191
STT SHSV Hđệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN 1 2 3 4 5 7 11 14 1 Chu Gia Thnh 15467 Sơn Tây Máy xây dng 1965 2 Nguyn Bá Th14310 Đông Máy xây dng 1965 3 Trương Minh V15071940 Cn Thơ Máy xây dng 1965 4 Nguyn Văn Khu 14313 Bc Giang Máy xây dng 1965 5 Nguyn Hu Trng 14764 Hưng Yên Máy xây dng 1965 6 Nguyn Mng Lương 23111939 Vĩnh Long Máy xây dng 1965 7 Nguyn Văn Công 14986 Hà Ni Máy xây dng 1965 8 Trn Phú Cường 15101939 Bc Ninh Máy xây dng 1965 9 Nguyn Công Chánh 13885 Gia Định Máy xây dng 1965 10 Nguyn Văn Dũng 18101942 Thái Bình Máy xây dng 1965 11 Nguyn Văn Đức 15081940 Hà Ni Máy xây dng 1965 12 Nguyn Quc Huy 17021940 Bc Ninh Máy xây dng 1965 13 Trương Vĩnh Hùng 07091939 Phúc Yên Máy xây dng 1965 14 Lê Huy Hùng 17121940 Bc Ninh Máy xây dng 1965 15 Mai Thin Hùng 20121935 Bình Định Máy xây dng 1965 16 Hoàng Tiến Long 03051941 Hưng Yên Máy xây dng 1965 17 Phm Xuân Lan 16041940 Hưng Yên Máy xây dng 1965 18 Lưu Văn Ngh12081939 Đông Máy xây dng 1965 19 Nguyn Phương Sóc 19121940 Qung Ngãi Máy xây dng 1965 20 Nguyn Thái Tri 05101935 Qung TrMáy xây dng 1965 21 Long Thanh Tòng 01061932 Bc Liêu Máy xây dng 1965 22 Đoàn Duy Tăng 20021939 Qung TrMáy xây dng 1965 23 Bùi Quc Thái 01061942 Hi Dương Máy xây dng 1965 24 Trnh Văn Thanh 20101939 Hưng Yên Máy xây dng 1965 25 Nguyn Anh 16101942 Thanh Hoá Máy xây dng 1965 26 Trn Vit Ái 13091941 Tha Thiên Máy xây dng 1965 27 Nguyn Ngc An 07091940 Hưng Yên Máy xây dng 1965 28 Chuyên 20031934 Bình Định Máy xây dng 1965 29 Dương Sĩ Chương 08071940 Đông Máy xây dng 1965 30 Nguyn Văn Du01101941 Vĩnh Phúc Máy xây dng 1965 31 Trn Hu Du 14091939 Hà Tĩnh Máy xây dng 1965 32 Phm Đình Gin 09021938 Hi Dương Máy xây dng 1965 33 Trn Đình Hòe 02061941 Hà Ni Máy xây dng 1965 34 Nguyn Xuân Hoàng 02101940 Bình Định Máy xây dng 1965 35 Nguyn Trường K19121938 Long Xuyên Máy xây dng 1965 36 Đào Đức Khang 21041940 Hưng Yên Máy xây dng 1965 37 Hoàng Long 12051941 Nam Định Máy xây dng 1965 38 Lê Quang Luyn 03081943 Hà Ni Máy xây dng 1965 39 Nguyn Văn Lc 19031927 Bình Thun Máy xây dng 1965 40 Nguyn Văn Nhim 10101931 Bến Tre Máy xây dng 1965 41 Trn Ngc Quang 19091940 Nam Định Máy xây dng 1965 42 Vũ Gia Qunh 23091940 Hà Ni Máy xây dng 1965 43 Dương Sung 16051940 Tha Thiên Máy xây dng 1965 44 Nguyn Đại Bng 28061940 Nam Định Kiến Trúc 1965 45 Lê Hoàng Dũng 05011938 Thanh Hoá Khai Thác 1965 46 Lê Văn Đức 02071939 Hà Ni Khai Thác 1965 47 Bùi Sĩ Ninh 05051941 Thanh Hoá Khai Thác 1965 48 Phm Vân 09101938 Hà Tĩnh Khai Thác 1965 49 Đỗ Văn Lch 03051939 Hi Phòng Khai Thác 1965 50 Lc Kim Ho 12071937 Cao Bng Khai Thác 1965 51 Lê THùng 04041940 Tha Thiên Khai Thác 1965 52 THu Anh 05051940 NghAn Khai Thác 1965 DANH SÁCH CP BNG TT NGHIP Page 1 of 191

ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

STT SHSV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Ngành Năm TN1 2 3 4 5 7 11 14

1 Chu Gia Thịnh 15467 Sơn Tây Máy xây dựng 19652 Nguyễn Bá Thọ 14310 Hà Đông Máy xây dựng 19653 Trương Minh Vệ 15071940 Cần Thơ Máy xây dựng 19654 Nguyễn Văn Khấu 14313 Bắc Giang Máy xây dựng 19655 Nguyễn Hữu Trọng 14764 Hưng Yên Máy xây dựng 19656 Nguyễn Mộng Lương 23111939 Vĩnh Long Máy xây dựng 19657 Nguyễn Văn Công 14986 Hà Nội Máy xây dựng 19658 Trần Phú Cường 15101939 Bắc Ninh Máy xây dựng 19659 Nguyễn Công Chánh 13885 Gia Định Máy xây dựng 1965

10 Nguyễn Văn Dũng 18101942 Thái Bình Máy xây dựng 196511 Nguyễn Văn Đức 15081940 Hà Nội Máy xây dựng 196512 Nguyễn Quốc Huy 17021940 Bắc Ninh Máy xây dựng 196513 Trương Vĩnh Hùng 07091939 Phúc Yên Máy xây dựng 196514 Lê Huy Hùng 17121940 Bắc Ninh Máy xây dựng 196515 Mai Thiện Hùng 20121935 Bình Định Máy xây dựng 196516 Hoàng Tiến Long 03051941 Hưng Yên Máy xây dựng 196517 Phạm Xuân Lan 16041940 Hưng Yên Máy xây dựng 196518 Lưu Văn Nghệ 12081939 Hà Đông Máy xây dựng 196519 Nguyễn Phương Sóc 19121940 Quảng Ngãi Máy xây dựng 196520 Nguyễn Thái Tri 05101935 Quảng Trị Máy xây dựng 196521 Long Thanh Tòng 01061932 Bạc Liêu Máy xây dựng 196522 Đoàn Duy Tăng 20021939 Quảng Trị Máy xây dựng 196523 Bùi Quốc Thái 01061942 Hải Dương Máy xây dựng 196524 Trịnh Văn Thanh 20101939 Hưng Yên Máy xây dựng 196525 Nguyễn Anh Tú 16101942 Thanh Hoá Máy xây dựng 196526 Trần Việt Ái 13091941 Thừa Thiên Máy xây dựng 196527 Nguyễn Ngọc An 07091940 Hưng Yên Máy xây dựng 196528 Lê Chuyên 20031934 Bình Định Máy xây dựng 196529 Dương Sĩ Chương 08071940 Hà Đông Máy xây dựng 196530 Nguyễn Văn Duệ 01101941 Vĩnh Phúc Máy xây dựng 196531 Trần Hữu Du 14091939 Hà Tĩnh Máy xây dựng 196532 Phạm Đình Giần 09021938 Hải Dương Máy xây dựng 196533 Trần Đình Hòe 02061941 Hà Nội Máy xây dựng 196534 Nguyễn Xuân Hoàng 02101940 Bình Định Máy xây dựng 196535 Nguyễn Trường Kỳ 19121938 Long Xuyên Máy xây dựng 196536 Đào Đức Khang 21041940 Hưng Yên Máy xây dựng 196537 Hoàng Long 12051941 Nam Định Máy xây dựng 196538 Lê Quang Luyện 03081943 Hà Nội Máy xây dựng 196539 Nguyễn Văn Lộc 19031927 Bình Thuận Máy xây dựng 196540 Nguyễn Văn Nhiệm 10101931 Bến Tre Máy xây dựng 196541 Trần Ngọc Quang 19091940 Nam Định Máy xây dựng 196542 Vũ Gia Quỳnh 23091940 Hà Nội Máy xây dựng 196543 Dương Sung 16051940 Thừa Thiên Máy xây dựng 196544 Nguyễn Đại Bằng 28061940 Nam Định Kiến Trúc 196545 Lê Hoàng Dũng 05011938 Thanh Hoá Khai Thác 196546 Lê Văn Đức 02071939 Hà Nội Khai Thác 196547 Bùi Sĩ Ninh 05051941 Thanh Hoá Khai Thác 196548 Phạm Vân 09101938 Hà Tĩnh Khai Thác 196549 Đỗ Văn Lệch 03051939 Hải Phòng Khai Thác 196550 Lục Kim Hảo 12071937 Cao Bằng Khai Thác 196551 Lê Tự Hùng 04041940 Thừa Thiên Khai Thác 196552 Tạ Hữu Anh 05051940 Nghệ An Khai Thác 1965

DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHI ỆP

Page 1 of 191

Page 2: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

53 Đàm Hiếu Cương 08071942 Bắc Giang Khai Thác 196554 Nguyễn Đình Chất 13021938 Bắc Giang Khai Thác 196555 Vũ Viết Bình 31081940 Hòn Gai Khai Thác 196556 Nguyễn Côn 05061939 Phú Thọ Khai Thác 196557 Phạm Thành Toàn 19051940 Nam Định Khai Thác 196558 Mai Văn Lợi 09021937 Thanh Hoá Khai Thác 196559 Trịnh Hữu Hoạt 01121931 Hà Nội Khai Thác 196560 Trần Phú Do 12051938 Nam Định Khai Thác 196561 Lê Âu 10081938 Cao Bằng Khai Thác 196562 Mai Xuân Lương 03031940 Nghệ An Khai Thác 196563 Trịnh Bình Quân 17091940 Hà Nội Khai Thác 196564 Nguyễn Hữu Nghĩa 12121940 Quảng Bình Khai Thác 196565 Nguyễn Khánh Cẩm 22111940 Thừa Thiên Khai Thác 196566 Nguyễn Đăng Dung 03041938 Quảng Trị Khai Thác 196567 Bùi Tiến Ân 17121939 Thái Bình Khai Thác 196568 Lê Văn Điều 08021940 Hưng Yên Khai Thác 196569 Trần Lai Châu 02091941 Quảng Bình Khai Thác 196570 Đặng Văn Tường 09031941 Phú Thọ Khai Thác 196571 Nguyễn Tuấn 14061941 Sinh Từ Khai Thác 196572 Tạ Văn Thi 28021940 Ninh Bình Khai Thác 196573 Võ Quang Đán 1939 Nghệ An Khai Thác 196574 Nguyễn Đình Hải 10081939 Hà Nội Khai Thác 196575 Nguyễn Văn Thoan 20081931 Nghệ An Khai Thác 196576 Nguyễn Hoành 02121941 Vĩnh Phúc Khai Thác 196577 Trần Thanh Mai 16011931 Quảng Nam Khai Thác 196578 Nguyễn Trung Tùng 19121937 Thừa Thiên Khai Thác 196579 Nguyễn Văn Thành 20121940 Ninh Bình Khai Thác 196580 Trinh Đường 05051939 Hà Tĩnh Khai Thác 196581 Đỗ Trọng Sơn 08041940 Bắc Giang Khai Thác 196582 Lê Xuân Đạm 15021942 Ninh Bình Khai Thác 196583 Đinh Văn Huệ 12081938 Vĩnh Phúc Khai Thác 196584 Vũ Mạnh Tân 05101941 Hải Phòng Khai Thác 196585 Đỗ Thế Anh 28101941 Thanh Hoá Khai Thác 196586 Đặng Đình Á 06041939 Bình Định Nhiệt điện - Khóa 4 196587 Trần Sĩ Lượng 05091940 Nam Định Vô tuyến điện 196588 Phạm Ngọc Truyền 05031939 Nam Định Vô tuyến điện 196589 Vũ Tế Phong 1941 Hải Dương Vô tuyến điện - khóa 4 196590 Nguyễn Thế Phiệt 25051939 Sơn Tây Vô tuyến điện - khóa 4 196591 Nguyễn Hoàng Lửu 29091942 Hà Nội Xây dựng 196592 Nguyễn Tiến Thuận 1938 Hà Nội Xây dựng 196593 Nguyễn Mậu Dần 06081940 Hà Nội Xây dựng 196594 Hà Quốc Tâm 03021938 Đà Nẵng Cầu đường 196595 Bùi Ngọc Truy 12041939 Thái Bình Luyện Kim 196596 Phan Đình Hải 21081936 Nghệ An Luyện Kim 196597 Nguyễn Đăng Hải 19021939 Nam Định Thực Phẩm - khóa 4 196598 Vũ Huy Cộng 22111939 Nam Định Hóa chất 196599 Vũ Như Tùng 12111938 Hà Nội Khai thác - khóa 4 1965

100 Bùi Ngọc Sinh 11031941 Thái Bình Máy xây dựng 1965101 Vũ Trọng 12081938 Hải Phòng Máy xây dựng 1965102 Nguyễn Quý 14011934 Hà Nội Máy xây dựng 1965103 Thái Nguyên Bách Liên 22071941 Hà Tĩnh Máy xây dựng 1965104 Vũ Văn Kỳ 10101940 Nam Định Máy xây dựng 1965105 Nguyễn Cảnh Hoan 21041942 Nghệ An Chế tạo máy 1965106 Nguyễn Xuân Lăng 020081942 Hà Nam Chế tạo máy 1965107 Lê Văn Tình 29011940 Phú Thọ Chế tạo máy 1965108 Phan Viết Hồ 22021941 Nghệ An Chế tạo máy 1965

Page 2 of 191

Page 3: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

109 Nguyễn Văn Phụng 02091938 Hà Đông Chế tạo máy 1965110 Nguyễn Đức Tường 06121941 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1965111 Đỗ Ngọc Hoàn 12081940 Hà Đông Chế tạo máy 1965112 Tưởng Bích Thọ 27011938 Hà Đông Chế tạo máy 1965113 Nguyễn Bá Dang 09011937 Sóc Trăng Chế tạo máy 1965114 Nguyễn Hữu Nghị 04071940 Hà Đông Chế tạo máy 1965115 Nguyễn Thế Vinh 21101938 Phú Thọ Chế tạo máy 1965116 Lê Văn Đông 10111939 Hải Dương Chế tạo máy 1965117 Trần Thanh 15081938 Thừa Thiên Chế tạo máy 1965118 Nguyễn An Ninh 21011942 Nam Định Chế tạo máy 1965119 Lê Xuân Doanh 17011939 Hà Nội Chế tạo máy 1965120 Vũ Văn Bằng 16021943 Hà Đông Chế tạo máy 1965121 Nguyễn Thiết Trụ 20031940 Bắc Ninh Chế tạo máy 1965122 Cao Văn Quang 30041939 Hưng Yên Chế tạo máy 1965123 Nguyễn Thị Bích Lâm 10021936 Quảng Nam Chế tạo máy 1965124 Lê Đình Dinh 07091931 Thừa Thiên Chế tạo máy 1965125 Nguyễn Cảnh Hoán 10101937 Nghệ An Chế tạo máy 1965126 Nguyễn Sĩ Lộc 10111936 Nghệ An Chế tạo máy 1965127 Nguyễn Văn Tấn 30061940 Phú Thọ Chế tạo máy 1965128 Huỳnh Hồng Lưu 03091938 Khánh Hoà Chế tạo máy 1965129 Vương Trọng Hiệp 02101941 Hà Nội Chế tạo máy 1965130 Nguyễn Long Chương 06081942 Hòn Gai Chế tạo máy 1965131 Hoàng Xuyên 06071932 Nghệ An Chế tạo máy 1965132 Nguyễn Văn Doạt 10041936 Thanh Hoá Chế tạo máy 1965133 Lê Bá Toại 06121939 Thanh Hoá Chế tạo máy 1965134 Mai Văn Quý 10021941 Nam Định Chế tạo máy 1965135 Trần Tứ 10061928 Quảng Nam Chế tạo máy 1965136 Lâm Tăng Thành 28101940 Bình Định Chế tạo máy 1965137 Nguyễn Văn Xướng 21111941 Quảng Bình Chế tạo máy 1965138 Lê Duy Thịnh 20121938 Hải Dương Chế tạo máy 1965139 Nguyễn Đình Ân 25091938 Quảng Nam Chế tạo máy 1965140 Hà Anh Tuệ 09061941 Hà Đông Chế tạo máy 1965141 Đặng Văn Xuân 20091942 Hà Nội Chế tạo máy 1965142 Trần Hữu Bằng 12111938 Thừa Thiên Chế tạo máy 1965143 Đặng Trần Hải 15041941 Hà Nội Chế tạo máy 1965144 Giang Ngọc Hải 31031940 Sơn Tây Chế tạo máy 1965145 Phan Trọng Lương 12121934 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1965146 Võ Bá Tấn 05111936 Hải Dương Chế tạo máy 1965147 Bế Đặng Bống 16031937 Cao Bằng Chế tạo máy 1965148 Lê Hãn 051930 Quảng Trị Chế tạo máy 1965149 Nguyễn Trung Hải 01071934 Sơn Tây Chế tạo máy 1965150 Diệp Năng Can 09061936 Bình Định Chế tạo máy 1965151 Trương Kim Thành 111938 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1965152 Trần Kim 23101934 Hà Đông Chế tạo máy 1965153 Nguyễn Văn Phúc 30071940 Hải Dương Chế tạo máy 1965154 Nguyễn Văn Chính 080101937 Hà Nội Chế tạo máy 1965155 Ngô Xuân Điềm 15091940 Hà Nam Chế tạo máy 1965156 Trần Đăng Doanh 20061941 Nam Định Chế tạo máy 1965157 Trịnh Văn Lộc 12111940 Hà Đông Chế tạo máy 1965158 Hoàng Tùng 12081942 Hà Bắc Chế tạo máy 1965159 Đặng Văn Hải 071929 Nam Định Chế tạo máy 1965160 Huynh Ngọc Oanh 10121934 Sa Đéc Chế tạo máy 1965161 Trần Trọng Thân 13101941 Nam Định Chế tạo máy 1965162 Phạm Đức Riệu 17091940 Nam Định Chế tạo máy 1965163 Nguyễn Khánh Hạ 01101940 Phú Thọ Chế tạo máy 1965164 Dương Duy Cổn 03071941 Hưng Yên Chế tạo máy 1965

Page 3 of 191

Page 4: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

165 Nguyễn Văn Bân 24121943 Hà Nội Chế tạo máy 1965166 Trần Sâm 08031936 Gia Định Chế tạo máy 1965167 Nguyễn Thị Tiến 19041941 Hà Nội Chế tạo máy 1965168 Nguyễn Nhật Thăng 16101940 Hải Phòng Chế tạo máy 1965169 Lương Tuấn Khanh 15081939 Hoà Bình Chế tạo máy 1965170 Nguyễn Phú Đại 27101932 Bắc Ninh Chế tạo máy 1965171 Trinh Cửu Châu 23111934 Gia Định Chế tạo máy 1965172 Lê Đức Lợi 29121932 Hà Đông Chế tạo máy 1965173 Trần Tại 22121933 Vĩnh Phúc Chế tạo máy 1965174 Nguyễn Bá Phúc 03071931 Hà Nội Chế tạo máy 1965175 Phạm Công Bường 25111931 Sóc Trăng Chế tạo máy 1965176 Bành Quang Láng 21041938 Bình Định Chế tạo máy 1965177 Ngô Đức Duyến 06021940 Quảng Trị Chế tạo máy 1965178 Nguyễn Danh 15031940 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1965179 Đào Đục Khải 20101941 Hà Đông Chế tạo máy 1965180 Phùng Đắc Chiêm 19081938 Hà Nội Chế tạo máy 1965181 Nguyễn An Ninh 01031941 Phúc Yên Chế tạo máy 1965182 Nguyễn Văn Thanh 08091940 Thái Nguyên Chế tạo máy 1965183 Lê Văn Lịch 12071939 Hưng Yên Chế tạo máy 1965184 Trịnh Đình Khang 15011940 Hà Đông Chế tạo máy 1965185 Định Quang Châu 24041941 Thái Bình Chế tạo máy 1965186 Phan Vũ Quỳnh 18101941 Hà Nội Chế tạo máy 1965187 Lê Thành Trai 10101940 Nam Định Chế tạo máy 1965188 Chu Thanh Phượng 16011941 Hà Đông Chế tạo máy 1965189 Nguyễn Ngọc Khanh 16011942 Hà Nội Chế tạo máy 1965190 Nguyễn Hoàng Hải 01011940 Vĩnh Long Chế tạo máy 1965191 Lê Uân 10041931 Nghệ An Chế tạo máy 1965192 Trần Lê Sơn 15061933 Thanh Hoá Chế tạo máy 1965193 Trần Tường 06061936 Quảng Nam Chế tạo máy 1965194 Nguyễn Thành Long 26111937 Bến Tre Chế tạo máy 1965195 Trần Văn Thuận 10011939 Thừa Thiên Chế tạo máy 1965196 Trần Đình Cơ 16051941 Hà Đông Chế tạo máy 1965197 Nguyễn Danh Thởm 01011940 Nghệ An Chế tạo máy 1965198 Lưu Yến Hồ 08081939 Hưng Yên Chế tạo máy 1965199 Vũ Ngọc Thành 28121941 Nam Định Chế tạo máy 1965200 Dặng Thanh Trung 19051942 Nam Định Chế tạo máy 1965201 Nguyễn Viết Dũng 16101942 Nam Định Chế tạo máy 1965202 Nguyễn Như Tuấn 1938 Quảng Nam Chế tạo máy 1965203 Thái Bá Võ 10101938 Nghệ An Chế tạo máy 1965204 Đoàn Tiếp 05101940 Phúc Yên Chế tạo máy 1965205 Phạm Đình Yên 15101941 Hà Nội Chế tạo máy 1965206 Phạm Hữu Đạc 02121942 Nghệ An Chế tạo máy 1965207 Nguyễn Hòa 08121938 Bình Định Chế tạo máy 1965208 Phạm Hữu Hùng 21111941 Ninh Bình Chế tạo máy 1965209 Nguyễn Huy San 10041935 Hà Nội Chế tạo máy 1965210 Ngô Đình Vân 15101934 Quảng Nam Chế tạo máy 1965211 Dương Minh Quang 12091934 Gia Định Chế tạo máy 1965212 Nguyễn Văn Sinh 10021932 Thái Bình Chế tạo máy 1965213 Nguyễn Trọng Hòa 05081940 Hà Đông Chế tạo máy 1965214 Phạm Hoàng Hinh 15121939 Vĩnh Phúc Chế tạo máy 1965215 Lê Văn Chiêm 22081939 Hà Bắc Chế tạo máy 1965216 Nguyễn Cảnh Cơ 22091939 Nghệ An Chế tạo máy 1965217 Trần Văn Kỷ 07091939 Nam Định Chế tạo máy 1965218 Nguyễn Xuân Đạt 05121939 Hà Đông Chế tạo máy 1965219 Trương Văn Thời 20101939 Hà Bắc Chế tạo máy 1965220 Nguyễn Văn Nhỡn 17031940 Thái Bình Chế tạo máy 1965

Page 4 of 191

Page 5: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

221 Nguyễn Sơn Lâm 20121939 Hưng Yên Chế tạo máy 1965222 Nguyễn Ngọc Khuê 10101935 Thủ dầu một Chế tạo máy 1965223 Vũ Văn Lân 15121940 Hưng Yên Chế tạo máy 1965224 Võ Xuân Tường 08121939 Quảng Trị Chế tạo máy 1965225 Nguyễn Văn Nông 22111940 Chợ Lớn Chế tạo máy 1965226 Trần Ngọc Chinh 04101941 Nghệ An Chế tạo máy 1965227 Dương Xuân Hải 08011931 Hà Đông Chế tạo máy 1965228 Đào Thị Thuần 28061939 Hà Nội Chế tạo máy 1965229 Nguyễn Đình Hùng 01121940 Hưng Yên Chế tạo máy 1965230 Đỗ Bình Trọng 12071941 Hà Nam Chế tạo máy 1965231 Nguyễn Duy Tắc 01051941 Hà Nội Chế tạo máy 1965232 Vũ Đình Thiện 08101939 Hà Bắc Chế tạo máy 1965233 Đặng Thị Bạch Tuyết 28081940 Hà Nội Chế tạo máy 1965234 Phạm Văn Thái 15061934 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1965235 Trần Quang Kế 12101937 Nam Định Chế tạo máy 1965236 Nguyễn Văn Lữ 19121931 Mỹ Tho Chế tạo máy 1965237 Hồ Ngọc Châu 05011931 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1965238 Ngô Tiến Lâm 16041933 Thanh Hoá Chế tạo máy 1965239 Nguyễn Bá Vinh 03051941 Phú Thọ Chế tạo máy 1965240 Nguyễn Ngọc Chương 05121939 Hà Nội Chế tạo máy 1965241 Nguyễn Kim Dung 06091941 Hà Đông Chế tạo máy 1965242 Trần Văn Quến 06011938 Sóc Trăng Chế tạo máy 1965243 Phạm Như Tuất 30011935 Nam Định Chế tạo máy 1965244 Trần Xuân Bảng 05051938 Nam Định Chế tạo máy 1965245 Lê Hữu Thịnh 12041940 Thanh Hoá Chế tạo máy 1965246 Lê Hồng Thư 01011939 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1965247 Nguyễn Trọng Thông 20021941 Hà Nội Chế tạo máy 1965248 Nguyễn Minh Đường 10011933 Quảng Trị Chế tạo máy 1965249 Phan Văn Thuần 008051941 Nghệ An Chế tạo máy 1965250 Nguyễn Văn Ninh 01071935 Bà Rịa Chế tạo máy 1965251 Nguyễn Hữu Hùng 23031940 Nam Định Chế tạo máy 1965252 Nguyễn Xuân Lộc 28091940 Hà Nam Chế tạo máy 1965253 Phạm Văn Uân 28061940 Thái Bình Chế tạo máy 1965254 Vũ Đình Áng 13061940 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1965255 Bùi Hồ Dũng 18071941 Châu Đốc Chế tạo máy 1965256 Nguyễn Văn Huỳnh 14091939 Hưng Yên Chế tạo máy 1965257 Lê Văn Tuấn 12061939 Hà Nội Chế tạo máy 1965258 Nguyễn Như Vĩnh 04041941 Thanh Hoá Chế tạo máy 1965259 Vũ Ngọc Bái 05011931 Thanh Hoá Chế tạo máy 1965260 Lê Đình Bảng 16031935 Bắc Ninh Chế tạo máy 1965261 Nguyễn Thiện Huyên 01111940 Vĩnh Phúc Chế tạo máy 1965262 Đinh Công Mễ 20091938 Hà Nội Chế tạo máy 1965263 Nguyễn Trọng Hải 09081941 Hà Nội Chế tạo máy 1965264 Nguyễn Thọ 07071939 Hà Nội Chế tạo máy 1965265 Đoàn Thực 09081940 Vĩnh Phúc Chế tạo máy 1965266 Trần Hữu Phước 15071941 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1965267 Nguyễn Trọng Tưởng 04061939 Thanh Hoá Chế tạo máy 1965268 Nguyễn Kim Trường 05021941 Hưng Yên Chế tạo máy 1965269 Nguyễn Văn Thuộc 16121939 Thừa Thiên Chế tạo máy 1965270 Phan Đức Thiện 04061940 Trung Quốc Chế tạo máy 1965271 Lưu Tiến Dũng 05031929 Quảng Nam Chế tạo máy 1965272 Phan Văn Khoan 27101940 Phú Thọ Chế tạo máy 1965273 Lê Thị Hải 11081939 Hà Đông Chế tạo máy 1965274 Nguyễn Văn Đán 20121940 Hà Bắc Chế tạo máy 1965275 Đỗ Văn Thuận 10071940 Phú Thọ Chế tạo máy 1965276 Trương Đình Tuyển 09011942 Nghệ An Chế tạo máy 1965

Page 5 of 191

Page 6: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

277 Nguyễn Khắc Đàm 01121940 Thái Bình Chế tạo máy 1965278 Hoàng Sĩ Phong 17111941 Thanh Hoá Dệt 1965279 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 05061941 Sơn Tây Dệt 1965280 Nguyễn Thị Tân 16091941 Hà Nội Dệt 1965281 Vũ Thái 20041929 Quảng Nam Dệt 1965282 Nguyễn Văn Vinh 01051940 Hà Đông Dệt 1965283 Đỗ Văn Vĩnh 04061942 Hà Nội Dệt 1965284 Cao Thị Thanh Vân 05011940 Hà Đông Dệt 1965285 Bùi Thị Lương 24111938 Hải Dương Dệt 1965286 Nguyễn Khoa Miện 03021932 Bắc Ninh Dệt 1965287 Nguyễn Thị Châu Hoàn 07081940 Hà Đông Dệt 1965288 Nguyễn Ngọc Bích 30111940 Hưng Yên Dệt 1965289 Nguyễn Thị Xuân Ba 06031940 Quảng Ngãi Dệt 1965290 Lê Đình Dần 10031939 Bình Định Dệt 1965291 Đỗ Thị Đa 25101940 Nam Định Dệt 1965292 Ngô Vi Hiển 08111939 Hà Đông Dệt 1965293 Trần Thị Tùng Hương 01041941 Cần Thơ Dệt 1965294 Trần Thị Bích Hợp 04011940 Hải Dương Dệt 1965295 Ngô Mạnh Khuông 02091935 Bắc Ninh Dệt 1965296 Trần Mộng Lãm 24111941 Hà Nam Dệt 1965297 Võ Lang 121936 Quảng Nam Dệt 1965298 Nguyễn Thị Thanh Mai 05111939 Hà Đông Dệt 1965299 Nguyễn Đức Mai 12051940 Hà Nội Dệt 1965300 Hà Văn Nhiệm 12061942 Thái Bình Dệt 1965301 Đoàn Ninh Nguyệt 27081941 Hải Dương Dệt 1965302 Trần Hữu Phượng 13081940 Hà Tĩnh Dệt 1965303 Nguyễn Thị Kim Phương 13031941 Bắc Ninh Dệt 1965304 Phạm Nghĩa 08021936 Quảng Nam Ô tô 1965305 Nguyễn Ái Li ệu 18091933 Nghệ An Ô tô 1965306 Lưu Văn Hách 15121936 Thanh Hoá Ô tô 1965307 Nguyễn Văn Bửu 19071934 Quảng Ngãi Ô tô 1965308 Phan Thiết Trụ 15021932 Hải Phòng Ô tô 1965309 Nguyễn Huy Thông 20121933 Hà Đông Ô tô 1965310 Phan Duy Thuần 01011932 Nghệ An Ô tô 1965311 Nguyễn Ngọc Cận 05051935 Thanh Hoá Ô tô 1965312 Đỗ Ngọc Thụ 13071935 Nghệ An Ô tô 1965313 Trần Văn Thoang 05011938 Nam Định Ô tô 1965314 Phạm Thị Vân 29111937 Hưng Yên Ô tô 1965315 Nguyễn Trung Hưng 10031935 Ninh Bình Ô tô 1965316 Đỗ Mai 16101933 Hà Nội Ô tô 1965317 Thái Hỹ Chi 01031941 Trung Quốc Ô tô 1965318 Nguyễn Văn Huyền 27031939 Nam Định Ô tô 1965319 Đào Hùng 10071941 Hà Đông Ô tô 1965320 Vũ Hải 19051939 Nam Định Ô tô 1965321 Nguyễn Đình Hổ 27111939 Phú Thọ Ô tô 1965322 Vĩ Quốc Hùng 18011940 Lạng Sơn Ô tô 1965323 Lỹ Mạnh Kiên 08071942 Hà Nội Ô tô 1965324 Hoàng Lộc 07071942 Hà Đông Ô tô 1965325 Bùi Đoàn Ngọc 15101941 Hà Tĩnh Ô tô 1965326 Vũ Hữu Phác 10101941 Hà Nội Ô tô 1965327 Phạm Văn Phê 20081939 Nam Định Ô tô 1965328 Hoàng Phú 03101940 Thái Nguyên Ô tô 1965329 Bùi Đông Tài 14061931 Hà Đông Ô tô 1965330 Trần Văn Tễ 27041940 Nghệ An Ô tô 1965331 Nguyễn Như Thế 20051941 Hà Đông Ô tô 1965332 Trần Hảo Thưởng 15111937 Bến Tre Ô tô 1965

Page 6 of 191

Page 7: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

333 Bùi Tuyên 27051940 Hà Nội Ô tô 1965334 Đỗ Minh Tâm 09051936 Phú Thọ Ô tô 1965335 Nguyễn Thạc Thông 10031942 Bắc Ninh Ô tô 1965336 Trần Đình Liệu 18111931 Nam Định Ô tô 1965337 Nguyễn Ngọc Giao 1935 Hải Dương Ô tô 1965338 Lê Đình Điệp 15071931 Bình Định Ô tô 1965339 Đặng Du 06091932 Thanh Hoá Ô tô 1965340 Quách Vĩnh Thạnh 15111933 Tây Ninh Ô tô 1965341 Phan Đình Khôi 30101933 Nghệ An Ô tô 1965342 Hoàng Các 12091930 Thanh Hoá Ô tô 1965343 Nguyễn Quế 04021930 Quảng Bình Ô tô 1965344 Lê Phúc 04091935 Hải Phòng Ô tô 1965345 Nguyễn Quang Nam 18041932 Quảng Ngãi Ô tô 1965346 Du Thứ Ái 02021942 Hưng Yên Ô tô 1965347 Dương Văn Bảy 23061940 Bắc Ninh Ô tô 1965348 Lê Hữu Bính 07091940 Thái Bình Ô tô 1965349 Phan Hồ Biểu 01051936 Bến Tre Ô tô 1965350 Nguyễn Bá Cầm 03051934 Hải Dương Ô tô 1965351 Ung Văn Dương 22081939 Hà Nam Ô tô 1965352 Nguyễn Xuân Hải 22041936 Thừa Thiên Ô tô 1965353 Lê Tấn Hải 02071936 Quảng Ngãi Ô tô 1965354 Nguyễn Đông Hồ 01011940 Campuchia Ô tô 1965355 Hoàng Công Khương 13031939 Thừa Thiên Ô tô 1965356 Vũ Khánh Ngọc 25091939 Hà Đông Ô tô 1965357 Võ Thượng Trạch 20041938 Quảng Ngãi Ô tô 1965358 Đoàn Tài Ngọ 05041943 Hải Phòng Ô tô 1965359 Nguyễn Văn Nhân 14051940 Hà Nội Ô tô 1965360 Vũ Thị Minh Phúc 01071941 Hưng Yên Ô tô 1965361 Nguyễn Quang Phong 01071934 Quảng Ngãi Ô tô 1965362 Nguyễn Quang San 25121940 Hà Nội Ô tô 1965363 Đặng Lê Toàn 22121939 Hà Đông Luyện Kim 1965364 Đào Đức Định 30111939 Hải Dương Luyện Kim 1965365 Dương Khánh Lâm 17061939 Hưng Yên Luyện Kim 1965366 Lãng Kiêm 13011938 Cao Bằng Luyện Kim 1965367 Đàm Nhật Hẩn 18021939 Cao Bằng Luyện Kim 1965368 Nguyễn Lương Hồng 07021940 Nghệ An Luyện Kim 1965369 Nguyễn Doãn Vinh 12101940 Hà Nội Luyện Kim 1965370 Võ Hồ Tân 08011938 Bến Tre Luyện Kim 1965371 Lê Cải 22041938 Cao Bằng Luyện Kim 1965372 Vũ Ngọc Đắc 28081939 Thái Nguyên Luyện Kim 1965373 Nguyễn Văn Thái 16061938 Nghệ An Luyện Kim 1965374 Lê Văn Thạc 01041939 Hà Nội Luyện Kim 1965375 Lê Phú Nhơn 15101939 Thừa Thiên Luyện Kim 1965376 Đoàn Đình Phát 19011939 Thái Nguyên Luyện Kim 1965377 Nguyễn Văn An 05051940 Cao Miên Luyện Kim 1965378 Trần Xuân Lạng 14071942 Nam Định Luyện Kim 1965379 Nguyễn Giang Nguyên 03031942 Thanh Hoá Luyện Kim 1965380 Nguyễn Thành Đông 23101937 Bình Định Luyện Kim 1965381 Trần Đăng Thủy 16081939 Nam Định Luyện Kim 1965382 Lê Trọng Nhung 12041941 Hà Đông Luyện Kim 1965383 Đàm Cảnh Thành 01021939 Thanh Hoá Luyện Kim 1965384 Thám Doãn Đệ 16111938 Nghệ An Luyện Kim 1965385 Nguyễn Đắc Phúc 02101939 Tuyên Quang Luyện Kim 1965386 Hoàng Nghĩa Thanh 20011940 Hưng Yên Luyện Kim 1965387 Vũ Đức Thiện 15071938 Hải Dương Luyện Kim 1965388 Nguyễn Bá Trinh 10051939 Bắc Giang Luyện Kim 1965

Page 7 of 191

Page 8: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

389 Vũ Triệu Anh 30031939 Hà Nội Luyện Kim 1965390 Nguyễn Kim Phượng 28121941 Thanh Hoá Luyện Kim 1965391 Ngô Đức Hải 22051939 Hà Nội Luyện Kim 1965392 Đinh Văn Nhuận 19031940 Nam Định Luyện Kim 1965393 Nguyễn Phú Cường 24061940 Hà Nội Luyện Kim 1965394 Phạm Văn Ánh 29051934 Vĩnh Phúc Luyện Kim 1965395 Lê Trọng Cung 23121931 Hà Tĩnh Luyện Kim 1965396 Trần Đức Mậu 25091939 Thái Bình Luyện Kim 1965397 Vương Đình Trí 10051940 Bắc Giang Luyện Kim 1965398 Vũ Quý Vỹ 11051941 Hà Đông Luyện Kim 1965399 Cao Văn Bằng 07111939 Bắc Ninh Luyện Kim 1965400 Lê Văn Thiêm 04041935 Nam Định Luyện Kim 1965401 Nguyễn Thế Sơn 25111938 Hà Đông Luyện Kim 1965402 Bùi Hiển 01091941 Ninh Bình Luyện Kim 1965403 Nguyễn Kim Lân 30101941 Bắc Ninh Luyện Kim 1965404 Chu Tam Kiệt 17051940 Bắc Giang Luyện Kim 1965405 Nguyễn Khoa Phiê 20091940 Thừa Thiên Luyện Kim 1965406 Vũ Hữu Bài 01011942 Bắc Ninh Luyện Kim 1965407 Nguyễn Đắc 26021939 Hà Nội Luyện Kim 1965408 Nguyễn Mạnh Hùng 22071940 Hà Đông Luyện Kim 1965409 Nguyễn Tiến Mô 23091939 Hà Nội Luyện Kim 1965410 Đoàn Thị Tố Liên 16121940 Hà Đông Luyện Kim 1965411 Trịnh Văn Duy 25121942 Nghệ An Luyện Kim 1965412 Vũ Văn Hùng 29081938 Hưng Yên Luyện Kim 1965413 Nguyễn Thị Mai Hương 05101942 Hà Nội Luyện Kim 1965414 Huynh Văn Lượng 25031939 Gia Định Luyện Kim 1965415 Trần Chuyển 03101938 Nam Định Luyện Kim 1965416 Trần Xuân Cung 29121932 Hà Tĩnh Luyện Kim 1965417 Nguyễn Năng An 01051934 Hà Nội Luyện Kim 1965418 Nguyễn Thọ Bích 25121940 Hà Đông Luyện Kim 1965419 Dương Xuân Trung 14021941 Bắc Ninh Luyện Kim 1965420 Nguyễn Thị Hảo 05091940 Hưng Yên Luyện Kim 1965421 Nguyễn Duy Cấn 12031939 Hà Đông Luyện Kim 1965422 Lê Ngọc Uẩn 16061941 Hà Đông Luyện Kim 1965423 Nguyễn Hữu Phách 21091939 Bắc Ninh Luyện Kim 1965424 Lê Ngọc Uyển 16021942 Thanh Hoá Luyện Kim 1965425 Võ Xuân Đống 07031942 Hà Tĩnh Luyện Kim 1965426 Đặng Văn Hạ 04041940 Bắc Giang Luyện Kim 1965427 Lê Ngọc Anh 10101940 Bình Định Luyện Kim 1965428 Đinh Kim Quý 21061940 Hà Đông Luyện Kim 1965429 Nguyễn Trọng Kỷ 008061941 Nghệ An Luyện Kim 1965430 Trần Minh Viên 12021941 Hưng Yên Luyện Kim 1965431 Triịnh Thị Yến 15031941 Hưng Yên Luyện Kim 1965432 Huỳnh Văn Tài 11011935 Quảng Ngãi Luyện Kim 1965433 Nguyễn Trọng Trinh 06011934 Hà Tĩnh Luyện Kim 1965434 Hoàng Trọng Thính 10011933 Hà Tĩnh Luyện Kim 1965435 Nguyễn Hà Tĩnh 06071933 Nam Định Cầu đường 1965436 Mai Băn Bông 16071932 Hưng Yên Cầu đường 1965437 Nguyễn Văn Bộ 12031930 Vĩnh Phúc Cầu đường 1965438 Phan Văn Lâm 12011937 Bạc Liêu Cầu đường 1965439 Võ Huynh Long 27021938 Mỹ Tho Cầu đường 1965440 Hoàng Trọng Truy 05091942 Thừa Thiên Cầu đường 1965441 Nguyễn Thanh Cao 08061938 Bến Tre Cầu đường 1965442 Bùi Văn Tịnh 19051941 Hà Tĩnh Cầu đường 1965443 Nguyễn Trung Triều 11101941 Thanh Hoá Cầu đường 1965444 Lê Gia Phong 31031941 Quảng Bình Cầu đường 1965

Page 8 of 191

Page 9: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

445 Nguyễn Đức Kiến 05071940 Nam Định Cầu đường 1965446 Đỗ Thế Khanh 21061941 Tuyên Quang Cầu đường 1965447 Trương Văn Hoàn 16101940 Hà Nội Cầu đường 1965448 Trần Công Lang 23081939 Nam Định Cầu đường 1965449 Trần Đình Ngọc 15031940 Phú Thọ Cầu đường 1965450 Nguyễn Phương Quế 30091940 Bắc Ninh Cầu đường 1965451 Đồng Văn Dương 26031936 Nam Định Cầu đường 1965452 Nguyễn Sỹ Hiển 12071939 Hưng Yên Cầu đường 1965453 Nguyễn Văn Thi 13021941 Bắc Ninh Cầu đường 1965454 Vương Hùng 06061941 Hà Đông Cầu đường 1965455 Nguyễn Thế Cảnh 11111941 Bắc Ninh Cầu đường 1965456 Đào Đức Lưu 20071937 Hà Đông Cầu đường 1965457 Nguyễn Quang Lộc 18101936 Hà Đông Cầu đường 1965458 Nguyễn Trần Bội 01091936 Bắc Ninh Cầu đường 1965459 Cù Minh Châu 09021939 Nam Định Cầu đường 1965460 Lê Văn Điền 08101929 Nghệ An Cầu đường 1965461 Hoàng Kênh 17011940 Hà Nội Cầu đường 1965462 Lê Nguyên Phong 06031940 Thanh Hoá Cầu đường 1965463 Phạm Duy Phục 20061935 Quảng Bình Cầu đường 1965464 Phan Tấn Phùng 23061933 Quảng Nam Cầu đường 1965465 Nguyễn Duy Phụng 22121933 Hà Nam Cầu đường 1965466 Trần Đình Thai 18051939 Quảng Trị Cầu đường 1965467 Nguyễn Chí Thanh 02031941 Hà Nam Cầu đường 1965468 Nguyễn Đức Thắng 07091939 Sơn Tây Cầu đường 1965469 Lê Chí Thiêng 02051939 Thanh Hoá Cầu đường 1965470 Phạm Lê Trang 22121941 Hà Tĩnh Cầu đường 1965471 Trần Quang Tuấn 13081939 Nam Định Cầu đường 1965472 Trần Viên 06071941 Nghệ An Cầu đường 1965473 Phạm Thuấn 09031934 Hải Dương Cầu đường 1965474 Đặng Trọng Hùng 20031941 Thái Bình Cầu đường 1965475 Phan Ngọc Ẩn 06091937 Sa Đéc Cầu đường 1965476 Trần Huy Bình 25021959 Hà Nội Cầu đường 1965477 Lê Huy Cự 02021942 Thanh Hoá Cầu đường 1965478 Ngô Thế Đại 06061941 Hà Bắc Cầu đường 1965479 Lý Khánh Hiển 16081941 Hà Nội Cầu đường 1965480 Phan Văn Huấn 15111940 Hà Tĩnh Cầu đường 1965481 Vũ Văn Kiểm 20121940 Thái Bình Cầu đường 1965482 Lê Đình Kiều 13071937 Hà Nội Cầu đường 1965483 Nguyễn Tiến Lộc 10011937 Hà Nam Cầu đường 1965484 Đào Phùng 31011931 Bắc Ninh Cầu đường 1965485 Nguyễn Ngọc Thắng 02091937 Hà Đông Cầu đường 1965486 Vũ Văn Trường 17081940 Hưng Yên Cầu đường 1965487 Chu Xuân Thực 12071932 Hà Bắc Cầu đường 1965488 Nguyễn Duy Vệ 01101940 Thanh Hoá Cầu đường 1965489 Nguyễn Duy Bằng 11071940 Hà Nội Cầu đường 1965490 Trịnh Hữu Thành 20111941 Hà Đông Cầu đường 1965491 Trịnh Bính 10041934 Thanh Hoá Cầu đường 1965492 Hoàng An 16111937 Lạng Sơn Cầu đường 1965493 Chu Văn An 06011935 Nghệ An Cầu đường 1965494 Võ Đức Cẩn 18101931 Thanh Hoá Cầu đường 1965495 Nguyễn Phú Chính 12081936 Bắc Ninh Cầu đường 1965496 Doãn Ngọc Hoa 20061941 Hà Nội Cầu đường 1965497 Hồ Sỹ Đào 12111931 Thanh Hoá Cầu đường 1965498 Huỳnh Khanh 21011940 Quảng Nam Cầu đường 1965499 Quách Đạo Kiểm 27121937 Thừa Thiên Cầu đường 1965500 Võ Khắc Mai 13061937 Quảng Bình Cầu đường 1965

Page 9 of 191

Page 10: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

501 Lê Thanh Ninh 22101939 Hà Nội Cầu đường 1965502 Nguyễn Bá Phụng 09041939 Hà Đông Cầu đường 1965503 Hồ Tam Quang 05111939 Thái Bình Cầu đường 1965504 Trần Hữu Tùng 25101940 Hà Tĩnh Cầu đường 1965505 Nguyễn Như Thành 09041939 Hà Đông Cầu đường 1965506 Trần Khắc Thọ 16031940 Nam Định Cầu đường 1965507 Trần Quang Thanh 09061934 Bình Định Cầu đường 1965508 Trần Hữu Vịnh 28081940 Hà Tĩnh Cầu đường 1965509 Nguyễn Văn Báu 06031939 Sơn Tây Cầu đường 1965510 Nguyễn Trọng Chi 06121938 Hà Nội Cầu đường 1965511 Nguyễn Văn Phương 19101930 Thanh Hoá Cầu đường 1965512 Đặng Thanh Xuyên 10081934 Hà Bắc Cầu đường 1965513 Trần Quốc Khiêm 22011932 Hải Dương Cầu đường 1965514 Đỗ Xuân Diễn 04081932 Thanh Hoá Cầu đường 1965515 Hoàng Nhạc 29091938 Thừa Thiên Cầu đường 1965516 Đinh Tường Luân 20061939 Ninh Bình Cầu đường 1965517 Nguyễn Ngọc Mỡi 08051940 Ninh Bình Cầu đường 1965518 Nguyễn Trọng Đôn 29071939 Hưng Yên Cầu đường 1965519 Nguyễn Anh Tuấn 02071942 Quảng Nam Cầu đường 1965520 Đoàn Văn Đằng 02081939 Phú Thọ Cầu đường 1965521 Nguyễn Lê Dương 28121938 Lạng Sơn Cầu đường 1965522 Lê Mạc 01011941 Hà Tĩnh Cầu đường 1965523 Phạm Xuân Lân 03101940 Quảng Bình Cầu đường 1965524 Phạm Văn Khánh 06011943 Hà Nội Cầu đường 1965525 Phạm Ngọc Quỳnh 12061941 Hà Đông Cầu đường 1965526 Nguyễn Ngọc Khuê 06051939 Hà Nội Cầu đường 1965527 Lương Ngọc Ẩn 03041938 Vĩnh Phúc Cầu đường 1965528 Lê Bình 02071939 Hà Tĩnh Cầu đường 1965529 Nguyễn Cát 26081934 Nghệ An Cầu đường 1965530 Lê Đình Đan 24111939 Thanh Hoá Cầu đường 1965531 Lê Tất Huấn 16041940 Thanh Hoá Cầu đường 1965532 Phạm Bội Khuê 24081941 Hải Dương Cầu đường 1965533 Lê Văn Liễn 16041941 Kiến An Cầu đường 1965534 Tô Đa Mạn 04051930 Thái Bình Cầu đường 1965535 Trần Văn Ngà 09031939 Thái Bình Cầu đường 1965536 Bế Viết Nghinh 14031942 Lạng Sơn Cầu đường 1965537 Dương Ngọc Súy 06071934 Ninh Bình Cầu đường 1965538 Ngô Đình Trình 05071941 Nam Định Cầu đường 1965539 Vương Văn Tá 04081940 Phú Thọ Cầu đường 1965540 Ngô Đình Tuấn 26031941 Bắc Ninh Cầu đường 1965541 Nguyễn Toại 24071941 Hà Đông Cầu đường 1965542 Võ Tất Vẹn 01011937 Châu thành Tân AnCầu đường 1965543 Lê Như Châu 15011941 Thanh Hoá Thủy lợi 1965544 Nguyễn Đức Chỉ 10061942 Hà Đông Thủy lợi 1965545 Phan Hữu Duyên 20071939 Kiến An Thủy lợi 1965546 Nguyễn Trần Đạt 19101941 Hà Đông Thủy lợi 1965547 Lưu Văn Đào 02031939 Nghệ An Thủy lợi 1965548 Phan Đình Đại 12071940 Hà Tĩnh Thủy lợi 1965549 Nguyễn Quang Giảng 03051937 Phú Thọ Thủy lợi 1965550 Nguyễn Văn Hải 12071942 Hải Phòng Thủy lợi 1965551 Đỗ Xuân Hòe 28071940 Hà Nam Thủy lợi 1965552 Nguyễn Khai Kiên 03031941 Nam Định Thủy lợi 1965553 Nguyễn Hữu Khương 22091941 Hà Nội Thủy lợi 1965554 Lê Quang Long 08011941 Hà Nội Thủy lợi 1965555 Lê Duy Lâm 20121940 Thanh Hoá Thủy lợi 1965556 Lê Thanh Liêm 14071934 Bà Rịa Thủy lợi 1965

Page 10 of 191

Page 11: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

557 Đặng Đình Minh 26071940 Thừa Thiên Thủy lợi 1965558 Nguyễn Thúc Tuyến 15121939 Thanh Hoá Thủy lợi 1965559 Phan Văn Tôn 05101932 Bắc Giang Thủy lợi 1965560 Đoàn Nam Tiến 17121941 Hải Phòng Thủy lợi 1965561 Nguyễn Ích Chu 17031939 Bắc Ninh Thủy lợi 1965562 Nguyễn Ngọc Minh 11051941 Nghệ An Thủy lợi 1965563 Nguyễn Ngọc Anh 22071943 Hà Nội Thủy lợi 1965564 Lê Phước Bích 20111938 Thừa Thiên Thủy lợi 1965565 Nguyễn Hữu Ca 20051942 Bắc Ninh Thủy lợi 1965566 Triệu Công Chính 11041940 Lạng Sơn Thủy lợi 1965567 Nguyễn Công Đoan 21091932 Quảng Ngãi Thủy lợi 1965568 Nguyễn Văn Lũng 20081941 Hà Nam Thủy lợi 1965569 Đặng Thị Tuyết Mai 26041942 Nam Định Thủy lợi 1965570 Nguyễn Hữu Ngọc 22051938 Hà Đông Thủy lợi 1965571 Lê Văn Nheo 14041938 Lạng Sơn Thủy lợi 1965572 Huỳnh Nghiêm 10101934 Long Xuyên Thủy lợi 1965573 Nguyễn Văn Phiếm 23121941 Thái Nguyên Thủy lợi 1965574 Nguyễn Thế Phiệt 29071939 Hưng Yên Thủy lợi 1965575 Phạn Văn Quán 23051939 Hà Tĩnh Thủy lợi 1965576 Vũ Duy Từ 23041941 Ninh Bình Thủy lợi 1965577 Phạm Ngọc Tôn 01021942 Hà Đông Thủy lợi 1965578 Nguyễn Ngọc Thanh 02041941 Thanh Hoá Thủy lợi 1965579 Đỗ Quang Thụ 28021939 Thái Bình Thủy lợi 1965580 Trịnh Hữu Vành 03071939 Thanh Hoá Thủy lợi 1965581 Đặng Đình Vượng 13121940 Hưng Yên Thủy lợi 1965582 Trần Vịnh 03031941 Hà Tĩnh Thủy lợi 1965583 Bùi Ngọc Khánh 05101938 Thanh Hoá Thủy lợi 1965584 Nguyễn Văn Thành 15081932 Quảng Yên Thủy lợi 1965585 Trương Nguyên Mân 02011941 Quảng Nam Xây dựng dân dụng 1965586 Nguyễn Trí Dũng 25071941 Bắc Ninh Xây dựng dân dụng 1965587 Nguyễn Văn Dân 03101941 Phú Thọ Xây dựng dân dụng 1965588 Vũ Mạnh Hổ 04041940 Nam Định Xây dựng dân dụng 1965589 Võ Hùng 30061940 Nam Định Xây dựng dân dụng 1965590 Vũ Thanh Hùng 01091941 Quảng Trị Xây dựng dân dụng 1965591 Nguyễn Văn Hậu 01081930 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965592 Vũ Huy Khể 2001941 Nam Định Xây dựng dân dụng 1965593 Nguyễn Kim Long 02071940 Hà Đông Xây dựng dân dụng 1965594 Trần Ngọc Lệnh 23091937 Thủ dầu một Xây dựng dân dụng 1965595 Trịnh Đình Lân 01011942 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965596 Bùi Đình Nghiên 20101940 Bắc Ninh Xây dựng dân dụng 1965597 Nguyễn Lâm Phác 04011940 Nghệ An Xây dựng dân dụng 1965598 Nguyễn Hữu Quyên 05051940 Thừa Thiên Xây dựng dân dụng 1965599 Nguyễn Đăng San 14011942 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965600 Trần Gia Khánh 23071941 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965601 Tạ Thị Thanh 20091941 Hà Đông Xây dựng dân dụng 1965602 Nguyễn Thị Anh Thục 24011941 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965603 Nguyễn Trì 31031931 Hà Nam Xây dựng dân dụng 1965604 Hồng Đông Mai 05121939 Bạc Liêu Xây dựng dân dụng 1965605 Đặng Trần Chính 01051940 Hải Dương Xây dựng dân dụng 1965606 Phạm Công Tấn 16031936 Nam Bộ Xây dựng dân dụng 1965607 Tống Ngọc Báu 13101941 Hà Đông Xây dựng dân dụng 1965608 Vũ Ngọc Đô 12081941 Nam Định Xây dựng dân dụng 1965609 Hoàng Vũ Dương 11071941 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965610 Trần Khắc Giang 10061941 Nam Định Xây dựng dân dụng 1965611 Hoàng Huy Hiển 15101940 Nghệ An Xây dựng dân dụng 1965612 Hoàng Sỹ Lộc 16051940 Bắc Ninh Xây dựng dân dụng 1965

Page 11 of 191

Page 12: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

613 Vũ Duy Lương 08041940 Ninh Bình Xây dựng dân dụng 1965614 Nguyễn Đăng Long 01081934 Nam Bộ Xây dựng dân dụng 1965615 Nguyễn Thị Thúy Nhã 14121942 Hà Đông Xây dựng dân dụng 1965616 Nguyễn Minh Niên 02091942 Bắc Ninh Xây dựng dân dụng 1965617 Nguyễn Tri Phương 23091940 Sa Đéc Xây dựng dân dụng 1965618 Nguyễn Văn Thuần 17081939 Nghệ An Xây dựng dân dụng 1965619 Nguyễn Thiêm 08091940 Quảng Ngãi Xây dựng dân dụng 1965620 Lương Văn Thưởng 29071938 Hải Phòng Xây dựng dân dụng 1965621 Phạm Hồng Thanh 19121939 Biên Hoà Xây dựng dân dụng 1965622 Lê Ngọc Thụ 05051941 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965623 Đặng Tấn Bính 15101936 Quảng Ngãi Xây dựng dân dụng 1965624 Nguyễn Thị Kim Dung 27031939 Hà Tĩnh Xây dựng dân dụng 1965625 Nguyễn Hữu Huệ 03011938 Bình Định Xây dựng dân dụng 1965626 Hồ Văn Chỉnh 10051933 Bình Định Xây dựng dân dụng 1965627 Phạm Diện Cường 11061933 Bình Định Xây dựng dân dụng 1965628 Bùi Ngọc Diệp 15011942 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965629 Nguyễn Đình Hiên 01111936 Bắc Ninh Xây dựng dân dụng 1965630 Phạm Giá Khuê 20051942 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965631 Nguyễn Văn Lập 20091940 Phú Thọ Xây dựng dân dụng 1965632 Nguyễn Khắc Luận 20091941 Sơn Tây Xây dựng dân dụng 1965633 Bùi Đức Hải 19121932 Thái Bình Xây dựng dân dụng 1965634 Phạm Ái Nhân 10041939 Quảng Bình Xây dựng dân dụng 1965635 Đỗ Ngọc Quỳnh 06041941 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965636 Nguyễn Văn Sinh 15101940 Hà Nam Xây dựng dân dụng 1965637 Trần Văn Tấn 17051939 Quảng Trị Xây dựng dân dụng 1965638 Nguyễn Văn Thiên 01041942 Hà Đông Xây dựng dân dụng 1965639 Huỳnh Thơm 19121940 Khánh Hoà Xây dựng dân dụng 1965640 Trần Kim Thái 13031939 Quảng Trị Xây dựng dân dụng 1965641 Nguyễn Văn Trúc 17011938 Thái Bình Xây dựng dân dụng 1965642 Lê Thế 02101940 Quảng Ngãi Xây dựng dân dụng 1965643 Ngũ Duy Viên 20051939 Thanh Hoá Xây dựng dân dụng 1965644 Phương Viên 21121940 Sơn Tây Xây dựng dân dụng 1965645 Mai Thành Văn 14031939 Cần Thơ Xây dựng dân dụng 1965646 Đặng Thị Đoan Trang 18111939 Nam Định Xây dựng dân dụng 1965647 Nguyễn Đức Tình 20071940 Quảng Trị Xây dựng dân dụng 1965648 Lê Thái Dương 06061932 Quảng Bình Xây dựng dân dụng 1965649 Trần Văn Ba 15041936 Tân An Xây dựng dân dụng 1965650 Khúc Thừa Bắc 01051933 Hải Dương Xây dựng dân dụng 1965651 Nguyễn Xuân Bảng 28021941 Nam Định Xây dựng dân dụng 1965652 Nguyễn Duy Huyên 23101939 Bắc Ninh Xây dựng dân dụng 1965653 Huynh Thị Thanh Hiệp 11121941 Phú Yên Xây dựng dân dụng 1965654 Hoàng Thọ Linh 27161940 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965655 Vũ Đức Niệm 06101939 Thái Bình Xây dựng dân dụng 1965656 Hoàng Thị Kim Oanh 27101940 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965657 Nguyễn Thế Phổn 11031939 Hải Dương Xây dựng dân dụng 1965658 Nguyễn Đức Thảo 02011942 Bắc Ninh Xây dựng dân dụng 1965659 Đào Thẩm 14071938 Quảng Trị Xây dựng dân dụng 1965660 Bạch Sơn Lương 12101939 Hà Nam Xây dựng dân dụng 1965661 Lê Thị Dần 24121940 Quảng Ngãi Xây dựng dân dụng 1965662 Mai Hà San 09051932 Hà Tiên Xây dựng dân dụng 1965663 Trịnh Ngọc Gấm 05021938 Thanh Hoá Xây dựng dân dụng 1965664 Nguyễn Đình Quý 11111940 Hà Bắc Xây dựng dân dụng 1965665 Triệu Duy Chúc 12111941 Nam Định Xây dựng dân dụng 1965666 Khổng Văn Kỷ 14011940 Phú Thọ Xây dựng dân dụng 1965667 Lê Đình Lạng 15051939 Quảng Nam Xây dựng dân dụng 1965668 Trần Dũng 10101940 Hà Tĩnh Xây dựng dân dụng 1965

Page 12 of 191

Page 13: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

669 Trần Phạm Gia Lộc 15051939 Thanh Hoá Xây dựng dân dụng 1965670 Phạm Văn Mão 16041939 Nam Định Xây dựng dân dụng 1965671 Nguyễn Văn Quang 08011937 Thừa Thiên Xây dựng dân dụng 1965672 Ngô Trí Tuyên 25111938 Cao Bằng Xây dựng dân dụng 1965673 Đinh Văn Tin 15101939 Nghệ An Xây dựng dân dụng 1965674 Phạm Anh Tuấn 21041942 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965675 Phạm Đức Thanh 15101940 Thái Bình Xây dựng dân dụng 1965676 Trần Văn Trí 24111938 Quảng Trị Xây dựng dân dụng 1965677 Tô Trang 08061937 Hải Dương Xây dựng dân dụng 1965678 Dương Xuân Thư 06071930 Hà Bắc Xây dựng dân dụng 1965679 Cao Đăng Minh 14121939 Hưng Yên Xây dựng dân dụng 1965680 Hoàng Hữu Đức 22121923 Bình Định Xây dựng dân dụng 1965681 Nguyễn Hữu Đợt 15071928 Quảng Nam Xây dựng dân dụng 1965682 Tống Đức Hiển 20041933 Hà Nam Xây dựng dân dụng 1965683 Lê Phụng Hoàng 17051939 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965684 Lê Ba 09111933 Quảng Ngãi Xây dựng dân dụng 1965685 Trần Lư 01051938 Thừa Thiên Xây dựng dân dụng 1965686 Ngô Quốc Anh 20121941 Khánh Hoà Xây dựng dân dụng 1965687 Trần Đức Thông 12021939 Hoà Bình Xây dựng dân dụng 1965688 Nguyễn Văn Cam 12121940 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965689 Nguyễn Doãn Duật 01011942 Nghệ An Xây dựng dân dụng 1965690 Phạm Văn Cơ 21121941 Hà Tĩnh Xây dựng dân dụng 1965691 Nguyễn Nguyên Đăng 21061940 Thanh Hoá Xây dựng dân dụng 1965692 Phan Bình Quân 20091941 Hưng Yên Xây dựng dân dụng 1965693 Nguyễn Đình Thái 10101939 Hà Đông Xây dựng dân dụng 1965694 Đinh Văn Vinh 04091938 Hà Nam Xây dựng dân dụng 1965695 Lê Văn An 15061937 Cao Bằng Xây dựng dân dụng 1965696 Hoàng Việt Hoa 15101939 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1965697 Lê Văn Am 04021941 Hưng Yên Cảng 1965698 Phạm Xuân Cường 08111940 Hải Dương Cảng 1965699 Phan Dũng 18051940 Quảng Nam Cảng 1965700 Nguyễn Ngọc Hải 18081943 Hà Nội Cảng 1965701 Nguyễn Ích Hữu 20061940 Bắc Ninh Cảng 1965702 Nguyễn Mạnh Hùng 12051940 Hà Đông Cảng 1965703 Trần Sỹ Kình 23011942 Nghệ An Cảng 1965704 Vũ Ngọc Khánh 05051939 Thái Bình Cảng 1965705 Ngô Văn Mỹ 10101939 Hưng Yên Cảng 1965706 Nguyễn Văn Nghiêm 15101938 Vĩnh Phúc Cảng 1965707 Nguyễn Văn Phúc 27111939 Phú Thọ Cảng 1965708 Lê Hữu Thụ 20011941 Hải Dương Cảng 1965709 Phạm Văn Thìn 09051941 Nam Định Cảng 1965710 Trần Thanh Tùng 23121940 Bến Tre Cảng 1965711 Vũ Văn Tín 16041933 Thái Bình Cảng 1965712 Trần Thanh Đệ 01051934 Bến Tre Cảng 1965713 Lê Thăng Cang 03021940 Gia Định Cảng 1965714 Trần Văn Bảo 17071940 Nam Định Cảng 1965715 Lê Chính 22051941 Nam Định Cảng 1965716 Trần Văn Dung 10101940 Hà Tĩnh Cảng 1965717 Đàm Như Kiên 05011939 Trung Quốc Cảng 1965718 Nguyễn Sỹ Kiệt 25101940 Sa Đéc Cảng 1965719 Nguyễn Hữu Hào 05061940 Hà Đông Cảng 1965720 Lê Mạnh Hùng 10061939 Thái Bình Cảng 1965721 Đỗ Thế Hưng 09091940 Hà Nội Cảng 1965722 Lưu Đức Huỳnh 26011939 Quảng Bình Cảng 1965723 Đào Văn Lưu 21071941 Hà Nam Cảng 1965724 Tôn Thất Lâm 29091940 Thừa Thiên Cảng 1965

Page 13 of 191

Page 14: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

725 Hồ Anh Lưu 04011941 Cần Thơ Cảng 1965726 Nguyễn Xuân Ngoạn 22121942 Phú Thọ Cảng 1965727 Nguyễn Đức Nghình 11051939 Quảng Trị Cảng 1965728 Đỗ Văn Thái 14081939 Nam Định Cảng 1965729 Lê Mạnh Thụ 10081942 Nam Định Cảng 1965730 Nguyễn Văn Trường 08091940 Hà Đông Cảng 1965731 Ngô Tấn Thanh 01101939 Bến Tre Cảng 1965732 Hoàng Nhân 11041931 Hà Đông Cảng 1965733 Đặng Văn Siêm 021934 Hà Tĩnh Cảng 1965734 Trịnh Duy Luyện 06041936 Thanh Hoá Cảng 1965735 Nguyễn Kim Châu 1935 Quảng Ngãi Cảng 1965736 Trần Đình Trị 01011940 Quảng Trị Cảng 1965737 Giang Tôn Đề 10121939 Phú Thọ Cầu đường 1965738 Hoàng Duy Thanh 22121937 Bình Thuận Cầu đường 1965739 Nguyễn Cương Phú 22051936 Sài Gòn Cầu đường 1965740 Lê Sỹ Chất 01091939 Nghệ An Cầu đường 1965741 Nguyễn Như Quang 23091937 Thủ dầu một Thăm dò 1965742 Bùi Văn Như 10101937 Gia Định Thăm dò 1965743 Lê Xuân Lập 01031938 Quảng Trị Thăm dò 1965744 Trương Trọng Lâm 19011937 Thừa Thiên Thăm dò 1965745 Đoàn Hiên Tích 01011938 Thừa Thiên Thăm dò 1965746 Trương Văn Tâm 18091938 Biên Hoà Thăm dò 1965747 Thái Văn Ân 06021937 Hà Tĩnh Thăm dò 1965748 Đặng Văn Bảo 01091938 Quảng Bình Thăm dò 1965749 Nguyễn Đỗ Biên 10101938 Bắc Ninh Thăm dò 1965750 Đặng Ngọc Bích 02031939 Phú Thọ Thăm dò 1965751 Nguyễn Ngọc Diệp 02061939 Hưng Yên Thăm dò 1965752 Phùng Văn Hính 04091937 Cao Bằng Thăm dò 1965753 Nguyễn Thạc Nhân 02041941 Bắc Ninh Thăm dò 1965754 Nguyễn Đức Tùng 14111941 Thanh Hoá Thăm dò 1965755 Lê Văn Mài 05101940 Thanh Hoá Thăm dò 1965756 Trần Văn Ngãi 27031940 TP Huế Thăm dò 1965757 Nguyễn Chí Hưởng 27031940 Quảng Trị Thăm dò 1965758 Nguyễn Văn Đông 13091939 Nghệ An Thăm dò 1965759 Lương Văn Phần 20011940 Hưng Yên Thăm dò 1965760 Trần Xuân Quang 12111940 Nam Định Thăm dò 1965761 Phạm Khắc Quảng 05011941 Quảng Bình Thăm dò 1965762 Vũ Quốc Thông 01091940 Nam Định Thăm dò 1965763 Trịnh Đức Thọ 01091938 Nam Định Thăm dò 1965764 Phan Doãn Thích 15091939 Nghệ An Thăm dò 1965765 Nguyễn Đăng Tước 30121939 Bến Tre Thăm dò 1965766 Nguyễn Phú Thìn 05051940 Nam Định Thăm dò 1965767 Nguyễn Khắc Ân 28051937 Hà Đông Địa chất công trình 1965768 Hồ Vương Bính 23031939 Thái Bình Địa chất công trình 1965769 Trần Đình Các 14071940 Nghệ An Địa chất công trình 1965770 Thân Văn Chế 16071939 Hà Bắc Địa chất công trình 1965771 Lê Tích Đức 20011940 Quảng Bình Địa chất công trình 1965772 Nguyễn Định 14041940 Phú Yên Địa chất công trình 1965773 Lê Quang Giáo 08021934 Thái Bình Địa chất công trình 1965774 Trần Văn Tính 14041941 Hà Đông Địa chất thăm dò 1965775 Trần Đăng Tuyết 05051939 Hà Đông Địa chất thăm dò 1965776 Bùi Huy Chương 15051939 Hải Phòng Địa chất thăm dò 1965777 Đồng Điệt 15061941 Thanh Hoá Địa chất thăm dò 1965778 Hoàng Bình Trọng 18011940 Quảng Bình Địa chất thăm dò 1965779 Nguyễn Thị Thứ 13051922 Hà Nội Địa chất thăm dò 1965780 Nguyễn Văn Bảo 17111940 Hà Đông Địa chất thăm dò 1965

Page 14 of 191

Page 15: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

781 Nguyễn Tiến Bộ 07071938 Vĩnh Phúc Địa chất thăm dò 1965782 Hồ Văn Chín 01041933 Sa Đéc Địa chất thăm dò 1965783 Đặng Ca 30121933 Quảng Ngãi Địa chất thăm dò 1965784 Nguyễn Cương 31121938 Quảng Nam Địa chất thăm dò 1965785 Ngô Tất Chính 26091942 Hưng Yên Địa chất thăm dò 1965786 Kiều Công Đức 15121942 Hà Đông Địa chất thăm dò 1965787 Dương Đức Kiêm 05071942 Hà Tĩnh Địa chất thăm dò 1965788 Phạm Đức Lương 05051940 Nam Định Địa chất thăm dò 1965789 Nguyễn Viết Luật 06021940 Bắc Ninh Địa chất thăm dò 1965790 Trần Đình Lý 16071939 Hưng Yên Tuyến khoáng 1965791 Lê Văn Nghĩa 06051942 Hà Nội Tuyến khoáng 1965792 Phạm Thế Vĩnh 06011942 Hà Nội Tuyến khoáng 1965793 Trần Đức Thái 12101941 Nam Định Tuyến khoáng 1965794 Nguyễn Kim Sơn 04121935 Hà Nam Tuyến khoáng 1965795 Đặng Trần Toán 16111939 Hà Nội Tuyến khoáng 1965796 Nguyễn Văn Hậu 02021940 Hà Nam Tuyến khoáng 1965797 Đinh Văn Ích 19071937 Quảng Ninh Tuyến khoáng 1965798 Võ Dữ 10071935 Quảng Ngãi Tuyến khoáng 1965799 Bùi Danh Phong 27111939 Nghệ An Tuyến khoáng 1965800 Lê Thế Hưng 21111938 Thanh Hoá Địa chất công trình 1965801 Phan Văn Diệu 25121932 Thái Nguyên Địa chất công trình 1965802 Phạm Văn Kim 20081940 Hà Nội Địa chất công trình 1965803 Ngô Văn Lễ 06041941 Nghệ An Địa chất công trình 1965804 Tăng Minh Lung 01121938 Bà Rịa Địa chất công trình 1965805 Nông Quang Lộc 22121933 Cao Bằng Địa chất công trình 1965806 Nguyễn Đông Lâm 07081940 Hà Đông Địa chất công trình 1965807 Nguyễn Văn Mậu 27101940 Nam Định Địa chất công trình 1965808 Phan Ngọc Phi 20021940 Hà Tĩnh Địa chất công trình 1965809 Trần Văn Trân 22071939 Hà Nội Địa chất công trình 1965810 Nguyễn Thọ 01071938 Hà Nội Địa chất công trình 1965811 Võ Đoãn Tín 01031937 Bình Định Địa chất công trình 1965812 Lê Văn Thuận 11051933 Long Châu SaĐịa chất công trình 1965813 Nguyễn Văn Tiến 08011939 Hà Đông Địa chất công trình 1965814 Nguyễn Trọng Hoan 17111940 Hà Đông Địa chất công trình 1965815 Nguyễn Tấn Tuấn 08111936 Sóc Trăng Địa chất công trình 1965816 Nguyễn Văn Kim 01021942 Hải Phòng Tuyến khoáng 1965817 Nguyễn Xuân Dương 10121939 Nghệ An Tuyến khoáng 1965818 Phan Văn Đôn 07071940 Nghệ An Tuyến khoáng 1965819 Nguyễn Văn Sơn 26051940 Bắc Ninh Tuyến khoáng 1965820 Đoàn Quy Hạn 01101939 Hà Tĩnh Tuyến khoáng 1965821 Cung Tiến Ngọc 18011936 Hà Đông Tuyến khoáng 1965822 Nguyễn Văn Đồng 15061938 Hà Nội Tuyến khoáng 1965823 Lê Văn Hoàng 16081940 Thanh Hoá Tuyến khoáng 1965824 Ngân Bá Kỷ 03051934 Cao Bằng Tuyến khoáng 1965825 Đinh Phú Tấc 15101939 Hà Nam Tuyến khoáng 1965826 Trần Huy Chương 13081939 Thanh Hoá Tuyến khoáng 1965827 Dương Văn Lương 19111939 Thanh Hoá Tuyến khoáng 1965828 Nguyễn Văn Sửu 20041939 Phú Thọ Tuyến khoáng 1965829 Vũ Duy Quang 11041941 Hà Nội Tuyến khoáng 1965830 Trần Thụy 06061941 Thanh Hoá Tuyến khoáng 1965831 Hàn Đức Hải 15011940 Hưng Yên Tuyến khoáng 1965832 Hoàng Đức Con 16061940 Thừa Thiên Điện khí hóa xí nghiệp 1965833 Nguyễn Ngọc Côn 21121940 Hà Tĩnh Điện khí hóa xí nghiệp 1965834 Phạm Đệ 15121934 Hà Tĩnh Điện khí hóa xí nghiệp 1965835 Ngô Văn Định 02101940 Hà Đông Điện khí hóa xí nghiệp 1965836 Thu Tấn Hải 04121939 Hưng Yên Điện khí hóa xí nghiệp 1965

Page 15 of 191

Page 16: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

837 Phạm Duy Hồng 14061940 Hà Tĩnh Điện khí hóa xí nghiệp 1965838 Hoàng Đông Hưng 10011940 Kiến An Điện khí hóa xí nghiệp 1965839 Trần Quang Hợp 22031940 Hải Dương Điện khí hóa xí nghiệp 1965840 Bùi Đình Khanh 15011940 Nghệ An Điện khí hóa xí nghiệp 1965841 Thái Đình Lan 051934 Nghệ An Điện khí hóa xí nghiệp 1965842 Trần Lĩnh 12111939 Hà Tĩnh Điện khí hóa xí nghiệp 1965843 Huỳnh Triết Ngôn 14041940 Thủ dầu một Điện khí hóa xí nghiệp 1965844 Nguyễn Văn Nguyên 01051939 Chợ Lớn Điện khí hóa xí nghiệp 1965845 Trần Ngọc Quế 25111941 Bình Định Điện khí hóa xí nghiệp 1965846 Lê Tòng 16151942 Hà Tĩnh Điện khí hóa xí nghiệp 1965847 Nguyễn Quang Thái 20011940 Hưng Yên Điện khí hóa xí nghiệp 1965848 Đinh Văn Thịnh 031939 Hà Nam Điện khí hóa xí nghiệp 1965849 Hoàng Hữu Tín 19121939 Hà Nội Điện khí hóa xí nghiệp 1965850 Nguyễn Ngọc Thái 21091940 Hà Nội Điện khí hóa xí nghiệp 1965851 Nguyễn Hàn Phước Thơ 26101935 Quảng Nam Điện khí hóa xí nghiệp 1965852 Nguyễn Dư Xứng 10101938 Thừa Thiên Điện khí hóa xí nghiệp 1965853 Mai Vân 01091929 Thanh Hoá Điện khí hóa xí nghiệp 1965854 Nguyễn Tuấn Anh 15041941 Ninh Bình Điện khí hóa xí nghiệp 1965855 Võ Trí An 25091942 Hà Tĩnh Điện khí hóa xí nghiệp 1965856 Lê Kiêm 12021938 Hà Đông Điện khí hóa xí nghiệp 1965857 Bạch Tiến Lợi 22021940 Bắc Ninh Điện khí hóa xí nghiệp 1965858 Hồ Ngọc Lý 10101941 Bình Định Điện khí hóa xí nghiệp 1965859 Phạm Văn Phiếm 11111934 Thanh Hoá Điện khí hóa xí nghiệp 1965860 Phạm Ngọc Quỳnh 19081940 Thái Bình Điện khí hóa xí nghiệp 1965861 Nguyễn Văn Quyến 20121940 Nghệ An Điện khí hóa xí nghiệp 1965862 Nguyễn Văn Rê 17021939 Thủ dầu một Điện khí hóa xí nghiệp 1965863 Phạm Đình Sang 11091940 Hà Tĩnh Điện khí hóa xí nghiệp 1965864 Trần Hữu Soa 28081939 Nghệ An Điện khí hóa xí nghiệp 1965865 Nguyễn Thế Sính 15121941 Bình Định Điện khí hóa xí nghiệp 1965866 Phạm Huy Tuấn 22051939 Hải Dương Điện khí hóa xí nghiệp 1965867 Kiều Thiên Tai 10011941 Hà Nam Điện khí hóa xí nghiệp 1965868 Nguyễn Khắc Thái 15101938 Hà Tĩnh Điện khí hóa xí nghiệp 1965869 Nguyễn Duy Thuần 11111940 Nghệ An Điện khí hóa xí nghiệp 1965870 Phạm Trinh 15121942 Hà Tĩnh Điện khí hóa xí nghiệp 1965871 Ngô Văn Tiến 04011940 Hà Nam Điện khí hóa xí nghiệp 1965872 Lê Vĩnh Thông 01011934 Quảng Nam Điện khí hóa xí nghiệp 1965873 Ngô Thế Vĩnh 12121932 Nam Định Điện khí hóa xí nghiệp 1965874 Bùi Đình Tiến 13071943 Nghệ An Điện khí hóa xí nghiệp 1965875 Tàu Thị Ngân 30091940 Sơn Tây Phát dẫn điện 1965876 Lô Văn Sâm 23031941 Phú Thọ Phát dẫn điện 1965877 Nguyễn Văn Tân 04021941 Nghệ An Phát dẫn điện 1965878 Đỗ Văn Thơ 09121939 Thanh Hoá Phát dẫn điện 1965879 Nguyễn Hữu Tiến 28101934 Quảng Nam Phát dẫn điện 1965880 Nguyễn Đoàn Thăng 20051943 Hà Đông Phát dẫn điện 1965881 Nguyễn Khắc Viễn 28021938 Quảng Trị Phát dẫn điện 1965882 Nguyễn Sính 01051938 Lâm Đồng Phát dẫn điện 1965883 Hoàng Quốc Bảo 17051942 Hà Nội Phát dẫn điện 1965884 Nguyễn Cầm 15081939 Quảng Trị Phát dẫn điện 1965885 Nguyễn Huy Chương 04071939 Hà Tĩnh Phát dẫn điện 1965886 Hoàng Văn Đình 04031940 Phú Thọ Phát dẫn điện 1965887 Lương Văn Điều 16051933 Cần Thơ Phát dẫn điện 1965888 Lê Dũng 13111938 Hải Phòng Phát dẫn điện 1965889 Phạm Quang Hiệp 15031942 Bắc Ninh Phát dẫn điện 1965890 Hoàng Hải 10041941 Thái Nguyên Phát dẫn điện 1965891 Nguyễn Bá Học 27021941 Hà Đông Phát dẫn điện 1965892 Nguyễn Đức Hoa 12101941 Nghệ An Phát dẫn điện 1965

Page 16 of 191

Page 17: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

893 Nguyễn Xích Hồng 011936 Cần Thơ Phát dẫn điện 1965894 Trần Minh Khâm 17121941 Nam Định Phát dẫn điện 1965895 Vũ Đình Khuê 10031939 Bắc Ninh Phát dẫn điện 1965896 Nguyễn Tăng Mai 10031939 Quảng Yên Phát dẫn điện 1965897 Phạm Văn Niêm 06091940 Nghệ An Phát dẫn điện 1965898 Nguyễn Quốc Âu 17071939 Tuyên Quang Phát dẫn điện 1965899 Vũ Ngọc Ban 05041940 Ninh Bình Phát dẫn điện 1965900 Phạm Khắc Chương 24041941 Hải Dương Phát dẫn điện 1965901 Trần Quang Châu 27061941 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1965902 Trinh Kim Hùng 31081940 Kiến An Phát dẫn điện 1965903 Nghiêm Thị Hạnh 29031938 Hà Đông Phát dẫn điện 1965904 Trần Thanh Đàm 05101940 Thanh Hoá Phát dẫn điện 1965905 Trịnh An Ngọc 1908135 Hà Đông Phát dẫn điện 1965906 Nguyễn Quang Phục 01111940 Quảng Trị Phát dẫn điện 1965907 Nguyễn Văn Sơn 17111942 Hà Đông Phát dẫn điện 1965908 Triệu Văn Tự 01061940 Phú Thọ Phát dẫn điện 1965909 Nguyễn Văn Tường 01011939 Quảng Bình Phát dẫn điện 1965910 Trần Hữu Thoại 1934 Bến Tre Phát dẫn điện 1965911 Trần Quang Thả 06011940 Hà Nam Phát dẫn điện 1965912 Bùi Nguyên Ước 03041941 Nghệ An Phát dẫn điện 1965913 Đặng Văn Vy 28031941 Hà Đông Phát dẫn điện 1965914 Vũ Ngọc Anh 19101940 Thái Bình Nhiệt điện 1965915 Lương Văn Bốn 20081938 Bắc Giang Nhiệt điện 1965916 Đào Ngọc Chân 10021940 Phú Thọ Nhiệt điện 1965917 Nguyễn Văn Châu 07011935 Thừa Thiên Nhiệt điện 1965918 Trịnh Khắc Chúc 28121941 Hải Dương Nhiệt điện 1965919 Lê Hồng Chiêu 01111934 Sa đéc Nhiệt điện 1965920 Đỗ Trọng Đạt 12081942 Thanh Hoá Nhiệt điện 1965921 Lê Xuân Hà 19121937 Hà Tĩnh Nhiệt điện 1965922 Tạ Xuân Hải 26021941 Vĩnh Phúc Nhiệt điện 1965923 Bùi Thế Kỷ 01051942 Hải Phòng Nhiệt điện 1965924 Đoàn Văn Lợi 05101938 Phú Thọ Nhiệt điện 1965925 Ngô Viết Lân 09021938 Thừa Thiên Nhiệt điện 1965926 Phạm Sơn 01091940 Thái Bình Nhiệt điện 1965927 Mai Trọng Tỵ 02011939 Phú Thọ Nhiệt điện 1965928 Nguyễn Đình Tình 04061939 Nghệ An Nhiệt điện 1965929 Nguyễn Quí Toại 03021942 Bắc Ninh Nhiệt điện 1965930 Trần Đình Thắng 18071940 Quảng Trị Nhiệt điện 1965931 Trần Thế Trạch 06011939 Hà Tĩnh Nhiệt điện 1965932 Trần Đình Thụ 04101939 Nghệ An Nhiệt điện 1965933 Nguyễn Huy Vũ 21031942 Hà Đông Nhiệt điện 1965934 Nguyễn Quốc Anh 01051940 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1965935 Nguyễn Thị Xuân Dung 27111941 Nghệ An Vô tuyến điện 1965936 Nguyễn Minh Đức 05061942 Thái Bình Vô tuyến điện 1965937 Phạm Thành Đạt 19081941 Nghệ An Vô tuyến điện 1965938 Phan Văn Hiến 22081940 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1965939 Phan Thị Huệ 16031941 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1965940 Hoàng Hương 21121941 Bình Định Vô tuyến điện 1965941 Vũ Trọng Hùng 01051933 Kiến An Vô tuyến điện 1965942 Nguyễn Ngọc Khôi 06071941 Nam Định Vô tuyến điện 1965943 Nguyễn Đỗ Khoa 03111938 Ninh Bình Vô tuyến điện 1965944 Trần Tân Nhứt 28111933 Gia Định Vô tuyến điện 1965945 Đặng Thị Hồng Nhật 15121938 Cần Thơ Vô tuyến điện 1965946 Nguyễn Hữu Phước 1932 Vĩnh Long Vô tuyến điện 1965947 Nguyễn Văn Song 19051941 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1965948 Đỗ Ngọc Thanh 01111931 Bình Định Vô tuyến điện 1965

Page 17 of 191

Page 18: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

949 Hoàng Văn Tỵ 20041938 Nam Định Vô tuyến điện 1965950 Đặng Minh Tri 23031940 Sài Gòn Vô tuyến điện 1965951 Trịnh Thế 15091930 Hà Đông Vô tuyến điện 1965952 Trần Quang Tứ 06031932 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1965953 Tô Văn Tấn 06101940 Thái Bình Vô tuyến điện 1965954 Nguyễn Ngọc Anh 10061931 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1965955 Nguyễn Công Đạo 28111940 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1965956 Vũ Thị Kim Cúc 03021939 Nam Định Vô tuyến điện 1965957 Nguyễn Hà Hoạt 12111941 Nam Định Vô tuyến điện 1965958 Ngô Huynh 121934 Nghệ An Vô tuyến điện 1965959 Nguyễn Mộng Hùng 06061940 Quảng Trị Vô tuyến điện 1965960 Nguyễn Xuân Khu 16081935 Hà Nam Vô tuyến điện 1965961 Nguyễn Khánh 051932 Bình Định Vô tuyến điện 1965962 Nguyễn Khải 19031935 Quảng Trị Vô tuyến điện 1965963 Lê Văn Lệnh 07101936 Thái Nguyên Vô tuyến điện 1965964 Phân Mạnh Lương 28101937 Nghệ An Vô tuyến điện 1965965 Võ Khâm Minh 01011941 Quảng Bình Vô tuyến điện 1965966 Phan Văn Nho 24041941 Thái Nguyên Vô tuyến điện 1965967 Phan Quyên 19121937 Quảng Trị Vô tuyến điện 1965968 Nguyễn Anh Toản 01111941 Bắc Ninh Vô tuyến điện 1965969 Mai Xuân Thái 31011936 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1965970 Hoàng Thị Vượng 02071939 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1965971 Ngô Văn Vân 11031938 Bạc Liêu Vô tuyến điện 1965972 Nguyễn Đình Lợi 15071934 Hà Nội Vô tuyến điện 1965973 Nguyễn Xuân Quỳnh 01011943 Nghệ An Vô tuyến điện 1965974 Hồ Bá An 121935 Nghệ An Vô tuyến điện 1965975 Đặng Nguyệt Ánh 26121942 Thừa Thiên Vô tuyến điện 1965976 Dương Vân Biên 15081938 Bắc Giang Vô tuyến điện 1965977 Trần Hồng Duyên 07111934 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1965978 Lê Đình Đàm 20101940 Nghệ An Vô tuyến điện 1965979 Trần Văn Đản 01011939 Bắc Ninh Vô tuyến điện 1965980 Đào Kim Đính 20101942 Hải Dương Vô tuyến điện 1965981 Trương Ngọc Liên 01011941 Hà Nội Vô tuyến điện 1965982 Nguyễn Thị Hồng Loan 14071941 Hà Đông Vô tuyến điện 1965983 Cao Duy Nghiệp 18111940 Phú Thọ Vô tuyến điện 1965984 Đoàn Hữu Phước 24111941 Bến Tre Vô tuyến điện 1965985 Lê Phi Phụ 10101934 Nghệ An Vô tuyến điện 1965986 Trần Ngọc Quỳ 28011941 Hà Đông Vô tuyến điện 1965987 Nguyễn Nguyên Quýnh 23031934 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1965988 Đặng Đức Song 081934 Hải Dương Vô tuyến điện 1965989 Nguyễn Văn Thành 03061942 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1965990 Trần Nhật Thăng 03011935 Bắc Ninh Vô tuyến điện 1965991 Nguyễn Hữu Tín 24081934 Nghệ An Vô tuyến điện 1965992 Trần Thanh Tùng 1936 Bạc Liêu Vô tuyến điện 1965993 Nguyễn Năng Viện 07091939 Bắc Ninh Vô tuyến điện 1965994 Đỗ Thị Bạch Liên 01121938 Hà Nội Hữu cơ 1965995 Viên Phương Nga 05071940 Hà Nội Hữu cơ 1965996 Ngô Thị Tâm 08021942 Hà Đông Hữu cơ 1965997 Đặng Minh Tâm 14121939 Hà Nội Hữu cơ 1965998 Phạm Hùng Dũng 28061941 Hà Nội Hữu cơ 1965999 Nguyễn Đối 24111940 Hà Nội Hữu cơ 1965

1000 Phan Tấn Phùng 15051939 Quảng Trị Hữu cơ 19651001 Nguyễn Hữu Đinh 13041937 Thái Bình Hữu cơ 19651002 Vô Huy Túc 20071942 Nam Định Hữu cơ 19651003 Trần Hồng Hiển 01111940 Bắc Giang Hữu cơ 19651004 Đào Việt Phú 10101939 Hà Nội Hữu cơ 1965

Page 18 of 191

Page 19: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1005 Đỗ Xuân Khôi 01091939 Thái Bình Hữu cơ 19651006 Nguyễn Bá Bột 06111940 Hà Tĩnh Hữu cơ 19651007 Hoàng Ngọc Tảo 28061941 Hà Nội Hữu cơ 19651008 Hồ Thanh Kha 03031929 Thừa Thiên Hữu cơ 19651009 Đặng Trọng Trình 20121936 Thái Bình Hữu cơ 19651010 Nguyễn Hữu Phước 19061939 Quảng Trị Hữu cơ 19651011 Đoàn Thị Lệ Sương 03031936 Châu Đốc Hữu cơ 19651012 Lê Đình Tuy 03091940 Thanh Hoá Hữu cơ 19651013 Vương Thái Thành 01011938 Nghệ An Hữu cơ 19651014 Nguyễn Đăng Quýnh 30111939 Hải Phòng Hữu cơ 19651015 Phan Văn Vượng 11101939 Thái Bình Hữu cơ 19651016 Mai Văn Thuyết 04091938 Nghệ An Hữu cơ 19651017 Nguyễn Đình Hữu 18011941 Tuyên Quang Hữu cơ 19651018 Lê Bá Hướng 06061940 Nghệ An Hữu cơ 19651019 Phạm Quang Uynh 12051939 Thái Bình Hữu cơ 19651020 Nguyễn Thị Hạnh 12081939 Quảng Trị Hữu cơ 19651021 Nguyễn Thị Hòa 29081939 Hà Nội Hữu cơ 19651022 Phạm Văn Thụy 22011938 Hà Đông Hữu cơ 19651023 Phạm Thị Kiểm 29111937 Chợ Lớn Hữu cơ 19651024 Nguyễn Thị Xuân 22111940 Thừa Thiên Hữu cơ 19651025 Lê Thị An 20081940 Hải Phòng Hữu cơ 19651026 Lê Như Đàn 12051941 Thanh Hoá Hữu cơ 19651027 Nguyễn Ngọc Anh 16091939 Nam Bộ Hữu cơ 19651028 Nguyễn Chí Dần 23021932 Hà Đông Hữu cơ 19651029 Trần Dán 27071932 Hà Nam Hữu cơ 19651030 Phạm Huy Hoàng 091935 Thái Bình Hữu cơ 19651031 Trương Thị Thương 111939 Quảng Nam Vô cơ 19651032 Trần Tiên Di 12061940 Hà Nội Vô cơ 19651033 Vũ Minh Ánh 04101942 Hà Nội Vô cơ 19651034 Nhữ Thị Hạnh 24101942 Hà Nội Vô cơ 19651035 Vương Trọng Chi 27121939 Hà Đông Vô cơ 19651036 Hoàng Bùi Khải 19081938 Sài Gòn Vô cơ 19651037 Tôn Thị Hường 15121938 Long Xuyên Vô cơ 19651038 Tô Thị Tỵ 14041941 Hà Nội Vô cơ 19651039 Nguyễn Thái Toản 22031940 Hà Nội Vô cơ 19651040 Lê Thúy Lan 19061941 Hà Nội Vô cơ 19651041 Mai Văn Túc 22081940 Hà Nam Vô cơ 19651042 Đào Xuân Nhật 19091941 Hà Nội Vô cơ 19651043 Nguyễn Thị Thúy 03031941 Khánh Hoà Vô cơ 19651044 Hoàng Đức Thịnh 26071942 Hà Nội Vô cơ 19651045 Tôn Thất Nghinh 10061939 Khánh Hoà Vô cơ 19651046 Lê Thị Quý 24101939 Hà Nội Vô cơ 19651047 Lê Văn Luân 09111940 Thái Bình Vô cơ 19651048 Nguyễn Khắc Hợp 10021941 Sơn Tây Vô cơ 19651049 Nguyễn Cảnh Khuê 25021940 Nghệ An Vô cơ 19651050 Thái Bá Câu 11011939 Nghệ An Vô cơ 19651051 Trần Cắm Kê 24031941 Hà Tĩnh Vô cơ 19651052 Trần Ngọc Thuần 20021930 Chợ Lớn Vô cơ 19651053 Trần Đát 06121937 Hà Nam Vô cơ 19651054 Hoàng Xuân Trường 29031939 Phú Thọ Vô cơ 19651055 Nguyễn Huy Phiêu 24101940 Hải Dương Vô cơ 19651056 Đỗ Ngọc Chương 07051939 Hà Nội Vô cơ 19651057 Chu Văn Bằng 03031938 Thái Nguyên Vô cơ 19651058 Lê Minh Đường 22071940 Hà Tĩnh Vô cơ 19651059 Trương Lệ Minh 24031941 Sài Gòn Vô cơ 19651060 Lê Tân Anh 20051939 Quảng Nam Silicat 1965

Page 19 of 191

Page 20: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1061 Phạm Thị Kim Anh 29091941 Thị xã Huế Silicat 19651062 Nguyễn Thị Bảo 10111939 Lạng Sơn Silicat 19651063 Nguyễn Xuân Bằng 24121940 Hà Bắc Silicat 19651064 Đinh Công Giang 22051940 Hà Nội Silicat 19651065 Nguyễn Văn Hưng 10041939 Hà Đông Silicat 19651066 Trần Tư Kháng 04011929 Nông Pênh Cao MênSilicat 19651067 Đỗ Trọng Khuê 23071939 Thái Bình Silicat 19651068 Trần Liên 21011940 Vĩnh Phúc Silicat 19651069 Huỳnh Như Lưu 08081939 Bình Định Silicat 19651070 Đoàn Ngọc 11071940 Hưng Yên Silicat 19651071 Vũ Văn Tề 05101941 Hải Dương Silicat 19651072 Cao Văn Tuấn 05051941 Hải Phòng Silicat 19651073 Trương Công Thể 05051933 Tân An Silicat 19651074 Vũ Thị Dung 21111939 Hà Đông Silicat 19651075 Nguyễn Thị Han Châu 10111941 Hà Đông Hữu cơ 19651076 Nguyễn Xuân Anh 01021940 Hà Đông Máy hóa chất 19651077 Phan Kim Anh 05011941 Hà Nội Máy hóa chất 19651078 Phạm Nguyên Cường 15051940 Thái Bình Máy hóa chất 19651079 Lưỡng Thanh Chúc 15121939 Thừa Thiên Máy hóa chất 19651080 Đỗ Thị Đẩu 02091940 Hà Đông Máy hóa chất 19651081 Ngô Thị Hảo 28091938 Hưng Yên Máy hóa chất 19651082 Lê Văn Hạnh 15081940 Hà Nam Máy hóa chất 19651083 Nguyễn Tùng Hưng 17101941 Hà Nội Máy hóa chất 19651084 Vũ Kim Hải 01031939 Phú Thọ Máy hóa chất 19651085 Trần Phương Hùng 20051941 Hà Nội Máy hóa chất 19651086 Phạm Xuân Kiểm 05051937 Nam Định Máy hóa chất 19651087 Trần Mỹ Linh 27111940 Hà Đông Máy hóa chất 19651088 Lê Uy Nghiêm 03011939 Hà Tĩnh Máy hóa chất 19651089 Phạm Đức Phát 27021941 Hà Nội Máy hóa chất 19651090 Nguyễn Công Bình 15021940 Thái Bình Máy hóa chất 19651091 Lê Văn Học 04061939 Hà Nội Máy hóa chất 19651092 Nguyễn Khắc Mạc 12101940 Thái Bình Máy hóa chất 19651093 Vũ Thị Thế 02101938 Hưng Yên Máy hóa chất 19651094 Lê Khắc Tráng 13101942 Thanh Hoá Máy hóa chất 19651095 Nguyễn Quang Anh 23111941 Hà Bắc Máy hóa chất 19651096 Nguyễn Văn Cứ 01051940 Gia Định Máy hóa chất 19651097 Lê Công Cường 28091940 Hà Bắc Máy hóa chất 19651098 Vũ Công Dụng 12101941 Hải Dương Máy hóa chất 19651099 Nguyễn Dương 29091941 Bình Định Máy hóa chất 19651100 Bùi Thuần Hổ 12031941 Hưng Yên Máy hóa chất 19651101 Hoàng DĐình Lũy 18101938 Hà Nội Máy hóa chất 19651102 Dương Đình Nhân 22011940 Hà Bắc Máy hóa chất 19651103 Lê Thị Huê Mỹ 19061937 Bình Định Máy hóa chất 19651104 Nguyễn Minh Nguyệt 03121939 Hà Nội Máy hóa chất 19651105 Nguyễn Văn Muôn 26121933 Hưng Yên Máy hóa chất 19651106 Phùng Văn Phương 22071939 Hà Đông Máy hóa chất 19651107 Tgraafn Văn Tình 25081941 Hà Bắc Máy hóa chất 19651108 Nguyễn Đình Thám 13041933 Hải Dương Máy hóa chất 19651109 Phương Ngọc Thạch 21121939 Hà Nội Máy hóa chất 19651110 Phạm Quyền 23011941 Hà Nội Máy hóa chất 19651111 Trần Kim Trâm 05021940 Hà Nội Máy hóa chất 19651112 Dương Bá Toại 10121941 Hà Giang Máy hóa chất 19651113 Đoàn Như San 15061940 Hưng Yên Máy hóa chất 19651114 Tạ Văn Minh 15031941 Hưng Yên Máy hóa chất 19651115 Trương Thị Dương 11051940 Bắc Giang Thực phẩm 19651116 Ngô Huy Đức 17081940 Hưng Yên Thực phẩm 1965

Page 20 of 191

Page 21: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1117 Phạm Thị Bé Năm 22121939 Bến Tre Thực phẩm 19651118 Phùng Thị Huệ 14051938 Sơn Tây Thực phẩm 19651119 Nguyễn Quang Giao 25021942 Hà Nội Thực phẩm 19651120 Bùi Thị Xuân Lãn 04041941 Quảng Nam Thực phẩm 19651121 Nguyễn Thị Diệu 08021933 Hà Nội Thực phẩm 19651122 Nguyễn Thị Tâm 07051932 Hải Phòng Thực phẩm 19651123 Lê Thị Cẩm Quỳ 15051941 Thừa Thiên Thực phẩm 19651124 Lê Bá Chính 17081939 Hà Nội Thực phẩm 19651125 Nguyễn Ngọc Hoành 28101939 Quảng Trị Thực phẩm 19651126 Lê Huyến 19121940 Quảng Trị Thực phẩm 19651127 Nguyễn Thị Thi Cẩm 14101940 Nghệ An Thực phẩm 19651128 Đinh Thị Lâm 28051941 Hà Tĩnh Thực phẩm 19651129 Hồ Tiến Triển 01011931 Quảng Trị Thực phẩm 19651130 Tôn Nữ Chị Giao 01101940 Sài Gòn Thực phẩm 19651131 Nguyễn Hữu Dư 01051937 Sài Gòn Thực phẩm 19651132 Hồ Văn Hoành 07071942 Bình Định Thực phẩm 19651133 Ngô Thái Lan 16061941 Hà Nội Thực phẩm 19651134 Trần Minh Nghiệp 08081936 Phú Yên Thực phẩm 19651135 Lê Kim Hoa 24061938 Vĩnh Long Thực phẩm 19651136 Lê Quế Phượng 23041938 Sa đéc Thực phẩm 19651137 Nguyễn Thanh Tưởng 11121939 Thanh Hoá Thực phẩm 19651138 Trần Trung Nghĩa 23051941 Hà Bắc Thực phẩm 19651139 Chu Đức Tu 12021942 Hà Bắc Thực phẩm 19651140 Vũ Quang Huy 21011936 Nam Định Thực phẩm 19651141 Đặng Văn Châm 05101940 Hà Đông Thực phẩm 19651142 Trần Lữ Huyên 14011939 Đà Lạt Thực phẩm 19651143 Nguyễn Trọng Tha 12121941 Hà Đông Thực phẩm 19651144 Phạm Đức Thu 03121940 Thái Bình Thực phẩm 19651145 Bùi Huy Thanh 06011942 Nam Định Thực phẩm 19651146 Nguyễn Trọng Hiển 08031940 Hà Nội Thực phẩm 19651147 Lê Thị Xuân Vui 15121939 Thừa Thiên Thực phẩm 19651148 Nguyễn Thị Trinh 02051941 Bình Thuận Thực phẩm 19651149 Ngô Thị Dỡ 26121940 Hưng Yên Thực phẩm 19651150 Huynh Phương Nga 15011942 Hà Đông Thực phẩm 19651151 Đặng Hồng Vân 15101940 Cần Thơ Thực phẩm 19651152 Tạ Khánh Phi 16091942 Hà Nội Thực phẩm 19651153 Nguyễn Nữ Hạnh 11121939 Hà Nội Thực phẩm 19651154 Nguyễn Minh Nguyệt 12081941 Bình Định Thực phẩm 19651155 Nguyễn Thùy Dương 18121941 Quảng Nam Thực phẩm 19651156 Hoàng Thị Tỉnh 25031942 Bắc Giang Thực phẩm 19651157 Hoàng Thị Lộc 02061941 Hà Nam Thực phẩm 19651158 Huynh Thị Xuân Đào 02071937 Bình Định Thực phẩm 19651159 Bùi Thị Thế Nhân 12061942 Phú Thọ Thực phẩm 19651160 Nguyễn Thị Phùng 25121940 Chợ Lớn Thực phẩm 19651161 Nguyễn Thái 01011940 Ninh Bình Thực phẩm 1965

1 Ngô Thanh An 01071933 Sài Gòn Cơ khí 19662 Lâm Văn Xung 05011924 Sài Gòn Cơ khí 19663 Đặng Ngọc Tú 20121936 Đinh Lập- Hải NinhXây dựng 19664 Phạm Văn Huyên 21041940 Thái Bình Xây dựng 19665 Bùi Duy Tiên 08061926 Bến Tre Điện 19666 Lý Bách Việt 18051936 Đinh Lập- Hải NinhĐiện 19667 Bùi Thị Phúc 07111935 Thái Bình Điện 19668 Lê Thái 03081926 Bình Định Điện 19669 Tran Huu An 30101921 Thừa thiên HuếCơ 1966

10 Pham Van Boi 081924 Châu Đốc Cơ 196611 Vu Quoc Cuong 1927 Nam Định Cơ 1966

Page 21 of 191

Page 22: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

12 Nguyen Quang Cau 18021929 Hà Nội Cơ 196613 Quach Van Cu 07071927 Quảng Nam Cơ 196614 Nguyen Sy Hinh 051925 Bắc Ninh Cơ 196615 Tang Van Loc 01011925 Nghệ An Cơ 196616 Lam Quang Nha 01021928 Trà Vinh Cơ 196617 Nguyen Hong Quang 15011925 Vĩnh Long Cơ 196618 Luu Huy Thuan 08011921 Hà Đông Cơ 196619 Nguyen Tam Thuong 09121926 Thừa thiên HuếCơ 196620 Le Cong Tu 03081927 Khánh Hoà Cơ 196621 Ly Nhu Thach 28121926 Trà Vinh Cơ 196622 Vu Cong Truoc 03031933 Thái Bình Cơ 196623 Pham Phu 01051928 Quảng Nam Cơ 196624 Nguyen Trang 15061927 Nghệ An Cơ 196625 Nguyen Van Van 15021932 Quảng Ngãi Cơ 196626 Do Minh Anh 02021934 Cao Bằng Cơ 196627 Tran Dai 15051927 Quảng Ngãi Cơ 196628 Vu Hoan 26011929 Hải Dương Cơ 196629 Luu Thi Bich Ha 06081929 Hưng Yên Cơ 196630 Pham The Hien 15121923 Nam Hà Cơ 196631 Nguyen Ngoc Hieu 10031930 Nam Định Cơ 196632 Tang Van Loc 26011926 Nam Định Cơ 196633 Nguyen Nghia 13081929 Quảng Ngãi Cơ 196634 Mai Ngoc Quang 04101921 Vĩnh Long Cơ 196635 Trinh Dinh Tue 031927 Hà Đông Cơ 196636 Pham Quoc Trung 29071930 Hưng Yên Cơ 196637 Phan Van Tan 10101926 Hà Tĩnh Cơ 196638 Nguyen Huy Phiet 28041928 Hải Dương Cơ 196639 Le Thuy Ung 15021930 Hà Đông Xây Dựng 196640 Nguyen Van Van 20091930 Hà Đông Xây Dựng 196641 Tran Quoc Anh 15021926 Trung Quốc Xây Dựng 196642 Tran Thuong Binh 06011921 Hải Dương Xây Dựng 196643 Huynh Cung 12121929 Quảng Ngãi Xây Dựng 196644 Hoang Chuong 22041921 Bình Thuận Xây Dựng 196645 Vu Tien Dung 02071923 Nam Hà Xây Dựng 196646 Le Hai 05091928 Hải Dương Xây Dựng 196647 Vo Van Hieu 15121925 Chợ Lớn Xây Dựng 196648 Bui Hiep 04041929 Kiến An Xây Dựng 196649 Pham Hung 30071926 Thái Bình Xây Dựng 196650 Vo Duc Hanh 101928 Nghệ An Xây Dựng 196651 Pham Van Hoa 04121925 Nghệ An Xây Dựng 196652 Tran Duy Ha 04011933 Thừa Thiên Xây Dựng 196653 Hoang Tam Khoi 07081928 Nghệ An Xây Dựng 196654 Pham Tuong Long 27071928 Hà Nội Xây Dựng 196655 Pham Huu Phuoc 16031929 Sài Gòn Xây Dựng 196656 Phan Nien 1924 Bình Định Xây Dựng 196657 Duong Van Quang 101932 Mỹ Tho Xây Dựng 196658 Huynh Tu 021929 Mỹ Tho Xây Dựng 196659 Nguyen Dang Tan 01061925 Quảng Ngãi Xây Dựng 196660 Quach Xuan Vuong 20121925 Thái Nguyên Xây Dựng 196661 Cao Ba Duc 06021928 Hà Nội Hóa 196662 Tran Van Hoa 22021926 Bến Tre Hóa 196663 Nguyen Thanh Ho 02021925 Cần Thơ Hóa 196664 Vu Khac Han 02071924 Nam Định Hóa 196665 Nguyen Trong Hien 081928 Hà Đông Hóa 196666 Nguyen Hoan 01121928 Hà Tĩnh Hóa 196667 Nguyen Hoa 15121926 Bình Thuận Hóa 1966

Page 22 of 191

Page 23: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

68 Nguyen Van Hai 28021925 Sài Gòn Hóa 196669 Le Quoc Phu 10101932 Quảng Nam Hóa 196670 Nguyen Thi Minh Lam 28121928 Nam Bộ Hóa 196671 Le Ngoc Thanh 08061932 Hưng Yên Hóa 196672 Pham Xuan Thiem 06081927 Nam Định Hóa 196673 Nguyen Thanh Phuong 01081925 Phú Thọ Hóa 196674 Tran Thanh Uyen 09101927 Hà Nội Hóa 196675 Vu Duc Yên 22041928 Hà Tây Hóa 196676 Pham Khac Cu 13011930 Hưng Yên Hóa 196677 Truong Van Tan 1929 Quảng Nam Hóa 196678 Nguyen Duc An 08101925 Quảng Ngãi Điện 196679 Thai Ly Cang 12031929 Bình Định Điện 196680 Nguyen Chập 20081926 Bắc Ninh Điện 196681 Phan Van Diêm 15071929 Quảng Nam Điện 196682 Nguyễn Mạnh Dê 15051927 Quảng Ngãi Điện 196683 Nguyễn Văn Đức 081928 Hưng Yên Điện 196684 Nguyễn Đôn 1926 Hải Dương Điện 196685 Pham Viet Hy 10111934 Nghệ An Điện 196686 Ngô Lang 18121924 Hà Bắc Điện 196687 Dinh Quang Ngu 15021927 Hải Dương Điện 196688 Hoang Phô 01021926 Hưng Yên Điện 196689 Pham Minh Triêu 25121925 Bến Tre Điện 196690 Nguyễn Duy Thuyên 21011925 Bắc Ninh Điện 196691 Trân Thai 17041924 Hà Đông Điện 196692 Nguyễn Quang Thai 1926 Hưng Yên Điện 196693 Dinh Ngoc Thiêu 05101928 Hưng Yên Điện 196694 Luu Vinh Chau 26011926 Vĩnh Long Cơ 196695 Ta Thi Tho 121928 Hà Nội Hóa 196696 Vũ Mạnh Vỹ 15021938 Sài Gòn Chế tạo máy 196697 Nguyễn Thế Chuyển 08101940 Nam Định Chế tạo máy 196698 Đào Gia Thiết 04121938 Hưng Yên Chế tạo máy 196699 Lê Đình Truy 03121939 Phú Thọ Chế tạo máy 1966

100 Hồ Quang Bồng 04051938 Bình Định Chế tạo máy 1966101 Lê Khuê Huệ 02111939 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1966102 Hoàng Văn Quy 26091939 Hà Nam Chế tạo máy 1966103 Lê Kiến Đức 20031940 Hà Đông Chế tạo máy 1966104 Đinh Viết Mưu 12121939 Nam Định Chế tạo máy 1966105 Đỗ Hữu Phần 09041937 Hưng Yên Chế tạo máy 1966106 Lê Văn Tự 19021938 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1966107 Nguyễn Ngọc Trương 13051940 Hà Đông Chế tạo máy 1966108 Nguyễn Văn Nhân 18041940 Nam Định Chế tạo máy 1966109 Nghiêm Xuân Nùng 03121937 Hà Đông Chế tạo máy 1966110 Trần Thái Hưng 05051940 Thái Bình Chế tạo máy 1966111 Nguyễn Công Cần 12081940 Bắc Ninh Ô tô 1966112 Phan Hữu Chí 10081940 Vĩnh Phúc Ô tô 1966113 Nguyễn Tài An 12111939 Nghệ An Ô tô 1966114 Phạm Ánh 05041940 Hưng Yên Ô tô 1966115 Trần Ngọc Quýnh 20011938 Hà Tĩnh Dệt 1966116 Nguyễn Thị Hồng Vân 01081939 Hải Dương Dệt 1966117 Nguyễn Văn Thiều 07111935 Hưng Yên Dệt 1966118 Nguyễn Văn Cầu 05021940 Hà Nam Luyện Kim 1966119 Phạm Văn Cúc 18031937 Hải Dương Luyện Kim 1966120 Phạm Trí Cường 19121941 Hải Phòng Luyện Kim 1966121 Phan Văn Đào 10081940 Hải Phòng Luyện Kim 1966122 Nguyễn Thị Như Vinh 22121938 Hà Đông Luyện Kim 1966123 Vũ Thị Ngọc Thư 02021939 Thái Bình Luyện Kim 1966

Page 23 of 191

Page 24: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

124 Trần Thị Tuyết 26011937 Hà Nội Luyện Kim 1966125 Trương Công Cầu 27061938 Thừa Thiên Chế tạo máy 1966126 Nguyễn Minh Toàn 08101939 Gia Định Xây dựng dân dụng 1966127 Tôn Thiên Bính 15081935 Nghệ An Xây dựng dân dụng 1966128 Trần Đức Lịch 05111931 Hà Nam Xây dựng dân dụng 1966129 Chu Văn Nhạ 25091939 Bắc Ninh Xây dựng dân dụng 1966130 Hoàng Kim Đắc 28061941 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1966131 Nguyễn Hoàng 31121938 Nam Bộ Xây dựng dân dụng 1966132 Phạm Hinh 06111938 Nghệ An Xây dựng dân dụng 1966133 Trịnh Hoàng Cường 20051939 Ninh Bình Xây dựng dân dụng 1966134 Nguyễn Huy Thanh 29071940 Hà Nội Xây dựng dân dụng 1966135 Vũ Đình Long 05031938 Hải Dương Cầu đường 1966136 Nguyễn Chính 17091938 Hà Nội Cầu đường 1966137 Trần Quang Hợp 21011938 Phú Thọ Cầu đường 1966138 Đặng Trần Thường 17091935 Bắc Ninh Cầu đường 1966139 Trần Khánh Cát 1939 Hà Nội Cầu đường 1966140 Hoàng Xuân Cầu 02121932 Cần Thơ Vô tuyến điện 1966141 Lê Đình Đức 01021938 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1966142 Hoàng Kim Tín 02041938 Hưng Yên Vô tuyến điện 1966143 Lý Văn Đổng 10011938 Thừa Thiên Nhiệt đới 1966144 Bàng Bích 18051939 Thái Nguyên Nhiệt đới 1966145 Kiều Quân Bảo 01011938 Phú Thọ Nhiệt đới 1966146 Bạch Quốc Quyền 28061940 Nghệ An Phát dẫn điện 1966147 Nguyễn Xuân Đỗ 01011938 Hà Nội Phát dẫn điện 1966148 Nguyễn Xuân Cấp 01041941 Hà Nội Vô tuyến điện 1966149 Kiều Hữu Đông 05121937 Nghệ An Phát dẫn điện 1966150 Trương Trí Ngộ 28111939 Hà Tĩnh Phát dẫn điện 1966151 Phạm Văn Tửu 27071941 Phú Thọ Phát dẫn điện 1966152 Đỗ Xuân Huyền 26101941 Hưng Yên Phát dẫn điện 1966153 Trịnh Quốc Uy 01011939 Hà Đông Phát dẫn điện 1966154 Hoàng Thị Bích Tiên 07101935 Quảng Nam Phát dẫn điện 1966155 Nguyễn Bá Liêu 15091937 Thái Bình Phát dẫn điện 1966156 Huynh Công Nghiệp 14061928 Long Xuyên Phát dẫn điện 1966157 Viêm Ngọc Anh 01071937 Hà Nội Nhiệt điện 1966158 Nghiêm Nguyệt Nga 18081940 Hà Nội Hữu cơ 1966159 Phạm Văn Phan 06031938 Nghệ An Hữu cơ 1966160 Đỗ Đình Hằng 09011938 Hải Phòng Hữu cơ 1966161 Phạm Nguyễn NguyệKhanh 07051939 Hưng Yên Hữu cơ 1966162 Đinh Như Toàn 20121938 Thừa Thiên Hữu cơ 1966163 Bùi Đức Thành 12041938 Ninh Bình Hữu cơ 1966164 Phạm Bá Lâm 25011939 Quảng Yên Vô cơ 1966165 Lê Quang Kiêu 20061936 Quảng Trị Vô cơ 1966166 Đỗ Thị Lan 02021937 Quảng Ngãi Thực phẩm 1966167 Lê Trọng Vọng 20011939 Hà Nội Thực phẩm 1966168 Hoàng Tiến Lân Huynh 27011940 Hà Nội Thực phẩm 1966169 Nguyễn Ngọc Tú 16031937 Hà Nam Thực phẩm 1966170 Đinh Văn Châu 05111939 Thanh Hoá Địa chất thăm dò 1966171 Nguyễn Thế Thôn 20011938 Quảng Bình Địa chất thăm dò 1966172 Trần Quốc Hải 1939 Hà Đông Địa chất thăm dò 1966173 Trương Khắc Nhụ 23111939 Phú Thọ Địa chất thăm dò 1966174 Võ Ngọc Vạn 10011938 Vĩnh Yên Khai thác 1966175 Nguyễn Văn Thống 05121938 Quảng Bình Khai thác 1966176 Nguyễn Thiện Ngà 09061939 Nghệ An Khai thác 1966177 Vũ Văn Bằng 1940 Nam Định Địa chất công trình 1966178 Nguyễn Như Mai 24121941 Thái Bình Thăm dò 1966179 Nguyễn Năng Thi 15041939 Hà Nội Cầu đường 1966

Page 24 of 191

Page 25: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

180 Trần Bá Đình 15061936 Nghệ An Cầu đường 1966181 Nguyễn Hữu Lân 15101939 Phú Thọ Cầu đường 1966182 Trần Đình Đính 08051939 Bình Định Thuỷ lợi 1966183 Nguyễn Văn Tiệp 07101939 Bắc Ninh Thuỷ lợi 1966184 Lưu Thương Văn 01051939 Kiến An Thuỷ lợi 1966185 Nguyễn Xuân Minh 10041941 Hà Nam Thuỷ lợi 1966186 Đinh Đức Bảo 01011937 Hải Dương Thuỷ lợi 1966187 Nguyễn Quyền 01101940 Hà Tĩnh Thuỷ lợi 1966188 Phạm Văn Giệp 30121938 Hà Nội Đô thị 1966189 Nguyễn Đức Thư 05121939 Nghệ An Đô thị 1966190 Trang Công Hỷ 15011939 Hà Đông Đô thị 1966191 Trịnh Xuân Lai 28021940 Thanh Hoá Đô thị 1966192 Nguyễn Văn Thuỳ 06081938 Hà Nam Xây dựng 1966193 Nguyễn Văn Đại 05021934 Ninh Bình Cầu đường 1966194 Võ Văn Phương 20101938 Bình Định Địa chất 1966195 Nguyễn Giao 20121937 Bình Định Địa chất 1966196 Gia Tấn Đình 02071938 Bình Định Địa chất 1966197 Lê Tòng 02031937 Bình Định Địa chất 1966198 Hoàng Vĩnh Ninh 13101937 Tuyên QuangĐịa chất 1966199 Phạm Huy Tiêu 15051934 Nghệ An Địa chất 1966200 Hoàng Viết Quỳ 10011934 Hà Bắc Địa chất 1966201 Nguyễn Xuân Tâm 03011934 Nghệ An Địa chất 1966202 Trần Hằng 21111966 Bình Định Địa chất 1966203 Trần Đi 12031937 Bình Định Địa chất 1966204 Nguyễn Quyên 18081933 Quảng Ngãi Địa chất 1966205 Nguyễn Đình Long 02061937 Bình Định Địa chất 1966206 Phạm Thanh Thuỷ 22021935 Hà Nội Địa chất 1966207 Nguyễn Tiến Phương 26081936 Nam Hà Địa chất 1966208 Nguyễn Xuân An 17061936 Bình Định Địa chất 1966209 Võ Thanh Sơn 01071938 Bình Định Địa chất 1966210 Nguyễn Thế Huỷ 08051937 Bình Định Địa chất 1966211 Đinh Trân 12091937 Bình Định Địa chất 1966212 Huỳnh Xuân Đáng 18091934 Bình Định Địa chất 1966213 Nguyễn Đức Hinh 24121937 Bình Định Địa chất 1966214 Mai An 11111931 Tuyên QuangĐịa chất 1966215 Đặng Thanh Giang 08111938 Bình Định Địa chất 1966216 Trương Đình Long 27091937 Bình Định Địa chất 1966217 Trần Bá Trí 02021934 Bình Định Địa chất 1966218 Trần Đình Chấn 02121937 Bình Định Địa chất 1966219 Trương Quang Di 10101933 Quảng Ngãi Địa chất 1966220 Mai Xuân Thảo 05031928 Sa đéc Địa chất 1966221 Lương Hồng Ba 28101934 Bình Định Địa chất 1966222 Nguyễn Đức Khoa 10091940 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1966223 Trần Sách Khạo 10051939 Thái Bình Chế tạo máy 1966224 Hoàng Duy Khản 01101938 Quảng Bình Chế tạo máy 1966225 Phạm Đỗ Nhật Quang 04041942 Hà Đông Chế tạo máy 1966226 Phạm Văn Minh 16041939 Nam Định Chế tạo máy 1966227 Lê Huy Bân 03071939 Hà Đông Luyện Kim 1966228 Đình Hùng 02101939 Nghệ An Luyện Kim 1966229 Phan Thành Biên 20081939 Quảng Trị Ô tô 1966230 Võ Thanh Sơn 12051942 Khánh Hoà Máy xây dựng 1966231 Trần Nhất Mộng 01021942 Nam Hà Máy xây dựng 1966232 Nguyễn Bá Lành 12101941 Hà Nội Máy xây dựng 1966233 Trần Trung Chính 15061940 Lào Cai Máy xây dựng 1966234 Trịnh Tuyết Anh 20021940 Hà Đông Máy xây dựng 1966235 Phùng Đăng Quang 17101941 Hưng Yên Máy xây dựng 1966

Page 25 of 191

Page 26: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

236 Đặng Thị Minh Kính 11031941 Hải Dương Thực phẩm 1966237 Bùi Xuân Thái 12081937 Hà Đông Hữu cơ 1966238 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 20011935 Hà Tĩnh Silicat 1966239 Phạm Thị Cỏn 02041936 Quảng Bình Thực phẩm 1966240 Trần Ngọc Khanh 16031939 Hà Đông Thực phẩm 1966241 Lê Kính Đức 19081933 Hà Nam Thăm dò 1966242 Thạch Văn Mỹ 12061940 Bắc Ninh Công trình 1966243 Phạm Ngọc Hiên 03041940 Quảng Bình Thăm dò 1966244 Hồ Khắc Hải 15181938 Thừa thiên Khai thác 1966245 Lê Ảo 20121939 Cao Bằng Khai thác 1966246 Nguyễn Trọng Quyền 09121939 Nghệ An Thăm dò 1966247 Đặng Vũ Lực 12031938 Nam Định Thăm dò 1966248 Tạ Đình Hiếu 20021936 Hà Đông Vô tuyến điện 1966249 Bùi Mộng Giao 31071940 Hà Nội Vô tuyến điện 1966250 Phạm Văn Quế 06101942 Nam Định P D Điện 1966251 Lê Quang Khuê 12071942 Thái Bình P D Điện 1966252 Đỗ Thị Hoà 12011937 Quảng Bình Vô tuyến điện 1966253 Nguyễn Như Nguyên 18081940 Hải Dương Vô tuyến điện 1966254 Lê Bá Phiếu 19091938 Quảng Trị ĐK Hoá 1966255 Đặng Đại Hải 01021943 Nam Định ĐK Hoá 1966256 Hoàng Văn Cát 19061942 Bắc Ninh Vô tuyến điện 1966257 Nguyễn Văn Bạch 01091933 Mỹ Tho P D điện 1966258 Hoàng Quốc Bảo 17051942 Hà Nội P D điện 1966259 Bùi Thị Hạnh 20061939 Hà Đông Cảng 1966260 Nguyễn Khỉnh 10031941 Hà Đông Cảng 1966261 Bùi Văn Tạo 22011940 Hải Phòng Cảng 1966262 Ngô Ngọc Ứng 01101935 Sài Gòn Cảng 1966263 Nguyễn Văn Mẫn 15101939 Nghệ An Cầu đường 1966264 Đoàn Xuân Viên 01071943 Nam Định Cầu đường 1966265 Hoàng Hữu Tạo 15101939 Thái Bình Cầu đường 1966266 Nguyễn Thị PhươngThuỷ 25121939 Hà Tĩnh Thuỷ lợi 1966267 Nguyễn Hữu Hiếu 25041941 Nam Định Thuỷ lợi 1966268 Mai Văn Hoàng 17121938 Bạc Liêu Thuỷ lợi 1966269 Đinh Bá Hùng 01081941 Hà Nam Thuỷ lợi 1966270 Nguyễn Như Đình 18121939 Nghệ An Thuỷ lợi 1966271 Vũ Huy Thông 06021938 Hà Đông Thuỷ lợi 1966272 Nguyễn Văn Dục 03101941 Nam Định Xây dựng 1966273 Nguyễn Xuân Diễn 28011939 Nghệ An Xây dựng 1966274 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 19061941 Hà Nội Xây dựng 1966275 Trần Khánh 23041940 Hà Nội Xây dựng 1966276 Trần Quang Hải 18051937 Bắc Ninh Xây dựng 1966277 Vũ Văn Khiêm 19031939 Nam Định Xây dựng 1966278 Lê Quang Triết 12091940 Rạch Giá Xây dựng 1966279 Hà Ngọc Đính 01041939 Hưng Yên Xây dựng 1966280 Đặng Thị Ngọc 09101940 Hải Dương Xây dựng 1966281 Trần Lâm Bảng 07051941 Hà Tĩnh Xây dựng 1966282 Nguyễn Mậu Dần 1940 Hà Nội Xây dựng 1966283 Phạm Ngọc Tri 02091942 Hà Tĩnh Cầu đường 1966284 Bùi Ngọc Chuy 12041939 Thái Bình Chế tạo máy 1966285 Phạm Hữu Duyên 20071939 Kiến An Thuỷ lợi 1966286 Trương Minh Huế 10081936 Quảng Bình Luyện Kim 1966287 Nguyễn Lê Minh 03041940 Hà Nội Luyện Kim 1966288 Trương Ngọc Ánh 1937 Hà Đông Công Trình 1966289 Huỳnh Vọng Khoá 15091938 Phú Yên Thăm dò 1966290 Hoàng Minh Đức 08031933 Hưng Yên Công trình 1966291 Nguyễn Ngọc Tú 24121938 Hà Đông Điện 1966

Page 26 of 191

Page 27: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

292 Nguyễn Đoàn Nhật 22091940 Lạng Sơn P D điện 1966293 Dương Văn Tịch 03071939 Nam Định P D điện 1966294 Nguyễn Văn Thêu 17031938 Bắc Ninh P D điện 1966295 Lý Văn Đồng 10011938 Thừa thiên P D điện 1966296 Phạm Ngọc Quyền 30041938 Sài Gòn Thuỷ lợi 1966297 Trần Khánh Cát 13071939 Hà Nội Cầu đường 1966298 Lê Ngọc Bảo 13051939 Hà Nội P D điện 1966299 Vũ Hồng Định 01081939 Nam Định P D điện 1966300 Phạm Văn Hùng 15031940 Hà Nội Chế tạo máy 1966301 Nguyễn Văn Sắt 1941 Hà Nội Ô tô 1966302 Phạm Đình Thanh 23091938 Hà Nội Hoá 1966303 Phạm Đức Hậu 01041936 Thuỷ lợi 1966304 Trần Trọng Thịnh 1937 Xây dựng 1966305 Nguyễn Văn Kỳ 08111936 Sơn Tây Hữu cơ 1966306 Trần Tương Như 20041938 Hà Nam P D điện 1966307 Phạm Tô Ngọc Hưng Yên Luyện kim 1966308 Lê Văn Sơn 20101934 Hà Nội Cầu đường 1966309 Phạm Ngọc Vinh Xây dựng 1966310 Lai Kim Bảng 15101942 Nam Hà Công trình 1966311 Lê Học 01011941 Kompong cham Pnon PenhCông trình 1966312 Võ Sỹ Hồng 10101934 Hà Tĩnh Công trình 1966313 Hà Hùng 10101940 Hà Nội Công trình 1966314 Nguyễn Mậu 25101941 Quảng Ngãi Công trình 1966315 Trần Văn Minh 14041943 Hà Tây Công trình 1966316 Lê Đình Nghĩa 19111940 Bình Định Công trình 1966317 Bùi Xuân Phẩm 23041937 Hải Dương Công trình 1966318 Bùi Văn Sau 25081935 Quảng Yên Công trình 1966319 Nguyễn Văn Tràng 05101940 Vĩnh Phúc Công trình 1966320 Đoàn Văn Tín 18111941 Hải Phòng Công trình 1966321 Đồng Minh Tân 01091933 Hà Tây Công trình 1966322 Diệp Thanh Tùng 23091942 Sóc Trăng Công trình 1966323 Huynh Tước 15101942 Quảng Nam Công trình 1966324 Nguyễn Xuân Thảo 18041937 Thanh Hoá Công trình 1966325 Lê Duy Từ 19121939 Ninh Bình Công trình 1966326 Trần Thông 10051935 Hải Dương Công trình 1966327 Nguyễn Uyên 01081942 Bắc Ninh Công trình 1966328 Phạm Văn Vấn 27121934 Thái Bình Công trình 1966329 Nguyễn Xuân Đàn 05101940 Hà Tĩnh Công trình 1966330 Phan Au 12121934 Quảng Nam Công trình 1966331 Hoàng Bình 11011933 Vĩnh Phúc Công trình 1966332 Nguyễn Đăng Chỉnh 10041939 Hà Đông Công trình 1966333 Phạm Xuân Diện 06021933 Nam Định Công trình 1966334 Trịnh Văn Đạt 24061933 Hà Nam Công trình 1966335 Nguyễn Viết Tráng 01021943 Hà Đông Công trình 1966336 Nguyễn Thế Hùng 15051940 Thanh Hoá Công trình 1966337 Đặng Đình Hiến 20051940 Nam Định Công trình 1966338 Nguyễn Văn Hiệt 03041933 Thái Bình Công trình 1966339 Trần Hữu Hiệp 29121939 Cần Thơ Công trình 1966340 Lê Đình Hượt 26091940 Quảng Ngãi Công trình 1966341 Lộc Ngọc Lý 23091935 Lạng Sơn Công trình 1966342 Cao Anh Luân 01051940 Bình Định Công trình 1966343 Hoàng Quang Lạng 26031935 Cao Bằng Công trình 1966344 Hoàng Quang Nỷ 15011940 Nghệ An Công trình 1966345 Nguyễn Văn Ngột 12121939 Thái Bình Công trình 1966346 Tô Văn Nhụ 27021942 Thái Bình Công trình 1966347 Lê Quý Nho 23041942 Thái Bình Công trình 1966

Page 27 of 191

Page 28: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

348 Dương Đình Sắc 09081938 Bắc Ninh Công trình 1966349 Nguyễn Văn Phương 12041942 Thái Bình Công trình 1966350 Huynh Bá Sâm 15021942 Quảng Nam Công trình 1966351 Lương Quang Thị 11061931 Thanh Hoá Công trình 1966352 Nguyễn Ban 02091938 Hà Tây Công trình 1966353 Nguyễn Hồng Ánh 03041941 Yên Bái Thăm dò 1966354 Nguyễn Văn Cương 24101940 Vĩnh Phúc Thăm dò 1966355 Phí Kim Trung 17071940 Sơn Tây Thăm dò 1966356 Hoàng Minh Đức 01081934 Bình Định Thăm dò 1966357 Phan Trung Điền 15081941 Hà Tây Thăm dò 1966358 Nguyễn Kim Đan 10031942 Sơn Tây Thăm dò 1966359 Trần Hùng 10101940 Hà Nam Thăm dò 1966360 Hoàng Văn Minh 24041941 Hưng Yên Thăm dò 1966361 Nguyễn Văn Phụ 01101933 Bắc Giang Thăm dò 1966362 Lưu Văn Phái 17081942 Thanh Hoá Thăm dò 1966363 Lường Văn Sao 12091941 Bắc Cạn Thăm dò 1966364 Nguyễn Văn Thuỷ 01051941 Hà Đông Thăm dò 1966365 Nguyễn Xuân Trường 13011942 Vĩnh Phúc Thăm dò 1966366 Lương Doanh Thu 15061939 Thanh Hoá Thăm dò 1966367 Hà Toàn Dũng 11041940 Hà Đông Thăm dò 1966368 Hoàng Khánh Hưu 20051939 Thừa Thiên Thăm dò 1966369 Vũ Chí Hiếu 28111942 Hà Nam Thăm dò 1966370 Phó Vi Lập 18081939 Hải Ninh Thăm dò 1966371 Nguyễn Văn Luân 10041933 Hà Nội Thăm dò 1966372 Nguyễn Hữu Ngư 13081933 Hà Tây Thăm dò 1966373 Nguyễn Đức Minh 13061940 Bình Thuận Thăm dò 1966374 Nguyễn Trần Nghi 01011939 Hà Nội Thăm dò 1966375 Nguyễn Văn Phùng 30101938 Nghệ An Thăm dò 1966376 Đào Đình Thục 06031942 Nam Định Thăm dò 1966377 Nguyễn Bá Thành 16111942 Hà Nội Thăm dò 1966378 Lê Văn Thân 21111940 Phú Thọ Thăm dò 1966379 Vũ Đức Kha 20041940 Nam Định Thăm dò 1966380 Trần Quang Phúc 10101939 Quảng Trị Thăm dò 1966381 Nguyễn Hữu Bắc 17101940 Thái Nguyên Thăm dò 1966382 Đinh Văn Đắc 30101942 Nam Định Thăm dò 1966383 Phạm Ngọc Đĩnh 05021940 Hưng Yên Thăm dò 1966384 Nguyễn Quang Hân 111935 Kiến An Thăm dò 1966385 Nguyễn Công Lượng 16101943 Hải Dương Thăm dò 1966386 Khiêu Văn Giáp 29111940 Nam Định Thăm dò 1966387 Nguyễn Xuân Liên 27071937 Ninh Bình Thăm dò 1966388 Hoàng Văn Mão 15011937 Bắc Giang Thăm dò 1966389 Lê Tử Minh 08011942 Nghệ An Thăm dò 1966390 Phạm Kim Ngân 08031941 Nam Định Thăm dò 1966391 Nguyễn Như Nhưỡng 27121936 Thái Bình Thăm dò 1966392 Nguyễn Văn Nhật 01051943 Hưng Yên Thăm dò 1966393 Bùi Minh Tâm 02081944 Nam Định Thăm dò 1966394 Đỗ Tuyết 28031941 Sơn Tây Thăm dò 1966395 Lê Quang Tằng 12081940 Thừa Thiên Thăm dò 1966396 Hoàng Kỳ Vinh 07121940 Quảng Ninh Thăm dò 1966397 Nguyễn Hoàng NgọcMên 21101943 Hà Nội Thăm dò 1966398 Nguyễn Văn Tý 27071937 Quảng Bình Thăm dò 1966399 Nguyễn Kính 08041931 Quảng Bình Thăm dò 1966400 Đỗ Đăng Hoàn 06021938 Hà Đông Khai thác 1966401 Đinh Như Hùng 21101944 Ninh Bình Khai thác 1966402 Lê Văn Anh 19011943 Hà Nội Khai thác 1966403 Đinh Du Long 041935 Nam Hà Khai thác 1966

Page 28 of 191

Page 29: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

404 Hoàng Anh Lân 19101938 Thừa Thiên Khai thác 1966405 Trần Đức Lễ 15051941 Nam Định Khai thác 1966406 Mai Lẫm 29081939 Hà Nội Khai thác 1966407 Hoàng Long 16031941 Quảng Bình Khai thác 1966408 Đỗ Văn Ninh 06011942 Hà Đông Khai thác 1966409 Hứa Văn Trụ 05071941 Hà Nội Khai thác 1966410 Vũ Văn Tuấn 051936 Thái Bình Khai thác 1966411 Nghiêm Xuân Cường 10011942 Bắc Ninh Khai thác 1966412 Nguyễn Văn Lư 19051939 Phú Thọ Khai thác 1966413 Dương Văn Diêm 061935 Hồng Quảng Khai thác 1966414 Nguyễn Hữu Đào 28121940 Bình Định Khai thác 1966415 Vũ Huy Giang 28081941 Nam Định Khai thác 1966416 Nguyễn Trung Hợp 01041937 Hưng Yên Khai thác 1966417 Phạm Văn Lâm 03091935 Kiến An Khai thác 1966418 Đinh Hữu Thuyết 04081939 Hải Phòng Khai thác 1966419 Nguyễn Văn Trọng 01011938 Quảng Ninh Khai thác 1966420 Lê Văn Chế 13081939 Thái Bình Khai thác 1966421 Nguyễn Văn Dậu 22121943 Nam Hà Khai thác 1966422 Nông Ngọc Định 15081939 Cao Bằng Khai thác 1966423 Lê Kim Giáp 15081942 Nam Hà Khai thác 1966424 Phạm Đức Hoà 03081938 Hưng Yên Khai thác 1966425 Trần Văn Hiệu 02021936 Cẩm Phả Khai thác 1966426 Phùng Ngọc Hùng 08041941 Hưng Yên Khai thác 1966427 Lê Tiến Kỉnh 24091939 Nghệ An Khai thác 1966428 Nguyễn Thúc Trị 01091942 Nghệ An Khai thác 1966429 Nguyễn Ngọc Thanh 30101935 Nam Định Khai thác 1966430 Tôn Trương Thành 25011936 Quảng Ninh Khai thác 1966431 Trần Quang Tuyến 17111933 Nam Định Khai thác 1966432 Bùi Văn Trang 19121939 Quảng Ninh Khai thác 1966433 Nguyễn Xuân Thớ 06061941 Quảng Bình Khai thác 1966434 Lê Ngọc Vịnh 25101936 Nam Hà Khai thác 1966435 Nguyễn Viết Cường 02061940 Hưng Yên Khai thác 1966436 Nguyễn Văn Vinh 29111937 Quảng Ninh Khai thác 1966437 Nguyễn Hữu Khoát 02081943 Hà Nội Khai thác 1966438 Nguyễn Đình Trường 18051941 Hà Đông Khai thác 1966439 Trịnh Như Thạc 05091941 Thanh Hoá Khai thác 1966440 Đàm Quang Hoán 29061940 Nam Hà Khai thác 1966441 Mai Thanh Khê 19091941 Nam Định Khai thác 1966442 Ngô Thị Loan Kiêm 20091940 Nam Định Thực phẩm 1966443 Cao Mỹ Dung 16051940 Bến Tre Thực phẩm 1966444 Võ Văn Điền 10051936 Quảng Nam Thực phẩm 1966445 Nguyễn Văn Đức 30011935 Mỹ Tho Thực phẩm 1966446 Bùi Duy Hàn 10121936 Nam Định Thực phẩm 1966447 Huynh Phước Hải 03101939 Thủ dầu một Thực phẩm 1966448 Nguyễn Thị Hồng Lan 03101941 Nghệ An Thực phẩm 1966449 Đỗ Gia Trác 01021935 Thái Bình Thực phẩm 1966450 Nguyễn Văn Minh 24031940 Sơn Tây Thực phẩm 1966451 Trần Quang Nhung 05071941 Gò Công Thực phẩm 1966452 Nguyễn Quế 05051930 Hà Tĩnh Thực phẩm 1966453 Trần Thừa Tư 05051936 Quảng Nam Thực phẩm 1966454 Nguyễn Hùng Tiến 15051937 Sóc Trăng Thực phẩm 1966455 Lê Phạm Trung 29121942 Hà Nội Thực phẩm 1966456 Phạm Văn Vượng 10101936 Hải Dương Thực phẩm 1966457 Lê Văn Nạng 05121938 Bến Tre Thực phẩm 1966458 Bùi Hữu Nghiệp 18081934 Gia Định Thực phẩm 1966459 Phạm Hùng Cường 09031941 Hà Nội Thực phẩm 1966

Page 29 of 191

Page 30: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

460 Nguyễn Văn Gấm 09101939 Vĩnh Long Thực phẩm 1966461 Lê Thị Cẩm 15081942 Quảng Ngãi Thực phẩm 1966462 Võ Văn Mân 081933 Quảng Nam Thực phẩm 1966463 Phạm Văn Bôn 15041940 Bến Tre Thực phẩm 1966464 Nguyễn Kim Chi 12091941 Quảng Ninh Thực phẩm 1966465 Nguyễn Ngọc Cầm 02081941 Bình Định Thực phẩm 1966466 Lê Thành Hoa 02091939 Bạc Liêu Thực phẩm 1966467 Trương Văn Hoan 08071927 Hà Nội Thực phẩm 1966468 Vũ Văn Kỷ 02091935 Phú Thọ Thực phẩm 1966469 Trần Thị Hường 15051938 Quảng Nam Thực phẩm 1966470 Trần Thị Thanh Mai 08061932 Trà Ninh Thực phẩm 1966471 Nguyễn Thị Nguyệt 24121941 Sài Gòn Thực phẩm 1966472 Hà Văn Sướng 12081940 Lạng Sơn Thực phẩm 1966473 Phạm Thành 01061928 Rạch Giá Thực phẩm 1966474 Nguyễn Văn Thạch 05031935 Vĩnh Phúc Thực phẩm 1966475 Đinh Thị Yến 15061942 Quảng Nam Thực phẩm 1966476 Đào Đinh Kim 22031940 Hà Nam Thực phẩm 1966477 Nguyễn Thị Là 19071941 Hưng Yên Thực phẩm 1966478 Lê Thiện Thu 02041939 Gia Định Thực phẩm 1966479 Trần Hải Vân 10021932 Hưng Yên Thực phẩm 1966480 Đinh Văn Nhung 07071939 Bình Định Thực phẩm 1966481 Kiều Văn Lành 10031942 Hà Tây Thực phẩm 1966482 Trữ Thị Nguyên 04061941 Hà Bắc Thực phẩm 1966483 Phan Đăng Giao 17121940 Quảng Trị Hữu cơ 1966484 Huynh Kỳ Nam 07121941 Gò Công Hữu cơ 1966485 Nguyễn Kim Anh 18071943 Hà Tây Hữu cơ 1966486 Phạm Kim Đĩnh 10101940 Hải Phòng Hữu cơ 1966487 Lê Thị Huệ 06061939 Quảng Bình Hữu cơ 1966488 Tạ Bá Kết 28101940 Phú Thọ Hữu cơ 1966489 Tăng Văn Mười 101934 Bến Tre Hữu cơ 1966490 Nguyễn Thanh Minh 25051939 Bến Tre Hữu cơ 1966491 Nguyễn Ny 15101940 Quảng Ngãi Hữu cơ 1966492 Ngô Mạnh Nghênh 06031935 Hà Bắc Hữu cơ 1966493 Trần Phò 28031932 Quảng Nam Hữu cơ 1966494 Đinh Xuân Thụ 20121941 Hà Nội Hữu cơ 1966495 Đỗ Thế Triều 02021943 Bắc Giang Hữu cơ 1966496 Văn Ước 10081941 Quảng Trị Hữu cơ 1966497 Nguyễn Tú Văn 11081943 Hà Đông Hữu cơ 1966498 Hoàng Kim Diễn 13041937 Quảng Trị Hữu cơ 1966499 Phạm Ngọc Lân 21011943 Hưng Yên Hữu cơ 1966500 Trần Duy Hưng 04021933 Quảng Ngãi Hữu cơ 1966501 Lê Công Phác 30061931 Quảng Bình Hữu cơ 1966502 Trần Nam 29061934 Hà Tây Hữu cơ 1966503 Phạm Minh 05051932 Quảng Ngãi Hữu cơ 1966504 Phan Đình Thuyết 01041942 Nghệ An Hữu cơ 1966505 Vũ Thế Vinh 08091933 Tuyên Quang Hữu cơ 1966506 Trần Quang Vinh 18081931 Hà Nội Hữu cơ 1966507 Lê Xuân Diệu 07011933 Bình Định Hữu cơ 1966508 Nguyễn Viết Thơ 15061939 Hà Nội Hữu cơ 1966509 Trần Thị Ngân 05061940 Nam Định Hữu cơ 1966510 Nguyễn Đông Lưu 28031936 Hà Nam Hữu cơ 1966511 Nguyễn Đức Suy 051935 Thái Bình Hữu cơ 1966512 Hoàng Toản 071936 Thái Bình Hữu cơ 1966513 Nguyễn Đình Ái 01111942 Nghệ An Hữu cơ 1966514 Phạm Văn An 15101942 Thái Bình Hữu cơ 1966515 Nguyễn Vũ Chu 16061944 Nam Định Hữu cơ 1966

Page 30 of 191

Page 31: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

516 Nguyễn Thanh Cảnh 01051941 Chợ Lớn Hữu cơ 1966517 Lê Ngọc Giao 05081930 Khánh Hoà Hữu cơ 1966518 Lê Ngọc Hoàng 16111941 Thừa Thiên Hữu cơ 1966519 Phạm Ngọc Hải 07111938 Bến Tre 1966520 Trần Trung Kiên 02021935 Hải Dương Hữu cơ 1966521 Đinh Như Nhất 02081940 Hà Nam Hữu cơ 1966522 Bùi Xuân Nhuế 10111941 Bình Định Hữu cơ 1966523 Phạm Hy Quỳnh 25101942 Hà Nội Hữu cơ 1966524 Nguyễn Thanh Tân 01061931 Bình Thuận Hữu cơ 1966525 Nguyễn Hữu Từ 04111941 Bình Định Hữu cơ 1966526 Phạm Hữu Viết 24041934 Hải Dương Hữu cơ 1966527 Nguyễn Đình Đức 15091935 Quảng Trị Hữu cơ 1966528 Phạm Thanh 13031933 Hà Nội Hữu cơ 1966529 Nguyễn Văn Mát 22121931 Thái Bình Hữu cơ 1966530 Hà Xuân Tiệm 091936 Thái Bình Hữu cơ 1966531 Phùng Văn Thịnh 05051937 Hải Dương Hữu cơ 1966532 Nguyễn Thị Kim Dung 20101941 Hà Tây Hữu cơ 1966533 Võ Kim Sơn 02011937 Gia Định Hữu cơ 1966534 Nguyễn Công Nhân 1942 Bến Tre Hữu cơ 1966535 Lê Hóa Đôn 01021938 Thanh Hoá Hữu cơ 1966536 Nguyễn Thị Đức Liên 11051940 Quảng Nam Hữu cơ 1966537 Phan Sỹ Bật 09071935 Nghệ An Vô cơ 1966538 Nguyễn Hữu Dưỡng 15091939 Quảng Trị Vô cơ 1966539 Khương Thị Lạng 22111940 Sơn Tây Vô cơ 1966540 Nguyễn Thanh Kiên 12121941 Thủ dầu một Vô cơ 1966541 Lê Thanh Hổ 12041937 Bà Rịa Vô cơ 1966542 Nguyễn Hóa 17031942 Quảng Ngãi Vô cơ 1966543 Trần Văn Nhơn 11121940 Quảng Ngãi Vô cơ 1966544 Đào Kim Ngọc 11021944 Hà Nội Vô cơ 1966545 Nguyễn Thành Phép 17081940 Tây Ninh Vô cơ 1966546 Huỳnh Quá 11021944 Quảng Ngãi Vô cơ 1966547 Chu Ngọc Tâm 081930 Hưng Yên Vô cơ 1966548 Nguyễn Hữu Thiện 01071934 Cần Thơ Vô cơ 1966549 Bạch Thái 30061932 Hà Đông Vô cơ 1966550 Nguyễn Văn Thủy 07081939 Hà Đông Vô cơ 1966551 Tạ Quang Vận 16111932 Hà Bắc Vô cơ 1966552 Nguyễn Văn Thưởng 01111941 Thanh Hoá Vô cơ 1966553 Trần Thanh Hữu 01051934 Quảng Trị Vô cơ 1966554 Bùi Văn Mẫn 21121935 Thanh Hoá Vô cơ 1966555 Trần Ngọc Vinh 22091941 Hải Phòng Vô cơ 1966556 Nguyễn Đình Dzư 20051931 Thái Bình Vô cơ 1966557 Nguyễn Chuyên 10061936 Hà Bắc Vô cơ 1966558 Lê Lân 05011942 Hà Nội Vô cơ 1966559 Nguyễn Thị Xuân Thới 29091939 Thủ dầu một Vô cơ 1966560 Đỗ Bình 20081942 Vĩnh Phúc Vô cơ 1966561 Trần Đức Chánh 24041930 Trà Vinh Vô cơ 1966562 Đỗ Đắc Ca 01021931 Hà Nội Vô cơ 1966563 Lê Đức Chu 15011933 Hà Nội Vô cơ 1966564 Ngô Văn Dậu 13071936 Long Xuyên Vô cơ 1966565 Trần Thị Quế Dung 01021940 Trà Vinh Vô cơ 1966566 Nguyễn Thị Xuân Giao 20101942 Nghệ An Vô cơ 1966567 Lê Sĩ Hoè 02091941 Nghệ An Vô cơ 1966568 Võ Văn Luận 02061942 Bình Định Vô cơ 1966569 Trần Thanh Liêm 02091935 Bạc Liêu Vô cơ 1966570 Hồ Hữu Lực 13021939 Thừa Thiên Vô cơ 1966571 Đinh Thị Mỹ 25051941 Hà Nội Vô cơ 1966

Page 31 of 191

Page 32: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

572 Hoàng Công Quang 07071938 Quảng Trị Vô cơ 1966573 Nguyễn Văn Thân 18031935 Hà Tĩnh Vô cơ 1966574 Trần Văn Trì 12101940 Thái Bình Vô cơ 1966575 Đinh Phiếc 10121933 Quảng Bình Vô cơ 1966576 Trần Ngọc Tạo 01081942 Thái Bình Vô cơ 1966577 Lâm Quốc Dũng 25031942 Long Châu Sa Vô cơ 1966578 Nguyễn Hữu Dũng 05021930 Trà Vinh Vô cơ 1966579 Trần Thị Hoà 06121942 Thái Bình Vô cơ 1966580 Nguyễn Gia Trọng 07111933 Hà Nội Vô cơ 1966581 Nguyễn Đan Tâm 24021943 Hà Nội Vô cơ 1966582 Lê Mẫn 06091930 Phú Yên Vô cơ 1966583 Vũ Bá Vy 20051938 Thái Nguyên Silicat 1966584 Nguyễn Văn Hiệp 10101940 Mỹ Tho Silicat 1966585 Hoàng Đức Tâm 10081942 Hà Nội Silicat 1966586 Bùi Văn Chữ 06041942 Thái Bình Silicat 1966587 Võ Văn Đến 06091934 Bình Định Silicat 1966588 Đinh Thị Tuyết Hảo 24091938 Ninh Bình Silicat 1966589 Nguyễn Thị Kim Hiền 02121940 Hà Nội Silicat 1966590 Trần Phúc Loan 25111939 Nam Định Silicat 1966591 Nguyễn Văn Lễ 20111933 Hà Nội Silicat 1966592 Phạm Xuân Phong 10101934 Bến Tre Silicat 1966593 Lê Thị Tín 15091942 Bình Định Silicat 1966594 Nguyễn Văn Tuấn 10101942 Đà Nẵng Silicat 1966595 Nguyễn Thụ Tuấn 18051936 Thái Bình Silicat 1966596 Nguyễn Cường Tam 06101932 Gia Định Silicat 1966597 Nguyễn Thị Tựu 15101939 Quảng Trị Silicat 1966598 Nguyễn Văn Vy 05041940 Hà Nội Silicat 1966599 Huỳnh Quang Vĩnh 05031940 Quảng Ngãi Silicat 1966600 Trần Văn Vụ 16041940 Bắc Cạn Silicat 1966601 Bùi Văn Bội 02021941 Nam Định Silicat 1966602 Nguyễn Quang Phú 13051931 Hải Phòng Silicat 1966603 Nguyễn Ngọc Anh 15111936 Hà Tĩnh Silicat 1966604 Nguyễn Quang Đồng 25111936 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1966605 Bùi Khắc Đa 03071942 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1966606 Nguyễn Ngọc Thanh 30111938 Quảng Nam Vô tuyến điện 1966607 Hồ Đắc Thuyên 18081943 Hà Nội Vô tuyến điện 1966608 Phạm Văn Thành 01061938 Thái Bình Vô tuyến điện 1966609 Nguyễn Chính Trung 10101932 Hà Đông Vô tuyến điện 1966610 Chu Văn Tự 01041932 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1966611 Vũ Tấn Tài 02041933 Bến Tre Vô tuyến điện 1966612 Nguyễn Hồng Minh 13121938 Cần Thơ Vô tuyến điện 1966613 Đinh Sơn Tú 20021941 Đà Nẵng Vô tuyến điện 1966614 Trương Quang Thịnh 06051938 Nghệ An Vô tuyến điện 1966615 Phạm Danh Truyền 01061933 Thái Bình Vô tuyến điện 1966616 Đặng Việt Sơn 30061938 Ninh Bình Vô tuyến điện 1966617 Nguyễn Thế Đảo 04031938 Hưng Yên Vô tuyến điện 1966618 Nguyễn Xuân Trường 031932 Hà Bắc Vô tuyến điện 1966619 Hà Thị Tố Nga 02061942 Bình Định Vô tuyến điện 1966620 Phạm Văn Sáu 1936 Chợ Lớn Vô tuyến điện 1966621 Đinh Hữu Trung 15011933 Biên Hoà Vô tuyến điện 1966622 Bùi Hữu Nhân 22011936 Hà Nội Vô tuyến điện 1966623 Phạm Duy Nhất 07021936 Hải Phòng Vô tuyến điện 1966624 Nguyễn Thanh Thuỷ 26021930 Hà Đông Vô tuyến điện 1966625 Nguyễn Quyết 02071941 Cao Bằng Vô tuyến điện 1966626 Phạm Hữu Sâm 27041934 Hải Dương Vô tuyến điện 1966627 Võ Huyên 09111937 Bình Định Vô tuyến điện 1966

Page 32 of 191

Page 33: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

628 Nguyễn Viết Đào 06101935 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1966629 Nguyễn Minh Hùng 10101936 Thái Bình Vô tuyến điện 1966630 Lê Xuân Dương 11051935 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1966631 Nguyễn Văn Duy 19111931 Quảng Trị Vô tuyến điện 1966632 Trần Nhị Tuấn 01011941 Nghệ An Vô tuyến điện 1966633 Đoàn Thị Lợi 01031938 Sài Gòn Vô tuyến điện 1966634 Nguyễn Đình Quy 09101932 Nghệ An Vô tuyến điện 1966635 Nguyễn Thanh Hoè 06051932 Đà Nẵng Vô tuyến điện 1966636 Nguyễn Hùng 15101938 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1966637 Phạm Hoàn Thành 03011933 Trà Vinh Vô tuyến điện 1966638 Nguyễn Đông Hào 07051942 Cao Miên Vô tuyến điện 1966639 Phan Anh Tùng 03011936 Huế Vô tuyến điện 1966640 Nguyễn Văn Hoàng 30121935 Bến Tre Vô tuyến điện 1966641 Đặng Kim Chính 1936 Thái Bình Vô tuyến điện 1966642 Trương Sơn 01121936 Phú Yên Vô tuyến điện 1966643 Phan Khâm 01071934 Sài Gòn Vô tuyến điện 1966644 Bùi Ngọc Anh 28121938 Bình Định Vô tuyến điện 1966645 Nguyễn Xuân Hoà 16071936 Khánh Hoà Vô tuyến điện 1966646 Nguyễn Văn Ngọc 031937 Nghệ An Vô tuyến điện 1966647 Nguyễn Văn Hội 121935 Hà Bắc Vô tuyến điện 1966648 Nguyễn Đức Tuấn 14111933 Hải Phòng Vô tuyến điện 1966649 Trần Kim Thành 07061936 Gò Công Vô tuyến điện 1966650 Nguyễn Thị Thanh Sơn 14081943 Quảng Nam Vô tuyến điện 1966651 Nguyễn Duy Tụ 11081932 Thái Bình Vô tuyến điện 1966652 Nguyễn Công Đoàn 25051938 Rạch Giá Vô tuyến điện 1966653 Nguyễn Gia Hiếu 09041936 Hải Phòng Vô tuyến điện 1966654 Trần Thống Quế 11031942 Sơn Tây Vô tuyến điện 1966655 Hoàng Chương 15011937 Phú Yên Vô tuyến điện 1966656 Liễu Tiến Vinh 24051936 Lạng Sơn Vô tuyến điện 1966657 Lê Ngọc Thiềng 15011934 Ninh Bình Vô tuyến điện 1966658 Đoàn Nhật Ánh 12011942 Sơn Tây Vô tuyến điện 1966659 Nguyễn Quang Luận 18011932 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1966660 Lê Quang Thừa 27121939 Quảng Trị Vô tuyến điện 1966661 Phạm Ngọc Diệp 04051943 Hà Nội Vô tuyến điện 1966662 Phan Thế Truyền 26091941 Quảng Nam Vô tuyến điện 1966663 Trần Chí Tu 03091941 Gò Công Vô tuyến điện 1966664 Lê Văn Nại 13031937 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1966665 Lê Văn Khuê 05061931 Quảng Trị Vô tuyến điện 1966666 Bùi Hữu Vị 06121935 Nghệ An Vô tuyến điện 1966667 Trần Thế Hiển 17081932 Thủ dầu một Vô tuyến điện 1966668 Trần Thọ Luyến 101936 Rạch Giá Vô tuyến điện 1966669 Phan Huy Phức 19071932 Nghệ An Vô tuyến điện 1966670 Nguyễn Xuân Nùng 02021942 Thái Bình Vô tuyến điện 1966671 Nguyễn Thị Thuý Ngọc 10101942 Hà Đông Vô tuyến điện 1966672 Phạm Hồng Liên 30091941 Hà Nội Vô tuyến điện 1966673 Lê Thứ 25121939 Thừa Thiên Vô tuyến điện 1966674 Phạm Thị Thuận 12121939 Quảng Nam Vô tuyến điện 1966675 Đào Duy Cảnh 19081941 Hà Nội Vô tuyến điện 1966676 Trần Hữu Sư 15071939 Chợ Lớn Vô tuyến điện 1966677 Trần Văn Niêm 06071936 Nghệ An Vô tuyến điện 1966678 Ngô Hữu Nhuần 25121933 Nghệ An Vô tuyến điện 1966679 Nguyễn Thành Tước 24121938 Bến Tre Vô tuyến điện 1966680 Vũ Văn Cốc 19051932 Hải Phòng Vô tuyến điện 1966681 Vũ Đình Long 07071935 Hà Nam Vô tuyến điện 1966682 Nguyễn Miên 10051935 Ninh Bình Vô tuyến điện 1966683 Nguyễn Quang Chấn 19111933 Hà Nội Vô tuyến điện 1966

Page 33 of 191

Page 34: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

684 Vũ Học Hải 10101942 Nam Định Vô tuyến điện 1966685 Nguyễn Thanh Tăng 02081929 Thanh Hoá Điện khí hoá 1966686 Lê Văn Cận 1934 Hà Nội Điện khí hoá 1966687 Nguyễn Đồng Lĩnh 16061940 Hà Tĩnh Điện khí hoá 1966688 Đàm Bê 10101938 Cao Bằng Điện khí hoá 1966689 Lê Văn Nghĩa 23021938 Gia Định Điện khí hoá 1966690 Thái Nam Hà 25101940 Nghệ An Điện khí hoá 1966691 Lê Văn Đạt 20011941 Long Xuyên Điện khí hoá 1966692 Nhị Quang Minh 101935 Sóc Trăng Điện khí hoá 1966693 Nguyễn Trương Thọ 06101936 Thanh Hoá Điện khí hoá 1966694 Tạ Thuý Kim 19111940 Hà Nội Điện khí hoá 1966695 Nguyễn Thế Bằng 07081939 Cao Bằng Điện khí hoá 1966696 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01081940 Hà Nội Điện khí hoá 1966697 Vũ Minh Châu 28111934 Thái Bình Điện khí hoá 1966698 Nguyễn Thịnh 23111933 Hà Nam Điện khí hoá 1966699 Hoàng Bảo 03011932 Phú Thọ Điện khí hoá 1966700 Nguyễn Đình Cư 15101938 Phú Thọ Điện khí hoá 1966701 Đặng Minh Chính 03101938 Ninh Bình Điện khí hoá 1966702 Triệu Tường Duy 25111939 Cao Bằng Điện khí hoá 1966703 Phạm Minh Đức 1937 Mỹ Tho Điện khí hoá 1966704 Đỗ Văn Hân 19081931 Hà Tây Điện khí hoá 1966705 Phạm Văn Huyền 20111939 Nam Hà Điện khí hoá 1966706 Võ Khắc Kỳ 01101930 Bình Định Điện khí hoá 1966707 Nguyễn Quang Khương 20121941 Hà Nội Điện khí hoá 1966708 Lê Thành Lân 08091943 Hải Dương Điện khí hoá 1966709 Trần Văn Mịch 08071934 Hà Bắc Vô tuyến điện 1966710 Phạm Duy Nhi 02021942 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1966711 Lê Tịch 10091928 Khánh Hoà Vô tuyến điện 1966712 Trinh Ngọc Trọng 01091941 Thừa Thiên Vô tuyến điện 1966713 Lê Quốc Tế 22051938 Gia Định Vô tuyến điện 1966714 Dương Anh Tuấn 101935 Rạch Giá Vô tuyến điện 1966715 Phan Nhật Tân 25031933 Bến Tre Vô tuyến điện 1966716 Đinh Duy Yên 19021940 Bắc Thái Vô tuyến điện 1966717 Nguyễn Hữu Cảnh 02091935 Phú Thọ Phát dẫn điện 1966718 Nguyễn Ngọc Cương 10011940 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1966719 Nguyễn Quý Đôn 08111940 Hưng Yên Phát dẫn điện 1966720 Nguyễn Trọng Bình 19081941 Quảng Ninh Phát dẫn điện 1966721 Nguyễn Phúc Hải 21091943 Sơn Tây Phát dẫn điện 1966722 Nguyễn Thị Thiên Tín 19051941 Quảng Trị Phát dẫn điện 1966723 Nguyễn Chước 01011934 Quảng Nam Phát dẫn điện 1966724 Trần Công Hợp 01071940 Hải Phòng Phát dẫn điện 1966725 Trần Minh Xa 26011941 Nam Định Phát dẫn điện 1966726 Cao Minh Trí 23091939 Bạc Liêu Phát dẫn điện 1966727 Cao Hữu Đính 06071942 Kiến An Phát dẫn điện 1966728 Đoàn Vũ Đông 01041940 Nam Hà Phát dẫn điện 1966729 Phan Tấn Sỹ 05051937 Long Xuyên Phát dẫn điện 1966730 Vương Thân 06031933 Vĩnh Phúc Phát dẫn điện 1966731 Vũ Đình Vân 31121935 Bình Thuận Phát dẫn điện 1966732 Dương Minh Đức 04101942 Tây Ninh Phát dẫn điện 1966733 Quách Văn Kiên 02011936 Ninh Bình Phát dẫn điện 1966734 Lương Vũ Xuyến 091937 Công Tum Phát dẫn điện 1966735 Ngô Văn Cường 15041937 Thanh Hoá Phát dẫn điện 1966736 Nguyễn Tình 27071941 Quảng Ngãi Phát dẫn điện 1966737 Nguyễn Xuân Tảo 14061940 Thái Bình Phát dẫn điện 1966738 Lê Mạnh Toàn 03021940 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1966739 Nguyễn Văn Quang 04101940 Quảng Ngãi Phát dẫn điện 1966

Page 34 of 191

Page 35: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

740 Trương Đình Khương 25041940 Bình Định Phát dẫn điện 1966741 Vũ Văn Tành 25111941 Ninh Bình Phát dẫn điện 1966742 Nguyễn Văn Mười 05071936 Bến Tre Phát dẫn điện 1966743 Lê Thanh Tòng 26051939 Bến Tre Phát dẫn điện 1966744 Hoàng Xuân Huy 13121941 Hà Đông Phát dẫn điện 1966745 Lê Trọng Hùng 19091942 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1966746 Trương Đức Kim 10111942 Nam Hà Phát dẫn điện 1966747 Nguyễn Trần Kỷ 26101943 Hưng Yên Phát dẫn điện 1966748 Lê Nguyên Huân 02111944 Cămpuchia Phát dẫn điện 1966749 Nguyễn Tiến Lẫm 05071940 Thái Bình Phát dẫn điện 1966750 Lê Văn Doanh 20081944 Hà Nội Phát dẫn điện 1966751 Hoàng Minh 20101940 Bình Định Phát dẫn điện 1966752 Đỗ Văn Hưng 13091942 Nam Hà Phát dẫn điện 1966753 Nguyễn Đình Văn 08101940 Hải Phòng Phát dẫn điện 1966754 Trần Thị Kim Khánh 03031943 Quảng Trị Phát dẫn điện 1966755 Nguyễn Văn Đảm 23101942 Phú Thọ Phát dẫn điện 1966756 Nguyễn Mạnh Khuê 02011935 Nam Hà Phát dẫn điện 1966757 Đỗ Cơ 15061931 Phú Thọ Phát dẫn điện 1966758 Trần Năng An 17091943 Nghệ An Phát dẫn điện 1966759 Bùi Bích 03031942 Hà Nội Phát dẫn điện 1966760 Đặng Văn Chỉ 10011942 Hà Tĩnh Phát dẫn điện 1966761 Hoàng Hữu Huy 15031937 Quảng Trị Phát dẫn điện 1966762 Nguyễn Hữu Hành 15041931 Bình Định Phát dẫn điện 1966763 Hà Tiến Hách 09091936 Nam Hà Phát dẫn điện 1966764 Triệu Văn Hường 15051941 Vĩnh Phúc Phát dẫn điện 1966765 Vũ Đình Khôi 22121940 Bình Thuận Phát dẫn điện 1966766 Nguyễn Hữu Lợi 14081934 Bến Tre Phát dẫn điện 1966767 Phan Văn Mai 05121939 Nghệ An Phát dẫn điện 1966768 Trịnh Duy Minh 12011942 Thái Bình Phát dẫn điện 1966769 Đỗ Hồng Nhung 01011942 Vĩnh Long Phát dẫn điện 1966770 Ngô Ngộ 27101941 Bình Định Phát dẫn điện 1966771 Nguyễn Hùng Phong 08101943 Hà Nội Phát dẫn điện 1966772 Hồ Thị Bích Phượng 05071940 Sài Gòn Phát dẫn điện 1966773 Nguyễn Anh Tuấn 04091940 Hà Nội Phát dẫn điện 1966774 Vi Hữu Trưởng 24051942 Phú Thọ Phát dẫn điện 1966775 Nguyễn Văn Tre 26121931 Phú Thọ Phát dẫn điện 1966776 Nguyễn Văn Trước 03041933 Sa đéc Phát dẫn điện 1966777 Nguyễn Đức Thái 03091941 Hà Nội Phát dẫn điện 1966778 Trần Công Sính 24121938 Quảng Nam Phát dẫn điện 1966779 Nguyễn Đức Thông 10021938 Hà Nam Phát dẫn điện 1966780 Lê Văn Kính 20011934 Quảng Ngãi Nhiệt 1966781 Nguyễn Khắc Sứng 07011936 Hưng Yên Nhiệt 1966782 Đoàn Ngọc Nhị 06081941 Quảng Nam Nhiệt 1966783 Phạm Ngọc Bích 10101940 Hải Dương Nhiệt 1966784 Tăng Văn Anh 01031942 Nghệ An Nhiệt 1966785 Đặng Xuân Rật 05021940 Thái Bình Nhiệt 1966786 Nguyễn Công Viên 23081925 Nam Định Nhiệt 1966787 Hà Thế Hùng 25121942 Phú Thọ Nhiệt 1966788 Nguyễn Văn Giáo 12101936 Quảng Nam Nhiệt 1966789 Trần Đình Long 15021941 Quảng Trị Nhiệt 1966790 Đỗ Đức Thọ 25081936 Thủ dầu một Nhiệt 1966791 Trần Cao Khải 10121942 Hà Tĩnh Nhiệt 1966792 Lê Quang Trân 15081941 Bạc Liêu Nhiệt 1966793 Hồ Thanh Vinh 15121940 Chợ Lớn Nhiệt 1966794 Nguyễn Đình Lượng 12121934 Hải Dương Nhiệt 1966795 Đỗ Khắc Bách 12111942 Hưng Yên Nhiệt 1966

Page 35 of 191

Page 36: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

796 Đoàn Văn Đức 15021933 Hà Nội Nhiệt 1966797 Ngô Đức Lãm 10081941 Sơn Tây Nhiệt 1966798 Huỳnh Văn Thanh 25121931 Biên Hoà Nhiệt 1966799 Nguyễn Khắc Dụ 19121942 Lạng Sơn Nhiệt 1966800 Nguyễn Cao Ái 10101940 Hà Tĩnh Nhiệt 1966801 Võ Ngọc Diện 25121939 Long Xuyên Nhiệt 1966802 Lê Tấn Phát 19041930 Cần Thơ Nhiệt 1966803 Lê Chuyết 10011939 Quảng Trị Nhiệt 1966804 Huỳnh Thanh Sử 06011931 Bạc Liêu Nhiệt 1966805 Hồ Tấn Dành 19081934 Quảng Nam Nhiệt 1966806 Lê Tấn Diện 09051942 Bình Định Nhiệt 1966807 Nguyễn Đoàn Phúc 13091941 Hà Nội Nhiệt 1966808 Nguyễn Quang Vinh 07051942 Thanh Hoá Nhiệt 1966809 Trương Minh Hồng 15111937 Cần Thơ Nhiệt 1966810 Trần Quang Tuấn 31071940 Bà Rịa Nhiệt 1966811 Trần Vĩnh Xuân 121931 Vĩnh Long Nhiệt 1966812 Lê Chất 01041939 Bắc Giang Nhiệt 1966813 Hoàng Đình Hoạnh 12121933 Nghệ An Nhiệt 1966814 Nguyễn Sĩ Phong 19081941 Nghệ An Nhiệt 1966815 Bùi Huy Phùng 01081942 Thừa Thiên Nhiệt 1966816 Lê Quế Kỳ 23011942 Long Châu Sa Nhiệt 1966817 Nguyễn Khoa Khôi 06041940 Thừa Thiên Nhiệt 1966818 Vũ Trọng Khoan 27081936 Bình Định Nhiệt 1966819 Hoàng Xuân Mô 05111942 Vĩnh Phúc Nhiệt 1966820 Trịnh An 01071933 Mỹ Tho Ô tô B 1966821 Hoàng Ban 121932 Nam Định Ô tô B 1966822 Lưu Bích 10101941 Quảng Ngãi Ô tô B 1966823 Lưu Văn Bẩy 12091940 Thái Nguyên Ô tô B 1966824 Nguyễn Chi 130401931 Quảng Ngãi Ô tô B 1966825 Nguyễn Trọng Chí 06011942 Hà Nội Ô tô B 1966826 Trịnh Đình Dậu 21091936 Hà Nội Ô tô B 1966827 Nguyễn Trung Dương 19071939 Thừa Thiên Ô tô B 1966828 Vũ Đình Dư 19121939 Hà Nội Ô tô B 1966829 Trần Văn Khang 11051941 Hà Nội Ô tô B 1966830 Nguyễn Xuân Lan 20111936 Hà Tĩnh Ô tô B 1966831 Nguyễn Tiến Luân 29061942 Hà Nội Ô tô B 1966832 Huỳnh Hữu Lập 01021941 Tân An Ô tô B 1966833 Nguyễn Văn Mai 06101939 Quảng Ngãi Ô tô B 1966834 Phạm Gia Nghi 07091941 Hà Nội Ô tô B 1966835 Nguyễn Văn Nhiều 20101938 Sa đéc Ô tô B 1966836 Nguyễn Quốc Phái 21011934 Bắc Ninh Ô tô B 1966837 Trần Ngọc Quyên 08081940 Nam Định Ô tô B 1966838 Lê Văn Sâm 14041942 Quảng Nam Ô tô B 1966839 Nguyễn Hữu Tăng 11091935 Hải Dương Ô tô B 1966840 Nguyễn Hữu Thưởng 13111939 Sơn Tây Ô tô B 1966841 Nguyễn Văn Hào 27121935 Hà Bắc Ô tô B 1966842 Văn Văn An 20121941 Thủ dầu một Ô tô B 1966843 Đinh Trọng Côn 14111941 Hà Nội Ô tô B 1966844 Lê Quang Đức 05111939 Thanh Hoá Ô tô B 1966845 Lê Thành Hưng 29081940 Sài Gòn Ô tô B 1966846 Phạm Ngọc Hùng 11101940 Phú Yên Ô tô B 1966847 Ngô Thái Hoà 26071934 Hà Tĩnh Ô tô B 1966848 Phạm Hồng Lợi 01011932 Trà Vinh Ô tô B 1966849 Tạ Lân 28071937 Bạc Liêu Ô tô B 1966850 Lê Đức Mười 30041940 Hưng Yên Ô tô B 1966851 Võ Duy Mệnh 26121942 Nghệ An Ô tô B 1966

Page 36 of 191

Page 37: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

852 Lê Thanh Phong 20101942 Bến Tre Ô tô B 1966853 Phan Đắc Phúc 10101939 Huế Ô tô B 1966854 Nguyễn Phác 10041942 Hà Bắc Ô tô B 1966855 Quách Văn Sổ 23061939 Ninh Bình Ô tô B 1966856 Trần Thế Sơn 21011941 Hải Phòng Ô tô B 1966857 Nguyễn Trúc Sơn 25051934 Sài Gòn Ô tô B 1966858 Nguyễn Văn Tường 1936 Thái Bình Ô tô B 1966859 Nguyễn Tất Tạo 27011941 Hà Nam Ô tô B 1966860 Vũ Dương Tá 25041940 Hà Đông Ô tô B 1966861 Tạ Công Diễn 01011941 Quảng Ngãi Ô tô B 1966862 Nguyễn Thái Xoang 15121941 Thái Bình Ô tô B 1966863 Nguyễn Thế Bảo 23071940 Nam Định Chế tạo máy B 1966864 Nguyễn Công Chính 03031941 Bình Định Chế tạo máy B 1966865 Lê Ngọc Diệp 01051933 Thủ dầu một Chế tạo máy B 1966866 Đỗ Bá Hoàng 31031940 Bắc Giang Chế tạo máy B 1966867 Nguyễn Văn Huyến 10011940 Thái Bình Chế tạo máy B 1966868 Nguyễn Hữu Hồng 02091930 Hà Nội Chế tạo máy B 1966869 Lê Đình Loan 13081940 Công Tum Chế tạo máy B 1966870 Phan Văn Lạc 03071941 Bình Định Chế tạo máy B 1966871 Nguyễn Văn Lập 12041941 Phú Thọ Chế tạo máy B 1966872 Nguyễn Phước Lăng 02021929 Thừa Thiên Chế tạo máy B 1966873 Bùi Quang Minh 27041940 Thái Bình Chế tạo máy B 1966874 Phạm Minh Ngọc 011942 Long Châu Sa Chế tạo máy B 1966875 Hoàng Thị Nga 23011942 Hà Nội Chế tạo máy B 1966876 Cao Hồng Nghi 01081932 Quảng Bình Chế tạo máy B 1966877 Trần Ngọc Rao 11121941 Bình Định Chế tạo máy B 1966878 Lê Đình Thu 01121935 Nam Bộ Chế tạo máy B 1966879 Ngô Văn Trổ 20011934 Bến Tre Chế tạo máy B 1966880 Phạm Đình Thọ 12111934 Hưng Yên Chế tạo máy B 1966881 Hồ Thọ Hồng 25121940 Bình Định Chế tạo máy B 1966882 Phan Văn Chất 07111938 Hà Nam Chế tạo máy B 1966883 Phạm Duy Chính 01061940 Sài Gòn Chế tạo máy B 1966884 Nguyễn Phúc Tùng 23111937 Hà Đông Chế tạo máy B 1966885 Nguyễn Trọng Cường 22021941 Hà Đông Chế tạo máy B 1966886 Nguyễn Công Chính 07071941 Lạng Sơn Chế tạo máy B 1966887 Nguyễn Văn Được 01011933 Ninh Thuận Chế tạo máy B 1966888 Trần Đắc Đức 02081939 Hà Nội Chế tạo máy B 1966889 Nguyễn Hoà 07041932 Quảng Ngãi Chế tạo máy B 1966890 Hồ Ngọc Hà 01051941 Quảng Nam Chế tạo máy B 1966891 Phạm Thị Bích Hạnh 02111941 Thanh Hoá Chế tạo máy B 1966892 Bùi Văn Hương 19121940 Thái Bình Chế tạo máy B 1966893 Dương Văn Nghi 05021941 Bắc Thái Chế tạo máy B 1966894 Nguyễn Kim Nghĩa 31111938 Thái Bình Chế tạo máy B 1966895 Trần Tiến Nhật 02101941 Thái Bình Chế tạo máy B 1966896 Nguyễn Văn Phúc 15091933 Thanh Hoá Chế tạo máy B 1966897 Nguyễn Thành Ry 14121930 Bến Tre Chế tạo máy B 1966898 Đặng Hữu Thời 06031930 Long Xuyên Chế tạo máy B 1966899 Nguyễn Kim Thành 01031937 Thanh Hoá Chế tạo máy B 1966900 Thiều Quốc Toàn 10121939 Sơn Tây Chế tạo máy B 1966901 Vũ Bá Tước 16081941 Hà Đông Chế tạo máy B 1966902 Cao Thanh Tùng 02091937 Bạc Liêu Chế tạo máy B 1966903 Nguyễn Văn Tuyến 09111939 Hà Nam Chế tạo máy B 1966904 Cao Văn Vấn 01061937 Thái Bình Chế tạo máy B 1966905 Nguyễn Ngọc Anh 01051939 Hà Đông Chế tạo máy B 1966906 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 15121940 Hà Nam Chế tạo máy B 1966907 Đặng Văn Chải 01011939 Chợ Lớn Chế tạo máy B 1966

Page 37 of 191

Page 38: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

908 Nguyễn Hữu Dũng 061941 Quảng Nam Chế tạo máy B 1966909 Nguyễn Văn Dậu 21021933 Hà Bắc Chế tạo máy B 1966910 Văn Ngọc Dưỡng 25061938 Sóc Trăng Chế tạo máy B 1966911 Nguyễn Tấn Đạt 15121941 Bến Tre Chế tạo máy B 1966912 Trần Minh Đức 18091940 Chợ Lớn Chế tạo máy B 1966913 Nguyễn Đức Huyền 08051939 Thanh Hoá Chế tạo máy B 1966914 Sơn Hùng 23011934 Hà Tiên Chế tạo máy B 1966915 Bửu Hoà 25121930 Thừa Thiên Chế tạo máy B 1966916 Bùi Văn Song 05021941 Bình Định Chế tạo máy B 1966917 Đinh Văn Liệu 21111941 Thái Bình Chế tạo máy B 1966918 Đặng Trần Ngân 06011946 Bắc Ninh Chế tạo máy B 1966919 Nguyễn Hữu Niên 10021938 Hà Nam Chế tạo máy B 1966920 Ma Văn Phú 14041936 Phú Yên Chế tạo máy B 1966921 Hoàng Phương 061936 Nam Định Chế tạo máy B 1966922 Lê Thị Tiến 08011940 Hà Nội Chế tạo máy B 1966923 Đỗ Mạnh Thu 16101933 Quảng Trị Chế tạo máy B 1966924 Phạm Thanh Phướng 041933 Biên Hoà Chế tạo máy B 1966925 Trần Như Ý 21011936 Hà Đông Chế tạo máy B 1966926 Nguyễn Dân Phú 01091935 Hải Phòng Chế tạo máy B 1966927 Lâm Quang Bình 27071935 Quảng Nam Chế tạo máy B 1966928 Đồng Cứ 04051941 Quảng Ngãi Chế tạo máy B 1966929 Phạm Văn Chung 01091941 Hải Phòng Chế tạo máy B 1966930 Vũ Đình Chiểu 08041935 Hà Bắc Chế tạo máy B 1966931 Nguyễn Tiến Đào 21071940 Nghệ An Chế tạo máy B 1966932 Lâm Đức Long 06081932 Tuyên Quang Chế tạo máy B 1966933 Hồng Hoàng Long 10121941 Bến Tre Chế tạo máy B 1966934 Lâm Minh Lãng 20081940 Long Xuyên Chế tạo máy B 1966935 Bùi Hộ Nguyên 12011943 Hà Đông Chế tạo máy B 1966936 Hồ Thị Nhân 20111940 Thừa Thiên Chế tạo máy B 1966937 Nguyễn Quang Phú 03031941 Hà Nội Chế tạo máy B 1966938 Phan Đình Quế 25051933 Bình Định Chế tạo máy B 1966939 Đặng Thanh Quang 010501935 Phan Thiết Chế tạo máy B 1966940 Lâm Thiện Thuần 21101931 Sóc Trăng Chế tạo máy B 1966941 Nguyễn Ngọc Thuật 101932 Chợ Lớn Chế tạo máy B 1966942 Hoàng Văn Tuân 09091940 Thanh Hoá Chế tạo máy B 1966943 Nguyễn Phúc Tý 19101941 Thừa Thiên Chế tạo máy B 1966944 Bùi Quang Thuỷ 21071941 Hà Nội Chế tạo máy B 1966945 Lê Văn Thiêm 09041939 Ninh Bình Chế tạo máy B 1966946 Phạm Quang Thịnh 18111940 Hà Nội Chế tạo máy B 1966947 Doãn Văn Toàn 22021934 Hà Nam Chế tạo máy B 1966948 Nguyễn Văn Tích 20051935 Hải Phòng Chế tạo máy B 1966949 Đỗ Thị Thoa 16081941 Hải Phòng Chế tạo máy B 1966950 Cao Văn Song 18041933 Hải Phòng Luyện kim 1966951 Bùi Thế Hào 26041940 Hải Phòng Luyện kim 1966952 Phạm Đồng Lữ 12031940 Thái Bình Luyện kim 1966953 Trần Quang Hùng 20021939 Bắc Ninh Luyện kim 1966954 Đỗ Minh Phong 05111940 Hà Nam Luyện kim 1966955 Lê Đôi 24121937 Hải Dương Luyện kim 1966956 Nguyễn Hữu Chu 09121940 Quảng Nam Luyện kim 1966957 Hoàng Gia Toàn 10081939 Hà Nam Luyện kim 1966958 Nguyễn Xuân Tước 12071941 Hà Bắc Luyện kim 1966959 Nguyễn Xuân Quảng 19081940 Hưng Yên Luyện kim 1966960 Nguyễn Quý Anh 22081944 Hà Nội Luyện kim 1966961 Lê Huy Thạc 25071941 Hà Tây Luyện kim 1966962 Trần Văn Mực 03081940 Hà Tĩnh Luyện kim 1966963 Hồ Sỹ Cửu 02041941 Nghệ An Luyện kim 1966

Page 38 of 191

Page 39: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

964 Lương Văn Đề 22081939 Hải Dương Luyện kim 1966965 Nguyễn Văn Lâm 15031933 Sơn Tây Luyện kim 1966966 Khổng Doãn Nghiệp 15041938 Việt Trì Luyện kim 1966967 Nguyễn Đức Tú 01051938 Nghệ An Luyện kim 1966968 Trương Văn Kinh Tế 04071939 Quảng Trị Luyện kim 1966969 Dương Phước Ái 19051939 Thừa Thiên Luyện kim 1966970 Nguyễn Bằng Giao 24031942 Hưng Yên Luyện kim 1966971 Nguyễn Đức Tiện 02021929 Hà Đông Luyện kim 1966972 Dương Quang Minh 25121940 Quảng Trị Luyện kim 1966973 Lê Văn Thảng 05071941 Thanh Hoá Luyện kim 1966974 Nguyễn Ngọc Hải 25081943 Ninh Bình Luyện kim 1966975 Lê Đình Thái 17101940 Hà Nội Luyện kim 1966976 Bùi Tiến Cảnh 03031933 Hà Tây Luyện kim 1966977 Trịnh Đình Lý 01101940 Hà Tĩnh Luyện kim 1966978 Trần Thành Phát 15101932 Quảng Nam Luyện kim 1966979 Nguyễn Hữu Hoà 21041936 Ninh Bình Luyện kim 1966980 Trịnh Giáp Thân 02021944 Hà Đông Luyện kim 1966981 Lê Tấn Quán 12081941 Thừa Thiên Luyện kim 1966982 Lê Đức Cừu 20101943 Thái Bình Luyện kim 1966983 Nguyễn Hữu Canh 10041939 Hà Nội Luyện kim 1966984 Bùi Tá Ký 26121941 Quảng Ngãi Luyện kim 1966985 Hà Văn Nghiên 26061942 Hà Tĩnh Luyện kim 1966986 Bùi Ngọc Hiện 02041940 Nam Định Luyện kim 1966987 Lâm Quang Hiến 14091941 Quảng Nam Luyện kim 1966988 Đàm Tùng Vũ 22051941 Cao Bằng Luyện kim 1966989 Phạm Hữu Khiêm 15011939 Thái Bình Luyện kim 1966990 Hoàng Đình Hoá 16111936 Nghệ An Luyện kim 1966991 Lâm Kim Thành 20121940 Hưng Yên Luyện kim 1966992 Phạm Anh Tuấn 31301941 Hải Phòng Luyện kim 1966993 Nguyễn Văn Toán 13111939 Nam Hà Luyện kim 1966994 Nguyễn Quốc Hải 20021942 Hưng Yên Luyện kim 1966995 Nguyễn Thạc Tân 21081936 Nghệ An Luyện kim 1966996 Đoàn Trần Hùng 13071930 Hà Bắc Luyện kim 1966997 Bùi Văn Mưu 22121940 Hà Tĩnh Luyện kim 1966998 Trương Quang Thái 19061937 Trung Quốc Luyện kim 1966999 Nguyễn Hữu Bảo 03121941 Hà Đông Luyện kim 1966

1000 Đỗ Trọng Khôi 11101940 Hà Nội Luyện kim 19661001 Trương Đình Phu 27071940 Bình Định Luyện kim 19661002 Đặng Hữu Bắc 01081941 Ninh Bình Chế tạo máy A 19661003 Trần Thế Cương 09021939 Nam Định Chế tạo máy A 19661004 Nguyễn Chiến 01101929 Hà Tĩnh Chế tạo máy A 19661005 Dương Quảng Châu 1927 Hà Bắc Chế tạo máy A 19661006 Nguyễn Kim Châu 24121939 Nghệ An Chế tạo máy A 19661007 Bùi Văn Hảo 07071934 Hà Tĩnh Chế tạo máy A 19661008 Phạm Quang Hồng 02021938 Thái Bình Chế tạo máy A 19661009 Nguyễn Tiến Jch 28081940 Vĩnh Phúc Chế tạo máy A 19661010 Võ Khang 02091937 Nghệ An Chế tạo máy A 19661011 Võ Quang Kiên 10121942 Thừa Thiên Chế tạo máy A 19661012 Đỗ Văn Kha 13011933 Hà Bắc Chế tạo máy A 19661013 Lê Viết Ngưu 05041941 Quảng Nam Chế tạo máy A 19661014 Trần Công Phận 07051941 Quảng Trị Chế tạo máy A 19661015 Nguyễn Mai Sơn 05081940 Hà Nội Chế tạo máy A 19661016 Nguyễn Văn Sách 15101939 Hà Nam Chế tạo máy A 19661017 Lê Thanh Suýnh 25011930 Thừa Thiên Chế tạo máy A 19661018 Nguyễn Thanh Trực 10091934 Phú Yên Chế tạo máy A 19661019 Đỗ Văn Tình 01011935 Hải Dương Chế tạo máy A 1966

Page 39 of 191

Page 40: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1020 Đinh Nho Thìn 09011941 Hà Tĩnh Chế tạo máy A 19661021 Bùi Quang Tường 061941 Tuyên Quang Chế tạo máy A 19661022 Phan Thang 04041935 Thái Bình Chế tạo máy A 19661023 Nguyễn Thuyên 20051933 Quảng Nam Chế tạo máy A 19661024 Huỳnh Hoà Nhã 20111937 Châu Đốc Chế tạo máy A 19661025 Đỗ Văn Bảo 09101930 Thái Bình Chế tạo máy A 19661026 Nguyễn Văn Duy 27041940 Hà Bắc Chế tạo máy A 19661027 Hoàng Diệu 23101941 Quảng Ngãi Chế tạo máy A 19661028 Nguyễn Trí Đạt 10091937 Hà Nội Chế tạo máy A 19661029 Trần Hải Đông 13011935 Hải Dương Chế tạo máy A 19661030 Võ Duy Hải 20011938 Thừa Thiên Chế tạo máy A 19661031 Mai Văn Hiệp 15021933 Thái Nguyên Chế tạo máy A 19661032 Phùng Khắc Hiếu 09101937 Nghệ An Chế tạo máy A 19661033 Nguyễn Văn Lượng 02021933 Quảng Trị Chế tạo máy A 19661034 Nguyễn Xuân Sinh 15111936 Nghệ An Chế tạo máy A 19661035 Nguyễn Hoàng Ninh 19101940 Hà Tĩnh Chế tạo máy A 19661036 Hồ Văn Nhẫn 01051942 Thừa Thiên Chế tạo máy A 19661037 Lê Hiếu Phong 16021931 Ninh Bình Chế tạo máy A 19661038 Nguyễn Công Tánh 10121938 Bình Định Chế tạo máy A 19661039 Nguyễn Phú Thành 01051937 Nam Định Chế tạo máy A 19661040 Lê Văn Thôi 03101948 Biên Hoà Chế tạo máy A 19661041 Lê Văn Tưởng 10051941 Bến Tre Chế tạo máy A 19661042 Nguyễn Khắc Thiêm 01031931 Lạng Sơn Chế tạo máy A 19661043 Đỗ Văn Thọ 01121935 Quảng Ngãi Chế tạo máy A 19661044 Phạm Quý Tường 24081939 Hưng Yên Chế tạo máy A 19661045 Nguyễn Minh Luân 15121937 Quảng Ngãi Chế tạo máy A 19661046 Hoàng Lân 01051942 Hà Đông Chế tạo máy A 19661047 Bùi Xuân An 18121934 Hà Tĩnh Chế tạo máy A 19661048 Hoàng Cường 20011930 Hải Dương Chế tạo máy A 19661049 Võ Thị Kim Chi 18091943 Quảng Bình Chế tạo máy A 19661050 Vũ Bảo Dương 10061942 Hải Dương Chế tạo máy A 19661051 Phan Kế Dung 12121943 Sơn Tây Chế tạo máy A 19661052 Trần Công Đức 25051941 Hải Phòng Chế tạo máy A 19661053 Thái Thuý Hoa 06061943 Điêu Khánh Chế tạo máy A 19661054 Trần Bá Kỳ 23111940 Sa Đéc Chế tạo máy A 19661055 Huỳnh Tấn Lực 11101936 Quảng Ngãi Chế tạo máy A 19661056 Đào Trọng Luân 21051931 Kiến An Chế tạo máy A 19661057 Lê Hồng Minh 01111936 Quảng Ngãi Chế tạo máy A 19661058 Nguyễn Duy Nhất 17101935 Hải Dương Chế tạo máy A 19661059 Võ Nam 05101931 Hà Tĩnh Chế tạo máy A 19661060 Lê Văn Phổn 10101936 Chợ Lớn Chế tạo máy A 19661061 Nguyễn Văn Thành 01051936 Vĩnh Phúc Chế tạo máy A 19661062 Nguyễn Quang Thọ 23091940 Hà Tiên Chế tạo máy A 19661063 Nguyễn Phan Thanh 28061933 Quảng Ngãi Chế tạo máy A 19661064 Nguyễn Thành Tâm 21121936 Thanh Hoá Chế tạo máy A 19661065 Đoàn Hùng Việt 10071941 Hà Tĩnh Chế tạo máy A 19661066 Lê Thư Viện 05081943 Bến Tre Chế tạo máy A 19661067 Võ Quốc Việt 25051943 Thủ dầu một Chế tạo máy A 19661068 Huỳnh Thị Luyến 24101937 Phú Yên Chế tạo máy A 19661069 Nguyễn Hồng Nhật 10101937 Cần Thơ Chế tạo máy A 19661070 Châu Đình Chừ 17061943 Hà Tĩnh Chế tạo máy A 19661071 Nguyễn Tương Lai 22121935 Thủ dầu một Chế tạo máy A 19661072 Phạm Thanh Liên 04111933 Thừa Thiên Chế tạo máy A 19661073 Lê Minh Ngọc 11101941 Hà Nội Chế tạo máy A 19661074 Mai Duy Quang 01051940 Thừa Thiên Chế tạo máy A 19661075 Phùng Chí Sơn 12021943 Hà Nội Chế tạo máy A 1966

Page 40 of 191

Page 41: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1076 Hồ Viết Sơ 121936 Thừa Thiên Chế tạo máy A 19661077 Bùi Hữu Sang 14031940 Quảng Ngãi Chế tạo máy A 19661078 Lê Xuân Thẩm 18121935 Bình Định Chế tạo máy A 19661079 Trần Văn Thí 11111933 Quảng Trị Chế tạo máy A 19661080 Hoàng Thiết 1936 Hà Nội Chế tạo máy A 19661081 Nguyễn Văn Tân 02091938 Chợ Lớn Chế tạo máy A 19661082 Đặng Văn Thi 05021938 Gia Định Chế tạo máy A 19661083 Trần Xuân Thư 11081938 Bắc Thái Chế tạo máy A 19661084 Hoàng Đức Tiến 28111942 Bắc Cạn Chế tạo máy A 19661085 Hoàng Hữu Vọ 22071942 Thái Bình Chế tạo máy A 19661086 Nguyễn Viết Vận 07101935 Thái Bình Chế tạo máy A 19661087 Vũ Khắc Trai 11081940 Hà Tây Chế tạo máy A 19661088 Hoàng Thị Kim Bảo 19121942 Quảng Nam Dệt 19661089 Lê Thị Thu Cúc 17061942 Bình Thuận Dệt 19661090 Lê Minh Đức 20031931 Hà Tây Dệt 19661091 Nguyễn Nhân Đễ 20041942 Nghệ An Dệt 19661092 Nguyễn Văn Đường 05051943 Hà Tĩnh Dệt 19661093 Phạm Đình Hà 01111936 Nam Định Dệt 19661094 Trần Văn Hiển 11011935 Thái Bình Dệt 19661095 Vũ Văn Huynh 10011940 Quảng Ngãi Dệt 19661096 Võ Thị Mỹ Huệ 30061942 Quảng Nam Dệt 19661097 Phạm Thị Mỹ Khê 24011942 Thái Bình Dệt 19661098 Hoàng Văn Lâm 11061941 Phú Thọ Dệt 19661099 Bùi Gia Lễ 20011938 Nam Định Dệt 19661100 Phan Văn Phú 21111932 Bến Tre Dệt 19661101 Nguyễn Thị Tâm 021940 Hưng Yên Dệt 19661102 Phạm Văn Trân 15081933 Quảng Nam Dệt 19661103 Nguyễn Văn Thu 09021942 Thái Bình Dệt 19661104 Nguyễn Văn Thi 05101942 Thái Bình Dệt 19661105 Đào Xuân Chiêm 26021940 Thái Bình Dệt 19661106 Nguyễn Văn Thuấn 05061943 Thái Bình Dệt 19661107 Lê Ngọc Tợi 12061942 Thanh Hoá Dệt 19661108 Phạm Văn Vinh 06071942 Thái Bình Dệt 19661109 Hoàng Kim Ái 02111936 Hải Dương Ô tô 19661110 Lê Văn Bút 061936 Hà Bắc Ô tô 19661111 Lê Hoàng Diệp 26061941 Tân An Ô tô 19661112 Dương Văn Đức 06111939 Hà Nội Ô tô 19661113 Giang Ngọc Hùng 24061942 Sơn Tây Ô tô 19661114 Nguyễn Phùng Lộc 02021933 Nghệ An Ô tô 19661115 Phạm Hiền Lợi 19051933 Quảng Nam Ô tô 19661116 Nguyễn Đức Lựu 09101940 Hà Bắc Ô tô 19661117 Nguyễn Trí Ngộ 06031930 Hải Phòng Ô tô 19661118 Nghiêm Sĩ Ngoan 07041934 Hà Tĩnh Ô tô 19661119 Đào Văn Sum 10091932 Bình Định Ô tô 19661120 Lương Ngọc Sơn 27121932 Quảng Ngãi Ô tô 19661121 Đinh Sơn 25101930 Thanh Hoá Ô tô 19661122 Đặng Văn Hợp 04121934 Thanh Hoá Ô tô 19661123 Đỗ Văn Thành 121941 Phú Yên Ô tô 19661124 Phạm Như Đức 121932 Nam Bộ Ô tô 19661125 Nguyễn Văn Tài 22111930 Hà Nội Ô tô 19661126 Dương Văn Thự 02051936 Hưng Yên Ô tô 19661127 Vũ Công Trứ 16061933 Nam Định Ô tô 19661128 Nguyễn Đức Tài 01061941 Mỹ Tho Ô tô 19661129 Lai Đức Thục 01031941 Thái Bình Ô tô 19661130 Phạm Sỹ Toàn 11111937 Quảng Nam Ô tô 19661131 Nguyễn Xuân Vương 02091936 Hà Đông Ô tô 1966

Page 41 of 191

Page 42: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1132 Võ Văn Xích 10061937 Long Châu Sa Ô tô 19661133 Hồ Thanh Yến 15061934 Quảng Nam Ô tô 19661134 Nguyễn Văn Thăng 20041939 Khánh Hoà Ô tô 19661135 Chư Tuấn Phát 10011943 Bắc Ninh Ô tô 19661136 Bùi Đức Nùng 08031942 Nam Định Ô tô 19661137 Nguyễn Vững Đời 01101937 Bạc Liêu Ô tô 19661138 Nguyễn Văn Bé 011941 Long Châu Sa Ô tô 19661139 Nguyễn Phong Cảnh 29121932 Mỹ Tho Ô tô 19661140 Nguyễn Minh Chính 04031932 Vĩnh Long Ô tô 19661141 Lễ Văn Chính 01011931 Thừa Thiên Ô tô 19661142 Bùi Xuân Đến 081937 Phú Yên Ô tô 19661143 Trần Văn Đăng 121936 Bắc Thái Ô tô 19661144 Nguyễn Đức Đằng 04051941 Khánh Hoà Ô tô 19661145 Đặng Quang Đức 25011941 Bến Tre Ô tô 19661146 Đậu Sỹ Đệ 10061943 Nghệ An Ô tô 19661147 Lê Giang 121934 Hà Nam Ô tô 19661148 Nguyễn Hữu Hốt 14051933 Thừa Thiên Ô tô 19661149 Đào Bạch Hổ 1936 Phú Yên Ô tô 19661150 Trần Phúc Hải 101934 Hưng Yên Ô tô 19661151 Dương Thế Hiếu 01061941 Vĩnh Phúc Ô tô 19661152 Giang Hữu Kỳ 22021935 Ninh Bình Ô tô 19661153 Phạm Chí Lượng 15101941 Đà Nẵng Ô tô 19661154 Phan Chí Minh 03031942 Bình Định Ô tô 19661155 Bùi Đình Ngọc 011934 Nghệ An Ô tô 19661156 Phạm Văn Sửu 11081941 Hà Đông Ô tô 19661157 Nguyễn Khắc Thuận 25051941 Hà Nam Ô tô 19661158 Triệu Minh Thịnh 21041937 Thái Nguyên Ô tô 19661159 Lê Quốc Tý 25021943 Phú Thọ Ô tô 19661160 Bạch Ngọc Tài 10101941 Quảng Ngãi Ô tô 19661161 Hoàng Xuân Ninh 11071942 Nghệ An Ô tô 19661162 Cao Anh Tài 09121939 Thủ dầu một Ô tô 19661163 Bùi Ngưng 04111934 Thái Bình Ô tô 19661164 Hồ Quốc Tín 30121932 Vĩnh Phúc Ô tô 19661165 Lương Thế Nhớn 10101936 Thái Bình Ô tô 19661166 Hồ Ngọc An 02121931 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661167 Đỗ Khả Ái 05011943 Ninh Bình Xây dựng A 19661168 Ngô Huy Ánh 07081935 Hà Nội Xây dựng A 19661169 Lê Viết Ba 29121940 Bình Định Xây dựng A 19661170 Phạm Quốc Báu 25051940 Hà Tĩnh Xây dựng A 19661171 Nguyễn Ba 12051942 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661172 Nguyễn Khắc Bách 01041937 Ninh Bình Xây dựng A 19661173 Bùi Ngọc Ba 10101942 Bình Định Xây dựng A 19661174 Đoàn Đình Chức 30071942 Hà Đông Xây dựng A 19661175 Phan Thị Chiêm 30081940 Thừa Thiên Xây dựng A 19661176 Mai Chung 01091935 Thanh Hoá Xây dựng A 19661177 Võ Canh 15111941 Bình Định Xây dựng A 19661178 Đặng Việt Cương 15021942 Phú Thọ Xây dựng A 19661179 Trần Chương 20121941 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661180 Trang Cương 20121930 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661181 Chế Cộng 28061940 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661182 Trần Văn Châu 21081939 Quảng Trị Xây dựng A 19661183 Nguyễn Thúc Cừ 02021943 Hà Tĩnh Xây dựng A 19661184 Trần Phi Chiễu 07091944 Nam Định Xây dựng A 19661185 Tô Cương 19011942 Hưng Yên Xây dựng A 19661186 Phạm Duy Dũng 15081923 Tây Ninh Xây dựng A 19661187 Nguyễn Mạnh Dũng 16041943 Hà Nam Xây dựng A 1966

Page 42 of 191

Page 43: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1188 Nguyễn Tiến Dũng 20061942 Thừa Thiên Xây dựng A 19661189 Đặng Thế Độ 10101940 Phú Thọ Xây dựng A 19661190 Đặng Hồng Đức 26051942 Phú Yên Xây dựng A 19661191 Vũ Anh Đường 01101931 Ninh Bình Xây dựng A 19661192 Trần Thị Điểm 03051942 Hà Nam Xây dựng A 19661193 Nguyễn Quý Đôn 18051942 Bình Định Xây dựng A 19661194 Đặng Văn Đắc 26121938 Thái Bình Xây dựng A 19661195 Trần Sĩ Đại 06101942 Nam Định Xây dựng A 19661196 Nghiêm Phú Giang 24121942 Hà Đông Xây dựng A 19661197 Đoàn Hiền 04011942 Hà Đông Xây dựng A 19661198 Trương Mạnh Hiệp 04051940 Hà Đông Xây dựng A 19661199 Phạm Nguyên Hùng 28071943 Hà Tĩnh Xây dựng A 19661200 Vũ Bá Hiệp 20121940 Hà Nội Xây dựng A 19661201 Nguyễn Thị Hiền 04101940 Hà Nội Xây dựng A 19661202 Phạm Thế Hiếu 31121941 Hà Nội Xây dựng A 19661203 Nguyễn Thị Minh Hoà 02071944 Hưng Yên Xây dựng A 19661204 Nguyễn Trọng Khanh 17041944 Quảng Nam Xây dựng A 19661205 Nguyễn Ngọc Kích 14101939 Phú Thọ Xây dựng A 19661206 Đinh Văn Kính 30081932 Quảng Nam Xây dựng A 19661207 Nguyễn Văn Khải 10111941 Hà Đông Xây dựng A 19661208 Lê Ngọc Long 24041941 Cao Bằng Xây dựng A 19661209 Phạm Tam Lang 18031933 Hà Nội Xây dựng A 19661210 Hồ Lịch 13111940 Quảng Nam Xây dựng A 19661211 Nguyễn Thị Minh Lương 25011943 Hà Nội Xây dựng A 19661212 Nguyễn Văn Minh 25051942 Phú Thọ Xây dựng A 19661213 Nguyễn Đức Mỹ 25011940 Quảng Nam Xây dựng A 19661214 Đoàn Nhâm 20061942 Thái Bình Xây dựng A 19661215 Phan Như Ngọc 03081942 Hưng Yên Xây dựng A 19661216 Hoàng Ngân 01071942 Hà Tây Xây dựng A 19661217 Cao Hùng Phương 20071940 Nghệ An Xây dựng A 19661218 Huỳnh Chí Quốc 19121940 Biên Hoà Xây dựng A 19661219 Đinh Như Quang 05021942 Hà Đông Xây dựng A 19661220 Lê Thị Cảnh Quỳnh 31121942 Hà Nội Xây dựng A 19661221 Nguyễn Trọng Quyền 01051931 Nghệ An Xây dựng A 19661222 Nguyễn Lam Sinh 14111934 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661223 Hoàng Văn Song 02121942 Nam Hà Xây dựng A 19661224 Trịnh Trọng Sơn 02081943 Thái Nguyên Xây dựng A 19661225 Phùng Nam Tiên 09011942 Trung Quốc Xây dựng A 19661226 Bùi Văn Tần 03101942 Hà Nội Xây dựng A 19661227 Phùng Thị Trang 04091942 Hưng Yên Xây dựng A 19661228 Nguyễn Thạnh 05051940 Bình Định Xây dựng A 19661229 Phạm Tuấn 25091942 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661230 Phạm Trí Thức 10041940 Hưng Yên Xây dựng A 19661231 Nguyễn Thị Minh Thu 15081944 Hà Đông Xây dựng A 19661232 Lê Khắc Trạm 25101930 Thừa Thiên Xây dựng A 19661233 Nguyễn Vĩnh Thuý 23091938 Hà Nội Xây dựng A 19661234 Lương Quang Thuận 04031940 Rạch Giá Xây dựng A 19661235 Lê Phước Thiện 03021942 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661236 Nguyễn Văn Trọng 23011939 Hà Đông Xây dựng A 19661237 Trần Gia Tần 10071942 Hà Nội Xây dựng A 19661238 Nguyễn Thành 04041939 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661239 Phân Khắc Trí 18111942 Nghệ An Xây dựng A 19661240 Thiều Văn Ngọc 01051943 Thanh Hoá Xây dựng A 19661241 Vũ Đình Tuyền 09101941 Sài Gòn Xây dựng A 19661242 Nguyễn Thẩm 05051937 Quảng Ngãi Xây dựng A 19661243 Lê Anh Tuấn 30081941 Thừa Thiên Xây dựng A 1966

Page 43 of 191

Page 44: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1244 Nguyễn Tăng 08031942 Quảng Nam Xây dựng A 19661245 Nguyễn Anh Tuấn 24091941 Hà Nội Xây dựng A 19661246 Hoàng Kim Trung 18081942 Hà Đông Xây dựng A 19661247 Nguyễn Văn Tài 02031942 Hà Nội Xây dựng A 19661248 Lê Ứng Cường 26021942 Hưng Yên Xây dựng A 19661249 Hà Trọng Uông 02041939 Thừa Thiên Xây dựng A 19661250 Bùi Văn Yêm 22071940 Hưng Yên Xây dựng A 19661251 Đinh Thị Xuân Yến 20071943 Sài Gòn Xây dựng A 19661252 Đỗ Ngọc An 06011941 Quảng Bình Xây dựng B 19661253 Trác Ngọc Ấn 01031938 Trà Vinh Xây dựng B 19661254 Nguyễn Đồng An 11111938 Nghệ An Xây dựng B 19661255 Bạch Văn Bẩy 26111933 Bà Rịa Xây dựng B 19661256 Nguyễn Chí Bắc 10101935 Phú Yên Xây dựng B 19661257 Ngô Bình 26031941 Hà Đông Xây dựng B 19661258 Võ Huy Bính 02041941 Bắc Ninh Xây dựng B 19661259 Nguyễn Văn Bằng 10121943 Phú Thọ Xây dựng B 19661260 Nguyễn Văn Bao 11111939 Chợ Lớn Xây dựng B 19661261 Phan Thượng Chi 20101942 Hà Nội Xây dựng B 19661262 Lê Ngọc Chiểu 15031941 Yên Bái Xây dựng B 19661263 Bùi Đức Chuyển 07071941 Kiến An Xây dựng B 19661264 Đặng Văn Cương 09051942 Hà Bắc Xây dựng B 19661265 Nguyễn Tấn Cư 01021942 Bình Định Xây dựng B 19661266 Trịnh Đình Chu 10101941 Ninh Bình Xây dựng B 19661267 Phan Dũng 05121941 Hà Nội Xây dựng B 19661268 Nguyễn Phương Danh 31081940 Nghệ An Xây dựng B 19661269 Phạm Mạnh Duyên 12081944 Hà Bắc Xây dựng B 19661270 Nguyễn Văn Dực 06101938 Sơn Tây Xây dựng B 19661271 Cao Thị Nghi Dung 29101942 Bắc Ninh Xây dựng B 19661272 Lê Văn Dương 10101940 Thái Bình Xây dựng B 19661273 Nguyễn Minh Đức 25021942 Nghệ An Xây dựng B 19661274 Nguyễn Thanh Đàm 02071941 Quảng Trị Xây dựng B 19661275 Bùi Ngọc Đang 15041941 Hà Nam Xây dựng B 19661276 Nguyễn Hồng Đức 01061933 Hà Nội Xây dựng B 19661277 Võ Đường 04081929 Khánh Hoà Xây dựng B 19661278 Nguyễn Trung Đức 02031940 Phú Thọ Xây dựng B 19661279 Nguyễn Văn Đính 01061939 Hà Nội Xây dựng B 19661280 Hoàng Trọng Đông 22091943 Quảng Bình Xây dựng B 19661281 Phan Xuân Hoàng 26091934 Khánh Hoà Xây dựng B 19661282 Nguyễn Văn Huỳnh 17101939 Phú Thọ Xây dựng B 19661283 Trần Xuân Hậu 03041944 Hà Nội Xây dựng B 19661284 Hà Văn Hiến 26021943 Hải Phòng Xây dựng B 19661285 Lương Ngọc Huân 12111941 Hà Đông Xây dựng B 19661286 Đinh Thị Bích Hoàn 20051937 Hà Nội Xây dựng B 19661287 Trần Đức Hoãn 03021941 Thái Bình Xây dựng B 19661288 Phạm Trinh Hà 04111941 Thanh Hoá Xây dựng B 19661289 Phan Ngọc Hải 14051939 Hà Nội Xây dựng B 19661290 Nguyễn Văn Hinh 02011942 Hà Bắc Xây dựng B 19661291 Đỗ Đình Hiền 10081941 Kiến An Xây dựng B 19661292 Tô Xuân Khởi 20101931 Hải Phòng Xây dựng B 19661293 Đỗ Trọng Khôi 15011940 Bắc Ninh Xây dựng B 19661294 Phan Văn Ký 20071931 Hà Tĩnh Xây dựng B 19661295 Trịnh Kỉnh 02091942 Quảng Trị Xây dựng B 19661296 Nguyễn Trường Khánh 31031941 Hà Đông Xây dựng B 19661297 Đỗ Văn Khang 30091940 Hà Nội Xây dựng B 19661298 Đỗ Đăng Khoa 02111931 Nam Định Xây dựng B 19661299 Nguyễn Văn Kế 20051940 Phú Thọ Xây dựng B 1966

Page 44 of 191

Page 45: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1300 Phạm Quang Khôi 07111942 Hà Nội Xây dựng B 19661301 Nguyễn Xuân Liên 15021941 Hà Nội Xây dựng B 19661302 Đào Văn Lành 16121939 Hưng Yên Xây dựng B 19661303 Huynh Thị Xuân Lan 06011940 Biên Hoà Xây dựng B 19661304 Ngô Long 121932 Nam Định Xây dựng B 19661305 Nguyễn Thị Liên 18061941 Thái Bình Xây dựng B 19661306 Cao Thị Bạch Liên 01011936 Cao Bằng Xây dựng B 19661307 Hoàng Trùng Liêm 09021941 Nam Bộ Xây dựng B 19661308 Nguyễn Phan Linh 08021943 Hà Nội Xây dựng B 19661309 Bùi Thị Mộng Lân 05111942 Ninh Bình Xây dựng B 19661310 Nguyễn Thiện Mẫn 15061940 Hải Dương Xây dựng B 19661311 Nguyễn Xuân Minh 24101942 Hà Nội Xây dựng B 19661312 Nguyễn Thị Ngọ 28091942 Hà Đông Xây dựng B 19661313 Dương Thị Nhâm 22051942 Sơn Tây Xây dựng B 19661314 Nguyễn Như Ngọc 02021942 Hà Nội Xây dựng B 19661315 Phạm Nguyễn 23091942 Bắc Ninh Xây dựng B 19661316 Phạm Văn Nam 05061942 Hưng Yên Xây dựng B 19661317 Lê Thị Phượng 02011940 Mỹ Tho Xây dựng B 19661318 Đoàn Vĩnh Phúc 31011941 Hà Nội Xây dựng B 19661319 Nguyễn Thanh Phong 28081940 Hà Đông Xây dựng B 19661320 Phạm Ngọc Phong 08041942 Nam Định Xây dựng B 19661321 Nguyễn Văn Phương 08041942 Kiến An Xây dựng B 19661322 Hồ Minh Quế 20121940 Thừa Thiên Xây dựng B 19661323 Nguyễn Thanh Quân 02011940 Vĩnh Yên Xây dựng B 19661324 Đinh Bá Quyền 20091943 Hải Phòng Xây dựng B 19661325 Ngộ Sum 20081940 Khánh Hoà Xây dựng B 19661326 Hoàng Trung Sơn 21021943 Hà Nội Xây dựng B 19661327 Nguyễn Đình Sành 12061942 Hà Tĩnh Xây dựng B 19661328 Hoàng Văn Thuận 13011940 Thanh Hoá Xây dựng B 19661329 Trịnh Khắc Tùng 13111939 Thanh Hoá Xây dựng B 19661330 Nguyễn Duy Tăng 17091943 Hà Nội Xây dựng B 19661331 Trần Dũng Tân 03011941 Thanh Hoá Xây dựng B 19661332 Nguyễn Trí Thành 10071942 Hà Nam Xây dựng B 19661333 Lưu Nhật Thanh 01121941 Sài Gòn Xây dựng B 19661334 Nguyễn Chi Thu 02061943 Hà Nội Xây dựng B 19661335 Vương Nam Trúc 17101941 Sơn Tây Xây dựng B 19661336 Trần Văn Thạc 24111932 Ninh Bình Xây dựng B 19661337 Phạm Văn Tân 14081942 Hà Nam Xây dựng B 19661338 Trần Thành 10101935 Nam Bộ Xây dựng B 19661339 Triệu Đắc Thi 04111933 Hà Đông Xây dựng B 19661340 Võ Viết Trì 23091940 Quảng Trị Xây dựng B 19661341 Trần Văn Trọng 15051942 Hà Đông Xây dựng B 19661342 Nguyễn Quang Trung 10121942 Quảng Trị Xây dựng B 19661343 Nguyễn Phan Tuấn 01021940 Hà Nội Xây dựng B 19661344 Nguyễn Quang Thuỵ 12081943 Hà Đông Xây dựng B 19661345 Phạm Văn Trọng 12051943 Hà Tây Xây dựng B 19661346 Dương Quang Tuỵ 10081932 Thừa Thiên Xây dựng B 19661347 Nguyễn Ngọc Thố 19051938 Bạc Liêu Xây dựng B 19661348 Đàm Thuận 15111941 Cao Bằng Xây dựng B 19661349 Đặng Văn Tĩnh 13051941 Hải Dương Xây dựng B 19661350 Nguyễn Minh Tuệ 14051942 Hà Nội Xây dựng B 19661351 Đỗ Công Tân 01061939 Nam Định Xây dựng B 19661352 Bùi Sĩ Tạo 01011934 Thái Bình Xây dựng B 19661353 Nguyễn Then 03111939 Vĩnh Phúc Xây dựng B 19661354 Đào Thiện Thành 26051942 Hà Đông Xây dựng B 19661355 Nguyễn Huy Ứng 06051942 Thanh Hoá Xây dựng B 1966

Page 45 of 191

Page 46: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1356 Võ Văn Vỹ 20021932 Hà Tĩnh Xây dựng B 19661357 Cao Ngọc Xuân 18031928 Quảng Bình Xây dựng B 19661358 Nguyễn Văn Yên 13111937 Hải Dương Xây dựng B 19661359 Hà Thị Ngọc Yến 05041939 Quảng Trị Xây dựng B 19661360 Trương Vĩnh Anh 20071941 Bình Định Xây dựng B 19661361 Nguyễn Ngọc Anh 02011942 Bình Định Xây dựng B 19661362 Lê Hồng Ánh 10111943 Thanh Hoá Xây dựng B 19661363 Trần Đăng Bảo 14061943 Hà Nội Xây dựng B 19661364 Nguyễn Huy Bảo 27011942 Hà Nội Xây dựng B 19661365 Trần Thanh Cam 01121934 Quảng Trị Xây dựng B 19661366 Trần Duy Cường 01051944 Hà Nam Xây dựng B 19661367 Ngô Văn Chấn 20021940 Hà Bắc Xây dựng B 19661368 Nguyễn Tiến Cường 28101943 Ninh Bình Xây dựng B 19661369 Nguyễn Huỳnh Dương 08031940 Quảng Bình Xây dựng B 19661370 Giang Thị Kim Duyên 05111942 Hà Nội Xây dựng B 19661371 Nguyễn Cao Đàm 04121941 Hà Nội Xây dựng B 19661372 Phạm Văn Đạt 06061941 Hà Nam Xây dựng B 19661373 Đặng Văn Đích 12041942 Hưng Yên Xây dựng B 19661374 Vũ Bình Định 09031943 Nam Định Xây dựng B 19661375 Nguyễn Công Đường 15121941 Thái Bình Xây dựng B 19661376 Nguyễn Đạt 12111940 Hà Nội Xây dựng B 19661377 Phùng Tiến Đức 12091941 Nam Định Xây dựng B 19661378 Nguyễn Văn Đông 20121940 Hưng Yên Xây dựng B 19661379 Nguyễn Văn Hà 08121941 Thừa Thiên Xây dựng B 19661380 Lê Bá Hưng 08031942 Vĩnh Phúc Xây dựng B 19661381 Trần Cao Hải 25081944 Vĩnh Phúc Xây dựng B 19661382 Vũ Đức Hồ 07071942 Quảng Ngãi Xây dựng B 19661383 Vũ Huy Hưng 06061943 Hưng Yên Xây dựng B 19661384 Ngô Xuân Hoán 10091943 Hà Đông Xây dựng B 19661385 Nguyễn Văn Hàng 03101941 Hà Bắc Xây dựng B 19661386 Nguyễn Kim Liên 01121940 Hưng Yên Xây dựng B 19661387 Lưu Quang Long 121932 Chợ Lớn Xây dựng B 19661388 Phạm Trọng Liên 13011941 Nghệ An Xây dựng B 19661389 Hoàng Mộng Lâm 06021941 Hà Nội Cầu đường A 19661390 Nguyễn Hữu Lễ 04031941 Long Xuyên Cầu đường A 19661391 Huỳnh Văn Minh 20041939 Quảng Ngãi Cầu đường A 19661392 Trần Xuân Nam 14081944 Hà Tĩnh Cầu đường A 19661393 Ngô Thị Nguyệt 02081942 Hà Nội Cầu đường A 19661394 Nguyễn Quang Nhạ 20061944 Hà Nội Cầu đường A 19661395 Trần Luân Ngô 18091941 Phú Yên Cầu đường A 19661396 Hoàng Trung Nghĩa 06051943 Bắc Ninh Cầu đường A 19661397 Đặng Văn Nghiêm 19081941 Mỹ Tho Cầu đường A 19661398 Nguyễn Đình Phương 10031942 Hà Nội Cầu đường A 19661399 Mai Lương Quỳ 15051941 Thanh Hoá Cầu đường A 19661400 Võ Như Sáu 15081940 Quảng Trị Cầu đường A 19661401 Khúc Văn Tân 26091941 Thái Bình Cầu đường A 19661402 Nguyễn Mạnh Thuần 20081943 Hưng Yên Cầu đường A 19661403 Trần Nhật Tĩnh 20091940 Ninh Bình Cầu đường A 19661404 Nguyễn Đăng Tố 24121934 Thanh Hoá Cầu đường A 19661405 Huỳnh Trí 06091931 Quảng Ngãi Cầu đường A 19661406 Lai Văn Tứ 06071935 Nam Hà Cầu đường A 19661407 Nguyễn Kim Thanh 28121942 Thanh Hoá Cầu đường A 19661408 Võ Hy Thiện 11091942 Sài Gòn Cầu đường A 19661409 Nguyễn Như Tòng 19081944 Bình Định Cầu đường A 19661410 Lê Đức Tuy 10101941 Thừa Thiên Cầu đường A 19661411 Đinh Vân 02121929 Hà Tây Cầu đường A 1966

Page 46 of 191

Page 47: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1412 Lê Khánh Vinh 20101940 Nghệ An Cầu đường A 19661413 Võ Tá Vinh 06121940 Hà Tĩnh Cầu đường A 19661414 Trần Quang Biểu 10041930 Hà Tĩnh Cầu đường B 19661415 Dương Ngô Bân 08041939 Hà Bắc Cầu đường B 19661416 Nguyễn Đức Bật 07101932 Nghệ An Cầu đường B 19661417 Phan Văn Bính 15081940 Hà Tĩnh Cầu đường B 19661418 Trần Mạnh Báu 13071941 Hà Đông Cầu đường B 19661419 Nguyễn Văn Bồng 13071943 Thanh Hoá Cầu đường B 19661420 Trịnh Hùng Căn 31121939 Thanh Hoá Cầu đường B 19661421 Đỗ Bảo Cung 15101937 Nam Định Cầu đường B 19661422 Độ Đức Chính 20061932 Hà Nam Cầu đường B 19661423 Hà Đức Đạt 16011940 Hà Nội Cầu đường B 19661424 Mai Văn Đậu 17011940 Thanh Hoá Cầu đường B 19661425 Nguyễn Tấn Đạt 20121940 Sa Đéc Cầu đường B 19661426 Dương Đức Định 19031939 Hà Nội Cầu đường B 19661427 Võ Định 15051935 Bình Định Cầu đường B 19661428 Nguyễn Văn Giần 26081938 Hưng Yên Cầu đường B 19661429 Trần Hữu Hạnh 01121940 Gia Định Cầu đường B 19661430 Nguyễn Hiệu 30101939 Quảng Trị Cầu đường B 19661431 Lưu Văn Hiệu 19011941 Thái Bình Cầu đường B 19661432 Trần Hinh 20031940 Bình Định Cầu đường B 19661433 Dương Minh Hải 11041939 Phú Thọ Cầu đường B 19661434 Trịnh Bảo Hoàn 06121936 Hà Đông Cầu đường B 19661435 Nguyễn Văn Hài 07121940 Hưng Yên Cầu đường B 19661436 Lê Quang Khải 08111939 Thái Bình Cầu đường B 19661437 Trần Quốc Khánh 12011940 Hà Nam Cầu đường B 19661438 Nguyễn Văn Khang 30121938 Bắc Ninh Cầu đường B 19661439 Trần Hùng Khải 27041940 Bạc Liêu Cầu đường B 19661440 Nguyễn Xuân Kờ 01061930 Thái Bình Cầu đường B 19661441 Nguyễn Quý Khang 19011943 Hà Đông Cầu đường B 19661442 Nguyễn Đăng Lân 21091940 Hà Nội Cầu đường B 19661443 Nguyễn Quốc Lập 05021940 Quảng Trị Cầu đường B 19661444 Nguyễn Ngọc Lan 01051936 Thừa Thiên Cầu đường B 19661445 Phạm Khắc Lượng 15071941 Hải Dương Cầu đường B 19661446 Nguyễn Văn Mây 15081940 Hưng Yên Cầu đường B 19661447 Lê Xuân Mạc 03031940 Nam Hà Cầu đường B 19661448 Võ Thế Minh 25121940 Quảng Bình Cầu đường B 19661449 Vũ Ngọc Ngát 19081942 Thái Bình Cầu đường B 19661450 Nguyễn Đồng Nhân 14071931 Mỹ Tho Cầu đường B 19661451 Nguyễn Bá Nhân 021940 Bến Tre Cầu đường B 19661452 Dương Đình Nguyên 16091935 Hà Đông Cầu đường B 19661453 Đỗ Nhu 22121932 Thái Nguyên Cầu đường B 19661454 Lê Phi 20071937 Hà Đông Cầu đường B 19661455 Cao Minh Phong 15111932 Cần Thơ Cầu đường B 19661456 Tạ Đức Phương 02011940 Phú Thọ Cầu đường B 19661457 Nguyễn Khánh Phát 02031938 Cao Bằng Cầu đường B 19661458 Nguyễn Xuân Quang 07081941 Hà Nội Cầu đường B 19661459 Võ Thiếu Quyền 29051931 Bình Định Cầu đường B 19661460 Lâm Văn Sum 23091938 Quảng Bình Cầu đường B 19661461 Lê Văn Tánh 09101940 Thanh Hoá Cầu đường B 19661462 Hoàng Văn Tiếp 05101940 Hà Bắc Cầu đường B 19661463 Lý Văn Tường 20041941 Hưng Yên Cầu đường B 19661464 Hoàng Văn Thuỵ 21011939 Phú Thọ Cầu đường B 19661465 Phan Vũ Trang 01021938 Khánh Hoà Cầu đường B 19661466 Đinh Thế Tế 10111942 Hà Nam Cầu đường B 19661467 Nguyễn Văn Thông 21081941 Hà Đông Cầu đường B 1966

Page 47 of 191

Page 48: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1468 Vũ Văn Trí 08031943 Hà Đông Cầu đường B 19661469 Nguyễn Bá Thiện 01051941 Phú Thọ Cầu đường B 19661470 Phạm Văn Thương 01011941 Quảng Ngãi Cầu đường B 19661471 Lê Đình Trọng 10121941 Bình Định Cầu đường B 19661472 Lê Quang Thanh 15121939 Bình Định Cầu đường B 19661473 Lê Mạnh Tiến 03031943 Hưng Yên Cầu đường B 19661474 Nguyễn Văn Tại 010051941 Châu Đốc Cầu đường B 19661475 Nguyễn Văn Thảo 26091939 Hà Bắc Cầu đường B 19661476 Mai Hồng Thanh 22121938 Thanh Hoá Cầu đường B 19661477 Hoàng Văn Thương 10121934 Sơn Tây Cầu đường B 19661478 Văn Hữu Thuận 16011940 Hưng Yên Cầu đường B 19661479 Hoàng Xuân Tương 18081940 Hà Tĩnh Cầu đường B 19661480 Nguyễn Hoàng Trí 26061940 Phú Thọ Cầu đường B 19661481 Trần Văn Tài 12051940 Nghệ An Cầu đường B 19661482 Nguyễn Tân Thanh 25051942 Hà Nội Cầu đường B 19661483 Nguyễn Viết Thu 10121938 Nam Định Cầu đường B 19661484 Phạm Ngọc Trí 02021940 Hà Tĩnh Cầu đường B 19661485 Lê Bội V ĩnh 05071940 Phú Thọ Cầu đường B 19661486 Quách Trương Thanh 26041939 Trung Quốc Cầu đường B 19661487 Nguyễn Thanh Bình 10021943 Hải Dương Cảng 19661488 Vũ Cầu 05101943 Thái Bình Cảng 19661489 Nguyễn Văn Chiến 31121936 Cần Thơ Cảng 19661490 Nguyễn Đức Chuân 12101943 Hải Dương Cảng 19661491 Trương Trung Chính 21071939 Hà Bắc Cảng 19661492 Trần Văn Chiến 15051939 Hà Đông Cảng 19661493 Đào Ngọc Cẩn 25051939 Phú Thọ Cảng 19661494 Phạm Huy Chương 15071941 Nghệ An Cảng 19661495 Hoàng Minh Côn 06121943 Hà Đông Cảng 19661496 Nguyễn Văn Đức 12091942 Thanh Hoá Cảng 19661497 Nguyễn Đình Đông 10071942 Hà Nội Cảng 19661498 Ngô Tử Giang 15011943 Hà Đông Cảng 19661499 Ngô Huy Hiếu 19071943 Thanh Hoá Cảng 19661500 Phạm Quang Hùng 18091941 Hà Tây Cảng 19661501 Đỗ Quế Hoà 15031942 Phú Thọ Cảng 19661502 Nguyễn Trọng Linh 01051941 Hà Tĩnh Cảng 19661503 Hoàng Văn Liên 15021942 Thái Bình Cảng 19661504 Vũ Mạnh Lân 16081942 Hải Dương Cảng 19661505 Nguyễn Phú Lộc 06021942 Chánh Môn Cảng 19661506 Trần Quang Lậc 04031941 Thái Bình Cảng 19661507 Nguyễn Tấn Phát 121933 Bạc Liêu Cảng 19661508 Nguyễn Đức Phong 10051940 Hà Bắc Cảng 19661509 Lưu Bá Sanh 10011941 Bến Tre Cảng 19661510 Nguyễn Đình Soong 27121938 Nam Định Cảng 19661511 Vũ Ngọc Soạn 03051943 Nam Định Cảng 19661512 Nguyễn Tuấn Sinh 29081942 Quảng Bình Cảng 19661513 Nguyễn Văn Tiến 05101941 Sài Gòn Cảng 19661514 Phùng Văn Thành 27101941 Nam Định Cảng 19661515 Nguyễn Thành Tòng 10061940 Chợ Lớn Cảng 19661516 Mạnh Duy Trới 10121940 Hà Tĩnh Cảng 19661517 Văn Thuỷ 02071933 Quảng Trị Cảng 19661518 Lê Công Trại 09101940 Thái Bình Cảng 19661519 Nguyễn Xuân Tám 18061943 Thanh Hoá Cảng 19661520 Vũ Ngọc Toản 05061941 Thái Bình Cảng 19661521 Nguyễn Xuân Tùng 06091936 Nghệ An Cảng 19661522 Nguyễn Kim Trung 02061940 Thái Bình Cảng 19661523 Nguyễn Quang Thu 031938 Hải Dương Cảng 1966

Page 48 of 191

Page 49: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1524 Hoàng Mạnh Thức 05021936 Nam Định Cảng 19661525 Trần Bá Tòng 28021937 Bà Rịa Cảng 19661526 Nguyễn Kỳ Trân 03121941 Bình Định Cảng 19661527 Trương Thanh Thuỷ 09071939 Quảng Ngãi Cảng 19661528 Hoàng Anh Tuấn 15121943 Hưng Yên Cảng 19661529 Lê Xuân An 14031929 Hải Phòng Đô thị 19661530 Vũ Quang Cự 30071942 Hưng Yên Đô thị 19661531 Trần Đức Dục 31121936 Hưng Yên Đô thị 19661532 Nguyễn Huy Dung 19101943 Hưng Yên Đô thị 19661533 Nguyễn Văn Đức 30011941 Gia Định Đô thị 19661534 Hoàng Sỹ Đức 20101941 Thanh Hoá Đô thị 19661535 Hoàng Văn Giai 21071943 Hà Tĩnh Đô thị 19661536 Lê Hùng 12071931 Nam Bộ Đô thị 19661537 Nguyễn Hữu Hùng 02041944 Hà Đông Đô thị 19661538 Phạm Văn Hiến 15101939 Vĩnh Phúc Đô thị 19661539 Đặng Văn Hạnh 15101942 Phú Thọ Đô thị 19661540 Phạm Hưng 08011933 Thanh Hoá Đô thị 19661541 Trịnh Ngọc Khuê 06111939 Thái Bình Đô thị 19661542 Nguyễn Mạc Khanh 04071941 Nam Định Đô thị 19661543 Lê Hồng Kế 19121940 Quảng Nam Đô thị 19661544 Nguyễn Đình Lập 24091939 Sơn Tây Đô thị 19661545 Trương Tuấn Long 14121940 Lạng Sơn Đô thị 19661546 Nguyễn Hữu Long 1011941 Quảng Bình Đô thị 19661547 Nguyễn Văn Lương 27091944 Hà Đông Đô thị 19661548 Nguyễn Thị Lý 21011943 Bắc Ninh Đô thị 19661549 Nguyễn Thế Minh 20101938 Hà Bắc Đô thị 19661550 Đào Văn Phùng 27061939 Vĩnh Phúc Đô thị 19661551 Nguyễn Ngọc Quỳnh 02031942 Nam Định Đô thị 19661552 Hoàng Khắc Tùng 22041940 Hà Tĩnh Đô thị 19661553 Lê Ngọc Thiều 19121939 Thanh Hoá Đô thị 19661554 Nguyễn Triều 121934 Cần Thơ Đô thị 19661555 Nguyễn Thị Thuỷ 10061942 Kiến An Đô thị 19661556 Nguyễn Văn Thành 10011943 Hà Nam Đô thị 19661557 Đinh Đức Thiêm 01021939 Hà Đông Đô thị 19661558 Đinh Văn Thọ 12041940 Hà Đông Đô thị 19661559 Trần Công Thanh 20041940 Quảng Trị Đô thị 19661560 Nguyễn Ngọc Thanh 05011940 Phú Thọ Đô thị 19661561 Trương Việt Thường 20061942 Phú Thọ Đô thị 19661562 Trần Trí 26121941 Hà Tĩnh Đô thị 19661563 Phạm Trương Diệu 16021933 Phú Yên Đô thị 19661564 Nguyễn Hữu An 25111941 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661565 Nguyễn Quốc An 12021941 Hà Nội Thuỷ lợi 19661566 Phạm Ba 16081941 Bình Định Thuỷ lợi 19661567 Phạm Nhật Bạch 07011938 Gia Định Thuỷ lợi 19661568 Nguyễn Tiến Bằng 20031943 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661569 Nguyễn Đình Biêng 02071939 Thanh Hoá Thuỷ lợi 19661570 Vương Cảnh 051932 Bình Định Thuỷ lợi 19661571 Nguyễn Thị Minh Châu 02101940 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661572 Nguyễn Tố Chi 03091942 Hà Tĩnh Thuỷ lợi 19661573 Nguyễn Sĩ Cương 02011943 Ninh Bình Thuỷ lợi 19661574 Đỗ Văn Chấn 06121940 Thái Bình Thuỷ lợi 19661575 Trần Chấn Chỉnh 19121940 Bến Tre Thuỷ lợi 19661576 Nguyễn Bá Chính 16041941 Nam Định Thuỷ lợi 19661577 Lại Văn Cảnh 03121938 Hà Nam Thuỷ lợi 19661578 Dương Ngô Cửu 14091941 Hà Bắc Thuỷ lợi 19661579 Nguyễn Chánh 23121940 Bình Định Thuỷ lợi 1966

Page 49 of 191

Page 50: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1580 Ngô Văn Dương 18011942 Hà Nam Thuỷ lợi 19661581 Phạm Gia Du 23051939 Thái Bình Thuỷ lợi 19661582 Lư Xuân Đào 01071943 Nghệ An Thuỷ lợi 19661583 Vũ Thị Thanh Diệp 31031939 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661584 Nguyễn Văn Đỗ 26091940 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661585 Trần Công Đông 26091937 Nghệ An Thuỷ lợi 19661586 Nguyễn Bá Giản 15011944 Hà Tây Thuỷ lợi 19661587 Hoàng Văn Giao 03051941 Nghệ An Thuỷ lợi 19661588 Nguyễn Hiệp 25051941 Hà Đông Thuỷ lợi 19661589 Võ Thiên Hoàng 18111936 Long Châu Sa Thuỷ lợi 19661590 Trần Hữu Hỷ 22051942 Hà Nội Thuỷ lợi 19661591 Đàm Quang Hậu 13011944 Hà Bắc Thuỷ lợi 19661592 Mai Quý Hảo 11101941 Thanh Hoá Thuỷ lợi 19661593 Nguyễn Ngọc Hạnh 10081942 Hà Nội Thuỷ lợi 19661594 Nguyễn Xuân Hoà 10071940 Hà Đông Thuỷ lợi 19661595 Hoàng Học 19091941 Cao Bằng Thuỷ lợi 19661596 Vũ Thị Thanh Hương 09121942 Nam Định Thuỷ lợi 19661597 Phan Như Hải 07101941 Nghệ An Thuỷ lợi 19661598 Phùng Xuân Hồng 17011942 Vĩnh Phúc Thuỷ lợi 19661599 Tiết Văn Hải 24061943 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661600 Chu Bá Hải 11041941 Yên Bái Thuỷ lợi 19661601 Nguyễn Văn Hồng 19041941 Vĩnh Phúc Thuỷ lợi 19661602 Nguyễn Văn Hào 15021939 Hà Đông Thuỷ lợi 19661603 Nguyễn Kông 01061941 Bình Định Thuỷ lợi 19661604 Phùng Khắc Kiêm 20031943 Hà Đông Thuỷ lợi 19661605 Hoàng Xuân Kiện 06111939 Hà Tĩnh Thuỷ lợi 19661606 La Ngọc Linh 25091940 Sài Gòn Thuỷ lợi 19661607 Phạm Ngọc Linh 23051940 Hải Dương Thuỷ lợi 19661608 Nguyễn Quang Lô 01031942 Quảng Nam Thuỷ lợi 19661609 Đặng Văn Liễu 15031942 Nam Định Thuỷ lợi 19661610 Hoàng Quang Lấp 020401943 Hà Nam Thuỷ lợi 19661611 Nguyễn Ngọc Long 16121940 Hà Nội Thuỷ lợi 19661612 Nông Lương Long 18101940 Cao Bằng Thuỷ lợi 19661613 Ung Liêm 30121936 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661614 Đỗ Quang Lợi 24101940 Phú Thọ Thuỷ lợi 19661615 Nguyễn Thị Kim Loan 15071941 Bắc Ninh Thuỷ lợi 19661616 Nguyễn Phúc Lớn 14071940 Khánh Hoà Thuỷ lợi 19661617 Nguyễn Thành Long 20121941 Bình Định Thuỷ lợi 19661618 Lê Văn Minh 04121939 Hà Tĩnh Thuỷ lợi 19661619 Nguyễn Ngọc Minh 02021942 Phú Thọ Thuỷ lợi 19661620 Nguyễn Văn Minh 03091938 Nghệ An Thuỷ lợi 19661621 Lê Văn Minh 24041939 Hà Nội Thuỷ lợi 19661622 Nguyễn Văn Ninh 08061941 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661623 Phạm Văn Nhật 24031941 Hà Nội Thuỷ lợi 19661624 Phạm Hồng Nhật 15111939 Hải Phòng Thuỷ lợi 19661625 Hoàng Thu Ánh Ngọc 03121942 Hà Đông Thuỷ lợi 19661626 Nguyễn Thành Na 01011938 Thái Bình Thuỷ lợi 19661627 Vũ Khánh Ngọc 05011942 Hà Nội Thuỷ lợi 19661628 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 23121939 Thái Bình Thuỷ lợi 19661629 Nguyễn Thành Phố 11061937 Hà Đông Thuỷ lợi 19661630 Trần Sỹ Phiệt 22091941 Hà Tĩnh Thuỷ lợi 19661631 Nguyễn Nhật Quang 041942 Bến Tre Thuỷ lợi 19661632 Ngô Văn Quỹ 05081938 Thái Bình Thuỷ lợi 19661633 Đỗ Hữu Quỳnh 12021941 Bình Định Thuỷ lợi 19661634 Nguyễn Quyền 05061942 Bình Định Thuỷ lợi 19661635 Tạ Văn Sơn 05071942 Hải Dương Thuỷ lợi 1966

Page 50 of 191

Page 51: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1636 Phạm Công Sang 15121941 Thừa Thiên Thuỷ lợi 19661637 Đào Mạnh San 30061941 Hà Tĩnh Thuỷ lợi 19661638 Nguyễn Minh San 30121941 Vĩnh Phúc Thuỷ lợi 19661639 Chu Mậu Sơn 29011940 Hà Đông Thuỷ lợi 19661640 Trần Ngọc Thịnh 05011940 Hải Dương Thuỷ lợi 19661641 Lê Văn Thịnh 19081943 Hà Đông Thuỷ lợi 19661642 Bùi Ngọc Thông 09031940 Hoà Bình Thuỷ lợi 19661643 Huỳnh Minh Tạo 24081941 Quảng Ngãi Thuỷ lợi 19661644 Huỳnh Thanh Tùng 11121934 Bến Tre Thuỷ lợi 19661645 Ngô Thân 15101932 Bến Tre Thuỷ lợi 19661646 Nguyễn Văn Tấn 27121940 Nghệ An Thuỷ lợi 19661647 Nguyễn Huy Trấn 15081940 Hải Dương Thuỷ lợi 19661648 Vũ Văn Trọng 16041943 Thái Bình Thuỷ lợi 19661649 Trần Công Tâm 15021942 Thái Bình Thuỷ lợi 19661650 Trần Huy Thuần 24121942 Sơn Tây Thuỷ lợi 19661651 Đinh Công Tráng 10031943 Thái Bình Thuỷ lợi 19661652 Nguyễn Văn Tiến 08031944 Hà Nội Thuỷ lợi 19661653 Ngô Kiến Trung 23041940 Kiến Trung Thuỷ lợi 19661654 Nguyễn Ngọc Tĩnh 08101942 Nam Hà Thuỷ lợi 19661655 Hoàng Khắc Thành 10121933 Hà Bắc Thuỷ lợi 19661656 Nguyễn Văn Thuận 19081939 Thừa Thiên Thuỷ lợi 19661657 Nguyễn Đức Tô 08011940 Hà Tĩnh Thuỷ lợi 19661658 Nguyễn Văn Tuyết 10081941 Hà Nội Thuỷ lợi 19661659 Lê Văn Thích 25011941 Hà Nội Thuỷ lợi 19661660 Lê Trí Tập 10101939 Quảng Nam Thuỷ lợi 19661661 Nguyễn Tấn Tuý 12091933 Quảng Nam Thuỷ lợi 19661662 Nguyễn Văn Trang 29121939 Hà Bắc Thuỷ lợi 19661663 Nguyễn Cao Tâm 28121941 Hà Bắc Thuỷ lợi 19661664 Vũ Ngọc Thái 18121940 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661665 Nguyễn Tráng 24101932 Quảng Ngãi Thuỷ lợi 19661666 Trần Xuân Tách 12111938 Hà Nội Thuỷ lợi 19661667 Nguyễn Kim Thanh 01051939 Hưng Yên Thuỷ lợi 19661668 Phạm Thành Thật 10101936 Chợ Lớn Thuỷ lợi 19661669 Vũ Tuấn 121933 Hải Phòng Thuỷ lợi 19661670 Trương Thành Vân 21111930 Trà Vinh Thuỷ lợi 19661671 Tôn Thất Vĩnh 12021939 Thừa Thiên Thuỷ lợi 19661672 Mai Thế Vinh 21051940 Nam Định Thuỷ lợi 19661673 Nguyễn Hữu Xuân 09091939 Quảng Ngãi Thuỷ lợi 19661674 Tạ Khải Xuân 23121940 Phú Thọ Thuỷ lợi 19661675 Trịnh Đình Dung 20061941 Thanh Hoá Thuỷ lợi 1966

1 Trần Linh 14041929 Nam Hà Thuỷ tinh 19682 Nguyễn Minh Châu 06051943 Nghệ An Thuỷ tinh 19683 Nguyễn Đặng NguyệThu 10111939 Lào Thuỷ tinh 19684 Lại Thị Ý 12071941 Nam Hà Thuỷ tinh 19685 Lâm Thành 15101931 Long Châu Sa Thuỷ tinh 19686 Trần Thừa An 05081942 Thái Bình Thuỷ tinh 19687 Đinh Thanh Tùng 01071934 Quảng Nam Thuỷ tinh 19688 Từ Quỳnh Dao 06031941 Bình Định Thuỷ tinh 19689 Lê Minh Tâm 20101937 Gia Định Thuỷ tinh 1968

10 Nguyễn Văn Hiển 12041944 Hà Tây Thuỷ tinh 196811 Nguyễn Thung 03011932 Bình Định Gốm sứ 196812 Trần Văn Bản 14011940 Ninh Bình Gốm sứ 196813 Lê Công Chức 15011945 Thanh Hoá Gốm sứ 196814 Phạm Vấn 22081932 Bình Định Gốm sứ 196815 Chu Văn Hoài 05011941 Sóc Trăng Gốm sứ 196816 Nguyễn Đình Mạnh 23031944 Hà Nội Mạ 1968

Page 51 of 191

Page 52: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

17 Nguyễn Trọng Bộ 01091934 Hà Bắc Mạ 196818 Đỗ Kim Thu 11071943 Bắc Ninh Mạ 196819 Phạm Ngọc Diệp 10101934 Tây Ninh Sút Clo 196820 Hà Ngọc Tình 10041942 Thái Bình Sút Clo 196821 Nguyễn Hữu Luận 12111940 Nam Hà Sút Clo 196822 Nguyễn Thị PhươngLiên 04061943 Biên Hoà Sút Clo 196823 Đặng Quý Tước 12101942 Nam Bộ Axit H2SO4 196824 Bùi Quang Thư 19101943 Thái Bình Axit H2SO4 196825 Bùi Thị Thạn 05031943 Quảng Ngãi Axit H2SO4 196826 Cao Thành Hiếu 101933 Bến Tre Axit H2SO4 196827 Dương Tấn Lộc 29041933 Bình Định Axit H2SO4 196828 Ngô Tiến Thuỷ 21101944 Hà Bắc Axit H2SO4 196829 Phạm Yên Sơn 04011940 Hà Tĩnh Axit H2SO4 196830 Bùi Văn Thực 11051942 Hà Giang Axit H2SO4 196831 Dương Bình Chuẩn 28081928 Nghệ An Phân Lân 196832 Cao Ngọc Thi 23091937 Nghệ An Phân Lân 196833 Lê Phạm Tân 09051945 Hà Nội Phân Lân 196834 Lý Ích Vọng 19081930 Vĩnh Long Axit 196835 Đinh Bảo Thanh 16101944 Hà Tây Axit 196836 Nguyễn Ngọc Cảnh 15091944 Hà Đông Axit 196837 Bùi Văn Lệ 1934 Cần Thơ Vô Cơ 196838 Phạm Chế 1935 Hải Phòng Vô Cơ 196839 Huỳnh Phúc Anh 19121939 Cà Mau Hữu cơ 196840 Đỗ Ngọc Cữ 24121943 Thái Bình TH.Hữu cơ 196841 Phạm Minh Thông 02091935 Bến Tre Cao phân tử 196842 Phạm Thành Nghĩa 27101937 Sa Đéc TH.Hữu cơ 196843 Hoàng Đức Bằng 22121937 Cao Bằng TH.Hữu cơ 196844 Ngô Thanh Dung 10101943 Bình Định NL.Than 196845 Nguyễn Văn Bằng 09051943 Hải Phòng Hữu cơ giấy 196846 Hoàng Thượng Triết 09021932 Phú Yên Hữu cơ giấy 196847 Phạm Thị Dương Inh 30081935 Hà Tĩnh Hữu cơ giấy 196848 Trương Tuyết An 02081944 Hà Nội Cao phân tử 196849 Phạm Nghĩa 02091943 Lào Cao phân tử 196850 Nguyễn Duy Vĩnh 20101927 Chợ Lớn Cao phân tử 196851 Trần Đức Hoà 03051945 Hải Phòng Cao phân tử 196852 Nguyễn Thị Tuyết Minh 23011931 Biên Hoà Hữu cơ 196853 Nguyễn Công Hoàng 21071930 Bình Định Hữu cơ 196854 Đào Thị Thuý 11031941 Nam Hà Hữu cơ 196855 Vũ Kim Thành 05091943 Nam Hà Hữu cơ 196856 Đỗ Văn Lâu 28121942 Gia Định Hữu cơ 196857 Cao Anh Dũng 21121944 Thanh Hoá Hữu cơ 196858 Mai Xuân Kỳ 23081943 Hà Tĩnh Hữu cơ 196859 Nguyễn Hữu Anh 07121938 Hà Nội Hữu cơ 196860 Lê Xuân Việt 16061936 Bến Tre Hữu cơ 196861 Đỗ Xuân Dũng 06081935 Hưng Yên Hữu cơ 196862 Nguyễn Văn Nhị 20071935 Biên Hoà Hữu cơ 196863 Nguyễn Công Thuận 24121935 Bắc Thái Hữu cơ 196864 Cao Thanh Lan 12061933 Nghệ An Cao phân tử 196865 Nguyễn Đỗ Kỳ 27091945 Hà Tây Cơ khí hoá chất 196866 Nguyễn Thị Tài 09021942 Bình Định Cơ khí hoá chất 196867 Đặng Cao Dũng 09111944 Thái Bình Cơ khí hoá chất 196868 Tô Thị Thư 13071945 Thái Bình Cơ khí hoá chất 196869 Nguyễn Xuân Tạo 19051942 Phú Yên Cơ khí hoá chất 196870 Dương Văn Thụ 14111941 Hà Đông Cơ khí hoá chất 196871 Nguyễn Văn Dược 10081936 Thanh Hoá Cơ khí hoá chất 196872 Nguyễn Văn Trung 24011942 Hà Nội Cơ khí hoá chất 1968

Page 52 of 191

Page 53: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

73 Lương Quát 26121933 Quảng Nam Cơ khí hoá chất 196874 Võ Văn Sinh 15121941 Bến Tre Cơ khí hoá chất 196875 Nguyễn Ngọc Mỹ 17041941 Hà Tĩnh Cơ khí hoá chất 196876 Nguyễn Hồng Hoa 20121941 Bến Tre Cơ khí hoá chất 196877 Đặng Thị Đức 24021937 Nam Hà Cơ khí hoá chất 196878 Phạm Xuân Mai 26031946 Nam Hà Cơ khí hoá chất 196879 Hà Thị Nga 09041944 Gia Lâm Cơ khí hoá chất 196880 Nguyễn Phú Tá 09101942 Hà Tây Cơ khí hoá chất 196881 Trần Văn Bẩy 04121939 Sóc Trăng Cơ khí hoá chất 196882 Ngô Quang Ứng 15051943 Hải Dương Cơ khí hoá chất 196883 Vỗ Hồng Sơn 15121929 Quảng Nam Cơ khí hoá chất 196884 Đinh Quang 25101929 Bình Định Cơ khí hoá chất 196885 Phạm Gia Thaăng 01061944 Thái Bình Cơ khí hoá chất 196886 Kiều Quốc Lệ 01061942 Chợ Lớn Đường - Thực phẩm 196887 Hương Thôn 11101938 Long Châu SaĐường - Thực phẩm 196888 Lê Thị Hồng Ngọc 06121930 Hà Tây Đường - Thực phẩm 196889 Hoàng Kim Phượng 1943 Bạc Liêu Đường - Thực phẩm 196890 Nguyễn Gia Khu 11101940 Hưng Yên Đường - Thực phẩm 196891 Vương Thực Nghi 01011944 Trung Quốc Mỳ chính rươi-Thực phẩm 196892 Nguyễn Văn Thành 28091938 Long Châu SaĐồ hộp-Thực phẩm 196893 Nguyễn Thị Thơm 03051939 Bến Tre Đồ hộp-Thực phẩm 196894 Sơn Quang Sim 01111938 Bạc Liêu Đồ hộp-Thực phẩm 196895 Nguyễn Minh Nguyệt 29091941 Hà Nam Chè-Thực phẩm 196896 Bùi Thị Bích Thiện 28101944 Thái Bình Chè-Thực phẩm 196897 Tống Văn Hằng 23091942 Bà Rịa Chè-Thực phẩm 196898 Phạm Văn Siêm 10011929 Quảng Nam Rượu-Thực phẩm 196899 Ngô Kim Vũ 27071944 Bắc Ninh Bia-Thực phẩm 1968

100 Hồ Kim Ngân 18081942 Quảng Nam Tinh dầu-Thực phẩm 1968101 Nguyễn Thị Ẩn 13021942 Bắc Ninh Dầu thực vật-Thực phẩm 1968102 Như Thị Song Nga 03041940 Hải Dương Dầu thực vật-Thực phẩm 1968103 Lê Thị Tường Vinh 18061943 Quảng Ngãi Ngũ cốc-Thực phẩm 1968104 Đào Vĩnh Hậu 26071945 Hà Nội Ngũ cốc-Thực phẩm 1968105 Vũ Đình Ngọc 24011944 Nam Định Ngũ cốc-Thực phẩm 1968106 Nguyễn Lương 13101943 Bình Định Ngũ cốc-Thực phẩm 1968107 Nguyễn Thị Hiền 11071945 Nghệ An Ngũ cốc-Thực phẩm 1968108 Nguyễn Văn Kha 12121933 Hưng Yên Ngũ cốc-Thực phẩm 1968109 Nguyễn Đức Tiến 01021942 Gia Lâm Café-Thực phẩm 1968110 Nguyễn Thị Lễ 10101942 Hưng Yên Nước chấm-Thực phẩm 1968111 Nguyễn Văn Đo 19121938 Vĩnh Long Thuốc lá-Thực phẩm 1968112 Nguyễn Xích Liên 28031936 Bến Tre Thuốc lá-Thực phẩm 1968113 Nông Văn Cẩn 16111942 Lạng Sơn Nhiệt điện 1968114 Trần Ngọc Đàn 22051944 Nam Định Nhiệt điện 1968115 Nguyễn Minh Đức 24051942 Cần Thơ Nhiệt điện 1968116 Tô Quang Hiếu 23101943 Nghệ An Nhiệt điện 1968117 Nguyễn Đức Mạnh 15081937 Quảng Ngãi Nhiệt điện 1968118 Nguyễn Văn Trung 30031945 Hà Nội Nhiệt điện 1968119 Nguyễn Quốc Trung 14071934 Bắc Ninh Nhiệt điện 1968120 Trương Long Khuôn 15111935 Trung Quốc Nhiệt điện 1968121 Nguyễn Trọng Tự 04031934 Sơn Tây Nhiệt điện 1968122 Hoàng Văn Vớn 10101934 Thanh Hoá Nhiệt điện 1968123 Tăng Xuân Thắng 15071937 Nghệ An Nhiệt điện 1968124 Nguyễn Chấn 18051943 Hà Tĩnh Nhiệt điện 1968125 Phạm Đình Kế 20091935 Hải Dương Nhiệt điện 1968126 Vã Đình Nhân 12041945 Thái Bình Nhiệt điện 1968127 Lê Thị Ngọc Bích 15071942 Quảng Ngãi Nhiệt điện 1968128 Nguyễn Thế Bàng 06011942 Bắc Ninh Điện khí hoá xí nghiệp 1968

Page 53 of 191

Page 54: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

129 Khuất Duy Đạt 11021930 Sơn Tây Điện khí hoá xí nghiệp 1968130 Lù Văn Giở 01061944 Sơn La Điện khí hoá xí nghiệp 1968131 Trần Đức Thự 02091943 Quảng Ngãi Điện khí hoá xí nghiệp 1968132 Lữ Thanh Vân 23031935 Hà Tĩnh Điện khí hoá xí nghiệp 1968133 Phạm Công Ngô 02011944 Nghệ An Điện khí hoá xí nghiệp 1968134 Trương Ngọc Đức 10091936 Khánh Hoà Điện khí hoá xí nghiệp 1968135 Dương Duy Hoạt 06011944 Hưng Yên Điện khí hoá xí nghiệp 1968136 Nguyễn Văn Huấn 15021944 Hải Dương Điện khí hoá xí nghiệp 1968137 Nguyễn Xuân Long 11091945 Thanh Hoá Điện khí hoá xí nghiệp 1968138 Bùi Đức Thắng 091937 Nam Định Điện khí hoá xí nghiệp 1968139 Trần Văn Tiêu 23111936 Hồng Quảng Điện khí hoá xí nghiệp 1968140 Nguyễn Ý 13031944 Thừa Thiên Điện khí hoá xí nghiệp 1968141 Lâm Thanh Ba 20031931 Sóc Trăng Điện khí hoá xí nghiệp 1968142 Lâu Hậu 25061927 Quảng Ngãi Điện khí hoá xí nghiệp 1968143 Lê Thanh 10071932 Bến Tre Điện khí hoá xí nghiệp 1968144 Nguyễn Tùng Uyên 22021945 Nghệ An Điện khí hoá xí nghiệp 1968145 Vũ Quốc Trường 01111944 Sơn Tây Điện khí hoá xí nghiệp 1968146 Trần Quyền 03041947 Hà Tĩnh Điện khí hoá xí nghiệp 1968147 Đỗ Hữu Lợi 22021943 Nam Hà Điện khí hoá xí nghiệp 1968148 Đoàn Thị Nguyệt Viên 05021946 Hà Nội Điện khí hoá xí nghiệp 1968149 Nguyễn Văn Thọ 07101942 Thái Bình Điện khí hoá xí nghiệp 1968150 Kiến Quang 14041939 Trung Quốc Điện khí hoá xí nghiệp 1968151 Đăng Văn Ngư 121933 Hà Nam Điện khí hoá xí nghiệp 1968152 Nguyễn Quyền 21081932 Quảng Ngãi Điện khí hoá xí nghiệp 1968153 Hoàng Thế Phú 02071943 Trung Quốc Điện khí hoá xí nghiệp 1968154 Nguyễn Thị Nga 19021943 Sơn Tây Điện khí hoá xí nghiệp 1968155 Đào Văn Dương 12091940 Thanh Hoá Điện khí hoá xí nghiệp 1968156 Nguyễn Hữu An 09101944 Thái Bình Điện khí hoá xí nghiệp 1968157 Phạm Văn Chung 30071943 Hà Nam Điện khí hoá xí nghiệp 1968158 Nguyễn Thời Đại 11011942 Bắc Ninh Điện khí hoá xí nghiệp 1968159 Nguyễn Đức Hàng 01021942 Hà Tĩnh Điện khí hoá xí nghiệp 1968160 Lê Đình Khoa 31011933 Hà Tĩnh Điện khí hoá xí nghiệp 1968161 Lê Văn Kiến 17051933 Quảng Ngãi Điện khí hoá xí nghiệp 1968162 Vũ Lân 30061942 Hà Nội Điện khí hoá xí nghiệp 1968163 Nguyễn Bàng 18081944 Hà Đông Điện khí hoá xí nghiệp 1968164 Phạm Văn Sửu 08071942 Sơn Tây Điện khí hoá xí nghiệp 1968165 Lê Trọng Tấn 23111943 Ninh Bình Điện khí hoá xí nghiệp 1968166 Trần Huy Tập 12121942 Hà Tĩnh Điện khí hoá xí nghiệp 1968167 Đỗ Quang Thắng 10021941 Phú Thọ Điện khí hoá xí nghiệp 1968168 Trần Đình Trà 13081933 Hà Tĩnh Điện khí hoá xí nghiệp 1968169 Nguyễn Minh Trí 27051933 Hà Tây Điện khí hoá xí nghiệp 1968170 Nguyễn Cửu Trí 01051944 Thừa Thiên Điện khí hoá xí nghiệp 1968171 Ngô Hồng 24121934 Bắc Ninh Điện khí hoá xí nghiệp 1968172 Trần Ngọc Thụ 05081941 Nam Hà Điện khí hoá xí nghiệp 1968173 Trần Đăng Khoa 21071943 Hà Nội Điện khí hoá xí nghiệp 1968174 Nguyễn Công Thức 03081939 Hà Nội Điện khí hoá xí nghiệp 1968175 Nguyễn Thành Hoàng 01121942 Tây Ninh Phát dẫn điện 1968176 Đỗ Thiệu Hoè 23061943 Quảng Trị Phát dẫn điện 1968177 Đào Thế Hưng 06061939 Nam Định Phát dẫn điện 1968178 Nguyễn Ngọc Nê 18041943 Quảng Bình Phát dẫn điện 1968179 Đỗ Huỳnh Ý 18041933 Bình Định Phát dẫn điện 1968180 Đặng Văn Thụ 13091943 Bình Định Phát dẫn điện 1968181 Nguyễn Ngọc Yên 02111932 Nam Hà Phát dẫn điện 1968182 Lê Văn Châu 03081928 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1968183 Đinh Thành Quang 12111939 Bạc Liêu Phát dẫn điện 1968184 Trần Văn Chung 13021940 Nam Hà Phát dẫn điện 1968

Page 54 of 191

Page 55: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

185 Đào Quang Thạch 01081943 Hưng Yên Phát dẫn điện 1968186 Nguyễn Sơn Thiện 23121936 Quảng Bình Phát dẫn điện 1968187 Phạm Như Hùng 08091943 Hà Nội Phát dẫn điện 1968188 Thái Hữu Lộc 011940 Mỹ Tho Phát dẫn điện 1968189 Bùi Đồng 15081942 Bình Định Phát dẫn điện 1968190 Nguyễn Minh Đức 16011944 Hà Đông Phát dẫn điện 1968191 Nguyễn Duy Phương 09021936 Hà Nội Phát dẫn điện 1968192 Thái Xuân Sơn 22081932 Quảng Trị Phát dẫn điện 1968193 Đinh Anh Tú 02081944 Nam Hà Phát dẫn điện 1968194 Châu Văn Sỹ 28031930 Tân An Phát dẫn điện 1968195 Hồ Văn Thi 11121939 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1968196 Trần Chuẩn 01031932 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1968197 Cao Duy Lân 10071939 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1968198 Đinh Thế Cảnh 27111943 Hà Tây Phát dẫn điện 1968199 Trần Hoàng Cường 20061943 Ninh Bình Phát dẫn điện 1968200 Bùi Minh Kính 01011945 Hải Dương Phát dẫn điện 1968201 Tống Duy Thiên 10041943 Thái Bình Phát dẫn điện 1968202 Trần Trung Thi 1930 Quảng Nam Phát dẫn điện 1968203 Đỗ Xuân Tùng 09091943 Thái Bình Phát dẫn điện 1968204 Hoàng Chí Vịnh 07041944 Quảng Tây Phát dẫn điện 1968205 Nguyễn Đình Vượng 06101944 Hồng Quảng Phát dẫn điện 1968206 Lê Ngọc Điệp 10101943 Thanh Hoá Phát dẫn điện 1968207 Huỳnh Văn Biển 12121941 Hà Tây Phát dẫn điện 1968208 Điệp Xuân Hùng 03101944 Hà Nội Phát dẫn điện 1968209 Hồ Văn Khiết 20061941 Bến Tre Phát dẫn điện 1968210 Bùi Quang Lý 02061941 Quảng Ngãi Phát dẫn điện 1968211 Lâm Tăng Tài 29031944 Bình Định Phát dẫn điện 1968212 Nguyễn Đình Tảo 18051941 Hưng Yên Phát dẫn điện 1968213 Bùi Tế 13011933 Hưng Yên Phát dẫn điện 1968214 Nguyễn Quang Truyền 07091945 Nghệ An Phát dẫn điện 1968215 Nguyễn Thị Tiết Hạnh 10091944 Hải Dương Phát dẫn điện 1968216 Lê Hữu Đỉnh 13011944 Hải Dương Phát dẫn điện 1968217 Ngô Hồng Quang 06061942 Hà Tây Phát dẫn điện 1968218 Nguyễn Ngọc Sang 15051931 Bình Thuận Phát dẫn điện 1968219 Nguyễn Biên Hoà 04041941 Hưng Yên Phát dẫn điện 1968220 Đặng Đình Nhuận 13061944 Hà Nội Phát dẫn điện 1968221 Hà Thúc Liêu 25091932 Thừa Thiên Vô tuyến điện 1968222 Lô Kế Diệu 31121935 Hà Nội Vô tuyến điện 1968223 Lê Văn Toàn 111935 Hải Dương Vô tuyến điện 1968224 Hồ Nhiễu 08101934 Ninh Thuận Vô tuyến điện 1968225 Lê Minh Tùng 22121942 Sóc Trăng Vô tuyến điện 1968226 Nguyễn Nam Kim 04061943 Nha Trang Vô tuyến điện 1968227 Võ Hồng Dân 23091938 Sóc Trăng Vô tuyến điện 1968228 Huỳnh Đình Phước 12121928 Châu Đốc Vô tuyến điện 1968229 Nguyễn Thị Nhữ 01011940 Châu Sa Vô tuyến điện 1968230 Nguyễn Thị Liên 26061944 Campuchia Vô tuyến điện 1968231 Đỗ Thị Thế 13101943 Thái Bình Vô tuyến điện 1968232 Lê Thị Thu Sương 12061945 Huế Vô tuyến điện 1968233 Hoàng Thị Minh 01101943 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1968234 Lê Thị Hoàng Oanh 15121943 Tây Bắc Vô tuyến điện 1968235 Trần Thị Mộng Phù 24061935 Long Xuyên Vô tuyến điện 1968236 Trần Hữu Quảng 28071936 Hà Tây Vô tuyến điện 1968237 Phạm Huỳnh Văn 10051931 Tây Ninh Vô tuyến điện 1968238 Vương Cộng 02011941 Hà Tây Vô tuyến điện 1968239 Nguyễn Xuân Nghĩa 08111942 Thái Bình Vô tuyến điện 1968240 Đinh Hữu Thanh 05041942 Hải Phòng Vô tuyến điện 1968

Page 55 of 191

Page 56: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

241 Lý Văn Thắng 18061941 Hưng Yên Vô tuyến điện 1968242 Nguyễn Xuân Hương 15071937 Bến Tre Vô tuyến điện 1968243 Trần Hữu Quế 15061940 Quảng Trị Vô tuyến điện 1968244 Trần Tình 19071943 Quảng Nam Vô tuyến điện 1968245 Trần Quang Huy 12101944 Hải Dương Vô tuyến điện 1968246 Lê Bút 05101942 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1968247 Đinh Xuân Cương 28021943 Nghệ An Vô tuyến điện 1968248 Trịnh Ngọc Trân 02071944 Nam Định Vô tuyến điện 1968249 Phạm Minh Tùng 27121940 Hà Bắc Vô tuyến điện 1968250 Trần Thế Hùng 02071941 Nam Hà Vô tuyến điện 1968251 Phạm Cao Ninh 19111945 Hải Dương Vô tuyến điện 1968252 Lê Văn Khánh 24021934 Hải Dương Vô tuyến điện 1968253 Nguyễn Duy Quế 20111941 Hưng Yên Vô tuyến điện 1968254 Nguyễn Thị Hồng 23111939 Bến Tre Vô tuyến điện 1968255 Vũ Đức Truyền 31071941 Nam Định Vô tuyến điện 1968256 Nguyễn Duy Thuyết 15121935 Hà Tây Vô tuyến điện 1968257 Trần Quang Siêm 15081935 Hưng Yên Vô tuyến điện 1968258 Lê Thị Phương 02051940 Phú Thọ Vô tuyến điện 1968259 Nguyễn Thị Ngữ 17121942 Bình Định Vô tuyến điện 1968260 Lê Bình Minh 04101944 Hà Nội Vô tuyến điện 1968261 Nguyễn Đình Lương 17031943 Nghệ An Vô tuyến điện 1968262 Nguyễn Hữu Long 03101942 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1968263 Nguyễn Lợi 01061942 Thủ Dầu Một Vô tuyến điện 1968264 Hồ Viết Kế 12011939 Thừa Thiên Vô tuyến điện 1968265 Lê Hồng Duy 15091942 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1968266 Nguyễn Mạnh Hùng 13091942 Quảng Nam Vô tuyến điện 1968267 Phạm Khắc Di 01061937 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1968268 Trần Bá Báu 10091942 Nam Hà Vô tuyến điện 1968269 Trần Trọng Cảnh 05011930 Bình Định Vô tuyến điện 1968270 Vương Văn Bắc 23121941 Hà Tây Vô tuyến điện 1968271 Nguyễn Hữu Giao 09011943 Vĩnh Phúc Vô tuyến điện 1968272 Nguyễn Ngọc Hổ 01071943 Thái Bình Vô tuyến điện 1968273 Võ Hồng Lâm 20011936 Nghệ An Vô tuyến điện 1968274 Nguyễn Ngoạn 20041941 Thái Bình Vô tuyến điện 1968275 Trần Minh Sơn 21011944 Nam Định Vô tuyến điện 1968276 Nguyễn Công Thành 01011940 Bến Tre Vô tuyến điện 1968277 Nguyễn Ngọc Tôn 10061944 Hà Nội Vô tuyến điện 1968278 Đăng Hoàng 27081932 Bình Định Vô tuyến điện 1968279 Nguyễn Trần Thuý 11021942 Hà Tây Vô tuyến điện 1968280 Nguyễn Điện Thung 06091943 Nghệ An Vô tuyến điện 1968281 Nguyễn Thất 16051939 Bình Định Vô tuyến điện 1968282 Phan Văn Te 07051941 Gia Định Vô tuyến điện 1968283 Phạm Văn Nam 29091942 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1968284 Trương Minh Môn 04091937 Hà Bắc Vô tuyến điện 1968285 Lê Văn Lương 01101940 Hà Tây Vô tuyến điện 1968286 Trịnh Ngọc Diệm 06101943 Nghệ An Vô tuyến điện 1968287 Nguyễn Văn Ẩn 07111942 Thừa Thiên Vô tuyến điện 1968288 Ngô Văn Quyền 20041939 Bắc Ninh Vô tuyến điện 1968289 Nguyễn Trọng Cang 24071942 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1968290 Trịnh Ngọc Xiển 17041943 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1968291 Vũ Đình Bân 25091936 Phú Yên Vô tuyến điện 1968292 Hoàng Nguyên 19091933 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1968293 Nguyễn Đăng Năm 12121934 Nghệ An Vô tuyến điện 1968294 Nghiêm Chương 10101944 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1968295 Vũ Văn Hoành 02091942 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1968296 Vũ Đức Phong 08071942 Hưng Yên Vô tuyến điện 1968

Page 56 of 191

Page 57: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

297 Nguyễn Minh Quế 19081942 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1968298 Trần Khánh Lan 03111943 Thừa Thiên Vô tuyến điện 1968299 Nguyễn Chính Mới 04021940 Quảng Nam Vô tuyến điện 1968300 Trịnh Mẫn 15021942 Hà Nội Vô tuyến điện 1968301 Nguyễn On 20011943 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1968302 Lương Đình Mậu 20041943 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1968303 Trần Văn Đức 1936 Bến Tre Vô tuyến điện 1968304 Anh Đình Tảo 09031939 Yên Bái Vô tuyến điện 1968305 Trần Văn Thác 24071936 Quảng Bình Vô tuyến điện 1968306 Nguyễn Thị Ngọc My 27071942 Hà Nội Vô tuyến điện 1968307 Nông Văn Đảnh 08121943 Cao Bằng Vô tuyến điện 1968308 Đỗ Như Phước 07091936 Phú Yên Vô tuyến điện 1968309 Nguyễn Văn Đức 19051942 Thái Bình Vô tuyến điện 1968310 Hoàng Tùng 05031941 Thanh Hoá Vô tuyến điện 1968311 Nguyễn Thế Tài 10071941 Hưng Yên Vô tuyến điện 1968312 Nguyễn Đồng Ngữ 05081937 Nghệ An Vô tuyến điện 1968313 Tống Thi 10101936 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1968314 Trần Hoàng Thiện 06071934 Bà Rịa Vô tuyến điện 1968315 Phạm Ngọc Liễn 15051941 Hà Tây Vô tuyến điện 1968316 Hà Đăng Tín 17111943 Nam Hà Vô tuyến điện 1968317 Lưu Minh Triết 11081932 Bến Tre Vô tuyến điện 1968318 Lê Bá Trường 20121940 Cần Thơ Vô tuyến điện 1968319 Nguyễn Văn Mán 16071943 Phú Thọ Vô tuyến điện 1968320 Đào Đoàn Thế Hưng 26071940 Hà Nội Vô tuyến điện 1968321 Nguyễn Trương Trác 01111941 Nghệ An Vô tuyến điện 1968322 Lý Hoàng Ninh 111938 Mỹ Tho Vô tuyến điện 1968323 Phạm Minh Tâm 28081935 Bình Định Vô tuyến điện 1968324 Nguyễn Quang Vinh 1937 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1968325 Nguyễn Hoà Bài 20091943 Hà Bắc Vô tuyến điện 1968326 Trần Hoài 01111936 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1968327 Nguyễn Trường Thọ 20101945 Hà Nội Vô tuyến điện 1968328 Ngô Văn Chính 01051943 Hưng Yên Vô tuyến điện 1968329 Chu Đức Hạnh 07091938 Cao Bằng Vô tuyến điện 1968330 Lại Ngọc Toại 08041935 Nam Hà Vô tuyến điện 1968331 Trần Thanh Xuân 07011935 Tân An Vô tuyến điện 1968332 Nguyễn Hoàng Nhã 20031930 Sa Đéc Vô tuyến điện 1968333 Nguyễn Hữu Quế 01011934 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1968334 Huỳnh Trí Phúc 01051933 Trà Vinh Vô tuyến điện 1968335 Lã Văn Sàng 02021937 Bình Định Vô tuyến điện 1968336 Nguyễn Khắc Chí 12091932 Hà Nội Vô tuyến điện 1968337 Vũ Ngọc Anh 07101944 Nam Định Luyện kim màu 1968338 Nguyễn Hoàng Phương 01191944 Hà Tây Luyện kim màu 1968339 Võ Chính 23091939 Bà Rịa Luyện kim màu 1968340 Phạm Kim Đình 02121943 Hưng Yên Luyện kim màu 1968341 Nguyễn Trường Đức 02041942 Nam Hà Luyện kim màu 1968342 Nguyễn Thị Kim Hoàn 21071943 Hà Nội Luyện kim màu 1968343 Phạm Duy Hải 06121943 Kiến An Luyện kim màu 1968344 Đặng Ngọc Luận 10051935 Ninh Bình Luyện kim màu 1968345 Nguyễn Văn Thống 15031932 Thanh Hoá Luyện kim màu 1968346 Nguyễn Thế Trụ 1703143 Thanh Hoá Luyện kim màu 1968347 Trần Vĩnh Giang 21121942 Hà Tĩnh Luyện kim màu 1968348 Bùi Thị Thu Anh 15111943 Hà Tĩnh Luyện kim màu 1968349 Huỳnh Hữu Phước 20121942 Bến Tre Luyện kim màu 1968350 Nguyễn Tư 05061935 Quảng Ngãi Luyện kim màu 1968351 Nguyễn Văn Đĩnh 04021939 Phú Thọ Luyện kim màu 1968352 Nguyễn Mạnh Lân 10091943 Hà Tây Luyện kim màu 1968

Page 57 of 191

Page 58: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

353 Nguyễn Khắc Sự 21061943 Vĩnh Phúc Luyện kim màu 1968354 Nguyễn Thị Minh 10021944 Hưng Yên Luyện kim màu 1968355 Nguyễn Danh Nghi 25021943 Nghệ An Luyện kim màu 1968356 Trần Trọng Chinh 25121932 Ninh Bình Luyện kim đen 1968357 Nguyễn Quý Hùng 10081943 Hà Nội Luyện kim đen 1968358 Phạm Bá Nhẫn 20121939 Thái Bình Luyện kim đen 1968359 Trịnh Văn Hạnh 15051935 Thanh Hoá Luyện kim đen 1968360 Trần Mão 10121940 Vĩnh Phúc Luyện kim đen 1968361 Nguyễn Văn Nhiên 14121940 Nghệ An Luyện kim đen 1968362 Lê Khắc Quảng 01121943 Hà Tây Luyện kim đen 1968363 Hà Kim Sơn 15021942 Lạng Sơn Luyện kim đen 1968364 Nguyễn Xuân Trúc 22021944 Nam Định Luyện kim đen 1968365 Đỗ Thị Ngân Thanh 01021944 Thái Bình Luyện kim đen 1968366 Nguyễn Mạnh Khôi 15021944 Hà Nội Luyện kim đen 1968367 Vũ Thị Bích 13121944 Ninh Bình Luyện kim đen 1968368 Nguyễn Tự Khoai 04081943 Thái Bình Luyện kim đen 1968369 Nguyễn Sỹ Nghi 150501939 Hà Tĩnh Luyện kim đen 1968370 Lê Ngọc Thân 13011943 Thanh Hoá Luyện kim đen 1968371 Đỗ Minh Đức 20021943 Hưng Yên Luyện kim đen 1968372 Hà Văn Nhậm 11071940 Bắc Thái Luyện kim đen 1968373 Trần Văn Chương 03041943 Nam Hà Luyện kim đen 1968374 Đỗ Hữu Hào 10071941 Khánh Hoà Luyện kim đen 1968375 Trần Đình Hoàng 02121932 Quảng Nam Luyện kim đen 1968376 Võ Văn Khâm 11111942 Quảng Trị Luyện kim đen 1968377 Bùi Quang Huyền 21101939 Thái Bình Luyện kim đen 1968378 Võ Đình Khâu 02051941 Hà Nội Luyện kim đen 1968379 Phạm Liêm 24121940 Quảng Ngãi Luyện kim đen 1968380 Nguyễn Văn Trình 14031943 Thái Bình Luyện kim đen 1968381 Nguyễn Trọng Thư 24031943 Hà Nội Luyện kim đen 1968382 Vũ Đình Tường 05061944 Hưng Yên Luyện kim đen 1968383 Nguyễn Đình Hiển 20071936 Ninh Bình Luyện kim đen 1968384 Nguyễn Hữu Đào 03021932 Bình Định Đúc 1968385 Phạm Thái Hoạt 27111941 Nghệ An Đúc 1968386 Đặng Phú Tựu 08021944 Nam Hà Đúc 1968387 Nguyễn Văn Thái 14051941 Hà Bắc Đúc 1968388 Hoàng Văn Thức 01011943 Phú Thọ Đúc 1968389 Nguyễn Văn Thơm 01101934 Thái Bình Đúc 1968390 Phan Trọng Tâm 01101933 Thanh Hoá Đúc 1968391 Nguyễn Duy Cảnh 11081943 Thái Bình Đúc 1968392 Lê Đình Quất 02071945 Hưng Yên Đúc 1968393 Phan Vĩnh Thái 16011935 Hà Nội Đúc 1968394 Đào Viết Đinh 02091936 Hà Tây Đúc 1968395 Vương Văn Thọ 06051943 Hà Bắc Đúc 1968396 Ngô Khắc Trang 1941 Phú Thọ Đúc 1968397 Phạm Đình Nguyên 20111943 Hà Nội Đúc 1968398 Bùi Xuân Đào 06031942 Nghệ An Đúc 1968399 Lê Văn Thạc 18081939 Hưng Yên Nhiệt luyện 1968400 Nguyễn Văn Thuận 05011939 Tây Ninh Nhiệt luyện 1968401 Nguyễn Ngọc Liễn 20051934 Thanh Hoá Nhiệt luyện 1968402 Trương Xuân Bảo 08101936 Hưng Yên Nhiệt luyện 1968403 Trần Phát 07041936 Lạng Sơn Nhiệt luyện 1968404 Hà Kim Thành 14081938 Hà Nội Nhiệt luyện 1968405 Nguyễn Nam Tiến 02011942 Nghệ An Nhiệt luyện 1968406 Nguyễn Đình Sửu 15091941 Nam Hà Nhiệt luyện 1968407 Trần Văn Bảo 20021943 Hà Tĩnh Nhiệt luyện 1968408 Nguyễn Phương 30051940 Quảng Trị Nhiệt luyện 1968

Page 58 of 191

Page 59: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

409 Nguyễn Xương 20031945 Ninh Bình Nhiệt luyện 1968410 Trần Duy Quỳ 19081935 Hà Tĩnh Nhiệt luyện 1968411 Nguyễn Thạc Tấn 01061944 Nghệ An Nhiệt luyện 1968412 Nguyễn Bá Khoa 25101938 Hà Tây Gia công áp lực 1968413 Nguyễn Công Hải 10121942 Nghệ An Gia công áp lực 1968414 Tôn Thất Yên 09121941 Thừa Thiên Gia công áp lực 1968415 Đinh Tiến Dũng 12121942 Thái Bình Gia công áp lực 1968416 Ngô Văn Hoàng 19061943 Hà Nội Gia công áp lực 1968417 Nguyễn Quang Trung 16101942 Nam Hà Gia công áp lực 1968418 Lê Hoàng Anh 05081937 Hà Nội Gia công áp lực 1968419 Phí Văn Hào 26081943 Hà Tây Gia công áp lực 1968420 Chu Đình Phương 15051942 Hà Bắc Gia công áp lực 1968421 Nguyễn Văn Truỳ 15101932 Hưng Yên Gia công áp lực 1968422 Nguyễn Quang Tu 11091936 Hà Bắc Gia công áp lực 1968423 Lê Văn Cài 03121936 Thanh Hoá Gia công áp lực 1968424 Trần Đình Bàn 27011940 Nghệ An Gia công áp lực 1968425 Trần Nguệ 10041943 Hải Phòng Gia công áp lực 1968426 Nguyễn Lê Minh 25121941 Hưng Yên Gia công áp lực 1968427 Nguyễn Văn Thuế 20101942 Phú Thọ Gia công áp lực 1968428 Văn Quang Hối 24071942 Quảng Trị Gia công áp lực 1968429 Bùi Khuyên 21121935 Thái Bình Chế tạo máy 1968430 Phạm Bá Hồng 16101939 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968431 Phạm Minh Hiển 23101938 Gò Vấp Chế tạo máy 1968432 Trần Tiến Phương 22021943 Nam Hà Chế tạo máy 1968433 Phạm Ngọc Lợi 01051936 Sài Gòn Chế tạo máy 1968434 Dương Ngọc Ẩn 09111943 Bạc Liêu Chế tạo máy 1968435 Đỗ Minh Cương 06031945 Lào Chế tạo máy 1968436 Nguyễn Văn Dương 21101943 Hà Bắc Chế tạo máy 1968437 Phan Thanh Hải 08061944 Hưng Yên Chế tạo máy 1968438 Nguyễn Văn Đông 01121934 Quảng Trị Chế tạo máy 1968439 Nguyễn Thị PhươngThìn 27111942 Bình Định Chế tạo máy 1968440 Đỗ Thị Hợp 20081945 Hải Dương Chế tạo máy 1968441 Nguyễn Đình Tấn 10101932 Bình Định Chế tạo máy 1968442 Trần Hữu Huế 10101941 Quảng Trị Chế tạo máy 1968443 Nguyễn Văn Tụ 08091943 Nam Định Chế tạo máy 1968444 Võ Văn Hy 01011927 Bình Định Chế tạo máy 1968445 Võ Đức Hợi 15051935 Quảng Nam Chế tạo máy 1968446 Trần Tự Dân 01101940 Bạc Liêu Chế tạo máy 1968447 Vũ Đăng Bát Hà Bắc Chế tạo máy 1968448 Lê Minh 18021930 Cao Bằng Chế tạo máy 1968449 Hà Uỹnh 10101933 Bến Tre Chế tạo máy 1968450 Hoàng Cao 07011932 Bình Định Chế tạo máy 1968451 Trần Thanh Hương 15011943 Huế Chế tạo máy 1968452 Bùi Công Sự 30121934 Quảng Trị Chế tạo máy 1968453 Nguyễn Mười 06121932 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968454 Phạm Xuân Quang 25121934 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968455 Đàm Sỹ Tuấn 15021942 Nam Hà Chế tạo máy 1968456 Ngô Quang Ngọc 02071942 Nam Hà Chế tạo máy 1968457 Nguyễn Hoàng Đường 19121941 Hà Nội Chế tạo máy 1968458 Nguyễn Công Hàn 13121936 Bình Định Chế tạo máy 1968459 Đào Trọng Lợi 10061941 Hải Phòng Chế tạo máy 1968460 Bùi Thị Thảo 04111944 Thái Bình Chế tạo máy 1968461 Nguyễn Thiện Huyên 16111942 Hải Dương Chế tạo máy 1968462 Phan Chí Đạt 14041934 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968463 Nguyễn Văn Chuyên 19081936 Hà Bắc Chế tạo máy 1968464 Phan Thị Duy A 01031643 Bình Định Chế tạo máy 1968

Page 59 of 191

Page 60: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

465 Huỳnh Hữu Mưu 09051940 Bình Định Chế tạo máy 1968466 Trương Như Bích 16091942 Thừa Thiên Chế tạo máy 1968467 Trịnh Khắc Nghiêm 25121942 Hà Đông Chế tạo máy 1968468 Nguyễn Văn Ý 07011943 Hà Tây Chế tạo máy 1968469 Trương Đức Lai 14101942 Hà Bắc Chế tạo máy 1968470 Phạm Thuyên 01031935 Hà Tây Chế tạo máy 1968471 Võ Anh 15061645 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968472 Cao Văn Châm 1935 Hải Phòng Chế tạo máy 1968473 Lê Minh Huệ 19121944 Bến Tre Chế tạo máy 1968474 Lại Huy Thành 07111941 Thái Bình Chế tạo máy 1968475 Đỗ Hải Nam 06031944 Nam Định Chế tạo máy 1968476 Lâm Thái Hoàng 07051934 Trà Vinh Chế tạo máy 1968477 Trần Quý Dzu 07081932 Bình Thuận Chế tạo máy 1968478 Phan Đình Trương 15121932 Bình Định Chế tạo máy 1968479 Trương Văn Khoa 12111938 Biên Hoà Chế tạo máy 1968480 Nguyễn Sơn 041936 Nam Định Chế tạo máy 1968481 Nguyễn Xuân Thắng 30101945 Thanh Hoá Chế tạo máy 1968482 Trần Hùng Chí 31111938 Hải Phòng Chế tạo máy 1968483 Lê Đình Tấn 27051943 Hà Nội Chế tạo máy 1968484 Phạm Thị Lan Hương 15081945 Hà Nội Chế tạo máy 1968485 Trần Đức Giáo 20061942 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968486 Phạm Văn An 10071944 Hà Nam Chế tạo máy 1968487 Đỗ Văn Anh 10111945 Bến Tre Chế tạo máy 1968488 Nguyễn Thành Biên 02071933 Quảng Nam Chế tạo máy 1968489 Vũ Tiến Bình 02091943 Thái Bình Chế tạo máy 1968490 Nguyễn Hữu Bắc 101937 Hà Bắc Chế tạo máy 1968491 Nguyễn Đức Chấn 11031943 Hải Phòng Chế tạo máy 1968492 Nguyễn Quang Dũng 28071934 Hà Nội Chế tạo máy 1968493 Nguyễn Văn Hết 02101936 Sa Đéc Chế tạo máy 1968494 Phạm Phú Lý 30041943 Quảng Nam Chế tạo máy 1968495 Trần Văn Mậu 20051940 Nam Hà Chế tạo máy 1968496 Lâm Thị Tuệ Minh 20111942 Quảng Nam Chế tạo máy 1968497 Nguyễn Xuân Ngọc 02021943 Thanh Hoá Chế tạo máy 1968498 Nguyễn Nhung 07061935 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968499 Nguyễn Thị Thu Nở 20041942 Play Cu Chế tạo máy 1968500 Nguyễn Công Tâm 15101940 Bắc Cạn Chế tạo máy 1968501 Nguyễn Văn Trạng 16091933 Chợ Lớn Chế tạo máy 1968502 Trịnh Minh Tứ 17071943 Thái Bình Chế tạo máy 1968503 Trịnh Nghĩa Tử 12081942 Hải Phòng Chế tạo máy 1968504 Trần Xuân Việt 24101942 Cao Bằng Chế tạo máy 1968505 Trịnh Quang Vinh 25101942 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968506 Nguyễn Bá Bách 03111943 Hưng Yên Chế tạo máy 1968507 Phạm Ngọc Hùng 19051943 Hà Nội Chế tạo máy 1968508 Trần Hồng Lê 10091942 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968509 Nguyễn Bá Lợi 01101932 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968510 Nguyễn Thành Nam 21111943 Hà Nội Chế tạo máy 1968511 Nguyễn Văn Nghiệp 20081943 Hà Nội Chế tạo máy 1968512 Nguyễn Viết Thân 09121934 Quảng Nam Chế tạo máy 1968513 Nguyễn Minh Sơn 11121935 Hà Nam Chế tạo máy 1968514 Nguyễn Thị Thịnh 24021944 Hà Nam Chế tạo máy 1968515 Nguyễn Văn Tho 22121941 Thủ Dầu Một Chế tạo máy 1968516 Lương Thạnh 01091932 Quảng Nam Chế tạo máy 1968517 Trần Xuân Trọng 10071944 Nam Hà Chế tạo máy 1968518 Trương Ngọc Bài 01051940 Bạc Liêu Chế tạo máy 1968519 Lê minh Tân 04071939 Nghệ An Chế tạo máy 1968520 Nguyễn Trọng Bình 18031944 Sơn Tây Chế tạo máy 1968

Page 60 of 191

Page 61: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

521 Phạm Đình Đỉnh 26041943 Hà Tây Chế tạo máy 1968522 Trần Đình Thọ 05051943 Hà Nội Chế tạo máy 1968523 Phạm Hữu Dũng 08021940 Ninh Bình Chế tạo máy 1968524 Nguyễn Duy Hào 05101942 Bình Thuận Chế tạo máy 1968525 Nguyễn Hữu Thịnh 15121942 Hà Tây Chế tạo máy 1968526 Nguyễn Chây Đăng 15101933 Hà Bắc Chế tạo máy 1968527 Tạ Trần Luật 02011942 Nam Hà Chế tạo máy 1968528 Bùi Văn Thưởng 05081932 Hải Phòng Chế tạo máy 1968529 Lê Đỉnh 04051927 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968530 Đỗ Văn Lợi 10051942 Hưng Yên Chế tạo máy 1968531 Nguyễn Đông Chánh 06021932 Cần Thơ Chế tạo máy 1968532 Hà Kim Lưu 08121938 Bắc Thái Chế tạo máy 1968533 Hà Duy Cẩn 28061943 Hưng Yên Chế tạo máy 1968534 Đoàn Thuận Quốc 12041941 Sài Gòn Chế tạo máy 1968535 Bùi Ngọc Pháo 04061944 Hà Tây Chế tạo máy 1968536 Trần Thiếu Anh 25101942 Sơn Tây Chế tạo máy 1968537 Vũ Nguyên Khải 05101942 Nam Định Chế tạo máy 1968538 Phan Đình Nghị 08041931 Bình Định Chế tạo máy 1968539 Phạm Chi 1930 Quảng Nam Chế tạo máy 1968540 Lê Hoàng Phú 14031943 Hà Bắc Chế tạo máy 1968541 Nguyễn Thị Hà 14071943 Hà Đông Chế tạo máy 1968542 Phạm Giám 02021931 Quảng Nam Chế tạo máy 1968543 Nguyễn Văn Hảo 27121944 Nghệ An Chế tạo máy 1968544 Nguyễn Hoa 081932 Quảng Bình Chế tạo máy 1968545 Nguyễn Văn Cảnh 22021933 Nghệ An Chế tạo máy 1968546 Lê Thị An 19111942 Nghệ An Chế tạo máy 1968547 Trần Mênh Mông 16061934 Bình Định Chế tạo máy 1968548 Thái Ngọc Liên 18121930 Nghệ An Chế tạo máy 1968549 Nguyễn Văn Oanh 15081941 Hà Đông Chế tạo máy 1968550 Nguyễn Văn Điềm 10101938 Sài Gòn Chế tạo máy 1968551 Triệu Văn Phán 1935 Cao Bằng Chế tạo máy 1968552 Lê Đảng 09111930 Nam Hà Chế tạo máy 1968553 Phạm Hoàng Phượng 01051943 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968554 Trần Đức Hiệp 30041941 Phú Thọ Chế tạo máy 1968555 Nguyễn Như Tứ 30041941 Phú Thọ Chế tạo máy 1968556 Lê Kim Long 20101936 Hà Nội Chế tạo máy 1968557 Trần Bàn 01041942 Quảng Trị Chế tạo máy 1968558 Nguyễn Xuân Tuệ 14071943 Hà Nội Chế tạo máy 1968559 Nguyễn Duy Tường 28101937 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968560 Vũ Anh Tuấn 30121940 Hà Nội Chế tạo máy 1968561 Nguyễn Văn Thọ 20011935 Cần Thơ Chế tạo máy 1968562 Nguyễn Xuân Tuệ 28031937 Campuchia Chế tạo máy 1968563 Nguyễn Duy Tướng 12111935 Nghệ An Chế tạo máy 1968564 Vũ Anh Tuấn 26101943 Hải Phòng Chế tạo máy 1968565 Nguyễn Văn Thọ 15041942 Hà Đông Chế tạo máy 1968566 Phạm Đình Hiển 20021931 Bình Định Chế tạo máy 1968567 Nguyễn Thị Phượng 15091933 Phú Yên Chế tạo máy 1968568 Vũ Tiến Vinh 26101943 Nam Định Chế tạo máy 1968569 Nguyễn Văn Tự 15041942 Hà Đông Chế tạo máy 1968570 Nguyễn Tuấn Huệ 20021931 Bình Định Chế tạo máy 1968571 Hoàng Tập 15091933 Phú Yên Chế tạo máy 1968572 Lê Đình Phượng 29071943 Nam Định Chế tạo máy 1968573 Nguyễn Đức Thịnh 02011930 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968574 Vi Văn Chính 01081943 Phú Thọ Chế tạo máy 1968575 Phạm Văn Tươi 03081942 Hà Tây Chế tạo máy 1968576 Nguyễn Văn Giáo 19121936 Mỹ Tho Chế tạo máy 1968

Page 61 of 191

Page 62: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

577 Trần Văn Đệ 30121942 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968578 Đinh Thế Long 16011929 Cao Bằng Chế tạo máy 1968579 Nguyễn Xuân Tuất 07041934 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968580 Nguyễn Văn Nghĩa 1935 Tân An Chế tạo máy 1968581 Trần Kỳ Nam 14101938 Phú Yên Chế tạo máy 1968582 Trần Lục 22021942 Bình Định Chế tạo máy 1968583 Ngô Như Hoàn 01081933 Trà Vinh Chế tạo máy 1968584 Vũ Đức Thụ 10091943 Nam Hà Chế tạo máy 1968585 Nguyễn Đình Mùi 13041943 Hải Dương Chế tạo máy 1968586 Nguyễn Ngọc Bảo 15101945 Hà Tây Chế tạo máy 1968587 Trần Kim Quang 1941 Mỹ Tho Chế tạo máy 1968588 Lâm Văn Thanh 17081941 Trà Vinh Chế tạo máy 1968589 Nguyễn Thị Bích Liên 02091939 Hải Phòng Chế tạo máy 1968590 Đỗ Trọng Hùng 12021941 Hưng Yên Chế tạo máy 1968591 Đặng Văn Thiện 23021941 Hà Nội Chế tạo máy 1968592 Hoàng Văn Tùng 10031936 Bình Định Chế tạo máy 1968593 Hồ Thanh Liêm 22031943 Gia Định Chế tạo máy 1968594 Lê Thị Oanh 02091943 Bến Tre Chế tạo máy 1968595 Nguyễn Văn Thọ 15061937 Hà Tây Chế tạo máy 1968596 Trần Văn Quý 1932 Quảng Ninh Chế tạo máy 1968597 Tạ Văn Thuỵ 24071944 Hà Bắc Chế tạo máy 1968598 Nguyễn Cương 08121932 Thái Bình Chế tạo máy 1968599 Nguyễn Ngọc Cảnh 05111943 Hà Nội Chế tạo máy 1968600 Nguyễn Hữu Nguyệt 05031936 Quảng Nam Chế tạo máy 1968601 Nguyễn Thị Thững 11061942 Chợ Lớn Chế tạo máy 1968602 Trịnh Kiểm 10101944 Hà Tây Chế tạo máy 1968603 Trần Xuân Chấp 15101934 Nam Hà Chế tạo máy 1968604 Phạm Văn Quất 07081942 Thanh Hoá Chế tạo máy 1968605 Trần Văn Hữu 21061924 Chợ Lớn Chế tạo máy 1968606 Trần Chanh 12121938 Gia Định Chế tạo máy 1968607 Nguyện Thiện Tường 05051944 Hà Tây Chế tạo máy 1968608 Vũ Công Tuấn 25111944 Nam Định Chế tạo máy 1968609 Nguyễn Chí Lường 10101943 Hà Nội Chế tạo máy 1968610 Hoàng Trọng Nhân 19081933 Thừa Thiên Chế tạo máy 1968611 Đỗ Minh Hoàng 03081931 Biên Hoà Chế tạo máy 1968612 Trần Hậu Phương 01031938 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968613 Nguyễn Quý Bểu 21121944 Phú Thọ Chế tạo máy 1968614 Đặng Thị Hồ Mương 24111939 Bình Định Chế tạo máy 1968615 Lê Viết Thắng 10101938 Thừa Thiên Chế tạo máy 1968616 Trần Thị Mường 18031942 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968617 Nguyễn Thị Ngọc Giao 16031944 Hà Tây Chế tạo máy 1968618 Nguyễn Trọng Chất 13111944 Hà Nội Chế tạo máy 1968619 Lê Như Hải 01061942 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968620 Hà Đình Hựu 15091933 Hà Nội Chế tạo máy 1968621 Dương Mạnh 121936 Bình Định Chế tạo máy 1968622 Cao Kim Khánh 06091944 Nam Định Chế tạo máy 1968623 Đỗ Văn An 01091932 Quảng Nam Chế tạo máy 1968624 Nguyễn Hồng Phong 1933 Bắc Thái Chế tạo máy 1968625 Châu Đình Chử 1934 Phú Yên Chế tạo máy 1968626 Nguyễn Trung Lương 1937 Nghệ An Chế tạo máy 1968627 Nguyễn Văn Thành 1928 Hà Nội Chế tạo máy 1968628 Trần Thừa 1932 Quảng Nam Chế tạo máy 1968629 Nguyễn Quốc Trâm 1932 Trà Vinh Chế tạo máy 1968630 Trần Đội 1932 Hà Nội Chế tạo máy 1968631 Phạm Văn Khôi 1937 Hà Bắc Chế tạo máy 1968632 Vũ Văn Chân 1939 Hà Đông Chế tạo máy 1968

Page 62 of 191

Page 63: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

633 Đoàn Thất Dũng 1937 Lạng Sơn Chế tạo máy 1968634 Đặng Văn Hán 27121941 Hà Tây Chế tạo máy 1968635 Phạm Thanh Tùng 01071935 Quảng Ngãi Động lực 1968636 Lê Xâm 01011931 Bình Định Động lực 1968637 Đỗ Như Bảo 1941 Phú Yên Động lực 1968638 Hoàng Văn Thanh 25111944 Nam Hà Động lực 1968639 Vũ Thành Chấn 20091944 Nam Hà Động lực 1968640 Trần Thị My 15121942 Nam Hà Động lực 1968641 Nguyễn Thị Ngà 30111943 Hà Tây Động lực 1968642 Lâm Ngọc Bích 04041943 Tây Ninh Động lực 1968643 Đặng Ngọc Phương 13011944 Nghệ An Động lực 1968644 Tôn Long Phận 26071935 Quảng Ngãi Động lực 1968645 Trần Văn Mịch 10121941 Quảng Trị Động lực 1968646 Hoàng Sỹ Đẩu 06031932 Hà Tĩnh Động lực 1968647 Lê Văn Lưu 01011935 Bến Tre Động lực 1968648 Nguyễn Thế Thuỷ 28041945 Hà Nội Động lực 1968649 Nguyễn Văn Chính 24061943 Nam Hà Động lực 1968650 Trương Quang Hân 20111930 Quảng Ngãi Động lực 1968651 Phạm Văn Ngội 12111936 Quảng Nam Động lực 1968652 Nguyễn Quốc Thanh 11111931 Phú Thọ Động lực 1968653 Mai Văn Trường 17051930 Hà Tĩnh Động lực 1968654 Dương Đình Khuyến 01081937 Hà Nội Động lực 1968655 Đặng Đình Quyết 13011942 Hà Nội Động lực 1968656 Phan Thanh Hồng 1940 Sóc Trăng Động lực 1968657 Phan Văn Khoa 20061942 Sa Đéc Động lực 1968658 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 1937 Bến Tre Động lực 1968659 Hồ Thị Minh Thông 26111943 Bình Định Động lực 1968660 Tạ Nguyên Phụng 02121943 Nam Hà Động lực 1968661 Nguyễn Minh Quang 12081931 Cà Mau Động lực 1968662 Cao Xuân Vinh 04041943 Khánh Hoà Động lực 1968663 Nguyễn Tý 02091936 Vinh Động lực 1968664 Nguyễn Thế Tiến 01101936 Thái Bình Động lực 1968665 Trần Phương Hiển 02121945 Hà Nội Động lực 1968666 Lê Hồng Hải 31121932 Thanh Hoá Động lực 1968667 Huỳnh Chánh Phước 15121934 Bạc Liêu Động lực 1968668 Đinh Việt Hoàng 01021933 Bình Thuận Động lực 1968669 Đinh Công Sắt 061934 Cần Thơ Động lực 1968670 Nguyễn Trường Đạo 01051943 Sài Gòn Động lực 1968671 Phạm Văn Chung 29111939 Kiến An Động lực 1968672 Nguyễn Thanh Xuân 091941 Quảng Ngãi Động lực 1968673 Nguyễn Dũng Tiến 20121948 Hà Bắc Động lực 1968674 Lê Công Bằng 26121944 Thái Bình Động lực 1968675 Lê Minh Thạch 03111939 Tây Ninh Động lực 1968676 Bùi Đình Cự 01031942 Phú Thọ Động lực 1968677 Lê Thị Hồng Cẩm 20021943 Khánh Hoà Động lực 1968678 Trương Trọng Lệnh 22041943 Nam Hà Động lực 1968679 Nguyễn Phan Mạnh Tường 26081944 Hà Tây Động lực 1968680 Vũ Văn Bậc 20021944 Hải Phòng Động lực 1968681 Phạm Thế An 24111943 Hải Phòng Động lực 1968682 Trần Văn Quý 02091942 Nam Hà Động lực 1968683 Lê Văn Thạch 11081943 Hà Tây Động lực 1968684 Nguyễn Đình Bình 19071935 Thanh Hoá Động lực 1968685 Nguyễn Văn Sơn 20021942 Hà Tây Động lực 1968686 Phạm Đình Hoè 12091934 Thái Bình Động lực 1968687 Nguyễn Văn Tất 01051932 Hà Bắc Động lực 1968688 Lê Đình Bách 22121935 Thanh Hoá Động lực 1968

Page 63 of 191

Page 64: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

689 Lương Ngọc Hưng 23061936 Cao Bằng Động lực 1968690 Lương Kim Thành 10081936 Hải Phòng Động lực 1968691 Đỗ Quốc Thái 16121934 Hà Nội Động lực 1968692 Lê Bạch Đằng 29101933 Thanh Hoá Động lực 1968693 Kim Hoàng Long 29051936 Thanh Hoá Động lực 1968694 Mai Hoàng Sơn 04081934 Sài Gòn Động lực 1968695 Đoàn Văn Đậu 101934 Hà Bắc Động lực 1968696 Đặng Quang Trường 01011935 Phú Yên Động lực 1968697 Nguyễn Thượng Hữu 19121932 Hà Nội Động lực 1968698 Đào Kim Chi 041943 Sài Gòn Động lực 1968699 Lê Công Chì 23111939 Hà Nội Động lực 1968700 Nguyễn Phan Thống 10051943 Hà Tây Động lực 1968701 Trần Thiết 1933 Nam Hà Động lực 1968702 Nguyễn Văn Sử 03051934 Hà Nội Động lực 1968703 Ngô Quang Mùi 02091944 Hà Bắc Động lực 1968704 Trần Mạnh Hùng 10041945 Nam Hà Động lực 1968705 Trần Văn Lợi 15021939 Bắc Ninh Động lực 1968706 Lê Văn Vàng 11031931 Thủ Dầu Một Cơ khí 1968707 Nguyễn Thu 15051933 Nghệ An Cơ khí 1968708 Mai Văn Thạch 13101930 Nam Hà Cơ khí 1968709 Nguyễn Xuân Hùng 1938 Hà Nội Cơ khí 1968710 Nguyễn Duy An 15111934 Nghệ An Cơ khí 1968711 Nguyễn Đình Hiển 26031931 Quảng Ngãi Cơ khí 1968712 Ngân Bá Cương 1931 Cao Bằng Cơ khí 1968713 Cao Văn Cang 1931 Bình Định Cơ khí 1968714 Nguyễn Tiến Cường 05051936 Hải Dương Cơ khí 1968715 Đặng Văn Quả 25021926 Mỹ Tho Cơ khí 1968716 Nguyễn Thiện Võ 19021932 Tân An Cơ khí 1968717 Trần Phương 21121933 Hà Tĩnh Cơ khí 1968718 Võ Đăng Trường 11091939 Quảng Ngãi Cơ khí 1968719 Nguyễn Lợi 06011935 Nghệ An Cơ khí 1968720 Hoàng Hải 27061932 Hải Phòng Cơ khí 1968721 Nguyễn Trung Tín 01011935 Hà Tây Cơ khí 1968722 Lê Văn Ôn 15051920 Hải Phòng Cơ khí 1968723 Bùi Gia Thăng 15071928 Hà Nội Cơ khí 1968724 Trần Hữu Hậu 02051923 Phú Yên Cơ khí 1968725 Trần Dương Trí 13101933 Tuyên Quang Cơ khí 1968726 Lê Xuân Tửu 06011931 Thừa Thiên Cơ khí 1968727 Phạm Quang Tương 05071928 Quảng Nam Cơ khí 1968728 Nguyễn Đức Thuỷ 11111938 Hà Nội Cơ khí 1968729 Lâm Quang Vóc 101922 Thanh Hoá Cơ khí 1968730 Nguyễn Tự Cường 06091930 Nam Hà Cơ khí 1968731 Nguyễn Ngọc Lân 07091930 Thái Bình Cơ khí 1968732 Đặng Đình Liệu 06011932 Quảng Nam Cơ khí 1968733 Nguyễn Văn Cửu 1932 Thái Bình Cơ khí 1968734 Nguyễn Lân 01111932 Quảng Trị Điện 1968735 Nguyễn Quý Tuyên 20051922 Nam Định Điện 1968736 Trương Văn Lương 16111930 Chợ Lớn Điện 1968737 Lê Công Tâm 01111928 Thừa Thiên Điện 1968738 Trần Đăng Hàm 25111936 Thái Bình Điện 1968739 Trần Đăng Hy 23041929 Thái Bình Điện 1968740 Nguyễn Trọng Nhiệp 051925 Hà Tây Điện 1968741 Nguyễn Phú Năng 10031925 Hà Nội Điện 1968742 Phạm Quang Bích 03111929 Hà Nội Điện 1968743 Nguyễn Viết Sỹ 10051931 Thừa Thiên Điện 1968744 Nguyễn Thực 15101930 Hà Đông Điện 1968

Page 64 of 191

Page 65: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

745 Trần Thị Kim 15011930 Nam Hà Điện 1968746 Trần Đức Minh 081932 Nam Hà Điện 1968747 Nguyễn Văn Dưng 28091931 Thủ Dầu Một Điện 1968748 Nguyễn Thanh Xuân 20071928 Quảng Ngãi CT.Hoá 1968749 Phan Công Định 15081930 Bến Tre CT.Hoá 1968750 Lê Tuấn Liếp 05101928 Quảng Ngãi CT.Hoá 1968751 Trương Trọng Hải 12121930 Quảng Nam CT.Hoá 1968752 Mai Đăng Bá 15091927 Quảng Nam CT.Hoá 1968753 Trương Văn Lang 15091927 Quảng Nam CT.Hoá 1968754 Vũ Đức Phúc 04081929 Hà Tây CT.Hoá 1968755 Phạm Hồng Đức 15101930 Trà Vinh CT.Hoá 1968756 Lễ Đức Thông 08011929 Hà Tĩnh CT.Hoá 1968757 Nguyễn Văn Sáu 1926 Hà Tiên CT.Hoá 1968758 Phạm Ngữ 10091927 Bình Định CT.Hoá 1968759 Nguyễn Văn Súc 05021926 Thanh Hoá CT.Hoá 1968760 Nguyễn Thị Minh Quang 17111930 Bình Định CT.Hoá 1968761 Ngô Minh Huệ 06061925 Mỹ Tho CT.Hoá 1968762 Nghê Trung Thu 13091929 Bạc Liêu CT.Hoá 1968763 Trần Quang Hoanh 12041928 Quảng Ngãi CT.Hoá 1968764 Nguyễn Duy Cát 091934 Nghệ An CT.Hoá 1968765 Trần Quang Lưu 19091931 Hà Bắc Luyện Kim 1968766 Bùi Chí 101934 Hà Tĩnh Luyện Kim 1968767 Nguyễn Đậu Hoà 011932 Nghệ An Luyện Kim 1968768 Trần Ngọc Xuân 02031934 Quảng Ngãi Luyện Kim 1968769 Cao Tiến Khoát 20011932 Nghệ An Luyện Kim 1968770 Nguyễn Quang Vũ 10061931 Hà Nội Luyện Kim 1968771 Tạ Xuân Hào 15101932 Thái Nguyên Luyện Kim 1968772 Mai Văn Nghĩa 15111927 Quảng Nam Luyện Kim 1968773 Trần Văn Nhận 15121930 Hà Nội Luyện Kim 1968774 Trần Mai Hiên 01061925 Phú Thọ Luyện Kim 1968775 Lưu Bỉnh Khiêm 10081933 Nam Hà Luyện Kim 1968776 Đỗ Kim Bảng 031934 Thanh Hoá Luyện Kim 1968777 Lê Văn Lý 121923 Ninh Bình Luyện Kim 1968778 Trần Đình Phúc 121931 Quảng Bình Luyện Kim 1968779 Bùi Ngọc Dương 15021943 Hà Nội XD đô thị 1968780 Đoàn Xuân Trường 20121944 Hà Nội Vô tuyến điện 1968781 Mai Xuân Anh 10041943 Quảng Nam Chế tạo máy 1968782 Nguyên Hoa 27121944 Quảng Bình Chế tạo máy 1968783 Lại Khắc Liêm 08011943 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1968784 Lê Văn Sang 1935 Mỹ Tho Chế tạo máy 1968785 Nguyễn Biên Hoà 040401941 Hưng Yên Phát dẫn điện 1968786 Đỗ Phúc 03091939 Quảng Bình Động Lực 1968787 Nguyễn Thị Tố Quyên 18121944 Nghệ An Động Lực 1968788 Nguyễn Trọng Chinh 21121943 Nghệ An Động Lực 1968789 Mai Trọng Nhân 08061941 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968790 Đỗ Thành Nhân 03051933 Vĩnh Phúc Chế tạo máy 1968791 Văn Đức Xàng 13041933 Thừa Thiên Chế tạo máy 1968792 Vũ Xuân Ngạn 02061942 Vĩnh Phúc Chế tạo máy 1968793 Bùi Quang Tú 10121942 Hà Nội Chế tạo máy 1968794 Vũ Ngọc Tâm 16091940 Hà Nội Chế tạo máy 1968795 Phạm Quang Cương 02101944 Nam Hà Chế tạo máy 1968796 Lê Như Hải 01051942 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1968797 Nguyễn Thị Tình 06051940 Thanh Hoá Thực phẩm 1968798 Lê Văn Vọng 01111938 Quảng Trị Hữu cơ 1968799 Nguyễn Văn Hùng 19071938 Sơn Tây Vô tuyến điện 1968800 Nguyễn Đức Nho 17031940 Bình Định Phát dẫn điện 1968

Page 65 of 191

Page 66: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

801 Tạ Đình Hiếu 20121936 Hà Tây Vô tuyến điện 1968802 Phạm Trọng Báu 15101932 Hải Phòng Nhiệt điện 1968803 Nguyễn Văn Sáu 30061940 Mỹ Tho Chế tạo máy 1968804 Phạm Quang Hùng 23111941 Nam Hà Chế tạo máy 1968805 Nguyễn Tuấn Tuú 25091939 Quảng Trị Chế tạo máy 1968806 Nguyễn Đức Phú 1938 Hà Tây Chế tạo máy 1968807 Nguyễn Băng Hải 02101937 Hà Bắc Chế tạo máy 1968808 Đặng Thanh Nhiên Bạc Liêu Chế tạo máy 1968809 Nguyễn Thị Tuyết 27021942 Hà Tây Dệt 1968810 Trần Thống Quảng Ngãi Luyện kim 1968811 Nguyễn Văn Sáu 22021941 Hưng Yên Động lực 1968812 Lê Văn Phái 1939 Hưng Yên Động lực 1968

1 Đỗ Công Bình 15081935 Bạc Liêu Chế tạo máy 19672 Trần Văn Thuận 18011940 Thanh Hoá Chế tạo máy 19673 Trần Văn Lương 29091939 Nam Hà Chế tạo máy 19674 Hoàng Hữu Quỳnh 01121942 Quảng Trị Chế tạo máy 19675 Võ Tẩu 10041936 Phú Yên Chế tạo máy 19676 Lê Quang Trân 15011935 Tuyên Quang Chế tạo máy 19677 Lê Đức Châu Chế tạo máy 19678 Lê Văn Uông 01101939 Phú Thọ Động lực 19679 Trần Cảnh Lai Động lực 1967

10 Nguyễn Đức Tài 01061941 Mỹ Tho Động lực 196711 Lê Thanh Phong 20101940 Bến Tre Động lực 196712 Nguyễn Hữu Thưởng 23111939 Sơn Tây Động lực 196713 Trần Văn Đa 27071939 Hà Đông Luyện kim 196714 Nguyễn Đình Chiểu 01071938 Hải Phòng Nhiệt luyện 196715 Nguyễn Thế Hồng 12031934 Châu Đốc Phát dẫn điện 196716 Lê Văn Phát 15111941 Gia Định Thực phẩm 196717 Bạch Thị Tuyết 19051941 Nam Hà Thực phẩm 196718 Trần Văn Thân 07021932 Quảng Trị Thực phẩm 196719 Bùi Tuyết Hạnh 10121942 Gia Định Hữu cơ 196720 Nguyễn Thị Toản 22031942 Hà Tây Vô cơ 19671 Trần Văn Phê 05051937 Hải Hưng Ô tô 19692 Hoàng Văn Lại 01011935 Thừa Thiên HuÔ tô 19693 Vũ Văn Tùng 02091941 Bến Tre Ô tô 19694 Nguyễn Hiên Thái 07071932 Hà Tây Ô tô 19695 Nguyễn Văn Đình 11061937 Hà Bắc Ô tô 19696 Phan Văn Đức 1942 Ô tô 19697 Dương Xuân Diệu 12/1935 Bến Tre Ô tô 19698 Đặng Thái Hưng 10101939 Quảng Ngãi Ô tô 19699 Nguyên Thanh Tùng 15121942 Ô tô 1969

10 Tô Bá Thái 12121935 Nghệ An Ô tô 196911 Nguyễn Thị Diêm 04031942 Chợ Lớn Ô tô 196912 Vương Ba Kim 15091943 Hải Phòng Ô tô 196913 Dương Văn Vãn 10021935 Quảng Bình Ô tô 196914 Trần Quốc Khánh 1/1936 Bạc Liêu Ô tô 196915 Trương Khắc Viễn 06121941 Quảng Trị Ô tô 196916 Hồ Hồng Thanh 01101940 Quảng Trị Ô tô 196917 Nguyên Đinh Hạ 15051944 Hà Nội Ô tô 196918 Nguyên Đinh Bích 04121937 Hà Tây Ô tô 196919 Bùi Ngọc Sơn 15071942 Ninh Bình Ô tô 196920 Trần Bá Bảy 02021932 Cần Thơ Ô tô 196921 Nguyên Văn Đời 1933 Bến Tre Ô tô 196922 Nguyên Hưu Hùng 11011945 Thái Bình Ô tô 196923 Đặng Huy Chi 04121929 Hải Hưng Ô tô 196924 Lã Vi Sơ 05111942 Quảng Đông, Trung QuốÔ tô 1969

Page 66 of 191

Page 67: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

25 Hồ Văn Mạnh 23091939 Sooc Trăng Ô tô 196926 Nguyên Văn Việt 07051943 Hải Hưng Ô tô 196927 Lê Duy Luân 14021942 Thái Lan Ô tô 196928 Nguyên Lương Hốt 06071929 Thừa Thiên HuÔ tô 196929 Lưu Phong Niên 10021943 Hà Nội Ô tô 196930 Thai Đông Tâm 19071940 Bạc Liêu Ô tô 196931 Quán Hữu Lâm 20051943 Hà Tây Ô tô 196932 Cao Đức Dũng 14111943 Hà Tây Ô tô 196933 Dương Văn Khoa 15101944 Hà Nội Ô tô 196934 Nguyên Lô 01011943 Hà Tĩnh Ô tô 196935 Đinh Duy Thịnh 09101943 Nam Hà Ô tô 196936 Mai Thê Thu 10031937 Hà Nội Ô tô 196937 Huỳnh Minh 30101971 Bình Định Ô tô 196938 Nguyên Rân 11031945 Quảng Ngãi Ô tô 196939 Nguyên Văn Phùng 15061940 Quy Nhơn Ô tô 196940 Thai Hoàng Minh 16011944 Mỹ Tho Ô tô 196941 Nguyễn Ngọc Điện 15101940 Hải Hưng Ô tô 196942 Bùi Thanh Xuân 01011935 Ninh Bình Đúc 196943 Hà Quốc Tịch Thái Bình Đúc 196944 Nguyên Đinh Lý 071930 Hà Tĩnh Đúc 196945 Bùi Văn Hiền Thanh Hóa Đúc 196946 Nguyên Văn Thông 21091937 Hải Hưng Đúc 196947 Nguyên Hưu Công 11041941 Hà Bắc Đúc 196948 Nguyên Hưu Phái 20021944 Hải Hưng Đúc 196949 Hoàng Nhật Dung 19011942 Hà Tây Đúc 196950 Đỗ Minh Tâm 09081944 Nam Hà Đúc 196951 Nguyên Văn Khoán 11101940 Nam Hà Đúc 196952 Đỗ Đinh Phi 16091940 Hà Tây Đúc 196953 Nguyên Hưu Nam 06021936 Hải Hưng Đúc 196954 Nguyên Khoa Sáng 05121933 Hà Nội Đúc 196955 Dương Phu Quyền 20061945 Hà Tây Đúc 196956 Trần Vinh Phùng 10101943 Quảng Trị Đúc 196957 Nguyên Hưu Tết 06011945 Nam Hà Đúc 196958 Ly Văn Tô 02011935 Quảng Ngãi Đúc 196959 Trịnh Văn Bạt 09091943 Nam Hà Đúc 196960 Lê Hoàng Hùng 25021945 Nam Hà Đúc 196961 Phùng Hưu Đang 27081939 Hà Tây LK Đen 196962 Phạm Gia Khiêm 06081944 Hà Tây LK Đen 196963 Nguyên Quy Long 15051940 Bắc Thái LK Đen 196964 Nguyên Viết Diên 05051933 Thừa Thiên HuLK Đen 196965 Nguyên Thanh Kiên 1937 Nghệ An LK Đen 196966 Trịnh Hồng Lĩnh 121941 Hà Tĩnh LK Đen 196967 Đỗ Hữu Pha 26041936 Hải Hưng LK Đen 196968 Trần Văn Trạch 05121944 Ninh Bình LK Đen 196969 Vũ Tiên Hiếu 19101944 Thanh Hóa LK Đen 196970 Vũ Thượng Khanh 13101939 Hà Nội LK Đen 196971 Phạm Văn Trí 25031944 Hải Phòng LK Đen 196972 Nguyên Nhi Hòa 15091936 Nghệ An LK Đen 196973 Nguyên Văn Bá 09111932 Quảng Ngãi LK Đen 196974 Vũ Minh Đắc 19051936 Thái Bình LK Đen 196975 Nguyên Hoành Sơn 15051945 Hà Tây LK Đen 196976 Nguyên Thịnh 05101937 Hải Hưng LK Đen 196977 Phạm Hà 22121935 Thái Bình LK Đen 196978 Phùng Chuân 20021943 Hà Tây LK Đen 196979 Phạm Minh Tuấn 15121940 Hà Nội LK Đen 196980 Đỗ Khắc Vân 22031943 Vĩnh Phú LK Đen 1969

Page 67 of 191

Page 68: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

81 Nguyên Văn Trị 01081941 Tân An LK Đen 196982 Lượng Thị Thu Giang 24121946 Cao Bằng LK Đen 196983 Trương Trung Sơn 15081935 Đà Nẵng LK Đen 196984 Nguyên Văn Cờ 10021928 Bình Định Cơ Khí 196985 Nguyên Văn Thiết 01101933 Quảng Trị Cơ Khí 196986 Nguyên Văn Thanh 07011937 Hà Nội Cơ Khí 196987 Phạm Ngọc Khôi 15101935 Hải Hưng Cơ Khí 196988 Tô Thu Tín 08081939 Quảng Đông, Trung QuốCơ Khí 196989 Vũ Trọng Khang 11081937 Hà Bắc Cơ Khí 196990 Phan Hùng Dũng 03011937 Biên Hòa Cơ Khí 196991 Đặng Nghiêm Diên 17091940 Hải Hưng Cơ Khí 196992 Nguyên Khanh 10041936 Phú Yên Cơ Khí 196993 Trần Long 03011937 Phú Yên Cơ Khí 196994 Hoàng Đức Qủa 15121936 Thừa Thiên HuCơ Khí 196995 Nguyên Thanh Hòa 02091933 Bến Tre Cơ Khí 196996 Trần Doãn Địch 20121937 Phú Yên Cơ Khí 196997 Vũ Quang Vinh 08041934 Thanh Hóa Cơ Khí 196998 Nguyên Phong 24041935 Quảng Ngãi Cơ Khí 196999 Trần Quốc Dũng 12121933 Quảng Nam Cơ Khí 1969

100 Nguyên Viết Tích 24051934 Thừa Thiên HuCơ Khí 1969101 Giá Tiến Ly 27071933 Bắc Thái Cơ Khí 1969102 Phan Khắc Hiếu 06031936 Nghệ An Cơ Khí 1969103 Lê Bá Đằng 11091937 Nghệ An Cơ Khí 1969104 Trần Thanh Vân 15061935 Nam Hà Cơ Khí 1969105 Nguyên Thanh Tân 19051937 Thái Bình Cơ Khí 1969106 Nguyên Đinh Chung 13081941 Hà Bắc Cơ Khí 1969107 Hoàng Ngọc Vinh 01121931 Quảng Trị Cơ Khí 1969108 Vũ Quang Dưỡng 10121935 Nam Hà Cơ Khí 1969109 Cao Xuân 02111937 Vĩnh Phú Cơ Khí 1969110 Nguyên Như Tựu 12121939 Nam Hà Cơ Khí 1969111 Lê Hiếu 23031935 Bình Định Cơ Khí 1969112 Trần Khắc Huỳnh 18021941 Thành phố VinhCơ Khí 1969113 Phạm Chương 19081932 Quảng Nam Cơ Khí 1969114 Bùi Khánh Dung 02051934 Bình Định Cơ Khí 1969115 Nguyên Thị Lài 28041935 Quảng Ngãi Cơ Khí 1969116 Hồ Sĩ Liệu 05021936 Hà Tĩnh Cơ Khí 1969117 Trần Thượng Năng 15101938 Bạc Liêu Hóa 1969118 Trịnh Cống Nhân 27121936 Thanh Hóa Hóa 1969119 Đỗ Văn Nhung 02091930 Bình Định Hóa 1969120 Nguyên Thanh Phong 02121932 Bà Rịa Hóa 1969121 Lê Văn Sự 18051935 Thanh Hóa Hóa 1969122 Nguyễn Viết Thắng 20121938 Thái Bình Hóa 1969123 Nguyên Văn Ưng 101938 Luyện Kim 1969124 Nguyên Văn Tráng 101937 Thanh Hóa Luyện Kim 1969125 Nguyên Đức Long 101937 Hải Hưng Luyện Kim 1969126 Nguyên Thai Quỳnh 041934 Hà Tĩnh Luyện Kim 1969127 Nguyên Tiên Ngư 08041942 Hà Tây Phát dẫn 1969128 Phan Thảo 10051942 Bình Định Phát dẫn 1969129 Đặng Phương Thảo 15041944 Hà Nội Phát dẫn 1969130 Pham Văn Vĩnh 20081945 Hà Nội Phát dẫn 1969131 Trần Văn Tâm 16121945 Nam Hà Phát dẫn 1969132 Phạm Mạnh Hải 15181941 Hà Nội Phát dẫn 1969133 Nguyên Duy Dinh 31081931 Thừa Thiên HuPhát dẫn 1969134 Phạm Văn Binh 03061943 Ninh Bình Phát dẫn 1969135 Phạm Vũ Câu 05051945 Hà Tây Phát dẫn 1969136 Đỗ Văn Tốn 08081943 Hải Hưng Phát dẫn 1969

Page 68 of 191

Page 69: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

137 Trương Văn Điều 30121936 Gia Định Phát dẫn 1969138 Phạm Thị Hòa 02091944 Gia Định Phát dẫn 1969139 Vũ Ngọc Thước 15081945 Hà Tây Phát dẫn 1969140 Phạm Gia Khang 14031942 Phú Thọ Phát dẫn 1969141 Lê Quốc Tuân 28111945 Hà Nam Phát dẫn 1969142 Nguyên Ba 19101944 Quảng Ngãi Phát dẫn 1969143 Đặng Bá Triều 01101942 Bạc Liêu Phát dẫn 1969144 Phạm Duy Tần 07111942 Nghệ An Phát dẫn 1969145 Đoàn Văn Quát 19081934 Nghệ An Phát dẫn 1969146 Vũ Bá Hoàn 14091943 Vĩnh Yên Phát dẫn 1969147 Lữ Văn Tới 04011929 Thanh Hóa Phát dẫn 1969148 Nguyên Hoàng Hoàng 28101929 Phú Yên Phát dẫn 1969149 Nguyên Văn Khang 121937 Nghệ An Phát dẫn 1969150 Nguyên Thế Minh 01051936 Hải Hưng Phát dẫn 1969151 Vũ Hài Quang 10011935 Nam Hà Phát dẫn 1969152 Trần Đình Tín 20121936 Bình Định Phát dẫn 1969153 Phan Võ Quang 19081943 Hà Tĩnh Phát dẫn 1969154 Vũ Minh Mão 03081942 Nam Hà Phát dẫn 1969155 Đỗ Tiên Nam 06081941 Hải Hưng Phát dẫn 1969156 Nguyên Đinh Thường 16111938 Nghệ An Phát dẫn 1969157 Thái Hữu Chí 13111943 Mỹ Tho Phát dẫn 1969158 Nguyên Minh Lý 111937 Hải Hưng Phát dẫn 1969159 Phạm Thanh Tùng 26091943 Quảng Ninh Phát dẫn 1969160 Nguyên Thị Thừa 08081944 Quảng Trị Phát dẫn 1969161 Phan Tứ Hải 15081943 Nghệ An Phát dẫn 1969162 Hoàng Thúy Lạc 21121945 Hà Nội Phát dẫn 1969163 Hồ Sữ 16081942 Quảng Trị Phát dẫn 1969164 Đỗ Đức Nguyên 25121945 Hải Hưng Phát dẫn 1969165 Nguyên Phùng Đình 20071937 Nghệ An Nhiệt điện 1969166 Nguyên Trung Sơn 09091937 Thừa Thiên HuNhiệt điện 1969167 Trần Mai 20041946 Nghệ An Nhiệt điện 1969168 Trần Cao Quang 20091942 Bình Định Nhiệt điện 1969169 Nguyên Gia Đễ 19091945 Hải Hưng Nhiệt điện 1969170 Nguyên Công Phát 08091944 Sài Gòn, Nam BNhiệt điện 1969171 Trịnh Phát Minh 10101935 Cần Thơ, Nam BNhiệt điện 1969172 Phạm Văn Tùy 08101944 Thái Bình Nhiệt điện 1969173 Vũ Duy Trường 02021945 Thái Bình Nhiệt điện 1969174 Nguyên Ngọc Khánh 18081939 Thừa Thiên HuNhiệt điện 1969175 Hoàng Văn Sánh 01101941 Hải Phòng Nhiệt điện 1969176 Lương Văn Xá 15121943 Hải Phòng Nhiệt điện 1969177 Ngô Hữu Chính 12091945 Bình Định Nhiệt điện 1969178 Nguyên Hồng Tuyên 19121944 Chợ Lớn Nhiệt điện 1969179 Lê Công Dị 23081937 Hải Hưng Nhiệt điện 1969180 Định Văn Thuân 22081943 Hà Bắc Nhiệt điện 1969181 Nguyên Ngọc Cẩn 06061944 Nam Hà Nhiệt điện 1969182 Lê Thị Hương 06041943 Quảng Ngãi Nhiệt điện 1969183 Nguyên Văn Chương 26051934 Hà Nội Nhiệt điện 1969184 Ngô Quang Thành 08091944 Hà Tây Nhiệt điện 1969185 Đặng Cao Hưng 10031945 Nam Hà Nhiệt điện 1969186 Lê Văn Nghiêm 20121942 Nghệ An Nhiệt điện 1969187 Nguyên Văn Mơ 29031944 Nam Hà Nhiệt điện 1969188 Lê Công Cát 16011945 Thanh Hóa Nhiệt điện 1969189 Đào Đắc Dân 20091945 Hà Bắc Điện khí hoá 1969190 Lục Tấn Dũng 27021933 Cao Bằng Điện khí hoá 1969191 Nguyên Văn Gặp 02091937 Châu Đốc Điện khí hoá 1969192 Đinh Tiến Hoan 20071937 Hà Nội Điện khí hoá 1969

Page 69 of 191

Page 70: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

193 Nguyễn Thị Đoan Khanh 09101945 Cần Thơ Điện khí hoá 1969194 Trần Trung Kiên 03031933 Bến Tre Điện khí hoá 1969195 Trần Thanh Long 16091940 Bến Tre Điện khí hoá 1969196 Trần Phùng 19091942 Khánh Hòa Điện khí hoá 1969197 Nguyễn Thị Quá 07091944 Quảng Nam Điện khí hoá 1969198 Đương Khắc Sáu 10071945 Hà Tĩnh Điện khí hoá 1969199 Phùng Thanh Thưởng 06011943 Khánh Hòa Điện khí hoá 1969200 Đặng Văn Thuận 10061945 Nam Hà Điện khí hoá 1969201 Quách Văn Thìn 18091942 Hải Hưng Điện khí hoá 1969202 Lê Quang Trứ 10071942 Long Châu Điện khí hoá 1969203 Nguyễn Xuân Chính 02041973 Hà Tây Điện khí hoá 1969204 Duy Văn Phương 04031941 Hà Nội Điện khí hoá 1969205 Bùi Văn Vuông 15081940 Bến Tre Điện khí hoá 1969206 Nguyễn Chí Tôn 28051943 Ninh Bình Điện khí hoá 1969207 Vũ Đức Hộp 12121945 Thái Bình Điện khí hoá 1969208 Lê Phú Thụy 14061940 Nam Hà Điện khí hoá 1969209 Trần Đình Khang 22061945 Nam Hà Điện khí hoá 1969210 Nguyễn Như Vi 21101944 Nghệ An Điện khí hoá 1969211 Nguyễn Văn Quý 24121935 Quảng Ngãi Điện khí hoá 1969212 Nguyễn Thành Thắng 30121942 Rạch Giá Điện khí hoá 1969213 Nguyễn Tiến Ngữ 03121936 Hà Nội Điện khí hoá 1969214 Hoàng Vĩ Vĩ 11071942 Nghệ An Điện khí hoá 1969215 An Đình Kiều 14031930 Bắc Ninh Điện khí hoá 1969216 Nguyễn Ngọc Châu 30071945 Hà Nội Điện khí hoá 1969217 Lê Duy Hưng 20071935 Thanh Hóa Điện khí hoá 1969218 Lê Văn Ngô 25061936 Hà Tĩnh Điện khí hoá 1969219 Nguyễn Văn Vỹ 24091942 Hà Bắc Điện khí hoá 1969220 Tạ Hữu Thạnh 06061944 Nghệ An Điện khí hoá 1969221 Võ Nam Sơn 28011945 Ninh Thuận Điện khí hoá 1969222 Hoàng Lai Thập 10101943 Vinh Điện khí hoá 1969223 Lê Chung 27071944 Vĩnh Phú Điện hóa 1969224 Trần Hữu Công 02081945 Bình Định Điện hóa 1969225 Vũ Phong Vân 01101940 Hà Nội Điện hóa 1969226 Võ Huy Cầu 07111938 Nghệ An Vô tuyến điện 1969227 Nguyễn Hữu Cảnh 12051930 Bình Định Vô tuyến điện 1969228 Nguyễn Văn Chữ 08091941 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969229 Lê Minh Chương 04101945 Quảng Nam Vô tuyến điện 1969230 Bùi Duy Chương 08101940 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969231 Nguyễn Dũng 12121946 Hà Tây Vô tuyến điện 1969232 Nguyễn Ngọc Dung 04021942 Châu Đốc Vô tuyến điện 1969233 Trương Minh Đức 23091939 Gia Định Vô tuyến điện 1969234 Lê Hoàng 1933 Gia Định Vô tuyến điện 1969235 Nguyễn Học 19041937 Hà Tây Vô tuyến điện 1969236 Trần Kiêm 20111931 Bình Định Vô tuyến điện 1969237 Ngô Như Lục 02021935 Nam Hà Vô tuyến điện 1969238 Nguyễn Anh Minh 27081936 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969239 Hoàng Văn Nghiêm 18011941 Nam Hà Vô tuyến điện 1969240 Nguyễn Thị Như Nga 21071943 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969241 Lê Trí Quỳnh 11031945 Quảng Trị Vô tuyến điện 1969242 Nguyễn Minh Thúy 20101942 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969243 Phạm Tấn Thành 17111941 Bến Tre Vô tuyến điện 1969244 Bùi Viết Thắng 20101935 Bắc Thái Vô tuyến điện 1969245 Lê Khánh Thành 12021933 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969246 Lê Vĩnh Thiện 02101938 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969247 Văn Hiếu Nguyện 12121940 Châu Đốc Vô tuyến điện 1969248 Nguyễn Trường Thảo 28111936 Nam Hà Vô tuyến điện 1969

Page 70 of 191

Page 71: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

249 Nguyễn Hữu Phúc 28111937 Nam Hà Vô tuyến điện 1969250 Nguyễn Tân Quảng 17071937 Bạc Liêu Vô tuyến điện 1969251 Võ Xuân Cờ 081945 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969252 Hà Tài Tháp 02081942 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969253 Kiều Văn Thận 08071942 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969254 Hà Tiến Nho 03031945 Đoan Hùng Vô tuyến điện 1969255 Phạm Chí Thành 01061945 Ninh Bình Vô tuyến điện 1969256 Cao An 20061941 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969257 Trần Minh Châu 27111939 Quảng Trị Vô tuyến điện 1969258 Nguyễn Hoàng Hoanh 121932 Bến Tre Vô tuyến điện 1969259 Phạm Văn Minh 01051935 Mỹ Tho Vô tuyến điện 1969260 Phán Bạch Cung 23111942 Quảng Nam Vô tuyến điện 1969261 Nguyễn Thị Thu Sương 15061944 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969262 Đỗ Thị Mai 04041942 Khánh Hòa Vô tuyến điện 1969263 Văn Đức Châu 091931 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969264 Tần Kim Phu 09101939 Lai Châu Vô tuyến điện 1969265 Phạm Binh Nhương 17041931 Bến Tre Vô tuyến điện 1969266 Cao Nhi 20061933 Nghệ An Vô tuyến điện 1969267 Vũ Văn Môn 15051936 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969268 Tạ Bá Trọng 02091937 Nghệ An Vô tuyến điện 1969269 Nguyễn Mạnh Tòng 08101937 Bạc Liêu Vô tuyến điện 1969270 Nguyễn Xuân Cầu 12021942 Thái Bình Vô tuyến điện 1969271 Cao Hải Ninh 02121942 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969272 Đặng Minh Ngạc 09011935 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969273 Mãi Đông Thanh 1936 Bạc Liêu Vô tuyến điện 1969274 Nguyễn Hữu Bảo 04031943 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969275 Đào Xuân Thạch 20071942 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969276 Lê Đắc Chuyển 20041943 Hà Bắc Vô tuyến điện 1969277 Trần Bá Hợp 01091940 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969278 Nguyễn Văn Đáp 04031941 Thái Bình Vô tuyến điện 1969279 Nguyễn Văn Hợi 061936 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969280 Bùi Đình Can Hải Hưng Vô tuyến điện 1969281 Bùi Văn Kham 02111941 Nam Hà Vô tuyến điện 1969282 Nguyễn Hoàng Biên 15051937 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969283 Trần Văn Vĩnh 04101942 Nam Hà Vô tuyến điện 1969284 Lý Quang Lâm 25051935 Hà Bắc Vô tuyến điện 1969285 Nguyễn Xuân Triều 26011944 Khánh Hòa Vô tuyến điện 1969286 Lã Tiến Vương 01091945 Hà Nội Vô tuyến điện 1969287 Đinh Thị Tấm 06061946 Hà Tây Vô tuyến điện 1969288 Nguyễn Như Phương 08061947 Gia Định Vô tuyến điện 1969289 Hoàng Đăng Đỉnh 05031934 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969290 Nguyễn Văn Thưởng 15051941 Gia Định Vô tuyến điện 1969291 Đoàn Xuân Huệ 28081943 Quảng Bình Vô tuyến điện 1969292 Trần Huy Đảng 24071940 Nam Hà Vô tuyến điện 1969293 Lê Đảng 20101944 Hà Nội Vô tuyến điện 1969294 Nguyễn Văn Thịnh 01041943 Hà Tây Vô tuyến điện 1969295 Đỗ Xuân Thụ 16051944 Hà Nội Vô tuyến điện 1969296 Phạm Thị Hiếu 15041944 Bạc Liêu Vô tuyến điện 1969297 Trần Thị Đệ 10051945 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969298 Đàm Tịch 02011944 Cao Bằng Vô tuyến điện 1969299 Chu Mãi Hồng 17061945 Hà Tây Vô tuyến điện 1969300 Nguyễn Duy Nhất 02031946 Hà Tây Vô tuyến điện 1969301 Nguyễn Quốc Việt 03031947 Nam Hà Vô tuyến điện 1969302 Nguyễn Văn Sáu 23081946 Hà Tây Vô tuyến điện 1969303 Nguyễn Yên Trịnh Đường 06121945 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969304 Phạm Trung Dũng 09021946 Nghệ An Vô tuyến điện 1969

Page 71 of 191

Page 72: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

305 Bùi Văn Phan 061940 Nghệ An Vô tuyến điện 1969306 Nguyễn Xuân Huệ 17071942 Nam Hà Vô tuyến điện 1969307 Ngô Trung 07041944 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969308 Đoàn Xuân Chất 22101944 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969309 Lê Sĩ Nhiếp 02011944 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969310 Nguyễn Trọng Hiển 01061946 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969311 Hoàng Nguyên Hạnh 05041943 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969312 Nguyễn Công Phú 20031944 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969313 Trần Gia Tỵ 02061941 Nghệ An Vô tuyến điện 1969314 Phạm Ngô Huệ 12101946 Nam Hà Vô tuyến điện 1969315 Nguyễn Quý Tuấn 05051946 Hà Nội Vô tuyến điện 1969316 Phùng Quyết Tiến 26111945 Hà Nội Vô tuyến điện 1969317 Lê Tấn Phương 02071945 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969318 Nguyễn Ích Vinh 01011946 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969319 Lưu Văn Thất 10121942 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969320 Lê Đức Vàng 20071942 Hà Tây Vô tuyến điện 1969321 Nguyễn Bạch Mai 121943 Bạc Liêu Vô tuyến điện 1969322 Nguyễn Thành Long 04041934 Phú Yên Vô tuyến điện 1969323 Trần Đình Tiệp 18111936 Hải Phòng Vô tuyến điện 1969324 Vũ Đức Trọng 23081945 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969325 Lê Hữu Thức 18031938 Hà Tây Vô tuyến điện 1969326 Phan Hồng Sơn 22121945 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969327 Đoàn Văn Văn 06041944 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969328 Phạm Văn Thân 02051941 Thái Bình Vô tuyến điện 1969329 Hà Chính 18061943 Khánh Hòa Vô tuyến điện 1969330 Trần Bình An 01081944 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969331 Nguyễn Công Hòa 04101946 Hà Tây Vô tuyến điện 1969332 Vũ Văn Niêm 04021945 Nam Hà Vô tuyến điện 1969333 Trần Thị Nguyệt 28091945 Nam Hà Vô tuyến điện 1969334 Bùi Tứ 12021943 Nghệ An Vô tuyến điện 1969335 Lê Văn Dưỡng 15111943 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969336 Nguyễn Thích Tương 06121938 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969337 Đặng Lộc 17091944 Thái Bình Vô tuyến điện 1969338 Lê Văn Huệ 20101943 Nghệ An Vô tuyến điện 1969339 Trương Văn Cập 02091947 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969340 Nguyễn Văn Hoàng 01071945 Gia Định Vô tuyến điện 1969341 Thái Xuân Căn 04031945 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969342 Phan Duy Vương 10101940 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969343 Lưu Nhành 10101946 Bình Định Vô tuyến điện 1969344 Hồ Thành Úng 15121943 Bình Định Vô tuyến điện 1969345 Bùi Duy Phùng 20101944 Quảng Trị Vô tuyến điện 1969346 Nguyễn Văn Hậu 16121944 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969347 Đặng Thị Chấp 16101945 Bình Định Vô tuyến điện 1969348 Trần Phương Lợi 30091944 Hà Nội Vô tuyến điện 1969349 Đỗ Minh Phụng 22061938 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969350 Lê Văn Ngụ 06031942 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969351 Nguyễn Tiến Sinh 28121943 Nam Hà Vô tuyến điện 1969352 Lưu Hữu Tính 25031941 Nghệ An Vô tuyến điện 1969353 Đỗ Viết Nghi 10081944 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969354 Nguyễn Duy Khâm 12071946 Thái Bình Vô tuyến điện 1969355 Trần Bát 05061942 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969356 Nguyễn Nẩy 28081945 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969357 Hoàng Trọng Vĩnh 18031937 Thái Bình Vô tuyến điện 1969358 Hà Huy Châu 20121945 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969359 Tống Ngọc Dũng 25081946 Ninh Bình Vô tuyến điện 1969360 Vũ Văn Hóa 16041947 Hà Nội Vô tuyến điện 1969

Page 72 of 191

Page 73: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

361 Nguyễn Văn Bé 12081945 Gia Định Vô tuyến điện 1969362 Nguyễn Quốc Thanh 10121945 Thái Bình Vô tuyến điện 1969363 Nguyễn Quang Vinh 12011947 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969364 Trịnh Viên Hòa 05101940 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969365 Trần Thanh Hùng 19121946 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969366 Bùi Văn Quát 22081946 Thái Bình Vô tuyến điện 1969367 Võ Kim 15101944 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969368 Chu Văn Dư 02071946 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969369 Nguyễn Đình Chước 10081941 Thái Bình Vô tuyến điện 1969370 Đỗ Trọng Khánh 10101942 Bình Định Vô tuyến điện 1969371 Vũ Quang Vinh 15051944 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969372 Nguyễn Văn Tiến 26091941 Hà Nội Vô tuyến điện 1969373 Vũ Đức Nghênh 21091942 Hải Phòng Vô tuyến điện 1969374 Nguyễn Hoàng Thanh 01051938 Sooc Trăng Vô tuyến điện 1969375 Trần Hoan Hỷ 11101937 Cần Thơ Vô tuyến điện 1969376 Nguyễn Văn Bộ 01061942 Hải Phòng Vô tuyến điện 1969377 Nguyễn Đông Hà 19121942 Thái Bình Vô tuyến điện 1969378 Trần Văn Kim 10121942 Vinh Vô tuyến điện 1969379 Hồ Quang Hanh 22051946 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969380 Lê Quốc Kỳ 22051946 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969381 Nguyễn Đức Thắng 01111944 Hà Tây Vô tuyến điện 1969382 Nguyễn Văn Bang 15121942 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969383 Đỗ Thế Phiệt 08031945 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969384 Hoàng Gia Thiều 10111937 Hà Nội Vô tuyến điện 1969385 Võ Kim Lư 11091944 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969386 Phạm Hồng Kỳ 03021946 Mỹ Tho Vô tuyến điện 1969387 Nguyễn Huy Cung 111944 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969388 Nguyễn Anh Tuấn 091943 Nghệ An Vô tuyến điện 1969389 Trần Văn Minh 091945 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969390 Chung Á 041944 Bình Định Vô tuyến điện 1969391 Vũ Thị Thủy 081946 Hà Nội Vô tuyến điện 1969392 Nguyễn Thị Thúy Hà 091945 Hà Tây Vô tuyến điện 1969393 Văn Thị Như Ý 011943 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969394 Bùi Minh Quý 101936 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969395 Lê Quốc Thắng 051930 Cần Thơ Vô tuyến điện 1969396 Lữ Văn Thành 03021944 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969397 Vũ Thế Sình 011946 Sơn Tây Vô tuyến điện 1969398 Trương Thị Ký 011944 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969399 Phan Thị Mĩ Linh 121943 Quảng Nam Vô tuyến điện 1969400 Phạm Thị Bích Hà 061942 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969401 Trần Văn Tuyên 101938 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969402 Nguyễn Văn Luyện 041943 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969403 Trần Hữu Duy 031936 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969404 Hoàng Gia Cương 101942 Quảng Bình Vô tuyến điện 1969405 Dương Minh Nhẫn 021946 Tây Ninh Vô tuyến điện 1969406 Phạm Thị Minh Hà 101943 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969407 Hoàng Văn Hạnh 041946 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969408 Trương Việt Cường 031945 Hà Nội Vô tuyến điện 1969409 Phan Văn Thôn 031944 Hà Tây Vô tuyến điện 1969410 Võ Thế 121944 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969411 Nông Thị Thu 19051940 Cao Bằng Vô tuyến điện 1969412 Bùi Văn Thành 111939 Mỹ Tho Vô tuyến điện 1969413 Vũ Đình Lộc 031945 Nam Hà Vô tuyến điện 1969414 Nguyễn Thị Thúy Hiền 061945 Hà Bắc Vô tuyến điện 1969415 Phạm Xuân Sinh 121936 Nam Hà Vô tuyến điện 1969416 Vũ Văn Lương 1942 Nam Hà Vô tuyến điện 1969

Page 73 of 191

Page 74: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

417 Phạm Văn Lương 121943 Ninh Bình Vô tuyến điện 1969418 Phan Gác 071945 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969419 Võ Hữu Hùng 111945 Bình Định Vô tuyến điện 1969420 Lê Doãn Ánh 091946 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969421 Nguyễn Trọng Nam 061946 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969422 Nguyễn Văn Phác 021947 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969423 Nguyễn Đức 091944 Bình Định Vô tuyến điện 1969424 Nguyễn Duy Chuyên 051946 Hà Nội Vô tuyến điện 1969425 Nguyễn Hữu Hạ 051942 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969426 Nguyễn Thị Xuân Thái 081947 Cần Thơ Vô tuyến điện 1969427 Nguyễn Văn Kiên 111941 Hà Tây Vô tuyến điện 1969428 Phan Văn Vệ 121943 Bến Tre Vô tuyến điện 1969429 Trần Văn Thuận 081941 Bình Định Vô tuyến điện 1969430 Nguyễn Dương Dực 081941 Hà Bắc Vô tuyến điện 1969431 Nguyễn Công Tam 101945 Nghệ An Vô tuyến điện 1969432 Nông Hoài Nam 021945 Lạng Sơn Vô tuyến điện 1969433 Nguyễn Thị Kim Diệu 031945 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969434 Lê Ba 091938 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1969435 Ngô Trung Kiên 101943 Thái Bình Vô tuyến điện 1969436 Lê Quang Đức 061942 Cao Bằng Vô tuyến điện 1969437 Nguyễn Bá Mĩ 021943 Nghệ An Vô tuyến điện 1969438 Phạm Hồng Vân 101943 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969439 Lê Quang Phổ 111946 Bình Định Vô tuyến điện 1969440 Nguyễn Khắc Thiệu 0631943 Vĩnh Phú Vô tuyến điện 1969441 Trần Kiến Nam 061943 Sài Gòn Vô tuyến điện 1969442 Cao Long Hà 011939 Gia Định Vô tuyến điện 1969443 Lê Tất Thắng 051947 Nam Định Vô tuyến điện 1969444 Đặng Quốc Kỳ 011944 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1969445 Phạm Lê Tuấn 081947 Nam Hà Vô tuyến điện 1969446 Bùi Văn Huấn 011945 Ninh Bình Vô tuyến điện 1969447 Nguyễn Tấn Quang 021944 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969448 Trần Thị Phương Mai 061947 Bạc Liêu Vô tuyến điện 1969449 Lê Chí Hạo 121946 Thừa Thiên HuVô tuyến điện 1969450 Chu Văn Duyệt 021943 Hà Bắc Vô tuyến điện 1969451 Nguyễn Văn Hóa 011942 Nam Hà Vô tuyến điện 1969452 Đinh Kim Đức 021942 Nam Hà Vô tuyến điện 1969453 Nguyễn Đức Sinh 051940 Hải Hưng Vô tuyến điện 1969454 Nguyễn Hồng Vinh 121942 Quảng Ngãi Vô tuyến điện 1969455 Nguyễn Mạnh Đức 071940 Hà Nội Vô tuyến điện 1969456 Nguyễn Thành Quỳnh 09101943 Thái Bình KSV Lý 1969457 Nguyễn Văn Ngọ 12081942 Hà Tây KSV Lý 1969458 Nguyễn Ái Hòa 20121941 Hf Tĩnh KSV Lý 1969459 Nguyễn Ngọc Cưu 17091941 Quảng Nam Vô tuyến điện 1969460 Nông Chinh 09091941 Cao Bằng Vô tuyến điện 1969461 Lý Văn Niu 22041939 Cao Bằng Vô tuyến điện 1969462 Nguyễn Quốc Tuấn 25121939 Sooc Trăng Vô tuyến điện 1969463 Ma Xuân Trang 18101941 Cao Bằng Vô tuyến điện 1969464 Nguyễn Kiều Thúy 15061943 Bình Định Thực phẩm 1969465 Nguyễn Duy Thịnh 25101944 Thái Bình Thực phẩm 1969466 Đông Thị Thanh Thu 11101945 Thừa Thiên HuThực phẩm 1969467 Nguyễn Thanh Hồng 01011943 Thừa Thiên HuThực phẩm 1969468 Đinh Thục Trinh 10041941 Nam Hà Thực phẩm 1969469 Hoàng Thị Xuân Nữ 19071943 Lào Thực phẩm 1969470 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10121942 Hải Phòng Thực phẩm 1969471 Huỳnh Kim Khoa 05111941 Long Châu Sa Thực phẩm 1969472 Nguyễn Thị Hà 06071946 Hải Phòng Thực phẩm 1969

Page 74 of 191

Page 75: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

473 Đào Thị Diệp 22111944 Thái Bình Thực phẩm 1969474 Trương Ngọc Nguyên 25121942 Sài Gòn Thực phẩm 1969475 Nguyễn Cẩm Trang 17121942 Phú Yên Thực phẩm 1969476 Nguyễn Kim Xuân 08111942 Bạc Liêu Thực phẩm 1969477 Nguyễn Thị Lam Tuyền 06111944 Lào Thực phẩm 1969478 Trịnh Mai Phương 280251945 Hà Nội Thực phẩm 1969479 Trần Thu Cúc 16091942 Quảng Ngãi Thực phẩm 1969480 Hoàng Văn Phung 13121944 Vĩnh Phú Thực phẩm 1969481 Lê Kiều Vinh 20121942 Quảng Trị Thực phẩm 1969482 Nguyễn Văn Tuấn 071952 Cần Thơ Thực phẩm 1969483 Nguyễn Tấn Mân 25121934 Quảng Ngãi Thực phẩm 1969484 Trần Yết 04031932 Hà Tĩnh Thực phẩm 1969485 Nguyễn Vi Thư 21011943 Vĩnh Phú Thực phẩm 1969486 Nguyễn Công Hoan 22021944 Quảng Bình Thực phẩm 1969487 Nguyễn Mau 21051943 Hà Nội Thực phẩm 1969488 Ngô Chí Nhiêu 11081945 Hà Bắc Thực phẩm 1969489 Quách Thiên Thu 02071941 Thanh Hóa Thực phẩm 1969490 Nguyễn Đình Lục 17011940 Ninh Bình Thực phẩm 1969491 Đặng Văn Bằng 01101938 Hải Hưng Thực phẩm 1969492 Nguyễn Văn Minh 26031932 Trà Vinh Thực phẩm 1969493 Hà Văn Trượng 22121940 Thái Bình Thực phẩm 1969494 Đinh Văn Huỳnh 02051943 Hà Tây Thực phẩm 1969495 Đặng Ngọc Hiền 04071944 Hải Phòng Thực phẩm 1969496 Phạm Xuân Toản 05051943 Nghệ An Công nghệ hóa học 1969497 Phan Văn Thơm 19081941 Sooc Trăng Công nghệ hóa học 1969498 Trương Tuấn Tài 20051942 Hải Hưng Công nghệ hóa học 1969499 Đinh Trọng Xoan 26061943 Nghệ An Công nghệ hóa học 1969500 Long Thanh Hùng 04011943 Bạc Liêu Công nghệ hóa học 1969501 Nguyễn Kính 102011945 Thừa Thiên HuCông nghệ hóa học 1969502 Vũ Thạch Tiến 26101946 Sài Gòn Công nghệ hóa học 1969503 Nguyễn Văn Miên 09111945 Hải Hưng Công nghệ hóa học 1969504 Phan Lan Phương 10101941 Thừa Thiên HuCông nghệ hóa học 1969505 Nguyễn Thị Diệm 06071946 Hà Tây Silicat 1969506 Phạm Thị Chìu 25101945 Hải Hưng 1969507 Hoàng Thanh Huấn 15101940 Hà Tây 1969508 Hồ Xuân Mai 01121938 Thừa Thiên Huế 1969509 Nguyễn Thị Xuân Mai 22021945 Hà Nội 1969510 Nguyễn Anh Dũng 21101945 Hà Nội 1969511 Đinh Quang Nhạ 02071942 Nam Hà 1969512 Phạm Thị Lan 02051938 Hải Hưng 1969513 Nguyễn Thị Ngọc Thái 29061945 Nghệ An 1969514 Nguyễn Văn Trán 27011942 Thải Bình 1969515 Chu Hạnh Phúc 02091946 Hải Hưng 1969516 Nguyễn Ba 23051933 Quảng Ngãi 1969517 Nguyễn Văn Bạ 24061938 Hải Hưng 1969518 Quản Hữu Hưng 25071941 Hà Tây Vô cơ 1969519 Đỗ Bích Ngọc 21121945 Hà Bắc Vô cơ 1969520 Nguyễn Thị Huyền 13101943 Quảng Trị Vô cơ 1969521 Trần Thị Thanh Hưng 15071945 Bình Định Vô cơ 1969522 Phạm Nhơn 06041945 Quảng Ngãi Vô cơ 1969523 Trịnh Thái Bình 01051943 Nam Hà Vô cơ 1969524 Nguyễn Ngọc Hưng 21071945 Hải Hưng Vô cơ 1969525 Chu Mạnh Ngọc 17091946 Hà Tây Vô cơ 1969526 Hồ Thị Can 13071943 Thừa Thiên HuVô cơ 1969527 Trần Văn Ngà 01101937 Vĩnh Phú Vô cơ 1969528 Mai Hữu Khiêm 10011942 Chợ Lớn Vô cơ 1969

Page 75 of 191

Page 76: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

529 Nguyễn Đức Khang 25111942 Hà Tây Vô cơ 1969530 Đặng Lê Minh 21071945 Hà Nội Vô cơ 1969531 Nguyễn Quang Toại 05041945 Thái Bình Vô cơ 1969532 Nguyễn Trọng Bình 07101940 Hải Hưng Vô cơ 1969533 Chu Kim 06041934 Nam Hà Vô cơ 1969534 Trần Chí 02031934 Quảng Ngãi Vô cơ 1969535 Nguyễn Văn Lộc 22061944 Nam Hà Vô cơ 1969536 Nguyễn Thị Minh 12061942 Bình Định Vô cơ 1969537 Nguyễn Thị Thu 25081943 Mỹ Tho Vô cơ 1969538 Vũ Văn Nghinh 24051937 Thái Bình Vô cơ 1969539 Nguyễn Văn Trâm 10101941 Nghệ An Vô cơ 1969540 Nguyễn Đăng Thịnh 21081935 Hà Bắc Vô cơ 1969541 Nguyễn Thanh Thuyết 09031945 Quảng Trị Vô cơ 1969542 Trần Diệu Diệu 04041945 Hà Tĩnh Vô cơ 1969543 Nguyễn Tấn Báu 11041945 Bình Định Vô cơ 1969544 Vũ Anh Dũng 03031945 Nam Hà Vô cơ 1969545 Lê Thị Tuyết 06051946 Hà Nội Vô cơ 1969546 Nguyễn Thành Nguyên 10011946 Quảng Ngãi Vô cơ 1969547 Nguyễn Thị My 19081945 Thái Bình Vô cơ 1969548 Nguyễn Xuân Thịnh 04021943 Thái Bình Vô cơ 1969549 Cao Xuân Mạo 15071946 Hà Tây Vô cơ 1969550 Tràn Bá Hòa 20121946 Nam Hà Vô cơ 1969551 Phạm Văn Nhiễm 24071936 Ninh Bình Vô cơ 1969552 Nguyễn Kế Thế 18031946 Bình Định Vô cơ 1969553 Nguyễn Thị Hồng 19091945 Nam Hà Vô cơ 1969554 Nguyễn Văn Ngà 08121944 Hà Tĩnh Vô cơ 1969555 Dương Trung Mạnh 06101945 Hà Nội Vô cơ 1969556 Đặng Thị Huyền 26101946 Hà Bắc Vô cơ 1969557 Nguyễn Đức Toàn 10051945 Nam Hà Vô cơ 1969558 Hoàng Gia Vượng 07081944 Hải Hưng Vô cơ 1969559 Phạm Văn Hòa 04061932 Hà Tây Vô cơ 1969560 Đỗ Kế Ngọc 29021939 Thanh Hóa Hữu cơ 1969561 Hoàng Văn Biểu 13011943 Lạng Sơn Hữu cơ 1969562 Nguyễn Như Cơ 20081942 Hà Bắc Hữu cơ 1969563 Phan Khoa 12081936 Quảng Ngãi Hữu cơ 1969564 Vũ Văn Lâm 08071943 Ninh Bình Hữu cơ 1969565 Đặng Tia Sáng 10101939 Quảng Ngãi Hữu cơ 1969566 Võ Văn Tuệ 13071938 Nghệ An Hữu cơ 1969567 Nguyễn Viết Thắng 08121938 Thái Bình Hữu cơ 1969568 Nguyễn Tiến Đăng 08071944 Hà Tây Hữu cơ 1969569 Nguyễn Hoa 05101939 Quảng Ngãi Hữu cơ 1969570 Vi Văn Kham 26101941 Lạng Sơn Hữu cơ 1969571 Ngô Cự Tường 24121942 Bình Định Hữu cơ 1969572 Dương Thị Quý 10021946 Hà Tây Hữu cơ 1969573 Hà Xuân Mai 07051942 Quảng Ngãi Hữu cơ 1969574 Nguyễn Thị Tiến Nam 11101946 Hà Nội Hữu cơ 1969575 Đinh Văn Thường 28071941 Phú Thọ Hữu cơ 1969576 Trần Quỳnh Diêu 29121939 Bạc Liêu Hữu cơ 1969577 Nguyễn Minh Tuệ 28011944 Hà Nội Hữu cơ 1969578 Phan Tấn Cường 16051941 Bình Định Hữu cơ 1969579 Lê Châu Thanh 08011943 Thừa Thiên HuHữu cơ 1969580 Dương Loan Phượng 02061933 Bến Tre Hữu cơ 1969581 Nguyễn Thanh Nha 10021944 Hải Hưng Hữu cơ 1969582 Thái Văn Bá 08021944 Nghệ An Hữu cơ 1969583 Lê Chí Thăng 21071937 Mỹ Tho Hữu cơ 1969584 Vũ Mạnh Hoan 06031941 Thái Bình Hữu cơ 1969

Page 76 of 191

Page 77: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

585 Đào Duy Phướn 051935 Thái Bình Hữu cơ 1969586 Lê Ngọc Hiển 10051934 Nam Hà Hữu cơ 1969587 Trịnh Kiến Quốc 22011946 Hà Nội Hữu cơ 1969588 Nguyễn Xuân Ái 04031946 Hà Tây Hữu cơ 1969589 Nguyễn Báu Báu 30081947 Nam Hà Hữu cơ 1969590 Nguyễn Thị Thanh Cần 01061943 Phú Yên Hữu cơ 1969591 Trần Minh Chưởng 1936 Sađec Hữu cơ 1969592 Nguyễn Văn Cảnh 10081947 Hà Nội Hữu cơ 1969593 Nguyễn Thiết Hùng 03071935 Hà Tây Hữu cơ 1969594 Phạm Thị Hòa 20101946 Quảng Ngãi Hữu cơ 1969595 Nghiêm Đình Hoàn 19111943 Hà Tây Hữu cơ 1969596 Trần Kim Khánh 15101945 Hải Hưng Hữu cơ 1969597 Nguyễn Văn Quý 02071944 Nam Hà Hữu cơ 1969598 Trần Xuân Ngọc Thư 19121945 Phú Yên Hữu cơ 1969599 Trần Quốc Túy 15061947 Nam Hà Hữu cơ 1969600 Nghiêm Xuân Trường 28011945 Hà Nội Hữu cơ 1969601 Nguyễn Ngọc Thích 07071945 Hà Tây Hữu cơ 1969602 Vũ Nhật Thưng 03111942 Hà Nội Hữu cơ 1969603 Trần Hồng Trạng 09031935 Tây Ninh Hữu cơ 1969604 Nguyễn Thị Hồng 08081942 Thừa Thiên HuHữu cơ 1969605 Phan Hồng Minh 15091946 Quảng Nam Hữu cơ 1969606 Lương Quý Đôn 10021930 Quảng Ngãi Hữu cơ 1969607 Dư Xương Đức 14121939 Trung Quốc Hữu cơ 1969608 Trịnh Nguyên Huân 03071943 Hà Nội Hữu cơ 1969609 Phạm Văn Thiêm 02081946 Nam Hà Hữu cơ 1969610 Mai Xuân Đông 29091942 Nam Hà Hữu cơ 1969611 Lê Niệm 12011944 Hà Tĩnh Hữu cơ 1969612 Nguyên Văn Tiếp 15081942 Nghệ An Hữu cơ 1969613 Bùi Báu 12021941 Hà Tĩnh Hữu cơ 1969614 Dương Văn Vĩnh 10061945 Hà Bắc Hữu cơ 1969615 Ngô Thế Khuê 28021938 Hải Phòng Hữu cơ 1969616 Mai Văn Tích 04041942 Hà Tĩnh Hữu cơ 1969617 Lê Quang Thu 02081942 Quảng Trị Hữu cơ 1969618 Nguyễn Hùng Xuân 05101941 Hải Phòng Hữu cơ 1969619 Huỳnh Văn Lô 12111937 Gia Định Chế tạo máy 1969620 Nguyễn Văn Đức 10101930 Sài Gòn Chế tạo máy 1969621 Nguyễn Tiến Triển 15071932 Hà Tây Chế tạo máy 1969622 Nguyễn Kim Bao 15061935 Hà Nội Chế tạo máy 1969623 Mai Bốn 10011931 Gia Định Chế tạo máy 1969624 Nguyễn Văn Tính 01121937 Thái Bình Chế tạo máy 1969625 Lưu Văn Bồng 07031944 Phú Yên Chế tạo máy 1969626 Vũ Tuấn Đạt 29041945 Hà Nội Chế tạo máy 1969627 Phạm Ngọc Cư 15121944 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1969628 Nguyễn Văn Hùng 25051943 Sài Gòn Chế tạo máy 1969629 Nguyễn Văn Tình 19121944 Thái Bình Chế tạo máy 1969630 Đỗ Anh Dũng 21071945 Hà Nội Chế tạo máy 1969631 Đặng Văn Điểm 24061944 Hà Nội Chế tạo máy 1969632 Ngô Lưu 12071945 Hải Phòng Chế tạo máy 1969633 Lê Thành Tiết 21071932 Cà Mau Chế tạo máy 1969634 Lê Kiệt 27101930 Bình Định Chế tạo máy 1969635 Trần Tường 05051930 Nam Hà Chế tạo máy 1969636 Nguyễn Duy Chiến 20101941 Hải Hưng Chế tạo máy 1969637 Vũ Chi 10121935 Hải Hưng Chế tạo máy 1969638 Khổng Minh Sơn 13031941 Bến Tre Chế tạo máy 1969639 Phạm Đình Điểu 01031943 Hà Nội Chế tạo máy 1969640 Phạm Ngọc Thiết 15051943 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1969

Page 77 of 191

Page 78: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

641 Trần Quáng 05021939 Sài Gòn Chế tạo máy 1969642 Trương Huệ 27121934 Ninh Bình Chế tạo máy 1969643 Nguyễn Quốc Hùng 25101942 Phú Yên Chế tạo máy 1969644 Mai Hồng Phong 14061937 Nam Hà Chế tạo máy 1969645 Nguyễn Hữu Dụng 121934 Ninh Bình Chế tạo máy 1969646 Lê Mẫn 12121932 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1969647 Nguyễn Thanh Tòng 111932 Bến Tre Chế tạo máy 1969648 Nghiêm Đình Minh 17031940 Thái Bình Chế tạo máy 1969649 Nguyễn Đức Mạnh 21081932 Hải Hưng Chế tạo máy 1969650 Nguyễn Tấn Thông 27091937 Long Châu Sa Chế tạo máy 1969651 Nguyễn Thân 08081943 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1969652 Đỗ Đức Túy 02101943 Hải Hưng Chế tạo máy 1969653 Phan Huy Huân 15121944 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1969654 Nguyễn Đức Thành 12061943 Chợ Lớn Chế tạo máy 1969655 Võ Quang Tám 25051937 Quảng Nam Chế tạo máy 1969656 Nguyễn Ngọc Nhung 20101936 Hà Tây Chế tạo máy 1969657 Lê Nguyễn Hồng Minh 10021939 Nghệ An Chế tạo máy 1969658 Nguyễn Nam Quang 17031937 Rạch Giá Chế tạo máy 1969659 Trần Minh Đức 13121939 Hà Tây Chế tạo máy 1969660 Nguyễn Xuân Lưu 13031939 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1969661 Phạm Thị Lê Trâm 03121945 Hà Nội Chế tạo máy 1969662 Phạm Thị Quyết 01021939 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1969663 Nguyễn Tấn Nhĩ 28121942 Quảng Nam Chế tạo máy 1969664 Cao Ngọc Ánh 10041945 Hà Bắc Chế tạo máy 1969665 Hoàng Ngọc Minh 26061935 Quảng Bình Chế tạo máy 1969666 Nguyễn Sinh Huy 20021945 Hà Tây Chế tạo máy 1969667 Nguyễn Văn Khang 06071945 Hà Nội Chế tạo máy 1969668 Mai Văn An 101938 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1969669 Vũ Ngọc Thận 23031944 Nam Hà Chế tạo máy 1969670 Nguyễn Văn Nhiều 20101937 Sađec Chế tạo máy 1969671 Đinh Gia Thịnh 09021944 Hà Bắc Chế tạo máy 1969672 Nguyễn Minh Toàn 12101943 Hải Hưng Chế tạo máy 1969673 Hồ Hữu Danh 10041938 Thừa Thiên HuChế tạo máy 1969674 Lưu Xuân Viên 24121945 Thái Bình Chế tạo máy 1969675 Huỳnh Phan Tùng 18041944 Quảng Nam Chế tạo máy 1969676 Vũ Bình 22021937 Quảng Bình Chế tạo máy 1969677 Nguyễn Đăng Viên 19011940 Thừa Thiên HuChế tạo máy 1969678 Lê Đức Chác 21051941 Thừa Thiên HuChế tạo máy 1969679 Đặng Chí Thanh 08101942 Hà Tây Chế tạo máy 1969680 Đặng Văn Cầu 06051944 Nam Hà Chế tạo máy 1969681 Nguyễn Văn Lọc 06051945 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1969682 Nguyễn Văn Trúc 20051944 Hà Tây Chế tạo máy 1969683 Phạm Thư Sinh 06011943 Ninh Bình Chế tạo máy 1969684 Ngô Hoàng Tùng 02111942 Hà Nội Chế tạo máy 1969685 Hoa Văn Vượng 01091944 Hà Nội Chế tạo máy 1969686 Nguyễn Văn Tài 31031944 Thủ Dầu Chế tạo máy 1969687 Đào Anh Dũng 10031943 Hà Tây Chế tạo máy 1969688 Lê Đình Hùng 22111943 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1969689 Lê Quang Khải 01101944 Hải Hưng Chế tạo máy 1969690 Lã Nhật Duật 23111944 Ninh Bình Chế tạo máy 1969691 Tạ Văn Hào 08071940 Hà Nội Chế tạo máy 1969692 Lê Hiệp Tuế 07041942 Nam Hà Chế tạo máy 1969693 Bùi Văn Nhan 15081943 Hà Tây Chế tạo máy 1969694 Nguyễn Văn Xuyến 17081942 Ninh Bình Chế tạo máy 1969695 Nguyễn Quốc Phồn 19081941 Hà Bắc Chế tạo máy 1969696 Trần Khôi 01051942 Bình Định Chế tạo máy 1969

Page 78 of 191

Page 79: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

697 Đặng Văn Duật 20111942 Hà Tây Chế tạo máy 1969698 Lê Ngọc Luân 21121944 Thanh Hóa Chế tạo máy 1969699 Nguyễn Thế Ngọc 11111941 Bình Định Chế tạo máy 1969700 Nguyễn Thanh Tùng 02031944 Nghệ An Chế tạo máy 1969701 Đặng Văn Chiếu 15021941 Thái Bình Chế tạo máy 1969702 Nguyễn Quang Châu 15021941 Khánh Hòa Chế tạo máy 1969703 Nguyễn Huy Hiến 08081944 Hà Nội Chế tạo máy 1969704 Lê Phúc Long 18121942 Bình Định Chế tạo máy 1969705 Nguyễn Đăng Kiều 20021940 Thừa Thiên HuChế tạo máy 1969706 Trịnh Đình Luân 08101941 Hà Nội Chế tạo máy 1969707 Nguyễn Thị Xuân Hạnh 05071942 Quảng Nam Chế tạo máy 1969708 Nguyễn Thị Khắc Nga 24111944 Bình Định Chế tạo máy 1969709 Nguyễn Văn Hóa 30031942 Hà Nội Chế tạo máy 1969710 Nguyễn Đức Hoàng 19081942 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1969711 Nguyễn Công An 20071943 Vũng Tàu Chế tạo máy 1969712 Huỳnh Kim Phố 19081935 Bình Định Chế tạo máy 1969713 Lê Ngọc Diệp 02101943 Ninh Bình Chế tạo máy 1969714 Phùng Rân 10101942 Bình Định Chế tạo máy 1969715 Nguyễn Mạnh Khôi 10021944 Hà Tây Chế tạo máy 1969716 Nguyễn Hồng Châu 05101942 Nghệ An Chế tạo máy 1969717 Nguyễn Tiến Lương 25061944 Hà Bắc Chế tạo máy 1969718 Trần Phương Thảo 28021943 Hà Nội Chế tạo máy 1969719 Phạm Văn Uấn 28041944 Hà Tây Chế tạo máy 1969720 Nguyễn Xuân Trường 15081942 Hà Nội Chế tạo máy 1969721 Lê Đức Nhược 19121941 Quảng Nam Chế tạo máy 1969722 Phạm Ngọc Quang 18111942 Hà Tây Chế tạo máy 1969723 Nguyễn Tấn Lượng 05071944 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1969724 Nguyễn Thế Uyên 25101940 Bình Định Chế tạo máy 1969725 Lê Trọng Nghĩa 07061945 Hà Nội Chế tạo máy 1969726 Nguyễn Văn Tùng 23031934 Hà Bắc Chế tạo máy 1969727 Ngô Lưu 22071945 Hải Phòng Chế tạo máy 1969728 Nguyễn Thị Minh 10101943 Thừa Thiên HuChế tạo máy 1969729 Phạm Văn Sanh 14041936 Bạc Liêu Chế tạo máy 1969730 Nguyễn Ngọc Doanh 12091945 Thái Bình Chế tạo máy 1969731 Nguyễn Văn Trọng 19121942 Nam Hà Chế tạo máy 1969732 Lê Đình Thái 20081943 Hà Nội Chế tạo máy 1969733 Nguyễn Mai 23101941 Quảng Trị Chế tạo máy 1969734 Võ Tiến 12101943 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1969735 Phạm Văn Ánh 10071944 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1969736 Nguyễn Văn Bao 30101938 Hà Nội Chế tạo máy 1969737 Vũ Ngọc Giao 16081945 Nam Hà Chế tạo máy 1969738 Nguyễn Công Phũng 01101942 Nam Hà Chế tạo máy 1969739 Nguyễn Quốc Nương 21061937 Quảng Nam Chế tạo máy 1969740 Nguyễn Văn Minh 1939 Nam Hà Dệt 1969741 Lê Thị Mỹ Dung 1942 Bình Định Dệt 1969742 Đặng Thị Lan 1941 Bình Định Dệt 1969743 Đinh Đăng Dương 10071945 Hà Nội Dệt 1969744 Lê Đăng Đệ 1945 Nam Hà Dệt 1969745 Nguyễn Thị Minh Tâm 21041941 Bến Tre Dệt 1969746 Lê Thị Ngọc Huệ 1942 Tân An Dệt 1969747 Hoàng Kính 1943 Hà Tây Dệt 1969748 Trịnh Thị Minh Ninh 1944 Hải Hưng Dệt 1969749 Phạm Thu Nga 15041946 Hải Hưng Dệt 1969750 Đoàn Đức Sơn 1944 Hải Phòng Dệt 1969751 Nguyễn Thị Ngọc Thành 1943 Bình Định Dệt 1969752 Nguyễn Thị Hồng Hoa 1943 Gia Định Dệt 1969

Page 79 of 191

Page 80: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

753 Nguyễn Thị Kim Thoa 1944 Quảng Nam Dệt 1969754 Đinh Như Trung Trung 1943 Hà Tây Dệt 1969755 Trần Công Thế 1940 Nam Hà Dệt 1969756 Hoàng Văn Thuận 1933 Kiến An Dệt 1969757 Nguyễn Đức Thùy 1937 Hà Tây Dệt 1969758 Nguyễn Hồ Điệp 1938 Hải Phòng Dệt 1969759 Phạm Hồng 1945 Hải Hưng Dệt 1969760 Phan Văn Chạy 19011944 Quảng Bình Dệt 1969761 Nguyễn Thanh 1944 Quảng Ngãi Dệt 1969762 Vũ Trọng Thơ 1941 Thái Bình Dệt 1969763 Nguyễn Đức 1943 Hải Hưng Dệt 1969764 Đỗ Văn Sửng 1944 Hải Hưng Chế tạo máy 1969765 Phùng Đăng Khiết 1942 Hà Nội Chế tạo máy 1969766 Phạm Nông Cẩm 1937 Bến Tre Chế tạo máy 1969767 Phạn Văn Lạng 1944 Thái Bình Chế tạo máy 1969768 Lê Đăng Ngà 1941 Nghệ An Chế tạo máy 1969769 Bùi Đức Cảnh 1943 Cần Thơ Chế tạo máy 1969770 Hoàng Thiếu Minh 1935 Bắc Thái Chế tạo máy 1969771 Ngô Quý Tỵ 1945 Hà Bắc Chế tạo máy 1969772 Nguyễn Đăng Diên 1944 Hà Tây Chế tạo máy 1969773 Lê An 1940 Bình Định Chế tạo máy 1969774 Phạm Tất Đắc 1945 Thái Bình Chế tạo máy 1969775 Nguyễn Xuân Cảnh 1945 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1969776 Thái Văn Bổn 1943 Bình Định Chế tạo máy 1969777 Nguyễn Nghiêm 1934 Nghệ An Chế tạo máy 1969778 Nguyễn Thanh Cảnh 1940 Rạch Giá Chế tạo máy 1969779 Nguyễn Văn Tường 10091945 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1969780 Ngô Ngọc Ẩn 1942 Mỹ Tho Chế tạo máy 1969781 Lương Thế Huyên 1943 Lạng Sơn Chế tạo máy 1969782 Lê Hồng Hải 1945 Thái Bình Chế tạo máy 1969783 Đoàn Định 1944 Quảng Nam Chế tạo máy 1969784 Bùi Văn Cẩn 1945 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1969785 Ngô Văn Tài 1936 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1969786 Nguyễn Văn Luyện 1938 Hải Hưng Chế tạo máy 1969787 Nguyễn Đức Hậu 1944 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1969788 Phùng Huy Nhận 1934 Hà Tây Chế tạo máy 1969789 Lê Duy Minh 1945 Quảng Nam Chế tạo máy 1969790 Lê Quang Phú 1935 Hà Tây Chế tạo máy 1969791 Hoàng Đức Kiểm 1942 Thái Bình Chế tạo máy 1969792 Nguyễn Văn Đường 1939 Thừa Thiên HuChế tạo máy 1969793 Trần Thọ Từ 1936 Nghệ An Chế tạo máy 1969794 Huỳnh Văn Hài 1942 Vĩnh Long Chế tạo máy 1969795 Nguyễn Duy Chắt 1933 Thừa Thiên HuChế tạo máy 1969796 Hoàng Như Cử 1934 Thừa Thiên HuChế tạo máy 1969797 Duy Trọng Soan 1944 Hà Nội Chế tạo máy 1969798 Bùi Văn Tỵ 1941 Hải Hưng Chế tạo máy 1969799 Phạm Minh Đức 1944 Bình Định Chế tạo máy 1969800 Vũ Thiêu Bình 1942 Nam Hà Chế tạo máy 1969801 Nguyên Văn Lựu 1944 Nam Hà Chế tạo máy 1969802 Phạm Đức Vượng 1938 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1969803 Từ Văn Hải 1943 Trà Vinh Chế tạo máy 1969804 Nguyễn Tống Minh 1942 Hà Nội Chế tạo máy 1969805 Trần Văn Hai 1939 Bạc Liêu Chế tạo máy 1969806 Nguyên Văn Khá 1940 Nam Hà Chế tạo máy 1969807 Trần Đức Vĩnh 1941 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1969808 Tạ Đức Khiết 07021943 Hải Hưng Chế tạo máy 1969

Page 80 of 191

Page 81: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

809 Ngô Văn Quyết 02081942 Hà Bắc Chế tạo máy 1969810 Tạ Ngọc Minh 25031945 Hà Bắc Chế tạo máy 1969811 Nguyên Văn Thảo 06121942 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1969812 Vũ Khánh 10061942 Nam Hà Chế tạo máy 1969813 Hồ Năng Đức 20101944 Hà Bắc Chế tạo máy 1969814 Trương Khắc Phiếu 11101940 Quảng Trị Chế tạo máy 1969815 Trần Văn Thuận 11121942 Mỹ Tho Chế tạo máy 1969816 Nguyễn Thanh Oai 26121941 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1969817 Nguyễn Tiến Thọ 04061943 Nam Hà Chế tạo máy 1969818 Nguyễn Thị Bảy 27041944 Bắc Thái Chế tạo máy 1969819 Ngô Xuân Trường 15041932 Ninh Bình ĐKN XN 1969820 Phạm Văn Cư 29101925 Hà Tây ĐKN XN 1969821 Nguyễn Quang Liêm 28061940 Yên Bái ĐKN XN 1969822 Tô Thành Dương 15071938 Sađec ĐKN XN 1969823 Ngô Ngọc Phước 20111934 Quảng Trị ĐKN XN 1969824 Diệp Văn Phú 15081939 Hải Phòng ĐKN XN 1969825 Phạm Văn Quý 14101932 Bến Tre ĐKN XN 1969826 Hoàng Thế Bảo 29091939 Hà Tây ĐKN XN 1969827 Bùi Quang Phố 10101938 Hà Tây ĐKN XN 1969828 Ngô Xuân Nhữ 21051938 Nghệ An ĐKN XN 1969829 Lê Quang Soạn 01021938 Thừa Thiên HuĐKN XN 1969830 Nguyễn Đình Dự 02021938 Hà Nội ĐKN XN 1969831 Đỗ Minh Ngọc 05061936 Nam Hà ĐKN XN 1969832 Ngô Tùng 08061935 Hà Nội ĐKN XN 1969833 Trần Lập Thạch 22091938 Ninh Bình ĐKN XN 1969834 Trương Công Diêu 05051939 Quảng Trị ĐKN XN 1969835 Nguyễn Đức Đệ 02061938 Thái Bình ĐKN XN 1969836 Nguyễn Tiến Ngọc 06101939 Hà Tĩnh ĐKN XN 1969837 Ngô Phi Phụng 12051928 Thái Bình Phát dẫn 1969838 Dư Khắc Thiệu 08061938 Hải Hưng Phát dẫn 1969839 Lưu Ngọc Triệu 17031933 Cao Bằng Phát dẫn 1969840 Nguyên Văn Phẩm 17091939 Hà Bắc Phát dẫn 1969841 Nguyễn Ngọc Tâm 26121939 Cao Bằng Phát dẫn 1969842 Nguyễn huy Vinh 16071940 Tuyên Quang Phát dẫn 1969843 Nguyễn Ngọc Đại 01041938 Thái Bình Phát dẫn 1969844 Nguyễn Khắc Ẩn 01021930 Thái Bình Phát dẫn 1969845 Nguyễn Công Chất 28031940 Hà Tây Phát dẫn 1969846 Phan Thế Phi 10091937 Thừa Thiên HuPhát dẫn 1969847 Phan Giang 05051931 Quảng Nam Phát dẫn 1969848 Lâm Kim Giáp 27071938 Hưng Yên Phát dẫn 1969849 Hoa Đại Thanh 11081940 Nam Hà Phát dẫn 1969850 Phạm Bá Phác 10011938 Nghệ An Phát dẫn 1969851 Nguyễn Đôn Tường 06091932 Hà Nội Phát dẫn 1969852 Lê Duy Cửng 011936 Bình Định Phát dẫn 1969853 Lê Công Hóa 15011938 Thanh Hóa Phát dẫn 1969854 Hồ Viết Lâm 27121938 Thừa Thiên HuPhát dẫn 1969855 Ngô Văn Ngôn 15011936 Hà Bắc Phát dẫn 1969856 Bùi Văn Ngư 19091940 Hòa Bình Phát dẫn 1969857 Nguyễn Thị Ấu Tô 20021936 Nghệ An Phát dẫn 1969858 Phạm Nam Chi 30011928 Mỹ Tho Phát dẫn 1969859 Chiêu Dàm 27091939 Cao Bằng Phát dẫn 1969860 Trần Anh Vinh 061939 Vĩnh Phú Phát dẫn 1969861 Phạm Văn Dòng 17111938 Hải Hưng Phát dẫn 1969862 Nguyễn Văn Dương 23121936 Thanh Hóa Phát dẫn 1969863 Hoàng Mai 01091930 Biên Hòa Phát dẫn 1969864 Nguyễn Văn Đây 14071929 Gia Định Phát dẫn 1969

Page 81 of 191

Page 82: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

865 Ngô Đình Trung 05021930 Hà Bắc Phát dẫn 1969866 Trần Như Đám 08111938 Ninh Bình Phát dẫn 1969867 Nguyễn Công Khoa 01011927 Bình Định Vô cơ 1969868 Vũ Hùng Mỹ 25081940 Nam Hà Vô cơ 1969869 Hoàng Trọng Thắng 05091929 Bình Định Vô cơ 1969870 Nguyễn Châu Mai 21121938 Nam Hà Vô cơ 1969871 Nguyễn Ngọc Kim 28011935 Hải Hưng Vô cơ 1969872 Huỳnh Thị Thế 20101937 Quảng Ngãi Vô cơ 1969873 Trần Trọng Huỳnh 21071933 Nghệ An Vô cơ 1969874 Nguyễn Đức Khôi 12011933 Nghệ An Vô cơ 1969875 Hoàng Thị Mai 16101928 Bắc Giang Vô cơ 1969876 Hồ Văn Điệp 01011931 Mỹ Tho Vô cơ 1969877 Lê Xuân Nhã 12071936 Thanh Hóa Vô cơ 1969878 Trần Văn Tứ 14081938 Nghệ An Vô cơ 1969879 Nguyễn Quý Soạn 01101936 Hà Nội Vô cơ 1969880 Nguyễn Trương Phong 18041937 Nghệ An Vô cơ 1969881 Lê Ngọc Toản 05041937 Thái Bình Vô cơ 1969882 Phạm Khánh Thọ 20101939 Nghệ An Vô cơ 1969883 Vũ Văn Ngọa 02041933 Thanh Hóa Vô cơ 1969884 Khúc Ngọc Lương 15091931 Quảng Nam Vô cơ 1969885 Nguyễn Quang Vân 28101938 Nam Hà Vô cơ 1969886 Bùi Hiếu Hạnh 12021930 Mỹ Tho Vô cơ 1969887 Vương Khả Cốt 26021935 Hà Tĩnh Vô cơ 1969888 Nguyễn Ngọc Tăng 02021939 Vĩnh Phú Vô cơ 1969889 Nguyễn Văn Thu 25121932 Quảng Nam Vô cơ 1969890 Dương Thanh Thủy 1935 Quảng Nam Vô cơ 1969891 Nguyễn Đình Trị 04041938 Hà Tĩnh Vô cơ 1969892 Nguyễn Thị Băng Tâm 101937 Hà Bắc Vô cơ 1969893 Đỗ Trọng 19121932 Vĩnh Phú Vô cơ 1969894 Trịnh Thị Kim 02041933 Cao Bằng Vô cơ 1969895 Trần Thanh Chương 08121931 Bình Định KSKT Cơ 1969896 Trương Văn Thôi 20111932 Chợ Lớn KSKT Cơ 1969897 Hà Khắc Thiêu 02101936 Hà Tĩnh KSKT Cơ 1969898 Vũ Văn Long 03101932 Thanh Hóa KSKT Cơ 1969899 Trần Thanh Trường 01081931 Thái Nguyên KSKT Cơ 1969900 Lê Ngọc Kiên 15111936 Quảng Nam KSKT Cơ 1969901 Võ Văn Bá 04071930 Chợ Lớn KSKT Cơ 1969902 Tạ Thanh Cao 26041934 Vĩnh Phú KSKT Cơ 1969903 Bùi Minh Đức 051935 Hải Hưng KSKT Cơ 1969904 Phạm Tư Mạnh 01111933 Thái Bình KSKT Cơ 1969905 Nguyễn Văn Cư 19111931 Nam Hà KSKT Cơ 1969906 Nguyễn Văn Hậu 29111931 Nam Hà KSKT Cơ 1969907 Hoàng Đông 08021926 Hà Nội KSKT Cơ 1969908 Trương Đình Dương 10051930 Huế KSKT Cơ 1969909 Nguyễn Văn Thanh 31121931 Quảng Ngãi KSKT Cơ 1969910 Lê Ngọc Sơn 30121935 Bình Định KSKT Cơ 1969911 Trần Minh Tuyết 10101934 Quảng Ngãi KSKT Cơ 1969912 Nguyễn Hữu Đối 07111932 Quảng Nam KSKT Cơ 1969913 Trần Kim Quang 01061930 Nghệ An KSKT Cơ 1969914 Nguyễn Gia Lộc 01081929 Hà Nội KSKT Cơ 1969915 Trần Sĩ Thường 01051935 Thanh Hóa KSKT Cơ 1969916 Ngô Tất Tiến 29101933 Hà Tây KSKT Cơ 1969917 Phan Văn Thao 01101931 Hà Nội KSKT Cơ 1969918 Phạm Quang Huệ 12091931 Nghệ An KSKT Cơ 1969919 Lê Quang Thơ 08031925 Quảng Trị KSKT Cơ 1969920 Nguyễn Văn Hoạt 02071932 Vĩnh Phú KSKT Cơ 1969

Page 82 of 191

Page 83: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

921 Dương Quốc Cường 15091931 Nghệ An KSKT Cơ 1969922 Phùng Gia Qúy 15011930 Nam Hà KSKT Cơ 1969923 Đào Văn Ban 11111927 Nam Hà KSKT Cơ 1969924 Nguyễn Văn Lợi 01031929 Gia Định KSKT Cơ 1969925 Tô Đức Hòa 12121929 Hà Tĩnh KSKT Cơ 1969926 Huỳnh Tấn Phúc 02051935 Quảng Nam KSKT Cơ 1969927 Ca Giác 071925 Bình Định KSKT Cơ 1969928 Nguyễn Diệp 06041935 Bình Định KSKT Cơ 1969929 Phan Thị Thanh Thủy 01111940 Quảng Nam KSKT Cơ 1969930 Lê Minh Nguyệt 15061941 Quảng Ngãi KSKT Cơ 1969931 Nguyễn Thị Hồng Vân 19041930 Quảng Ngãi KSKT Điện 1969932 Phạm Tấn Ngọc 111929 Sooc Trăng KSKT Điện 1969933 Nguyễn Thính 01051927 Vĩnh Phú KSKT Điện 1969934 Nguyễn Quang Niệm 03061927 Thanh Hóa KSKT Điện 1969935 Nguyễn Đức Vinh 29031936 Hải Phòng KSKT Điện 1969936 Trần Trung Ái 05041938 Thanh Hóa KSKT Điện 1969937 Định Văn Đĩnh 15081928 Hà Nội KSKT Điện 1969938 Bùi Tư 15051932 Nghệ An KSKT Điện 1969939 Nguyễn Khắc Sơn 01011936 Phú Yên KSKT Điện 1969940 Nguyễn Hưng Bang 08081929 Bình Định KSKT Điện 1969941 Phan Mạnh Hùng 27121930 Quảng Nam KSKT Điện 1969942 Võ Xuân Minh 10121929 Bình Định KSKT Điện 1969943 Đỗ Thị Bích Quảng 03031936 Hải Hưng KSKT Điện 1969944 Đỗ Văn Lai 03031933 Hải Hưng KSKT Điện 1969945 Phan Thị Xuân Lan 10051937 Quảng Nam KSKT Điện 1969946 Phạm Văn Dương 01061934 Hải Hưng KSKT Điện 1969947 Phạm Chí Mưu 29041926 Tân An KSKT Điện 1969948 Nguyễn Văn Số 01011935 Quảng Trị KSKT Điện 1969949 Nguyễn Văn Thăng 06031937 Hải Hưng KSKT Điện 1969950 Trần Trang 21051932 Bình Định KSKT Điện 1969951 Vũ Ngọc Chúc 01121926 Hải Hưng KSKT Điện 1969952 Lê Văn Thế 23051929 Hà Bắc KSKT Điện 1969953 Nguyễn Văn Thái 01051932 Khánh Hòa KSKT Điện 1969954 Ngô Minh Châu 01101931 Bến Tre KSKT Luyện kim 1969955 Thân Trọng Hòe 20021935 Nghệ An KSKT Luyện kim 1969956 Đặng Biên 01011933 Quảng Trị KSKT Luyện kim 1969957 Nguyễn Thế Hoài 22071941 Thái Bình KSKT Luyện kim 1969958 Nguyễn Ngọc Thân 10111932 Thanh Hóa KSKT Luyện kim 1969959 Tạ Đức Xước 15051936 Thái Bình KSKT Luyện kim 1969960 Huỳnh Ngọc Xuân 15051932 Quảng Nam KSKT Luyện kim 1969961 Nguyễn Châu 24041930 Nam Hà KSKT Luyện kim 1969962 Lê Ngọc Quảng 01081937 Hà Bắc KSKT Luyện kim 1969963 Ma Phúc Tâm 01071931 Bắc Thái KSKT Luyện kim 1969964 Nguyễn Quốc Phòng 10101936 Thái Bình KSKT Luyện kim 1969965 Nguyễn Ngọc Liên 01031934 Hà Nội KSKT Luyện kim 1969966 Nguyễn Văn Nhung 10061931 Bạc Liêu KSKT Luyện kim 1969967 Phạm Hữu Ái 13071935 Hà Nội KSKT Luyện kim 1969968 Lê Kim Trọng 06061934 Thái Bình KSKT Luyện kim 1969969 Lê Từ Bơn 17101930 Bắc Thái KSKT Luyện kim 1969970 Nguyễn Tiến Nhị 20101930 Hà Bắc KSKT Hóa 1969971 Nguyễn Mĩ 29111929 Thái Bình KSKT Hóa 1969972 Nguyễn Minh Chiến 20101936 Bình Thuận KSKT Hóa 1969973 Nguyễn Thị Sâm 20101939 Bình Định KSKT Hóa 1969974 Ngô Đốc 15031930 Bình Định KSKT Hóa 1969975 Phạm Văn Bàng 22091928 Quảng Ngãi KSKT Hóa 1969976 Tạ Gia Thoại 25081932 Ninh Bình KSKT Hóa 1969

Page 83 of 191

Page 84: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

977 Trần Thị Kim Thoa 25051930 Hà Nội KSKT Hóa 1969978 Nguyễn Minh Cường 20101935 Thừa Thiên HuKSKT Hóa 1969979 Nguyễn Kim Phong 26071937 Thái Bình KSKT Hóa 1969980 Lê Thị Thanh Hạnh 17081934 Hà Tĩnh KSKT Hóa 1969981 Nguyễn Văn Kiêm 26081933 Nghệ An KSKT Hóa 1969982 Nguyễn Tiến Anh 30121931 Bình Định KSKT Hóa 1969983 Huỳnh Tứ 050619 Quảng Nam KSKT Hóa 1969984 Đinh Kim Sơn 121936 Thái Bình KSKT Hóa 1969985 Trần Tiếp 01011928 Hà Nội KSKT Hóa 1969986 Lê Xuân Lưu 11121932 Hà Tây KSKT Hóa 1969987 Nguyễn Văn Côn 20021933 Quảng Trị KSKT Hóa 1969988 Hồ Thị Thu Cúc 27111938 Bình Định KSKT Hóa 1969989 Nguyễn Thị Ngọc Thi 15071929 Nam Hà KSKT Hóa 1969990 Nguyễn Quang Thu 21101933 Châu Đốc KSKT Hóa 1969991 Mai Đốc 21121937 Quảng Nam Nhiệt 1969992 Lê Hồng Lân 21071936 Sađec Phát dẫn 1969993 Chu Quốc Tuấn 06011944 Hà Tây Phát dẫn 1969994 Trần Thị Kim Chi 19041944 Nam Định Phát dẫn 1969995 Mạnh Trần Nguyên 14121934 Phú Xuyên Phát dẫn 1969996 Lê Phạm Bổng 23101940 Hà Nội Phát dẫn 1969997 Nguyễn Văn Lạc 18101942 Hà Tây Điện khí hoá 1969998 Ngô Văn Ninh 03091941 Hà Nội Phát dẫn điện 1969999 Dương Đình Thanh 02101941 Hà Tĩnh Phát dẫn điện 1969

1000 Cao Bá Hạnh 081940 Thanh Hóa Phát dẫn điện 19691001 Lê Đức Đàm 01041944 Nam Hà Phát dẫn điện 19691002 Nguyễn Văn Đối 1932 Thừa Thiên HuPhát dẫn điện 19691003 Nguyễn Mỹ Triều 02121940 Quảng Ngãi Phát dẫn điện 19691004 Đỗ Thị Giang Đông 02031940 Nam Hà Phát dẫn điện 19691005 Chu Như 21111933 Bắc Ninh Vô tuyến điện 19691006 Nguyễn Văn Hùng 02101936 Mỹ Tho Vô tuyến điện 19691007 Lê Văn Bảng 01011936 Hải Hưng Luyện kim màu 19691008 Trần Tiến Hùng 17121934 Nam Hà NL 19691009 Nguyễn Hoài Nam 25031934 Bình Thuận 19691010 Nguyễn Quốc Chinh 07071944 Hà Bắc L.K Đen 19691011 Phạm Ngọc Quỳnh 10041932 Quảng Nam CTKSKT Cơ 19691012 Phan Thanh Ngọc 11111934 Sài Gòn CTKSKT Cơ 19691013 Nguyễn Văn Vịnh 15081939 Chế tạo máy 19691014 Nguyễn Gia Bình 01011942 Hà Nội Chế tạo máy 19691015 Phạm Xuân Kim 06031936 Hà Nội Chế tạo máy 19691016 Trương Quang Thanh 27101933 Quảng Ngãi Chế tạo máy 19691017 Trần Thị Nghị 07051946 Hà Nội Thực phẩm 19691018 Lê Thị Vượng 14041941 Hà Bắc Thực phẩm 19691019 Lê Thúy Nga 12021943 Hà Tĩnh Hữu cơ 19691020 Phạm Thị Dinh 31011941 Hà Tây Hữu cơ 19691021 Bùi Thị Mỹ 31071938 Hà Tây Hữu cơ 19691022 Vũ Bạch Tuyết 20121945 Hà Nội Vô cơ 19691023 Hoàng Đức Bảo 10031945 Hà Nội Silicat 19691024 Trần Thị Hưng 21111937 Hưng Yên Hữu cơ 19691025 Nguyễn Văn Đông 09091943 Hà Tây Nhiệt 19691026 Vũ Tiến Lập 16011944 Nam Hà Nhiệt 19691027 Mai Xuân Nhật 05111943 Quảng Nam Nhiệt 19691028 Phạm Văn Dậu 05061939 Nam Hà Nhiệt 19691029 Dương Văn Nhiên 1936 Nam Hà Nhiệt 19691030 Đinh Hữu Điển 07071934 Ninh Bình Điện khí hoá xí nghiệp 19691031 Ngô Chí Láng 31031944 Bắc Giang Điện khí hoá xí nghiệp 19691032 Nguyễn Văn Quỳnh 13101944 Hà Tây Điện khí hoá xí nghiệp 1969

Page 84 of 191

Page 85: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1033 Vi Ngọc Oánh 27031943 Lạng Sơn Điện khí hoá xí nghiệp 19691034 Nguyễn Ngọc Quý 20111944 Thái Bình Điện khí hoá xí nghiệp 19691035 Lê Văn Như 12081941 Hà Tĩnh Điện khí hoá xí nghiệp 19691036 Nguyễn Quang Ý 03051940 Hà Tĩnh Điện khí hoá xí nghiệp 19691037 Ngô Văn Tâm 111932 Thái Nguyên Điện khí hoá xí nghiệp 19691038 Hoàng Thoại 24031944 Cao Bằng Điện khí hoá xí nghiệp 19691039 Ngô Đình Hối 15031932 Thừa Thiên HuĐiện khí hoá xí nghiệp 19691040 Chung Văn Quầy 10101933 Cần Thơ Điện khí hoá xí nghiệp 19691041 Hoàng Nguyên Hải 20061942 Hải Hưng Điện khí hoá xí nghiệp 19691042 Ngô Đình Bảo 04101936 Sơn Tây Điện khí hoá xí nghiệp 19691043 Lê Sĩ Hòe 24041940 Nghệ An Điện khí hoá xí nghiệp 19691044 Phan Công Chánh 10111934 Vĩnh Long Điện khí hoá xí nghiệp 19691045 Văn Thiện Đáo 1934 Quảng Trị Điện khí hoá xí nghiệp 19691046 Đình Phát Kỳ Tài 27031932 Sađec Điện khí hoá xí nghiệp 19691047 Đỗ Năng Hỷ 1936 Thái Bình Điện khí hoá xí nghiệp 19691048 Lê Ngọc Bích 07081943 Hải Hưng Phát dẫn 19691049 Đinh Văn Đàn 12011944 Nam Hà Phát dẫn 19691050 Nguyễn Văn Hải 15091940 Kiến An Phát dẫn 19691051 Nguyễn Văn Lập 1937 Thái Bình Phát dẫn 19691052 Trần Văn Thành 13061943 Thái Bình Phát dẫn 19691053 Nguyễn Đức Vượng 25101942 Bắc Giang Phát dẫn 19691054 Vũ Văn Tường 02031944 Nam Hà Phát dẫn 19691055 Phan Văn Cước 01081942 Hà Tĩnh Phát dẫn 19691056 Nguyễn Văn Sơn 07081941 Nghệ An Phát dẫn 19691057 Lê Minh Tâm 29061943 Hà Bắc Phát dẫn 19691058 Hoàng Văn Thứ 04011944 Hải Hưng Phát dẫn 19691059 Trần Văn Tỵ 16101941 Hà Bắc Phát dẫn 19691060 Tạ Hữu Tuỳnh 12071943 Hải Hưng Phát dẫn 19691061 Phạm Thúc Dụ 11051941 Thanh Hóa Phát dẫn 19691062 Nguyễn Đình Quý 05101938 Nghệ An Phát dẫn 19691063 Trần Văn Tiếp 10051932 Bạc Liêu Phát dẫn 19691064 Trần Tưởng 12121938 Quảng Trị Phát dẫn 19691065 Lê Văn Liêu 06081943 Vĩnh Phú Phát dẫn 19691066 Nguyễn Văn Thuấn 25051932 Hải Hưng Phát dẫn 19691067 Đặng Văn Tố 20101942 Bình Định Phát dẫn 19691068 Lê Hàm 20101930 Thanh Hóa Phát dẫn 19691069 Văn Đức Lương 15031938 Quảng Trị Phát dẫn 19691070 Trần Văn An 18061938 Nghệ An Phát dẫn 19691071 Cao Kim Điền 10051943 Thái Bình Phát dẫn 19691072 Lê Văn Đức 21081937 Quảng Nam Phát dẫn 19691073 Nguyễn Quy Đông 01101943 Hà Nội Ô tô 19691074 Bùi Trang Chước 26111943 Quảng Ngãi Ô tô 19691075 Huỳnh Quang Hải 14091942 Sài Gòn Ô tô 19691076 Phạm Xuân Thọ 12031935 Ninh Bình Ô tô 19691077 Bùi Nam 02061942 Hà Tĩnh Ô tô 19691078 Phạm Kim Hải 13041945 Hà Nội Ô tô 19691079 Phạm Kim Khánh 19051943 Hải Hưng Ô tô 19691080 Tô Văn Lưu 14031941 Thái Bình Ô tô 19691081 Lã Văn Sửu 12121937 Hải Hưng Ô tô 19691082 Trần Văn Huấn 01021942 Thanh Hóa Ô tô 19691083 Phạm Bộc 16091934 Hải Hưng Ô tô 19691084 Nguyễn Văn Thẩm 10101940 Bến Tre Ô tô 19691085 Đoàn Văn Thuân 01121933 Ninh Bình Ô tô 19691086 Nguyễn Xuân Lạng 30101943 Hà Nội Ô tô 19691087 Lê Văn Lục 19051937 Nghệ An Ô tô 19691088 Nguyễn Bình Thuận 111942 Ô Môn Ô tô 1969

Page 85 of 191

Page 86: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1089 Trương Đức Xê 07051942 Quảng Trị Ô tô 19691090 Nguyễn Đình Chùy 25111942 Hải Hưng Ô tô 19691091 Nguyễn Trọng Bình 11061942 Thái Bình Ô tô 19691092 Hồ Văn Khoa 02041942 Thừa Thiên HuÔ tô 19691093 Đỗ Trọng Bảo 03031947 Hải Hưng Ô tô 19691094 Đào Minh Châu 19081942 Bình Định Ô tô 19691095 Vũ Văn Duyên 02051940 Hà Tây Ô tô 19691096 Nguyễn Hữu Truy 14101936 Thái Bình Ô tô 19691097 Nguyễn Viết Toại 22081944 Thái Bình Silicat 19691098 Vũ Minh Đạo 06101940 Hải Hưng Silicat 19691099 Nguyễn Như Cáp 12021944 Hà Tây Vô cơ 19691100 Nguyễn Văn Lục 071937 Hà Tây Vô cơ 19691101 Đỗ Đức Pháp 1941 Quảng Ngãi Vô cơ 19691102 Võ Oanh Lưỡng 25011942 Quảng Ngãi Vô cơ 19691103 Thái Bá Mạnh 04101944 Hà Nội Hữu cơ 19691104 Bùi Đoàn Chính 17011944 Hà Tây Hữu cơ 19691105 Vũ Công Phong 07031937 Nam Hà Silicat 19691106 Nguyễn Văn Điểm 03091943 Vĩnh Phú Silicat 19691107 Nguyễn Văn Thẩm 07091943 Hà Tây Silicat 19691108 Đàm Xuân Hợp 23071943 Hà Nội Vô cơ 19691109 Cao Nhật Doãn 15051943 Vĩnh Phú Vô cơ 19691110 Phạm Văn Nhường 1944 Hà Tây Chế tạo máy 19691111 Phạm Văn Quyến 1944 Nam Hà Chế tạo máy 19691112 Nguyễn Đình Sửu 1938 Hải Hưng Chế tạo máy 19691113 Nguyễn Văn Thạo 1943 Hải Phòng Chế tạo máy 19691114 Huỳnh Hữu Tài 1941 Quảng Nam Chế tạo máy 19691115 Nguyễn Thay Mai 1943 Hà Nội Chế tạo máy 19691116 Nguyễn Chu Phong 1943 Hà Nội Chế tạo máy 19691117 Lê Thủy Sinh 1941 Hà Tây Chế tạo máy 19691118 Nguyễn Gia Hước 1945 Hà Tĩnh Chế tạo máy 19691119 Nguyễn Tống Tiến 1942 Hà Nội Chế tạo máy 19691120 Nguyễn Công Phong 1935 Bắc Thái Chế tạo máy 19691121 Bùi Báu 1941 Hà Tĩnh Chế tạo máy 19691122 Đinh Văn Bôi 1943 Thái Bình Chế tạo máy 19691123 Trần Quang Hoạt 1943 Nam Hà Chế tạo máy 19691124 Phùng Văn Hoán 1941 Hà Tây Chế tạo máy 19691125 Vũ Quang Phòng 1943 Vĩnh Phú Chế tạo máy 19691126 Phạm Xuân Quang 1941 Quảng Ngãi Chế tạo máy 19691127 Nguyễn Văn Tùy 1940 Thái Bình Chế tạo máy 19691128 Phạm Huy Chương 08121943 Hải Hưng Chế tạo máy 19691129 Trần Hữu Vị 1944 Hà Tây Chế tạo máy 19691130 Đào Văn Hoan 1943 Hà Tĩnh Chế tạo máy 19691131 Phạm Văn Chiếu 1941 Sađec Chế tạo máy 19691132 Nguyễn Tài Cẩm 1933 Nam Hà Chế tạo máy 19691133 Nguyễn Công Trọng 1935 Hà Nội Chế tạo máy 19691134 Vũ Tạ 1938 Nam Hà Chế tạo máy 19691135 Nguyễn Khắc Kỷ 1944 Hà Tĩnh Chế tạo máy 19691136 Nguyễn Thái Bình 1943 Bình Định Chế tạo máy 19691137 Chu Văn Lộc 1937 Nghệ An Chế tạo máy 19691138 Đỗ Văn Tuân 1943 Vĩnh Phú Chế tạo máy 19691139 Đinh Sĩ Trúc 1943 Hà Tĩnh Chế tạo máy 19691140 Phạm Thanh Hà 19101943 Nam Hà Chế tạo máy 19691141 Trương Đình Khải 1935 Quảng Ngãi Chế tạo máy 19691142 Phạm Khôi 1954 Hà Bắc Chế tạo máy 19691143 Nông Tứ Chuyên 20041943 Lạng Sơn Chế tạo máy 19691144 Trần Khắc Kiệm 05011938 Thái Bình Chế tạo máy 1969

Page 86 of 191

Page 87: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1145 Trần Thức 13101934 Thanh Hóa Chế tạo máy 19691146 Ngô Quốc Tân 1934 Thái Bình Chế tạo máy 19691147 Lê Doãn 1930 Chế tạo máy 19691148 Lê Văn Lai 1930 Hà Tây Chế tạo máy 19691149 Nguyễn Văn Ánh 1934 Bến Tre Chế tạo máy 19691150 Nguyễn Cao Uyển 17011939 Hà Tây Chế tạo máy 19691151 Đoàn Tình 20031932 Bình Định Vô tuyến điện 19691152 Nguyễn Đăng Huỳnh 03021944 Nam Hà Vô tuyến điện 19691153 Trần Hòa 20121942 Phú Yên Vô tuyến điện 19691154 Lê Văn Lan 01111937 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 19691155 Doãn Cộng Hoòa 20051940 Nam Hà Vô tuyến điện 19691156 Lê Chương 26021933 Nghệ An Vô tuyến điện 19691157 Ung Văn Hiệu 18091940 Sooc Trăng Vô tuyến điện 19691158 Huỳnh Lùng 111933 Mỹ Tho Vô tuyến điện 19691159 Phạm Ngọc Báu 15081941 Sooc Trăng Vô tuyến điện 19691160 Đoàn Văn Trường 20121944 Hà Nội Vô tuyến điện 19691161 Trần Văn Thỉnh 02031942 Nam Hà Vô tuyến điện 19691162 Nguyễn Đình Thủy 05031942 Nam Hà Vô tuyến điện 1969

1 Nguyên Đình Ất 25.04.1905 Hà Nội ô tô 19702 Bùi Thế Hưng 21.04.1905 Hà Tĩnh ô tô 19703 Đồng Xuân Luân 20.10.1941 Hải Phòng ô tô 19704 Vũ Oanh 24.04.1905 Thái Bình ô tô 19705 Phan Quang 15.04.1905 Hà Tĩnh ô tô 19706 Hoàng Hữu Thiền 11.04.1936 Quảng Bình ô tô 19707 Nguyễn Khắc Trai 28.04.1905 Hà Nội ô tô 19708 Nguyễn Văn Bình 23.04.1905 Quảng Bình ô tô 19709 Trần Đình Quý 18.04.1905 Quảng Nam ô tô 1970

10 Dương Văn Đỗ 24.04.1905 Thái Bình ô tô 197011 Đặng Đình Viện 27.04.1905 Nam Hà ô tô 197012 Đỗ Phấn Khởi 26.04.1905 Trà Vinh ô tô 197013 Nguyễn Đặng Lễ 24.04.1905 Nghệ An ô tô 197014 Võ Văn Hồng 25.04.1905 Hà Tĩnh ô tô 197015 Trần Sáng Quắc 16.05.1936 Hà Nội ô tô 197016 Nguyễn Danh Sửu 21.04.1905 Nghệ An ô tô 197017 Đỗ Văn Thìn 24.04.1905 Hà Nội ô tô 197018 Nguyên Mậu Tỵ 20.04.1905 Quảng Ngãi ô tô 197019 Hoàng Văn Thịnh 12.1937 Nam Hà ô tô 197020 Phạm Văn Thành 28.08.1934 Nghệ An ô tô 197021 Nguyễn Tiến Thu 25.04.1905 Vĩnh Phú ô tô 197022 Lê Vĩnh Thịnh 26.04.1905 Vĩnh Phú ô tô 197023 Trần Xuân Đào 26.04.1905 Hà Tĩnh ô tô 197024 Bùi Quang Biên 26.04.1905 Hải Hưng ô tô 197025 Đinh Thế Chi 3.1934 Ninh Bình ô tô 197026 Phùng Ngọc Hoan 26.04.1905 Thanh Hóa ô tô 197027 Vũ Đình Phán 26.04.1905 Hà Bắc ô tô 197028 Đinh Văn Cá 26.04.1905 Hà Nội ô tô 197029 Nguyễn Phạm Tú 23.10.1944 Nam Hà ô tô 197030 Trần Khắc Thiêm 28.04.1905 Nam Hà ô tô 197031 Võ Khắc Lượng 18.04.1905 Nghệ An 197032 Nguyễn Khắc Hoằng 18.04.1905 Hải Hưng 197033 Lê Văn Khoa 23.04.1905 Thanh Hóa CTM 197034 Phan Thanh Lương 27.04.1905 Hà Tĩnh CTM 197035 Đậu Đức Thạch 25.04.1905 Hà Tĩnh CTM 197036 Hoàng Kim Thành 21.04.1905 Quảng Trị CTM 197037 Trần Văn Thìn 22.04.1905 Nghệ An CTM 197038 Ngô Thế Khuê 21.04.1905 Thừa Thiên CTM 1970

Page 87 of 191

Page 88: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

39 Phan Khoa 19.04.1905 Quảng Ngãi CTM 197040 Đỗ Hữu Long 21.04.1905 Nam Hà CTM 197041 Dương Văn Bính 28.04.1905 Hà Bắc CTM 197042 Hoàng Văn Biểu 26.04.1905 Lạng Sơn CTM 197043 Nguyễn Như Cơ 25.04.1905 Hà Bắc CTM 197044 Đặng Tia Sáng 22.04.1905 Quảng Ngãi CTM 197045 Võ Văn Tuệ 18.04.1905 Nghệ An CTM 197046 Nguyễn Văn Tiếp 25.04.1905 Nghệ An CTM 197047 Mai Văn Tích 25.04.1905 Quảng Trị CTM 197048 Lê Quang Lăng 19.04.1905 Thừa Thiên CTM 197049 Bùi Hoàng Báu 24.04.1905 Hà Tĩnh CTM 197050 Nguyễn Tiến Đăng 27.04.1905 Hà Nội CTM 197051 Nguyễn Họa 22.04.1905 Quảng Ngãi CTM 197052 Nguyễn Trần Hảo 24.04.1905 Hà Tây CTM 197053 Vũ Văn Lâm 26.04.1905 Ninh Bình CTM 197054 Ngô Hữu Lượng 26.04.1905 Hà Nội CTM 197055 Đỗ Kế Ngọc 22.04.1905 Thanh Hóa CTM 197056 Lê Miên 27.04.1905 Hà Tĩnh CTM 197057 Lê Quang Thu 25.04.1905 Quảng Trị CTM 197058 Ngô Sĩ Văn 28.04.1905 Hà Nội CTM 197059 Nguyễn Hùng Xuân 24.04.1905 Hải Phòng CTM 197060 Phạm Ngọc Ban 15.04.1905 Thái Bình CTM 197061 Nguyễn Văn Cang 15.04.1905 Vĩnh Long CTM 197062 Huỳnh Máng 17.04.1905 Quảng Nam CTM 197063 Nguyễn Mậu Vân 10.1938 Quảng Bình ô tô 197064 Trần Xuân Lập 05.1946 Hà Nội VTĐ 197065 Nguyễn Hữu Trí 06.1940 Ninh Bình Đúc 197066 Phan Ngư Lân 15.12.1937 Thủ Dầu Một Đúc 197067 Đỗ Thuỷ 1941 Bạc Liêu Đúc 197068 Trần Viết Ngãi 26.12.1942 Hà Tĩnh Điện KHXN 197069 Lê Sĩ Quý 1934 Hà Bắc CTĐKH 197070 Nguyễn Năng Bính 12.1934 Nam Hà VTĐ 197071 Nguyễn Xuân Châu 09.1943 Thanh Hóa VTĐ 197072 Bùi Minh Tuấn 10.1935 Nam Hà LKĐen 197073 Nguyễn Đình Hựu 05.1943 Vĩnh Phú NhLuyện 197074 Phạm Ngô Hưng 11.1944 Hà Nội LKĐen 197075 Bùi Hồng Tâm 10.1943 Hà Nội CTM 197076 Trịnh Xuân Hoàn 1944 Hà Nội CTM 197077 Phạm Thao Lược 10.1937 Hà Tây CTM 197078 Chu Kiên Hải 12.1937 Hà Tây CTM 197079 Nguyễn Văn Uyển 04.1932 Hà Bắc Lkim 197080 Nguyễn Kim 1934 Hà Tây Lkim 197081 Hà Văn Quy 01.09.1942 Vĩnh Phú KSKT Điện 197082 Nguyễn Doanh 26.12.1935 Hà Tây Cơ giới hoá KT 19701 Nguyễn Văn Đạt CTM 19712 Nguyễn Văn Hoà Phát Dẫn Điện 19713 Trần Đức Ngơi 03.02.1936 Sa Đét ô tô máy kéo 19714 Nguyễn Ngọc Lâm 02.09.1940 Hà Nội ô tô máy kéo 19715 Nguyên Hoàng Mai 01.02.1931 Thừa Thiên ô tô máy kéo 19716 Đỗ Thị Phi Nga 18.03.1943 Nam Hà VTĐ 19717 Bùi Mộng Sơn 12.02.1947 Bình Định VTĐ 19718 Trần Hữu Thuỳ 03.06.1942 Quảng Trị VTĐ 19719 Lê Xuân Hồng 02.02.1946 Thanh Hoá VTĐ 1971

10 Lê Đình Lan 02.12.1932 Hà Tĩnh Hữu Cơ 197111 Trần Ngọc Chức 10.10.1937 Hà Tây Hữu Cơ 197112 Đoàn Đức Việt 16.02.1946 Hải Phòng Vô Cơ 1971

Page 88 of 191

Page 89: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

13 Ngô Thế Minh 09.11.1940 Nam Hà Xilicát 197114 Huỳnh Kim Cúc 01.06.1947 Bình Định CKHC 197115 Trần Ngọc Dung 18.09.1946 Hà Tây CKHC 197116 Đặng Xuân Hảo 08.02.1946 Nam Hà CKHC 197117 Đinh Công Hùng 06.03.1946 Phú Yên CKHC 197118 Vương Thị Nga 23.07.1945 Hà Nội CKHC 197119 Đặng Văn Nhiên 18.05.1946 Nam Hà CKHC 197120 Nguyễn Đình Thịnh 25.06.1946 Hà Nội CTM 197121 Trương Anh Tuấn 18.09.1946 Hà Nội CTM 197122 Lê Văn Tài 14.05.1932 Thủ Dầu I CTM 197123 Nguyễn Văn Thảo 31.01.1939 Nam Hà CTM 197124 Trần Đình Tùng 05.10.1944 Nghệ An CTM 197125 Phạm Thị Bát 10.08.1944 Nghệ An CTM 197126 Vũ Xuân Hợp 02.05.1938 CTM 197127 Nguyễn Trực 20.12.1939 Khánh Hoà CTM 197128 Lý Huy Dũng 12.08.1935 Ninh Bình CTM 197129 Phạm Văn Quang 20.12.1941 Hà Tây CTM 197130 Trần Xuân Kiên 10.10.1942 Vĩnh Phú CTM 197131 Nguyễn Văn Hân 01.01.1944 Bình Định Phát Dẫn Điện 197132 Trịnh Duy Thông 17.08.1943 Thái Bình Phát Dẫn Điện 197133 Lê Hồng Sang 10.10.1936 Khánh Hoà Phát Dẫn Điện 197134 Đoàn Nhung Thuỳ 14.07.1947 Quảng Nam ĐKHXN 197135 Trần Đinh Bân 18.12.1934 Hà Tĩnh ĐKHXN 197136 Chu Quang Đức 20.10.1946 Nghệ An ĐKHXN 197137 Võ Trọng Tứ 10.04.1941 Hải Hưng Nhiệt Điện 197138 Đỗ Văn Sơn 08.11.1945 Thừa Thiên Cán Thép 197139 Lê Hữu Việt 09.10.1940 Quảng Trị Nhiệt Luyện 197140 Nguyễn Tiến Trung 07.02.1941 Quảng Ngãi CTM 197141 Vũ Đức Long 15.02.1941 Nam Hà CTM 197142 Nguyễn Văn Cảnh 22.02.1943 Nghệ An CTM 197143 Nguyên Bá Giai 17.12.1942 Hà Tĩnh CTM 197144 Đỗ Phả 02.12.1937 Hải Hưng Nhiệt Điện 197145 Mai Xuân Lý 10.10.1942 Quảng Ngãi Ô tô 197146 Phạm Đình Thanh 23.09.1938 Hà Nội Hoá 197147 Trần Nhật Thăng 08.11.1944 Nam Hà Hữu Cơ 197148 Cao Xuân Khải 19.10.1936 Ninh Thuận Hữu Cơ 197149 Trần Văn Thành 31.01.1944 Hà Nội Xilicát 197150 Nguyễn Thị Nhiễu 18.04.1905 Gia Định CTKSKT 197151 Lê Kim Dung 16.06.1945 Vĩnh Phú LK Đen 197152 Nguyễn Khắc Cường 12.11.1942 Hải Hưng LK Đen 197153 Nguyễn Văn Cười 20.05.1944 Nghệ An LK Đen 197154 Nguyễn Văn Thiện 08.10.1939 Hà Bắc LK Đen 197155 Phạm Tiến Vượng 15.09.1944 Kiến An LK Đen 197156 Lương Đình Lược 12.12.1945 Nghệ An LK Đen 197157 Trần Tiếp 12.03.1945 Hà Tĩnh LK Đen 197158 Lưu Trọng Quê 18.03.1935 Thanh Hoá LK Đen 197159 Nguyễn Đức Bằng 15.05.1937 Hà Tây LK Đen 197160 Nguyễn Đức Hưng 01.01.1941 Hà Tây LK Đen 197161 Bùi Mỹ Toàn 19.08.1937 Hà Tây LK Đen 197162 Lê Văn Tu 08.09.1936 Thanh Hoá LK Đen 197163 Cao Đức Bằng 28.11.1941 Hà Nội LK Đen 197164 Khâu Xuân Lượng 21.01.1947 Thanh Hoá LK Đen 197165 Chu Thiên Trường 12.06.1946 Hà Nội LK Đen 197166 Nguyễn Đức Huy 16.10.1946 Hà Nội LK Đen 197167 Trần Bích Nguyệt 23.06.1946 Hà Nội LK Đen 197168 Hoàng Quang Vinh 09.12.1945 Cao Bằng Nhiệt Luyện 1971

Page 89 of 191

Page 90: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

69 Phạm Thị Minh Phương 28.03.1946 Hải Hưng Nhiệt Luyện 197170 Nguyễn Quốc Bảo 19.12.1945 Hải Phòng Nhiệt Luyện 197171 Phạm Trương Tuấn 07.03.1945 Hà Nội Nhiệt Luyện 197172 Phùng Văn Bình 23.11.1939 Sóc Trăng Nhiệt Luyện 197173 Lý Văn Thắng 18.06.1941 Hải Hưng Nhiệt Luyện 197174 An Văn Thà 11.01.1900 Hải Hưng Nhiệt Luyện 197175 Bùi Đắc Khâm 08.05.1944 Hải Phòng Nhiệt Luyện 197176 Trần Dũng 15.11.1945 Vĩnh Phú Nhiệt Luyện 197177 Lê Trọng Hậu 15.08.1946 Hải Phòng Nhiệt Luyện 197178 Phạm Thị Hoà Linh 20.02.1946 Hà Tĩnh Nhiệt Luyện 197179 Nguyễn Nhân Tiệp 20.03.1942 Phú Thọ Cán Thép 197180 Vũ Trọng Vang 22.12.1937 Thanh Hoá Cán Thép 197181 Đỗ Văn Phúc 24.09.1941 Hải Hưng Cán Thép 197182 Nguyên Văn Khang 02.12.1943 Hải Hưng Cán Thép 197183 Trần Anh Tuấn 28.02.1945 Quảng Bình Cán Thép 197184 Lê Bình 27.10.1944 Yên Bái Cán Thép 197185 Vũ Hồng Linh 03.05.1942 Hải Phòng Cán Thép 197186 Nguyễn Lương 25.06.1944 Thái Bình Cán Thép 197187 Trần Văn Lập 19.02.1937 Nghệ An Cán Thép 197188 Đỗ Hùng Thao 19.01.1945 Vĩnh Phú Cán Thép 197189 Nguyễn Văn Tâm 21.04.1938 Vĩnh Phú Cán Thép 197190 Nguyễn Kim Đề 02.09.1946 Nghệ An Cán Thép 197191 Nông Văn Nghinh 16.11.1943 Cao Bằng Cán Thép 197192 Đỗ Tràng Thân 18.05.1945 Vĩnh Phú Cán Thép 197193 Phan Viết Liễn 11.04.1944 Nghệ An Cán Thép 197194 Trương Diên Đồng 06.10.1946 Bình Định Cán Thép 197195 Phan Thọ Bình 29.06.1940 Hà Nội Phát Dẫn Điện 197196 Nguyễn Đăng Dậu 03.11.1945 Hà Tây Phát Dẫn Điện 197197 Huynh Dốc 02.07.1944 Bình Định Phát Dẫn Điện 197198 Nguyên Thị Hồng 08.08.1945 Bình Định Phát Dẫn Điện 197199 Trần Tiến Khanh 02.06.1939 Ninh Bình Phát Dẫn Điện 1971

100 Phạm Văn Khanh 06.03.1940 Nam Hà Phát Dẫn Điện 1971101 Phan Đăng Khải 01.01.1943 Hà Nội Phát Dẫn Điện 1971102 Ngũ Thị Ngọc Khuê 15.09.1949 Bình Định Phát Dẫn Điện 1971103 Nguyên Xuân Lịch 19.12.1939 Hà Bắc Phát Dẫn Điện 1971104 Lê Ngọc Mậu 22.06.1945 Thái Bình Phát Dẫn Điện 1971105 Bùi Quang Tấm 15.04.1936 Nghệ An Phát Dẫn Điện 1971106 Lê Văn Ái Quốc 07.02.1945 Bến Tre Phát Dẫn Điện 1971107 Phạm Minh Tân 09.03.1939 Thanh Hoá Phát Dẫn Điện 1971108 Đồng Văn Tiêu 28.11.1942 Hải Phòng Phát Dẫn Điện 1971109 Bùi Văn Thi 07.04.1944 Nam Hà Phát Dẫn Điện 1971110 Lưu Mỹ Thuận 10.02.1946 Bình Định Phát Dẫn Điện 1971111 Lã Văn Út 02.05.1946 Nam Hà Phát Dẫn Điện 1971112 Võ Quang Lập 01.02.1943 Thừa Thiên ĐKHXN 1971113 Trần Ngọc Đinh 12.01.1900 Quảng Bình ĐKHXN 1971114 Lê Văn Dán 20.07.1947 Nam Hà ĐKHXN 1971115 Lê Ngọc Thế 10.08.1943 Nghệ An ĐKHXN 1971116 Mai Đình Thược 21.03.1945 Hà Tĩnh ĐKHXN 1971117 Nguyên Thị Tuyên 25.05.1946 Quảng Trị ĐKHXN 1971118 Nguyễn Tài Chúc 24.10.1945 Thanh Hoá ĐKHXN 1971119 Huỳnh Thị Xuân Nguyệt 15.03.1947 Bình Định ĐKHXN 1971120 Nguyên Thị Dung 02.03.1947 Quảng Ngãi ĐKHXN 1971121 Lê Xuân Mai 03.03.1933 Nghệ An ĐKHXN 1971122 Vũ Văn Nho 10.04.1937 Nam Hà ĐKHXN 1971123 Nguyễn Đăng Phúc 15.08.1947 Yên Bái ĐKHXN 1971124 Trần Văn Ngô 07.07.1937 Bình Định ĐKHXN 1971

Page 90 of 191

Page 91: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

125 Nguyễn Như Lăng 04.12.1941 Hà Nội ĐKHXN 1971126 Võ Ngọc Châu 19.05.1941 Quảng Ngãi ĐKHXN 1971127 Nguyễn Duy Truy 13.10.1940 Nghệ An ĐKHXN 1971128 Phạm Văn Nhạ 02.06.1944 Hải Phòng ĐKHXN 1971129 Trương Văn Vĩnh 02.02.1945 Quảng Ngãi ĐKHXN 1971130 Nguyễn Ba 01.12.1945 Quảng Ngãi ĐKHXN 1971131 Phạm Thị Hòa 21.08.1945 Đà Lạt Nhiệt Điện 1971132 Bùi Ngọc Tường 05.10.1946 Thái Bình Nhiệt Điện 1971133 Lê Văn Hồng 01.01.1944 Quảng Ngãi Nhiệt Điện 1971134 Vũ Xuân Mạch 10.09.1945 Vĩnh Phú Nhiệt Điện 1971135 Triệu Văn Phòng 06.07.1939 Thái Nguyên Nhiệt Điện 1971136 Lê Quyền 01.10.1936 Bạc Liêu Nhiệt Điện 1971137 Trương Mộng Ly 05.09.1945 Thanh Hoá Nhiệt Điện 1971138 Lê Lộc Cương 12.04.1944 Hà Nội Nhiệt Điện 1971139 Lê Doãn Việt 12.12.1936 Thanh Hoá Nhiệt Điện 1971140 Nguyên Hoài Văn 05.11.1944 Phú Thọ Nhiệt Điện 1971141 Nguyên Văn Hân 06.01.1935 Phú Yên Nhiệt Điện 1971142 Hoàng Thị Phương 25.11.1945 Hà Tĩnh Nhiệt Điện 1971143 Văn Oanh Bổng 14.06.1944 Vĩnh Phú Nhiệt Điện 1971144 Hà Đăng Trung 11.02.1945 Hà Nội Nhiệt Điện 1971145 Ngô Mỹ Ngọc 25.01.1946 Quảng Nam Hóa Hữu Cơ 1971146 Bùi Thế Cảnh 22.07.1946 Hà Nội Hóa Hữu Cơ 1971147 Lê Trung Phu 03.10.1938 Quảng Ngãi Hóa Hữu Cơ 1971148 Nguyễn Sỹ Hùng 22.07.1945 Hải Hưng Hóa Hữu Cơ 1971149 Hoàng Văn Thắng 01.05.1945 Nghệ An Hóa Hữu Cơ 1971150 Trần Độc Lập 26.08.1945 Hà Nội Hóa Hữu Cơ 1971151 Ngô Tố Liên 10.02.1946 Hải Hưng Hóa Hữu Cơ 1971152 Lưu Thị Mai 20.02.1946 Hải Hưng Hóa Hữu Cơ 1971153 Trần Hữu Vân Hiền 17.12.1946 Hà Nội Hóa Hữu Cơ 1971154 Nguyên Phương Khuê 13.08.1946 Hà Nội Hóa Hữu Cơ 1971155 Đào Tạo 16.08.1946 Hà Nội Hóa Hữu Cơ 1971156 Nguyễn Tiến Nhuận 26.12.1934 Hà Tĩnh Hóa Hữu Cơ 1971157 Hoàng Đức Chiêm 10.05.1944 Cao Bằng Hóa Hữu Cơ 1971158 Hồ Sỹ Tráng 01.11.1943 Nghệ An Hóa Hữu Cơ 1971159 Đinh Hoàng Yến 28.07.1944 Hà Nội Hóa Hữu Cơ 1971160 Tạ Thị Minh Châu 04.08.1945 Hà Nội Hóa Hữu Cơ 1971161 Đỗ Khắc Bỉ 20.07.1945 Hải Hưng Hóa Vô Cơ 1971162 Đặng Văn Đường 11.02.1947 Hải Hưng Hóa Vô Cơ 1971163 Lê Thị Hiền 12.07.1947 Ninh Bình Hóa Vô Cơ 1971164 Huyen Kim Hoa 06.01.1945 Tân An Hóa Vô Cơ 1971165 Nguyễn Quế Lâm 18.12.1946 Sài Gòn Hóa Vô Cơ 1971166 Phùng Thanh Tú 01.05.1945 Quảng Nam Hóa Vô Cơ 1971167 Ngô Cảnh Tuân 01.05.1944 Hà Bắc Hóa Vô Cơ 1971168 Bùi Văn Tứ 02.08.1945 Hà Nội Hóa Vô Cơ 1971169 Lê Hữu Toán 12.05.1944 Hải Phòng Hóa Vô Cơ 1971170 Trần Ngọc Đinh 24.04.1946 Hà Tĩnh Hóa Vô Cơ 1971171 Trương Thị Hội 25.08.1945 Hà Tây Hóa Vô Cơ 1971172 Tống Hải Hương 18.06.1945 Hà Nội Hóa Vô Cơ 1971173 Nguyễn Mạnh Phúc 20.04.1938 Thái Bình Hóa Vô Cơ 1971174 Vũ Huy Thái 12.12.1941 Hải Hưng Hóa Vô Cơ 1971175 Phạm Văn Hòa 04.06.1932 Hà Tây Hóa Vô Cơ 1971176 Phạm Trọng Ái 15.02.1941 Hải Hưng Cơ Khí N/Chất 1971177 Lê Trần Bình 10.10.1946 Thanh Hoá Cơ Khí N/Chất 1971178 Nguyễn Thị Bảo 05.02.1946 Hà Bắc Cơ Khí N/Chất 1971179 Bùi Ngọc Diệp 02.12.1945 Hà Tĩnh Cơ Khí N/Chất 1971180 Trần Viết Hùng 23.11.1946 Nam Định Cơ Khí N/Chất 1971

Page 91 of 191

Page 92: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

181 Phạm Duy 26.01.1941 Hải Phòng Cơ Khí N/Chất 1971182 Tô Vân 24.11.1937 Bạc Liêu Cơ Khí N/Chất 1971183 Hà Thị An 02.02.1947 Thừa Thiên Cơ Khí N/Chất 1971184 Phạm Ngọc Bổn 02.11.1937 Nam Hà Cơ Khí N/Chất 1971185 Tống Trần Cầm 02.04.1944 Hà Tĩnh Cơ Khí N/Chất 1971186 Bạch Văn Đắc 23.10.1943 Hà Bắc Cơ Khí N/Chất 1971187 Lại Xuân Hồng 10.08.1945 Nam Hà Cơ Khí N/Chất 1971188 Nguyễn Hữu Hồ 20.02.1943 Nghệ An Cơ Khí N/Chất 1971189 Vũ Quang Khải 02.09.1944 Nam Hà Cơ Khí N/Chất 1971190 Nguyễn Ngân Kim 16.09.1944 Hải Hưng Cơ Khí N/Chất 1971191 Lê Văn Thư 21.03.1938 Hà Tây Cơ Khí N/Chất 1971192 Nguyễn Trung Trà 14.07.1945 Quảng Ngãi Cơ Khí N/Chất 1971193 Phạm Thị Ngọc Diệp 02.02.1947 Hải Hưng Xilicát 1971194 Võ Viết Du 27.09.1944 Nghệ An Xilicát 1971195 Nguyễn Văn Hiền 16.01.1946 Nam Hà Xilicát 1971196 Nguyễn Đình Chinh 01.03.1945 Hải Phòng Xilicát 1971197 Trần Kim Chi 09.09.1947 Hà Tây Xilicát 1971198 Nguyễn Quốc Hưng 20.02.1935 Bình Định Xilicát 1971199 Nguyễn Hợp Hòa 01.01.1947 Hải Hưng Xilicát 1971200 Phạm Phương Mai 01.04.1945 Vĩnh Phú Xilicát 1971201 Lê Văn Minh 01.03.1930 Thanh Hoá Xilicát 1971202 Đào Xuân Phái 09.01.1946 Hà Bắc Xilicát 1971203 Nguyễn Ngọc Phương 05.11.1938 Thanh Hoá Xilicát 1971204 Từ Quang Trạch 30.12.1937 Cần Thơ Xilicát 1971205 Nguyễn Thị Thục 11.02.1947 Phú Yên Xilicát 1971206 Nguyễn Thu Thủy 20.11.1937 Sóc Trăng Xilicát 1971207 Từ Ngọc Liên 25.10.1943 Lạng Sơn Xilicát 1971208 Vũ Văn Tình 26.05.1934 Lạng Sơn Xilicát 1971209 Nguyễn Vĩnh Giáp 20.03.1937 Sài Gòn Xilicát 1971210 Phạm Công Chước 01.12.1942 Hải Hưng CTM 1971211 Trần Văn Ảnh 10.03.1943 Hà Bắc CTM 1971212 Phạm Kim Sơn 28.07.1943 Thái Bình CTM 1971213 Mai Văn Phúc 27.01.1943 Gia Định CTM 1971214 Bùi Quang Chu 23.08.1943 Nam Hà CTM 1971215 Bùi Văn Bích 10.10.1944 Nam Hà CTM 1971216 Nguyễn Văn Biểu 23.09.1946 Bến Tre CTM 1971217 Trần Văn Cơ 10.10.1944 Hã Tĩnh CTM 1971218 Hoàng Xuân Nga 15.06.1943 Nghệ An CTM 1971219 Lê Văn Thủy 01.01.1936 Quảng Trị CTM 1971220 Võ Hồng Lân 30.04.1947 Hà Tĩnh CTM 1971221 Trần Minh Hào 11.11.1946 Hà Tĩnh CTM 1971222 Đoàn Văn Cường 01.12.1945 Ninh Bình CTM 1971223 Nguyễn Xuân Trục 11.12.1945 Khánh Hoà CTM 1971224 Vũ Xuân Tùng 09.04.1946 Hải Hưng CTM 1971225 Cân Văn Môn 03.03.1945 Hà Tây CTM 1971226 Nguyễn Gia Hùng 08.03.1934 Nghệ An CTM 1971227 Lê Tư 19.08.1945 Thừa Thiên CTM 1971228 Trần Ngọc Anh 04.07.1947 Nam Hà CTM 1971229 Phạm Thành Anh 01.01.1945 Nghệ An CTM 1971230 Nguyên Văn Hảo 26.03.1942 Hà Nội CTM 1971231 Tạ Duy Liêm 27.10.1946 Hải Hưng CTM 1971232 Lê Công Trữ 02.02.1946 Phú Thọ CTM 1971233 Bùi Minh Thắng 12.09.1944 Hải Hưng CTM 1971234 Đặng Thị Tâm 20.12.1944 Hà Bắc CTM 1971235 Trần Tùng Cương 12.07.1946 Hà Nội CTM 1971236 Đinh Công Thao 16.12.1946 Hòa Bình CTM 1971

Page 92 of 191

Page 93: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

237 Tạ Khánh Lâm 28.11.1946 Hà Nội CTM 1971238 Nguyễn Quang Trung 22.11.1942 Thái Bình CTM 1971239 Tăng Huy 23.12.1945 Quảng Nam CTM 1971240 Nguyễn Hùng Phong 23.11.1943 Chợ Lớn CTM 1971241 Vương Long Sơn 02.10.1946 Hà Nội CTM 1971242 Vũ Hoài Ân 10.06.1946 Hà Nội CTM 1971243 Hoàng Trọng Thành 05.11.1945 Hà Tĩnh CTM 1971244 Tống Phước Hoàng 05.05.1932 Vĩnh Long CTM 1971245 An Hiệp 10.11.1946 Nam Hà CTM 1971246 Trương Thị Xuân Lý 11.02.1943 Bình Định CTM 1971247 Đinh Sỹ Phát 30.01.1944 Hà Nội CTM 1971248 Nguyễn Thị An 25.12.1945 Hà Tây CTM 1971249 Nguyễn Vũ Tiến 19.09.1945 Nam Hà CTM 1971250 Tạ Dũng 17.06.1946 Hà Nội CTM 1971251 Đỗ Trọng Khương 17.07.1942 Quảng Ngãi CTM 1971252 Phạm Đức Hiếu 08.08.1945 Nam Hà CTM 1971253 Tạ Văn Đạt 15.05.1946 Hà Tây CTM 1971254 Nguyễn Hợp Kỳ 20.10.1946 Hà Tây CTM 1971255 Nguyễn Viết Tiếp 24.06.1945 Hà Nội CTM 1971256 Hoàng Bình Phát 04.04.1939 Trà Vinh CTM 1971257 Nguyễn Giỏi 20.03.1942 Châu Đốc CTM 1971258 Nguyễn Thị Minh Thu 08.08.1947 Hải Hưng CTM 1971259 Nguyễn Thị An 01.10.1944 Nghệ An CTM 1971260 Nghiêm Trạch Phong 20.12.1938 Bạc Liêu CTM 1971261 Nguyên Văn Tập 03.07.1944 Hà Bắc CTM 1971262 Huynh Văn Hòa 13.03.1937 Quảng Nam CTM 1971263 Lương Văn Do 10.11.1946 Hà Tây CTM 1971264 Đoàn Đức Nhuận 27.02.1942 Hà Nội CTM 1971265 Trịnh Bích Trang 07.12.1945 Hà Tây CTM 1971266 Mai Hồ 17.07.1945 Quảng Nam CTM 1971267 Trần Thị Bạch Yến 13.04.1945 Thừa Thiên CTM 1971268 Đoàn Đức Thắng 05.04.1946 Nam Hà CTM 1971269 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 08.11.1945 Ninh Bình CTM 1971270 Phạm Tiến Mơ 08.02.1944 Hà Bắc CTM 1971271 Nguyễn Đức Thắng 01.01.1946 Thừa Thiên CTM 1971272 Nguyễn Văn Hơn 02.02.1934 Trà Vinh CTM 1971273 Đỗ Minh Tâm 15.05.1945 Quảng Ngãi CTM 1971274 Trần Văn Hồng 27.11.1945 Hà Tây CTM 1971275 Hoàng Xuân Hồ 04.02.1947 Thừa Thiên CTM 1971276 Vũ Thế Ngọc 28.06.1944 Hà Nội CTM 1971277 Nguyễn Thị Mỹ 29.03.1944 Hà Bắc CTM 1971278 Giang Văn Cung 01.08.1936 Thái Bình CTM 1971279 Công Việt Yên 17.07.1944 Hà Nội CTM 1971280 Nguyễn Tiến Lữ 17.09.1942 Thái Bình CTM 1971281 Nguyễn Thành Đồng 07.09.1939 Hà Bắc CTM 1971282 Trần Xuân Lâm 03.09.1942 Hà Tây CTM 1971283 Lê Văn Lựu 08.10.1944 Hà Bắc CTM 1971284 Lương Viết 19.08.1940 Thanh Hoá CTM 1971285 Đặng Thanh Trúc 06.02.1942 Biên Hòa CTM 1971286 Đào Văn Thạch 23.09.1941 Bến Tre CTM 1971287 Lê Kim Long 25.04.1943 Hải Hưng CTM 1971288 Nguyễn Hồng Vân 25.08.1936 Hải Hưng CTM 1971289 Khúc Văn Nghi 26.11.1943 Hải Hưng CTM 1971290 Nguyên Đức Quý 29.03.1943 Hà Bắc CTM 1971291 Tống Tân Dân 10.10.1943 Hải Hưng CTM 1971292 Phạm Văn Nhứ 14.12.1941 Nam Hà CTM 1971

Page 93 of 191

Page 94: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

293 Nguyên Khắc Huynh 10.10.1940 Nghệ An CTM 1971294 Nguyên Quang Ngọc 29.08.1943 Hà Nội CTM 1971295 Nguyễn Hữu Phú 22.03.1943 Hà Nội CTM 1971296 Trần Bá Chất 15.03.1943 Nam Hà CTM 1971297 Nguyễn Đức Nhâm 10.06.1942 Vĩnh Phú CTM 1971298 Đỗ Quyết Thắng 28.03.1947 Hà Bắc CTM 1971299 Đào Ngọc Xuân 16.10.1937 Nam Hà CTM 1971300 Trần Ngọc Thành 03.06.1946 Hải Hưng CTM 1971301 Nguyễn Trí Thức 02.06.1942 Hà Tĩnh CTM 1971302 Hoàng Khiết 26.06.1942 Bình Định CTM 1971303 Phan Thanh Nga 02.11.1944 Quảng Ngãi CTM 1971304 Nguyễn Ngọc Du 25.12.1946 Quảng Trị CTM 1971305 Dương Văn Khoa 02.07.1946 Hà Tây CTM 1971306 Nguyễn Xuân Thụ 16.12.1944 Nghệ An CTM 1971307 Phạm Huy Chương 19.01.1946 Hà Tĩnh CTM 1971308 Trần Đình Quế 28.10.1946 Hà Tĩnh CTM 1971309 Nguyên Văn Tuân 12.03.1945 Hà Bắc CTM 1971310 Dương Đức Dụ 17.09.1946 Hà Nội CTM 1971311 Bùi Quang Tuyến 12.03.1944 Quảng Ngãi CTM 1971312 Bạch Ngọc Bổ 16.03.1945 Quảng Ngãi CTM 1971313 Văn Đức Tăng 10.01.1900 Thừa Thiên CTM 1971314 Khương Đình Hân 05.01.1900 Hải Hưng CTM 1971315 Trần Văn Quỳnh 24.04.1942 Gia Định CTM 1971316 Lê Khả Chuẩn 03.12.1941 Hà Nội CTM 1971317 Nguyên Ngọc Thụ 21.03.1937 Hải Hưng CTM 1971318 Nguyên Văn Song 20.04.1944 Thanh Hoá CTM 1971319 Lương Nê 05.08.1931 Mỹ Tho CTM 1971320 Phạm Văn Quang 12.07.1941 Hà Nội CTM 1971321 Trần Tiến Đạt 02.08.1946 Nam Hà CTM 1971322 Trần Tiến Đạt 05.08.1942 Nam Hà CTM 1971323 Nguyên Anh 03.02.1945 Quảng Ngãi CTM 1971324 Nguyễn Văn Tuốt 04.04.1943 Hà Nội CTM 1971325 Lê Bá Hạp 10.03.1942 Thanh Hoá CTM 1971326 Nguyễn Văn Thanh 11.09.1946 Thanh Hoá CTM 1971327 Lê Văn Thông 01.01.1946 Vĩnh Phúc CTM 1971328 Nguyễn Kim Khang 15.07.1934 Hà Nội CTM 1971329 Trần Văn Tiên 15.10.1944 Nghệ An CTM 1971330 Nguyễn Đắc Lân 05.11.1945 Hà Tây CTM 1971331 Ngô Toàn Hồng 30.10.1939 Vĩnh Phú CTM 1971332 Phạm Công Kính 12.08.1945 Hà Bắc CTM 1971333 Trần Uy Khiêm 12.07.1944 Hà Nội CTM 1971334 Nguyễn Viết Tuyển 26.05.1945 Hà Nội CTM 1971335 Nguyên Mạnh An 02.08.1944 Thừa Thiên CTM 1971336 Trần Ngọc Công 29.02.1944 Quảng Ngãi CTM 1971337 Phạm Hồng Thánh 14.04.1945 Thái Bình CTM 1971338 Trần Đình Khiêm 02.02.1940 Hải Hưng CTM 1971339 Mai Văn Thiện 17.07.1936 Nghệ An CTM 1971340 Nguyễn Văn Điêng 10.05.1947 Thái Bình CTM 1971341 Phạm Văn Doanh 03.11.1941 Hà Nội CTM 1971342 Nguyên Đình Sại 18.11.1944 Nam Hà CTM 1971343 Đào Vinh 01.02.1944 Quảng Nam CTM 1971344 Lê Hồng Hởi 07.10.1946 Thái Bình CTM 1971345 Trần Văn Thúc 08.08.1944 Thái Bình CTM 1971346 Lục Văn Khang 12.02.1939 Cao Bằng CTM 1971347 Biện Văn Viên 15.08.1946 Nghệ An CTM 1971348 Trương Văn Ban 12.09.1945 Hà Nội CTM 1971

Page 94 of 191

Page 95: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

349 Phạm Xuân Hoa 09.04.1936 Hà Tĩnh CTM 1971350 Bùi Văn Bình 06.10.1944 Bình Định CTM 1971351 Phạm Văn Lân 01.08.1931 Thái Bình CTM 1971352 Đỗ Văn Đẩu 12.03.1935 Nam Hà CTM 1971353 Phạm Văn Lập 04.04.1944 Hải Phòng CTM 1971354 Hồ Tất Thắng 22.04.1946 Nghệ An CTM 1971355 Lê Kim Thiêng 15.01.1945 Nghệ An CTM 1971356 Nguyễn Tất Trụ 15.12.1943 Ninh Bình CTM 1971357 Đậu Lê Xin 04.08.1945 Nghệ An CTM 1971358 Hoàng Thị Điệm 18.08.1945 Phú Thọ CTM 1971359 Nguyễn Văn Tuấn 30.11.1943 Hà Bắc CTM 1971360 Dư Kim Bảo 08.01.1947 Nam Hà CTM 1971361 Đỗ Hương 16.08.1937 Hải Hưng CTM 1971362 Đào Quý Đôn 07.10.1945 Hà Tây CTM 1971363 Lưu Minh Chánh 24.11.1935 Thủ Dầu I CTM 1971364 Hà Đăng Hiển 20.04.1947 Thái Bình CTM 1971365 Nguyễn Mạnh Hồ 25.08.1935 Ninh Bình CTM 1971366 Trần Xiêm 15.12.1935 Thái Bình CTM 1971367 Nguyễn Văn Siêng 14.04.1941 Gia Định CTM 1971368 Ngô Thế Hùng 01.10.1939 Hà Bắc CTM 1971369 Nguyễn Huy Thi 24.12.1936 Hà Nội CTM 1971370 Phạm Xuân Tỏa 16.10.1944 Hải Hưng CTM 1971371 Nguyễn Nhân 03.06.1943 Quảng Ngãi CTM 1971372 Đỗ Mạnh Hùng 26.02.1945 Hải Hưng CTM 1971373 Nguyễn Văn Lưu 10.04.1937 Hải Phòng CTM 1971374 Hoàng Ngọc Tuấn 26.09.1946 Hà Nội CTM 1971375 Ngô Đức Bằng 21.06.1933 Nghệ An CTM 1971376 Trần Văn Tĩnh 03.05.1945 Thanh Hoá CTM 1971377 Trần Đình Tri 01.05.1932 Bình Định CTM 1971378 Trịnh Chí 21.07.1931 Quảng Ngãi CTM KSKT Cơ Khí 1971379 Trần Xuân Dài 09.04.1905 hà tây CTM KSKT Cơ Khí 1971380 Phùng Văn Hợp 19.09.1937 Nam Hà CTM KSKT Cơ Khí 1971381 Đoàn Văn Kính 28.06.1926 Gia Định CTM KSKT Cơ Khí 1971382 Đặng Thị Ngọc Liên 06.05.1939 Bình Định CTM KSKT Cơ Khí 1971383 Lê Quang Minh 15.06.1928 Hà Nội CTM KSKT Cơ Khí 1971384 Lý Phúc Minh 04.01.1929 Hà Nội CTM KSKT Cơ Khí 1971385 Vũ Hoàng Minh 25.02.1931 Hải Hưng CTM KSKT Cơ Khí 1971386 Lưu Thanh Nam 01.09.1936 Hải Phòng CTM KSKT Cơ Khí 1971387 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25.01.1935 Nam Hà CTM KSKT Cơ Khí 1971388 Vũ Quang 09.01.1931 Thái Bình CTM KSKT Cơ Khí 1971389 Hồ Tư Tưởng 10.05.1924 Bình Thuận CTM KSKT Cơ Khí 1971390 Nguyễn Đình Thi 17.07.1935 Vĩnh Phú CTM KSKT Cơ Khí 1971391 Nông Văn Thắng 09.10.1939 Cao Bằng CTM KSKT Cơ Khí 1971392 Hà Thiên Trung 02.09.1932 Bắc Thái CTM KSKT Cơ Khí 1971393 Lê Văn Võ 15.06.1937 Thanh Hoá CTM KSKT Cơ Khí 1971394 Lê Văn Búp 11.11.1932 Bến Tre CTM KSKT Cơ Khí 1971395 nguyễn Văn Bàn 05.05.1932 Nam Hà CTM KSKT Cơ Khí 1971396 Bùi Ngọc Châu 12.05.1929 Bình Định CTM KSKT Cơ Khí 1971397 Phùng Quốc Chính 01.10.1928 Nam Hà CTM KSKT Cơ Khí 1971398 Vũ Cầm 28.07.1932 Quảng Ninh CTM KSKT Cơ Khí 1971399 Đỗ Thương Huyền 02.10.1929 Sài Gòn CTM KSKT Cơ Khí 1971400 Lê Thị Minh Ngôn 30.07.1937 Quảng Ngãi CTM KSKT Cơ Khí 1971401 Nguyên Bá Mậu 22.07.1939 Hà Nội CTM KSKT Cơ Khí 1971402 Phạm Hùng Phong 01.03.1937 Sa Đét CTM KSKT Cơ Khí 1971403 Nguyễn Hoàng Thuyết 03.05.1923 Nam Hà CTM KSKT Cơ Khí 1971404 Ngô Thuận 26.01.1927 Hà Nội CTM KSKT Cơ Khí 1971

Page 95 of 191

Page 96: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

405 Đậu Trọng Y 11.12.1937 Nghệ An CTM KSKT Cơ Khí 1971406 Nguyễn Hữu Kiên 01.05.1930 Thừa Thiên CTM KSKT Cơ Khí 1971407 Vũ Quang Dư 28.09.1936 Hải Hưng CTKSKCK 1971408 Dương Văn Khoa 07.07.1927 Nghệ An CTKSKCK 1971409 Võ Thanh Sơn 05.02.1934 Thái Bình CTKSKCK 1971410 Vũ Văn Trương 06.08.1924 Nam Hà CTKSKCK 1971411 Trần Ngọc Thi 20.08.1932 Quảng Ngãi CTKSKCK 1971412 Nguyễn Văn Thăng 22.02.1938 Khánh Hoà CTKSKCK 1971413 Phùng Thị Tịnh 03.07.1939 Hải Phòng CTKSKCK 1971414 Chữ Văn Tròn 01.01.1926 Hà Nội CTKSKCK 1971415 Căo Đăng Trung 01.01.1927 Thừa Thiên CTKSKCK 1971416 Bùi Sĩ Thức 02.01.1927 Thanh Hoá CTKSKCK 1971417 Ma Quốc Thành 18.09.1937 Lạng Sơn CTKSKCK 1971418 Nguyễn Văn Tương 20.09.1938 Vĩnh Phú CTKSKCK 1971419 Đông Thanh Vân 05.12.1934 Hà Bắc CTKSKCK 1971420 Tô Xuân Ái 06.01.1926 Lâm Đồng CTKSKCK 1971421 Đỗ Đình Bàn 11.11.1935 Nam Hà CTKSKCK 1971422 Phạm Văn Đột 09.04.1905 Nam Hà CTKSKCK 1971423 Phùng Ngọc Hướng 06.08.1938 Quảng Nam CTKSKCK 1971424 Trần Khái Luân 27.12.1932 Phú Yên CTKSKCK 1971425 Phạm Quốc Lâm 15.12.1930 Long Châu CTKSKCK 1971426 Đặng Hồng Phúc 10.01.1927 Hải Hưng CTKSKCK 1971427 Lê Thanh Sơn 02.01.1937 Thừa Thiên CTKSKCK 1971428 Phạm Đức Thịnh 01.08.1936 Hà Nội CTKSKCK 1971429 Phạm Thái 11.04.1905 Hải Hưng CTKSKCK 1971430 Nguyên Văn Gia 15.07.1935 Hà Nội CTKSKCK 1971431 Lý Văn Thanh 07.03.1922 Hà Nội CTKSKCK 1971432 Hà Thị Bích Xuân 11.02.1934 Nam Định CTKSKCK 1971433 Lê Thanh Anh 26.12.1937 Bạc Liêu CTKSK Điện 1971434 Phạm Văn Anh 26.04.1929 Thái Bình CTKSK Điện 1971435 Phạm Thị Bàng 20.04.1938 Bình Định CTKSK Điện 1971436 Nguyễn Xuân Cảnh 20.12.1934 Bình Định CTKSK Điện 1971437 Tạ Bồi Cao 21.12.1929 Vĩnh Phú CTKSK Điện 1971438 Trần Văn Chương 01.01.1934 Nghệ An CTKSK Điện 1971439 Ngô Thị Kim Hoàng 08.12.1939 Bến Tre CTKSK Điện 1971440 Uông Sĩ Hồi 28.03.1930 Thái Bình CTKSK Điện 1971441 Hồng Lĩnh 09.11.1928 Nghệ An CTKSK Điện 1971442 Trần Thu Nhận 23.08.1936 Quảng Bình CTKSK Điện 1971443 Lê Tấn Phát 01.07.1923 Bến Tre CTKSK Điện 1971444 Nguyễn Hữu Phước 15.08.1934 Thủ Dầu I CTKSK Điện 1971445 Đỗ Xuân Phương 21.05.1940 Nam Hà CTKSK Điện 1971446 Trần Hữu Trí 20.12.1935 Nam Hà CTKSK Điện 1971447 Vũ Ngọc Tứ 12.02.1931 Quảng Ngãi CTKSK Điện 1971448 Lê Bính 15.02.1938 Hà Nội CTKSK Điện 1971449 Đặng Như Đăng 12.05.1934 Bình Định CTKSK Điện 1971450 Nguyên Đệ 25.05.1932 Nam Hà CTKSK Điện 1971451 Vương Hữu Đức 04.11.1932 Bạc Liêu CTKSK Điện 1971452 Nguyễn Trọng Hiệp 17.11.1937 Vĩnh Phú CTKSK Điện 1971453 Phạm Tiến Lữ 13.07.1939 Thái Bình CTKSK Điện 1971454 Vũ Anh Nam 24.07.1938 Hà Nội CTKSK Điện 1971455 Văn Đức Nghị 25.08.1933 Quảng Ngãi CTKSK Điện 1971456 Phạm Xuân Quang 18.05.1933 Bình Định CTKSK Điện 1971457 Nguyên Văn Thăng 15.05.1935 Quảng Ngãi CTKSK Điện 1971458 Bùi Thị Trọng 25.07.1934 Vĩnh Phú CTKSK Điện 1971459 Bùi Đức Tuệ 02.09.1925 Hà Tĩnh CTKSK Điện 1971460 Nguyên Tiến Xuân 25.02.1940 Hà Tây CTKSK Điện 1971

Page 96 of 191

Page 97: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

461 Vương Trọng Hoan 02.10.1940 Vĩnh Phú KSKT Hóa 1971462 Lê Đình Liêu 05.05.1929 Quảng Nam KSKT Hóa 1971463 Hoàng Thị Phượng 02.09.1941 Nghệ An KSKT Hóa 1971464 Chu Văn Sáng 03.01.1931 Hải Hưng KSKT Hóa 1971465 Vũ Xuân Tương 11.11.1935 Hải Hưng KSKT Hóa 1971466 Trần Cao Vân 15.07.1935 Quảng Ngãi KSKT Hóa 1971467 Nguyễn Chít 15.11.1934 Quảng Ngãi CTKSKT Hóa 1971468 Trương Chiến 30.04.1932 Ninh Thuận CTKSKT Hóa 1971469 Nguyễn Thị Minh Cương 19.07.1928 Hải Hưng CTKSKT Hóa 1971470 Hoàng Văn Dũng 10.10.1937 Nghệ An CTKSKT Hóa 1971471 Hồ Văn Đức 28.01.1934 Sài Gòn CTKSKT Hóa 1971472 Đặng Thu Hồng 20.12.1936 Cần Thơ CTKSKT Hóa 1971473 Đỗ Quốc Hưng 06.05.1937 Thái Bình CTKSKT Hóa 1971474 Nguyễn Thị Minh Hương 25.10.1929 Phú Yên CTKSKT Hóa 1971475 Nguyên Quang Lộc 07.01.1900 Bình Định CTKSKT Hóa 1971476 Nguyễn Ngoan 03.01.1900 Quảng Nam CTKSKT Hóa 1971477 Nguyên Văn Phú 01.01.1936 Thừa Thiên CTKSKT Hóa 1971478 Lâm Quang Sách 10.10.1937 Quảng Ngãi CTKSKT Hóa 1971479 Nguyễn Văn Thước 20.10.1941 Hải Hưng CTKSKT Hóa 1971480 Hoàng Thị Kim Thư 03.08.1937 Hà Nội CTKSKT Hóa 1971481 Lê Thị Bích Trâm 18.12.1935 Quảng Nam CTKSKT Hóa 1971482 Phạm Toàn 15.01.1931 Quảng Ngãi CTKSKT Hóa 1971483 Mai Xuân 20.12.1936 Hà Bắc CTKSKT Hóa 1971484 Vũ Yên 12.06.1938 Quan yên CTKSKT Hóa 1971485 Lê Hoàng Điệp 29.11.1932 Trà Vinh CTKSKT Hóa 1971486 Bùi Ngọc Thức 15.07.1931 Thái Bình CTKSKT Hóa 1971487 Trần Văn Tám 18.04.1905 L.C.Sa CTKSKT Hóa 1971488 Tô Văn Bảy 12.05.1937 Thái Bình CTKSKT Hóa 1971489 Trần Văn Cấn 02.05.1936 Nghệ An CTKSKT Hóa 1971490 Mai Xuân Chung 20.05.1937 Nam Hà CTKSKT Hóa 1971491 Trần Duy Định 10.01.1936 Hải Phòng CTKSKT Hóa 1971492 Giang Thanh Gia 06.01.1926 Bà Rịa CTKSKT Hóa 1971493 Vũ Xuân Huệ 15.03.1927 Hà Tĩnh CTKSKT Hóa 1971494 Phan Dịch Ích 01.09.1930 Ninh Bình CTKSKT Hóa 1971495 Nguyễn Văn Mịch 16.06.1935 Thanh Hoá CTKSKT Hóa 1971496 Trần Văn Rao 11.12.1937 Nam Hà CTKSKT Hóa 1971497 Đặng Trúc Thúy 20.02.1940 Hà Nội CTKSKT Hóa 1971498 Trần Phú Tài 02.06.1921 Hà Nội CTKSKT Hóa 1971499 Hoàng Niên 04.03.1931 Hà Bắc CTKSKT Hóa 1971500 Trương Ngọc Anh 01.07.1929 Quảng Nam CTKSKT L.Kim 1971501 Trần Văn Hiếu 01.07.1932 Thanh Hoá CTKSKT L.Kim 1971502 Nguyễn Tấn Giai 08.01.1900 Long Xuyên CTKSKT L.Kim 1971503 Ngô Xuân Lượng 19.12.1935 Quảng Ninh CTKSKT L.Kim 1971504 Nguyễn Đại Lẫm 17.12.1940 Nam Hà CTKSKT L.Kim 1971505 Ngô Tuấn Long 24.12.1940 Hà Bắc CTKSKT L.Kim 1971506 Huynh Ngọc Nam 12.08.1937 Thừa Thiên CTKSKT L.Kim 1971507 Nguyễn Văn Lê 01.02.1938 Bình Định CTKSKT L.Kim 1971508 Lưu Thị Kim Oanh 02.02.1938 Thái Bình CTKSKT L.Kim 1971509 Trần Đình Quế 01.05.1925 Quảng Nam CTKSKT L.Kim 1971510 Lê Sơn 27.05.1933 Thanh Hoá CTKSKT L.Kim 1971511 Hoàng Văn Tạo 18.04.1932 Thừa Thiên CTKSKT L.Kim 1971512 Bùi Tân 01.11.1938 Lào Cai CTKSKT L.Kim 1971513 Nguyên Kỳ Tâm 05.05.1933 Gia Công CTKSKT L.Kim 1971514 Dương Minh Trợ 28.06.1936 Quan Nam CTKSKT L.Kim 1971515 Nguyễn Như Luân 04.11.1932 Hà Tây CTKSKT L.Kim 1971516 Thái Thị Nguyệt Ánh 07.01.1900 Sài Gòn VTĐ 1971

Page 97 of 191

Page 98: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

517 Trương Kim Toàn 13.05.1939 Hà Nội VTĐ 1971518 Phan Mừng 14.01.1936 Quảng Ngãi VTĐ 1971519 Đàm Quang Mỹ 28.01.1944 Nam Hà VTĐ 1971520 Nguyễn Đức Hòa 30.09.1947 Bình Định VTĐ 1971521 Nguyễn Thanh Toàn 17.12.1943 Nàm Hà VTĐ 1971522 Trần Tấn Thọ 25.11.1948 Hà Tây VTĐ 1971523 Bùi Thị Thiên Hương 09.03.1945 Hà Nội VTĐ 1971524 Nguyên Văn Thức 21.02.1946 Bến Tre VTĐ 1971525 Phạm Văn Giác 15.10.1940 Vĩnh Phú VTĐ 1971526 Đậu Hoạt 19.09.1934 Nghệ An VTĐ 1971527 Trần Thung 10.05.1941 Hà Tĩnh VTĐ 1971528 Bùi Văn Thanh 17.01.1947 Nam Hà VTĐ 1971529 Phan Văn Ban 10.10.1947 Hà Tĩnh VTĐ 1971530 Tạ Quang Đởn 05.07.1944 Ninh Bình VTĐ 1971531 Trần Cẩm Lệ 24.04.1948 Bạc Liêu VTĐ 1971532 Trần Thị Ngọc Nhan 16.10.1944 Bình Định VTĐ 1971533 Đoàn Hải Thạch 19.01.1946 Bình Định VTĐ 1971534 Thân Phụng Kỳ 15.12.1936 Bình Định VTĐ 1971535 Trần Đức Cổn 02.09.1947 Thanh Hoá VTĐ 1971536 Lưu Đức Văn 14.04.1948 Nam Hà VTĐ 1971537 Võ Anh Dũng 29.02.1946 Quảng Ngãi VTĐ 1971538 Đinh Văn Đạt 03.10.1946 Thanh Hoá VTĐ 1971539 Nguyên Mạnh Hiền 10.12.1947 Nam Hà VTĐ 1971540 Hoàng Thị Ngọc Thạch 16.12.1947 Bình Định VTĐ 1971541 Nguyên Trọng Nguyện 02.02.1945 Hà Tĩnh VTĐ 1971542 Tạ Văn Khá 01.01.1946 Hà Tây VTĐ 1971543 Nguyên Ngọc Phách 22.07.1944 Ninh Bình VTĐ 1971544 Nguyễn Ngọc Lân 28.04.1948 Hải Hưng VTĐ 1971545 Nguyễn Văn Hùng 19.12.1947 Hải Hưng VTĐ 1971546 Trần Sỹ Hắp 03.03.1946 Hà Tĩnh VTĐ 1971547 Vương Ngọc Lan 20.08.1945 Bình Định VTĐ 1971548 Trần Văn Minh 30.03.1946 Nam Hà VTĐ 1971549 Nguyên Văn Đán 06.03.1946 Hải Hưng VTĐ 1971550 Nguyên Hùng Tảo 22.12.1947 Nam Hà VTĐ 1971551 Hồ Công Châu 22.12.1945 Nghệ An VTĐ 1971552 Hoàng Minh Tường 06.06.1948 Nghệ An VTĐ 1971553 Phạm Quang Thuế 19.08.1945 Hà Tĩnh VTĐ 1971554 Nguyễn Duy Hải 12.01.1945 Hà Nội VTĐ 1971555 Nguyên Xuân Thiều 25.06.1943 Nam Hà VTĐ 1971556 Chu Văn Đinh 09.05.1944 Vĩnh Phú VTĐ 1971557 Lưu Thị Minh Châu 01.11.1945 Hòa Bình VTĐ 1971558 Nguyên Bá Tôn 09.03.1945 Hà Nội VTĐ 1971559 Nguyễn Xuân Nhâm 1.07.1943 Hà Tĩnh VTĐ 1971560 Phạm Xuân Thi 30.08.1942 Hải Hưng VTĐ 1971561 Nguyễn Hữu Tùng 01.09.1945 Nghệ An VTĐ 1971562 Phạm Quý Ân 02.04.1948 Hà Tây VTĐ 1971563 Chu Hữu Bình 25.11.1947 Vĩnh Phú VTĐ 1971564 Nguyễn Văn Trự 31.12.1947 Nghệ An VTĐ 1971565 Nguyên Trọng Lượng 07.07.1943 Hải Hưng VTĐ 1971566 Đinh Quốc Khái 26.01.1945 Hà Nội VTĐ 1971567 Vũ Văn Trung 23.01.1943 Nam Hà VTĐ 1971568 Nguyễn Hửu Tưởng 26.03.1946 Thái Bình VTĐ 1971569 Nguyễn Văn Bảng 09.06.1947 Ninh Bình VTĐ 1971570 Nguyên Thế Thiều 14.10.1946 Hà Bắc VTĐ 1971571 Đỗ Kim Thanh 11.09.1946 Nam Hà VTĐ 1971572 Bùi Minh Chính 20.08.1940 Thái Bình VTĐ 1971

Page 98 of 191

Page 99: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

573 Nguyễn Phùng Hưng 05.10.1944 Hà Nội VTĐ 1971574 Trần Toàn Thắng 22.06.1947 Thái Bình VTĐ 1971575 Phan Văn Thật 15.10.1943 Hà tĩnh VTĐ 1971576 Đoàn Nam 08.07.1946 Hà Tây VTĐ 1971577 Phan Ngô 18.12.1948 Hà Tĩnh VTĐ 1971578 Nguyên Phúc Thông 10.01.1948 Nam Hà VTĐ 1971579 Hoàng Vượng 18.10.1945 Nghệ An VTĐ 1971580 Nguyên Xuân Tịnh 14.10.1946 Hà Tây VTĐ 1971581 Bùi Hữu Đạo 01.06.1947 Vĩnh Phú VTĐ 1971582 Đặng Thị Phương Lan 31.05.1941 Hà Tây VTĐ 1971583 Nguyên Trợ 30.12.1947 Quảng Ngãi VTĐ 1971584 Hoàng Thanh Chung 25.02.1948 Thanh Hoá VTĐ 1971585 Trần Khanh Lân 25.02.1947 Hà Tây VTĐ 1971586 Nguyễn Hải Thiều 17.06.1947 Thái Bình VTĐ 1971587 Nguyễn Thị Thanh 28.10.1943 Hà Bắc Động Lực 1971588 Nguyễn Văn Sết 23.09.1942 Biên Hòa Động Lực 1971589 Nguyễn Xuân Cương 01.06.1944 Nghệ An Động Lực 1971590 Trần Ngọc Lân 11.01.1937 Bến Tre Động Lực 1971591 Trần Thái Sơn 16.07.1940 Nam Hà Động Lực 1971592 Dương Hồng Hưng 25.11.1939 Bạc Liêu Động Lực 1971593 Dương Văn Ngọ 16.06.1940 Campuchia Động Lực 1971594 Dương Minh Bé 20.06.1946 Châu Đốc Động Lực 1971595 Chu Đôc Lập 02.08.1946 Hà Bắc Động Lực 1971596 Đào Tấn Lộc 08.08.1944 Hà Tĩnh Động Lực 1971597 Ngô Xuân Quang 01.07.1934 Gia Định Động Lực 1971598 Nguyễn Văn Khải 01.09.1947 Nam Hà Động Lực 1971599 Phạm Thanh Thúy 03.08.1943 Thái Bình Động Lực 1971600 Nguyên Phúc Sâm 05.10.1944 Nam Hà Động Lực 1971601 Hà Sỹ Hiệp 14.09.1945 Hà Bắc Động Lực 1971602 Nguyên An Nhàn 25.08.1934 Nam Hà Động Lực 1971603 Ngô Thanh Phượng 15.1.1945 Quảng Nam Động Lực 1971604 Trần Hữu Tuấn 17.10.1943 Bình Định Động Lực 1971605 Lục Mộng Huỳnh 23.11.1945 Hà Nội Động Lực 1971606 Đăng Đức Hưởng 03.03.1936 Hải Hưng Động Lực 1971607 Chu Thừa Anh 19.11.1942 Hà Bắc Động Lực 1971608 Đinh Văn Thiết 17.02.1944 Lạng Sơn Động Lực 1971609 Lê Thị Vàng 28.11.1946 Hải Hưng Động Lực 1971610 Vũ Thị Tiến 13.01.1947 Vĩnh Phú Động Lực 1971611 Nguyên Phan Hoạch 01.01.1937 Hà Tây Động Lực 1971612 Hoàng Quang Đạo 03.03.1938 Cao Bằng Động Lực 1971613 Lê Quang Úy 01.01.1942 Hà Tĩnh Động Lực 1971614 Lê Cao Thắng 12.12.1945 Nam Hà Động Lực 1971615 Vũ Thị Lạt 11.09.1947 Hải Hưng Động Lực 1971616 Tạ Hùng Cường 12.11.1946 Hải Phòng Động Lực 1971617 Đỗ Quang Uy 21.09.1944 Hà Nội Động Lực 1971618 Bùi Ngọc Kim 01.01.1948 Hà Tây Động Lực 1971619 Vũ Trung Thanh 13.10.1946 Thái Bình Động Lực 1971620 Huyng Thanh Tùng 15.11.1935 Bến Tre Động Lực 1971621 Nguyên Văn Lê 27.04.1905 Hà Nội Động Lực 1971622 Trương Trọng Lạc 06.12.1940 Thái Bình Động Lực 1971623 Võ Công Tài 11.12.1941 Cần Thơ Động Lực 1971624 Nguyễn Tiến Nhung 26.04.1905 Hà Tĩnh Động Lực 1971625 Vũ Đình Hiệp 10.10.1940 Bắc Ninh Động Lực 1971626 Trần Phương Tiến 15.10.1936 Quảng Trị Động Lực 1971627 Thái Bình Sĩ 17.04.1905 Bình Định Động Lực 1971628 Nguyên Đức Vũ 10.03.1943 Hà Tĩnh Động Lực 1971

Page 99 of 191

Page 100: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

629 Nguyên Trung Khanh 06.08.1944 Bình Định Động Lực 1971630 Trịnh Quang Bảo 10.07.1945 Quảng Nam Động Lực 1971631 Bùi Đình Thông 12.06.1941 Hà Tây Động Lực 1971632 Trần Quang Minh 25.06.1947 Thái Bình Động Lực 1971633 Nguyễn Xuân Triêm 24.12.1943 Hà Tĩnh Động Lực 1971634 Nguyễn Ngọc Liễn 17.02.1943 Thanh Hóa Động Lực 1971635 Nguyên Văn Năm 26.04.1905 Nghệ An Động Lực 1971636 Nguyễn Trí Lừng 10.01.1943 Thái Bình Động Lực 1971637 Nguyễn Văn Cung 10.10.1943 Hà Nội Động Lực 1971638 Phạm Văn Thanh 25.04.1905 Hải Hưng Động Lực 1971639 Lê Chất 02.03.1945 Hà Tĩnh Động Lực 1971640 Trần Bảo Khánh 26.04.1905 Bình Định Động Lực 1971641 Trần Liên Hy 15.08.1945 Bình Định Động Lực 1971642 Vi V ăn Cần 06.06.1944 Cao Bằng Động Lực 1971643 Vũ Nhật Sơn 03.05.1944 Hà Nội Động Lực 1971644 Nguyễn Hữu Thành 13.09.1946 Hải Hưng Động Lực 1971645 Nguyễn Toàn 23.08.1945 Nghệ An Động Lực 1971646 Nguyễn Việt Tiến 02.01.1947 Hà Nội Động Lực 1971647 Trần Đình Vinh 06.12.1944 Hà Nội Động Lực 1971648 Võ Hạnh 28.04.1905 Hà Tĩnh Động Lực 1971649 Nguyễn Thái Phong 04.04.1942 Hà Tĩnh Động Lực 1971650 Nguyễn Văn Mạnh 04.12.1945 Hà Nội Động Lực 1971651 Nguyễn Văn Hiệp 18.05.1945 Thừa Thiên Động Lực 1971652 Nguyễn Văn Huệ 28.04.1905 Thái Bình Động Lực 1971653 Lê Văn Giác 21.11.1938 Khánh Hòa Động Lực 1971654 Trần Văn Lộc 19.04.1905 Thái Bình Động Lực 1971655 Nguyễn Văn Sào 31.12.1936 Vĩnh Phúc Động Lực 1971656 Dương Đức Phú 20.04.1905 Hà Tây Động Lực 1971657 Nguyễn Đào Khan 07.02.1943 Ninh Bình Động Lực 1971658 Nguyễn Văn Huấn 28.04.1905 Mỹ Tho Động Lực 1971659 Can Đức Liên 01.05.1941 Nam Hà Động Lực 1971660 Phạm Ngọc Huẩn 06.09.1942 Quảng Ngãi Động Lực 1971661 Bùi Tiến Đạt 08.05.1946 Thái Bình Động Lực 1971662 Nguyên Xuân Khôi 17.01.1941 Thanh Hóa Động Lực 1971663 Phan Phương Ánh 17.09.1947 Bình Định Động Lực 1971664 Vũ Ngọc Chương 26.04.1905 Hà Tây Động Lực 1971665 Nguyễn Đông Chinh 13.12.1938 Khánh Hòa Động Lực 1971666 Trần Xuân Ninh 09.09.1941 Thừa Thiên Động Lực 1971667 Đinh Trung Hằng 19.10.1942 Thái Bình Nhiệt Luyện 1971668 Phạm Minh Tâm 10.10.1942 Nam Hà Vô Cơ 1971669 Tống Xuân Hạnh 12.09.1938 Thanh Hóa Hữu Cơ 1971670 Lương Công Huỳnh 17.10.1935 Phú Yên CT Điện 1971671 Nguyễn Thị Bích Liên 31.10.1938 Bình Định CT Chất Dẫn Điện 1971672 Hoàng Trọng Cát 10.09.1939 Thanh Hóa CT Chất Dẫn Điện 1971673 Hồ Như Đinh 01.05.1938 Cần Thơ CTM 1971674 Nguyễn Văn Luyến 25.09.1942 Vĩnh Phú CTM 1971675 Chu Nhật Sinh 02.01.1945 Hải Hưng CTM 1971676 Nguyễn Ngọc Lập 25.04.1905 Hải Hưng CTM 1971677 Bùi Kim Ban 04.02.1943 Quảng Ngãi CTM 1971678 Nguyễn Văn Thám 17.02.1939 Hải Hưng CTM 1971679 Hoàng Hữu Khâm 08.12.1938 Sài Gòn Động Lực 1971680 Nguyễn Đăng Nguyễn 14.08.1944 Quảng Bình Động Lực 1971681 Nguyên Chí Trực 05.05.1937 Quảng Ngãi VTĐ 1971682 Vũ Văn Thỉnh 02.03.1942 Nam Hà CTM 1971683 Nguyên Đình Thúy 05.03.1942 Nam Hà CTM 1971684 Nhữ Hồng Nham Toán 1971

Page 100 of 191

Page 101: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

685 Hồ Đồng Toán 1971686 Lê Xấp Hy Toán 1971687 Nguyễn Duy Phượng Toán 1971688 Bùi Tuấn Khang Toán 1971689 Cù Xuân Hão Toán 1971690 Nguyễn Tấn Lại Vật Lý 1971691 Đào Văn Khởi Vật Lý 1971692 Nguyễn Trương Luyện Vật Lý 1971693 Nguyễn Phúc Kỳ Thọ Vật Lý 1971694 Hoàng Thắng Vật Lý 1971695 Trần Hữu Huyền Vật Lý 1971696 Ngô Anh Tuấn Vật Lý 1971697 Cung Lê Anh Vật Lý 1971698 Đối Xuân Sử Vật Lý 1971699 Nguyễn Văn Phớn Cơ Lý Thuyết 1971700 Lưu Quý Nhiếp Hải Phòng Hóa 1971701 Nguyễn Tô Thành Toán 1971702 Nguyễn Đình Đàn Toán 1971703 Phan Đình Hướng Toán 1971704 Đinh Phú Bồng Toán 1971705 Nguyễn Phú Trường Toán 1971706 Lê Trọng Quỳnh Toán 1971707 Đỗ Quang Vinh Toán 1971708 Đỗ Đức Nhẫm Toán 1971

1 Trần Tục 25.03.1936 Hải Hưng Ô tô 19722 Dương Duy Ruật 01.01.1945 Thái Bình Ô tô 19723 Nguyễn Văn Đính 01.03.1935 Hà Nội Ô tô 19724 Hồng Vũ Minh 11.10.1946 Hải Phòng Ô tô 19725 Nguyễn Đình Thanh 13.03.1946 Thừa Thiên Ô tô 19726 Đỗ Đức Hiền 12.07.1945 Ninh Bình Ô tô 19727 Trần Ngọc Bình 10.01.1945 Thái Bình Ô tô 19728 Nguyễn Đức Phi 23.01.1946 Nghệ An Ô tô 19729 Lương Thị Thúy 10.06.1945 Hà Bắc Ô tô 1972

10 Vũ Thị Ngọc Liên 21.11.1939 Thái Bình Ô tô 197211 Đặng Xuân Thắng 02.07.1937 Nghệ An Ô tô 197212 Nguyễn Ngọc Diệp 14.11.1938 Đà Nẵng Ô tô 197213 Nguyễn Hữu Cẩn 12.07.1939 Hà Tĩnh Ô tô 197214 Nguyễn Xuân An 13.08.1942 Nam Hà Ô tô 197215 Phạm Khắc Chúc 01.05.1946 Hải Hưng Ô tô 197216 Lâm Đạo Ngô 20.03.1944 Bình Định Ô tô 197217 Đinh Kim Lương 14.05.1934 Hà Nội Ô tô 197218 Nguyễn Văn Lương 16.07.1945 Hà Nội Ô tô 197219 Vũ Nguyên Vĩ 05.01.1945 Nam Hà Ô tô 197220 Nguyễn Văn Xương 28.02.1943 Hà Tây Ô tô 197221 Lê Thanh Hùng 14.12.1946 Ninh Thuận Ô tô 197222 Phương Ngọc Mỹ 26.12.1936 Hà Nội Ô tô 197223 Dương Thọ Thu 07.10.1936 Hải Phòng Ô tô 197224 Nguyễn Phú Vịnh 12.09.1945 Quảng Ngãi Ô tô 197225 Chu Văn Thân 05.07.1948 Hà Bắc Ô tô 197226 Lê Hồng Hải 01.05.1945 Chợ Lớn Ô tô 197227 Nguyễn Hiền Xương 06.01.1943 Hà Tây Ô tô 197228 Lê Đình Báu 08.12.1945 Hà Tây Ô tô 197229 Nguyễn Mỹ 21.10.1947 Hà Nội Ô tô 197230 Nguyễn Văn Điều 10.01.1942 Hà Bắc Chế tạo máy 197231 Thái Tân Trào 05.12.1934 Thanh Hóa Chế tạo máy 197232 Đoàn Chi 01.02.1934 Hà Nội Chế tạo máy 1972

Page 101 of 191

Page 102: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

33 Hoàng Xuân Đài 12.11.1933 Vĩnh Phú Chế tạo máy 197234 Nguyễn Đức Lân 16.08.1939 Hải Hưng Chế tạo máy 197235 Phan Bá Trác 01.06.1938 Quảng Trị Chế tạo máy 197236 Dương Quang Thái 15.03.1936 Ninh Bình Chế tạo máy 197237 Nguyễn An 12.11.1937 Thanh Hóa Chế tạo máy 197238 Lại Sơn Lâm 06.10.1931 Nam Hà Chế tạo máy 197239 Phương Nghĩa Thanh 05.05.1935 Bình Định Chế tạo máy 197240 Nguyễn Xuân Kể 12.08.1941 Thanh Hóa Chế tạo máy 197241 Hoàng Đăng Thu 01.04.1935 Thái Bình Chế tạo máy 197242 Trương Song Nam 28.03.1940 Nam Hà Chế tạo máy 197243 Nguyễn Văn Uyên 10.08.1939 Hải Hưng Chế tạo máy 197244 Vũ Công Nghiệp Vĩnh Phú Chế tạo máy 197245 Lê Xuân Dương 03.02.1935 Nghệ An Chế tạo máy 197246 Lê Đăng Thuần 04.10.1936 Nghệ An Chế tạo máy 197247 Nguyễn Chí Thịnh 10.09.1939 Quảng Trị Chế tạo máy 197248 Nguyễn Đình Sinh 03.10.1934 Nghệ An Chế tạo máy 197249 Nguyễn Ngọc Diện 24.06.1930 Nghệ An Chế tạo máy 197250 Nguyễn Thị Thuần 10.05.1946 Hà Nội Chế tạo máy 197251 Nguyễn Đăng Khoa 20.10.1939 Nam Hà Chế tạo máy 197252 Trần Bích San 08.01.1934 Hải Hưng Chế tạo máy 197253 Phạm Lương 20.08.1937 Hà Nội Chế tạo máy 197254 Nguyễn Trí Nùng 12.07.1936 Nam Hà Chế tạo máy 197255 Hứa Thanh Điền 04.09.1937 Trà Vinh Chế tạo máy 197256 Hoàng Khuê 15.12.1938 Hải Hưng Chế tạo máy 197257 Hoàng Văn Trự 16.03.1941 Hà Giang Chế tạo máy 197258 Nguyễn Hữu Tơng 12.07.1935 Thanh Hóa Chế tạo máy 197259 Võ Xuân Quang 06.07.1940 Nghệ An Chế tạo máy 197260 Nguyễn Quang Vinh 01.07.1939 Vĩnh Phú Chế tạo máy 197261 Đinh Thị Lành 05.02.1948 Thái Bình Chế tạo máy 197262 Cao Khả Miên 05.05.1944 Thừa Thiên Chế tạo máy 197263 Đào Thị Thùy 01.07.1935 Thái Bình Chế tạo máy 197264 Đương Minh Tiên 05.11.1935 Nam Bộ Chế tạo máy 197265 Ngô Văn Nha 20.05.1946 Ninh Bình Chế tạo máy 197266 Nguyễn Danh Điềm 15.09.1947 Thái Bình Chế tạo máy 197267 Thái Doãn Tư 06.12.1946 Nghệ An Chế tạo máy 197268 Đặng Huy Thư 18.03.1938 Nam Hà Chế tạo máy 197269 Nguyễn Thi Hợp 06.04.1943 Hà Nội Chế tạo máy 197270 Nguyễn Đức Tiếp 06.10.1945 Quảng Trị Chế tạo máy 197271 Trần Duy Đăng 07.07.1947 Nghệ An Chế tạo máy 197272 Đinh Bá Khoán 12.11.1938 Hải Hưng Chế tạo máy 197273 Trần Quang Chinh 15.01.1935 Nam Hà Chế tạo máy 197274 Đặng Kim Nhung 26.12.1943 Hải Phòng Chế tạo máy 197275 Nguyễn Đình Tề 11.11.1941 Nam Hà Chế tạo máy 197276 Triệu Phi Phượng 06.01.1943 Hải Phòng Chế tạo máy 197277 Hà Minh Thượng 07.07.1941 Vĩnh Phú Chế tạo máy 197278 Nguyễn Vĩnh Oánh 02.09.1941 Vĩnh Phú Chế tạo máy 197279 Nguyễn Văn Huyến 15.12.1946 Hà Tĩnh Chế tạo máy 197280 Trần Văn Nhân 29.12.1936 Quảng Ngãi Chế tạo máy 197281 Vũ Đỗ Thìn 19.08.1939 Nam Hà Chế tạo máy 197282 Phạm Thuận 10.12.1945 Nghệ An Chế tạo máy 197283 Trần Cảnh Đằng 01.05.1940 Sóc Trăng Chế tạo máy 197284 Nguyễn Ngang 15.11.1945 Quảng Trị Chế tạo máy 197285 Phạm Văn Liên 02.04.1944 Nghệ An Chế tạo máy 197286 Lê Trọng Đạt 23.01.1944 Vĩnh Phú Chế tạo máy 197287 Trần Quốc Kim 05.05.1935 Quảng Nam Chế tạo máy 197288 Đào Hiếu Trung 20.12.1936 Thái Bình Chế tạo máy 1972

Page 102 of 191

Page 103: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

89 Đặng Xuân Khảng 20.05.1938 Thừa Thiên Chế tạo máy 197290 Nguyễn Xuân Dụ 14.05.1941 Nam Hà Chế tạo máy 197291 Nguyễn Bỉnh Nhượng 24.12.1936 Cao Bằng Chế tạo máy 197292 Vũ Đình Hiểu 10.08.1942 Hải Phòng Chế tạo máy 197293 Nguyễn Kinh Quyền 25.12.1943 Nam Hà Chế tạo máy 197294 Vũ Thế Nghiệp 20.08.1945 Hà Nội Chế tạo máy 197295 Giang Hoa Đức 06.06.1942 Lạng Sơn Chế tạo máy 197296 Nông Ích Nội 16.07.1935 Cao Bằng Chế tạo máy 197297 Nguyễn Thị Thuần 10.05.1940 Hà Nội Chế tạo máy 197298 Phan Huy Thịnh 06.05.1935 Nghệ An Chế tạo máy 197299 Đặng Cự 27.05.1933 Quảng Nam Chế tạo máy 1972

100 Nguyễn Văn Dũng 26.03.1936 Nam Hà Chế tạo máy 1972101 Trịnh Đức Thiêm 12.01.1944 Nam Hà Luyện kim đen 1972102 Phan Văn Biển 15.07.1945 Hải Hưng Luyện kim đen 1972103 Hoàng Văn Lực 05.06.1946 Ninh Bình Luyện kim đen 1972104 Cao Kim Ngọc 06.02.1945 Thái Bình Luyện kim đen 1972105 Nguyễn Văn Sơn 09.09.1944 Thanh Hóa Luyện kim đen 1972106 Phan Tư Thế 21.02.1940 Hà Tĩnh Luyện kim đen 1972107 Lê Văn Chúc 06.06.1945 Thanh Hóa Luyện kim đen 1972108 Vũ Điểm Hương 20.09.1948 Bắc Giang Luyện kim đen 1972109 Nguyễn Văn Nhâm 08.12.1946 Hà Bắc Luyện kim đen 1972110 Vũ Đình Hiền 26.06.1947 Nam Hà Luyện kim đen 1972111 Dương Duy Lân 20.09.1947 Thái Nguyên Luyện kim đen 1972112 Vương Hữu Phú 13.08.1946 Hà Bắc Luyện kim đen 1972113 Chu Thế Tường 14.07.1946 Hải Hưng Luyện kim đen 1972114 Mầu Văn Đỗ 03.09.1944 Vĩnh Phú Luyện kim đen 1972115 Văn Danh Hàn 13.10.1945 Vĩnh Phú Luyện kim đen 1972116 Lê Mạnh Hổ 05.10.1946 Hà Nội Luyện kim đen 1972117 Hoàng Văn Anh 24.04.1948 Hải Hưng Luyện kim đen 1972118 Trần Quang Tuyến 03.01.1900 Quảng Ninh Luyện kim đen 1972119 Đặng Văn Hải 03.12.1946 Hải Phòng Luyện kim đen 1972120 Nguyễn Đức Hoan 20.08.1939 Hà Bắc Luyện kim màu 1972121 Nguyễn Công 18.12.1945 Hà Tĩnh Luyện kim màu 1972122 Phạm Ngọc Minh 19.08.1940 Hà Tây Luyện kim màu 1972123 Nguyễn Mạnh Hùng 25.11.1948 Hà Nội Luyện kim màu 1972124 Đoàn Đình Ưng 14.09.1946 Hà Tây Luyện kim màu 1972125 Nguyễn Văn Kiển 15.09.1945 Nghệ An Luyện kim màu 1972126 Phạm Đức Thái 26.07.1947 Thái Bình Luyện kim màu 1972127 Triệu Văn Quyền 23.08.1945 Hà Bắc Luyện kim màu 1972128 Nguyễn Khánh Hà 09.07.1948 Bắc Thái Luyện kim màu 1972129 Lê Thị Chiều 05.10.1947 Hà Tĩnh Luyện kim màu 1972130 Phạm Thị Trang 01.09.1948 Nam Hà Luyện kim màu 1972131 Lê Bạch Tuyết 21.09.1941 Hà Tây Luyện kim màu 1972132 Đặng Quốc Việt 01.04.1947 Nam Hà Luyện kim màu 1972133 Nguyễn Tăng Phú 12.12.1947 Hà Nội Luyện kim màu 1972134 Phan Hữu Thiện 12.12.1944 Lào Luyện kim màu 1972135 Bùi Ngọc Hòa 01.10.1947 Hải Phòng Luyện kim màu 1972136 Trần Trung Châu 08.03.1947 Hà Nội Đúc 1972137 Đinh Quảng Năng 05.11.1947 Hà Nội Đúc 1972138 Nguyễn Văn Phong 16.05.1947 Vĩnh Phú Đúc 1972139 Trần Đức Quảng 19.08.1939 Nam Hà Đúc 1972140 Viên Quốc Báu 08.12.1947 Hà Tĩnh Đúc 1972141 Nguyễn Ngọc Uyên 24.10.1940 Hà Tây Nhiệt luyện 1972142 Nguyễn Văn Chúc 09.10.1945 Thanh Hóa Nhiệt luyện 1972143 Tô Đình Tú 06.01.1944 Hải Hưng Nhiệt luyện 1972144 Mai Duy Trân 14.09.1944 Nghệ An Nhiệt luyện 1972

Page 103 of 191

Page 104: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

145 Đoàn Văn Tịnh 15.05.1944 Hải Hưng Nhiệt luyện 1972146 Nguyễn Xuân Lai 12.11.1945 Hà Tĩnh Nhiệt luyện 1972147 Lê Trọng Phong 19.08.1945 Thanh Hóa Nhiệt luyện 1972148 Nguyễn Văn Đệ 28.12.1941 Hà Bắc Nhiệt luyện 1972149 Nguyễn Văn Phương 05.12.1938 Hà Tây Nhiệt luyện 1972150 Nguyễn Phi Hùng 10.09.1948 Hà Tĩnh Nhiệt luyện 1972151 Chu Xuân Lượng 17.12.1938 Hà Nội Nhiệt luyện 1972152 Đỗ Thúy Lã 10.12.1944 Hà Nội Nhiệt luyện 1972153 Lưu Quang Hải 10.01.1938 Bà Rịa Đ.K.H.X.N 1972154 Ly Ích Long 22.11.1946 Cao Bằng Đ.K.H.X.N 1972155 Nguyễn Xuân Ninh 20.01.1933 Hà Tĩnh Đ.K.H.X.N 1972156 Trịnh Quang Chiêm 20.02.1943 Thanh Hóa Đ.K.H.X.N 1972157 Nguyễn Văn Long 04.09.1948 Hà Tây Đ.K.H.X.N 1972158 Vương Hồng Xuyên 01.10.1944 Sóc Trăng Đ.K.H.X.N 1972159 Nguyễn Đức Minh 16.08.1947 Hải Hưng Đ.K.H.X.N 1972160 Lê Minh Huy 12.08.1939 Sài Gòn Đ.K.H.X.N 1972161 Nguyễn Như Nga 20.07.1946 Thanh Hóa Đ.K.H.X.N 1972162 Nguyễn Thị Ân 08.08.1944 Bình Định Đ.K.H.X.N 1972163 Trần Thị Kim Oanh 08.06.1946 Sóc Trăng Đ.K.H.X.N 1972164 Lê Thị Ngọc Yến 18.08.1944 Vĩnh Phú Đ.K.H.X.N 1972165 Trần Văn Nhân 12.04.1946 Nam Hà Đ.K.H.X.N 1972166 Nhữ Đình Hân 28.01.1945 Hải Hưng Đ.K.H.X.N 1972167 Vũ Duy Trân 12.05.1947 Nam Hà Đ.K.H.X.N 1972168 Nguyễn Đình Ngân 01.04.1935 Hải Phòng Đ.K.H.X.N 1972169 Bùi Thanh Liêm 12.06.1947 Quảng Ngãi Đ.K.H.X.N 1972170 Nguyễn Đình An 05.12.1940 Khánh Hòa Đ.K.H.X.N 1972171 Phạm Gia Dũng 24.08.1946 Hà Nội Đ.K.H.X.N 1972172 Đào Xuân Minh 04.05.1938 Sài Gòn Đ.K.H.X.N 1972173 Hoàng Quốc Tế 25.05.1947 Nam Hà Đ.K.H.X.N 1972174 Phan Thiết 24.12.1943 Bình Định Đ.K.H.X.N 1972175 Mã Ngọc Sơn 01.06.1942 Bạc Liêu Đ.K.H.X.N 1972176 Phạm Duy Tuấn 19.05.1948 Thái Lan Đ.K.H.X.N 1972177 Nguyễn Văn Thung 02.04.1946 Vĩnh Phú Đ.K.H.X.N 1972178 Huỳnh Ái Mai 15.07.1942 Bạc Liêu Đ.K.H.X.N 1972179 Nguyễn Ngọc Giao 08.04.1944 Nam Hà Đ.K.H.X.N 1972180 Lê Thu Trà 03.12.1946 Hà Tây Đ.K.H.X.N 1972181 Nguyễn Như Hoa 12.02.1946 Quảng Ngãi Đ.K.H.X.N 1972182 Nguyễn Văn Thảo 05.10.1944 Nghệ An Đ.K.H.X.N 1972183 Lâm Tử Tiến 01.06.1945 Quảng Bình Đ.K.H.X.N 1972184 Nguyễn Huy Trạc 15.05.1934 Nam Hà Đ.K.H.X.N 1972185 Đinh Nguyên Hồng 20.08.1940 Thái Bình Đ.K.H.X.N 1972186 Đỗ Thị Nga 15.12.1947 Bình Định Đ.K.H.X.N 1972187 Nguyễn Văn Thạnh 29.12.1946 Hà Nội Đ.K.H.X.N 1972188 Bùi Quốc Khánh 02.09.1947 Hà Tây Đ.K.H.X.N 1972189 Trần Văn Tuấn 08.04.1948 Thái Bình Đ.K.H.X.N 1972190 Nguyễn Thấn 03.01.1900 Bình Định Đ.K.H.X.N 1972191 Đoàn Trường 13.03.1947 Bình Định Đ.K.H.X.N 1972192 Lê Thế Phán 06.07.1947 Hải Hưng Phát d.Điện 1972193 Thân Văn Hiệp 02.08.1947 Hà Bắc Phát d.Điện 1972194 Trần Khắc Tuấn 10.01.1948 Hà Nội Phát d.Điện 1972195 Văn Đình An 14.07.1947 Hà Tĩnh Phát d.Điện 1972196 Vũ Ngọc Thụ 16.05.1947 Nam Hà Phát d.Điện 1972197 Trần Thừa Hằng 10.10.1946 Quảng Nam Phát d.Điện 1972198 Huỳnh Trực Hùng 23.01.1946 Quảng Ngãi Phát d.Điện 1972199 Phan Văn Vọng 27.12.1945 Thái Bình Phát d.Điện 1972200 Phạm Quang Bính 04.05.1948 Thái Bình Phát d.Điện 1972

Page 104 of 191

Page 105: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

201 Phạm Văn Ngà 21.04.1946 Hải Hưng Phát d.Điện 1972202 Phạm Quang Trung 05.06.1949 Hà Tây Phát d.Điện 1972203 Trần Song Triều 17.12.1945 Hải Hưng P.Dẫn Điện 1972204 Nguyễn Thị Minh Chước 20.01.1947 Quảng Ngãi P.Dẫn Điện 1972205 Nguyễn Thị Phương Dung 26.04.1948 Hà Nội P.Dẫn Điện 1972206 Ngô Văn Tiến 20.08.1942 Hà Nội P.Dẫn Điện 1972207 Nguyễn Duy Vỹ 25.12.1947 Thừa Thiên P.Dẫn Điện 1972208 Hoàng Văn Khâm 15.06.1947 Ninh Bình P.Dẫn Điện 1972209 Ngô Hữu Ngà 07.01.1900 Hà Bắc P.Dẫn Điện 1972210 Trịnh Đình Miên 08.05.1940 Thanh Hóa P.Dẫn Điện 1972211 Lê Ngọc Phê 24.12.1946 Thanh Hóa P.Dẫn Điện 1972212 Nhữ Quý Anh 14.04.1938 Hà Nội P.Dẫn Điện 1972213 Phan Bình 24.10.1946 Quảng Bình P.Dẫn Điện 1972214 Dương Mạnh Thảo 13.04.1940 Hà Bắc P.Dẫn Điện 1972215 Bố Quách Tú 18.06.1948 Lạng Sơn P.Dẫn Điện 1972216 Phan Viết Diễn 06.04.1936 Nam Hà P.Dẫn Điện 1972217 Nguyễn Trọng Trịnh 02.04.1943 Hải Hưng Nhiệt điện 1972218 Trần Văn Giáp 20.09.1946 Hà Tĩnh Nhiệt điện 1972219 Nguyễn Thế Việt 15.04.1945 Hà Tây Nhiệt điện 1972220 Nguyễn Hữu Lộc 06.04.1937 Hải Phòng Nhiệt điện 1972221 Bùi Thế Vinh 12.02.1945 Campuchia Nhiệt điện 1972222 Lê Thế Vy 10.09.1945 Thanh Hóa Nhiệt điện 1972223 Nguyễn Công Hân 26.06.1948 Hải Hưng Nhiệt điện 1972224 Nguyễn Văn Ban 10.02.1944 Hà Nội Nhiệt điện 1972225 Đào Khánh Vân 20.07.1945 Hải Hưng Nhiệt điện 1972226 Lê Trang 31.01.1946 Vĩnh Phú Nhiệt điện 1972227 Nguyễn Đình Hải 01.05.1940 Hà Nội Nhiệt điện 1972228 Quan Văn Thọ 22.01.1946 Trung Quốc Nhiệt điện 1972229 Tạ Ngọc Uẫn 23.04.1946 Ninh Bình Nhiệt điện 1972230 Nguyễn Thế Vụ 23.03.1940 Hải Hưng Nhiệt điện 1972231 Nguyễn Mạnh Cường 12.09.1947 Hà Nội Cơ khí hóa chất 1972232 Phạm Văn Thụ 25.07.1945 Nam Hà Cơ khí hóa chất 1972233 Nguyễn Bá Đình 30.07.1940 Quảng Bình Cơ khí hóa chất 1972234 Nguyễn Danh Thoàn 03.02.1944 Nghệ An Cơ khí hóa chất 1972235 Nguyễn Văn Tĩnh 02.11.1945 Nam Hà Cơ khí hóa chất 1972236 Ngô Vàng Quý 03.09.1943 Bình Định Cơ khí hóa chất 1972237 Hà Xuân Lạc 15.08.1944 Thanh Hóa CKHC 1972238 Vũ Thanh Thủy 04.05.1946 Nam Hà CKHC 1972239 Nguyễn Khánh Vân 15.11.1935 Quảng Nam CKHC 1972240 Nguyễn Phú Túc 05.10.1947 Bình Định CKHC 1972241 Nguyễn Văn Vinh 01.05.1945 Nghệ An CKHC 1972242 Phạm Văn Đáp 18.07.1947 Nam Hà CKHC 1972243 Vũ Xuân Ngọc 27.10.1945 Thanh Hóa CKHC 1972244 Hoàng Văn Sa 10.10.1945 Thanh Hóa CKHC 1972245 Lê Đình Tố 02.05.1934 Thanh Hóa CKHC 1972246 Bùi Bá Đăng 10.11.1946 Vĩnh Phú CKHC 1972247 Trần Cẩm Thạch 25.10.1946 Thừa Thiên CKHC 1972248 Vũ Thi Liên 02.12.1945 Hà Bắc CKHC 1972249 Lê Đình Trạo 24.08.1945 Nam Hà CKHC 1972250 Nguyễn Quốc Ngân 02.01.1935 Thanh Hóa CKHC 1972251 Nguyễn Thanh Sơn 29.05.1937 Hà Tây Hữu cơ 1972252 Hoàng Phúc Thắng 16.11.1936 Nam Hà Hữu cơ 1972253 Nguyễn Minh Ty 04.02.1940 Vĩnh Phú Hữu cơ 1972254 Đoan Thanh An 19.06.1942 Quảng Bình Hữu cơ 1972255 Nguyễn Bá Thoa 02.09.1936 Nghệ An Hữu cơ 1972256 Vương Lan Diệp 07.03.1946 Hà Bắc Hữu cơ 1972

Page 105 of 191

Page 106: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

257 Vũ Thụy Anh 09.01.1948 Hải Hưng Hữu cơ 1972258 Nguyễn Huy Quế 07.12.1939 Thanh Hóa Hữu cơ 1972259 Chu Xuân Thản 01.01.1940 Hà Nội Hữu cơ 1972260 Phạm Viết Long 10.08.1939 Thanh Hóa Hữu cơ 1972261 Phạm Tuấn Bích 06.05.1935 Nam Hà Hữu cơ 1972262 Lê Thị Thọ 17.02.1936 Hà Nội Hữu cơ 1972263 Bùi Thị Nhân 14.04.1947 Nam Hà Hữu cơ 1972264 Nguyễn Thị Xuân 15.07.1938 Hà Tĩnh Hữu cơ 1972265 Trần Thị Xuyên 21.01.1946 Nam Hà Hữu cơ 1972266 Nguyễn Song Mai 01.10.1948 Quảng Bình Hữu cơ 1972267 Phạm Kim Thanh 15.09.1935 Nghệ An Hữu cơ 1972268 Phạm Thị Hiền 24.10.1946 Hà Tĩnh Hữu cơ 1972269 Phạm Thị Huệ 10.12.1938 Nghệ An Hữu cơ 1972270 Nguyễn Ngọc Chi 13.07.1948 Hà Tây Vô cơ 1972271 Nguyễn Thu Chung 06.06.1946 Nam Hà Vô cơ 1972272 Nguyễn Đức Cầu 08.01.1900 Bắc Thái Vô cơ 1972273 Nguyễn Đình Phúc 02.01.1939 Thái Bình Vô cơ 1972274 Nguyễn Thị Len 11.02.1948 Thái Bình Vô cơ 1972275 Võ Thanh Tuyền 19.09.1945 Hải Hưng Vô cơ 1972276 Phạm Minh Nguyệt 16.06.1942 Hải Hưng Vô cơ 1972277 Hoàng Thị Kim Oanh 02.09.1946 Nam Hà Vô cơ 1972278 Phạm Thái Khôi 22.12.1935 Thái Bình Vô cơ 1972279 Lê Xuân Nhã Vô cơ 1972280 Tạ Chí Thuyết 05.12.1944 Vĩnh Phú Xi li cát 1972281 Lê Thị Hạnh 26.05.1946 Nghệ An Xi li cát 1972282 Hoàng Tường Lâm 22.02.1946 Thanh Hóa Xi li cát 1972283 Lê Văn Giác 05.10.1944 Quảng Nam Xi li cát 1972284 Vũ Đức Quyền 06.10.1936 Hải Hưng Xi li cát 1972285 Phạm Thị Hinh 17.07.1947 Hải Hưng Xi li cát 1972286 Vũ Tuyết Lan 28.08.1949 Hà Nội Xi li cát 1972287 Tạ Văn Bản 02.04.1945 Nam Định Xi li cát 1972288 Nguyễn Thi Thị 21.01.1947 Thái Bình Xi li cát 1972289 Võ Văn Ấn 16.09.1948 Nghệ An Xi li cát 1972290 Trần Hữu Tường 07.06.1945 Nghệ An Xi li cát 1972291 Nguyễn Văn Xuân 14.02.1946 Vĩnh Phú Xi li cát 1972292 Hoàng Văn Soòng 08.12.1944 Lạng Sơn Xi li cát 1972293 Trần Thị Doan 25.12.1944 Hà Nội Xi li cát 1972294 Nguyễn Đức Cung 20.07.1946 Thanh Hóa Xi li cát 1972295 Hoàng Mạnh Tiến 25.05.1946 Hà Nội Xi li cát 1972296 Đỗ Minh Tân 09.08.1941 Hải Phòng Xi li cát 1972297 Nguyễn Tiến Bảo 21.05.1933 Hà Bắc Kỹ sư KTCK 1972298 Hoàng Công 15.12.1934 Bình Định Kỹ sư KTCK 1972299 Dương Cầm 28.12.1936 Hà Tĩnh Kỹ sư KTCK 1972300 Phạm Đình Vũ 14.05.1934 Nghệ An Kỹ sư KTCK 1972301 Đặng Dương Thanh 10.09.1940 Thái Bình Kỹ sư KTCK 1972302 Nguyễn Văn Chác 01.05.1936 Nam Hà Kỹ sư KTCK 1972303 Trần Minh Đạt 27.09.1941 Vĩnh Phú Kỹ sư KTCK 1972304 Trần Thị Khanh 28.12.1939 Nam Hà Kỹ sư KTCK 1972305 Hoàng Phím Sơn 30.12.1936 Thừa Thiên Kỹ sư KTCK 1972306 Ngô Đức Mậu 16.10.1936 Hà Tây Kỹ sư KTCK 1972307 Phạm Thị Hồng 18.02.1942 Hà Tĩnh Kỹ sư KTCK 1972308 Đỗ Kim Chi 21.03.1943 Hà Bắc KS kinh tế cơ khí 1972309 Nguyễn Tất Ứng 26.12.1933 Hà Tây KS kinh tế Hóa 1972310 Trương Văn Cát 25.02.1936 Hà Nội KS kinh tế Hóa 1972311 Vũ Điệu 28.10.1933 Hà Nội KS kinh tế Hóa 1972312 Lê Thanh Nhã 24.05.1936 Hải Hưng KS kinh tế Hóa 1972

Page 106 of 191

Page 107: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

313 Nguyễn Văn Chí 16.07.1940 Ninh Bình KS kinh tế Hóa 1972314 Dương Hữu Tiến 10.08.1941 Hải Hưng KS kinh tế Hóa 1972315 Lê Ngọc Chiểu 06.02.1929 Bến Tre KS kinh tế Hóa 1972316 Lê Duy Minh 16.09.1939 Hà Bắc KS kinh tế Hóa 1972317 Trương Khánh Toàn 26.12.1942 Ninh Bình KS kinh tế Hóa 1972318 Nguyễn Thị Vóc 25.11.1937 Thanh Hóa KS kinh tế Hóa 1972319 Lê Thị Bảo Xuân 18.03.1937 Hà Tĩnh KS kinh tế Hóa 1972320 Nguyễn Văn Ngân 15.02.1939 Hà Nội Chế tạo máy 1972321 Lê Thị Nhạn 02.12.1946 Thừa Thiên Cơ khí - hóa chất 1972322 Hà Thị Thụ 05.02.1945 Hà Nội Xi-li-cát 1972323 Nguyễn Tú Lan 23.03.1947 Hà Nội Xi-li-cát 1972324 Nguyễn Thị Thía 12.03.1945 Cao Bằng Vô cơ 1972325 Nguyễn Tấn Trí 20.11.1946 Cần Thơ ô tô máy kéo 1972326 Nguyễn Hữu Tam 13.07.1945 Thừa Thiên ô tô máy kéo 1972327 Lê Toàn 18.10.1944 Hà Nội ô tô máy kéo 1972

1 Đặng Đình Văn 10.01.1945 Nghệ An Chế tạo máy 1973

2 Hoàng Ngọc Thụ 1973

3 Ngụy Căn 02.10.1941 1973

4 Hà Hồng Nhung 05.10.1943 Bến Tre 1973

5 Nguyễn Gia Thể Kỹ sư kinh tế điện 1973

6 Đặng Đình Hiệp 05.02.1949 Hà Nội Toán 1973

7 Lăng Trung Dũng 19.12.1946 Hà Nội Toán 1973

8 Kiều Ngọc Bình 20.03.1950 Hà Tĩnh Vật lý 1973

9 Ngô Tiến Phần 02.05.1948 Hà Nội Vật lý 1973

10 Nguyễn Văn Phóng 11.01.1949 Hải Hưng Vật lý 1973

11 Phạm Văn Ban 16.02.1949 Hà Nội Vật lý 1973

12 Nguyễn Tuấn Dư 29.08.1949 Hà Nội Vật lý 1973

13 Nguyễn Huy Thìn 13.07.1949 Hà Nội Vật lý 1973

14 Nguyễn Văn Tám 30.08.1949 Hải Hưng Vật lý 1973

15 Nguyễn Hữu Thông 01.05.1950 Quảng Trị Vật lý 1973

16 Nguyễn Đức Long 19.09.1949 Nam Hà Toán 1973

17 Lê Văn Dũng 30.08.1950 Thanh Hóa Toán 1973

18 Nguyễn Đình Yến 10.05.1950 Hà Tĩnh Toán 1973

19 Vũ Văn Cảnh 05.09.1949 Hà Nội Toán 1973

20 Nguyễn Xuân Lộc 21.01.1949 Thừa Thiên Vật liệu vô tuyến 1973

21 Trịnh Xuân Chấn 10.08.1951 Hà Nội Vật liệu vô tuyến 1973

22 Đào Quang Khiêm 18.05.1949 Nghệ An Vật liệu vô tuyến 1973

23 Hoàng Anh Sơn 05.01.1948 Nghệ An Động lực 1973

24 Trần Phượng 15.10.1947 Phú Yên Động lực 1973

25 Lê Ngọc Hưng 03.02.1941 Nam Hà Động lực 1973

26 Nguyễn Ngọc Đình 16.11.1948 Thái Bình Động lực 1973

27 Nguyễn Tất Long 17.03.1948 Vĩnh Phú Động lực 1973

28 Lâm Tấn Cường 15.06.1948 Quảng Ngãi Động lực 1973

29 Dương Cảnh 17.08.1945 Hà Nội Động lực 1973

30 Phạm Trung Trực 15.03.1950 Thái Bình Động lực 1973

31 Trịnh Tuấn Cường 10.02.1950 Hải Hưng Động lực 1973

32 Hoàng Triệu Phòng 22.12.1948 Quảng Trị Động lực 1973

33 Nguyễn Bá Mận 06.09.1949 Hà Tây Động lực 1973

Page 107 of 191

Page 108: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

34 Phan Thanh Túc 06.12.1949 Ninh Bình Động lực 1973

35 Nguyễn Văn Hoa 01.08.1948 Hà Bắc Động lực 1973

36 Nguyễn Đình Hợp 20.05.1947 Hải Phòng Động lực 1973

37 Nguyễn Thái Sâm 23.10.1950 Hà Tĩnh Động lực 1973

38 Nguyễn Đình Quyền 09.12.1947 Thanh Hóa Động cơ đốt trong 1973

39 Bùi Minh Việt 17.07.1950 Hà Nội Động cơ đốt trong 1973

40 Trần Văn Thơm 06.06.1948 Vĩnh Phú Kỹ sư kinh tế cơ khí 1973

41 Lê Minh Quốc 25.12.1949 Quảng Ngãi Kỹ sư kinh tế cơ khí 1973

42 Lê Qúy 02.02.1949 Nghệ An Kỹ sư kinh tế cơ khí 1973

43 Lương Thế Sự 23.02.1949 Phú Yên Kỹ sư kinh tế cơ khí 1973

44 Nguyễn Tất Thắng 20.07.1950 Ninh Bình Kỹ sư kinh tế cơ khí 1973

45 Nguyễn Văn Học 13.10.1943 Cao Bằng Kỹ sư kinh tế cơ khí 1973

46 Hoàng Minh Hậu 18.09.1949 Hà Nội Kỹ sư kinh tế cơ khí 1973

47 Nguyễn Bùi Chi 06.12.1949 Nghệ An Kỹ sư kinh tế hóa chất 1973

48 Trương Sinh 21.12.1947 Thanh HóaKỹ sư kinh tế hóa chất 1973

49 Lê Sĩ Kiên 19.09.1948 Hà Nội Kỹ sư kinh tế hóa chất 1973

50 Nguyễn Văn Sửu 09.01.1950 Nghệ An Kỹ sư kinh tế hóa chất 1973

51 Phạm Văn Thử 09.10.1947 Hải Phòng Kỹ sư kinh tế hóa chất 1973

52 Cao Hữu Tuấn 24.02.1950 Hà Bắc Hóa hữu cơ 1973

53 Nguyễn Thế Vĩnh 05.10.1942 Hải Hưng Hóa hữu cơ 1973

54 Phùng Danh Huân 05.04.1949 Hải Hưng Máy hóa chất 1973

55 Phan Đình Sâm 06.08.1949 Hà Tĩnh Vô cơ 1973

56 Nghiêm Chính Hùng 08.01.1950 Hà Tây Vô cơ 1973

57 Phạm Anh Dũng 20.08.1945 Thái Bình Vô cơ 1973

58 Cấn Văn Đào 09.01.1949 Hà Tây Silicát 1973

59 Nguyễn Qúy Hiển 20.08.1949 Hà Tây Silicát 1973

60 Hà Lương Nha 25.06.1949 Vĩnh Phú Silicát 1973

61 Vũ Quốc Hưng 18.10.1950 Nam Hà Hóa công 1973

62 Nguyễn Trọng Hào 15.10.1948 Nghệ An Cơ khí hóa chất 1973

63 Vũ Bá Thắng 18.09.1948 Hà Nội Cơ khí hóa chất 1973

64 Trần Văn Hiếu 01.03.1950 Nghệ An Đúc 1973

65 Hoàng Văn Hải 04.07.1950 Nam Hà Đúc 1973

66 Phan Duy Tôn 10.04.1949 Hà Tĩnh Đúc 1973

67 Lê Quang Đẩu 10.12.1948 Vĩnh Phú Rèn dập 1973

68 Vũ Mạnh Thắng 26.07.1949 Thái Bình Rèn dập 1973

69 Trịnh Quang Giám 16.09.1947 Thanh Hóa Rèn dập 1973

70 Trần Qúy Cung 11.09.1949 Nam Hà Rèn dập 1973

71 Phạm Ngọc Giao 20.10.1941 Nam Hà Rèn dập 1973

72 Đỗ Mạnh Điểm 20.07.1949 Vĩnh Phú Rèn dập 1973

73 Phạm Quyết Chiến 23.04.1948 Vĩnh Phú Nhiệt luyện 1973

74 Trần Lệ Thân 07.09.1944 Hà Tĩnh Nhiệt luyện 1973

75 Nguyễn Hữu Việt 14.03.1949 Quảng Ngãi Luyện kim đen 1973

76 Vũ Xuân Lân 19.10.1944 Nam Hà Luyện kim đen 1973

77 Trần Ngọc Sơn 01.10.1949 Hà Tây Luyện kim đen 1973

78 Nguyễn Văn Vinh 29.01.1950 Hà Nội Luyện kim mầu 1973

Page 108 of 191

Page 109: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

79 Nguyễn Đức Dương 01.01.1949 Hà Nội Luyện kim mầu 1973

80 Ngô Quang Việt 24.02.1951 Hà Nội Luyện kim mầu 1973

81 Phạm Ngọc Trai 09.02.1949 Hà Tây Luyện kim mầu 1973

82 Đào Hoàng Cường 14.02.1948 Quảng Ngãi Lò luyện kim 1973

83 Vũ Văn Thắng 27.08.1950 Hà Nội Lò luyện kim 1973

84 Lại Văn Khai 20.04.1949 Nam Hà Lò luyện kim 1973

85 Nguyễn Thanh Tuấn 06.05.1941 Hà Bắc Nhiệt luyện 1973

86 Vũ Văn Thu 28.07.1949 Hà Nội Nhiệt luyện 1973

87 Đỗ Chí Cường 20.05.1947 Hà Tây Nhiệt điện 1973

88 Nguyễn Như Thiện 11.06.1947 Thanh Hóa Nhiệt điện 1973

89 Vỗ Văn Đắc 05.09.1945 Nghệ An Nhiệt điện 1973

90 Lê Quốc Bình 20.03.1949 Hà Tĩnh Nhiệt điện 1973

91 Nguyễn Hồng Quân 09.01.1900 Nam Hà Nhiệt điện 1973

92 Lê Văn Tý 18.02.1949 Hà Tĩnh Phát dẫn điện 1973

93 Nguyễn Khải 01.02.1948 Hà Bắc Phát dẫn điện 1973

94 Phan Lưu Vĩnh 04.04.1950 Hà Nội Phát dẫn điện 1973

95 Đặng Sinh Hoạt 23.12.1950 Nam Hà Chế tạo máy điện 1973

96 Nguyễn Văn Khanh 15.05.1947 Hải Hưng Chế tạo máy điện 1973

97 Trần Viết Đào 11.05.1948 Nghệ An Chế tạo máy điện 1973

98 Lê Văn Nhuận 06.01.1950 Hải Phòng Chế tạo máy điện 1973

99 Nguyễn Huy Hoàng 24.07.1949 Nghệ An Chế tạo máy điện 1973

100 Hà Văn Trong 20.10.1949 Hải Hưng Chế tạo máy 1973

101 Trần Đình Thám 19.03.1946 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1973

102 Phan Thanh Giang 05.01.1949 Thái Bình Chế tạo máy 1973

103 Trịnh Văn Công Hóa 1973

104 Nguyễn Quang Tuấn Hóa 1973

105 Nguyễn Công Thắng Hóa 1973

106 Nguyễn Văn Măng Hóa 1973

107 Trần Đình Sâm Hóa 1973

108 Ngô Liên Lễ Hóa 1973

109 Phan Đình Phương 10.01.1950 Quảng Trị Hóa hữu cơ 1973

110 Trần Quốc Tế 10.03.1948 Hà Tĩnh Hóa hữu cơ 1973

111 Lê Văn Thước 29.10.1948 Thanh Hóa Máy tính điện tử 1973

112 Bùi Đăng Chu 27.07.1949 Hải Hưng L.K.Đen 1973

113 Nguyễn Trọng Hậu 11.12.1947 Thanh Hóa L.K.Đen 1973

114 Nguyễn Khuyến 08.01.1945 Nam Hà L.K.Đen 1973

115 Lý Quang Hùng 10.10.1946 Thanh Hóa L.K.mầu 1973

116 Hoàng Hà 19.09.1947 Nam Hà L.K.mầu 1973

117 Lê Văn Kiều 21.02.1947 Thừa Thiên L.K.mầu 1973

118 Nguyễn Thị Kim Dung 12.12.1945 Hà Tây L.K.mầu 1973

119 Bùi Văn Dung 13.05.1946 Hải Hưng Đúc 1973

120 Hoàng Liên 02.12.1945 Quảng Bình Đúc 1973

121 Trần Lân 17.02.1945 Bình Định Đúc 1973

122 Nguyễn Đình Sự 23.10.1947 Hà Tây Đúc 1973

123 Nguyễn Văn Sửu 03.01.1946 Nghệ An Đúc 1973

Page 109 of 191

Page 110: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

124 Trần Văn Mỹ 04.03.1947 Hà Tây Đúc 1973

125 Dương Quảng Hưng 11.05.1947 Nam Hà Đúc 1973

126 Trần Bế Ba 14.04.1934 Nam Bộ Đúc 1973

127 Bùi Huy Tuyển 26.06.1948 Hải Phòng Đúc 1973

128 Ngô Trọng Thành 15.11.1946 Hà Nội Đúc 1973

129 Đăng Năng Tĩnh 11.12.1936 Hà Tây Đúc 1973

130 Trần Văn Khoản 10.01.1947 Nam Hà Cán thép 1973

131 Nguyễn Ngọc Giao 11.07.1945 Hải Hưng Cán thép 1973

132 Nguyễn Lê Minh 16.08.1945 Hà Nội Cán thép 1973

133 Trần Quang Nhật 11.04.1947 Thái Bình Nhiệt luyện 1973

134 Nguyễn Công Nghinh 15.05.1947 Bình Định Nhiệt luyện 1973

135 Trần Ich Trịnh 15.04.1949 Thái Bình Nhiệt luyện 1973

136 Phạm Tụng Chính 01.09.1949 Nam Hà Nhiệt luyện 1973

137 Nguyễn Kim Đồng 13.10.1944 Quảng Bình Nhiệt luyện 1973

138 Nguyễn Quang Anh 19.12.1946 Quảng Ngãi Nhiệt luyện 1973

139 Lê Vĩnh Chương 01.08.1943 Thanh Hóa LK mầu 1973

140 Dương Thị Thảo 04.01.1947 Hà Nội LK đen 1973

141 Lê Đức Phục 02.05.1949 Hải Hưng LK mầu 1973

142 Nông Công Đoàn 23.03.1946 Cao Bằng LK mầu 1973

143 Trương Công Huấn 14.03.1947 Nam Hà LK mầu 1973

144 Hạ Thị Bằng 25.07.1949 Vĩnh Phú LK đen 1973

145 Nguyễn Văn Thiều 01.05.1936 Hải Hưng Vô.T.Điện 1973

146 Nguyễn Tiến Dũng 12.10.1946 Quảng Ngãi Vô.T.Điện 1973

147 Phạm Đức Trí 19.11.1948 Quảng Ngãi Vô.T.Điện 1973

148 Nguyễn Anh Dũng 12.11.1948 Quảng Bình Vô.T.Điện 1973

149 Lệ Trong Thiều 08.06.1946 Hà Tĩnh Vô.T.Điện 1973

150 Phạm Hữu Châu 21.11.1948 Hà Tĩnh Vô.T.Điện 1973

151 Đoàn Đình Minh 15.08.1948 Hà Tĩnh Vô.T.Điện 1973

152 Dương Thanh Liêm 11.12.1940 Ninh Bình Vô.T.Điện 1973

153 Trần Thị An 09.07.1945 Hà Tĩnh Vô.T.Điện 1973

154 Nguyễn Tiến Chung 23.06.1935 Hà Tây Vô.T.Điện 1973

155 Nguyễn Duy Yết 09.09.1937 Hà Bắc Vô.T.Điện 1973

156 Nguyễn Thành Út 02.05.1941 Chợ Lớn Vô.T.Điện 1973

157 Nông Quốc Cường 28.08.1940 Cao Bằng Vô.T.Điện 1973

158 Bùi Công Chuông 12.011.1947 Vĩnh Phúc Vô.T.Điện 1973

159 Nguyễn Đăng Trung 01.06.1948 Bình Thuận Vô.T.Điện 1973

160 Nguyễn Văn Phương 30.11.1947 Nghệ An Vô.T.Điện 1973

161 Trịnh Quang Tài 17.10.1946 Vĩnh Phú Vô.T.Điện 1973

162 Hoàng Gia Hương 30.03.1947 Nghệ An Vô.T.Điện 1973

163 Nguyễn Kim Liên 07.02.1943 Nghệ An Vô.T.Điện 1973

164 Nguyễn Thị Ngọ 10.06.1946 Bình Định Vô.T.Điện 1973

165 Hoàng Văn Duyến 15.05.1937 Nghệ An Vô.T.Điện 1973

166 Hoàng Phạm An 15.05.1935 Nghệ An Vô.T.Điện 1973

167 Nguyễn Nam Quân 04.06.1949 T/Nguyên Máy tính điện tử 1973

168 Nguyễn Thúy Vân 01.01.1948 Thái Nguyên Máy tính điện tử 1973

Page 110 of 191

Page 111: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

169 Nguyễn Tiến Khải 08.09.1948 Hải Hưng Máy tính điện tử 1973

170 Đỗ Hoàng Tiến 31.01.1949 Nam Hà V.T.Điện 1973

171 Nguyễn Vũ Sơn 22.11.1946 Tuyên Quang V.T.Điện 1973

172 Phạm Văn Tuân 10.12.1948 Nam Hà V.T.Điện 1973

173 Dương T. Hải Tuyết 10.10.1947 Nghệ An V.T.Điện 1973

174 Vũ T. Mộng Thúy 01.07.1948 Hải Hưng V.T.Điện 1973

175 Phan Văn Thắng 15.12.1946 Nghệ An V.T.Điện 1973

176 Nguyễn Thế 28.07.1945 Nghệ An V.T.Điện 1973

177 Nguyễn Việt Dũng 13.04.1948 Hải Hưng V.T.Điện 1973

178 Hoàng Sĩ Hồng 15.09.1948 Thanh Hóa V.T.Điện 1973

179 Nguyễn Việt Hương 05.08.1948 Hà Bắc V.T.Điện 1973

180 Đào Kim Định 28.07.1947 Hải Hưng V.T.Điện 1973

181 Nguyễn Hữu Hảo 01.02.1947 Hải Hưng V.T.Điện 1973

182 Lê Thị Hoa 20.09.1947 Quảng Trị V.T.Điện 1973

183 Nguyễn Tiến Quyết 25.01.1900 Nam Hà M.T.Đ.Tử 1973

184 Phạm Thị Cư 24.03.1947 Quảng Ngãi V.L.VTĐ 1973

185 Nguyễn Viết Nguyên 21.07.1949 Bắc Thái V.L.VTĐ 1973

186 Nguyễn Quốc Trung 19.02.1949 Ninh Bình V.L.VTĐ 1973

187 Vũ Đức Lý 10.07.1947 Thái Bình V.L.VTĐ 1973

188 Nguyễn Hạnh Phúc 20.08.1947 G/Định Máy T.Đ.T 1973

189 Lê Thương Sơn 22.12.1944 Bình Định Vô T.Đ 1973

190 Cao Văn Khang 28.04.1949 Thanh Hóa Vô T.Đ 1973

191 Nguyễn Huy Tuệ 01.02.1945 Hà Tĩnh Vô T.Đ 1973

192 Vũ Kim Huệ 25.12.1944 Hải Hưng Vô T.Đ 1973

193 Lê Bình Sơn 28.02.1949 Nghệ An M.T.Đ.T 1973

194 Bùi Quang Độ 01.07.1946 Quảng Trị M.T.Đ.T 1973

195 Nguyễn Việt Tiến 10.07.1949 Bắc Giang VTĐ 1973

196 Phạm T. Tuyết Mai 21.12.1949 Quảng Ngãi VTĐ 1973

197 Nguyễn Văn Cửu 27.12.1944 Hải Hưng VTĐ 1973

198 Nguyễn Văn Hòa 20.01.1949 Hà Bắc VTĐ 1973

199 Trần Việt Thu 09.10.1945 Vĩnh Long VTĐ 1973

200 Vũ Thanh Hà 08.07.1947 Nam Hà VTĐ 1973

201 Phùng Đức Đỗ 10.08.1948 Hà Tây VTĐ 1973

202 Bùi Văn Xuân 02.02.1944 Nam Hà VTĐ 1973

203 Ngô Xuân Hòa 15.10.1949 Thái Bình VLĐ Tử 1973

204 Hoàng Văn Nhuận 02.02.1947 Nam Hà VLĐ Tử 1973

205 Trần Thanh Lưu 12.02.1949 Nghệ An VLĐ Tử 1973

206 Nguyễn Tiến Tôn 10.09.1945 Hải Hưng CTM điện&khí cụ điện 1973

207 Vũ Văn Ban 07.08.1940 Hà Nội CTM điện&khí cụ điện 1973

208 Nguyễn Văn Dung 02.08.1947 Ninh Bình CTM điện&khí cụ điện 1973

209 Nguyễn Bá Uẩn 17.04.1943 Thanh Hóa CTM điện&khí cụ điện 1973

210 Nguyễn Huy HoàngAnh 01.12.1948 Quảng Ngãi CTM điện&khí cụ điện 1973

211 Nguyễn Văn Kiều 11.11.1946 Bình Định CTM điện&khí cụ điện 1973

212 Nguyễn Qúy Ngân 17.11.1941 Hà Tây CTM điện&khí cụ điện 1973

213 Đỗ Hữu Cảo 05.06.1948 Hải Hưng CTM điện&khí cụ điện 1973

Page 111 of 191

Page 112: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

214 Phạm Minh Hải 17.11.1947 Bình Định CTM điện&khí cụ điện 1973

215 Lê Đình Toàn 01.11.1939 Hà Tây CTM điện&khí cụ điện 1973

216 Vũ Thị Minh Tân 24.07.1947 Hà Bắc CTM điện&khí cụ điện 1973

217 Phạm Ngọc Triều 03.04.1945 Bến Tre CTM điện&khí cụ điện 1973

218 Vũ Thị Thao 20.12.1947 Thanh Hóa K.C.Điện 1973

219 Trương Thị Nga 15.09.1945 Thừa Thiên K.C.Điện 1973

220 Phan Thế Hựu 20.08.1944 Hà Nội K.C.Điện 1973

221 Nguyễn Thị Anh Thư 26.05.1949 Hà Tây K.C.Điện 1973

222 Trần Đình Quyền 16.06.1942 Nam Hà K.C.Điện 1973

223 Nguyễn Xuân Mai 10.01.1940 Thanh Hóa K.C.Điện 1973

224 Ngô Đình Nam 18.10.1946 Hà Nội K.C.Điện 1973

225 Phạm Tố Nguyên 01.02.1938 Thái Nguyên K.C.Điện 1973

226 Hà Ưng Danh 01.01.1942 Hà Tĩnh ĐKHXN 1973

227 Lê Lệnh Cảo 10.01.1900 Thanh Hóa ĐKHXN 1973

228 Nguyễn Tiến Tân 25.07.1940 Thái Bình ĐKHXN 1973

229 Đinh Văn Tam 19.05.1948 Nghệ An ĐKHXN 1973

230 Lê Hải Ngoại 08.01.1941 Vĩnh Phú ĐKHXN 1973

231 Nguyễn Đức Thế 05.04.1944 Nam Định ĐKHXN 1973

232 Hoàng Hà 10.08.1946 Bình Định ĐKHXN 1973

233 Trần Thị Mỹ Hạnh 09.04.1948 Quảng Trị ĐKHXN 1973

234 Nguyễn Quang Sâm 18.08.1942 Hải Hưng ĐKHXN 1973

235 Lâm Sinh 01.10.1944 Bạc Liêu ĐKHXN 1973

236 Nguyễn Mạnh Hùng 20.10.1943 Hà Tây ĐKHXN 1973

237 Đinh Tất Tương 08.10.1948 Vĩnh Phú ĐKHXN 1973

238 Đinh Thị Sửu 12.06.1949 Nam Hà ĐKHXN 1973

239 Nguyễn Mạnh Hà 21.03.1940 Hà Tây ĐKHXN 1973

240 Khổng Mạnh Đạt 30.08.1946 Vĩnh Phú ĐKHXN 1973

241 Hoàng Văn Phúc 17.07.1947 Lạng Sơn ĐKHXN 1973

242 Đỗ Quang Thịnh 07.07.1934 Hà Nội ĐKHXN 1973

243 Trừ Đình Trung 25.03.1947 Thái Nguyên ĐKHXN 1973

244 Nguyễn Xuân Nhụy 25.06.1943 Thái Lan ĐKHXN 1973

245 Vũ Thị Kim Dung 14.11.1948 Thái Bình ĐKHXN 1973

246 Tạ Mỹ Dung 09.11.1949 Vĩnh Phú ĐKHXN 1973

247 Nguyễn Minh Tấu 30.07.1945 Hà Nội ĐKHXN 1973

248 Bùi Thành 15.10.1946 Quảng Trị ĐKHXN 1973

249 Đoàn Hải Lai 08.01.1947 Thái Bình ĐKHXN 1973

250 Nguyễn Văn Trung 29.07.1940 Hà Nội ĐKHXN 1973

251 Lê Công Đính 03.10.1936 Bạc Liêu ĐKHXN 1973

252 Nguyễn Văn Kim 20.04.1947 Vĩnh Phú ĐKHXN 1973

253 Nguyễn Văn Phượng 05.12.1944 Nghệ An Kỹ thuật điện 1973

254 Nguyễn Văn Hòa 01.03.1941 Hà Nội Kỹ thuật điện 1973

255 Trần Văn Oong 06.06.1946 Ninh Bình K.T. Điện 1973

256 Phan Hải Vi ệt 06.03.1946 Hà Tĩnh K.T. Điện 1973

257 Phạm Thanh 10.10.1944 Thanh Hóa K.T. Điện 1973

258 Nguyễn Ngọc Cầm 12.04.1945 Hà Nội K.T. Điện 1973

Page 112 of 191

Page 113: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

259 Nguyễn Thị Hiền 01.03.1948 Hải Hưng K.T. Điện 1973

260 Nguyễn Thanh Hân 01.08.1949 Thái Bình K.T. Điện 1973

261 Nguyễn Bốn 20.08.1947 Quảng Ngãi K.T. Điện 1973

262 Lê Nguyên Minh 10.10.1948 Thái Bình K.T. Điện 1973

263 Vũ Trọng Kinh 09.09.1949 Nghệ An K.T. Điện 1973

264 Ngô Văn Thắng 15.11.1949 Hà Bắc N. điện 1973

265 Nguyễn Văn Tăng 12.01.1947 Hà Nội N. điện 1973

266 Đặng Hữu Trí 20.01.1943 Yên Bái N. điện 1973

267 Đào Văn Thịnh 16.04.1905 Nam Hà N.điện 1973

268 Trần Văn Đính 22.02.1946 Hà Tĩnh N.điện 1973

269 Nguyễn Văn Cáp 12.11.1940 Vĩnh Phú N.điện 1973

270 Hoàng Bích Vân 27.12.1948 Lạng Sơn N.điện 1973

271 Đỗ Mạnh Chính 12.10.1948 Nam Hà N.điện 1973

272 Lê Văn Tùy 06.01.1934 Nghệ An N.điện 1973

273 Đỗ Ý Mai 04.03.1946 Hà Nội N.điện 1973

274 Nguyễn Thiện Hưởng 19.10.1939 Nghệ An N.điện 1973

275 Nguyễn Văn Hùng 15.07.1946 Bình Định N.điện 1973

276 Nguyễn Trường Cẩn 20.10.1944 Nghệ An N.điện 1973

277 Nguyễn Ngọc Mai 01.01.1944 Nghệ An N.điện 1973

278 Nguyễn Ngọc Khuê 12.10.1948 Hà Nội N.điện 1973

279 Đỗ Nguyên Ngọ 12.08.1947 Hải Phòng N.điện 1973

280 Hồ Việt 18.08.1945 Quảng Nam N.điện 1973

281 Bùi Tuấn Cường 09.09.1948 Lạng Sơn N.điện 1973

282 Vũ Đức Lộc 10.04.1947 Quảng Nam N.điện 1973

283 Phạm Thị Ngọc Ân 02.09.1946 Chợ Lớn P.D.Điện 1973

284 Nguyễn Thị Vân Anh 16.02.1948 Vĩnh Phú P.D.Điện 1973

285 Trần Ngọc Cảnh 17.12.1942 Nam Hà P.D.Điện 1973

286 Lê Thanh Châu 20.07.1946 Châu Đốc P.D.Điện 1973

287 Bùi Thị Chung 21.10.1947 Hải Hưng P.D.Điện 1973

288 Văn Hiến 01.05.1945 Quảng Trị P.D.Điện 1973

289 Lê Xuân Hùng 29.08.1946 Nghệ An P.D.Điện 1973

290 Trần Văn Khân 10.10.1946 Nghệ An P.D.Điện 1973

291 Phan Kim Khuê 01.11.1948 Lạng Sơn P.D.Điện 1973

292 Lương Ngọc Lung 14.05.1938 Nghệ An P.D.Điện 1973

293 Dương Thị Nhẫn 29.05.1948 Bình Định P.D.Điện 1973

294 Hà Văn Nên 29.12.1944 Thanh Hóa P.D.Điện 1973

295 Nguyễn Xuân Ngãi 25.05.1939 Thanh Hóa P.D.Điện 1973

296 Nguyễn Thị Quang 02.02.1947 Thanh Hóa P.D.Điện 1973

297 Nguyễn Văn Qúy 10.04.1945 Yên Bái P.D.Điện 1973

298 Vũ Văn Tẩm 04.10.1941 Hải Phòng P.D.Điện 1973

299 Lê Văn Tỉnh 12.04.1945 Nghệ An P.D.Điện 1973

300 Nguyễn Văn Thế 26.09.1948 Bắc Thái P.D.Điện 1973

301 Vũ Hữu Thông 10.11.1945 Thái Lan P.D.Điện 1973

302 Nguyễn Tiến Thiêm 24.07.1936 Hà Tây P.D.Điện 1973

303 Tô Duy Uyên 22.10.1938 Thái Bình P.D.Điện 1973

Page 113 of 191

Page 114: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

304 Nguyễn Thị Nga 25.12.1941 Hà Nội CTM điện 1973

305 Nguyễn Văn Vân 3.08.1943 Hà Nội CTM điện 1973

306 Lê Văn Mầu 23.11.1946 Quảng Trị Đ.K.H.X.N 1973

307 Đăng Quốc Trạch 10.08.1942 Nam Hà Đ.K.H.X.N 1973

308 Lê Thanh Lịch 26.01.1948 Hà Tĩnh Đ.K.H.X.N 1973

309 Trương Văn Hải 04.03.1947 Thừa Thiên K.T-Điện 1973

310 Nguyễn Thị Minh Phương 07.09.1948 T/Nguyên K.T-Điện 1973

311 Chu Văn Kính 30.07.1946 Hà Bắc N.điện 1973

312 Ngô Thế Chấn 25.06.1940 Hà Nội P.dẫn Đ 1973

313 Nguyễn Kim Hiệu 01.10.1946 Quảng Ngãi P.dẫn Đ 1973

314 Đăng Văn Khuê 22.02.1948 Hải Hưng P.dẫn Đ 1973

315 Ngô Mạnh Lương 02.01.1942 Thừa Thiên P.dẫn Đ 1973

316 Nguyễn Lân Tráng 17.08.1948 Vĩnh Phú P.dẫn Đ 1973

317 Nguyễn Ngọc Vụ 04.03.1932 Thái Bình P.dẫn Đ 1973

318 Nguyễn Xuân Hùng 30.12.1948 Hà Tĩnh CTM điện 1973

319 Trịnh Hữu Tuấn 15.03.1942 Hà Tây P.D.Đ 1973

320 Vũ Ngọc Lân 24.06.1937 Nghệ An P.D.Đ 1973

321 Lê Văn Chẩn 04.10.1947 Vĩnh Phú ôtô 1973

322 Ngô Hồng Khanh 18.12.1948 Hà Tây ôtô 1973

323 Nghiêm Toản 15.12.1948 Ninh Bình ôtô 1973

324 Phan Thi Ánh 16.08.1947 Ninh Giang ôtô 1973

325 Nguyễn Năng Tư 26.11.1940 Hải Hưng ôtô 1973

326 Bùi Hưng Kỳ 09.05.1943 Hà Tây ôtô 1973

327 Lê Thanh Vân 01.02.1944 G/Định ôtô 1973

328 Trần Minh Thuận 17.03.1947 Thái Bình ôtô 1973

329 Vũ Quang Tuyển 26.12.1936 Thái Bình ôtô 1973

330 Phan Đình Rân 01.06.1945 Quảng Ngãi Động cơ 1973

331 Trần Thị Ba 20.10.1948 Quảng Ngãi ôtô 1973

332 Đinh Văn Thêm 27.08.1947 N/Bình ôtô 1973

333 Trần Đăng Tung 05.05.1942 Hải Hưng ôtô 1973

334 ? Đứng Đổng 10.10.1946 Quảng Ngãi ôtô 1973

335 Hoàng Anh Tuấn 03.03.1947 Quảng Nam ôtô 1973

336 Nguyễn Thế Quang 25.04.1936 Hải Hưng ôtô 1973

337 Nguyễn Ngọc Quế 20.10.1947 Nghệ An ôtô 1973

338 Đỗ Ngọc Đáng 10.10.1939 Bà Rịa ôtô 1973

339 Tống Duy Tân 15.09.1947 Nam Hà ôtô 1973

340 Huynh Rạng 01.01.1900 Bến Tre ôtô 1973

341 Nguyễn Anh Tuấn 12.07.1948 Hà Nội Vô cơ 1973

342 Nguyễn Văn Nhiên 19.02.1945 Nghệ An Vô cơ 1973

343 Doãn Thị Cúc 01.10.1948 Nam Hà Vô cơ 1973

344 Vũ Trương Khanh 05.02.1949 Hà Nội Vô cơ 1973

345 Nguyễn Thị Thạo 11.11.1946 Bình Định Vô cơ 1973

346 Đinh Bích Vân 04.03.1948 Hà Nội Vô cơ 1973

347 Nguyễn Văn Thu 14.10.1949 Hà Nội Vô cơ 1973

348 Nguyễn Văn Thanh 27.01.1949 Nam Hà Vô cơ 1973

Page 114 of 191

Page 115: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

349 Ninh Quốc Uẩn 09.08.1949 Ninh Bình Vô cơ 1973

350 Vũ Thắng 28.01.1950 Hà Nội Vô cơ 1973

351 Nguyễn Thị Thiểu 15.07.1948 Quảng Trị Vô cơ 1973

352 Đỗ Thanh Tùng 10.08.1947 Nam Hà Vô cơ 1973

353 Hồ Mạnh Bổng 24.10.1949 Hà Tây Vô cơ 1973

354 Ngô Tiến Thành 22.02.1946 Phú Thọ Vô cơ 1973

355 Trần Thị Nhu 06.12.1944 Hà Tây Vô cơ 1973

356 Nguyễn Đức Quảng 10.08.1942 Hà Tây Vô cơ 1973

357 Đoàn T. Kim Dung 14.05.1949 Thái Bình Vô cơ 1973

358 Lê Thị Nhượng 01.01.1946 Thái Bình Vô cơ 1973

359 Phạm Văn Thịnh 16.07.1947 Bắc Thái Vô cơ 1973

360 Phạm Đức Lợi 02.02.1949 Nam Hà Vô cơ 1973

361 Nguyễn Xuân Chiêm 23.10.1949 Nam Hà Vô cơ 1973

362 Nguyễn Thị Ánh 22.05.1945 Nam Hà Vô cơ 1973

363 Bùi Viết Tảo 20.02.1945 Hải Hưng Vô cơ 1973

364 Nguyễn Hữu Ngô 13.11.1948 Thanh Hóa Vô cơ 1973

365 Bế Bích Yến 20.06.1947 Lạng Sơn Vô cơ 1973

366 Bùi Thị Liên 16.11.1946 Hải Phòng Vô cơ 1973

367 Vũ Thị Cải 21.01.1945 Hà Tây Vô cơ 1973

368 Nguyễn Tấn 10.12.1937 Bình Định Hữu cơ 1973

369 Trần Xuân Bảy 28.09.1942 Nghệ An Hữu cơ 1973

370 Trần Thị Kim Đính 07.04.1949 Quảng Ngãi Hữu cơ 1973

371 Nguyễn Thị Hiền 28.08.1949 Hà Tây Hữu cơ 1973

372 Vũ Phương Đoài 04.12.1937 Hải Hưng Hữu cơ 1973

373 Lương Thị Chiến 28.02.1949 Cao Bằng Hữu cơ 1973

374 Đoàn Thị Kim Phượng 04.12.1948 Quảng Nam Hữu cơ 1973

375 Phạm Thị Ngọc Việt 18.03.1947 Quảng Ngãi Hữu cơ 1973

376 Chu Thị Tuyết 04.08.1948 Hải Hưng Hữu cơ 1973

377 Nguyễn Thị Ái Hoài 23.06.1947 Thừa Thiên Hữu cơ 1973

378 Vũ Thị Vân 02.05.1949 Thái Bình Hữu cơ 1973

379 Nguyễn Thị Khánh Vinh 10.04.1949 Hải Hưng Hữu cơ 1973

380 Trần Thị Minh Hoàn 26.05.1945 Ninh Bình Hữu cơ 1973

381 Tạ Thế Hùng 10.07.1949 Vĩnh Phú Hữu cơ 1973

382 Khổng Thị Tuyết 28.08.1948 Lạng Sơn Hữu cơ 1973

383 Đặng Thị Tám 20.09.1946 Hà Nội Hữu cơ 1973

384 Phạm Thị Bích Lưu 15.04.1946 Quảng Nam Hữu cơ 1973

385 Vũ Minh Tấn 02.04.1948 Nam Hà Hữu cơ 1973

386 Nguyễn Thị Hải 27.05.1946 Quảng Ngãi Hữu cơ 1973

387 Lê Kim Chi 21.07.1946 Hà Tây Hữu cơ 1973

388 Đào Đức Chung 08.07.1945 Hải Hưng Xilicát 1973

389 Nguyễn Ngọc Kim 10.05.1949 Yên Bái Xilicát 1973

390 Ngô Thị Oanh 01.12.1947 Hà Tây Xilicát 1973

391 Dư Thị Sâm 10.05.1947 Hà Tây Xilicát 1973

392 Nguyễn Mạnh Đẩu 20.04.1948 Hà Tây Xilicát 1973

393 Nguyễn Thế Hùng 29.05.1949 Hà Tây Xilicát 1973

Page 115 of 191

Page 116: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

394 Tạ Khánh Hiệp 01.11.1947 Vĩnh Phú Xilicát 1973

395 Nguyễn Huy Chấn 25.10.1945 Nam Hà Xilicát 1973

396 Hoàng Thị Lý 06.03.1949 Vĩnh Phú Xilicát 1973

397 Nguyễn Thị Trang 24.01.1949 Hà Tây Xilicát 1973

398 Phạm Thị Thanh Minh 10.02.1945 Nghệ An Xilicát 1973

399 Bùi Văn Bình 02.01.1941 Hà Bắc CKHC 1973

400 Nguyễn Phùng Vĩnh 15.10.1943 Nghệ An CKHC 1973

401 Phạm Thị Cúc 05.02.1949 Hải Hưng CKHC 1973

402 Trần Thế Mỹ 15.02.1945 Hà Bắc CKHC 1973

403 Đoàn Trọng Phúc 01.01.1936 Sài Gòn CKHC 1973

404 Lê Văn Thái 04.04.1945 Nghệ An CKHC 1973

405 Trần Thị Ái 01.11.1946 Quảng Ngãi CKHC 1973

406 Nguyễn Thị Hợp 28.03.1948 Thanh Hóa CKHC 1973

407 Lê Kiều Hoa 20.06.1945 Quảng Trị CKHC 1973

408 Vũ Đình Quyết 20.10.1949 V/Phú CKHC 1973

409 Trịnh Thị Diêu 05.10.1947 Thanh Hóa CKHC 1973

410 Nguyễn Thị Thái 07.12.1947 V/Phú CKHC 1973

411 Nguyễn Thị Lành 20.09.1949 Hà Tây CKHC 1973

412 Nguyễn Anh Phong 04.07.1949 Hải Hưng CKHC 1973

413 Nguyễn Kỳ Sơn 01.06.1947 Phú Yên CKHC 1973

414 Đặng Xuân Lĩnh 10.10.1949 N/Hà CKHC 1973

415 Võ Trọng Sơn 30.01.1948 Hà Tĩnh CKHC 1973

416 Nguyễn Xuân Hải 20.04.1944 Quảng Ngãi CKHC 1973

417 Nghiêm T. Xuân Đào 01.03.1945 Bến Tre CKHC 1973

418 Trần Hoàng Anh 20.10.1948 Bình Định CKHC 1973

419 Trần Văn Thắng 20.04.1948 Hà Bắc CKHC 1973

420 Ngô Thị Yến 20.12.1948 Sơn La CKHC 1973

421 Nguyễn Thị Song Tình 22.06.1947 Quảng Bình Vô cơ 1973

422 Nguyễn Đắc Cơ 11.01.1933 Lạng Sơn Vô cơ 1973

423 Trần Thị Quốc Dinh 15.10.1946 Quảng Trị Vô cơ 1973

424 Phạm Thị Phi Long 08.09.1946 Hà Tây Vô cơ 1973

425 Hoàng Thị Ngân 02.01.1944 Hải Hưng Vô cơ 1973

426 Lê Thị Khuyên 20.02.1947 Thanh Hóa Vô cơ 1973

427 Phạm Thị Lan Điền 02.04.1941 Hà Tây Vô cơ 1973

428 Lò Văn Lá 10.02.1944 Thanh Hóa Vô cơ 1973

429 Đặng Thị Hợi 02.01.1947 Hải Hưng Vô cơ 1973

430 Lê Thị Hiên 15.12.1949 Hà Nội Vô cơ 1973

431 Nguyễn Thị Hoạt 24.12.1946 Hải Hưng Vô cơ 1973

432 Nguyễn Thị Nghiêm 29.04.1947 Hà Nội Vô cơ 1973

433 Vũ Trọng Hồng 14.07.1948 Nam Hà Vô cơ 1973

434 Nguyễn Ngọc Lan 01.04.1939 Hà Bắc Vô cơ 1973

435 Hoàng Tuyết Lan 01.06.1948 Hà Tây Vô cơ 1973

436 Nguyễn Thị Thoa 15.10.1947 Vĩnh Phú Hữu cơ 1973

437 Đỗ Thị Thịnh 20.01.1941 Vĩnh Phú Vô cơ 1973

438 Hà Thị The 22.02.1946 Thái Bình Vô cơ 1973

Page 116 of 191

Page 117: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

439 Nguyễn Trường Lân 09.11.1948 Nam Hà Vô cơ 1973

440 Phạm Tý 16.03.1943 Hà Nội Vô cơ 1973

441 Lưu Thị Tỵ 04.12.1941 Vĩnh Phú Vô cơ 1973

442 Đặng Hoàng Oanh 18.06.1947 Nghệ An Hữu cơ 1973

443 Phạm Thị Ngân 15.04.1946 Thanh Hóa Hữu cơ 1973

444 Quãn Ngọc Vinh 02.11.1948 Trung Quốc Hữu cơ 1973

445 Nguyễn Thiện Ái 18.05.1945 Thái Bình Hữu cơ 1973

446 Trịnh Văn Chức 01.07.1943 Hà Tây Hữu cơ 1973

447 Trần Thị Hồng 25.10.1947 Nghệ An Hữu cơ 1973

448 Nguyễn Văn Đoàn 01.12.1946 Hà Bắc Hữu cơ 1973

449 Nguyễn Đình Gia 12.12.1948 Hà Tĩnh Hữu cơ 1973

450 Giang Văn Phương 02.02.1947 Thái Bình Hữu cơ 1973

451 Đinh Bá Hưng 23.09.1946 Vĩnh Phú Hữu cơ 1973

452 Phạm Thị Hảo 26.06.1948 Nam Hà Hữu cơ 1973

453 Nguyễn Thị Hòe 02.02.1941 Nghệ An Hữu cơ 1973

454 Nguyễn Đức Liên 21.09.1949 Hà Nội Hữu cơ 1973

455 Khuất Quang Hiếu 15.08.1938 Hà Tây Hữu cơ 1973

456 Nguyễn Văn Biên 29.02.1946 Hải Hưng Hữu cơ 1973

457 Nguyễn Thị Minh Hà 14.05.1945 Hà Bắc Hữu cơ 1973

458 Lê Văn Ngơn 24.09.1947 Thanh Hóa Hữu cơ 1973

459 Bùi Doãn Kính 10.07.1948 Hà Nội Hữu cơ 1973

460 Nguyễn Văn Đức 05.01.1939 Hà Bắc Hữu cơ 1973

461 Đặng Thị Tân Phong 12.01.1949 Hà Nội Hữu cơ 1973

462 Bùi Văn Ngũ 15.08.1942 Hà Nội Hữu cơ 1973

463 Phạm Minh Yến 23.11.1946 Hà Nội Hữu cơ 1973

464 Đào Thúy Ngà 29.11.1944 Hà Tây Hữu cơ 1973

465 Đỗ Thị Thuận 13.10.1942 Vĩnh Phú Hữu cơ 1973

466 Nguyễn Văn Thứ 06.10.1941 Vĩnh Phú Hữu cơ 1973

467 Lê Văn Hiếu 15.10.1948 Thanh Hóa Hữu cơ 1973

468 Nguyễn Văn Long 08.04.1944 Hà Tây Hữu cơ 1973

469 Trần Văn Trung 19.06.1948 Nghệ An Hữu cơ 1973

470 Nguyễn Thanh Vân 24.05.1944 Hà Nội Hữu cơ 1973

471 Cao Hùng Thái 20.02.1949 Hà Nội Vô cơ 1973

472 Ma Thị Thái 18.10.1948 Vĩnh Phú Vô cơ 1973

473 Nguyễn Xuân Tiêm 20.06.1943 Nghệ An Vô cơ 1973

474 Nguyễn Thị Vân 14.04.1948 Thái Bình Vô cơ 1973

475 Phạm Mỹ Trâm 02.02.1948 Thái Bình Vô cơ 1973

476 Nguyễn Thị Ninh 09.05.1949 Hà Nội Vô cơ 1973

477 Trần Bá Trụ 20.12.1939 Thái Bình Vô cơ 1973

478 Quan Văn Thọ 01.08.1938 Nam Bộ Vô cơ 1973

479 Nguyễn Minh Nguyệt 05.01.1945 Hải Phòng Vô cơ 1973

480 Bùi Thị Nhung 16.12.1948 Thái Bình Vô cơ 1973

481 Đỗ Quốc Trung 23.06.1949 Hà Nội Vô cơ 1973

482 Đỗ Thị Nghị 19.05.1947 Thái Bình Vô cơ 1973

483 Huỳnh Thị Đúng 18.12.1945 Quảng Ngãi Vô cơ 1973

Page 117 of 191

Page 118: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

484 Khuất Minh Tú 19.03.1949 Hà Nội Vô cơ 1973

485 Đặng Kim Chi 23.03.1949 Ninh Bình Vô cơ 1973

486 Nguyễn Thị Nhiên Hương 22.04.1948 Thanh Hóa Vô cơ 1973

487 Hoàng Minh Thu 01.09.1949 Thái Nguyên Vô cơ 1973

488 Nguyễn Hồng Mai 02.02.1937 Quảng Trị Vô cơ 1973

489 Hồng Dân Việt 03.10.1944 Trung Quốc Vô cơ 1973

490 Nguyễn Thu Hải 29.12.1946 Hà Tây Vô cơ 1973

491 Đoàn Tân Hào 08.02.1949 Hà Tây Vô cơ 1973

492 Nguyễn Văn Giao 18.07.1934 Bình Định Xilicát 1973

493 Nguyễn Thế Cường 01.05.1947 Ninh Bình Xilicát 1973

494 Nguyễn Hà Châu 05.03.1949 Hà Tây Xilicát 1973

495 Nguyễn Quang Dậu 18.12.1947 Thái Bình Xilicát 1973

496 Nguyễn Thanh Phong 24.10.1948 Quảng Nam CK.HC 1973

497 Đoàn Công Vinh 06.04.1948 Nam Hà Toán công trình 1973

498 Nguyễn Thị Phi Yến 20.08.1949 Hà Tây Toán công trình 1973

499 Trần Văn Bá 18.09.1946 Nam Hà Toán công trình 1973

500 Lê Văn Ôn 02.02.1948 Bình Định Toán công trình 1973

501 Nguyễn Văn Luận 02.10.1948 Hà Tây Toán công trình 1973

502 Tô Minh Hải 17.07.1947 Bắc Thái Toán công trình 1973

503 Vũ Công Huyền 05.07.1947 Nam Hà Toán công trình 1973

504 Nguyễn Công Mẫn 01.07.1944 Hải Hưng Toán công trình 1973

505 Văn Bá Nam 30.07.1948 Nghệ An Vật lý 1973

506 Lê Thị Hải Đường 09.09.1947 Quảng Nam Vật lý 1973

507 Phạm Ngọc Nguyên 18.02.1947 Hà Tây Vật lý 1973

508 Nguyễn Văn Phúc 26.02.1944 Nam Hà Hình họa vẽ kỹ thuật 1973

509 Nguyễn Văn Hiến 01.05.1947 Hà Bắc Hình họa vẽ kỹ thuật 1973

510 Trần Đình Bính 05.04.1948 Hà Tĩnh Hình họa vẽ kỹ thuật 1973

511 Nguyễn Thế Lộc 22.12.1944 Sài Gòn Hình họa vẽ kỹ thuật 1973

512 Nguyễn Văn Sáu 22.05.1948 Hải Hưng Toán 1973

513 Trần Văn Khôi 25.08.1947 Nam Hà Vật lý 1973

514 Lê Thẻ 03.03.1948 Thái Bình Vật lý 1973

515 Đinh Văn Sự 28.02.1945 Ninh Bình Hình họa 1973

516 Trịnh Văn Bột 30.12.1946 Thanh Hóa Vật lý 1973

517 Lương Đình Bầu 08.05.1942 Hải Hưng KSKT CK 1973

518 Trần Hán Phát 05.05.1938 Nam Bộ KSKT CK 1973

519 Nguyễn Văn Tăng 01.07.1945 Hà Nội KSKT CK 1973

520 Nguyễn Nhã 27.07.1939 Lạng Sơn KSKT CK 1973

521 Lý Hồng Đơn 04.01.1900 Hà Nội KSKT CK 1973

522 Vũ Mộng Giao 30.11.1939 Nam Hà KSKT CK 1973

523 Hoàng Anh Lũng 02.08.1937 Hà Nội KSKT CK 1973

524 Nguyễn Văn Đinh 12.08.1944 Hà Bắc KSKT Điện 1973

525 Nguyễn Hữu Vọng 25.08.1942 Nam Hà KSKT Điện 1973

526 Trần Trọng Phúc 18.12.1944 Phú Thọ KSKT Điện 1973

527 Đỗ Văn Lộc 14.06.1943 Nam Hà KSKT Điện 1973

528 Nguyễn Công Châu 25.07.1937 Thanh Hóa KSKT Điện 1973

Page 118 of 191

Page 119: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

529 Nguyễn Sơn Dũng 10.11.1938 Lào KSKT CK 1973

530 Phạm Đức Thái 18.08.1937 Nghệ An KSKT CK 1973

531 Phạm Đình Thái 20.01.1942 Hải Hưng KSKT Điện 1973

532 Nguyễn Hồng Anh 10.10.1947 Quảng Ngãi CTM 1973

533 Lê Thanh Chánh 11.05.1949 Cabuchia CTM 1973

534 Đinh Kỳ Nam 19.08.1943 Hà Tĩnh CTM 1973

535 Nguyễn Đăng Luân 18.11.1948 Hà Bắc CTM 1973

536 Nguyễn Kim Luông 05.10.1946 Thái Bình CTM 1973

537 Trịnh Thị Hằng 25.12.1943 Hải Phòng CTM 1973

538 Phạm Lệ Thảo 06.05.1939 Hà Nội CTM 1973

539 Nguyễn Nhị Hà 18.10.1947 Hà Bắc CTM 1973

540 Hoàng Ánh Thu 10.10.1947 Hà Tây CTM 1973

541 Phạm Quân 12.06.1946 Thái Bình CTM 1973

542 Nguyễn Hùng 28.06.1948 Hà Tây CTM 1973

543 Nguyễn Thành Long 25.09.1949 Thanh Hóa CTM 1973

544 Hoàng Châu Thành 01.05.1949 Quảng Nam CTM 1973

545 Nguyễn Doãn Ý 14.01.1944 Hải Hưng CTM 1973

546 Bùi Đức Đào 02.04.1939 Nam Hà CTM 1973

547 Nguyễn Văn Bìa 18.09.1947 Hà Bắc CTM 1973

548 Lê Văn Hiền 01.05.1946 Vĩnh Phú CTM 1973

549 Nguyễn Ngọc Sĩ 10.08.1945 Bình Định CTM 1973

550 Nguyễn Thị Quyển 14.08.1948 Thanh Hóa CTM 1973

551 Đặng Thị Hợi 26.10.1946 Hà Tây CTM 1973

552 Nguyễn Viết Khải 26.11.1942 Hà Nội CTM 1973

553 Nguyễn Văn Đảng 18.05.1948 Ninh Bình CTM 1973

554 Trần Quang Vọng 05.01.1936 Hà Tĩnh CTM 1973

555 Trần Văn Lên 05.01.1945 Quảng Ngãi CTM 1973

556 Nguyễn Viết Giác 07.07.1949 Nam Hà CTM 1973

557 Trần Lực 04.09.1941 Hà Tây CTM 1973

558 Bành Thị Bảo 08.01.1947 Nghệ An CTM 1973

559 Trần Kim Thăng 19.12.1947 Nam Hà CTM 1973

560 Trần Quốc Túy 12.12.1944 Thái Bình CTM 1973

561 Nồng Tiến Phong 11.02.1948 Lạng Sơn CTM 1973

562 Nguyễn Đình Ngọc 11.10.1941 Hà Nội CTM 1973

563 Nguyễn Công Huấn 12.02.1946 Quảng Ngãi CTM 1973

564 Nguyễn Thanh 16.06.1943 Hà Nội CTM 1973

565 Lại Hoàng Thọ 01.04.1950 Thanh Hóa CTM 1973

566 Đặng Hoàng Dũng 02.06.1949 Nghệ An CTM 1973

567 Ngô Trọng Dũng 12.11.1942 Hà Nội CTM 1973

568 Đoàn Bích 01.12.1936 Hải Hưng CTM 1973

569 Hoàng Hiển 18.12.1939 Hải Phòng CTM 1973

570 Nguyễn Quang Linh 08.08.1948 Hà Bắc CTM 1973

571 Quản Hữu Dũng 05.04.1939 Hà Tây CTM 1973

572 Hoàng Công Toàn 15.07.1947 Lạng Sơn CTM 1973

573 Nguyễn Huy Cường 03.05.1947 Hải Hưng CTM 1973

Page 119 of 191

Page 120: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

574 Phạm Nguyệt Thu 21.10.1950 Nam Hà CTM 1973

575 Nguyễn T. Bích Liên 20.11.1944 Hà Tĩnh CTM 1973

576 Nguyễn Hữu Đạo 09.11.1935 Hà Nội CTM 1973

577 Lê Văn Ngự 27.02.1947 Hà Bắc CTM 1973

578 Trần Xuân Lựu 14.12.1947 Hải Hưng CTM 1973

579 Đoàn Thị Vân 08.06.1943 Hải Hưng CTM 1973

580 Hoàng Văn Quãng 10.11.1946 Hà Tây CTM 1973

581 Vũ Văn Tân 12.08.1940 Hải Phòng CTM 1973

582 Nguyễn Tuấn Tú 12.01.1948 Hải Phòng CTM 1973

583 Lương Tôn Quang 06.04.1940 Nghệ An CTM 1973

584 Nguyễn Văn Lập 20.06.1945 Hà Tây CTM 1973

585 Nguyễn Thị Hà 10.08.1946 Bình Định CTM 1973

586 Nguyễn Kim Liên 31.12.1948 Hà Nội CTM 1973

587 Nguyễn Văn Hội 05.05.1942 Hà Nội CTM 1973

588 Lê Văn Uyển 25.09.1949 Nghệ An CTM 1973

589 Khổng Chiểu 26.01.1947 Vĩnh Phú CTM 1973

590 Nguyễn Văn Doanh 20.09.1945 Nam Hà CTM 1973

591 Nguyễn Thị An 20.08.1949 Hải Hưng CTM 1973

592 Nguyễn Thị Tuyết 15.09.1947 Hà Nội CTM 1973

593 Ngô Ngọc Báu 19.10.1937 Hà Nội CTM 1973

594 Nguyễn Văn Được 05.09.1947 Vĩnh Phú CTM 1973

595 Đỗ Thị Hiểu 28.12.1946 Nam Hà CTM 1973

596 Lê Thị Hoan 29.03.1949 Nghệ An CTM 1973

597 Đỗ Lãm 23.04.1940 Hải Phòng CTM 1973

598 Nguyễn Trọng Dũng 12.06.1942 Hà Tĩnh CTM 1973

599 Trần Văn Đối 20.12.1945 Hà Bắc CTM 1973

600 Đoàn Thiện Kim 20.11.1948 Quảng Trị CTM 1973

601 Nguyễn Minh Nguyệt 19.06.1949 Nam Hà CTM 1973

602 Lê Thế Lịch 12.12.1943 Hà Tây CTM 1973

603 Lê Đình Khang 28.11.1944 Hà Tây CTM 1973

604 Ngô Thế Dũng 20.03.1948 Hà Bắc CTM 1973

605 Nguyễn Văn Liên 08.12.1946 Thái Bình CTM 1973

606 Nguyễn Bính 01.08.1947 Bình Định CTM 1973

607 Nguyễn Công Duyên 16.03.1940 Hải Hưng CTM 1973

608 Nguyễn Đức Phương 16.07.1949 Vĩnh Phú CTM 1973

609 Nguyễn Minh Thuần 01.06.1946 Hà Bắc CTM 1973

610 Hà Văn Chiến 25.08.1947 Bắc Thái CTM 1973

611 Vũ Thế Cường 23.05.1947 Hà Tây CTM 1973

612 Nguyễn Quang Yến 20.12.1947 Bắc Thái CTM 1973

613 Trần Quang Huynh 27.12.1946 Hà Nội CTM 1973

614 Hoàng Kim 17.07.1947 Thừa Thiên CTM 1973

615 Nguyễn Hữu Lợi 15.07.1944 Hà Nội CTM 1973

616 Bùi Danh Lục 04.12.1948 Nghệ An CTM 1973

617 Trần Văn Long 18.12.1948 Nghệ An CTM 1973

618 Chu Thị Nhung 12.12.1947 Hà Bắc CTM 1973

Page 120 of 191

Page 121: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

619 Cao Đăng Tần 05.10.1948 Nghệ An CTM 1973

620 Bùi Tố Thử 05.05.1939 Quảng Ninh CTM 1973

621 Đỗ Văn Thân 20.04.1944 Hà Tây CTM 1973

622 Trần Quang Xuân 21.07.1945 Quảng Ngãi CTM 1973

623 Nguyễn Bá Thịnh 20.11.1942 Hà Nội CTM 1973

624 Tô Kiến Sương 06.12.1944 Hải Hưng CTM 1973

625 Vũ Xuân Lịch 12.06.1946 Nam Hà CTM 1973

626 Đào Minh Nguyệt 11.07.1948 Hà Nội CTM 1973

627 Chu T. Tuyết Mai 15.11.1947 Hà Bắc CTM 1973

628 Nguyễn Đăng Minh 14.09.1947 Nghệ An CTM 1973

629 Nguyễn Hiền Hòa 20.07.1947 Yên Bái CTM 1973

630 Nguyễn Thị Rượu 07.10.1948 Bình Định CTM 1973

631 Nguyễn Văn Vũ 26.09.1947 Nam Hà CTM 1973

632 Nguyễn Văn Hợp 05.04.1947 Thái Bình CTM 1973

633 Trần Ngọc Dĩnh 07.03.1947 Nam Hà CTM 1973

634 Nguyễn Đức Đạt 20.07.1942 Hải Hưng CTM 1973

635 Vũ Đình Thủy 02.03.1946 Thanh Hóa CTM 1973

636 Nguyễn Đắc Thắng 01.01.1947 Hà Tây CTM 1973

637 Vũ Công Giang 01.06.1948 Nam Hà CTM 1973

638 Nguyễn Ngọc Phượng 19.08.1942 Long Châu Hà CTM 1973

639 Lê Thanh Sơn 15.11.1937 Bà Rịa CTM 1973

640 Nguyễn Thanh Bình 10.09.1948 Tuyên Quang CTM 1973

641 Nguyễn Kim Dân 02.02.1937 Bình Định CTM 1973

642 Nguyễn Thanh Bản 07.04.1944 Vĩnh Phú M.C.xác 1973

643 Vũ Gôn 01.10.1940 Hải Hưng M.C.xác 1973

644 Nguyễn Phong Lưu 28.05.1947 Bình Định M.C.xác 1973

645 Vũ Văn Vu 08.08.1948 Thái Bình M.C.xác 1973

646 Hồ Quang Thành 06.03.1944 Quảng Ngãi M.C.xác 1973

647 Trần Khoát 25.04.1944 Hà Nội M.C.xác 1973

648 Trương Công Ý 20.07.1947 Nghệ An M.C.xác 1973

649 Đỗ Văn Tâm 07.10.1947 Hà Bắc M.C.xác 1973

650 Nguyễn Văn Đăng 02.09.1945 Vĩnh Phú M.C.xác 1973

651 Lê Văn Ngọc 01.05.1941 Quảng Trị M.C.xác 1973

652 Đặng Xuân Tảo 01.08.1947 Nam Hà M.C.xác 1973

653 Lê Minh Chữ 01.08.1948 Hải Hưng M.C.xác 1973

654 Nguyễn Tẽo 14.08.1938 Hà Tĩnh M.C.xác 1973

655 Hoàng Văn Quân 15.03.1940 Cao Bằng M.C.xác 1973

656 Phạm Văn Hân 01.08.1948 Nam Hà M.C.xác 1973

657 Nguyễn Phú Cường 24.09.1949 Hà Nội M.C.xác 1973

658 Chu Văn Bình 08.11.1944 Hà Nội M.C.xác 1973

659 Hoàng Văn Diệp 01.01.1937 Bắc Thái M.C.xác 1973

660 Mai Văn Sinh 24.11.1948 Nam Hà M.C.xác 1973

661 Lương Xuân Chiêm 03.07.1949 Nam Hà M.C.xác 1973

662 Dương Đình Liễn 21.10.1944 Thanh Hóa M.C.xác 1973

663 Nguyễn Mộng Tuyết 26.06.1947 V.Long M.C.xác 1973

Page 121 of 191

Page 122: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

664 Trần Trung Tâm 15.12.1948 Hải Hưng M.C.xác 1973

665 Đặng Văn Đức 06.10.1947 Nghệ An M.C.xác 1973

666 Nguyễn Văn Tuy 13.08.1942 Hải Phòng M.C.xác 1973

667 Huỳnh Xu 11.06.1947 Quảng Ngãi M.C.xác 1973

668 Trần Xuân Khiêm 12.12.1933 Nam Hà M.C.xác 1973

669 Nguyễn Văn Thanh 27.04.1940 Nghệ An M.C.xác 1973

670 Nguyễn Quang Thuật 02.01.1938 Nam Hà M.C.xác 1973

671 Nguyễn Duy Tiến 17.03.1940 Thái Bình M.C.xác 1973

672 Trần Ngọc Thoi 13.06.1938 Nam Hà M.C.xác 1973

673 Trần Long 04.09.1946 Nam Hà M.C.xác 1973

674 Trịnh T. Minh Quang 17.07.1941 Nghệ An M.C.xác 1973

675 Nguyễn Thị Hồng Thược 31.07.1943 Hà Nội M.C.xác 1973

676 Nguyễn Bá Gián 14.02.1948 Hà Tây CTM 1973

677 Nguyễn Thế Hải 18.07.1941 Hà Nội CTM 1973

678 Nguyễn Hữu Nghị 22.01.1944 Hà Tây CTM 1973

679 Trương Mậu Xuyến 05.04.1938 Hải Hưng CTM 1973

680 Nguyễn Phùng Cẩn 13.12.1935 Nghệ An CTM 1973

681 Đàm Chín 24.11.1946 Lạng Sơn CTM 1973

682 Đoàn Quốc Việt 03.09.1947 Thái Bình CTM 1973

683 Lê Văn Vũ 08.02.1942 Hà Tây CTM 1973

684 Vũ Văn Kính 18.02.1931 Hà Bắc CTM 1973

685 Lê Hữu Thông 01.06.1942 Thanh Hóa CTM 1973

686 Nguyễn Phú Lâm 11.08.1939 Hà Tây CTM 1973

687 Nguyễn Quốc Xứng 10.03.1939 Nghệ An CTM 1973

688 Quách Chấp Hoàng 05.02.1939 Hà Tây CTM 1973

689 Vũ Quốc Huân 16.04.1943 Nam Hà CTM 1973

690 Hà Danh Loa 19.12.1940 Vĩnh Phú CTM 1973

691 Hoàng Tiến 15.05.1934 Hải Hưng CTM 1973

692 Vũ Thế Trạch 23.04.1940 Hà Tây CTM 1973

693 Vũ Đình Lân 20.10.1936 Hải Phòng CTM 1973

694 Pham Văn Thâm 30.06.1940 Nghệ An CTM 1973

695 Tạ Văn Hanh 24.05.1933 Vĩnh Phú CTM 1973

696 Đào Sỹ Khuy 22.05.1935 Ninh Bình CTM 1973

697 Nguyễn Mạnh Thịnh 17.02.1949 Hà Nội CTM 1973

698 Đỗ Văn Huynh 15.04.1949 Hải Phòng CTM 1973

699 Phan Điền 20.06.1942 Nam Hà CTM 1973

700 Nguyễn Văn Bình 02.03.1943 Hà Nội CTM 1973

701 Nguyễn Văn Năm 12.03.1948 Hà Bắc CTM 1973

702 Nguyễn Xuân Luật 04.04.1948 Nam Hà CTM 1973

703 Nguyễn T. Kim Anh 12.09.1941 Hà Tĩnh CTM 1973

704 Nguyễn Thơm 24.02.1943 Hà Tây CTM 1973

705 Trịnh Kim Khôi 05.08.1948 Nam Hà CTM 1973

706 Trần Qúy Châu 28.05.1944 Hà Nội CTM 1973

707 Tạ Thị Điềm 21.10.1947 Thanh Hóa CTM 1973

708 Trần Văn Khang 01.12.1948 Nghệ An CTM 1973

Page 122 of 191

Page 123: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

709 Phạm Văn Bảo 08.10.1948 Quảng Ninh CTM 1973

710 Trần Trọng Là 20.02.1942 Hải Hưng CTM 1973

711 Hoàng Văn Lên 08.12.1940 Nam Hà CTM 1973

712 Phan Cương Nhân 03.08.1940 Hà Nội CTM 1973

713 Nguyễn Đăng Thanh 08.12.1941 Nghệ An CTM 1973

714 Phạm Thị Trị 26.03.1946 Hà Tĩnh CTM 1973

715 Dương Chí Khuầy 11.01.1946 Cao Bằng CTM 1973

716 Nguyễn Văn Bột 18.04.1936 Hà Nội CTM 1973

717 Lương Tấn Anh 26.06.1930 Quảng Nam CTKSKTCK 1973

718 Trịnh Kim Ba 06.01.1900 Nam Hà CTKSKTCK 1973

719 Trần Phong Cảnh 27.08.1936 Bến Tre CTKSKTCK 1973

720 Từ Thái Cương 21.07.1937 Quảng Ngãi CTKSKTCK 1973

721 Vũ Hữu Đoàn 10.10.1938 Quảng Ngãi CTKSKTCK 1973

722 Ngô Thị Thanh Hải 24.12.1936 Nam Hà CTKSKTCK 1973

723 Trịnh Hường 23.12.1939 Quảng Nam CTKSKTCK 1973

724 Hồ Văn Lễ 10.10.1931 Quảng Trị CTKSKTCK 1973

725 Nguyễn Ngọc Lý 18.09.1936 Thừa Thiên CTKSKTCK 1973

726 Phạm Thiếu Mai 15.03.1943 Hải Phòng CTKSKTCK 1973

727 Nguyễn Khắc Mẫn 12.10.1937 Quảng Ngãi CTKSKTCK 1973

728 Vũ Nguyên 07.12.1937 Thái Bình CTKSKTCK 1973

729 Nguyễn Văn Triết 21.06.1934 Quảng Bình CTKSKTCK 1973

730 Hà Văn Trú 14.02.1931 Hà Nội CTKSKTCK 1973

731 Phạm Quốc Anh 30.04.1929 Quảng Ngãi CTKSKTCK 1973

732 Huỳnh Diêu 01.05.1922 Quảng Nam CTKSKTCK 1973

733 Trần Thục Phán 12.01.1900 Quảng Trị CTKSKTCK 1973

734 Hồ Phi Phục 06.10.1937 Nghệ An CTKSKTCK 1973

735 Ma Văn Tân 05.12.1937 Cao Bằng CTKSKTCK 1973

736 Trần Minh Tiến 20.04.1932 Vĩnh Phú CTKSKTCK 1973

737 Lê Văn Thuận 07.05.1937 Nghệ An CTKSKTCK 1973

738 Mạnh Trọng Trích 20.10.1935 Nghệ An CTKSKTCK 1973

739 Bạch Đình Cơ 12.11.1931 Nghệ An CTKSKTCK 1973

740 Chu Văn Choan 01.10.1937 Nghệ An CTKSKTCK 1973

741 Lê Hoài Cư 01.09.1936 Thanh Hóa CTKSKTCK 1973

742 Đào Thị Diễm 02.05.1941 Hà Nội CTKSKTCK 1973

743 Đường Minh Duân 19.06.1939 Nghệ An CTKSKTCK 1973

744 Trần Đóa 31.12.1938 Nam Hà CTKSKTCK 1973

745 Nguyễn Văn Hiếu 01.06.1935 Hải Hưng CTKSKTCK 1973

746 Phạm Công Lễ 29.01.1938 Hà Tĩnh CTKSKTCK 1973

747 Lê Văn Minh 02.01.1900 Tân An CTKSKTCK 1973

748 Nguyễn Thị Phú 08.06.1930 Hà Nội CTKSKTCK 1973

749 Nguyễn Thỏa 03.10.1936 Bình Định CTKSKTCK 1973

750 Trương Lý Thú 15.02.1927 Quảng Trị CTKSKTCK 1973

751 Hồ Quang Vỹ 04.01.1900 Nghệ An CTKSKTCK 1973

752 Cao Xuân Hưng 12.01.1900 Nam Hà CTKSKTCK 1973

753 Lê Trọng Lự 16.04.1905 Ninh Bình CTKSKTCK 1973

Page 123 of 191

Page 124: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

754 Nguyễn Văn Phức 12.01.1900 Hải Hưng CTKSKTCK 1973

755 Nguyễn Viết Bỉnh 11.01.1900 Quảng Bình CTKSKTCK 1973

756 Lê Văn Qúi 05.12.1938 Quảng Bình CTKSKTCK 1973

757 Trương Văn Thanh 12.01.1900 Quảng Nam CTKSKTCK 1973

758 Huỳnh Ngọc An 16.04.1905 Nam Bộ CTKSKT Hóa 1973

759 Huỳnh Kim Bảng 15.08.1940 Hà Nội CTKSKT Hóa 1973

760 Phan Xuân Cảnh 01.01.1900 Phú Yên CTKSKT Hóa 1973

761 Nguyễn Hữu Công 08.08.1923 Bình Định CTKSKT Hóa 1973

762 Nguyễn Hy 07.09.1929 Hà Bắc CTKSKT Hóa 1973

763 Trần Hữu Thủ 23.06.1939 Nam Hà CTKSKT Hóa 1973

764 Hồ Thị Hoàng An 12.09.1935 Ninh Bình CTKSKT Hóa 1973

765 Nguyễn Duy Kiểm 03.10.1934 Hải Hưng CTKSKT Hóa 1973

766 Phạm Thị Lê 16.11.1934 Thái Bình CTKSKT Hóa 1973

767 Võ Kim Toàn 06.12.1925 Quảng Ngãi CTKSKT Hóa 1973

768 Trần Tấn Công 13.01.1934 Bến Tre CTKSKT điện 1973

769 Trần Ngọc Hảo 18.04.1905 Hà Bắc CTKSKT điện 1973

770 Châu Sang Khai 12.01.1900 Biên Hòa CTKSKT điện 1973

771 Phạm Thị Khánh 07.09.1934 Hà Nội CTKSKT điện 1973

772 Lê Minh Quang 12.01.1900 Nhà Bè CTKSKT điện 1973

773 Lê Văn Qúi 05.06.1937 Hà Tĩnh CTKSKT điện 1973

774 Phan Văn Bính 01.01.1935 Quảng Trị CTKSKT điện 1973

775 Trần Hồng Chiến 10.01.1900 Nam Hà CTKSKT điện 1973

776 Lê Minh Chính 15.08.1935 Vĩnh Trà CTKSKT điện 1973

777 Hồ Văn Đây 15.03.1933 Bình Định CTKSKT điện 1973

778 Trần Kích 01.01.1930 Bình Định CTKSKT điện 1973

779 Ngô Hà Thanh 05.12.1934 Phú Yên CTKSKT điện 1973

780 Đỗ Huy Tước 25.12.1929 Hà Tây CTKSKT điện 1973

781 Lê Đăng Tý 11.11.1937 Nghệ An CTKSKT điện 1973

782 Võ Thái Hùng 11.01.1900 Cần Thơ CTKSKT điện 1973

783 Hoàng Đình Khôi 20.01.1941 Hà Nội CTKSKT điện 1973

784 Nguyễn Đức Bá 09.04.1905 Bình Định CTKSKT điện 1973

785 Vũ Đình Sữu 20.10.1931 Hà Nội CTKSKT điện 1973

786 Phạm Vĩnh Phúc 01.05.1947 Thái Bình LK màu 1973

787 Nguyễn Đình Cung 30.06.1947 Vĩnh Phú LK màu 1973

788 Tạ Văn Phùng 27.02.1948 Vĩnh Phú LK màu 1973

789 Trần Trọng Kỳ 15.08.1945 Nam Hà LK màu 1973

790 Nguyễn Phi Chân 20.04.1947 Nghệ An Nhiệt luyện 1973

791 Đoàn Đình Tuyên 25.06.1937 Hải Hưng CTM 1973

792 Trịnh Văn Xuân 15.05.1938 Vĩnh Phú CTM 1973

793 Trần Kim Chương 05.10.1936 Hải Phòng CTM 1973

794 Lê Văn Vĩnh 14.10.1938 Thủ Đầu Một CTM 1973

795 Nguyễn Thị Liên 10.07.1945 Nam Hà CTM 1973

796 Lê Huỳnh Anh 15.05.1935 Quảng Nam CTM 1973

797 Võ Hữu Võng 13.02.1936 Quảng Ngãi CTM 1973

798 Bùi Công Đễ 01.01.1934 Hải Hưng CTM 1973

Page 124 of 191

Page 125: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

799 Nguyễn Thị Tiện 14.06.1945 Thanh Hóa CTM 1973

800 Vũ Xuân Téo 01.06.1944 Thanh Hóa CTM 1973

801 Nguyễn Quang Vinh 19.04.1946 Nam Hà CTM 1973

802 Vi Ngọc Khang 22.02.1943 Quảng Ninh CTM 1973

803 Ninh Kim Thái 10.10.1942 Nam Hà CTM 1973

804 Phạm Ngọc Tuyên 10.02.1947 Thái Bình CTM 1973

805 Nguyễn Duy Thiện Hải Hưng CTM 1973

806 Bùi Văn Nhưng Thái Bình CTM 1973

807 Nguyễn Xuân Sinh Thừa Thiên CTM 1973

808 Phạm Ngọc Dũng Bình Định CTM 1973

809 Nguyễn Văn Minh Thừa Thiên CTM 1973

810 Huỳnh Hoạnh Bình Định CTM 1973

811 Mai Xuân Khuê Quảng Ngãi CTM 1973

812 Trần Sô Quảng Ngãi CTM 1973

813 Nguyễn Hữu Kỳ Vĩnh Phú CTM 1973

814 Trần Tức Hàm Nam Hà CTM 1973

815 Hồ Khả Tô Thừa Thiên CTM 1973

816 Nguyễn Văn Kiều Vĩnh Phú CTM 1973

817 Nguyễn Trung Hòa 15.12.1943 Nam Hà CTM 1973

818 Đàm Xuân Thúy Thái Bình CTM 1973

819 Đặng Quốc Thịnh Bình Định CTM 1973

820 Trần Doãn Chữ Nghệ An CTM 1973

821 Nguyễn Văn Ngữ Thanh Hóa CTM 1973

822 Phạm Văn Duy Hà Nội CTM 1973

823 Vũ Văn Thoại Nam Hà CTM 1973

824 Trần Văn Bá 06.02.1940 Hà Nội CTM 1973

825 Trần Văn Bạ 20.09.1944 Long Xuyên CTM 1973

826 Trần Hải Lan Thanh Hóa CTM 1973

827 Nguyễn Văn Phú Bắc Thái CTM 1973

828 Đặng Đức Quyết Hải Hưng CTM 1973

829 Vũ Đức Hữu Hải Phòng CTM 1973

830 Nguyễn Thái Quang Nghệ An CTM 1973

831 Nguyễn Văn Mức Hà Nội CTM 1973

832 Nguyễn Xuân Bình Nghệ An CTM 1973

833 Nguyễn Văn Nhậm Yên Bái CTM 1973

834 Nguyễn Quang Tấn Thái Bình CTM 1973

835 Bùi Văn Xuyên Hà Bắc CTM 1973

836 Phan Đình Luận Nghệ An CTM 1973

837 Sểm Ái Nguyên Hòa Bình CTM 1973

838 Phạm Doãn Ngũ Nghệ An CTM 1973

839 Lã Quang Tạo Thái Bình CTM 1973

840 Nguyễn Minh Đạo Nam Hà CTM 1973

841 Trần Văn Định Quảng Nam CTM 1973

842 Nguyễn Văn Đản Hải Hưng CTM 1973

843 Nguyễn Đình Quang Thừa Thiên CTM 1973

Page 125 of 191

Page 126: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

844 Nguyễn Hồng Lợi 12.16.1939 Hải Hưng CTM 1973

845 Hoàng Lanh 03.01.1944 Thái Bình CTM 1973

846 Hoàng Ngọc Thụ 30.11.1945 Thanh Hóa CTM 1973

847 Thăng Văn Thụ Cao Bằng Hữu cơ 1973

848 Nguyễn Tất Vinh Thái Bình Hữu cơ 1973

849 Mai Văn Choán Thanh Hóa Hữu cơ 1973

850 Nguyễn Đình Hồng Nam Hà Hữu cơ 1973

851 Trần Văn Thuận Nghệ An Hữu cơ 1973

852 Lê Văn Khởi Nam Hà Hữu cơ 1973

853 Hoàng Văn Nho Hà Nội Hữu cơ 1973

854 Nguyễn Đức Nghĩa Hà Bắc Vô cơ 1973

855 Nguyễn Cao Thắng Hà Bắc Vô cơ 1973

856 Nguyễn Trường Nhuận Nam Hà Vô cơ 1973

857 Hoàng Đăng Kiên Nghệ An Vô cơ 1973

858 Võ Văn Lợi Nghệ An Vô cơ 1973

859 Trần Thế Hùng Hà Tây Vô cơ 1973

860 Nguyễn Hữu Cứ Hà Tây Vô cơ 1973

861 Nguyễn Đức Hạp Nghệ An Vô cơ 1973

862 Nguyễn Lộ Bằng 08.12.1947 Nam Hà Vô cơ 1973

863 Vương Ngọc Điều 23.04.1905 Hải Hưng Vô cơ 1973

864 Vũ T. Kim Tân 06.04.1945 Nam Hà Vô cơ 1973

865 Nguyễn Lộ Ban 08.12.1947 Vô cơ 1973

866 Lưu Gia Khanh 22.04.1905 Trung Quốc CKHC 1973

867 Nguyễn Bá Đình 23.04.1905 Quảng Bình CKHC 1973

868 Lê Hồng Nhận 10.03.1946 Quảng Ngãi ĐKHXN 1973

869 Phạm Ánh 02.01.1944 Bình Định ĐKHXN 1973

870 Nguyễn Công Tiết 08.04.1947 Thái Bình PDD 1973

871 Hoàng Thị Tiêu 02.03.1943 Lạng Sơn PDD 1973

872 Lương Minh Nhật 08.04.1944 Hải Hưng N.điện 1973

873 Vũ Công Hòe 28.07.1946 Nam Hà N.điện 1973

874 Trịnh Xuân Sanh 09.02.1945 Thanh Hóa N.điện 1973

875 Nguyễn Ngọc Xuân 25.06.1945 Bình Định N.điện 1973

876 Hoàng Thế Thâm 15.07.1932 Nghệ An KHKT.CK 1973

877 Bùi Văn Hải 19.04.1939 Hải Hưng KHKT.CK 1973

878 Vũ Hữu Bài 11.09.1942 Nam Hà KHKT.CK 1973

879 Nguyễn Xuân Hạ 10.06.1936 Hà Tĩnh KHKT.CK 1973

880 Trần Quang Tỉnh 25.01.1932 Nam Hà KHKT.CK 1973

881 Hoàng Minh 19.01.1939 Hải Hưng KHKT.CK 1973

882 Phạm Thái 20.11.1928 Hải Hưng KHKT.CK 1973

883 Nguyễn T. Minh Hà 20.10.1945 Nghệ An VT. Điện 1973

884 Hoàng Văn Sáng Hải Phòng ôtô M.K 1973

885 Đỗ Đức Bộc Thái Bình ôtô M.K 1973

886 Vũ Thịnh Thái Bình ôtô M.K 1973

887 Chu Văn Ích Nghệ An ôtô M.K 1973

888 Lại Văn Định Nam Hà ôtô M.K 1973

Page 126 of 191

Page 127: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

889 Nguyễn Hữu Tòng Quảng Ngãi ôtô M.K 1973

890 Đỗ Văn Luyện Thanh Hóa ôtô M.K 1973

891 Huỳnh Dư 7.194? Quảng Ngãi ôtô M.K 1973

892 Vũ Huy Thọ Hà Nội ôtô M.K 1973

893 Hoàng Văn Dung Vĩnh Phú ôtô M.kéo 1973

894 Lê Văn Thọ Hà Tĩnh ôtô M.kéo 1973

895 Vũ Thí Đảng Nam Hà ôtô M.kéo 1973

896 Bùi Xuân Tạc Nam Hà ôtô M.kéo 1973

897 Nguyễn Văn Huấn Thái Bình ôtô M.kéo 1973

898 Phạm Văn Kiền Nam Hà ôtô M.kéo 1973

899 Bế Đình Tuấn Cao Bằng ôtô M.kéo 1973

900 Nguyễn Cảnh Trần Nghệ An ôtô M.kéo 1973

901 Nguyễn Đình Chiên Hải Hưng ôtô M.kéo 1973

902 Lê Văn Lập Thanh Hóa ôtô M.kéo 1973

903 Hồ Văn Minh Bến Tre ôtô M.kéo 1973

904 Trần Văn Đường Ninh Bình ôtô M.kéo 1973

905 Đặng Xuân Long Thái Bình ôtô M.kéo 1973

906 Hoàng Minh Tước Rạch Giá ôtô M.kéo 1973

907 Nguyễn Duy Huân Nam Hà ôtô M.kéo 1973

908 Khổng Văn Lơn Nam Hà ôtô M.kéo 1973

909 Lương Ngọc Tú Hà Bắc ôtô M.kéo 1973

910 Trần Ngọc Chuyên Nam Hà ôtô M.kéo 1973

911 Đặng Đức Cống 25.12.1941 Hải Hưng ôtô M.kéo 1973

912 Nguyễn Huy Trần 20.12.1932 Hải Hưng ôtô M.kéo 1973

913 Nguyễn Đình Khương 11.02.1946 Hà Tây ôtô M.kéo 1973

914 Lê Toàn 10.10.1944 Hà Nội ôtô M.kéo 1973

915 Lê Văn Hiệc 12.10.1946 Thái Bình ôtô M.kéo 1973

916 Nguyễn Quang Chiểu 05.01.1900 Nam Hà ôtô M.kéo 1973

917 Phạm Văn An 02.02.1944 Hải Hưng Động cơ 1973

918 Đào Thị Bách 12.01.1943 Hà Tây Động cơ 1973

919 Nguyễn Trường Bội 02.09.1946 Nghệ An ôtô M.K 1973

920 Nguyễn Việt Hùng 16.11.1946 Nam Hà N.điện 1973

921 Phạm Bá Trụ 12.08.1943 Hải Phòng N.điện 1973

922 Trương Quang Mùi 20.12.1944 Quảng Nam CTM 1973

923 Nguyễn Thanh Long 02.03.1946 Vĩnh Phú CTM 1973

924 Phùng Hữu Dũng 24.04.1945 Thừa Thiên CTM 1973

925 Vũ Thị Diệp 16.12.1945 Thái Bình CTM 1973

926 Trần Việt Hùng 23.11.1946 Hải Phòng CKHC 1973

927 Ngôn Nghiệp 28.04.1905 Cao Bằng CKHC 1973

928 Nguyễn Thị Thục 30.04.1905 Nam Hà Silicát 1973

929 Bùi Thị Cúc 18.12.1945 Quảng Ngãi K9CTM 1973

930 Bùi Doãn Chính 14.12.1938 Nam Hà K4 LK 1973

931 Lê Thanh Vân 05.05.1947 Thái Bình K10 vô cơ 1973

932 Nguyễn Văn Thụy 29.10.1938 Hà Tĩnh K10 xilicát 1973

933 Nguyễn Thị Anh Hương 08.08.1938 Hà Nội K10 hữu cơ 1973

Page 127 of 191

Page 128: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

934 Nguyễn Văn Chính 24.06.1943 Nam Hà K7 ôtô MK 1973

935 Trần Đình Khán 28.10.1932 Thanh Hóa K10 1973

936 Nguyễn Tụng Vật lý 1973

937 Phạm Văn Phổ 18.08.1941 Hải Phòng Kĩ sư kinh tế luyện kim 1973

938 Nguyễn Đại Hiếu 20.02.1940 Hải Hưng Hóa vô cơ đại cương 1973

939 Trần Vịnh 10.01.1943 Hà Tĩnh Hóa vô cơ đại cương 1973

940 Nguyễn Mậu Cường 27.02.1945 Hà Nội Hóa vô cơ đại cương 1973

941 Nguyễn Văn Thoại 05.05.1944 Nam Hà Hóa vô cơ đại cương 1973

942 Phạm Băng Ngạn 27.08.1941 Nam Hà Cơ khí thương nghiệp 1973

943 Lê Văn Thanh 05.06.1928 Quảng Ngãi Cơ khí thương nghiệp 1973

944 Lê Xuân Hanh 22.04.1905 Nam Hà Cơ khí thương nghiệp 1973

1 Lê Văn Chiến 31.12.1949 Vĩnh Phú Silicát 1974

2 Bùi Long Biên 1974

3 Lê Quang Lương 10.12.1943 Thái Bình Kĩ sư kinh tế cơ khí 1974

4 Nguyễn Thanh Sơn 15.03.1947 Marốc Điện khí hóa xí nghiệp 1974

5 Nguyễn Phú Đức 16.11.1945 Thừa Thiên VTTH 1974

6 Nguyễn Văn Ngũ 05.06.1945 Nghệ An VTTH 1974

7 Nguyễn Đình Cương 01.10.1950 Bắc Thái VTTH 1974

8 Trần Hiêm Xuân 14.08.1949 Nam Hà VTTH 1974

9 Nguyễn Thị Hằng 04.04.1949 Ninh Bình VTTH 1974

10 Nguyễn Văn Phi 12.08.1949 Nam Hà VTTH 1974

11 Đặng Văn Thành 11.01.1942 Hải Hưng VTTH 1974

12 Lê Tự Thái 05.02.1946 Thừa Thiên VTTH 1974

13 Nguyễn Tường Cẩm 16.03.1949 Quảng Nam VLVT 1974

14 Nguyễn Khắc Cần 01.09.1948 Hà Tây VLVT 1974

15 Bùi Hồng Giang 04.01.1950 Thái Bình VLVT 1974

16 Nguyễn Đình Tư 14.04.1949 Nam Hà VLVT 1974

17 Nguyễn Văn Vọng 15.03.1949 Thái Bình VLVT 1974

18 Nguyễn Văn Lâm 03.12.1949 Hà Tây VLVT 1974

19 Lương Thị Bích Thủy 15.05.1949 Nam Hà Máy tính Đ/tử 1974

20 Hồ Bích Hà 14.02.1950 Hà Tĩnh Máy tính Đ/tử 1974

21 Phạm Văn Hòa 30.12.1949 Thái Bình Máy tính Đ/tử 1974

22 Nguyễn Đức Trường 13.06.1947 Nghệ An Máy tính Đ/tử 1974

23 Nguyễn Thắng 25.08.1948 Hà Tĩnh Máy tính Đ/tử 1974

24 Lê Văn Ngàn 23.04.1947 Vĩnh Phú Máy tính Đ/tử 1974

25 Nguyễn Ngọc Sản 12.05.1948 Hà Bắc Máy tính Đ/tử 1974

26 Trần Thành Công 02.03.1950 Thanh Hóa Máy tính Đ/tử 1974

27 Mai Thị Liên 21.07.1949 Vĩnh Phú Máy tính Đ/tử 1974

28 Nguyễn Xuân Lộc 15.06.1948 Bình Định VTĐ 1974

29 Tạ Minh Thu 01.12.1935 Hải Phòng VTĐ 1974

30 Nguyễn Sĩ Tụng 25.05.1937 Hà Tĩnh VTĐ 1974

31 Tạ Thị Tệt 12.06.1948 Thái Bình VTĐ 1974

32 Nguyễn Kim Bình 13.12.1945 Hà Nội VTĐ 1974

33 Nguyễn Quang Hồ 03.11.1947 Nghệ An VTĐ 1974

34 Nguyễn Danh Hoạt 20.12.1947 Hải Hưng VTĐ 1974

Page 128 of 191

Page 129: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

35 Phạm Thị Sợi 22.08.1948 Thái Bình VTĐ 1974

36 Lê Văn Sự 27.08.1941 Hải Phòng VTĐ 1974

37 Lê Viết Châu 11.05.1949 Thanh Hóa ĐT ƯDụng 1974

38 Đỗ Xuân Sơn 01.06.1950 Quảng Nam ĐT ƯDụng 1974

39 Trương Minh Nguyệt 05.07.1949 Vĩnh Phú ĐT ƯDụng 1974

40 Phạm Anh Dũng 15.07.1950 Thái Nguyên ĐT ƯDụng 1974

41 Trần Thị Hà 15.03.1950 Thái Bình ĐT ƯDụng 1974

42 Nguyễn Thị Khoa 19.07.1948 Hà Tây ĐT ƯDụng 1974

43 Bùi Thị Phương 28.02.1948 Thái Bình ĐT ƯDụng 1974

44 Trần Đình Xuân 14.02.1948 Thanh Hóa ĐT ƯDụng 1974

45 Trần Văn Son 07.02.1948 Thanh Hóa ĐT ƯDụng 1974

46 Phạm Kiểm 20.05.1950 Hà Tĩnh ĐT ƯDụng 1974

47 Cù Huy Thanh 12.09.1948 Vĩnh Phú ĐT ƯDụng 1974

48 Lê Thị Hiền 26.02.1948 Thừa Thiên ôtô máy kéo 1974

49 Lê Đình Thâm 08.01.1949 Quảng Bình ôtô máy kéo 1974

50 Lê Thị Hoàng Thu 24.08.1949 Thừa Thiên ôtô máy kéo 1974

51 Thái Trung Hải 04.05.1949 Hà Tĩnh ôtô máy kéo 1974

52 Lê Diễn Điểm 12.12.1948 Vĩnh Phú ôtô máy kéo 1974

53 Phạm Chi Bách 17.06.1949 Nam Hà ôtô máy kéo 1974

54 Nguyễn Văn Tấn 22.05.1949 Hải Phòng ôtô máy kéo 1974

55 Phạm Thị Lục 02.05.1950 Hà Tĩnh ôtô máy kéo 1974

56 Trịnh Văn Hiên 12.04.1939 Nam Hà ôtô máy kéo 1974

57 Phạm Công Minh 01.12.1939 Châu Đốc ôtô máy kéo 1974

58 Huỳnh Tấn Sanh 01.01.1945 Quảng Ngãi ôtô máy kéo 1974

59 Hồ Hồng 05.08.1948 Nghệ An ôtô máy kéo 1974

60 Nguyễn Đức Cần 14.05.1950 Hà Tây ôtô máy kéo 1974

61 Trương Hồng Tân 08.10.1947 Quảng Bình ôtô máy kéo 1974

62 Trần Nai 15.12.1942 Thái Bình ôtô máy kéo 1974

63 Đỗ Thị Phú 15.04.1945 Thanh Hóa ôtô máy kéo 1974

64 Trần Thị Bé 09.05.1947 Hòa Bình ôtô máy kéo 1974

65 Nguyễn Hoàng Oanh 13.11.1949 Quảng Ngãi ôtô máy kéo 1974

66 Vũ Quốc Lân 01.09.1945 Nam Hà ôtô máy kéo 1974

67 Vũ Đình Kỳ 03.02.1939 Hà Bắc ôtô máy kéo 1974

68 Lê Thị Phê 11.11.1946 Quảng Trị ôtô máy kéo 1974

69 Trần Thắng Hùng 11.04.1945 Trung Quốc ôtô máy kéo 1974

70 Nguyễn Nhất Chiểu 14.06.1950 Hà Tây ôtô máy kéo 1974

71 Thành Đăng Bài 15.12.1935 Nghệ An ôtô máy kéo 1974

72 Đỗ Mạnh Hùng 04.10.1942 Hải Hưng ôtô máy kéo 1974

73 Nguyễn Đức Ái 10.10.1946 Thanh Hóa ôtô máy kéo 1974

74 Nguyễn Văn Thiệu 12.12.1946 Thái Bình ôtô máy kéo 1974

75 Trương Hạo Cường 16.12.1948 Trung Quốc ôtô máy kéo 1974

76 Nguyễn Thị Loan 01.06.1936 Nam Hà ôtô máy kéo 1974

77 Nguyễn Đình Trình 24.08.1945 Hà Nội ĐCĐTrong 1974

78 Phạm Văn Chuẩn 15.05.1949 Hải Hưng ĐCĐTrong 1974

79 Nguyễn Thanh Vân 15.07.1940 Thừa Thiên ĐCĐTrong 1974

Page 129 of 191

Page 130: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

80 Nguyễn Thị Phụng 25.12.1949 Hải Hưng ĐCĐTrong 1974

81 Bùi Thái Dương 18.01.1943 Thái Bình ĐCĐTrong 1974

82 Tống Xuân Anh 13.05.1949 Nam Hà ĐCĐTrong 1974

83 Nguyễn Tiến Xuân 01.12.1946 Hà Tĩnh ĐCĐTrong 1974

84 Lê Giang 25.10.1948 Quảng Ngãi ĐCĐTrong 1974

85 Hồ Văn Trung 12.09.1935 Bình Định ĐCĐTrong 1974

86 Nguyễn Đình Khuê 01.05.1941 Thái Bình ĐCĐTrong 1974

87 Vũ Đình Thanh 20.05.1949 Nam Hà ĐCĐTrong 1974

88 Vũ Thị Dương 04.09.1950 Nghệ An ĐCĐTrong 1974

89 Nguyễn Thị Dung 20.02.1949 Nam Hà ĐCĐTrong 1974

90 Nguyễn Hữu Thông 04.06.1939 Hà Tây ĐCĐTrong 1974

91 Nguyễn Khắc Khoái 02.03.1938 Nghệ An ĐCĐTrong 1974

92 Nguyễn Xuân Hiệp 01.07.1934 Quảng Nam ĐCĐTrong 1974

93 Nguyễn Ngọc Oanh 06.11.1940 Hà Nội ĐCĐTrong 1974

94 Võ Văn Hiên 20.08.1946 Quảng Nam ĐCĐTrong 1974

95 Ngô Thị Hằng 20.02.1949 Hà Bắc ĐCĐTrong 1974

96 Trần Ngọc Đỉnh 15.10.1949 Nam Hà ĐCĐTrong 1974

97 Phạm Văn Viễn 03.03.1945 Hà Nội ĐCĐTrong 1974

98 Mạc Tiễn Minh 15.01.1949 Hải Hưng ĐCĐTrong 1974

99 Nguyễn Huy Thanh 17.06.1941 Hải Hưng KSKTế Hóa 1974

100 Nguyễn Thị Hồng 06.01.1900 Nghệ An KSKTế Hóa 1974

101 Đỗ Ngọc Anh 27.03.1948 Thái Bình KSKTế Hóa 1974

102 Nguyễn Thị Cúc 24.12.1948 Nghệ An KSKTế Hóa 1974

103 Nguyễn Văn Hặc 15.07.1946 Quảng Bình KSKTế Hóa 1974

104 Lê Minh Định 06.01.1948 Hải Hưng KSKTế Hóa 1974

105 Nguyễn Thu Phương 25.10.1949 Hải Phòng KSKTế Hóa 1974

106 Lưu Quỳnh Ngân 16.12.1949 Hải Hưng KSKTế Hóa 1974

107 Nguyễn Thị Minh Châu 11.08.1949 Thái Bình KSKTế Hóa 1974

108 Bùi Thị Út 24.07.1949 Nam Hà KSKTế Hóa 1974

109 Nguyễn Thị Chiên 21.01.1949 Thái Bình KSKTế Hóa 1974

110 Phạm Minh Thông 30.02.1944 Hải Phòng KSKTế Hóa 1974

111 Hoàng Ngọc Bình 08.04.1947 Quảng Trị KSKTế Hóa 1974

112 Nguyễn Thị Việt Hằng 19.10.1945 Hà Tây KSKTế Hóa 1974

113 Đăng Đức Lợi 20.10.1940 Hà Tĩnh KSKT CK 1974

114 Đào Quang Vũ 01.01.1900 Thái Bình KSKT CK 1974

115 Bùi Văn Sũ 18.10.1938 Vĩnh Phú KSKT CK 1974

116 Hoàng Phùng Hoằng 20.05.1950 Nam Hà KSKT CK 1974

117 Trần Ngọc Duy 29.05.1950 Hà Nội KSKT CK 1974

118 Mã Hiệu Cương 20.11.1949 Châu Đốc KSKT CK 1974

119 Nguyễn Thị Luyện 20.02.1950 Thái Bình KSKT CK 1974

120 Trịnh Thị Lan Thảo 10.04.1943 Hà Nội KSKT CK 1974

121 Nguyễn Hồng Thanh 08.01.1900 Hà Bắc KSKT CK 1974

122 Nguyễn Hữu Thắng 08.04.1940 Hà Tĩnh KSKT CK 1974

123 Phạm Bá Tiên 01.07.1943 Thừa Thiên KSKT CK 1974

124 Trần Công Tùy 05.01.1900 Quảng Nam KSKT CK 1974

Page 130 of 191

Page 131: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

125 Nguyễn Danh Kiểm 11.05.1940 Hà Tây KSKT CK 1974

126 Nguyễn Thị Quế 01.01.1948 Hà Bắc Toán CT 1974

127 N Lê Văn Diệm 20.09.1949 Hải Hưng Toán CT 1974

128 Vùi Văn Khôi 11.09.1948 Hà Tây Toán CT 1974

129 Nguyễn Văn Huệ 10.10.1949 Nam Hà Toán CT 1974

130 Trần Thị Minh Đức 02.09.1950 Hà Bắc Vật lý 1974

131 Vũ Hữu Tường 26.05.1950 Hà Tây Vật lý 1974

132 Bùi Quốc Thơm 08.01.1900 Hà Nội Vật lý 1974

133 Nguyễn Văn Bình 11.03.1948 Hà Bắc CKHC 1974

134 Trần Dân Tân 25.09.1948 Bình Định CKHC 1974

135 Lê Thu Thủy 15.01.1950 Hà Tĩnh CKHC 1974

136 Vũ Ngọc Lân 10.12.1945 Hà Tây CKHC 1974

137 Nguyễn Hữu Hạnh 01.05.1950 Nam Hà CKHC 1974

138 Phạm Thị Nguyệt 23.05.1948 Hà Nội CKHC 1974

139 Nguyễn Hồng Loan 07.10.1949 Hà Bắc CKHC 1974

140 Kiều Thị Vân 10.11.1946 Hà Tây CKHC 1974

141 Lê Trần Phùng 26.06.1938 Thanh Hóa CKHC 1974

142 Vũ Thị Thu 16.02.1950 Thái Bình CKHC 1974

143 Phùng Xuân Hiếu 04.05.1949 Nam Hà CKHC 1974

144 Vũ Thị Ngân 20.12.1948 Thái Bình CKHC 1974

145 Phạm Hồng Chương 15.05.1945 Nam Bộ CKHC 1974

146 Phạm Thị Bích Quy 09.03.1950 Thái Bình Hóa công 1974

147 Nguyễn Thị Hòa 03.11.1949 Hóa công 1974

148 Ngô Đình Thành 29.04.1950 Thái Bình Hóa công 1974

149 Lê Trường Kiên 07.10.1949 Hải Hưng Hóa công 1974

150 Vũ Thị Ninh 20.10.1940 Thái Bình Hóa công 1974

151 Nguyễn Thị Tuyết 18.03.1945 Vĩnh Phú Hóa công 1974

152 Phạm Thế Vĩnh 07.10.1950 Nam Hà Hóa công 1974

153 Lê Như Khuê 08.03.1942 Hải Hưng Hóa công 1974

154 Phạm Văn Hình 05.09.1949 Hà Tây Hóa công 1974

155 Trần Như Hòa 25.02.1940 Trung Quốc Hữu cơ 1974

156 Lê Thị Thúy 25.03.1950 Nam Hà Hữu cơ 1974

157 Nguyễn Vũ Đại 23.01.1939 Bạc Liêu Hữu cơ 1974

158 Lương Thị Hòa 19.01.1944 Nam Hà Hữu cơ 1974

159 Đặng Thị Liên 14.10.1943 Hải Hưng Hữu cơ 1974

160 Trần Thị Thu Hà 21.06.1946 Nghệ An Hữu cơ 1974

161 Nguyễn Anh Phương 21.06.1946 Thừa Thiên Hữu cơ 1974

162 Lê Doãn Khôi 13.08.1948 Hà Tĩnh Hữu cơ 1974

163 Nguyễn Thị Hường 20.01.1949 Hà Tĩnh Hữu cơ 1974

164 Đỗ Quang Khánh 03.01.1950 Hải Hưng Hữu cơ 1974

165 Nguyễn Thị Trâm 16.08.1946 Bình Định Hữu cơ 1974

166 Phạm Viết Huyền 28.02.1950 Thái Bình Hữu cơ 1974

167 Trần Hoàng Châu Phố 27.07.1948 Thừa Thiên Hữu cơ 1974

168 Đỗ Phương Khánh 28.03.1948 Hà Nội Hữu cơ 1974

169 Dương Thị Hảo 05.05.1941 Cao Bằng Hữu cơ 1974

Page 131 of 191

Page 132: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

170 Nguyễn Thúy Hậu 08.10.1948 Hà Bắc Hữu cơ 1974

171 Nguyễn Thị Được 02.01.1949 Thanh Hóa Hữu cơ 1974

172 Nguyễn Thi Hiếu 31.03.1941 Hà Bắc Hữu cơ 1974

173 Phan Phong Lan 03.05.1948 Quảng Nam Hữu cơ 1974

174 Nguyễn Hồng Vụ 04.08.1948 Quảng Nam Hữu cơ 1974

175 Nguyễn Huy Em 01.03.1950 Hà Tĩnh Hữu cơ 1974

176 Mai Thị Tư 11.02.1948 Quảng Ngãi Hữu cơ 1974

177 Tô Lê Oánh 01.03.1937 Nghệ An Hữu cơ 1974

178 Đặng Trung Thực 20.01.1950 Ninh Bình Hữu cơ 1974

179 Nguyễn Tài Minh 07.07.1943 Hải Hưng Vô cơ 1974

180 Nguyễn Công Đàm 15.02.1938 Nghệ An Vô cơ 1974

181 Nguyễn Đình Vỵ 11.08.1940 Nghệ An Vô cơ 1974

182 Hoàng Thị Lan 07.03.1949 Thanh Hóa Vô cơ 1974

183 Hồ Minh Viên 25.12.1948 Quảng Ngãi Điện hóa 1974

184 Nguyễn Thị Thọ 21.05.1949 Nam Hà Điện hóa 1974

185 Lê Thị Hợi 22.12.1949 Thanh Hóa Điện hóa 1974

186 Lương Bích Tiên 23.12.1946 Thái Bình Điện hóa 1974

187 Nguyễn Thị Nguyên 25.12.1947 Hà Bắc Điện hóa 1974

188 Phạm Thu Nga 01.11.1950 Hải Hưng Điện hóa 1974

189 Nguyễn Văn Việt 12.12.1940 Hà Tây Điện hóa 1974

190 Hoàng Thanh Bình 05.02.1940 Trung Quốc Điện hóa 1974

191 Lê Thị Nhạc 18.10.1948 Thanh Hóa Điện hóa 1974

192 Trương Thị Thức 04.03.1949 Thanh Hóa Điện hóa 1974

193 Hoàng Huy Khuê 25.07.1942 Bắc Thái Điện hóa 1974

194 Nguyễn Thị Việt 15.10.1948 Thái Bình Điện hóa 1974

195 Tôn Thất Khôi 08.05.1937 Thừa Thiên Điện hóa 1974

196 Trần Kế Hoa 16.05.1949 Trung Quốc Silicát 1974

197 Lê Hữu Sơn 24.04.1945 Thanh Hóa Silicát 1974

198 Phí Thị Hạnh 20.09.1950 Hải Hưng Silicát 1974

199 Vũ Thị Hoàn 21.10.1949 Nghệ An Silicát 1974

200 Đinh Kim Thái 10.12.1947 Bình Định Silicát 1974

201 Nguyễn Hải Hòa 13.10.1949 Hà Bắc Silicát 1974

202 Nguyễn Thị Tý 12.10.1949 Thanh Hóa Silicát 1974

203 Nguyễn Thanh Tịnh 30.10.1947 Quảng Bình Silicát 1974

204 Đinh Nhật Quang 15.06.1939 Nghệ An Silicát 1974

205 Vương Thị Khoa 19.07.1948 Lạng Sơn Silicát 1974

206 Nguyễn Thị Thoa 04.10.1949 Hà Bắc Silicát 1974

207 Đỗ Thị Tuyết 07.07.1947 Nam Hà Silicát 1974

208 Nguyễn Thanh Liễu 28.05.1949 Ninh Bình Silicát 1974

209 Ngô Trần Hằng 18.04.1945 Hà Tây Silicát 1974

210 Nguyễn Thị Phương 24.07.1948 Nghệ An Silicát 1974

211 Phạm Ánh Hồng 18.12.1948 Quảng Ngãi Silicát 1974

212 Bùi Trọng Trường 26.07.1949 Hà Tây Silicát 1974

213 Hoàng Kim Thanh 18.09.1948 Hà Tây Silicát 1974

214 Võ Thị Hiến 15.06.1945 Nghệ An Silicát 1974

Page 132 of 191

Page 133: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

215 Nguyễn Công Kha 13.03.1949 Vĩnh Phú Silicát 1974

216 Vũ Hồng Thịnh 18.05.1943 Hải Phòng Silicát 1974

217 Nguyễn Kim Trâm 10.09.1948 Thái Bình Silicát 1974

218 Phạm Thị Tuyết 18.07.1946 Nam Hà Silicát 1974

219 Mai Thị Viên 30.11.1948 Hà Tĩnh Silicát 1974

220 Nguyễn Thị Hải 28.12.1946 Nam Hà Silicát 1974

221 Đào Thị Hào 11.10.1947 Ninh Bình Silicát 1974

222 Lưu Quyết Thắng 16.01.1950 Hà Tây Silicát 1974

223 Hà Thị Dăm 14.06.1949 Vĩnh Phú Silicát 1974

224 Hồ Thị Nên 15.08.1948 Vĩnh Phú Silicát 1974

225 Nguyễn Xuân Nhượng 20.01.1950 Nam Hà Silicát 1974

226 Đàm Mai Thanh 10.12.1948 Hà Nội Silicát 1974

227 Nguyễn Danh Ninh 15.05.1949 Nam Hà Silicát 1974

228 Lê Thị Huyền 12.02.1943 Thanh Hóa Silicát 1974

229 Trần Thanh Thủy 21.08.1949 Quảng Trị Silicát 1974

230 Lương Kim Bôi 31.01.1948 Quảng Bình Silicát 1974

231 Nguyễn Thị Trải 08.12.1948 Hải Hưng Silicát 1974

232 Trần Văn Hải 24.12.1950 Hải Hưng Silicát 1974

233 Nguyễn Thị Lãng 06.11.1949 Hải Phòng Silicát 1974

234 Nguyễn Thị Thử Silicát 1974

235 Nguyễn Thị Tĩnh 06.04.1949 Vĩnh Phú Silicát 1974

236 Nguyễn Văn Việt 12.02.1948 Thừa Thiên CTM 1974

237 Nguyễn Văn Hỷ 22.04.1937 Thái Bình CTM 1974

238 Đặng Văn Chất 12.01.1939 Nam Hà CTM 1974

239 Trần Văn Dung 13.03.1934 Hải Hưng CTM 1974

240 Đào Viết Văn 06.12.1942 Hải Hưng CTM 1974

241 Lữ Ngọc Na 03.08.1940 Thanh Hóa CTM 1974

242 Nguyễn Mạnh Chinh 17.11.1941 Hà Tây CTM 1974

243 Hoàng Đình Cung 15.09.1939 Hà Nội CTM 1974

244 Trần Gõ 16.02.1943 Quảng Ngãi CTM 1974

245 Nguyễn Duy Hiển 09.08.1934 Hà Tây CTM 1974

246 Nguyễn Thị Thu Nga 08.10.1946 Hải Hưng CTM 1974

247 Nguyễn Viết Khanh 25.09.1946 Hà Tây CTM 1974

248 Đặng Đình Khuê 15.06.1945 Nam Hà CTM 1974

249 Trần Tuyết Phương 03.04.1949 Hải Phòng CTM 1974

250 Lục Võ Tiên 06.08.1947 Trung Quốc CTM 1974

251 Trần Văn Lạc 11.06.1942 Nam Hà CTM 1974

252 Nguyễn Hữu Vĩ 19.04.1949 Hà Tây CTM 1974

253 Hoàng Thanh Phương 16.12.1943 Nam Hà CTM 1974

254 Mai Đình Tín 13.05.1939 Thái Nguyên CTM 1974

255 Lê Trần Thăng 02.09.1935 Thanh Hóa CTM 1974

256 Nguyễn Văn Thà 13.06.1937 Quảng Trị CTM 1974

257 Vũ Ngọc Thương 19.09.1941 Hải Phòng CTM 1974

258 Nguyễn Chánh Trực 31.12.1941 Sài Gòn CTM 1974

259 Lưu Minh Chính 13.11.1939 Hà Nội CTM 1974

Page 133 of 191

Page 134: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

260 Nguyễn Văn Mỹ 10.02.1947 Hà Tây CTM 1974

261 Nguyễn Văn Cát 25.07.1937 Hải Hưng CTM 1974

262 Nguyễn Quân Huy 25.08.1946 Hải Phòng CTM 1974

263 Lê Xuân Lý 01.03.1949 Thừa Thiên CTM 1974

264 Lê Quang Hòa 08.08.1950 Quảng Trị CTM 1974

265 Nguyễn Hồng Nguyên 22.03.1949 Thái Nguyên CTM 1974

266 Đoàn Quốc Bá 25.06.1947 Hà Nội CTM 1974

267 Nguyễn Cao Minh 08.04.1950 Hà Nội CTM 1974

268 Lê Tuấn Nghĩa 05.08.1942 Hà Tây CTM 1974

269 Hoàng Công Khương 07.05.1950 Hải Hưng CTM 1974

270 Lê Tiến Mạnh 28.02.1950 Hà Tây CTM 1974

271 Luân Mạc Nhi 10.12.1937 Bắc Thái CTM 1974

272 Nguyễn Thanh Vũ 01.01.1937 Mỹ Tho CTM 1974

273 Trần Thị Lệ Nhuần 20.11.1946 Hà Tĩnh CTM 1974

274 Ngô Tiến Khanh 20.08.1950 Khánh Hòa CTM 1974

275 Trần Hữu Chăn 30.11.1945 Quảng Bình CTM 1974

276 Trương Thị Hồng Anh 01.10.1949 Quảng Bình CTM 1974

277 Nguyễn Bích Tường 16.12.1947 Hà Nội CTM 1974

278 Cao Xuân Vịnh 21.08.1950 Nghệ An CTM 1974

279 Phạm Thị Hưng 15.07.1950 Thái Bình CTM 1974

280 Phạm Thái Khanh 02.09.1948 Thanh Hóa CTM 1974

281 Phạm Minh Đức 25.10.1940 Nghệ An CTM 1974

282 Trần Sỹ Gạc 13.04.1950 Hà Tĩnh CTM 1974

283 Lê Danh Tâm 21.10.1938 Hà Tĩnh CTM 1974

284 Hoàng Vĩnh Phúc 25.12.1940 Hà Nội CTM 1974

285 Vũ Ngọc Bích 15.07.1933 Ninh Bình CTM 1974

286 Nguyễn Văn Đĩnh 01.10.1939 Nam Hà CTM 1974

287 Nguyễn Mạnh Hùng 02.03.1946 Hà Nội CTM 1974

288 Phạm Thị Thanh Mận 05.02.1946 Long Xuyên CTM 1974

289 Lê Hữu Phượng 09.10.1940 Hà Tây CTM 1974

290 Trương Thị Bích Hạnh 17.04.1948 T/Nguyên CTM 1974

291 Hà Mai Hùng 02.08.1948 Quảng Ngãi CTM 1974

292 Nguyễn Lý Lồng 12.05.1942 Hà Tây CTM 1974

293 Trần Văn Ái 22.12.1945 Quảng Nam CTM 1974

294 Nguyễn Ngọc Thịnh 02.11.1941 Hà Nội CTM 1974

295 Nguyễn Doãn Nga 16.12.1935 Nghệ An CTM 1974

296 Phạm Văn Ba 02.04.1941 Quảng Trị CTM 1974

297 Ngô Đức Cẩn 02.12.1949 Hà Tây CTM 1974

298 Triệu Văn Tửu 02.02.1944 Bắc Thái CTM 1974

299 Phạm Văn Cơ 26.12.1936 Quảng Ninh CTM 1974

300 Sơn Srem 27.07.1945 Trà Vinh CTM 1974

301 Lê Văn Tuất 15.05.1950 Quảng Bình CTM 1974

302 Phan Huy Nai 19.01.1949 Nghệ An CTM 1974

303 Nguyễn Văn Nghi 24.09.1940 Nghệ An CTM 1974

304 Nguyễn Quang Trung 02.08.1941 Hà Tĩnh CTM 1974

Page 134 of 191

Page 135: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

305 Trần Xuân Sinh 10.04.1949 Nam Hà Rèn dập 1974

306 Nguyễn Huy Thức 05.07.1938 Hải Phòng Rèn dập 1974

307 Nguyễn Ngọc Hồng 21.08.1939 Hà Nội Rèn dập 1974

308 Nguyễn Văn Dung 10.05.1949 Hà Nội Rèn dập 1974

309 Lê Văn Tân 05.08.1949 Quảng Bình Rèn dập 1974

310 Lê Văn Ban 10.11.1936 Thanh Hóa Rèn dập 1974

311 Nguyễn Ích Ngoãn 06.06.1949 Quảng Ngãi Rèn dập 1974

312 Vũ Tiến Hồng 18.03.1942 Nam Hà Rèn dập 1974

313 Phạm Thị Cương 15.12.1946 Hà Tây Rèn dập 1974

314 Ngô Tiến Dân 19.08.1939 Hà Bắc Rèn dập 1974

315 Hà Văn Hiền 20.09.194? Hải Hưng Rèn dập 1974

316 Đỗ Hữu Hy 15.06.1949 Hải Hưng Rèn dập 1974

317 Hồ Xuân Lan 15.10.1932 Bình Định Rèn dập 1974

318 Nguyễn Văn Tuân 23.06.1941 Hà Nội Rèn dập 1974

319 Nguyễn Mậu Triều 29.10.1948 Hà Tĩnh Rèn dập 1974

320 Vũ Ngọc Hiếu 24.02.1942 Hà Nội Rèn dập 1974

321 Bùi Công Chức 12.05.1939 Thái Bình Rèn dập 1974

322 Võ Đình Dần 17.02.1940 Nghệ An Rèn dập 1974

323 Nguyễn Xuân Thái 12.02.1947 Thái Lan Rèn dập 1974

324 Phạm Quang Nguyên 06.01.1942 Thái Bình Máy CX 1974

325 Uông Sĩ Áp 22.10.1945 Thái Bình Máy CX 1974

326 Phạm Phúc Hải 11.04.1935 Hà Nội Máy CX 1974

327 Nguyễn Khắc Sơn 20.08.1948 Hà Tây Máy CX 1974

328 Hoàng Văn Lai 27.08.1942 Hà Nội Máy CX 1974

329 Nguyễn Hữu Chỉnh 05.09.1948 Nghệ An Máy CX 1974

330 Trần Văn Thắng 27.11.1946 Nam Hà Máy CX 1974

331 Nguyễn Công Vinh 15.02.1950 Hà Bắc Máy CX 1974

332 Nguyễn Kim Tuyến 13.02.1944 Nam Hà Máy CX 1974

333 Đỗ Đăng Toàn 10.05.1944 Hà Nội Máy CX 1974

334 Đào Văn Hội 11.06.1948 Hải Hưng Máy CX 1974

335 Nguyễn Minh Việt 18.12.1943 Hà Nội Máy CX 1974

336 Lê Minh Tân 02.04.1942 Nam Hà Máy CX 1974

337 Phạm Thị Chính 01.04.1950 Hà Nội Máy CX 1974

338 Bùi Ngọc Ánh 12.11.1945 Bình Định Máy CX 1974

339 Nguyễn Công Đại 06.09.1942 Hà Tây Máy CX 1974

340 Nguyễn Văn Tài ??.12.1935 Quảng Ngãi Máy CX 1974

341 Nguyễn Xuân Sơn 03.01.1949 Quảng Bình Nhiệt điện 1974

342 Nguyễn Trọng Bình 18.12.1950 Hải Phòng Nhiệt điện 1974

343 Hoàng Văn San 02.10.1943 Thanh Hóa Nhiệt điện 1974

344 Nguyễn Thị Ánh 06.04.1950 Nam Hà Nhiệt điện 1974

345 Đinh Minh Loan 01.01.1948 Bình Định Nhiệt điện 1974

346 Phạm Thị Trường 03.09.1949 Nghệ An Nhiệt điện 1974

347 Trịnh Văn Xuân 20.02.1948 Hà Tây Nhiệt điện 1974

348 Nguyễn Đình Khương 07.07.1946 Bình Định Nhiệt điện 1974

Page 135 of 191

Page 136: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

349 Nguyễn Kim Ngọc 01.01.1936 Thái Bình Nhiệt điện 1974

350 Nguyễn Văn Quế 19.07.1947 Nghệ An Nhiệt điện 1974

351 Nguyễn Bằng 05.02.1949 Quảng Bình Nhiệt điện 1974

352 Nguyễn Thế Huynh 25.05.1949 Hà Tây Nhiệt điện 1974

353 Hoàng Quang Thu 10.12.1939 Hà Tây Nhiệt điện 1974

354 Trần Đình Tuấn 15.04.1947 Bình Định Nhiệt điện 1974

355 Dương Thị Kim Thanh 12.01.1950 Thanh Hóa Nhiệt điện 1974

356 Hoàng Vỹ Bang 19.04.1944 Nam Định Nhiệt điện 1974

357 Đào Bá Vân(Sâm) 20.08.1945 Hà Nội CTM điện&Khí cụ điện 1974

358 Lê Văn Tịch 03.10.1940 Hải Hưng CTM điện&Khí cụ điện 1974

359 Trương Đức Thuận 05.05.1936 Ninh Bình CTM điện&Khí cụ điện 1974

360 Nguyễn Bá Minh 25.07.1938 Hà Tây CTM điện&Khí cụ điện 1974

361 Hoàng Hải Cường 10.08.1946 Quảng Bình CTM điện&Khí cụ điện 1974

362 Trần Khắc Hảo 15.05.1937 Hà Tĩnh CTM điện&Khí cụ điện 1974

363 Nguyễn Thơm 26.01.1936 Hà Nội CTM điện&Khí cụ điện 1974

364 Trần Thị Kim Yến 16.06.1938 Quảng Nam CTM điện&Khí cụ điện 1974

365 Tạ Quang Tuấn 01.12.1949 Hà Tây CTM điện&Khí cụ điện 1974

366 Đàm Thu Sinh 19.06.1948 Hải Phòng CTM điện&Khí cụ điện 1974

367 Nguyễn Danh Qúy 30.10.1949 Hà Tây CTM điện&Khí cụ điện 1974

368 Phạm Văn Chiến 10.10.1948 Hà Tây CTM điện&Khí cụ điện 1974

369 Phạm Văn Minh 08.10.1939 Nam Hà CTM điện&Khí cụ điện 1974

370 Trần Thị Oanh 17.05.1944 Hà Nội CTM điện&Khí cụ điện 1974

371 Nguyễn Viết Xương 11.06.1942 Nam Hà CTM điện&Khí cụ điện 1974

372 Vũ Đức Quang 15.10.1941 Hải Hưng CTM điện&Khí cụ điện 1974

373 Nguyễn Xuân Thụ 12.09.1946 Nghệ An CTM điện&Khí cụ điện 1974

374 Nguyễn Đăng Hiên 15.03.1945 Hà Nội CTM điện&Khí cụ điện 1974

375 Trần Ngọc Cư 01.05.1947 Ninh Bình CTM điện&Khí cụ điện 1974

376 Lê Ngọc Dung 20.08.1947 Hà Tây ĐKHXN 1974

377 Vũ Ngọc Bê 02.12.1949 Thái Bình ĐKHXN 1974

378 Đoàn Học 01.07.1946 Quảng Ngãi ĐKHXN 1974

379 Nghiêm Thị Bồi Đức 28.02.1949 Nam Bộ ĐKHXN 1974

380 Nguyễn Văn Qúy 03.09.1937 Lào ĐKHXN 1974

381 Phạm Thị Lục 16.10.1946 Lạng Sơn ĐKHXN 1974

382 Phạm Văn Tiền 17.05.1942 Quảng Ninh ĐKHXN 1974

383 Nguyễn Xuân Ba 30.09.1942 Hà Tây ĐKHXN 1974

384 Trần Thị Tường Khanh 06.12.1948 Thái Bình ĐKHXN 1974

385 Đinh Văn Lân 02.05.1934 Nghệ An ĐKHXN 1974

386 Phạm Văn Mận 20.05.1950 Hải Phòng ĐKHXN 1974

387 Đinh Đức Thinh 28.11.1941 Nam Hà ĐKHXN 1974

388 Trần Văn Hiến 11.12.1935 Nam Hà ĐKHXN 1974

389 Nguyễn Công Liêm 12.06.1940 Nghệ An ĐKHXN 1974

390 Nguyễn Văn Liễn 05.04.1949 Hải Hưng ĐKHXN 1974

Page 136 of 191

Page 137: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

391 Lê Thị Kiều Trinh 20.02.1950 Thanh Hóa ĐKHXN 1974

392 Lê Văn Tư 18.06.1939 Hải Phòng ĐKHXN 1974

393 Trần Thị Tạo Hà Bắc ĐKHXN 1974

394 Hoàng Đức Quảng 03.08.1936 Hải Hưng ĐKHXN 1974

395 Phạm Ngọc Thăng 10.11.1942 Lào ĐKHXN 1974

396 Bùi Nguyên Huân 24.01.1950 Hà Nội ĐKHXN 1974

397 Nguyễn Bỉnh 25.12.1935 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1974

398 Lê Văn Chủ 09.04.1948 Thái Bình Phát dẫn điện 1974

399 Lê Sỹ Hạp 18.07.1939 Hà Bắc Phát dẫn điện 1974

400 Nguyễn Trọng Hữu 02.02.1950 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1974

401 Bùi Hữu Tý 06.03.1936 Nghệ An Phát dẫn điện 1974

402 Vũ Ngọc Ước 04.02.1941 Hà Nội Phát dẫn điện 1974

403 Huỳnh Tầu ??.??.1944 Quảng Ngãi Phát dẫn điện 1974

404 Lê Thừa Điển 10.10.1937 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1974

405 Lê Quốc Ân 12.12.1936 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1974

406 Nguyễn Lệ Chân 28.05.1950 Hà Nội Phát dẫn điện 1974

407 Nguyễn Kim Hưng 10.01.1945 Hải Phòng Phát dẫn điện 1974

408 Lã Mạnh Cường 21.11.1949 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1974

409 Phạm Bá Hòa 25.11.1948 Hà Nội Phát dẫn điện 1974

410 Nguyễn Như Lợi 01.12.1940 Vĩnh Phú Phát dẫn điện 1974

411 Hồ Minh Tân ??.11.1935 Nam Hà Phát dẫn điện 1974

412 Nguyễn Quốc Thái 03.02.1949 Nam Hà Phát dẫn điện 1974

413 Phạm Huy Chương 25.07.1938 Thái Nguyên Phát dẫn điện 1974

414 Đỗ Văn Hòe 20.10.1946 Vĩnh Phú Phát dẫn điện 1974

415 Trần Viết Lựu 12.05.1938 Hà Tĩnh Phát dẫn điện 1974

416 Lê Đình Tống 05.01.1945 Hà Nội Phát dẫn điện 1974

417 Trần Triệu Dương 05.07.1950 Thái Nguyên Phát dẫn điện 1974

418 Nguyễn Văn Thiệp 20.02.1950 Thái Bình Phát dẫn điện 1974

419 Trịnh Ngọc Khuê 15.12.1938 Biên Hòa Phát dẫn điện 1974

420 Ngô Xuân Diệu 26.02.1940 Hà Nội Đúc 1974

421 Dương Thời Quốc 22.01.1947 Bắc Sơn Đúc 1974

422 Nguyễn Văn Linh 02.04.1949 Thanh Hóa Đúc 1974

423 Dương Thế Lanh 12.09.1948 Hà Tây Đúc 1974

424 Nguyễn Ngọc Anh 26.04.1938 Hà Nội Đúc 1974

425 Vũ Thị Uy 13.10.1948 Thái Bình Đúc 1974

426 Nguyễn Quang Thanh 13.07.1943 Nam Hà Đúc 1974

427 Dương Đình San 03.05.1950 Hà Tây Đúc 1974

428 Nguyễn Thị Thiểu 07.08.1949 Hà Bắc Đúc 1974

429 Quách Huy Phương 23.11.1947 Hải Phòng Đúc 1974

430 Nguyễn Sĩ Sức 06.12.1937 Hà Nội Lò luyện kim 1974

431 Nguyễn Đức Dụ 20.09.1948 Hà Nội Lò luyện kim 1974

432 Phạm Đắc Quy 29.12.1939 Hải Hưng Lò luyện kim 1974

Page 137 of 191

Page 138: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

433 Phạm Văn Ga 01.05.1950 Hải Phòng Lò luyện kim 1974

434 Nguyễn Thị Tâm Tịnh 16.08.1950 Bình Định Lò luyện kim 1974

435 Bùi Quang Uyên 16.06.1947 Thái Bình Lò luyện kim 1974

436 Vũ Đình Quy 08.11.1946 Thanh Hóa Lò luyện kim 1974

437 Nguyễn Văn Lai 20.03.1950 Thanh Hóa Lò luyện kim 1974

438 Nguyễn Ngọc Soạn 14.01.1949 Nam Hà Lò luyện kim 1974

439 Nguyễn Xuân Cư 27.11.1944 Hà Tây 1974

440 Trần Thị Tú Lệ 08.07.1949 Hải Phòng 1974

441 Nguyễn Bình Ngân 25.02.1950 Vĩnh Phú 1974

442 Cung Hữu Chí 12.03.1947 Hà Nội Nhiệt luyện 1974

443 Đặng Mạnh Cường 12.10.1947 Thái Bình Nhiệt luyện 1974

444 Trần Thị Diêm 12.05.1943 Quảng Ngãi Nhiệt luyện 1974

445 Nguyễn Văn Giang 02.12.1948 Vĩnh Phú Nhiệt luyện 1974

446 Trần Văn Nho 05.02.1948 Hải Phòng Nhiệt luyện 1974

447 Nguyễn Văn Thành 08.03.1949 Hà Tây Nhiệt luyện 1974

448 Nguyễn Bích Thủy 04.10.1949 Hà Nội Nhiệt luyện 1974

449 Tô Thị Thanh Vân 21.06.1949 Nghệ An Nhiệt luyện 1974

450 Lương Ngọc Giao 12.01.1950 Thái Bình Luyện kim màu 1974

451 Nguyễn Văn Tuyết 20.07.1939 Bắc Giang Luyện kim màu 1974

452 Phan Trọng Khương 14.04.1941 Nghệ An Luyện kim màu 1974

453 Nguyễn Thị Huế 19.09.1947 Quảng Trị Luyện kim màu 1974

454 Lê Ngọc Phương 24.12.1936 Thanh Hóa Luyện kim màu 1974

455 Đào Văn Ngư 30.07.1948 Vĩnh Phú Luyện kim màu 1974

456 Triệu Phú Lường 29.03.1945 Bắc Thái Luyện kim màu 1974

457 Chu Văn Chính 20.10.1949 Hà Tây Luyện kim màu 1974

458 Đào Thị Nga 10.08.1950 Hà Bắc Luyện kim màu 1974

459 Trần Lê Hưng 28.11.1949 Vĩnh Phú Luyện kim màu 1974

460 Hà Chính Bình 29.06.1946 Nghệ An Luyện kim màu 1974

461 Dương Thế Khang 11.05.1949 Nam Hà Luyện kim đen 1974

462 Nghiêm Văn Ngà 16.07.1949 Bắc Thái Luyện kim đen 1974

463 Đặng Hồng Văn 12.08.1950 Hà Tĩnh Luyện kim đen 1974

464 Vũ Viết Lượng 25.12.1947 Nam Hà Luyện kim đen 1974

465 Phạm Thị Thanh 01.09.1950 Nam Hà Luyện kim đen 1974

466 Nguyễn Quang Địch(Anh) 01.01.1939 Nghệ An Luyện kim đen 1974

467 Nguyễn Thị Hiền Lương 02.09.1948 Hải Hưng Luyện kim đen 1974

468 Cao Bá Giao 05.05.1950 Nghệ An Luyện kim đen 1974

469 Trần Kim Hưng 24.04.1940 Hà Tây Luyện kim đen 1974

470 Nguyễn Thị Nhung 05.01.1949 Hà Nội Luyện kim đen 1974

471 Lê Vượng ??.09.1936 Thanh Hóa Vô tuyến điện 1974

472 Đặng Kim Tiến 05.03.1946 Nam Hà Điện khí hóa xí nghiệp 1974

473 Phan Tuyết Hồng 10.12.1946 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1974

474 Đỗ Viết Hiệu 05.04.1943 Quảng Nam Vô tuyến điện 1974

Page 138 of 191

Page 139: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

475 Võ Kim Hồng 13.08.1947 Hà Tĩnh Vô tuyến điện 1974

476 Trương Thị Thông 13.03.1949 Hà Bắc Vô tuyến điện 1974

477 Nhâm Như Loan Thái Bình Nhiệt luyện 1974

478 Cao Xuân Tấn Nghệ An Điện lực 1974

479 Đỗ Minh Châu Nam Định Silicat 1974

480 Trần Thị Huệ Hà Tĩnh Silicat 1974

481 Nguyễn Hữu Kiểm Silicat 1974

482 Vũ Thị Hợi 05.06.1947 Hải Phòng Toán C.T 1974

483 Lê Đỗ Mạch 06.07.1946 Thanh Hóa Điện 1974

484 Lê Thị Ngô 12.11.1948 Quảng Ngãi 1974

485 La Tấn Lộc 25.07.1947 Sài Gòn 1974

486 Lê Ngọc Sơn 14.07.1948 Thanh Hóa 1974

487 Trần Hùng 08.04.1949 Vĩnh Phú 1974

488 Ngô Viết Nghĩa 24.12.1949 Sóc Trăng Vật lý 1974

489 Nguyễn Mạnh Khang 20.05.1947 Nam Hà Vật lý 1974

490 Trần Trọng Bên 15.08.1948 Hà Tây Vật lý 1974

491 Phạm Thị Lợi 07.10.1948 Thái Bình Vật lý 1974

492 Nguyễn Ngọc Quang 14.09.1947 Hà Tây Vật lý 1974

493 Đinh Văn Đục 16.02.1945 Hà Tĩnh Hình học 1974

494 Đặng Trọng Tính 11.02.1949 Nghệ An Hình học 1974

495 Nguyễn Văn Hải 24.05.1946 Hà Nội Hình học 1974

496 Nguyễn Văn Thảo 20.10.1948 Nam Hà Hình học 1974

497 Ngô Mạnh Khải 22.10.1945 Hà Nội Hình học 1974

498 Nguyễn Đức Trung 25.5.1948 Nghệ An Máy tính Đ.tử 1974

499 Lê Mạnh 30.10.1949 Hải Hưng Máy tính Đ.tử 1974

500 Trần Lợi Chung 22.07.1947 Bình Định Máy tính Đ.tử 1974

501 Trần Chiến 19.11.1948 Thái Lan Máy tính Đ.tử 1974

502 Hoàng Văn Chất 12.02.1947 Hà Nội Máy tính Đ.tử 1974

503 Lương Minh Hải ??.??.1947 Thái Bình Máy tính Đ.tử 1974

504 Trần Lý 07.03.1947 Bình Định V.L.điện 1974

505 Ngô Văn Chi 17.03.1941 Thủ đầu một V.T.điện 1974

506 Bùi Ngọc Nọ 05.05.1947 Quảng Bình V.T.điện 1974

507 Nguyễn Đại Uy 27.07.1947 Quảng Bình V.T.điện 1974

508 Đỗ Văn Cấp 10.07.1948 Thái Bình V.T.điện 1974

509 Phạm Đình Tùng 13.04.1948 Quảng Ngãi V.T.điện 1974

510 Nghiêm Qúy Việt 16.06.1946 Thanh Hóa V.T.điện 1974

511 Phạm Thị Cúc 26.01.1934 Gia Định V.T.điện 1974

512 Trần Văn Hai 17.05.1948 Nghệ An V.T.điện 1974

513 Trần Thế Hùng 01.02.1945 Nam Hà V.T.điện 1974

514 Tiệu Văn Thành 13.10.1947 Hải Hưng V.T.điện 1974

515 Bùi Thị Tuất 18.04.1949 Nghệ An V.T.điện 1974

516 Lê Văn Hội 20.04.1948 Quảng Bình V.T.điện 1974

Page 139 of 191

Page 140: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

517 Võ Thị Hoàng Đức Thọ 12.03.1947 Quảng Nam V.T.điện 1974

518 Lưu Tuyết Nga 10.10.1947 Quảng Nam V.T.điện 1974

519 Phạm Quang Minh 11.08.1948 Vĩnh Phú V.T.điện 1974

520 Đỗ Văn Võ 08.02.1940 Hải Hưng V.T.điện 1974

521 Lê Thuận Chiến 11.11.1948 Quảng Bình V.T.điện 1974

522 Nguyễn Đức Cương 01.06.1948 Hải Hưng V.T.điện 1974

523 Nguyễn Khắc Chính 20.07.1941 Hà Nội V.T.điện 1974

524 Ngô Văn Xuân 26.12.1946 Ninh Bình V.T.điện 1974

525 Lê Văn Bi 05.09.1948 Quảng Trị V.T.điện 1974

526 Nguyễn Văn Minh 05.10.1947 Quảng Trị V.T.điện 1974

527 Hoàng Văn Dơn 29.10.1947 Quảng Bình V.T.điện 1974

528 Nguyễn Băng Thanh 18.01.1947 Quảng Trị V.T.điện 1974

529 Nguyễn Thanh Tiến 10.08.1948 Hà Bắc V.T.điện 1974

530 Nguyễn Văn Thụ 20.05.1947 Nam Hà V.T.điện 1974

531 Mai Đình Thụy 29.11.1946 Hà Nội V.T.điện 1974

532 Hoàng Đình Hoạt 30.08.1940 Hải Phòng V.T.điện 1974

533 Tô Thạc Dung 08.04.1946 Vĩnh Phú V.T.điện 1974

534 Võ Hoàng Mai 21.07.1946 Ninh Bình V.T.điện 1974

535 Mai Xuân Danh 16.01.1948 Quảng Ngãi V.T.điện 1974

536 Lê Kim Chinh 02.11.1948 Thanh Hóa V.T.điện 1974

537 Hoàng Mạnh Tân 05.01.1944 Hải Hưng V.T.điện 1974

538 Mai Thị Thành 02.02.1947 Hà Nội V.T.điện 1974

539 Lê Văn Giao 18.03.1948 Hà Nội V.T.điện 1974

540 Đoàn Hải Vân 02.03.1948 Thái Bình V.T.điện 1974

541 Hà Đức Tẩy 24.08.1946 Bắc Thái V.T.điện 1974

542 Bùi Văn Ngữ 18.05.1948 Hà Nội V.T.điện 1974

543 Nguyễn Trọng Tuân 07.07.1949 Hà Tây V.T.điện 1974

544 Nguyễn Văn Chi 17.05.1947 Thanh Hóa V.T.điện 1974

545 Phùng Đức Thắng 27.07.1949 Vĩnh Phú V.T.điện 1974

546 Nguyễn Đức Ngân 05.11.1939 Hà Tây V.T.điện 1974

547 Nguyễn Thị Minh Châu 10.10.1944 Hà Bắc V.T.điện 1974

548 Cao Cự Bôn 19.05.1948 Nghệ An V.T.điện 1974

549 Trần Đình Hoàn 25.05.1947 Hà Tĩnh V.T.điện 1974

550 Nguyễn Văn Nguyệt 22.09.1947 Quảng Trị V.T.điện 1974

551 Vũ Huy Quang 15.03.1949 Thái Nguyên V.T.điện 1974

552 Trần Thị Kim Yến 26.04.1949 Nam Hà V.T.điện 1974

553 Hoàng Thị Hợi 31.01.1947 Hà Tĩnh V.T.điện 1974

554 Nguyễn Mạnh Hùng 08.10.1949 Hà Tây V.T.điện 1974

555 Trần Xuân Cừ 01.03.1949 Ninh Bình V.T.điện 1974

556 Nguyễn Văn Căng 18.01.1940 Hải Hưng V.T.điện 1974

557 Nguyễn Quang Nghiêm 15.04.1947 Quảng Trị V.T.điện 1974

Page 140 of 191

Page 141: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

558 Hoàng Đạo 05.04.1948 Nghệ An V.T.điện 1974

559 Chu Bá Đảng 12.03.1948 Hà Tây V.T.điện 1974

560 Nguyễn Đức Dũng 06.01.1947 Nam Hà V.T.điện 1974

561 Trần Quang Kỳ 30.12.1948 Nam Hà V.T.điện 1974

562 Nguyễn Thị Hướng 25.12.1948 Hải Hưng V.T.điện 1974

563 Tạ Thị Thúy Vinh 18.05.1947 Thanh Hóa V.T.điện 1974

564 Bế Nhật Hưng 22.03.1946 Cao Bằng V.T.điện 1974

565 Nguyễn Văn Trụ 25.02.1948 Vĩnh Phú V.T.điện 1974

566 Trần Quang Hiển 30.12.1947 Nam Hà V.T.điện 1974

567 Nguyễn Thị Mây 11.10.1948 Hà Bắc V.T.điện 1974

568 Mai Thị Quỳnh 25.03.1948 Thái Bình V.T.điện 1974

569 Huỳnh Hương Giang 04.06.1947 Quảng Ngãi V.T.điện 1974

570 Phạm Thị Điểm 06.06.1947 Quảng Ngãi V.T.điện 1974

571 Phạm Quang Bửu 21.02.1946 Hà Tĩnh V.T.điện 1974

572 Hoàng Minh Diệp 01.04.1940 Thái Bình V.T.điện 1974

573 Đặng Ngọc Chỉnh 30.03.1948 Nam Hà V.T.điện 1974

574 Lê Huy Cường 05.02.1947 Quảng Bình Ô tô máy kéo 1974

575 Đỗ Ngọc Đáng 10.10.1939 Bà Rịa Ô tô máy kéo 1974

576 Trần Ngọc Phú 20.12.1947 Thừa Thiên Ô tô máy kéo 1974

577 Hoàng Thanh Tuyền 24.09.1942 Sóc Trăng Ô tô máy kéo 1974

578 Lê Đức Tâm 22.02.1946 Thanh Hóa Ô tô máy kéo 1974

579 Đỗ Huy Hoàng 14.12.1945 Hà Bắc Ô tô máy kéo 1974

580 Đỗ Văn Nghinh 23.08.1946 Thừa Thiên Ô tô máy kéo 1974

581 Đặng Quang Đức 18.09.1947 Nam Hà Ô tô máy kéo 1974

582 Cao Duy Thô 10.09.1949 Nam Hà Ô tô máy kéo 1974

583 Nguyễn Xuân Đắc 18.06.1941 Hà Tây Ô tô máy kéo 1974

584 Hoàng Bá Chiêng 18.12.1948 Nam Hà Ô tô máy kéo 1974

585 Phan Hữu Thuần 20.11.1934 Tân An Ô tô máy kéo 1974

586 Nguyễn Đăng Quang 18.04.1947 Lạng Sơn Ô tô máy kéo 1974

587 Tô Thoại 19.10.1945 Thái Bình Ô tô máy kéo 1974

588 Nguyễn Tư Đang 10.10.1948 Nghệ An Ô tô máy kéo 1974

589 Nguyễn Thị Nền 10.11.1941 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1974

590 Nguyễn Quốc Ân 19.09.1947 Phú Yên Ô tô máy kéo 1974

591 Nguyễn Thanh Tùng 03.07.1944 Hà Bắc Ô tô máy kéo 1974

592 Nguyễn Văn Chỉ 16.04.1945 Bình Định Ô tô máy kéo 1974

593 Nguyễn Đình Thơ 30.01.1935 Hà Bắc Ô tô máy kéo 1974

594 Nguyễn Trọng Chiến 20.11.1945 Quảng Ngãi Ô tô máy kéo 1974

595 Nguyễn Viết Tú 10.10.1946 Quảng Ngãi Ô tô máy kéo 1974

596 Đặng Tấn Cường 12.10.1947 Thái Bình Ô tô máy kéo 1974

597 Cao Cự Hiệp 02.01.1944 Nghệ An Ô tô máy kéo 1974

598 Đào Thị Bách 12.01.1943 Hà Tây Ô tô máy kéo 1974

Page 141 of 191

Page 142: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

599 Nguyễn Thị Huệ 15.08.1947 Vĩnh Phú Ô tô máy kéo 1974

600 Nguyễn Xuân Túy 10.09.1940 Thái Bình Động cơ đốt trong 1974

601 Nguyễn Cữu Trị 01.12.1947 Thừa Thiên Động cơ đốt trong 1974

602 Nguyễn Thị Bích 06.03.1948 Hải Hưng Động cơ đốt trong 1974

603 Trần Đồng 16.01.1946 Hà Nội Động cơ đốt trong 1974

604 Tống Duy Tuân 15.09.1947 Nam Hà Động cơ đốt trong 1974

605 Nguyễn Vũ Dương 12.10.1948 Hà Nội Động cơ đốt trong 1974

606 Trần Duy Tiến 13.11.1947 Nam Hà Động cơ đốt trong 1974

607 Đào Trọng Tiến 06.11.1937 Thái Bình Động cơ đốt trong 1974

608 Lý Văn Đức 21.07.1941 Trung Quốc Động cơ đốt trong 1974

609 Nguyễn Văn Soi 16.10.1943 Bắc Thái Động cơ đốt trong 1974

610 Võ Độc Lập 14.03.1946 Bình Định Động cơ đốt trong 1974

611 Trần Thị Mỹ Lộc 01.04.1947 Thừa Thiên Động cơ đốt trong 1974

612 Hoàng Cơ Khí 19.12.1941 Lạng Sơn Luyện kim đen 1974

613 Chu Mạnh Dũng 07.01.1946 Hà Bắc Luyện kim đen 1974

614 Trần Anh Hào 20.11.1948 Hải Phòng Luyện kim đen 1974

615 Nguyễn Quang Minh 21.07.1946 Thanh Hóa Luyện kim đen 1974

616 Nguyễn Quang Trung 28.03.1948 Hải Hưng Luyện kim đen 1974

617 Hoàng Văn Cơ 03.01.1946 Lạng Sơn Luyện kim đen 1974

618 Nguyễn Văn Cảnh 02.01.1949 Nam Hà Luyện kim đen 1974

619 Nguyễn Thị Đen 18.12.1948 Vĩnh Phú Luyện kim đen 1974

620 Lê Chí Hùng 28.12.1948 Hà Tĩnh Luyện kim đen 1974

621 Nguyễn Lam Kiều 28.08.1948 Sài Gòn Luyện kim đen 1974

622 Nguyễn Trọng Ngọ 04.01.1942 Hải Phòng Luyện kim đen 1974

623 Đặng Ngọc Chúc 27.02.1948 Nam Hà Luyện kim đen 1974

624 Cao Văn Hồng 05.03.1947 Nam Hà Luyện kim màu 1974

625 Hoàng Văn Cấp 15.01.1949 Bắc Thái Luyện kim màu 1974

626 Thương Công Thạch 15.10.1945 Hà Tây Luyện kim màu 1974

627 Đặng Thị Bích Huệ 20.08.1947 Bắc Thái Luyện kim màu 1974

628 Hoàng Văn Thắng 07.02.1948 Lạng Sơn Luyện kim màu 1974

629 Đậu Xuân Lam 27.07.1949 Hà Tĩnh Đúc 1974

630 Bùi Văn Song 03.10.1944 Quảng Bình Đúc 1974

631 Nguyễn Hữu Yên 19.10.1947 Thanh Hóa Đúc 1974

632 Lê Hữu Giai 16.01.1947 Hà Tĩnh Đúc 1974

633 Hoàng Văn Bộ 04.09.1946 Lạng Sơn Đúc 1974

634 Nguyễn Văn Hải 04.12.1946 Thừa Thiên Đúc 1974

635 Trần Đăng Kim 19.12.1949 Nam Hà Đúc 1974

636 Lê Văn Thành 05.11.1938 Thái Bình Đúc 1974

637 Đồng Phúc Chân 04.04.1944 Bắc Thái Nhiệt luyện 1974

638 Hoàng Minh Thông 19.04.1939 Thanh Hóa Nhiệt luyện 1974

639 Hoàng Thị Sợp 23.05.1946 Lạng Sơn Nhiệt luyện 1974

Page 142 of 191

Page 143: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

640 Dương Văn Sơn 12.12.1948 Hòa Bình Nhiệt luyện 1974

641 Lương Văn Chung 14.04.1942 Lạng Sơn Nhiệt luyện 1974

642 Nguyễn Trọng Hiến 07.06.1947 Bắc Giang Nhiệt luyện 1974

643 Vũ Thị Liên 15.11.1946 Nam Hà Nhiệt luyện 1974

644 Trần Tấn Ngoạn 01.02.1946 Quảng Bình Cán thép 1974

645 Nguyễn Phi 27.06.1948 Bình Định Cán thép 1974

646 Đinh Công Huấn 02.09.1948 Thái Lan Cán thép 1974

647 Đoàn Văn Niên 13.04.1946 Thanh Hóa Cán thép 1974

648 Phạm Đình Khỏe 10.09.1942 Hà Tĩnh Cán thép 1974

649 Cao Thị Minh Lễ 28.04.1944 Hải Hưng Cán thép 1974

650 Nguyễn Bình 03.10.1948 Bình Định Cán thép 1974

651 Nguyễn Thị Túy 15.06.1948 Vĩnh Phú Cán thép 1974

652 Nguyễn Sĩ Khang 20.06.1946 Cao Bằng Cán thép 1974

653 Nông Văn Đó 13.10.1946 Lạng Sơn Cán thép 1974

654 Hoàng Ngọc Phước 24.02.1948 Hà Tĩnh Cán thép 1974

655 Đặng Văn Long 01.04.1948 Hà Tĩnh Cán thép 1974

656 Hoàng Công Quyên 20.10.1948 Quảng Bình Cán thép 1974

657 Đào Châu Sơn 27.07.1948 Thanh Hóa Cán thép 1974

658 Phạm Ngọc Hùng 06.04.1939 Hà Nội Cán thép 1974

659 Đỗ Hữu Nhơn 04.09.1947 Bình Định Cán thép 1974

660 Nguyễn Văn Xuân 08.02.1948 Hà Tĩnh Vô cơ 1974

661 Đào Thanh Hương 03.03.1948 Thái Bình Vô cơ 1974

662 Trần Văn Lưu 14.09.1949 Hà Nội Vô cơ 1974

663 Hoàng Kim Lộc 14.10.1940 Hà Nội Vô cơ 1974

664 Nguyễn Hoàng Đàn 19.09.1948 Thái Bình Vô cơ 1974

665 Nguyễn Thị Kim Luận 10.07.1947 Hải Hưng Vô cơ 1974

666 Lê Thị Đễ 19.06.1949 Vĩnh Phú Vô cơ 1974

667 Nguyễn Thị Kim Liên 10.10.1944 Nghệ An Vô cơ 1974

668 Nguyễn Thị Hằng 01.06.1944 Thái Bình Vô cơ 1974

669 Đỗ Phi 02.08.1936 Hà Bắc Vô cơ 1974

670 Vũ Thị Vy 15.04.1941 Vĩnh Phú Vô cơ 1974

671 Bùi Trường Thọ 1.10.1934 Thanh Hóa Vô cơ 1974

672 Đinh Văn Sĩ ??.06.1932 Nam Hà Vô cơ 1974

673 Đỗ Đức Đậu 01.01.1940 Vĩnh Phú Vô cơ 1974

674 Trần Văn Lan 16.07.1944 Thanh Hóa Vô cơ 1974

675 Vũ Văn Phiệt 10.01.1945 Nam Hà Vô cơ 1974

676 Hoàng Quốc Vinh 27.08.1948 Nam Hà Vô cơ 1974

677 Nguyễn Minh Tâm 22.10.1945 Hà Tây Vô cơ 1974

678 Vũ Việt Hạnh 11.04.1947 Hà Tây Vô cơ 1974

679 Công Văn Trọng 01.10.1948 Hà Nội Vô cơ 1974

680 Nguyễn Hoài Nam 01.10.1942 Hà Bắc Vô cơ 1974

Page 143 of 191

Page 144: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

681 Nguyễn Thị Uy 24.08.1947 Nam Hà Vô cơ 1974

682 Trần Kim Oanh 04.03.1949 Nam Hà Vô cơ 1974

683 Phùng Văn Ngà 26.08.1947 Thanh Hóa Vô cơ 1974

684 Nguyễn Văn Nông 07.09.1946 Vĩnh Phú Vô cơ 1974

685 Trần Ngọc Phước 20.10.1936 Quảng Ngãi Vô cơ 1974

686 Trần Khấu 25.10.1936 Hải Hưng Vô cơ 1974

687 Lê Thị Nga 05.01.1947 Thanh Hóa Vô cơ 1974

688 Đỗ Kim Môn 01.12.1943 Hà Tây Vô cơ 1974

689 Phùng Thị Xoa 20.03.1948 Hà Nội Vô cơ 1974

690 Võ Thị Minh Nghĩa 04.10.1947 Hà Tĩnh Vô cơ 1974

691 Nguyễn Văn Thanh 25.07.1945 Hòa Bình Vô cơ 1974

692 Phạm Thị Mới 10.08.1945 Bình Định Hữu cơ 1974

693 Lê Thị Lực 10.05.1947 Quảng Ngãi Hữu cơ 1974

694 Đỗ Văn Bối 17.09.1947 Nam Hà Hữu cơ 1974

695 Lường Thị Duông 18.10.1949 Bắc Thái Hữu cơ 1974

696 Lê Đinh Tiên 13.03.1943 Thanh Hóa Hữu cơ 1974

697 Lê Lan Phương 24.12.1942 Hà Nội Hữu cơ 1974

698 Bùi Thị Kim Cúc 20.10.1947 Quảng Ngãi Hữu cơ 1974

699 Nguyễn Thị Châu 19.08.1942 Hà Tây Hữu cơ 1974

700 Nguyễn Tự Lập 11.12.1947 Thanh Hóa Hữu cơ 1974

701 Huỳnh Thị Phụng 26.06.1945 Bình Định Hữu cơ 1974

702 Trịnh Mỹ Ngọc 27.06.1943 Châu Đốc Hữu cơ 1974

703 Phan Văn Sỡ 12.11.1937 Thừa Thiên Hữu cơ 1974

704 Nguyễn Thị Dung 12.08.1949 Hải Hưng Hữu cơ 1974

705 Nguyễn Thị Minh Hiển 26.10.1940 Hải Phòng Hữu cơ 1974

706 Trần Thị Đông 28.10.1946 Hà Tĩnh Hữu cơ 1974

707 Lê Thị Thu Hồng 04.05.1949 Nghệ An Hữu cơ 1974

708 Nguyễn Thị Sinh 06.06.1946 Vĩnh Phú Hữu cơ 1974

709 Cao Thị Thụ 16.01.1946 Nghệ An Hữu cơ 1974

710 Tạ Thị Ẩn 04.08.1945 Quảng Ngãi Hữu cơ 1974

711 Nguyễn Thành Đức 14.06.1947 Huế Hữu cơ 1974

712 Phạm Thị Bông 12.02.1943 Thái Bình Hữu cơ 1974

713 Nguyễn Thị Nguyệt 18.08.1940 Thanh Hóa Hữu cơ 1974

714 Nguyễn Đỗ Khuê 16.06.1945 Ninh Bình Hữu cơ 1974

715 Đặng Thị Minh Hằng 29.12.1948 Nam Hà Vô cơ 1974

716 Phạm Văn Cầm 08.02.1947 Hà Tây Vô cơ 1974

717 Nguyễn Thị Huế 21.10.1947 Hà Tây Vô cơ 1974

718 Nguyễn Văn Thỉnh 13.07.1943 Quảng Trị Vô cơ 1974

719 Đinh Sơn Hải 15.10.1937 Nghệ An Vô cơ 1974

720 Nông Thị Nhâm 08.10.1946 Lạng Sơn Vô cơ 1974

721 Dương Thúy Miễn 28.03.1942 Hải Hưng Vô cơ 1974

Page 144 of 191

Page 145: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

722 Nguyễn Thị Đảng 15.02.1942 Hải Hưng Vô cơ 1974

723 Lại Văn Lộc 20.10.1949 Nam Hà Si li cát 1974

724 Đoàn Văn Cừ 02.01.1948 Thanh Hóa Si li cát 1974

725 Lê Văn Tiệp 08.03.1949 Hà Tây Si li cát 1974

726 Vũ Thành Đủ 06.11.1948 Hải Hưng Si li cát 1974

727 Nguyễn Đình Tuyến 03.06.1947 Nam Hà Si li cát 1974

728 Đỗ Thế Thịnh 08.04.1945 Hải Phòng Si li cát 1974

729 Vũ Văn Tuyên 08.04.1949 Nam Hà Si li cát 1974

730 Nguyễn Danh Trường 15.02.1946 Vĩnh Phú Si li cát 1974

731 Hà Văn Phong 13.02.1949 Vĩnh Phú Si li cát 1974

732 Phạm Ri Cao 05.09.1947 Nam Hà Si li cát 1974

733 Nguyễn Cộng Hòa 10.08.1945 Nghệ An Si li cát 1974

734 Hoàng Liên Hương 21.03.1949 Nghệ An Si li cát 1974

735 Lê Xuân Hải 01.12.1948 Hải Phòng Si li cát 1974

736 Đặng Thị Minh 12.04.1948 Hà Bắc Si li cát 1974

737 Lăng Thị Đào 12.09.1946 Lạng Sơn Si li cát 1974

738 Nguyễn Thị Hậu 08.03.1948 Hà Tây Si li cát 1974

739 Phùng Văn Khánh 01.10.1946 Hà Nội Si li cát 1974

740 Nguyễn Trọng Tiến 26.01.1949 Quảng Ninh Si li cát 1974

741 Nguyễn Đức Xếp 15.05.1947 Thái Bình Si li cát 1974

742 Vũ Văn Thuận 06.01.1948 Vĩnh Phú Si li cát 1974

743 Nguyễn Đăng Nghĩa 05.06.1940 Hải Phòng Si li cát 1974

744 Bùi La 27.11.1949 Hà Tĩnh Si li cát 1974

745 Đào Thị Thắng 15.09.1949 Hà Tây Si li cát 1974

746 Nguyễn Thị Ri Lăng 19.08.1945 Quảng Ngãi Si li cát 1974

747 Trịnh Thị Bưỡi 21.01.1947 Hải Phòng Si li cát 1974

748 Phùng Thị Vinh 14.01.1943 Vĩnh Phú Si li cát 1974

749 Nông Thúy Mười 30.02.1948 Lạng Sơn Si li cát 1974

750 Nguyễn Sĩ Thiện 11.02.1945 Thái Bình CKHC 1974

751 Đặng Văn Ban 10.02.1948 Nghệ An CKHC 1974

752 Nguyễn Thị Đức 06.10.1948 Hải Hưng CKHC 1974

753 Nguyễn Văn Huỳnh 22.11.1948 Nam Hà CKHC 1974

754 Hồ Bảo Sơn 23.10.1948 Hà Nội CKHC 1974

755 Nguyễn Hoàn Cầu 07.11.1947 Bình Định CKHC 1974

756 Nguyễn Dân 09.10.1945 Bình Định CKHC 1974

757 Lê Mạnh Hưng 24.12.1948 Hà Tây CKHC 1974

758 Huỳnh Tấn Đức 10.07.1945 Quảng Ngãi CKHC 1974

759 Huỳnh Thị Thanh 05.07.1946 Bình Định CKHC 1974

760 Trần Văn Bảo 19.09.1947 Thái Bình CKHC 1974

761 Phạm Văn Thắng 04.05.1947 Hà Tĩnh CKHC 1974

762 Hồ Quyến 05.07.1940 Hà Tĩnh CKHC 1974

Page 145 of 191

Page 146: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

763 Hoàng Thị Hèo 12.12.1944 Lạng Sơn CKHC 1974

764 Hoàng Anh Hoa 01.07.1937 Thanh Hóa CKHC 1974

765 Trần Văn Thái 12.06.1947 Ninh Bình CKHC 1974

766 Lê Ngọc Lan 13.12.1947 Nam Hà CKHC 1974

767 Chu Thị Liệu 12.11.1945 Hải Hưng CKHC 1974

768 Trần Minh Đường 04.06.1942 Nam Hà CKHC 1974

769 Nguyễn Việt Huỳnh 12.07.1945 Nghệ An Rèn dập 1974

770 Hà Tiến Vu 01.08.1948 Vĩnh Phú Rèn dập 1974

771 Phạm Thị Kim Thu 07.07.1949 Thái Nguyên Rèn dập 1974

772 Lê Văn Đường 08.01.1947 Hải Hưng Rèn dập 1974

773 Huỳnh Ngọc Việt 31.10.1947 Quảng Nam Rèn dập 1974

774 Trịnh Bân 15.06.1949 Thanh Hóa Rèn dập 1974

775 Nguyễn Xuân Kiên 20.07.1949 Hà Tây Rèn dập 1974

776 Lê Ngọc Nhuận 19.03.1950 Quảng Ngãi Rèn dập 1974

777 Phạm Ngọc Phương 19.03.1947 Tuyên Quang Rèn dập 1974

778 Tô Hữu Đình 10.01.1949 Thái Bình Rèn dập 1974

779 Đoàn Văn Đạc 02.01.1945 Vĩnh Phú Rèn dập 1974

780 Nguyễn Tiến Hùng 07.11.1948 Nam Hà CK chính xác 1974

781 Đỗ Trung Thái 20.11.1948 Bắc Thái CK chính xác 1974

782 Võ Thị Thiện 13.08.1948 Quảng Ngãi CK chính xác 1974

783 Trần Vĩnh Hưng 04.05.1946 Hà Tĩnh CK chính xác 1974

784 Vũ Đăng Gia 02.04.1948 Thái Bình CK chính xác 1974

785 Trương Bá Phương 13.02.1949 Thái Bình CK chính xác 1974

786 Võ Phương Thảo 10.10.1948 Quảng Nam CK chính xác 1974

787 Hồ Bá Thọ 08.12.1944 Mỹ Tho CK chính xác 1974

788 Nguyễn Kim Bình 09.03.1949 Thái Bình CK chính xác 1974

789 Phùng Thị Minh Thìn 26.06.1948 Hà Tây CK chính xác 1974

790 Nguyễn Phúc Giáo 17.10.1944 Nghệ An Chế tạo máy 1974

791 Võ Tiến Khai 03.07.1942 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

792 Đinh Bình Đào 06.09.1940 Hà Nội Chế tạo máy 1974

793 Trần Kim Long 24.05.1942 Hà Nội Chế tạo máy 1974

794 Lê Thúy Lĩnh 04.01.1945 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

795 Nguyễn Hà Trung 23.03.1947 Hà Nội Chế tạo máy 1974

796 Nguyễn Toàn 20.05.1938 Nam Hà Chế tạo máy 1974

797 Vũ Việt Tiến 01.10.1947 Hà Nội Chế tạo máy 1974

798 Ngô Nhật Thái 20.07.1947 Thái Bình Chế tạo máy 1974

799 Đào Thái Dương 07.06.1941 Cao Bằng Chế tạo máy 1974

800 Đoàn Văn Lương 05.03.1948 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

801 Đào Quang Thành 05.02.1945 Hà Nội Chế tạo máy 1974

802 Nguyễn Bá Vân 01.06.1942 Thái Bình Chế tạo máy 1974

803 Trần Văn Tích 23.04.1944 Thái Bình Chế tạo máy 1974

Page 146 of 191

Page 147: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

804 Hoàng Xuân Đức 02.09.1948 Nam Hà Chế tạo máy 1974

805 Trần Thị Hằng 23.10.1942 Nam Hà Chế tạo máy 1974

806 Dương Văn Bính 28.05.1940 Nam Hà Chế tạo máy 1974

807 Phạm Thị Kim Thu 15.11.1940 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

808 Nguyễn Văn Hiếu 11.11.1941 Thái Bình Chế tạo máy 1974

809 Lâm Chí Công 21.11.1946 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1974

810 Lê Văn Tiến 28.10.1948 Nam Hà Chế tạo máy 1974

811 Ma Thị Che 11.10.1947 Cao Bằng Chế tạo máy 1974

812 Đỗ Quang Kính 13.12.1937 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

813 Nguyễn Hoài Châu 02.12.1943 Hà Nội Chế tạo máy 1974

814 Phạm Văn Thiện 20.04.1948 Nam Hà Chế tạo máy 1974

815 Huỳnh Văn Thao 10.03.1939 Quảng Nam Chế tạo máy 1974

816 Nguyễn Trường Kỳ 16.08.1949 Nam Hà Chế tạo máy 1974

817 Nguyễn Quang Hồng 11.12.1949 Nam Hà Chế tạo máy 1974

818 Trần Sự 02.09.1943 Nghệ An Chế tạo máy 1974

819 Lê Mạnh Tâm 02.12.1946 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1974

820 Nguyễn Văn Công 10.07.1946 Hà Bắc Chế tạo máy 1974

821 Phạm Minh Long 14.11.1948 Ninh Bình Chế tạo máy 1974

822 Lê Văn Tình 28.07.1944 Ninh Bình Chế tạo máy 1974

823 Phan Văn Phụng 18.05.1934 Quảng Trị Chế tạo máy 1974

824 Dương Xuân Thành 21.01.1948 Ninh Bình Chế tạo máy 1974

825 Bùi Anh Thái 30.01.1947 Hải Phòng Chế tạo máy 1974

826 Nguyễn Quang Việt 24.12.1946 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

827 Đinh Doãn Tín 24.02.1948 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

828 Đinh Thị Cưởi 23.06.1948 Nam Hà Chế tạo máy 1974

829 Hoàng Thị Mai 05.02.1945 Lạng Sơn Chế tạo máy 1974

830 Nguyễn Văn Định 02.06.1947 Hà Nội Chế tạo máy 1974

831 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 01.02.1949 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

832 Lê Phú Hương 18.08.1938 Bình Thuận Chế tạo máy 1974

833 Tạ Đình Vạn 20.10.1949 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

834 Đăng Mạnh Tấn 22.09.1946 Sài Gòn Chế tạo máy 1974

835 Trần Văn Cường 26.02.1947 Nam Hà Chế tạo máy 1974

836 Nguyễn Duy Viên 06.06.1944 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

837 Nguyễn Thị Ngọc Vân 30.11.1947 Nghệ An Chế tạo máy 1974

838 Trần Thị Vinh 12.05.1946 Nghệ An Chế tạo máy 1974

839 Mai Đình Tường 14.09.1945 Hà Tây Chế tạo máy 1974

840 Đinh Văn Nhứ 02.09.1939 Ninh Bình Chế tạo máy 1974

841 Phạm Đỗ Hưng 14.09.1948 Thái Bình Chế tạo máy 1974

842 Đỗ Đình Hoàng 12.01.1948 Thái Bình Chế tạo máy 1974

843 Nghiêm Quang Khánh 24.12.1948 Thái Bình Chế tạo máy 1974

844 Lê Văn Hữu 20.10.1947 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

Page 147 of 191

Page 148: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

845 Phạm Phục Hưng 11.02.1949 Thái Bình Chế tạo máy 1974

846 Phạm Văn Tốn 25.08.1947 Thái Bình Chế tạo máy 1974

847 Đỗ Văn Nhân 29.11.1942 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

848 Lê Xuân Bằng ??.12.1949 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

849 Phạm Dân Sinh 25.05.1948 Thái Bình Chế tạo máy 1974

850 Lê Văn Là 20.10.1943 Quảng Bình Chế tạo máy 1974

851 Dương Thị Hồng 15.01.1947 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

852 Lê Đức Hoa 02.02.1949 Thái Bình Chế tạo máy 1974

853 Phan Đức Minh 02.06.1946 Hà Tây Chế tạo máy 1974

854 Trần Minh Đức 29.08.1949 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

855 Đặng Khánh Tường 01.01.1943 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

856 Nguyễn Văn Phán 08.09.1948 Hà Bắc Chế tạo máy 1974

857 Hoàng Văn Phiên 19.08.1948 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

858 Trần Xuân Điệt 06.02.1948 Nam Hà Chế tạo máy 1974

859 Hồ Văn Bình 14.06.1946 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

860 Mai Hữu Cầu 02.12.1947 Nam Hà Chế tạo máy 1974

861 Nguyễn Ngọc Ái 14.08.1946 Nam Hà Chế tạo máy 1974

862 Nguyễn Kim Thôn 13.10.1948 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

863 Đinh Đắc Hiến 25.04.1949 Ninh Bình Chế tạo máy 1974

864 Phạm Văn Lộc 25.10.1947 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

865 Bùi Văn Ngoạn 20.12.1939 Quảng Ninh Chế tạo máy 1974

866 Đàm Văn Thái 11.03.1949 Nam Hà Chế tạo máy 1974

867 Phạm Bá Thượng 15.12.1946 Nam Hà Chế tạo máy 1974

868 Chu Thị Soạn 08.07.1948 Hà Nội Chế tạo máy 1974

869 Hoàng Thị Đáng 20.10.1947 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

870 Phan Thế Hùng 15.05.1947 Bình Định Chế tạo máy 1974

871 Bạch Thái Giang 15.05.1945 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1974

872 Đào Dũng 17.06.1942 Hà Nội Chế tạo máy 1974

873 Đào Quang Mưu 06.10.1947 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

874 Nguyễn Minh Thanh 20.09.1948 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

875 Nguyễn Thị Minh Trúc 09.10.1949 Thái Nguyên Chế tạo máy 1974

876 Lê Trọng Vinh 05.05.1944 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

877 Đỗ Hồng 01.03.1947 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1974

878 Đỗ Văn Thơ 25.01.1949 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

879 Nguyễn Điền 11.07.1940 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

880 Nguyễn Ngọc Cường 21.08.1948 Nghệ An Chế tạo máy 1974

881 Lê Mạnh Đằng 07.08.1936 Nghệ An Chế tạo máy 1974

882 Nguyễn Đình Duyên 17.04.1942 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

883 Quách Thị Bích Diệp 07.07.1939 Hà Bắc Chế tạo máy 1974

884 Nguyễn Văn Thành 15.08.1935 Nghệ An Chế tạo máy 1974

885 Đàm Văn Lịch 10.10.1939 Cao Bằng Chế tạo máy 1974

Page 148 of 191

Page 149: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

886 Mai Cử 02.05.1935 Bình Định Chế tạo máy 1974

887 Nguyễn Văn Minh 20.05.1933 Hà Nội Chế tạo máy 1974

888 Trương Văn Được 23.03.1937 Sóc Trăng Chế tạo máy 1974

889 Lê Ngọc Nuôi 20.06.1944 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

890 Ngô Ngọc Mai 17.11.1944 Lạng Sơn Chế tạo máy 1974

891 Trần Văn Tâm 09.03.1942 Nam Hà Chế tạo máy 1974

892 Hà Thị Na 04.09.1944 Lạng Sơn Chế tạo máy 1974

893 Phạm Văn Hồng 30.11.1933 Hà Bắc Chế tạo máy 1974

894 Hoàng Kim Ngọc 15.11.1945 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

895 Nguyễn Qúy Thịnh 09.03.1941 Hà Nội Chế tạo máy 1974

896 Nguyễn Giới 26.02.1940 Hà Nội Chế tạo máy 1974

897 Nguyễn Xuân Kiều 23.12.1938 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

898 Nguyễn Hữu Khương 20.02.1942 Nghệ An Chế tạo máy 1974

899 Phạm Huy Khoa 06.03.1937 Nam Hà Chế tạo máy 1974

900 Nguyễn Hữu Lý 09.12.1940 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

901 Phạm Thế Mạnh 20.01.1942 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

902 Trần Trọng Trí 26.10.1938 Hà Nội Chế tạo máy 1974

903 Nguyễn Xuân Nham 12.05.1940 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

904 Nguyễn Công Kỹ 10.03.1933 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

905 Nguyễn Văn Thiêm 30.09.1942 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

906 Nguyễn Văn Qúy 05.11.1936 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

907 Nguyễn Trung Phan 16.12.1941 Hà Nội Chế tạo máy 1974

908 Nguyễn Thị Hưng 22.04.1944 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

909 Nguyễn Thị Bích 09.06.1939 Hà Bắc Chế tạo máy 1974

910 Lê Thanh Hoàng 02.09.1936 Thái Bình Chế tạo máy 1974

911 Dương Đình Khải 22.10.1940 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

912 Nguyễn Quang Thuận 24.12.1936 Hà Bắc Chế tạo máy 1974

913 Nguyễn Tiến Vinh 06.08.1940 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

914 Nguyễn Lâm Bút 03.10.1939 Nghệ An Chế tạo máy 1974

915 Đậu Khắc Phôn 06.08.1931 Nghệ An Chế tạo máy 1974

916 Nguyễn Bản 02.05.1939 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

917 Lê Đình Tuấn 29.07.1937 Nam Hà Chế tạo máy 1974

918 Phan Văn Bính 07.05.1936 Hà Nội Chế tạo máy 1974

919 Đồng Văn Thông 14.03.1947 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

920 Nguyễn Đình Tân 19.02.1947 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

921 Võ Tá Tao 15.04.1944 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1974

922 Lê Tân Tiến 01.03.1943 Hà Tây Chế tạo máy 1974

923 Nguyễn Văn Lãng 06.01.1949 Nghệ An Chế tạo máy 1974

924 Nguyễn Văn Đỗ 10.01.1943 Hải Phòng KSKT.C.Khí 1974

925 Hà Văn Bình 20.12.1934 Gia Định KSKT.C.Khí 1974

926 Nguyễn Cao Thước 04.08.1941 Hà Tây KSKT.C.Khí 1974

Page 149 of 191

Page 150: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

927 Trần Văn Nguyên 15.12.1941 Hải Phòng KSKT.C.Khí 1974

928 Trần Văn Chung 30.06.1935 Nghệ An KSKT.C.Khí 1974

929 Vũ Trọng Trác 15.11.1938 Nam Hà KSKT.C.Khí 1974

930 Nguyễn Hữu Thi 19.12.1937 Hà Nội KSKT.C.Khí 1974

931 Phan Thanh Tiệp 19.04.1945 Phnong-pênh KSKT.C.Khí 1974

932 Lê Hùng Sơn 01.12.1946 Hà Nội KSKT.C.Khí 1974

933 Phan Văn Kỳ 10.07.1936 Hà Tĩnh KSKT.C.Khí 1974

934 Lê Nhiên 13.05.1939 Hà Tĩnh KSKT.C.Khí 1974

935 Nguyễn Xuân Quỳnh 20.10.1938 Nam Hà KSKT.C.Khí 1974

936 Trần Thị Thảnh 20.10.1938 Quảng Trị KSKT.C.Khí 1974

937 Hàn Đức Viêm 10.10.1936 Thanh Hóa KSKT Điện 1974

938 Phan Thanh Liêm 23.08.1947 Bình Định KSKT Điện 1974

939 Vy Văn Áp 28.11.1938 Lạng Sơn KSKT Điện 1974

940 Ngô Vi Văn 01.10.1937 Vĩnh Phú KSKT Điện 1974

941 Trịnh Văn Hách 07.07.1944 Nam Hà KSKT Điện 1974

942 Lưu Khánh Long 10.05.1938 Bắc Thái KSKT Điện 1974

943 Ngô Thiện Lương 03.04.1934 Thanh Hóa KSKT Điện 1974

944 Lê Văn Tụng 02.08.1938 Thanh Hóa KSKT Điện 1974

945 Phan Văn Ân 12.10.1940 Nam Hà KSKT Điện 1974

946 Nguyễn Thị Tưởng 26.08.1943 Hà Nội KSKT Điện 1974

947 Vũ Minh Phương 27.08.1948 Nam Hà KSKT Điện 1974

948 Nguyễn Văn Chung 06.02.1939 Thừa Thiên KSKT Điện 1974

949 Nguyễn Nguyên Hồng 16.03.1947 Nam Hà CTMĐ.KCụ điện 1974

950 Nguyễn Như Bội 01.12.1948 Hà Tây CTMĐ.KCụ điện 1974

951 Thái Thị Hương 01.11.1946 Nghệ An CTMĐ.KCụ điện 1974

952 Nguyễn Duy Trinh 05.09.1946 Thái Bình CTMĐ.KCụ điện 1974

953 Nguyễn Đăng Soạn 07.07.1948 Hải Hưng CTMĐ.KCụ điện 1974

954 Hồ Hồng Hải 23.03.1935 Cần Thơ CTMĐ.KCụ điện 1974

955 Nguyễn phg Phương 20.05.1947 Quảng Nam CTMĐ.KCụ điện 1974

956 Nguyễn Tuấn Đạt 20.11.1947 Hà Bắc CTMĐ.KCụ điện 1974

957 Trần Thu Thủy 26.07.1946 Vĩnh Phú CTMĐ.KCụ điện 1974

958 Nguyễn Trí Đoàn 20.12.1940 Thủ đầu một CTMĐ.KCụ điện 1974

959 Nguyễn Quang Hùng 08.12.1948 Hà Tây CTMĐ.KCụ điện 1974

960 Hồ Hồng Hoa 14.12.1945 Quảng Nam CTMĐ.KCụ điện 1974

961 Phan Văn Ngọc 18.07.1938 Hải Hưng ĐKH.XN 1974

962 Huỳnh Kim Xuyến 10.10.1946 Bình Định ĐKH.XN 1974

963 Phạm Viết Tân 30.02.1937 Nghệ An ĐKH.XN 1974

964 Võ Xuân Thao 21.07.1945 Quảng Ngãi ĐKH.XN 1974

965 Lâm Hưng Ký 21.08.1946 Nghệ An ĐKH.XN 1974

966 Lê Văn Biên 20.03.1942 Vĩnh Phú ĐKH.XN 1974

967 Nguyễn Văn Hồng 09.12.1938 Hà Tây ĐKH.XN 1974

Page 150 of 191

Page 151: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

968 Nguyễn Phương Thảo 15.03.1948 Hải Hưng ĐKH.XN 1974

969 Nguyễn Văn Bảo 03.03.1949 Thái Bình ĐKH.XN 1974

970 Hồ Như Phong 01.12.1949 Quảng Ngãi ĐKH.XN 1974

971 Phạm Văn Kiểm 08.11.1945 Nam Hà ĐKH.XN 1974

972 Nguyễn Khắc Nhân 20.08.1940 Hà Tĩnh ĐKH.XN 1974

973 Nguyễn Tất Trí 25.02.1940 Ninh Bình ĐKH.XN 1974

974 Lê Văn Quế 23.04.1938 Quảng Nam ĐKH.XN 1974

975 Vương Gia Cầu 30..09.1938 Hải Hưng ĐKH.XN 1974

976 Đỗ Kim Long 20.07.1948 Hà Bắc ĐKH.XN 1974

977 Rô Đam Ben 20.10.1942 Quảng Ngãi ĐKH.XN 1974

978 Hà Văn Bằng 03.01.1945 Vĩnh Phú Nhiệt điện 1974

979 Đinh Văn Đảng 27.12.1938 Hải Hưng Nhiệt điện 1974

980 Vương Đức Nghi 15.08.1948 Hà Nội Nhiệt điện 1974

981 Lê Viết Huỳnh 06.10.1940 Hà Tĩnh Nhiệt điện 1974

982 Nguyễn Ngọc Phách 02.02.1942 Quảng Ninh Nhiệt điện 1974

983 Trần Hữu Tánh 24.10.1939 Thừa Thiên Nhiệt điện 1974

984 Vũ Đức Hải 02.03.1946 Nam Hà Nhiệt điện 1974

985 Phạm Tắc Bằng 07.05.1936 Nam Hà Nhiệt điện 1974

986 Hoàng Lệ Toàn 01.07.1945 Lạng Sơn Nhiệt điện 1974

987 Đặng Văn Minh 18.09.1948 Vĩnh Phú Nhiệt điện 1974

988 Bùi Văn Giáp 21.05.1935 Bình Định Nhiệt điện 1974

989 Hồ Lý An 14.05.1939 Lai Kai P.D.Điện 1974

990 Vũ Tuyết Ánh 05.05.1945 Hà Nội P.D.Điện 1974

991 Nguyễn Hữu Châu 13.06.1948 Hà Tĩnh P.D.Điện 1974

992 Đặng Thiện Cù 16.08.1943 Vĩnh Phú P.D.Điện 1974

993 Nguyễn Phương Dung 12.08.1942 Hà Bắc P.D.Điện 1974

994 Ngô Văn Đông 20.04.1939 Hải Phòng P.D.Điện 1974

995 Nguyễn Sơn Hải 29.04.1945 Hà Nội P.D.Điện 1974

996 Đoàn Thế Hải 08.02.1949 Hà Bắc P.D.Điện 1974

997 Nguyễn Đình Hồng 10.10.1940 Nghệ An P.D.Điện 1974

998 Nguyễn Thị Huệ 22.10.1948 Hà Bắc P.D.Điện 1974

999 Đoàn Qúy Hùng 15.01.1943 Hà Nội P.D.Điện 1974

1000 Thái Doãn Hùng 20.04.1938 Nghệ An P.D.Điện 1974

1001 Hoàng Ngọc Hùng 03.03.1947 Thừa Thiên P.D.Điện 1974

1002 Trần Văn Nhaân 12.09.1944 Nam Hà P.D.Điện 1974

1003 Lê Ngọc Phi 18.12.1945 Hải Phòng P.D.Điện 1974

1004 Trịnh Ngọc Phú 15.10.1943 Thanh Hóa P.D.Điện 1974

1005 Trần Cao Sâm 08.02.1940 Nghệ An P.D.Điện 1974

1006 Nguyễn Quang Tiến 10.10.1942 Hà Tây P.D.Điện 1974

1007 Đỗ Anh Thương 15.12.1933 Bến Tre P.D.Điện 1974

Page 151 of 191

Page 152: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1008 Phan Thanh Thủy 25.02.1948 Phú Yên P.D.Điện 1974

1009 Trần Hữu Vĩ 15.03.1947 Hà Tĩnh P.D.Điện 1974

1010 Nguyễn Văn Rung 21.05.1944 Nam Hà Điện - K.T 1974

1011 Đỗ Như Hùng 01.02.1949 Hải Hưng Điện - K.T 1974

1012 Lê Quốc Quyết 15.03.1948 Nghệ An Điện - K.T 1974

1013 Nguyễn Kao Biền 02.10.1947 Hà Tĩnh Điện - K.T 1974

1014 Vũ Ngọc Suốt 25.04.1948 Nam Hà Điện - K.T 1974

1015 Chu Bùi Thao 10.02.1948 Hà Tây Điện - K.T 1974

1016 Khổng Văn Than 03.03.1948 Vĩnh Phú Điện - K.T 1974

1017 Đỗ Văn Đạo 08.10.1948 Vĩnh Phú Điện - K.T 1974

1018 Nguyễn Huy Hợi 10.07.1947 Hà Nội Điện - K.T 1974

1019 Đặng Minh Tân 06.10.1946 Ninh Bình Điện - K.T 1974

1020 Chu Quốc Hùng 18.09.1949 Bắc Thái Điện - K.T 1974

1021 Phạm Mạnh Cường 18.10.1949 Hải Hưng Điện - K.T 1974

1022 Lương Văn Phấn 06.09.1947 Hà Bắc Điện - K.T 1974

1023 Lê Mạnh Việt 26.04.1949 Vĩnh Phú Điện - K.T 1974

1024 Phạm Văn Lăng 21.05.1946 Thái Bình Điện - K.T 1974

1025 Trần Xuân Định 22.09.1947 Nam Hà Điện - K.T 1974

1026 Nguyễn Ngọc Lâm 19.08.1948 Thanh Hóa Điện - K.T 1974

1027 Trương Tấn Hải 17.07.1947 Quảng Bình Điện - K.T 1974

1028 Lò An Toàn 08.01.1945 Sơn La Điện - K.T 1974

1029 Nguyễn Đáo 09.10.1948 Quảng Bình Nhiệt KT 1974

1030 Trần Danh Để 09.11.1945 Hải Hưng Nhiệt KT 1974

1031 Phan Văn Nhân 13.12.1948 Nghệ An Nhiệt KT 1974

1032 Hoàng Châu Hồ 19.07.1937 Quảng Bình Nhiệt KT 1974

1033 Hoàng Xuân Nghĩa 16.10.1941 Thái Nguyên Nhiệt KT 1974

1034 Vũ Hồng Vân 20.09.1946 Bình Định Nhiệt KT 1974

1035 Trịnh Văn Quang 18.12.1946 Hà Tây Nhiệt KT 1974

1036 Nguyễn Gia Uy 15.12.1946 Vĩnh Phú KSKT.CK 1974

1037 Nguyễn Trọng Kỳ 16.08.1935 Hà Bắc Đ.cơ đ/trong 1974

1038 Lê Văn Hững 27.08.1948 Hải Hưng CTM 1974

1039 Nguyễn Tấn Báu 11.04.1945 Bình Định Vô cơ K9 1974

1040 Lê Quang Sũng 05.02.1944 Hà Bắc VTĐ K7 1974

1041 Nguyễn Văn Hùng 28.08.1942 Gia Định CTM KS 1974

1042 Lưu Thanh Phong 19.05.1938 Bình Định Rèn dập k9 1974

Page 152 of 191

Page 153: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1043 Lê Văn Hoan 01.01.1939 Hải Phòng Rèn dập k9 1974

1044 Nguyễn Văn Đích 23.11.1946 Nam Định Hữu cơ 1974

1045 Phùng Văn Anh 08.04.1944 Hà Nội Hữu cơ 1974

1046 Lê Văn Yên 16.12.1946 Hải Hưng Sili cát 1974

1047 Đào Ngọc Khánh 25.03.1943 Hải Hưng Sili cát 1974

1048 Lê Văn Hùng 10.02.1947 Thanh Hóa CTM 1974

1049 Trần Thị Thôi 07.04.1944 Thừa Thiên CTM 1974

1050 Lê Đức Huy 10.08.1946 Nghệ An CTM 1974

1051 Đoàn Trần Dân Chủ 25.05.1947 Hà Nội CTM 1974

1052 Hoàng Thanh 01.11.1931 Quảng Trị CTM 1974

1053 Phạm Văn Long 01.08.1943 Hà Nội CTM 1974

1054 Nguyễn Văn Thụ 12.04.1946 Thái Bình CTM 1974

1055 Nguyễn Đăng Kỳ 12.11.1946 Hà Tây CTM 1974

1056 Nguyễn Văn Bền 25.12.1937 Bến Tre CTM 1974

1057 Nguyễn Thúy Yến 03.12.1945 Thanh Hóa CTM 1974

1058 Nguyễn Thị Tụ 15.12.1946 Bình Định CTM 1974

1059 Trần Việt Hùng 30.10.1946 Hà Tây CTM 1974

1060 Nguyễn Việt Hùng 03.11.1946 Hải Hưng CTM 1974

1061 Cao Tấn Khương 03.10.1939 Bạc Liêu CTM 1974

1062 Huỳnh Ngọc Cẩn 03.03.1931 Quảng Nam Phát D.điện 1974

1063 Bế Văn Thành 30.02.1944 Lạng Sơn Phát D.điện 1974

1064 Trần Quang Phong 12.12.1934 Bình Thuận ĐKHXN 1974

1065 Từ Bích Quân 06.09.1946 Sài Gòn ĐKHXN 1974

1066 Vương Đức Danh ??.??.1938 Bạc Liêu Nhiệt điện 1974

1067 Phạm Bá 15.03.1945 Bình Định Nhiệt điện 1974

1068 Nguyễn Việt Dung 30.01.1946 Hà Tĩnh Nhiệt điện 1974

1069 Lê Đình Nam 05.05.1946 Bình Định Nhiệt điện 1974

1070 Trần Đức Loan 08.01.1948 Quảng Bình Nhiệt điện 1974

1071 Trần Thị Thiết 20.07.1946 Quảng Ninh Nhiệt điện 1974

1072 Nguyễn Thị Hương 02.09.1946 Quảng Nam Nhiệt điện 1974

1073 Đông Thị Phương Hà 18.08.1946 Thừa Thiên CK.HC 1974

1074 Nguyễn Thị Hải 20.07.1942 Hải Phòng VTĐ K10 1974

1075 Phạm Đức Thịnh 06.01.1945 Thái Bình Ô tô máy kéo 1974

1076 Lê Ngọc Len 10.08.1937 Vĩnh Phú Ô tô máy kéo 1974

1077 Đinh Văn Thắng 01.10.1946 Nghệ An Ô tô máy kéo 1974

Page 153 of 191

Page 154: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1078 Liễu Văn Thánh 25.01.1945 Lạng Sơn Ô tô máy kéo 1974

1079 Vũ Quang Bình 21.04.1947 Bắc Thái Ô tô máy kéo 1974

1080 Triệu Đình Mạnh 11.05.1946 Nam Hà Ô tô máy kéo 1974

1081 Nguyễn Thị Ước 02.05.1947 Hà Nội Ô tô máy kéo 1974

1082 Bùi Hữu Tâm 19.02.1945 Thái Bình Ô tô máy kéo 1974

1083 Lưu Xuân Hoàn 01.06.1945 Nghệ An Đúc 1974

1084 Ngô Tôn Thành 29.05.1948 Hà Nội Đúc 1974

1085 Nguyễn Thành Hưng 26.10.1943 Thái Nguyên Đúc 1974

1086 Võ Văn Lợi 10.10.1944 Nghệ An Vô cơ 1974

1087 Lại Văn Nghiễm 21.12.1946 Hà Tây Vô cơ 1974

1088 Đỗ Thúy Nga 18.12.1946 Vĩnh Phú Vô cơ 1974

1089 Nguyễn Anh Dũng 18.08.1948 Thái Bình Vô cơ 1974

1090 Hoàng Đức Thọ 02.06.1937 Hà Tây CTM 1974

1091 Trịnh Sĩ Cầm 26.02.1936 Thanh Hóa CTM 1974

1092 Nguyễn Hữu Dật 06.07.1949 Hà Tĩnh CTM 1974

1093 Hoàng Văn Lẫm 28.07.1937 Hải Hưng CTM 1974

1094 Phạm Văn Tế 06.01.1933 Hải Phòng CTM 1974

1095 Nguyễn Phương Kỳ 26.05.1941 Hà Tây CTM 1974

1096 Nguyễn Hồng Lợi 12.06.1939 Hải Hưng CTM 1974

1097 Long Khởi Thịnh 28.02.1941 Hải Hưng CTM 1974

1098 Trần Thị Minh Liễu 16.08.1943 Quảng Bình CTM 1974

1099 Vũ Tuân 22.04.1939 Nam Hà CTM 1974

1100 Nguyễn Hữu Bình 01.11.1939 Thừa Thiên CTM 1974

1101 Hoàng Ngọc Thụ 30.11.1945 Thanh Hóa CTM 1974

1102 Hồ Đình Quân 17.05.1944 Bắc Thái CTM 1974

1103 Nguyễn Thị Tám 20.04.1945 Nghệ An CTM 1974

1104 Hoàng Lanh 03.01.1944 Thái Bình CTM 1974

1105 Đặng Thị Hoàng Thước 08.09.1949 Thanh Hóa CTM 1974

1106 Bùi Văn Nhưng 14.12.1945 Thái Bình CTM 1974

1107 Lê Văn Hộ 13.03.1937 Nghệ An CTM 1974

1108 Phạm Văn Nghĩa 25.08.1937 Hải Hưng CTM 1974

1109 Nguyễn Văn Trúc 11.11.1937 Bình Định KSKTCK-10 1974

1110 Phạm Bá Du 17.07.1940 Thừa Thiên KSKTCK-10 1974

1111 Nguyễn Xuân Hoa 10.07.1936 Hà Tây KSKTCK-10 1974

1112 Nguyễn Đình Ngọc 28.09.1938 Vĩnh Phú KSKT Cơ khí 1974

Page 154 of 191

Page 155: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1113 Vũ Đình Nhung 01.05.1938 Nam Hà KSKT Cơ khí 1974

1114 Nguyễn Phúc 06.01.1940 Hà Nội KSKT Cơ khí 1974

1115 Trần Ái 04.07.1939 Hải Phòng KSKT Hóa 1974

1116 Trương Hữu Mãng 06.06.1936 Quảng Trị KSKT Hóa 1974

1117 Nguyễn Quang Oánh 28.01.1942 Hà Nội KSKT Hóa 1974

1118 Phan Thanh Tùng 19.05.1937 Hà Tĩnh KSKT Hóa 1974

1119 Đặng Văn Hưu 23.04.1936 Hà Tây KSKT Hóa 1974

1120 Ngô Thị Liên 05.02.1938 Hải Phòng ĐKHXN 1974

1121 Tạ Đức Chu 25.12.1947 Thanh Hóa ĐKHXN 1974

1122 Lê Tá 06.12.1947 Bình Định ĐKHXN 1974

1123 Nguyễn Xuân Châu 12.09.1943 Nghệ An ĐKHXN 1974

1124 Dương Đình Hoa 25.12.1942 Lạng Sơn P.Dẫn điện 1974

1125 Bùi Châu 12.09.1943 Nghệ An P.Dẫn điện 1974

1126 Nguyễn Sĩ Tuyển 06.01.1937 Hà Tĩnh P.Dẫn điện 1974

1127 Nguyễn Thị Hải 29.08.1945 Hà Tây P.Dẫn điện 1974

1128 Đặng Ngọc Linh 05.01.1947 Hà Tây P.Dẫn điện 1974

1129 Nguyễn Thị Xuân 01.02.1948 Nam Hà P.Dẫn điện 1974

1130 Nguyễn Đình Đệ 25.10.1942 Nghệ An P.Dẫn điện 1974

1131 Nguyễn Đăng Diễn 13.10.1947 Vĩnh Phú P.Dẫn điện 1974

1132 Cao Văn Áp 12.05.1946 Thanh Hóa Nhiệt điện 1974

1133 Trịnh Thị Nga 10.01.1948 Hà Nội Nhiệt điện 1974

1134 Nguyễn Mạnh Hùng 03.04.1942 Hải Hưng CT Hóa vô cơ 1974

1135 Đinh Thành Long 06.01.1939 Thái Bình CT Hóa vô cơ 1974

1136 Nguyễn Thế Mẫn 21.06.1935 Hải Hưng CT Hóa vô cơ 1974

1137 Nguyễn Quảng Noãn 15.02.1940 Nam Hà CT Hóa vô cơ 1974

1138 Nguyễn Hữu Thưởng ??.12.1935 Hà Bắc CT Hóa vô cơ 1974

1139 Phạm Thanh Hoan 15.08.1936 Hải Hưng CT Hóa vô cơ 1974

1140 Hoàng Minh Thuấn 09.09.1942 Thái Bình CT Hóa vô cơ 1974

1141 Nguyễn Minh Sáng 10.01.1942 Vĩnh Phú CT Hóa vô cơ 1974

1142 Cao Phi Hợi 10.04.1931 Thanh Hóa CT Hóa vô cơ 1974

1143 Nguyễn Hữu Bùi 01.02.1938 Thừa Thiên CT Hóa vô cơ 1974

1144 Vũ Thị Kim Xuyên 05.05.1942 Hà Bắc CT Hóa vô cơ 1974

1145 Hà Huy Đô 29.04.1938 Thái Bình CT Hóa vô cơ 1974

1146 Phạm Thị Hoàng Lựu 15.12.1940 Hải Hưng CT Hóa vô cơ 1974

1147 Phạm Duy Thịnh 19.11.1941 Vĩnh Phú CT Hóa vô cơ 1974

Page 155 of 191

Page 156: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1148 Lê Đình Khuyên 08.08.1938 Hà Tĩnh CT Hóa vô cơ 1974

1149 Trần Thế Tiến 10.07.1939 Nam Hà CT Hóa vô cơ 1974

1150 Bùi Hữu Cường 20.12.1938 Ninh Bình CT Hóa vô cơ 1974

1151 Nguyễn Văn Thơ 10.08.1941 Hà Tĩnh CT Hóa vô cơ 1974

1152 Lê Văn Nguyên 25.05.1942 Nam Hà CT Hóa vô cơ 1974

1153 Thân Trọng Tiếp 04.12.1931 Quảng Nam CT Hóa vô cơ 1974

1154 Lê Kim Hoạt ??.01.1933 Thanh Hóa CT Hóa vô cơ 1974

1155 Phạm Đức Huệ ??.03.1936 Nghệ An CT Hóa vô cơ 1974

1156 Nguyễn Văn Đích 13.07.1941 Hà Bắc CT Hóa vô cơ 1974

1157 Hồ Ngọc Anh 14.06.1942 Hà Tĩnh CT Hóa vô cơ 1974

1158 Phạm Văn Thanh 04.06.1941 Thái Bình CT Hóa vô cơ 1974

1159 Hồ Ngọc Tỹ 13.08.1945 Hà Bắc CT Hóa vô cơ 1974

1160 Bùi Doãn Phái 28.12.1938 Hà Tĩnh CT Hóa vô cơ 1974

1161 Nguyễn Viết Văn 26.10.1948 Vĩnh Phú Đ.cơ Đ.trong 1974

1162 Lại Văn Nghi 16.08.1950 Vĩnh Phú Đ.cơ Đ.trong 1974

1163 Trần Hữu Hòa 15.05.1946 Bình Định Đ.cơ Đ.trong 1974

1164 Vũ Đức Lợi 21.06.1951 Hà Bắc Đ.cơ Đ.trong 1974

1165 Vường Chính Hoài 12.02.1948 Nghệ An Đ.cơ Đ.trong 1974

1166 Bùi Ngọc Hiền 08.01.1950 Nam Hà Đ.cơ Đ.trong 1974

1167 Nguyễn Văn Hy 08.04.1948 Hà Tĩnh Đ.cơ Đ.trong 1974

1168 Nguyễn Văn Đại 28.11.1949 Hà Nội Đ.cơ Đ.trong 1974

1169 Vũ Văn Khánh 06.10.1942 Hải Phòng Ô tô máy kéo 1974

1170 Lê Đình Nuôi 24.03.1942 Nghệ An Ô tô máy kéo 1974

1171 Nguyễn Văn Tề 10.10.1944 Quảng Ninh Ô tô máy kéo 1974

1172 Trần Hữu Thông 22.12.1947 Quảng Ngãi Ô tô máy kéo 1974

1173 Phạm Văn Vạn 10.12.1944 Thái Bình Ô tô máy kéo 1974

1174 Nguyễn Mậu Duy 12.10.1949 Quảng Bình Ô tô máy kéo 1974

1175 Đặng Hổng Cổn 03.04.1937 Thái Bình Ô tô máy kéo 1974

1176 Chu Vòong 15.05.1941 Lạng Sơn Ô tô máy kéo 1974

1177 Đoàn Minh Châu 10.10.1936 Bình Định Ô tô máy kéo 1974

1178 Đào Xuân Trí 16.07.1939 Hà Tĩnh Ô tô máy kéo 1974

1179 Nguyễn Độc Lập 21.03.1946 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1974

1180 Lê Trung Nghị 01.03.1947 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

1181 Trần Anh Tuấn 10.09.1944 Nghệ An Chế tạo máy 1974

1182 Bùi Công Bình 20.05.1950 Nam Hà Chế tạo máy 1974

Page 156 of 191

Page 157: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1183 Lê Văn Học 02.01.1951 Hà Nội Chế tạo máy 1974

1184 Nguyễn Văn Trung ??.??.1943 Sa Đéc Chế tạo máy 1974

1185 Đinh Viết Thắng 15.05.1949 Quảng Bình Chế tạo máy 1974

1186 Hoàng Văn Lưu 05.09.1950 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

1187 Bùi Đình Dân 05.09.1950 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

1188 Trương Văn Đoan 16.10.1949 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1974

1189 Nguyễn Xuân Hồng 01.08.1941 Nam Hà Máy chính xác 1974

1190 Võ Văn Hiếu 10.12.1948 Chợ Lớn VTĐ-Đi B 1974

1191 Nguyễn Minh Hòa 25.05.1943 Vĩnh Phú Nhiệt điện 1974

1192 Lương Đình Thạc 23.08.1939 Ninh Bình Nhiệt điện 1974

1193 Lê Thanh Vân 20.10.1934 Thanh Hóa Đúc 1974

1194 Lê Ngọc Liệu 22.10.1938 Nam Hà Đúc 1974

1195 Lưu Sơn Hải 20.02.1940 Nam Hà Chế tạo máy 1974

1196 Nguyễn Anh Tuấn Chế tạo máy 1974

1197 Nguyễn Ngọc Tranh 02.06.1948 Thừa Thiên Chế tạo máy 1974

1198 Vũ Đức Chi 21.01.1946 Hải Phòng ô tô 1974

1199 Nguyễn Mạnh Hồng 27.03.1940 Nghệ An kỹ sư K/tế điện 1974

1200 Nguyễn Ngọc Huấn 20.11.1938 Hải Hưng Hóa hữu cơ 1974

1201 Nguyễn Văn Ảnh Vô tuyến điện 1974

1202 Nguyễn Nguyên Huỳnh 14.05.1950 Quảng Ngãi Vô cơ 1974

1203 Phan Ái Thơ 03.07.1950 Nghệ An Hóa công 1974

1204 Bùi Hữu Đồng 01.05.1948 Nghệ An Hóa công 1974

1205 Nguyễn Thị Bắc 18.03.1949 Lạng Sơn Hóa công 1974

1206 Nguyễn Ngọc Bắc 01.10.1949 Hà Bắc Hóa công 1974

1207 Phan Thị Chất 15.05.1950 Hà Tĩnh Cơ khí hóa chất 1974

1208 Nguyễn Ngọc Thế 05.02.1950 Quảng Ngãi Cơ khí hóa chất 1974

1209 Nguyễn Ngọc Hồng 21.08.1939 Hà Nội Chế tạo máy 1974

1210 Trần Quốc Anh 10.05.1946 Sài Gòn Chế tạo máy 1974

1211 Nguyễn Thị Huệ 19.03.1930 Hải Hưng VTĐ 1974

1212 Bùi Ngọc Ngàn 20.01.1949 Quảng Ngãi Máy tính điện tử 1974

1213 Vũ Tài Nhiên 01.01.1933 Hà Bắc Cơ khí 1974

1214 Nguyễn Công Tần 20.06.1936 Hà Tĩnh Cơ khí 1974

1215 Nguyễn Huy Đan 11.09.1934 Vĩnh Phú Cơ khí 1974

1216 Ngô Xuân Phụ 22.12.1938 Nam Hà Điện 1974

1217 Nguyễn Văn Nhâm 01.01.1933 Thanh Hóa Điện 1974

Page 157 of 191

Page 158: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1218 Vũ Thu Nga Vô tuyến truyền hình 1974

1219 Dương Văn Lự 01.02.1933 Bắc Thái Kinh tế cơ khí 1974

1220 Lê Xuân Liễu 25.10.1935 Hải Hưng Kinh tế cơ khí 1974

1221 Nguyễn Thị Nghiêm 28.12.1948 Thái Lan Kỹ thuật Vô tuyến điện 1974

1222 Võ Minh Tâm Quảng Ngãi Đúc 1974

1223 Trương Phương Lan 07,12,1950 Thái Nguyên KSKTCK 1974

1224 Trần Thị Tuyết 24,12,1951 Hà Nội KSKTCK 1974

1225 Lê Văn Đạm 25,04,1949 Nghệ An Đúc 1974

1226 Đào Tiến Hệ 25,02,1950 Hà Bắc Đúc 1974

1227 Nguyễn Doãn Luyện 10,09,1950 Thái Bình Đúc 1974

1228 Nguyễn Thúy Oanh 02,04,1951 Hải Hưng VLVTĐ 1974

1229 Hà Văn Thực 09,08,1950 Ninh Bình VLVTĐ 1974

1230 Nguyễn Kim Anh 22,05,1951 Thái Bình VLB Dân 1974

1231 Phạm Văn Hợi 20,12,1948 Nam Hà TT vi ba 1974

1232 Ninh Đức Nghĩa 08,09,1950 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

1233 Lê Mạnh Đức 08,10,1951 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

1234 Lê Thị Chiểu 20,10,1950 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1974

1235 Nguyễn Ngọc Thơ 03,07,1945 Bình Định Chế tạo máy 1974

1236 Nguyễn Hoàng Ba 02,12,1940 Thái Bình Chế tạo máy 1974

1237 Trần Thị Tâm 12,05,1947 Ninh Bình Chế tạo máy 1974

1238 Nguyễn Thị Tâm 09,01,1949 Thái Bình Chế tạo máy 1974

1239 Phạm Kim Dung 12,12,1949 Hà Tây Chế tạo máy 1974

1240 Phan Thị Vinh 03,07,1951 Hải Hưng Chế tạo máy 1974

1241 Dư Văn Ánh 19,08,1949 Cao Bằng Chế tạo máy 1974

1242 Đoàn Thị Điểm 14,11,1949 Lạng Sơn Chế tạo máy 1974

1243 Trần Bá Phương 03,03,1948 Hà Tây Chế tạo máy 1974

1244 Phan Văn Cầm 20,03,1950 Thái Bình Chế tạo máy 1974

1245 Đỗ Thị Bạch Hạc 12,07,1949 Quảng Trị Chế tạo máy 1974

1246 Trần Xuân Cung 20,03,1938 Nam Hà Chế tạo máy 1974

1247 Nguyễn Xuân Thịnh 20,06,1950 Vĩnh Phú CK chính xác 1974

1248 Đào Đình Hửu 02,03,1941 Hải Hưng CK chính xác 1974

1249 Nguyễn Công Tuấn 26,07,1951 Hải Hưng CK chính xác 1974

1250 Nguyễn Văn Vỹ 20,12,1943 Nghệ An CK chính xác 1974

1251 Vù Nghiêm Chí 08,10,1941 Lạng Sơn CK chính xác 1974

1252 Lê Xuân Bình 17,09,1950 Thanh Hóa Rèn dập 1974

Page 158 of 191

Page 159: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1253 Trịnh Thị Minh Dương 01,12,1946 Thanh Hóa Rèn dập 1974

1254 Nguyễn Nam Khánh 01,05,1948 Phú Yên Rèn dập 1974

1255 Vũ Đình Sâm 10,01,1950 Thái Bình Rèn dập 1974

1256 Nguyễn Minh Châu 12,12,1945 Thừa Thiên Rèn dập 1974

1257 Nguyễn Thị Sanh 10,06,1943 Nam Hà Rèn dập 1974

1258 Phạm Hói 15,05,1936 Quảng Ngãi CTM 1974

1259 Nguyễn Thị Bình 29.06.1950 Hải Phòng ĐKHXN 1974

1260 Phạm Văn Đông 13.01.1950 Hà Nội P.D.Điện 1974

1261 Lê Minh Cương 20.10.1940 Thái Bình P.D.Điện 1974

1262 Trịnh Thị Nhài 09.01.1938 Thanh Hóa P.D.Điện 1974

1263 Trần Vĩnh Lệ 20.01.1948 Quảng Trị CKHC 1974

1264 Nguyễn Thị Bắc 18.05.1949 Lạng Sơn CKHC 1974

1265 Ngô Sĩ Thắng 01.01.1950 Thái Lan VC(điện hóa) 1974

1266 Thái Thị Bích 01.10.1949 Bình Định Sili cát 1974

1267 Bùi Thị Phạn 18.06.1943 Lào Hữu cơ 1974

1268 Nguyễn Thị Thu 14.09.1938 Thanh Hóa Hữu cơ 1974

1269 Nguyễn Yến 10.05.1950 Vĩnh Phú Vô cơ 1974

1270 Trần Văn Thành 20.08.1951 Vĩnh Phú Vô cơ 1974

1271 Phạm Thị Minh Khanh 28.03.1947 Tuyên Quang CKHC 1974

1272 Đào Thị Bắc VC(điện hóa) 1974

1273 Đào Thị Thu Hồng ĐKHXN 1974

1274 Nguyễn Hoài Thu 15.10.1946 Nghệ An CTM ĐKCĐ 1974

1275 Lâm Văn Sơn 27.10.1948 Vĩnh Phú Máy điện KCĐ 1974

1276 Trần Bích Hoa 27.08.1947 Hà Nội Máy điện KCĐ 1974

1277 Phan Đức Đổ 24.08.1940 Hải Phòng Đúc 1974

1278 Lương Văn Chung 14.05.1942 Lạng Sơn Nhiệt luyện 1974

1279 Nguyễn Quang Thêm 13.02.1945 Hà Tây Động cơ đốt trong 1974

1280 Nguyễn Thi Thắng 18.07.1950 Quảng Ngãi Động cơ đốt trong 1974

1281 Phạm Thị Nhung 05.11.1946 Bình Định Động cơ đốt trong 1974

1282 Vũ Thế Đức 02.09.1935 Hải Hưng Động cơ đốt trong 1974

1283 Tạ Lương Chúc 07.07.1942 Nam Hà Ô tô máy kéo 1974

1284 Lê Hồng Minh 09.10.1948 Hà Tây KSKTCK 1974

1285 Nguyễn Văn Thức 20.08.1936 Hải Hưng KSKTCK 1974

1286 Nguyễn Văn Đan CTKSKTCK 1974

1287 Vũ Tài Nhiên CTKSKTCK 1974

Page 159 of 191

Page 160: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1288 Nguyễn Công Cẩn CTKSKTCK 1974

1289 Nguyễn Hùng Phương ??.??.1936 Phan Thiết CTKSKTCK 1974

1290 Lưu Tuấn Nga 27.10.1941 Hà Nội KSKT Hóa 1974

1291 Lương Thị Kim Oanh KSKT Hóa 1974

1292 Nguyễn Thị Phương Liên KSKT Hóa 1974

1293 Nguyễn Tiến 06.02.1936 Quảng Ngãi KSKT Điện 1974

1294 Ngô Xuân Phụ KSKT Điện 1974

1295 Nguyễn Văn Nhân KSKT Điện 1974

1296 Nguyễn Minh Tiến 16.04.1941 Hà Tây Chế tạo máy 1974

1297 Khuông Long 12.10.1941 Bắc Thái Chế tạo máy 1974

1298 Phạm Thị Vân 06.05.1947 Nam Hà Chế tạo máy 1974

1299 Phạm Thị Minh Toan 25.04.1945 Thái Bình Chế tạo máy 1974

1300 Lê Quang Tú 05.01.1941 Địa Định KSKT Điện 1974

1301 Nguyễn Thị Huyền Trang 01.02.1951 Hà Tây KSKT Điện 1974

1302 Hoàng Quốc Khang 25.03.1950 Hà Nội KSKT Điện 1974

1303 Nguyễn Hữu Tuệ 17.04.1949 Hà Nội KSKT Điện 1974

1304 Nguyễn Đức Lâm 17.10.1942 Hải Hưng KSKT Điện 1974

1305 Phạm Văn Chiêm 12.04.1950 Thái Bình KSKT Điện 1974

1306 Trịnh Văn Cung 23.04.1945 Thanh Hóa KSKT Điện 1974

1307 Đỗ Thị Bi 22.12.1948 Hà Nội KSKT Điện 1974

1308 Nguyễn Văn Giảng 02.06.???? Quảng Bình KSKT Điện 1974

1309 Nguyễn Thái Cường 08.01.1947 Trung Thụy KSKTCK 1974

1310 Phạm Thị Hương 01.08.1949 Hà Nội KSKTCK 1974

1311 Ngô Văn Quyết 10.08.1949 Vĩnh Bảo KSKTCK 1974

1312 Dương Thị Thanh 20.10.1944 Lào KSKTCK 1974

1313 Ngô Văn Bình 20.07.1950 Hà Tây KSKTCK 1974

1314 Nguyễn Hữu Khánh 09.10.1947 Nghệ An KSKTCK 1974

1315 Lê Trí Khải 03.03.1951 Thanh Hóa Chế tạo máy 1974

1316 Nguyễn Thị Thành 12.05.1947 Hà Tây KSKTCK 1974

1317 Đặng Thị Bách 25.05.1950 Vĩnh Phú KSKTCK 1974

1318 Đào Anh Tuấn 14.01.1942 Hà Nội KSKTCK 1974

1319 Nguyễn Ngọc Thạch ??.10.1941 Gia Định KSKTCK 1974

1320 Đinh Khắc Cường 25.05.1950 Thanh Hóa KSKTCK 1974

1321 Nguyễn Thị Dần 07.10.1950 Sơn Tây KSKTCK 1974

1322 Dương Đức Quyết 22.10.1948 Hà Bắc KSKTCK 1974

Page 160 of 191

Page 161: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1323 Đăng Đức Lâm 06.02.1951 Hải Hưng KSKTCK 1974

1324 Nguyễn Lê Duynh 14.06.1951 Nghệ An KSKTCK 1974

1325 Nguyễn Thị Tuất 12.02.1948 Vĩnh Phú KSKTCK 1974

1326 Trương Văn Ấm 16.09.1950 Thanh Hóa KSKTCK 1974

1327 Trương Đình Đông 21.10.1945 Nam Hà KSKTCK 1974

1328 Nguyễn Thị Hồng Thu 06.07.1950 Hải Hưng KSKTCK 1974

1329 Mai Chí Minh 21.05.1945 Thanh Hóa CTM 1974

1330 Nguyễn Văn Bé 06.11.1951 Hải Hưng CTM 1974

1331 Phan Ngọc Ánh 05.03.1949 Hải Hưng CTM 1974

1332 Nguyễn Đức Hào 10.12.1949 Hải Hưng CTM 1974

1333 Phan Thọ Đông 14.08.1949 Thái Bình CTM 1974

1334 Huynh Đăng Phằng 10.05.1948 Quảng Bình CTM 1974

1335 Nguyễn Hữu Hợi 01.04.1940 Hà Bắc CTM 1974

1336 Lê Xuân Tuyên 30.10.1950 Thanh Hóa CTM 1974

1337 Nguyễn Bá Hội 19.05.1950 Hà Tĩnh CTM 1974

1338 Lương Văn Hạnh 17.10.1950 Thái Bình CTM 1974

1339 Nguyễn Mạnh Tám 22.12.1939 Vĩnh Trà CTM 1974

1340 Nguyễn Thị Hợp Thanh 02.08.1951 Vĩnh Phú Rèn dập 1974

1341 Nguyễn Văn Thành 27.01.1951 Nam Hà Rèn dập 1974

1342 Ngô Thị Minh Tâm 12.02.1951 Thừa Thiên Rèn dập 1974

1343 Võ Văn Tại 02.06.1949 Nghệ An Rèn dập 1974

1344 Đào Xuân Bảo 29.10.1948 Tuyên Quang Rèn dập 1974

1345 Nguyễn Minh Loan 01.06.1950 Vĩnh Phú Rèn dập 1974

1346 Lê Thị Mai Hương 22.12.1949 Hà Nội Rèn dập 1974

1347 Lê Xuân Chiến 15.04.1951 Hà Tĩnh Rèn dập 1974

1348 Phạm Quang Cảng 09.07.1950 Hà Nội Rèn dập 1974

1349 Nguyễn Thị Mai Lương 03.02.1951 Hải Hưng Rèn dập 1974

1350 Nguyễn Thị Bình 11.11.1949 Quảng Ninh Máy CX 1974

1351 Đặng Thị Bích 28.11.1951 Hà Tĩnh Máy CX 1974

1352 Nguyễn Thế Phong 15.12.1938 Vĩnh Phú Máy CX 1974

1353 Thái Minh 20.05.1951 Thanh Hóa Máy CX 1974

1354 Trần Tự Hào 20.05.1951 Hà Nội Máy CX 1974

1355 Phạm Thị Phấn 13.09.1950 Thái Bình Máy CX 1974

1356 Nguyễn Văn San 10.12.1939 Hải Hưng Máy CX 1974

1357 Đặng Ngọc Diệp 18.06.1950 Thái Bình N.Luyện 1974

Page 161 of 191

Page 162: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1358 Hoàng Tuyết Nga 01.06.1950 Thái Lan N.Luyện 1974

1359 Trần Sơn 22.12.1946 Quảng Ngãi N.Luyện 1974

1360 Đàm Quang Sơn 12.12.1940 Hải Hưng N.Luyện 1974

1361 Phạm Công Toàn 23.09.1947 Quảng Nam N.Luyện 1974

1362 Nguyễn Thị Yên 10.11.1950 Hải Phòng N.Luyện 1974

1363 Nguyễn Viết Cúc 06.10.1949 Nghệ An N.Luyện 1974

1364 Cù Thị Kim Chi 05.03.1950 Nam Hà N.Luyện 1974

1365 Nguyễn Thị Hoa 20.07.1950 Nghệ An N.Luyện 1974

1366 Lê Tuấn Khanh 25.06.1949 Nghệ An N.Luyện 1974

1367 Nguyễn Đức Láng 27.09.1951 Hà Tây N.Luyện 1974

1368 Lê Văn Phúc 19.02.1949 Vĩnh Phú N.Luyện 1974

1369 Nguyễn Đình Thăng 01.03.1950 Nghệ An N.Luyện 1974

1370 Lê Thị Thanh Thảo 15.12.1949 Tuyên Quang N.Luyện 1974

1371 Nguyễn Đình Tân 16.08.1943 Nghệ An N.Luyện 1974

1372 Đoàn Minh Trường 26.07.1948 Vĩnh Phú N.Luyện 1974

1373 Trần Văn Lê 04.11.1949 Vĩnh Phú N.Luyện 1974

1374 Uông Văn Lộc 01.02.1950 Hà Tĩnh N.Luyện 1974

1375 Đặng Đình Ngưỡng 13.11.1950 Hà Tĩnh N.Luyện 1974

1376 Nguyễn Thị Sâm 08.02.1950 Hà Bắc N.Luyện 1974

1377 Tạ Văn Tạo 20.05.1936 Thái Bình N.Luyện 1974

1378 Đào Trọng Hội 29.03.1949 Hải Phòng N.Luyện 1974

1379 Nguyễn Thị Hương 20.07.1950 Nghệ An N.Luyện 1974

1380 Nguyễn Thị Tâm 28.01.1950 Ninh Bình N.Luyện 1974

1381 Lương Khắc Khái 12.02.1950 Hải Hưng N.Luyện 1974

1382 Lê Văn Ái 21.09.1948 Nghệ An Đúc 1974

1383 Đỗ Ánh Sáng 07.10.1948 Hà Nội Đúc 1974

1384 Nguyễn Đức Tuấn 12.03.1950 Hà Bắc Đúc 1974

1385 Phạm Văn Nhường 20.03.1943 Hải Phòng Đúc 1974

1386 Vũ Đài 12.11.1947 Nam Hà Đúc 1974

1387 Nguyễn Sĩ Huyên 20.10.1950 Nghệ An Đúc 1974

1388 Nguyễn Thị Mai 22.11.1949 Hà Nội Đúc 1974

1389 Nguyễn Sơn Lâm 12.05.1950 Nghệ An Đúc 1974

1390 Nguyễn Công Thỉ 09.09.1950 Nghệ An Đúc 1974

1391 Nguyễn Hữu Dũng 02.10.1950 Hà Tĩnh Đúc 1974

1392 Hoàng Trần Minh 12.12.1949 Nghệ An Đúc 1974

Page 162 of 191

Page 163: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1393 Lê Thị Nghĩa 02.09.1951 Thanh Hóa Đúc 1974

1394 Trần Thị Thanh Vân 16.01.1951 Hà Tĩnh Đúc 1974

1395 Nguyễn Hữu Chương 22.12.1945 Thanh Hóa Đúc 1974

1396 Đỗ Văn Vần 20.03.1949 Thái Bình Đúc 1974

1397 Trương Văn Đức 01.01.1947 Thái Lan Đúc 1974

1398 Mai Thị Lê 18.04.1950 Nam Hà Đúc 1974

1399 Nguyễn Ngọc Giao 07.04.1950 Thanh Hóa Đúc 1974

1400 Phạm Thị Hoa 02.09.1949 Nghệ An Đúc 1974

1401 Nguyễn Thị Tính 05.04.1950 Vĩnh Phú Đúc 1974

1402 Nguyễn Xuân Tú 16.02.1951 Nam Hà Đúc 1974

1403 Trần Xuân Ơn 20.10.1946 Quảng Ngãi Đúc 1974

1404 Phạm Thị Nhớn 19.07.1950 Ninh Bình Hữu cơ 1974

1405 Đỗ Thị Miết 10.10.1948 Hải Hưng Hữu cơ 1974

1406 Lê Thị Hòa 24.06.1949 Vĩnh Phú Hữu cơ 1974

1407 Hoàng Kim Quy 10.11.1950 Hà Tĩnh Hữu cơ 1974

1408 Nguyễn Văn Tiên 28.01.1950 Nam Hà Hữu cơ 1974

1409 Đặng Văn Vũ 20.12.1948 Hà Nội Hữu cơ 1974

1410 Nguyễn Đình Trân 12.05.1942 Hà Tây Hữu cơ 1974

1411 Nguyễn Mạnh Tuyến 23.01.1940 Hà Tây Hữu cơ 1974

1412 Nguyễn Thị Thùy 13.02.1950 Hải Hưng Hữu cơ 1974

1413 Nguyễn Bích Ngọc 01.01.1948 Nam Hà Hữu cơ 1974

1414 Trần Trọng Thuật 25.07.1943 Nam Hà Hữu cơ 1974

1415 Trần Quang Nên 04.11.1950 Hải Hưng N.Liệu 1974

1416 Trần Thị Kim Trung 30.12.1948 Thanh Hóa N.Liệu 1974

1417 Nguyễn Thị Mai 28.07.1949 Quảng Ngãi N.Liệu 1974

1418 Hà Thế Tình 15.02.1939 Thái Bình N.Liệu 1974

1419 Nguyễn Thị Dung 20.08.1949 Thái Bình N.Liệu 1974

1420 Nguyễn Vịnh 12.01.1936 Quảng Nam N.Liệu 1974

1421 Trần Thị Thanh Nhã 06.10.1944 Hà Nội N.Li ệu 1974

1422 Trần Thị Huân 10.10.1950 Thái Bình N.Liệu 1974

1423 Phạm Văn Góong 14.05.1950 Hải Hưng CPT 1974

1424 Nguyễn Thị Hà 19.08.1949 Nghệ An CPT 1974

1425 Nguyễn Tri Phổ 10.01.1949 Hà Tĩnh CPT 1974

1426 Trần Văn Quang 01.02.1944 Nam Định CPT 1974

1427 Đỗ Đình Lộc 20.08.1938 Hà Nội CPT 1974

Page 163 of 191

Page 164: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1428 Trần Thị Hảo 09.04.1950 Nghệ An CPT 1974

1429 Nguyễn Huy Kôn 15.12.1942 Vĩnh Phú CPT 1974

1430 Nguyễn Văn Doãn 20.04.1950 Hà Tây CPT 1974

1431 Đàm Văn Tích 19.05.1939 Vĩnh Phú CPT 1974

1432 Đặng Kim Triết 02.10.1949 Thái Bình Vô cơ ĐH 1974

1433 Nguyễn Thọ 16.08.1938 Quảng Nam Vô cơ ĐH 1974

1434 Nguyễn Thị Quỳnh Thoa 03.02.1950 Thái Nguyên Vô cơ ĐH 1974

1435 Hà Thị Bảo 06.07.1940 Nghệ An Vô cơ ĐH 1974

1436 Nguyễn Thị Ngọc 02.04.1950 Thanh Hóa Vô cơ ĐH 1974

1437 Trần Văn Xuyên 08.08.1943 Hà Nội Vô cơ ĐH 1974

1438 Trịnh Thị Tuyết Mai 02.02.1946 Hà Tây Vô cơ ĐH 1974

1439 Nguyễn Kim Biển 21.08.1948 Nam Hà Vô cơ 1974

1440 Nguyễn Bích Thủy 17.02.1951 Thanh Hóa Vô cơ 1974

1441 Phùng Thị Yến 15.05.1946 Bắc Ninh Vô cơ 1974

1442 Phạm Văn Hồng 18.09.1951 Nam Hà Vô cơ 1974

1443 Lê Kim Khánh 22.02.1951 Nam Hà Vô cơ 1974

1444 Nguyễn Thị Phú 20.08.1949 Hà Tĩnh Vô cơ 1974

1445 Lê Quang Minh 17.07.1951 Hà Nội CKHC 1974

1446 Phùng Thị Ngò 15.08.1951 Nam Hà CKHC 1974

1447 Bùi Tuấn Anh 16.10.1950 Hải Hưng CKHC 1974

1448 Nguyễn Viết Bào 14.08.1938 Hà Nội CKHC 1974

1449 Tạ Thị Đông 20.03.1950 Hà Tây CKHC 1974

1450 Trần Minh Hồng 10.07.1951 Nam Hà CKHC 1974

1451 Nguyễn Thị Đạo Hương 11.01.1951 Vĩnh Phú CKHC 1974

1452 Nguyễn Văn Toàn 29.12.1939 Hải Hưng CKHC 1974

1453 Hoàng Viết Cứu 19.04.1950 Hà Nội CKHC 1974

1454 Vũ Khang Dung 01.03.1945 Hà Nội CKHC 1974

1455 Lê Thị Thanh Lệ 04.04.1950 Hà Tĩnh CKHC 1974

1456 Trần Thị Nga 11.02.1951 Hà Nội CKHC 1974

1457 Nguyễn Xuân Trường 20.01.1951 Nam Hà CKHC 1974

1458 Ngô Đình Tuấn 15.09.1948 Hà Nội CKHC 1974

1459 Hoàng Thu Phòng 02.12.1941 Lào Cai CKHC 1974

1460 Trịnh Thị Kim Liên 02.11.1941 Nam Hà CKHC 1974

1461 Trương Quốc Cường 03.09.1949 Hà Nội CKHC 1974

1462 Trịnh Thị Hiền 20.11.1946 Hà Tây CKHC 1974

Page 164 of 191

Page 165: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1463 Cao Thanh Thủy 25.12.1941 Hải Hưng CKHC 1974

1464 Hà Thế Quang 20.07.1949 Hải Hưng CKHC 1974

1465 Nguyễn Đình Nam 02.02.1951 Hà Tây CKHC 1974

1466 Nguyễn Văn Dự 12.05.1951 Hà Bắc Hóa công 1974

1467 Nguyễn Thị Luyến 29.10.1950 Hà Nội Hóa công 1974

1468 Nguyễn Mộng Lân 09.11.1949 Hà Nội Hóa công 1974

1469 Bùi Quang Lanh 18.10.1949 Thái Bình Hóa công 1974

1470 Phùng Văn Ngữ 02.03.1950 Vĩnh Phú Sili cát 1974

1471 Mai Vĩnh Kiên 06.04.1944 Hà Nội Sili cát 1974

1472 Phạm Thị Ngọc Hà 24.01.1942 Hà Nội Sili cát 1974

1473 Hoàng Thúy Châu 01.05.1951 T.Nguyên Sili cát 1974

1474 Nguyễn Văn San 04.10.1945 Vĩnh Phú Sili cát 1974

1475 Đào Duy Hùng 20.10.1948 Hà Tĩnh Sili cát 1974

1476 Trần Trung Tài 28.06.1949 Nam Hà Sili cát 1974

1477 Phạm Hữu Út 22.08.1950 Nghệ An Sili cát 1974

1478 Lương Bích Anh 06.04.1950 Hà Nội Sili cát 1974

1479 Đặng Thị Hiền 19.10.1950 Hà Nội Sili cát 1974

1480 Vũ Trọng Tài 06.10.1938 Hà Nội Sili cát 1974

1481 Nguyễn Anh Thư 12.04.1950 Hải Hưng Sili cát 1974

1482 Ngô Tạo Hợp 24.06.1940 Hà Bắc Sili cát 1974

1483 Lê Quang Kính 20.05.1949 Nam Hà Sili cát 1974

1484 Chu Đông Pha 18.10.1947 Hà Tây Sili cát 1974

1485 Vũ Thị Hòa 13.09.1947 Hải Phòng Sili cát 1974

1486 Nguyễn Văn Linh 21.08.1937 Tuyên Quang Sili cát 1974

1487 Trần Thị Thuận 21.06.1948 Hải Hưng Sili cát 1974

1488 Dương Thành Tú 02.09.1945 Lạng Sơn Sili cát 1974

1489 Trần Thị Như Bách 21.06.1948 Nam Hà Sili cát 1974

1490 Đoàn Ngọc Ngân 21.01.1949 Vĩnh Phú Sili cát 1974

1491 Trần Duy Lương 09.07.1950 Hải Hưng Sili cát 1974

1492 Hoàng Xuân Túc 15.10.1949 Thanh Hóa ĐKHXN 1974

1493 Đinh Thị Minh Nhuần 18.10.1949 Nam Hà ĐKHXN 1974

1494 Nguyễn Văn Tuệ 22.11.1949 Quảng Bình ĐKHXN 1974

1495 Vũ Thị Sửu 25.07.1948 Nam Hà ĐKHXN 1974

1496 Trần Đình 14.01.1951 Nam Hà ĐKHXN 1974

1497 Trần Thị Nhung 31.05.1951 Thái Bình ĐKHXN 1974

Page 165 of 191

Page 166: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1498 Nguyễn Thị Chung 19.04.1949 Ninh Bình ĐKHXN 1974

1499 Lại Văn Tôn 05.10.1950 Thanh Hóa ĐKHXN 1974

1500 Nguyễn Xuân Sơn 20.12.1950 Quảng Bình ĐKHXN 1974

1501 Ngô Hữu Kim Ẩn 20.04.1949 Bình Định ĐKHXN 1974

1502 Đào Thị Bảo 19.05.1950 Hà Bắc ĐKHXN 1974

1503 Nguyễn Xuân Cư 20.01.1947 Hải Hưng ĐKHXN 1974

1504 Vũ Ngọc Tiến 17.08.1950 Lạng Sơn ĐKHXN 1974

1505 Đỗ Thị Thanh 10.08.1947 Vĩnh Phú ĐKHXN 1974

1506 Lê Hưng 21.02.1948 Thanh Hóa ĐKHXN 1974

1507 Nguyễn Thanh Hồng 17.10.1942 Nghệ An ĐKHXN 1974

1508 Trịnh Xuân Long 03.02.1950 Nam Hà ĐKHXN 1974

1509 Phan Cung 08.11.1949 Thái Bình ĐKHXN 1974

1510 Lê Dũng Tiến 02.09.1949 Hải Hưng ĐKHXN 1974

1511 Nguyễn Huy Lương 02.01.1940 Vĩnh Phú ĐKHXN 1974

1512 Lưu Xuân Thanh 03.07.1949 Vĩnh Phú ĐKHXN 1974

1513 Phạm Toàn 08.01.1949 Thái Bình ĐKHXN 1974

1514 Mai Thi 02.03.1945 Bình Định CTMĐ+KCĐ 1974

1515 Nguyễn Văn Lan 05.04.1949 Vĩnh Phú CTMĐ+KCĐ 1974

1516 Dương Văn Sảo 20.05.1944 Vĩnh Phú CTMĐ+KCĐ 1974

1517 Nguyễn Thanh Nga 26.09.1951 Hà Nội CTMĐ+KCĐ 1974

1518 Nguyễn Thế Hào 20.08.1940 Nam Định CTMĐ+KCĐ 1974

1519 Nguyễn Văn Ưng 19.07.1941 Nam Hà CTMĐ+KCĐ 1974

1520 Nguyễn Đức Nhật 25.01.1949 Nam Hà CTMĐ+KCĐ 1974

1521 Hoàng Đình Phẩm 04.01.1950 Thái Bình CTMĐ+KCĐ 1974

1522 Hà Quang Nhiệm 01.05.1946 Hà Tĩnh CTMĐ+KCĐ 1974

1523 Đặng Thị Chuyên 15.07.1944 Thái Bình CTMĐ+KCĐ 1974

1524 Bùi Văn Hùng 24.03.1950 Hà Tĩnh CTMĐ+KCĐ 1974

1525 Hoàng Văn Ưu 19.12.1946 Nghệ An CTMĐ+KCĐ 1974

1526 Nguyễn Đức Khánh 01.09.1949 Hà Tây CTMĐ+KCĐ 1974

1527 Ma Doãn Hùng 04.09.1949 Bắc Thái CTMĐ+KCĐ 1974

1528 Nguyễn Thị Chiến 07.12.1950 Thái Bình N/Điện 1974

1529 Phạm Ngọc Đỉnh 02.10.1940 Nam Hà N/Điện 1974

1530 Nguyễn Thị Hằng 01.06.1947 Hà Nội N/Điện 1974

1531 Định Văn Hoàn 20.12.1949 Quảng Bình N/Điện 1974

1532 Nguyễn Đức Nhuận 25.02.1942 Nghệ An N/Điện 1974

Page 166 of 191

Page 167: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1533 Nguyễn Xuân Ký 16.02.1941 Hải Phòng N/Điện 1974

1534 Nguyễn Vi Sử 10.02.1951 Vĩnh Phú N/Điện 1974

1535 Đỗ Văn Thắng 31.01.1947 Hà Nội N/Điện 1974

1536 Kim Quốc Kỳ 21.08.1942 Vĩnh Phú N/Điện 1974

1537 Phạm Đình Phú 12.09.1939 Nam Hà N/Điện 1974

1538 Đồng Văn Tín 01.03.1945 Hải Hưng N/Điện 1974

1539 Lưu Vĩnh Vụ 01.01.1942 Nam Hà N/Điện 1974

1540 Hoàng Việt Dũng 01.01.1940 Cao Bằng P.D.Điện 1974

1541 Nguyễn Mạnh Hùng ??.01.1941 Lạng Sơn P.D.Điện 1974

1542 Hà Văn Tiệp ??.02.1942 Nam Hà P.D.Điện 1974

1543 Trần Thị Minh Nguyệt 10.10.1950 Quảng Nam P.D.Điện 1974

1544 Đinh Thị Xuyến 01.01.1951 Nam Hà P.D.Điện 1974

1545 Nguyễn Quang Toàn 12.12.1949 Hà Tĩnh P.D.Điện 1974

1546 Huỳnh Sơn Thọ 12.07.1950 Quảng Ngãi P.D.Điện 1974

1547 Nguyễn Quang Thanh 12.09.1945 Hà Nội P.D.Điện 1974

1548 Nguyễn Thị Đoàn 28.08.1949 Hà Bắc P.D.Điện 1974

1549 Nguyễn Đình Chiến 13.09.1951 Nam Hà P.D.Điện 1974

1550 Võ Kim Ki ều 07.10.1947 Quảng Ngãi P.D.Điện 1974

1551 Phan Tố Uyên 20.06.1947 Nam Hà P.D.Điện 1974

1552 Ngô Xuân Trực 03.03.1942 Nghệ An P.D.Điện 1974

1553 Nguyễn Văn Thịnh 21.10.1949 Vĩnh Phú P.D.Điện 1974

1554 Nguyễn Văn Khai 20.12.1943 Hải Phòng P.D.Điện 1974

1555 Lê Văn Phi 30.12.1939 Quảng Ninh P.D.Điện 1974

1556 Phạm Đắc Hỷ 16.12.1950 Thái Bình P.D.Điện 1974

1557 Lâm Trọng Bình 21.12.1938 Nghệ An P.D.Điện 1974

1558 Dương Văn Bảy 31.12.1934 Gia Định P.D.Điện 1974

1559 Vũ Bình 20.10.1940 Nam Hà Vật liệu VT 1974

1560 Nguyễn Văn Cứ 01.02.1951 Hải Hưng Vật liệu VT 1974

1561 Trần Hữu Dưới 20.11.1949 Quảng Trị Vật liệu VT 1974

1562 Đỗ Duy Dũng 18.04.1950 Thái Lan Vật liệu VT 1974

1563 Trần Văn Dũng 08.08.1950 Thái Bình Vật liệu VT 1974

1564 Dương Thị Dư 27.07.1949 Hà Nội Vật liệu VT 1974

1565 Nguyễn Ngọc Đĩnh 06.11.1939 Hà Nội Vật liệu VT 1974

1566 Văn Đào 02.07.1949 Hải Hưng Vật liệu VT 1974

1567 Nguyễn Duy Hiệp 16.08.1950 Hà Tây Vật liệu VT 1974

Page 167 of 191

Page 168: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1568 Hoàng Văn Học 21.02.1950 Hải Hưng Vật liệu VT 1974

1569 Phạm Trần Tố Hằng 06.08.1950 Thanh Hóa Vật liệu VT 1974

1570 Trần Thị Lý 15.08.1951 Thái Bình Vật liệu VT 1974

1571 Nguyễn Văn Hộ 30.11.1949 Nam Hà Vật liệu VT 1974

1572 Đặng Quốc Lâm 06.03.1944 Hà Tĩnh Vật liệu VT 1974

1573 Nguyễn Viết Nghĩ 15.11.1951 Hà Tây Vật liệu VT 1974

1574 Nguyễn Thị Ngợi 03.10.1948 Thái Bình Vật liệu VT 1974

1575 Lê Ngọc Quỳnh 09.10.1950 Hải Hưng Vật liệu VT 1974

1576 Trần Tường Quyên 07.05.1950 Thái Nguyên Vật liệu VT 1974

1577 Phạm Văn Tản 04.02.1949 Nam Hà Vật liệu VT 1974

1578 Nguyễn Văn Tú 18.01.1950 Nam Hà Vật liệu VT 1974

1579 Nguyễn Như Sinh 12.04.1950 Thái Bình Vật liệu VT 1974

1580 Mai Văn Sửu 15.03.1950 Hải Hưng Vật liệu VT 1974

1581 Ngô Văn Vinh 26.06.1951 Hà Tây Vật liệu VT 1974

1582 Nguyễn Viết Bình 30.04.1948 Hải Hưng V/liệu b/dẫn 1974

1583 Đặng Minh Châu 12.07.1949 Nghệ An V/li ệu b/dẫn 1974

1584 Đỗ Văn Chuyên 18.01.1949 Hải Hưng V/liệu b/dẫn 1974

1585 Vũ Văn Dũng 20.04.1951 Hải Hưng V/liệu b/dẫn 1974

1586 Vũ Văn Diệu 24.04.1949 Ninh Bình V/liệu b/dẫn 1974

1587 Nguyễn Thị Huệ 28.02.1952 Ninh Bình V/liệu b/dẫn 1974

1588 Trần Đình Khái 05.10.1948 Nghệ An V/li ệu b/dẫn 1974

1589 Phạm Gia Khối 21.12.1949 Hải Hưng V/liệu b/dẫn 1974

1590 Trần Quốc Khuấn 04.10.1949 Hà Tĩnh V/liệu b/dẫn 1974

1591 Nguyễn Thị Lâm 24.06.1949 Quảng Nam V/liệu b/dẫn 1974

1592 Lưu Đức Mão 06.04.1951 Thái Bình V/liệu b/dẫn 1974

1593 Đào Thị Bích Ngọc 30.05.1949 Nghệ An V/li ệu b/dẫn 1974

1594 Nguyễn Thúy Nga 01.01.1951 Nam Hà V/liệu b/dẫn 1974

1595 Bùi Văn Phúc 18.08.1944 Thái Bình V/liệu b/dẫn 1974

1596 Mai Văn Sẽ 05.01.1951 Hải Hưng V/liệu b/dẫn 1974

1597 Nguyễn Trường Sơn 02.12.1949 Thanh Hóa V/liệu b/dẫn 1974

1598 Lương Thị Sao 11.07.1949 Cao Bằng V/liệu b/dẫn 1974

1599 Đỗ Văn Thi 21.02.1950 Nam Hà V/liệu b/dẫn 1974

1600 Vũ Minh Thủy 01.07.1951 Hưng Yên V/liệu b/dẫn 1974

1601 Nguyễn Chí Thành 24.02.1951 Bình Định V/liệu b/dẫn 1974

1602 Trịnh Xuân Tiến 08.03.1949 Vĩnh Phú V/liệu b/dẫn 1974

Page 168 of 191

Page 169: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1603 Trần Thị Xuyến 20.05.1951 Nam Hà V/liệu b/dẫn 1974

1604 Nguyễn Văn Ảnh 23.06.1946 Bến Tre V/liệu b/dẫn 1974

1605 Trịnh Thị Điển 22.10.1949 Thanh Hóa V/liệu b/dẫn 1974

1606 Đặng Thị Hồng 03.05.1947 Nghệ An V/li ệu b/dẫn 1974

1607 Nguyễn Thị Mai Hiên 12.09.1946 Nghệ An V/li ệu b/dẫn 1974

1608 Đặng Văn Kệ 26.06.1941 Thái Bình V/liệu b/dẫn 1974

1609 Nguyễn Mạnh Kha 30.04.1949 Nam Hà V/liệu b/dẫn 1974

1610 Trịnh Văn Lâu 10.10.1943 Hà Tây V/liệu b/dẫn 1974

1611 Lê Kim Liên 01.05.1951 Quảng Ngãi V/liệu b/dẫn 1974

1612 Nguyễn Quang Lý 08.05.1949 Thái Bình V/liệu b/dẫn 1974

1613 Nguyễn Thị Xuân Mai 20.12.1948 Nam Hà V/liệu b/dẫn 1974

1614 Trương Thị Nhuận 08.07.1949 Vĩnh Phú V/liệu b/dẫn 1974

1615 Lê Lý Ninh 14.11.1946 Vĩnh Phú VTĐiện 1974

1616 Nguyễn Như Oanh 15.07.1948 Quảng Ngãi VTĐiện 1974

1617 Nguyễn Quỳnh 07.12.1935 Nam Hà VTĐiện 1974

1618 Vũ Văn Qúy 20.10.1947 Ninh Bình VTĐiện 1974

1619 Nguyễn Thị Sơn 11.10.1949 Hải Hưng VTĐiện 1974

1620 Bùi Thị Chính Tâm 06.06.1946 Nam Định VTĐiện 1974

1621 Lê Thị Thanh Tâm 24.06.1951 Thanh Hóa VTĐiện 1974

1622 Đinh Văn Thái 14.06.1943 Nam Hà VTĐiện 1974

1623 Dương Văn Tư 19.02.1947 Thanh Hóa VTĐiện 1974

1624 Đinh Thị Bạch Tuyết 25.12.1946 Thái Bình VTĐiện 1974

1625 Nguyễn Ngọc Tước 20.08.1942 Hà Tây VTĐiện 1974

1626 Bạch Đình Vinh 19.05.1951 Hà Tĩnh VTĐiện 1974

1627 Phạm Hữu Bảng 08.01.1950 Nam Hà VTĐiện 1974

1628 Phan Thị Hồ Điệp 27.07.1950 Tuyên Quang VTĐiện 1974

1629 Nguyễn Kháng 26.06.1950 Hà Tĩnh Máy TĐ tử 1974

1630 Đào Thị Hồng Thúy 07.07.1951 Thái Bình Máy TĐ tử 1974

1631 Bùi Thị Lệ Dung 07.04.1951 Hà Nội Máy TĐ tử 1974

1632 Trương Thị Xuân Lan 01.03.1951 Thanh Hóa Máy TĐ tử 1974

1633 Trần Chu 06.10.1949 Nghệ An Máy TĐ tử 1974

1634 Doãn Hồng Khanh 01.02.1950 Nghệ An Máy TĐ tử 1974

1635 Nguyễn Chính Việt 01.01.1949 Nghệ An Máy TĐ tử 1974

1636 Trần Vĩnh 25.05.1947 Hà Tĩnh Máy TĐ tử 1974

1637 Phạm Thị Chiến 06.03.1950 Thái Bình Máy TĐ tử 1974

Page 169 of 191

Page 170: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1638 Hoàng Thị Hải 06.01.1950 Vĩnh Phú Máy TĐ tử 1974

1639 Nguyễn Thị Thanh 05.05.1950 Nam Hà Máy TĐ tử 1974

1640 Bùi Thị Cẩm Thạch 01.05.1950 Hà Tĩnh Máy TĐ tử 1974

1641 Phùng Tuấn Cảnh 04.06.1939 Hà Nội Máy TĐ tử 1974

1642 Bùi Thê Ngũ 02.05.1950 Nam Hà Máy TĐ tử 1974

1643 Nguyễn Anh Đào 23.10.1949 Bình Định Đo lường 1974

1644 Nguyễn Hồng Lân 14.05.1950 Thái Bình Đo lường 1974

1645 Trịnh Thị Ngọc Lâm 01.11.1950 Hà Nội Đo lường 1974

1646 Đặng Xuân Mai 30.08.1950 Ninh Bình Đo lường 1974

1647 Nguyễn Thị Tuyết 26.01.1951 Vĩnh Phú Đo lường 1974

1648 Nguyễn Văn Xứng 16.04.1950 Hà Bắc Đo lường 1974

1649 Phạm Thị Lương Cần 16.10.1949 Nghệ An Thông tin vi ba 1974

1650 Nguyễn Thị ThanhHà 02.05.1951 Thanh Hóa Thông tin vi ba 1974

1651 Phạm Ngọc Hoan 04.07.1951 Thái Bình Thông tin vi ba 1974

1652 Võ Trọng Khang 05.10.1947 Nghệ An Thông tin vi ba 1974

1653 Trần Quang Khóa 15.01.1950 Nam Hà Thông tin vi ba 1974

1654 Nguyễn Xuân Lộc 11.01.1950 Nam Hà Thông tin vi ba 1974

1655 Nông Văn Tướng 27.07.1950 Cao Bằng Thông tin vi ba 1974

1656 Nguyễn Thiên Bình 31.03.1945 Lạng Sơn VTT hình 1974

1657 Phạm Xuân Hoa 11.10.1950 Thái Bình VTT hình 1974

1658 Đặng Phúc Hạnh 10.10.1950 Nam Hà VTT hình 1974

1659 Võ Nhân 10.01.1949 Hà Tĩnh VTT hình 1974

1660 Phạm Thị Oanh 25.08.1950 Sài Gòn VTT hình 1974

1661 Lê Như Thái 24.04.1947 Thừa Thiên VTT hình 1974

1662 Nguyễn Văn Đức 09.01.1951 Hải Hưng Đ.tử ứng dụng 1974

1663 Bùi Văn Đồng 27.02.1949 Hà Tĩnh Đ.tử ứng dụng 1974

1664 Nguyễn Thị ThanhGiang 01.10.1950 Thái Bình Đ.tử ứng dụng 1974

1665 Thái Thu Hà 23.07.1947 Thái Lan Đ.tử ứng dụng 1974

1666 Nguyễn Thị Loan 05.05.1951 Hà Bắc Đ.tử ứng dụng 1974

1667 Vũ Thị Nhẫn 20.06.1951 Vĩnh Phú Đ.tử ứng dụng 1974

1668 Phan Đình Thi 17.03.1947 Nghệ An Đ.tử ứng dụng 1974

1669 Lệ Quang Vinh 05.07.1950 Thái Bình Đ.tử ứng dụng 1974

1670 Vũ Văn Xuân 21.09.1950 Hải Phòng Đ.tử ứng dụng 1974

1671 Phạm Thư 17.09.1949 Nghệ An Đ.tử ứng dụng 1974

1672 Bùi Đức Đặng 12.02.1949 Thái Bình Toán điều khiển 1974

Page 170 of 191

Page 171: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1673 Đoàn Đức Dũng 23.03.1950 Hải Hưng Toán điều khiển 1974

1674 Lê Văn Tước 18.10.1950 Quảng Trị Toán điều khiển 1974

1675 Lê Huy Thập 07.10.1948 Hà Tĩnh Toán điều khiển 1974

1676 Cao Văn Diện 12.10.1943 Vĩnh Phú Toán điều khiển 1974

1677 Trần Thị Di 26.09.1949 Hà Tĩnh Toán điều khiển 1974

1678 Nguyễn Thị Thọ 15.03.1947 Hà Bắc Toán điều khiển 1974

1679 Nguyễn Văn Kiểm 09.04.1945 Nam Hà Toán tính 1974

1680 Nguyễn Vũ Lượng 15.02.1945 Thanh Hóa Toán tính 1974

1681 Mai Huy Kỳ 05.12.1950 Hà Nội Toán tính 1974

1682 Vũ Thị Mỹ Ngân 12.01.1950 Nam Hà Toán tính 1974

1683 Lương Văn Phúc 04.02.1950 Hà Tây Toán tính 1974

1684 Nguyễn Trinh Anh 21.08.1951 Hà Nội Toán tính 1974

1685 Cao Văn Uyệt 20.01.1950 Thái Bình Toán tính 1974

1686 Lê Ngọc Thanh 27.07.1939 Hà Tĩnh V.lý chất rắn 1974

1687 Đặng Sĩ Tín 14.06.1950 Thừa Thiên V.lý chất rắn 1974

1688 Đinh Thị Hồng 15.11.1951 Phú Yên V.lý chất rắn 1974

1689 Lương Văn Hường 17.08.1949 Hà Tĩnh V.lý chất rắn 1974

1690 Nguyễn Huy Đồng 25.01.1950 Hà Tĩnh V.lý chất rắn 1974

1691 Nguyễn Ích Lê 19.01.1937 Hải Phòng V/lý hạt nhân 1974

1692 Lại Xuân Trường 01.08.1931 Nam Hà V/lý hạt nhân 1974

1693 Lê Thị Hồng Vinh 13.02.1951 Tuyên Quang V/lý hạt nhân 1974

1694 Đỗ Văn Giang 15.09.1950 Hải Hưng V/lý hạt nhân 1974

1695 Lê Thanh Liêm 28.12.1942 Quảng Trị V/lý hạt nhân 1974

1696 Từ Văn Trung 15.08.1948 Hà Tây V/lý hạt nhân 1974

1697 Phạm Thị Huế 12.08.1950 Hải Phòng V/lý hạt nhân 1974

1698 Võ Văn Hải 11.04.1949 Nghệ An ô-tô máy kéo 1974

1699 Hoàng Thế Thảng 03.02.1941 Thừa Thiên ô-tô máy kéo 1974

1700 Lý Chí Học 30.05.1950 Hà Nội ô-tô máy kéo 1974

1701 Nghiêm Thị Vụ 03.02.1949 Hà Bắc ô-tô máy kéo 1974

1702 Hoàng Thị Thu Dung 22.11.1950 Thanh Hóa ô-tô máy kéo 1974

1703 Đào Thị Hiếu 15.10.1950 Hải Phòng ô-tô máy kéo 1974

1704 Nguyễn Thái Học 02.02.1936 Vĩnh Phú ô-tô máy kéo 1974

1705 Nguyễn Thị Liêu 19.04.1950 Nghệ An ô-tô máy kéo 1974

1706 Nguyễn Thị Mộng Hà 10.01.1949 Nam Hà ô-tô máy kéo 1974

1707 Cao Cự Chu 03.06.1949 Nghệ An ô-tô máy kéo 1974

Page 171 of 191

Page 172: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

1708 Nguyễn Thị Liên 02.03.1949 Hà Tĩnh ô-tô máy kéo 1974

1709 Bùi Thị Ngân 15.09.1950 Thái Bình ô-tô máy kéo 1974

1710 Trần Hữu Thắng 01.03.1949 Rạch Giá ô-tô máy kéo 1974

1711 Trần Thị Tấn 18.09.1946 Bình Định ô-tô máy kéo 1974

1712 Phạm Văn Chiến 26.10.1944 Hà Nội ô-tô máy kéo 1974

1713 Bùi Xuân Hiếu 20.02.1950 Hà Tĩnh ô-tô máy kéo 1974

1714 Nguyễn Thị Thu Viên 02.02.1942 Thanh Hóa ô-tô máy kéo 1974

1715 Phạm Thị Ngãi 12.04.1948 Nam Hà ô-tô máy kéo 1974

1716 Nguyễn Chính 01.01.1950 Hải Phòng ô-tô máy kéo 1974

1717 Hoàng Văn Thành 15.02.1948 Nghệ An ô-tô máy kéo 1974

1718 Vương Tiến Triển 19.08.1947 Thanh Hóa ô-tô máy kéo 1974

1719 Thái Công Trung 10.09.1946 Hà Tĩnh ô-tô máy kéo 1974

1720 La Thị Liên 14.01.1950 Lạng Sơn ô-tô máy kéo 1974

1721 Nguyễn Nhữ 05.12.1942 Thái Bình Động cơ đốt trong 1974

1722 Đào Thị Dung 19.09.1950 Thái Bình Động cơ đốt trong 1974

1723 Vương Thị Liên 03.03.1942 Hà Bắc Động cơ đốt trong 1974

1724 Lê Thị Mừng 14.12.1949 Thanh Hóa Động cơ đốt trong 1974

1725 Nguyễn Công Vợi 06.05.1943 Nghệ An Động cơ đốt trong 1974

1726 Vũ Thành Khiêm 20.06.1939 Quảng Ninh Động cơ đốt trong 1974

1727 Nguyễn Thị Chiến 04.02.1951 Hà Bắc Động cơ đốt trong 1974

1728 Trần Thọ Duyên 01.01.1950 Ninh Bình Động cơ đốt trong 1974

1729 Nguyễn Tiến Đạt 12.04.1948 Thanh Hóa Động cơ đốt trong 1974

1730 Đàm Văn Cừu 15.05.1944 Hà Nội Động cơ đốt trong 1974

1731 Ngô Thị Tư 24.07.1950 Hà Bắc Động cơ đốt trong 1974

1732 Trần Thị Tuyết 01.12.1949 Bình Định Động cơ đốt trong 1974

1733 Nguyễn Văn Ninh 18.08.1949 Nam Hà Động cơ đốt trong 1974

1734 Phạm Huy Lộc Động lực 1974

1735 Lưu Văn Tốt Chế tạo máy 1974

1736 Phạm Anh Dũng Chế tạo máy 1974

1737 Đặng Tuấn Vô tuyến điện 1974

1 Nguyễn Hữu Hải 16.02.1933 Hà Nội Vô tuyến điện 1975

2 Đoàn Hiển 12.03.1938 Quảng Bình kỹ sư Kinh tế cơ khí 1975

3 Nguyễn Công Giáo 15.10.1930 kỹ sư Kinh tế điện 1975

4 Nguyễn Văn Bang 11.10.1931 Bình Định Chế tạo máy 1975

5 Đinh Thuyết 01.10.1934 Sơn Tây Chế tạo máy 1975

Page 172 of 191

Page 173: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

6 Nguyễn Đức Khánh 10.10.1935 Hà Nội Chế tạo máy 1975

7 Nguyễn Văn An 12.04.1942 Nam Hà Chế tạo máy 1975

8 Nguyễn(Trần) Thị Thanh 27.04.1945 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1975

9 Nguyễn Trọng Quyền 06.06.1946 Rạch Giá Nhiệt điện 1975

10 Hán Văn Vọng 21.08.1934 Lạng Sơn Điện 1975

11 Nguyễn Văn Thạnh 02.10.1943 Phú Yên Hóa vô cơ 1975

12 Bùi Đức Thắng 03.05.1947 Hà Tây Hóa hữu cơ 1975

13 Nguyễn Văn Hải 01.02.1936 Hải Hưng Hóa vô cơ 1975

14 Nguyễn Hữu Đức Chế tạo máy 1975

15 Nguyễn Trọng Huyền 13.10.1947 Hà Nội Chế tạo máy 1975

16 Đặng Vũ Bích 20.07.1946 Nam Hà Phát dẫn điện 1975

17 Lê Doãn 12.12.1942 Quảng Bình V.T.Đ 1975

18 Lê Hồng Y 10.10.1937 Cần Thơ V.T.Đ 1975

19 Trần Dỹ 18.01.1937 Nam Hà KSKTCK 1975

20 Ngô Hữu Đức 28.12.1940 Hà Nội Chế tạo máy 1975

21 Nguyễn Văn Quế 16.10.1941 Nam Hà Chế tạo máy 1975

22 Hà Như Quỳnh 20.10.1941 Hà Tĩnh Chế tạo máy 1975

23 Đặng Văn Tuấn 06.03.1942 Ninh Bình ĐKHXN 1975

24 Tô Văn Ngũ 25.11.1945 Yên Bái ĐKHXN 1975

25 Trần Hồng Nga 04.08.1947 Thừa Thiên Hữu cơ 1975

26 Đỗ Kim Tuyến 30.07.1951 Hà Tây Thực phẩm 1975

27 Đào Văn Phụng ??.??.1932 Hà Bắc Vô cơ 1975

28 Nguyễn Như Khuê 17.12.1940 Ninh Bình Đúc 1975

29 Phan Quốc Phong 20.05.1943 Hà Tây L.K.đen 1975

30 Dương Văn Mạnh 05.15.1941 Hà Tĩnh L.K.đen 1975

31 Nguyễn Kim Khánh 03.03.1947 Hà Nội N.Luyện 1975

32 Trần Trọng Thắng 19.08.1943 Vĩnh Phú ô-tô MK 1975

33 Phạm Lương Bi 24.01.1938 Thái Bình CT Điện 1975

34 Trần Các 15.11.1944 Hà Nội Vật liệu bán dẫn K13 1975

35 Nguyễn Trọng Te 13.07.1942 Thanh Hóa Vật liệu bán dẫn K13 1975

36 Lê Đình Khả 02.05.1949 Hà Bắc ôtô máy kéo K13 1975

37 Trần Thị Thế 06.01.1948 Nam Hà ôtô máy kéo K14 1975

38 Phan Đình Long 02.12.1949 Nghệ An Động cơ đốt trong 1975

39 Dương Xuân Nhật 12.12.1939 Quảng Ngãi Điện khí hóa K5 1975

40 Lê Kim Nhung 20.10.1947 Thanh Hóa Điện khí hóa K13 1975

Page 173 of 191

Page 174: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

41 Nguyễn Hoàng Lê 15.01.1939 Nam Hà Điện khí hóa K12 1975

42 Phạm Cao Kỷ 02.04.1939 Thái Bình Điện khí hóa K12 1975

43 Bùi Xuân Thu 26.03.1945 Ninh Bình Nhiệt điện K13 1975

44 Trần Minh Khôi 20.03.1940 Hải Hưng Phát dẫn K13 1975

45 Trần Thanh Cương 18.08.1941 Nam Hà Kinh tế CK K12 1975

46 Huỳnh Thị Hanh 26.06.1950 Quảng Ngãi Kinh tế CK K13 1975

47 Nguyễn Thị Hạnh ??.??.1930 Sóc Trăng Kinh tế CK K13 1975

48 Dương Trọng Tường 04.04.1950 Nam Định Kinh tế CK K13 1975

49 Trần Quang Dũng ??.03.1936 Hưng Yên Kinh tế CK K13 1975

50 Nguyễn Hữu Thực 15.01.1943 Ninh Bình Kinh tế CK K13 1975

51 Nguyễn Duy Nhật 03.03.1936 Bình Thuận Kinh tế CK K11 1975

52 Nguyễn Thị Bích Châu 20.05.1951 Hà Bắc Kinh tế Điện K13 1975

53 Nguyễn Xuân Sinh 29.12.1947 Thái Bình Chế tạo máy K10 1975

54 Trần Viết Chân 27.08.1938 Bình Định Chế tạo máy K12 1975

55 Đỗ Văn Trọng 10.08.1938 Bình Định Chế tạo máy K12 1975

56 Cao Qúi Tài 10.05.1947 Trung Quốc Máy công cụ K13 1975

57 Trần Văn Giao 19.08.1939 Hà Tĩnh Rèn dập K13 1975

58 Đỗ Văn Tý 04.09.1949 Nam Hà Máy công cụ K13 1975

59 Dương Minh 10.05.1942 Hà Nội/Nam Hà Máy công cụ K13 1975

60 Vũ Ngọc Hưng Chế tạo máy K12 1975

61 Trần Danh Lạng 07.08.1945 Hà Bắc Chế tạo máy K11 1975

62 Trương Công Nghĩa 22.05.1938 Thừa Thiên Máy công cụ K13 1975

63 Nguyễn Xuân Quỳnh 03.04.1949 Hà Tĩnh Máy chính xác K13 1975

64 Nguyễn Xuân Tịnh 20.10.1935 Bình Định Chế tạo máy 1975

65 Nguyễn Gia Chuyên 04.12.1949 Hà Tây Nhiệt luyện K12 1975

66 Hà Thị Mai Tư 20.12.1945 Phú Thọ Nhiệt luyện K11 1975

67 Hoàng Ngọc Chiểu 08.12.1946 Thừa Thiên Đúc K12 1975

68 Nguyễn Kim Trang 08.12.1948 Hà Nội Đúc K13 1975

69 Lưu Ngọc Báo 02.12.1951 Thanh Hóa Silicat K13 1975

70 Nguyễn Tuấn Khanh 12.02.1944 Nam Hà Silicat K13 1975

71 Hà Mai Anh 02.10.1948 Hải Phòng Silicat K13 1975

72 Phạm Thị Ngôn 01.06.1946 Quảng Ngãi Máy hóa K13 1975

73 Nguyễn Duy Thức 16.02.1948 Vĩnh Phú Máy hóa K13 1975

74 Nguyễn Đình Dương 26.03.1937 Hà Bắc Máy hóa K13 1975

75 Nguyễn Thị Băng Tâm 27.05.1949 Thừa Thiên Silicat K13 1975

Page 174 of 191

Page 175: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

76 Lâm Ngọc Thu 20.06.1950 Cần Thơ Silicat K13 1975

77 Đào Quang Tuấn 22.08.1936 Hải Hưng Kỹ thuật vô cơ K12 1975

78 Phạm Lương 19.12.1946 Bình Định Kỹ thuật vô cơ K13 1975

79 Dương Thu Thảo 15.07.1950 Thanh Hóa Kỹ thuật vô cơ K13 1975

80 Nguyễn Chánh 13.03.1949 Quảng Ngãi Ô tô máy kéo 1975

81 Lý Ngọc Tý 14.12.1949 Lạng Sơn Ô tô máy kéo 1975

82 Ngô Văn Hóa 05.02.1950 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1975

83 Lê Nuôi 28.11.1950 Hà Tĩnh Ô tô máy kéo 1975

84 Ngô Minh Dân 14.02.1946 Thanh Hóa Ô tô máy kéo 1975

85 Trần Thị Hậu 24.08.1951 Thừa Thiên Ô tô máy kéo 1975

86 Phạm Thị Minh Châu 28.12.1951 Thái Lan Ô tô máy kéo 1975

87 Nguyễn Minh Hùng 08.11.1951 Hải Hưng Ô tô máy kéo 1975

88 Trần Hùng Anh 20.05.1952 Quảng Bình Ô tô máy kéo 1975

89 Hoàng Văn Thạnh 22.09.1939 Thừa Thiên Ô tô máy kéo 1975

90 Phạm Quang Hải 15.05.1950 Hà Tây Ô tô máy kéo 1975

91 Đồng Xuân Cần 02.03.1952 Hải Phòng Ô tô máy kéo 1975

92 Đinh Xuân Hải 19.02.1938 Hải Phòng Động cơ đốt trong 1975

93 Trịnh Văn Kiếm 28.08.1949 Nam Hà Động cơ đốt trong 1975

94 Đào Thị Hương 10.10.1951 Hà Tĩnh Động cơ đốt trong 1975

95 Hoàng Minh Thu 21.04.1951 Vĩnh Phú Động cơ đốt trong 1975

96 Vương Trọng Linh 01.01.1951 Hà Tây Động cơ đốt trong 1975

97 Nguyễn Nuôi 20.10.1949 Hà Tĩnh Động cơ đốt trong 1975

98 Dương Hữu Tranh 24.03.1951 Thái NguyênĐộng cơ đốt trong 1975

99 Lê Viết Thiết 21.04.1949 Thanh Hóa Động cơ đốt trong 1975

100 Đặng Tiến Dũng 02.09.1951 Quảng Bình Động cơ đốt trong 1975

101 Nguyễn Nhất Sánh 01.12.1944 Quảng Ngãi Động cơ đốt trong 1975

102 Chu Đức Vĩnh 15.04.1948 Nghệ An Động cơ đốt trong 1975

103 Nguyễn Đạt Thắng 08.09.1951 Hà Nội Động cơ đốt trong 1975

104 Nguyễn Thị Hường 07.06.1952 Thanh Hóa Động cơ đốt trong 1975

105 Phạm Thị Viên 31.01.1950 Hà Tây Động cơ đốt trong 1975

106 Hà Chuẩn 23.07.1940 Lạng Sơn Động cơ đốt trong 1975

107 Nguyễn Minh Hiền 31.12.1951 Hà Nội Động cơ đốt trong 1975

108 Võ Văn Bá 10.12.1949 Hà Tĩnh Động cơ đốt trong 1975

109 Đinh Đức Đạt 06.03.1949 Nam Hà truyền hình 1975

110 Nghiêm Xuân Định 03.09.1946 Hà Bắc truyền hình 1975

Page 175 of 191

Page 176: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

111 Trần Bích Hiền 07.07.1952 Thanh Hóa truyền hình 1975

112 Đào Văn Hứa 16.10.1952 Hà Tây truyền hình 1975

113 Nguyễn Hữu Nam 19.10.1950 Nam Hà truyền hình 1975

114 Nguyễn Thị Ngọc 25.01.1952 Sài Gòn truyền hình 1975

115 Cao Thị Sáu 17.04.1950 Nghệ An truyền hình 1975

116 Lưu Văn Toán 01.12.1952 Hải Hưng truyền hình 1975

117 Nguyễn Hồng Nga 11.04.1951 Thanh Hóa truyền hình 1975

118 Hoàng Thị Tươi 10.09.1946 Nghệ An truyền hình 1975

119 Lê Xuân Khang 25.01.1952 Hà Tĩnh truyền hình 1975

120 Lê Thị Côi 20.11.1952 Hà Nội Kỹ thuật vô tuyến 1975

121 Hoàng Đình Cưu 08.08.1942 Nam Hà Kỹ thuật vô tuyến 1975

122 Hoàng Văn Đản 12.07.1945 Nam Hà Kỹ thuật vô tuyến 1975

123 Nguyễn Xuân Điển 10.11.1950 Hải Hưng Kỹ thuật vô tuyến 1975

124 Đặng Như Hoàng 17.04.1938 Quảng Ngãi Kỹ thuật vô tuyến 1975

125 Hoàng Bích Hồng 15.06.1947 Nghệ An Kỹ thuật vô tuyến 1975

126 Nguyễn Ngọc Lan 01.08.1952 Quảng Bình Kỹ thuật vô tuyến 1975

127 Lê Tiến Lương 13.12.1937 Hà Tây Kỹ thuật vô tuyến 1975

128 Nguyễn Thanh Quản 10.10.1936 Quảng Trị Kỹ thuật vô tuyến 1975

129 Nguyễn Thị Song 27.10.1952 Hà Nội Kỹ thuật vô tuyến 1975

130 An Thị Mỹ Thành 15.09.1948 Hà Nội Kỹ thuật vô tuyến 1975

131 Trần Thị Tường 25.02.1952 Nghệ An Kỹ thuật vô tuyến 1975

132 Phạm Hải Vân 01.06.1948 Nghệ An Kỹ thuật vô tuyến 1975

133 Nguyễn Mạnh Chức 26.06.1951 Hà Bắc Kỹ thuật vô tuyến 1975

134 Võ Thùy Chơi 15.04.1946 Bạc Liêu Kỹ thuật vô tuyến 1975

135 Trần Phúc Hội 25.08.1951 Nghệ An Kỹ thuật vô tuyến 1975

136 Nguyễn Khuyến 10.11.1952 Nghệ An Kỹ thuật vô tuyến 1975

137 Lê Thị Lý 04.10.1948 Nghệ An Kỹ thuật vô tuyến 1975

138 Đặng Thị Phụng 14.08.1951 Nghệ An Kỹ thuật vô tuyến 1975

139 Nguyễn Kim Tuyên 02.11.1951 Tuyên Quang Kỹ thuật vô tuyến 1975

140 Nguyễn Văn Đoán 11.01.1951 Hải Phòng Kỹ thuật vô tuyến 1975

141 Phạm Thắng Lợi 18.04.1952 Tuyên Quang Kỹ thuật vô tuyến 1975

142 Trần Thị Thia 20.07.1949 Quảng Ngãi Kỹ thuật vô tuyến 1975

143 Nguyễn Văn Tinh 12.08.1940 Hải Phòng Kỹ thuật vô tuyến 1975

144 Trương Ngọc Trân 08.08.1947 Bình Định Kỹ thuật vô tuyến 1975

145 Lê Thị Vân 16.04.1951 Thanh Hóa Kỹ thuật vô tuyến 1975

Page 176 of 191

Page 177: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

146 Đỗ Văn Tinh 24.11.1950 Hải Hưng Kỹ thuật vô tuyến 1975

147 Ngô Bích Ngọc 16.03.1950 Vĩnh Phú Máy tính 1975

148 Trần Trọng Châu 18.04.1952 Quảng Trị Máy tính 1975

149 Tô Quang Cường 20.03.1951 Hà Đông Máy tính 1975

150 Lương Hoang Giáp 19.03.1951 Nam Bộ Máy tính 1975

151 Nguyễn Văn Hớn 21.12.1950 Hải Hưng Máy tính 1975

152 Nguyễn Tất Nam 10.12.1952 Nghệ An Máy tính 1975

153 Nguyễn Duy Nuôi 12.08.1952 Hà Tây Máy tính 1975

154 Đỗ Khao Trang 06.03.1948 Thái Nguyên Máy tính 1975

155 Trinh Minh Phương 14.05.1952 Phú Thọ Máy tính 1975

156 Nguyễn Thị Lâm 14.11.1949 Phú Thọ Máy tính 1975

157 Phạm Ngọc Lễ 08.05.1945 Nam Hà Máy tính 1975

158 Nguyễn Văn Quốc 05.12.1949 Thái Lan Máy tính 1975

159 Đào Văn Hồng 27.06.1952 Thái Bình điện tử ứng dụng 1975

160 Dương Thị Lợi 20.04.1951 Nghệ An điện tử ứng dụng 1975

161 Bùi Văn Nghĩa 25.10.1951 Thái Bình điện tử ứng dụng 1975

162 Đào Thị Hoa Phương 16.06.1952 Tuyên Quang điện tử ứng dụng 1975

163 Nguyễn Thị Trang 27.10.1946 Hà Nội điện tử ứng dụng 1975

164 Trần Thị Yến 15.05.1951 Thái Nguyên điện tử ứng dụng 1975

165 Nguyễn Đức Thắng 05.08.1949 Hà Nội điện tử ứng dụng 1975

166 Phạm Quốc Phôn 27.08.1952 Thái Bình điện tử ứng dụng 1975

167 Nguyễn Thục Anh 10.01.1951 Hà Tĩnh điện tử y tế 1975

168 Bùi Thị Duyên 02.08.1949 Nghệ An điện tử y tế 1975

169 Nguyễn Mạnh Quang 25.02.1949 Nam Hà điện tử y tế 1975

170 Đào Thị Thuyết 24.02.1950 Thanh Hóa điện tử y tế 1975

171 Hoàng Văn Trinh 15.01.1951 Nghệ An điện tử y tế 1975

172 Mỵ Duy Hùng 01.06.1951 Thanh Hóa điện tử y tế 1975

173 Vũ Thị Cậy 03.02.1950 Ninh Bình Thông tin vi ba 1975

174 Cù Thị Du 01.09.1951 Phú Thọ Thông tin vi ba 1975

175 Châu Lệ Hà 06.01.1952 Quảng Ngãi Thông tin vi ba 1975

176 Ngô Thanh Hà 15.05.1952 Bình Định Thông tin vi ba 1975

177 Lê Thị Phương 05.08.1951 Vĩnh Phú Thông tin vi ba 1975

178 Nguyễn Xuân Tiến 09.03.1951 Nghệ An Thông tin vi ba 1975

179 Trần Thị Vân 01.02.1952 Hà Nội Thông tin vi ba 1975

180 Nguyễn Kim Yến 03.10.1952 Phú Thọ Thông tin vi ba 1975

Page 177 of 191

Page 178: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

181 Lê Văn Phùng 05.01.1952 Nam Định Toán điều khiển 1975

182 Lưu Đức Đinh 12.02.1943 Nghệ An Toán điều khiển 1975

183 Bùi Thị Cúc 22.02.1950 Vĩnh Phú Toán điều khiển 1975

184 Nguyễn Trung Nhữ 24.06.1947 Hà Tây Toán điều khiển 1975

185 Nguyễn Thị Khuy 04.10.1950 Hải Hưng Toán điều khiển 1975

186 Nguyễn Huy Đốc 20.01.1952 Vĩnh Phú Toán điều khiển 1975

187 Trần Văn Dừa 01.04.1950 Vĩnh Phú Toán điều khiển 1975

188 Đỗ Hoang Cường 27.04.1946 Vĩnh Phú vật lý hạt nhân 1975

189 Hoàng Thị Nhàn ??.01.1951 Hà Nội vật lý hạt nhân 1975

190 Phan Chí Thức 20.10.1947 Hà Tây vật lý hạt nhân 1975

191 Lê Đình Nhân 14.12.1952 Thanh Hóa vật lý hạt nhân 1975

192 Nguyễn Đình Quang 03.02.1951 Nghệ An vật lý hạt nhân 1975

193 Nguyễn Thị Hiền 15.09.1952 Nam Hà vật lý hạt nhân 1975

194 Nguyễn Thị Cúc 10.06.1951 Thái Bình vật lý chất rắn 1975

195 Hoàng Thị Miêng 20.07.1950 Hà Tĩnh vật lý chất rắn 1975

196 Trần Lâm 20.12.1937 Phú Yên vật lý chất rắn 1975

197 Nguyễn Thùy 22.08.1944 Hà Bắc vật lý chất rắn 1975

198 Lương Thị Thanh Hương 14.12.1952 Thanh Hóa vật lý chất rắn 1975

199 Doãn Hồ Liên 02.06.1952 Hà Bắc máy tính 1975

200 Trần Văn Đồng 22.11.1941 Yên Bái máy tính 1975

201 Dương Đức Tính 25.09.1950 Vĩnh Phú máy tính 1975

202 Đinh Văn Tâm 03.10.1952 Hải Phòng máy tính 1975

203 Nguyễn Thị Nguyệt 15.10.1950 Lạng Sơn máy tính 1975

204 Nguyễn Thị Tửu 04.12.1950 Vĩnh Phú máy tính 1975

205 Đặng Thế Hùng 03.02.1943 Quảng Trị Kinh tế cơ khí 1975

206 Đỗ Văn Hợi 30.04.1949 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1975

207 Nguyễn Đức Bình 27.10.1943 Hải Hưng Kinh tế cơ khí 1975

208 Nguyễn Thanh Tịnh 02.12.1945 Lạng Sơn Kinh tế cơ khí 1975

209 Lê Hồng Vân 16.12.1942 Hải Phòng Kinh tế cơ khí 1975

210 Lê Đỗ Ký 30.03.1947 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1975

211 Nguyễn Sĩ Chức 03.07.1943 Thái Bình Kinh tế cơ khí 1975

212 Cao Văn Học 07.07.1949 Thanh Hóa Kinh tế cơ khí 1975

213 Mai Xuân Hiến 20.12.1936 Nam Hà Kinh tế cơ khí 1975

214 Bùi Thị Bạch Liên 30.12.1951 Hà Nội Kinh tế cơ khí 1975

215 Nguyễn Thị Mão 28.04.1951 Hà Tây Kinh tế cơ khí 1975

Page 178 of 191

Page 179: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

216 Võ Thị Hoài Tân 15.03.1952 Hà Tĩnh Kinh tế cơ khí 1975

217 Nguyễn Chung 07.03.1945 Hà Tĩnh Kinh tế cơ khí 1975

218 Nguyễn Thị Nhân 08.06.1950 Vĩnh Phú Kinh tế cơ khí 1975

219 Trần Thị Bích Nga 20.10.1949 Bình Định Kinh tế cơ khí 1975

220 Vũ Thị Huy 14.05.1952 Hải Phòng Kinh tế cơ khí 1975

221 Trần Đức Nuôi 15.11.1950 Nghệ An Kinh tế cơ khí 1975

222 Chu Xuân Tựa 02.09.1951 Ninh Bình kinh tế năng lượng 1975

223 Nguyễn Thị Hoàn 10.05.1947 Hà Tây kinh tế năng lượng 1975

224 Trần Kỷ 12.12.1944 Quảng Ngãi kinh tế năng lượng 1975

225 Nguyễn Văn Việt 24.03.1944 Thái Bình kinh tế năng lượng 1975

226 Huynh Tiên 02.02.1950 Quảng Ngãi kinh tế năng lượng 1975

227 Phạm Trọng 25.03.1951 Nghệ An kinh tế năng lượng 1975

228 Lưu Huy Phúc 29.01.1943 Hà Tây kinh tế năng lượng 1975

229 Nguyễn Hữu Duyệt 15.06.1950 Nghệ An kinh tế năng lượng 1975

230 Nguyễn Hữu Phát 01.01.1945 Hà Bắc kinh tế năng lượng 1975

231 Nguyễn Thị Hòa 25.10.1951 Hải Hưng kinh tế năng lượng 1975

232 Nguyễn Quý Đoàn 19.06.1945 Hà Nội kinh tế năng lượng 1975

233 Phạm Thị Bạch Liên 30.07.1951 Hải Phòng kinh tế hóa chất 1975

234 Nguyễn Thị Minh 14.03.1950 Hải Hưng kinh tế hóa chất 1975

235 Trần Thị Ớ 30.10.1951 Quảng Bình kinh tế hóa chất 1975

236 Nguyễn Đình Toản 02.02.1949 Nghệ An kinh tế hóa chất 1975

237 Lê Thị Tuyến 15.08.1950 Thanh Hóa kinh tế hóa chất 1975

238 Trần Quý Hải ??.05.1936 Quảng Trị kinh tế hóa chất 1975

239 Nguyễn Gia Ngữ 09.10.1944 Hà Tây kinh tế hóa chất 1975

240 Mai Thị Hơi 11.11.1948 Hà Tĩnh kinh tế hóa chất 1975

241 Trần Kim Ngọc 03.02.1949 Hải Hưng kinh tế hóa chất 1975

242 Nguyễn Thị ThanhHương 01.05.1946 Hà Nội kinh tế hóa chất 1975

243 Vũ Xuân Hậu 29.09.1950 Hải Hưng nhiệt điện 1975

244 Nguyễn Hải Khoát 29.10.1952 Hà Tĩnh nhiệt điện 1975

245 Dương Văn Nam 14.06.1951 Ninh Bình nhiệt điện 1975

246 Trịnh Đình Tuyên 22.09.1952 Thanh Hóa nhiệt điện 1975

247 Trần Ngọc Tường 01.05.1945 Nghệ An nhiệt điện 1975

248 Nguyễn Tuấn Thanh 10.08.1950 Hải Hưng nhiệt điện 1975

249 Vũ Đình Bỉ 02.05.1952 Hải Hưng nhiệt điện 1975

250 Nguyễn Xuân Dũng 10.11.1950 Nam Hà nhiệt điện 1975

Page 179 of 191

Page 180: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

251 Trần Đức Hùng 04.07.1944 Nam Hà nhiệt điện 1975

252 Vũ Đức Khuyên 11.04.1952 Hải Phòng nhiệt điện 1975

253 Đỗ Tràng Nhuận 24.10.1952 Hải Hưng nhiệt điện 1975

254 Nguyễn Quýnh 10.01.1952 Vĩnh Phú nhiệt điện 1975

255 Lê Văn Thơm 02.04.1944 Vĩnh Phú nhiệt điện 1975

256 Trần Xuân Hòa 12.10.1950 Thanh Hóa Máy điện 1975

257 Hồ Qúy Kỳ 16.01.1950 Bình Định Máy điện 1975

258 Phạm Xuân Lân 09.08.1940 Hà Tĩnh Máy điện 1975

259 Đặng Thị Minh 15.06.1951 Thái Bình Máy điện 1975

260 Nguyễn Thị Nguyệt 15.10.1950 Nghệ An Máy điện 1975

261 Khúc Thị Oanh 18.08.1952 Yên Bái Máy điện 1975

262 Phạm Cao Sơn 16.05.1949 Ninh Bình Máy điện 1975

263 Tô Vĩnh Sắc 14.10.1950 Thanh Hóa Máy điện 1975

264 Nguyễn Văn Phương 06.12.1950 Nghệ An Máy điện 1975

265 Cáp Thị Mùi 15.10.1944 Hải Phòng Máy điện 1975

266 Bùi Công Dung 20.02.1951 Hải Hưng Máy điện 1975

267 Hoàng Văn Hiệu 08.10.1947 Hải Phòng Máy điện 1975

268 Đỗ Thị Láng 08.10.1952 Thái Bình Máy điện 1975

269 Lê Văn Sơn 20.06.1952 Thanh Hóa Máy điện 1975

270 Trần Xuân Sán 18.10.1950 Hà Nội Máy điện 1975

271 Nguyễn Xuân Toàn 25.05.1952 Quảng Bình Máy điện 1975

272 Nguyễn Xuân Tuấn 05.04.1946 Hà Tĩnh Máy điện 1975

273 Lê Kim Anh 01.11.1950 Nghệ An Máy điện 1975

274 Nguyễn Thị Yến 12.04.1949 Hải Hưng Máy điện 1975

275 Đinh Miền 18.12.1945 Bình Định Phát dẫn điện 1975

276 Nguyễn Đình Mậu 01.12.1952 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1975

277 Kiều Kim Tuyến 15.08.1950 Nam Hà Phát dẫn điện 1975

278 Nguyễn Văn Nam 20.01.1945 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1975

279 Lê Thị Nghĩa 11.01.1952 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1975

280 Nguyễn Ngọc Kiến 16.08.1942 Việt Trì Phát dẫn điện 1975

281 Trần Ngọc Tâm 18.12.1948 Ninh Bình Phát dẫn điện 1975

282 Hồ Văn Thái 18.02.1949 Thừa Thiên Phát dẫn điện 1975

283 Trần Văn Thùy 11.11.1943 Hà Nội Phát dẫn điện 1975

284 Lê Văn Đinh 23.11.1951 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1975

285 Thái Thanh Điếm 02.07.1937 Quảng Trị Phát dẫn điện 1975

Page 180 of 191

Page 181: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

286 Ngô Phú Châu 20.07.1951 Nam Hà Phát dẫn điện 1975

287 Nguyễn Duy Hạ 01.10.1952 Nghệ An Phát dẫn điện 1975

288 Hà Văn Tiêm 02.10.1952 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1975

289 Nguyễn Văn Thao 02.02.1945 Vĩnh Phú Phát dẫn điện 1975

290 Lê Văn Tình 20.06.1952 Hà Tĩnh Phát dẫn điện 1975

291 Nguyễn Nguyên 25.05.1950 Nghệ An Phát dẫn điện 1975

292 Nguyễn Thị Nga 15.08.1951 Nam Hà Phát dẫn điện 1975

293 Nguyễn Tri Chức 12.10.1944 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1975

294 Dương Văn Tý 19.02.1949 Hà Nội Phát dẫn điện 1975

295 Lê Văn Đàm 08.12.1943 Thái Bình Phát dẫn điện 1975

296 Nguyễn Thị Nguyệt 16.09.1949 Hải Hưng Phát dẫn điện 1975

297 Lê Đình Mây 15.04.1944 Hà Nội Phát dẫn điện 1975

298 Hoàng Thị Sửu 02.01.1950 Nghệ An Phát dẫn điện 1975

299 Trần Thanh Xuân 14.07.1946 Thanh Hóa Phát dẫn điện 1975

300 Nguyễn Thị Oanh 24.07.1939 Nam Bộ Phát dẫn điện 1975

301 Võ Thị Nghiên 15.06.1950 Quảng Trị Phát dẫn điện 1975

302 Ngô Thị Thu 08.10.1951 Hải Hưng Phát dẫn điện 1975

303 Đinh Văn Dưỡng 16.04.1950 Hà Nội Phát dẫn điện 1975

304 Đoàn Văn Trung 24.09.1952 Hải Phòng điện khí hóa 1975

305 Nguyễn Duy Nghĩa 24.12.1943 Thái Bình điện khí hóa 1975

306 Nguyễn Thị Mãn 11.08.1950 Quảng Bình điện khí hóa 1975

307 Nguyễn Thị Hường 11.12.1951 Nghệ An điện khí hóa 1975

308 Lương Văn Qùy 15.07.1952 Vĩnh Phú điện khí hóa 1975

309 Cao Thị Hòa 21.03.1953 Nghệ An điện khí hóa 1975

310 Phạm Thị Hảo 17.12.1947 Nam Hà điện khí hóa 1975

311 Nguyễn Bá Lựa 26.07.1951 Thanh Hóa điện khí hóa 1975

312 Khuất Quang Cừ 03.01.1952 Hà Tây điện khí hóa 1975

313 Nguyễn Thị Hưng 06.02.1939 Hà Bắc điện khí hóa 1975

314 Nguyễn Văn Lập 26.10.1948 Hà Nội điện khí hóa 1975

315 Nguyễn Thị Thư 20.02.1950 Hải Hưng điện khí hóa 1975

316 Nguyễn Thị Liên 05.04.1951 Nghệ An điện khí hóa 1975

317 Lương Văn Minh 02.01.1950 Thái Bình điện khí hóa 1975

318 Võ Hồng Căn 06.08.1950 Hà Tĩnh điện khí hóa 1975

319 Phạm Văn Khiêm 05.08.1942 Vĩnh Phú điện khí hóa 1975

320 Hồ Thị Thanh 20.08.1950 Nghệ An điện khí hóa 1975

Page 181 of 191

Page 182: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

321 Đào Thanh Sơn 04.04.1952 Thái Bình điện khí hóa 1975

322 Phạm Thị Hương 01.06.1950 Nghệ An điện khí hóa 1975

323 Ngô Bá Bảo 15.07.1951 Nam Hà điện khí hóa 1975

324 Trần Thị Tâm 20.06.1950 Nam Hà điện khí hóa 1975

325 Đặng Văn Bình 20.10.1951 Quảng Ngãi điện khí hóa 1975

326 Đinh Thị Hồng Thái 10.04.1943 Hà Tĩnh điện khí hóa 1975

327 Trịnh Thị Lam 19.05.1951 Thanh Hóa điện khí hóa 1975

328 Nguyễn Thị Phương Mai 18.05.1950 Hà Tĩnh điện khí hóa 1975

329 Nguyễn Thị Thuận 03.05.1950 Bình Định điện khí hóa 1975

330 Vũ Trọng Phụng 12.02.1942 Hải Phòng điện khí hóa 1975

331 Trịnh Duy Chiến 15.10.1950 Ninh Bình điện khí hóa 1975

332 Hoàng Thị Gia 05.07.1949 Hà Tây điện khí hóa 1975

333 Lê Thanh Phương 12.10.1950 Bình Định điện khí hóa 1975

334 Nguyễn Trường Sơn 14.07.1948 Thái Bình điện khí hóa 1975

335 Nguyễn Văn Cham 06.01.1948 Vĩnh Phú điện khí hóa 1975

336 Nguyễn Ngọc Định 24.09.1945 Thái Bình điện khí hóa 1975

337 Trịnh Thị Thúy 01.10.1952 Quảng Bình Chế tạo máy 1975

338 Đỗ Văn Phước 01.10.1950 Việt Trì Chế tạo máy 1975

339 Đồng Thị Phương 01.02.1951 Ninh Bình Chế tạo máy 1975

340 Hoàng Thị Thư 11.06.1952 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1975

341 Lại Hợp Khâm 08.04.1952 Thái Bình Chế tạo máy 1975

342 Phạm Anh Hòa 17.01.1943 Thái Bình Chế tạo máy 1975

343 Đào Ngọc Kiệm 19.08.1950 Thái Bình Chế tạo máy 1975

344 Nguyễn Văn Phịu 12.12.1945 Quảng Ninh Chế tạo máy 1975

345 Nguyễn Thị Anh Thư 11.03.1952 Thanh Hóa Chế tạo máy 1975

346 Trần Duy Tiêm 10.12.1949 Quảng Bình Chế tạo máy 1975

347 Trần Thị Tâm 05.12.1952 Nam Hà Chế tạo máy 1975

348 Lương Thế Hòa 19.12.1940 Nam Bộ Chế tạo máy 1975

349 Nguyễn Văn Lộc 19.08.1952 Quảng Bình Chế tạo máy 1975

350 Phạm Văn Thứ 12.09.1951 Thái Bình Chế tạo máy 1975

351 Trần Thị Thanh Nha 21.07.1944 Nam Hà Chế tạo máy 1975

352 Trần Văn Cứ 26.07.1950 Nam Hà Chế tạo máy 1975

353 Hồ Thị Bằng 23.08.1950 Cao Bằng Chế tạo máy 1975

354 Nguyễn Văn Tâm 01.06.1948 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1975

355 Lê Thị Chinh 14.10.1952 Ninh Bình Chế tạo máy 1975

Page 182 of 191

Page 183: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

356 Nguyễn Thị Bích Lâm 02.08.1952 Bình Định Chế tạo máy 1975

357 Quản Văn Huấn 29.12.1944 Hà Nội Chế tạo máy 1975

358 Ngô Khắc Trai 24.08.1950 Thanh Hóa Chế tạo máy 1975

359 Nguyễn Văn Ương 13.05.1947 Hà Tây Chế tạo máy 1975

360 Nguyễn Quản Trác 20.06.1944 Cam-pu-chia Chế tạo máy 1975

361 Phạm Khắc Tân 03.09.1950 Thái Bình Chế tạo máy 1975

362 Nguyễn Quang Hưng 01.01.1952 Hải Hưng Chế tạo máy 1975

363 Hoàng Thị Oanh 07.03.1951 Hải Phòng Chế tạo máy 1975

364 Vũ Đức Chính 03.02.1950 Thanh Hóa Chế tạo máy 1975

365 Đỗ Thị Lam 09.03.1951 Hà Bắc Chế tạo máy 1975

366 Phạm Tuế 06.09.1947 Quảng Ngãi Chế tạo máy 1975

367 Phạm Văn Dần 04.01.1952 Hải Phòng Chế tạo máy 1975

368 Đỗ Thanh Hương 10.02.1950 Hà Bắc Chế tạo máy 1975

369 Nguyễn Thị Thu Thủy 02.08.1952 Thái Bình Chế tạo máy 1975

370 Cao Xuân Chinh 23.08.1947 Thái Lan Chế tạo máy 1975

371 Phạm Ngọc Dụ 02.06.1946 Ninh Bình Chế tạo máy 1975

372 Vũ Mạnh Hùng 01.06.1946 Thái Bình Chế tạo máy 1975

373 Vũ Đình Chiến 07.01.1952 Ninh Bình Chế tạo máy 1975

374 Nguyễn Cẩm Trinh 27.02.1952 Bình Định Chế tạo máy 1975

375 Phạm Thị Liên 24.10.1951 Thái Lan Chế tạo máy 1975

376 Ku Tua ??.??.1946 Quảng Trị Chế tạo máy 1975

377 Đậu Thị Thể 24.11.1949 Nghệ An Chế tạo máy 1975

378 Nguyễn Hồng Luyện 15.12.1948 Bình Định Chế tạo máy 1975

379 Nguyễn Văn Dung 14.09.1949 Hà Bắc Chế tạo máy 1975

380 Vũ Đình Trịnh 07.12.1952 Hải Hưng Chế tạo máy 1975

381 Tạ Văn Mạc 18.06.1951 Nam Hà Chế tạo máy 1975

382 Lê Đình Vinh 18.06.1949 Hà Tây Chế tạo máy 1975

383 Vũ Thị Thư 13.02.1951 Thái Bình Chế tạo máy 1975

384 Trần Văn Coong 23.10.1937 Hà Tây Chế tạo máy 1975

385 Mai Thị Kiềng 13.05.1952 Thanh Hóa Chế tạo máy 1975

386 Hoàng Minh Quang 14.04.1941 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1975

387 Bùi Thị Hải Vân 10.12.1950 Nam Hà Chế tạo máy 1975

388 Lê Khắc Lễ 01.02.1951 Thanh Hóa Chế tạo máy 1975

389 Hoàng Hà 11.03.1949 Thái Bình Chế tạo máy 1975

390 Lê Thị Lý 10.03.1950 Bình Định Chế tạo máy 1975

Page 183 of 191

Page 184: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

391 Trịnh Thị Hồng Kim 28.03.1951 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1975

392 Mai Ngọc Bích 19.02.1936 Thanh Hóa Chế tạo máy 1975

393 Nguyễn Cưu Minh 06.03.1947 Quảng Trị Chế tạo máy 1975

394 Vũ Thị Kim Oanh 24.10.1952 Hải Hưng Chế tạo máy 1975

395 Vũ Văn Cư 05.05.1952 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1975

396 Phạm Thị Tuyết 17.11.1942 Hà Nội Chế tạo máy 1975

397 Lê Quang Chiến 10.11.1950 Quảng Bình Chế tạo máy 1975

398 Nguyễn Đức Thọ 30.12.1936 Cần Thơ Chế tạo máy 1975

399 Hoàng Lập 26.12.1949 Khánh Hòa Chế tạo máy 1975

400 Mai Xuân Hải 15.07.1949 Nam Hà Chế tạo máy 1975

401 Trịnh Văn Từ 01.05.1952 Thanh Hóa Chế tạo máy 1975

402 Ngô Quang Đảo 04.11.1951 Nghệ An Chế tạo máy 1975

403 Đoàn Viết Năm 12.05.1952 Nam Hà Chế tạo máy 1975

404 Bành Trọng Nga 21.02.1942 Nghệ An Chế tạo máy 1975

405 Nguyễn Tiến Hòa 25.03.1952 Bình Định Chế tạo máy 1975

406 Nguyễn Bá Tuấn 12.10.1951 Nghệ An Chế tạo máy 1975

407 Nguyễn Văn Toàn 16.02.1944 Hà Tây Chế tạo máy 1975

408 Hà Kim Oai 26.10.1950 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1975

409 Nguyễn Thị ThanhGiang 07.05.1951 Hà Nội Chế tạo máy 1975

410 Nguyễn Mạnh Hòa 06.01.1950 Vĩnh Phú Chế tạo máy 1975

411 Ngũ Quốc Hùng 03.08.1949 Thanh Hóa Chế tạo máy 1975

412 Nguyễn Quang Nhâm 23.04.1943 Thái Bình Chế tạo máy 1975

413 Nguyễn Thị Kim Trung 02.06.1952 Thanh Hóa Chế tạo máy 1975

414 Nguyễn Văn Doanh 21.01.1952 Nam Hà Chế tạo máy 1975

415 Vũ Mạnh Hùng 10.04.1952 Nam Định Chế tạo máy 1975

416 Nguyễn Cảnh Tài 19.09.1951 Nghệ An Chế tạo máy 1975

417 Bùi Chính Nghĩa 18.09.1953 Thái Bình Chế tạo máy 1975

418 Nguyễn Khác Bảo 28.06.1952 Sơn Tây Chế tạo máy 1975

419 Nguyễn Văn Độ 12.03.1952 Nam Hà Chế tạo máy 1975

420 Trần Thị Bưởi 19.05.1950 Thái Bình Chế tạo máy 1975

421 Nguyễn Hồng Thang 12.06.1953 Nam Hà Chế tạo máy 1975

422 Đỗ Trọng Minh 01.07.1942 Hưng Yên Chế tạo máy 1975

423 Nguyễn Thị Hồng 16.06.1952 Phúc Yên Chế tạo máy 1975

424 Nguyễn Hoàng Long 21.01.1940 Ninh Bình Chế tạo máy 1975

425 Dương Đình Định 02.08.1949 Hà Tây luyện kim màu 1975

Page 184 of 191

Page 185: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

426 Trần Xuân Trường 16.02.1951 Nghệ An luyện kim màu 1975

427 Vũ Đình Lợi 19.01.1951 Hải Hưng luyện kim màu 1975

428 Lê Thị Ý 05.03.1950 Hà Tĩnh luyện kim màu 1975

429 Đỗ Quang Việt 06.07.1950 Thái Bình luyện kim màu 1975

430 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 13.09.1941 Hải Hưng luyện kim màu 1975

431 Nguyễn Văn Thái 31.12.1952 Thái Lan luyện kim màu 1975

432 Trần Văn Thể 06.10.1951 Hà Bắc KL học và nhiệt luyện 1975

433 Lê Thị Hồng 07.10.1949 Hà Tây KL học và nhiệt luyện 1975

434 Phạm Xuân Kiêu 01.01.1952 Thái Bình KL học và nhiệt luyện 1975

435 Lê Văn Dũng 20.07.1951 Nghệ An KL học và nhiệt luyện 1975

436 Lê Đình Mạo 02.09.1952 Hà Tĩnh KL học và nhiệt luyện 1975

437 Đoàn Quang Trung 10.10.1949 Thái Lan KL học và nhiệt luyện 1975

438 Lê Phú Liên 20.10.1951 Vĩnh Phú KL học và nhiệt luyện 1975

439 Trương Quang Hòa 07.02.1951 Thái Lan KL học và nhiệt luyện 1975

440 Trần Đăng Cường 29.06.1952 Hà Đông KL học và nhiệt luyện 1975

441 Nguyễn Thị Toại 16.03.1951 Hà Nội KL học và nhiệt luyện 1975

442 Lê Văn Bộ 20.09.1952 Thanh Hóa KL học và nhiệt luyện 1975

443 Trần Minh Tư 05.08.1951 Thanh Hóa lò luyện kim 1975

444 Nguyễn Văn Minh 28.07.1950 Vĩnh Phú lò luyện kim 1975

445 Vũ Hồng Phượng 28.07.1951 Thái Bình lò luyện kim 1975

446 Nguyễn Quang Chí 10.07.1952 Hà Tây lò luyện kim 1975

447 Hồ Sĩ Thịnh 18.03.1950 Nghệ An lò luyện kim 1975

448 Đỗ Thị Soạn 10.01.1949 Vĩnh Phú lò luyện kim 1975

449 Trần Đức Trầm 24.08.1951 Hải Phòng lò luyện kim 1975

450 Đỗ Xuân Thang 05.10.1952 Thái Bình lò luyện kim 1975

451 Đoàn Văn Chung 24.12.1949 Thanh Hóa lò luyện kim 1975

452 Dương Đức Bản 25.05.1940 Hải Hưng lò luyện kim 1975

453 Hà Cương Quyết 03.08.1952 Vĩnh Phú lò luyện kim 1975

454 Hà Đăng Bích Liên 04.07.1952 Hưng Yên lò luyện kim 1975

455 Trần Thị Bạch Long 01.05.1952 Cam-pu-chia lò luyện kim 1975

456 Nguyễn Duy Ân 23.12.1943 Hà Nội Kỹ thuật Đúc 1975

457 Nguyễn Văn Tuê 25.12.1950 Nghệ An Kỹ thuật Đúc 1975

458 Đàm Phương Tâm 01.09.1951 Hải Hưng Kỹ thuật Đúc 1975

459 Lê Quang Minh 20.03.1951 Nam Hà Kỹ thuật Đúc 1975

460 Đinh Thị Chịu 10.02.1952 Ninh Bình Kỹ thuật Đúc 1975

Page 185 of 191

Page 186: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

461 Đặng Văn Tọa 22.02.1951 Hà Nội Kỹ thuật Đúc 1975

462 Nguyễn Anh Tuấn 05.10.1945 Nam Hà Kỹ thuật Đúc 1975

463 Đỗ Nguyên Việt 10.11.1950 Hà Nội Kỹ thuật Đúc 1975

464 Trữ Đình Trân 16.08.1952 Vĩnh Phú Kỹ thuật Đúc 1975

465 Lê Nguyên Cư 10.08.1951 Nghệ An Kỹ thuật Đúc 1975

466 Trần Thế Dâng 05.02.1948 Quảng Ngãi Kỹ thuật Đúc 1975

467 Nguyễn Tiến Thắng 04.01.1952 Thái Bình Kỹ thuật Đúc 1975

468 Nguyễn Bá Đông 13.10.1950 Thanh Hóa Kỹ thuật Đúc 1975

469 Nguyễn Văn Tư 19.01.1951 Hà Tây Kỹ thuật Đúc 1975

470 Trịnh Vũ Dũng 28.04.1949 Bình Định Kỹ thuật Đúc 1975

471 Đặng Đức Điều 04.01.1951 Thái Bình Kỹ thuật Đúc 1975

472 Lê Đình Nguyên 01.02.1950 Hà Tây Kỹ thuật Đúc 1975

473 Nguyễn Duy Lạc 23.12.1950 Hải Phòng Kỹ thuật Đúc 1975

474 Trần Văn Tùy 21.01.1951 Ninh Bình Kỹ thuật Đúc 1975

475 Nguyễn Hữu Mai 19.06.1950 Nghệ An Kỹ thuật Đúc 1975

476 Hoàng Thạch Hiền 07.02.1951 Vĩnh Phú Kỹ thuật Đúc 1975

477 Trần Đức Hòa 27.05.1952 Vĩnh Phú QT&TB CN hóa học 1975

478 Phạm Thị Minh Sơn 02.09.1952 Thái Nguyên QT&TB CN hóa học 1975

479 Trần Thế Hiền ??.11.1943 Nghệ An QT&TB CN hóa học 1975

480 Trần Bích Khanh 11.11.1951 Hà Nội QT&TB CN hóa học 1975

481 Đặng Gia Khương 15.09.1945 Thanh Hóa QT&TB CN hóa học 1975

482 Nguyễn Ngọc Lân 17.04.1951 Nghệ An QT&TB CN hóa học 1975

483 Nguyễn Thị Hiền 13.05.1951 Thái Nguyên QT&TB CN hóa học 1975

484 Phạm Anh Dũng 20.08.1951 Nghệ An QT&TB CN hóa học 1975

485 Nguyễn Duy Đanh 06.09.1950 Thái Bình QT&TB CN hóa học 1975

486 Nguyễn Thị Bích Loan 19.07.1952 Hưng Yên Cao phân tử 1975

487 Nguyễn Minh Nguyệt 03.03.1952 Hà Bắc Cao phân tử 1975

488 Lê Thị Thu Hồng 07.08.1951 Hà Tĩnh Cao phân tử 1975

489 Trần Bích Giang 20.06.1951 Thái Bình Cao phân tử 1975

490 Nguyễn Thị Thu Giang 02.11.1950 Hải Hưng Cao phân tử 1975

491 Nguyễn Văn Nguyên 20.10.1949 Thái Bình Cao phân tử 1975

492 Trần Văn Luận 15.12.1939 Hà Tây Cao phân tử 1975

493 Trần Cúc Thu 10.01.1951 Bình Định Cao phân tử 1975

494 Bùi Quang Hào 02.01.1949 Nam Hà Cao phân tử 1975

495 Lê Văn Tân 24.03.1949 Nghệ An Cao phân tử 1975

Page 186 of 191

Page 187: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

496 Ngô Văn Vững 04.01.1951 Nam Hà Cao phân tử 1975

497 Chung Thị Kim Cúc 07.02.1950 Bình Định Cao phân tử 1975

498 Lê Ngọc Tiến 27.09.1948 Lạng Sơn Cao phân tử 1975

499 Nguyễn Thị Tân 09.08.1950 Nghệ An Cao phân tử 1975

500 Nguyễn Văn Sinh 12.03.1953 Thái Bình điện hóa 1975

501 Nguyễn Thị Tiến 02.09.1949 Thái Lan điện hóa 1975

502 Trần Thị Hiền 10.12.1952 Hà Tĩnh điện hóa 1975

503 Nguyễn Đình Hoàn 10.11.1951 Nghệ An điện hóa 1975

504 Nguyễn Thị Thông 20.07.1951 Thanh Hóa điện hóa 1975

505 Lê Thị Quyến 20.10.1952 Thanh Hóa điện hóa 1975

506 Đoàn Thị Lương 13.01.1952 Quảng Trị điện hóa 1975

507 Phạm Văn Sáu 21.05.1951 Nghệ An điện hóa 1975

508 Nguyễn Phú Vương 02.03.1952 Hải Phòng điện hóa 1975

509 Nguyễn Ngọc Trai 27.06.1950 Nghệ An điện hóa 1975

510 Nguyễn Thanh Quang 02.07.1952 Sơn Tây ng-tố hiếm và phóng xạ 1975

511 Nguyễn Đình Văn 02.01.1952 Nghệ An ng-tố hiếm và phóng xạ 1975

512 Trần Văn Vệ 04.10.1951 Thanh Hóa ng-tố hiếm và phóng xạ 1975

513 Trần Thị Thanh Hương 01.05.1950 Hải Phòng ng-tố hiếm và phóng xạ 1975

514 Nguyễn Thị Lương 08.08.1951 Phú Thọ ng-tố hiếm và phóng xạ 1975

515 Trần Đăng Hùng 14.05.1952 Hà Nội KT tổng hợp hữu cơ 1975

516 Hoàng Thị Mai 28.08.1951 Lạng Sơn KT tổng hợp hữu cơ 1975

517 Trần Thị Thanh Vân 25.12.1952 Hà Nội KT tổng hợp hữu cơ 1975

518 Nguyễn Thị Thanh 08.02.1951 Hà Bắc KT tổng hợp hữu cơ 1975

519 Nguyễn Bảo Tuyền 18.10.1951 Hà Nội KT tổng hợp hữu cơ 1975

520 Hoàng Thế Vinh 20.01.1949 Hà Tĩnh KT tổng hợp hữu cơ 1975

521 Nguyễn Văn Vinh 02.03.1940 Hà Bắc KT tổng hợp hữu cơ 1975

522 Đỗ Phương Lan 27.02.1952 Hà Bắc KT tổng hợp hữu cơ 1975

523 Lê Thị Lộc 10.07.1951 Bình Định KT tổng hợp hữu cơ 1975

524 Nguyễn Như Chương 06.09.1952 Quảng Ngãi kỹ thuật nhiên liệu 1975

525 Đỗ Thị Thúy 15.01.1951 Thái Bình kỹ thuật nhiên liệu 1975

526 Trần Thị Nhàn 21.02.1952 Hà Tây kỹ thuật nhiên liệu 1975

527 Trần Thị Cúc 10.07.1950 Nghệ An kỹ thuật nhiên liệu 1975

528 Đỗ Tân Ánh 06.03.1952 Vĩnh Phú kỹ thuật nhiên liệu 1975

529 Nguyễn Văn Thìn 10.10.1952 Ninh Bình KTSX các chất vô cơ 1975

530 Đỗ Văn Xuân 09.11.1938 Ninh Bình KTSX các chất vô cơ 1975

Page 187 of 191

Page 188: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

531 Nguyễn Thị Tính 10.08.1948 Nghệ An KTSX các chất vô cơ 1975

532 Vũ Đức Đại 14.10.1950 Thái Bình KTSX các chất vô cơ 1975

533 Lê Thị Kim Hằng 29.06.1950 Thanh Hóa KTSX các chất vô cơ 1975

534 Vũ Thị Bảo Toàn 17.06.1952 Hà Nội KTSX các chất vô cơ 1975

535 Lê Ngọc Diệp 19.05.1941 Thanh Hóa Máy thiết bị hóa chất 1975

536 Lê Thị Đạo 23.08.1952 Thanh Hóa Máy thiết bị hóa chất 1975

537 Nguyễn Văn Hùng 05.09.1949 Vĩnh Phú Máy thiết bị hóa chất 1975

538 Lưu Thị Hoàn 18.12.1951 Thanh Hóa Máy thiết bị hóa chất 1975

539 Nguyễn Văn Liên 25.02.1948 Ninh Bình Máy thiết bị hóa chất 1975

540 Nguyễn Thị Lư 11.04.1949 Vĩnh Phú Máy thiết bị hóa chất 1975

541 Nguyễn Văn Lộc 05.05.1944 Thừa Thiên Máy thiết bị hóa chất 1975

542 Nguyễn Thị Nga 19.09.1951 Thái Bình Máy thiết bị hóa chất 1975

543 Trần Vinh Quang 19.12.1940 Thái Bình Máy thiết bị hóa chất 1975

544 Lê Thị Thu 02.06.1951 Thanh Hóa Máy thiết bị hóa chất 1975

545 Đặng Viết Thơ 25.11.1949 Nghệ An Máy thiết bị hóa chất 1975

546 Nguyễn Anh Thắng 23.08.1950 Hải Hưng Máy thiết bị hóa chất 1975

547 Nguyễn Tiến 10.10.1944 Quảng Đà Máy thiết bị hóa chất 1975

548 Phạm Anh Tuyết 18.04.1952 Hải Phòng Máy thiết bị hóa chất 1975

549 Ngô Văn Vinh 08.02.1951 Nam Hà Máy thiết bị hóa chất 1975

550 Trần Quang Hoan 03.12.1952 Hải Phòng Silicat 1975

551 Nguyễn Văn Tuyên 10.04.1949 Thái Bình Silicat 1975

552 Vũ Văn Tin 01.05.1952 Hà Tây Silicat 1975

553 Trần Thị Việt 10.12.1949 Hải Hưng Silicat 1975

554 Phạm Minh Hiền 23.09.1951 Nam Hà Silicat 1975

555 Đinh Lệ Hoa 04.11.1951 Nam Hà Silicat 1975

556 Phạm Kim Phượng 01.05.1951 Quảng Ngãi Silicat 1975

557 Nguyễn Viết Tuấn 10.08.1950 Nghệ An Silicat 1975

558 Trần Thị Ngà 24.01.1952 Thừa Thiên Silicat 1975

559 Trần Kim Lan 06.01.1951 Thanh Hóa Silicat 1975

560 Đỗ Văn Thuần 01.05.1949 Thanh Hóa Silicat 1975

561 Trần Ngọc Vi 29.01.1951 Hà Tây Silicat 1975

562 Phạm Tiến Hưng 26.07.1952 Thái Bình Silicat 1975

563 Lê Thị Thảo 06.06.1952 Thanh Hóa Silicat 1975

564 Hoàng Thị Dung 10.08.1952 Thái Bình Silicat 1975

565 Dương Thị Tuyết 24.09.1951 Thanh Hóa Silicat 1975

Page 188 of 191

Page 189: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

566 Tạ Thu Thắng 04.01.1950 Hà Nội Silicat 1975

567 Nguyễn Mạnh Hoan 06.06.1952 Thái Bình Silicat 1975

568 Ngô Vi Huynh 01.05.1948 Hà Đông Silicat 1975

569 Vũ Thị Nhung 12.02.1951 Thái Nguyên Silicat 1975

570 Nguyễn Thị Lào 01.06.1950 Nghệ An Silicat 1975

571 Phan Minh Châu 15.02.1952 Nghệ An Silicat 1975

572 Nguyễn Kháng 20.08.1948 Quảng Ngãi Silicat 1975

573 Nguyễn Văn Hay 14.04.1952 Hải Hưng KT vô tuyến 1975

574 Nguyễn Văn Điệt 25.03.1952 Ninh Bình KT vô tuyến 1975

575 Dương Đình Hiển 10.06.1952 Hà Tĩnh KT vô tuyến 1975

576 Ngô Quang Ân 08.06.1949 Thừa Thiên KT vô tuyến 1975

577 Nguyễn Thị Phương Thủy 19.03.1952 Thái Nguyên KT vô tuyến 1975

578 Nguyễn Viết Bột 03.03.1949 Hà Nội KT vô tuyến 1975

579 Nguyễn Quang Thạch 01.02.1952 Quảng Ngãi KT vô tuyến 1975

580 Trần Trọng Phụng 21.02.1953 Nam Hà KT vô tuyến 1975

581 Nguyễn Văn Hưởng 23.10.1942 Hưng Yên KT vô tuyến 1975

582 Nguyễn Thị Hòa Bình 18.10.1951 Thái Lan KT vô tuyến 1975

583 Nguyễn Thị Minh Châu 11.08.1951 Vĩnh Phú KT vô tuyến 1975

584 Bùi Kim Thoa 29.01.1951 Thanh Hóa KT vô tuyến 1975

585 Tống Thị Khoa 05.07.1950 Thanh Hóa KT vô tuyến 1975

586 Lê Thị Thanh Tâm 07.07.1952 Tuyên Quang KT vô tuyến 1975

587 Trần Quốc Lục 01.02.1951 Thanh Hóa KT vô tuyến 1975

588 Nguyễn Ngọc Bảo 20.08.1941 Hà Tây KT vô tuyến 1975

589 Nguyễn Văn Dũng 20.02.1945 Nam Hà KT vô tuyến 1975

590 Đào Văn Hường 25.05.1947 Phú Thọ KT vô tuyến 1975

591 Chu Văn Phố 10.08.1942 Nghệ An KT vô tuyến 1975

592 Võ Văn Hiến 02.09.1950 Nghệ An KT vô tuyến 1975

593 Nguyễn Hồng Long 11.07.1951 Nghệ An KT vô tuyến 1975

594 Trần Văn Miên 13.12.1952 Hà Tĩnh KT vô tuyến 1975

595 Đỗ Như Lộc 10.11.1952 Quảng Bình KT vô tuyến 1975

596 Nguyễn Văn Luyện Hà Nội Lò luyện kim 1975

597 Vũ Ngọc Cừ 04.04.1941 Thái Bình Toán lý 1975

598 Nguyễn Tú Dong 30.07.1945 Hà Tây Toán lý 1975

599 Lê Thiết Hùng 03.10.1939 Nghệ An Toán lý 1975

600 Trần Anh Tư Thanh Hóa máy công cụ 1975

Page 189 of 191

Page 190: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

601 Trịnh Thị Nhu Thanh Hóa máy công cụ 1975

602 Phạm Văn Tài Hải Hưng Vật lý chất rắn 1975

603 Lê Viết Hạnh Hải Phòng Vật lý chất rắn 1975

604 Đoàn Xuân Thủy Hải Hưng kinh tế hóa 1975

605 Nguyễn Nhật Hồng Nghệ An luyện kim 1975

606 Hoàng Đình Nghị Ninh Bình nhiệt điện 1975

607 Phạm Văn Minh phát dẫn 1975

608 Phạm Thị Vinh Hải Hưng máy điện 1975

609 Nguyễn Đăng Đức Hà Nội máy điện 1975

610 Trần Văn Lợi Nam Hà Động cơ đốt trong 1975

611 Nguyễn Văn Tăng Hà Tĩnh Động cơ đốt trong 1975

612 Trần Nghị Thái Bình ô tô 1975

613 Lê Thị Phú Bình Định ô tô 1975

614 Phạm Thị Bích Ngọc Hà Giang ô tô 1975

615 Phạm Văn Chiên ô tô 1975

616 Nguyễn Quốc Hiên ô tô 1975

617 Nguyễn Xuân Bình Bình Định ô tô 1975

618 Phạm Công Thành Nam Hà Động cơ đốt trong 1975

619 Bùi Thị May Hà Nội Silicat 1975

620 Ngô Mỹ Trang Quảng Ngãi máy hóa 1975

621 Đỗ Tất Thắng Thanh Hóa hóa công 1975

622 Đặng Thị Tâm Thanh Hóa Tổng hợp hữu cơ 1975

623 Triệu Thị Cảnh Cao phân tử 1975

624 Tạ Lam Giang Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

625 Nguyễn Thị Đông Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

626 Nguyễn Minh Phương điện tử ứng dụng 1975

627 Phạm Văn Quỳnh Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

628 Ngô Thị Kim Oanh Vĩnh Phú Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

629 Nguyễn Văn Lợi Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

630 Nguyễn Thị PhongBa Bình Định Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

631 Nguyễn Thị Oanh Hà Nam Ninh Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

632 Phan Xuân Hiến Quảng Đà Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

633 Lê Tiến Lên Quảng Ngãi Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

634 Đặng Văn Sanh Hải Hưng Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

635 Phạm Như Vĩ Thái Bình Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

Page 190 of 191

Page 191: ĐHBKHN - DANH SÁCH C ẤP B ẰNG T ỐT NGHI P cap...42 Vũ Gia Qu ỳnh 23091940 Hà N ội Máy xây d ựng 1965 43 Dương Sung 16051940 Th ừa Thiên Máy xây d ựng 1965

636 Phạm Kỳ Châu Việt Bắc Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

637 Nguyễn Thị Nhụ Thái Bình Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

638 Phạm Thị Hòa Hà Tĩnh Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

639 Đoàn Quốc Tài Thừa Thiên Kỹ thuật Vô tuyến điện 1975

Page 191 of 191