18
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 1/18 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 896.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 11 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 3 Tiếng Anh/ in English: QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTER 3 (QUATEST 3) SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 004 - PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: 49 Pasteur, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Tel: +84 28 3829 4274 Fax: +84 28 3829 3012 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065: 2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services. NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 29 tháng 11 năm 2019 Dated 29 th November, 2019

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 1/18

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 896.2019 /QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 11 năm 2019

của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 3

Tiếng Anh/ in English: QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTER 3 (QUATEST 3)

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 004 - PRO

ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office:

49 Pasteur, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Tel: +84 28 3829 4274 Fax: +84 28 3829 3012

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065: 2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.

NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 29 tháng 11 năm 2019 Dated 29 th November, 2019

Page 2: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 2/18

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm cho các sản phẩm sau đây/ Product certification for the following products: Thực phẩm và bao bì thực phẩm/ Food and food package

Stt No

Tên sản phẩm

Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận Certification

procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN

Type of certification

scheme according

28/2012/TT- BKHCN

1. Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm sứ tráng men, tiếp xúc trực tiếp với TP The safety and hygiene glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food

QCVN 12-4: 2011/BYT

QĐCN 106

QĐCN 171

5 1b

5 7

2. Thực phẩm: Ô nhiễm độc tố vi nấm, kim loại nặng, vi sinh vật

Food: Microbiological contaminants, heavy metals contamination, mycotoxins contamination

QCVN8-1: 011/BYT

QCVN8-2: 011/BYT

QCVN8-3: 012/BYT

QĐCN 171 1b 7

Hóa chất và sản phẩm hóa/ Chemicals and Chemical products

Stt

No

Tên sản phẩm

Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận Certification

procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN

Type of certification

scheme according

28/2012/TT- BKHCN

1. Dầu nhờn động cơ đốt trong Lubricating oils for Internal Combustion Engines

QCVN 14:2018/BKHCN và sửa đổi

1: 2018

QĐCN 199 QĐCN 198

5 1b

5 7

Page 3: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 3/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN

QCVN 14: 2018/BKHCN and revised 1:

2018

2. Sơn tường dạng nhũ tương

Wall emulsion paints

Mục VI- QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 195 1a 1

3. Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp, thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất – Polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

Mục VI- QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 195 1a 1

4. Thanh profile poly vinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi

Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors

Mục VI- QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 195 1a 1

5. Cao su thiên nhiên SVR

Natural rubber SVR TCVN 3769:

2016 HDCNSP-

III-01 5 5

Page 4: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 4/18

Sản phẩm dệt may/ Textile and garment product

Stt No

Tên sản phẩm

Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận Certification

procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN

Type of certification

scheme according

28/2012/TT- BKHCN

1. Sản phẩm dệt may Textile and garment product

QCVN01:2017/BCT

QĐCN 196 QĐCN 197

5 1b

5 7

Sản phẩm khoáng phi kim; Xi măng, vôi, vữa/ Non-metallic mineral products; Concrete, cement, lime, plaster etc Chứng nhận hợp chuẩn/ Certification of conformity with standards

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN

1. Xi măng poóc lăng

Portland cement

ASTM C150/C150M-17

HDCNSP-II-14

5 5

TCVN 2682: 2009

HDCNSP-II-31

5 5

2. Xi măng thủy hóa

Hydraulic cement

ASTM C1157/1157M-17

HDCNSP-II-01

5 5

3. Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền Sulfat

Sulfate resistance blended portland cement

TCVN 7711: 2012

HDCNSP-II-15

5 5

4. Xi măng poóc lăng bền sulfat Sulfate resistance portland cement

TCVN 6067: 2018

HDCNSP-II-32

5 5

5. Cột điện bê tông ly tâm tiền áp JIS A 9309- HDCNSP-II- 5 5

Page 5: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 5/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN

Centrifugal reinforced concrete poles

1991 10

6. Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC) Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete bricks (AAC)

TCVN 7959: 2017

HDCNSP-II-13

5 5

7. Vữa, keo dán gạch

Adhesives

TCVN 7899-1: 2008 ISO 13007-1: 2004

QĐCN 203 1a 1

8. Vữa, keo chít gạch

Grouts

TCVN 7899-3: 2008 ISO 13007-3: 2004

QĐCN 203 1a 1

9. Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp Coal ash of thermal power plant using as backfill material

TCVN 12249:2018 QĐCN 203 1a 1

10. Cọc ván bê tông ứng lực trước

Pretensioned concrete sheet pile JIS A 5373: 2016

HDCNSP-II-07 5 5

11. Ngói gốm tráng men

Glazed ceramic roof tiles TCVN 9133: 2011

HDCNSP-II-37 5 5

12. Dầm bê tông ứng lực trước Pretensioned concrete beam

TCVN 9114: 2012

HDCNSP-II-38 5 5

13. Bê tông thương phẩm Ready mix concrete

TCVN 9340: 2012

HDCNSP-II-39 5 5

14. Cốt liệu lớn cho bê tông Coarse aggregates for concrete

TCVN 7570: 2006

HDCNSP-II-40 5 5

15. Phụ gia hóa học cho bê tông TCVN 8826: 2011

HDCNSP-II-41 5 5

Page 6: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 6/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN

Chemical admixtures for concrete

16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng

Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement

TCVN 8878: 2011

HDCNSP-II-42 5 5

17. Xi măng đa cấu tử

Composite cements TCVN 9501: 2013

HDCNSP-II-43 5 5

18. Xi măng xây trát

Masonry cement TCVN 9202: 2012

HDCNSP-II-44 5 5

19. Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral additive for cement TCVN 6882: 2016

HDCNSP-II-45 5 5

20. Gạch terrazzo

Terrazzo tiles TCVN 7744: 2013

HDCNSP-II-46 5 5

21. Sơn mài nitrocellulose lacquer Nitrocellulose lacquer

JIS K 5531: 2003

HDCNSP-II-47 5 5

22. Sơn polyurethane cho công trình kiến trúc

Polyurethane resin paint for architecture

JIS K 5656: 1992

HDCNSP-II-48 5 5

Page 7: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 7/18

Chứng nhận hợp quy/ Certification of conformity with technical regulations

Stt

No

Tên sản phẩm

Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận Certification

procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN

Type of certification

scheme according

28/2012/TT- BKHCN

1. Xi măng poóc lăng Portland cement

Mục I - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

2. Xi măng poóc lăng hỗn hợp Portland blended cement

Mục I - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

3. Xi măng poóc lăng bền sun phát

Sulfate resisting portland cement Mục I - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

4. Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sun phát

Sulfate resistance blended portland cement

Mục I - QCVN 16:2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

5. Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Grannulated blast furnace slag for cement production

Mục I - QCVN 16:2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

6. Tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng

Fly ash for concrete, motar and cement

Mục I - QCVN 16:2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

7. Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng

Phosphogypsum for cement production

Mục I - QCVN 16:2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

8. Kính nổi

Clear float glass

Mục II - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

Page 8: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 8/18

9. Kính màu hấp thụ nhiệt Heat absorbing tint glass

Mục II - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

10. Kính phủ phản quang Solar reflective coated glass

Mục II - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

11. Kính phủ bức xạ thấp

Low emissivity coating glass

Mục II - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

12. Kính gương tráng bạc

Mirrors from silver-coated float glass

Mục II - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

13. Gạch gốm ốp lát ép bán khô Dry pressed ceramic tiles

Mục III - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

14. Gạch gốm ốp lát đùn dẻo Extruded ceramic floor and wall tiles

Mục III - QCVN

16:2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

15. Đá ốp lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

Mục III - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

16. Cát tự nhiên dùng cho bê tông và vữa

Natural sand for concrete and motar

Mục IV - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

17. Cát nghiền cho bê tông và vữa Crushed sand for concrete and motar

Mục IV - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

18. Gạch đặc đất sét nung Solid clay bricks

Mục V - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

19. Gạch rỗng đất sét nung Hollow clay bricks

Mục V - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

20. Gạch bê tông

Concrete bricks

Mục V - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

Page 9: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 9/18

21. Sản phẩm bê tông khí chưng áp (AAC)

Lightweight concrete – Autoclaved aerated concrete production (AAC)

Mục V - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

22. Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp Non-autoclaved aerated concrete, foam production

Mục V - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

23. Tấm sóng amiăng xi măng

Asbestos cement corrugated sheets

Mục VI - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

24. Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng

Chrysotile asbestos for asbestos cement corrugated sheets

Mục VI - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

25. Tấm thạch cao Gypsum plasterboards

Mục VI - QCVN 16: 2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

26. Ống nhựa Polyetylen (PE) dùng để cấp nước

Polyethylene (PE) pipes for water supply

Mục IV QCVN 16:2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

27. Ống nhựa Polypropylen (PP) dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh

Polypropylen pipes for hot and cold water installations

Mục IV QCVN 16:2017/BXD

QĐCN 161 1b 7

QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

Các sản phẩm kim loại cơ bản, vật liệu kim loại/ Basic metals; Fabricated metal products

Stt

No

Tên sản phẩm

Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận Certification

procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN

Type of certification

scheme according

28/2012/TT- BKHCN

1. Thép tấm và thép băng phủ nhôm/kẽm bằng phương pháp

JIS G 3321:2010 AS 1397-2011

HDCNSP-IV-33 5 5

Page 10: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 10/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN nhúng nóng

Steel sheet and strip - Hot dip aluminium/zinc-coated

TCVN 7470:2010

ASTM A792/A792M-10

HDCNSP-IV-47 5 5

2. Thép dạng tấm, dạng băng đã hoàn thiện / phủ sơn

Prepainted hot-dip zinc-coated steel

ASTM A755/A755M-16 BS EN 10169:2010 +A1:2012

TCVN 7471:2005

AS/NZS 2728:2013

JIS G 3322:2012

HDCNSP-IV-34 5 5

ASTM A792/A792M-10

HDCNSP-IV-47 5 5

Chứng nhận hợp quy/ Certification of conformity with standards

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN

1. Sản phẩm hợp kim nhôm dạng Mục VI- QĐCN 202 1b 7

Page 11: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 11/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN profile dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Aluminum profile products for windows and doors production

QCVN 16: 2017/BXD QĐCN 160 5 5

QĐCN 195 1a 1

Sản phẩm điện / Electrical products

Chứng nhận hợp chuẩn/ Certification of conformity with standards

Stt No

Tên sản phẩm

Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận Certification

procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN

Type of certification

scheme according

28/2012/TT- BKHCN

1. Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không

Overhead electrical conductors

TCVN 8090: 2009

TCVN 6483: 1999

IEC 61089: 1991 AD1:1997 ASTM B232M-11

HDCNSP-IV-19

HDCNSP-IV-17

HDCNSP-IV-24

5 5

QĐCN 187 1a 1

2. Máy điều hòa không khí

Air-conditioners

TCVN 5699-2- 40: 2017 IEC 60335-2- 40: 2016

HDCNSP-IV-15

5 5

3. Thiết bị chiếu sáng

Lighting equipment

TCVN 7722-1: 2017 (IEC 60598-1: 2014 Amd 1: 2017)

QĐCN 187 1b 1

Page 12: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 12/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN

TCVN 7722-2-1 đến/ to TCVN 7722-2-24 (IEC 60598-2-1 đến/ to IEC 60598-2-25)

TCVN 7672: 2014 (IEC 60968: 2012) TCVN 7673: 2007 (IEC 60969: 2001)

TCVN 7590-2- 3:2015 (IEC 61347- 2-3:2011)

TCVN 10885-2- 1:2015 (IEC 62722- 2-1: 2014)

4. Thiết bị điện chiếu sáng Electric lighting equipment

TCVN 7722-1: 2009 (IEC 60598-1: 2009) TCVN 7722-2 (IEC 60589-2) TCVN 7672:2014 (IEC 60968:2012) TCVN 7673: 2007 (IEC 60969: 2001)

TCVN 7590-2-3: 2007 (IEC

HDCNSP-IV-49

5 5

Page 13: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 13/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN 61347-2-3: 2004) TCVN 10885-1: 2015 (IEC 62722-1: 2014)

TCVN 10885-2-1: 2015 (IEC 62722-2-1: 2014)

TCVN 8782: 2017 (IEC 62560: 2011 + Adm 1: 2015)

TCVN 8783: 2015 (IEC 62612: 2013) TCVN 11846: 2017 (IEC 62776: 2014)

Chứng nhận hợp quy/ Certification of conformity with technical regulations

Stt No

Tên sản phẩm

Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN

Type of certification

scheme according

28/2012/TT- BKHCN

1. Bình đun nước nóng nhanh TCVN 5699-2- QĐCN 122 5 5

Page 14: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 14/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN

Electrical instantaneous water heater

35: 2013

IEC 60335-2-35: 2012

QĐCN 105 HDN5 48

1b 7

2. Bình đun nước nóng có dự trữ

Electric storage water heaters

TCVN 5699-2-21: 2013

IEC 60335-2-21: 2012

QĐCN 122 5 5

QĐCN 105 HDN5 48

1b

7

3. Máy sấy tóc và dụng cụ làm đầu khác (bao gồm: lược uốn tóc; kẹp uốn tóc; lô uốn tóc có thiết bị gia nhiệt tách rời; xông hơi vùng mặt; máy sấy tóc; máy hơ tay; thiết bị gia nhiệt dùng cho phương tiện uốn tóc tháo rời được; thiết bị tạo nếp tóc lâu dài)

Hairdryer and other hair-dressing apparatus (include: curling combs; curling irons; curling rollers with separate heaters; facial saunas; hairdryers; hand dryers; heaters with detachable curlers; permanent-wave appliances)

TCVN 5699-2-23: 2013

IEC 60335-2-23: 2012

QĐCN 122 5 5

QĐCN 105 HDN5 48

1b

7

4. Thiết bị đun chất lỏng (bao gồm: thiết bị pha chè/cà phê; chảo điện; nồi luộc trứng; thiết bị đun nóng chai chứa thức ăn; ấm điện và các thiết bị khác dùng để đun sôi nước, có dung tích danh định không quá 10 L; thiết bị đun sữa; nồi áp suất có áp suất nấu danh định không quá 140 kPa và dung tích danh định không vượt quá 10 L; nồi nấu chậm; nồi hấp; nồi giặt; thiết bị làm sữa chua)

TCVN 5699-2-15: 2013

IEC 60335-2-15: 2012

QĐCN 122 5 5

QĐCN 187 HDN5 48

1b

7

Page 15: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 15/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN

Heating liquids (include: coffee-makers; cooking pans; egg boilers; feeding-bottle heaters; kettles and other appliances for boiling water, having a rated capacity not exceeding 10 L; milk heaters; pressure cookers having a rated cooking pressure not exceeding 140 kPa and a rated capacity not exceeding 10 L; slow cookers; steam cookers; wash boilers; yoghuri makers)

5. Quạt điện (bao gồm: quạt trần; quạt có ống dẫn; quạt thông gió; quạt đứng; quạt bàn) Electric fans (include: Ceiling fans; duct fans; partition fans; pedestal fans; table fans)

TCVN 5699-2-80: 2007

IEC 60335-2-80: 2005

QĐCN 122 5 5

QĐCN 187 HDN5 48

1b

7

6. Bàn là điện (bao gồm bàn là loại khô và bàn là hơi nước dùng điện, kể cả các bàn là có bình chứa nước hoặc bình tạo hơi nước riêng có dung tích không quá 5 L) Electric irons (include: electric dry irons; stream irons include those with separate water reservoir or boiler having capacity not exceeding 5 L)

TCVN 5699-2-3: 2010

IEC 60335-2-3: 2008

QĐCN 122 5 5

QĐCN 187 HDN5 48

1b

7

7. Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp Microwave ovens, including combination microwave ovens

TCVN 5699-2-25: 2007

IEC 60335-2-25: 2005

QĐCN 122 5 5

QĐCN 105 HDN5 48

1b

7

8. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và TCVN 5699-2- QĐCN 122 5 5

Page 16: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 16/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn (bao gồm: vỉ nướng sử dụng trong nhà; lò nướng tiếp xúc (vỉ nướng tiếp xúc); lò liền bếp; máy loại bớt nước trong thực phẩm; bếp điện; lò di động; lò nướng raclette; lò nướng bức xạ; lò quay thịt; lò nướng có chuyển động quay; xiên quay thịt; lò nướng bánh mì; lò nướng bánh xốp theo khuôn; thiết bị làm bánh mì. Grills,toasters and similar portable cooking (include: barbecues for indoor use; breadmakers; contact grills (griddles); cookers; food dehydrators; hotplates; portable ovens; raclette grills; radiant grills; roasters; rotary grills; rotisseries; toasters; waffle irons)

9: 2017

IEC 60335-2-9: 2016

QĐCN 187 HDN5 48

1b

7

9. Dụng cụ đun nước nóng kiểu nhúng Portable immersion heaters

TCVN 5699-2-74: 2010

IEC 60335-2-74: 2009

QĐCN 122 5 5

QĐCN 187 HDN5 48

1b

7

10. Dây và cáp điện có điện áp danh định từ 50 V đến và bằng 1000 V Electrical wires and cables for rated voltages from 50 V up to 1000 V

Điều 2.10 QCVN4:

2009/BKHCN Sửa đổi 1:

2016

QĐCN 122 5 5

QĐCN 187 HDN5 48

1b

7

11. Tương thích điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng và các mục đích tương tự

Electromagnetic compatibility for household and similar electrical

QCVN 09: 2012/ BKHCN và Sửa đổi 1:

2018

QĐCN 123 1a 1

Page 17: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 17/18

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN and electronic equipment

Nồi hơi, thiết bị áp lực/ Boilers, pressure equipments

Stt No

Tên sản phẩm

Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận

theo 28/2012/TT-

BKHCN

Type of certification

scheme according

28/2012/TT- BKHCN

1. Nồi hơi có kết cấu không lắp trên các phương tiện giao thông vận tải, áp suất làm việc định mức của hơi trên 0,7 bar dùng trong công nghiệp Structurally unintegrated boiler on means of transport, with intended working pressure of vapor above 0.7 bar for industrial use

41/2015/TT-BCT

TCVN 7704:2007

TCVN 6413:1998

TCVN 6008:2010

TCVN 5346:1991

QTĐG 09 1b 7, 8

Page 18: HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN …16. Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng Processing additions for use in the manufacture of hydraulic cement TCVN

HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME

--- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation

8 Hoang Quoc Viet, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn

AFC.01.12 Lần BH: 06.2016 18/18

Sản phẩm khác/ Other product

Stt No

Tên sản phẩm Name of product

Tiêu chuẩn chứng nhận

Standard

Thủ tục chứng nhận

Certification procedure

Phương thức chứng nhận

theo ISO/IEC 17067:2013

Type of certification

scheme according ISO/IEC

17067:2013

Phương thức chứng nhận theo

28/2012/TT- BKHCN Type of

certification scheme

according 28/2012/TT-

BKHCN

1. Cây xăng trên mặt nước Water - Based Petroleum Filling Stations

QCVN 10: 2015/BCT

QĐCN 184 1b 8

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 04 năm 2020 This Accreditation Schedule is effective until 10 th April 2020