375
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCM Phòng Quản Lý ðào Tạo Mẫu In D7080B1 Danh Sách Không Tốt Nghiệp Học Kỳ 2 - Năm Học 14-15 Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2010 - Ô tô (TN211017) Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK Trang 1 1 0811117092 Nguyễn Trầm Tịnh CCQ101701 103 5.99 227091 Giới thiệu luật lao ñộng Việt Nam 1 Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược Nhóm TC 1: 2 TC (Min) 222025 Kỹ năng mềm 2 226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2 226036 Tâm lý học ñại cương 2 227075 Mỹ thuật công nghiệp (Cơ khí) 2 227081 Vẽ mỹ thuật (Cơ khí) 2 Nhóm TC 2: 2 TC (Min) 222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 222012 Phương pháp luận sáng tạo 2 222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 226008 Kinh tế học ñại cương 2 226020 Pháp luật ñại cương 2 226035 Soạn thảo văn bản 2 Nhóm TC 3: 2 TC (Min) 222009 Hóa học ñại cương 2 2 222022 Vật lý ñại cương 2 2 222024 Xác suất thống kê 2 226017 Môi trường và con người 2 227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơ khí) 2 229030 Tin học văn phòng 2 Nhóm TC 4: 4 TC (Min) 233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2 233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2010 - Ô tô (TN211017)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 0811117092 Nguyễn Trầm Tịnh CCQ101701 103 5.99 227091 Giới thiệu luật lao ñộng Việt Nam 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222025 Kỹ năng mềm 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

227075 Mỹ thuật công nghiệp (Cơ khí) 2

227081 Vẽ mỹ thuật (Cơ khí) 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222009 Hóa học ñại cương 2 2

222022 Vật lý ñại cương 2 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơ khí) 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

Page 2: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233012 Ô tô và môi trường 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233002 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 3

233003 Chuyên ñề ñộng cơ 2

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 3: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Tin (TN211111)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2111110062 Phan Long Thưởng CCQ111101 106 5.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 7

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222025 Kỹ năng mềm 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

229037 ðiện toán ñám mây 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

222024 Xác suất thống kê 2

225017 Quy hoạch tuyến tính 2

226017 Môi trường và con người 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222014 Phương pháp tính 2

228034 Kỹ thuật số 1 2

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

Page 4: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

229046 Thương mại ñiện tử 2

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229040 Thuật toán 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229007 Chuyên ñề Linux 3

229027 Thiết kế CSDL 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

Nhóm TC 7: 2 TC (Min)

229009 Công nghệ XML 2

229033 ðồ họa ứng dụng 2

Nhóm TC 8: 5 TC (Min)

229006 Chuyên ñề Java 2

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229042 Lập trình Windows (C#) 3

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 5: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Quản trị kinh doanh (TN211112)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2111120176 Nguyễn Thu Nga CCQ111203 95 6.74 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

223002 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

226005 ðịa lý kinh tế 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

226009 Kinh tế lượng 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229002 Access nâng cao 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

226015 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

Page 6: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226047 Quản trị bán hàng 2

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 7: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Quản trị kinh doanh (TN211112)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2111120275 Trương Thị Kim Thúy CCQ111204 95 6.57 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

223002 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

226005 ðịa lý kinh tế 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

226009 Kinh tế lượng 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229002 Access nâng cao 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

226015 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

Page 8: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226047 Quản trị bán hàng 2

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 9: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Cơ ñiện tử (TN211114)Cao ñẳng chính quy ngành Cơ ñiện tử

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2111140076 Nguyễn Huỳnh Hữu Tài CCQ111402 103 6.21 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.7

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222003 ðại số tuyến tính 2

222022 Vật lý ñại cương 2 2

222024 Xác suất thống kê 2

227073 Lập trình C++ 2

227076 Ngôn ngữ lập trình C++ 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222025 Kỹ năng mềm 2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

227075 Mỹ thuật công nghiệp (Cơ khí) 2

227081 Vẽ mỹ thuật (Cơ khí) 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2

227068 Công nghệ CAD/CAM nâng cao 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

Page 10: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228054 Thiết bị tự ñộng 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227088 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 5

227096 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử nâng cao 2

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 11: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - Tài chính ngân hàng (TN211119)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2111190090 Phạm Hữu Hiếu CCQ111902 95 6.26 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

223002 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

226005 ðịa lý kinh tế 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

222024 Xác suất thống kê 2

225017 Quy hoạch tuyến tính 2

226009 Kinh tế lượng 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225029 Thuế 2

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

226006 Kinh tế công 3

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226033 Quản trị tài chính 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225043 Thực hành lập và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

Page 12: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

225044 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 3

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 13: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Sợi, dệt (TN211201)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ sợi, dệt

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 6.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112010001 Lê Thanh An CCQ1201A 96 5.83 222021 Vật lý ñại cương 1 3 142 4.0

231110 Thiết kế vải nâng cao 3 141 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

2 2112010006 Võ Thị Duyên CCQ1201A 100 6.64 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 3.9

231129 Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 2 142 3.7

3 2112010007 Vũ Thị Hồng ðào CCQ1201A 103 7.04 231129 Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 2 142 4.4

4 2112010011 ðinh Thị Hoa CCQ1201A 105 6.87 Anh văn B, Tin học A

5 2112010017 Nguyễn ðình Nam CCQ1201A 97 5.95 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 122 3.9

231107 Thiết kế vải dệt thoi 3 142 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

6 2112010018 Trần Thị Năm CCQ1201A 46 4.50 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 V

229024 Nhập môn tin học 3 132 V

231038 Quản lý chất lượng dệt, sợi 3

231040 Quản lý và sửa chữa thiết bị dệt, sợi 3

231060 Thực tập tay nghề cơ bản 4 132 V

231070 An toàn và môi trường công nghiệp (Dệtmay)

2

231100 Công nghệ và thiết bị sợi 1 2

231101 Công nghệ và thiết bị sợi 2 3

231104 Thiết kế vải dệt kim 2 132 V

231106 Công nghệ và thiết bị dệt thoi 3 132 V

231107 Thiết kế vải dệt thoi 3 132 V

231110 Thiết kế vải nâng cao 3

231112 Thiết kế dây chuyền công nghệ sợi 2

Page 14: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

231129 Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

7 2112010023 Nguyễn Thị Hoài Phương CCQ1201A 107 6.78 Anh văn B, Tin học A

8 2112010028 Nguyễn Thị Thu Thảo CCQ1201A 103 7.24 231129 Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 2 142 4.0

9 2112010030 Ngô Thị Thủy CCQ1201A 103 6.26 231129 Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 2 142 4.3

10 2112010033 Trương Ngọc Diễm Thy CCQ1201A 103 5.90 231129 Thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 2 142 4.0

11 2112010035 Nguyễn Thị Xuân Tuyền CCQ1201A 100 6.37 227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 141 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

Page 15: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 1 TC (Min)

231114 ðồ án thiết kế vải dệt thoi 1

231115 ðồ án thiết kế vải dệt kim 1

Nhóm TC 5: 1 TC (Min)

231116 ðồ án thiết kế dây chuyền công nghệ dệt 1

231117 ðồ án thiết kế dây chuyền công nghệ sợi 1

Nhóm TC 6: 4 TC (Min)

231126 Thực tập tốt nghiệp dệt kim 4

231127 Thực tập tốt nghiệp dệt thoi 4

231128 Thực tập tốt nghiệp kéo sợi 4

Nhóm TC 7: 5 TC (Min)

231053 Thiết kế vải trên máy tính 2

231075 ðịnh mức kinh tế kỹ thuật trong dệt may 3

231079 Khóa luận tốt nghiệp (Sợi) 5

231119 Khóa luận tốt nghiệp (Dệt thoi) 5

231120 Khóa luận tốt nghiệp (Dệt kim) 5

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 16: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT Cơ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112030001 Nguyễn Quốc Bảo CCQ1203A 86 5.95 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.3

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 3.2

227012 Công nghệ CNC 2 141 4.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.8

228047 PLC 2 141 2.4

228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2112030002 Nguyễn Quốc Bảo CCQ1203A 105 6.30 Anh văn B, Tin học A

3 2112030003 Nguyễn ðức Bình CCQ1203A 103 6.19 226020 Pháp luật ñại cương 2 132 4.0

4 2112030004 Nguyễn Thanh Bình CCQ1203A 99 6.05 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.7

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2112030005 ðoàn ðình Chiến CCQ1203A 102 6.35 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2112030008 Phạm Duy CCQ1203A 94 5.56 227012 Công nghệ CNC 2 142 4.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2112030012 Phạm Minh ðức CCQ1203A 81 4.87 226020 Pháp luật ñại cương 2 132 V

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 141

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

Page 17: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 131 3.4

228047 PLC 2 141

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2112030013 Trần Mạnh Hà CCQ1203A 93 6.01 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.8

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.8

228047 PLC 2 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2112030014 Phạm Quốc Hải CCQ1203A 97 5.69 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.3

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 3.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2112030017 Nguyễn Thanh Hoàng CCQ1203A 98 6.06 227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2112030018 Phan Xuân Hoàng CCQ1203A 102 6.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2112030019 Lại Văn Huy CCQ1203A 71 4.98 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.0

227012 Công nghệ CNC 2 141 4.5

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 3.4

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 3.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227033 Máy cắt kim loại 2 131 4.0

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 2.9

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.6

228047 PLC 2 141 2.2

Page 18: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2112030020 Nguyễn Văn Huy CCQ1203A 39 3.51 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.9

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 3.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 3.8

224003 Anh văn 1 3 122 2.4

226020 Pháp luật ñại cương 2 141

227001 AutoCad 2D 2 131 V

227003 Chi tiết máy 1 2 131 3.0

227008 Cơ lý thuyết 2 121 3.0

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 141

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 131 1.8

227042 Sức bền vật liệu 2 122 2.4

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227063 Vật liệu học 2 121 2.7

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 2.4

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 131 3.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141

228047 PLC 2 141

Page 19: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228065 Thực tập PLC 1 141 V

229024 Nhập môn tin học 3 121 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112030021 Nguyễn Phương Tuấn Khang CCQ1203A 100 5.92 227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2112030022 Lê Quang Khánh CCQ1203A 90 5.56 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.9

227008 Cơ lý thuyết 2 121 4.4

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227060 Thực tập tiện 1 2 132 3.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2112030023 Lâm Anh Khoa CCQ1203A 84 6.00 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.9

227003 Chi tiết máy 1 2 131 3.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 3.1

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.0

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 3.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.4

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

228047 PLC 2 142 3.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2112030024 Tiêu Viết Khoa CCQ1203A 105 6.77 Anh văn B, Tin học A

18 2112030025 Dư Anh Kiệt CCQ1203A 74 4.78 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 V

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

Page 20: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227042 Sức bền vật liệu 2 122 4.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.8

228047 PLC 2 142 2.2

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2112030026 Lê Tấn Kiệt CCQ1203A 101 6.31 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.3

227033 Máy cắt kim loại 2 131 4.8

20 2112030028 Nguyễn Quang Nghiêm CCQ1203A 92 5.74 227033 Máy cắt kim loại 2 131 3.6

227035 Nguyên lý máy 2 122 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2112030032 Nguyễn Ngọc Phát CCQ1203A 55 4.79 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132

224004 Anh văn 2 3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132

226020 Pháp luật ñại cương 2

227001 AutoCad 2D 2 122 4.4

227008 Cơ lý thuyết 2 121 4.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 132

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

Page 21: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 131 3.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2111030037 Trần Thanh Phong CCQ1203A 47 4.65 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 112 3.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 121 4.4

224003 Anh văn 1 3 112 4.0

226020 Pháp luật ñại cương 2 141

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 2.9

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 132 3.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 121 4.2

227042 Sức bền vật liệu 2 112 4.6

227056 Thực tập phay – bào 1 2 132 V

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141

Page 22: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228047 PLC 2 141

228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2112030033 Lê Hữu Phú CCQ1203A 105 6.71 Anh văn B, Tin học A

24 2112030034 Lê Anh Quốc CCQ1203A 102 6.89 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2112030035 ðặng Ngọc Quý CCQ1203A 82 5.39 227001 AutoCad 2D 2 142 4.9

227003 Chi tiết máy 1 2 131 3.8

227008 Cơ lý thuyết 2 132 3.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 4.0

227012 Công nghệ CNC 2 141 4.1

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.0

228047 PLC 2 141 3.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

26 2112030036 Nguyễn Văn Quý CCQ1203A 100 5.91 227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2112030038 Nguyễn Phước Sang CCQ1203A 69 5.31 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.1

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.8

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 131 2.0

227042 Sức bền vật liệu 2 122 4.4

Page 23: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.3

228047 PLC 2 132 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

28 2112030041 Trà Duy Thái CCQ1203A 92 5.69 227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 3.3

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 4.4

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.3

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2112030044 Trần Văn Thanh CCQ1203A 85 5.23 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 1.2

227008 Cơ lý thuyết 2 121 1.6

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.2

227035 Nguyên lý máy 2 142 3.3

227042 Sức bền vật liệu 2 142 1.9

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 3.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2112030048 Huỳnh Tất Thắng CCQ1203A 99 5.96 227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2112030047 Nguyễn ðức Thắng CCQ1203A 103 6.53 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.2

32 2112030046 Võ Chiến Thắng CCQ1203A 92 5.82 227012 Công nghệ CNC 2 141 3.3

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 2112030049 Vũ Văn Thế CCQ1203A 68 5.09 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.7

Page 24: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.8

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 141

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227042 Sức bền vật liệu 2 122 4.6

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 2.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141

228047 PLC 2 141

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

34 2112030050 Phạm Phi Thòn CCQ1203A 94 6.16 227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 4.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.4

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 3.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.9

35 2112030052 Lê Minh Toán CCQ1203A 105 6.36 Anh văn B, Tin học A

36 2112030053 Lê Thanh Trà CCQ1203A 100 6.40 227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

37 2112030055 Nguyễn Minh Trí CCQ1203A 102 7.03 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

38 2112030057 ðoàn Thanh Tuấn CCQ1203A 102 6.38 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

39 2112030059 Nguyễn Văn Tuấn CCQ1203A 94 6.31 227008 Cơ lý thuyết 2 121 3.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 V

Page 25: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

40 2112030060 Võ Minh Tường CCQ1203A 100 6.19 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

41 2112030061 Cao Tấn Vỉnh CCQ1203A 69 4.71 227003 Chi tiết máy 1 2 131 4.0

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 141 2.8

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 132 3.4

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 132 3.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.1

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.0

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 142 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 V

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 1.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

Page 26: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 27: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT Cơ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112030064 Bùi An CCQ1203B 77 5.09 226020 Pháp luật ñại cương 2 141

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 141

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2112030066 Phạm Quốc Bửu CCQ1203B 66 4.63 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 1.2

224003 Anh văn 1 3 122 4.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 132 0.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 132

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 131 4.0

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 V

Page 28: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 132

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.9

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2112030069 Huỳnh Văn Cảnh CCQ1203B 97 6.18 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.4

228047 PLC 2 141 3.8

228065 Thực tập PLC 1 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2112030070 Cao Văn Cường CCQ1203B 98 6.02 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2112030072 Vũ Ngọc Dũng CCQ1203B 105 6.29 Anh văn B, Tin học A

6 2112030073 Trần Thành Duy CCQ1203B 86 5.52 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.3

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2 141 3.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.2

227035 Nguyên lý máy 2 122 4.0

228047 PLC 2 142 3.5

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2112030074 Lê Tấn ðạt CCQ1203B 70 5.24 222005 Giáo dục thể chất 4 121 4.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 3.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 4.6

224004 Anh văn 2 3 132

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 132 2.8

Page 29: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 4.2

227079 Thực tập nguội 2 2 131 3.0

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2112030076 Nguyễn Anh Hào CCQ1203B 96 6.21 224004 Anh văn 2 3 131 3.9

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

9 2112030078 Sàn Quang Hiệp CCQ1203B 93 5.65 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.3

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 4.3

227033 Máy cắt kim loại 2 132 4.4

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 3.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.2

10 2112030080 Nông Văn Hoa CCQ1203B 90 5.75 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.5

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 4.7

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 4.2

227033 Máy cắt kim loại 2 132 4.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2112030084 Phạm Như Kê CCQ1203B 94 5.96 227021 ðồ án chi tiết máy 1 141 4.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 141 4.7

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.7

Page 30: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

12 2112030085 Lê Minh Khuê CCQ1203B 99 6.03 227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112030087 Trịnh Tiến Lâm CCQ1203B 84 5.41 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.3

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 4.4

227012 Công nghệ CNC 2 142 2.0

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 132

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 3.6

228047 PLC 2 141 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2112030089 Kiều Thành Lộc CCQ1203B 105 6.18 Anh văn B, Tin học A

15 2112030090 Nguyễn Công Lực CCQ1203B 100 5.75 227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 141 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2112030091 Nguyễn ðình Nam CCQ1203B 103 6.44 227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 142 0.0

17 2112030092 ðặng Trọng Nghĩa CCQ1203B 98 5.86 227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 142 0.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2112030093 Nguyễn Cao Nguyên CCQ1203B 65 4.55 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.7

226020 Pháp luật ñại cương 2 141

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2 141

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 3.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

Page 31: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 141 V

227033 Máy cắt kim loại 2 131 2.0

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 131 2.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141

228047 PLC 2 141

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2112030095 Nguyễn Thành Nhi CCQ1203B 98 6.34 228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

20 2112030096 Huỳnh Tấn Ninh CCQ1203B 83 5.64 226020 Pháp luật ñại cương 2 141 4.6

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 3.9

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 4.2

227012 Công nghệ CNC 2 141 4.2

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 131 4.4

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 142 V

228047 PLC 2 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2112030100 Nguyễn Quí CCQ1203B 45 3.77 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 4.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 122 4.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 3.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 4.8

Page 32: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

224004 Anh văn 2 3 131 3.6

226020 Pháp luật ñại cương 2 141

227001 AutoCad 2D 2 122 3.7

227003 Chi tiết máy 1 2 131 3.6

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 4.4

227012 Công nghệ CNC 2 141

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 4.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 3.0

227033 Máy cắt kim loại 2 131 1.2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 131 3.4

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141

228047 PLC 2 141

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2112030102 Trương Thanh Sơn CCQ1203B 92 5.94 227012 Công nghệ CNC 2 142 3.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 3.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2112030104 Lê Minh Tân CCQ1203B 103 6.06 228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

24 2112030106 Ngô Văn Thạch CCQ1203B 93 5.50 227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

Page 33: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.0

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 142 0.0

228047 PLC 2 141 3.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2112030107 Nguyễn Văn Thành CCQ1203B 75 5.35 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.8

227001 AutoCad 2D 2 122 4.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 141 4.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 132 2.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 3.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.8

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

26 2112030108 Kha Hoàng Thạnh CCQ1203B 62 5.13 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.8

224004 Anh văn 2 3

227003 Chi tiết máy 1 2 131 4.2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 4.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 3.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 4.8

227033 Máy cắt kim loại 2 142 2.6

Page 34: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

227035 Nguyên lý máy 2 122 3.2

227042 Sức bền vật liệu 2 122 0.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 2.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 V

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2112030111 Lê Vĩ Thục CCQ1203B 89 5.78 222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 3.9

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.8

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 3.4

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 2.6

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

28 2112030113 Trương Thanh Tiến CCQ1203B 96 6.09 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.9

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2112030114 ðoàn Kim Tín CCQ1203B 102 6.35 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2112030121 Võ Văn Tựu CCQ1203B 88 5.45 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.2

227012 Công nghệ CNC 2 141 4.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 141 4.6

228047 PLC 2 141 1.6

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2112030123 Nguyễn Văn Vũ CCQ1203B 66 4.88 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.2

224003 Anh văn 1 3 122 4.4

227001 AutoCad 2D 2 122 4.4

227003 Chi tiết máy 1 2 131 2.2

Page 35: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 3.0

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 0.4

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 131 4.4

227063 Vật liệu học 2 121 4.4

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 131 3.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 V

228047 PLC 2 141 2.2

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

32 2112030124 Nguyễn ðình Y CCQ1203B 105 6.64 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Page 36: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 37: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT Cơ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112030126 Trần Công Anh CCQ1203C 105 6.16 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

2 2112030130 Phan Văn Bình CCQ1203C 74 5.10 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.4

224003 Anh văn 1 3 141 4.6

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 132 1.6

227063 Vật liệu học 2 121 4.2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 4.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.8

228047 PLC 2 142 4.7

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112030131 Lê ðình Chung CCQ1203C 101 5.94 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.2

4 2112030133 Võ Chí Công CCQ1203C 87 5.41 227008 Cơ lý thuyết 2 121 3.9

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 3.6

227012 Công nghệ CNC 2 142 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

228047 PLC 2 142 4.9

Page 38: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2112030137 ðỗ Ngọc Dự CCQ1203C 98 6.64 227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 4.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2112030138 Trần Văn ðịnh CCQ1203C 105 6.62 Anh văn B, Tin học A, ñang ñăng ký học

7 2112030139 Dương Văn Giang CCQ1203C 73 5.53 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.5

224004 Anh văn 2 3 132 4.7

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 132 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141

228047 PLC 2 132 2.6

228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2112030140 Lê ðình Giáp CCQ1203C 95 5.82 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.8

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 0.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.6

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 142 V

9 2112030141 Trần Hà CCQ1203C 105 6.37 Anh văn B, Tin học A

10 2112030142 Trần Kim Hảo CCQ1203C 101 6.22 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

11 2112030143 Trần Trọng Hậu CCQ1203C 102 6.46 227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

Page 39: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.4

12 2112030147 Nguyễn Thanh Hiếu CCQ1203C 103 6.65 228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.3

13 2112030148 Nguyễn Văn Hùng CCQ1203C 100 5.71 227012 Công nghệ CNC 2 142 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2112030149 Hoàng Thế Khanh CCQ1203C 44 4.05 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 3.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 2.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.5

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.2

224003 Anh văn 1 3 131 V

224004 Anh văn 2 3 132 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 4.7

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 142

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 V

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 3.9

227021 ðồ án chi tiết máy 1 141 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 131 3.4

227042 Sức bền vật liệu 2 122 4.2

227051 Thực tập hàn 2 2

227063 Vật liệu học 2 121 4.6

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 132 4.1

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 4.1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.4

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.2

229024 Nhập môn tin học 3 121 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 40: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112030151 Thái Xuân Khương CCQ1203C 105 6.47 Anh văn B, Tin học A

16 2112030152 Võ Thành Long CCQ1203C 105 6.20 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

17 2112030155 Nguyễn Hoàng Nam CCQ1203C 81 5.32 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.9

227001 AutoCad 2D 2 122 4.8

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 3.9

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227033 Máy cắt kim loại 2 131 3.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 142 0.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.1

228047 PLC 2 141 1.9

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2112030156 Hán Hoài Nghi CCQ1203C 42 3.54 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.0

224003 Anh văn 1 3 122 4.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 V

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 3.4

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 V

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 132 V

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

Page 41: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227033 Máy cắt kim loại 2 131 3.2

227042 Sức bền vật liệu 2 122 1.2

227063 Vật liệu học 2 121 3.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 4.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.0

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 131 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 V

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2112030157 Phạm Việt Nghị CCQ1203C 97 5.90 227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.5

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

20 2112030160 Huỳnh Thế Phú CCQ1203C 101 5.95 227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 4.4

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.6

21 2112030161 Phan Trường Phục CCQ1203C 103 6.58 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.6

22 2112030165 Trương Tấn Quàng CCQ1203C 80 5.49 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.7

224003 Anh văn 1 3 122 4.3

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227012 Công nghệ CNC 2

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 3.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 132 4.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 3.8

Page 42: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.0

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2112030169 Nguyễn Thắng Tài CCQ1203C 88 5.59 224004 Anh văn 2 3 142 4.4

227003 Chi tiết máy 1 2 141 3.2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 132 4.8

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227035 Nguyên lý máy 2 122 3.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

24 2112030170 Nguyễn Tấn Tâm CCQ1203C 63 4.78 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.4

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.9

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.2

224004 Anh văn 2 3 132 1.9

227003 Chi tiết máy 1 2 131 4.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 3.4

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1

227033 Máy cắt kim loại 2 131 1.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 142 V

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 3.6

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 V

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.4

Page 43: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2112030171 Lưu Toàn Thái CCQ1203C 53 4.27 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.8

224003 Anh văn 1 3 122 3.7

227001 AutoCad 2D 2 122 3.4

227009 Công nghệ CAD/CAM 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 132 4.8

227012 Công nghệ CNC 2

227017 Công nghệ sửa chữa 1 2 142 0.6

227018 Công nghệ sửa chữa 2 2 141 3.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 131 3.0

227035 Nguyên lý máy 2 122 4.4

227042 Sức bền vật liệu 2 122 3.2

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2 142 2.0

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 142 0.0

227103 Tin học ứng dụng 1 (Inventor) 2 141 3.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

26 2112030172 Võ Hữu Thành CCQ1203C 101 6.10 228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2112030173 Phan Hoài Thạnh CCQ1203C 100 5.83 227012 Công nghệ CNC 2 141 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 44: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

28 2112030178 Phạm Minh Tiến CCQ1203C 100 6.24 228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2112030180 Bùi Tiến Trực CCQ1203C 100 5.94 227099 Thực tập tốt nghiệp (Cơ khí) 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2112030181 Ngô Thanh Tùng CCQ1203C 100 6.13 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2112030182 Nguyễn Thanh Tùng CCQ1203C 105 6.66 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

32 2112030183 Nguyễn Minh Tường CCQ1203C 92 5.77 227012 Công nghệ CNC 2 141 4.4

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.8

227059 Thực tập tháo lắp sửa chữa 2 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.1

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 1.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 2112030185 Lưu Hoàng Vũ CCQ1203C 103 6.33 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

34 2112030186 Võ Tấn Vũ CCQ1203C 85 5.66 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.4

224004 Anh văn 2 3 142 4.2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 142 4.0

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 132 4.8

227023 ðồ án công nghệ cơ khí 1 142 1.2

227035 Nguyên lý máy 2 122 4.4

228047 PLC 2 142 3.1

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

Page 45: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 46: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Chế tạo máy (TN211204)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112040001 Nguyễn Duy Anh CCQ1204A 91 5.95 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.9

227008 Cơ lý thuyết 2 122 4.4

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.9

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.8

2 2112040002 Võ Ngọc Anh CCQ1204A 77 5.23 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 142 3.0

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227035 Nguyên lý máy 2 131 4.6

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 V

227079 Thực tập nguội 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4 142 V

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 1.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2112040003 Lê Hữu Âu CCQ1204A 74 5.12 224003 Anh văn 1 3 141 4.7

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 2.8

227012 Công nghệ CNC 2 141 3.2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 0.4

Page 47: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227035 Nguyên lý máy 2 132 3.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 4.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.6

227107 Thực tập phay 2 2 141 V

227108 Thực tập tiện 2 2 141 V

228047 PLC 2 141 3.7

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2112040004 Nguyễn Văn Ca CCQ1204A 99 6.15 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.9

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.2

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.7

5 2112040005 Quảng Văn Cảnh CCQ1204A 97 6.29 227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 141 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 1.2

6 2111040004 Lê ðức Chiến CCQ1204A 77 5.22 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 141 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 V

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

7 2112040010 Hồ Công ðạt CCQ1204A 103 6.34 227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 132 4.2

Page 48: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

8 2112040011 Huỳnh Tấn ðạt CCQ1204A 101 6.39 227021 ðồ án chi tiết máy 1 141 1.2

228047 PLC 2 141 4.3

228065 Thực tập PLC 1 141 4.0

9 2112040012 Hoàng Minh ðức CCQ1204A 81 5.40 222005 Giáo dục thể chất 4 121 4.0

224003 Anh văn 1 3 131 3.3

227003 Chi tiết máy 1 2 131 V

227008 Cơ lý thuyết 2 122 3.2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 132 V

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 132 1.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2112040013 Hồ Văn ðức CCQ1204A 105 6.58 Anh văn B, Tin học A

11 2112040014 Nguyễn Huy Trường Giang CCQ1204A 103 6.30 227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

12 2112040015 Nguyễn Thành Giáp CCQ1204A 102 6.45 224003 Anh văn 1 3 141 4.4

13 2112040016 Nguyễn ðức Hào CCQ1204A 102 6.20 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 132 4.6

14 2112040017 Nguyễn Kim Hiếu Hậu CCQ1204A 97 6.14 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.4

227012 Công nghệ CNC 2 142 4.5

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.3

15 2112040020 Nông Văn Huân CCQ1204A 103 6.29 227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

16 2112040023 Nguyễn Quốc Huy CCQ1204A 103 6.55 227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

17 2112040027 Trần Hữu Khoa CCQ1204A 102 6.25 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 4.9

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

18 2112040029 ðào Anh Kiệt CCQ1204A 73 4.81 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 4.4

Page 49: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 141 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227035 Nguyên lý máy 2 131 3.2

227042 Sức bền vật liệu 2 132 4.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 V

227107 Thực tập phay 2 2 142 V

227108 Thực tập tiện 2 2 141 V

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2112040031 Phạm Hoàng Kiều CCQ1204A 105 6.62 Anh văn B, Tin học A

20 2112040033 ðỗ Hoàng Long CCQ1204A 78 5.38 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.4

227008 Cơ lý thuyết 2 121 4.2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.3

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 V

227012 Công nghệ CNC 2 142 V

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.4

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 2.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2112040034 Lê Văn Luýt CCQ1204A 103 5.90 227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.6

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

22 2112040035 ðổng Giáo Lý CCQ1204A 103 6.17 227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.2

23 2112040036 ðặng Quang Minh CCQ1204A 91 5.70 227008 Cơ lý thuyết 2 132 4.4

Page 50: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227015 Công nghệ kim loại 2 141 3.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.6

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 0.4

228047 PLC 2 141 3.9

228065 Thực tập PLC 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

24 2112040042 Lê Trọng Nghĩa CCQ1204A 86 5.57 224003 Anh văn 1 3 131 4.4

224004 Anh văn 2 3 141 4.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.4

227015 Công nghệ kim loại 2 132 3.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 0.4

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.9

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 2.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

25 2112040043 Lưu Trọng Nghĩa CCQ1204A 47 3.95 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 3.6

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.8

227001 AutoCad 2D 2 131 V

227003 Chi tiết máy 1 2 131 2.6

227008 Cơ lý thuyết 2 121 2.2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 132 V

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141

227012 Công nghệ CNC 2 141

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141

227015 Công nghệ kim loại 2 132 2.4

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2

227035 Nguyên lý máy 2 122 1.2

227042 Sức bền vật liệu 2 122 3.4

Page 51: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

227063 Vật liệu học 2 121 4.4

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 3.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2 141

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

26 2112040044 Trần Trọng Nghĩa CCQ1204A 94 5.88 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.4

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 3.5

227015 Công nghệ kim loại 2 132 4.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.6

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.3

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.0

27 2112040045 Lê Cố Nhân CCQ1204A 102 5.65 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.7

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.8

28 2112040049 Hoàng Văn Phú CCQ1204A 44 3.80 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 3.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.2

224003 Anh văn 1 3 131 3.4

224004 Anh văn 2 3 132 4.3

227008 Cơ lý thuyết 2 121 3.8

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141

227012 Công nghệ CNC 2 141

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141

227015 Công nghệ kim loại 2 132 4.2

Page 52: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227035 Nguyên lý máy 2 122 V

227042 Sức bền vật liệu 2 122 3.6

227056 Thực tập phay – bào 1 2 141 V

227063 Vật liệu học 2 121 3.0

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 122 3.9

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

227107 Thực tập phay 2 2 141 V

227108 Thực tập tiện 2 2 141 V

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.4

228047 PLC 2 141

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2112040050 Cao Thiên Phúc CCQ1204A 90 5.56 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 141 1.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.1

227008 Cơ lý thuyết 2 121 3.4

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 3.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.6

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227042 Sức bền vật liệu 2 122 3.9

228047 PLC 2 141 3.8

30 2112040051 Lâm Xuân Phương CCQ1204A 59 4.57 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 2.6

224003 Anh văn 1 3 131 2.8

224004 Anh văn 2 3 132 3.1

Page 53: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

227003 Chi tiết máy 1 2 132 2.0

227008 Cơ lý thuyết 2 121 1.6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 142 2.4

227012 Công nghệ CNC 2 141 2.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 2.6

227015 Công nghệ kim loại 2 132 0.6

227063 Vật liệu học 2 121 4.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 141 3.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.3

228047 PLC 2 142 1.3

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

229024 Nhập môn tin học 3 121 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2112040052 Nguyễn ðình Sa CCQ1204A 105 6.46 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 142 4.3

32 2112040055 Lê Tuấn Tài CCQ1204A 100 6.14 224003 Anh văn 1 3 141 4.9

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

228065 Thực tập PLC 1 141 4.6

33 2112040054 Quách Thanh Tài CCQ1204A 105 6.46 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí

34 2112040056 Trần Duy Tân CCQ1204A 92 5.90 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.9

227003 Chi tiết máy 1 2 141 4.2

227008 Cơ lý thuyết 2 121 4.2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 3.9

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 0.8

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.4

227042 Sức bền vật liệu 2 122 4.6

35 2112040057 ðinh Công Thái CCQ1204A 98 6.00 227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.9

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227035 Nguyên lý máy 2 132 4.8

Page 54: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.6

36 2112040059 Huỳnh Văn Thanh CCQ1204A 74 5.20 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.2

224003 Anh văn 1 3 131 3.6

224004 Anh văn 2 3 132 4.4

227003 Chi tiết máy 1 2 131 4.3

227008 Cơ lý thuyết 2 121 3.8

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 2.1

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 2.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.0

227035 Nguyên lý máy 2 131 4.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 4.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

37 2112040058 Trương Châu Thanh CCQ1204A 97 5.96 227008 Cơ lý thuyết 2 121 4.1

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 2.8

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.1

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.2

38 2112040061 ðặng Văn Triều CCQ1204A 103 6.35 227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 1.2

39 2112040064 Nguyễn Minh Tú CCQ1204A 78 5.19 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 3.8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.1

227008 Cơ lý thuyết 2 121 2.6

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 3.2

227012 Công nghệ CNC 2 141 3.1

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 3.5

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.6

Page 55: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.0

227035 Nguyên lý máy 2 122

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

40 2112040066 Vũ ðức Tuấn CCQ1204A 78 5.68 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.8

227008 Cơ lý thuyết 2 121 2.8

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 1.2

227063 Vật liệu học 2 121 3.5

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 4.4

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 122 4.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.8

227079 Thực tập nguội 2 2 131 V

229024 Nhập môn tin học 3 121 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

41 2112040069 Trần Ngọc Từ CCQ1204A 104 6.35 227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.4

42 2112040072 Nguyễn Quốc Việt CCQ1204A 97 6.07 227003 Chi tiết máy 1 2 131 3.5

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 4.7

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.6

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

43 2112040076 Trần Văn Vương CCQ1204A 80 5.30 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.8

227003 Chi tiết máy 1 2 131 4.0

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 0.0

227012 Công nghệ CNC 2

Page 56: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

227015 Công nghệ kim loại 2 132 0.6

227021 ðồ án chi tiết máy 1 142 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 0.4

227056 Thực tập phay – bào 1 2 141 V

227107 Thực tập phay 2 2 142 V

228047 PLC 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 0.9

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5

Page 57: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

227110 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 2

227111 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 3

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 58: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Chế tạo máy (TN211204)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112040078 Dương Thanh Bảo CCQ1204B 105 6.81 Anh văn B, Tin học A

2 2112040077 Nguyễn ðình Bảo CCQ1204B 66 4.43 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 3.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.2

224004 Anh văn 2 3 132 1.7

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 122 4.8

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 V

227015 Công nghệ kim loại 2 132 2.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 0.4

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 3.0

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.0

227042 Sức bền vật liệu 2 122 2.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.4

227107 Thực tập phay 2 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2112040079 Nguyễn Cần CCQ1204B 102 6.68 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2112040080 Phạm Công Chánh CCQ1204B 96 5.96 224003 Anh văn 1 3 122 4.6

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2112040081 Nguyễn ðăng Chiến CCQ1204B 94 5.80 227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 2.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 0.4

Page 59: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227108 Thực tập tiện 2 2 142 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 2112040082 Nguyễn ðức Chính CCQ1204B 99 5.86 227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.4

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 4.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.4

7 2112040085 Nguyễn Văn ðiền CCQ1204B 99 6.15 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2112040086 Phạm Ngọc ðức CCQ1204B 104 6.35 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

9 2112040088 Dương ðình Hải CCQ1204B 97 5.63 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.3

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2112040089 Nguyễn Văn Hải CCQ1204B 103 6.30 227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.9

11 2112040091 Ngô Thái Hậu CCQ1204B 103 6.21 227035 Nguyên lý máy 2 142 4.8

12 2112040096 Lâm Minh Hoàng CCQ1204B 105 6.59 Anh văn B, Tin học A

13 2112040097 Nguyễn Phi Hoàng CCQ1204B 76 5.32 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224003 Anh văn 1 3 131 3.9

227001 AutoCad 2D 2 141 4.6

227012 Công nghệ CNC 2 141 4.0

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.8

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 132 2.4

227035 Nguyên lý máy 2 122 2.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 4.4

227107 Thực tập phay 2 2 142 V

228047 PLC 2 132 4.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2112040099 Phạm Thái Huy CCQ1204B 104 6.58 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 0.4

Page 60: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

15 2112040102 Trần Quang Khải CCQ1204B 101 6.24 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 4.1

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 4.7

16 2112040103 Nguyễn Công Khanh CCQ1204B 103 6.22 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.6

17 2112040106 Nguyễn Văn Lịch CCQ1204B 84 5.70 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.0

224003 Anh văn 1 3 131 4.0

224004 Anh văn 2 3 142 3.1

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 4.1

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.3

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.8

228065 Thực tập PLC 1 141 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2112040109 Nguyễn ðôn Nha CCQ1204B 102 6.32 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.3

19 2112040111 Trần Minh Nhật CCQ1204B 90 5.39 227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 4.8

227015 Công nghệ kim loại 2 132 3.4

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 132 4.8

227108 Thực tập tiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112040112 Nguyễn Ngọc Phát CCQ1204B 101 6.41 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.2

21 2112040114 Phan Văn Phú CCQ1204B 86 5.52 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 131 4.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.0

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 2.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.0

Page 61: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2112040116 Nguyễn Phúc CCQ1204B 81 4.95 224004 Anh văn 2 3 132 3.8

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141 3.4

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.3

227015 Công nghệ kim loại 2 132 3.2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 141 3.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 132

227107 Thực tập phay 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

23 2112040115 Nguyễn ðình Phúc CCQ1204B 104 6.06 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

24 2112040119 Nguyễn Minh Sang CCQ1204B 75 5.27 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 3.5

227015 Công nghệ kim loại 2 132 4.4

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2

227033 Máy cắt kim loại 2 132 3.8

227035 Nguyên lý máy 2 131 2.6

227042 Sức bền vật liệu 2 132 1.6

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 141 4.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.4

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 2.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2112040121 Bùi Hữu Tài CCQ1204B 103 5.96 227042 Sức bền vật liệu 2 142 4.6

Page 62: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

26 2112040122 Nguyễn Minh Tâm CCQ1204B 38 4.06 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.3

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.6

224004 Anh văn 2 3 132 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 V

227003 Chi tiết máy 1 2 131 3.8

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 132 V

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2

227012 Công nghệ CNC 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227015 Công nghệ kim loại 2 132 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227033 Máy cắt kim loại 2 132 V

227042 Sức bền vật liệu 2 122 4.8

227056 Thực tập phay – bào 1 2

227060 Thực tập tiện 1 2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4

228047 PLC 2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2112040123 Nguyễn Công Tân CCQ1204B 102 6.17 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

Page 63: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 142 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

28 2112040125 Nguyễn Văn Thạch CCQ1204B 85 5.69 227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 V

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 142 3.2

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 0.8

227033 Máy cắt kim loại 2 141 4.2

227042 Sức bền vật liệu 2 132 3.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

29 2112040126 Bùi Quốc Thái CCQ1204B 82 5.40 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.8

227012 Công nghệ CNC 2 141 4.4

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 132 3.2

227035 Nguyên lý máy 2 142 4.8

227108 Thực tập tiện 2 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

30 2112040128 Võ Như Thảo CCQ1204B 101 6.22 227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 1.2

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 3.0

31 2112040130 Nguyễn Quang Thiện CCQ1204B 97 6.07 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.8

228047 PLC 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

32 2112040132 Nguyễn Văn Thuần CCQ1204B 105 6.66 Anh văn B, Tin học A

33 2112040133 Lưu Hoàng Thương CCQ1204B 102 6.23 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

Page 64: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

34 2112040135 Nguyễn Thế Tiến CCQ1204B 103 6.19 227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.0

35 2112040136 Bùi Trung Tín CCQ1204B 96 5.86 227012 Công nghệ CNC 2 141 3.8

227015 Công nghệ kim loại 2 142 4.5

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 3.8

227107 Thực tập phay 2 2

36 2112040137 Hoàng Văn Tình CCQ1204B 38 3.38 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 1.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 4.8

224003 Anh văn 1 3 131 2.3

224004 Anh văn 2 3 132 3.2

227001 AutoCad 2D 2 131 3.4

227011 Công nghệ chế tạo máy 2 2 141

227012 Công nghệ CNC 2 141

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.8

227033 Máy cắt kim loại 2 132 4.6

227035 Nguyên lý máy 2 131 1.7

227042 Sức bền vật liệu 2 122 V

227063 Vật liệu học 2 132 1.8

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 2.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141

227107 Thực tập phay 2 2

227108 Thực tập tiện 2 2

227109 Thực tập tốt nghiệp (Chế tạo máy) 4 142 V

228047 PLC 2 141

Page 65: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 1.8

229024 Nhập môn tin học 3 121 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

37 2112040138 Nguyễn Tốt CCQ1204B 102 6.27 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

38 2112040144 Bùi Xuân Trường CCQ1204B 102 5.98 227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 4.7

39 2112040143 Nguyễn Văn Trường CCQ1204B 105 6.57 Anh văn B, Tin học A

40 2112040142 Phan Quang Trường CCQ1204B 105 6.25 Anh văn B, Tin học A

41 2112040145 Nguyễn Hoàng Tú CCQ1204B 85 5.41 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.4

227008 Cơ lý thuyết 2 121 4.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 141 4.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.8

227035 Nguyên lý máy 2 132 4.8

227042 Sức bền vật liệu 2 132 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

42 2112040149 Nguyễn Sĩ Việt CCQ1204B 105 6.36 Anh văn B, Tin học A

43 2112040150 Lê Quang Vinh CCQ1204B 69 5.20 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.8

224004 Anh văn 2 3 132 2.5

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227012 Công nghệ CNC 2

227015 Công nghệ kim loại 2

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 0.0

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1

Page 66: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

227033 Máy cắt kim loại 2 142 3.2

227035 Nguyên lý máy 2 122 4.8

227042 Sức bền vật liệu 2 122 1.2

227065 Vẽ kỹ thuật 2 2 122 4.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

228047 PLC 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

44 2112040151 Phù Trung Vũ CCQ1204B 81 5.29 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

227003 Chi tiết máy 1 2 131 3.4

227022 ðồ án công nghệ chế tạo máy 1 142 V

227042 Sức bền vật liệu 2 122 3.2

227079 Thực tập nguội 2 2 131 4.7

227107 Thực tập phay 2 2 142 V

229024 Nhập môn tin học 3 121 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

Page 67: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5

227110 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 2

227111 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 3

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 68: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112050001 Phạm Văn Anh CCQ1205A 106 6.57 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2112050004 Lâm Chí Cương CCQ1205A 41 3.32 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.7

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.6

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141

228006 ðiện tử công suất 2 132 2.2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 3.9

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 2.2

228043 Máy ñiện 1 2 131 V

228047 PLC 2 132

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 4.6

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 2.0

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 1.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 141

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 1.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 4.8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 69: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

3 2112050005 Nguyễn Văn Minh Dũng CCQ1205A 48 3.99 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 3.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.8

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 2.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 V

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228024 Khí cụ ñiện 2 142

228040 Mạch ñiện 3 122 2.4

228043 Máy ñiện 1 2 131 2.7

228047 PLC 2

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 2.9

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 0.7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.1

228118 Máy ñiện 2 2 132 3.1

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

4 2112050006 Trần Quốc Dũng CCQ1205A 66 4.82 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.7

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 2.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141

Page 70: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228006 ðiện tử công suất 2 132 2.5

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 4.0

228047 PLC 2 132 4.4

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 2.0

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 132 1.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 2.7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

5 2112050008 Lê Hữu Duy CCQ1205A 89 5.71 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 4.3

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.5

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 3.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.1

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.6

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2112050009 Phạm Thái Duy CCQ1205A 93 5.85 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.1

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112050010 Trần Tấn Dững CCQ1205A 73 4.93 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.4

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.8

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 4.0

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 0.0

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.2

Page 71: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.0

228040 Mạch ñiện 3 141 3.5

228047 PLC 2 141 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 3.6

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 4.4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

8 2112050011 Vi Văn Dương CCQ1205A 86 5.42 228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 3.8

228006 ðiện tử công suất 2 132 2.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.0

228040 Mạch ñiện 3 142 3.8

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.0

228062 Thực tập máy ñiện 3

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 4.4

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112050012 Nguyễn ðăng Giáp CCQ1205A 106 6.89 Anh văn B, Tin học A

10 2112050014 Trần Quốc Hải CCQ1205A 101 6.34 228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

11 2112050015 Nguyễn Ngọc Hạnh CCQ1205A 96 5.97 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.6

224004 Anh văn 2 3 122 4.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.2

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 4.7

12 2112050018 Ngô Minh Hiếu CCQ1205A 36 3.12 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 122 4.4

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 V

Page 72: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 131 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.3

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 2.5

228040 Mạch ñiện 3 122 3.3

228043 Máy ñiện 1 2 131 V

228047 PLC 2 141

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 2.7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2112050020 Huỳnh ðức Hoài CCQ1205A 103 6.61 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

14 2112050022 Trần Văn Hoàng CCQ1205A 81 5.69 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.6

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 4.0

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 3.8

Page 73: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.2

228047 PLC 2 141 2.0

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 3.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 3.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

15 2112050023 Lê Thanh Hùng CCQ1205A 74 5.06 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.5

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 1.6

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 4.6

228040 Mạch ñiện 3 122 4.0

228047 PLC 2 142

228062 Thực tập máy ñiện 3

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 4.4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2112050029 Hứa Ngọc Lâm CCQ1205A 80 5.28 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.4

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.4

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 132 4.1

228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 1.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.6

228074 Trang bị ñiện 2 2 132 0.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.4

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 74: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

17 2112050030 Nguyễn Tấn Lâm CCQ1205A 89 5.59 228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 3.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 4.3

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 2.6

228040 Mạch ñiện 3 142 4.1

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 4.0

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

18 2112050032 Hoàng Văn Minh CCQ1205A 101 6.15 228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112050034 Nguyễn Hoài Nghi CCQ1205A 101 6.33 228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

20 2112050036 Phan ðại Nghĩa CCQ1205A 105 6.75 Anh văn B, Tin học A

21 2112050040 Võ Hoàng Trọng Nhân CCQ1205A 100 6.11 228043 Máy ñiện 1 2 132 4.5

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

22 2112050044 Nguyễn Hoàng Phúc CCQ1205A 87 5.30 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 0.6

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228043 Máy ñiện 1 2 142 2.0

228047 PLC 2 132 3.2

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 3.4

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

23 2112050045 Nguyễn Văn Quang CCQ1205A 87 5.37 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.9

228040 Mạch ñiện 3 122 3.7

228074 Trang bị ñiện 2 2 132 1.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.0

Page 75: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

24 2112050046 Bá Văn Quí CCQ1205A 99 6.04 228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2112050048 Lê Văn Tâm CCQ1205A 71 5.03 228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.7

228040 Mạch ñiện 3 122 3.1

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 141

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.5

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228118 Máy ñiện 2 2 142 3.8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

26 2112050050 Hoàng Vũ Thái CCQ1205A 103 6.02 228043 Máy ñiện 1 2 131 4.6

27 2112050055 Huỳnh Ngọc Thủ CCQ1205A 103 6.46 228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 3.2

28 2112050058 Nguyễn Văn Thường CCQ1205A 63 4.72 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.8

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.5

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.8

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 3.2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.2

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.7

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 2.4

Page 76: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228040 Mạch ñiện 3 122 2.6

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.2

228047 PLC 2 141 1.0

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 3.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.0

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 3.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

29 2112050062 Trần Văn Tốt CCQ1205A 99 5.84 228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.5

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.6

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

30 2112050065 ðinh Quốc Trung CCQ1205A 102 5.99 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.6

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 4.1

31 2112050064 Mai Phúc Trung CCQ1205A 59 3.56 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.2

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228040 Mạch ñiện 3 142 V

228047 PLC 2 141 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 3.8

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 3.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 V

Page 77: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

32 2112050068 Nguyễn Thanh Tùng CCQ1205A 105 6.32 Anh văn B, Tin học A

33 2112050074 Chế Ngọc Vũ CCQ1205A 104 6.33 228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.9

34 2112050072 Nguyễn ðình Vũ CCQ1205A 101 6.50 228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 3.9

228118 Máy ñiện 2 2 132 4.6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Page 78: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 79: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112050077 Nguyễn Thế Anh CCQ1205B 101 6.02 228006 ðiện tử công suất 2 141 3.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 1.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2112050078 Nguyễn Xuân Anh CCQ1205B 99 6.00 228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

3 2112050079 Bùi Sơn Bảo Ân CCQ1205B 105 6.45 Nhóm bắt buộc tự chọn 6

4 2112050080 Võ Vạn Ân CCQ1205B 56 4.02 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.6

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 4.3

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 V

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 1.8

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.0

228047 PLC 2 132 3.8

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 3.0

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 1.5

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 V

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 80: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

5 2112050081 Nguyễn Thanh Bi CCQ1205B 99 6.06 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2112050082 Lê ðức Công Chinh CCQ1205B 100 6.06 224004 Anh văn 2 3 122 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

7 2112050083 Lý Hồng Chương CCQ1205B 101 6.03 228006 ðiện tử công suất 2 132 2.9

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 4.7

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

8 2112050084 ðào Anh ðại CCQ1205B 98 6.13 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.0

228040 Mạch ñiện 3 122 3.6

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.2

9 2112050086 Nguyễn Văn ðạt CCQ1205B 92 5.73 228006 ðiện tử công suất 2 142 2.4

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 4.6

228040 Mạch ñiện 3 122 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 4.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

10 2112050085 Văn Thành ðạt CCQ1205B 104 6.22 228040 Mạch ñiện 3 122 3.9

11 2112050088 Nguyễn Duy ðồng CCQ1205B 105 6.29 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

12 2112050090 Nguyễn Trường Giang CCQ1205B 105 6.36 Anh văn B, Tin học A

13 2112050091 Bùi Văn Hải CCQ1205B 38 3.94 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

224004 Anh văn 2 3 122 4.0

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2

Page 81: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.7

228040 Mạch ñiện 3 122 3.4

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.1

228047 PLC 2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 0.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 2112050092 Trần Văn Hải CCQ1205B 99 6.26 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.8

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.3

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

15 2112050093 Lê Trung Hiếu CCQ1205B 101 6.18 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2112050095 Nguyễn Mậu Khánh Hoàng CCQ1205B 95 5.84 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 4.4

228040 Mạch ñiện 3 141 3.3

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.6

228074 Trang bị ñiện 2 2 132 3.0

Page 82: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

17 2112050096 Nguyễn Ngọc Hoàng CCQ1205B 103 6.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

18 2112050094 Phan Doãn Hoàng CCQ1205B 103 6.48 228074 Trang bị ñiện 2 2 142 4.0

19 2112050099 Nguyễn Hữu Huy CCQ1205B 98 5.82 228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 4.2

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.0

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

20 2112050100 Trương Sĩ Huy CCQ1205B 44 3.72 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 2.7

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.8

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 2.4

228040 Mạch ñiện 3 122 3.5

228043 Máy ñiện 1 2 131 V

228047 PLC 2 141

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 0.0

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 2.8

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 4.0

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 3.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 2.3

228074 Trang bị ñiện 2 2 141

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 1.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

Page 83: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 3.9

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

21 2112050102 Phạm Văn Hưng CCQ1205B 101 5.89 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.1

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

22 2112050106 Lê ðức Lời CCQ1205B 107 6.83 Anh văn B, Tin học A

23 2112050108 Nguyễn Khoa Lý CCQ1205B 97 5.67 228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

24 2112050110 Phạm Hồng Nam CCQ1205B 93 5.72 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.9

228040 Mạch ñiện 3 122 2.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

25 2112050109 Từ Công Nam CCQ1205B 93 5.81 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.3

228040 Mạch ñiện 3 122

228062 Thực tập máy ñiện 3 142 3.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

26 2112050111 Kiều Văn Ngọc CCQ1205B 30 4.02 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.2

224004 Anh văn 2 3 122 3.5

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2

Page 84: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228024 Khí cụ ñiện 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 3.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 2.6

228040 Mạch ñiện 3

228043 Máy ñiện 1 2 132 V

228047 PLC 2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 4.1

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 122 4.5

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

27 2112050113 ðỗ Ngọc Nhất CCQ1205B 105 6.60 Anh văn B, Tin học A

28 2112050114 Võ ðình Phi Pha CCQ1205B 101 6.23 228040 Mạch ñiện 3 122 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

29 2112050115 Phạm Thanh Phong CCQ1205B 99 5.90 228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 4.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 4.4

228118 Máy ñiện 2 2 132 4.4

30 2112050116 Trịnh Thế Phong CCQ1205B 103 6.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 6

31 2112050118 Nguyễn Văn Phúc CCQ1205B 103 6.30 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

32 2112050120 Hoàng Khắc Quân CCQ1205B 106 6.98 Anh văn B, Tin học A

Page 85: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

33 2112050121 Cao Minh Rin CCQ1205B 101 6.08 228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

34 2112050122 Nguyễn Tấn Sơn CCQ1205B 49 4.38 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2

228047 PLC 2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

35 2111050113 ðỗ Minh Tài CCQ1205B 46 3.98 222008 Hóa học ñại cương 1 2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 4.2

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 V

Page 86: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228024 Khí cụ ñiện 2

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.0

228043 Máy ñiện 1 2

228047 PLC 2 141

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 V

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

36 2112050123 Nguyễn Tấn Tài CCQ1205B 101 5.94 228047 PLC 2 142 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

37 2112050124 Trương Thanh Tâm CCQ1205B 105 6.73 228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 3.0

38 2112050125 Nguyễn Duy Tân CCQ1205B 101 5.99 228043 Máy ñiện 1 2 142 3.6

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.1

39 2112050127 Nguyễn Hữu Tấn CCQ1205B 93 5.86 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.8

228040 Mạch ñiện 3 122 2.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 87: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

40 2112050128 Nguyễn Thanh Tấn CCQ1205B 105 6.63 Nhóm bắt buộc tự chọn 6

41 2112050130 Nguyễn Duy Thanh CCQ1205B 88 6.07 228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.5

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.2

228047 PLC 2 142 4.3

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 3.7

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.1

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

42 2112050131 Nguyễn Minh Thanh CCQ1205B 85 5.34 228004 Cung cấp ñiện 1 2 142 3.3

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 4.0

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.0

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 2.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 4.3

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

43 2112050129 Võ Chí Thanh CCQ1205B 97 6.07 228040 Mạch ñiện 3 122 2.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

44 2112050132 Bùi Dương Thảo CCQ1205B 84 5.40 224004 Anh văn 2 3 122 4.8

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 4.2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 4.0

228040 Mạch ñiện 3 142 3.5

228047 PLC 2 141 3.9

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 2.8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Page 88: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

45 2112050133 ðinh Văn Thắng CCQ1205B 43 4.24 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.4

228040 Mạch ñiện 3 122 4.0

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.2

228047 PLC 2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

46 2112050134 ðỗ Theo CCQ1205B 62 4.41 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.1

224004 Anh văn 2 3 132 4.0

Page 89: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 1.8

228040 Mạch ñiện 3 122 4.4

228043 Máy ñiện 1 2 131 V

228047 PLC 2 132 3.2

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 1.8

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.0

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

47 2112050229 Trần Thanh Thịnh CCQ1205B 106 6.79 Anh văn B, Tin học A

48 2112050135 ðào Huy Thông CCQ1205B 79 5.22 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.6

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 2.8

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 2.7

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.1

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

49 2112050137 Nguyễn Minh Tỉnh CCQ1205B 99 6.05 228040 Mạch ñiện 3 122 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

50 2112050139 Phạm Lê Hải Triều CCQ1205B 74 5.49 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sản 3 141 3.0

Page 90: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

Việt Nam

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 2.6

228006 ðiện tử công suất 2 141 3.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 4.7

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.5

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 4.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 2.3

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.6

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

51 2112050140 Nguyễn Thành Trung CCQ1205B 90 5.60 228006 ðiện tử công suất 2 141 4.4

228040 Mạch ñiện 3 122 3.0

228043 Máy ñiện 1 2 141 3.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.6

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

52 2112050141 Nguyễn Văn Trường CCQ1205B 103 6.15 228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

53 2112050143 Quãng Trọng Tú CCQ1205B 53 4.15 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 4.5

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 V

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.0

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2 131 4.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 2.4

228040 Mạch ñiện 3 122 3.9

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.2

Page 91: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 13

228047 PLC 2 141 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 3.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 1.5

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 3.3

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 131 3.3

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

54 2112050145 Dương Văn Tuấn CCQ1205B 85 5.24 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.1

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 2.0

228040 Mạch ñiện 3 122 4.7

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.8

228074 Trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

55 2112050144 Trương Anh Tuấn CCQ1205B 43 3.22 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 3.6

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 3.6

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 3.5

Page 92: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 14

228034 Kỹ thuật số 1 2 122

228040 Mạch ñiện 3 122 V

228043 Máy ñiện 1 2 131 V

228047 PLC 2 132 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 0.8

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 1.4

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

56 2112050146 Vũ Văn Tuấn CCQ1205B 68 4.35 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 3.8

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 4.5

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 V

228006 ðiện tử công suất 2 132 2.2

228024 Khí cụ ñiện 2 141 3.7

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 4.7

228040 Mạch ñiện 3 122 V

228043 Máy ñiện 1 2 131 V

228047 PLC 2 141 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 2.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 93: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 15

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

57 2112050148 Lê ðức Vinh CCQ1205B 103 6.32 228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.7

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

Page 94: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 95: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112050151 Lưu Hoàng An CCQ1205C 96 5.98 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.0

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 142 4.4

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2112050152 Nguyễn Trung An CCQ1205C 97 5.67 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

228040 Mạch ñiện 3 141 3.7

228065 Thực tập PLC 1 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

3 2112050154 Bùi Hoàng Ân CCQ1205C 102 6.31 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

4 2112050155 Trần Minh Cảnh CCQ1205C 98 5.59 228006 ðiện tử công suất 2 132 2.8

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 132 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

5 2112050157 Bùi Vạn Chiến CCQ1205C 95 5.70 228006 ðiện tử công suất 2 141 2.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.9

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2112050156 Nguyễn Thành Chiến CCQ1205C 65 4.61 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.5

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 0.0

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141

228006 ðiện tử công suất 2 132 2.4

Page 96: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.3

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.4

228047 PLC 2 141

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228074 Trang bị ñiện 2 2 141

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 2.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

7 2112050158 Mai Văn Công CCQ1205C 107 6.72 Anh văn B, Tin học A

8 2112050161 Lê Phi ðáp CCQ1205C 80 5.22 224003 Anh văn 1 3 121 4.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

9 2112050162 Trương Thành ðạt CCQ1205C 94 5.61 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

228040 Mạch ñiện 3 122 2.7

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.7

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

10 2112050165 Huỳnh Thanh Hải CCQ1205C 105 6.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

11 2112050167 Phan Văn Hải CCQ1205C 78 5.15 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.4

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.0

Page 97: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228047 PLC 2 141 3.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 2.9

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 4.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

12 2112050168 Nguyễn ðình Hận CCQ1205C 104 6.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

13 2112050170 Ngô Khôn Hòa CCQ1205C 60 5.26 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 4.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 4.6

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 4.0

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 4.1

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.7

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.6

228040 Mạch ñiện 3

228043 Máy ñiện 1 2 141 3.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.5

229024 Nhập môn tin học 3 121 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 2112050174 Dương Văn Huy CCQ1205C 102 6.01 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.7

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 142 4.9

15 2112050173 Nguyễn Quốc Huy CCQ1205C 81 5.22 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.4

Page 98: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 142 4.9

228040 Mạch ñiện 3 122 V

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.1

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2112050175 Nguyễn Hữu Huỳnh CCQ1205C 102 6.23 228040 Mạch ñiện 3 142 4.3

17 2112050176 Bùi Nhật Hưng CCQ1205C 99 5.87 224004 Anh văn 2 3 122 4.5

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

18 2112050180 Nguyễn Ngọc Linh CCQ1205C 64 4.44 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.2

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 3.1

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.4

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.8

228040 Mạch ñiện 3 122 2.2

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.4

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 1.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 99: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

19 2112050182 Triệu Tấn Lực CCQ1205C 105 6.20 Anh văn B, Tin học A

20 2112050184 Hồ Văn Mẫn CCQ1205C 106 6.09 228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.4

21 2112050185 Nguyễn Quốc Minh CCQ1205C 94 6.00 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

22 2112050187 Trần Hoàng Nam CCQ1205C 105 6.31 228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

23 2112050188 Trần Phương Nam CCQ1205C 81 5.28 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 2.4

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 4.1

228040 Mạch ñiện 3 122 3.8

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.2

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

24 2112050189 Trịnh Sơn Nguyên CCQ1205C 101 5.81 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

25 2112050193 ðinh Thanh Phong CCQ1205C 103 6.13 228074 Trang bị ñiện 2 2 141 4.1

26 2112050192 Võ Hồng Phong CCQ1205C 101 6.38 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.6

27 2112050194 Lê Văn Quang CCQ1205C 87 6.43 228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.1

Page 100: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228062 Thực tập máy ñiện 3

228074 Trang bị ñiện 2 2

228118 Máy ñiện 2 2 142 4.4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

28 2112050195 ðinh Văn Quý CCQ1205C 100 5.75 228065 Thực tập PLC 1

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.8

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

29 2112050196 Lưu Nhật Sinh CCQ1205C 105 6.78 Anh văn B, Tin học A

30 2112050200 Dương Lê Hoàng Tuấn Tài CCQ1205C 81 5.24 228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 3.4

228006 ðiện tử công suất 2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.4

228047 PLC 2 141 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 2.9

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 1.5

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 4.2

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

31 2112050201 Huỳnh Quang Tâm CCQ1205C 38 3.54 222005 Giáo dục thể chất 4 121 2.0

222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.4

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 3.6

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 V

228006 ðiện tử công suất 2

Page 101: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.6

228040 Mạch ñiện 3 122 2.4

228043 Máy ñiện 1 2 131 2.1

228047 PLC 2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 V

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

32 2112050202 Nguyễn Thành Tâm CCQ1205C 33 3.83 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.6

224004 Anh văn 2 3 122 4.7

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

Page 102: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.9

228040 Mạch ñiện 3 122 1.7

228043 Máy ñiện 1 2 131 2.2

228047 PLC 2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228062 Thực tập máy ñiện 3

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 V

228074 Trang bị ñiện 2 2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 132 4.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

33 2112050203 Trần Lê Tân CCQ1205C 89 5.47 228040 Mạch ñiện 3 122 2.0

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 4.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.1

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 4.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

34 2112050204 Dương Quang Tấn CCQ1205C 87 5.58 222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 3.8

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.4

228047 PLC 2 141 3.8

Page 103: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228074 Trang bị ñiện 2 2 142 3.9

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

35 2112050205 Nguyễn Quang Thao CCQ1205C 103 6.29 228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.5

36 2112050206 Trần Ngọc Thắng CCQ1205C 105 6.52 Anh văn B, Tin học A

37 2112050207 Lê ðình Thiện CCQ1205C 101 5.98 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.7

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

38 2112050208 Lê ðình Thịnh CCQ1205C 29 3.00 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 2.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 3.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 V

228002 CAD trong kỹ thuật ñiện 2 141 V

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 V

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228016 ðo lường ñiện và thiết bị ño 2

228024 Khí cụ ñiện 2 131 3.3

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.5

228040 Mạch ñiện 3 132 1.8

228047 PLC 2 141 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 V

228062 Thực tập máy ñiện 3 141 V

228065 Thực tập PLC 1

Page 104: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 2.5

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 2.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 V

228109 Thực tập tốt nghiệp (ðiện CN) 4

228118 Máy ñiện 2 2 142 V

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

39 2112050209 Bùi Thanh Thoại CCQ1205C 105 6.08 228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

40 2112050211 Trần Sỹ Thức CCQ1205C 102 5.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

41 2112050213 Phạm Kiêm Tiền CCQ1205C 105 6.86 Anh văn B, Tin học A

42 2112050214 Nguyễn Trần Tiến CCQ1205C 85 5.26 228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 3.7

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.3

228040 Mạch ñiện 3 142 4.6

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.0

228047 PLC 2 141 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.0

228118 Máy ñiện 2 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

43 2112050215 Trần Văn Tiện CCQ1205C 105 6.76 Anh văn B, Tin học A

44 2112050217 Nguyễn ðức Tín CCQ1205C 103 6.56 Nhóm bắt buộc tự chọn 6

45 2112050219 Nguyễn Văn Tình CCQ1205C 93 5.42 228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 4.1

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.3

Page 105: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

46 2112050223 Lê Huỳnh Trọng CCQ1205C 105 6.57 228006 ðiện tử công suất 2 141 4.6

47 2112050222 Nguyễn ðức Trọng CCQ1205C 95 5.77 228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 4.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.6

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.1

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

48 2112050224 Phạm Ngọc Trung CCQ1205C 103 6.48 228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 4.1

49 2112050225 Nguyễn Thanh Tùng CCQ1205C 105 6.86 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí

50 2112050226 Hồ Ngọc Tư CCQ1205C 99 6.07 224003 Anh văn 1 3 121 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 141 0.4

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 4.0

51 2112050228 Chế Văn Vương CCQ1205C 72 5.04 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.2

228004 Cung cấp ñiện 1 2 132 2.8

228005 Cung cấp ñiện 2 2 141 1.2

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.6

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.2

228040 Mạch ñiện 3 122 1.9

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.2

228047 PLC 2 142 4.8

228074 Trang bị ñiện 2 2 141 2.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 4.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.0

228120 Thực tập trang bị ñiện 2 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 106: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228088 Vật liệu ñiện 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

228021 Hệ thống ñiện 2

228026 Kỹ thuật công trình 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Page 107: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 108: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện tử (TN211206)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện tử công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112060001 Hà Hải An CCQ1206A 101 6.46 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2112060003 ðoàn Vương Nhật Anh CCQ1206A 95 5.97 228006 ðiện tử công suất 2 122 3.2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2112060007 Nguyễn Hữu Danh CCQ1206A 98 5.97 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 4.8

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2112060006 Trần Công Danh CCQ1206A 96 6.00 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 141 4.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 3.9

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112060008 Hồ Ngọc Diệu CCQ1206A 32 3.25 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 3.6

224004 Anh văn 2 3 131 4.4

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 V

227001 AutoCad 2D 2 132 4.5

227007 Cơ khí ñại cương 1 142

228006 ðiện tử công suất 2 131 2.4

228007 ðiện tử ứng dụng 3 132 2.4

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 2.4

Page 109: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 3.6

228035 Kỹ thuật số 2 1 122 V

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 122 4.3

228043 Máy ñiện 1 2 122 1.6

228047 PLC 2 141 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 141 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 131 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.4

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 3.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 V

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112060009 Dương Hoàng Trung Dũng CCQ1206A 99 6.32 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 141 3.7

7 2112060011 Kiều Vinh Dư CCQ1206A 93 6.21 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.7

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 4.4

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2112060017 Mai Văn ðăng CCQ1206A 99 6.00 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 110: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

9 2112060016 Võ Minh ðăng CCQ1206A 43 4.23 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.3

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.8

226020 Pháp luật ñại cương 2

227001 AutoCad 2D 2 122 4.5

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.2

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 3.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 V

228043 Máy ñiện 1 2 122 2.4

228046 OrCAD 2 132 3.0

228047 PLC 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 131 4.8

228065 Thực tập PLC 1

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 132 2.3

228073 Trang bị ñiện 1 2

228078 Vẽ ñiện 1

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 2.2

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112060018 Nguyễn Hoàng Gia CCQ1206A 103 6.30 Anh văn B, Tin học A

11 2112060019 Lê Hoàng Giang CCQ1206A 103 6.40 Anh văn B, Tin học A

Page 111: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

12 2112060020 Mai Thanh Hải CCQ1206A 84 5.32 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.3

228006 ðiện tử công suất 2 131 2.3

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 4.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 4.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 4.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112060025 Nguyễn Văn Hùng CCQ1206A 83 5.77 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.5

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 141 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 142 V

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 4.2

228040 Mạch ñiện 3 122 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.5

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228080 Vi ñiều khiển 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

14 2112060028 Lê Thanh Huy CCQ1206A 97 6.05 228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112060027 Tô Tấn Huy CCQ1206A 102 5.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112060038 Huỳnh Tấn Lộc CCQ1206A 102 6.73 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

17 2112060039 Trần Trọng Lương CCQ1206A 90 5.62 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 141 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 3.7

Page 112: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228040 Mạch ñiện 3 122 4.0

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 4.0

18 2112060041 Nguyễn Hoàng Minh CCQ1206A 103 6.25 Anh văn B, Tin học A

19 2112060042 Võ Anh Mỹ CCQ1206A 87 5.62 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 4.5

228040 Mạch ñiện 3 122 4.7

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112060043 Nguyễn Duy Nam CCQ1206A 94 6.28 224004 Anh văn 2 3 142 4.7

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 4.1

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 2.6

228043 Máy ñiện 1 2 142 3.6

21 2112060044 Võ Chí Nguyện CCQ1206A 101 6.36 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

22 2112060045 Phan Trọng Nhân CCQ1206A 98 5.55 228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 141 2.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2112060047 Hoàng Minh Nhật CCQ1206A 37 3.45 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.5

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 2.6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 3.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 3.0

228006 ðiện tử công suất 2 131 2.6

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 2.4

Page 113: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 3.8

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 1.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 3.3

228035 Kỹ thuật số 2 1 131 3.3

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 3.9

228043 Máy ñiện 1 2 122 1.1

228046 OrCAD 2

228047 PLC 2 132 3.0

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 132 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 131 4.4

228065 Thực tập PLC 1

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 1.4

228078 Vẽ ñiện 1 141 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 3.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 0.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2112060048 Nguyễn ðặng Hạo Nhiên CCQ1206A 91 5.81 228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.5

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 4.8

228035 Kỹ thuật số 2 1 131 3.3

228040 Mạch ñiện 3 122 2.1

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 132 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2112060049 Lê ðình Nhơn CCQ1206A 91 6.27 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

227001 AutoCad 2D 2

Page 114: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228006 ðiện tử công suất 2 141 3.2

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 4.6

228040 Mạch ñiện 3 122 4.7

228043 Máy ñiện 1 2 142 2.0

26 2112060051 Nguyễn Minh Nhựt CCQ1206A 103 6.96 Anh văn B, Tin học A

27 2112060053 Cao Minh Phong CCQ1206A 82 5.27 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141 3.9

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.5

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 3.2

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.3

228040 Mạch ñiện 3 122 4.8

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.0

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

28 2112060054 Lê Triệu Phú CCQ1206A 103 6.12 Anh văn B, Tin học A

29 2112060057 Võ Văn Quân CCQ1206A 70 4.82 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.0

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 2.2

227001 AutoCad 2D 2 141 V

227007 Cơ khí ñại cương 1 132 2.6

228006 ðiện tử công suất 2 141 3.4

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 141 4.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 142 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 2.6

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 141 1.7

228047 PLC 2 132 4.2

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2

Page 115: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2112060060 Võ Việt Sinh CCQ1206A 81 5.38 227007 Cơ khí ñại cương 1

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141 2.3

228034 Kỹ thuật số 1 2 141 1.9

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 132 4.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.9

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

31 2112060064 Nguyễn Ngọc Thái CCQ1206A 77 5.51 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.3

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 4.5

228006 ðiện tử công suất 2 141 3.8

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 4.0

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 3.7

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 0.0

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 4.2

228040 Mạch ñiện 3

228043 Máy ñiện 1 2 142 2.3

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.0

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.2

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.3

32 2112060065 Phạm Quốc Thái CCQ1206A 88 5.89 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.1

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 2.0

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.6

228040 Mạch ñiện 3 122 3.1

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 4.9

Page 116: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 3.9

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.2

33 2112060066 Lê Văn Thắng CCQ1206A 46 3.55 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.4

224004 Anh văn 2 3 131 4.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 V

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 131 2.4

228007 ðiện tử ứng dụng 3 132 1.6

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 3.5

228035 Kỹ thuật số 2 1 131 2.6

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 3.8

228043 Máy ñiện 1 2 141 V

228046 OrCAD 2 122 V

228047 PLC 2 132 3.0

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 132 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 132 2.8

228078 Vẽ ñiện 1 141 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 4.4

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 117: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

34 2112060069 Nguyễn ðức Thuận CCQ1206A 97 6.01 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.3

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 4.6

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.5

35 2112060070 Nguyễn Minh Thức CCQ1206A 65 4.72 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.0

228006 ðiện tử công suất 2 132 2.6

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141 3.3

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 3.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 1.8

228035 Kỹ thuật số 2 1 132 2.7

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 2.9

228043 Máy ñiện 1 2 122 3.2

228047 PLC 2 132 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 4.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

36 2112060071 Nguyễn Ngọc Tiên CCQ1206A 94 5.91 228006 ðiện tử công suất 2 141 2.8

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228035 Kỹ thuật số 2 1 131 4.5

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.5

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

37 2112060072 Nguyễn Trương Tiến CCQ1206A 103 6.50 Anh văn B, Tin học A

38 2112060074 Nguyễn Trung Tín CCQ1206A 96 5.97 228006 ðiện tử công suất 2 131 4.4

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 142 4.5

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 1.6

Page 118: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.3

39 2112060073 Trần Trọng Tín CCQ1206A 100 5.99 228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

40 2112060076 Huỳnh Như Quốc Toàn CCQ1206A 82 5.71 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.9

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141 1.5

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 4.0

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 4.4

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.1

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

41 2112060075 Nguyễn Hữu Toàn CCQ1206A 94 6.49 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228040 Mạch ñiện 3 122 4.8

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

228078 Vẽ ñiện 1

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

42 2112060077 Tăng Thanh Toàn CCQ1206A 103 6.20 Anh văn B, Tin học A

43 2112060078 Nguyễn Hoàng Tôn CCQ1206A 94 5.69 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.2

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 141 4.0

228035 Kỹ thuật số 2 1 131 3.8

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 4.2

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

44 2112060080 Trần Xuân Trường CCQ1206A 88 5.76 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.1

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.6

228035 Kỹ thuật số 2 1 132 4.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3

228043 Máy ñiện 1 2 141 1.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.6

Page 119: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

45 2112060081 Nguyễn Văn Tú CCQ1206A 88 5.47 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.7

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228035 Kỹ thuật số 2 1 141 4.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 4.6

228040 Mạch ñiện 3 122 3.6

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

46 2112060082 Nguyễn Minh Tuấn CCQ1206A 103 6.45 Anh văn B, Tin học A

47 2112060083 Lê Thành Vinh CCQ1206A 63 4.57 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 2.7

227001 AutoCad 2D 2 132 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.2

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141 2.6

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 3.5

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 3.0

228043 Máy ñiện 1 2 141 1.9

228046 OrCAD 2 122 V

228047 PLC 2 132 3.8

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 132 3.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.3

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 4.0

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

48 2112060085 ðinh Tuấn Vũ CCQ1206A 37 4.15 222005 Giáo dục thể chất 4 121 4.8

Page 120: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 13

222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 V

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.1

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V

224004 Anh văn 2 3 131 4.5

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 V

227007 Cơ khí ñại cương 1 132 V

228006 ðiện tử công suất 2 131 3.6

228007 ðiện tử ứng dụng 3 132 V

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 4.2

228035 Kỹ thuật số 2 1 131 4.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 122 3.6

228046 OrCAD 2 122 4.8

228047 PLC 2 132 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 132 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 131 4.8

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 131 3.0

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 2.2

228078 Vẽ ñiện 1

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 3.8

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 121: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 14

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2

228023 Hệ thống SCADA 2

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

228017 ðo lường và cảm biến 1

228054 Thiết bị tự ñộng 2

Page 122: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

228101 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử) 5

228114 Vi ñiều khiển 3 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 123: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện tử (TN211206)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện tử công nghiệp

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112060087 Phạm Tuấn Anh CCQ1206B 57 4.53 222005 Giáo dục thể chất 4 121 4.3

222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.7

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.6

227001 AutoCad 2D 2 122 3.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 0.8

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141 1.5

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 3.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 122 3.7

228043 Máy ñiện 1 2 132 0.7

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 132 4.8

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 131 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 131 4.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.0

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 4.8

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

2 2112060089 Trần Văn Bảo CCQ1206B 100 6.23 228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

Page 124: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

3 2112060088 Võ Duy Bảo CCQ1206B 59 4.28 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 4.4

227001 AutoCad 2D 2 132 3.1

228006 ðiện tử công suất 2 131 3.2

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 3.4

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 132 3.7

228047 PLC 2 132 4.0

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 132 V

228078 Vẽ ñiện 1 141

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112060090 Phạm Duy Cang CCQ1206B 95 6.03 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 132 3.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.0

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 141 4.0

5 2112060092 Trần Mậu Cường CCQ1206B 55 4.37 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 4.5

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 4.0

227001 AutoCad 2D 2 122 4.8

227007 Cơ khí ñại cương 1 142

228006 ðiện tử công suất 2 142

Page 125: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.0

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 2.6

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 122 3.7

228043 Máy ñiện 1 2 142

228046 OrCAD 2 122 4.8

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228078 Vẽ ñiện 1

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 122 4.0

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112060097 Lê Văn Dương CCQ1206B 87 5.67 228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 3.8

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 4.0

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 4.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.7

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.0

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.4

7 2112060100 Trần Văn ðạt CCQ1206B 102 6.62 228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

8 2112060102 Phạm Minh ðức CCQ1206B 71 4.49 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 V

227007 Cơ khí ñại cương 1 132 V

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.0

Page 126: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 V

228035 Kỹ thuật số 2 1 122 3.9

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 132 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228078 Vẽ ñiện 1 141

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112060104 Dương Minh Hạt CCQ1206B 96 5.94 228006 ðiện tử công suất 2 141 4.2

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 4.4

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 4.8

10 2112060108 Nguyễn Trung Hiếu CCQ1206B 101 6.39 228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 4.0

11 2112060111 Nguyễn Văn Hoàn CCQ1206B 99 6.10 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 4.0

12 2112060113 Dương Phúc Hoàng CCQ1206B 101 6.32 228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 4.2

13 2112060118 Huỳnh ðình Khánh CCQ1206B 79 5.38 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.4

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141 3.1

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228035 Kỹ thuật số 2 1 132 4.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 132 3.4

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 3.1

Page 127: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112060119 Mai Chí Lành CCQ1206B 85 5.75 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.6

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 4.1

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 2.0

228040 Mạch ñiện 3 142 4.7

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 141 4.8

15 2112060120 Nguyễn Xuân Lâm CCQ1206B 50 3.84 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 1.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.0

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141

227001 AutoCad 2D 2 141 V

228006 ðiện tử công suất 2 131 3.6

228007 ðiện tử ứng dụng 3 132 1.4

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 3.9

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 3.3

228034 Kỹ thuật số 1 2

228035 Kỹ thuật số 2 1 131 4.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 3.8

228043 Máy ñiện 1 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

228065 Thực tập PLC 1 142 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 2.8

228078 Vẽ ñiện 1

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 3.0

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 V

Page 128: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2112060122 Nguyễn Thành Long CCQ1206B 91 5.78 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.0

227007 Cơ khí ñại cương 1 132 3.0

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2112060126 Lê Tuấn Nghĩa CCQ1206B 88 6.11 228006 ðiện tử công suất 2 131 3.5

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 4.0

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228040 Mạch ñiện 3 122 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.4

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2112060128 ðặng Văn Nhâm CCQ1206B 32 3.10 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.6

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.8

224003 Anh văn 1 3 121 4.0

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141

227001 AutoCad 2D 2 122 3.0

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 141

228007 ðiện tử ứng dụng 3 132 4.4

Page 129: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 1.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.4

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 2.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 3.2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 V

228043 Máy ñiện 1 2 122 2.4

228046 OrCAD 2 122 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.6

228078 Vẽ ñiện 1 141

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 2.9

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3 142 V

229024 Nhập môn tin học 3 121 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112060132 Ngô Xuân Phong CCQ1206B 95 6.04 228006 ðiện tử công suất 2 131 4.4

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 4.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 2.6

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 4.2

20 2112060133 Phan Hoàn Phú CCQ1206B 98 6.18 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.5

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 4.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 130: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

21 2112060138 Trần Văn Quý CCQ1206B 53 4.52 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 V

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.4

224004 Anh văn 2 3 132 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227001 AutoCad 2D 2 122 4.4

227007 Cơ khí ñại cương 1 132 V

228006 ðiện tử công suất 2 122 3.2

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.5

228047 PLC 2 132 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 132 V

228065 Thực tập PLC 1

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 132 V

228078 Vẽ ñiện 1

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 3.3

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2112060140 Nguyễn Ngọc Rạng CCQ1206B 49 3.97 222008 Hóa học ñại cương 1 2

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 131 2.8

228007 ðiện tử ứng dụng 3 141

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 3.2

Page 131: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 4.5

228035 Kỹ thuật số 2 1

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2 141 V

228040 Mạch ñiện 3 122 4.4

228043 Máy ñiện 1 2 131 2.5

228047 PLC 2 132 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2 132 V

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 131 3.0

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 132 V

228078 Vẽ ñiện 1 141

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2112060141 Trương Thanh Sĩ CCQ1206B 99 6.12 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2112060142 Lê Ngọc Sơn CCQ1206B 97 6.12 227001 AutoCad 2D 2 141 4.4

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 4.1

25 2112060151 Nguyễn Văn Thắm CCQ1206B 97 6.27 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 142 4.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.9

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.7

26 2112060154 Trần Minh Thiện CCQ1206B 73 5.24 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.8

Page 132: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

228006 ðiện tử công suất 2 131 3.6

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 3.4

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 2.3

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 3.6

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 3.4

228035 Kỹ thuật số 2 1 131 4.1

228040 Mạch ñiện 3 122 1.8

228043 Máy ñiện 1 2 142 2.4

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 3.0

228060 Thực tập kỹ thuật số 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 2.7

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 3.2

228080 Vi ñiều khiển 2 2 132 3.8

27 2112060156 Nguyễn Sĩ Thống CCQ1206B 34 3.64 222008 Hóa học ñại cương 1 2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227001 AutoCad 2D 2 122 3.6

227007 Cơ khí ñại cương 1

228006 ðiện tử công suất 2 131 V

228007 ðiện tử ứng dụng 3

228012 ðồ án kỹ thuật số 1

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 131 V

228035 Kỹ thuật số 2 1 131 V

228036 Lập trình phần cứng FPGA 2

228040 Mạch ñiện 3 122 4.1

228047 PLC 2

Page 133: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2 131 0.0

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 V

228058 Thực tập ñiện tử nâng cao 2

228060 Thực tập kỹ thuật số 2 131 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 131 V

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 V

228078 Vẽ ñiện 1

228079 Vi ñiều khiển 1 2 131 V

228080 Vi ñiều khiển 2 2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

228110 Thực tập tốt nghiệp (ðiện tử) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2112060158 Nguyễn Nhật Tín CCQ1206B 101 6.19 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.5

29 2112060160 Trương Trung Triều CCQ1206B 100 6.62 228040 Mạch ñiện 3 122 3.7

30 2112060161 Nguyễn Thành Trung CCQ1206B 94 5.91 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.7

228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

31 2112060163 Lê Minh Tuấn CCQ1206B 101 6.69 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

32 2112060167 Quảng Nhật Tùng CCQ1206B 86 5.55 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.9

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 4.0

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 132 2.8

228040 Mạch ñiện 3 122 4.0

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2 142 4.9

Page 134: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 12

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.9

228080 Vi ñiều khiển 2 2 142 2.4

33 2112060170 Huỳnh Ngọc Vũ CCQ1206B 97 5.83 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 3.6

34 2112060171 Nguyễn Thành Vũ CCQ1206B 102 6.52 228012 ðồ án kỹ thuật số 1 132 V

35 2112060169 Phan Hoàng Vũ CCQ1206B 89 5.76 228006 ðiện tử công suất 2 131 4.8

228007 ðiện tử ứng dụng 3 142 3.0

228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

228031 Kỹ thuật ñiện tử 2 2 142 3.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.5

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.6

36 2112060172 Hoàng Quốc Vương CCQ1206B 102 6.10 228014 ðồ án vi ñiều khiển 1 141 V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229023 Ngôn ngữ lập trình C 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Page 135: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

228003 Cấu trúc máy tính giao diện 2

228023 Hệ thống SCADA 2

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

228017 ðo lường và cảm biến 1

228054 Thiết bị tự ñộng 2

228101 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện tử) 5

228114 Vi ñiều khiển 3 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 136: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Da giày (TN211207)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112070004 ðặng Thị Bích Dung CCQ1207A 105 6.32 Anh văn B, Tin học A

2 2112070014 Nguyễn Văn Hậu CCQ1207A 100 6.26 232003 Công nghệ giày 3 3

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 142 4.0

3 2112070028 Trần ðình Minh CCQ1207A 92 5.49 222008 Hóa học ñại cương 1 2 121 4.5

224004 Anh văn 2 3 132 3.0

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 142

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 141 1.2

232035 Thực tập may cơ bản 2 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112070029 Ngô Nguyệt Mỹ CCQ1207A 49 4.62 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 V

224004 Anh văn 2 3 132 V

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

232002 Công nghệ giày 2 4

232003 Công nghệ giày 3 3

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

232010 Quản lý chất lượng giày 2

232012 Thiết kế giày cơ bản 4 132 V

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 132 V

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3

232016 Thực tập sử dụng và bảo dưỡng thiết bịgiày

1 122 V

232017 Thực tập thiết kế giày cơ bản 2 132 V

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2

Page 137: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112070032 Nguyễn Thị Kim Ngân CCQ1207A 105 6.83 Anh văn B, Tin học A

6 2112070036 Phạm Văn Nhất CCQ1207A 103 6.20 228009 ðiều khiển tự ñộng 2 131 3.0

7 2112070039 Phạm Thị Như CCQ1207A 105 6.65 Anh văn B, Tin học A

8 2112070042 Ngô Hữu Phước CCQ1207A 99 5.52 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 142

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 141 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112070043 Nguyễn Ngọc Phương CCQ1207A 102 6.09 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 3.9

10 2112070047 Phạm Mai Kiều Sương CCQ1207A 92 5.96 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112070048 Nguyễn Mạnh Tâm CCQ1207A 106 5.92 226020 Pháp luật ñại cương 2

227007 Cơ khí ñại cương 1 141 4.4

12 2112070056 Lê Hoàng Minh Thiện CCQ1207A 105 6.91 Anh văn B, Tin học A

13 2112070062 Nguyễn Thị Thanh Thư CCQ1207A 105 6.63 Anh văn B, Tin học A

14 2112070072 Trần Văn Tuấn CCQ1207A 105 6.46 Anh văn B, Tin học A

15 2112070071 Triệu Hoàng Tuấn CCQ1207A 98 5.74 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 4.5

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 141 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112070077 Trần Thị Hải Vân CCQ1207A 103 6.44 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112070078 Trịnh Thị Mỹ Vân CCQ1207A 58 4.16 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 132 4.5

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 142

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 3.2

232001 Công nghệ giày 1 2 131 4.0

Page 138: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

232002 Công nghệ giày 2 4 132 4.1

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 141 3.9

232009 Phác họa mẫu 1 3 131 4.0

232011 Thiết bị giày 3 122 4.1

232012 Thiết kế giày cơ bản 4 132 4.2

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 141 V

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 141 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4 142 0.0

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141 2.7

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 141 V

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2112070080 Nguyễn Thị Xuân CCQ1207A 102 6.08 232009 Phác họa mẫu 1 3 131 4.4

19 2112070081 Bạch Thị Hoàng Yến CCQ1207A 102 6.01 227007 Cơ khí ñại cương 1 141 4.2

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 141 4.6

20 2112070082 Nguyễn Thị Hoàng Yến CCQ1207A 105 6.03 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

Page 139: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

232033 Thiết kế hàng da 2

232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 140: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Da giày (TN211207)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ da giày

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112070086 Nguyễn Tuấn Anh CCQ1207B 80 5.02 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 141 4.2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.8

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 142

227007 Cơ khí ñại cương 1 132 4.2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 4.2

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 4.6

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4 142 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112070091 Lê Thành Chánh CCQ1207B 83 4.95 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.9

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 142

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 141 V

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 132 V

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141 3.0

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 141 V

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112070096 Phạm Thị Mỹ Diễm CCQ1207B 105 6.06 Anh văn B, Tin học A

4 2112070101 ðặng Thị Duyên CCQ1207B 103 6.07 232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

5 2112070100 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CCQ1207B 102 6.38 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 122 4.9

6 2111070100 Phạm Kiều Duyên CCQ1207B 66 5.35 222021 Vật lý ñại cương 1 3 111 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

Page 141: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227007 Cơ khí ñại cương 1 122 4.6

231130 Vẽ mỹ thuật 2 141

232001 Công nghệ giày 1 2 141

232003 Công nghệ giày 3 3

232011 Thiết bị giày 3

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 141 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112070102 Tăng Khánh Dư CCQ1207B 95 5.58 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.0

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 131 4.7

232003 Công nghệ giày 3 3

8 2112070106 Nguyễn Thị Mỹ Hảo CCQ1207B 105 6.17 Anh văn B, Tin học A

9 2112070117 Nguyễn Trường Kha CCQ1207B 97 6.03 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 131 3.6

232009 Phác họa mẫu 1 3 131 4.8

10 2112070122 Trương Thanh Liên CCQ1207B 103 6.24 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

11 2112070123 Trần Thị Liễu CCQ1207B 105 6.68 Anh văn B, Tin học A

12 2112070124 Trần Thị Yến Luy CCQ1207B 99 6.05 222008 Hóa học ñại cương 1 2 121 4.4

226020 Pháp luật ñại cương 2

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

13 2112070131 Phạm Thị Bích Nhung CCQ1207B 102 6.65 224003 Anh văn 1 3 142 4.7

14 2112070132 Lương Thị Mỵ Nương CCQ1207B 84 5.56 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.6

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 4.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 4.0

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

Page 142: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141 3.2

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112070133 Lương Thị Kiều Oanh CCQ1207B 100 6.08 232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 141 4.8

232009 Phác họa mẫu 1 3 131 4.6

16 2112070134 Nguyễn Thị Phi CCQ1207B 41 4.06 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.0

224003 Anh văn 1 3 131 2.6

224004 Anh văn 2 3 132 V

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

227007 Cơ khí ñại cương 1 122 3.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 122 4.4

232002 Công nghệ giày 2 4 132 V

232003 Công nghệ giày 3 3

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

232009 Phác họa mẫu 1 3 131 4.5

232010 Quản lý chất lượng giày 2

232012 Thiết kế giày cơ bản 4 132 V

232014 Thực tập công nghệ giày 2 2 132 V

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3

232016 Thực tập sử dụng và bảo dưỡng thiết bịgiày

1 122 4.4

232017 Thực tập thiết kế giày cơ bản 2 132 V

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 143: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112070136 Vương Tấn Phúc CCQ1207B 74 4.74 222008 Hóa học ñại cương 1 2 121 3.8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.7

224003 Anh văn 1 3 131 3.2

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 131 3.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 0.0

232003 Công nghệ giày 3 3 141 V

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 141 V

232010 Quản lý chất lượng giày 2 141 V

232012 Thiết kế giày cơ bản 4 132 4.4

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 141 3.0

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 141 V

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2112070142 Nguyễn Lê Yến Thắm CCQ1207B 98 5.86 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.5

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

19 2112070145 ðoàn Văn Thiện CCQ1207B 105 6.60 Anh văn B, Tin học A

20 2112070148 Lê Thị Thu CCQ1207B 63 4.65 224003 Anh văn 1 3 131 4.6

226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 122 3.6

232003 Công nghệ giày 3 3 141

232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2 141

232009 Phác họa mẫu 1 3 131 4.5

232010 Quản lý chất lượng giày 2 132

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3 141 V

232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 132 V

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4

232021 Anh văn chuyên ngành (Giày) 2 141

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141

232025 Thực tập ñịnh mức kỹ thuật 1 141 V

Page 144: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2112070150 Lê Nguyễn Mộng Thúy CCQ1207B 102 6.19 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.5

22 2112070152 Nguyễn Thị Thương CCQ1207B 87 5.15 226027 Quản trị học ứng dụng ngành giày 2 142

227007 Cơ khí ñại cương 1 132 3.2

232002 Công nghệ giày 2 4 142

232019 Xây dựng quy trình công nghệ 4 142 0.0

232024 Kỹ thuật cung ứng và phân phối (Logistics) 2 141 4.2

232030 Thực tập tốt nghiệp (Giày) 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2112070153 Nguyễn Thị Tiếp CCQ1207B 88 5.57 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.2

224004 Anh văn 2 3 141 4.6

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 141 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2112070157 Hoàng Thị Thùy Trang CCQ1207B 103 6.32 232018 Tin học ứng dụng ngành giày 1 2 141 3.2

25 2112070155 Nguyễn ðài Trang CCQ1207B 101 6.08 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

26 2112070159 Trần Văn Tư CCQ1207B 105 6.55 Anh văn B, Tin học A

27 2112070163 Trương Thị Trúc Vy CCQ1207B 99 6.26 232003 Công nghệ giày 3 3

232015 Thực tập công nghệ giày 3 3

28 2112070165 Huỳnh Thị Như ý CCQ1207B 103 6.29 232006 ðịnh mức kỹ thuật (Giày) 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 4 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Page 145: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

232004 Công nghệ giày nâng cao 1 2

232026 Tin học ứng dụng ngành giày 2 2

232028 Thực tập công nghệ giày nâng cao 1 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

232031 Khóa luận tốt nghiệp (Giày) 5

232033 Thiết kế hàng da 2

232034 Thực tập thiết kế hàng da 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 146: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Giấy (TN211208)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ giấy và bột giấy

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112080004 Trương Thị Phi Hà CCQ1208A 35 4.34 222009 Hóa học ñại cương 2 2 122 2.1

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.8

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 4.4

224004 Anh văn 2 3 132 V

224005 Anh văn chuyên ngành (Giấy) 2 132 V

230012 Công nghệ thu hồi kiềm sulfat 2

230023 Hóa lý 3 131 4.8

230024 Hóa phân tích 2 131 4.6

230028 Kiểm tra tính chất giấy và bột giấy 2

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 131 3.4

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 V

230054 Thiết kế dây chuyền sản xuất Giấy 3

230072 Thực tập tốt nghiệp (Giấy) 4

230080 Công nghệ sản xuất bột giấy 5 132 V

230081 Công nghệ sản xuất giấy 5 132 V

230082 Thiết bị giấy và bột giấy 5 132 V

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230109 Phụ gia giấy 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112080005 Trần Thị Hằng CCQ1208A 100 6.58 222009 Hóa học ñại cương 2 2 122 3.6

3 2112080016 Nguyễn Thị Huỳnh Kiều CCQ1208A 106 7.28 Anh văn B, Tin học A

Page 147: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

4 2112080041 Phạm Văn Tây CCQ1208A 65 4.77 222009 Hóa học ñại cương 2 2 141

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141

230012 Công nghệ thu hồi kiềm sulfat 2 141

230023 Hóa lý 3 131 4.1

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 131 V

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 3.4

230054 Thiết kế dây chuyền sản xuất Giấy 3 141

230072 Thực tập tốt nghiệp (Giấy) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112080051 Trần Thị Tâm Thư CCQ1208A 99 6.67 230023 Hóa lý 3 131 4.5

6 2112080053 Phạm Thị Mỹ Trang CCQ1208A 102 6.83 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

Page 148: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230015 Công nghệ xử lý bột sau nấu 2

230084 Công nghệ sản xuất giấy tissue 2

230085 Công nghệ sản xuất giấy carton 2

230090 Kiểm soát hệ thống dây chuyền sản xuất 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230068 Khóa luận tốt nghiệp (Giấy) 5

230088 Các chuyên ñề trong công nghệ sản xuất giấy 3

230089 Quản trị chất lượng (Giấy) 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 149: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Nhuộm (TN211209)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ nhuộm

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112090017 Vũ Thị Hảo CCQ1209A 100 6.39 230095 Cơ sở hóa học vật liệu sợi dệt 2 131 3.5

2 2112090004 Nguyễn Thị Thanh Hiền CCQ1209A 90 6.21 222009 Hóa học ñại cương 2 2 122 4.4

224003 Anh văn 1 3 132 4.4

229024 Nhập môn tin học 3 122 4.4

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 3.1

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 3.8

3 2112090020 Trần Thị Hồng Loan CCQ1209A 100 6.28 230095 Cơ sở hóa học vật liệu sợi dệt 2

4 2112090008 Phạm Thị Hồng Ngọc CCQ1209A 87 6.20 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 4.8

230024 Hóa phân tích 2 131 4.0

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 142 4.1

230095 Cơ sở hóa học vật liệu sợi dệt 2

231018 ðại cương công nghệ dệt sợi 2 142 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

5 2112090009 Nguyễn Văn Nhân CCQ1209A 100 6.40 230024 Hóa phân tích 2 141 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

Page 150: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

230027 Kiểm tra chất lượng sản phẩm 2

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230070 Khóa luận tốt nghiệp (Nhuộm) 5

230101 Công nghệ sản xuất xơ hóa học 2

230102 Công nghệ xử lý các mặt hàng vải sợi 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 151: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100003 Nguyễn Thị Kim Anh CCQ1210A 94 6.76 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112100005 Nguyễn Thị Quỳnh Anh CCQ1210A 97 6.74 Anh văn B, Tin học A

3 2112100004 Vũ Kim Anh CCQ1210A 44 4.29 224004 Anh văn 2 3 122 2.3

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 132 V

225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2

225007 Kế toán sổ 3

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 131 2.4

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 132 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225018 Tài chính – Tiền tệ 2 122 4.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 V

225029 Thuế 2 132 V

225031 Tin học kế toán 2 132 V

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112100010 Nguyễn Thị Giang CCQ1210A 97 6.86 Anh văn B, Tin học A

5 2112100011 ðinh Thị Thu Hà CCQ1210A 94 6.38 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112100013 Nguyễn Trí Hải CCQ1210A 94 6.46 225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 141 4.2

7 2112100014 Phạm Thị Hồng Hạnh CCQ1210A 40 4.13 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.3

225004 Kế toán máy 3 141 V

Page 152: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 132 2.0

225007 Kế toán sổ 3 141

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 131 4.5

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 132 0.9

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 141

225012 Kiểm toán 2 132 4.4

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 3.3

225015 Nguyên lý thống kê 2 122 1.8

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3 141

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 4.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 0.9

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 4.6

225029 Thuế 2 132 2.4

225031 Tin học kế toán 2 132 3.4

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226012 Kinh tế vi mô 3 122 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112100017 Trần Trung Hiếu CCQ1210A 97 6.45 Anh văn B, Tin học A

9 2112100018 Cao Thị ðức Hoa CCQ1210A 71 5.23 225004 Kế toán máy 3 141 2.6

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 132 V

225007 Kế toán sổ 3 141 4.2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 3.9

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 4.8

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112100020 Nguyễn Thị Kim Hoài CCQ1210A 90 6.23 225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 131 3.3

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 2.7

11 2112100022 Lê Thị Hồng CCQ1210A 90 7.31 225007 Kế toán sổ 3 142 3.0

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

12 2112100402 Võ Thị Tiên Huyền CCQ1210A 28 3.53 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.8

Page 153: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 3.0

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 142 V

225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2

225007 Kế toán sổ 3 141 V

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 131 0.0

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 3.2

225015 Nguyên lý thống kê 2 122 2.4

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 3.5

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 V

225029 Thuế 2 132 V

225031 Tin học kế toán 2 142 V

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112100024 Trần Thị Ngọc Hương CCQ1210A 97 7.11 Anh văn B, Tin học A

14 2112100031 Nguyễn Thị Kim Ngân CCQ1210A 97 7.17 222005 Giáo dục thể chất 4 121 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

15 2112100034 Lê Mỹ Nhàn CCQ1210A 92 6.37 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112100408 Nguyễn Thị Thúy Nhi CCQ1210A 87 6.35 224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4 142 V

17 2112100046 Trần Thị Sang CCQ1210A 95 6.57 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 154: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

18 2112100047 Ngô Thị Hồng Thanh CCQ1210A 97 7.40 Anh văn B, Tin học A

19 2112100054 Nguyễn Thị Thùy CCQ1210A 94 6.05 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112100055 Hồ Lam Thuyên CCQ1210A 97 6.52 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

21 2112100063 Nguyễn Thị Trinh Tuyết CCQ1210A 81 6.54 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 4.7

226012 Kinh tế vi mô 3 132 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2112100064 Lê Huỳnh Hoàng Uyên CCQ1210A 95 6.49 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2112100065 Lê Thị Hồng Uyên CCQ1210A 97 6.70 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

Page 155: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 156: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100077 Trương Thị Bảo Hà CCQ1210B 91 6.19 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112100079 Trương Thị Hạnh CCQ1210B 96 6.84 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112100081 Lê Thị Hảo CCQ1210B 94 6.33 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112100082 Võ Thị Hằng CCQ1210B 94 6.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112100083 Phan Thị Mỹ Hiền CCQ1210B 85 5.98 225004 Kế toán máy 3 141 4.1

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 131 4.1

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112100086 Trần Thị Mỹ Hồng CCQ1210B 85 5.72 225007 Kế toán sổ 3 141 4.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 3.3

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112100089 Lê Thị Huyền CCQ1210B 86 5.96 225004 Kế toán máy 3 141 3.8

225007 Kế toán sổ 3 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112100090 ðỗ Thị Thiên Hương CCQ1210B 94 6.23 225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 141 4.3

9 2112100094 Nguyễn Mạnh Linh CCQ1210B 82 5.97 225026 Thị trường chứng khoán 3 142 4.7

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

226012 Kinh tế vi mô 3 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112100097 Nguyễn Thị Ly Ly CCQ1210B 94 6.21 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.5

11 2112100109 Trần Thị Hồng Phương CCQ1210B 97 6.47 Anh văn B, Tin học A, ñang ñăng ký học

12 2112100110 Huỳnh Thị Hồng Quí CCQ1210B 43 4.60 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.1

224003 Anh văn 1 3 121 4.6

Page 157: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 132 4.0

225004 Kế toán máy 3

225007 Kế toán sổ 3 142

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2 141 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 141 3.9

225018 Tài chính – Tiền tệ 2 132 4.5

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 132 4.3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 3.5

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 4.5

225029 Thuế 2 132 3.7

225031 Tin học kế toán 2 132 2.6

226012 Kinh tế vi mô 3 132 3.7

229029 Tin học ñại cương 3 122 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112100112 Lê Thị Bích Thảo CCQ1210B 94 6.62 225004 Kế toán máy 3 141 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112100113 Lê Thị Trúc Thảo CCQ1210B 55 4.94 224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 132 4.7

225004 Kế toán máy 3 141 3.2

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 141 3.9

225009 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 4 131 3.9

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 2.6

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 3.8

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 4.7

225029 Thuế 2 142 4.3

225031 Tin học kế toán 2 142 2.6

226012 Kinh tế vi mô 3 122 4.8

Page 158: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226021 Pháp luật kinh tế 2 132 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112100114 Lê Khắc Thắng CCQ1210B 94 6.69 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112100117 Lê Thị Hồng Thơ CCQ1210B 94 6.20 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112100119 Nguyễn Thị Thu Thủy CCQ1210B 64 5.16 225004 Kế toán máy 3

225007 Kế toán sổ 3 141 V

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 2.7

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 V

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

229029 Tin học ñại cương 3 132 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2112100127 Lê Thị Việt Trinh CCQ1210B 95 6.33 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 141 4.8

19 2112100129 Trần Thị Thu Tuyền CCQ1210B 95 6.57 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112100132 Hà Thị Vân CCQ1210B 97 6.74 Anh văn B, Tin học A

21 2112100133 Bùi Thị Hoàng Yến CCQ1210B 99 7.41 Anh văn B, Tin học A

22 2112100134 Trần Thị Hoàng Yến CCQ1210B 95 6.91 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

Page 159: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 160: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100146 Bùi Thị Thúy Duy CCQ1210C 97 6.65 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2112100148 Hoàng Thị Duyên CCQ1210C 97 6.67 Anh văn B, Tin học A

3 2112100156 Nguyễn Thị Ngọc Hân CCQ1210C 97 6.00 Anh văn B, Tin học A

4 2112100157 Huỳnh Thị Ngọc Hiền CCQ1210C 84 5.87 225004 Kế toán máy 3 141 3.9

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 141 4.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112100164 Trương Thị Thanh Huyền CCQ1210C 97 6.35 Anh văn B, Tin học A

6 2112100165 ðỗ Thị Hương CCQ1210C 97 6.94 Anh văn B, Tin học A

7 2112100166 ðậu Thị Hường CCQ1210C 95 6.71 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112100169 Nguyễn Thị Thanh Lan CCQ1210C 101 6.95 Anh văn B, Tin học A

9 2112100170 Trần Thị Lành CCQ1210C 94 6.81 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 3.9

10 2112100172 Nguyễn Thị Phương Linh CCQ1210C 97 6.89 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

11 2112100176 Lương Thị Loan CCQ1210C 97 6.44 Anh văn B, Tin học A

12 2112100179 Võ Lê Quỳnh Nhi CCQ1210C 95 5.97 225029 Thuế 2 142 V

13 2112100181 Võ Văn Phát CCQ1210C 97 6.50 Anh văn B, Tin học A

14 2112100184 Nguyễn Thị Khánh Quyên CCQ1210C 95 6.08 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112100192 Nguyễn Thị Hoài Thu CCQ1210C 95 6.79 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Page 161: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 162: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100208 ðinh Thị Mỹ Dung CCQ1210D 91 6.13 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.2

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2112100211 Trần Thị Dung CCQ1210D 97 6.48 Anh văn B, Tin học A

3 2112100227 Nguyễn Thị Lộc CCQ1210D 97 6.46 Anh văn B, Tin học A

4 2112100239 Lê Thị Yến Như CCQ1210D 92 7.16 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112100243 Hoàng Thị Quế CCQ1210D 97 7.65 Anh văn B, Tin học A

6 2112100249 Nguyễn Thị Phương Thảo CCQ1210D 94 6.27 225004 Kế toán máy 3 142 4.2

7 2112100250 Phan Thị Thảo CCQ1210D 97 7.01 Anh văn B, Tin học A

8 2112100264 ðặng Thị Cẩm Tú CCQ1210D 97 6.65 Anh văn B (ðH Văn Hiến: không chấpnhận)

9 2112100265 Nguyễn Thị Tuyền CCQ1210D 95 6.56 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 142 4.6

10 2112100268 ðỗ Thanh Vũ CCQ1210D 92 5.96 225015 Nguyên lý thống kê 2 122 V

226012 Kinh tế vi mô 3 122 4.4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

Page 163: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 164: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100273 Nguyễn Thị Lan Anh CCQ1210E 97 6.87 Anh văn B, Tin học A

2 2112100274 Nguyễn Thị Ngọc Ân CCQ1210E 84 5.86 225004 Kế toán máy 3

225007 Kế toán sổ 3 141 3.8

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 141 4.1

225026 Thị trường chứng khoán 3 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112100277 ðoàn Kiều Diễm CCQ1210E 70 7.09 225004 Kế toán máy 3

225006 Kế toán quản trị chi phí 2

225007 Kế toán sổ 3

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3

225012 Kiểm toán 2

225016 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 3

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112100282 Lê Thị Dương CCQ1210E 86 5.86 224006 Anh văn chuyên ngành (Kế toán) 2 142 4.8

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 2.5

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112100287 Võ Thị Thu Hằng CCQ1210E 58 4.22 225004 Kế toán máy 3 142 2.0

225006 Kế toán quản trị chi phí 2 141 4.9

225007 Kế toán sổ 3 141 0.8

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 141 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 3.4

225015 Nguyên lý thống kê 2 141 3.7

Page 165: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 V

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 0.0

225026 Thị trường chứng khoán 3 132 4.7

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 4.0

225031 Tin học kế toán 2 132 4.0

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112100296 Phan Văn Lên CCQ1210E 97 6.28 Anh văn B, Tin học A

7 2112100297 Nguyễn Thị Thùy Linh CCQ1210E 99 6.75 Anh văn B, Tin học A

8 2112100304 Phạm Thị Nhàn CCQ1210E 97 6.01 Anh văn B, Tin học A

9 2112100305 ðặng Thị Tú Nhi CCQ1210E 94 7.10 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 4.4

10 2112100307 Nguyễn Thị Thùy Nhung CCQ1210E 93 6.06 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112100317 ðỗ Thị Phương Thảo CCQ1210E 96 6.87 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112100321 Kiều Thu Thảo CCQ1210E 94 6.22 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112100316 Trần Thị Mỹ Thảo CCQ1210E 95 6.82 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112100330 Phạm Thị Thanh Tuyền CCQ1210E 97 7.35 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí

15 2112100331 Nguyễn Hồ Thảo Uyên CCQ1210E 94 6.96 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112100336 Trần Thị Mỹ Yến CCQ1210E 91 6.16 225004 Kế toán máy 3 142 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

Page 166: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 167: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (TN211210)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100337 Nguyễn Thị Hiền Anh CCQ1210F 74 5.36 225007 Kế toán sổ 3 141 4.3

225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.5

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 141 3.5

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 3.6

226012 Kinh tế vi mô 3 122 4.6

229029 Tin học ñại cương 3 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112100363 Nguyễn Thị Phương CCQ1210F 94 6.56 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112100365 Trần Thị Quý CCQ1210F 89 6.22 225010 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112100371 Nguyễn Thị Thu Thảo CCQ1210F 79 5.94 225004 Kế toán máy 3 141 V

225007 Kế toán sổ 3 141 V

225011 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 3 141 V

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112100378 Nguyễn Thị Thu CCQ1210F 95 6.70 225006 Kế toán quản trị chi phí 2 141 4.2

6 2112100383 Hoàng Thị Thủy Tiên CCQ1210F 82 7.12 225004 Kế toán máy 3

225007 Kế toán sổ 3

225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112100385 Trần Thị Quỳnh Trang CCQ1210F 94 5.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112100388 Phạm Thị Kiều Vân CCQ1210F 93 6.87 225046 Thực tập tốt nghiệp (Kế toán) 4

9 2112100390 Hoàng Nguyễn Thụy Vy CCQ1210F 97 6.43 Anh văn B, Tin học A

Page 168: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 169: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Kế toán (CLC) (TN211210L)Cao ñẳng chính quy ngành Kế toán

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112100405 Lâm Ngữ Kỳ Minh CCQ1210LA 103 6.78 Anh văn B, Tin học A

2 2112100419 Bùi Lê Diệp Trúc CCQ1210LA 103 6.61 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

225017 Quy hoạch tuyến tính 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

225003 Kế toán hành chính sự nghiệp 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225034 Kế toán thương mại 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

Page 170: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

231030 Lịch sử phát triển của trang phục 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

225037 Khóa luận tốt nghiệp (Kế toán) 5

225045 Thực hành sổ sách kế toán 3

225067 Thực hành kế toán thuế 2

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 171: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110001 Nguyễn Văn Tiến Anh CCQ1211A 88 6.14 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 131 4.5

229016 Kỹ thuật lập trình 3 132 4.8

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 142 3.1

229054 Lập trình Java 3

2 2112110002 Nguyễn Quý Ân CCQ1211A 103 7.23 Anh văn B

3 2112110006 Nguyễn Hữu Dũng CCQ1211A 39 3.32 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 131 4.5

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 1.8

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 3.0

229020 Lập trình quản lý 3 131 V

229021 Lập trình web 3 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 2.7

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 122 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Page 172: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112110007 Phạm Hữu Dũng CCQ1211A 100 6.46 229054 Lập trình Java 3

5 2112110008 Nguyễn Thành Duy CCQ1211A 100 6.90 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

6 2112110014 Chu Văn ðức CCQ1211A 52 3.60 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 4.3

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 V

229021 Lập trình web 3 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 2.7

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229029 Tin học ñại cương 3 121 4.4

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 1.7

229038 Nhập môn lập trình 3 122 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112110013 Nguyễn Trung ðức CCQ1211A 97 5.99 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.2

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.6

8 2112110016 Võ Thị Thúy Hằng CCQ1211A 103 6.83 Anh văn B

9 2112110017 Nguyễn Văn Hậu CCQ1211A 65 4.25 229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 4.3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.0

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229021 Lập trình web 3 132 V

Page 173: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 4.2

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 132 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112110019 Nguyễn Duy Hòa CCQ1211A 71 4.90 222003 ðại số tuyến tính 2 142 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229021 Lập trình web 3 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 3.8

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.6

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 4.3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 4.2

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112110020 Võ Thị Hòa CCQ1211A 95 5.86 229029 Tin học ñại cương 3 121 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112110021 Lê Minh Hoàng CCQ1211A 100 6.42 229054 Lập trình Java 3

13 2112110022 Nguyễn Chiến Hùng CCQ1211A 100 6.57 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

14 2112110024 Châu Quốc Huy CCQ1211A 59 4.93 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 132 4.4

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 V

229021 Lập trình web 3 141 V

Page 174: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 4.7

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141

229038 Nhập môn lập trình 3 122 4.1

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112110029 Nguyễn Như Linh CCQ1211A 34 3.55 222003 ðại số tuyến tính 2 122 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 3.0

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 131 4.3

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229005 Kiến trúc máy tính 2 122 4.3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 3.5

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 V

229021 Lập trình web 3 141 V

229022 Mạng máy tính 2 131 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 4.2

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229038 Nhập môn lập trình 3 122 4.4

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

Page 175: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2112110030 Trần Vĩnh Long CCQ1211A 94 6.07 229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 4.6

229038 Nhập môn lập trình 3 142 3.5

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

17 2112110031 Phạm Thị Lụa CCQ1211A 79 5.26 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 0.9

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.6

229029 Tin học ñại cương 3 121 4.2

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.1

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 2.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2112110033 Phạm Văn Nghĩa CCQ1211A 78 5.49 229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 132 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2112110034 Phạm Thị Huỳnh Ngọc CCQ1211A 99 6.46 229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229021 Lập trình web 3 141 V

20 2112110035 Nguyễn Thành Nhân CCQ1211A 41 3.75 222003 ðại số tuyến tính 2 142 V

Page 176: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

222020 Toán rời rạc 3 122 3.5

226020 Pháp luật ñại cương 2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 2.4

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.0

229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 3.3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 V

229020 Lập trình quản lý 3 132 4.8

229021 Lập trình web 3 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 3.5

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 1.2

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229038 Nhập môn lập trình 3 122 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 1.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2112110037 Huỳnh Văn Phú CCQ1211A 97 6.66 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229054 Lập trình Java 3

22 2112110039 Võ Thành Phúc CCQ1211A 94 6.12 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 3.8

229038 Nhập môn lập trình 3 122 2.2

229042 Lập trình Windows (C#) 3

23 2112110041 Nguyễn Mạnh Thường Quân CCQ1211A 100 6.05 229038 Nhập môn lập trình 3 122 4.4

24 2112110042 Phan Quý CCQ1211A 99 6.91 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2112110045 Lê Sâm CCQ1211A 103 6.66 Anh văn B

Page 177: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

26 2112110319 ðào ðinh Linh Sơn CCQ1211A 61 4.53 222020 Toán rời rạc 3 122 4.4

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 3.6

229005 Kiến trúc máy tính 2 132 4.8

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 122 4.6

229021 Lập trình web 3 141 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 3.1

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.6

229038 Nhập môn lập trình 3 142 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2112110048 Lê Ngọc Tấn CCQ1211A 103 6.71 Anh văn B

28 2112110051 Phạm Phú Thành CCQ1211A 51 2.88 222003 ðại số tuyến tính 2 141 3.2

226020 Pháp luật ñại cương 2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 4.3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 V

229021 Lập trình web 3 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 132 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

Page 178: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2112110057 Võ Tấn Thuận CCQ1211A 73 5.08 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.0

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 3.5

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 V

229021 Lập trình web 3 141 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 2.1

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 142 4.6

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2112110062 ðậu Ngọc Tiến CCQ1211A 100 6.65 229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.9

31 2112110061 Nguyễn Hùng Tiến CCQ1211A 97 6.09 229042 Lập trình Windows (C#) 3 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

32 2112110063 Nguyễn Ngọc Tiến CCQ1211A 99 5.83 229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 2112110321 Châu Văn Tiểu CCQ1211A 56 4.92 222003 ðại số tuyến tính 2 122 4.6

222020 Toán rời rạc 3 122 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 4.4

224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 131 4.8

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 V

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.5

Page 179: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229029 Tin học ñại cương 3 121 3.8

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229038 Nhập môn lập trình 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

34 2112110065 Nguyễn Thanh Tín CCQ1211A 41 4.37 222020 Toán rời rạc 3 122 4.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 3.2

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 4.2

226020 Pháp luật ñại cương 2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132

229020 Lập trình quản lý 3

229021 Lập trình web 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 131 2.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 180: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

35 2112110066 Trần Ngọc Tra CCQ1211A 86 6.38 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229021 Lập trình web 3 141 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

36 2112110068 Phạm ðình Trọng CCQ1211A 94 5.78 229020 Lập trình quản lý 3 131 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

37 2112110070 Mai Thị Cẩm Tú CCQ1211A 66 5.16 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.1

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 142 4.3

229021 Lập trình web 3 141 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 131 4.3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229038 Nhập môn lập trình 3 122 3.0

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 2.0

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

38 2112110071 Phạm Quang Tuyên CCQ1211A 103 7.06 Anh văn B

39 2112110326 ðoàn Văn Việt CCQ1211A 75 5.24 224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 3.7

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 2.4

229028 Thiết kế web 3 132 V

Page 181: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 132 4.8

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.4

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 4.5

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

40 2112110075 Trịnh Hoàng Vũ CCQ1211A 94 6.19 229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.6

229038 Nhập môn lập trình 3 122 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Page 182: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 183: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110079 Vũ Thị Mai Anh CCQ1211B 99 6.27 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112110082 Lâm Văn Chủ CCQ1211B 91 6.02 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.1

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2112110083 Nguyễn Hữu Danh CCQ1211B 85 5.66 222020 Toán rời rạc 3 122 2.2

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 4.4

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 4.8

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.5

229028 Thiết kế web 3 132 4.6

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 4.7

4 2112110085 Trần Thị Diệu CCQ1211B 100 6.10 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.6

5 2112110088 Trần Thị Hạnh CCQ1211B 99 6.84 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

6 2112110089 Nguyễn Minh Hậu CCQ1211B 100 6.68 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112110092 Phan Trung Hiếu CCQ1211B 84 5.63 222003 ðại số tuyến tính 2 122 V

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 132 4.6

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 2.4

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.6

229038 Nhập môn lập trình 3 142 4.5

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 132 V

Page 184: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

8 2112110095 Chúc Hùng CCQ1211B 77 5.35 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 3.9

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 3.5

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 4.6

229021 Lập trình web 3 132 4.4

229038 Nhập môn lập trình 3 122 3.3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 4.8

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112110099 Lương Gia Huy CCQ1211B 75 5.18 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.2

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 3.4

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 3.4

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 3.9

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.9

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 4.6

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112110101 Trần Anh Khoa CCQ1211B 32 3.36 222003 ðại số tuyến tính 2 122 2.8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 2.9

222020 Toán rời rạc 3 122 4.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 4.6

224004 Anh văn 2 3 122 4.4

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 V

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 122 3.2

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 3.7

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 3.3

Page 185: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

229021 Lập trình web 3 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 122 2.4

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112110104 Trần Huỳnh Quang Lâm CCQ1211B 38 4.78 222003 ðại số tuyến tính 2 122 3.1

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.8

222020 Toán rời rạc 3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 3.8

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 3.9

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 3.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229016 Kỹ thuật lập trình 3

229020 Lập trình quản lý 3

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229029 Tin học ñại cương 3 121 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 V

229038 Nhập môn lập trình 3 122 4.8

229042 Lập trình Windows (C#) 3

Page 186: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 141 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

12 2112110105 Lường Thị Liên CCQ1211B 88 5.81 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.2

229016 Kỹ thuật lập trình 3 132 4.2

229021 Lập trình web 3

229054 Lập trình Java 3 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112110107 Huỳnh Văn Long CCQ1211B 81 6.41 222003 ðại số tuyến tính 2 122 3.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.3

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229020 Lập trình quản lý 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2112110110 Mai Ngọc Trà My CCQ1211B 60 4.46 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 122 4.6

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 2.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229021 Lập trình web 3 141 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 2.9

229038 Nhập môn lập trình 3 122 4.2

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

Page 187: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112110112 Nguyễn Thị Ngân CCQ1211B 97 5.85 229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 4.8

229054 Lập trình Java 3 141 4.7

16 2112110114 Huỳnh Long Nhã CCQ1211B 88 5.59 229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 4.8

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 4.2

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 0.0

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 2.9

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

17 2112110116 ðoàn Thanh Nhàn CCQ1211B 100 6.05 229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

18 2112110121 Nguyễn Hoàng Phúc CCQ1211B 94 5.85 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 3.4

229016 Kỹ thuật lập trình 3 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2112110122 Nguyễn Hoàng Phúc CCQ1211B 82 5.29 229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 1.3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229021 Lập trình web 3 132 V

229038 Nhập môn lập trình 3 122 3.9

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

20 2112110124 Nguyễn Ngọc ðan Phương CCQ1211B 94 6.10 229021 Lập trình web 3 142 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2112110126 Trần Công Sáng CCQ1211B 97 6.48 229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

22 2112110132 Phạm Ngọc Thạch CCQ1211B 45 4.24 222003 ðại số tuyến tính 2 122 4.0

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 V

Page 188: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

222020 Toán rời rạc 3 122 4.8

224004 Anh văn 2 3 122 4.8

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229021 Lập trình web 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2112110135 Nguyễn Thị Thủy CCQ1211B 91 5.99 229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 4.9

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.4

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 4.3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.1

24 2112110137 Lê Minh Tiến CCQ1211B 89 5.89 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.0

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.7

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 4.0

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 4.6

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

25 2112110139 Trần Thị Huyền Trang CCQ1211B 94 5.99 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 3.7

229021 Lập trình web 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 189: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

26 2112110146 Nguyễn Thị Tường Vy CCQ1211B 96 6.26 226020 Pháp luật ñại cương 2 142 4.7

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 141 4.4

229054 Lập trình Java 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

Page 190: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 191: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110151 Nguyễn Quốc Bảo CCQ1211C 32 3.22 222003 ðại số tuyến tính 2 122 1.2

222020 Toán rời rạc 3 122 2.3

224004 Anh văn 2 3 122 2.8

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 131 2.6

226020 Pháp luật ñại cương 2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 3.4

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1

229014 Hệ ñiều hành 2 132 1.3

229016 Kỹ thuật lập trình 3 132 3.7

229020 Lập trình quản lý 3 131 V

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2 131 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 141 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 192: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112110149 Trần Duy Bảo CCQ1211C 100 6.90 229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

3 2112110156 Lê Trung Diệp CCQ1211C 100 6.39 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.8

4 2112110158 Huỳnh Ngọc Dũng CCQ1211C 94 5.92 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.6

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 2.3

5 2112110159 Trần Thị Mỹ Duyên CCQ1211C 103 6.49 Anh văn B

6 2112110160 Nguyễn Thái Dương CCQ1211C 78 5.43 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.6

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112110162 Nguyễn ðỗ ðạt CCQ1211C 76 5.14 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.9

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229021 Lập trình web 3 141 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.2

229028 Thiết kế web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 3.1

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 0.5

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112110164 Huỳnh Kim ðức CCQ1211C 97 6.17 229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 4.7

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.0

9 2112110169 Cao Văn Hoàng CCQ1211C 100 6.26 229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 3.4

10 2112110171 Mai Thị Lệ Huyền CCQ1211C 49 4.51 222003 ðại số tuyến tính 2 122 4.6

224004 Anh văn 2 3 122 4.5

Page 193: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226020 Pháp luật ñại cương 2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 V

229005 Kiến trúc máy tính 2 122 4.7

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229021 Lập trình web 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112110173 Trương Hoàng Kha CCQ1211C 79 5.40 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.8

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229028 Thiết kế web 3 132 4.4

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 132 4.5

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 4.0

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 3.5

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112110175 Nguyễn Anh Kiệt CCQ1211C 89 5.89 222003 ðại số tuyến tính 2 142 4.1

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.1

229020 Lập trình quản lý 3 131 4.4

229028 Thiết kế web 3 132 3.6

Page 194: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.9

13 2112110178 Hoàng Công Minh CCQ1211C 45 4.06 222003 ðại số tuyến tính 2 132 4.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.7

222020 Toán rời rạc 3 122 2.0

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 4.8

229020 Lập trình quản lý 3 131 4.0

229021 Lập trình web 3

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 3.8

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112110179 Nguyễn Thị Hồng Nga CCQ1211C 44 4.09 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.6

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 2.5

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 4.4

229021 Lập trình web 3

Page 195: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 132 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229038 Nhập môn lập trình 3 122 4.6

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112110181 Hoàng Văn Nhã CCQ1211C 96 5.84 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 3.5

229054 Lập trình Java 3 141 4.5

16 2112110185 Nguyễn Hữu Phát CCQ1211C 97 6.67 229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112110188 Nguyễn Ngọc Phi CCQ1211C 101 6.05 229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 131 V

18 2112110190 Nguyễn Phú CCQ1211C 64 5.75 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 V

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 141 4.6

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Page 196: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112110194 Trần Chí Tâm CCQ1211C 83 6.00 222003 ðại số tuyến tính 2 141 4.5

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.4

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 4.8

229020 Lập trình quản lý 3 131 4.0

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.6

229038 Nhập môn lập trình 3 142 4.4

229054 Lập trình Java 3

20 2112110201 ðặng Thị Thắm CCQ1211C 100 6.46 229020 Lập trình quản lý 3 131 4.6

21 2112110205 Trần Thị Phương Thúy CCQ1211C 100 6.22 229054 Lập trình Java 3 141 V

22 2112110208 Hồ Ngọc Thanh Trang CCQ1211C 100 6.32 229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 142 4.0

23 2112110212 Nguyễn Anh Trường CCQ1211C 100 6.33 229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

24 2112110214 ðinh Anh Tuấn CCQ1211C 41 3.52 222003 ðại số tuyến tính 2 122 V

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 V

224004 Anh văn 2 3 122 1.7

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 131 V

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229020 Lập trình quản lý 3 131 V

229021 Lập trình web 3 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Page 197: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 122 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2112110217 Nguyễn Thị Thúy Vân CCQ1211C 100 6.51 229031 Trí tuệ nhân tạo 3 132 4.4

26 2112110218 Nguyễn Thế Vĩ CCQ1211C 93 6.14 229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2112110222 ðặng Ngọc Vũ CCQ1211C 27 5.37 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.4

222020 Toán rời rạc 3 122 3.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3

226020 Pháp luật ñại cương 2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1

229014 Hệ ñiều hành 2

229016 Kỹ thuật lập trình 3

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

229020 Lập trình quản lý 3

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

Page 198: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 122 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

Page 199: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 200: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (TN211211)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110225 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CCQ1211D 98 6.08 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112110230 Bùi ðức Hiếu CCQ1211D 90 5.66 222020 Toán rời rạc 3 122 4.8

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.2

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 142 1.0

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 132 3.5

229054 Lập trình Java 3 141 3.6

3 2112110232 Nguyễn Minh Hùng CCQ1211D 71 5.99 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 132 2.2

229021 Lập trình web 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112110233 Nguyễn Tuấn Hùng CCQ1211D 35 3.83 222003 ðại số tuyến tính 2 122 1.6

222020 Toán rời rạc 3 122 4.5

226020 Pháp luật ñại cương 2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 2.8

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

Page 201: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229038 Nhập môn lập trình 3 122 3.0

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112110239 Phạm Tiến Lãm CCQ1211D 43 3.78 224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 141 2.6

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 3.3

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1

229014 Hệ ñiều hành 2 142

229020 Lập trình quản lý 3 131 1.2

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2 141 3.7

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3

Page 202: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 142 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112110242 ðặng Diệu Ngọc Minh CCQ1211D 78 5.40 222003 ðại số tuyến tính 2 122 4.2

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 3.1

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 4.6

229014 Hệ ñiều hành 2 132 3.3

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 2.2

229021 Lập trình web 3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 3.1

229054 Lập trình Java 3 141 3.9

7 2112110245 Nguyễn Văn Nhàng CCQ1211D 99 6.53 229054 Lập trình Java 3 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112110247 Nguyễn ðình Nhu CCQ1211D 32 4.00 222003 ðại số tuyến tính 2 122 3.2

222020 Toán rời rạc 3 122 2.5

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 4.0

224003 Anh văn 1 3 121 4.6

224004 Anh văn 2 3 122 4.9

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 3.4

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

Page 203: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 3.5

229020 Lập trình quản lý 3 131 3.4

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112110249 Nguyễn Thanh Phong CCQ1211D 32 2.85 222003 ðại số tuyến tính 2 122 3.1

222020 Toán rời rạc 3 122 2.2

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132

229005 Kiến trúc máy tính 2 122 2.6

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 3.0

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2

229020 Lập trình quản lý 3 131 4.2

229021 Lập trình web 3 141 V

229022 Mạng máy tính 2

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132

Page 204: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141

229028 Thiết kế web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229038 Nhập môn lập trình 3 122 3.7

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 141 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112110251 Ngô Hoàng Phúc CCQ1211D 45 3.72 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 4.6

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 V

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 141 V

229020 Lập trình quản lý 3 131 4.2

229021 Lập trình web 3 141 V

229022 Mạng máy tính 2 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 3.6

229038 Nhập môn lập trình 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

Page 205: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112110253 ðỗ Ngọc Sanh CCQ1211D 77 5.44 222020 Toán rời rạc 3 122 3.7

224004 Anh văn 2 3 141 4.5

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 142 4.0

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 4.3

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 4.8

229022 Mạng máy tính 2 141 4.4

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 3.4

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

12 2112110254 Nguyễn Ngọc Sơn CCQ1211D 62 3.92 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 V

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 2.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 4.6

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 V

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.9

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112110257 Hoàng Văn Tâm CCQ1211D 57 4.00 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 141 V

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 4.0

Page 206: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

229016 Kỹ thuật lập trình 3 132 4.5

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 141 V

229020 Lập trình quản lý 3 131 3.0

229021 Lập trình web 3 141 V

229022 Mạng máy tính 2 131 3.6

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 3.0

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141

229028 Thiết kế web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141

229038 Nhập môn lập trình 3 122 4.6

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2112110256 Phan Hùng Tâm CCQ1211D 100 6.01 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2112110255 Trần ðình Tâm CCQ1211D 36 3.42 222003 ðại số tuyến tính 2

222020 Toán rời rạc 3 122 3.5

224011 Anh văn chuyên ngành (Tin) 3 122 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 2.3

229005 Kiến trúc máy tính 2 122 4.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 4.6

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 2.6

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 141 V

229020 Lập trình quản lý 3 131 V

229021 Lập trình web 3 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 4.1

Page 207: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141

229028 Thiết kế web 3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 3.0

229038 Nhập môn lập trình 3 122 4.4

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3

229054 Lập trình Java 3 141 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112110260 Huỳnh Nhật Thanh CCQ1211D 103 7.90 Anh văn B

17 2112110264 Nguyễn Trần Hải Thông CCQ1211D 74 4.97 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 V

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 3.4

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 2.4

229022 Mạng máy tính 2 131 4.5

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.0

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.0

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 4.0

229054 Lập trình Java 3 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2112110265 Võ Thanh Thông CCQ1211D 91 5.82 222020 Toán rời rạc 3 142 3.6

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.5

229042 Lập trình Windows (C#) 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

19 2112110266 Võ Văn Thuần CCQ1211D 47 4.05 222003 ðại số tuyến tính 2 132 V

222020 Toán rời rạc 3 122 3.5

224004 Anh văn 2 3 141 4.4

229003 Cài ñặt và quản trị mạng 3 142 V

Page 208: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 9

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 2.9

229008 Cơ sở dữ liệu 3 132 1.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229014 Hệ ñiều hành 2 132 4.4

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 2.8

229021 Lập trình web 3

229022 Mạng máy tính 2 131 4.6

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3

229038 Nhập môn lập trình 3 132 3.6

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 3.9

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2 132 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112110271 Trần Thế Tín CCQ1211D 61 4.13 229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 4.2

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.0

229014 Hệ ñiều hành 2 132 3.5

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 3.4

229021 Lập trình web 3 141 V

229025 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin(UML)

3 132 4.1

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 4.3

229028 Thiết kế web 3 132 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

229055 Phần mềm xử lý ảnh (Photoshop) 2

Page 209: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2112110280 Bùi Trí Trung CCQ1211D 86 5.72 222003 ðại số tuyến tính 2 122 4.3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 141 3.8

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 4.4

229020 Lập trình quản lý 3 132 3.6

229028 Thiết kế web 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 4.0

22 2112110279 Nguyễn Thành Trung CCQ1211D 97 6.18 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2112110278 Trần Minh Trung CCQ1211D 63 4.69 222020 Toán rời rạc 3 122 3.4

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 3.5

229008 Cơ sở dữ liệu 3 122 4.9

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 4.3

229016 Kỹ thuật lập trình 3 131 2.8

229020 Lập trình quản lý 3 131 4.4

229021 Lập trình web 3 141 V

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 V

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

229054 Lập trình Java 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2112110285 Lê Hoàng Vủ CCQ1211D 100 5.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2112110286 Trần Thị Thúy Vy CCQ1211D 83 5.39 222020 Toán rời rạc 3 122 4.7

224004 Anh văn 2 3 122 4.6

229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229012 ðồ án cơ sở ngành (Tin) 1 132 0.3

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 141 3.6

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 132 4.6

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

Page 210: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2112110289 Nguyễn Thiện ý CCQ1211D 99 6.38 229011 ðồ án chuyên ngành (Tin) 1 141 V

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

27 2112110288 Hà Thị Yên CCQ1211D 95 6.49 229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229036 Lý thuyết ñồ thị 3

229039 Phần mềm mã nguồn mở 3

229051 Kiểm thử phần mềm 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

Page 211: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

229047 Chuyên ñề ASP.NET 3

229049 Chuyên ñề Linux 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 212: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tin (CLC) (TN211211L)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ thông tin

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112110298 Nguyễn Tiểu ðan CCQ1211LA 97 6.05 229008 Cơ sở dữ liệu 3 142 4.5

229021 Lập trình web 3 132 3.5

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.2

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 142 4.7

2 2112110299 Phạm Minh ðức CCQ1211LA 92 5.33 229016 Kỹ thuật lập trình 3 122 3.4

229021 Lập trình web 3 132 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 132 0.8

229054 Lập trình Java 3 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112110306 Nguyễn Hoàng Minh Khải CCQ1211LA 87 5.78 222003 ðại số tuyến tính 2 122 3.4

222020 Toán rời rạc 3 122 4.6

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 2.3

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 4.9

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 141 V

229054 Lập trình Java 3 132 V

229058 Chuyên ñề các công cụ phát triển phầnmềm

1 131 2.9

229060 ðồ án 2 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112110316 Phạm Duy Quang CCQ1211LA 101 5.92 229054 Lập trình Java 3 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112110317 Phạm Minh Quang CCQ1211LA 91 5.88 222003 ðại số tuyến tính 2 122 4.6

222020 Toán rời rạc 3 122 4.5

229014 Hệ ñiều hành 2 141 4.6

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 131 2.3

229042 Lập trình Windows (C#) 3 132 3.3

Page 213: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

229054 Lập trình Java 3 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

6 2112110044 Nguyễn Vinh Sang CCQ1211LA 67 4.53 222020 Toán rời rạc 3 122 4.5

224001 TOEIC 1 3

229004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 3.4

229016 Kỹ thuật lập trình 3 122 3.0

229017 Lắp ráp cài ñặt máy tính 2 131 4.9

229020 Lập trình quản lý 3 131 V

229022 Mạng máy tính 2 131 V

229026 Quản trị CSDL SQL Server 3 132 3.8

229031 Trí tuệ nhân tạo 3 141 2.1

229034 Lập trình hướng ñối tượng (CNTT) 3 131 V

229042 Lập trình Windows (C#) 3 132 4.8

229044 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) 3 141 V

229054 Lập trình Java 3 132 V

229058 Chuyên ñề các công cụ phát triển phầnmềm

1 131 2.0

229060 ðồ án 2 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Page 214: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

229056 Lập trình Game 3

229057 Chuyên ñề ASP.NET 3

229063 Chuyên ñề JavaScrip 3

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

229041 Khóa luận tốt nghiệp (CNTT) 5

229050 Chuyên ñề J2EE 3

229064 Kiểm thử phần mềm 2

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 215: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120003 Vũ Anh CCQ1212A 54 4.74 222028 Toán kinh tế 3 122 2.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 4.2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 4.6

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 3.6

226012 Kinh tế vi mô 3 122 4.1

226013 Kinh tế vĩ mô 2 131 4.5

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226028 Quản trị marketing 2 141 V

226033 Quản trị tài chính 2 141 V

226034 Quản trị thương hiệu 2 141 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112120004 ðào Thiên Ân CCQ1212A 94 6.54 222028 Toán kinh tế 3 122 2.8

3 2112120005 Trịnh Thiên Ân CCQ1212A 90 6.25 226033 Quản trị tài chính 2 142 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112120013 Phạm Văn Diện CCQ1212A 89 5.72 222028 Toán kinh tế 3 132 4.5

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 142 V

5 2112120015 Lê Thị Mỹ Duyên CCQ1212A 82 6.41 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.8

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 4.3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 3.6

226010 Kinh tế môi trường 2 131 4.8

Page 216: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112120021 Phạm ái Hậu CCQ1212A 93 5.91 226033 Quản trị tài chính 2 142 4.1

7 2112120023 Phạm Quốc Hòa CCQ1212A 95 6.72 Anh văn B, Tin học A

8 2112120026 Nguyễn Ngọc Huệ CCQ1212A 95 6.95 Anh văn B, Tin học A

9 2112120031 Nguyễn Văn Linh CCQ1212A 47 3.57 222028 Toán kinh tế 3 122 3.2

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141

225019 Tài chính – Tín dụng 2 131 4.7

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132

226011 Kinh tế quốc tế 2 132

226013 Kinh tế vĩ mô 2 122 4.0

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 132

226028 Quản trị marketing 2 141

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132

226032 Quản trị sản xuất 2 132

226033 Quản trị tài chính 2 141

226034 Quản trị thương hiệu 2 141

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141

226091 Quản trị ngoại thương 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112120032 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh CCQ1212A 99 7.11 Anh văn B, Tin học A

11 2112120035 ðỗ Thị Kim Ngân CCQ1212A 92 6.34 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112120047 ðinh Văn Thái CCQ1212A 95 6.80 Anh văn B, Tin học A

13 2112120049 ðỗ Minh Thành CCQ1212A 77 5.50 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 V

226013 Kinh tế vĩ mô 2 131 4.2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 4.8

226033 Quản trị tài chính 2 141 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 142 V

Page 217: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112120053 Nguyễn Phước Thắng CCQ1212A 45 4.34 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

222028 Toán kinh tế 3 122 4.9

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 4.4

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 3.8

225015 Nguyên lý thống kê 2 132 3.6

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 3.5

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 4.7

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 3.6

226026 Quản trị học 2 131 4.1

226028 Quản trị marketing 2 141 V

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132 3.6

226032 Quản trị sản xuất 2 132 3.6

226033 Quản trị tài chính 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112120054 Nguyễn Thị Mộng Thi CCQ1212A 95 6.82 Anh văn B, Tin học A

16 2112120061 Phạm Thùy Trang CCQ1212A 88 6.12 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 4.5

226033 Quản trị tài chính 2 141 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112120067 Nguyễn Thị Cẩm Tú CCQ1212A 92 6.76 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2112120074 Lương Thúy Vy CCQ1212A 46 4.34 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.9

222028 Toán kinh tế 3 122 4.4

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 3.8

Page 218: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

225015 Nguyên lý thống kê 2 122 3.1

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 V

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 V

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 132 V

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132 V

226032 Quản trị sản xuất 2 132 V

226033 Quản trị tài chính 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

Page 219: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 220: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120082 Trần Thị Thiện Châu CCQ1212B 95 6.43 Anh văn B, Tin học A

2 2112120083 Lương Bảo Chi CCQ1212B 85 6.13 222028 Toán kinh tế 3 132 3.6

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 4.1

226033 Quản trị tài chính 2 142 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112120090 Lê ðình ðức CCQ1212B 92 6.94 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 142 V

4 2112120094 Lê Thị Thúy Hằng CCQ1212B 92 6.47 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112120104 Trịnh Thị Thu Hường CCQ1212B 89 5.98 226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112120110 Châu Thành Nghĩa CCQ1212B 74 5.26 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.3

222028 Toán kinh tế 3 122 2.5

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 2.7

225019 Tài chính – Tín dụng 2 131 4.6

226010 Kinh tế môi trường 2 131 4.4

226012 Kinh tế vi mô 3 132 3.7

226033 Quản trị tài chính 2 141 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

7 2112120112 Chu Thị Hồng Ngọc CCQ1212B 92 6.30 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112120119 ðoàn Thanh Phong CCQ1212B 60 5.09 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.9

222028 Toán kinh tế 3 122 2.1

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 4.4

225019 Tài chính – Tín dụng 2 131 4.9

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 3.1

226010 Kinh tế môi trường 2 131 4.4

226012 Kinh tế vi mô 3 132 3.4

Page 221: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 4.6

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132 2.7

226032 Quản trị sản xuất 2 132 4.3

226033 Quản trị tài chính 2 141 3.3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112120122 ðỗ Bốn Phương CCQ1212B 62 4.44 222028 Toán kinh tế 3 122 4.1

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 V

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 V

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 132 V

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132 4.6

226032 Quản trị sản xuất 2 132 4.2

226033 Quản trị tài chính 2 141 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112120126 Phùng Thị Sang CCQ1212B 93 6.11 226033 Quản trị tài chính 2 142 3.3

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 V

11 2112120130 Nguyễn Cao Sơn Thành CCQ1212B 89 5.71 222028 Toán kinh tế 3 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112120138 Phan Thị Thu Thủy CCQ1212B 95 6.30 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

13 2112120139 Lê Thị Mỹ Thúy CCQ1212B 92 6.53 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112120142 ðặng Minh Tiến CCQ1212B 95 6.60 Anh văn B, Tin học A

15 2112120147 Vũ Thị Tuyết CCQ1212B 91 6.64 226012 Kinh tế vi mô 3 122 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112120149 Nguyễn Thị Thùy Vân CCQ1212B 92 6.33 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 222: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

Page 223: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 224: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120155 Bùi Lâm Anh CCQ1212C 84 6.01 222028 Toán kinh tế 3 122 3.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 4.0

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2111120140 Lê Thị Ngọc Bích CCQ1212C 81 6.04 226032 Quản trị sản xuất 2 122 2.9

226033 Quản trị tài chính 2 122 3.7

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 142 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112120157 Nguyễn Thị Ngọc Bích CCQ1212C 95 6.80 Anh văn B, Tin học A

4 2112120161 Nguyễn Thị Huyền Duy CCQ1212C 95 6.30 Anh văn B, Tin học A

5 2112120162 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CCQ1212C 92 6.42 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112120164 Hoàng Thị Linh ðan CCQ1212C 92 7.11 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

7 2112120169 ðoàn Thị Trúc Giang CCQ1212C 53 4.06 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

222028 Toán kinh tế 3 122 V

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 V

225015 Nguyên lý thống kê 2 131 3.9

225019 Tài chính – Tín dụng 2 131 4.3

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 142 4.1

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 V

226012 Kinh tế vi mô 3 122 V

Page 225: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

226013 Kinh tế vĩ mô 2 131 3.8

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 V

226033 Quản trị tài chính 2 141 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141 3.8

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 4.4

229029 Tin học ñại cương 3 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112120173 Nguyễn Thị Hiền CCQ1212C 56 4.75 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.3

222028 Toán kinh tế 3 122 V

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 2.7

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 3.8

226010 Kinh tế môi trường 2 132 4.6

226011 Kinh tế quốc tế 2 142 4.4

226013 Kinh tế vĩ mô 2 132 3.5

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 1.2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132 3.8

226032 Quản trị sản xuất 2 132 4.1

226033 Quản trị tài chính 2 141 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 4.2

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 142 V

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 142 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112120179 Phạm ðăng Khương CCQ1212C 37 4.02 222028 Toán kinh tế 3 122 3.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 4.2

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 2.8

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 V

226010 Kinh tế môi trường 2 131 3.8

Page 226: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 V

226012 Kinh tế vi mô 3

226013 Kinh tế vĩ mô 2 131 4.4

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 132 V

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132 V

226032 Quản trị sản xuất 2 132 V

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112120185 Nguyễn Thanh Long CCQ1212C 32 3.29 222028 Toán kinh tế 3 122 1.5

224004 Anh văn 2 3 122 4.6

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 2.5

225015 Nguyên lý thống kê 2 131 3.6

225019 Tài chính – Tín dụng 2 131 4.6

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

226010 Kinh tế môi trường 2 131 4.2

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 V

226012 Kinh tế vi mô 3 122 V

226013 Kinh tế vĩ mô 2 131 3.0

226021 Pháp luật kinh tế 2 122 3.8

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141

226028 Quản trị marketing 2 132

Page 227: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132 4.8

226032 Quản trị sản xuất 2 132 4.0

226033 Quản trị tài chính 2 141

226034 Quản trị thương hiệu 2 132

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 2.4

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141

226091 Quản trị ngoại thương 2 141

229029 Tin học ñại cương 3 122 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112120189 Hoàng ðức Minh CCQ1212C 95 6.53 Anh văn B, Tin học A

12 2112120191 Trần Hải Nam CCQ1212C 89 6.21 222028 Toán kinh tế 3 122 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112120197 Cao Thị Nhị CCQ1212C 94 6.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112120200 Trương Thị Hồng Phước CCQ1212C 92 6.78 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112120202 Nguyễn Thị Bích Phượng CCQ1212C 95 7.00 Anh văn B, Tin học A

16 2111120188 Phạm Tiến Quân CCQ1212C 91 6.58 226091 Quản trị ngoại thương 2 141 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2112120206 Nguyễn Thành Tấn CCQ1212C 95 6.39 Anh văn B, Tin học A

18 2112120208 Hồ Thị Thảo CCQ1212C 92 5.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112120215 Phạm Văn Tỉnh CCQ1212C 38 3.65 222028 Toán kinh tế 3 122 2.0

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 3.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 4.8

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 3.7

225019 Tài chính – Tín dụng 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 V

226010 Kinh tế môi trường 2 131 3.2

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 V

Page 228: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

226012 Kinh tế vi mô 3 122 3.9

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 0.0

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2 132 V

226026 Quản trị học 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132 2.8

226032 Quản trị sản xuất 2 132 V

226033 Quản trị tài chính 2 141 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112120217 Nguyễn Quang Trung CCQ1212C 93 6.11 226033 Quản trị tài chính 2 142 2.9

21 2112120218 Lê Thị Cẩm Tú CCQ1212C 92 6.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2112120221 Phạm Thị Bích Tuyền CCQ1212C 95 6.87 Anh văn B, Tin học A

23 2112120224 Phạm Thị Tú Vi CCQ1212C 94 6.19 226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141 4.9

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

Page 229: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 230: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120231 Trần Thị Yến Chung CCQ1212D 93 6.47 226033 Quản trị tài chính 2 141 3.8

2 2112120232 Nguyễn Thị Hồng Diểm CCQ1212D 93 6.49 226091 Quản trị ngoại thương 2 132 4.7

3 2112120233 Trần Thị Mỹ Diễm CCQ1212D 92 6.22 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112120239 Bùi Thị Hương Giang CCQ1212D 92 6.56 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112120240 Tạ Thị Hương Giang CCQ1212D 87 5.96 226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 4.0

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141 4.4

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 4.9

6 2112120242 Dương Thị Ngọc Hân CCQ1212D 95 7.33 Anh văn B, Tin học A

7 2112120250 Phan Thị Thu Hương CCQ1212D 89 6.47 226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112120252 Nguyễn Thị Kiều CCQ1212D 84 6.00 222028 Toán kinh tế 3 122 4.0

226033 Quản trị tài chính 2 141 3.1

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 142 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112120254 Nguyễn Thị Ngọc Lệ CCQ1212D 82 5.43 222028 Toán kinh tế 3 122 2.8

225019 Tài chính – Tín dụng 2 131 4.5

226013 Kinh tế vĩ mô 2 141 4.6

226028 Quản trị marketing 2 132 V

226033 Quản trị tài chính 2 141 1.2

226091 Quản trị ngoại thương 2 132 V

10 2112120265 Huỳnh Lưu Bích Ngọc CCQ1212D 95 6.50 222028 Toán kinh tế 3 122 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112120271 Vũ Nguyễn Hà Thanh CCQ1212D 43 4.84 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 142 4.8

Page 231: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 4.3

225015 Nguyên lý thống kê 2 142 V

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 141 V

226010 Kinh tế môi trường 2

226011 Kinh tế quốc tế 2

226012 Kinh tế vi mô 3 122 4.4

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 4.1

226026 Quản trị học 2 131 V

226028 Quản trị marketing 2 141 3.3

226033 Quản trị tài chính 2 141 V

226034 Quản trị thương hiệu 2 141 3.9

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 142 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 142 2.4

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112120272 Ngô Tấn Thành CCQ1212D 92 6.56 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112120275 Lê Thị Thu Thảo CCQ1212D 92 6.46 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112120276 Trần Ngọc Thắng CCQ1212D 95 6.33 Anh văn B, Tin học A

15 2112120279 Nguyễn Thị Hòa Thi CCQ1212D 92 6.34 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112120280 Phạm Thị Biên Thùy CCQ1212D 32 4.02 222028 Toán kinh tế 3 122 1.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225015 Nguyên lý thống kê 2

225019 Tài chính – Tín dụng 2 131

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

226010 Kinh tế môi trường 2 131

226011 Kinh tế quốc tế 2

Page 232: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

226013 Kinh tế vĩ mô 2 131

226016 Marketing căn bản 2 131

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2

226026 Quản trị học 2

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

226032 Quản trị sản xuất 2

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112120283 Phạm Thị Trang CCQ1212D 95 6.75 Anh văn B, Tin học A

18 2112120288 Văn ðức Trọng CCQ1212D 93 6.24 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112120291 Nguyễn Văn Trường CCQ1212D 92 6.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112120294 Năng Kim ái Vân CCQ1212D 92 6.29 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2112120298 Trần Thị Hằng Vy CCQ1212D 95 6.76 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Page 233: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 234: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120398 Nguyễn Phạm Ngọc Anh CCQ1212F 54 4.76 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.9

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.8

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 4.6

225019 Tài chính – Tín dụng 2 131 4.7

226010 Kinh tế môi trường 2 131 3.8

226013 Kinh tế vĩ mô 2 131 2.9

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 3.3

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 142 3.9

226032 Quản trị sản xuất 2 132 3.9

226033 Quản trị tài chính 2 141 2.1

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 141 2.7

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141 3.6

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112120402 Nguyễn Thị Bích Chi CCQ1212F 44 5.93 222028 Toán kinh tế 3 122 3.5

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3

226011 Kinh tế quốc tế 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226025 Quản trị hành chính văn phòng 2

226028 Quản trị marketing 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

226032 Quản trị sản xuất 2

Page 235: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

229029 Tin học ñại cương 3 122 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112120407 Phan Thị Hồng Gấm CCQ1212F 95 6.32 Anh văn B, Tin học A

4 2112120415 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu CCQ1212F 95 6.74 Anh văn B, Tin học A, ñang ñăng ký học

5 2112120417 Nguyễn Hoàng Nhật Huy CCQ1212F 54 4.02 222028 Toán kinh tế 3 122 2.7

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 V

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 V

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 V

226012 Kinh tế vi mô 3 122 4.2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 V

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2 132 2.0

226032 Quản trị sản xuất 2 132 2.0

226033 Quản trị tài chính 2 141 V

226034 Quản trị thương hiệu 2 141 V

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 V

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 V

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141 V

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112120419 Nguyễn Thị Cẩm Hương CCQ1212F 92 6.47 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 236: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

7 2112120420 Nguyễn Thị Thiên Hương CCQ1212F 95 7.10 Anh văn B, Tin học A

8 2112120421 Nguyễn Thị Thúy Kha CCQ1212F 95 6.74 Anh văn B, Tin học A

9 2112120425 Phan Thị Thùy Liên CCQ1212F 92 6.82 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112120427 Trần Thị Hương Ly CCQ1212F 95 6.59 Anh văn B, Tin học A

11 2112120442 Lê Thị Oanh CCQ1212F 92 7.03 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3 142 V

12 2112120448 Dương Tấn Tài CCQ1212F 67 6.41 224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2

226028 Quản trị marketing 2

226033 Quản trị tài chính 2

226034 Quản trị thương hiệu 2 141

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 4.7

226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3

226091 Quản trị ngoại thương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112120450 Nguyễn Thị Thảo CCQ1212F 95 7.15 Anh văn B, Tin học A

14 2112120455 Trần Thị Thanh Thùy CCQ1212F 92 6.68 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112120457 Thạch Cu Tí CCQ1212F 63 5.20 222028 Toán kinh tế 3 122 2.8

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 141 4.0

225014 Nguyên lý kế toán 2 122 3.2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 2.6

226011 Kinh tế quốc tế 2 132 4.4

226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 4.1

226032 Quản trị sản xuất 2 132 4.2

226033 Quản trị tài chính 2 141 3.9

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 1.7

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 4.9

229029 Tin học ñại cương 3 122 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112120461 Hồ Văn Trung CCQ1212F 93 6.66 226033 Quản trị tài chính 2 141 3.8

Page 237: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

17 2112120462 Nguyễn Thanh Tuấn CCQ1212F 92 6.52 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.4

18 2112120463 Trương Thị Tố Uyên CCQ1212F 93 6.23 226033 Quản trị tài chính 2 142 4.2

19 2112120464 Võ Thị Thúy Vi CCQ1212F 92 6.19 226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 4.9

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Page 238: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 239: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120471 Trương Thị Châu CCQ1212G 95 6.75 Anh văn B, Tin học A

2 2112120480 Huỳnh Thị Diễm Kiều CCQ1212G 82 5.85 226011 Kinh tế quốc tế 2 132 3.6

226033 Quản trị tài chính 2 141 1.6

226034 Quản trị thương hiệu 2 132 4.2

226079 Hệ thống thông tin quản lý 2 132 4.4

226091 Quản trị ngoại thương 2 141 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112120485 ðặng Thị Bích Ngọc CCQ1212G 95 7.29 Anh văn B, Tin học A

4 2112120486 Ngô Hồng Phúc CCQ1212G 89 6.56 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.8

226039 Tin học ứng dụng trong kinh doanh 3 132 4.2

5 2112120488 Nguyễn Thị Cẩm Thơ CCQ1212G 92 6.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112120497 Trần Thị Thùy Trang CCQ1212G 92 6.44 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

Page 240: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225029 Thuế 2

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 241: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (CLC) (TN211212L)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120511 Nguyễn Thị Kim Ngân CCQ1212LA 102 7.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112120526 ðinh Ngọc Phương Vy CCQ1212LA 95 6.12 226090 Chiến lược và phát triển kinh doanh 3 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Page 242: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225050 Thị trường chứng khoán 2

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 243: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (CLC) (TN211212L)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120531 Nguyễn ðức Huy CCQ1212LB 102 6.66 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.3

224009 Anh văn chuyên ngành (QTKD) 2 132 3.5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225050 Thị trường chứng khoán 2

Page 244: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226031 Quản trị rủi ro 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

226047 Quản trị bán hàng 2

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 245: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - May (TN211213)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112130012 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên CCQ1213A 105 6.53 231123 Sáng tác mẫu 1 132 4.0

2 2112130028 Lê Thị Hương Lan CCQ1213A 106 6.75 Anh văn B, Tin học A

3 2112130032 Phạm Thị Bích Loan CCQ1213A 106 6.74 Anh văn B, Tin học A

4 2112130042 Nguyễn Thị Yến Nhi CCQ1213A 105 6.01 231123 Sáng tác mẫu 1 132 4.0

5 2112130043 Châu Thị Cẩm Nhung CCQ1213A 106 6.90 Anh văn B, Tin học A

6 2112130054 Hà Thị Tâm CCQ1213A 106 6.09 Anh văn B, Tin học A

7 2112130056 Nguyễn Thị Nguyên Thảo CCQ1213A 78 5.41 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.6

222021 Vật lý ñại cương 1 3 122 4.2

224004 Anh văn 2 3 132 4.2

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141 4.7

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 4.4

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 122 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 141 4.5

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 2.0

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 132 2.1

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112130319 Phạm Thị Cẩm Tiên CCQ1213A 97 6.46 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 4.8

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141 3.9

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 3.2

231123 Sáng tác mẫu 1 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

9 2112130073 Phạm Thị Thanh Tuyền CCQ1213A 108 6.49 Anh văn B, Tin học A

10 2112130074 Lê Cẩm Tuyến CCQ1213A 108 6.81 Anh văn B, Tin học A

Page 246: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

11 2112130076 Nguyễn Thị Mỹ Tuyết CCQ1213A 30 2.86 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.0

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 3.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141

224003 Anh văn 1 3 131 V

224004 Anh văn 2 3 132 V

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2 141

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 121 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.0

229029 Tin học ñại cương 3 121 4.9

231004 Công nghệ may trang phục 1 2 122

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 3.2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 132 3.3

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 141 2.0

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 132 3.0

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 122 4.7

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 141

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 122 3.5

231047 Thiết kế trang phục 1 3 122

231049 Thiết kế trang phục 3 2 132 2.2

231054 Thực tập công nghệ may 3 132 V

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 141 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 141 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 132 V

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 141

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231122 Vật liệu may 3 122

231123 Sáng tác mẫu 1 141

Page 247: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112130077 Nguyễn Hoàng Thúy Uyên CCQ1213A 103 6.20 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 4.6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Page 248: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 249: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - May (TN211213)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112130079 Nguyễn Thị Thúy An CCQ1213B 106 6.11 Anh văn B, Tin học A

2 2112130080 Trương Thúy An CCQ1213B 106 6.63 Anh văn B, Tin học A

3 2112130086 Lê Thị Giang CCQ1213B 93 5.77 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.9

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 3.1

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 131 3.1

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 2.0

231065 Thực tập tin học ngành may 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2112130088 ðặng Thị Ngọc Hà CCQ1213B 104 6.23 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

5 2112130087 Vũ Thị Mỹ Hà CCQ1213B 104 6.30 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 122 4.6

231065 Thực tập tin học ngành may 2 141 4.2

6 2112130092 Phan Thị Ngọc Huyền CCQ1213B 106 6.63 Anh văn B, Tin học A

7 2112130104 Lê Thị Ngọc Linh CCQ1213B 102 6.68 231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2 142 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2112130106 Nguyễn Thị Lưỡng CCQ1213B 106 6.92 Anh văn B, Tin học A

9 2112130109 Nguyễn Phạm Thu Nga CCQ1213B 102 6.60 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

10 2112130114 Mai Võ Thanh Nguyên CCQ1213B 103 6.61 229029 Tin học ñại cương 3 121 4.6

11 2112130116 Cao Thị Trúc Nhả CCQ1213B 106 6.77 Anh văn B, Tin học A

12 2112130119 Lê Thị Nhớ CCQ1213B 106 6.55 Anh văn B, Tin học A

13 2112130121 Bùi Thị Huỳnh Như CCQ1213B 107 6.83 Anh văn B, Tin học A

14 2112130124 Nguyễn Thị Phúc CCQ1213B 100 6.20 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.2

224004 Anh văn 2 3 141 4.8

15 2112130130 Phan Thị Ngọc Thảnh CCQ1213B 106 6.85 Anh văn B, Tin học A

16 2112130132 Bùi Thị Thanh Thảo CCQ1213B 106 6.68 Anh văn B, Tin học A

17 2112130135 Nguyễn Thị Thu Thảo CCQ1213B 106 6.46 Anh văn B, Tin học A

Page 250: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

18 2112130134 Trịnh Thị Thảo CCQ1213B 106 7.14 Anh văn B, Tin học A

19 2112130136 ðạo Thị Khánh Thiền CCQ1213B 106 6.26 Anh văn B, Tin học A

20 2112130138 Võ Thị Cẩm Thu CCQ1213B 104 6.37 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.8

21 2112130140 Phạm Thị Anh Thư CCQ1213B 101 6.16 224003 Anh văn 1 3 141 3.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.7

22 2112130141 Nguyễn Thị Ngọc Trang CCQ1213B 106 7.04 Anh văn B, Tin học A

23 2112130143 Phạm Ngọc Huyền Trâm CCQ1213B 108 7.64 Anh văn B, Tin học A

24 2112130147 ðặng Lê Tuyết Trinh CCQ1213B 106 7.13 Anh văn B, Tin học A

25 2112130149 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CCQ1213B 48 4.48 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V

224004 Anh văn 2 3

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 V

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 V

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 132 V

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 122 4.5

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 122 3.8

231047 Thiết kế trang phục 1 3 122 3.2

231049 Thiết kế trang phục 3 2 132 V

231054 Thực tập công nghệ may 3 132 V

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 132 V

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1 132 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 132 V

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

Page 251: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

231123 Sáng tác mẫu 1

231124 Trang trí tạo dáng 2 132 V

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2112130153 Lê Thị Tuyết CCQ1213B 101 6.44 224004 Anh văn 2 3 142 4.7

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 4.7

27 2112130151 Võ Thị ánh Tuyết CCQ1213B 57 4.56 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.0

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 2.0

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141 4.5

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 142 4.7

231004 Công nghệ may trang phục 1 2 122 4.4

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 V

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 142 2.9

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 132 1.9

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 122 2.6

231047 Thiết kế trang phục 1 3 142 4.2

231048 Thiết kế trang phục 2 1 141 4.7

231054 Thực tập công nghệ may 3 132 V

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 141 2.8

231065 Thực tập tin học ngành may 2

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 142 4.3

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 141 4.3

231069 Vẽ mỹ thuật 3 122 V

231123 Sáng tác mẫu 1 141 V

231124 Trang trí tạo dáng 2 132 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2112130154 ðỗ Thị Kim Uyên CCQ1213B 106 6.54 Anh văn B, Tin học A

Page 252: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 253: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - May (TN211213)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112130158 Trần Thị Thu Châu CCQ1213C 105 6.51 231123 Sáng tác mẫu 1 141 V

2 2112130162 Mai Bảo Dung CCQ1213C 102 6.53 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.0

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 141 2.0

3 2112130163 Võ Thị Mỹ Duyên CCQ1213C 105 7.01 Anh văn B, Tin học A

4 2112130167 Vũ Thị Hà CCQ1213C 103 6.42 229029 Tin học ñại cương 3 121 4.6

5 2112130171 ðặng Thị Hiếu CCQ1213C 106 7.23 Anh văn B, Tin học A

6 2112130184 Nguyễn Thị Loan CCQ1213C 67 4.76 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 3.2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 132 4.1

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 141 V

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 141 2.0

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 141

231049 Thiết kế trang phục 3 2 132 4.6

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 141 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 141 0.8

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 141

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231122 Vật liệu may 3

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 254: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

7 2111130190 Ngô Thị Hồng Mi CCQ1213C 103 6.62 229029 Tin học ñại cương 3

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

8 2112130200 Nguyễn Thị Nhung CCQ1213C 102 6.62 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

9 2112130201 Phạm Thị Kiều Oanh CCQ1213C 104 6.51 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 4.8

10 2112130202 Trần Thị Lam Phương CCQ1213C 69 5.40 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 4.2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.1

224003 Anh văn 1 3 131 4.1

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 121 4.9

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.4

231004 Công nghệ may trang phục 1 2 122 4.4

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 V

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 132 3.6

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 122 3.6

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 122 3.0

231048 Thiết kế trang phục 2 1 131 2.0

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 132 2.4

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 141 3.6

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2112130211 Lê Thị Thảo CCQ1213C 103 6.41 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

12 2112130220 Nguyễn Thị Hoài Thương CCQ1213C 65 4.27 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.2

224004 Anh văn 2 3 132 V

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141 3.1

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 122 V

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 141 4.1

Page 255: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 132 2.5

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 142 3.0

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 141 2.0

231047 Thiết kế trang phục 1 3 132 V

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 2.0

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 132 3.6

231069 Vẽ mỹ thuật 3 122 V

231122 Vật liệu may 3 122 4.8

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2 142 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 131 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112130221 Trần Thị Mỹ Tiên CCQ1213C 101 6.45 231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1

231065 Thực tập tin học ngành may 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 2112130223 Phạm Thị Minh Trà CCQ1213C 104 7.11 231065 Thực tập tin học ngành may 2 141 V

15 2112130224 Hồ Diễm Trang CCQ1213C 106 6.18 233026 Kỹ thuật nhiệt 2 131 4.7

16 2112130225 Nguyễn Thị Thiên Trang CCQ1213C 36 3.24 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.8

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 3.0

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 4.4

227028 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 122 4.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 121 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.4

231004 Công nghệ may trang phục 1 2 122 2.2

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 V

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 132 2.5

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 141 V

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 141 2.0

231025 Hệ thống cỡ số trang phục 2 122 4.7

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 141

Page 256: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

231047 Thiết kế trang phục 1 3 122 4.1

231048 Thiết kế trang phục 2 1 131 V

231049 Thiết kế trang phục 3 2 132 1.3

231054 Thực tập công nghệ may 3 132 V

231055 Thực tập công nghệ may trang phục 1 4 131 V

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 132 V

231062 Thực tập thiết kế trang phục 1 3 131 V

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1 132 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 141 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 141 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 132 2.7

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 141

231069 Vẽ mỹ thuật 3 122 V

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1 141

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112130230 Lê Thị Thiên Trúc CCQ1213C 105 7.19 Anh văn B, Tin học A

18 2112130231 Lê Thị Tố Tuyên CCQ1213C 63 4.43 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 3.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141

224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 141

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 132 4.4

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 141 V

231022 ðồ án thiết kế trang phục 1 132 2.4

231037 Quản lý chất lượng trang phục 2 141

Page 257: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

231063 Thực tập thiết kế trang phục 2 1 132 V

231064 Thực tập thiết kế trang phục 3 1 141 V

231065 Thực tập tin học ngành may 2 141 V

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 132 4.6

231067 Tổ chức và quản lý may công nghiệp 2 141

231089 Thực tập tốt nghiệp (May) 2

231123 Sáng tác mẫu 1 141

231124 Trang trí tạo dáng 2 132 V

231125 Thực tập sáng tác mẫu 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112130232 Lê Thị Sơn Tuyền CCQ1213C 88 5.83 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.8

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 4.8

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 4.2

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 132 3.8

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 141 V

231049 Thiết kế trang phục 3 2 132 3.7

231066 Tin học ứng dụng ngành may 1 132 3.4

231124 Trang trí tạo dáng 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

Page 258: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 259: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - May (TN211213)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112130240 Hồ Thị Kim Cúc CCQ1213D 105 6.55 Anh văn B, Tin học A

2 2112130247 Trần ðình Vy Hạ CCQ1213D 108 7.00 Anh văn B, Tin học A

3 2112130256 Huỳnh Thị Thùy Hương CCQ1213D 106 6.75 231065 Thực tập tin học ngành may 2

4 2112130258 Trần Thị Hồng Lê CCQ1213D 72 5.14 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.9

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 131 4.8

231004 Công nghệ may trang phục 1 2 122 2.8

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 3.8

231006 Công nghệ may trang phục 3 2 132 3.3

231020 ðồ án công nghệ may trang phục 1 141 3.0

231042 Thiết bị may công nghiệp và bảo trì 2 122 4.2

231047 Thiết kế trang phục 1 3 122 4.5

231049 Thiết kế trang phục 3 2 132 V

231054 Thực tập công nghệ may 3 132 V

231056 Thực tập công nghệ may trang phục 2 1 142 3.0

231124 Trang trí tạo dáng 2 132 V

233026 Kỹ thuật nhiệt 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112130262 Lê Thị Hồng Loan CCQ1213D 108 7.13 Anh văn B, Tin học A

6 2112130261 Võ Thị Bích Loan CCQ1213D 107 7.01 Anh văn B, Tin học A

7 2112130263 Nguyễn Thị Lụa CCQ1213D 108 6.99 231065 Thực tập tin học ngành may 2 141 4.6

8 2112130269 Nguyễn Trọng Nghĩa CCQ1213D 104 6.60 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2112130271 Nguyễn Thị Thúy Nguyệt CCQ1213D 106 7.12 Anh văn B, Tin học A

10 2112130275 ðặng Thị Tuyết Nhung CCQ1213D 106 6.33 Anh văn B, Tin học A

11 2112130277 Trương Thị Phúc CCQ1213D 105 6.49 231004 Công nghệ may trang phục 1 2 122 4.8

12 2112130278 ðặng Thị Hồng Phương CCQ1213D 106 6.66 Anh văn B, Tin học A

Page 260: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

13 2112130281 Lê Thị Phương CCQ1213D 104 6.46 231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

14 2112130283 Huỳnh Thị Bích Phường CCQ1213D 102 6.87 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.3

15 2112130287 ðoàn Thị Quy CCQ1213D 107 6.08 Anh văn B, Tin học A

16 2112130286 Nguyễn Thị Thanh Quy CCQ1213D 108 6.90 Anh văn B, Tin học A

17 2112130297 Trần Thị Thủy CCQ1213D 108 7.29 Anh văn B, Tin học A

18 2112130299 Phạm Thị Thương CCQ1213D 106 6.82 Anh văn B, Tin học A

19 2112130300 Võ Nữ Xuân Thương CCQ1213D 100 6.50 224007 Anh văn chuyên ngành (May) 2 141 4.7

231005 Công nghệ may trang phục 2 2 131 4.2

231065 Thực tập tin học ngành may 2

20 2112130302 Nguyễn Thị Tiển CCQ1213D 104 6.21 231037 Quản lý chất lượng trang phục 2

21 2112130308 Phạm Thị Cẩm Tú CCQ1213D 102 6.54 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.8

22 2112130313 Nguyễn Trường Hải Uyên CCQ1213D 108 7.28 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

Page 261: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

231058 Thực tập may áo dài 2

231082 Thiết kế rập công nghiệp 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

231084 Thực tập may áo jacket 2

231085 Thực tập may áo veston 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 262: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Cơ ñiện tử (TN211214)Cao ñẳng chính quy ngành Cơ ñiện tử

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112140001 Nguyễn Văn Bảo CCQ1214A 103 6.47 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.2

2 2112140003 Hoàng Công Chính CCQ1214A 104 6.38 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.9

3 2112140005 Nguyễn Trung Dũng CCQ1214A 49 4.59 222005 Giáo dục thể chất 4

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

227001 AutoCad 2D 2 122 4.5

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 132 V

227012 Công nghệ CNC 2 132 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

227032 Matlab 2

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 V

227042 Sức bền vật liệu 2 122 4.0

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 131 4.5

Page 263: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228047 PLC 2 132 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2112140006 Vũ ðình Duy CCQ1214A 59 5.19 224003 Anh văn 1 3 121 4.4

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 V

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 132 3.6

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 132 4.2

227012 Công nghệ CNC 2 132 3.7

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

227032 Matlab 2

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 4.7

227042 Sức bền vật liệu 2 122 4.0

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.5

228047 PLC 2 132 3.6

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 4.6

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 131 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 264: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

5 2112140010 Trần Minh ðức CCQ1214A 105 6.07 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.5

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 141 1.0

6 2112140012 Nguyễn Ngọc Giác CCQ1214A 106 6.44 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

7 2112140013 Phạm Trường Giang CCQ1214A 75 5.23 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 V

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.8

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 V

227032 Matlab 2 141 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 V

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 141 2.2

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

8 2112140015 Hồ Văn Hải CCQ1214A 107 6.38 Anh văn B, Tin học A

9 2112140018 Nguyễn Huy Hoàng CCQ1214A 104 6.40 227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 141 2.2

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 141 4.0

10 2112140019 Trương Quốc Huy CCQ1214A 102 5.89 227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2112140021 Nguyễn Duy Khánh CCQ1214A 105 7.30 227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 141 2.2

12 2112140023 ðinh Công Lực CCQ1214A 104 6.10 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.2

13 2112140024 Mai Văn Lưu CCQ1214A 104 6.23 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.5

14 2112140025 Nguyễn Thành Lý CCQ1214A 100 6.32 227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 4.4

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.5

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

15 2112140026 Phan Châu Mẫn CCQ1214A 101 6.40 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2112140027 ðinh ðức Minh CCQ1214A 56 3.87 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.8

Page 265: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 V

224004 Anh văn 2 3 132 3.3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 V

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 V

227008 Cơ lý thuyết 2 121 4.2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 4.6

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 V

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 142

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 141 V

227032 Matlab 2 141 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 2.2

227050 Thực tập hàn 1 1 142 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 V

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 141 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228047 PLC 2 132 2.7

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

17 2112140028 Lê Trọng Minh CCQ1214A 93 5.84 227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 4.7

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.3

228065 Thực tập PLC 1 142 4.4

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

18 2112140029 Lê Anh Nhân CCQ1214A 79 5.40 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.8

Page 266: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.8

224003 Anh văn 1 3 142 4.4

224004 Anh văn 2 3 122 4.7

227008 Cơ lý thuyết 2 122 3.0

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 3.2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 3.8

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 141 3.0

228017 ðo lường và cảm biến 1 131 4.9

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 V

228065 Thực tập PLC 1 141 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

19 2112140031 Nguyễn Thái Nhơn CCQ1214A 106 6.42 ðang ñăng ký học

20 2112140032 Trần Hùng Phi CCQ1214A 55 5.49 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

224004 Anh văn 2 3 122 4.7

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227008 Cơ lý thuyết 2 121 2.2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

227032 Matlab 2

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 4.2

227042 Sức bền vật liệu 2

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 141 V

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2 142 V

228009 ðiều khiển tự ñộng 2

Page 267: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228017 ðo lường và cảm biến 1 131 4.6

228047 PLC 2 132 4.2

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 131 4.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2112140035 Trần Danh Quang CCQ1214A 96 5.84 222021 Vật lý ñại cương 1 3 141 4.8

227008 Cơ lý thuyết 2 121 3.8

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 2.5

227042 Sức bền vật liệu 2 122 2.6

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 141 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

22 2112140036 Nguyễn Thành Sang CCQ1214A 38 3.32 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 3.8

224004 Anh văn 2 3 132 2.4

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 V

227001 AutoCad 2D 2 122 2.8

227008 Cơ lý thuyết 2 121 3.5

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 141 2.4

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 132 4.8

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 131 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 141 4.7

227032 Matlab 2

227035 Nguyên lý máy 2 122 4.4

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142

Page 268: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

227042 Sức bền vật liệu 2 132 0.8

227050 Thực tập hàn 1 1 132 3.0

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2 141 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 3.3

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 141 V

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1 141 1.4

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 141 3.0

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.2

228009 ðiều khiển tự ñộng 2 131 V

228047 PLC 2 131 3.0

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 131 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 131 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2112140037 Trần Tiến Sỹ CCQ1214A 97 5.65 227008 Cơ lý thuyết 2 121 2.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 132 3.3

227035 Nguyên lý máy 2 122 4.8

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 141 3.5

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.5

24 2112140039 Nguyễn Tấn Tài CCQ1214A 106 6.45 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 2112140040 Nguyễn Thanh Tâm CCQ1214A 103 6.41 227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 3.9

26 2112140042 Nguyễn ðình Tân CCQ1214A 106 6.34 Anh văn B, Tin học A

27 2112140044 Phạm Trung Thông CCQ1214A 104 6.46 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.2

28 2112140047 ðồng Hữu Tiến CCQ1214A 101 6.16 227032 Matlab 2 142 4.4

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 141 2.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.3

Page 269: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

29 2112140050 Nguyễn Anh Tính CCQ1214A 102 6.46 227008 Cơ lý thuyết 2 132 4.4

227035 Nguyên lý máy 2 122 4.6

30 2112140052 Phạm Cao Trí CCQ1214A 88 5.81 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 4.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.6

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 4.4

227003 Chi tiết máy 1 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.2

227042 Sức bền vật liệu 2 142 4.0

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.4

31 2112140054 ðào Hữu Trường CCQ1214A 79 5.44 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.6

227008 Cơ lý thuyết 2 121 1.4

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 4.5

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 4.7

227060 Thực tập tiện 1 2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 3.0

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 141 3.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 2.4

229024 Nhập môn tin học 3 121 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

32 2112140061 Phạm Thế Tùng CCQ1214A 95 5.66 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.0

226020 Pháp luật ñại cương 2 141 3.8

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 270: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227088 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 5

227096 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử nâng cao 2

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 271: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Cơ ñiện tử (TN211214)Cao ñẳng chính quy ngành Cơ ñiện tử

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112140068 ðào Thiên Ân CCQ1214B 93 6.11 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.4

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2 141 4.8

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

2 2112140070 Lê Xuân ðại CCQ1214B 100 6.09 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

3 2112140071 Chu Trung ðạt CCQ1214B 39 4.18 222005 Giáo dục thể chất 4 132 V

222008 Hóa học ñại cương 1 2

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227009 Công nghệ CAD/CAM 2 132 V

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 131 4.8

227012 Công nghệ CNC 2 132 V

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 V

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

227032 Matlab 2

Page 272: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227035 Nguyên lý máy 2 122 4.3

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 V

227042 Sức bền vật liệu 2 122 4.4

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 121 V

227066 An toàn và môi trường công nghiệp (Cơkhí)

2

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2

227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

227100 Thực tập tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 2

228006 ðiện tử công suất 2 132 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 131 2.3

228047 PLC 2 132 2.8

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 2112140072 Lê Thành ðô CCQ1214B 105 6.34 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

5 2112140073 Lê Ngọc ðộ CCQ1214B 104 6.68 227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2 141 4.3

6 2112140075 Nguyễn Hoàng Gia CCQ1214B 106 6.28 Anh văn B, Tin học A

7 2112140076 Nguyễn Văn Hoàng CCQ1214B 106 7.24 Anh văn B, Tin học A

8 2112140077 Bùi Thanh Huy CCQ1214B 87 5.53 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.4

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.3

227012 Công nghệ CNC 2 141 4.7

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 4.7

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.3

228047 PLC 2 132 1.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 1.4

Page 273: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2112140078 Võ Thành Hưng CCQ1214B 106 6.36 Anh văn B, Tin học A

10 2112140083 Bùi Quang Lâm CCQ1214B 81 5.25 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 V

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 2.3

227021 ðồ án chi tiết máy 1 132 V

227032 Matlab 2 142 4.0

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 4.6

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.6

227070 ðồ án hệ thống cơ ñiện tử 1

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.0

228047 PLC 2 142 3.2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 2112140084 Trần Thanh Nghiệp CCQ1214B 107 6.72 Anh văn B, Tin học A

12 2112140085 Phạm Cao Ngoan CCQ1214B 102 6.34 227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 142 4.4

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2 141 V

13 2112140086 ðỗ Văn Thành Nhân CCQ1214B 105 6.53 227032 Matlab 2 141 4.0

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.8

14 2112140088 ðỗ Công Phước CCQ1214B 83 5.37 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 4.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 122 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 3.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 122 4.0

227056 Thực tập phay – bào 1 2 131 V

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.6

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.7

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

15 2112140091 Lưu Chí Tâm CCQ1214B 99 6.21 227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 141 4.9

Page 274: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

16 2112140092 Nguyễn Văn Thành CCQ1214B 104 6.48 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.0

17 2112140093 Trà Hoài Thao CCQ1214B 99 6.09 227010 Công nghệ chế tạo máy 1 2 141 4.7

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2112140096 Trần Quang Thọ CCQ1214B 104 6.74 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.2

19 2112140097 Bùi Trung Thuận CCQ1214B 107 6.43 Anh văn B, Tin học A

20 2112140098 Trần ðức Tiến CCQ1214B 99 6.10 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

21 2112140100 Hồ Như Tính CCQ1214B 106 6.78 Anh văn B, Tin học A

22 2112140104 Trịnh Văn Việt CCQ1214B 106 6.75 Anh văn B, Tin học A

23 2112140106 Nguyễn Hữu Vinh CCQ1214B 104 6.15 228047 PLC 2 132 4.4

24 2112140105 Trương Hoài Vinh CCQ1214B 104 6.22 227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 142 3.5

25 2112140107 Nguyễn Duy Vũ CCQ1214B 69 4.97 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.2

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 3.6

224004 Anh văn 2 3 142 2.8

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2 132 4.2

227032 Matlab 2 142 V

227041 Robot công nghiệp (Cơ khí) 2 132 4.3

227042 Sức bền vật liệu 2 142 3.1

227067 Anh văn chuyên ngành (Cơ khí) 2 141 4.2

227095 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử 1 141 3.0

228006 ðiện tử công suất 2 142 V

228047 PLC 2 132 4.2

228065 Thực tập PLC 1 141 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 275: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

227088 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ ñiện tử) 5

227096 Thực tập hệ thống cơ ñiện tử nâng cao 2

Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 276: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tự ñộng hóa (TN211215)Cao ñẳng chính quy ngành Tự ñộng hóa

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112150002 Nguyễn Hoàng Anh CCQ1215A 101 6.14 228043 Máy ñiện 1 2 132 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2112150006 Nguyễn Thành Chương CCQ1215A 105 6.54 Anh văn B, Tin học A

3 2112150009 Nguyễn Trí Duy CCQ1215A 92 5.99 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.9

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 142 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

4 2112150010 ðậu Minh ðại CCQ1215A 103 6.24 228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.8

5 2112150012 Nguyễn Thành ðạt CCQ1215A 105 6.32 228006 ðiện tử công suất 2 141 4.3

6 2112150013 Phạm Tiến ðạt CCQ1215A 103 6.44 228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.3

7 2112150011 Trần Thanh ðạt CCQ1215A 99 6.17 228006 ðiện tử công suất 2 141 4.4

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

8 2112150016 Lê Văn Hà CCQ1215A 98 5.96 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.7

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112150018 ðỗ Ngọc Hưng CCQ1215A 89 5.73 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.5

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.9

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 4.1

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.5

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.8

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 277: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

10 2112150020 Nguyễn Như Hưng CCQ1215A 97 5.85 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.8

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 4.6

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

11 2112150019 Phạm Ngọc Hưng CCQ1215A 62 4.97 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 2.6

228006 ðiện tử công suất 2 132 2.6

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228017 ðo lường và cảm biến 1 141 3.8

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.1

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 4.3

228039 Lý thuyết ñiều khiển tự ñộng 3 132 3.8

228040 Mạch ñiện 3 122 1.8

228042 Matlab trong tự ñộng 2

228043 Máy ñiện 1 2 141 3.8

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 3.7

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 3.5

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 141 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

12 2112150022 Trần Trường Khanh CCQ1215A 59 4.59 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.4

228006 ðiện tử công suất 2 132 1.8

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.9

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 V

Page 278: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228040 Mạch ñiện 3 122 1.8

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.6

228047 PLC 2 141 V

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 2.6

228065 Thực tập PLC 1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 4.2

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 2.6

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 0.0

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.8

228112 Thực tập tốt nghiệp (Tự ñộng) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2112150025 Lê Hồng Kông CCQ1215A 105 6.59 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí

14 2112150027 Nguyễn Duy Linh CCQ1215A 105 6.98 Anh văn B, Tin học A

15 2112150028 Hoàng ðình Long CCQ1215A 41 3.79 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 2.7

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 3.2

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228017 ðo lường và cảm biến 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.4

228039 Lý thuyết ñiều khiển tự ñộng 3 122 3.0

228040 Mạch ñiện 3 132 3.7

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228047 PLC 2 141

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 132 4.2

Page 279: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 4.7

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 1.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 3.0

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.5

228112 Thực tập tốt nghiệp (Tự ñộng) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2112150029 Nguyễn Từ Long CCQ1215A 93 6.32 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.4

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 142 4.8

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 1.8

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

17 2112150031 Bùi ðức Mạnh CCQ1215A 101 6.15 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2112150033 Nguyễn Hoài Nam CCQ1215A 105 6.69 Anh văn B, Tin học A, ñang ñăng ký học

19 2112150036 Nguyễn Hoàng Phương CCQ1215A 97 6.12 228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 4.7

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.2

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112150038 Lê Minh Quốc CCQ1215A 91 5.72 228006 ðiện tử công suất 2 141 3.2

228039 Lý thuyết ñiều khiển tự ñộng 3 122 4.2

Page 280: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228040 Mạch ñiện 3 122 4.5

228047 PLC 2 141 4.6

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

21 2112150037 Phạm Bá Quốc CCQ1215A 59 3.96 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.4

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228024 Khí cụ ñiện 2 131 V

228039 Lý thuyết ñiều khiển tự ñộng 3 122 3.2

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.6

228047 PLC 2 141 V

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 1.8

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 142

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 V

228112 Thực tập tốt nghiệp (Tự ñộng) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

22 2112150041 Lương Khải Siêu CCQ1215A 97 6.03 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 141 4.3

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

23 2112150043 Vi Văn Táy CCQ1215A 96 5.93 228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.3

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.8

Page 281: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2112150047 Trương Nguyễn Hoàng Thảo CCQ1215A 105 6.26 228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

25 2112150048 Lê Duy Thịnh CCQ1215A 103 6.17 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.9

26 2112150049 Cao Thông CCQ1215A 105 6.66 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

27 2112150050 Nguyễn Minh Tiến CCQ1215A 97 6.06 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 3.9

228006 ðiện tử công suất 2 132 4.6

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 132 4.0

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.3

28 2112150051 Hồ Quốc Tín CCQ1215A 89 5.94 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 122 3.6

228043 Máy ñiện 1 2 141 4.5

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 142 4.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 141 4.7

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2112150055 Nguyễn Xuân Triều CCQ1215A 92 5.76 228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 3.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.3

228040 Mạch ñiện 3 142 4.8

228043 Máy ñiện 1 2 142 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2112150056 Võ Thanh Trung CCQ1215A 90 5.73 228034 Kỹ thuật số 1 2 142 4.1

228040 Mạch ñiện 3 122 3.4

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.0

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

31 2112150058 Phạm Duy Tuấn CCQ1215A 68 5.03 222008 Hóa học ñại cương 1 2 142 4.2

Page 282: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 132 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.6

228017 ðo lường và cảm biến 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 2.4

228039 Lý thuyết ñiều khiển tự ñộng 3 142 3.8

228040 Mạch ñiện 3 122 2.6

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.7

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 132 4.2

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 4.0

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 2.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.4

228090 An toàn ñiện và môi trường công nghiệp 2 121 3.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

32 2112150059 Phạm Ngọc Tuấn CCQ1215A 103 6.36 228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.6

33 2112150060 Phạm Văn Tung CCQ1215A 101 6.33 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.3

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.8

34 2112150061 Trần ðăng Tùng CCQ1215A 101 6.55 228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 2.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

35 2112150063 Trần Tuấn Vũ CCQ1215A 103 6.22 228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.8

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

Page 283: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

228046 OrCAD 2

228078 Vẽ ñiện 1

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228023 Hệ thống SCADA 2

228041 Mạng truyền thông công nghiệp 3

228103 Khóa luận tốt nghiệp (Tự ñộng) 5

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 284: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tự ñộng hóa (TN211215)Cao ñẳng chính quy ngành Tự ñộng hóa

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112150064 Trần Quốc Bảo CCQ1215B 74 4.86 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.4

228006 ðiện tử công suất 2 142 3.6

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 132 0.0

228017 ðo lường và cảm biến 1

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 2.4

228040 Mạch ñiện 3 122 2.1

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.6

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 V

228056 Thực tập ñiện cơ bản 2

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 2.2

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 2.2

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2112150066 Hoàng Xuân Chung CCQ1215B 103 6.17 228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

3 2112150067 ðặng Công Danh CCQ1215B 105 6.93 Anh văn B, Tin học A

4 2112150070 Nguyễn Bá ðạt CCQ1215B 101 6.34 228006 ðiện tử công suất 2 132 4.8

228034 Kỹ thuật số 1 2 142 3.6

5 2112150075 Lê Trung Hiếu CCQ1215B 73 5.77 228006 ðiện tử công suất 2 132 2.6

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 V

Page 285: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 3.0

228040 Mạch ñiện 3 132 4.0

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 132 4.3

228065 Thực tập PLC 1

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.6

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2112150076 Tống Văn Hiếu CCQ1215B 57 4.82 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.4

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 3.8

228006 ðiện tử công suất 2

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 3.6

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.0

228040 Mạch ñiện 3

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.6

228047 PLC 2 141 3.9

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 2.3

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 3.2

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 3.8

Page 286: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

7 2112150078 Trương Văn Hóa CCQ1215B 100 6.12 228006 ðiện tử công suất 2 142 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

8 2112150079 Nguyễn Tiến Hoàng CCQ1215B 64 4.35 222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.5

228006 ðiện tử công suất 2 132 1.8

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228039 Lý thuyết ñiều khiển tự ñộng 3 142 V

228040 Mạch ñiện 3 122 3.9

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.4

228047 PLC 2 141 2.5

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 132 4.2

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 4.4

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 142 2.7

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

9 2112150080 Phan Ngọc Hồng CCQ1215B 101 6.27 228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 4.7

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 V

10 2112150081 Trần Hữu Huân CCQ1215B 103 6.71 228006 ðiện tử công suất 2 142 4.7

Page 287: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

11 2112150083 Phan Tấn Huynh CCQ1215B 101 6.33 228043 Máy ñiện 1 2 132 3.8

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.6

12 2112150085 Nguyễn Minh Khiêm CCQ1215B 102 6.74 228040 Mạch ñiện 3

13 2112150086 ðặng Ngọc Lai CCQ1215B 105 6.65 Anh văn B, Tin học A

14 2112150088 Phan Thanh Lân CCQ1215B 103 6.04 228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.7

15 2112150089 Võ Tự Lập CCQ1215B 86 5.35 228006 ðiện tử công suất 2 141 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 4.4

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 141 2.4

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 142 V

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2112150091 Lê Quốc Lợi CCQ1215B 31 3.10 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 122 3.6

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 V

224004 Anh văn 2 3 122 1.8

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

228006 ðiện tử công suất 2 132

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1

228017 ðo lường và cảm biến 1 132

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.4

228039 Lý thuyết ñiều khiển tự ñộng 3 122 4.0

228040 Mạch ñiện 3 122 1.9

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 131 4.2

228047 PLC 2 141

Page 288: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 131 V

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228065 Thực tập PLC 1 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 0.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 0.8

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141

228112 Thực tập tốt nghiệp (Tự ñộng) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

17 2112150094 Phạm Nhật Nam CCQ1215B 101 5.62 228006 ðiện tử công suất 2 141 2.7

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 4.3

18 2112150096 Trần Trọng Nguyên CCQ1215B 103 6.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112150099 Nguyễn Thành Phi CCQ1215B 63 4.39 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.8

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.0

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 142 V

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.6

228040 Mạch ñiện 3 122 4.5

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228043 Máy ñiện 1 2 131 V

228047 PLC 2 141 2.3

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 132 2.8

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tự 2 141 V

Page 289: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

ñộng

228065 Thực tập PLC 1 141 3.8

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 1.4

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 3.5

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 142 V

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 V

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

20 2112150101 Nguyễn Hữu Quang CCQ1215B 103 6.35 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2112150102 Trịnh Minh Quảng CCQ1215B 105 6.43 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

22 2112150110 Nguyễn Thành CCQ1215B 101 5.86 228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2112150109 Trần ðức Thành CCQ1215B 103 6.59 228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 4.0

24 2112150113 Nguyễn Anh Thảo CCQ1215B 65 4.41 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 4.9

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228034 Kỹ thuật số 1 2 132 4.0

228039 Lý thuyết ñiều khiển tự ñộng 3 122 V

228040 Mạch ñiện 3 122 3.1

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.6

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 132 V

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 132 V

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 V

228075 Truyền ñộng ñiện 2 132 4.4

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 142

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 290: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

25 2112150115 Nguyễn Văn Tiến CCQ1215B 95 5.67 228034 Kỹ thuật số 1 2 131 2.4

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.6

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

26 2112150117 Nguyễn Văn Toàn CCQ1215B 98 5.95 228017 ðo lường và cảm biến 1 132 4.5

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 3.4

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 142 4.6

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141 3.7

27 2112150118 Lương Hữu Trí CCQ1215B 56 4.05 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.6

224004 Anh văn 2 3 132 3.6

228010 ðồ án ñiều khiển 1 1 141 V

228017 ðo lường và cảm biến 1 122 4.3

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 132 V

228039 Lý thuyết ñiều khiển tự ñộng 3 122 4.4

228040 Mạch ñiện 3 122 3.4

228042 Matlab trong tự ñộng 2 141 V

228047 PLC 2 141

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 132 3.2

228050 Thí nghiệm ñiều khiển và ñiều chỉnh tựñộng

2 141 V

228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 142 V

228065 Thực tập PLC 1 141 3.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.6

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 141

228079 Vi ñiều khiển 1 2 141

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 122 3.4

228112 Thực tập tốt nghiệp (Tự ñộng) 4 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 291: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

28 2112150119 Lê Thế Trường CCQ1215B 73 5.45 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 4.8

228006 ðiện tử công suất 2 132 3.6

228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 4.3

228034 Kỹ thuật số 1 2 131 4.7

228040 Mạch ñiện 3 122 4.3

228043 Máy ñiện 1 2 131 3.0

228048 Robot công nghiệp (ðiện) 2 132 4.0

228075 Truyền ñộng ñiện 2 142 2.8

228077 Tự ñộng hóa quá trình công nghệ 2 141 4.4

228083 Anh văn chuyên ngành (ðiện) 2 141 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2112150124 Nguyễn Thanh Văn CCQ1215B 101 6.19 228018 ðo lường và ñiều khiển bằng máy tính 2 142 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229030 Tin học văn phòng 2

229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Page 292: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 4 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

228046 OrCAD 2

228078 Vẽ ñiện 1

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

227027 Hệ thống cơ ñiện tử 2

228004 Cung cấp ñiện 1 2

228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228023 Hệ thống SCADA 2

228041 Mạng truyền thông công nghiệp 3

228103 Khóa luận tốt nghiệp (Tự ñộng) 5

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 293: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Hóa hữu cơ (TN211216)Cao ñẳng chính quy ngành Hóa hữu cơ

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112160001 ðỗ Thị Hồng Anh CCQ1216A 103 6.80 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112160007 Nguyễn Xuân Danh CCQ1216A 105 7.03 Anh văn B, Tin học A

3 2112160009 Phan Thị Diễm CCQ1216A 103 6.85 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112160012 Trần ðoàn CCQ1216A 98 5.94 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.6

230024 Hóa phân tích 2 142 4.4

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 3.1

5 2112160013 Ma Ri Giah CCQ1216A 100 6.10 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112160015 Nguyễn Thị Hằng CCQ1216A 103 6.55 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112160017 ðỗ Thị Huế CCQ1216A 102 6.31 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 3.6

8 2112160018 Trịnh Thị Hoàng Huệ CCQ1216A 100 6.30 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 3.8

230026 Hóa vô cơ 2 122 4.4

9 2112160019 ðinh Quang Huy CCQ1216A 103 6.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112160021 Lê Thị Hương CCQ1216A 92 6.13 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.5

230026 Hóa vô cơ 2 122 4.7

230036 Phân tích hữu cơ 4 132 4.0

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112160022 Nguyễn Thị Bích Liễu CCQ1216A 103 6.54 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112160026 Hoàng Mai CCQ1216A 103 6.42 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112160025 Võ Thị Bích Mai CCQ1216A 103 6.64 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112160027 Nguyễn Thành Minh CCQ1216A 105 6.46 Anh văn B, Tin học A

15 2112160028 ðỗ Thanh Nam CCQ1216A 102 6.31 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.0

16 2112160029 Châu Thị Huệ Nga CCQ1216A 103 6.80 230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2

17 2112160032 Nguyễn Văn Nghĩa CCQ1216A 105 6.59 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

18 2112160037 Nguyễn Hoàng ý Nhi CCQ1216A 102 6.13 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 3.6

Page 294: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

19 2112160042 Lê Thị Hồng Sim CCQ1216A 102 6.55 230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3

20 2112160045 Lê Thị Thanh Tâm CCQ1216A 105 6.84 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

21 2112160047 Nguyễn Thị Phương Thanh CCQ1216A 105 6.38 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2112160049 Bùi Ngọc Thuân CCQ1216A 89 5.86 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.3

230023 Hóa lý 3 131 4.0

230024 Hóa phân tích 2 142 4.0

230026 Hóa vô cơ 2 122 4.2

230094 Hóa polimer 3 131 4.0

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3

23 2112160052 Phan Thị Triều Tiên CCQ1216A 102 6.33 230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 132 4.5

24 2112160053 Trần Thị Kim Tiền CCQ1216A 66 4.84 222009 Hóa học ñại cương 2 2 132 4.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.4

224003 Anh văn 1 3 131 3.7

224004 Anh văn 2 3 131 3.5

229024 Nhập môn tin học 3 142 V

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 132 4.0

230024 Hóa phân tích 2 131 3.3

230026 Hóa vô cơ 2 122 4.0

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 141 4.6

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 132 4.7

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 2.6

230094 Hóa polimer 3 131 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

25 2112160057 Lê Trung Triều CCQ1216A 91 6.16 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3

230026 Hóa vô cơ 2 142 4.3

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 142 4.0

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141 4.1

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 132 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 295: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

26 2112160058 Nguyễn Hồ Thanh Trúc CCQ1216A 90 5.92 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 3.7

230024 Hóa phân tích 2 132 4.4

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 141 V

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 3.1

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2112160064 Phạm Quốc Vương CCQ1216A 88 5.60 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.5

230023 Hóa lý 3 131 4.7

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141 4.4

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2 141 2.9

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

28 2112160065 Lê Thị Thúy Vy CCQ1216A 101 6.30 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

29 2112160066 Hoàng Thị Yến CCQ1216A 103 6.53 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

Page 296: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230029 Kỹ thuật ñịnh lượng màu sắc 2

230032 Kỹ thuật sản xuất phân bón 2

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

230105 Hóa silicat 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230069 Khóa luận tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 5

230071 Seminar chuyên ngành hữu cơ 3

230104 Hợp chất thiên nhiên 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 297: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Hóa hữu cơ (TN211216)Cao ñẳng chính quy ngành Hóa hữu cơ

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112160067 Nguyễn Thiện An CCQ1216B 105 5.83 230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 142 3.8

2 2112160074 Nguyễn Bảo Hiếu CCQ1216B 103 6.09 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112160077 Nguyễn Thành Hoan CCQ1216B 102 6.34 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 3.4

4 2112160079 Nguyễn Thị Lam Hồng CCQ1216B 100 6.15 222009 Hóa học ñại cương 2 2 132 4.8

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.2

5 2112160081 ðặng Thị Huyền CCQ1216B 102 6.07 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 3.4

6 2112160085 Trần Thị Trúc Linh CCQ1216B 103 6.75 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112160087 Lê Văn Long CCQ1216B 94 6.04 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.6

230036 Phân tích hữu cơ 4 132 4.4

230051 Thực hành kỹ thuật nhuộm - in 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112160089 ðặng Văn Mạnh CCQ1216B 90 6.01 230024 Hóa phân tích 2 132 4.8

230036 Phân tích hữu cơ 4 142 3.1

230051 Thực hành kỹ thuật nhuộm - in 1 132

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230094 Hóa polimer 3 141 4.6

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3

9 2112160090 Dương Thái Nam CCQ1216B 103 6.64 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

10 2112160091 Trần Nguyễn Thanh Ngân CCQ1216B 49 4.51 222008 Hóa học ñại cương 1 2 121 4.3

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.6

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.6

224003 Anh văn 1 3 122 4.2

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 132 3.5

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3

230023 Hóa lý 3 131 4.0

Page 298: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

230026 Hóa vô cơ 2 122 4.4

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 132 1.9

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4

230036 Phân tích hữu cơ 4 132 V

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 131 V

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 2.1

230045 Thực hành chuyên ngành hóa hữu cơ 2

230051 Thực hành kỹ thuật nhuộm - in 1 132 V

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112160092 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc CCQ1216B 104 6.23 230051 Thực hành kỹ thuật nhuộm - in 1

12 2112160094 Nguyễn Thị Cẩm Nhung CCQ1216B 103 6.69 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112160097 Nguyễn Hà Duy Phúc CCQ1216B 45 3.46 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 V

224004 Anh văn 2 3 141

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 132 V

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141

230023 Hóa lý 3 131 3.8

230024 Hóa phân tích 2 131 4.8

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 141

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 132 4.3

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4 141

230036 Phân tích hữu cơ 4 132 2.5

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 131 2.2

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 2.9

230045 Thực hành chuyên ngành hóa hữu cơ 2 141 V

230051 Thực hành kỹ thuật nhuộm - in 1

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2 132

Page 299: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4 142 V

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112160100 Nguyễn Diễm Phương CCQ1216B 103 6.40 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112160101 ðinh Thị Như Quỳnh CCQ1216B 76 5.12 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.6

230023 Hóa lý 3 131 4.0

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 132 4.8

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4 141 0.0

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 131 4.0

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4 142 V

230094 Hóa polimer 3 131 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112160102 Nguyễn Văn Quỳnh CCQ1216B 102 6.15 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112160113 Nguyễn ðức Tiến CCQ1216B 101 6.19 230036 Phân tích hữu cơ 4 132 3.8

18 2112160116 Nguyễn Kim Trân CCQ1216B 100 6.19 230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 141 4.6

230051 Thực hành kỹ thuật nhuộm - in 1

19 2112160117 Nguyễn Minh Tú CCQ1216B 43 4.59 222009 Hóa học ñại cương 2 2 122 4.1

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 4.6

229024 Nhập môn tin học 3 122 4.8

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 132 2.8

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 131 4.8

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4 141

230036 Phân tích hữu cơ 4 132 2.4

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 141

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 2.5

230051 Thực hành kỹ thuật nhuộm - in 1

Page 300: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2 131 4.8

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141

230094 Hóa polimer 3 131 2.7

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112160121 Lương Thị Bích Tuyền CCQ1216B 103 6.58 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2112160127 Lưu Thị Thùy Yến CCQ1216B 102 6.65 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

Page 301: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230029 Kỹ thuật ñịnh lượng màu sắc 2

230032 Kỹ thuật sản xuất phân bón 2

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

230105 Hóa silicat 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230069 Khóa luận tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 5

230071 Seminar chuyên ngành hữu cơ 3

230104 Hợp chất thiên nhiên 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 302: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Hóa hữu cơ (TN211216)Cao ñẳng chính quy ngành Hóa hữu cơ

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112160128 Nguyễn Phương Anh CCQ1216C 102 6.13 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.2

2 2112160132 Huỳnh Quí Da CCQ1216C 86 6.17 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 142 4.7

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141 4.8

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2112160136 Nguyễn Thị Hồng Dung CCQ1216C 84 6.01 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 141 4.2

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 142 4.4

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 141 4.8

230036 Phân tích hữu cơ 4 132 3.2

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 141 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112160137 Nguyễn Tiến Dũng CCQ1216C 102 6.30 230094 Hóa polimer 3 131 4.3

5 2112160139 Nguyễn Anh ðức CCQ1216C 47 3.85 222009 Hóa học ñại cương 2 2 122 3.9

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.1

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.0

224003 Anh văn 1 3 131 3.7

224004 Anh văn 2 3 132 4.6

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141

230024 Hóa phân tích 2 132 4.2

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 141

Page 303: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4 141

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 131 V

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 4.6

230045 Thực hành chuyên ngành hóa hữu cơ 2

230048 Thực hành hóa lý 1 141 V

230051 Thực hành kỹ thuật nhuộm - in 1

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2 141

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141

230094 Hóa polimer 3 131 V

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112160146 Dương Phương Huyền CCQ1216C 85 5.88 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 141 3.8

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 132 4.3

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 141 3.9

230094 Hóa polimer 3 141 4.8

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112160150 Huỳnh Tấn Kiệt CCQ1216C 92 6.01 224004 Anh văn 2 3 142 4.5

230026 Hóa vô cơ 2 122 4.7

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141 4.8

230094 Hóa polimer 3 141 4.6

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 132 4.6

8 2112160152 Nguyễn Trương Bảo Linh CCQ1216C 102 6.27 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.2

9 2112160154 Nguyễn Thị Huỳnh Lương CCQ1216C 102 6.47 230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3

10 2112160159 Phạm Kim Ngân CCQ1216C 103 6.64 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112160169 Nguyễn Thị Phượng CCQ1216C 103 7.11 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112160170 ðặng Ngọc Quốc CCQ1216C 105 6.32 Anh văn B, Tin học A

13 2112160172 Nguyễn Thị Thu Sương CCQ1216C 103 6.42 230026 Hóa vô cơ 2 142 4.3

14 2112160173 Phạm Minh Tâm CCQ1216C 98 5.94 230036 Phân tích hữu cơ 4 142 4.4

Page 304: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3 132 3.0

15 2112160175 Cao Hồng Thiện CCQ1216C 103 6.04 230036 Phân tích hữu cơ 4 142 4.2

16 2112160180 Nguyễn Thị Thúy CCQ1216C 103 6.58 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112160188 Nguyễn Thị Minh Tuyết CCQ1216C 54 4.28 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

224004 Anh văn 2 3 132 V

230008 Công nghệ sản xuất chất tẩy rửa 4 132 V

230011 Hương liệu mỹ phẩm 3

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 132 V

230034 Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ 3 132 V

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4

230036 Phân tích hữu cơ 4 132 V

230039 Quá trình và thiết bị hóa học 2 2 132 V

230045 Thực hành chuyên ngành hóa hữu cơ 2

230051 Thực hành kỹ thuật nhuộm - in 1

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2

230103 Kỹ thuật sản xuất các sản phẩm nhựa 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Page 305: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230029 Kỹ thuật ñịnh lượng màu sắc 2

230032 Kỹ thuật sản xuất phân bón 2

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

230105 Hóa silicat 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230069 Khóa luận tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 5

230071 Seminar chuyên ngành hữu cơ 3

230104 Hợp chất thiên nhiên 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 306: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Hóa hữu cơ (TN211216)Cao ñẳng chính quy ngành Hóa hữu cơ

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112160192 Nguyễn Thị Kim Châu CCQ1216D 102 6.56 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.3

2 2112160195 Nguyễn Thị Hà CCQ1216D 105 6.65 Anh văn B, Tin học A

3 2112160208 Lê Thị Bảo Ngọc CCQ1216D 76 6.01 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141

230023 Hóa lý 3 131 3.8

230030 Kỹ thuật nhuộm – in 4 141

230035 Kỹ thuật xenlulo – giấy 4 141

230038 Quá trình và thiết bị hóa học 1 2 131 3.1

230060 Anh văn chuyên ngành (Hóa) 2 141

230073 Thực tập tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 4

230083 Xử lý nước trong sản xuất công nghiệp 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112160223 Hồ Thị Tuyết Nhung CCQ1216D 103 6.51 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112160213 Trần Thị Thúy Phượng CCQ1216D 107 6.47 Anh văn B, Tin học A

6 2112160214 Nguyễn Thị Hồng Quyên CCQ1216D 93 5.86 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 3.8

230036 Phân tích hữu cơ 4 142 3.8

230094 Hóa polimer 3 131 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112160220 Nguyễn Văn Thôi CCQ1216D 105 6.68 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112160226 Hồng Ngô Bảo Trang CCQ1216D 105 6.85 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

9 2112160229 Lương Tuấn CCQ1216D 104 6.59 230011 Hương liệu mỹ phẩm 3 141 4.6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

Page 307: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 4 TC (Min)

230004 Công nghệ lên men 2

230029 Kỹ thuật ñịnh lượng màu sắc 2

230032 Kỹ thuật sản xuất phân bón 2

230093 Kỹ năng quản trị và ñiều hành ca sản xuất 2

230105 Hóa silicat 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

230069 Khóa luận tốt nghiệp (Hóa hữu cơ) 5

230071 Seminar chuyên ngành hữu cơ 3

230104 Hợp chất thiên nhiên 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 308: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Ô tô (TN211217)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112170001 Nguyễn ðông A CCQ1217A 105 6.36 Anh văn B, Tin học A

2 2112170006 Nguyễn Chí Cường CCQ1217A 91 6.00 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.4

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 4.4

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112170012 Mai Văn ðạt CCQ1217A 105 6.46 Anh văn B, Tin học A

4 2112170013 Trần Thanh ðỉnh CCQ1217A 102 6.45 233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 2.0

5 2112170015 Phan Minh Hải CCQ1217A 103 6.15 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 132 3.8

6 2112170016 Bùi Văn Hậu CCQ1217A 100 6.05 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 132 4.0

7 2112170017 Trần Minh Hiền CCQ1217A 94 5.54 227013 Công nghệ khí nén 2 141 4.0

227015 Công nghệ kim loại 2 141 4.5

233015 Thực tập diesel 2 132 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112170022 Lê Viết Hữu CCQ1217A 75 5.39 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.7

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 3.3

227013 Công nghệ khí nén 2 141

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

Page 309: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

233019 Thực tập ô tô 2 2 141 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 3.6

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112170023 Võ ðặng Hữu Khang CCQ1217A 69 5.98 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.9

227013 Công nghệ khí nén 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 2.9

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2 132 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 131 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112170026 ðỗ Quang Khương CCQ1217A 103 6.22 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.1

11 2112170027 Trương Hoàng Anh Kiệt CCQ1217A 103 6.23 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.6

12 2112170033 Hoàng Xuân Minh CCQ1217A 98 6.17 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141 2.9

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

13 2112170034 Phan Văn Nam CCQ1217A 34 3.63 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.7

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

227001 AutoCad 2D 2 131 V

Page 310: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.8

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 4.4

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 1.0

227051 Thực tập hàn 2 2 131 V

227063 Vật liệu học 2 121 4.6

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 121 3.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 V

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 132 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3 132 V

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233015 Thực tập diesel 2 132 V

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3 132 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 0.6

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 131 2.1

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 131 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112170035 Nguyễn Trung Nghĩa CCQ1217A 59 4.43 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.7

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 2.8

227013 Công nghệ khí nén 2 141

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.6

Page 311: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 2.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 3.0

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141

233010 Ô tô 3 132 2.4

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 141 V

233018 Thực tập ô tô 1 2 141 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 141 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 131 3.5

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 131 4.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112170038 Nguyễn Văn Phúc CCQ1217A 101 6.36 233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112170042 Nguyễn Văn Quý CCQ1217A 63 4.27 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 4.5

227001 AutoCad 2D 2 131 V

227013 Công nghệ khí nén 2 141 4.2

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.6

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 V

227051 Thực tập hàn 2 2 131 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 121 4.4

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 132 4.7

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 V

233010 Ô tô 3 141 2.8

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 142 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 142 V

Page 312: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

233018 Thực tập ô tô 1 2 141 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 2.4

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 132 3.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112170048 Lê Kim Tần CCQ1217A 77 4.87 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.6

227013 Công nghệ khí nén 2 141 V

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 3.2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 142 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 142 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 141 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 142 V

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 132 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2112170050 Võ Thanh CCQ1217A 99 6.28 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.3

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 132 4.6

19 2112170057 Hoàng Thịnh CCQ1217A 105 6.49 Anh văn B, Tin học A

20 2112170061 Nguyễn Văn Thương CCQ1217A 105 6.42 Anh văn B, Tin học A

21 2112170063 ðiểu Trọng CCQ1217A 103 6.27 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2112170065 Nguyễn Thành Trung CCQ1217A 100 6.08 233010 Ô tô 3 142 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

23 2112170068 Nguyễn ðình Vũ CCQ1217A 50 4.41 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 3.8

226020 Pháp luật ñại cương 2 132 4.7

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 2.3

227013 Công nghệ khí nén 2 141

227015 Công nghệ kim loại 2 131 2.8

Page 313: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 4.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 4.1

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 121 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.6

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141

233010 Ô tô 3 132 3.0

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 141 V

233018 Thực tập ô tô 1 2 141 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 141 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 132 4.1

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 131 2.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Page 314: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 315: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Ô tô (TN211217)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112170071 ðặng Tuấn Anh CCQ1217B 89 5.79 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 3.7

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 142 4.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 4.0

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 4.4

233010 Ô tô 3 142 3.6

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2112170070 Phạm Bảo Anh CCQ1217B 75 5.12 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 4.0

224004 Anh văn 2 3 132 4.4

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 3.9

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 3.8

233010 Ô tô 3 132 V

233015 Thực tập diesel 2 132 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 131 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112170072 Nguyễn Lữ Liêm Ân CCQ1217B 98 6.19 227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 3.6

233010 Ô tô 3 132 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112170074 Hồ Văn út Bình CCQ1217B 98 6.11 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 142 4.0

Page 316: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

227013 Công nghệ khí nén 2 141 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.4

5 2112170078 Trần Minh Cường CCQ1217B 103 6.68 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 132 4.4

6 2112170082 Phạm Văn Duy CCQ1217B 80 5.82 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.5

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.5

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.2

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141 4.1

227006 Cơ học ứng dụng 2 132 4.5

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.6

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 4.2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 3.9

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112170088 Bùi Thanh ðức CCQ1217B 96 5.84 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 4.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 4.4

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 3.8

8 2112170092 Nguyễn Hữu Trường Hải CCQ1217B 107 6.88 Anh văn B, Tin học A

9 2112170093 ðặng Văn Hậu CCQ1217B 100 6.62 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 4.3

233010 Ô tô 3 142 4.5

10 2112170096 Lê Tuấn Hòa CCQ1217B 100 6.28 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 141 3.0

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 4.2

11 2112170097 Lê Vũ Bảo Hoàng CCQ1217B 103 6.19 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112170098 Nguyễn Nhật Hoàng CCQ1217B 86 5.73 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 141 4.4

227015 Công nghệ kim loại 2 141 V

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 121 3.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 4.9

Page 317: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 3.7

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 122 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112170099 Nguyễn Hải Huân CCQ1217B 96 5.88 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 4.6

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112170100 Trịnh Hữu Hùng CCQ1217B 100 6.09 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112170102 ðỗ Quốc Hưng CCQ1217B 105 6.85 Anh văn B, Tin học A

16 2112170105 Lê Quang Nam CCQ1217B 98 5.89 227015 Công nghệ kim loại 2 131 3.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 4.1

233010 Ô tô 3 132 4.0

17 2112170106 Phạm Thế Nam CCQ1217B 103 6.22 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 132 4.1

18 2112170108 Nguyễn Hữu Nghĩa CCQ1217B 98 6.35 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 4.4

227015 Công nghệ kim loại 2 122 4.4

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 122 4.6

19 2112170109 Nguyễn Minh Nhật CCQ1217B 100 5.73 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112170110 Lưu Minh Quốc CCQ1217B 94 6.00 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 2.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 4.7

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

21 2112170112 Lê Văn Quyết CCQ1217B 105 6.82 Anh văn B, Tin học A, ñang ñăng ký học

22 2112170114 Nguyễn Phước Tài CCQ1217B 99 6.21 227015 Công nghệ kim loại 2 132 4.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 4.4

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 4.8

Page 318: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

23 2112170116 Cù Văn Thành CCQ1217B 102 6.66 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2112170118 Trần Phước Thuận CCQ1217B 105 6.63 Anh văn B, Tin học A

25 2112170119 Lê Quang Thường CCQ1217B 94 5.97 227001 AutoCad 2D 2 142 2.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 2.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.6

233010 Ô tô 3 142 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2112170123 Nguyễn Minh Trào CCQ1217B 101 5.86 233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2112170128 Hoàng Quốc Tuấn CCQ1217B 94 5.89 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 3.8

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 141 4.4

233010 Ô tô 3 142 4.9

233018 Thực tập ô tô 1 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 3.5

28 2112170129 Nguyễn Văn Tuấn CCQ1217B 105 6.66 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

Page 319: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 320: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Ô tô (TN211217)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112170134 Nguyễn Vũ Thiên Ân CCQ1217C 101 6.68 227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 121 3.6

233019 Thực tập ô tô 2 2

2 2112170136 Nguyễn Văn Chiến CCQ1217C 89 5.68 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.7

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.8

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

3 2112170138 Lê Quang Cường CCQ1217C 59 4.84 222005 Giáo dục thể chất 4 122 V

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.5

224004 Anh văn 2 3 122 4.5

226020 Pháp luật ñại cương 2 122 4.4

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 3.6

227013 Công nghệ khí nén 2 141 V

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 2.8

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 V

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 142 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 142 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 3.8

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 122 4.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 321: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

4 2112170139 Nguyễn Văn Dũng CCQ1217C 105 6.29 Anh văn B, Tin học A

5 2112170140 Võ Kỳ Duy CCQ1217C 105 6.94 Anh văn B, Tin học A

6 2112170145 Lương ðộ CCQ1217C 103 6.26 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112170148 Nguyễn Trường Giang CCQ1217C 85 5.62 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 4.5

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 4.4

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 3.0

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 4.9

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

8 2112170151 Nguyễn ðức Hạnh CCQ1217C 105 6.59 Anh văn B, Tin học A

9 2112170152 ðặng Công Hiếu CCQ1217C 69 5.14 227006 Cơ học ứng dụng 2 122 4.2

227013 Công nghệ khí nén 2 141

227015 Công nghệ kim loại 2 132 4.4

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 132 3.7

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233019 Thực tập ô tô 2 2 141 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 3.0

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 132 4.7

233023 Nhập môn công nghệ ô tô 1 121 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 322: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

10 2112170158 Phạm Văn Kính CCQ1217C 92 6.03 228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 4.8

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 142 4.1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112170159 Nguyễn Thanh Lâm CCQ1217C 71 5.20 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 3.3

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 2.8

226020 Pháp luật ñại cương 2 122 4.6

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 3.0

227015 Công nghệ kim loại 2 131 3.2

233010 Ô tô 3 132 2.5

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 132

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 142 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 2.2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 131 2.0

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 122 3.2

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 131 2.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112170163 Nguyễn Hùng Phi CCQ1217C 49 4.17 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 V

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

227001 AutoCad 2D 2 131 2.6

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 1.2

227013 Công nghệ khí nén 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 V

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 132 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3 132 V

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

Page 323: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233015 Thực tập diesel 2 132 V

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3 132 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 122 2.6

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112170173 Phạm Nguyễn Anh Tài CCQ1217C 74 5.90 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.6

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 3.8

227013 Công nghệ khí nén 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 141 V

233018 Thực tập ô tô 1 2 141 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 141 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112170174 Nguyễn Văn Tâm CCQ1217C 103 6.55 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112170175 Phạm Ngọc Tân CCQ1217C 103 6.28 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

16 2112170184 Trần Văn Tiếp CCQ1217C 59 4.49 222008 Hóa học ñại cương 1 2 131 3.1

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.7

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sản 3 132 4.6

Page 324: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

Việt Nam

224003 Anh văn 1 3 131 4.7

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 4.8

227013 Công nghệ khí nén 2 141 0.0

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 4.6

233010 Ô tô 3 132 2.8

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141 V

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 142 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 142 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 141 3.6

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 3.2

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 122 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

17 2112170189 Lê Anh Tuấn CCQ1217C 98 6.12 227006 Cơ học ứng dụng 2 142 2.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2112170191 Phan Quang Tự CCQ1217C 98 5.78 227006 Cơ học ứng dụng 2 122 4.8

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 132 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112170193 Nguyễn Quốc Viện CCQ1217C 29 3.31 222008 Hóa học ñại cương 1 2 141

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.4

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 141

224004 Anh văn 2 3 122 V

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 141

227001 AutoCad 2D 2 141 V

Page 325: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 4.8

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 141

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141

227051 Thực tập hàn 2 2 141 V

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233015 Thực tập diesel 2

233016 Thực tập ñộng cơ xăng 1 3

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 141

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 122 2.6

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112170194 Nguyễn Văn Vũ CCQ1217C 103 6.36 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

Page 326: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 327: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Ô tô (TN211217)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112170199 Lê Nho Bình CCQ1217D 71 4.97 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 3.6

227013 Công nghệ khí nén 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 2.9

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 132 3.4

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233015 Thực tập diesel 2 132 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

2 2112170201 Võ ðình ðài Bô CCQ1217D 105 6.32 Anh văn B, Tin học A

3 2112170203 Lê Thế Chung CCQ1217D 105 6.54 Anh văn B, Tin học A

4 2112170205 Lý Trần Thiệu ðăng CCQ1217D 93 5.80 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 141 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 3.3

233010 Ô tô 3 142 3.9

233019 Thực tập ô tô 2 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 2112170209 Nguyễn Hoàng Hảo CCQ1217D 33 3.97 222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.8

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

Page 328: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

224003 Anh văn 1 3 121 3.7

224004 Anh văn 2 3 122 2.2

227001 AutoCad 2D 2 131 4.9

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 0.0

227013 Công nghệ khí nén 2

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 4.8

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 3.9

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 121 3.2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 4.2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 V

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 132 V

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3

233010 Ô tô 3 132 V

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233015 Thực tập diesel 2 132 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2

233018 Thực tập ô tô 1 2

233019 Thực tập ô tô 2 2

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 1.3

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 131 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112170213 Trần Trung Hiếu CCQ1217D 98 6.01 227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2 122 3.8

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 4.2

Page 329: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

233019 Thực tập ô tô 2 2

7 2112170216 Phạm Văn Hoài CCQ1217D 101 6.35 227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 2.9

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 V

8 2112170215 Phan ðắc Hoài CCQ1217D 103 6.59 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112170217 Lê Văn Hoan CCQ1217D 99 6.06 227006 Cơ học ứng dụng 2 142 4.7

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112170218 Nguyễn Phú Hoàng CCQ1217D 105 6.81 Anh văn B, Tin học A

11 2112170222 ðặng Quốc Hùng CCQ1217D 105 6.98 Anh văn B, Tin học A

12 2112170224 Nguyễn Quang Hưng CCQ1217D 55 4.21 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 1.9

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 V

227006 Cơ học ứng dụng 2 122 4.4

227013 Công nghệ khí nén 2 141

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 2.8

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 131 4.9

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 132 4.0

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141

233010 Ô tô 3 132 4.3

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141

233013 Thực tập ñiện ô tô 1 2 142 V

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2 142 V

233017 Thực tập ñộng cơ xăng 2 2 141 V

233018 Thực tập ô tô 1 2 141 V

233019 Thực tập ô tô 2 2 141 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 122 3.4

233026 Kỹ thuật nhiệt 2 122 4.0

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 131 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Page 330: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112170231 Trần Văn Nam CCQ1217D 105 6.46 Anh văn B, Tin học A

14 2112170229 Trương Hoài Nam CCQ1217D 47 4.71 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.2

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 132 4.2

224003 Anh văn 1 3 121 3.0

224004 Anh văn 2 3

226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

226020 Pháp luật ñại cương 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227013 Công nghệ khí nén 2 141 V

227015 Công nghệ kim loại 2

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2

227063 Vật liệu học 2 121 2.2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 4.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 1.9

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 2.6

233010 Ô tô 3 132 3.8

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141 V

233022 ðộng cơ ñốt trong 3

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112170234 Nguyễn Hoàng Phúc CCQ1217D 79 5.69 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.5

224004 Anh văn 2 3 122 2.9

227013 Công nghệ khí nén 2 141 3.8

Page 331: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

227063 Vật liệu học 2 121 3.2

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 132 2.8

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141 3.8

233010 Ô tô 3 132 4.4

233014 Thực tập ñiện ô tô 2 2

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 141 4.6

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 131 3.9

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

16 2112170235 Nguyễn Vân Phúc CCQ1217D 105 6.76 Anh văn B, Tin học A

17 2112170238 Nguyễn Thành Tâm CCQ1217D 103 6.42 233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 142 4.4

18 2112170239 Phan Thành Tâm CCQ1217D 94 5.80 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.3

227015 Công nghệ kim loại 2 131 4.0

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2 131 4.0

233027 Thủy lực và máy thủy lực 2 131 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112170237 Võ Minh Tâm CCQ1217D 102 6.16 224004 Anh văn 2 3 132 4.6

20 2112170247 Nguyễn Hữu Tiến CCQ1217D 50 4.27 222005 Giáo dục thể chất 4 122 2.0

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 2.4

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 142 3.6

224003 Anh văn 1 3 121 3.6

226020 Pháp luật ñại cương 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227013 Công nghệ khí nén 2 141

227015 Công nghệ kim loại 2 132 0.6

227026 Dung sai - Kỹ thuật ño 2

227034 Nguyên lý – Chi tiết máy (các ngành khôngchuyên)

2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 132 4.6

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 3.3

233001 Anh văn chuyên ngành (Ô tô) 2 132 4.1

Page 332: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

233007 Hệ thống ñiện và ñiện tử ô tô 3 141

233011 Ô tô sử dụng năng lượng mới 2 141

233019 Thực tập ô tô 2 2 141 V

233020 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 2 142 V

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2

233022 ðộng cơ ñốt trong 3 131 4.3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

21 2112170249 ðàm Viết Tín CCQ1217D 94 5.80 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 142 3.7

227006 Cơ học ứng dụng 2 142 4.4

233010 Ô tô 3 142 3.5

233021 Kỹ thuật mô tô, xe máy 2 132 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2112170252 Nguyễn Văn Tuấn CCQ1217D 105 6.36 Anh văn B, Tin học A

23 2112170255 Nguyễn Ngọc Vàng CCQ1217D 105 6.16 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Page 333: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

233004 Công nghệ lắp ráp ô tô 2

233005 Công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng ô tô 2

233008 Kiểm ñịnh và chẩn ñoán kỹ thuật ô tô 2

233009 Nhiên liệu, dầu, mỡ và chất lỏng chuyên dùng 2

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

233006 Khóa luận tốt nghiệp (Ô tô) 5

233029 Chuyên ñề kỹ thuật lái xe 3

233045 Chuyên ñề ñiện - ñiện tử ô tô 2

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 334: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Nhiệt lạnh (TN211218)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ nhiệt lạnh

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112180004 Phan Minh Chính CCQ1218A 95 6.29 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.5

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 3.6

224003 Anh văn 1 3 131 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 2112180005 ðỗ Viết Công CCQ1218A 103 6.16 228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 2.6

3 2112180007 Trần Nguyên Danh CCQ1218A 100 6.30 228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 4.1

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 142 3.2

4 2112180008 ðặng Ngọc Dương CCQ1218A 98 5.95 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 132 3.5

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 3.4

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 4.6

5 2112180010 Nguyễn Tấn ðức CCQ1218A 105 6.42 Anh văn B, Tin học A

6 2112180012 Bùi Diên Hải CCQ1218A 75 5.35 226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2 132 4.0

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 132 4.1

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 131 4.0

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.5

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 132 4.8

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 2.8

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 4.3

228076 Truyền nhiệt 3 131 4.4

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 141 2.8

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

7 2112180013 Nguyễn Nam Hải CCQ1218A 77 5.33 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 4.6

228008 ðiều hòa không khí 3 132 4.3

Page 335: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.3

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 142 3.6

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 4.1

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 0.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 4.0

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 132 3.8

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 4.2

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 141 2.4

229024 Nhập môn tin học 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

8 2112180017 Nguyễn Văn Hiếu CCQ1218A 85 5.53 222008 Hóa học ñại cương 1 2 132 3.9

222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.1

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 132 3.8

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 131 4.5

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 4.3

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.5

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 141 4.0

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 2.8

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 141 2.6

9 2112180019 Văn Công Hùng CCQ1218A 102 5.87 228076 Truyền nhiệt 3 131 4.9

10 2112180021 Ngô Minh Kha CCQ1218A 100 6.62 228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 141 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

11 2112180022 Nguyễn Trịnh ðức Khang CCQ1218A 98 6.06 228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 3.8

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 3.5

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 141 3.0

12 2112180023 Phan Thanh Tuấn Kiệt CCQ1218A 80 5.27 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 4.3

224003 Anh văn 1 3 132 4.3

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 141 2.4

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 132 3.7

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 141 4.0

Page 336: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

228076 Truyền nhiệt 3 141 3.4

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 132 0.0

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2112180024 Trần ðại Lâm CCQ1218A 105 6.57 Anh văn B, Tin học A

14 2112180025 ðặng Quang Lập CCQ1218A 69 4.94 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 3.3

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.3

222021 Vật lý ñại cương 1 3 121 4.4

224003 Anh văn 1 3 142 4.0

228015 ðo lường ñiện lạnh 2

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 122 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.7

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 142 4.2

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 141 V

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 141 3.0

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 141 V

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 3.5

229024 Nhập môn tin học 3 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

15 2112180026 Châu Thanh Long CCQ1218A 105 6.60 Anh văn B, Tin học A

16 2112180027 Phạm Hoàng Công Lực CCQ1218A 60 4.50 222008 Hóa học ñại cương 1 2 122 3.8

222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.7

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 132 4.4

228013 ðồ án máy lạnh 1 141 V

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 4.4

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 141 V

228068 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống ñiều 2 141 V

Page 337: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 4

hòa không khí

228069 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnhcông nghiệp

2 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.0

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 141

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 132 3.5

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141

228125 Thực tập tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 4

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

17 2112180030 Nguyễn Văn Nam CCQ1218A 59 4.85 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 142 4.2

224003 Anh văn 1 3 132 4.1

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 142 3.9

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 131 2.6

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 141 3.1

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 132 4.8

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 3.8

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 3.0

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 141 2.5

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 142 2.4

228068 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống ñiềuhòa không khí

2 141 4.0

228073 Trang bị ñiện 1 2 142 4.0

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 141 4.1

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 132 0.0

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 142 2.5

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2

229024 Nhập môn tin học 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 338: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

18 2112180032 Nguyễn Quang Nhật CCQ1218A 103 6.72 228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 4.1

19 2112180033 Trần Quang Nhật CCQ1218A 100 6.16 228073 Trang bị ñiện 1 2 131 3.2

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 132 3.5

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 4.2

20 2112180034 Võ Minh Quân CCQ1218A 97 6.14 228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 4.6

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 141 4.5

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 142 3.4

21 2112180036 Trịnh Xuân Tánh CCQ1218A 100 5.76 228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 4.6

228073 Trang bị ñiện 1 2 141 3.0

22 2112180038 Võ Duy Tâm CCQ1218A 103 6.15 228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 3.6

23 2112180041 Nguyễn Thành CCQ1218A 96 6.12 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.9

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 132 4.6

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

24 2112180043 Phan Công Thắng CCQ1218A 102 6.15 228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3

25 2112180046 Nguyễn Văn Thế CCQ1218A 102 6.27 228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 3.9

26 2112180048 Trần Ngọc Thuật CCQ1218A 99 6.11 228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 4.5

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 141 3.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

27 2112180051 Trần Quốc Toàn CCQ1218A 105 6.26 Anh văn B, Tin học A

28 2112180052 Hồ Thanh Trà CCQ1218A 105 6.68 Anh văn B, Tin học A

29 2112180053 Kiều Trinh CCQ1218A 92 5.79 228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 3.0

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142 4.0

228068 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống ñiềuhòa không khí

2 141 4.0

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

30 2112180055 Lê Minh Trung CCQ1218A 103 6.00 228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 142 4.7

31 2112180056 Phan Huy Trường CCQ1218A 44 3.35 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 4.8

Page 339: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 6

224003 Anh văn 1 3 132

224004 Anh văn 2 3 132

228001 Bơm – quạt – máy nén 3 132 3.0

228013 ðồ án máy lạnh 1 141 V

228015 ðo lường ñiện lạnh 2 131 3.9

228027 Kỹ thuật ñiện 1 2 132 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 132 4.6

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 132 2.6

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3

228057 Thực tập ñiện tử cơ bản 2 131 2.0

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 141 V

228068 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống ñiềuhòa không khí

2 141 V

228069 Thực tập vận hành sửa chữa hệ thống lạnhcông nghiệp

2 141 V

228073 Trang bị ñiện 1 2 131 1.0

228081 An toàn lao ñộng ñiện - lạnh 2 141

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141

228125 Thực tập tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 4

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 141

229024 Nhập môn tin học 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

32 2112180057 Nguyễn Hoàng Tuấn CCQ1218A 68 4.73 222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2 122 4.3

228029 Kỹ thuật lạnh cơ sở 3 121 3.8

228030 Kỹ thuật ñiện tử 1 2 122 3.6

228033 Kỹ thuật máy sấy 2 132 4.5

228053 Thiết bị trao ñổi nhiệt và mạng nhiệt 3 142

228064 Thực tập máy lạnh dân dụng 3 141 V

228066 Thực tập trang bị ñiện 1 2 132 V

Page 340: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 7

228073 Trang bị ñiện 1 2 132 3.2

228115 ðồ án kỹ thuật sấy 1 132 0.0

228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 141 4.5

228125 Thực tập tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 4 142 V

228126 Anh văn chuyên ngành (Nhiệt lạnh) 2 141 4.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

33 2112180058 Lê Việt CCQ1218A 103 6.60 228117 Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2 142 4.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Page 341: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

227001 AutoCad 2D 2

227006 Cơ học ứng dụng 2

227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

228037 Lò hơi công nghiệp 2

228038 Lý thuyết cháy 2

228116 Kinh tế năng lượng 2

228122 Kỹ thuật thủy khí 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

228095 Công nghệ lạnh 3

228102 Khóa luận tốt nghiệp (Nhiệt lạnh) 5

228105 Năng lượng tái tạo 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 342: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190001 Nguyễn Thị Xuân An CCQ1219A 97 7.16 Anh văn B (ðH Văn Hiến: không chấpnhận)

2 2112190007 Lê Thanh ðức CCQ1219A 38 4.56 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2

225005 Kế toán ngân hàng 3

225015 Nguyên lý thống kê 2 122 V

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 2.7

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 131 V

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 131 2.9

225050 Thị trường chứng khoán 2

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4

225057 Toán tài chính 2

225059 Thị trường tài chính 2

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

226021 Pháp luật kinh tế 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

3 2112190013 Dương Thị Thúy Hằng CCQ1219A 101 6.84 Anh văn B, Tin học A

4 2112190025 Trịnh Thị Ngọc Mai CCQ1219A 93 6.48 225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4 142 V

Page 343: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

5 2112190028 ðặng Ngọc Ngân CCQ1219A 97 6.30 225050 Thị trường chứng khoán 2 132 4.9

6 2112190037 Huỳnh Thanh Phong CCQ1219A 88 6.08 225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 141 3.4

225059 Thị trường tài chính 2 132 4.8

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 141 2.9

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141 3.4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

7 2112190041 Nguyễn Thị Kim Quyên CCQ1219A 94 6.17 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.5

8 2111190508 Nguyễn Sỹ Thắng CCQ1219A 87 6.11 224003 Anh văn 1 3

224004 Anh văn 2 3

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 142 4.1

226080 Kinh tế vi mô 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

9 2112190050 Nguyễn Thị Anh Thư CCQ1219A 92 6.18 225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

10 2112190051 Nguyễn Trương Hoàng Thư CCQ1219A 94 6.48 Nhóm bắt buộc tự chọn 6

11 2112190053 Ngô Thị Tiến CCQ1219A 95 6.98 225050 Thị trường chứng khoán 2 142 4.8

12 2112190057 Thái Ngọc Trân CCQ1219A 90 5.98 225015 Nguyên lý thống kê 2 132 4.0

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2112190061 Huỳnh Trần Cẩm Tú CCQ1219A 93 6.53 225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 142 4.7

14 2112190064 Trần Thị Ngọc Tuyền CCQ1219A 41 4.49 224003 Anh văn 1 3 121 4.1

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2

225005 Kế toán ngân hàng 3 132 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 131 2.4

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 4.2

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 V

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 131 4.1

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 V

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132 V

225057 Toán tài chính 2 132 V

Page 344: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

225059 Thị trường tài chính 2 132 V

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

229029 Tin học ñại cương 3 122 3.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

15 2112190065 Võ Hào Uy CCQ1219A 97 7.11 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Page 345: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 346: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190072 Hà Thị Ngọc Anh CCQ1219B 95 6.66 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 132 4.8

2 2112190078 ðặng Thị Phương Dung CCQ1219B 89 5.88 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

3 2112190089 Dương Thị Kiều Hoa CCQ1219B 93 6.84 225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 132 4.0

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

4 2112190096 Giáp Thị Thu Hường CCQ1219B 95 6.12 225057 Toán tài chính 2 132 4.3

5 2112190098 Nguyễn Kim Khánh CCQ1219B 40 3.76 223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 3.2

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 132 4.4

225005 Kế toán ngân hàng 3 132 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 131 V

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 3.2

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 0.0

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 141 V

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 141 V

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 4.7

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132 3.5

225057 Toán tài chính 2 132 3.6

225059 Thị trường tài chính 2 132 3.9

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 141 V

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141 V

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141 V

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4 142 4.0

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 141 2.0

226080 Kinh tế vi mô 2 122 4.5

Page 347: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2112190101 Trần Thị Trúc Linh CCQ1219B 93 6.07 225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4 142 V

7 2112190109 Trần Thị Yến Nhi CCQ1219B 97 6.55 Anh văn B, Tin học A

8 2112190113 Võ Khắc Niên CCQ1219B 40 3.16 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 132

225005 Kế toán ngân hàng 3 132 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 131 V

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 V

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 141

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 141

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 131 V

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 131 4.0

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 V

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132 V

225057 Toán tài chính 2 132 V

225059 Thị trường tài chính 2 132 2.6

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 141 V

226080 Kinh tế vi mô 2 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

9 2112190119 Phạm Hữu Sang CCQ1219B 90 6.17 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 4.5

225050 Thị trường chứng khoán 2 141 4.7

225057 Toán tài chính 2 132 4.7

10 2112190123 Huỳnh Hoàng Thuận CCQ1219B 79 5.42 225005 Kế toán ngân hàng 3 142 4.3

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 3.5

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 122

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 3.7

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132 V

Page 348: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141 V

11 2112190130 ðoàn Minh Tú CCQ1219B 43 3.31 223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 4.8

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 141

225015 Nguyên lý thống kê 2 122 4.5

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 3.0

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 V

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 141

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 141

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 122 V

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 122 V

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 V

225057 Toán tài chính 2 132 V

225059 Thị trường tài chính 2 132 V

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 141 V

226021 Pháp luật kinh tế 2 131 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

Page 349: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 350: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190149 Võ Thùy Dương CCQ1219C 69 5.00 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.0

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 4.6

225005 Kế toán ngân hàng 3 132 3.4

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 3.8

225057 Toán tài chính 2 132 3.1

225059 Thị trường tài chính 2 132 4.2

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 141 4.6

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141

229029 Tin học ñại cương 3 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 7

2 2112190161 Nguyễn Thị Lan CCQ1219C 97 6.85 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

3 2112190165 Phạm Thị Hồng Ngân CCQ1219C 99 7.23 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

4 2112190173 Trương Hữu Quốc CCQ1219C 90 6.52 225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

5 2112190177 Lâm Hoàng Thanh CCQ1219C 66 6.57 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2

225022 Tài chính học 2 122 4.4

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

226080 Kinh tế vi mô 2 122 4.2

Page 351: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2112190182 Lê Thị Thảo CCQ1219C 93 6.83 225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

7 2112190184 Trần Thị Thì CCQ1219C 99 7.45 Anh văn B, Tin học A

8 2112190187 Huỳnh Nhật Thương CCQ1219C 97 6.73 225050 Thị trường chứng khoán 2 141 4.3

9 2112190190 ðặng Thị Hà Trang CCQ1219C 97 6.81 Anh văn B, Tin học A

10 2112190191 Trịnh Thị Huyền Trang CCQ1219C 99 7.28 Anh văn B, Tin học A

11 2112190193 Trịnh Thiên Trang CCQ1219C 95 7.35 226080 Kinh tế vi mô 2

12 2112190194 Bùi Nữ Quế Trân CCQ1219C 94 6.04 Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2112190199 Lê Thị Kim Tuyền CCQ1219C 103 7.04 Anh văn B, Tin học A

14 2112190203 Hồ Thị Thu Vân CCQ1219C 94 6.79 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 4.2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Page 352: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 353: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190217 Lương Thị Hậu CCQ1219D 97 7.34 Anh văn B, Tin học A

2 2112190219 Nguyễn Nam Huy CCQ1219D 97 6.86 Anh văn B, Tin học A

3 2112190222 Phạm ðăng Khoa CCQ1219D 97 6.79 Anh văn B, Tin học A

4 2112190225 Nguyễn Thanh Liêm CCQ1219D 85 6.27 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 3.9

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 4.4

223004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 142 4.8

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 132 4.4

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

5 2112190232 Thiệu Quang Nghĩa CCQ1219D 80 5.51 225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 4.0

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132 4.3

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141 3.2

229029 Tin học ñại cương 3 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

6 2112190242 Chu Thị Quý CCQ1219D 95 6.45 225057 Toán tài chính 2 142 4.8

7 2112190243 Huỳnh ðông Sơn CCQ1219D 36 4.90 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 122 4.0

224004 Anh văn 2 3 122 4.2

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2

225005 Kế toán ngân hàng 3

225014 Nguyên lý kế toán 2 131 V

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 V

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

Page 354: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 131 V

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 131 3.6

225050 Thị trường chứng khoán 2

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4

225057 Toán tài chính 2

225059 Thị trường tài chính 2

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

8 2112190252 Lưu Thị Thu Thảo CCQ1219D 65 5.04 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 141

225005 Kế toán ngân hàng 3 132 3.6

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 141

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 141

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 131 4.7

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 141

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

9 2112190250 Nguyễn Thị Mỹ Thảo CCQ1219D 94 6.30 225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 4.5

10 2112190256 Nguyễn Quang Minh Thông CCQ1219D 92 6.49 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 2.9

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 4.6

11 2112190268 Phạm Kim Tùng CCQ1219D 93 6.91 225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4 142 V

12 2112190271 Huỳnh Thái Uyển CCQ1219D 97 7.69 Anh văn B, Tin học A

13 2112190274 Lê Thiên Vũ CCQ1219D 94 6.32 224004 Anh văn 2 3 122 3.6

Page 355: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Page 356: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 357: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190279 Nguyễn Công Tuấn Anh CCQ1219E 68 4.91 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 141

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 141

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 132

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132 V

225059 Thị trường tài chính 2 132 V

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 141

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2112190291 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh CCQ1219E 99 6.65 Anh văn B, Tin học A

3 2112190300 Trần Thị Kim Liên CCQ1219E 97 6.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

4 2112190313 N Dòng K` Nhật CCQ1219E 38 3.68 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.1

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 4.6

224004 Anh văn 2 3 122 4.9

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 141

225014 Nguyên lý kế toán 2 131 4.5

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 V

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 141

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 141

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 131 4.0

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132 4.4

225057 Toán tài chính 2 132 V

225059 Thị trường tài chính 2 132 4.2

Page 358: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4 142 V

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 141 V

226080 Kinh tế vi mô 2 122 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

5 2112190321 Chau Keo Sâm Reth CCQ1219E 97 6.33 Anh văn B, Tin học A

6 2112190322 Thạch Sang CCQ1219E 27 3.16 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.0

223003 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MacLênin

5 121 4.6

224003 Anh văn 1 3 121 4.1

224004 Anh văn 2 3 122 4.9

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 141

225005 Kế toán ngân hàng 3 132 V

225015 Nguyên lý thống kê 2 122 2.5

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 2.6

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 2.8

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 141

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2 141

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 122

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 131 4.4

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132 V

225057 Toán tài chính 2 132 1.6

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 141

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 141 V

229029 Tin học ñại cương 3 122 4.0

Page 359: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

7 2112190324 ðỗ Thị Thanh Tâm CCQ1219E 95 6.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

8 2112190326 Hoàng Xuân Thành CCQ1219E 99 6.62 Anh văn B, Tin học A

9 2112190334 Nguyễn Hoài Thương CCQ1219E 43 3.47 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 141 V

225005 Kế toán ngân hàng 3

225014 Nguyên lý kế toán 2 132 V

225015 Nguyên lý thống kê 2 122 3.2

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 V

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 141 2.4

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 132 V

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 V

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4

225057 Toán tài chính 2 132 2.0

225059 Thị trường tài chính 2 132 V

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141 V

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 141 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

10 2112190337 Lê Nguyễn Huỳnh Trang CCQ1219E 97 6.92 Anh văn B, Tin học A

11 2112190340 ðặng Thị Ngọc Tú CCQ1219E 99 6.80 Nợ học phí

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Page 360: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 361: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (TN211219)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190352 ðoàn Hoàng Cương CCQ1219F 97 6.52 Anh văn B, Tin học A

2 2112190358 Võ Lê Khánh Hạ CCQ1219F 97 7.12 Anh văn B, Tin học A

3 2112190359 Trịnh Thu Hảo CCQ1219F 98 7.26 Anh văn B, Tin học A

4 2112190362 Nguyễn Thị Hiệp CCQ1219F 97 6.27 Anh văn B, Tin học A

5 2112190368 Trần Văn Hưng CCQ1219F 97 7.70 Anh văn B, Tin học A

6 2112190375 Mai Thị Luyến CCQ1219F 97 6.70 Anh văn B, Tin học A

7 2112190378 Hoàng Thị Ly CCQ1219F 97 6.36 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

8 2112190379 Trần Thị Thu Minh CCQ1219F 91 6.13 225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 3.9

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

9 2112190384 Nguyễn ái Nhất CCQ1219F 86 5.76 224004 Anh văn 2 3 132 4.4

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 3.7

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 142 1.9

225059 Thị trường tài chính 2 132 4.3

10 2112190388 Trương Thế Thiên Phúc CCQ1219F 96 6.80 225028 Thống kê doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

11 2112190390 Trịnh Thị Kim Phụng CCQ1219F 95 6.71 225050 Thị trường chứng khoán 2

12 2112190392 Nguyễn Thị Xuân Quí CCQ1219F 62 4.84 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 132 3.9

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 3.9

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 2.3

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 141 3.1

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 122 4.2

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132 4.4

225057 Toán tài chính 2 132 2.2

225059 Thị trường tài chính 2 132 2.8

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 141 3.4

Page 362: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141 2.4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 141 V

226080 Kinh tế vi mô 2 122 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 2112190393 ðỗ Minh Tấn CCQ1219F 95 6.21 225050 Thị trường chứng khoán 2 142 4.1

14 2112190397 Lê Thị Hoàng Thêm CCQ1219F 96 6.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 6

15 2112190398 Nguyễn Tấn Thi CCQ1219F 95 7.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 6

16 2112190405 Hồ Thị Mỹ Trinh CCQ1219F 96 6.45 225005 Kế toán ngân hàng 3 142 3.7

17 2112190410 Phan Thị Tuyết CCQ1219F 79 5.53 225005 Kế toán ngân hàng 3 142 4.0

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 4.7

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 141 4.0

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2 141 1.6

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 141 4.2

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

18 2112190413 Hoàng Thị Mỹ Uyên CCQ1219F 97 6.95 Anh văn B, Tin học A

19 2112190414 Từ Thị Thanh Vân CCQ1219F 63 6.13 224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 4.2

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225057 Toán tài chính 2 132 4.2

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

20 2112190417 Nguyễn Thụy Tường Vy CCQ1219F 99 6.77 Anh văn B, Tin học A

Page 363: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

Page 364: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 365: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (CLC) (TN211219L)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190421 Vũ ðức Dương CCQ1219LA 95 6.36 225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 141 4.6

2 2112190423 Lê Quý ðạt CCQ1219LA 34 4.01 223001 ðường lối cách mạng của ðảng cộng sảnViệt Nam

3 131 V

224010 Anh văn chuyên ngành (Tài chính) 2 131 V

224012 TOEIC 3 (Speaking) 2 131 V

224013 TOEIC 4 (Speaking) 2

225005 Kế toán ngân hàng 3

225014 Nguyên lý kế toán 2 131 V

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 V

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 131 V

225048 Toán tài chính 3 131 V

225050 Thị trường chứng khoán 2

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4

225059 Thị trường tài chính 2 131 V

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4 141 V

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3

225073 Chuyên ñề 1: Thị trường chứng khoán vànghiệp vụ NHTM

1 132

225074 Chuyên ñề 2: Hoạch ñịnh NSVðT vàTðDAðT

1 132

Page 366: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

225075 Chuyên ñề 3: Thanh toán quốc tế và tàichính quốc tế

1 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

3 2112190424 Nguyễn Văn Hậu CCQ1219LA 96 6.57 225050 Thị trường chứng khoán 2 132 4.7

4 2112190425 Lê Thị Thu Hiền CCQ1219LA 50 3.98 224013 TOEIC 4 (Speaking) 2 132

225005 Kế toán ngân hàng 3 132

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225050 Thị trường chứng khoán 2 132

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132

225059 Thị trường tài chính 2 131 4.2

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2 132

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4 141 V

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 132 V

225073 Chuyên ñề 1: Thị trường chứng khoán vànghiệp vụ NHTM

1 132

225074 Chuyên ñề 2: Hoạch ñịnh NSVðT vàTðDAðT

1 132

225075 Chuyên ñề 3: Thanh toán quốc tế và tàichính quốc tế

1 132

226020 Pháp luật ñại cương 2 121 2.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

5 2112190431 Võ Thị Trúc Mai CCQ1219LA 74 5.46 222018 Toán cao cấp 1 (Toán ứng dụng 1) 3 121 4.6

225005 Kế toán ngân hàng 3 132 V

225014 Nguyên lý kế toán 2 131 4.6

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 3.0

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132 3.1

Page 367: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

225022 Tài chính học 2 122 4.8

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 132 4.2

225050 Thị trường chứng khoán 2 132 3.9

225059 Thị trường tài chính 2 131 2.4

225073 Chuyên ñề 1: Thị trường chứng khoán vànghiệp vụ NHTM

1 132 3.0

6 2112190451 Trần Thị Mỹ Yến CCQ1219LA 91 6.38 225005 Kế toán ngân hàng 3 132 3.0

225022 Tài chính học 2 122 4.7

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112190452 Trần Thị Ngọc Yến CCQ1219LA 93 7.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Page 368: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 369: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Tài chính - Ngân hàng (CLC) (TN211219L)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112190457 Nguyễn ðạt CCQ1219LB 40 3.52 224013 TOEIC 4 (Speaking) 2 132

225005 Kế toán ngân hàng 3 132

225014 Nguyên lý kế toán 2 131 4.0

225015 Nguyên lý thống kê 2 122 3.8

225020 Tài chính doanh nghiệp 1 3 131 4.7

225021 Tài chính doanh nghiệp 2 3 132

225024 Thẩm ñịnh tín dụng 3 132

225025 Thanh toán quốc tế (Kế toán) 2

225028 Thống kê doanh nghiệp 3 122 2.0

225030 Tiền tệ - Ngân hàng 2 122 4.6

225050 Thị trường chứng khoán 2

225053 Kế toán tài chính doanh nghiệp 4 132

225059 Thị trường tài chính 2 131 4.9

225060 Tài chính quốc tế (Kế toán) 2

225062 Hoạch ñịnh ngân sách vốn ñầu tư 2

225065 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 132

225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4 141 V

225070 Tin học ứng dụng chuyên ngành (Tài chính) 3 132 V

225073 Chuyên ñề 1: Thị trường chứng khoán vànghiệp vụ NHTM

1 132 V

225074 Chuyên ñề 2: Hoạch ñịnh NSVðT vàTðDAðT

1 132 V

225075 Chuyên ñề 3: Thanh toán quốc tế và tàichính quốc tế

1 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Page 370: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

2 2112190465 Nguyễn Văn Hưng CCQ1219LB 96 6.29 225050 Thị trường chứng khoán 2 132 4.5

3 2112190476 Lê Thị Phương CCQ1219LB 98 8.01 Anh văn B, Tin học A

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

229030 Tin học văn phòng 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

226035 Soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

226013 Kinh tế vĩ mô 2

226016 Marketing căn bản 2

226026 Quản trị học 2

Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

225012 Kiểm toán 2

225029 Thuế 2

225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

Page 371: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015

Page 372: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị xuất nhập khẩu (TN211220)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị xuất nhập khẩu

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 1

1 2112120301 Lê Thị Huỳnh Anh CCQ1212E 95 6.60 Anh văn B, Tin học A, nợ học phí, ñangñăng ký học

2 2112120308 Ngô Thị Mỹ Duyên CCQ1212E 65 5.16 226011 Kinh tế quốc tế 2 132 3.3

226031 Quản trị rủi ro 2

226052 Bảo hiểm và vận tải hàng hóa xuất nhậpkhẩu

3 141

226070 Thanh toán quốc tế (QT) 3 141

226071 Thủ tục hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu 3 141

226072 Thực tập tốt nghiệp (XNK) 3

226082 Chiến lược kinh doanh xuất nhập khẩu 3 141

226083 Marketing quốc tế 2 141

226084 Thuế trong kinh doanh xuất nhập khẩu 2 141

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 2112120314 Mai Thị Thu Hà CCQ1212E 95 6.35 Anh văn B, Tin học A

4 2112120313 Nguyễn Thu Hà CCQ1212E 95 6.96 Anh văn B, Tin học A

5 2112120315 Nguyễn Thị Hằng CCQ1212E 89 6.03 226071 Thủ tục hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu 3 141 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

6 2112120325 Nguyễn Trí Hưng CCQ1212E 92 6.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 2112120327 Uông Văn Kha CCQ1212E 95 6.22 226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 141 3.1

8 2112120328 Lê Minh Khang CCQ1212E 92 6.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

9 2112120481 Lê Thị Kiều CCQ1212E 79 5.78 226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 142 3.5

226031 Quản trị rủi ro 2 141 4.1

226052 Bảo hiểm và vận tải hàng hóa xuất nhậpkhẩu

3 141 3.6

226056 ðịa lý kinh tế thế giới 2 132 4.6

Page 373: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 2

226083 Marketing quốc tế 2 141 3.5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

10 2112120336 Nguyễn Thị Thùy Linh CCQ1212E 92 6.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

11 2112120337 Huỳnh Thị Bích Loan CCQ1212E 92 6.51 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

12 2112120338 Trần Ngọc Lợi CCQ1212E 94 6.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

13 2112120340 Nguyễn Thị Mai CCQ1212E 92 7.03 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

14 2112120341 Ngô Thị Triều Mến CCQ1212E 85 5.61 226022 Quản trị chất lượng (QT) 2 132 3.4

226072 Thực tập tốt nghiệp (XNK) 3 142 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

15 2112120345 Lý Thị Ngọc Ngân CCQ1212E 92 6.66 226052 Bảo hiểm và vận tải hàng hóa xuất nhậpkhẩu

3 141 4.0

16 2112120348 Trương Thị Nguyên CCQ1212E 95 6.52 Anh văn B, Tin học A

17 2112120356 Nguyễn Thanh Phong CCQ1212E 92 6.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

18 2112120358 Nguyễn Hải Phương CCQ1212E 73 5.26 226012 Kinh tế vi mô 3 122 4.9

226013 Kinh tế vĩ mô 2 131 4.0

226031 Quản trị rủi ro 2 132 4.2

226058 Logistics 2 132 4.8

226070 Thanh toán quốc tế (QT) 3 141 4.3

226071 Thủ tục hải quan hàng hóa xuất nhập khẩu 3 141 4.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

19 2112120357 Nguyễn Lê Diễm Phương CCQ1212E 89 6.16 226072 Thực tập tốt nghiệp (XNK) 3 142 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2112120361 Nguyễn Phú Quý CCQ1212E 95 6.64 Anh văn B, Tin học A

21 2112120362 Mai Phạm Ngọc Quỳnh CCQ1212E 94 6.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

22 2112120370 Nguyễn Thị Thi CCQ1212E 90 6.27 226031 Quản trị rủi ro 2 141 3.8

226082 Chiến lược kinh doanh xuất nhập khẩu 3 141 4.1

23 2112120369 Võ Nguyễn Khả Thi CCQ1212E 84 5.78 226072 Thực tập tốt nghiệp (XNK) 3 142 V

226082 Chiến lược kinh doanh xuất nhập khẩu 3 141 2.6

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

24 2112120385 Ngô Thị Trí CCQ1212E 94 6.54 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Page 374: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

Trang 3

25 2112120390 Văn Phượng Tuyền CCQ1212E 91 5.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

26 2112120394 Truơng Thị Mai Vy CCQ1212E 90 6.37 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

27 2112120395 Trần Thị Xa CCQ1212E 92 6.36 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

222017 Tiếng Việt thực hành B 2

226004 ðại cương về WTO và Asean 2

226008 Kinh tế học ñại cương 2

Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

222025 Kỹ năng mềm 2

226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

226036 Tâm lý học ñại cương 2

Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

222004 Quy hoạch tuyến tính 2

222010 Logic học ñại cương 2

222024 Xác suất thống kê 2

226017 Môi trường và con người 2

226081 Tin học ứng dụng trong kinh doanh XNK 2

227073 Lập trình C++ 2

229001 Access cơ bản 2

231016 Corel Draw 2

Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

225050 Thị trường chứng khoán 2

226023 Quản trị công nghệ 2

226030 Quản trị nguồn nhân lực 2

226034 Quản trị thương hiệu 2

226041 Tâm lý kinh doanh 2

Page 375: hitu.edu.vnhitu.edu.vn/data/upload_file/File/Thong bao/Thang 07-2015... · 2015. 9. 26. · Trưng Cao ðng Công Thương TPHCM Phòng Qun Lý ðào To Mu In D7080B1 Danh Sách Không

Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

226057 Khóa luận tốt nghiệp (XNK) 5

226062 Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa hải quan 2

226085 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh xuất nhập khẩu 3

Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

222006 Giáo dục quốc phòng 6

234001 Giáo dục quốc phòng 8

TPHCM, Ngày 25 tháng 09 năm 2015