75
http://www.facebook.com/lenhu.phong 1 HƠN 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Chia sẻ tài liệu sưu tầm – cùng học 1. abandon (v) /ә'bændәn/ bỏ, từ bỏ 2. abandoned (adj) /ә'bændәnd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 3. ability (n) /ә'biliti/ khả năng, năng lực 4. able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài 5. unable (adj) /'n'eibl/ không có năng lực, không có tài 6. about (adv)., prep. /ә'baut/ khoảng, về 7. above prep., (adv) /ә'bv/ ở trên, lên trên 8. abroad (adv) /ә'br:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời 9. absence (n) /'æbsәns/ sự vắng mặt 10. absent (adj) /'æbsәnt/ vắng mặt, nghỉ 11. absolute (adj) /'æbsәlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn 12. absolutely (adv) /'æbsәlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn 13. absorb (v) /әb's:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn 14. abuse (n) (v) /ә'bju:s/ lộng hành, lạm dụng 15. academic (adj) /,ækә'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm 16. accent (n) /'æksәnt/ trọng âm, dấu trọng âm 17. accept (v) /әk'sept/ chấp nhận, chấp thuận 18. acceptable (adj) /әk'septәbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận 19. unacceptable (adj) /'nәk'septәbl/ 20. access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào 21. accident (n) /'æksidәnt/ tai nạn, rủi ro 22. by accident 23. accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ 24. accidentally (adv) /,æksi'dentәli/ tình cờ, ngẫu nhiên 25. accommodation (n) /ә,kmә'dein/ sự thích nghi, điều tiết 26. accompany (v) /ә'kmpәni/ đi theo, đi cùng, kèm theo 27. according to prep. /ә'k:di/ theo, y theo 28. account (n) (v) /ә'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến 29. accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng 30. accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác 31. accuse (v) /ә'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội 32. achieve (v) /ә'ti:v/ đạt được, dành được 33. achievement (n) /ә'ti:vmәnt/ thành tích, thành tựu 34. acid (n) /'æsid/ axit 35. acknowledge (v) /әk'nlid/ công nhận, thừa nhận 36. acquire (v) /ә'kwaiә/ dành được, đạt được, kiếm được 37. across (adv)., prep. /ә'krs/ qua, ngang qua 38. act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử 39. action (n) /'ækn/ hành động, hành vi, tác động 40. take action hành động 41. active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn 42. actively (adv) /'æktivli/ 43. activity (n) /æk'tiviti/ 44. actor, actress (n) /'æktә/ /'æktris/ diễn viên 45. actual (adj) /'æktjuәl/ thực tế, có thật 46. actually (adv) /'æktjuәli/ hiện nay, hiện tại

Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Sưu tâm và chia sẻ tài liệu - cùng học

Citation preview

Page 1: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 1

HƠN 3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNGChia sẻ tài liệu sưu tầm – cùng học

1. abandon (v) /ә'bændәn/ bỏ, từ bỏ2. abandoned (adj) /ә'bændәnd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ3. ability (n) /ә'biliti/ khả năng, năng lực4. able (adj) /'eibl/ có năng lực, có tài5. unable (adj) /'�n'eibl/ không có năng lực, không có tài6. about (adv)., prep. /ә'baut/ khoảng, về7. above prep., (adv) /ә'b�v/ ở trên, lên trên8. abroad (adv) /ә'br�:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời9. absence (n) /'æbsәns/ sự vắng mặt10. absent (adj) /'æbsәnt/ vắng mặt, nghỉ11. absolute (adj) /'æbsәlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn12. absolutely (adv) /'æbsәlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn13. absorb (v) /әb's�:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn14. abuse (n) (v) /ә'bju:s/ lộng hành, lạm dụng15. academic (adj) /,ækә'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm16. accent (n) /'æksәnt/ trọng âm, dấu trọng âm17. accept (v) /әk'sept/ chấp nhận, chấp thuận18. acceptable (adj) /әk'septәbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận19. unacceptable (adj) /'�nәk'septәbl/20. access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vào21. accident (n) /'æksidәnt/ tai nạn, rủi ro22. by accident23. accidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ24. accidentally (adv) /,æksi'dentәli/ tình cờ, ngẫu nhiên25. accommodation (n) /ә,k�mә'dei�n/ sự thích nghi, điều tiết26. accompany (v) /ә'k�mpәni/ đi theo, đi cùng, kèm theo27. according to prep. /ә'k�:di�/ theo, y theo28. account (n) (v) /ә'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến29. accurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng30. accurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác31. accuse (v) /ә'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội32. achieve (v) /ә't�i:v/ đạt được, dành được33. achievement (n) /ә't�i:vmәnt/ thành tích, thành tựu34. acid (n) /'æsid/ axit35. acknowledge (v) /әk'n�lid�/ công nhận, thừa nhận36. acquire (v) /ә'kwaiә/ dành được, đạt được, kiếm được37. across (adv)., prep. /ә'kr�s/ qua, ngang qua38. act (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử39. action (n) /'æk�n/ hành động, hành vi, tác động40. take action hành động41. active (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn42. actively (adv) /'æktivli/43. activity (n) /æk'tiviti/44. actor, actress (n) /'æktә/ /'æktris/ diễn viên45. actual (adj) /'æktjuәl/ thực tế, có thật46. actually (adv) /'æktjuәli/ hiện nay, hiện tại

Page 2: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 2

47. (adv)ertisement /әd'vә:tismәnt/ quảng cáo48. adapt (v) /ә'dæpt/ tra, lắp vào49. add (v) /æd/ cộng, thêm vào50. addition (n) /ә'di�n/ tính cộng, phép cộng51. in addition (to) thêm vào52. additional (adj) /ә'di�әnl/ thêm vào, tăng thêm53. address (n) (v) /ә'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ54. adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ55. adequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng56. adjust (v) /ә'd��st/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh57. admiration (n) /,ædmә'rei�n/ sự khâm phục,người kp, thán phục58. admire (v) /әd'maiә/ khâm phục, thán phục59. admit (v) /әd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp60. adopt (v) /ә'd�pt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi61. adult (n) (adj) /'æd�lt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành62. (adv)ance (n) (v) /әd'v�:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất63. (adv)anced (adj) /әd'v�:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao64. in (adv)ance trước, sớm65. (adv)antage (n) /әb'v�:ntid�/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế66. take (adv)antage of lợi dụng67. (adv)enture (n) /әd'vent�ә/ sự phiêu lưu, mạo hiểm68. (adv)ertise (v) /'ædvәtaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước69. (adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo70. (adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n) /әd'vә:tismәnt/71. (adv)ice (n) /әd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo72. (adv)ise (v) /әd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo73. affair (n) /ә'feә/ việc74. affect (v) /ә'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến75. affection (n) /ә'fek�n/76. afford (v) /ә'f�:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)77. afraid (adj) /ә'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ78. after prep., conj., (adv) /'�:ftә/ sau, đằng sau, sau khi79. afternoon (n) /'�:ftә'nu:n/ buổi chiều80. afterwards (adv) /'�:ftәwәd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy81. again (adv) /ә'gen/ lại, nữa, lần nữa82. against prep. /ә'geinst/ chống lại, phản đối83. age (n) /eid�/ tuổi84. aged (adj) /'eid�id/ già đi (v)85. agency (n) /'eid�әnsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian86. agent (n) /'eid�әnt/ đại lý, tác nhân87. aggressive (adj) /ә'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)88. ago (adv) /ә'gou/ trước đây89. agree (v) /ә'gri:/ đồng ý, tán thành90. agreement (n) /ә'gri:mәnt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng91. ahead (adv) /ә'hed/ trước, về phía trước92. aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào93. aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào94. air (n) /eә/ không khí, bầu không khí, không gian95. aircraft (n) /'eәkr�:ft/ máy bay, khí cầu

Page 3: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 3

96. airport (n) sân bay, phi trường97. alarm (n) (v) /ә'l�:m/ báo động, báo nguy98. alarming (adj) /ә'l�:mi�/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi99. alarmed (adj) /ә'l�:m/ 100. alcohol (n) /'ælkәh�l/ rượu cồn101. alcoholic adj., (n) /,ælkә'h�lik/ rượu; người nghiện rượu102. alive (adj) /ә'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại103. all det., pro (n) (adv) /�:l/ tất cả104. allow (v) /ә'lau/ cho phép, để cho105. all right adj., (adv)., exclamation /'�:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được106. ally (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia107. allied (adj) /ә'laid/ liên minh, đồng minh, thông gia108. almost (adv) /'�:lmoust/ hầu như, gần như109. alone adj., (adv) /ә'loun/ cô đơn, một mình110. along prep., (adv) /ә'l��/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo111. alongside prep., (adv) /ә'l��'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo112. aloud (adv) /ә'laud/ lớn tiếng, to tiếng113. alphabet (n) /'ælfәbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản114. alphabetical (adj) /,æflә'betikl/ thuộc bảng chứ cái115. alphabetically (adv) /,ælfә'betikәli/ theo thứ tự abc116. already (adv) /�:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi117. also (adv) /'�:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế118. alter (v) /'�:ltә/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi119. alternative (n) (adj) /�:l'tә:nәtiv/ sự lựa chọn; lựa chọn120. alternatively (adv) như một sự lựa chọn121. although conj. /�:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho122. altogether (adv) /,�:ltә'geðә/ hoàn toàn, hầu như; nói chung123. always (adv) /'�:lwәz/ luôn luôn124. amaze (v) /ә'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt125. amazing (adj) /ә'meizi�/ kinh ngạc, sửng sốt126. amazed (adj) /ә'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt127. ambition (n) æm'bi�n/ hoài bão, khát vọng128. ambulance (n) /'æmbjulәns/ xe cứu thương, xe cấp cứu129. among (also amongst) prep. /ә'm��/ giữa, ở giữa130. amount (n) (v) /ә'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)131. amuse (v) /ә'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười132. amusing (adj) /ә'mju:zi�/ vui thích133. amused (adj) /ә'mju:zd/ vui thích134. analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænәlaiz/ phân tích135. analysis (n) /ә'nælәsis/ sự phân tích136. ancient (adj) /'ein�әnt/ xưa, cổ137. and conj. /ænd, әnd, әn/ và138. anger (n) /'æ�gә/ sự tức giận, sự giận dữ139. angle (n) /'æ�gl/ góc140. angry (adj) /'æ�gri/ giận, tức giận141. angrily (adv) /'æ�grili/ tức giận, giận dữ142. animal (n) /'ænimәl/ động vật, thú vật143. ankle (n) /'æ�kl/ mắt cá chân144. anniversary (n) /,æni'vә:sәri/ ngày, lễ kỉ niệm

Page 4: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 4

145. announce (v) /ә'nauns/ báo, thông báo146. annoy (v) /ә'n�i/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu147. annoying (adj) /ә'n�ii�/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu148. annoyed (adj) /ә'n�id/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy149. annual (adj) /'ænjuәl/ hàng năm, từng năm150. annually (adv) /'ænjuәli/ hàng năm, từng năm151. another det., pro(n) /ә'n�ðә/ khác152. answer (n) (v) /'�:nsә/ sự trả lời; trả lời153. anti- prefix chống lại154. anticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước155. anxiety (n) /æ�'zaiәti/ mối lo âu, sự lo lắng156. anxious (adj) /'æ�k�әs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn157. anxiously (adv) /'æ�k�әsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn158. any det., pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào159. anyone (also anybody) pro(n) /'eniw�n/ người nào, bất cứ ai160. anything pro(n) /'eniθi�/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì161. anyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa162. anywhere (adv) /'eniweә/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu163. apart (adv) /ә'p�:t/ về một bên, qua một bên164. apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra165. apartment (n) (especially NAmE) /ә'p�:tmәnt/ căn phòng, căn buồng166. apologize (BrE also -ise) (v) /ә'p�lәd�aiz/ xin lỗi, tạ lỗi167. apparent (adj) /ә'pærәnt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ168. apparently (adv) nhìn bên ngoài, hình như169. appeal (n) (v) /ә'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn170. appear (v) /ә'piә/ xuất hiện, hiện ra, trình diện171. appearance (n) /ә'piәrәns/ sự xuất hiện, sự trình diện172. apple (n) /'æpl/ quả táo173. application (n) /,æpli'kei�n/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm174. apply (v) /ә'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào175. appoint (v) /ә'p�int/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn176. appointment (n) /ә'p�intmәnt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm177. appreciate (v) /ә'pri:�ieit/ thấy rõ; nhận thức178. approach (v) (n) /ә'prout�/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần179. appropriate (adj) (+to, for) /ә'proupriit/ thích hợp, thích đáng180. approval (n) /ә'pru:vәl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận181. approve (of) (v) /ә'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận182. approving (adj) /ә'pru:vi�/ tán thành, đồng ý, chấp thuận183. approximate (adj) (to) /ә'pr�ksimit/ giống với, giống hệt với184. approximately (adv) /ә'pr�ksimitli/ khoảng chừng, độ chừng185. April (n) (abbr. Apr.) /'eiprәl/ tháng Tư186. area (n) /'eәriә/ diện tích, bề mặt187. argue (v) /'�:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ188. argument (n) /'�:gjumәnt/ lý lẽ189. arise (v) /ә'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra190. arm (n) (v) /�:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)191. arms (n) vũ khí, binh giới, binh khí192. armed (adj) /�:md/ vũ trang193. army (n) /'�:mi/ quân đội

Page 5: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 5

194. around (adv)., prep. /ә'raund/ xung quanh, vòng quanh195. arrange (v) /ә'reind�/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn196. arrangement (n) /ә'reind�mәnt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn197. arrest (v) (n) /ә'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ198. arrival (n) /ә'raivәl/ sự đến, sự tới nơi199. arrive (v) (+at, in) /ә'raiv/ đến, tới nơi200. arrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên201. art (n) /�:t/ nghệ thuật, mỹ thuật202. article (n) /'�:tikl/ bài báo, đề mục203. artificial (adj) /,�:ti'fi�әl/ nhân tạo204. artificially (adv) /,�:ti'fi�әli/ nhân tạo205. artist (n) /'�:tist/ nghệ sĩ206. artistic (adj) /�:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật207. as prep., (adv)., conj. /æz, әz/ như (as you know…)208. ashamed (adj) /ә'�eimd/ ngượng, xấu hổ209. aside (adv) /ә'said/ về một bên, sang một bên210. aside from ngoài ra, trừ ra211. apart from /ә'p�:t/ ngoài… ra212. ask (v) /�:sk/ hỏi213. asleep (adj) /ә'sli:p/ ngủ, đang ngủ214. fall asleep ngủ thiếp đi215. aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo216. assist (v) /ә'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt217. assistance (n) /ә'sistәns/ sự giúp đỡ218. assistant (n) (adj) /ә'sistәnt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ219. associate (v) /ә'sou�iit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác220. associated with liên kết với221. association (n) /ә,sousi'ei�n/ sự kết hợp, sự liên kết222. assume (v) /ә'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)223. assure (v) /ә'�uә/ đảm bảo, cam đoan224. atmosphere (n) /'ætmәsfiә/ khí quyển225. atom (n) /'ætәm/ nguyên tử226. attach (v) /ә'tæt�/ gắn, dán, trói, buộc227. attached (adj) gắn bó228. attack (n) (v) /ә'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích229. attempt (n) (v) /ә'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử230. attempted (adj) /ә'temptid/ cố gắng, thử231. attend (v) /ә'tend/ dự, có mặt232. attention (n) /ә'ten�n/ sự chú ý233. pay attention (to) chú ý tới234. attitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm235. attorney (n) (especially NAmE) /ә'tә:ni/ người được ủy quyền236. attract (v) /ә'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn237. attraction (n) /ә'træk�n/ sự hút, sức hút238. attractive (adj) /ә'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn239. audience (n) /'�:djәns/ thính, khan giả240. August (n) (abbr. Aug.) /'�:gәst - �:'g�st/ tháng Tám241. aunt (n) /�:nt/ cô, dì242. author (n) /'�:θә/ tác giả

Page 6: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 6

243. authority (n) /�:'θ�riti/ uy quyền, quyền lực244. automatic (adj) /,�:tә'mætik/ tự động245. automatically (adv) một cách tự động246. autumn (n) (especially BrE) /'�:tәm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)247. available (adj) /ә'veilәbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực248. average adj., (n) /'ævәrid�/ trung bình, số trung bình, mức trung bình249. avoid (v) /ә'v�id/ tránh, tránh xa250. awake (adj) /ә'weik/ đánh thức, làm thức dậy251. award (n) (v) /ә'w�:d/ phần thưởng; tặng, thưởng252. aware (adj) /ә'weә/ biết, nhận thức, nhận thức thấy253. away (adv) /ә'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa254. awful (adj) /'�:ful/ oai nghiêm, dễ sợ255. awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp256. awkward (adj) /'�:kwәd/ vụng về, lung túng257. awkwardly (adv) vụng về, lung túng258. back (n)adj., (adv)., (v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại259. background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền260. backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwәdz/261. backward (adj) /'bækwәd/ về phía sau, lùi lại262. bacteria (n) /bæk'tiәriәm/ vi khuẩn263. bad (adj) /bæd/ xấu, tồi264. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng265. badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi266. bad-tempered (adj) /'bæd'tempәd/ xấu tính, dễ nổi cáu267. bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách268. baggage (n) (especially NAmE) /'bædid�/ hành lý269. bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò270. balance (n) (v) /'bælәns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng271. ball (n) /b�:l/ quả bóng272. ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm273. band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp274. bandage (n) (v) /'bændid�/ dải băng; băng bó275. bank (n) /bæ�k/ bờ (sông…) , đê276. bar (n) /b�:/ quán bán rượu277. bargain (n) /'b�:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán278. barrier (n) /bæriә/ đặt chướng ngại vật279. base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì280. based on dựa trên281. basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở282. basically (adv) /'beisikәli/ cơ bản, về cơ bản283. basis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở284. bath (n) /b�:θ/ sự tắm285. bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh286. battery (n) /'bætәri/ pin, ắc quy287. battle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật288. bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế289. beach (n) /bi:t�/ bãi biển290. beak (n) /bi:k/ mỏ chim291. bear (v) /beә/ mang, cầm, vác, đeo, ôm

Page 7: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 7

292. beard (n) /biәd/ râu293. beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm294. beautiful (adj) /'bju:tәful/ đẹp295. beautifully (adv) /'bju:tәfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng296. beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp297. because conj. /bi'k�z/ bởi vì, vì298. because of prep. vì, do bởi299. become (v) /bi'k�m/ trở thành, trở nên300. bed (n) /bed/ cái giường301. bedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủ302. beef (n) /bi:f/ thịt bò303. beer (n) /bi:ә/ rượu bia304. before prep., conj., (adv) /bi'f�:/ trước, đằng trước305. begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu306. beginning (n) /bi'gini�/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu307. behalf (n) /bi:h�:f/ sự thay mặt308. on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai309. on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai310. behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử311. behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)312. behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau313. belief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng314. believe (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng315. bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông316. belong (v) /bi'l��/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu317. below prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới318. belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng319. bend (v) (n) /bent�/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong320. bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng321. beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp322. benefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho323. beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với324. bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc325. betting (n) /beting/ sự đánh cuộc326. better, best /'betә/ /best/ tốt hơn, tốt nhất327. good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe328. between prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa329. beyond prep., (adv) /bi'j�nd/ ở xa, phía bên kia330. bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạp331. bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá332. big (adj) /big/ to, lớn333. bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc334. bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu335. biology (n) /bai'�lәd�i/ sinh vật học336. bird (n) /bә:d/ chim337. birth (n) /bә:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ338. give birth (to) sinh ra339. birthday (n) /'bә:θdei/ ngày sinh, sinh nhật340. biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy

Page 8: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 8

341. bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh342. a bit một chút, một tí343. bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm344. bitter (adj) /'bitә/ đắng; đắng cay, chua xót345. bitterly (adv) /'bitәli/ đắng, đắng cay, chua xót346. black adj., (n) /blæk/ đen; màu đen347. blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)348. blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách349. blank adj., (n) /blæ�k/ trống, để trắng; sự trống rỗng350. blankly (adv) /'blæ�kli/ ngây ra, không có thần351. blind (adj) /blaind/ đui, mù352. block (n) (v) /bl�k/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn353. blonde adj., (n)blond (adj) /bl�nd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng354. blood (n) /bl�d/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết355. blow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa356. blue adj., (n) /blu:/ xanh, màu xanh357. board (n) (v) /b�:d/ tấm ván; lát ván, lót ván358. on board trên tàu thủy359. boat (n) /bout/ tàu, thuyền360. body (n) /'b�di/ thân thể, thân xác361. boil (v) /b�il/ sôi, luộc362. bomb (n) (v) /b�m/ quả bom; oánh bom, thả bom363. bone (n) /boun/ xương364. book (n) (v) /buk/ sách; ghi chép365. boot (n) /bu:t/ giày ống366. border (n) /'b�:dә/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)367. bore (v) /b�:/ buồn chán, buồn tẻ368. boring (adj) /'b�:ri�/ buồn chán369. bored (adj) buồn chán370. born: be born (v) /b�:n/ sinh, đẻ371. borrow (v) /'b�rou/ vay, mượn372. boss (n) /b�s/ ông chủ, thủ trưởng373. both det., pro(n) /bouθ/ cả hai374. bother (v) /'b�ðә/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình375. bottle (n) /'b�tl/ chai, lọ376. bottom (n) (adj) /'b�tәm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng377. bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn378. bowl (n) /boul/ cái bát379. box (n) /b�ks/ hộp, thùng380. boy (n) /b�i/ con trai, thiếu niên381. boyfriend (n) bạn trai382. brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não383. branch (n) /br�:nt�/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường384. brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)385. brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm386. bread (n) /bred/ bánh mỳ387. break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ388. broken (adj) /'broukәn/ bị gãy, bị vỡ389. breakfast (n) /'brekfәst/ bữa điểm tâm, bữa sáng

Page 9: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 9

390. breast (n) /brest/ ngực, vú391. breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi392. breathe (v) /bri:ð/ hít, thở393. breathing (n) /'bri:ði�/ sự hô hấp, sự thở394. breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống395. brick (n) /brik/ gạch396. bridge (n) /brid�/ cái cầu397. brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt398. briefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt399. bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói400. brightly (adv) /'braitli/ sáng chói, tươi401. brilliant (adj) /'briljәnt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi402. bring (v) /bri�/ mang, cầm , xách lại403. broad (adj) /brout�/ rộng404. broadly (adv) /'br�:dli/ rộng, rộng rãi405. broadcast (v) (n) /'br�:dk�:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá406. brother (n) /'brΔðз/ anh, em trai407. brown adj., (n) /braun/ nâu, màu nâu408. brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét409. bubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm410. budget (n) /�b�d��t/ ngân sách411. build (v) /bild/ xây dựng412. building (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh413. bullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)414. bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)415. burn (v) /bә:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu416. burnt (adj) /bә:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)417. burst (v) /bә:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức418. bury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng419. bus (n) /b�s/ xe buýt420. bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm421. business (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh422. businessman, businesswoman (n) thương nhân423. busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn424. but conj. /b�t/ nhưng425. butter (n) /'b�tә/ bơ426. button (n) /'b�tn/ cái nút, cái khuy, cúc427. buy (v) /bai/ mua428. buyer (n) /´baiә/ người mua429. by prep., (adv) /bai/ bởi, bằng430. bye exclamation /bai/ tạm biệt431. cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)432. cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ433. cable (n) /'keibl/ dây cáp434. cake (n) /keik/ bánh ngọt435. calculate (v) /'kælkjuleit/ tính toán436. calculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán437. call (v) (n) /k�:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi438. be called được gọi, bị gọi

Page 10: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 10

439. calm adj., (v) (n) /k�:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả440. calmly (adv) /k�:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh441. camera (n) /kæmәrә/ máy ảnh442. camp (n) (v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại443. camping (n) /kæmpiη/ sự cắm trại444. campaign (n) /kæm�pe�n/ chiến dịch, cuộc vận động445. can modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng446. cannot không thể447. could modal (v) /kud/ có thể448. cancel (v) /´kænsәl/ hủy bỏ, xóa bỏ449. cancer (n) /'kænsә/ bệnh ung thư450. candidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi451. candy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo452. cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải453. capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan454. capacity (n) /kә'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất455. capital (n) (adj) /�kæp�tl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản456. captain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh457. capture (v) (n) /'kæpt�ә/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt458. car (n) /k�:/ xe hơi459. card (n) /k�:d/ thẻ, thiếp460. cardboard (n) /´ka:d¸b�:d/ bìa cứng, các tông461. care (n) (v) /k�әr/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc462. take care (of) sự giữ gìn463. care for trông nom, chăm sóc464. career (n) /kә'riә/ nghề nghiệp, sự nghiệp465. careful (adj) /'keәful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn466. carefully (adv) /´k�әfuli/ cẩn thận, chu đáo467. careless (adj) /´k�әlis/ sơ suất, cầu thả468. carelessly (adv) cẩu thả, bất cẩn469. carpet (n) /'k�:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)470. carrot (n) /´kærәt/ củ cà rốt471. carry (v) /�kæri/ mang, vác, khuân chở472. case (n) /keis/ vỏ, ngăn, túi 473. in case (of) nếu......474. cash (n) /kæ�/ tiền, tiền mặt475. cast (v) (n) /k�:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)476. castle (n) /'k�:sl/ thành trì, thành quách477. cat (n) /kæt/ con mèo478. catch (v) /kæt�/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy479. category (n) /'kætigәri/ hạng, loại; phạm trù480. cause (n) (v) /k�:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên481. CD (n)482. cease (v) /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh483. ceiling (n) /�sil�ŋ/ trần nhà484. celebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng485. celebration (n) /,seli'brei�n/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng486. cell (n) /sel/ ô, ngăn487. cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động

Page 11: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 11

488. cent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)489. centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti met490. central (adj) /´sentrәl/ trung tâm, ở giữa, trung ương491. centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentә/ điểm giữa, trung tâm, trung ương492. century (n) /'sent�uri/ thế kỷ493. ceremony (n) /´serimәni/ nghi thức, nghi lễ494. certain adj., pro(n) /'sә:tn/ chắc chắn495. certainly (adv) /´sә:tnli/ chắc chắn, nhất định496. uncertain (adj) /�n'sә:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn497. certificate (n) /sә'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ498. chain (n) (v) /t�e�n/ dây, xích; xính lại, trói lại499. chair (n) /t�eә/ ghế500. chairman, chairwoman (n) /'t�eәmәn/ /'t�eә,wumәn/ chủ tịch, chủ tọa501. challenge (n) (v) /'t�ælind�/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách502. chamber (n) /�t�e�mbәr/ buồng, phòng, buồng ngủ503. chance (n) /t�æns , t��:ns/ sự may mắn504. change (v) (n) /t�e�nd�/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi505. channel (n) /'t�ænl/ kênh (TV, radio), eo biển506. chapter (n) /'t∫æptә(r)/ chương (sách)507. character (n) /'kæriktә/ tính cách, đặc tính, nhân vật508. characteristic adj., (n) /¸kærәktә´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm509. charge (n) (v) /t��:d�/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc510. in charge of phụ trách511. charity (n) /´t�æriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí512. chart (n) (v) /t�a:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ513. chase (v) (n) /t�eis/ săn bắt; sự săn bắt514. chat (v) (n) /t�æt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu515. cheap (adj) /t�i:p/ rẻ516. cheaply (adv) rẻ, rẻ tiền517. cheat (v) (n) /t�it/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận518. check (v) (n) /t�ek/ kiểm tra; sự kiểm tra519. cheek (n) /´t�i:k/ má520. cheerful (adj) /´t�iәful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi521. cheerfully (adv) vui vẻ, phấn khởi522. cheese (n) /t�i:z/ pho mát523. chemical adj., (n) /�k�m�kәl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất524. chemist (n) /´kemist/ nhà hóa học525. chemist’s (n) (BrE) 526. chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học527. cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc528. chest (n) /t�est/ tủ, rương, hòm529. chew (v) /t�u:/ nhai, ngẫm nghĩ530. chicken (n) /�t��kin/ gà, gà con, thịt gà531. chief adj., (n) /t�i:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp532. child (n) /t�aild/ đứa bé, đứa trẻ533. chin (n) /t�in/ cằm534. chip (n) /t�ip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ535. chocolate (n) /�t��kl�t/ sô cô la536. choice (n) /t���s/ sự lựa chọn

Page 12: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 12

537. choose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọn538. chop (v) /t��p/ chặt, đốn, chẻ539. church (n) /t�ә:t�/ nhà thờ540. cigarette (n) /¸sigә´ret/ điếu thuốc lá541. cinema (n) (especially BrE) /�s�nәmә/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng542. circle (n) /'sә:kl/ đường tròn, hình tròn543. circumstance (n) /�s�rkәm�stæns , �s�rkәm�stәns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình

huống544. citizen (n) /´sitizәn/ người thành thị545. city (n) /'si:ti/ thành phố546. civil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dân547. claim (v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu548. clap (v) (n) /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay549. class (n) /kl�:s/ lớp học550. classic adj., (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điển551. classroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng học552. clean adj., (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ; 553. clear adj., (v) lau chùi, quét dọn554. clearly (adv) /´kliәli/ rõ ràng, sáng sủa555. clerk (n) /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư556. clever (adj) /'klevә/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo 557. click (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)558. client (n) /´klaiәnt/ khách hàng559. climate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiết560. climb (v) /klaim/ leo, trèo561. climbing (n) /´klaimiη/ sự leo trèo562. clock (n) /kl�k/ đồng hồ563. close NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy564. closely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ565. close NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấm dứt566. closed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín567. closet (n) (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho568. cloth (n) /kl�θ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu569. clothes (n) /klouðz/ quần áo570. clothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phục571. cloud (n) /klaud/ mây, đám mây572. club (n) /´kl�b/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui573. centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét574. coach (n) /ko�t�/ huấn luyện viên575. coal (n) /koul/ than đá576. coast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biển577. coat (n) /ko�t/ áo choàng578. code (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệ579. coffee (n) /'k�fi/ cà phê580. coin (n) /k�in/ tiền kim loại581. cold adj., (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt582. coldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm583. collapse (v) (n) /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ584. colleague (n) /�k�lig/ bạn đồng nghiệp585. collect (v) /kә´lekt/ sưu tập, tập trung lại

Page 13: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 13

586. collection (n) /kә�l�k�әn/ sự sưu tập, sự tụ họp587. college (n) /'k�lid�/ trường cao đẳng, trường đại học588. colour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'k�lә/ màu sắc; tô màu589. coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´k�lәd/ mang màu sắc, có màu sắc590. column (n) /'k�lәm/ cột , mục (báo)591. combination (n) /,k�mbi'nei�n/ sự kết hợp, sự phối hợp592. combine (v) /'k�mbain/ kết hợp, phối hợp593. come (v) /k�m/ đến, tới, đi đến, đi tới594. comedy (n) /´k�midi/ hài kịch595. comfort (n) (v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành,

an ủi596. comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ597. comfortably (adv) /´k�mfәtәbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng598. uncomfortable (adj) /�η´tk�mfәtәbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái599. command (v) (n) /kә'm�:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ

huy600. comment (n) (v) /�k�ment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú

thích, dẫn giải601. commercial (adj) /kә'mә:�l/ buôn bán, thương mại602. commission (n) (v) /kә�m��әn/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy

nhiệm, ủy thác603. commit (v) /kә'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù604. commitment (n) /kә'mmәnt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm605. committee (n) /kә'miti/ ủy ban606. common (adj) /'k�mәn/ công, công cộng, thông thường, phổ biến607. in common sự chung, của chung608. commonly (adv) /´k�mәnli/ thông thường, bình thường609. communicate (v) /kә'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc610. communication (n) /kә,mju:ni'kei�n/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin611. community (n) /kә'mju:niti/ dân chúng, nhân dân612. company (n) /´k�mpәni/ công ty613. compare (v) /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu614. comparison (n) /kәm'pærisn/ sự so sánh615. compete (v) /kәm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh616. competition (n) /,k�mpi'ti�n/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu617. competitive (adj) /kәm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh618. complain (v) /kәm´plein/ phàn nàn, kêu ca619. complaint (n) /kәm�ple�nt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện620. complete adj., (v) /kәm'pli:t/ hoàn thành, xong; 621. completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn622. complex (adj) /'k�mleks/ phức tạp, rắc rối623. complicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối624. complicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối625. computer (n) /kәm'pju:tә/ máy tính626. concentrate (v) /'k�nsentreit/ tập trung627. concentration (n) /,k�nsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung628. concept (n) /�k�nsept/ khái niệm629. concern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới630. concerned (adj) /kәn´sә:nd/ có liên quan, có dính líu631. concerning prep. /kәn´sә:niη/ bâng khuâng, ái ngại632. concert (n) /kәn'sә:t/ buổi hòa nhạc

Page 14: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 14

633. conclude (v) /kәn�klud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)634. conclusion (n) /kәn�klu�әn/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận635. concrete adj., (n) /'k�nkri:t/ bằng bê tông; bê tông636. condition (n) /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế637. conduct (v) (n) /'k�nd�kt/or/kәn'd�kt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ

huy638. conference (n) /�k�nfәrәns , �k�nfrәns/ hội nghị, sự bàn bạc 639. confidence (n) /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy640. confident (adj) /'k�nfidәnt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin641. confidently (adv) /'k�nfidәntli/ tự tin642. confine (v) /kәn'fain/ giam giữ, hạn chế643. confined (adj) /kәn'faind/ hạn chế, giới hạn644. confirm (v) /kәn'fә:m/ xác nhận, chứng thực645. conflict (n) (v) / (v) kәn�fl�kt ; (n) �k�nfl�kt/ xung đột, va chạm; sự xung đột,

sự va chạm646. confront (v) /kәn'fr�nt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu647. confuse (v) làm lộn xộn, xáo trộn648. confusing (adj) /kәn'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối649. confused (adj) /kәn'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng650. confusion (n) /kәn'fju:�n/ sự lộn xộn, sự rối loạn651. congratulations (n) /kәn,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi

(s)652. congress (n) /'k��gres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội653. connect (v) /kә'nekt/ kết nối, nối654. connection (n) /kә´nek�әn,/ sự kết nối, sự giao kết655. conscious (adj) /�k�n�әs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ656. unconscious (adj) /�n'k�n�әs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ657. consequence (n) /'k�nsikwәns/ kết quả, hậu quả658. conservative (adj) /kәn´sә:vәtiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ659. consider (v) /kәn´sidә/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến660. considerable (adj) /kәn'sidәrәbl/ lớn lao, to tát, đáng kể661. considerably (adv) /kәn'sidәrәbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều662. consideration (n) /kәnsidә'rei�n/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm663. consist of (v) /kәn'sist/ gồm có664. constant (adj) /'k�nstәnt/ kiên trì, bền lòng665. constantly (adv) /'k�nstәntli/ kiên định666. construct (v) /kәn´str�kt/ xây dựng667. construction (n) /kәn'str�k�n/ sự xây dựng668. consult (v) /kәn's�lt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến669. consumer (n) /kәn'sju:mә/ người tiêu dùng670. contact (n) (v) /�k�ntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc671. contain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm672. container (n) /kәn'teinә/ cái đựng, chứa; công te nơ673. contemporary (adj) /kәn'tempәrәri/ đương thời, đương đại674. content (n) /kәn'tent/ nội dung, sự hài lòng675. contest (n) /kәn´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh676. context (n) /'k�ntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi677. continent (n) /'k�ntinәnt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)678. continue (v) /kәn´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp679. continuous (adj) /kәn'tinjuәs/ liên tục, liên tiếp680. continuously (adv) /kәn'tinjuәsli/ liên tục, liên tiếp

Page 15: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 15

681. contract (n) (v) /'k�ntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết682. contrast (n) (v) /kәn'træst/ or /'k�ntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm

trái ngược683. contrasting (adj) /kәn'træsti/ tương phản684. contribute (v) /kәn'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần685. contribution (n) /¸k�ntri´bju:�әn/ sự đóng góp, sự góp phần686. control (n) (v) s /kәn'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy687. in control (of) trong sự điều khiển của688. under control dưới sự điều khiển của689. controlled (adj) /kәn'trould/ được điều khiển, được kiểm tra690. uncontrolled (adj) /'�nkәn'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn

chế691. convenient (adj) /kәn´vi:njәnt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp692. convention (n) /kәn'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước693. conventional (adj) /kәn'ven∫әnl/ quy ước694. conversation (n) /,k�nvә'sei�n/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện695. convert (v) /kәn'vә:t/ đổi, biến đổi696. convince (v) /kәn'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy697. cook (v) (n) /k�k/ nấu ăn, người nấu ăn698. cooking (n) /k�ki�/ sự nấu ăn, cách nấu ăn699. cooker (n) (BrE) /´kukә/ lò, bếp, nồi nấu700. cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy701. cool adj., (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,702. cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầu703. copy (n) (v) /'k�pi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước704. core (n) /k�:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng705. corner (n) /´k�:nә/ góc (tường, nhà, phố...)706. correct adj., (v) /kә´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa707. correctly (adv) /kә´rektli/ đúng, chính xác 708. cost (n) (v) /k�st , k�st/ giá, chi phí; trả giá, phải trả709. cottage (n) /'k�tid�/ nhà tranh710. cotton (n) /�k�tn/ bông, chỉ, sợi711. cough (v) (n) /k�f/ ho, sự ho, tiếng hoa712. coughing (n) /´k�fiη/ ho713. could /kud/ có thể, có khả năng714. council (n) /kaunsl/ hội đồng715. count (v) /kaunt/ đếm, tính716. counter (n) /�ka�ntәr/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm717. country (n) /�k�ntri/ nước, quốc gia, đất nước718. countryside (n)/'k�ntri'said/ miền quê, miền nông thôn719. county (n) /koun'ti/ hạt, tỉnh720. couple (n) /'k�pl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ721. a couple một cặp, một đôi722. courage (n) /'k�rid�/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí723. course (n) /k�:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua724. of course dĩ nhiên725. court (n) /k�rt , ko�rt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa726. cousin (n) /�k�zәn/ anh em họ727. cover (v) (n) /'k�vә/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc728. covered (adj) /'k�vәrd/ có mái che, kín đáo

Page 16: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 16

729. covering (n) /´k�vәriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc730. cow (n) /ka�/ con bò cái731. crack (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt732. cracked (adj) /krækt/ rạn, nứt733. craft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ công734. crash (n) (v) /kræ�/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành,

phá vụn735. crazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trí736. cream (n) /kri:m/ kem737. create (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên738. creature (n) /'kri:t�ә/ sinh vật, loài vật739. credit (n) /�kr�d�t/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng740. credit card (n) thẻ tín dụng741. crime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm742. criminal adj., (n) /�kr�mәnl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm743. crisis (n) /�kra�s�s/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng744. crisp (adj) /krips/ giòn745. criterion (n) /kra��t�әriәn/ tiêu chuẩn746. critical (adj) /�kr�t�kәl/ phê bình, phê phán; khó tính747. criticism (n) /´kriti¸sizәm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán748. criticize (BrE also -ise) (v) /�kr�tә�sa�z/ phê bình, phê phán, chỉ trích749. crop (n) /krop/ vụ mùa750. cross (n) (v) /kr�s/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt

qua751. crowd (n) /kraud/ đám đông752. crowded (adj) /kraudid/ đông đúc753. crown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất754. crucial (adj) /´kru:�әl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu755. cruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn756. crush (v) /kr�∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp757. cry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la758. cultural (adj) /�k�lt�әrәl/ (thuộc) văn hóa759. culture (n) /�k�lt�әr/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục760. cup (n) /k�p/ tách, chén761. cupboard (n) /'k�pbәd/ 1 loại tủ có ngăn762. curb (v) /kә:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế763. cure (v) (n) /kjuә/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc764. curious (adj) /'kjuәriәs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng765. curiously (adv) /'kjuәriәsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ766. curl (v) (n) /kә:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn 767. curly (adj) /´kә:li/ quăn, xoắn768. current adj., (n) /'k�rәnt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)769. currently (adv) /'k�rәntli/ hiện thời, hiện nay770. curtain (n) /'kә:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)771. curve (n) (v) /kә:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong772. curved (adj) /kә:vd/ cong773. custom (n) /'k�stәm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán774. customer (n) /´k�stәmә/ khách hàng775. customs (n) /´k�stәmz/ thuế nhập khẩu, hải quan776. cut (v) (n) /k�t/ cắt, chặt; sự cắt

Page 17: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 17

777. cycle (n) (v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp778. cycling (n) /'saikliŋ/ sự đi xe đạp779. dad (n) /dæd/ bố, cha780. daily (adj) /'deili/ hàng ngày781. damage (n) (v) /'dæmid�/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng,

gây thiệt hại782. damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp783. dance (n) (v) /d�:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ784. dancing (n) /'d�:nsi�/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ785. dancer (n) /'d�:nsә/ diễn viên múa, người nhảy múa786. danger (n) /'deind�ә/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa787. dangerous (adj) /´deind�әrәs/ nguy hiểm788. dare (v) /deәr/ dám, dám đương đầu với; thách789. dark adj., (n) /d�:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội790. data (n) /´deitә/ số liệu, dữ liệu791. date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu792. daughter (n) /�d�tәr/ con gái793. day (n) /dei/ ngày, ban ngày794. dead (adj) /ded/ chết, tắt795. deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ796. deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán797. deal with giải quyết798. dear (adj) /diә/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa799. death (n) /deθ/ sự chết, cái chết800. debate (n) (v) /d��be�t/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi801. debt (n) /det/ nợ802. decade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười803. decay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát804. December (n) (abbr. Dec.) /di'sembә/ tháng mười hai, tháng Chạp805. decide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử806. decision (n) /di�si�n/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử807. declare (v) /di'kleә/ tuyên bố, công bố808. decline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn809. decorate (v) /´dekә¸reit/ trang hoàng, trang trí810. decoration (n) /¸dekә´rei�әn/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí811. decorative (adj) /´dekәrәtiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh812. decrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút813. deep adj., (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn814. deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc815. defeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy

vọng..)816. defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở817. defend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa818. define (v) /di'fain/ định nghĩa819. definite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng820. definitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát821. definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa822. degree (n) /d��gri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ823. delay (n) (v) /d��le�/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ824. deliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc

Page 18: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 18

825. deliberately (adv) /di´libәritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc826. delicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử827. delight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm

say mê828. delighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng829. deliver (v) /di'livә/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày830. delivery (n) /di'livәri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu831. demand (n) (v) /d�.�mænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu832. demonstrate (v) /�d�mәn�stre�t/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ833. dentist (n) /'dentist/ nha sĩ834. deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận835. department (n) /di'p�:tmәnt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng836. departure (n) /di'p�:t�ә/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành837. depend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào838. deposit (n) (v) /d��p�z�t/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc839. depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm840. depressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ841. depressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ842. depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày843. derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ

(from)844. describe (v) /d��skra�b/ diễn tả, miêu tả, mô tả845. description (n) /d��skr�p�әn/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả846. desert (n) (v) /�d�zәrt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn847. deserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở848. deserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đáng849. design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết

kế850. desire (n) (v) /di'zaiә/ ước muốn; thèm muốn, ao ước851. desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)852. desperate (adj) /'despәrit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng853. desperately (adv) /'despәritli/ liều lĩnh, liều mạng854. despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp855. destroy (v) /dis'tr�i/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá856. destruction (n) /dis'tr�k∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt857. detail (n) /(n) d��te�l , �dite�l ; (v) d��te�l/ chi tiết858. in detail tường tận, tỉ mỉ859. detailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết860. determination (n) /di,tә:mi'nei�n/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định861. determine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định862. determined (adj) /di´tә:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ863. develop (v) /di'velәp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ864. development (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ 865. device (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc866. devote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho867. devoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình 868. diagram (n) /�da�ә�græm/ biểu đồ869. diamond (n) /´daiәmәnd/ kim cương870. diary (n) /'daiәri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ871. dictionary (n) /'dik�әnәri/ từ điển872. die (v) /da�/ chết, từ trần, hy sinh

Page 19: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 19

873. dying (adj) /�da��ŋ/ sự chết 874. diet (n) /'daiәt/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng875. difference (n) /�d�fәrәns , �d�frәns/ sự khác nhau876. different (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau877. differently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau878. difficult (adj) /'difik(ә)lt/ khó, khó khăn, gay go879. difficulty (n) /'difikәlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở880. dig (v) /d�g/ đào bới, xới881. dinner (n) /'dinә/ bữa trưa, chiều 882. direct adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển883. directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng884. direction (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy885. director (n) /di'rektә/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy886. dirt (n) /dә:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi887. dirty (adj) /´dә:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn888. disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng889. dis (adv)antage (n) /�d�sәd�vænt�d� , �d�sәd�v�nt�d�/sự bất lợi, sự thiệt hại890. disagree (v) /¸disә´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp891. disagreement (n) /¸disәg´ri:mәnt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau892. disappear (v) /disә'piә/ biến mất, biến đi893. disappoint (v) /�d�sә�p��nt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm

thất bại894. disappointing (adj) /¸disә´p�intiη/ làm chán ngán, làm thất vọng895. disappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọng896. disappointment (n) /¸disә´p�intmәnt/ sự chán ngán, sự thất vọng897. disapproval (n) /¸disә´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành898. disapprove (of) (v) /¸disә´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê899. disapproving (adj) /¸disә´pru:viη/ phản đối900. disaster (n) /di'z�:stә/ tai họa, thảm họa901. disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa902. discipline (n) /'disiplin/ kỷ luật903. discount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu904. discover (v) /dis'k�vә/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra905. discovery (n) /dis'k�vәri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra906. discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận907. discussion (n) /dis'k��n/ sự thảo luận, sự tranh luận908. disease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật909. disgust (v) (n) /dis´g�st/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ910. disgusting (adj) /dis´g�stiη/ làm ghê tởm, kinh tởm911. disgusted (adj) /dis´g�stid/ chán ghét, phẫn nộ912. dish (n) /di�/ đĩa (đựng thức ăn)913. dishonest (adj) /dis´�nist/ bất lương, không thành thật914. dishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện915. disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát916. dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét917. dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)918. display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày919. dissolve (v) /d��z�lv/ tan rã, phân hủy, giải tán920. distance (n) /'distәns/ khoảng cách, tầm xa921. distinguish (v) /dis´tiηgwi�/ phân biệt, nhận ra, nghe ra

Page 20: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 20

922. distribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại923. distribution (n) /,distri'bju:�n/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp924. district (n) /'distrikt/ huyện, quận925. disturb (v) /dis´tә:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy926. disturbing (adj) /dis´tә:biη/ xáo trộn927. divide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra928. division (n) /d�'v��n/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại929. divorce (n) (v) /di´v�:s/ sự ly dị930. divorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dị931. do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm932. undo (v) /�n´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ933. doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'d�ktә/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ934. document (n) /'d�kj�mәnt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu935. dog (n) /d�g/ chó936. dollar (n) /´d�lә/ đô la Mỹ937. domestic (adj) /dә'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội938. dominate (v) /�d�mә�ne�t/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế939. door (n) /d�:/ cửa, cửa ra vào940. dot (n) /d�t/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn941. double adj., det., (adv)., (n) (v) /'d�bl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi;

làm gấp đôi942. doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực943. down (adv)., prep. /daun/ xuống944. downstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới945. downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wәdz/ xuống, đi xuống946. downward (adj) /´daun¸wәd/ xuống, đi xuống947. dozen (n)det. /d�zn/ tá (12)948. draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế949. drag (v) /dr�g/ lôi kéo, kéo lê950. drama (n) /dr��.mә/ kịch, tuồng951. dramatic (adj) /drә´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu952. dramatically (adv) /drә'mætikәli/ đột ngột953. draw (v) /dro:/ vẽ, kéo954. drawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo955. drawer (n) /´dr�:ә/ người vẽ, người kéo 956. dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ957. dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc958. dressed (adj) cách ăn mặc959. drink (n) (v) /dri�k/ đồ uống; uống960. drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)961. driving (n) /'draivi�/ sự lái xe, cuộc đua xe962. driver (n) /draivә(r)/ người lái xe963. drop (v) (n) /dr�p/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)964. drug (n) /dr�g/ thuốc, dược phẩm; ma túy965. drugstore (n) (NAmE) /'dr�gst�:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm966. drum (n) /dr�m/ cái trống, tiếng trống967. drunk (adj) /dr�ŋk/ say rượu968. dry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô969. due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng970. due to vì, do, tại, nhờ có

Page 21: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 21

971. dull (adj) /d�l/ chậm hiểu, ngu đần972. dump (v) (n) /d�mp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác973. during prep. /'djuәri�/ trong lúc, trong thời gian974. dust (n) (v) /d�st/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi975. duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm976. DVD (n)977. each det., pro(n) /i:t�/ mỗi978. each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau979. ear (n) /iә/ tai980. early adj., (adv) /´ә:li/ sớm981. earn (v) /ә:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)982. earth (n) /ә:θ/ đất, trái đất983. ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ

chịu984. east (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông985. eastern (adj) /'i:stәn/ đông986. easy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung987. easily (adv) /'i:zili/ dễ dàng988. eat (v) /i:t/ ăn989. economic (adj) /¸i:kә´n�mik/ (thuộc) Kinh tế 990. economy (n) /��k�nәmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế991. edge (n) /ed�/ lưỡi, cạnh sắc992. edition (n) /i'di�n/ nhà xuất bản, sự xuất bản993. editor (n) /´editә/ người thu thập và xuất bản, chủ bút994. educate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện995. educated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo996. education (n) /,edju:'kei�n/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)997. effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả998. effective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực999. effectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực1000. efficient (adj) /i'fi�әnt/ có hiệu lực, có hiệu quả1001. efficiently (adv) /i'fi�әntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm1002. effort (n) /´efә:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực1003. e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)1004. egg (n) /eg/ trứng1005. either det., pro (n) (adv) /´aiðә/ mỗi, một; cũng phải thế1006. elbow (n) /elbou/ khuỷu tay1007. elderly (adj) /´eldәli/ có tuổi, cao tuổi1008. elect (v) /i´lekt/ bầu, quyết định1009. election (n) /i´lek�әn/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử1010. electric (adj) /��l�ktr�k/ (thuộc) điện, có điện, phát điện1011. electrical (adj) /i'lektrikәl/ (thuộc) điện1012. electricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học1013. electronic (adj) /�l�k�tr�n�k , �il�k�tr�n�k/ (thuộc) điện tử1014. elegant (adj) /´eligәnt/ thanh lịch, tao nhã1015. element (n) /��lәmәnt/ yếu tôd, nguyên tố1016. elevator (n) (NAmE) /��lә�ve�tәr/ máy nâng, thang máy1017. else (adv) /els/ khác, nữa; nếu không

Page 22: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 22

1018. elsewhere (adv) /¸els´w�ә/ ở một nơi nào khác1019. email (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử1020. embarrass (v) /im´bærәs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn1021. embarrassing (adj) /im´bærәsiη/ làm lúng túng, ngăn trở1022. embarrassed (adj) /im´bærәst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ1023. embarrassment (n) /im´bærәsmәnt/ sự lúng túng, sự bối rối1024. emerge (v) /i´mә:d�/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên1025. emergency (n) /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp1026. emotion (n) /i'mo��(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm1027. emotional (adj) /i´mou�әnәl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm1028. emotionally (adv) /i´mou�әnәli/ xúc động1029. emphasis (n) /´emfәsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng1030. emphasize (BrE also -ise) (v) /��mfә�sa�z/ nhấn mạnh, làm nổi bật1031. empire (n) /'empaiә/ đế chế, đế quốc1032. employ (v) /im'pl�i/ dùng, thuê ai làm gì1033. unemployed (adj) /¸�nim´pl�id/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được1034. employee (n) /¸empl�i´i:/ người lao động, người làm công1035. employer (n) /em´pl�iә/ chủ, người sử dụng lao động1036. employment (n) /im'pl�imәnt/ sự thuê mướn1037. unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp1038. empty adj., (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn1039. enable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì1040. encounter (v) (n) /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp1041. encourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn1042. encouragement (n) /in´k�rid�mәnt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can

đảm1043. end (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt1044. in the end cuối cùng, về sau1045. ending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục1046. enemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địch1047. energy (n) /��nәrd�i/ năng lượng, nghị lực, sinh lực1048. engage (v) /in'geid�/ hứa hẹn, cam kết, đính ước1049. engaged (adj) /in´geid�d/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người1050. engine (n) /en'�in/ máy, động cơ1051. engineer (n) /end�i'niәr/ kỹ sư1052. engineering (n) /,en��'n�әr�ŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư1053. enjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được1054. enjoyable (adj) /in´d��iәbl/ thú vị, thích thú1055. enjoyment (n) /in´d��imәnt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng1056. enormous (adj) /i'n�:mәs/ to lớn, khổng lồ1057. enough det., pro (n) (adv) /i'n�f/ đủ1058. enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn1059. ensure (v) /�n���әr , �n���r/ bảo đảm, chắc chắn1060. enter (v) /´entә/ đi vào, gia nhập1061. entertain (v) /,entә'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi1062. entertaining (adj) /,entә'teini�/ giải trí1063. entertainer (n) /¸entә´teinә/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi1064. entertainment (n) /entә'teinm(ә)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

Page 23: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 23

1065. enthusiasm (n) /�n�θuzi�æzәm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình1066. enthusiastic (adj) /�n�θuzi�æst�k/ hăng hái, say mê, nhiệt tình1067. entire (adj) /in'taiә/ toàn thể, toàn bộ1068. entirely (adv) /in´taiәli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ1069. entitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì1070. entrance (n) /'entrәns/ sự đi vào, sự nhậm chức1071. entry (n) /��ntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)1072. envelope (n) /'enviloup/ phong bì1073. environment (n) /in'vaiәrәnmәnt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh1074. environmental (adj) /in,vairәn'mentl/ thuộc về môi trường1075. equal adj., (n) (v) /´i:kwәl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng,

ngang1076. equally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng1077. equipment (n) /i'kwipmәnt/ trang, thiết bị1078. equivalent adj., (n) /i´kwivәlәnt/ tương đương; từ, vật tương đương1079. error (n) /'erә/ lỗi, sự sai sót, sai lầm1080. escape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát1081. especially (adv) /is'pe�әli/ đặc biệt là, nhất là1082. essay (n) /��se�/ bài tiểu luận1083. essential adj., (n) /ә�s�n�әl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết1084. essentially (adv) /e¸sen�i´әli/ về bản chất, về cơ bản1085. establish (v) /��stæbl��/ lập, thành lập1086. estate (n) /��ste�t/ tài sản, di sản, bất động sản1087. estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá1088. etc. (full form et cetera) /et setәrә/ vân vân1089. euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu1090. even (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng1091. evening (n) /'i:vni�/ buổi chiều, tối1092. event (n) /i'vent/ sự việc, sự kiện1093. eventually (adv) /i´ventjuәli/ cuối cùng1094. ever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ1095. every det. /'evәri/ mỗi, mọi1096. everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸w�n/ mọi người1097. everything pro(n) /'evriθi�/ mọi vật, mọi thứ1098. everywhere (adv) /´evri¸weә/ mọi nơi1099. evidence (n) /'evidәns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng1100. evil adj., (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại1101. ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài1102. exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng1103. exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn1104. exaggerate (v) /ig´zæd�ә¸reit/ cường điệu, phóng đại1105. exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại1106. exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)1107. examination /ig¸zæmi´nei�әn/ (n) sự thi cử, kỳ thi1108. examine (v) /�g�zæm�n/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)1109. example (n) /ig´za:mp(ә)l/ thí dụ, ví dụ1110. excellent (adj) /�eksәlәnt/ xuất sắc, xuất chúng1111. except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi

Page 24: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 24

1112. exception (n) /ik'sep�n/ sự trừ ra, sự loại ra1113. exchange (v) (n) /iks´t�eind�/ trao đổi; sự trao đổi1114. in exchange (for) trong việc trao đổi về1115. excite (v) /ik'sait/ kích thích, kích động1116. exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị1117. excited (adj) /�k�sa�t�d/ bị kích thích, bị kích động1118. excitement (n) /ik´saitmәnt/ sự kích thích, sự kích động1119. exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ1120. excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra1121. excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi1122. executive (n) (adj) /�g�z�kyәt�v/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành,

chấp hành1123. exercise (n) (v) /'eksәsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực

hiện1124. exhibit (v) (n) /�g�z�b�t/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm1125. exhibition (n) /��ksә�b��әn/ cuộc triển lãm, trưng bày1126. exist (v) /ig'zist/ tồn tại, sống1127.

existence (n) /ig'zistәns/ sự tồn tại, sự sống1128. exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra1129. expand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra1130. expect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước1131. expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng1132. unexpected (adj) /¸�niks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên1133. unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên1134. expectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi1135. expense (n) /�k�sp�ns/ chi phí1136. expensive (adj) /iks'pensiv/ đắt1137. experience (n) (v) /iks'piәriәns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi1138. experienced (adj) /eks´piәriәnst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm1139. experiment (n) (v) /(n) �k�sp�rәmәnt ; (v) �k�sp�rә�m�nt/ cuộc thí nghiệm;

thí nghiệm1140. expert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo1141. explain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích1142. explanation (n) /,eksplә'nei�n/ sự giải nghĩa, giải thích1143. explode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ1144. explore (v) /iks´pl�:/ thăm dò, thám hiểm1145. explosion (n) /iks'plou�n/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt1146. export (v) (n) /iks´p�:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu1147. expose (v) /�k�spo�z/ trưng bày, phơi bày1148. express (v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành1149. expression (n) /iks'pre�n/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt1150. extend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời1151. extension (n) /�kstent��әn/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời1152. extensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát1153. extent (n) v /�k�st�nt/ quy mô, phạm vi1154. extra adj., (n) (adv) /'ekstrә/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ1155. extraordinary (adj) /iks'tr�:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường1156. extreme adj., (n) /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích1157. extremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ

Page 25: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 25

1158. eye (n) /ai/ mắt1159. face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt1160. facility (n) /fә�s�l�ti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi1161. fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện1162. factor (n) /'fæktә / nhân tố1163. factory (n) /'fæktәri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng1164. fail (v) /feil/ sai, thất bại1165. failure (n) /�fe�lyәr/ sự thất bại, người thất bại1166. faint (adj) /fe�nt/ nhút nhát, yếu ớt1167. faintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt1168. fair (adj) /feә/ hợp lý, công bằng; thuận lợi1169. fairly (adv) /'feәli/ hợp lý, công bằng1170. unfair (adj) /�n´f�ә/ gian lận, không công bằng; bất lợi1171. unfairly (adv) /�n´f�әli/ gian lận, không công bằng; bất lợi1172. faith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo1173. faithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực1174. faithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực1175. yours faithfully (BrE) bạn chân thành1176. fall (v) (n) /f�l/ rơi, ngã, sự rơi, ngã1177. fall over ngã lộn nhào, bị đổ1178. false (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối1179. fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng1180. familiar (adj) /fә�miliәr/ thân thiết, quen thộc1181. family (n) (adj) /�fæmili/ gia đình, thuộc gia đình1182. famous (adj) /'feimәs/ nổi tiếng1183. fan (n) /fæn/ người hâm mộ1184. fancy (v) (adj) /�fænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng1185. far (adv)., (adj) /f�:/ xa1186. further (adj) /'fә:ðә/ xa hơn nữa; thêm nữa1187. farm (n) /fa:m/ trang trại1188. farming (n) /'f�:mi�/ công việc trồng trọt, đồng áng1189. farmer (n) /'f�:mә(r)/ nông dân, người chủ trại1190. fashion (n) /'fæ∫әn/ mốt, thời trang1191. fashionable (adj) /'fæ�nәbl/ đúng mốt, hợp thời trang1192. fast adj., (adv) /fa:st/ nhanh1193. fasten (v) /'f�:sn/ buộc, trói 1194. fat adj., (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo1195. father (n) /'f�:ðә/ cha (bố)1196. faucet (n) (NAmE) /�f�s�t/ vòi (ở thùng rượu....)1197. fault (n) /f�:lt/ sự thiết sót, sai sót1198. favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố1199. in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )1200. favourite (NAmE favorite) adj., (n) /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích1201. fear (n) (v) /f�әr/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại1202. feather (n) /'feðә/ lông chim1203. feature (n) (v) /'fi:t�ә/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng

của...1204. February (n) (abbr. Feb.) /´februәri/ tháng 2

Page 26: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 26

1205. federal (adj) /'fedәrәl/ liên bang1206. fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí1207. feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi1208. feel (v) /fi:l/ cảm thấy1209. feeling (n) /'fi:li�/ sự cảm thấy, cảm giác1210. fellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí1211. female adj., (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái1212. fence (n) /fens/ hàng rào1213. festival (n) /'festivәl/ lễ hội, đại hội liên hoan1214. fetch (v) /fet�/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ1215. fever (n) /'fi:vә/ cơn sốt, bệnh sốt1216. few det., adj., pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài1217. a few một ít, một vài1218. field (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường1219. fight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu1220. fighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh1221. figure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả1222. file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu1223. fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín1224. film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim1225. final adj., (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết1226. finally (adv) /´fainәli/ cuối cùng, sau cùng1227. finance (n) (v) /f��næns , �fa�næns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn1228. financial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)1229. find (v) /faind/ tìm, tìm thấy1230. find out sth khám phá, tìm ra1231. fine (adj) /fain/ tốt, giỏi1232. finely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng1233. finger (n) /'fi�gә/ ngón tay1234. finish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối1235. finished (adj) /�f�n��t/ hoàn tất, hoàn thành1236. fire (n) (v) /'faiә/ lửa; đốt cháy1237. set fire to đốt cháy cái gì1238. firm (n)adj., (adv) /'fә:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ1239. firmly (adv) /´fә:mli/ vững chắc, kiên quyết1240. first det., ordinal number, (adv)., (n) /fә:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu

tiên, thứ nhất1241. at first trực tiếp1242. fish (n) (v) /f��/ cá, món cá; câu cá, bắt cá1243. fishing (n) /´fi�iη/ sự câu cá, sự đánh cá1244. fit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng1245. fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang1246. fixed (adj) đứng yên, bất động1247. flag (n) /'flæg/ quốc kỳ1248. flame (n) /fleim/ ngọn lửa1249. flash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy1250. flat adj., (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng1251. flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivә/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị

Page 27: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 27

1252. flesh (n) /fle∫/ thịt1253. flight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay1254. float (v) /flo�t/ nổi, trôi, lơ lửng1255. flood (n) (v) /fl�d/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập1256. floor (n) /fl�:/ sàn, tầng (nhà)1257. flour (n) /´flauә/ bột, bột mỳ1258. flow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảy1259. flower (n) /'flauә/ hoa, bông, đóa, cây hoa1260. flu (n) /flu:/ bệnh cúm1261. fly (v) (n) /fla�/ bay; sự bay, quãng đường bay1262. flying adj., (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay1263. focus (v) (n) /'foukәs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)1264. fold (v) (n) /fo�ld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp1265. folding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được1266. follow (v) /'f�lou/ đi theo sau, theo, tiếp theo1267. following adj., (n)prep. /´f�louiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo1268. food (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn1269. foot (n) /fut/ chân, bàn chân1270. football (n) /�f�t�b�l/ bóng đá1271. for prep. /f�:,fә/ cho, dành cho...1272. force (n) (v) /f�:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép1273. forecast (n) (v) /f�:'k�:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo1274. foreign (adj) /'f�rin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài1275. forest (n) /'forist/ rừng1276. forever (BrE also for ever) (adv) /fә'revә/ mãi mãi1277. forget (v) /fә'get/ quên1278. forgive (v) /fәr�g�v/ tha, tha thứ1279. fork (n) /f�rk/ cái nĩa1280. form (n) (v) /f�:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành1281. formal (adj) /f�:ml/ hình thức1282. formally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thức1283. former (adj) /´f�:mә/ trước, cũ, xưa, nguyên1284. formerly (adv) /´f�:mәli/ trước đây, thuở xưa1285. formula (n) /'f�:mjulә/ công thức, thể thức, cách thức1286. fortune (n) /�f�rt�әn/ sự giàu có, sự thịnh vượng1287. forward (also forwards) (adv) /�f�rwәrd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về

phía trước1288. forward (adj) /�f�rwәrd/ ở phía trước, tiến về phía trước1289. found (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy1290. foundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức1291. frame (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí1292. free adj., (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do1293. freely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải mái1294. freedom (n) /'fri:dәm/ sự tự do; nền tự do1295. freeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnh1296. frozen (adj) /frouzn/ lạnh giá1297. frequent (adj) /�frikwәnt/ thường xuyên1298. frequently (adv) /´fri:kwәntli/ thường xuyên

Page 28: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 28

1299. fresh (adj) /fre�/ tươi, tươi tắn1300. freshly (adv) /´fre�li/ tươi mát, khỏe khoắn1301. Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu1302. fridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh1303. friend (n) /frend/ người bạn1304. make friends (with) kết bạn với1305. friendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mật1306. unfriendly (adj) /�n´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm1307. friendship (n) /'frend�ipn/ tình bạn, tình hữu nghị1308. frighten (v) /�fra�tn/ làm sợ, làm hoảng sợ1309. frightening (adj) /´fraiәniη/ kinh khủng, khủng khiếp1310. frightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ1311. from prep. /fr�m/ frәm/ từ1312. front (n) (adj) /fr�nt/ mặt; đằng trước, về phía trước1313. in front (of) ở phía trước1314. freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng1315. fruit (n) /fru:t/ quả, trái cây1316. fry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán1317. fuel (n) /�fyuәl/ chất đốt, nhiên liệu1318. full (adj) /ful/ đầy, đầy đủ1319. fully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn1320. fun (n) (adj) /f�n/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước1321. make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo1322. function (n) (v) /�f�ŋk�әn/ chức năng; họat động, chạy (máy)1323. fund (n) (v) /f�nd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ1324. fundamental (adj) /,f�ndә'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu1325. funeral (n) /�fju:nәrәl/ lễ tang, đám tang1326. funny (adj) /´f�ni/ buồn cười, khôi hài1327. fur (n) /fә:/ bộ da lông thú1328. furniture (n) /'fә:nit�ә/ đồ đạc (trong nhà)1329. further, furthest cấp so sánh của far 1330. future (n) (adj) /'fju:t�ә/ tương lai1331. gain (v) (n) /ge�n/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới1332. gallon (n) /'gælәn/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ1333. gamble (v) (n) /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc1334. gambling (n) /'gæmbli�/ trò cờ bạc1335. game (n) /geim/ trò chơi1336. gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống1337. garage (n) /´gæra:�/ nhà để ô tô1338. garbage (n) (especially NAmE) /�g�rb�d�/ lòng, ruột (thú)1339. garden (n) /'g�:dn/ vườn1340. gas (n) /gæs/ khí, hơi đốt1341. gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng1342. gate (n) /geit/ cổng1343. gather (v) /'gæðә/ tập hợp; hái, lượm, thu thập1344. gear (n) /giә/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ1345. general (adj) /'�enәr(ә)l/ chung, chung chung; tổng1346. generally (adv) /'d�enәrәli/ nói chung, đại thể

Page 29: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 29

1347. in general nói chung, đại khái1348. generate (v) /'d�enәreit/ sinh, đẻ ra1349. generation (n) /�d��nә�re��әn/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời1350. generous (adj) /´d�enәrәs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng1351. generously (adv) /'d�enәrәsli/ rộng lượng, hào phóng1352. gentle (adj) /d�entl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng1353. gently (adv) /'d�entli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng1354. gentleman (n) /�d��ntlmәn/ người quý phái, người thượng lưu1355. genuine (adj) /´d�enjuin/ thành thật, chân thật; xác thực1356. genuinely (adv) /´d�enjuinli/ thành thật, chân thật1357. geography (n) /d�i´�grәfi/ địa lý, khoa địa lý1358. get (v) /get/ được, có được1359. get on leo, trèo lên1360. get off ra khỏi, thoát khỏi1361. giant (n) (adj) /�d�aiәnt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường1362. gift (n) /gift/ quà tặng1363. girl (n) /g3:l/ con gái1364. girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu1365. give (v) /giv/ cho, biếu, tặng1366. give sth away cho, phát1367. give sth out chia, phân phối1368. give (sth) up bỏ, từ bỏ1369. glad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướng1370. glass (n) /gl�:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly1371. glasses (n) kính đeo mắt1372. global (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ1373. glove (n) /gl�v/ bao tay, găng tay1374. glue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ1375. gram (n) /'græm/ đậu xanh1376. go (v) /gou/ đi1377. go down đi xuống1378. go up đi lên1379. be going to sắp sửa, có ý định1380. goal (n) /go�l/ 1381. god (n) /g�d/ thần, Chúa1382. gold (n) (adj) /go�ld/ vàng; bằng vàng1383. good adj., (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện1384. good at tiến bộ ở1385. good for có lợi cho1386. goodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt1387. goods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa1388. govern (v) /´g�vәn/ cai trị, thống trị, cầm quyền1389. government (n) /�g�vәrnmәnt , �g�vәrmәnt/ chính phủ, nội các; sự cai trị1390. governor (n) /´g�vәnә/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị1391. grab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy1392. grade (n) (v) /gre�d/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại1393. gradual (adj) /´grædjuәl/ dần dần, từng bước một1394. gradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từ

Page 30: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 30

1395. grain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất1396. gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp1397. grammar (n) /�græmәr/ văn phạm1398. grand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đại1399. grandchild (n) /´græn¸t�aild/ cháu (của ông bà)1400. granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gái1401. grandfather (n) /´græn¸fa:ðә/ ông1402. grandmother (n) /'græn,m�ðә/ bà1403. grandparent (n) /´græn¸p�әrәnts/ ông bà1404. grandson (n) /´græns�n/ cháu trai1405. grant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp1406. grass (n) /gr�:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ1407. grateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái1408. grave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng1409. gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)1410. grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)1411. great (adj) /gre�t/ to, lớn, vĩ đại1412. greatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả1413. green adj., (n) /grin/ xanh lá cây1414. grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n)1415. grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousәri/ cửa hàng tạp phẩm1416. groceries (n) /�gro�sәri, �gro�sri/ hàng tạp hóa1417. ground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đất1418. group (n) /gru:p/ nhóm1419. grow (v) /grou/ mọc, mọc lên1420. grow up lớn lên, trưởng thành 1421. growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển1422. guarantee (n) (v) /�gærәn�ti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan,

bảo đảm1423. guard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ1424. guess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng1425. guest (n) /gest/ khách, khách mời1426. guide (n) (v) /ga�d/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường1427. guilty (adj) /�g�lti/ có tội, phạm tội, tội lỗi1428. gun (n) /g�n/ súng1429. guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã1430. habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán1431. hair (n) /heә/ tóc1432. hairdresser (n) /'heәdresә/ thợ làm tóc1433. half (n)det., pro (n) (adv) /h�:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa1434. hall (n) /h�:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường1435. hammer (n) /'hæmә/ búa1436. hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho1437. handle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai1438. hang (v) /hæŋ/ treo, mắc1439. happen (v) /'hæpәn/ xảy ra, xảy đến1440. happiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc1441. unhappiness (n) /�n´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh

Page 31: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 31

1442. happy (adj) /�hæpi/ vui sướng, hạnh phúc1443. happily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc1444. unhappy (adj) /�n´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ1445. hard adj., (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực1446. hardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn1447. harm (n) (v) /h�:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại1448. harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại1449. harmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại1450. hat (n) /hæt/ cái mũ1451. hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận1452. hatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét1453. have (v) auxiliary (v) /hæv, hәv/ có1454. have to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)1455. he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy 1456. head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu1457. headache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu1458. heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành1459. health (n) /h�lθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh1460. healthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh1461. hear (v) /hiә/ nghe1462. hearing (n) /�h�әr�ŋ/ sự nghe, thính giác1463. heart (n) /h�:t/ tim, trái tim1464. heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng1465. heating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng1466. heaven (n) /�h�vәn/ thiên đường1467. heavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nề1468. heavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nề1469. heel (n) /hi:l/ gót chân1470. height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao1471. hell (n) /hel/ địa ngục1472. hello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào1473. help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ1474. helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ1475. hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế1476. her pro (n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy1477. hers pro(n) /hә:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy1478. here (adv) /hiә/ đây, ở đây1479. hero (n) /'hiәrou/ người anh hùng1480. herself pro(n) /hә:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta1481. hesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dự1482. hi exclamation /hai/ xin chào1483. hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu1484. high adj., (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao1485. highly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao1486. highlight (v) (n) /�ha��la�t/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất1487. highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ1488. hill (n) /hil/ đồi

Page 32: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 32

1489. him pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy1490. himself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta1491. hip (n) /hip/ hông1492. hire (v) (n) /haiә/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê1493. his det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái

của ông ấy, cái của anh ấy1494. historical (adj) /his't�rikәl/ lịch sử, thuộc lịch sử1495. history (n) /´histәri/ lịch sử, sử học1496. hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm1497. hobby (n) /'h�bi/ sở thích riêng1498. hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ1499. hole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang1500. holiday (n) /'h�lәdi/ ngày lễ, ngày nghỉ1501. hollow (adj) /'h�lou/ rỗng, trống rỗng1502. holy (adj) /�ho�li/ linh thiêng; sùng đạo1503. home (n) (adv).. /ho�m/ nhà; ở tại nhà, nước mình1504. homework (n) /´houm¸wә:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà1505. honest (adj) /'�nist/ lương thiện, trung thực, chân thật1506. honestly (adv) /'�nistli/ lương thiện, trung thực, chân thật1507. honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng1508. in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với1509. hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu1510. hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng1511. horizontal (adj) /,h�ri'z�ntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục

hoành)1512. horn (n) /h�:n/ sừng (trâu, bò...)1513. horror (n) /´h�rә/ điều kinh khủng, sự ghê rợn1514. horse (n) /h�rs/ ngựa1515. hospital (n) /'h�spitl/ bệnh viện, nhà thương1516. host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)1517. hot (adj) /h�t/ nóng, nóng bức1518. hotel (n) /hou´tel/ khách sạn1519. hour (n) /'auз/ giờ1520. house (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà1521. housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở1522. household (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình1523. how (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao1524. however (adv) /hau´evә/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào1525. huge (adj) /hju�d�/ to lớn, khổng lồ1526. human adj., (n) /'hju:mәn/ (thuộc) con người, loài người1527. humorous (adj) /´hju:mәrәs/ hài hước, hóm hỉnh1528. humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mә/ sự hài hước, sự hóm hỉnh1529. hungry (adj) /'hΔŋgri/ đó1530. hunt (v) /h�nt/ săn, đi săn1531. hunting (n) /'h�nti�/ sự đi săn1532. hurry (v) (n) /�h�ri , �h�ri/ sự vội vàng, sự gấp rút1533. in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút1534. hurt (v) /h�rt/ làm bị thương, gây thiệt hại1535. husband (n) /´h�zbәnd/ người chồng

Page 33: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 33

1536. ice (n) /ais/ băng, nước đá1537. ice cream (n) kem1538. idea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm1539. ideal adj., (n) /a��diәl, a��dil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng1540. ideally (adv) /a��diәli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng1541. identify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng1542. identity (n) /a��d�nt�ti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt1543. i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)1544. if conj. /if/ nếu, nếu như1545. ignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến1546. ill (adj) (especially BrE) /il/ ốm1547. illegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp1548. illegally (adv) /i´li:gәli/ trái luật, bất hợp pháp1549. illness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật1550. illustrate (v) /´ilә¸streit/ minh họa, làm rõ ý1551. image (n) /´imid�/ ảnh, hình ảnh1552. imaginary (adj) /i´mæd�inәri/ tưởng tượng, ảo1553. imagination (n) /i,mæd�i'nei�n/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng1554. imagine (v) /i'mæ�in/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng1555. immediate (adj) /i'mi:djәt/ lập tức, tức thì1556. immediately (adv) /i'mi:djәtli/ ngay lập tức1557. immoral (adj) /i´m�rәl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa1558. impact (n) /��mpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng1559. impatient (adj) /im'pei�әn/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội1560. impatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột1561. implication (n) /¸impli´kei�әn/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý1562. imply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàm1563. import (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu1564. importance (n) /im'p�:tәns/ sự quan trọng, tầm quan trọng1565. important (adj) /im'p�:tәnt/ quan trọng, hệ trọng1566. importantly (adv) /im'p�:tәntli/ quan trọng, trọng yếu1567. unimportant (adj) /¸�nim´p�:tәnt/ khônh quan trọng, không trọng đại1568. impose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng1569. impossible (adj) /im'p�sәbl/ không thể làm được, không thể xảy ra1570. impress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động1571. impressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vào1572. impression (n) /�m�pr��әn/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu1573. impressive (adj) /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ1574. improve (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang1575. improvement (n) /im'pru:vmәnt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang1576. in prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vào1577. inability (n) /¸inә´biliti/ sự bất lực, bất tài1578. inch (n) /int�/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)1579. incident (n) /´insidәnt/ việc xảy ra, việc có liên quan1580. include (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cả1581. including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả1582. income (n) /'inkәm/ lợi tức, thu nhập

Page 34: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 34

1583. increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm1584. increasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêm1585. indeed (adv) /�n�did/ thật vậy, quả thật1586. independence (n) /,indi'pendәns/ sự độc lập, nền độc lập1587. independent (adj) /,indi'pendәnt/ độc lập1588. independently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lập1589. index (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị1590. indicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn1591. indication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ1592. indirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếp1593. indirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếp1594. individual adj., (n) /indivíd�uәl/ riêng, riêng biệt; cá nhân1595. indoors (adv) /¸in´d�:z/ ở trong nhà1596. indoor (adj) /´in¸d�:/ trong nhà1597. industrial (adj) /in´d�striәl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ1598. industry (n) /'indәstri/ công nghiệp, kỹ nghệ1599. inevitable (adj) /in´evitәbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy,

nghe1600. inevitably (adv) /in’evitәbli/ chắc chắn1601. infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền1602. infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc1603. infection (n) /in'fek�n/ sự nhiễm, sự đầu độc1604. infectious (adj) /in´fek�әs/ lây, nhiễm1605. influence (n) (v) /��nfluәns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động1606. inform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức1607. informal (adj) /in´f�:mәl/ không chính thức, không nghi thức1608. information (n) /,infә'mein�n/ tin tức, tài liệu, kiến thức1609. ingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần1610. initial adj., (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)1611. initially (adv) /i´ni�әli/ vào lúc ban đầu, ban đầu1612. initiative (n) /��n��iәt�v , ��n��әt�v/ bước đầu, sự khởi đầu1613. injure (v) /in'd�ә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm1614. injured (adj) /´ind�ә:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm1615. injury (n) /'ind�әri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại1616. ink (n) /iηk/ mực1617. inner (adj) /'inә/ ở trong, nội bộ; thân cận1618. innocent (adj) /'inәsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ1619. (enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)1620. insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùng1621. insert (v) /'insә:t/ chèn vào, lồng vào1622. inside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ1623. insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng1624. install (v) /in'st�:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)1625. instance (n) /'instәns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt1626. for instance ví dụ chẳng hạn1627. instead (adv) /in'sted/ để thay thế1628. instead of thay cho1629. institute (n) /�´institju:t/ viện, học viện

Page 35: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 35

1630. institution (n) /UK ,insti'tju:�n ; US ,insti'tu:�n/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở1631. instruction (n) /�n'str�k�n/ sự dạy, tài liệu cung cấp1632. instrument (n) /'instrumәnt/ dụng cụ âm nhạc khí1633. insult (v) (n) /'ins�lt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục1634. insulting (adj) /in´s�ltiη/ lăng mạ, xỉ nhục1635. insurance (n) /in'�uәrәns/ sự bảo hiểm1636. intelligence (n) /in'telid�әns/ sự hiểu biết, trí thông minh1637. intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí1638. intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định1639. intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý1640. intention (n) /in'ten�n/ ý định, mục đích1641. interest (n) (v) /��ntәrest/ or /��ntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm

quan tâm, làm chú ý1642. interesting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý1643. interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý1644. interior (n) (adj) /in'teriә/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong1645. internal (adj) /in'tә:nl/ ở trong, bên trong, nội địa1646. international (adj) /intә'næ�әn(ә)l/ quốc tế1647. internet (n) /'intә,net/ liên mạng1648. interpret (v) /in'tз:prit/ giải thích1649. interpretation (n) /in,tә:pri'tei�n/ sự giải thích1650. interrupt (v) /�nt�'r�pt/ làm gián đoạn, ngắt lời1651. interruption (n) /,intә'r�p∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời1652. interval (n) /��ntәrvәl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách1653. interview (n) (v) /'intәvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện

riêng1654. into prep. /'intu/ or /'intә/ vào, vào trong1655. introduce (v) /'intrәdju:s/ giới thiệu1656. introduction (n) /¸intrә´d�k�әn/ sự giới thiệu, lời giới thiệu1657. invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế1658. invention (n) /�n�v�n�әn/ sự phát minh, sự sáng chế1659. invest (v) /in'vest/ đầu tư1660. investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu1661. investigation (n) /in¸vesti´gei�әn/ sự điều tra, nghiên cứu1662. investment (n) /in'vestmәnt/ sự đầu tư, vốn đầu tư1663. invitation (n) /,invi'tei�n/ lời mời, sự mời1664. invite (v) /in'vait / mời1665. involve (v) /�n�v�lv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí1666. involved in để hết tâm trí vào1667. involvement (n) /in'v�lvmәnt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào1668. iron (n) (v) /a�әn / sắt; bọc sắt1669. irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức1670. irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức1671. irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết1672. -ish suffix1673. island (n) /´ailәnd/ hòn đảo1674. issue (n) (v) /��u�; BrE also �sju�/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra1675. it pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó1676. its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó

Page 36: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 36

1677. item (n) /'aitәm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục1678. itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó1679. jacket (n) /'d�ækit/ áo vét1680. jam (n) /d�æm/ mứt1681. January (n) (abbr. Ja(n)) /'�ænjuәri/ tháng giêng1682. jealous (adj) /'�elәs/ ghen,, ghen tị1683. jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin1684. jelly (n) /´d�eli/ thạch1685. jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'d�u:әlri/ nữ trang, kim hoàn1686. job (n) /d��b/ việc, việc làm1687. join (v) /��in/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép1688. joint adj., (n) /d���nt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối1689. jointly (adv) /�d���ntli/ cùng nhau, cùng chung1690. joke (n) (v) /d�ouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt1691. journalist (n) /´d�ә:nәlist/ nhà báo1692. journey (n) /'d�ә:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi1693. joy (n) /d���/ niềm vui, sự vui mừng1694. judge (n) (v) /d��d�/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán1695. judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'d��d�mәnt/ sự xét xử1696. juice (n) /�u:s/ nước ép (rau, củ, quả)1697. July (n) (abbr. Jul.) /d�u´lai/ tháng 71698. jump (v) (n) /d��mp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy1699. June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 61700. junior adj., (n) /´d�u:niә/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn1701. just (adv) /d��st/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ1702. justice (n) /'d��stis/ sự công bằng1703. justify (v) /´d��sti¸fai/ bào chữa, biện hộ1704. justified (adj) /'d��st�fa�d/ hợp lý, được chứng minh là đúng1705. keen (adj) /ki:n/ sắc, bén1706. keen on say mê, ưa thích1707. keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại1708. key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)1709. keyboard (n) /'ki:b�:d/ bàn phím1710. kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá1711. kid (n) /kid/ con dê non1712. kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt1713. killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát1714. kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam1715. kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilә¸mi:tә/ Kilômet1716. kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt1717. kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng1718. unkind (adj) /�n´kaind/ độc ác, tàn nhẫn1719. kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt1720. king (n) /ki�/ vua, quốc vương1721. kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn1722. kitchen (n) /´kit�in/ bếp1723. kilometre (n) /´kilә¸mi:tә/ Kilômet1724. knee (n) /ni:/ đầu gối

Page 37: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 37

1725. knife (n) /naif/ con dao1726. knit (v) /nit/ đan, thêu1727. knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu1728. knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim1729. knock (v) (n) /n�k/ đánh, đập; cú đánh1730. knot (n) /n�t/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm1731. know (v) /nou/ biết1732. unknown (adj) /'�n'noun/ không biết1733. well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến1734. knowledge (n) /'n�li�/ sự hiểu biết, tri thức1735. litre (n) /´li:tә/ lít1736. label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác1737. laboratory, lab (n) /�læbrә�t�ri/ phòng thí nghiệm1738. labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc1739. lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu1740. lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô1741. lady (n) /�le�di/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư1742. lake (n) /leik/ hồ1743. lamp (n) /læmp/ đèn1744. land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai1745. landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh1746. lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)1747. language (n) /�læŋgw�d�/ ngôn ngữ1748. large (adj) /la:d�/ rộng, lớn, to1749. largely (adv) /´la:d�li/ phong phú, ở mức độ lớn1750. last det., (adv)., (n) (v) /l�:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng,

rốt hết; kéo dài1751. late adj., (adv) /leit/ trễ, muộn1752. later (adv)., (adj) /le�tә(r)/ chậm hơn1753. latest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất1754. latter adj., (n) /´lætә/ sau cùng, gần đây, mới đây1755. laugh (v) (n) /l�:f/ cười; tiếng cười1756. launch (v) (n) /l�:nt�/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm1757. law (n) /lo:/ luật1758. lawyer (n) /�l�yәr , �l��әr/ luật sư1759. lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí1760. layer (n) /'leiә/ lớp1761. lazy (adj) /'leizi/ lười biếng1762. lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn1763. leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu1764. leader (n) /´li:dә/ người lãnh đạo, lãnh tụ1765. leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)1766. league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn1767. lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào1768. learn (v) / lә:n/ học, nghiên cứu1769. least det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất1770. at least ít ra, ít nhất, chí ít1771. leather (n) /'leðә/ da thuộc

Page 38: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 38

1772. leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại1773. leave out bỏ quên, bỏ sót1774. lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện1775. left adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái1776. leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)1777. legal (adj) /�ligәl/ hợp pháp1778. legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp1779. lemon (n) /´lemәn/ quả chanh1780. lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn1781. length (n) /le�θ/ chiều dài, độ dài1782. less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn1783. lesson (n) /'lesn/ bài học1784. let (v) /lεt/ cho phép, để cho1785. letter (n) /'letә/ thư; chữ cái, mẫu tự1786. level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng1787. library (n) /'laibrәri/ thư viện1788. licence (BrE) (NAmE license) (n) /�la�sәns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho

phép1789. license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép1790. lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)1791. lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá1792. life (n) /laif/ đời, sự sống1793. lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên1794. light (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng1795. lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng1796. like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như1797. unlike prep., (adj) /�n´laik/ khác, không giống1798. likely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy1799. unlikely (adj) /�n�la�kli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra1800. limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế1801. limited (adj) /�l�m�t�d/ hạn chế, có giới hạn1802. line (n) /lain/ dây, đường, tuyến1803. link (n) (v) /l��k/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối1804. lip (n) /lip/ môi1805. liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững1806. list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách1807. listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe1808. literature (n) /�l�tәrәt�әr/ văn chương, văn học1809. litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tә/ lít1810. little adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút1811. a little det., pro(n) nhỏ, một ít1812. live adj., (adv) /liv/ sống, hoạt động1813. live (v) /liv/ sống1814. living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống1815. lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động1816. load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở1817. unload (v) /�n´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng1818. loan (n) /lә�n/ sự vay mượn

Page 39: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 39

1819. local (adj) /'lә�k(ә)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ1820. locally (adv) /�lo�kәli/ có tính chất địa phương, cục bộ1821. locate (v) /lo��ke�t/ xác định vị trí, định vị1822. located (adj) /lo��ke�tid/ định vị1823. location (n) /louk´ei�әn/ vị trí, sự định vị1824. lock (v) (n) /l�k/ khóa; khóa1825. logic (n) /'l�d�ik/ lô gic1826. logical (adj) /'l�d�ikәl/ hợp lý, hợp logic1827. lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ1828. long adj., (adv) /l��/ dài, xa; lâu1829. look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn1830. look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc1831. look at nhìn, ngắm, xem1832. look for tìm kiếm1833. look forward to mong đợi cách hân hoan1834. loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt1835. loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo1836. lord (n) /l�rd/ Chúa, vua1837. lorry (n) (BrE) /´l�:ri/ xe tải1838. lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc1839. lost (adj) /lost/ thua, mất1840. loss (n) /l�s , l�s/ sự mất, sự thua1841. lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /l�t/ số lượng lớn; rất nhiều1842. loud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)1843. loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi1844. love (n) (v) /l�v/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích1845. lovely (adj) /�l�vli/ đẹp, xinh xắn, có duyên1846. lover (n) /´l�vә/ người yêu, người tình1847. low adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùn1848. loyal (adj) /'l�iәl/ trung thành, trung kiên1849. luck (n) /l�k/ may mắn, vận may1850. lucky (adj) /'l�ki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc1851. unlucky (adj) /�n´l�ki/ không gặp may, bất hạnh1852. luggage (n) (especially BrE) /'l�gi�/ hành lý1853. lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu1854. lunch (n) /l�nt�/ bữa ăn trưa1855. lung (n) /l�η/ phổi1856. machine (n) /mә'�i:n/ máy, máy móc1857. machinery (n) /mә'�i:nәri/ máy móc, thiết bị1858. mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người1859. magazine (n) /,mægә'zi:n/ tạp chí1860. magic (n) (adj) /'mæ�ik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật1861. mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện1862. main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất1863. mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn1864. maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ1865. major (adj) /�me�d�әr/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu1866. majority (n) /mә'd��riti/ phần lớn, đa số, ưu thế

Page 40: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 40

1867. make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo1868. make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành1869. make-up (n) /´meik¸�p/ đồ hóa trang, son phấn1870. male adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực1871. mall (n) (especially NAmE) /m�:l/ búa1872. man (n) /mæn/ con người; đàn ông1873. manage (v) /'mæni�/ quản lý, trông nom, điều khiển1874. management (n) /'mænid�mәnt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển1875. manager (n) /�mæn�d�әr/ người quản lý, giám đốc1876. manner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ1877. manufacture (v) (n) /,mænju'fækt�ә/ 1878. manufacturing (n) /¸mænju´fækt�әriη/ sự sản xuất, sự chế tạo1879. manufacturer (n) /¸mæni´fækt�әrә/ người chế tạo, người sản xuất1880. many det., pro(n) /'meni/ nhiều1881. map (n) /mæp/ bản đồ1882. March (n) (abbr. Mar.) /m�:t�/ tháng ba1883. march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành1884. mark (n) (v) /m�:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu1885. market (n) /'m�:kit/ chợ, thị trường1886. marketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh1887. marriage (n) /�mær�d�/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới1888. marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)1889. married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn1890. mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng1891. massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ1892. master (n) /'m�:stә/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ1893. match (n) (v) /mæt�/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được1894. matching (adj) /´mæt�iη/ tính địch thù, thi đấu1895. mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối1896. material (n) (adj) /mә´tiәriәl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình1897. mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán1898. matter (n) (v) /'mætә/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng1899. maximum adj., (n) /´mæksimәm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ1900. may modal (v) /mei/ có thể, có lẽ1901. May (n) /mei/ tháng 51902. maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ1903. mayor (n) /m�ә/ thị trưởng1904. me pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớ1905. meal (n) /mi:l/ bữa ăn1906. mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là1907. meaning (n) /'mi:ni�/ ý, ý nghĩa1908. means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện1909. by means of bằng phương tiện1910. meanwhile (adv) /mi�(n)wa�l/ trong lúc đó, trong lúc ấy1911. measure (v) (n) /'me�ә/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường1912. measurement (n) /'mә�әmәnt/ sự đo lường, phép đo1913. meat (n) /mi:t/ thịt1914. media (n) /´mi:diә/ phương tiện truyền thông đại chúng

Page 41: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 41

1915. medical (adj) /'medikә/ (thuộc) y học1916. medicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốc1917. medium adj., (n) /'mi:djәm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới1918. meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ1919. meeting (n) /'mi:ti�/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình1920. melt (v) /m�lt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra1921. member (n) /'membә/ thành viên, hội viên1922. membership (n) /'membә�ip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên1923. memory (n) /'memәri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm1924. in memory of sự tưởng nhớ1925. mental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí1926. mentally (adv) /´mentәli/ về mặt tinh thần1927. mention (v) /'men�n/ kể ra, nói đến, đề cập1928. menu (n) /'menju/ thực đơn1929. mere (adj) /miә/ chỉ là1930. merely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuần1931. mess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu1932. message (n) /�m�s�d�/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp1933. metal (n) /'metl/ kim loại1934. method (n) /'meθәd/ phương pháp, cách thức1935. metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tә/ mét1936. mid- combining form tiền tố: một nửa1937. midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa1938. middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa1939. midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm1940. might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ1941. mild (adj) /ma�ld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa1942. mile (n) /mail/ dặm (đo lường)1943. military (adj) /'militәri/ (thuộc) quân đội, quân sự1944. milk (n) /milk/ sữa1945. milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam1946. millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tә/ mi-li-met1947. mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm1948. mine pro (n)(n) của tôi1949. mineral (n) (adj) /�m�nәrәl , �m�nrәl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng1950. minimum adj., (n) /'minimәm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu1951. minister (n) /´ministә/ bộ trưởng1952. ministry (n) /´ministri/ bộ1953. minor (adj) /´mainә/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng1954. minority (n) /mai´n�riti/ phần ít, thiểu số1955. minute (n) /'minit/ phút1956. mirror (n) /�m�rәr/ gương1957. miss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng1958. Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữ1959. missing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc1960. mistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm1961. mistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm

Page 42: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 42

1962. mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn1963. mixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộn1964. mixture (n) /�m�kst�әr/ sự pha trộn, sự hỗn hợp1965. mobile (adj) /'mә�bail; 'mә�bi:l/ chuyển động, di động1966. mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động1967. model (n) /�m�dl/ mẫu, kiểu mẫu1968. modern (adj) /'m�dәn/ hiện đại, tân tiến1969. mum (n) /m�m/ mẹ1970. moment (n) /'mәum(ә)nt/ chốc, lát1971. Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'m�ndi/ thứ 21972. money (n) /'m�ni/ tiền1973. monitor (n) (v) /'m�nitә/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám

sát1974. month (n) /m�nθ/ tháng1975. mood (n) /mu:d/ lối, thức, điệu1976. moon (n) /mu:n/ mặt trăng1977. moral (adj) /�m�rәl , �m�rәl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức1978. morally (adv) có đạo đức1979. more det., pro (n) (adv) /m�:/ hơn, nhiều hơn1980. moreover (adv) /m�:´rouvә/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại1981. morning (n) /'m�:ni�/ buổi sáng1982. most det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả1983. mostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là1984. mother (n) /'mΔðз/ mẹ1985. motion (n) /´mou�әn/ sự chuyển động, sụ di động1986. motor (n) /´moutә/ động cơ mô tô1987. motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutә,saikl/ xe mô tô1988. mount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núi1989. mountain (n) /�ma�ntәn/ núi1990. mouse (n) /maus - mauz/ chuột1991. mouth (n) /mauθ - mauð/ miệng1992. move (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động1993. moving (adj) /'mu:vi�/ động, hoạt động1994. movement (n) /'mu:vmәnt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác1995. movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê1996. movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim1997. Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.1998. Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.1999. Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.2000. much det., pro (n) (adv) /m�t�/ nhiều, lắm2001. mud (n) /m�d/ bùn2002. multiply (v) /'m�ltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở2003. mum (BrE) (NAmE mom) (n) /m�m/ mẹ2004. murder (n) (v) /'mә:dә/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát2005. muscle (n) /'m�sl/ cơ, bắp thịt2006. museum (n) /mju:´ziәm/ bảo tàng2007. music (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc2008. musical (adj) /�myuz�kәl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái

Page 43: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 43

2009. musician (n) /mju:'zi�n/ nhạc sĩ2010. must modal (v) /m�st/ phải, cần, nên làm2011. my det. /mai/ của tôi2012. myself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôi2013. mysterious (adj) /mis'tiәriәs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu2014. mystery (n) /'mistәri/ điều huyền bí, điều thần bí2015. nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt2016. naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi2017. name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên2018. narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp2019. nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia2020. national (adj) /'næ�әn(ә)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc2021. natural (adj) /'næt�rәl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên2022. naturally (adv) /'næt∫rәli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên2023. nature (n) /'neit�ә/ tự nhiên, thiên nhiên2024. navy (n) /'neivi/ hải quân2025. near adj., (adv)., prep. /niә/ gần, cận; ở gần2026. nearby adj., (adv) /´niә¸bai/ gần2027. nearly (adv) /´niәli/ gần, sắp, suýt2028. neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch2029. neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp2030. necessary (adj) /'nesәseri/ cần, cần thiết, thiết yếu2031. necessarily (adv) /´nesisәrili/ tất yếu, nhất thiết2032. unnecessary (adj) /�n'nesisәri/ không cần thiết, không mong muốn2033. neck (n) /nek/ cổ2034. need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần2035. needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn2036. negative (adj) /´negәtiv/ phủ định2037. neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibә/ hàng xóm2038. neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibәhud/ hàng xóm, làng giềng2039. neither det., pro (n) (adv) /'naiðә/ không này mà cũng không kia2040. nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)2041. nerve (n) /n�rv/ khí lực, thần kinh, can đảm2042. nervous (adj) /�n�rvәs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng2043. nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng2044. nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ2045. net (n) /net/ lưới, mạng2046. network (n) /'netwә:k/ mạng lưới, hệ thống2047. never (adv) /'nevә/ không bao giờ, không khi nào2048. nevertheless (adv) /,nevәðә'les/ tuy nhiên, tuy thế mà2049. new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ2050. newly (adv) /´nju:li/ mới2051. news (n) /nju:z/ tin, tin tức2052. newspaper (n) /'nju:zpeipә/ báo2053. next adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa2054. next to prep. gần2055. nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu

Page 44: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 44

2056. nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu2057. niece (n) /ni:s/ cháu gái2058. night (n) /nait/ đêm, tối2059. no exclamation, det. /nou/ không2060. nobody (also no one) pro(n) /'noubәdi/ không ai, không người nào2061. noise (n) /n�iz/ tiếng ồn, sự huyên náo2062. noisy (adj) /´n�izi/ ồn ào, huyên náo2063. noisily (adv) /´n�izili/ ồn ào, huyên náo2064. non- prefix2065. none pro(n) /n�n/ không ai, không người, vật gì2066. nonsense (n) /´n�nsәns/ lời nói vô lý, vô nghĩa2067. nor conj., (adv) /no:/ cũng không2068. normal adj., (n) /'n�:mәl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường2069. normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ2070. north (n)adj., (adv) /n�:θ/ phía bắc, phương bắc2071. northern (adj) /'n�:ðәn/ Bắc2072. nose (n) /nouz/ mũi2073. not (adv) /n�t/ không2074. note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép2075. nothing pro(n) /�n�θ�ŋ/ không gì, không cái gì2076. notice (n) (v) /'nә�tis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết2077. take notice of chú ý2078. noticeable (adj) /�no�t�sәbәl/ đáng chú ý, đáng để ý2079. novel (n) /�n�vәl/ tiểu thuyết, truyện2080. November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembә/ tháng 112081. now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay2082. nowhere (adv) /´nou¸w�ә/ không nơi nào, không ở đâu2083. nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân2084. number (abbr. No., no.) (n) /´n�mbә/ số2085. nurse (n) /nә:s/ y tá2086. nut (n) /n�t/ quả hạch; đầu2087. obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh2088. object (n) (v) /(n) ��bd��kt, ��bd��kt ; (v) әb�d��kt/ vật, vật thể; phản đối,

chống lại2089. objective (n) (adj) /әb´d�ektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan2090. observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi2091. observe (v) /әb�zә:v/ quan sát, theo dõi2092. obtain (v) /әb'tein/ đạt được, giành được2093. obvious (adj) /'�bviәs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên2094. obviously (adv) /'�bviәsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được2095. occasion (n) /ә�ke��әn/ dịp, cơ hội2096. occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi2097. occupy (v) /'�kjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ2098. occupied (adj) /'�kjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)2099. occur (v) /ә'kә:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện2100. ocean (n) /'әu�(ә)n/ đại dương2101. o’clock (adv) /kl�k/ đúng giờ2102. October (n) (abbr. Oct.) /�k´toubә/ tháng 10

Page 45: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 45

2103. odd (adj) /�d/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)2104. oddly (adv) /´�dli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)2105. of prep. /�v/ or /әv/ của2106. off (adv)., prep. /�:f/ tắt; khỏi, cách, rời2107. offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ә'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội2108. offend (v) /ә´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu2109. offensive (adj) /ә´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công2110. offer (v) (n) /´�fә/ biếu, tặng, cho; sự trả giá2111. office (n) /'�fis/ cơ quan, văn phòng, bộ2112. officer (n) /´�fisә/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan2113. official adj., (n) /ә'fi�әl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức2114. officially (adv) /ә'fi∫әli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức2115. often (adv) /'�:fn/ thường, hay, luôn2116. oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..2117. oil (n) /��l/ dầu2118. OK (also okay) exclamation, adj., (adv) /ә�kei/ đồng ý, tán thành2119. old (adj) /ould/ già2120. old-fashioned (adj) lỗi thời2121. on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn2122. once (adv)., conj. /w�ns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi2123. one number, det., pro(n) /w�n/ một; một người, một vật nào đó2124. each other nhau, lẫn nhau2125. onion (n) /��njәn/ củ hành2126. only adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới2127. onto prep. /´�ntu/ về phía trên, lên trên2128. open adj., (v) /'oupәn/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc2129. openly (adv) /´oupәnli/ công khai, thẳng thắn2130. opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành2131. operate (v) /'�pәreit/ hoạt động, điều khiển2132. operation (n) /,�pә'rei�n/ sự hoạt động, quá trình hoạt động2133. opinion (n) /ә'pinjәn/ ý kiến, quan điểm2134. opponent (n) /әpә�.nәnt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù2135. opportunity (n) /��pәr�tun�ti , ��pәr�tyun�ti/ cơ hội, thời cơ2136. oppose (v) /ә�po�z/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối2137. opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi2138. opposed to /ә´pouzd/ chống lại, phản đối2139. opposite adj., (adv)., (n)prep. /'�pәzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện;

điều trái ngược2140. opposition (n) /¸�pә´zi�әn/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối

lập2141. option (n) /'�p�n/ sự lựa chọn2142. orange (n) (adj) /�r�nd�/ quả cam; có màu da cam2143. order (n) (v) /'�:dә/ thứ, bậc; ra lệnh2144. in order to hợp lệ2145. ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường2146. organ (n) /'�:gәn/ đàn óoc gan2147. organization (BrE also -isation) (n) /,�:gәnai'zei�n/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức2148. organize (BrE also -ise) (v) /´�:gә¸naiz/ tổ chức, thiết lập2149. organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức

Page 46: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 46

2150. origin (n) /'�rid�in/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên2151. original adj., (n) /ә'rid�әnl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản2152. originally (adv) /ә'rid�nәli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên2153. other adj., pro(n) /��ðәr/ khác2154. otherwise (adv) /´�ðә¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác2155. ought to modal (v) /�:t/ phải, nên, hẳn là2156. our det. /auә/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình2157. ours pro(n) /auәz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình2158. ourselves pro(n) /´awә´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng

mình; tự chúng mình2159. out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài2160. outdoors (adv) /¸aut´d�:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà2161. outdoor (adj) /'autd�:/ ngoài trời, ở ngoài2162. outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn2163. outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài2164. output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng2165. outside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài2166. outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại2167. oven (n) /�vn/ lò (nướng)2168. over (adv)., prep. /'ouvә/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên2169. overall adj., (adv) / (adv) �o�vәr��l ; (adj) �o�vәr��l/ toàn bộ, toàn thể;

tất cả, bao gồm2170. overcome (v) /�o�vәr�k�m/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)2171. owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)2172. own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận2173. owner (n) /´ounә/ người chủ, chủ nhân2174. pace (n) /peis/ bước chân, bước2175. pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói2176. package (n) (v) /pæk.�d�/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện2177. packaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì2178. packet (n) /'pækit/ gói nhỏ2179. page (n) (abbr. p) /peid�/ trang (sách)2180. pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ2181. painful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổ2182. paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn2183. painting (n) /'peinti�/ sự sơn; bức họa, bức tranh2184. painter (n) /peintә/ họa sĩ2185. pair (n) /p�ә/ đôi, cặp2186. palace (n) /�pæl�s/ cung điện, lâu đài2187. pale (adj) /peil/ taí, nhợt2188. pan (n) /pæn - p�:n/ xoong, chảo2189. panel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô2190. pants (n) /pænts/ quần lót, đùi2191. paper (n) /´peipә/ giấy2192. parallel (adj) /'pærәlel/ song song, tương đương2193. parent (n) /'peәrәnt/ cha, mẹ2194. park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên2195. parliament (n) /'p�:lәmәnt/ nghi viện, quốc hội2196. part (n) /pa:t/ phần, bộ phận

Page 47: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 47

2197. take part (in) tham gia (vào)2198. particular (adj) /pә´tikjulә/ riêng biệt, cá biệt2199. particularly (adv) /pә´tikjulәli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt2200. partly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó2201. partner (n) /'p�:tnә/ đối tác, cộng sự2202. partnership (n) /´pa:tnә�ip/ sự chung phần, sự cộng tác2203. party (n) /�p�rti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng2204. pass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua2205. passing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi2206. passage (n) /�pæs�d�/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang2207. passenger (n) /'pæsind�ә/ hành khách2208. passport (n) /´pa:sp�:t/ hộ chiếu2209. past adj., (n)prep., (adv) /p�:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua2210. path (n) /p�:θ/ đường mòn; hướng đi2211. patience (n) /´pei�әns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng2212. patient (n) (adj) /'pei�әnt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí2213. pattern (n) /'pætә(r)n/ mẫu, khuôn mẫu2214. pause (v) (n) /p�:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng2215. pay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương2216. payment (n) /'peim(ә)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường2217. peace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận2218. peaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh2219. peak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp2220. pen (n) /pen/ bút2221. pence (n) /pens/ đồng xu2222. penny /´peni/ đồng xu2223. pencil (n) /´pensil/ bút chì2224. penny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiền2225. pension (n) /'pen�n/ tiền trợ cấp, lương hưu2226. people (n) /�pipәl/ dân tộc, dòng giống; người 2227. pepper (n) /´pepә/ hạt tiêu, cây ớt2228. per prep. /pә:/ cho mỗi2229. per cent (NAmE usually percent) (n)adj., (adv) phần trăm2230. perfect (adj) / pә'fekt/ hoàn hảo2231. perfectly (adv) /´pә:fiktli/ một cách hoàn hảo2232. perform (v) /pә´f�:m/ biểu diễn; làm, thực hiện2233. performance (n) /pә'f�:mәns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn2234. performer (n) /pә´f�:mә/ người biểu diễn, người trình diễn2235. perhaps (adv) /pә'hæps/ có thể, có lẽ2236. period (n) /'piәriәd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại2237. permanent (adj) /'pә:mәnәnt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên2238. permanently (adv) /'pә:mәnәntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu2239. permission (n) /pә'mi�n/ sự cho phép, giấy phép2240. permit (v) /'pә:mit/ cho phép, cho cơ hội2241. person (n) /�p�rsәn/ con người, người2242. personal (adj) /'pә:snl/ cá nhân, tư, riêng tư2243. personally (adv) /´pә:sәnәli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi2244. personality (n) /pә:sә'nælәti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

Page 48: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 48

2245. persuade (v) /pә'sweid/ thuyết phục2246. pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích2247. petrol (n) (BrE) /�p�trәl/ xăng dầu2248. phase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ2249. philosophy (n) /f��l�sәfi/ triết học, triết lý2250. photocopy (n) (v) /´foutә¸k�pi/ bản sao chụp; sao chụp2251. photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutә¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh2252. photographer (n) /fә´t�grәfә/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh2253. photography (n) /fә´t�grәfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh2254. phrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ2255. physical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể2256. physically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên2257. physics (n) /'fiziks/ vật lý học2258. piano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm2259. pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)2260. pick sth up cuốc, vỡ, xé2261. picture (n) /'pikt�ә/ bức vẽ, bức họa2262. piece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền2263. pig (n) /pig/ con lợn2264. pile (n) (v) /pa�l/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng2265. pill (n) /´pil/ viên thuốc2266. pilot (n) /´paiәlәt/ phi công2267. pin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp2268. pink adj., (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo2269. pint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473

lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia2270. pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...)2271. pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín2272. pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương2273. place (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường2274. take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức2275. plain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác2276. plan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến2277. planning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch2278. plane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằng2279. planet (n) /´plænit/ hành tinh2280. plant (n) (v) /plænt , pl�nt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo2281. plastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo2282. plate (n) /pleit/ bản, tấm kim loại2283. platform (n) /'plætf�:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga2284. play (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu2285. player (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)2286. pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật2287. pleasantly (adv) /'plezәntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật2288. unpleasant (adj) /�n'plezәnt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa2289. please exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời2290. pleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu2291. pleased (adj) /pli:zd/ hài lòng

Page 49: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 49

2292. pleasure (n) /�pl��uә(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích2293. plenty pro (n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự

p.phú2294. plot (n) (v) /pl�t/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án2295. plug (n) /pl�g/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)2296. plus prep., (n)adj., conj. /pl�s/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào2297. p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối2298. pocket (n) /'p�kit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền2299. poem (n) /'pouim/ bài thơ2300. poetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơ2301. point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)2302. pointed (adj) /´p�intid/ nhọn, có đầu nhọn2303. poison (n) (v) /�p��zәn/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc2304. poisonous (adj) /p��.zә(n)әs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh2305. pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)2306. police (n) /pә'li:s/ cảnh sát, công an2307. policy (n) /'pol.ә si/ chính sách2308. polish (n) (v) /'pouli�/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng2309. polite (adj) /pә�la�t/ lễ phép, lịch sự2310. politely (adv) /pә�la�tli/ lễ phép, lịch sự2311. political (adj) /pә'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị2312. politically (adv) /pә'litikәli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt2313. politician (n) /¸p�li´ti�әn/ nhà chính trị, chính khách2314. politics (n) /'p�litiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị2315. pollution (n) /pә�lu�әn/ sự ô nhiễm2316. pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi2317. poor (adj) /puә/ nghèo2318. pop (n) (v) /p�p; NAmE p��p/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp2319. popular (adj) /´p�pjulә/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa

chuộng2320. population (n) /,p�pju'lei�n/ dân cư, dân số; mật độ dân số2321. port (n) /p�:t/ cảng2322. pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra2323. position (n) /pә�z��әn/ vị trí, chỗ2324. positive (adj) /'p�zәtiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan2325. possess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữu2326. possession (n) /pә'ze�n/ quyền sở hữu, vật sở hữu2327. possibility (n) /¸p�si´biliti/ khă năng, triển vọng2328. possible (adj) /'p�sibәl/ có thể, có thể thực hiện2329. possibly (adv) /´p�sibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được2330. post (n) (v) /po�st/ thư, bưu kiện; gửi thư2331. post office (n) /'�fis/ bưu điện2332. pot (n) /p�t/ can, bình, lọ...2333. potato (n) /pә'teitou/ khoai tây2334. potential adj., (n) /pә�t�n�әl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực2335. potentially (adv) /pә�t�n�әlli/ tiềm năng, tiềm ẩn2336. pound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường2337. pour (v) /p�:/ rót, đổ, giội2338. powder (n) /'paudә/ bột, bụi

Page 50: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 50

2339. power (n) /�pauә(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực2340. powerful (adj) /´pauәful/ hùng mạnh, hùng cường2341. practical (adj) /�prækt�kәl/ thực hành; thực tế2342. practically (adv) /´præktikәli/ về mặt thực hành; thực tế2343. practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn2344. practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện2345. praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi,

tán dương2346. prayer (n) /pr�әr/ sự cầu nguyện2347. precise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính2348. precisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận2349. predict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo2350. prefer (v) /pri'fә:/ thích hơn2351. preference (n) /'prefәrәns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn2352. pregnant (adj) /'pregnәnt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo2353. premises (n) /'premis/ biệt thự2354. preparation (n) /¸prepә´rei�әn/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị2355. prepare (v) /pri´peә/ sửa soạn, chuẩn bị2356. prepared (adj) /pri'peәd/ đã được chuẩn bị2357. presence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện2358. present adj., (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện

thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày2359. presentation (n) /,prezen'tei�n/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu2360. preserve (v) /pri'zә:v/ bảo quản, giữ gìn2361. president (n) /´prezidәnt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống2362. press (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn2363. pressure (n) /'pre�ә/ sức ép, áp lực, áp suất2364. presumably (adv) /pri'zju:mәbli/ có thể được, có lẽ2365. pretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ2366. pretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp 2367. prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa2368. previous (adj) /�priviәs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên2369. previously (adv) /´pri:viәsli/ trước, trước đây2370. price (n) /prais/ giá2371. pride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ2372. priest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tu2373. primary (adj) /'praimәri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học2374. primarily (adv) /´praimәrili/ trước hết, đầu tiên2375. prime minister (n) /´ministә/ thủ tướng2376. prince (n) /prins/ hoành tử2377. princess (n) /prin'ses/ công chúa2378. principle (n) /�pr�nsәpәl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc2379. print (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in ra2380. printing (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in2381. printer (n) /´printә/ máy in, thợ in2382. prior (adj) /'pra�ә(r)/ trước, ưu tiên2383. priority (n) /prai´�riti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên2384. prison (n) /�pr�zәn/ nhà tù2385. prisoner (n) /�pr�zәnә(r)/ tù nhân

Page 51: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 51

2386. private (adj) /�pra�v�t/ cá nhân, riêng2387. privately (adv) /�pra�v�tli/ riêng tư, cá nhân2388. prize (n) /praiz/ giải, giải thưởng2389. probable (adj) /´pr�bәbl/ có thể, có khả năng2390. probably (adv) /´pr�bәbli/ hầu như chắc chắn2391. problem (n) /'pr�blәm/ vấn đề, điều khó giải quyết2392. procedure (n) /prә´si:d�ә/ thủ tục2393. proceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn2394. process (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý2395. produce (v) /'pr�dju:s/ sản xuất, chế tạo2396. producer (n) /prә´dju:sә/ nhà sản xuất2397. product (n) /´pr�d�kt/ sản phẩm2398. production (n) /prә´d�k�әn/ sự sản xuất, chế tạo2399. profession (n) /prә´fe�(ә)n/ nghề, nghề nghiệp2400. professional adj., (n) /prә'fe�әnl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp2401. professor (n) /prә�f�sәr/ giáo sư, giảng viên2402. profit (n) /�pr�f�t/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận2403. program (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên chương trình2404. programme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trình2405. progress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển2406. project (n) (v) /(n) �pr�d��kt , �pr�d��kt ; (v) prә�d��kt/ đề án, dự án, kế

hoạch; dự kiến, kế hoạch2407. promise (v) (n) hứa, lời hứa2408. promote (v) /prә�mo�t/ thăng chức, thăng cấp2409. promotion (n) /prә'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp2410. prompt adj., (v) /pr�mpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở2411. promptly (adv) /´pr�mptli/ mau lẹ, ngay lập tức2412. pronounce (v) /prә�na�ns/ tuyên bố, thông báo, phát âm2413. pronunciation (n) /prә¸n�nsi´ei�әn/ sự phát âm2414. proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng2415. proper (adj) /'pr�pә/ đúng, thích đáng, thích hợp2416. properly (adv) /´pr�pәli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng2417. property (n) /'pr�pәti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản2418. proportion (n) /prә'p�:�n/ sự cân xứng, sự cân đối2419. proposal (n) /prә'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất2420. propose (v) /pr�'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra2421. prospect (n) /´pr�spekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ2422. protect (v) /prә'tekt/ bảo vệ, che chở2423. protection (n) /prә'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở2424. protest (n) (v) /�prә�.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng2425. proud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnh2426. proudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện2427. prove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh2428. provide (v) /prә'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp2429. provided (also providing) conj. /prә´vaidid/ với điều kiện là, miễn là2430. pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));2431. pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu2432. public adj., (n) /'p�blik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân

Page 52: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 52

2433. in public giữa công chúng, công khai2434. publicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộng2435. publication (n) /�p�bl��ke��әn/ sự công bố; sự xuất bản2436. publicity (n) /p�b'l�sәt� / sự công khai, sự quảng cáo2437. publish (v) /'p�bli∫/ công bố, ban bố; xuất bản2438. publishing (n) /´p�bli�iη/ công việc, nghề xuất bản2439. pull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật2440. punch (v) (n) /p�nt�/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi2441. punish (v) /'p�ni�/ phạt, trừng phạt2442. punishment (n) /'p�ni�mәnt/ sự trừng phạt, sự trừng trị2443. pupil (n) (especially BrE) /�pju:pl/ học sinh2444. purchase (n) (v) /'pә:t∫әs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu2445. pure (adj) /pjuә(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành2446. purely (adv) /´pjuәli/ hoàn toàn, chỉ là2447. purple adj., (n) /�p�rpәl/ tía, có màu tía; màu tía2448. purpose (n) /'pә:pәs/ mục đích, ý định2449. on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm2450. pursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt2451. push (v) (n) /pu�/ xô đẩy; sự xô đẩy2452. put (v) /put/ đặt, để, cho vào2453. put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)2454. put sth out tắt, dập tắt2455. qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn2456. qualify (v) /'´kw�li¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện2457. qualified (adj) /�kw�lә�fa�d/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng2458. quality (n) /'kw�liti/ chất lượng, phẩm chất2459. quantity (n) /�kw�nt�ti/ lượng, số lượng2460. quarter (n) /'kw�:tә/ 1/4, 15 phút2461. queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng2462. question (n) (v) /�kw�st�әn/ câu hỏi; hỏi, chất vấn2463. quick (adj) /kwik/ nhanh2464. quickly (adv) /´kwikli/ nhanh2465. quiet (adj) /'kwaiәt/ lặng, yên lặng, yên tĩnh2466. quietly (adv) /'kwiәtli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh2467. quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra2468. quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết2469. quote (v) /kwout/ trích dẫn2470. race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua2471. racing (n) /´reisiη/ cuộc đua2472. radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio2473. rail (n) /reil/ đường ray2474. railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt2475. rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa2476. raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên2477. range (n) /re�nd�/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ2478. rank (n) (v) /ræ�k/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy2479. rapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng2480. rapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng

Page 53: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 53

2481. rare (adj) /reә/ hiếm, ít2482. rarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khi2483. rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ2484. rather (adv) /'r�:ðә/ thà.. còn hơn, thích... hơn2485. rather than hơn là2486. raw (adj) /r�:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất2487. re- prefix2488. reach (v) /ri:t�/ đến, đi đến, tới2489. react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng2490. reaction (n) /ri:'æk�n/ sự phản ứng; sự phản tác dụng2491. read (v) /ri:d/ đọc 2492. reading (n) /´ri:diη/ sự đọc2493. reader (n) /´ri:dә/ người đọc, độc giả2494. ready (adj) /'redi/ sẵn sàng 2495. real (adj) /riәl/ thực, thực tế, có thật2496. really (adv) /'riәli/ thực, thực ra, thực sự2497. realistic (adj) /ri:ә'listik; BrE also riә-/ hiện thực2498. reality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại2499. realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành2500. rear (n) (adj) /r�әr/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau2501. reason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽ2502. reasonable (adj) /´ri:zәnәbl/ có lý, hợp lý2503. reasonably (adv) /´ri:zәnәblli/ hợp lý2504. unreasonable (adj) /�n�rizәnәbәl/ vô lý2505. recall (v) /ri´k�:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại2506. receipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc2507. receive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu2508. recent (adj) /´ri:sәnt/ gần đây, mới đây2509. recently (adv) /´ri:sәntli/ gần đây, mới đây2510. reception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp2511. reckon (v) /'rekәn/ tính, đếm2512. recognition (n) /,rekәg'ni�n/ sự công nhận, sự thừa nhận2513. recognize (BrE also -ise) (v) /'rekәgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận2514. recommend (v) /rekә'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo2515. record (n) (v) /´rek�:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép2516. recording (n) /ri´k�:diη/ sự ghi, sự thu âm2517. recover (v) /'ri:'k�vә/ lấy lại, giành lại2518. red adj., (n) /red/ đỏ; màu đỏ2519. reduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt2520. reduction (n) /ri´d�k�әn/ sự giảm giá, sự hạ giá2521. refer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến2522. reference (n) /'refәrәns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến2523. reflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh2524. reform (v) (n) /ri´f�:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo2525. refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh2526. refusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ2527. refuse (v) /r��fyuz/ từ chối, khước từ

Page 54: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 54

2528. regard (v) (n) /ri'g�:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)

2529. regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)2530. region (n) /'ri:d�әn/ vùng, miền2531. regional (adj) /�rid�әnl/ vùng, địa phương2532. register (v) (n) /'red�istә/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi2533. regret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc2534. regular (adj) /'rәgjulә/ thường xuyên, đều đặn2535. regularly (adv) /´regjulәli/ đều đặn, thường xuyên2536. regulation (n) /¸regju´lei�әn/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc2537. reject (v) /'ri:�ekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ2538. relate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan2539. related (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì2540. relation (n) /ri'lei�n/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc2541. relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc2542. relative adj., (n) /'relәtiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ2543. relatively (adv) /'relәtivli/ có liên quan, có quan hệ2544. relax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi2545. relaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái2546. relaxing (adj) /ri'læksi�/ làm giảm, bớt căng thẳng2547. release (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi,

sự thả, phóng thích, sự phát hành2548. relevant (adj) /´relәvәnt/ thích hợp, có liên quan2549. relief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù2550. religion (n) /r��l�d�әn/ tôn giáo2551. religious (adj) /ri'lid�әs/ (thuộc) tôn giáo2552. rely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào2553. remain (v) /ri�mein/ còn lại, vẫn còn như cũ2554. remaining (adj) /ri´meiniη/ còn lại2555. remains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại2556. remark (n) (v) /ri'm�:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình,

để ý, chú ý2557. remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường2558. remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường2559. remember (v) /r��m�mbәr/ nhớ, nhớ lại2560. remind (v) /ri�maind/ nhắc nhở, gợi nhớ2561. remote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách2562. removal (n) /ri'mu:vәl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi2563. remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển2564. rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê2565. rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn2566. repair (v) (n) /ri'peә/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu2567. repeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại2568. repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại2569. repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần 2570. replace (v) /r�ple�s/ thay thế2571. reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm2572. report (v) (n) /ri'p�:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình2573. represent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt

Page 55: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 55

2574. representative (n) (adj) /,repri'zentәtiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng

2575. reproduce (v) /,ri:prә'dju:s/ tái sản xuất2576. reputation (n) /,repju:'tei�n/ sự nổi tiếng, nổi danh2577. request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu

cầu2578. require (v) /ri'kwaiә(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định2579. requirement (n) /r��kwa�әrmәnt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục2580. rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy2581. research (n) /ri'sз:t�/ sự nghiên cứu2582. reservation (n) /rez.әve�.�әn/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế2583. reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành,

sự đặt trước, sự đăng ký trước2584. resident (n) (adj) /'rezidәnt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú,

thường trú2585. resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự2586. resistance (n) /ri´zistәns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự2587. resolve (v) /ri'z�lv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)2588. resort (n) /ri´z�:t/ kế sách, phương kế2589. resource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn2590. respect (n) (v) /ri�spekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm

phục2591. respond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời2592. response (n) /r��sp�ns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại2593. responsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm2594. responsible (adj) /ri'sp�nsәbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì2595. rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi2596. the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác2597. restaurant (n) /´restәr�n/ nhà hàng ăn, hiệu ăn2598. restore (v) /ris´t�:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại2599. restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn2600. restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm2601. restriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn2602. result (n) (v) /ri'z�lt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...2603. retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được2604. retire (v) /ri´taiә / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu2605. retired (adj) /ri´taiәd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc2606. retirement (n) /r��ta�әrmәnt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc2607. return (v) (n) /ri'tә:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về2608. reveal (v) /ri�vi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá2609. reverse (v) (n) /ri'vә:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái2610. review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại2611. revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại2612. revision (n) /ri´vi�әn/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại2613. revolution (n) /,revә'lu:�n/ cuộc cách mạng2614. reward (n) (v) /ri'w�:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công2615. rhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu2616. rice (n) /ra�s/ gạo, thóc, cơm; cây lúa2617. rich (adj) /rit�/ giàu, giàu có2618. rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)

Page 56: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 56

2619. ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi2620. riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)2621. rider (n) /´raidә/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp2622. ridiculous (adj) /r��d�kyәlәs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng2623. right adj., (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên

phải2624. rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý2625. ring (n) (v) /ri�/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai2626. rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời),

thành đạt2627. risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều2628. rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh2629. river (n) /'rivә/ sông2630. road (n) /ro�d/ con đường, đường phố2631. rob (v) /r�b/ cướp, lấy trộm2632. rock (n) /r�k/ đá2633. role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò2634. roll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn2635. romantic (adj) /ro��mænt�k/ lãng mạn2636. roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc2637. room (n) /rum/ phòng, buồng2638. root (n) /ru:t/ gốc, rễ2639. rope (n) /ro�p/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi2640. rough (adj) /r�f/ gồ ghề, lởm chởm2641. roughly (adv) /'r�fli/ gồ ghề, lởm chởm2642. round adj., (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh2643. rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ2644. route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường2645. routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường2646. row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy2647. royal (adj) /�r��әl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia2648. rub (v) /r�b/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán2649. rubber (n) /´r�bә/ cao su2650. rubbish (n) (especially BrE) /�r�b��/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi2651. rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản2652. rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản2653. ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản2654. ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản2655. rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển2656. ruler (n) /´ru:lә/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ2657. rumour (n) /�rumәr/ tin đồn, lời đồn2658. run (v) (n) /r�n/ chạy; sự chạy2659. running (n) /'r�ni�/ sự chạy, cuộc chạy đua2660. runner (n) /´r�nә/ người chạy2661. rural (adj) /´ruәrәl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn2662. rush (v) (n) /r�∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy2663. sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao2664. sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã2665. sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà

Page 57: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 57

2666. sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã2667. safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin2668. safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin2669. safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn2670. sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm2671. sailing (n) /'seili�/ sự đi thuyền2672. sailor (n) /seilә/ thủy thủ2673. salad (n) /'sælәd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống2674. salary (n) /�sælәri/ tiền lương2675. sale (n) /seil/ việc bán hàng2676. salt (n) /s�:lt/ muối2677. salty (adj) /´s�:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn2678. same adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó2679. sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu2680. sand (n) /sænd/ cát2681. satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường2682. satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội2683. satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn2684. satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý2685. Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætәdi/ thứ 72686. sauce (n) /s�:s/ nước xốt, nước chấm2687. save (v) /seiv/ cứu, lưu2688. saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm2689. say (v) /sei/ nói2690. scale (n) /ske�l/ vảy (cá..)2691. scare (v) (n) /sk�ә/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng2692. scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi2693. scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh2694. schedule (n) (v) /´�kedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế

hoạch2695. scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ2696. school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá2697. science (n) /'saiәns/ khoa học, khoa học tự nhiên2698. scientific (adj) /,saiәn'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học2699. scientist (n) /'saiәntist/ nhà khoa học2700. scissors (n) /´sizәz/ cái kéo2701. score (n) (v) /sk�:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm2702. scratch (v) (n) /skræt�/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da2703. scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to2704. screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung2705. screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc2706. sea (n) /si:/ biển2707. seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu2708. search (n) (v) /sә:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều

tra2709. season (n) /´si:zәn/ mùa2710. seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi2711. second det., ordinal number, (adv)., (n) /�s�kәnd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người

về nhì

Page 58: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 58

2712. secondary (adj) /´sekәndәri/ trung học, thứ yếu2713. secret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật2714. secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư2715. secretary (n) /'sekrәtri/ thư ký2716. section (n) /'sek�n/ mục, phần2717. sector (n) /�s�ktәr/ khu vực, lĩnh vực2718. secure adj., (v) /si'kjuә/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh2719. security (n) /si�kiuәriti/ sự an toàn, sự an ninh2720. see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát2721. seed (n) /sid/ hạt, hạt giống2722. seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi2723. seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như2724. select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc2725. selection (n) /si'lek�n/ sự lựa chọn, sự chọc lọc2726. self (n) /self/ bản thân mình2727. self- combining form2728. sell (v) /sel/ bán2729. senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu2730. senator (n) /�s�nәtәr/ thượng nghị sĩ2731. send (v) /send/ gửi, phái đi2732. senior adj., (n) /'si:niә/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh

viên năm cuối trường trung học, cao đẳng2733. sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác2734. sensible (adj) /'sensәbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được2735. sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm2736. sentence (n) /'sentәns/ câu2737. separate adj., (v) /'seprәt/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay2738. separated (adj) /'seprәtid/ ly thân2739. separately (adv) /'seprәtli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng2740. separation (n) /¸sepә´rei�әn/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân2741. September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembә/ tháng 92742. series (n) /�s�әriz/ loạt, dãy, chuỗi2743. serious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang2744. seriously (adv) /siәriәsli/ đứng đắn, nghiêm trang2745. servant (n) /'sә:vәnt/ người hầu, đầy tớ2746. serve (v) /s�:v/ phục vụ, phụng sự2747. service (n) /'sә:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ2748. session (n) /'se�n/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên2749. set (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí2750. settle (v) /�s�tl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí2751. several det., pro(n) /'sevrәl/ vài2752. severe (adj) /sә�v�әr/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách,

trang phục, dung nhan)2753. severely (adv) /sә´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách,

trang phục, dung nhan)2754. sew (v) /so�/ may, khâu2755. sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá2756. sex (n) /seks/ giới, giống2757. sexual (adj) /'seksjuәl/ giới tính, các vấn đề sinh lý

Page 59: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 59

2758. sexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý2759. shade (n) /�eid/ bóng, bóng tối2760. shadow (n) /��ædәu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát2761. shake (v) (n) /�eik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ2762. shall modal (v) /�æl/ dự đoán tương lai: sẽ2763. shallow (adj) /�ælou/ nông, cạn2764. shame (n) /�e�m/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng2765. shape (n) (v) /�eip/ hình, hình dạng, hình thù2766. shaped (adj) /�eipt/ có hình dáng được chỉ rõ2767. share (v) (n) /�eә/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần

chia sẻ2768. sharp (adj) /��rp/ sắc, nhọn, bén2769. sharply (adv) /��rpli/ sắc, nhọn, bén2770. shave (v) /�eiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)2771. she pro(n) /�i:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...2772. sheep (n) /�i:p/ con cừu2773. sheet (n) /�i:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ2774. shelf (n) /��lf/ kệ, ngăn, giá2775. shell (n) /��l/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài2776. shelter (n) (v) /'�eltә/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ2777. shift (v) (n) /�ift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên2778. shine (v) /�ain/ chiếu sáng, tỏa sáng2779. shiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóng2780. ship (n) /��p/ tàu, tàu thủy2781. shirt (n) /���t/ áo sơ mi2782. shock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh,

va mạnh, gây sốc2783. shocking (adj) /´��kiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động2784. shocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc2785. shoe (n) /�u:/ giày2786. shoot (v) /�ut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra2787. shooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi2788. shop (n) (v) /��p/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ2789. shopping (n) /'��pi�/ sự mua sắm2790. short (adj) /��:t/ ngắn, cụt2791. shortly (adv) /´��:tli/ trong thời gian ngắn, sớm2792. shot (n) /��t/ đạn, viên đạn2793. should modal (v) /�ud, �әd, �d/ nên2794. shoulder (n) /'�ouldә/ vai2795. shout (v) (n) /�a�t/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo2796. show (v) (n) /�ou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ2797. shower (n) /´�ouә/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen2798. shut (v) (adj) /��t/ đóng, khép, đậy; tính khép kín2799. shy (adj) /�a�/ nhút nhát, e thẹn2800. sick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnh2801. be sick (BrE) bị ốm2802. feel sick (especially BrE) buồn nôn2803. side (n) /said/ mặt, mặt phẳng2804. sideways adj., (adv) /´saidwә:dz/ ngang, từ một bên; sang bên

Page 60: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 60

2805. sight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn2806. sign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu2807. signal (n) (v) /'signәl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu2808. signature (n) /�s�gnәt�әr , �s�gnә�t��әr/ chữ ký2809. significant (adj) /s�g�n�f�kәnt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng2810. significantly (adv) /sig'nifikәntli/ đáng kể2811. silence (n) /�sa�lәns/ sự im lặng, sự yên tĩnh2812. silent (adj) /�sa�lәnt/ im lặng, yên tĩnh2813. silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa2814. silly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại2815. silver (n) (adj) /'silvә/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc2816. similar (adj) /´similә/ giống như, tương tự như2817. similarly (adv) /´similәli/ tương tự, giống nhau2818. simple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng2819. simply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị2820. since prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy2821. sincere (adj) /sin´siә/ thật thà, thẳng thắng, chân thành2822. sincerely (adv) /sin'siәli/ một cách chân thành2823. Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư) 2824. sing (v) /si�/ hát, ca hát2825. singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hát2826. singer (n) /´siηә/ ca sĩ2827. single (adj) /'si�gl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ2828. sink (v) /s�ŋk/ chìm, lún, đắm2829. sir (n) /sә:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông2830. sister (n) /'sistә/ chị, em gái2831. sit (v) /sit/ ngồi2832. sit down ngồi xuống2833. site (n) /sait/ chỗ, vị trí2834. situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí2835. size (n) /saiz/ cỡ2836. -sized /saizd/ đã được định cỡ2837. skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tay2838. skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay2839. skill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảo2840. skilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề2841. skin (n) /skin/ da, vỏ2842. skirt (n) /sk��rt/ váy, đầm2843. sky (n) /ska�/ trời, bầu trời2844. sleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủ2845. sleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tay2846. slice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng2847. slide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua2848. slight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầy2849. slightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt2850. slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua2851. slope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc2852. slow (adj) /slou/ chậm, chậm chạp

Page 61: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 61

2853. slowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần2854. small (adj) /sm�:l/ nhỏ, bé2855. smart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệt2856. smash (v) (n) /smæ�/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh2857. smell (v) (n) /sm�l/ ngửi; sự ngửi, khứu giác2858. smile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười2859. smoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi2860. smoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốc2861. smooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà2862. smoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy2863. snake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá2864. snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơi2865. so (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên2866. so that để, để cho, để mà2867. soap (n) /soup/ xà phòng2868. social (adj) /'sou∫l/ có tính xã hội2869. socially (adv) /´sou�әli/ có tính xã hội2870. society (n) /sә'saiәti/ xã hội2871. sock (n) /s�k/ tất ngăns, miếng lót giày2872. soft (adj) /s�ft/ mềm, dẻo2873. softly (adv) /s�ftli/ một cách mềm dẻo2874. software (n) /'s�fweз/ phần mềm (m.tính)2875. soil (n) /s��l/ đất trồng; vết bẩn2876. soldier (n) /'sould�ә/ lính, quân nhân2877. solid adj., (n) /'s�lid/ rắn; thể rắn, chất rắnh2878. solution (n) /sә'lu:�n/ sự giải quyết, giải pháp2879. solve (v) /s�lv/ giải, giải thích, giải quyết2880. some det., pro(n) /s�m/ or /sәm/ một it, một vài2881. somebody (also someone) pro(n) /'s�mbәdi/ người nào đó2882. somehow (adv) /´s�m¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác2883. something pro(n) /'s�mθi�/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó2884. sometimes (adv) /´s�m¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi2885. somewhat (adv) /´s�m¸w�t/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút2886. somewhere (adv) /'s�mweә/ nơi nào đó. đâu đó2887. son (n) /s�n/ con trai2888. song (n) /s��/ bài hát2889. soon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa2890. as soon as ngay khi2891. sore (adj) /s�r , so�r/ đau, nhức2892. sorry (adj) /'s�ri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn2893. sort (n) (v) /s�:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại2894. soul (n) /so�l/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn2895. sound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghe2896. soup (n) /su:p/ xúp, canh, cháo2897. sour (adj) /'sauә/ chua, có vị giấm2898. source (n) /s�:s/ nguồn2899. south (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía

Nam

Page 62: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 62

2900. southern (adj) /´s�ðәn/ thuộc phương Nam2901. space (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách2902. spare adj., (n) /speә/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng2903. speak (v) /spi:k/ nói2904. spoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó2905. speaker (n) /�spikәr/ người nói, người diễn thuyết2906. special (adj) /'spe�әl/ đặc biệt, riêng biệt2907. specially (adv) /´spe�әli/ đặc biệt, riêng biệt2908. specialist (n) /'spes�list/ chuyên gia, chuyên viên2909. specific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt2910. specifically (adv) /spi'sifikәli/ đặc trưng, riêng biệt2911. speech (n) /spi:t�/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói2912. speed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốc2913. spell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê2914. spelling (n) /´speliη/ sự viết chính tả2915. spend (v) /sp�nd/ tiêu, xài2916. spice (n) /spais/ gia vị2917. spicy (adj) /´spaisi/ có gia vị2918. spider (n) /´spaidә/ con nhện2919. spin (v) /spin/ quay, quay tròn2920. spirit (n) /�sp�r�t/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn2921. spiritual (adj) /'spiritjuәl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn2922. spite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp2923. split (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra2924. spoil (v) /sp�il/ cướp, cướp đọat2925. spoon (n) /spu:n/ cái thìa2926. sport (n) /sp�:t/ thể thao2927. spot (n) /sp�t/ dấu, đốm, vết2928. spray (n) (v) /spre�/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt2929. spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá2930. spring (n) /spr�ŋ/ mùa xuân2931. square adj., (n) /skweә/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông2932. squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết2933. stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa2934. staff (n) /sta:f / gậy2935. stage (n) /ste�d�/ tầng, bệ2936. stair (n) /steә/ bậc thang2937. stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem2938. stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng2939. stand up đứng đậy2940. standard (n) (adj) /'stændәd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với

tiêu chuẩn2941. star (n) (v) /st�:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao2942. stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm2943. start (v) (n) /st�:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành2944. state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên

quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố2945. statement (n) /'steitmәnt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày2946. station (n) /'stei�n/ trạm, điểm, đồn

Page 63: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 63

2947. statue (n) /'stæt∫u:/ tượng2948. status (n) /�ste�tәs , �stætәs/ tình trạng2949. stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại2950. steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định2951. steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định2952. unsteady (adj) /�n´stedi/ không chắc, không ổn định2953. steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm2954. steam (n) /stim/ hơi nước2955. steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép2956. steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng2957. steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo2958. steer (v) /stiә/ lái (tàu, ô tô...)2959. step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi2960. stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán2961. stick out (for) đòi, đạt được cái gì2962. sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt2963. stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết2964. stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết2965. still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn2966. sting (v) (n) /sti�/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..2967. stir (v) /stә:/ khuấy, đảo2968. stock (n) /stә:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn2969. stomach (n) /�st�mәk/ dạ dày2970. stone (n) /stoun/ đá2971. stop (v) (n) /st�p/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại2972. store (n) (v) /st�:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho2973. storm (n) /st�:m/ cơn giông, bão2974. story (n) /'st�:ri/ chuyện, câu chuyện2975. stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi2976. straight (adv)., (adj) /stre�t/ thẳng, không cong2977. strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng2978. strange (adj) /streind�/ xa lạ, chưa quen2979. strangely (adv) /streind�li/ lạ, xa lạ, chưa quen2980. stranger (n) /'strein�ә/ người lạ2981. strategy (n) /'strætә��/ chiến lược2982. stream (n) /stri:m/ dòng suối2983. street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố2984. strength (n) /'stre�θ/ sức mạnh, sức khỏe2985. stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng2986. stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng2987. stretch (v) /str�t�/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra2988. strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe2989. strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc2990. strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công2991. striking (adj) /'straiki�/ nổi bật, gây ấn tượng2992. string (n) /str�ŋ/ dây, sợi dây2993. strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo

Page 64: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 64

2994. stripe (n) /stra�p/ sọc, vằn, viền2995. striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn2996. stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve2997. strong (adj) /str�ŋ , str�ŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn2998. strongly (adv) /str�ŋli/ khỏe, chắc chắn2999. structure (n) /'str�kt∫ә/ kết cấu, cấu trúc3000. struggle (v) (n) /'str�g(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu3001. student (n) /'stju:dnt/ sinh viên3002. studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu3003. study (n) (v) /'st�di/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu3004. stuff (n) /st�f/ chất liệu, chất3005. stupid (adj) /�stup�d , �styup�d/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn3006. style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại3007. subject (n) /�s�bd��kt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ3008. substance (n) /'s�bstәns/ chất liệu; bản chất; nội dung3009. substantial (adj) /sәb´stæn�әl/ thực tế, đáng kể, quan trọng3010. substantially (adv) /sәb´stæn�әli/ về thực chất, về căn bản3011. substitute (n) (v) /´s�bsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế3012. succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị3013. success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt3014. successful (adj) /sәk�s�sfәl/ thành công, thắng lợi, thành đạt3015. successfully (adv) /sәk�s�sfәlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt3016. unsuccessful (adj) /¸�nsәk´sesful/ không thành công, thất bại3017. such det., pro(n) /s�t�/ như thế, như vậy, như là3018. such as đến nỗi, đến mức3019. suck (v) /s�k/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu3020. sudden (adj) /'s�dn/ thình lình, đột ngột3021. suddenly (adv) /'s�dnli/ thình lình, đột ngột3022. suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ3023. suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ3024. sufficient (adj) /sә'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng3025. sufficiently (adv) /sә'fi�әntli/ đủ, thích đáng3026. sugar (n) /'�ugә/ đường3027. suggest (v) /sә'd�est/ đề nghị, đề xuất; gợi3028. suggestion (n) /sә'd�est�n/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi3029. suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với3030. suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với3031. suitable (adj) /´su:tәbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với3032. suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li3033. sum (n) /s�m/ tổng, toàn bộ3034. summary (n) /�s�mәri/ bản tóm tắt3035. summer (n) /�s�mәr/ mùa hè3036. sun (n) /s�n/ mặt trời3037. Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´s�ndi/ Chủ nhật3038. superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao3039. supermarket (n) /´su:pә¸ma:kit/ siêu thị3040. supply (n) (v) /sә'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

Page 65: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 65

3041. support (n) (v) /sә´p�:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ3042. supporter (n) /sә´p�:tә/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ3043. suppose (v) /sә'pә�z/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng3044. sure adj., (adv) /�uә/ chắc chắn, xác thực3045. make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn3046. surely (adv) /´�uәli/ chắc chắn3047. surface (n) /�s�rf�s/ mặt, bề mặt3048. surname (n) (especially BrE) /�s�r�ne�m/ họ3049. surprise (n) (v) /sә'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ3050. surprising (adj) /sә:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ3051. surprisingly (adv) /sә'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ3052. surprised (adj) /sә:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)3053. surround (v) /sә'ra�nd/ vây quanh, bao quanh3054. surrounding (adj) /sә.�r��(n)di�/ sự vây quanh, sự bao quanh3055. surroundings (n) /sә´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh3056. survey (n) (v) /'sә:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát,

nghiên cứu3057. survive (v) /sә'vaivә/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót3058. suspect (v) (n) /sәs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi3059. suspicion (n) /sәs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực3060. suspicious (adj) /sәs´pi�әs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi3061. swallow (v) /'sw�lou/ nuốt, nuốt chửng3062. swear (v) /sweә/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa3063. swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa3064. sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi3065. sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động3066. sweep (v) /swi:p/ quét3067. sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt3068. swell (v) /swel/ phồng, sưng lên3069. swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra3070. swollen (adj) /´swoulәn/ sưng phồng, phình căng3071. swim (v) /swim/ bơi lội3072. swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội3073. swimming pool (n) bể nước3074. swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc3075. switch (n) , (v) /swit�/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi3076. switch sth off ngắt điện3077. switch sth on bật điện3078. swollen swell (v) /´swoulәn/ /swel/ phồng lên, sưng lên3079. symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu3080. sympathetic (adj) /¸simpә´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương3081. sympathy (n) /´simpәθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý3082. system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ3083. table (n) /'teibl/ cái bàn3084. tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến 3085. tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ3086. tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối3087. take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy

Page 66: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 66

3088. take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì3089. take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì3090. talk (v) (n) /t�:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận3091. tall (adj) /t�:l/ cao3092. tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể3093. tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa3094. tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây3095. target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích3096. task (n) /t��sk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc3097. taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm3098. tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế3099. taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi3100. tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè3101. teach (v) /ti:t�/ dạy3102. teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học3103. teacher (n) /'ti:t∫ә/ giáo viên3104. team (n) /ti:m/ đội, nhóm3105. tear ( NAmE ) (v) (n) /tiә/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt3106. technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn3107. technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật3108. technology (n) /tek'n�lәd�i/ kỹ thuật học, công nghệ học3109. telephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại3110. television (also TV) (n) /´televi�n/ vô tuyến truyền hình3111. tell (v) /tel/ nói, nói với3112. temperature (n) /´temprit�ә/ nhiệt độ3113. temporary (adj) /�t�mpә�r�ri/ tạm thời, nhất thời3114. temporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạm3115. tend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ3116. tendency (n) /�t�ndәnsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng3117. tension (n) /'ten�n/ sự căng, độ căng, tình trạng căng3118. tent (n) /tent/ lều, rạp3119. term (n) /t�:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học3120. terrible (adj) /'terәbl/ khủng khiếp, ghê sợ3121. terribly (adv) /'terәbli/ tồi tệ, không chịu nổi3122. test (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử

nghiệm3123. text (n) /t�kst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì3124. than prep., conj. /ðæn/ hơn3125. thank (v) /θæŋk/ cám ơn3126. thanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn3127. thank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)3128. that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là3129. the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....3130. theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /�θiәtәr/ rạp hát, nhà hát3131. their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ3132. theirs pro (n) /ðeәz/ của chúng, của chúng nó, của họ3133. them pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họ3134. theme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đề

Page 67: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 67

3135. themselves pro (n) /ðәm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự3136. then (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó3137. theory (n) /'θiәri/ lý thuyết, học thuyết3138. there (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó3139. therefore (adv) /'ðeәf�:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế3140. they pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy3141. thick (adj) /θik/ dày; đậm3142. thickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày3143. thickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày3144. thief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp3145. thin (adj) /θin/ mỏng, mảnh3146. thing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vật3147. think (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ3148. thinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ3149. thirsty (adj) /´θә:sti/ khát, cảm thấy khát3150. this det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc này3151. thorough (adj) /'θ�rә/ cẩn thận, kỹ lưỡng3152. thoroughly (adv) /'θ�rәli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để3153. though conj., (adv) /ðә�/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy3154. thought (n) /θ�:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy3155. thread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây3156. threat (n) /θr�t/ sự đe dọa, lời đe dọa3157. threaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọa3158. threatening (adj) /´θretәniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa3159. throat (n) /θrout/ cổ, cổ họng3160. through prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên qua3161. throughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốt3162. throw (v) /θrou/ ném, vứt, quăng3163. throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi3164. thumb (n) /θ�m/ ngón tay cái3165. Thursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θә:zdi/ thứ 53166. thus (adv) /ð�s/ như vậy, như thế, do đó3167. ticket (n) /'tikit/ vé3168. tidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp3169. untidy (adj) /�n´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn3170. tie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày3171. tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt 3172. tight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chật3173. tightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít sao3174. till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà3175. time (n) /taim/ thời gian, thì giờ 3176. timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu3177. tin (n) /t�n/ thiếc3178. tiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu3179. tip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào3180. tire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiә/ làm mệt mỏi, trở nên mệt

nhọc; lốp, vỏ xe3181. tiring (adj) /´taiәriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

Page 68: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 68

3182. tired (adj) /'ta�әd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán3183. title (n) /�ta�tl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách3184. to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới3185. today (adv)., (n) /tә'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay3186. toe (n) /tou/ ngón chân (người)3187. together (adv) /tә'geðә/ cùng nhau, cùng với3188. toilet (n) /´t�ilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)3189. tomato (n) /tә´ma:tou/ cà chua3190. tomorrow (adv)., (n) /tә'm�rou/ vào ngày mai; ngày mai3191. ton (n) /tΔn/ tấn3192. tone (n) /toun/ tiếng, giọng3193. tongue (n) /t�η/ lưỡi3194. tonight (adv)., (n) /tә´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay3195. tonne (n) /t�n/ tấn3196. too (adv) /tu:/ cũng3197. tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng3198. tooth (n) /tu:θ/ răng3199. top (n) , (adj) /t�p/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết3200. topic (n) /�t�p�k/ đề tài, chủ đề3201. Total (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng3202. totally (adv) /toutli/ hoàn toàn3203. touch (v) (n) /t�t�/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc3204. tough (adj) /t�f/chắc, bền, dai3205. tour (n) , (v) /tuә/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch3206. tourist (n) /'tuәrist/ khách du lịch3207. towards (also toward especially in NAmE) prep. /tә´w�:dz/ theo hướng, về hướng3208. towel (n) /ta�әl/ khăn tắm, khăn lau3209. tower (n) /'tauә/ tháp3210. town (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ3211. toy (n) , (adj) /t�i/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi3212. trace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút3213. track (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua3214. trade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi3215. trading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán3216. tradition (n) /trә´di�әn/ truyền thống3217. traditional (adj) /trә´di�әnәl/ theo truyền thống, theo lối cổ3218. traditionally (adv) /trә´di�әnәlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống3219. traffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động3220. train (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo3221. training (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo3222. transfer (v) (n) /'trænsfә:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ3223. transform (v) /træns'f�:m/ thay đổi, biến đổi3224. translate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch3225. translation (n) /træns'lei�n/ sự dịch3226. transparent (adj) /træns´pærәnt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa3227. transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænsp�:t/ sự vận chuyển, sự vận tải;

phương tiện đi lại3228. transport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải

Page 69: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 69

3229. trap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại3230. travel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi3231. traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlә/ người đi, lữ khách3232. treat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử3233. treatment (n) /'tri:tmәnt/ sự đối xử, sự cư xử3234. tree (n) /tri:/ cây3235. trend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng3236. trial (n) /'traiәl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm3237. triangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giác3238. trick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt3239. trip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn3240. tropical (adj) /´tr�pikәl/ nhiệt đới3241. trouble (n) /'tr�bl/ điều lo lắng, điều muộn phiền3242. trousers (n) (especially BrE) /´trauzә:z/ quần3243. truck (n) (especially NAmE) /tr�k/ rau quả tươi3244. true (adj) /tru:/ đúng, thật3245. truly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự3246. Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)3247. trust (n) , (v) /tr�st/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác3248. truth (n) /tru:θ/ sự thật3249. try (v) /trai/ thử, cố gắng3250. tube (n) /tju:b/ ống, tuýp3251. Tuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 33252. tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)3253. tunnel (n) /'t�nl/ đường hầm, hang3254. turn (v) (n) /tә:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay3255. TV television vô tuyến truyền hình3256. twice (adv) /twa�s/ hai lần3257. twin (n) , (adj) /tw�n/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh3258. twist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn3259. twisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộn3260. type (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại3261. typical (adj) /´tipikәl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng3262. typically (adv) /´tipikәlli/ điển hình, tiêu biểu3263. tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe3264. ugly (adj) /'�gli/ xấu xí, xấu xa3265. ultimate (adj) /��ltәm�t/ cuối cùng, sau cùng3266. ultimately (adv) /´�ltimәtli/ cuối cùng, sau cùng3267. umbrella (n) /�m'brelә/ ô, dù3268. unable able /�n´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)3269. unacceptable acceptable /¸�nәk´septәbl/ không thể chấp nhận3270. uncertain certain /�n'sә:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng3271. uncle (n) /�ηkl/ chú, bác3272. uncomfortable comfortable /�η´k�mfәtәbl/ bất tiện, không tiện lợi3273. unconscious conscious /�n'k�n�әs/ bất tỉnh, ngất đi3274. uncontrolled control /'�nkәn'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra3275. under prep., (adv) /'�ndә/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới3276. underground (adj) (adv) /'�ndәgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm

Page 70: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 70

3277. underneath prep., (adv) /¸�ndә´ni:θ/ dưới, bên dưới3278. understand (v) /�ndә'stænd/ hiểu, nhận thức3279. understanding (n) /��ndәr�stænd�ŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết3280. underwater adj., (adv) /´�ndә¸w�tә/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước3281. underwear (n) /'�ndәweә/ quần lót3282. undo do /�n´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ3283. unemployed employ /¸�nim´pl�id/ không dùng, thất nghiệp3284. unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp3285. unexpected, unexpectedly expect /¸�niks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên3286. unfair, unfairly fair /�n´f�ә/ không đúng, không công bằng, gian lận3287. unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh3288. unfortunately (adv) /�n´f�:t�әnәtli/ một cách đáng tiếc, một cách không may3289. unfriendly friendly /�n´frendli/ đối địch, không thân thiện3290. unhappiness happiness /�n´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn3291. unhappy happy /�n´hæpi/ buồn rầu, khổ sở3292. uniform (n) , (adj) /�junә�f�rm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng3293. unimportant important /¸�nim´p�:tәnt/ không quan trọng3294. union (n) /'ju:njәn/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất3295. unique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị3296. unit (n) /'ju:nit/ đơn vị3297. unite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân3298. united (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất3299. universe (n) /'ju:nivә:s/ vũ trụ3300. university (n) /¸ju:ni´vә:siti/ trường đại học3301. unkind kind /�n´kaind/ không tử tế, không tốt3302. unknown know /'�n'noun/ không biết, không được nhận ra3303. unless conj. /�n´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không3304. unlike like /�n´laik/ không giống, khác3305. unlikely likely /�n�la�kli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực3306. unload load /�n´loud/ tháo, dỡ3307. unlucky lucky /�n´l�ki/ không gặp may, không may mắn3308. unnecessary necessary /�n'nesisәri/ không cần thiết, không mong muốn3309. unpleasant pleasant /�n'plezәnt/ không dễ chịu, khó chịu3310. unreasonable reasonable /�n�rizәnәbәl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý3311. unsteady steady /�n´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc3312. unsuccessful successful /¸�nsәk´sesful/ không thành công, không thành đạt3313. untidy tidy /�n´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn3314. until (also till) conj., prep. /�n´til/ trước khi, cho đến khi3315. unusual, unusually usual /�n´ju:�uәl/ hiếm, khác thường3316. unwilling, unwillingly willing /�n´wiliη/ không muốn, không có ý định3317. up (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên3318. upon prep. /ә´p�n/ trên, ở trên3319. upper (adj) /´�pә/ cao hơn3320. upset (v) (adj) /�p�s�t/ làm đổ, đánh đổ3321. upsetting (adj) /�p´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ3322. upside down (adv) /´�p¸said/ lộn ngược3323. upstairs (adv) (adj) (n) /´�p´st�әz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác3324. upwards (also upward especially in NAmE) (adv)

Page 71: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 71

3325. upward (adj) /'�pwәd/ lên, hướng lên, đi lên3326. urban (adj) /��rbәn/ (thuộc) thành phố, khu vực3327. urge (v) (n) /ә:d�/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc3328. urgent (adj) /��rd�әnt/ gấp, khẩn cấp3329. us pro (n) /�s/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh3330. use (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng3331. used (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng3332. used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì3333. used to modal (v) đã quen dùng3334. useful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích3335. useless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụng3336. user (n) /´ju:zә/ người dùng, người sử dụng3337. usual (adj) /'ju:�l/ thông thường, thường dùng3338. usually (adv) /'ju:�әli/ thường thường3339. unusual (adj) /�n´ju:�uәl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý3340. unusually (adv) /�n´ju:�uәlli/ cực kỳ, khác thường 3341. vacation (n) /vә'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ3342. valid (adj) /'væl�d/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý3343. valley (n) /'væli/ thung lũng3344. valuable (adj) /'væljuәbl/ có giá trị lớn, đáng giá3345. value (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá3346. van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải3347. variation (n) /¸veәri´ei�әn/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau3348. variety (n) /vә'raiәti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau3349. various (adj) /veri.әs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại3350. vary (v) /'veәri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi3351. varied (adj) /'veәrid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng3352. vast (adj) /v�:st/ rộng lớn, mênh mông3353. vegetable (n) /�v�d�tәbәl , �v�d��tәbәl/ rau, thực vật3354. vehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộ3355. venture (n) , (v) /'vent�ә/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả

gan3356. version (n) /'vә:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác3357. vertical (adj) /�v�rt�kәl/ thẳng đứng, đứng3358. very (adv) /'veri/ rất, lắm3359. via prep. /'vaiә/ qua, theo đường3360. victim (n) /'viktim/ nạn nhân3361. victory (n) /'viktәri/ chiến thắng3362. video (n) /'vidiou/ video3363. view (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát3364. village (n) /�v�l�d�/ làng, xã3365. violence (n) /�va�әlәns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực3366. violent (adj) /'vaiәlәnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ3367. violently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội3368. virtually (adv) /'vә:tjuәli/ thực sự, hầu như, gần như3369. virus (n) /'vaiәrәs/ vi rút3370. visible (adj) /'vizәbl/ hữu hình, thấy được3371. vision (n) /'vi�n/ sự nhìn, thị lực

Page 72: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 72

3372. visit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng3373. visitor (n) /'vizitә/ khách, du khách3374. vital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống3375. vocabulary (n) /vә´kæbjulәri/ từ vựng3376. voice (n) /v�is/ tiếng, giọng nói3377. volume (n) /´v�lju:m/ thế tích, quyển, tập3378. vote (n) , (v) /vo�t/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử3379. wage (n) /wei�/ tiền lương, tiền công3380. waist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưng3381. wait (v) /weit/ chờ đợi3382. waiter, waitress (n) /'weitә/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ3383. wake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thức3384. walk (v) (n) /w�:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo3385. walking (n) /'w�:ki�/ sự đi, sự đi bộ3386. wall (n) /w�:l/ tường, vách3387. wallet (n) /'wolit/ cái ví3388. wander (v) (n) /'w�ndә/ đi lang thang; sự đi lang thang3389. want (v) /w�nt/ muốn3390. war (n) /w�:/ chiến tranh3391. warm adj., (v) /w�:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng3392. warmth (n) /w�:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm3393. warn (v) /w�:n/ báo cho biết, cảnh báo3394. warning (n) /'w�:ni�/ sự báo trước, lời cảnh báo3395. wash (v) /w�� , w��/ rửa, giặt3396. washing (n) /'w��i�/ sự tắm rửa, sự giặt3397. waste (v) (n) , (adj) /we�st/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang3398. watch (v) (n) /w�t�/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng3399. water (n) /'w�:tә/ nước3400. wave (n) , (v) /we�v/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng3401. way (n) /wei/ đường, đường đi3402. we pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng ta3403. weak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớt3404. weakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt3405. wealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang3406. weapon (n) /'wepәn/ vũ khí3407. wear (v) /weә/ mặc, mang, đeo3408. weather (n) /'weθә/ thời tiết3409. web (n) /w�b/ mạng, lưới3410. the Web (n) 3411. website (n) không gian liên tới với Internet 3412. wedding (n) /�w�d�ŋ/ lễ cưới, hôn lễ3413. Wednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 43414. week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễ3415. weekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuần3416. weekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần3417. weigh (v) /wei/ cân, cân nặng3418. weight (n) /'weit/ trọng lượng

Page 73: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 73

3419. welcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welk�m/ chào mừng, hoan nghênh3420. well (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!3421. as well (as) cũng, cũng như3422. well known know 3423. west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây3424. western (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tây3425. wet (adj) /w�t/ ướt, ẩm ướt3426. what pro (n)det. /w�t/ gì, thế nào3427. whatever det., pro (n) /w�t´evә/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì3428. wheel (n) /wil/ bánh xe3429. when (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào3430. whenever conj. /wen'evә/ bất cứ lúc nào, lúc nào3431. where (adv)., conj. /weәr/ đâu, ở đâu; nơi mà3432. whereas conj. /weә'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi3433. wherever conj. / weәr'evә(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu3434. whether conj. /´weðә/ có..không; có... chăng; không biết có.. không3435. which pro (n)det. /wit�/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó3436. while conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát3437. whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi3438. whisper (v) (n) /´wispә/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào3439. whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi3440. white adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắng3441. who pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào3442. whoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai3443. whole (adj) (n) /hә�l/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả,

toàn thể3444. whom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người mà3445. whose det., pro (n) /hu:z/ của ai3446. why (adv) /wai/ tại sao, vì sao3447. wide (adj) /waid/ rộng, rộng lớn3448. widely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi3449. width (n) /w�dθ; w�tθ/ tính chất rộng, bề rộng3450. wife (n) /waif/ vợ3451. wild (adj) /wa�ld/ dại, hoang3452. wildly (adv) /wa�ldli/ dại, hoang3453. will modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý định3454. willing (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn3455. willingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện3456. unwilling (adj) /�n´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng3457. unwillingly (adv) /�n´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng3458. willingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng3459. win (v) /win/ chiếm, đọat, thu được3460. winning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc3461. wind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lại3462. wind sth up lên dây, quấn, giải quyết3463. wind (n) /wind/ gió3464. window (n) /'windә�/ cửa sổ3465. wine (n) /wain/ rượu, đồ uống

Page 74: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 74

3466. wing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh3467. winner (n) /winәr/ người thắng cuộc3468. winter (n) /�w�ntәr/ mùa đông3469. wire (n) /waiә/ dây (kim loại)3470. wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái3471. wish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn3472. with prep. /wið/ với, cùng 3473. withdraw (v) /w�ð�dr� , w�θ�dr�/ rút, rút khỏi, rút lui3474. within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian3475. without prep. /w�ð�a�t , w�θa�t/ không, không có3476. witness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng3477. woman (n) /'w�mәn/ đàn bà, phụ nữ3478. wonder (v) /'w�ndә/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc3479. wonderful (adj) /´w�ndәful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời3480. wood (n) /wud/ gỗ3481. wooden (adj) /´wudәn/ làm bằng gỗ3482. wool (n) /wul/ len3483. word (n) /wә:d/ từ3484. work (v) (n) /w�:k/ làm việc, sự làm việc3485. working (adj) /´wә:kiη/ sự làm, sự làm việc3486. worker (n) /'wә:kә/ người lao động3487. world (n) /w�:ld/ thế giới3488. worry (v) (n) /'w�ri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ3489. worrying (adj) /´w�riiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ3490. worried (adj) /´w�rid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng3491. worse, worst bad xấu3492. worship (n) , (v) /�w�r��p/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ3493. worth (adj) /w�rθ/ đáng giá, có giá trị3494. would modal (v) /wud/ 3495. wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích3496. wounded (adj) /'wu:ndid/ bị thương3497. wrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấn3498. wrapping (n) /'ræpi�/ vật bao bọc, vật quấn quanh3499. wrist (n) /rist/ cổ tay3500. write (v) /rait/ viết3501. writing (n) /´raitiη/ sự viết3502. written (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo ra3503. writer (n) /'raitә/ người viết3504. wrong adj., (adv) /r��/ sai3505. go wrong mắc lỗi, sai lầm3506. wrongly (adv) /´r�ηgli/ một cách bất công, không đúng3507. yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)3508. yawn (v) (n) /j�:n/ há miệng; cử chỉ ngáp3509. yeah exclamation /jeә/ vâng, ừ3510. year (n) /jә:/ năm3511. yellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàng3512. yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ3513. yesterday (adv)., (n) /'jestәdei/ hôm qua

Page 75: Hơn 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

http://www.facebook.com/lenhu.phong 75

3514. yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên3515. you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà,

các ngài, các người, chúng mày3516. young (adj) /j��/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên3517. your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các

ngài, của chúng mày3518. yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh,

cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày3519. yourself pro (n) /j�:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình3520. youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu3521. zero number /'ziәrou/ số không3522. zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng