10
HÌNH THÁI VÀ GIẢI PHẪU THỰC VẬT 1. Họ và tên giảng viên: 1.1. Giảng viên 1 Họ và tên: Đỗ Thị Lan Hương Chức danh, học hàm, học vị: Giảng viên, Tiến sĩ Thời gian, địa điểm làm việc: Giờ hành chính các ngày trong tuần, giảng đường và phòng thí nghiệm trường ĐHSP Hà Nội 2 Địa chỉ: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Điện thoại: 0983280599. Email. [email protected] Hướng nghiên cứu chính: Sinh thái học 1. 2. Giảng viên 2 Họ và tên: Dương Thị Thanh Thảo Chức danh, học hàm, học vị: Giảng viên, Thạc sĩ Thời gian, địa điểm làm việc: Giờ hành chính các ngày trong tuần, giảng đường và phòng thí nghiệm trường ĐHSP Hà Nội 2 Địa chỉ: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Điện thoại: 0915492080 Email. [email protected] Hướng nghiên cứu chính: Phân loại thực vật, đa dạng các taxon và nguồn tài nguyên thực vật 1. 3. Giảng viên 3 Họ và tên: Hà Minh Tâm Chức danh, học hàm, học vị: Giảng viên, Tiến sĩ Thời gian, địa điểm làm việc: Giờ hành chính các ngày trong tuần, giảng đường và phòng thí nghiệm trường ĐHSP Hà Nội 2 Địa chỉ: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Điện thoại, Email. 0983752188; [email protected] Hướng nghiên cứu chính: Phân loại thực vật, đa dạng các taxon và nguồn tài nguyên thực vật 2. Thông tin về môn học - Tên môn học: Hình thái và giải phẫu thực vật (Thực vật học I) - Mã môn học: SH401 - Số tín chỉ: 03 - Môn học: + Bắt buộc hoặc lựa chọn: bắt buộc + Điều kiện tiên quyết: học trước các môn học khác

Hinh Thai Giai Phau Tv

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Hình thái và giải phẫu thực vật

Citation preview

  • HNH THI V GII PHU THC VT

    1. H v tn ging vin:

    1.1. Ging vin 1

    H v tn: Th Lan Hng

    Chc danh, hc hm, hc v: Ging vin, Tin s

    Thi gian, a im lm vic: Gi hnh chnh cc ngy trong tun, ging ng v

    phng th nghim trng HSP H Ni 2

    a ch: Trng i hc S phm H Ni 2

    in thoi: 0983280599. Email. [email protected]

    Hng nghin cu chnh: Sinh thi hc

    1. 2. Ging vin 2

    H v tn: Dng Th Thanh Tho

    Chc danh, hc hm, hc v: Ging vin, Thc s

    Thi gian, a im lm vic: Gi hnh chnh cc ngy trong tun, ging ng v

    phng th nghim trng HSP H Ni 2

    a ch: Trng i hc S phm H Ni 2

    in thoi: 0915492080 Email. [email protected]

    Hng nghin cu chnh: Phn loi thc vt, a dng cc taxon v ngun ti nguyn

    thc vt

    1. 3. Ging vin 3

    H v tn: H Minh Tm

    Chc danh, hc hm, hc v: Ging vin, Tin s

    Thi gian, a im lm vic: Gi hnh chnh cc ngy trong tun, ging ng v

    phng th nghim trng HSP H Ni 2

    a ch: Trng i hc S phm H Ni 2

    in thoi, Email. 0983752188; [email protected]

    Hng nghin cu chnh: Phn loi thc vt, a dng cc taxon v ngun ti nguyn

    thc vt

    2. Thng tin v mn hc

    - Tn mn hc: Hnh thi v gii phu thc vt (Thc vt hc I)

    - M mn hc: SH401

    - S tn ch: 03

    - Mn hc:

    + Bt buc hoc la chn: bt buc

    + iu kin tin quyt: hc trc cc mn hc khc

  • - Gi tn ch i vi cc hot ng:

    Hc l thuyt trn lp: 30

    Bi tp trn lp: 00

    Tho lun trn lp: 07

    Thc hnh trong PTN: 8

    Thc tp thc t : 00

    Hot ng theo nhm: 00

    T hc, t nghin cu: 90

    - n v ph trch mn hc:

    + B mn : Thc vt hc

    + Khoa : Sinh - KTNN

    3. Mc tiu ca mn hc

    - Kin thc: Cung cp h thng kin thc c bn v hnh thi - gii phu ca c th thc

    vt v s sinh sn ca thc vt. Trn c s gip sinh vin tip tc hc cc mn sinh

    hc khc.

    - K nng: Sinh vin c kh nng nhn bit c hnh thi - gii phu c th thc vt mt

    cch c bn thng qua l thuyt v cc bi thc hnh.

    - Cc mc tiu khc: Rn luyn k nng ct mu thc vt v quan st mu trn knh hin vi.

    4. Tm tt ni dung mn hc

    Mn hc cp ti phng php nghin cu hnh thi - gii phu thc vt t mc t

    chc c th thc vt n gin nht (n bo, a bo) cho n hng tin ha ca c th thc vt.

    5. Ni dung chi tit mn hc

    Hnh

    thc t

    chc

    dy hc

    Ni dung chnh S

    tit

    Yu cu i

    vi SV

    Thi

    gian,

    a

    im

    Ghi

    ch

    TN CH 1 15

    Chng 1: M u

    1.1. Vai tr ca thc vt trong t nhin v trong

    i sng con ngi.

    1.2. i tng v nhim v ca hnh thi gii

    1 c hc

    liu s 1,2,

    3.

    Lp hc

  • L

    thuyt

    phu thc vt.

    1.3. Lc s nghin cu.

    1.4. Phng php nghin cu v ti liu tham

    kho.

    Chng 2: T bo v m thc vt

    2.1. T bo thc vt

    2.1.1.c im cu to t bo thc vt.

    2.1.2. S hnh thnh t bo thc vt.

    2.2. M thc vt

    + Khi nim m.

    + Phn loi m.

    2.2.1. M phn sinh

    22..22..11..11.. KKhhii nniimm vv mm pphhnn ssiinnhh

    22..22..11..22.. PPhhnn llooii mm pphhnn ssiinnhh

    -- MM pphhnn ssiinnhh nnggnn:: VV ttrr,, ccuu

    ttoo,, cchhcc nnnngg..

    -- MM pphhnn ssiinnhh bbnn:: VV ttrr ,, ccuu

    ttoo,, cchhcc nnnngg..

    -- MM pphhnn ssiinnhh ggiinngg:: VV ttrr,, ccuu

    ttoo,, cchhcc nnnngg..

    22..22..22.. MM cchhee cchh

    22..22..22..11.. KKhhii nniimm vv cc iimm cchhuunngg

    ccaa mm cchhee cchh

    22..22..22..22.. PPhhnn llooii mm cchhee cchh

    -- MM cchhee cchh ss ccpp ::

    ++ TT bboo bbiiuu bb:: HHnnhh tthhii,,

    ccuu ttoo,, cchhcc nnnngg..

    ++ TT bboo ll kkhh:: HHnnhh tthhii,,

    ccuu ttoo,, cchhcc nnnngg..

    ++ LLnngg:: HHnnhh tthhii,, ccuu ttoo,,

    cchhcc nnnngg..

    -- MM cchhee cchh tthh ccpp ::

    ++ CChhuu bb:: TThhnnhh pphhnn ccuu

    ttoo,, cchhcc nnnngg..

    9 c hc

    liu s 1,2,

    3.

    Lp hc

  • ++ LL vv:: HHnnhh tthhii,, ccuu ttoo,,

    cchhcc nnnngg..

    22..22..33.. MM nnnngg

    22..22..33..11.. CChhcc nnnngg mm nnnngg

    22..22..33..22.. PPhhnn llooii mm nnnngg

    -- MM ddyy :: VV ttrr,, ccuu ttoo

    -- MM ccnngg :: VV ttrr,, ccuu ttoo

    22..22..44.. MM ddnn

    22..22..44..11.. KKhhii nniimm vv cchhcc nnnngg ccaa mm

    ddnn

    22..22..44..22.. PPhhnn llooii mm ddnn

    -- GG ((XXyylleemm)):: TThhnnhh pphhnn ccuu

    ttoo,, cchhcc nnnngg..

    -- LLyybbee ((PPhhllooeemm)).. TThhnnhh pphhnn

    ccuu ttoo,, cchhcc nnnngg..

    22..22..55.. MM mmmm

    -- CChhcc nnnngg,, ccuu ttoo,, pphhnn llooii..

    22..22..66.. MM ttiitt

    -- CChhcc nnnngg,, ccuu ttoo,, pphhnn llooii..

    Thc

    hnh

    1. Phng php thc hnh gii phu

    2. M phn sinh, m che ch, m nng

    3. M dn, m tit, m c bn

    3 Nm vng l

    thuyt

    chng 1, 2.

    c hc

    liu s 4

    Phng

    th

    nghim

    Xemina Vai tr ca tng loi m trong qu trnh sinh

    trng v pht trin ca cy

    2 Nm vng l

    thuyt

    chng 1, 2.

    c hc

    liu s

    1,2,3,4

    Lp hc

    T hc,

    t

    nghin

    cu

    Phn bit s hnh thnh cc loi m, ngha ca

    chng.

    30 c hc

    liu s 1,2,

    3, 5, 6, 7, 8

    ,9, 10, 11,

    12

    Th

    vin,

    nh

  • TN CH 2 15

    L

    thuyt

    Chng 3: C quan sinh dng

    3.1. R cy

    3.1.1. Hnh thi v chc nng ca r

    + Cc kiu r.

    + S bin thi ca r.

    3.1.2. Cu to gii phu ca r

    33..11..22..11.. CCuu ttoo ss ccpp ccaa rr ::

    ++ CCuu ttoo ccaa rr ccyy tthhuucc llpp MMtt ll mmmm..

    ++ CCuu ttoo ccaa rr ccyy tthhuucc llpp HHaaii ll mmmm..

    33..11..22..22.. CCuu ttoo tthh ccpp ccaa rr ccyy tthhuucc llpp

    HHaaii ll mmmm..

    3.2. Thn cy

    3.2.1. Hnh thi v chc nng ca thn

    + Cc phn ca thn

    + Cc dng thn trong khng gian

    + S phn cnh

    + S bin thi ca thn.

    3.2.2. Cu to gii phu ca thn:

    3.2.2.1. CCuu ttoo ss ccpp ccaa rr ::

    ++ CCuu ttoo ccaa rr ccyy tthhuucc llpp MMtt ll mmmm..

    ++ CCuu ttoo ccaa rr ccyy tthhuucc llpp HHaaii ll mmmm..

    3.2.2.2.CCuu ttoo tthh ccpp ccaa rr ccyy tthhuucc llpp

    HHaaii ll mmmm..

    3.2.3. S chuyn tip cu to gia thn v r

    3.2.4. S tin ha ca trung t

    3.3. L cy

    3.3.1. Hnh thi v chc nng ca l

    + Cc b phn ca l

    + Cc loi l

    + Cch mc l

    10 c hc

    liu s 1,2,

    3.

    Lp hc

  • 3.3.2. Cu to gii phu ca l

    33..33..22..11.. CCuu ttoo ccaa ll ccyy tthhuucc llpp MMtt ll

    mmmm..

    33..33..22..22.. CCuu ttoo ccaa ll ccyy tthhuucc llpp HHaaii ll

    mmmm..

    3.3.3. S hnh thnh l

    3.3.4. S rng l

    3.3.5. S chuyn tip cu to t l vo thn

    Thc

    hnh

    1. Hnh thi, cu to r

    2. Hnh thi, cu to thn cy 1 l mm v 2 l

    mm

    3. Hnh thi, cu to ca l

    3 Nm vng l

    thuyt

    chng 3.

    c hc

    liu s 5

    Phng

    th

    nghim

    Xemina

    1. Bng cu trc gii phu hy phn bit

    thn cy thuc lp Mt l mm v hai l

    mm. V hnh minh ha.

    2. a ra v d mt s loi khng tun

    theo quy tc chung v gii phu

    2 Nm vng l

    thuyt

    chng 3.

    c hc

    liu s

    1,2,3,4,5

    Lp hc

    T hc,

    t

    nghin

    cu

    1. S bin thi ca r, thn, l

    2. Nguyn nhn ca s rng l

    30 c hc

    liu s 1,2,

    3, 5, 6,

    7,8,9,10,11,

    12

    Th

    vin,

    nh

    TN CH 3 15

    L

    thuyt

    Chng 4: Cc hnh thc sinh sn thc vt

    4.1. Khi nim sinh sn v ngha ca sinh sn

    4.2. Cc hnh thc sinh sn

    4.2.1. Sinh sn v tnh

    4.2.2. Sinh sn hu tnh

    4.2.3. Sinh sn sinh dng

    4.3. Xen k th h v xen k hnh thi

    10 c hc

    liu s 1,2,

    3.

    Lp hc

  • 4.3.1. Khi nim

    4.3.2. Xen k th h To

    4.3.3. Xen k th h Dng x

    4.3.4. Xen k th h Quyn b

    4.3.5. Xen k th h Thc vt c ht

    4.4. S sinh sn Ht trn

    4.4.1. Nn sinh sn

    4.4.2. S hnh thnh giao t

    4.4.3. S th phn, th tinh

    4.4.4. Ht

    4.5. Sinh sn Ht kn

    4.5.1. Hoa

    4.5.2. Cm hoa

    4.5.3. S th phn

    4.5.4. Th tinh

    4.5.5. Ht

    4.5.6. Qu

    Thc

    hnh

    1. C quan sinh sn ru, dng x, thng

    2. Hoa, cm hoa,

    3. Ht v qu

    2 Nm vng l

    thuyt

    chng 4.

    c hc

    liu s 4

    Phng

    th

    nghim

    Xemina

    V hoa thc, hoa ca mt s hoa i din lp

    Mt l mm v lp Hai l mm

    3 Nm vng l

    thuyt

    chng 4.

    c hc

    liu s

    1,2,3, 4

    Lp hc

    T hc,

    t

    nghin

    cu

    1. Nm vng cc hnh thc sinh sn ca thc

    vt

    2. S sinh sn cy ht trn

    3. S sinh sn thc vt c hoa

    30 c hc

    liu s 1,2,

    3, 5, 6,

    7,8,9,10,11,

    Th

    vin,

    nh

  • 4. Phn bit s th phn v s th tinh

    5. Cu to ca ht cy ht trn v thc vt

    c hoa

    12

    6. Hc liu

    6.1. Hc liu bt buc:

    [1]. Hnh thi hc thc vt, Nguyn B, NXBGD, 2006.

    [2]. Hnh thi gii phu thc vt, Hong Th Sn, Phan Nguyn Hng, Nguyn T Chnh,

    NXBGD, 1980.

    [3]. Gii phu hnh thi hc thc vt, Trn Vn Ba, Hong Th Sn, NXBGD, 1998.

    [4]. Hnh thi gii phu hc thc vt, Hong Th Sn, Nguyn Phng Nga, NXBHSP, 2004.

    [5]. Thc tp hnh thi v gii phu thc vt, Trn Cng Khnh, NXBH&THCN, 1981.

    6.2. Hc liu tham kho:

    [6]. Gii phu thc vt, Katherine Esau, (sch dch), Tp 1, NXBKHKT, 1979.

    [7]. Gii phu thc vt, Katherine Esau, (sch dch), Tp 2, NXBKHKT, 1979.

    [8]. Gii phu v hnh thi thc vt, Kiseleva N.X, NXBGD, 1977.

    [9]. Anatomie vgtale, douard Boureau, Tomy Premier, Presses Universitaires De France 108,

    Boulevard Saint Germain, Paris, 1954.

    [10]. Anatomie vgtale, douard Boureau, Tomy Second, Presses Universitaires De France 108,

    Boulevard Saint Germain, Paris, 1956.

    [11]. Anatomie vgtale, douard Boureau, Tomy Troisime, Presses Universitaires De France

    108, Boulevard Saint Germain, Paris, 1957.

    [12]. Plant Anatomy, A Fahn, Third Edition,1982

    7. K hoch ging dy c th

    Tun

    Ging vin ln lp (tit) SV t hc, t nghin

    cu

    (tit) Tng

    L

    thuyt

    c bn

    Minh

    ha, n

    tp,

    kim tra

    Xmina,

    tho lun

    Thc

    hnh, bi

    tp Chun b

    t c

    Bi tp

    nh, bi

    tp ln

  • 1 3 0 0 0 6 9

    2 3 0 0 0 6 9

    3 3 0 0 0 6 9

    4 1 0 1 1 6 9

    5 1 0 1 1 6 9

    6 2 0 0 1 6 9

    7 3 0 0 0 6 9

    8 3 0 0 0 6 9

    9 1 0 1 1 6 9

    10 1 0 1 1 6 9

    11 1 0 1 1 6 9

    12 3 0 0 0 6 9

    13 3 0 0 0 6 9

    14 1 0 1 1 6 9

    15 1 0 1 1 6 9

    Tng

    cng

    30 0 7 8 90 135

    8. Yu cu ca ging vin i vi mn hc

    - Yu cu v iu kin t chc ging dy nh: Phng hc phi c projector, phng th

    nghim phi c y dng c ha cht ph hp vi yu cu ca tng bi th nghim.

    - Yu cu i vi SV: Sinh vin phi tham gia y cc gi hc l thuyt trn lp v cc

    bi thc hnh. Phi chun b ti liu v c ti liu theo hng dn ca ging vin.

    9. Phng php v hnh thc kim tra - nh gi mn hc

    9.1. Kim tra thng xuyn trong qu trnh hc tp: Thi hc tp ca sinh vin trn lp, thi

    chun b thc hnh v tham gia thc hnh (chim 1/10)

    9.2. Kim tra gia k hoc bi tp mn hc: Mi tn ch c 01 bi kim tra vit cp n c ni

    dung l thuyt v thc hnh (chim 2/10)

    9.3. Thi ht mn hc (do Trung tm Kho tho v KCL m nhim) chim 7/10

  • GING VIN 1

    (K v ghi r h tn)

    TS. Th Lan Hng

    GING VIN 2

    (K v ghi r h tn)

    ThS. Dng Th Thanh Tho

    GING VIN 3

    (K v ghi r h tn)

    TS. H Minh Tm

    T TRNG

    (K v ghi r h tn)

    TS. H Minh Tm

    TRNG KHOA

    (K v ghi r h tn)

    TS. Nguyn Vn nh