Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Stt
順
番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia bài
thi viết:
選考
1 Lê Đức Anh Đức Anh 0941030006 11/08/1995 Mê Linh Cơ khí CN Ô tô Ô tô 6- K9 Cơ khí
2 Dương Hoàng Anh Hoàng Anh 1041020083 08/03/1997 Bắc Giang Cơ khí Cơ điện tử Cơ điện tử 1 Cơ khí
3 Phạm Quang Tuấn Anh Tuấn Anh 1041010566 15/11/1997 Hải Dương Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ Khí 7 Cơ khí
4 Nguyễn Việt Anh Việt Anh 1041030449 16/02/1997 Bắc Ninh CN Ô tô CN Ô tô ô tô 5 Cơ khí
5 Nguyễn Văn An An 1034010020 20/06/1993 Bắc Giang Cơ khí CNKT Cơ khí LT ĐHCNKTCK2 K10 Cơ khí
6 Hà Thị Anh Anh 1041020067 29/10/1997 Thanh Hóa Cơ khí Cơ điện tử CDT1 Cơ khí
7 Đinh Quang Ấn Ấn 1041010311 26/10/1996 Ninh Bình Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ Khí 4 Cơ khí
8 Vũ Hữu Bằng Bằng 1041030206 30/10/1997 Hải Dương CN Ô tô CN Ô tô Ô tô 2 Cơ khí
9 Nguyễn Thanh Bình Bình 1041020184 25/06/1997 Hải Dương Cơ khí Cơ điện tử cơ điện tử 3 Cơ khí
10 Đàm Văn Công Công 1041010404 11/05/1996 Thanh Hóa Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ Khí 5 Cơ khí
11 Bùi Xuân Cường Cường 1041020108 29/07/1997 Phú Thọ Cơ khí Cơ điện tử Cơ Điện Tử 2 Cơ khí
12 Nguyễn Xuân Cường Cường 1041030134 31/08/1997 Hà Nội CN Ô tô CN Ô tô ĐH CNKT ô tô 2 Cơ khí
13 Trịnh Văn Chính Chính 1041020185 22/02/1997 nghệ an Cơ khí Cơ điện tử đh- cơ điện tử 3 Cơ khí
14 Nguyễn Xuân Chuông Chuông 1041120136 01/09/1997 Thái Bình CN Ô tô CN Ô tô otô 1 Cơ khí
15 Nguyễn Thuỳ Dung Dung 1041540092 05/07/1997 Tuyên Quang CN Hóa CN Hóa dầu Hoá Dầu 2 Cơ khí
16 Nguyễn Quang Dũng Dũng 1041030301 13/09/1997 Hà Nội CN Ô tô CN Ô tô Ô tối 3 Cơ khí
17 Trần Văn Dũng Dũng 1041030288 15/02/1997 Vĩnh Phúc CN Ô tô CN Ô tô Ô tô 3 Cơ khí
18 Bùi Văn Dũng Dũng 1041030081 30/08/1997 Nghệ An CN Ô tô CN Ô tô ô tô 1 Cơ khí
19 Nguyễn Thăng Dũng Dũng 1041030260 19/10/1997 Thanh Hoá CN Ô tô CN Ô tô Ô tô 3 Cơ khí
20 Triệu Tiến Dũng Dũng 1041030236 14/11/1997 Phú Thọ CN Ô tô CN Ô tô ô tô 3 Cơ khí
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ KHÓA 2018-2019
FY18二次機械専門選考
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】
A7 - 303
29/06/2018
8:00 ~ 10:00 AM
Stt
順
番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia bài
thi viết:
選考
21 Nguyễn Ngọc Nhật Duy Duy 1041010132 17/11/1997 Vĩnh Phúc Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ Khí 2 Cơ khí
22 Trần Quang Duy Duy 1041030042 03/08/1997 Hà Nội CN Ô tô CN Ô tô Ô tô 1 Cơ khí
23 Trần Thị Duyên Duyên 1041020212 11/08/1997 Vĩnh Phúc Cơ khí Cơ điện tử Cơ Điện Tử 3 Cơ khí
24 Trần Mạnh Dương Dương 1041540082 16/11/1997 Ninh Bình CN Hóa CN Hóa dầu Hóa Dầu 2 Cơ khí
25 Nguyễn Văn Dương Dương 1041020245 25/12/1997 Thái Nguyên Cơ khí Cơ điện tử Cơ điện tử 3 Cơ khí
26 Cao Thành Đạt Đạt 1041030419 16/03/1997 Hà Nội CN Ô tô CN Ô tô Ô Tô5 Cơ khí
27 Lê Quốc Đạt Đạt 1041020233 15/09/1997 Hà Nam Cơ khí Cơ điện tử Cơ điện tử 3 Cơ khí
28 Nguyễn Bá Đăng Đăng 1041020160 05/09/1997 Thái Nguyên Cơ khí Cơ điện tử Cơ điện tử 2 Cơ khí
29 Trần Hồng Đăng Đăng 1041020155 12/06/1997 Thái Nguyên Cơ khí Cơ điện tử Cơ Điện Tử 2 Cơ khí
30 Nguyễn Hoàng Đăng Đăng 1041010484 21/04/1997 Hà Nội Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ khí 6 Cơ khí
31 Phạm Xuân Đỉnh Đỉnh 1041010611 28/12/1997 Hà Nội Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ khí 7 Cơ khí
32 Phạm Văn Đồng Đồng 1041010454 20/09/1997 Nam Định Cơ khí CNKT Cơ khí CK5 Cơ khí
33 Nguyễn Văn Đức Đức 1041010456 02/06/1997 Thanh Hóa Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ Khí 5 Cơ khí
34 Hoàng Kim Đức Đức 1041020211 16/09/1997 Hà Nội Cơ khí Cơ điện tử Cơ điện tử 3 Cơ khí
35 Bùi Anh Đức Đức 1041030221 28/05/1997 Bắc Giang CN Ô tô CN Ô tô Ô tô 3 Cơ khí
36 Nguyễn Văn Đức Đức 1041030282 15/10/1997 Vĩnh Phúc CN Ô tô CN Ô tô Oto 3 Cơ khí
37 Hà Trọng Đức Đức 1041020230 28/01/1997 Hải Dương Cơ khí Cơ điện tử Cơ điện tử 3 Cơ khí
38 Vũ Hữu Hải Hải 1041030120 06/11/1996 Thanh Hóa CN Ô tô CN Ô tô ôTô2 Cơ khí
39 Đinh Văn Hải Hải 1041010462 07/08/1997 Nghệ An Cơ khí CNKT Cơ khí CK6 Cơ khí
40 Nguyễn Tràng Hải Hải 1041010069 11/12/1997 Hà Nội Cơ khí CNKT Cơ khí CK1 Cơ khí
41 Nguyễn Văn Hải Hải 1041010239 06/10/1997 Nam Định Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ khí 3 Cơ khí
42 Nguyễn Văn Hải Hải 1041010511 14/08/1996 Hà Nội Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ Khí 6 Cơ khí
43 Đỗ Tuấn Hảo Hảo 1041030389 16/08/1997 Thái Bình CN Ô tô CN Ô tô Ôtô 4 Cơ khí
44 Hoàng Văn Hiệp Hiệp 1041010116 23/08/1997 Hải Phòng Cơ khí CNKT Cơ khí Cơ khí 2 Cơ khí
45 Ngô Doãn Hồng Hiệp Hiệp 1041030195 28/01/1997 Hà Nội CN Ô tô CN Ô tô ô tô 2 Cơ khí
Stt
順
番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia bài
thi viết:
選考
46 Đồng Minh Hiếu Hiếu 1041010016 13/01/1997 Thái Nguyên Cơ khí CNKT Cơ khí cơ khí 1 Cơ khí
47 Nguyễn Mạnh Hiếu Hiếu 1041030252 10/05/1997 Hà Nội CN Ô tô CN Ô tô ô tô 3 Cơ khí
48 Lê Văn Hiếu Hiếu 1041010053 15/02/1997 Hải Dương Cơ khí CNKT Cơ khí CK1_K10 Cơ khí
49 Hạ Văn Hiếu Hiếu 1041020177 29/12/1997 Vĩnh Phúc Cơ khí Cơ điện tử cơ điện tử 3 Cơ khí
50 Nguyễn Ngọc Hiếu Hiếu 1041540047 04/09/1997 Hà Nội CN Hóa CN Hóa dầu Hóa Dầu 1 Cơ khí
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia
bài thi
viết:
51 Phạm Phương Hoa Hoa 1041120147 11/04/1996 Hà Nội CN Hóa CN Hóa học K10 Hoá 3 Cơ khí
52 Phạm Thị Hoa Hoa 1041020240 28/02/1997 Hà Nam Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 3 Cơ khí
53 Nguyễn Công Hòa Hòa 1041120148 05/01/1997 Thái Bình CN Hóa CN Hóa học K10 Hóa 3 Cơ khí
54 Bùi Huy Hoàng Hoàng 1041010176 16/09/1997 Nam Định Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 2 Cơ khí
55 Trần Văn Hoàng Hoàng 1041010410 01/07/1996 Thanh Hoá Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 5 Cơ khí
56 Trần Khắc Học Học 1041020178 19/08/1996 Thanh Hóa Cơ khí Cơ điện tử K10 cơ điện tử 3 Cơ khí
57 Nguyễn Thị Huệ Huệ 1041020026 11/01/1997 vĩnh Phúc Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
58 Nguyễn văn Hùng Hùng 1041020018 09/10/1994 Thanh Hóa Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
59 Phạm Quôc Huy Huy 1041020270 16/11/1997 Hà Nội Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 4 Cơ khí
60 Lương thế huy Huy 1041030527 10/10/1997 Thái bình CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 6 Cơ khí
61 Ngô Sỹ Huy Huy 1041030533 19/01/1997 Nghệ An CN Ô tô CN Ô tô K10 ô tô 6 Cơ khí
62 Nguyễn Ngọc Hưng Hưng 1041020285 18/10/1997 Hà Nội Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 4 Cơ khí
63 Trần Thị Hường Hường 1041120143 12/04/1997 Bắc Giang CN Hóa CN Hóa học K10 hóa 3 Cơ khí
64 Vương Sỹ Khánh Khánh 1041010422 23/08/1997 Hà Nội Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 5 Cơ khí
65 Chu Văn Khánh Khánh 1041030569 10/07/1997 Bắc Giang CN Ô tô CN Ô tô K10 Đại học CNKT ô tô 6 Cơ khí
66 Nguyễn Duy Khánh Khánh 1041010248 30/12/1997 Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí Chất lương cao1 Cơ khí
67 Bùi Văn Lâm Lâm 1041020299 05/01/1997 Hải Dương Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 4 Cơ khí
68 Mai Văn Lâm Lâm 1041030242 12/03/1997 Ninh Bình CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 3 Cơ khí
69 Nguyễn Thị Liên Liên 1041120135 01/01/1997 Vĩnh Phúc CN Hóa CN Hóa học K10 CN kỹ thuật hóa 2 Cơ khí
70 Lại văn linh Linh 1041010029 28/07/1995 Thái bình Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Ck1 Cơ khí
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】
A7 - 304
29/06/2018
8:00 ~ 10:00 AM
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ KHÓA 2018-2019
FY18二次機械専門選考
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia
bài thi
viết:
71 Lê Văn Long Long 1041020077 23/10/1997 Vĩnh Phúc Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
72 Nguyễn Bá Long Long 1041010444 02/06/1997 Hà Nội Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 5 Cơ khí
73 Đinh Xuân Lộc Lộc 1041010274 08/02/1997 HÀ NỘI Cơ khí CNKT Cơ khí K10 CƠ KHÍ 3 Cơ khí
74 Hoàng Văn Luật Luật 1041120082 08/01/1997 Hà Nội CN Hóa CN Hóa học K10 Công Nghệ Hóa 2 Cơ khí
75 Nguyễn Văn Luyện Luyện 1041020093 07/06/1995 Thái Bình Cơ khí Cơ điện tử K10 cơ điện tử 2 Cơ khí
76 lê trần lưc Lưc 1665761854 27/02/1997 vĩnh phúc Cơ khí Cơ điện tử K10 cơ điện tử 4 Cơ khí
77 Văn Thế Lương Lương 1041010293 22/08/1997 Hà Nội Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 4 Cơ khí
78 Hoàng Thị Ly Ly 1041120043 19/10/1997 Thanh Hóa CN Hóa CN Hóa học K10 Đại học Hóa 1 Cơ khí
79 Nguyễn Thế Mạnh Mạnh 1041020298 15/07/1993 Nghệ An Cơ khí Cơ điện tử K10 cơ điện tử 4 Cơ khí
80 Nguyễn Bá Mạnh Mạnh 1041010261 27/03/1997 Hà Nội Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 3 Cơ khí
81 Phạm Thị Mận Mận 1041120086 25/07/1996 Nam Định CN Hóa CN Hóa học K10 Hóa 2 Cơ khí
82 Phan Xuân Mỹ Mỹ 1041010528 10/09/1997 Nghệ An Cơ khí CNKT Cơ khí K10 ck6 Cơ khí
83 Lê Bá Hải Nam Nam 1041010571 19/05/1997 Sơn La Cơ khí CNKT Cơ khí K10 CNKT Chất Lương Cao 1 Cơ khí
84 Lương Phương Nam Nam 1041010286 30/10/1997 Hai Dương Cơ khí CNKT Cơ khí K10 CK CLC 1 Cơ khí
85 Nguyễn Văn Nam Nam 1041010551 25/04/1997 Hà Nam Cơ khí CNKT Cơ khí K10 CNKT Cơ Khí Cơ khí
86 Phạm Trung Nên Nên 1041030291 27/08/1995 hải dương CN Ô tô CN Ô tô K10 ô tô 3 Cơ khí
87 Lê Văn Ngọc Ngọc 10410101087 24/09/1996 Thanh Hóa Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 2 Cơ khí
88 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Ngọc 1041030268 02/01/1997 Nam Định CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 3 Cơ khí
89 Phạm Quang Ngọc Ngọc 1041020098 05/03/1997 Vĩnh Phúc Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điệ tử 2 Cơ khí
90 Lê Thị Ngọc Ngọc 1041120122 14/09/1997 Nam Định CN Hóa CN Hóa học K10 Hóa 2 Cơ khí
91 Hoàng Tuấn Nguyên Nguyên 1041040283 02/04/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Cơ khí
92 Vũ Đức Nguyên Nguyên 1041030285 12/12/1997 Nam Định CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 3 Cơ khí
93 Nguyễn Văn Nguyên Nguyên 1041020070 30/07/1997 Bắc Giang Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
94 Nguyễn Thị Nhân Nhân 1041120114 16/11/1997 Hà Nội CN Hóa CN Hóa học K10 ĐH CN Hóa Học 2 Cơ khí
95 Nguyễn Thị Oanh Oanh 1041120075 01/04/1997 Thái Bình CN Hóa CN Hóa học K10 Hóa 2 Cơ khí
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia
bài thi
viết:
96 Vũ Đức Phong Phong 1041010113 09/08/1997 Nghệ An Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 2 Cơ khí
97 Chế Hữu Phúc Phúc 1041030559 30/10/1996 Nghệ An CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 6 Cơ khí
98 Nguyễn Văn Quang Quang 941030193 18/12/1996 Hà Nội CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 2 Cơ khí
99 Nguyễn Văn Quân Quân 1041020021 04/10/2018 Hà Tĩnh Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
100 Đoàn Văn Quân Quân 1041010643 08/05/1996 Nghệ An Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 7 Cơ khí
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia
bài thi
viết:
101 Trần Văn Quốc Quốc 1041240011 07/07/1997 Thanh Hóa Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự Động Hóa 1 Cơ khí
102 Kim Văn Quy Quy 1041010640 20/10/1997 Vĩnh Phúc Cơ khí CNKT Cơ khí K10 CK7 Cơ khí
103 Doãn Trung Quyền Quyền 1041020009 09/07/1997 Hưng Yên Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
104 Phạm Văn Quyền Quyền 1041020121 09/05/1997 Hải Dương Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 1 Cơ khí
105 ĐoanThi Thúy Quynh Quynh 1041120088 22/05/1997 Quảng Ninh CN Hóa CN Hóa học K10 Hóa 2 Cơ khí
106 Đỗ Ngọc Soái Soái 1041010395 23/03/1996 Hà Nam Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 5 Cơ khí
107 Phạm Trung Sơn Sơn 1041030549 14/11/1997 Hải phòng CN Ô tô CN Ô tô K10 ô tô 6 Cơ khí
108 Nguyễn Đình Sơn Sơn 1041030310 20/12/1997 Ha Nội CN Ô tô CN Ô tô K10 oto4 Cơ khí
109 Nguyễn Ngọc Sơn Sơn 1041010220 28/08/1997 Hưng Yên Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 3 Cơ khí
110 Phạm Hùng Sơn 1041010192 05/07/1997 Nam Đinh Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 3 Cơ khí
111 Trần Văn Sơn Sơn 1041010242 22/12/1996 Hà Nam Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 3 Cơ khí
112 Lê Hồng Sơn Sơn 1041020020 28/02/1997 Sơn La Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
113 Nguyễn Công Tạo Tạo 1041020268 25/07/1997 TP Ha Nội Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 4 Cơ khí
114 Đinh Thi Minh Tâm Tâm 1041440091 09/05/1997 Ha Nội CN Hóa CN Hóa môi trường K10 ĐH CNKT Môi Trường 2 Cơ khí
115 Nguyễn Văn Tấn Tấn 1041010106 08/07/1996 Bắc Ninh Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 2 Cơ khí
116 Nguyễn Hữu Tấn Tấn 1041020082 29/05/1997 Hải Dương Cơ khí Cơ điện tử K10 CĐT-1 Cơ khí
117 Lưu Văn Tiến Tiến 1041020273 17/10/1997 Ha Nội Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 4 Cơ khí
118 Nguyên Đình Tiến Tiến 1041020167 26/10/1997 Bắc Giang Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 2 Cơ khí
119 Nguyễn Thế Tiến Tiến 1041030074 24/12/1997 Ha Nội CN Ô tô CN Ô tô K10 ô tô 1 Cơ khí
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】
A7 - 305
29/06/2018
8:00 ~ 10:00 AM
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ KHÓA 2018-2019
FY18二次機械専門選考
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia
bài thi
viết:
120 Lê ngọc tiến Tiến 1041010641 29/10/2018 Thanh hoá Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Ck7 Cơ khí
121 Nguyễn Văn Tin 1041020050 17/04/1997 Nghệ An Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ ĐiệnTử 1 Cơ khí
122 Vũ Văn Tình Tình 1041030185 01/01/1995 Nghệ An CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 2 Cơ khí
123 Đậu Đức Tính Tính 1041030175 02/02/1997 Nghệ An CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 2 Cơ khí
124 Phạm Đức Toàn 1041020265 20/03/1997 Bắc Giang Cơ khí Cơ điện tử K10 cơ điện tử 4 Cơ khí
125 Đỗ Văn Toàn 1041020283 02/12/1997 Ha Nội Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 4 Cơ khí
126 Nguyễn Song Toan Toàn 1041010448 02/08/1997 Ba Vì - Ha Nội Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 5 Cơ khí
127 Phan Anh Tú Tú 1041020072 07/01/1997 Ha Nội Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 1 Cơ khí
128 Nguyễn Đình Tú Tú 1041010510 26/09/1997 Ha Nội Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí Chất lượng cao K10Cơ khí
129 Lê Đắc Tuân Tuân 1041010477 15/02/1997 Ha Nội Cơ khí CNKT Cơ khí K10 cơ khí 6 Cơ khí
130 Bùi Văn Tuân Tuân 1041030309 22/08/1997 Ha Nội CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 4 Cơ khí
131 Nguyễn Mạnh Tùng Tùng 1041030554 22/01/1997 Ninh Bình CN Ô tô CN Ô tô K10 oto6 Cơ khí
132 Phạm Phú Tùng Tùng 1041030543 09/04/1997 Thanh Hoá CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô 6 Cơ khí
133 Nguyễn Văn Tuyến Tuyến 1041020078 11/02/2018 Bắc Giang Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
134 Trần Văn Thái Thái 1041020084 04/09/2018 Nghệ an Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
135 Nguyễn Văn Thanh Thanh 1041030436 25/02/1997 Ninh Bình CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 5 Cơ khí
136 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 1041030197 17/01/1997 Hải Dương CN Ô tô CN Ô tô K10 CNKT Ô Tô 2 Cơ khí
137 Khổng Minh Thanh Thành 1041020120 27/05/1997 Bắc Giang Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 2 Cơ khí
138 Lê Duy Thành Thành 1041020206 01/08/1997 Bắc giang Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 3 Cơ khí
139 Kim Sinh Thành Thành 1041030573 02/08/1997 VĨNH PHÚC CN Ô tô CN Ô tô K10 ô tô 6 Cơ khí
140 Phạm Văn Thăng Thăng 1040130121 15/05/1997 Ninh Bình CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 2 Cơ khí
141 Nguyễn Văn Thăng Thăng 1041010134 05/04/1997 NINH BÌNH Cơ khí CNKT Cơ khí K10 CƠ KHÍ 2 Cơ khí
142 Hoang Văn Thăng Thăng 1041010235 10/05/1997 Nam Đinh Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 3 Cơ khí
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia
bài thi
viết:
143 Trần Việt Thắng Thắng 1041010055 08/09/1997 Hưng Yên Cơ khí CNKT Cơ khí K10 cơ khí 1 Cơ khí
144 Nguyễn Đức Thắng Thắng 1041010549 13/07/1997 Nhân Bình-Lý Nhân-Hà NamCơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 6 Cơ khí
145 Thái Ngọc Thắng Thắng 1041010151 20/12/2018 Ha Nội Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí CLC 1 Cơ khí
146 Hoàng Anh Thi Thi 1041010207 15/05/1997 Bắc Cạn Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 3 Cơ khí
147 Nguyễn Hữu Thi Thi 1041030019 04/06/1997 Thái Bình CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 1 Cơ khí
148 Nguyễn Đình Thi Thi 1041010128 06/05/1997 Hải Dương Cơ khí CNKT Cơ khí K10 CK2 Cơ khí
149 Nguyễn Bá Thiên Thiên 1041010335 17/10/1997 Thanh Hóa Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 4 Cơ khí
150 Trần Trung Thinh Thinh 1041020237 01/09/1997 Nam Đinh Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 3 Cơ khí
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia
bài thi
viết:
151 Nguyễn Thịnh Thịnh 1041120013 02/03/1997 HA TINH CN Hóa CN Hóa học K10 HOA 1 Cơ khí
152 Phạm Đức Thịnh Thịnh 1041030502 17/05/1996 Nam Định CN Ô tô CN Ô tô K10 ĐH CNKT Ô Tô 6 Cơ khí
153 nguyễn văn thịnh thịnh 1041010138 06/08/1997 nghệ an Cơ khí CNKT Cơ khí K10 cơ khí 2 Cơ khí
154 Hoàng Văn Thuận Thuận 1041010464 12/10/1997 Hà Tĩnh Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 6 Cơ khí
155 Nguyễn Trọng Thuận Thuận 1041020069 29/12/1997 Hà Nội Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 1 Cơ khí
156 Nguyễn Văn Thủy Thủy 1041010082 19/05/1996 Bắc Giang Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Ck CLC K10 Cơ khí
157 Vũ Xuân Thức Thức 1041030176 23/10/1997 Nam Định CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô Tô 2 Cơ khí
158 Trần Nguyễn Thường Thường 1041010531 19/04/1997 Nghệ An Cơ khí CNKT Cơ khí K10 cơ khí 6 Cơ khí
159 Vũ Thiên Triều Triều 1041020199 02/09/1997 Nam Định Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử Cơ khí
160 Lê Ngọc Trọng Trọng 1041020289 25/02/1995 Hải Phòng Cơ khí Cơ điện tử K10 cơ điện tử 4 Cơ khí
161 Nguyễn Tiến Trọng Trọng 1041030514 20/07/1996 Bắc Ninh CN Ô tô CN Ô tô K10 ĐH Ô TÔ 6 Cơ khí
162 Khổng Văn Trọng Trọng 1041030043 20/06/1997 Phú Thọ CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 1 Cơ khí
163 Nguyễn Văn Trúc Trúc 1041020215 12/04/1997 Hải Dương Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 3 Cơ khí
164 Nguyễn Kiên Trung Trung 1041030133 12/08/1997 Ninh Bình CN Ô tô CN Ô tô K10 Oto 2 Cơ khí
165 Phạm Xuân Trường Trường 1041010350 30/11/1997 Nam Định Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí chất lượng cao 1 Cơ khí
166 Đoàn Xuân Trường Trường 1041030237 21/08/1997 Hưng Yên CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô Tô 3 Cơ khí
167 Nguyễn Văn Trường Trường 1041030290 27/05/1997 Thái Bình CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 3 Cơ khí
168 Phạm Văn Trưởng Trưởng 1041020109 13/11/1997 Nam Định Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 2 Cơ khí
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】
A7 - 306
29/06/2018
8:00 ~ 10:00 AM
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ KHÓA 2018-2019
FY18二次機械専門選考
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia
bài thi
viết:
169 Lương Ngọc Trường Trường 1041020229 16/07/1997 Hưng Yên Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 3 Cơ khí
170 Nguyễn Văn Vạn Vạn 1041020091 22/01/1997 Hà Nội Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí Chất Lượng Cao 1 Cơ khí
171 Tạ Quang Vinh Vinh 1041020218 21/10/1997 Hưng Yên Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 3 Cơ khí
172 Hoàng Đình Vũ Vũ 1041010361 06/05/1997 Thanh Hóa Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ Khí 4 Cơ khí
173 Nguyễn Tuấn Vũ Vũ 1041010136 17/01/1997 Thanh Hóa Cơ khí CNKT Cơ khí K10 cơ khí 2 Cơ khí
174 Đăng Nhật Vương Vương 1041030327 10/06/1997 Thanh Hóa CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 4 Cơ khí
175 Lê Hồng Sơn Sơn 1041020020 35489 Sơn La Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cơ khí
176 Nguyễn Việt Anh Việt Anh 1041030349 35477 Bắc Ninh CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô Tô 5 Cơ khí
177 Đỗ Thành Luân Luân 1041010594 35404 Hưng Yên Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 7 Cơ khí
178 Nguyễn Sơn Tùng Tùng 1041120138 35530 Hà Nội CN Hóa CN Hóa học K10 ĐH công nghệ hóa học 2 Cơ khí
179 Nguyễn Đình Mạnh Mạnh 0941030090 35316 Bắc giang CN Ô tô CN Ô tô K10 Oto 6 Cơ khí
180 Hoàng Thị Thủy Thủy 1041010596 35735 Hải Dương Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Cơ khí 7 Cơ khí
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia bài
thi viết:
選考
1 Nguyễn Thị Hải Anh Hải Anh 0941050323 19/05/1996 Bắc Ninh Điện tử Điện tử K10 Điện tử 4 Điện - Điện tử
2 Nguyễn Thị Kim Anh Kim Anh 1041040025 09/11/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Điện - Điện tử
3 Đỗ Tuấn Anh Tuấn Anh 1041040429 11/05/1997 Quảng Ninh Điện Điện K10 Điện 5 Điện - Điện tử
4 Đỗ Tuấn Anh Tuấn Anh 1041050415 05/09/1997 Hải Bối - Đông Anh - Hải BốiĐiện tử Điện tử K10 Điện tử 5 Điện - Điện tử
5 Nguyễn Văn Bình Bình 1041040307 03/09/1996 Hải Dương Điện Điện K10 ĐH CNKT Điện 3 Điện - Điện tử
6 Nguyễn Văn Cường Cường 1041040721 04/02/1997 Bắc Giang Điện Điện K10 điện 2 Điện - Điện tử
7 Nguyễn Mạnh Cường Cường 1041040653 08/07/1997 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái BìnhĐiện Điện K10 Điện 7 Điện - Điện tử
8 Lê Mạnh Cường Cường 1041050445 23/10/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện tử 5 Điện - Điện tử
9 Nguyễn Linh Dung Dung 1041040141 25/11/1997 Vĩnh Phúc Điện Điện K10 Điện 2 Điện - Điện tử
10 nguyễn văn dũng dũng 1041050297 16/08/1997 hà nội Điện tử Điện tử K10 điện tử 4 Điện - Điện tử
11 Cao Trung Dũng Dũng 1041040007 18/12/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Điện - Điện tử
12 Trịnh Xuân Dũng Dũng 1041050665 16/03/1997 Lai Châu Điện tử Điện tử K10 Điện tử 7 Điện - Điện tử
13 Đặng Quang Dũng Dũng 1041040451 27/10/1997 Hải Phòng Điện Điện K10 Điện 8 Điện - Điện tử
14 Đào Văn Dũng Dũng 1041050305 12/08/1997 Thanh Hóa Điện tử Điện tử K10 Điện tử 4 Điện - Điện tử
15 Phùng Ngọc Duy Duy 1041050581 20/04/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện tử 7 Điện - Điện tử
16 Vũ Hồng Dương 1041050387 09/03/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện tử 5 Điện - Điện tử
17 Nguyễn Văn Đạt Đạt 1041040231 21/10/1997 Hải Dương Điện Điện K10 Điện 3 Điện - Điện tử
18 Nguyễn Công Đạt Đạt 1041040175 07/06/1997 Hải Dương Điện Điện K10 Điện 2 Điện - Điện tử
19 Đinh Khắc ĐỊnh Định 1041240250 05/11/1997 Hải Phòng Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự Động Hóa 3 Điện - Điện tử
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】
A7 - 307
29/06/2018
10:15 ~ 12:00 AM
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN ĐIỆN- ĐIỆN TỬ KHÓA
2018-2019
FY18二次電気・電子専門選考
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia bài
thi viết:
選考
20 Nguyễn Đức Đoàn Đoàn 1041050070 01/07/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện tử 1 Điện - Điện tử
21 Trần Quốc Đoàn Đoàn 1041050361 09/12/1997 Thái Nguyên Điện tử Điện tử K10 Điện tử 4 Điện - Điện tử
22 Tạ Thị Hà Hà 1041050237 17/02/1997 Thái Nguyên Điện tử Điện tử K10 Điện tử 3 Điện - Điện tử
23 Nguyễn Văn Hải Hải 1041050437 12/05/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 ĐT5 Điện - Điện tử
24 Phạm Thị Hạnh Hạnh 1041240297 01/06/1997 Hà Nội Điện ĐK Tự động hóa K10 Điều kiển- TĐH4 Điện - Điện tử
25 Lê Văn Hậu Hậu 1041050459 02/06/1997 Hải Phòng Điện tử Điện tử K10 Điện tử 5 Điện - Điện tử
26 Tạ Thị Hiền Hiền 1041040449 24/07/1997 Hưng Yên Điện Điện K10 Điện 5 Điện - Điện tử
27 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Hoa 1041050188 03/04/1997 Hải Dương Điện tử Điện tử K10 Điện tử 2 Điện - Điện tử
28 La Thị Hoà Hoà 1041240098 11/06/1997 Bắc Giang Điện ĐK Tự động hóa K10 TĐH1 Điện - Điện tử
29 Bùi Huy Hoàng Hoàng 1041040151 04/06/1997 Bắc Giang Điện Điện K10 Điện 2 Điện - Điện tử
30 Trần Thị Hồng Hồng 1041240027 25/03/1997 Bắc Giang Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự động hóa 1 Điện - Điện tử
31 Phạm THị Huệ Huệ 1041120140 03/04/1997 Nam Định CN Hóa CN Hóa học K10 Hóa 2 Điện - Điện tử
32 Trần Tuấn Hùng Hùng 1041240374 18/03/1994 Bắc Giang Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự động hóa 1 Điện - Điện tử
33 Nguyễn Văn Hùng Hùng 1041040434 28/09/1996 Thanh Hoá Điện Điện K10 Điện 5 Điện - Điện tử
34 Nguyễn Thu Huyền Huyền 1041040417 27/09/1997 Thái Bình Điện Điện K10 Điện 5 Điện - Điện tử
35 Trần Văn Huynh Huynh 1041040100 09/08/1997 Quảng ninh Điện Điện K10 Điện 1 Điện - Điện tử
36 Đỗ Quang Hưng Hưng 1041240215 29/01/1997 Bắc Giang Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự Động Hóa 3 Điện - Điện tử
37 Vũ Văn Hưng Hưng 1041040715 03/02/1996 Thanh Hóa Điện Điện K10 Điện 1 Điện - Điện tử
38 Hoàng Quốc Hưng HƯNG 1041240270 05/09/1997 HÀ Nội Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự động hoá 3 Điện - Điện tử
39 Nguyễn Thành Hưng Hưng 1041040194 04/07/1997 Nam Định Điện Điện K10 Điện 2 Điện - Điện tử
40 Nguyễn Khắc Kiên Kiên 1041040165 18/12/1997 Hà Tây Điện Điện K10 Điện 8 Điện - Điện tử
41 Nguyễn Văn Khôi Khôi 1041240207 02/02/1997 Bắc Giang Điện ĐK Tự động hóa K10 TĐH3 Điện - Điện tử
42 Chu Ngọc Lan Lan 1041040569 21/01/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Điện - Điện tử
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký
tham gia bài
thi viết:
選考
43 Trần Duy Linh Linh 1041040068 13/10/1997 nghê an Điện Điện K10 Điện 1 Điện - Điện tử
44 Lưu Thành Long Long 1041050519 28/07/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện tử 6 Điện - Điện tử
45 Nguyễn Văn Long Long 1041040508 22/10/1997 Bắc Giang Điện Điện K10 Điện 5 Điện - Điện tử
46 Phạm Huy Mạnh Mạnh 1041050530 21/02/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 6 Điện - Điện tử
47 Phạm Văn Minh Minh 1041240227 10/08/1997 Hải Phòng Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự Động Hóa 3 Điện - Điện tử
48 Đặng Văn Minh Minh 1041040134 11/08/1997 Nghệ An Điện Điện K10 Điện 2 Điện - Điện tử
49 Nguyễn Văn Minh Minh 1041040407 13/07/1997 Hải Dương Điện Điện K10 Điện 4 Điện - Điện tử
50 Văn Anh Minh Minh 1041040480 12/08/1997 Nghệ An Điện Điện K10 Điện 5 Điện - Điện tử
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký tham
gia bài thi
viết:
選考
51 Trần Quang Nam Nam 1041050221 15/01/1997 Bắc Giang Điện tử Điện tử K10 Điện tử 3 Điện - Điện tử
52 Nguyễn Thanh Nam Nam 1041040562 22/07/1996 Bắc Giang Điện Điện K10 ĐH CNKT Điện 6 Điện - Điện tử
53 Ngô Thị Thu Nga Nga 1041060224 07/12/1997 Thái Bình Công nghệ thông tinKhoa học máy tính K10 Khoa học máy tính 3 Điện - Điện tử
54 Bùi Thị Nga Nga 1041050046 12/10/1997 Bắc Giang Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 1 Điện - Điện tử
55 Nguyễn Thị Xuân Ngân Ngân 1041040669 21/10/1997 Quảng Ninh Điện Điện K10 Điện 7 Điện - Điện tử
56 Nguyễn Thị Nhung Nhung 1041050368 08/10/1997 Bắc Giang Điện tử Điện tử K10 Điện tử 4 Điện - Điện tử
57 Nguyễn Nhung 14104300145 14/10/1996 Hà Nội Điện tử Điện K10 TDH 8a2 Điện - Điện tử
58 Phạm Thị Phương Phương 1041050049 10/01/1997 Hà Tĩnh Điện tử Điện tử K10 Điền tử 1 Điện - Điện tử
59 Đặng Minh Phương Phương 1041050006 13/01/1994 Bắc Giang Điện tử Điện tử K10 Điện tử 1 Điện - Điện tử
60 Phạm Thị Phượng Phượng 1041050523 24/10/1997 Hải Dương Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 6 Điện - Điện tử
61 Phạm Xuân Quyền Quyền 1041050577 08/08/1997 Hải Dương Điện tử Điện tử K10 CNKT Điện Tử 7 Điện - Điện tử
62 Vũ Đức Quyết Quyết 1041050500 25/10/1997 Quảng Ninh Điện tử Điện tử K10 Điện tử 6 Điện - Điện tử
63 Nguyễn Chúc Quỳnh Quỳnh 1041050563 06/04/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 ĐH CNKT Điện tử 6 Điện - Điện tử
64 Trịnh Văn Sanh Sanh 1041050072 31/10/1997 Hưng Yên Điện tử Điện tử K10 Điện tử 1 Điện - Điện tử
65 Nguyễn Thanh Sơn Sơn 1041050551 19/11/1997 Hải Dương Điện tử Điện tử K10 điện tử 6 Điện - Điện tử
66 Nguyễn Xuân Sơn Sơn 1041240244 20/11/1997 Bắc Giang Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự động hoá 3 Điện - Điện tử
67 Phạm Văn Tiệp Tiệp 1041050005 21/06/1997 Bắc Ninh Điện tử Điện tử K10 Điện tử 1 Điện - Điện tử
68 Đỗ Xuân Tình Tình 1041040004 06/12/1997 Hải Phòng Điện Điện K10 Điện 8 Điện - Điện tử
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】
A7 - 308
29/06/2018 10:15 ~ 12:00 AM
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN ĐIỆN - ĐIỆN TỬ KHÓA
2018-2019
FY18二次電気・電子専門選考
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký tham
gia bài thi
viết:
選考
69 Nguyễn Anh Tuấn Tuấn 1041240247 01/08/1997 Quảng Ninh Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự động hoá 3 Điện - Điện tử
70 Phạm Quốc Tuấn Tuấn 1041040129 20/12/1997 Hà Nội Điện Điện K10 điện 8 Điện - Điện tử
71 Trần Anh Tuấn Tuấn 1041240220 01/11/1997 Bắc Giang Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự động hoá 3 Điện - Điện tử
72 Nguyễn Công Tùng Tùng 1041040172 28/01/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Điện - Điện tử
73 Đoàn Quang Tuyền Tuyền 1041050401 23/10/1997 Quảng Ninh Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 5 Điện - Điện tử
74 Phạm Thị Tuyết Tuyết 1041050575 20/12/1997 Hải Dương Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 7 Điện - Điện tử
75 Đặng Văn Thái Thái 1041040143 24/09/1997 Phú thọ Điện Điện K10 Điện 2 Điện - Điện tử
76 Trần Thị Thanh Thanh 941040445 07/07/1996 Hà Nam Điện Điện K10 Điện 5 Điện - Điện tử
77 Nguyễn Hữu Thành Thành 1041050552 01/01/1997 Hải Dương Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 6 Điện - Điện tử
78 Phạm Thu Thảo Thảo 1041050202 24/09/1997 Thanh Hóa Điện tử Điện tử K10 Điện tử 3 Điện - Điện tử
79 Nguyễn Xuân Thắng Thắng 1041050425 29/05/1997 Hải Dương Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 5 Điện - Điện tử
80 Phạm Thị Thêu Thêu 1041360320 03/05/1997 thái bình Công nghệ thông tinKỹ thuật phần mềm K10 ktpm4 Điện - Điện tử
81 Nguyễn Đình Thịnh Thịnh 1041040493 06/10/1996 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Điện - Điện tử
82 Nguyễn Thị Thúy Thúy 1041050639 10/12/1997 Điện Biên Điện tử Điện tử K10 Điện tử 7 Điện - Điện tử
83 Cao Kiều Trang Trang 1041040684 09/04/1997 hà nội Điện Điện K10 điện 8 Điện - Điện tử
84 Nguyễn Văn Trường Trường 1041240050 07/10/1997 Hà Nội Điện ĐK Tự động hóa K10 TĐH1 Điện - Điện tử
85 Nguyễn Thị Vân Vân 1041050362 24/12/1997 Vĩnh Phúc Điện tử Điện tử K10 Điện tử 4 Điện - Điện tử
86 Nguyễn Đình Việt Việt 1041050446 13/05/1997 Hải Dương Điện tử Điện tử K10 Điện tử 5 Điện - Điện tử
87 Phạm Thị Yến Yến 1041240200 27/11/1997 Bắc Giang Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự động hóa 3 Điện - Điện tử
88 Ngô Hoài Nam Nam 1041040262 35465 Phú Thọ Điện Điện K10 CNKT Điện 3 Điện - Điện tử
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký tham
gia bài thi
viết:
選考
1 Nguyễn Tuấn Anh Tuấn Anh 1041050136 12/10/1997 Thái Nguyên Điện tử Điện tử K10 Điện tử 2 Cả hai
2 Lý Văn An An 1041240223 18/05/1997 Bắc Cạn Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự Động Hóa 3 Cả hai
3 Nguyễn Đức Bản Bản 1041020193 28/11/1997 Vĩnh Phúc Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 3 Cả hai
4 Phạm Văn Bình Bình 1041020139 04/09/1997 Bắc Ninh Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 2 Cả hai
5 Nguyễn Quang Bính Bính 1041010615 23/01/1996 Hà tĩnh Cơ khí CNKT Cơ khí K10 Ck7 Cả hai
6 Vương Văn Chính Chính 1041040116 09/07/1997 Hưng Yên Điện Điện K10 Điện 1 Cả hai
7 Vũ Văn Doanh Doanh 1041240105 18/08/1996 Nam Định Điện ĐK Tự động hóa K10 ĐK-TĐH 2 Cả hai
8 Nguyễn Thị Dung Dung 1041050443 13/08/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện tử 5 Cả hai
9 Dương Anh Duy Duy 1041040311 13/09/1997 Hà Nội Điện Điện K10 ĐHCNKT Điện 8 Cả hai
10 Trương Văn Đạt Đạt 1041020131 10/10/1997 Bắc Ninh Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 2 Cả hai
11 Lưu Huyền Đức Đức 1041040611 29/03/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Cả hai
12 Trần Huy Đức Đức 1041030454 31/07/1997 Nam Định CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 5 Cả hai
13 Bùi Xuân Đức Đức 1041040220 24/08/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Cả hai
14 Nguyễn Thị Gấm Gấm 1041120072 25/11/2018 Hưng Yên CN Hóa CN Hóa học K10 Hoá 2 Cả hai
15 Đào Thị Thu Hà Hà 1041050045 09/09/1997 Hà Tĩnh Điện tử Điện tử K10 điện tử 1 Cả hai
16 Đoàn Thị Hằng Hằng 1041050454 19/07/1997 Kinh Môn-Hải DươngĐiện tử Điện tử K10 Điện tử 5 Cả hai
17 Nguyễn Thị Hiền Hiền 1041040139 12/05/1997 Bắc Ninh Điện Điện K10 Điện 2-k10 Cả hai
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】
A7 - 309
29/06/2018 8:00 ~ 10:00 Cơ khí
10:15 ~ 12:00 Điện - Điện tử
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ VÀ ĐIỆN - ĐIỆN
TỬ KHÓA 2018-2019
FY18二次機械及び電気・電子専門選考
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký tham
gia bài thi
viết:
選考
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】
A7 - 309
29/06/2018
8:00 ~ 10:00 Cơ khí
10:15 ~ 12:00 Điện - Điện tử
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ VÀ ĐIỆN - ĐIỆN
TỬ KHÓA 2018-2019
FY18二次機械及び電気・電子専門選考
18 Trần Văn Hiệp Hiệp 1041050441 05/02/1997 Bắc Giang Điện tử Điện tử K10 Điện tử 5 Cả hai
19 Nguyễn Trung Hiếu Hiếu 1041040193 11/08/1997 Phú Thọ Điện Điện K10 Điện 2 Cả hai
20 Lại Trọng Hiếu Hiếu 1041050506 24/09/1997 Nam Định Điện tử Điện tử K10 điện Tử 6 Cả hai
21 Lê Trung Hiếu Hiếu 1041040133 08/03/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Cả hai
22 Trần Thị Thu Hoài Hoài 1041040223 23/03/1997 Hà Nam Điện Điện K10 Điện 2 Cả hai
23 Nguyễn Dai Hoàn Hoàn 1041040210 08/09/1997 Vĩnh phúc Điện Điện K10 Điện 2 Cả hai
24 Hà Đức Hoàng Hoàng 1041030501 13/11/1997 Tuyên Quang CN Ô tô CN Ô tô K10 ô tô 6 Cả hai
25 Nguyễn Việt Hoàng Hoàng 1041050111 28/12/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 2 Cả hai
26 Lê Minh Hoàng Hoàng 1041040238 19/10/1997 Thái Nguyên Điện Điện K10 điện 3 Cả hai
27 Ngô Đức Hoàng Hoàng 1041240086 24/07/1997 Nghê An Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự đóng hóa 1 Cả hai
28 Hoàng Ngọc Hoành Hoành 1041030418 15/11/1997 Nam Định CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 5 Cả hai
29 Nguyễn Mạnh Hùng Hùng 1041030545 18/02/1997 Vĩnh Phúc CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 6 Cả hai
30 Vũ Đức Huy Huy 1041050469 20/01/1997 Hải Dương Điện tử Điện tử K10 điện tử 5 Cả hai
31 Trần Đức Huy Huy 1041030452 04/08/1997 Nam Định CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 5 Cả hai
32 Vũ Văn Huy Huy 1041040616 18/09/1997 Hải Dương Điện Điện K10 Điện 7 Cả hai
33 Dương Đình Huỳnh Huỳnh 1041030574 30/10/1997 Nghệ An CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 6 Cả hai
34 Hoàng Văn Kiên Kiên 1041040430 20/01/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Công nghệ kĩ thuật điện 8Cả hai
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký tham
gia bài thi
viết:
選考
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】
A7 - 309
29/06/2018 8:00 ~ 10:00 Cơ khí
10:15 ~ 12:00 Điện - Điện tử
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ VÀ ĐIỆN - ĐIỆN
TỬ KHÓA 2018-2019
FY18二次機械及び電気・電子専門選考
35 Nguyễn Thị Hồng Lam Lam 1041260242 03/08/1997 Hà Tĩnh Công nghệ thông tinCNTT K10 Công Nghệ Thông Tin 3Cả hai
36 Nguyễn Thị Mỹ Linh Linh 1041040130 16/11/1997 Bắc Ninh Điện Điện K10 Điện 2 Cả hai
37 Lê Thị Thùy Linh Linh 1041040671 12/12/1997 Thanh Hóa Điện Điện K10 Điện 7 Cả hai
38 Nguyễn Thị Loan Loan 1041040585 20/02/1997 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Cả hai
39 Đào Ngọc Long Long 1041050408 28/11/1997 Hưng Yên Điện tử Điện tử K10 Điện tử 5 Cả hai
40 Nguyễn Văn Mạnh Mạnh 1041040192 07/06/1995 Thái Bình Điện Điện K10 ĐH CNKT Điện 2 - K10Cả hai
41 Mai Văn Mạnh Mạnh 1041040180 23/04/1996 Thái Bình Điện Điện K10 Điện 2 Cả hai
42 Nguyễn Văn Nam Nam 1041030281 19/02/1997 Nghệ An CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 3 Cả hai
43 Vương Xuân Nam Nam 1041040469 04/02/2018 Hà Nội Điện Điện K10 Điện 8 Cả hai
44 Đô Văn Nam Nam 1041240042 21/12/1997 Nam Định Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự động hóa 1 Cả hai
45 Hoàng Thị Ninh Ninh 1041240361 05/01/1997 Vĩnh Phúc Điện ĐK Tự động hóa K10 Tự động hóa 4 Cả hai
46 Hạ Quang Nghĩa 1041020145 08/03/1997 Vĩnh Phúc Cơ khí Cơ điện tử K10 cơ điện tử 2 Cả hai
47 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nguyệt 1041120157 04/11/1997 Nam Định CN Hóa CN Hóa học K10 Công nghệ hóa 3 Cả hai
48 Ngô Thị Phương Phương 1041050061 15/08/1997 Thái Bình Điện tử Điện tử K10 điện tử 1_K10 Cả hai
49 Lê Ngọc Quang Quang 1041050499 19/12/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện tử 6 Cả hai
50 Phạm Văn Quân Quân 1041020272 08/08/1997 BẮC NINH Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 4 Cả hai
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký tham
gia bài thi
viết:
選考
51 Nguyễn Đình Quân Quân 1041030270 14/09/1997 Thanh Hóa CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 3 Cả hai
52 Bùi Hồng Quân Quân 1041060085 28/04/1997 Hà Nội Công nghệ thông tinCNTT K10 Công Nghệ Thông Tin 3Cả hai
53 Phạm Văn Sang Sang 941030303 16/06/1996 Hải Phòng CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô clc Cả hai
54 Cao Ngọc Tân Tân 1174020004 06/12/1994 Thanh Hóa Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử 1 Cả hai
55 Nguyễn Bá Tiến Tiến 1041020180 20/06/1997 Nghệ An Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 3 Cả hai
56 Nguyễn Quang Tiến Tiến 1041030405 02/08/1996 Hà Nam CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 5 Cả hai
57 Đàm Trung Tình Tình 1041050381 10/03/1997 Hà Nội Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 5 Cả hai
58 Tạ Văn Toàn 1041020039 10/10/1997 Thái Nguyên Cơ khí Cơ điện tử K10 CDT1 Cả hai
59 Trần Anh Tú Tú 1041030506 14/01/1997 Hà Nam CN Ô tô CN Ô tô K10 Ô tô 6 Cả hai
60 Nguyễn Huy Tường Tường 1041360040 10/06/1997 Hà Nội Công nghệ thông tinKỹ thuật phần mềm K10 KTPM1-K10 Cả hai
61 Trần Ngọc Thanh Thanh 1041040271 12/08/1997 HÀ NỘI Điện Điện K10 điện 8 Cả hai
62 Vũ Công Thành Thành 1041020279 28/10/1997 Nam Định Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 4 Cả hai
63 Đỗ Văn Thắng Thắng 1041040473 01/06/1997 Hải Phòng Điện Điện K10 Điện 5 Cả hai
64 Nguyễn Ngọc Thịnh Thịnh 1041020041 11/02/1997 Bắc Ninh Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ Điện Tử Cả hai
65 Nguyễn Văn Trụ Trụ 1041040118 15/10/1997 Hải Dương Điện Điện K10 Điện 1 Cả hai
66 Phạm Xuân Trường Trường 1041020306 17/11/1997 Tuyên Quang Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 4 Cả hai
67 Hoàng Quốc Việt Việt 1041020010 09/06/1997 Phú Thọ Cơ khí Cơ điện tử K10 Cơ điện tử 1 Cả hai
【ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP】 A7 - 311
29/06/2018 8:00 ~ 10:00 Cơ khí
10:15 ~ 12:00 Điện - Điện tử
THI TUYỂN CHUYÊN MÔN CƠ KHÍ VÀ ĐIỆN - ĐIỆN
TỬ KHÓA 2018-2019
FY18二次機械及び電気・電子専門選考
Stt
順番
Họ và tên
氏名
Tên
名前
Mã SV
学生番号
Ngày sinh
生年月日
Nơi sinh
出身地
Khoa
学部
Chuyên ngành
専門 Khóa
Lớp
クラス
Đăng ký tham
gia bài thi
viết:
選考
68 Triệu Văn Việt Việt 1041040018 15/03/1997 Hải Dương Điện Điện K10 Điện 1 Cả hai
69 Thèn Trọng Vĩnh 1041040045 05/11/1997 Hà Giang Điện Điện K10 Điện 8 Cả hai
70 Trần Long Vũ Vũ 1041040274 15/10/1997 Thái Bình Điện Điện K10 Điện 3 Cả hai
71 Cao Hải Yến Yến 1041040621 12/08/1997 Hải Phòng Điện Điện K10 Điện 8 Cả hai
72 Phạm Văn Lịch Lịch 1041050028 15/10/1997 Nam Định Điện tử Điện tử K10 Điện Tử 1 Cả hai