7
MA HO SO: 18.08.31.4454.DKCB BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC AN TOÀN THỰC PHẨM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2018 GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨM Số: 9261/2018/ĐKSP Cục an toàn thực phẩm xác nhận đã nhận Bản công bố sản phẩm của: Tổ chức, cá nhân: CÔNG TY TNHH SIBERIAN HEALTH VIỆT NAM Địa chỉ: Số 95B, Khu lao động Thịnh Hào, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội, Việt Nam Điện thoại: 02437835865 Fax: 02437835865 Email: [email protected] Cho sản phẩm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: SYNCHROVITALS IV; do: - Nhà sản xuất: Công ty Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya. - Địa chỉ: 633004, phố Khimzavodskaya 11/20, tp. Berdsk, tỉnh Novosibirsk, Liên Bang Nga; - Xuất xứ: Liên bang Nga Nước xuất xứ: Nga sản xuất, phù hợp: Tiêu chuẩn nhà sản xuất số 29-01/2018 và 29-02/2018 ngày 11 tháng 7 năm 2018 Doanh nghiệp phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính phù hợp của sản phẩm đã công bố./. Nơi nhận: - Tổ chức, cá nhân; - Lưu trữ. KT. CỤC TRƯỞNG PHÓ CỤC TRƯỞNG ATTP_CK_3_6 ATTP_CK_1_4 Đỗ Hữu Tuấn

GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨM · III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm dự kiến) IV

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨM · III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm dự kiến) IV

MA HO SO: 18.08.31.4454.DKCB

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCỤC AN TOÀN THỰC PHẨM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2018

GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨMSố: 9261/2018/ĐKSP

Cục an toàn thực phẩm xác nhận đã nhận Bản công bố sản phẩm của:Tổ chức, cá nhân: CÔNG TY TNHH SIBERIAN HEALTH VIỆT NAMĐịa chỉ: Số 95B, Khu lao động Thịnh Hào, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội, Việt NamĐiện thoại: 02437835865 Fax: 02437835865Email: [email protected] sản phẩm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: SYNCHROVITALS IV; do: - Nhà sản xuất: Công ty Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya.- Địa chỉ: 633004, phố Khimzavodskaya 11/20, tp. Berdsk, tỉnh Novosibirsk, Liên Bang Nga; - Xuất xứ: Liên bang NgaNước xuất xứ: Nga sản xuất, phù hợp:Tiêu chuẩn nhà sản xuất số 29-01/2018 và 29-02/2018 ngày 11 tháng 7 năm 2018Doanh nghiệp phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính phù hợp của sản phẩm đã công bố./.

Nơi nhận: - Tổ chức, cá nhân; - Lưu trữ.

KT. CỤC TRƯỞNGPHÓ CỤC TRƯỞNG

ATTP_CK_3_6

ATTP_CK_1_4

Đỗ Hữu Tuấn

Page 2: GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨM · III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm dự kiến) IV

MA HO SO: 18.08.31.4454.DKCB

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

____________________

BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨMSố: 12/2018/0105615219-DKCB

I. Thông tin về tổ chức, cá nhân công bố sản phẩm Tên tổ chức, cá nhân: CÔNG TY TNHH SIBERIAN HEALTH VIỆT NAM Địa chỉ: Số 95B, Khu lao động Thịnh Hào, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP.Hà Nội, Việt Nam

Điện thoại: 02437835865 Fax: 02437835865

E-mail: [email protected]

Mã số doanh nghiệp: 0105615219Số Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP: Ngày cấp/Nơi cấp: /

II. Thông tin về sản phẩm

1. Tên sản phẩm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: SYNCHROVITALS IV 2. Thành phần:    - Thành phần Tổ hợp N01: Taurine, chiết xuất kế sữa (80% silybin), chiết xuất từ lá atisô (25% cynarinum).   - Thành phần Tổ hợp N02: Phức hợp Taurophit (taurine, chiết xuất cây ban âu (5% hypericin), chiết xuất hoàng cầm (5% baicalin). 3. Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu tạo nên công dụng của sản phẩm:

STT Tên chỉ tiêu Đơn vị tính Mức công bố1 Viên nang Tổ hợp N01 - -2 Taurine Mg/viên 233±20%3 Flavolignans (được tính theo silibinin) Mg/viên 35,6±20%4 Viên nang Tổ hợp N02 - -5 Taurine Mg/viên 480±20%6 Flavonoids Mg/viên 50±20%7 Hypericin Mg/viên 0,17±20%

4. Thời hạn sử dụng sản phẩm:    - Ngày sản xuất: ngày/tháng/năm (xem trên bao bì).   - Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. 5. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:

Page 3: GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨM · III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm dự kiến) IV

MA HO SO: 18.08.31.4454.DKCB

   - Chất liệu bao bì: Viên nang cứng được đóng trong lọ nhựa polyethylene, bao ngoài là hộp giấy, phù hợp với các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.   - Quy cách đóng gói: 60 viên/hộp (trong đó: 30 viên nang cứng Tổ hợp số N01 (450 mg/viên± 7,5%) và 30 viên nang cứng Tổ hợp N02 (600 mg/viên± 7,5%) 6. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:   - Nhà sản xuất: Công ty Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya.   - Địa chỉ: 633004, phố Khimzavodskaya 11/20, tp. Berdsk, tỉnh Novosibirsk, Liên Bang Nga;    - Xuất xứ: Liên bang Nga

III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm dự kiến)

IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm

Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu an toàn thực phẩm theo:   Tiêu chuẩn nhà sản xuất số 29-01/2018 và 29-02/2018 ngày 11 tháng 7 năm 2018

Chúng tôi xin cam kết thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về an toàn thực phẩm và hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính pháp lý của hồ sơ công bố và chất lượng, an toàn thực phẩm đối với sản phẩm đã công bố và chỉ đưa sản phẩm vào sản xuất, kinh doanh khi đã được cấp Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm./.

Hà Nội, ngày 08 tháng 09 năm 2018

CÔNG TY TNHH SIBERIAN HEALTH VIỆT NAM

ATTP_CK_1_1

Kim Tiến Đạt

Page 4: GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨM · III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm dự kiến) IV

ne1.1aTb

CHHXPOBHTA/I IV

6ayi,1p lKacywanapbtHb� xpotto6HonornRm.� I\0pl'ayi,1 EpeceKrepre cj>naeomirttaHHbJH., rnnepm.111H­HLJH., raypHH MeH qmaBOHOHATapAblH. K83i peTIHAe ¥CbJHbJnaAbJ.

N° I KeweHiHiH. KYPaMJJ (450 Ml"-Aatt30 Kancyna): TaypHH, pacroponw11 CblfblHAblCbl (c11n11Map11HHi1i 80%), apTHWOK)l(aTiblpaKTapblHblli CblFblHAblCbl (UH· HapllHHil\ 25%). N°2KeweHIHIH.KYPaMbI{600Mr·AaH30Kancyna): Taypo,jlllr™ ra611rn renaronporeKropnblK KeweH (TaypHH, 3Bepo6oA CblfblHAblCbl (5% r11nepHUJ.1H), 6ai'iKan wneMHHK CblfblHAblCbl (6a11KanHHHil\ 5%). 6anbll\TIJI\ MaMbl, CORHLlll >KaHe lCHTOUHHblll 13Aepl 6onyL1MYMKiH,

I Kancyna,11a 6ap: N°1 KeweHI

HHrJ)C'AHC'IIT (.1nM.ULI, Yu,1111,IIIHIIII r.1ynn<TIK .n.1yL1 Mr Ty11,ntyJih1t\ ·; ..

cl>naeonHrHaH,Clap 35 6 (c1U1H6HHre KaMTa ecemere11Ae) TaypHH 233

N° 2KeweHI

118

58,2

Uurpl'f\lH�HT LWMlfLI, Yct,IIILlll,lH,111 T,1ynm111< aTa.y1,1 Mr ryT1,u1yJv,11t. '\,

TaypHH cl>naeOHOHATep f11nepHUIIH

480 so

0,17

120 20

56,6

t<onAatty racini: epeceKTep TaMaKTatty Ke3iHAe Ta· 11eprett N° I KeweHHII\ I rycci3 KancynacbJH ll(aHe KewKe N° 2 KeweHHiH I Kapa )1(3Cbm KancynaCblH Ka-6bJnA•l\bl3, K;a6blnAay rypcb1 4 ama. )i{bmb1Ha 2-3 per Ka6blnA•Y¥CblHblnaAbl. t<apc•1 K&pcnlnlMAepl: ll(eKe Kerepe anMaywhmhJK KOMTIOHeHTTepiH 8HiM, l{OnAaHy anAblHAa Aapirep-MeH Ketteci11i3. 60 xancyna

----1 t----

8 SYNCHROVITALS

®

LIVER SUPPORT

0161-lPCKOE

3.llOPOBbE

CHHXPOBHTAfl

SYNCHROVITALS®

LIVER SUPPORT

UeeTHOCTb: CMYK P871 MA HO SO: 18.08.31.4454.DKCB

Page 5: GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨM · III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm dự kiến) IV

HACTOSHllAH nPl-1PO,UA HACTOHI.J.lAH HAYKA

,nnsi nto,nE!'.1 ■•ifi!dHMPOllllifiiJIHli,

(K<ltMi MfHfA)f.MtMla Ka'4t<Tta (OOlltlCllY" rpe6osaHKW (1,ltlAIPH ISO 9001:2015

(ui.un,11tMtil@M,Mffllb1bt)K'(litdlS09001:201S M11ti16to1HWI\ manrapWHa uM.J:e<tp,l

CHHXPOBHTAJI IV XpoH06HonorH11ecKaR 3illl(HTa K/leTOK ne'leHH

PeKOMeHAYeTOt e:3p0Cll&IM e Kat.recree HCT01.{J-{HJQ q>naoomtr· H3H0B, nmep"'1}1Ha. TaypHHa 11 <j>naBOHOlfAOa CocnsxoMnnexca N' I (30 xancyn no 450 Mr): nypHH, 3KCTp3KT pacToponWH (80% c11n11Map11Ha), 3KC· rpaKT nucnce aprnwoKa (25% u11Hap11Ha). CoCTas K0MnneKca N' 2 (30 Kancyn no 600 Mr): npH�OAHblA renaTonporeKTOpH&lfi KOMnneKC' Taypo­<pllT (Tayp11H, 3KCTe3KT 3Bepo60R (5% rHTICpHUHHa), 3KC· rpaKT wneMHUKa 6auKam,cKoro (5% 6aHKan�tta}. BOSMO>KHO HanJNHe UleAOB p1t16bero 1KHpa, COH H XHTOUHa.

I Kancyna COAtp>KHT: KoMnntKC N' I

M,lHMCHODJllltC M,1Cc.l, % OT pl'KOMCIIHYC'1010 mirpc1111c11T,1 r,ff < y ro•111uro no1 pch11l'llllll

<l>nanonnrHaHbl (o nepec'leTe Ha c11m1611H) TaypHH

35,6

233 KoMDJiexc N° 2

118

58,2

HaHMC'HOB lHl1l' Macc,l, ''/.., OT JlCKOMCIII\YCMOfO lHtr(>l'/lHCHT,l Mr cyto•tttoro noTpC'C,nt'IIIHJ

TaypHH <l>naeoHOHALI r11nepHUHH

480 50

0,17

120 20

56,6

Cnoco6 npHMeHeHKR: B3pocnb1M npuHHMaTb no 1 npo3pa­ttHofl xancyne 1<0MnneKca N° I yrpoM H no I TeMHO· 3eneHoft Kancyne KOMnneKca N° 2 eettepoM eo epeMR eAbl. Kypc npHeMa - 4 HeAenH. PeKOMeHAyeTCR noeropRTb npHeM 2- 3 pa3a e rOA. IlpOTHBODOKa3aHHA: HH.[llf.B HAY311bH 3H Henepe­HOCHMOCTL KOMOOHeHTOB npoAyKTa, nepeA npHMeHem-f­eM npOl<OHcynbTHposaTbCRCBpa"IOM.

MA HO SO: 18.08.31.4454.DKCB

Page 6: GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨM · III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm dự kiến) IV

�Cl-1611PCKOE

3,llOPOBbE

CHHXPOBHTAJJ XP0H06H0n0fHt{ECIWI 3AlllHTA KflET0K IlEt{EHH

SYNCHROVITALS®

LIVER SUPPORT

CocraB JtOMJUJe1tca N"l (30 JWJcyn no 450 Mr): TaypHH, JKcrpaicr pacropormm (80% CHJIHMapHHa). 3KCTpaKT JIMCTbeB apTHllIOKa (25% LtHHapHHa). CocraB KOMIUleKca N°2 (30 JWicyJJ no 600 Mr): np11po.nm,rn renaTonpoTeKTOpHb!H KOMIUieKC Taypoq>11T™ (TaypHH, 3KCTpaKT 3Bepo6ol! (5% rnne­J)Hl.llffla), JKCTpaKT umeMHlilCa 6aii:Kam.cKoro (5% OaHKanJAHa). Cuoco6 upHMeeeJUIJI: B3pocnb!M npmrnMaT& no l npo3pa'IHOH Kancyne KOMJIJieKca N°1 YTJ)OM H no1 TeMHo-3eneHOH Kancyne KOMillleKca N°2 Be'!epoMBo speMl!npHeMa ID!l.QIA. Kypc npHeMa 4 He.QeJIH.PeKOMeHeyeTCll ITOBTOpl!Tb npHeM 2-3 pa3a B ro.Q.

CepHl! (LOT) fo.QeH ,1:10 (EXP):

,llaTa H3fOTOBneHHl! (MFD):

$

MA HO SO: 18.08.31.4454.DKCB

Page 7: GIẤY TIẾP NHẬN ĐĂNG KÝ BẢN CÔNG BỐ SẢN PHẨM · III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm mẫu nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm dự kiến) IV

NHÃN PHỤ

1. Tên sản phẩm: THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE SYNCHROVITALS IV2. Thành phần:

- Thành phần Tổ hợp N01: Taurine, chiết xuất kế sữa (80% silybin), chiết xuất từ lá atisô (25% cynarinum).

- Thành phần Tổ hợp N02: Phức hợp Taurophit (taurine, chiết xuất cây ban âu (5%

hypericin), chiết xuất hoàng cầm (5% baicalin).

3. Công dụng: Hỗ trợ bảo vệ và tăng cường chức năng gan.

4. Đối tượng sử dụng: Sản phẩm dành cho người lớn.

Chú ý:

-Thực phẩm này này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

- Người mẫn cảm với thành phần của sản phẩm cần tham vấn ý kiến bác sỹ trước khi dung.

5. Hướng dẫn sử dụng: Buổi sáng dùng 1 viên nang Tổ hợp N01 (màu trong suốt);Buổi tối dùng 1 viên nang Tổ hợp N02 (màu xanh thẫm), dùng trong khi ăn. Dùng một đợt 4 tuần và dung nhắc lại 2-3 lần trong một năm.

6. Bảo quản: Để ở nơi khô ráo, thoáng mát (nhiệt độ không quá 25ºC), tránh ánh nắngmặt trời, xa tầm tay trẻ em.

7. Hạn sử dụng:

- Ngày sản xuất: ngày/tháng/năm (xem trên bao bì).

- Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

8. Quy cách bao gói: 60 viên/hộp (trong đó: 30 viên nang cứng Tổ hợp số N01 (450mg/viên± 7,5%) và 30 viên nang cứng Tổ hợp N02 (600 mg/viên± 7,5%)

9. Xuất xứ, thương nhân nhập khẩu và chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa

9.1. Xuất xứ:

- Nhà sản xuất: Công ty Laboratoriya Sovremennogo Zdorovya;

- Địa chỉ: 633004, phố Khimzavodskaya 11/20, tp. Berdsk, tỉnh Novosibirsk, Liên

Bang Nga;

- Xuất xứ: Liên bang Nga

9.2. Thương nhân nhập khẩu và chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:

CÔNG TY TNHH SIBERIAN HEALTH VIỆT NAM

Địa chỉ: Số 95B, Khu lao động Thịnh Hào, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa,

TP.Hà Nội, Việt Nam

Điện thoại: 02437835865; Fax: 02437835865

MA HO SO: 18.08.31.4454.DKCB