2
Model DNG RS XE NÂNG TỰ HÀNH DNG ỐNG LỒNG Hiu sut Chiều cao Bệ 18RS 18,3 m 60 ft 24RS 24,5 m 80 ft 4 in. Tm vi Ngang 18RS 13,1 m 42 ft 10 in. 24RS 17,8 m 58 ft 5 in. Xoay 355° Không Liên tc Tải trọng Bệ, Không Gii hn 227 Kg 500 lb Càng xoay Bệ 145° Kch thưc Bệ 0,76 m x 2,27 m 30 in. x 89,5 in. Cht liệu Bệ Thép Tng Tải trọng Xe* 18RS 7.348 Kg 16.200 lb 24RS 10.568 Kg 23.300 lb Áp lực Lên Nền Tối đa 18RS 5,34 Kg/cm² 76 psi 24RS 5,83 Kg/cm² 83 psi Tốc độ Truyền động 18RS 4,2 km/gi 2,6 dm/gi 24RS 4,5 km/gi 2,8 dm/gi Khả năng vượt dốc 45% Bán knh Quay (Bên trong) 18RS 3,5 m 11 ft 6 in. 24RS 3,9 m 12 ft 11 in. Bán knh Quay (Bên ngoài) 18RS 6,5 m 21 ft 4 in. 24RS 6,9 m 22 ft 9 in. Thông số Kỹ thuật Tiêu chun Động cơ Ch to và Model 18RS Động cơ Điezen Deutz D2011 L03 24RS Động cơ Điezen Deutz D2011 L040 Ngun 36,4 kW 49 m lực Dung tch Thùng Nhiên liệu 83,3 L 22 gal Ngun điện Ph 12V DC (Ch vi 24RS) Bình chứa Dầu Thủy lực Tải trọng 136,3 L 36 gal Lp Kch thưc/Loi Lốp 18RS 33,5 x 12-20 Bơm Cao su Bọt 24RS 39 x 15-22,5 Bơm Cao su Bọt Kích thước Kch thưc Bệ 0,76 x 2,27 m 30 x 89,5 in. Chiều rộng Tng thể 2,49 m 8 ft 2 in. Khoảng xoay Đuôi 18RS 1,2 m 4 ft 24RS 1,9 m 6 ft 3 in. Chiều cao Khi Thu Cn 18RS 2,51 m 8 ft 3 in. 24RS 2,76 m 9 ft 7 in.** Chiều dài Khi Thu Cn 18RS 9,4 m 30 ft 10 in. 24RS 11,85 m 38 ft 10,5 in. Chiều dài Cơ sở 18RS 2,74 m 9 ft 24RS 2,9 m 9 ft 6 in. Khoảng cách Gm xe 18RS 24 cm 9,5 in. 24RS 28,5 cm 11,2 in. * Những tùy chọn hoc tiêu chuẩn quốc gia nht định sẽ tăng trọng lượng máy. ** 2,51 m (8 ft 3 in) vi các bánh vận chuyển công-te-nơ. Thông số Kỹ thuật có thể thay đi để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia hoc b sung thêm thit bị tùy chọn. Các đặc điểm Tiêu chun Thit k Cứng cáp Chuyên chở trong Công-te-nơ Nưc ngoài Dẫn động Bốn bánh vi Kéo-Vị tr Tốc độ Di chuyển Cao/Thp Lối vào Bệ Thanh Trượt  Bảng Đèn Trng thái Máy Bảng Điều khiển Bệ Các điều khiển Được sắp xp tượng tự như Các sản phẩm Nâng Tự hành JLG khác vi việc cung cp đào to Đưng dây AC ti Bệ Báo động và Đèn Nghiêng  Khay Động cơ Xoay Ra ngoài Nắp Mở lên bằng Thép Điều khiển Khẩn cp Trọng lực Xuống Hệ thống Điều khiển ADE ® Tai Cột Đng h so độ MDI  Còi  Báo động Chuyển động Toàn bộ Tai Nâng ti Mt nâng Ngang bằng Phụ kin & Tùy chọn Gói SkyPower ® (Bao gm máy phát điện 7500 watt, cáp ngun và 1,27 cm ống dẫn kh nén ti bệ) Gói SkyWelder ® (Bao gm máy hàn 250 amp Miller ® trong bệ, dây đu, bàn kẹp, tay vi và bình chữa cháy. yêu cu có Gói SkyPower.)  Pipe Rack Đèn hiệu Nhp nháy màu H phách

Hiệu suất - jlg.com · Thông số Kỹ thuật Tiêu chuẩn Động cơ Chế tạo và Model 18RS Động cơ Điezen Deutz D2011 L03 24RS Động cơ Điezen Deutz D2011 L040

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Model

Dong RSXE NÂNG TỰ HÀNH DANG ỐNG LỒNG

Hiêu suâtChiều cao Bệ 18RS 18,3 m 60 ft 24RS 24,5 m 80 ft 4 in. Tâm vơi Ngang 18RS 13,1 m 42 ft 10 in. 24RS 17,8 m 58 ft 5 in. Xoay 355° Không Liên tucTải trọng Bệ, Không Giơi han 227 Kg 500 lbCàng xoay Bệ 145°Kich thươc Bệ 0,76 m x 2,27 m 30 in. x 89,5 in.Chât liệu Bệ ThépTông Tải trọng Xe* 18RS 7.348 Kg 16.200 lb 24RS 10.568 Kg 23.300 lb Áp lực Lên Nền Tối đa 18RS 5,34 Kg/cm² 76 psi 24RS 5,83 Kg/cm² 83 psi Tốc độ Truyền động 18RS 4,2 km/giơ 2,6 dăm/giơ 24RS 4,5 km/giơ 2,8 dăm/giơKhả năng vượt dốc 45%Bán kinh Quay (Bên trong) 18RS 3,5 m 11 ft 6 in. 24RS 3,9 m 12 ft 11 in. Bán kinh Quay (Bên ngoài) 18RS 6,5 m 21 ft 4 in. 24RS 6,9 m 22 ft 9 in.

Thông số Kỹ thuật Tiêu chuân

Động cơChê tao và Model 18RS Động cơ Điezen Deutz D2011 L03 24RS Động cơ Điezen Deutz D2011 L040

Nguôn 36,4 kW 49 ma lựcDung tich Thùng Nhiên liệu 83,3 L 22 galNguôn điện Phu 12V DC (Chi vơi 24RS)

Bình chứa Dầu Thủy lực Tải trọng 136,3 L 36 gal

LôpKich thươc/Loai Lốp 18RS 33,5 x 12-20 Bơm Cao su Bọt 24RS 39 x 15-22,5 Bơm Cao su Bọt

Kích thước Kich thươc Bệ 0,76 x 2,27 m 30 x 89,5 in. Chiều rộng Tông thể 2,49 m 8 ft 2 in.Khoảng xoay Đuôi 18RS 1,2 m 4 ft 24RS 1,9 m 6 ft 3 in.Chiều cao Khi Thu Cân 18RS 2,51 m 8 ft 3 in. 24RS 2,76 m 9 ft 7 in.**

Chiều dài Khi Thu Cân 18RS 9,4 m 30 ft 10 in. 24RS 11,85 m 38 ft 10,5 in. Chiều dài Cơ sở 18RS 2,74 m 9 ft 24RS 2,9 m 9 ft 6 in. Khoảng cách Gâm xe 18RS 24 cm 9,5 in. 24RS 28,5 cm 11,2 in.

* Những tùy chọn hoăc tiêu chuẩn quốc gia nhât định sẽ tăng trọng lượng máy. ** 2,51 m (8 ft 3 in) vơi các bánh vận chuyển công-te-nơ.

Thông số Kỹ thuật có thể thay đôi để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia hoăc bô sung thêm thiêt bị tùy chọn.

Các đặc điểm Tiêu chuân• Thiêt kê Cứng cáp• Chuyên chở trong Công-te-nơ Nươc ngoài• Dẫn động Bốn bánh vơi Kéo-Vị tri• Tốc độ Di chuyển Cao/Thâp• Lối vào Bệ Thanh Trượt• Bảng Đèn Trang thái Máy Bảng Điều khiển Bệ• Các điều khiển Được sắp xêp tượng tự như Các sản phẩm Nâng Tự hành JLG khác vơi việc cung câp đào tao• Đương dây AC tơi Bệ• Báo động và Đèn Nghiêng• Khay Động cơ Xoay Ra ngoài• Nắp Mở lên bằng Thép • Điều khiển Khẩn câp Trọng lực Xuống• Hệ thống Điều khiển ADE®

• Tai Cột• Đông hô so độ MDI• Còi• Báo động Chuyển động Toàn bộ• Tai Nâng tai Măt nâng Ngang bằng

Phụ kiên & Tùy chọn

• Gói SkyPower® (Bao gôm máy phát điện 7500 watt, cáp nguôn và 1,27 cm ống dẫn khi nén tơi bệ)• Gói SkyWelder® (Bao gôm máy hàn 250 amp Miller® trong bệ, dây đâu, bàn kẹp, tay vơi và bình chữa cháy.

yêu câu có Gói SkyPower.)• Pipe Rack• Đèn hiệu Nhâp nháy màu Hô phách

Kích thước

Tất cả các kích thước là tương đối.

18RS 24RS

Biêu đồ Tầm với

18RS 24RS

Model

Dong RSXE NÂNG TỰ HÀNH DANG ỐNG LỒNG

Bao hanh “1 & 5” JLTâp đoan JLG Indusstries hô trơ sản phẩm nâng tự hanh với Bảo hanh “1 & 5” chuyên biệt của hãng. Chúng tôi cung cấp bảo hiểm cho một (1) năm trọn vẹn, va bảo hiểm tất cả các thanh phần kết cấu chính đươc định rõ trong năm (5) năm. Do co các cải tiến sản phẩm liên tuc, chúng tôi bảo lưu quyên thay đôi giá, thông sô ky thuât, va/hoăc thiết bị ma không co thông báo trước. Máy nay thỏa mãn hoăc vươt trên Quy định OSHA áp dung đươc trong 29 CFR 1910.67, 29 CFR 1926.453, ANSI A92.5-2006 va CSA Tiêu chuẩn CAN3-B354.2-M82, như ban đầu đươc sản xuất cho các ứng dung dự kiến.

0 m(0 ft)

2.0 m(6.6 ft)

8.0 m(26.2 ft)

6.0 m(19.7 ft)

4.0 m(13.1 ft)

12.0 m(39.4 ft)

10.0 m(32.8 ft)

14.0 m(45.9 ft)

16.0 m(52.5 ft)

18.0 m(59.0 ft)

20.0 m(65.6 ft)

2.0 m(6.6 ft)

2.0 m(6.6 ft)

4.0 m(13.1 ft)

0 m(0 ft)

4.0 m(13.1 ft)

6.0 m(19.7 ft)

8.0 m(26.2 ft)

10.0 m(32.8 ft)

14.0 m(45.9 ft)

16.0 m(52.5 ft)

12.0 m(39.4 ft)

0 m(0 ft)

2.0 m(6.6 ft)

8.0 m(26.2 ft)

6.0 m(19.7 ft)

4.0 m(13.1 ft)

12.0 m(39.4 ft)

10.0 m(32.8 ft)

14.0 m(45.9 ft)

16.0 m(52.5 ft)

18.0 m(59.0 ft)

20.0 m(65.6 ft)

22.0 m(72.2 ft)

24.0 m(78.7 ft)

26.0 m(85.3 ft)

2.0 m(6.6 ft)

2.0 m(6.6 ft)

4.0 m(13.1 ft)

0 m(0 ft)

4.0 m(13.1 ft)

6.0 m(19.7 ft)

8.0 m(26.2 ft)

10.0 m(32.8 ft)

14.0 m(45.9 ft)

16.0 m(52.5 ft)

18.0 m(59.0 ft)

20.0 m(65.6 ft)

12.0 m(39.4 ft)

9,4 m(30 ft 10 in.)

0,76 x 2,27 m(30 x 89,5 in.)

0,76 x 2,27 m(30 x 89,5 in.)

11,85 m(38 ft 10,5 in.)

2,51 m(8 ft 3 in.)

2,49 m(8 ft 2 in.)

2,49 m(8 ft 2 in.)

2,76 m(9 ft 7 in.)

1,2 m(4 ft)

1,9 m(6 ft 3 in.)

2,9 m(9 ft 6 in.)

2,9 m(9 ft 6 in.)

24 cm(9,5 in.)

28,5 cm(11,2 in.)

JLG Industries, Inc.1 JLG DriveMcConnellsburg, PA 17233-9533, USATelephone 717-485-5161Toll-free in US 877-JLG-LIFTFax 717-485-6417www.jlg.com

An Oshkosh Corporation Company

Oshkosh-JLG (Tianjin) Equipment Technology Co., Ltd. Shanghai BranchPudong Kerry Parkside, Room 37051155 Fang Dian Road, Pudong, Shanghai 201204, ChinaDID: 800 819 0050 400 613 0050 (Mobile)www.jlg.com

Part No.: 313102909.2013