28
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO HỌC PHẦN: HOÁ HỌC HỮU CƠ 1 MÃ HỌC PHẦN: HH2111 I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT 1. Organic chemistry / T.W. Graham Solomons . - 5th ed .- New York : John Wiley & Sons, c1992 .- 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 27 cm . o Số định danh: 547 SO-T o Đăng ký cá biệt: 04A010814 2. Organic Chemistry / Francis A. Carey . - New York : McGraw-Hill, 1996 .- XXX, 1269 tr.; 25 cm . o Số định danh: 547 CA-F o Đăng ký cá biệt: 98C001175 3. Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ : Dùng cho sinh viên ngành Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường ... các trường đại học, cao đẳng. Dùng cho giáo viên Hoá học phổ thông / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 .- 506 tr. : minh hoạ ; 27 cm . o Số định danh: 547 TH-T o Đăng ký cá biệt: 07M083009-07M083012 4. Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ : Dùng cho sinh viên ngành Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường ... các trường đại học, cao đẳng. Dùng cho giáo viên Hoá học phổ thông / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 .- 506 tr. : minh hoạ ; 27 cm . o Số định danh: 547 TH-T o Đăng ký cá biệt: 07B033063 1

Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT

TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

HỌC PHẦN: HOÁ HỌC HỮU CƠ 1 MÃ HỌC PHẦN: HH2111

I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT

1. Organic chemistry / T.W. Graham Solomons . - 5th ed .- New York : John Wiley & Sons, c1992 .- 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 27 cm .

o Số định danh: 547 SO-T

o Đăng ký cá biệt: 04A010814

2. Organic Chemistry / Francis A. Carey . - New York : McGraw-Hill, 1996 .- XXX, 1269 tr.; 25 cm .

o Số định danh: 547 CA-F

o Đăng ký cá biệt: 98C001175

3. Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ : Dùng cho sinh viên ngành Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường ... các trường đại học, cao đẳng. Dùng cho giáo viên Hoá học phổ thông / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 .- 506 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 07M083009-07M083012

4. Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ : Dùng cho sinh viên ngành Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường ... các trường đại học, cao đẳng. Dùng cho giáo viên Hoá học phổ thông / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 .- 506 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 07B033063

5. Cơ sở hoá học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ hoá học, Sinh học, Công nghệ sinh học, Y học, Dược học, Môi trường. t.I / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai có sửa chữa .- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .- 320 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

1

Page 2: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Đăng ký cá biệt: 07B032956,07B032957,07M082906-07M082908

6. Cơ sở hoá học hữu cơ. t.III : dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành hoá học, công nghệ hoá học... thuộc các hệ đào tạo / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai .- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .- 395 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 07M081372-07M081376

7. Cơ sở hoá học hữu cơ. t.II : dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ Hoá học, Sinh học, Công nghệ sinh học, Y học, Dược học, Môi trường... thuộc các hệ đào tạo / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ ba .- H. : Khoa học Kỹ thuật, 2006 .- 435 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 07B032501,07M081613-07M081616

II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT

1. Reason and imagination : reflections on research in organic chemistry : selected papers of Derek H.R. Barton / editor, Derek H.R. Barton . - Singapore ; River Edge, N.J. : World Scientific/Imperial College Press, 1996 .- xxvi, 863 p. : ill. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 BA-D

o Đăng ký cá biệt: 10C011226,10C011227

2. Mechanisms in advanced organic chemistry / R.P. Narain . - New Delhi : New age international, 2008 .- xvi, 317 p. ; 24 cm .

o Số định danh: 547 NA-R

o Đăng ký cá biệt: 09C010600

3. Deductive organic chemistry : a short course / Kenneth Conrow, Richard N. McDonald . - 3rd ed .- Reading, Mass., Addison-Wesley Pub. Co.; [1966] .- xviii,405 ;p. ill., 24 cm .

o Số định danh: 537 MO-R

o Đăng ký cá biệt: 04A010823

4. Organic chemistry / Robert Thornton Morrison, Robert Neilson Boyd . - 3rd ed .- Boston : Allyn and Bacon, c1973 .- ix, 1258 p. : ill. ; 25 cm .

o Số định danh: 537 MO-R

o Đăng ký cá biệt: 04A010824

2

Page 3: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

5. Solution manual for organic chemistry / Ralph J. Fessenden, Joan S. Fessenden . - 5th edition .- California : Pacific Grove, 1994 .- 459 tr. ; 4c cm .

o Số định danh: 547 FE-R

o Đăng ký cá biệt: 03A007677

6. Laboratory manual for fundamentals of general, organic, and biological chemistry / John R. Holum, Ruth C. Denison . - New York, N.Y. : John Wiley and Sons, 1978 .- xv, 326 tr. ; 28 cm

o Số định danh: 547.007 8 HO-J

o Đăng ký cá biệt: 02C003701

7. Organic chemistry / Paula Yurkanis Bruice . - 3rd ed .- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c2001 .- 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 26 cm .

o Số định danh: 547 BR-P

o Đăng ký cá biệt: 02C003313

8. Organic chemistry laboratory : with qualitative analysis : standard and microscale experiments . - 3rd ed. / Charles E. Bell, Jr., Douglass F. Taber, Allen K. Clark .- Fort Worth : Saunders College Pub., c2001 .- xv, 399 p. : ill. ; 29 cm .

o Số định danh: 547.007 8 BE-C

o Đăng ký cá biệt: 02C003327

9. Microscale and miniscale organic chemistry laboratory experiments / Allen M. Schoffstall, Barbara A. Gaddis, Melvin L. Druelinger . - Boston : McGraw-Hill, c2000 .- xxvii, 612 p. : ill. (some col.) ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 8 SC-A

o Đăng ký cá biệt: 02C003306

10. Systematic nomenclature in organic chemistry : a directory to comprehension and application of its basic principles / D. Hellwinkel . - Berlin ; New York : Springer, c2001 .- x, 228 p. ; 21 cm

o Số định danh: 547.001 4 HE-D

o Đăng ký cá biệt: 02C003033

11. Essential principles of organic chemistry / James Cason . - New Jersey : Prentice-Hall , 1956 .- X, 530 tr.; 24 cm .

o Số định danh: 547 CA-J

3

Page 4: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Đăng ký cá biệt: 95C000373

12. Advanced organic chemistry : Reactions and mechanisms / Bernard Miller . - New Jersey : Prentice-Hall , 1998 .- 338 tr., X; 24 cm .

o Số định danh: 547 MI-B

o Đăng ký cá biệt: 01C002364

13. A primer to mechnism in organic chemistry / Peter Sykes . - London : Longman , 1995 .- 177 tr., X; 24 cm .

o Số định danh: 547 SY-P

o Đăng ký cá biệt: 01C002359

14. Schaum's outline of theory and problems of organic chemistry / Herbert Meislich, Howard Nechamkin, Jacob Sharefkin, .. . - New York : McGraw-Hill , 1999 .- 469 tr.; 28 cm .

o Số định danh: 547 Org

o Đăng ký cá biệt: 99C002164

15. Principles and applications of organic and biological chemistry / Robert L. Caret, Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping . - Iowa : Wm.C.Brown pub , 1997 .- 516 tr., X; 28 cm .

o Số định danh: 547 CA-R

o Đăng ký cá biệt: 99C002149

16. Essentials of organic chemistry / Robert Boxer . - Boston : Wm. C. Brown , 1997 .- 662 tr., XXX; 28 cm .

o Số định danh: 547 BO-R

o Đăng ký cá biệt: 99C002148

17. Instructor's manual to accompany essentials of organic chemistry / Robert Boxer . - Boston : Wm. C. Brown , 1997 .- 512 tr., XX; 28 cm .

o Số định danh: 547 BO-R

o Đăng ký cá biệt: 99C002147

18. Organic chemistry : a first university course in twelve programs / F.W. Eastwood, J.M. Swan, Jean B. Youatt . - : , 1970 .- 0 tr.; 19 cm .

o Số định danh: 547 EA-F

4

Page 5: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

19. Fundamentals of Organic Chemistry : vol. IV / Anov A. N. Nesmey, Anov N. A. Nesmey . - Moscou : Mir , 1977 .- 505 tr.; 22 cm .

o Số định danh: 547 NE-A

o Đăng ký cá biệt: 84A012428

20. Fundamentals of Organic Chemistry : vol. III / Anov A. N. Nesmey, Anov N. A. Nesmey . - Moscou : Mir , 1977 .- 468 tr.; 22 cm .

o Số định danh: 547 NE-A

o Đăng ký cá biệt: 84A012427

21. Principles of Modern Organic Chemistry / Cason James . - Englewood Cliffs, New Jersey : Prentice-Hall, 1966 .- x, 670 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547 CA-J

o Đăng ký cá biệt: 80A012129

22. Selected Experiments in Organic Chemistry / Cava M. P., Mitchell M. J . - New York : W. A. Benjamin, 1966 .- 125 tr. ; 28 cm .

o Số định danh: 547.007 8 CA-M

o Đăng ký cá biệt: 80A014021

23. Principles and Applications of Inorganic, Organic, and Biological Chemistry / Robert L. Caret, Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping . - Dubuque, Iowa : Wm. C. Brown, 1997 .- x, 711 tr. ; 28 cm .

o Số định danh: 540 CA-R

o Đăng ký cá biệt: 99C001898

24. 3000 Solved Problems in Organic Chemistry. vol.II / Estelle K. Meislich, Herbert Meislich, Joseph Sharefkin . - Singapore : McGraw-Hill, 1994 .- vii, 687 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 ME-E

o Đăng ký cá biệt: 99C001917

25. Organic Chemistry / G. Marc Loudon . - Redwood City, California : Benjamin/Cummings, 1984 .- XXX, 1439 tr.; 26 cm .

o Số định danh: 547 LO-G

o Đăng ký cá biệt: 97C000931

5

Page 6: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

26. Organic Chemistry / Francis A. Carey . - New York : McGraw-Hill, 1996 .- XXX, 1269 tr.; 25 cm .

o Số định danh: 547 CA-F

o Đăng ký cá biệt: 98C001175

27. Organic Chemistry / George H. Schmid . - Saint Louis : Mosby, 1996 .- XX, 1244 tr.; 25 cm .

o Số định danh: 547 SC-G

o Đăng ký cá biệt: 98C001174

28. Student solutions manual to accompany organic chemistry / Robert C. Atkins, Francis A. Carey . - Fifth ed .- Boston : McGraw-Hill, 2002 .- xxxiii, 513 p. : col. ill. ; 26 cm .

o Số định danh: 547 AT-R

o Đăng ký cá biệt: 06C007202

29. Bài tập cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2005 .- 355 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 06A014737-06A014739,06C006793,06M074546-06M074551

30. Bài tập cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2005 .- 355 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 05A013512,05A013513,05M070357-05M070359

31. Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ. t.I / Thái Doãn Tĩnh . - In lần thứ hai .- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .- 300 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 07M080013-07M080017

32. Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ. t.II / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 .- 440 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 06A014749-06A014751,06M074579-06M074585

33. Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ. t.I / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 .- 300 tr. ; 27 cm .

6

Page 7: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Số định danh: 547.007 6 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 06A014721-06A014723,06M074495-06M074501

34. Cơ sở hoá học hữu cơ. t.I : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ Hoá học, Sinh học, Công nghệ Sinh học, Y dược, Y học, Dược học, Môi trường ... / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 .- 320 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 04A010465

35. Cơ sở hoá học hữu cơ. t.II : dùng cho sinh viên ngành Hoá học, Công nghệ Hoá học, Sinh học, Công nghệ sinh học, Y học, Dược học, Môi trường... thuộc các hệ đào tạo / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2003 .- 435 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 04A010468-04A010470,04M061582-04M061588

36. Cơ sở hoá học hữu cơ. t.III :dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành hoá học, công nghệ hoá học... thuộc các hệ đào tạo / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 .- 395 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 04A010466,04A010467,04M061574-04M061581

37. Cơ sở hoá học hữu cơ. t.III :dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành hoá học, công nghệ hoá học... thuộc các hệ đào tạo / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 .- 395 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 04A007921,04A007922,04M060011,04M060012

38. Calixaren hợp chất "siêu" phân tử / Lê Văn Tán chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 .- 119 tr. : minh hoạ ; 24 cm .

o Số định danh: 547.632 Cal

o Đăng ký cá biệt: 10B035757,10B035758

39. Folding and self-assembly of biological macromolecules : proceedings of the Deuxiemes Entretiens de Bures : Institut des

7

Page 8: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

Hautes Etudes Scientifiques, Bures-sur-Yvette, France, 27 November-1 December 2001 / edited by E. Westhof, N. Hardy . - Singapore ; River Edge, NJ : World Scientific, c2004 .- xvi, 399 p. : ill. (some col.) ; 26 cm .

o Số định danh: 547.7 Fol

o Đăng ký cá biệt: 10C010859

40. Hoá học hữu cơ. t.III / Đỗ Đình Rãng chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Giáo dục, 2008 .- 392 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 Hoa

o Đăng ký cá biệt: 10M093314-10M093318

41. Hoá học hữu cơ. t.II / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - H. : Giáo dục, 2009 .- 339 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 DO-R

o Đăng ký cá biệt: 10M093309-10M093313

42. Hoá học hữu cơ. t.I / Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng . - H. : Giáo dục, 2009 .- 400 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 NG-D

o Đăng ký cá biệt: 10M093304-10M093308

43. Bài tập hoá học hữu cơ : 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Giáo dục, 2009 .- 377 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 Bai

o Đăng ký cá biệt: 10B035601,10B035602,10M093235-10M093237

44. Cơ chế và phản ứng hoá học hữu cơ. t.III / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 .- 393 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 09M092696-09M092700

45. Phương pháp giải toán hoá hữu cơ : Tóm tắt lý thuyết và phương pháp giải toán; Sắp xếp và giải chi tiết 100 bài toán hoá hữu cơ thuộc bộ đề thi; Tham khảo đề thi tuyển sinh của một số trường đại học / Nguyễn Phước Hoà Tân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999 .- 327 tr. ; 21 cm .

8

Page 9: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Số định danh: 547.007 6 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 09M092220

46. Tuyển chọn, phân loại các dạng bài tập đề thi tuyển sinh đại học hóa hữu cơ 12 : Phần toán - Gồm 225 bài toán chọn lọc và lời giải từ 1990 - 2000 trên toàn quốc / Ngô Ngọc An . - Hải Phòng : Nxb. Hải phòng, 2001 .- 381 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-A

o Đăng ký cá biệt: 09B035359

47. 100 câu hỏi và bài tập hóa hữu cơ : Sách dùng cho học sinh lớp 11, 12 ôn thi đại học và học sinh giỏi hóa / Trần Thạch Văn . - H. : Giáo dục, 1998 .- 152 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.007 6 TR-V

o Đăng ký cá biệt: 09B035329,09B035330

48. Câu hỏi giáo khoa hóa hữu cơ : Theo chương trình thi tuyển sinh vào các trường Đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Hiền Hoàng . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999 .- 236 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-H

o Đăng ký cá biệt: 09B035293,09B035294

49. Hóa hữu cơ bài tập nâng cao hiđrocacbon : Ôn luyện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường đại học và cao đẳng / Ngô Ngọc An . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 .- 284 tr. ; 20 cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-A

o Đăng ký cá biệt: 09B035245,09B035246

50. Tìm hiểu đề thi tuyển sinh đại học 2000-2001. t.II, Hóa hữu cơ / Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam, Nguyễn Hoàng Phượng tuyển chọn và giới thiệu . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2001 .- 331 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.007 6 Tim

o Đăng ký cá biệt: 09B035183

51. Tuyển chọn, phân loại các dạng bài tập đề thi tuyển sinh đại học hoá hữu cơ 12 : Phần toán : Gồm 225 bài toán chọn lọc và lời giải từ 1990-2000 trên toàn quốc / Ngô Ngọc An . - Hải Phòng : Nxb. Hải phòng, 2001 .- 381 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-A

o Đăng ký cá biệt: 09B035171,09B035172

9

Page 10: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

52. Hoá hữu cơ : Bài tập nâng cao Hiđrocacbon : Ôn luyện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường đại học và cao đẳng / Ngô Ngọc An . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 .- 284 tr. ; cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-A

o Đăng ký cá biệt: 09B035165

53. Bài tập hoá hữu cơ / Phan Thanh Sơn Nam . - Tp.HCM : Đại học Quốc gia, 2008 .- 622 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.007 6 PH-N

o Đăng ký cá biệt: 09B034745,09B034746,09M091551-09M091553

54. Cơ chế và phản ứng hoá học hữu cơ. t.III / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 .- 393 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 09B034802,09B034803,09M090530,09M090531

55. Cơ chế và phản ứng hoá học hữu cơ. t.I / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 .- 343 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 09B034798,09B034799,09M090524-09M090527

56. Mechanisms in advanced organic chemistry / R.P. Narain . - New Delhi : New age international, 2008 .- xvi, 317 p. ; 24 cm .

o Số định danh: 547 NA-R

o Đăng ký cá biệt: 09C010600

57. Organic reactions stereochemistry and mechanism : Through solved problems / P.S. Kalsi . - New Delhi : New age international, 2006 .- xiv, 592 p. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.139 KA-S

o Đăng ký cá biệt: 09C010605

58. Organic reactions and their mechanisms / P. S. Kalsi . - Second edition .- New Delhi : New age international, 2000 .- xii, 650 p. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.2 KA-P

o Đăng ký cá biệt: 09C010613

10

Page 11: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

59. Organometallic chemistry : A unified approach / R. C. Mehrotra, A. Singh . - Second edition .- New Delhi : New age international, 2007 .- viii, 618 p. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.05 ME-R

o Đăng ký cá biệt: 09C010614

60. Hoá học hữu cơ : Lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. t.II / Nguyễn Đình Triệu . - H. : Đại học Quốc gia, 2008 .- 301 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 08M087321-08M087325

61. Hoá học hữu cơ : Lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. t.I / Nguyễn Đình Triệu . - H. : Đại học Quốc gia, 2008 .- 360 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 08M087313-08M087317

62. Hoá học hữu cơ - Phần bài tập. t.II / Ngô Thị Thuận . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 .- 211 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 08B033800,08B033801,08M086673-08M086675

63. Hoá học hữu cơ. t.III / Đỗ Đình Rãng chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Giáo dục, 2007 .- 375 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 Hoa

o Đăng ký cá biệt: 08B033470,08B033471,08M085164-08M085171

64. Danh pháp hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn, Trần Thị Tửu . - H. : Giáo dục, 2007 .- 148 tr. : minh hoạ ; 21 cm .

o Số định danh: 547.001 4 TR-S

o Đăng ký cá biệt: 08B033438-08B033440,08M084694-08M084700

65. Hoá học hữu cơ. t.II / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - H. : Giáo dục, 2007 .- 339 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 DO-R

o Đăng ký cá biệt: 08B033417,08M084357-08M084365

11

Page 12: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

66. Hoá học hữu cơ. t.I / Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng . - H. : Giáo dục, 2007 .- 400 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 NG-D

o Đăng ký cá biệt: 08B033416,08M084348-08M084356

67. Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ : Dùng cho sinh viên ngành Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường ... các trường đại học, cao đẳng. Dùng cho giáo viên Hoá học phổ thông / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 .- 506 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 07M083009-07M083012

68. Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ : Dùng cho sinh viên ngành Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường ... các trường đại học, cao đẳng. Dùng cho giáo viên Hoá học phổ thông / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 .- 506 tr. : minh hoạ ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 07B033063

69. Hoá hữu cơ : Bài tập - bài giải / Nguyễn Kim Phi Phụng . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2006 .- 815 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-P

o Đăng ký cá biệt: 06B031137-06B031139,06C006723,06M077210-06M077215

70. Hoá học hữu cơ. t.I, giáo trình cho các trường đại học / Hoàng Trọng Yêm chủ biên, ... [và những người khác] . - In lần thứ hai có sửa chữa .- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 .- 226 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 Hoa

o Đăng ký cá biệt: 06M075644-06M075648

71. Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza. t.I / Hồ Sĩ Tráng . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2005 .- 283 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.782 HO-T

o Đăng ký cá biệt: 06B031125,06B031126,06M077108-06M077110

72. Hoá học các hợp chất cao phân tử / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2005 .- 446 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.7 TH-T

12

Page 13: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Đăng ký cá biệt: 06A014753,06A014754,06M074595-06M074597

73. Bài tập cơ sở hoá học hữu cơ. t.II / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 .- 440 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 06A014749-06A014751,06M074579-06M074585

74. Những vấn đề hoá học hữu cơ : Giáo trình dùng cho sinh viên ngnàh Hoá, Sinh, Y, Dược, Môi trường ... các trường đại học và cao đẳng; Dùng cho giáo viên hoá học phổ thông; Dùng hoc học sinh chuyên hoá / Đặng Đình Bạch . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 .- 485 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 DA-B

o Đăng ký cá biệt: 06A014747,06A014748,06M074576-06M074578

75. Bài tập cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2005 .- 355 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 06A014737-06A014739,06C006793,06M074546-06M074551

76. 2000 câu hỏi trắc nghiệm hoá học hữu cơ. t.I / Nguyễn Đình Triệu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 .- 371 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 06C006791,06M074478,06M074480-06M074482

77. Bài tập lý thuyết và thực nghiệm hoá học. t.II, hoá học hữu cơ / Cao Cự Giác . - H. : Giáo dục, 2004 .- 497 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 CA-G

o Đăng ký cá biệt: 05A014560,05A014561

78. Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn . - Tái bản lần thứ tư .- H. : Đại học Quốc gia , 2004 .- 299 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 DA-T

o Đăng ký cá biệt: 05A013742,05A013743,05M071233-05M071240

79. Hoá học các hợp chất cao phân tử / Ngô Duy Cường . - In lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia, 2004 .- 155 tr. ; 6 cm .

13

Page 14: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Số định danh: 547.7 NG-C

o Đăng ký cá biệt: 05A013570,05A013571,05M070608-05M070615

80. Hoá học các hợp chất cao phân tử / Thái Doãn Tĩnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2005 .- 446 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.7 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 05C006743,05M070444,05M070445,05M071540,05M071541,05M071543,05M071544

81. Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ / Phan Đình Châu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 .- 247 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 PH-C

o Đăng ký cá biệt: 05A013536,05A013537,05C006739,05M070446-05M070448,05M070450-05M070453

82. Tổng hợp hữu cơ / Nguyễn Minh Thảo . - In lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia, 2005 .- 157 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.2 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 05A014476,05A014477,05M073512-05M073514

83. Phương pháp giải bài toán hoá học hữu cơ / Trần Thạch Văn . - H. : Đại học Quốc gia, 2004 .- 171 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 TR-V

o Đăng ký cá biệt: 05A014459-05A014461,05M073424-05M073430

84. Một số câu hỏi và bài tập hoá hữu cơ : Dùng cho học sinh chuyên hoá, sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành hoá, giáo viên hoá THPT / Đào Văn Ích, Triệu Quý Hùng . - H. : Đại học Quốc gia, 2004 .- 255 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 DA-I

o Đăng ký cá biệt: 05A014421,05M073325-05M073328

85. Hoá học hữu cơ / Lê Ngọc Thạch, Trần Hữu Anh . - H. : Giáo dục, 1999 .- 215 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 LE-T

o Đăng ký cá biệt: 05A013248-05A013250,05M068670-05M068686

14

Page 15: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

86. Hoá học hữu cơ : Các nhóm định chức chính / Lê Ngọc Thạch . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2002 .- 572 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547 LE-T

o Đăng ký cá biệt: 05A013216-05A013218,05C006724,05M068512-05M068516,05M068518

87. Hoá hữu cơ mô tả 3 / Nguyễn Ngọc Sương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 1995 .- 204 tr. ; 20 cm .

o Số định danh: 547 NG-S

o Đăng ký cá biệt: 05M068441-05M068460

88. Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ 1 / Nguyễn Kim Phi Phụng . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2003 .- 303 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 NG-P

o Đăng ký cá biệt: 05A013200,05A013201,05M068418-05M068425

89. Cơ sở hoá học hữu cơ : dùng cho học sinh đại học chuyên về hoá. t.II / Phan Tống Sơn, Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại . - H. : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1980 .- 465 tr. ; 20 cm .

o Số định danh: 547 PH-S

o Đăng ký cá biệt: 05M065913-05M065922

90. Organic synthesis / Michael B. Smith . - Second edition .- New York : McGraw-Hill, 2002 .- xli, 1371 p. ; 26 cm .

o Số định danh: 547.2 SM-M

o Đăng ký cá biệt: 05C005298

91. Hoá học các hợp chất dị vòng : Dùng cho sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh ngành hoá học / Nguyễn Minh Thảo . - Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục, 2004 .- 227 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.59 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 04A011011,04A011012,04C006674,04M063122,04M063123

92. Cơ sở hoá học gỗ và xenluloza. t.II / Hồ Sĩ Tráng . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2004 .- 298 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.782 HO-T

o Đăng ký cá biệt: 04A010471,04C004879,04M061589-04M061591

15

Page 16: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

93. Hoá học hữu cơ : Phần bài tập : dùng cho sinh viên Khoa Hoá các trường đại học, cao đẳng / Ngô Thị Thuận . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2003 .- 187 tr.; 27 cm .

o Số định danh: 547.076 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 04M061475-04M061479

94. Hoá học hữu cơ. t.IV / Hoàng Trọng Yêm, Dương Văn Tuệ chủ biên . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 .- 277 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 Hoa

o Đăng ký cá biệt: 04A010423,04A010424

95. Spectrometric identification of organic compounds / Robert M. Silverstein, Francis X. Webster . - Sixth edition .- NewYork : John Wiley and Sons, 1998 .- XIV, 481 tr. ; 28 cm .

o Số định danh: 547.308 58 SI-R

o Đăng ký cá biệt: 04A007687

96. The Systematic identification of organic compounds/ Ralph L. Shriner . - Seventh edition .- NewYork : John Wiley and Sons, 1998 .- XIII, 669 tr. ; 25 cm .

o Số định danh: 547.34 Sys

o Đăng ký cá biệt: 04A007686

97. Heterocyclic chemistry / Thomas L. Gilchrist . - Third edition .- England : Longman, 1997 .- 430 tr. ; 22 cm .

o Số định danh: 547.59 GI-T

o Đăng ký cá biệt: 04A007685

98. Phương pháp học mới về tổng hợp hữu cơ = Nouvelle methodologic en synthese organique / Loupy Andre, Trần Kim Quy, Lê Ngọc Thạch . - Tp.HCM : Đại học Tổng hợp, 1995 .- 195 tr.[11] ; 25 cm .

o Số định danh: 547 LO-A

99. Thực tập hoá hữu cơ 1 / Nguyễn Kim Phi Phụng . - Tp.HCM : ĐHQG, 2003 .- 124 tr. ; 20 cm .

o Số định danh: 547.007 8 NG-P

o Đăng ký cá biệt: 03A007538,03A007539,03M058993-03M058995

16

Page 17: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

100. Câu hỏi và bài tập Hoá hữu cơ / A. N. Kost, R. S. Sagitullin, A. P. Terentjev; Ngô Thị Thuận dịch, ... [và những người khác] . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985 .- 226 tr. ; 30 cm .

o Số định danh: 547.007 6 KO-A

o Đăng ký cá biệt: 03A007183-03A007185,03M057664-03M057670

101. Systematic nomenclature in organic chemistry : a directory to comprehension and application of its basic principles / D. Hellwinkel . - Berlin ; New York : Springer, c2001 .- x, 228 p. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.001 4 HE-D

o Đăng ký cá biệt: 02C003033

102. Dendrimers IV : metal coordination, self assembly, catalysis / Fritz Vogtle, Christoph A. Schalley ed . - Berlin : Springer, 2001 .- 243 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.7 Den

o Đăng ký cá biệt: 02C002762

103. Polymer physics and engineering / with contributions by M.D. Barnes ... [et al.] . - Berlin ; New York : Springer, c2001 .

o Số định danh: 547.7 Pol

o Đăng ký cá biệt: 02C002816

104. Cơ sở hoá học hữu cơ : giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. t.I / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu . - Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục, 2001 .- tr. ; cm .- 142 tr. ; 27 cm

o Số định danh: 547 TR-S

o Đăng ký cá biệt: 02A005845,02A005846

105. Một sốphản ứng của hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn . - Tái bản lần thứ hai .- H. : Giáo dục, 2001 .- 195 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 TR-S

o Đăng ký cá biệt: 02A005745,02A005746

106. Tổng hợp một số hợp chất thiên nhiên chứa nitơ có hoạt tính sinh hoạt cao / Phan Đình Châu . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 .- 271 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.04 PH-C

o Đăng ký cá biệt: 02A005615,02C004877

17

Page 18: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

107. Giáo khoa và phương pháp giải toán hoá hữu cơ / Võ Tường Huy . - Tp. HCM : Trẻ, 2000 .- 600 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.007 6 VO-H

o Đăng ký cá biệt: 02A005568,02M056933,02M056934

108. Phương pháp giải toán hoá hữu cơ / Nguyễn Phước Hoà Tân . - Tái bản lần thứ tư .- Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 1999 .- 327 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.007 6 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 02A003837,02A003838

109. Methods of X-ray and neutron scattering in polymer science / Ryong-Joon Roe . - New York : Oxford University Press, 2000 .- xiv, 331 p. : ill. ; 25 cm .

o Số định danh: 547.7046 RO-R

o Đăng ký cá biệt: 02C002501

110. Essential principles of organic chemistry / James Cason . - New Jersey : Prentice-Hall , 1956 .- X, 530 tr.; 24 cm .

o Số định danh: 547 CA-J

o Đăng ký cá biệt: 95C000373

111. Organic structural spectroscopy / Joseph B. Lambert, Herbert F. Shurvell, David A. Lightner, .. . - New Jersey : Prentice-Hall , 1998 .- 568 tr., VIII; 28 cm .

o Số định danh: 547.122 Org

o Đăng ký cá biệt: 01C002371

112. Advanced organic chemistry : Reactions and mechanisms / Bernard Miller . - New Jersey : Prentice-Hall , 1998 .- 338 tr., X; 24 cm .

o Số định danh: 547 MI-B

o Đăng ký cá biệt: 01C002364

113. A primer to mechnism in organic chemistry / Peter Sykes . - London : Longman , 1995 .- 177 tr., X; 24 cm .

o Số định danh: 547 SY-P

o Đăng ký cá biệt: 01C002359

114. Heterocyclic chemistry / Thomas L. Gilchrist . - London : Longman , 1997 .- 414 tr., X; 24 cm .

18

Page 19: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Số định danh: 547.59 GI-T

115. Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Hồ Viết Quý, Đặng Trần Phách, Trần Quốc Sơn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1999 .- 300 tr.; 21 cm .

o Số định danh: 547 DA-T

o Đăng ký cá biệt: 00A003043-00A003046,00M055368-00M055371

116. The logic of chemical synthesis / E.J Corey, Xue-min Cheng . - New York : John Wiley and Sons , 1989 .- 436 tr., X; 25 cm .

o Số định danh: 547.2 CO-E

o Đăng ký cá biệt: 99C002186

117. Organic structures from spectra / L.D. Field, S. Sternhell, J , R. Kalman . - : , 1995 .- 211 tr.; 30 cm .

o Số định danh: 547.308 58 FI-L

o Đăng ký cá biệt: 99C002188

118. The systematic identification of organic compounds / Ralph L. Shriner, Christine K.F. Hermann, Terence C. Morrill . - New York : John Wiley and Sons, 1998 .- 669 tr., X; 27 cm .

o Số định danh: 547.34 Sys

o Đăng ký cá biệt: 99C002192

119. Thực hành hoá học hữu cơ. t. II / Heinz Becker, Werner Berger, Gunter Domschke; Phan Tống Sơn, Lê Đăng Doanh dịch . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1978 .- 398 tr.; 24 cm .

o Số định danh: 547 Thu

o Đăng ký cá biệt: 79M032343,79M032348,79M032350-79M032361

120. Hoá học hữu cơ hiện đại : t. II / Nguyễn Đức Chung, Roberts John D., Caserio Marjorie C . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1981 .- 247 tr.; 24 cm .

o Số định danh: 547 RO-J

o Đăng ký cá biệt: 81M035872,81M035874,81M035875

121. Laboratory Manual of Organic Synthesis / Khramkina M. N . - Moscou : Mir, 1980 .- 341 tr. ; 22 cm .

o Số định danh: 547.2 KH-M

19

Page 20: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Đăng ký cá biệt: 84M052903

122. Principles of Modern Organic Chemistry / Cason James . - Englewood Cliffs, New Jersey : Prentice-Hall, 1966 .- x, 670 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547 CA-J

o Đăng ký cá biệt: 80A012129

123. The Systematic Identification of Organic Compounds : A Laboratory Manual / Shriner Ralph L., Fuson Reynold C . - New York : John Wiley and Sons, 1946 .- x, 312 tr. ; 22 cm .

o Số định danh: 547 SH-R

o Đăng ký cá biệt: 80A012121

124. Hoá học hữu cơ / Trần Văn Thạnh . - TP.HCM : Trường Đại học Bách khoa, 1991 .- 340 tr. ; 33 cm .

o Số định danh: 547 TR-T

o Đăng ký cá biệt: 94A900038,94A900039

125. Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ : t.I / Trần Lương . - TP.HCM : Trường Đại học Sư phạm, 1986 .- 106 tr. ; 33 cm .

o Số định danh: 547 TR-L

o Đăng ký cá biệt: 87A900176

126. Bài tập hoá hữu cơ / Trần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh . - TP.HCM : Trường Đại học Bách khoa, 1994 .- 94 tr. ; 19 cm .

o Số định danh: 547.007 6 TR-H

o Đăng ký cá biệt: 95M020757,95M020759-95M020761

127. Danh pháp hoá học hữu cơ / Trần Lương . - TP.HCM : Trường Đại học Sư phạm, 1996 .- 122 tr. ; 20 cm .

o Số định danh: 547.003 TR-L

o Đăng ký cá biệt: 97A001994,97M024028

128. Hoá hữu cơ mô tả. t.III / Nguyễn Ngọc Sương . - TP.HCM : Đại học Tổng hợp, 1995 .- 204 tr. ; 19 cm .

o Số định danh: 547 NG-S

o Đăng ký cá biệt: 96A001949-96A001951,96M023029-96M023034,96M051694

129. Hoá hữu cơ mô tả. t.II / Nguyễn Ngọc Sương . - TP.HCM : Đại học Tổng hợp, 1995 .- 261 tr. ; 19 cm .

20

Page 21: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Số định danh: 547 NG-S

o Đăng ký cá biệt: 96A001946-96A001948,96M023023,96M023025-96M023028,96M051693

130. Hoá hữu cơ mô tả. t.I / Nguyễn Ngọc Sương . - TP.HCM : Đại học Tổng hợp, 1995 .- 233 tr. ; 19 cm .

o Số định danh: 547 NG-S

o Đăng ký cá biệt: 96A001943,96A001945,96M023018-96M023022,96M051692

131. Hoá học hữu cơ. t.II / Phạm Thị Ngọc Anh . - TP.HCM : Trường Đại học Sư phạm, 1996 .- 188 tr. ; 30 cm .

o Số định danh: 547 PH-A

o Đăng ký cá biệt: 97A006847-97A006849,97M044893

132. Thực hành hoá học hữu cơ. t.II / Nguyễn Văn Tòng . - Hà Nội : Giáo dục, 1997 .- 152 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 NG-T

o Đăng ký cá biệt: 97M025343,97M025344,97M025346

133. Cơ sở lý thuyết hóa học hữu cơ. t.II / O. A. Rêutôp . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1971 .- 343 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 RE-O

o Đăng ký cá biệt: 79A006599

134. Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ. t.II / Weyl Houben; Nguyễn Đức Huệ, Nguyễn Đức Thạch, Nguyễn Đình Soa dịch . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1980 .- 248 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.3 WE-H

o Đăng ký cá biệt: 81A006596,81A006597,81M042821,81M042823

135. Dầu mỏ / Étienne Dalemont, Jean Carrie; Trương Cam Bảo dịch . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1994 .- 144 tr. ; 19 cm .

o Số định danh: 547.83 DA-E

o Đăng ký cá biệt: 98A002166,98A002167,98M026434,98M026436

136. Hoá học thuốc nhuộm / Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1995 .- 280 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547.86 CA-T

21

Page 22: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Đăng ký cá biệt: 98C004880,98M026437-98M026439

137. Hóa học hữu cơ : Chứng chỉ lý hóa vạn vật . - Sài Gòn : Đại học, 1963 .- 102 tr. ; 26 cm .

o Số định danh: 547 VIE

o Đăng ký cá biệt: 75A006254

138. Hóa học hữu cơ : Dùng cho khoa sinh học, kỹ thuật nông nghiệp / Thái Doãn Tĩnh . - Hà Nội : Giáo dục, 1986 .- 192 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TH-T

o Đăng ký cá biệt: 89A006253

139. Hóa học hữu cơ . - Hà Nội : Y học và Thể dục Thể thao, 1965 .- 405 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547 TRU

o Đăng ký cá biệt: 79A006251

140. Câu hỏi và bài tập hóa hữu cơ / A. N. Kost, R. S. Segitullin, A. P. Terentjev; Ngô Thị Thuận dịch . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1985 .- 235 tr. ; 27 cm .

o Số định danh: 547.007 6 KO-A

o Đăng ký cá biệt: 86M043632,86M043634

141. Cơ sở của hoá học các hợp chất cao phân tử / A. A. Xtrêpikheep, V. A. Đêvêvitskaia, G. L. Slônhimxki; Ngô Tiến Phúc, Đặng Kim Hạnh dịch . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1977 .- 410 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.7 XT-A

o Đăng ký cá biệt: 78M030101-78M030104,79M033390-79M033393

142. Hóa học hữu cơ. t.I / Lê Huy Bắc . - Hà Nội : Giáo dục, 1981 .- 236 tr. ; 21 cm .

o Số định danh: 547 LE-B

o Đăng ký cá biệt: 82M036088

143. Hoá học hữu cơ hiện đại. t.I / John D. Roberts, Marjoriec Caserio; Nguyễn Đức Chung dịch . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1980 .- 319 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547 RO-J

22

Page 23: Hh2111_hoa Hoc Huu Co 1

o Đăng ký cá biệt: 81A004447-81A004449,81M034961,81M034967,81M034970,81M034975-81M034978,81M034980,81M034984,81M034988,81M034989,81M034993,81M034997,81M034998

144. Cơ sở hóa học hữu cơ : Phần danh pháp / Trương Công Quyền, Nguyễn Khang . - Hà Nội : Y học, 1962 .- 186 tr. ; 22 cm .

o Số định danh: 547 TR-Q

o Đăng ký cá biệt: 79A004443

145. Thực hành hoá học hữu cơ. t.II / Heinz Becker, Werner Berger, Gunter Domschke; Phan Tống Sơn, Lê Đăng Doanh, Becker Heinz, Berger Werner, Domschke Gunter . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1977 .- 398 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547 Thu

o Đăng ký cá biệt: 79A004440-79A004442

146. Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ. t.I / Houben Weyl; Nguyễn Đức Huệ, Nguyễn Đức Thạch, Nguyễn Đình Soa dịch . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1977 .- 500 tr. ; 24 cm .

o Số định danh: 547.3 WE-H

o Đăng ký cá biệt: 78A004422,78A004423,78M030715-78M030719,78M030723

23