Upload
august
View
279
Download
3
Embed Size (px)
DESCRIPTION
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ VISION A1700. Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím Program. Ngày hiện tại Tổng giao Wh Tổng nhận Wh Tổng giao Varh Tổng nhận Varh P-max-ngày-G T.g Pmax ngày G P-max-ngày-N T.g Pmax ngày N Biểu giá kế hoạch Pmax kế hoạch. Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím Program. - PowerPoint PPT Presentation
Citation preview
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ
VISION A1700VISION A1700
Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím ProgramProgram
Ngày hiện tạiNgày hiện tại Tổng giao WhTổng giao Wh Tổng nhận WhTổng nhận Wh Tổng giao VarhTổng giao Varh Tổng nhận VarhTổng nhận Varh P-max-ngày-GP-max-ngày-G T.g Pmax ngày GT.g Pmax ngày G P-max-ngày-NP-max-ngày-N T.g Pmax ngày NT.g Pmax ngày N Biểu giá kế hoạchBiểu giá kế hoạch Pmax kế hoạchPmax kế hoạch
Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím ProgramProgram
Biểu 1- Wh giaoBiểu 1- Wh giao Biểu 2- Wh giaoBiểu 2- Wh giao Biểu 3- Wh giaoBiểu 3- Wh giao Biểu 1- Wh nhậnBiểu 1- Wh nhận Biểu 2- Wh nhậnBiểu 2- Wh nhận Biểu 3- Wh nhậnBiểu 3- Wh nhận
Giờ hiện tại(bấm giữ lâu) phím Giờ hiện tại(bấm giữ lâu) phím ProgramProgram
KHÁCH HÀNG (bấm nhanh) sẽ KHÁCH HÀNG (bấm nhanh) sẽ vào những mục như sau:vào những mục như sau:
Tỷ số biến TU-TI ( giữ lâu ) sẽ vào Tỷ số biến TU-TI ( giữ lâu ) sẽ vào những mục:những mục:• Tỷ số biến ápTỷ số biến áp• Sai số biến ápSai số biến áp• Tỷ số biến dòngTỷ số biến dòng• Sai số biến dòngSai số biến dòng• Muốn ra khỏi menu thì giữ lâu sẽ về lại Muốn ra khỏi menu thì giữ lâu sẽ về lại
mục KHÁCH HÀNGmục KHÁCH HÀNG
Thông số mạch:Thông số mạch:
• Vị trí đo đếmVị trí đo đếm• Tần sốTần số• Cos trung bìnhCos trung bình• Điện áp pha AĐiện áp pha A• Điện áp pha BĐiện áp pha B• Điện áp pha CĐiện áp pha C• Dòng điện pha ADòng điện pha A• Dòng điện pha BDòng điện pha B• Dòng điện pha CDòng điện pha C
Thông số mạch:Thông số mạch:
• Công suất PCông suất P• Công suất QCông suất Q• Góc Ua-IaGóc Ua-Ia• Góc Ub-IbGóc Ub-Ib• Góc Uc-IcGóc Uc-Ic
Công suất Pmax:Công suất Pmax:
• Pmax-biểu 1-GPmax-biểu 1-G• T-Pmax-b1-GT-Pmax-b1-G• Pmax- biểu 2GPmax- biểu 2G• T-Pmax- b2-GT-Pmax- b2-G• Pmax- biểu 3GPmax- biểu 3G• T-Pmax- b3-GT-Pmax- b3-G• Pmax-ngày- GPmax-ngày- G• T- Pmax-ngày- GT- Pmax-ngày- G
Công suất Pmax:Công suất Pmax:
• Pmax-biểu 1-NPmax-biểu 1-N• T-Pmax-b1-NT-Pmax-b1-N• Pmax-biểu 2-NPmax-biểu 2-N• T-Pmax-b2-NT-Pmax-b2-N• Pmax-biểu 3-NPmax-biểu 3-N• T-Pmax-b3-NT-Pmax-b3-N• Pmax-ngày- NPmax-ngày- N• T- Pmax-ngày- NT- Pmax-ngày- N
Chỉ số chốt điện năng Chỉ số chốt điện năng
• H1: Tổng giao WhH1: Tổng giao Wh• H1: Tổng nhận WhH1: Tổng nhận Wh• H1: Tổng giao VarhH1: Tổng giao Varh• H1: Tổng nhận VarhH1: Tổng nhận Varh• H1: biểu 1- Wh giaoH1: biểu 1- Wh giao• H1: biểu 2- Wh giaoH1: biểu 2- Wh giao• H1: biểu 3- Wh nhậnH1: biểu 3- Wh nhận
Chỉ số chốt Pmax: Chỉ số chốt Pmax:
• H1: Pmax- ngày- GH1: Pmax- ngày- G• H1: T-Pmax- ngày- GH1: T-Pmax- ngày- G• H1: Pmax- ngày- NH1: Pmax- ngày- N• H1: T-Pmax- ngày- NH1: T-Pmax- ngày- N
QUẢN LÝ ( bấm giữ lâu ) vào QUẢN LÝ ( bấm giữ lâu ) vào những mục sau:những mục sau:
Số lần mất điệnSố lần mất điện• Thời gian mất điệnThời gian mất điện• Tiếp điểm mất điện 3Tiếp điểm mất điện 3• Tiếp điểm mất điện 2Tiếp điểm mất điện 2• Tiếp điểm mất điện 1Tiếp điểm mất điện 1
Số lần lập trình:Số lần lập trình:
• Số lần lập trìnhSố lần lập trình• Tiếp điểm lập trình 3Tiếp điểm lập trình 3• Tiếp điểm lập trình 2Tiếp điểm lập trình 2• Tiếp điểm lập trình 1Tiếp điểm lập trình 1
Mạch dòng điện:Mạch dòng điện:
• Số lần quá dòngSố lần quá dòng• Quá dòng lần 3Quá dòng lần 3• Tiếp điểm qua I-3Tiếp điểm qua I-3• Quá dòng lần 2Quá dòng lần 2• Tiếp điểm qua I-2Tiếp điểm qua I-2• Tiếp điểm qua I-1Tiếp điểm qua I-1
Mạch điện áp:Mạch điện áp:
• Số lần mất phaSố lần mất pha• Mất pha lần 3Mất pha lần 3• Tiếp điểm mất pha 3Tiếp điểm mất pha 3• Mất pha lần 2Mất pha lần 2• Tiếp điểm mất pha 2Tiếp điểm mất pha 2• Mất pha lần 1Mất pha lần 1• Tiếp điểm mất pha 1Tiếp điểm mất pha 1
Mạch điện áp:Mạch điện áp:
• Số lần mất pha ASố lần mất pha A• Số lần mất pha BSố lần mất pha B• Số lần mất pha CSố lần mất pha C• Thời gian mất pha AThời gian mất pha A• Thời gian mất pha BThời gian mất pha B• Thời gian mất pha CThời gian mất pha C
ResetReset
• Tín hiệu reset cuốiTín hiệu reset cuối• Tiếp điểm reset cuốiTiếp điểm reset cuối
CHỌN LOẠI CÔNG TƠ ĐỂ KẾT NỐICHỌN LOẠI CÔNG TƠ ĐỂ KẾT NỐI
CHỌN GIAO THỨC KẾT NỐICHỌN GIAO THỨC KẾT NỐI
CHỌN CỔNG COM KẾT NỐICHỌN CỔNG COM KẾT NỐI
CHỌN CỔNG COM KẾT NỐICHỌN CỔNG COM KẾT NỐI
NHẬN DẠNG CÔNG TƠNHẬN DẠNG CÔNG TƠ
MẬT KHẨU CÔNG TƠMẬT KHẨU CÔNG TƠ
3 BIỂU GIÁ GIAO & NHẬN3 BIỂU GIÁ GIAO & NHẬN
THỜI ĐIỂM CHỐT CHỈ SỐ CÔNG TƠTHỜI ĐIỂM CHỐT CHỈ SỐ CÔNG TƠ
PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠPHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ
PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠPHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ
PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠPHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ
PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠPHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ
TỶ SỐ BIẾN DÒNG & BIẾN ÁPTỶ SỐ BIẾN DÒNG & BIẾN ÁP
SƠ ĐỒ NỐI DÂY GIAO DIỆNSƠ ĐỒ NỐI DÂY GIAO DIỆN