33

Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

  • Upload
    hanhi

  • View
    216

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health
Page 2: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health
Page 3: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

M C C

NH NGH A C C THU T NG 4

PH N I – NHI M HUẨN ỆNH VIỆN V VỆ SINH TAY 6

I.1 N 6

I.2 6

I.3 V ? 6

I.4 T 6

I.5 T 7

I.5.1 N

8

PH N II – TH C H NH HU N UYỆN V GI M S T VỆ SINH TAY 9

II.1 N 9

II.1.1 V

9

II.1.2

9

II.1.3 T

10

II.2 N

10

II.3 C 10

II.4 C 10

II.5 H 11

II.5.1 C ( ) 1: T

11

II.5.2 C ( ) 2 T

12

II.5.3 C ( ) 3 S

13

II.5.4 C ( ) 4 S

13

II.5.5 C ( ) 5 S

14

II.5.6 H

15

II.6 C

16

Page 4: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

PH N III – GI M S T TH C H NH VỆ SINH TAY 17

III.1 M 17

III.2 G 17

III.3 C 17

III.4 G 17

III.5 C 18

III.6 H 18

III.7 19

III.8 P 19

III.8.1

21

III.8.2

23

PH N IV – C C H A C NH H C C A VỆ SINH TAY 26

IV.1 A

26

IV.2 C da tay 26

PH N V – DANH S CH T I IỆU THAM H O Ư C A CH N

27

PH C – I U MẪU GI M S T V T NH TO N

28

Page 5: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

TỔNG QUAN

4

NH NGH A C C THU T NG Dung ị h h tay h a n

M

N

Thủ thu t s h v huẩn

T

Dị h thể

:

-

-

- c : , ,

- ,

báng, ,

-

Vị tr thi t y u

C

C

G ng tay y t

G :

-

-

-

Ch m s n tay

N

.

Vệ sinh tay

M

C

Chỉ ịnh vệ sinh tay

.

C hội vệ sinh tay

N

N

tay, VD: NVYT

Ch tay

D

Dụng ụ y hoa m n

M

Vi huẩn thường tr

S

.

Nhiễm huẩn

S

Page 6: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

TỔNG QUAN

5

T V N N (NKBV)

V

T Y (WHO) H

N V

C

H WHO

C

N

N

N

N WHO

D

NVYT

N

M

tiê N V

Page 7: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

6

I.1. NHIỄ HU N BỆNH VIỆN G V ẢNH H ỞNG CỦA N TR N SỰ AN TO N CỦA BỆNH NH N NH TH N O

N N V

T

D

N V

N V -

-

N

N V

I.2. B N TAY C VAI TR G

TRONG SỰ Y TRUY N

BỆNH

C N V

N V

nhân viên y T

N

lây

T

N

N

I.3. VỆ SINH TAY NG VAI TR G TRONG VIỆC PH NG NG A NHIỄ HU N BỆNH VIỆN V

N V V

nghiên

N

P

C

V P

H

V

I.4. THỰC H NH VỆ SINH TAY NH TH N O V

PH N I NHI M HUẨN ỆNH VIỆN VÀ VỆ SINH TAY

Page 8: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

7

C

T H WHO

I D

X

II

N

II

Q

H

C M

T

P C

D

H

Hình 1.a

I.5. THỰC HIỆN VỆ SINH TAY HI N O

T

N V V

,

* iểm h m s -

V

– N

S .

Page 9: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

8

H nh

I 5 h i niệm N m thời iểm vệ sinh tay

ủa t i

N

tuân C

H WHO V

P II H

Q

Q

N

H

,

N

H nh

N m thời iểm vệ sinh tay

Page 10: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

9

I.1. NHIỄ HU N BỆNH VIỆN

G V ẢNH H ỞNG CỦA N TR N

SỰ AN TO N CỦA BỆNH NH N

NH TH N O

S

T

tr

Hình 3.

II.1.1. Vùng ệnh nh n

V

N

N NVYT

V gi

N

M

ng áp

D

V

Hình 4.

Môi tr

D

môi tr

là môi tr

… C

N

X-

II.1.2. hu vự h m s y t

X

PH N II TH C H NH GI NG D Y VÀ GIÁM SÁT VỆ SINH TAY

Page 11: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

10

II 3 Ti p ệnh nh n v m i trường

ung quanh ệnh nh n

Các

T

T

t

trong hình 3);

T

3), b

T

M

n

II.2. NHỮNG NH N VI N Y T C N

CHÚ Ý VỆ SINH TAY

T

P

nguy c

V

á

Trong môi tr

II.3. CÁC CHỈ ỊNH V HOẠT

ỘNG CHĂ S C Y T

H

NVYT

khác n

P

NVYT

…TI P XÚC [CHỈ ỊNH] TI P XÚC [CHỈ ỊNH] ...

M

C

không là

N

NVYT

H nh 5

II 4 CÁC CHỈ ỊNH V THỰC H NH VỆ SINH TAY T

NVYT

T

M

N i nguy c

C

C

M

NVYT

ph

Page 12: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

PH N – TH C H NH GI NG D Y GI M S T VỆ SINH TAY

11

T N

WHO WHO

H

Bảng. M

WHO

N m thời iểm

Hướng dẫn của Tổ chức y tế thế giới về vệ sinh tay trong chăm sóc y tế năm 2009

Trướ hi ti p ệnh nh n D.a) Tr I ).

Trướ hi thự hiện thủ thu t s h v huẩn

D.b) Tr I D.d) I

3 Sau nguy ph i nhiễm ị h ti t

D.c) S

ng (IA)

D.d) I

D.f) S I II

4 Sau hi ti p ệnh nh n D.a) Tr I

D.f) S I II

5 Sau ti p m i trường ung quanh ệnh nh n

D.e) Sau

I

D.f) S I II

D

N

II.5. HIỂU RÕ HƠN V CÁCH ÁP

DỤNG 5 THỜI IỂ H trướ

sau khi

C ng

lây

C

NVYT

T

N

II.5.1. Chỉ ịnh (thời iểm) : Trướ hi h m v o ệnh nh n Khi nào: tr C

T i sao:

NVYT

Ghi chú: T

V

gian b

nh

N

môi tr

Page 13: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

12

C t nh huống minh họa ho ti p trự ti p:

T

T

T

T

ECG

V ụ thự t :

T i sao:

Ghi chú:

N

C

NVYT

C t nh huống minh họa ho thủ thu t s h v huẩn:

T n m

T

T

- ter xuyên da,

T

V ụ thự t :

Ti p với hu

vự h m s y

t trướ hỉ ịnh

Chỉ ịnh

Trướ hi h m v o ệnh nh n

Ti p với

ệnh nh n, ý

giải ho hỉ

ịnh

NVYT b và

NVYT sinh tay.

NVYT di

H

NVYT

Hình 6.a.

II 5 Chỉ ịnh (thời iểm) : Trướ thủ

thu t s h v huẩn (tr n vị tr quan

trọng nguy nhiễm huẩn ho ệnh

nhân)

Khi nào:

C

Ti p ề mặt

trướ hỉ ịnh

Chỉ ịnh Trướ thủ thu t

s h v huẩn

Ti p với vùng

a h ng nh ặn

ý giải ho hỉ ịnh

2

NVYT

NVYT

sinh tay.

NVYT

Page 14: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

PH N – TH C H NH GI NG D Y GI M S T VỆ SINH TAY

13

Hình 6.b.

II 5 3 Chỉ ịnh (thời iểm) 3: Sau nguy

ph i nhiễm ị h ti t thể

Khi nào: ph

C

ôi tr

T i sao: NVYT

Ghi chú: N NVYT

ay.

H NVYT

môi tr NVYT

NVYT

NVYT

C t nh huống minh họa nguy ph i nhiễm ị h

thể:

S

S

S

e) Sau

V ụ thự t : Nguy c ph i

nhiễm với ị h

c th , ý giải

ho hỉ ịnh 3

Chỉ ịnh 3

Sau nguy ph i

nhiễm với ị h

thể

Ti p với ệnh

nh n, m i trường

xung quanh và môi

trường h m s

theo hỉ ịnh

NVYT

ghép gi

vào túi rác và tháo

NVYT

sinh tay.

NVYT ỡ

Hình 6.c.

II 5 4 Chỉ ịnh (thời iểm) 4: Sau hi h m v o ệnh nh n

Khi nào:

C

y

T i sao: NVYT

Page 15: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

14

Ghi chú: H

NVYT NVYT

NVYT

C

NVYT

tr

C t nh huống minh họa ho ti p trự ti p:

S

S

cá nhân …

S

S

ECG

Ví ụ thự t :

II 5 5 Chỉ ịnh (thời iểm) 5: Sau hi ti p m i trường ung quanh ệnh nh n

Khi nào:

tr

C

(nh

T i sao: NVYT

C

môi tr

.

Ghi chú: C

C t nh huống minh họa ti p với m i trường ung

quanh ệnh nh n:

a) Sau khi là

S

S

V ụ thự t :

Ti p ệnh

nhân và môi

trường ung

quanh ệnh

nh n ý giải

ho hỉ ịnh 4

Chỉ ịnh 4

Sau ti p ệnh nh n

Ti p

với m i

trường

h m s

y t theo

hỉ ịnh 4

NVYT

NVYT

tay.

NVYT

.

Hình 6.d.

Ti p v t thể v ề mặt trong m i trường ung quanh ệnh nhân ý giải ho hỉ ịnh 5

Chỉ ịnh 5

Sau hi ti p với m i trường xung quanh ệnh nh n

Ti p với m i trường h m s theo hỉ ịnh 5

NVYT tháo

gi

.

NVYT

tay.

NVYT

Page 16: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

PH N – TH C H NH GI NG D Y GI M S T VỆ SINH TAY

15

Hình 6.e.

II 5 6 Hiểu về 5 thời iểm trong huỗi

ho t ộng h m s

C

M

tr

H V

NVYT

T

A NVYT

A

NVYT C

C

.

Page 17: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

16

H nh 7 Sự trùng hớp ủa hỉ ịnh

II 6 CÁC CHỈ ỊNH VỆ SINH TAY

HI C N SỬ DỤNG GĂNG Y T

C

G

NVYT

S

T

T

T m tắt

C

trong ho

N NVYT

H

Page 18: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

17

III ỤC ÍCH CỦA GIÁ SÁT

M

P

T

N

M

WHO t

III QUAN SÁT TRỰC TI P THỰC

H NH VỆ SINH TAY

Q

P

N

H

III 3 NHỮNG NGUY N TẮC CỦA GIÁM SÁT S

T

viê

T

-

P

ia.

V

N

G

N

III

III.4. GIÁM SÁT VIÊN VÀ VAI TRÒ CỦA HỌ V

T

M

viên nên có k

PH N III

TH C HIỆN GI M S T VỆ SINH TAY

Page 19: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

18

T

V

T

V

G

cho

T

N

G

nhân, không

G

T

G T

S T

S

T

T

III 5 CÁC CƠ HỘI VỆ SINH TAY

G

II p

T

T

C

T

M

II C

hàn III

III 6 H NH ỘNG VỆ SINH TAY C QUAN SÁT BỞI GIÁ SÁT VIÊN

G

H

T

hành

T

1 c

t M

M

T C

G

V

H

V

T

c

N

1 c

M

G

ó

V M

C

Page 20: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

PH N – TH C HIỆN GI M S T VỆ SINH TAY

19

Hình 8. Mối liên quan giữa chỉ ịnh, hội v h nh ộng

D

ho g X

X 9

T

f

G

nào.

G

N

T

sinh tay. Ngo

III 7 BÁO CÁO TU N THỦ VỆ

SINH TAY

a)

b) M ;

M ;

d) M

e) Q

.

T

S

III 8 PH ƠNG PHÁP GIÁ SÁT T

lo T

WHO

T

II

N

1) ỡ ; 2) P tá; 3) ; 4) Khác.

M C

Y

V N

ỡ N

giám sát.

T

VD T ỡ

V

T = H

S

X100

Page 21: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

20

9

Hình 9. Cỡ mẫu (số hội) dựa theo mong ợi tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay t ng 0% hay 0%

Trích từ nghiên cứu Sax H và công sự, tạp chí “Am J Infect Control” 2009

T ỡ

N

N

gi

N

N

quan sát khác nhau.

N ẹ

T

+

V

N

C

1 l

M

P

N

M

N

WHO P

V

N

V :

M

T

S

Page 22: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

PH N – TH C HIỆN GI M S T VỆ SINH TAY

21

T

T m i phải u n tu n thủ nguy n tắ sau y:

- X

- T

- G

- G

-

III 8 Biểu mẫu gi m s t

P hành

N T

H nh 0 Ti u ề

C : S *: S *:

D : Ngày tháng: (dd/mm/yy) / / Giám sát viên:(V )

Phòng: T : (hh:mm) : / : S °:

Khoa: : (mm) Q **:

T

T

T

T

C

WHO

Y

… P

… T

S

N

C n

sâu; 7) T C

c 9 C

X

N

t

N

M

N

g quan

Page 23: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

22

Hình 11. Nội dung

Ch.môn Ch.môn Ch.môn Mã hóa Mã hóa Mã hóa Số NV Số NV Số NV C hội Chỉ ịnh H nh ộng C hội Chỉ ịnh H nh ộng C hội Chỉ ịnh H nh ộng

1

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

1

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

1

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

C hội Chỉ ịnh H nh ộng C hội Chỉ ịnh H nh ộng C hội Chỉ ịnh H nh ộng

2

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

2

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

2

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

N

N u:

N

P

P

T ên

3.7 Sinh viên y khoa

N

T V

viên phòng thí ngh

4.4 Sinh viên

M

N

C

phòng), t

P

G c

giám sát.

M M

C )

H òn

M

ch

P

C

T

HR: C HW R

N

M

Page 24: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

PH N - TH C HIỆN GI M S T VỆ SINH TAY

23

Hình 12. Cột

Ch.môn Mã hóa Số NV C hội Chỉ ịnh H nh ộng

1

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

C hội Chỉ ịnh H nh ộng

2

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

C hội Chỉ ịnh H nh ộng

3

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

C hội Chỉ ịnh H nh ộng

4

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

C hội Chỉ ịnh H nh ộng

5

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

C hội Chỉ ịnh H nh ộng

6

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

C hội Chỉ ịnh H nh ộng

7

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

C hội Chỉ ịnh H nh ộng

8

T c TXBN

T c th thu t

Sau PN d ch ti t

Sau TXBN

Sau TXMTBN

SK tay

R a tay

O Quên

O G

III 8 C h t nh sự tu n thủ ản

P

C

N

T

T

V

T = H

S

X100

Page 25: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

24

Hình 13.

N

M

C

T

T

tay.

T chuyên môn và

inh tay có

Page 26: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

PH N – TH C HIỆN GI M S T VỆ SINH TAY

25

Hình 14.

T

T

nh

Page 27: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

26

IV.1. TAY AN TOÀN

V

V

V S G

IV.2. CHĂ S C DA TAY

N

V

tay.

N

V R

V

N

V

M

ể ảm bảo tình tr ng da tay tốt b n cần xem xét

những khía c nh sau y:

- R

- M

- G

- S ỡ

Những hành vi cần tránh:

- S

- S

- M

- T

- M

Những hành vi cần thực hiện:

- C

- P

phòng;

- T ỡ

PH N IV

NH NG H A C NH H C C A

VỆ SINH TAY

Page 28: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

27

Larson E, Girard R, Pessoa-Silva CL, Boyce J, Donaldson

L, Pittet D. Skin reactions related to hand hygiene and

selection of hand hygiene products. American Journal of

Infection Control 2006;34:627-35.

Pittet D, Allegranzi B, Sax H, Dharan S, Pessoa da Silva C,

Donaldson L, Boyce J. Evidence-based model for hand

transmission during patient care and the role of improved

practices. Lancet Infectious Diseases 2006;6:641-52.

Sax H, Allegranzi B, Uçkay I, Larson E, Boyce J, Pittet D.

My five moments for hand hygiene – a user-centred

design approach to understand, train, monitor and report

hand hygiene. Journal of Hospital Infection 2007;67:9-21.

Allegranzi B, Pittet D. The role of hand hygiene in

healthcare- associated infection prevention. Journal of

Hospital Infection 2009 (in press).

Pittet D, Allegranzi B, Boyce J; on behalf of the WHO World

Alliance for Patient Safety First Global Patient Safety

Challenge Core Group of Experts. The WHO guidelines on

hand hygiene in health care and their consensus

recommendations. Infection Control and Hospital

Epidemiology 2009; 30:611-22.

Pittet D. Hand hygiene promotion: 5 moments, 5

components, 5 steps, and 5 May 2009. International

Journal of Infection Control 2009; 5:1-3.

H Sax, B Allegranzi, M-N Chraïti, J Boyce, E Larson, D

Pittet. The World Health Organization hand hygiene

observation method. American Journal of Infection Control

2009 (in press).

PH N V

DANH S CH T I IỆU THAM H O

Page 29: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

28

PHỤ ỤC BIỂU U GIÁ SÁT V CÁCH TÍNH

Biễu mẫu gi m s t

Bệnh viện:

Số hoảng thời gian*: Số ần gi m sát*:

Ch anh: Ngày tháng: (ng y th ng n m)

/ / Người gi m sát:

Phòng: Thời gian ắt ầu t thúc: (giờ:ph t)

: / : Số trang N°:

Khoa:

hoảng thời gian giám sát: (phút)

Th nh phố**:

Quố gia**:

Chuyên môn

Chuyên môn

Chuyên môn

Chuyên môn

ã số ã số ã số ã số Số NV Số NV Số NV Số NV

C hội

Chỉ ịnh H nh ộng vệ sinh tay

C hội

Chỉ ịnh H nh ộng vệ sinh tay

C hội

Chỉ ịnh H nh ộng vệ sinh tay

C hội

Chỉ ịnh Hành ộng vệ sinh tay

1

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

1

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

1

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

1

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

2

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

2

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

2

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

2

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

3

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

3

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

3

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

3

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

4

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

4

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

4

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

4

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

5

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

5

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

5

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

5

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

6

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

6

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

6

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

6

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R ay

ỡ g

7

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

7

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

7

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

7

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

8

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

8

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

8

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

8

TX TT sau DT sau TX sau MT

Chà tay R

ỡ g

Page 30: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

PH C – I U MẪU GIÁM SÁT VÀ CÁCH TÍNH

29

Những huy n o chung ( i n quan n ỹ thu t gi m s t rửa tay)

1. T NVYT

2. NVYT

3. D

4. P

sát).

5. ±

6. N NVYT

7. M D NVYT

C NVYT huyên

8. N S

9. M

10.

11.

12. Nh c th c hi n hay b b lỡ ph c ghi trong ph m v i.

13. V ỡ NVYT

tả ngắn gọn về mụ

C sở: H Ch anh: H Phòng: H Khoa: H

N … P EENT …

& S

N C

C C

C Khác (ghi rõ) hoảng thời gian N°:

- / 2) sau-

Ngày tháng: Thời gian ắt ầu t th :

G

hoảng thời gian giám sát:

C

Thời iểm N°: Người gi m s t: N

Trang N°: C o i huy n m n: T iều ưỡng nữ hộ sinh ỡ hộ ý 3 sĩ iều trị

3.5 3.6 4. NVYT khác

X … ỡ nhân viên xã h i và b c kh e cho bênh nhân, 4.4 sinh viên.

Số NVYT: S NVYT

C hội (Opp):

Chỉ ịnh: N

bef.pat: bênh nhân f f

f f

f

H nh ộng rửa tay:

HR

HW

M

Page 31: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

CẨM NANG HƯỚNG DẪN VỆ SINH TAY

30

Biểu mẫu gi m s t – Cách tính m tu n thủ ản

Bệnh viện: hoảng thời gian: Khoa:

o i huy n m n

o i huy n m n

o i huy n m n

o i huyên môn

Tổng ng ủa ần giám sát

Thời iểm N°

C hội (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

C hội (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

C hội (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

C hội (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

C hội (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Tổng ộng

Tính toán

H nh ộng

(n) = C hội (n) =

H nh ộng

(n) = C hội (n) =

H nh ộng

(n) = C hội (n) =

H nh ộng

(n) = C hội (n) =

H nh ộng

(n) = C hội (n) =

Tuân thủ

Hướng ẫn sử ụng

14. X

15. H

16. N u vài ch nh xu t hi i, m i ch t.

17. V

18. N

4.1 C

4.2 C HW

HR

4.3 T

4.4 C

Ghi chú: P H

T NVYT

T = H

S

X100

Page 32: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health

PH C – I U MẪU GI M S T V C CH T NH

31

Biểu mẫu gi m s t – Biểu mẫu t nh to n h ng ắt uộ (Việc tuân thủ những chỉ ịnh liên quan n rửa tay)

Bệnh viện: hoảng thời gian:

Khoa:

Trướ hi ti p ệnh nh n

Trướ thủ thu t s h v huẩn

Sau hi ph i nhiễm ị h ti t thể

Sau hi ti p nh nhân

Sau hi ti p môi trường ung quanh ệnh nh n

Thời iểm

Chỉ ịnh (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

Chỉ ịnh (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

Chỉ ịnh (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

Chỉ ịnh (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

Chỉ ịnh (n)

Rửa tay (n)

Chà tay (n)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

Tổng ộng

Tính toán

H nh ộng (n) = Chỉ ịnh (n) =

H nh ộng (n) = Chỉ ịnh (n) =

H nh ộng (n) = Chỉ ịnh (n) =

H nh ộng (n) = Chỉ ịnh (n) =

H nh ộng (n) = Chỉ ịnh (n) =

Tỉ số hành ộng hỉ ịnh

Hướng ẫn sử ụng

19. X

20. H

21. N u vài ch nh xu t hi i, m i ch t.

22. V

23. N

4.1 C

4.2 C HW

HR

4.3 T

4.4 C

Ghi chú: P H

T NVYT

Page 33: Hand hygiene technical reference manual: to be used by health