13
1 Hướng dẫn thí nghiệm quạt ly tâm Các đại lượng cần lưu ý khi thí nghiệm. Tên hiệu Đơn vị Mô tả Các đại lượng thiết bị sẽ đo trực tiếp trong thí nghiệm Chênh áp của quạt dp f Pa (N/m²) Chênh lệch áp suất tĩnh giữa đầu ra và đầu vào của quạt = (P 2 -P 1 ). Chênh áp ở miệng hút dp o Pa (N/m2) Chênh lệch áp suất giữa mội trường và áp suất ở ngay sau miệng ống hút. Mômen của động cơ t Nm Mômen động cơ cung cấp cho quạt. Nhiệt độ vào T a °C Nhiệt độ không khí đo ở ống hút. Các đại lượng sẽ được phần mềm tính từ kết quả đo. Khối lượng riêng không khí kg/m³ Tỉ trọng không khí đi vào ống hút, giả sử tỉ trọng không khí ra khỏi ống thổi bằng tỉ trọng không khí môi trường. Lưu lượng Q v m³/s Tổng lưu lượng không khí đi qua quạt Vận tốc gió đầu vào v 1 m/s Vận tốc không khí đi qua ống hút. v 1 = Q v / A 1 Vận tốc gió đầu ra v 2 m/s Vận tốc gió đi qua ống thổi. V 2 = Q v / A 2 Tổng áp của quạt p tF Pa Tổng áp suất mà quạt cung cấp cho dòng khí đi qua nó. = (( )) 2 + ( ) Công suất cơ khí đầu vào P m W Công suất của motor cung cấp cho quạt = 2. . /60 Công suất của quạt P u W Công suất do quạt tạo ra, cũng có thể coi là năng lượng thu được từ dòng khí đi qua quạt. = . Tổng hiệu suất E gr % Phần trăm công suất mà quạt sử dụng được từ động cơ = . 100 Tốc độ của quạt n Hz Số vòng quay của quạt Các hằng số Hệ số tổn thất C d C d = 0.596 cho hệ thống thí nghiệm FM40 Áp suất khí quyển P a Pa Áp suất của môi trường xung quanh (101 kPa) Gia tốc trọng g m/s² Lấy giá trị 9.81 m/s²

Huong Dan Thi Nghiem Quat Ly Tam

  • Upload
    danh

  • View
    36

  • Download
    1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

experiments guide for centrifugal pumps

Citation preview

  • 1

    Hng dn th nghim qut ly tm

    Cc i lng cn lu khi th nghim.

    Tn K

    hiu n v M t

    Cc i lng thit b s o trc tip trong th nghim

    Chnh p ca qut

    dpf Pa (N/m)

    Chnh lch p sut tnh gia u ra v u vo ca qut

    = (P2-P1).

    Chnh p ming ht

    dpo Pa (N/m2)

    Chnh lch p sut gia mi trng v p sut ngay sau ming ng ht.

    Mmen ca ng c

    t Nm Mmen ng c cung cp cho qut.

    Nhit vo Ta C Nhit khng kh o ng ht.

    Cc i lng s c phn mm tnh t kt qu o.

    Khi lng ring khng kh

    kg/m T trng khng kh i vo ng ht, gi s t trng khng kh ra khi ng thi bng t trng khng kh mi trng.

    Lu lng Qv m/s Tng lu lng khng kh i qua qut

    Vn tc gi u vo

    v1 m/s Vn tc khng kh i qua ng ht.

    v1 = Qv / A1

    Vn tc gi u ra

    v2 m/s Vn tc gi i qua ng thi.

    V2 = Qv / A2

    Tng p ca qut

    ptF Pa

    Tng p sut m qut cung cp cho dng kh i qua n.

    =((

    ))

    2+ ( )

    Cng sut c kh u vo

    Pm W

    Cng sut ca motor cung cp cho qut

    = 2. . /60

    Cng sut ca qut

    Pu W

    Cng sut do qut to ra, cng c th coi l nng lng thu c t dng kh i qua qut.

    = .

    Tng hiu sut Egr %

    Phn trm cng sut m qut s dng c t ng c

    =

    . 100

    Tc ca qut n Hz S vng quay ca qut

    Cc hng s

    H s tn tht Cd Cd = 0.596 cho h thng th nghim FM40

    p sut kh quyn

    Pa Pa p sut ca mi trng xung quanh (101 kPa)

    Gia tc trng g m/s Ly gi tr 9.81 m/s

  • 2

    trng

    Tit din ng ht A1 m

    Din tch mt ct ngang ca ng ht.

    = 4

    Vi d1 = 100mm

    Tit din ng thi.

    A2 m

    Din tch mt ct ngang ca ng thi.

    = 4

    Vi d1 = 75mm

  • 3

    Chun b th nghim

    Kt ni ngun

    cho b IFD7

    Bt ch ON

    Kt ni cng USB gia IFD7 vi

    PC. Kim tra hai n power

    v active sng.

    Kt bi 2 dy cp t

    h thng qut vi b

    IFD7

  • 4

    Khi ng phn mm FM40 centrifugal fan.

    Kim tra gc di bn phi phn mm, nu th phn mm cha

    kt ni vi phn cng ta nhn v chn cng COM kt ni.

    Vo view =>diagram hoc .

    Khi ng qut (fan setting 0%)

    t 2 gi tr chnh p v 0

    Ta c th thay i tit din u ra ca ng thi bng cch xoay vng ngoi ming

    u ra.

    Bt nt 1

    pha trc

    IFD7

  • 5

    Lu nu l ln u kt ni vi b th nghim th nn vo chng trnh IDF7

    configuration tool kim tra h thng iu khin, nu cha phi l FM40 th

    chnh li l FM40 ri bm write h thng c iu khin chnh xc.

  • 6

    Hng dn th nghim

    Bi 1: Kho st ng c tnh ca qut ly tm

    I. Mc tiu

    Hiu phng php kho st v v ng c tnh ca qut ly tm tc qut

    khng i.

    II. L thuyt

    Cc nh thit k v sn xut qut cn mt phng php xc nh ng c tnh

    ca qut khi lm vic t a ra thit k, la chn lp c thch hp, hiu qu.

    III. Tin hnh th nghim

    c v lm theo cc bc phn chun b th nghim.

    Xoay phn ming u thi ca qut m hon ton.

    Thit lp tc qut ti a ( 100% ) . Ghi li qut, lu lng ca qut

    Xoay ming u thi ca qut v v tr m lu lng b nht( khng th kn hn),

    ghi li lu lng ca qut.

    thu thp s liu ti thi im ta nhn nt :

  • 7

    Ta chia hiu gia lu lng ln nht v nh nht cho 15 sau lm trn n hng

    n v. T ta c bc nhy ca lu lng.

    V kt qu c s dao ng nn ta ch quan tm n cc s nguyn ca lu lng.

    M t t ming u ra ca qut ng thi quan st s thay i ca lu lng, tng

    lu lng tng khong theo bc nhy, khi lu lng dao ng quanh gi tr cn

    ly kt qu th ta dng thay i ming u ra v ch kt qu nh mong mun ri

    bm nt .

    Lp li bc trn n khi lu lng ti a.

    M ming u ra hon ton v tt qut.

    Lu li kt qu th nghim: file => save as

    IV. c kt qu th nghim:

    C s liu trn c lu vo bng, ta nhn nt xem s liu(hoc vo view

    => Table), nhn chuc kp v tn ca sheet( run1, run2..) i tn sheet.

    xem biu ng c tnh qut ta nhn nt (hoc vo view => Graph),

    iu chnh thng s trn biu ta s dng menu format.

    V. Biu tham kho:

  • 8

  • 9

    Bi 2: Tnh ton cc ng t l

    I. Mc tiu

    D on c hiu sut ca qut mt tc xc nh t d liu thu c mt

    tc khc.

    II. L thuyt

    Khng th phn tch, th nghim tt c cc loi qut cc kch thc v tc

    khc nhau. Chnh v th ngi ta cn thit lp cc cng thc ton hc suy ra s

    lieu cn tm t d liu c.

    Ta c:

    T ta c th tnh c lu lng, p sut v cng sut khi thay i tc , t

    trng khng kh, kch thc qut.

    Nu ch thay i tc , n gin cng thc ta c:

    V d v quan h hai ng c tnh:

  • 10

    III. Tin hnh th nghim

    c v lm theo cc bc phn chun b th nghim.

    Xoay phn ming u thi ca qut m hon ton.

    Thit lp tc qut 3009 rpm ( 85% ) . Ghi li qut, lu lng ca qut

    Xoay ming u thi ca qut v v tr m lu lng b nht( khng th kn hn),

    ghi li lu lng ca qut.

    thu thp s liu ti thi im ta nhn nt :

    Ta chia hiu gia lu lng ln nht v nh nht cho 15 sau lm trn n hng

    n v. T ta c bc nhy ca lu lng.

    V kt qu c s dao ng nn ta ch quan tm n cc s nguyn ca lu lng.

    M t t ming u ra ca qut ng thi quan st s thay i ca lu lng, tng

    lu lng tng khong theo bc nhy, khi lu lng dao ng quanh gi tr cn

    ly kt qu th ta dng thay i ming u ra v ch kt qu nh mong mun ri

    bm nt

    Lp li bc trn n khi lu lng ti a.

  • 11

    Sau khi o xong tc 3009 rpm, ta nhn .

    Lp li qu trnh o vi tc 2018 rpm (57%).

    M ming u ra hon ton v tt qut.

    Lu li kt qu th nghim: file => save as

    IV. Biu tham kho:

  • 12

    Bi 3: ng c tnh h thng

    I. Mc tiu

    Kho st ng c tnh ca qut khi lm vic.

    II. L thuyt

    Phn tch h thng qut khi lp c chn loi qut ph hp v xc nh im

    lm vic. ng c tnh ca h thng l ng cong m p sut c khuynh hng

    chng li dng chy qua h thng.

    Giao im gia hai ng cong gi l im lm vic, ti y qut s hot ng ti

    u.

    III. Tin hnh th nghim

    c v lm theo cc bc phn chun b th nghim.

    Xoay phn ming u thi ca qut m 1/2.

    Thit lp tc qut ti a ( 100% ) . Ghi li qut, lu lng ca qut

    Ta chia lu lng ln nht cho 15 sau lm trn n hng n v. T ta c

    bc nhy ca lu lng.

  • 13

    V kt qu c s dao ng nn ta ch quan tm n cc s nguyn ca lu lng.

    Ta gim t t tc qut, n khi lu lng dao ng quanh gi tr cn ly kt qu

    th ta dng thay i v ch kt qu nh mong mun ri bm nt

    Lp li bc trn n khi lu lng bng 0.

    Sau khi lm xong ch ming m ta n nt

    Sau lm tng t vi ming u ht m .

    n nt .

    Cui cng ta kho st ng c tnh qut nh bi th nghim 1.

    M ming u ra hon ton v tt qut.

    Lu li kt qu th nghim: file => save as

    IV. Kt qu tham kho

    0

    0.2

    0.4

    0.6

    0.8

    1

    1.2

    0 20 40 60 80 100 120 140

    Tott

    al P

    ress

    ure

    ptF

    [kP

    a]

    Fan discharga Qv[l/s]

    1/2 Tottal Pressure ptF

    1/4 Tottal Pressure ptF

    Fan Performance