Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1. Trình độ đại học
1.1. Sư phạm Toán học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 53 54
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH SP, Hà
Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
6 GPS131 Tâm lý học
Biểu mẫu 10
THÔNG BÁO
Công khai danh sách tên giáo trình cho từng chương trình đào tạo
(Tính đến tháng 3 năm 2018)
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
1
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
12 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
13 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
14 SLG231 Tập hợp lôgíc Đại số và số học (tập 1) Ngô Thúc Lanh 1969 NXB Giáo dục x
15 LIA241 Đại số tuyến tính và hình giải
tích 1
Giáo trình Toán đại cƣơng Đoàn Quỳnh (CB) 2006 NXB ĐH Sƣ phạm x
16 LIA242 Đại số tuyến tính và hình giải
tích 2
Giáo trình Toán đại cƣơng Đoàn Quỳnh (CB) 2006 NXB ĐH Sƣ phạm x
17 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANM232 Giải tích 2 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
19 ANM233 Giải tích 3 ngành toán Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
20 EFM343 Tiếng Anh chuyên ngành Toán English Grammar in use by
Raymond Murphy
Collins 1988 Cambridge
University Press
x
21 DIF331 Phƣơng trình vi phân Phƣơng trình vi phân Cấn Văn Tuất 2005 NXB ĐH Sƣ phạm x
22 COA331 Giải tích phức Hàm số biến số phức N.V Khuê, Vũ
Tuấn
1995 NXB Giáo dục x
23 TMS331 Không gian metric và Không
gian tô pô
Tô pô đại cƣơng,, độ đo và
tích phân
Nguyễn Xuân Liêm 1987 NXB Giáo dục x
24 MIT321 Lý thuyết độ đo và tích phân Tô pô đại cƣơng, Độ đo và
tích phân
Nguyễn Xuân Liêm 1987 NXB Giáo dục x
25 FUA341 Giải tích hàm (Toán) Giải tích hàm Hà Trần Phƣơng 2012 NXB Giáo dục x
26 GAL341 Đại số đại cƣơng Đại số đại cƣơng Hoàng Xuân Sính 2007 NXB Giáo dục x2
27 RPM341 Vành đa thức và Mođun (Toán) Đại số đại cƣơng Hoàng Xuân Sính 2007 NXB Giáo dục x
28 ARU331 Số học Số học Lƣu Đức Thịnh 2003 NXB Giáo dục x
29 GAT331 Lý thuyết Galois Cơ sở lý thuyết trƣờng và lý
thuyết Galoa
Nguyễn Tiến
Quang
2005 NXB ĐH Sƣ phạm x
30 AEG341 Hình học Afin và Hình học
Euclid
Hình học Afin và Hình học
Euclid
Văn Nhƣ Cƣơng 1998 NXB ĐHQG Hà
Nội
x
31 PRG331 Hình học xạ ảnh Hình học xạ ảnh Văn Nhƣ Cƣơng 2002 NXB ĐHSP x
32 DIG331 Hình học vi phân Hình học vi phân Đoàn Quỳnh (CB) 2000 NXB Giáo dục x
33 PRS331 Xác suất thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia
x
34 CAM321 Phƣơng pháp tính Phƣơng pháp tính Tạ Văn Đĩnh 2000 NXB Giáo dục x
35 LIP321 Quy hoạch tuyến tính Tối ƣu tuyến tính Trần Vũ Thiệu 2004 NXB ĐH Quốc gia x
36 ELG341 Hình học sơ cấp Hình học sơ cấp Trần Việt Cƣờng 2013 NXB Giáo dục x
Nguyễn Danh
Nam
37 ELA341 Đại số sơ cấp Đại số sơ cấp (tập 1, tập 2) Hoàng Kỳ,
Nguyễn Văn Bàng,
Nguyễn Đức Thuần
1979 NXB Giáo dục x
38 DIF321 Phƣơng trình đạo hàm riêng Phƣơng trình đạo hàm riêng Nguyễn Minh
Chƣơng
2000 NXB Giáo dục x
39 THM321 Cơ học lý thuyết (Toán) Cơ học lý thuyết Đỗ Sanh 1993 NXB Giáo dục x
40 ITM321 Ứng dụng tin học trong dạy
học toán
Ứng dụng tin học trong dạy
học toán
Trịnh Thanh Hải -
Trần Việt Cƣờng
2012 NXB ĐH Thái
Nguyên
x
41 PPM421 Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
(Toán)
Giáo trình nghiệp vụ sƣ phạm Đinh Xuân Sơn,
Nguyễn Anh Tuấn
2003 NXB Giáo dục x
42 ATM441 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học và lý luận dạy học môn
toán
Phƣơng pháp dạy học môn
Toán
Nguyễn Bá Kim 2004 NXB ĐH Sƣ phạm x
43 TEM451 Phƣơng pháp giảng dạy cụ thể Phƣơng pháp dạy học cụ thể Trịnh Thanh Hải 2010 NXB Giáo dục x
44 EMT931 Chuyên đề Toán sơ cấp Đại số sơ cấp và thực hành
giải toán
Hoành Kì, Hoành
Thanh Hà
2006 NXB Đại học sƣ
phạm
x
45 CAT921 Chuyên đề đại số giao hoán Steps in Commutative Algebra R.Y. Sharp 1990 Cambridge at
university press
x
46 TLT921 Chuyên đề Không gian tôpô
tuyến tính
Giải tích hàm Hà Trần Phƣơng 2012 NXB Giáo dục x
3
47 DMT931 Chuyên đề đa tạp khả vi và đa
tạp Riemann
Lý thuyết liên thông và hình
học Riemann
Khu Quốc Anh 2004 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
48 ALG921 Chuyên đề hình học đại số Introduction to Commutative
Algebra and Algebraic
Geometry
Ernst Kunz 1985 Birkhauser Boston x
49 NEV931 Chuyên đề nhập môn lý thuyết
phân bố giá trị
Meromorphic functions W.K. Hayman 1964 Clarendon Press x
50 DIF921 Chuyên đề phƣơng trình vi
phân, đạo hàm riêng
Phƣơng trình đạo hàm riêng Nguyễn Minh
Chƣơng
2000 NXB Giáo dục x
51 CHS921 Chuyên đề Không gian phức
hyperbolic
Mở đầu về Lý thuyết các
không gian phức hyperbolic
Phạm Việt Đức 2005 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
52 ALS921 Chuyên đề Một số vấn đề về
đánh giá kết quả học tập của
học sinh trong quá trình dạy
học môn toán
The theory of Assessment (an
introduction),
Julie Cotton 1995 Seameo regional
centre for
education in scien
and mathematics,
Penang, Malaysia.
x
53 GTG921 Chuyên đề Hình học của nhóm
các phép biến hình
Elementary Mathematics
From an Advanced Standpoint
– Geometry
Felix Klein 1939 Macmillan
Company, New
York
x
1.2. Sư phạm Tin học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 55 56
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
4
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
11 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
14 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
15 AGB241 Đại số và số học Đại số và số học Ngô Thúc Lanh 1969 NXB Giáo dục x
16 LIN241 Đại số tuyến tính và Hình giải
tích
Đại số tuyến tính và Hình giải
tích
Đoàn Quỳnh 1997 NXB Đại học x
17 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANA232 Giải tích 2 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
19 PRS331 Xác suất thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia
x
6 GPS131 Tâm lý học
5
20 EFI343 Tiếng Anh chuyên ngành Tin Nucleus - English for science
and technology Mathematics
David Hall with
Tim Bowyer
1980 Longman Group
Limited
x
21 OPT321 Tối ƣu hóa Giáo trình tối ƣu tuyến tính Trẫn Vũ Thiệu
2004
NXB Giao thông
vận tải
x
22 ANN321 Giải tích số Giải tích số Lê Trọng Vinh 2000 NXB KH & KT x
23 DIS331 Toán rời rạc (Tin) Toán rời rạc Nguyễn Đức
Nghĩa, Nguyễn Tô
Thành
2004 NXB Giáo dục x
24 PRO331 Ngôn ngữ lập trình bậc cao Ngôn ngữ lập trình Pascan Quách Tuấn Ngọc 2000 NXB Giáo dục x
25 PRO332 Ngôn ngữ lập trình C Kỹ thuật lập trình C Phạm Văn Ất 2002 NXB Giáo dục x
26 TRA321 Truyền và bảo mật thông tin Lý thuyết mật mã và an
toàn thông tin
Phan Đình Diệu 1999 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nôi
x
27 STR331 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Đỗ Xuân lôi 2005 NXB Đại học
Quốc gia
x
28 LAN331 Ngôn ngữ hình thức (Tin) Lý thuyết ngôn ngữ và tính
toán
Nguyễn Văn Ba 2006 NXB Đại học
Quốc gia
x
29 ARC331 Kiến trúc máy tính và nguyên
lý hệ điều hành
Giáo trình nguyên lý hệ
điều hành
Hà Quang Thụy 2005 NXB Khoa học
và kĩ thuật
x
30 OBJ331 Lập trình hƣớng đối tƣợng C++ và lập trình hƣớng đối
tƣợng
Phạm Văn Ất 2000 NXB KH-KT x
31 DAT331 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hƣớng dẫn sử dụng Microsoft
Access 2000.
Phạm Văn Ất 2001 NXB KH&KT x
32 INT321 Nhập môn cơ sở dữ liệu Nhập môn cơ sở dữ liệu Lê Tiến Vƣơng 2002 NXB Giáo dục x
33 SOF321 Công nghệ phần mềm Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn
Vọng, Nguyễn
Việt Hà
2010 NXB Giáo dục x
34 NET331 Mạng máy tính (Tin) Mạng máy tính Ngạc văn An 2011 NXB Giáo dục x
35 ART321 Nhập môn trí tuệ nhân tạo Trí tuệ nhân tạo Đinh Mạnh Tƣờng 2002 NXB KH và kĩ
thuật
x
36 ALG321 Phân tích và thiết kế thuật toán Thuật toán trong tin học Vũ Đức Thi 1999 NXB KH và KT x
37 ANA331 Phân tích và thiết kế hệ thống
thông tin
Giáo trình Phân tích và thiết
kế hệ thống thông tin
Nguyễn Văn Vọng 2009 NXB Giáo dục x
38 SYS331 Bảo trì hệ thống PC hardware a beginner’s
guide,
Ron Gilster 2001 Mc Graw - Hill x
39 PRW331 Lập trình trên Windows Lập trình trên Windows Nguyễn Thị Ngọc
Mai
2012 ĐHSP Thái
Nguyên
x
6
40 LAN321 Ngôn ngữ SQL (Tin) SQL server 2000 P. Phƣơng Lan
(CB)
2000 NXB Thống kê x
41 GRA321 Đồ họa máy tính Kỹ thuật đồ họa Lê Tấn Hùng 2004 NXB Khoa học
và kĩ thuật
x
42 ASS321 Chƣơng trình dịch Giáo trình chƣơng trình dịch Phạm Hồng
Nguyên
2008 NXB Đại học
Quốc gia HN
x
43 OBJ321 Phân tích và thiết kế hƣớng đối
tƣợng
Phân tích thiết kế hệ điều
hành bằng UML
Đặng Văn Đức 2002 NXB Giáo dục x
44 FLA321 Lôgic mờ và ứng dụng Lý thuyết điều khiển mờ Phan Xuân Minh,
Nguyễn Doãn Phấn
2002 NXB KH & KT x
45 EXP321 Hệ chuyên gia Hệ chuyên gia Đỗ Trung Tuấn 1999 NXB Giáo dục x
46 SPR321 Quá trình ngẫu nhiên Quá trình ngẫu nhiên Đặng Hùng Thắng 2006 NXB Đại học
Quốc Gia HN
x
47 IPR321 Xử lý ảnh Nhập môn xử lí ảnh số Nguyễn Thanh
Thủy
2001 NXB Khoa học và
kĩ thuật
x
48 PPI421 Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
(Tin)
Giáo trình nghiệp vụ sƣ phạm Ngô Tú Quyên 2011 NXB Giáo dục x
49 TEO441 Phƣơng pháp dạy học tin học Phƣơng pháp dạy học đại
cƣơng môn tin học
Nguyễn bá Kim,
Lê Khắc Thành
2006 NXB ĐH SP x
50 TEO442 Phƣơng pháp dạy học cụ thể Phƣơng pháp dạy học cụ thể Trịnh Thanh Hải 2010 NXB Giáo dục x
51 JAV931 Nhập môn lập trình Java Java P. Phƣơng Lan
(CB)
2000 NXB Thống kê x
52 MAN931 Quản trị mạng Quản trị Windows Server 2003 Quách Lƣợm 2008 NXB Hồng Đức x
53 WEB921 Thiết kế và lập trình WEB với
ASP
Giáo trình Thiết kế và lập
trình WEB với ASP
Ng. Thị Thanh
Trúc – Hoàng
Kiếm
2005 NXB Đại học x
54 GEN921 Giải thuật di truyền và mạng
nơron
Giải thuật di truyền và mạng
nơron
Vũ Mạnh Xuân 2012 NXB ĐH Thái
Nguyên
x
7
55 ADA921 Cơ sở dữ liệu nâng cao Các hệ cơ sở dữ liệu: Ký
thuyết và thực hành
Hồ Thuần – Hồ
Cẩm Hà
2004 NXB GD x
1.3. Sư phạm Vật lý
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 56 57
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
6 GPS131 Tâm lý học
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
8
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT Vận tải x
11 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
13 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
14 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
15 ALG242 Đại số Đại số Nguyễn Đình Chí 2000 NXB Giáo dục x
16 ANA231 Giải tích 1 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
17 ANA232 Giải tích 2 Giải tích Toán học Vũ Tuấn 2011 NXB Giáo dục x
18 ANA223 Giải tích 3 Phƣơng pháp toán cho vật lý.
Tập 2
Lê Văn Trực,
Nguyễn Văn Thoả
2005 NXB giáo dục x
19 MPH331 Toán cho vật lý Phƣơng trình toán lí Pham Huy Thiện 2001 NXB giáo dục x
20 EFP341 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý English for Electrical and
Mechanical Engineering
Glendinning E.H.
and Glendinning
1997 Oxford University x
21 MEC241 Cơ học Cơ học Đào Văn Phúc và
Phạm Viết Trinh
1990 NXB giáo dục x
22 TPH231 Nhiệt học Nhiệt học Nguyễn Huy Sinh 2006 NXB giáo dục x
23 EMA241 Điện và từ Điện học Vũ Thanh Khiết 2001 NXB giáo dục x
24 OAW221 Dao động và sóng Dao động và sóng Nguyễn Thị Bảo
Ngọc
1992 NXB giáo dục x
25 OPT231 Quang học Quang học Huỳnh Huệ 1992 NXB giáo dục x
26 ANP231 Vật lý nguyên tử và hạt nhân Giáo trình Vật lý nguyên tử và
hạt nhân
Phạm Duy Hiển 1994 NXB giáo dục x
27 AST321 Thiên văn Giáo trình thiên văn Phạm Viết Trinh 2004 NXB giáo dục x
28 GPE221 Thí nghiệm vật lý đại cƣơng 1 Thí nghiệm vật lý đại cƣơng Phạm Đình Cƣờng 2005 NXB giáo dục x
29 GPE222 Thí nghiệm vật lý đại cƣơng 2 Thí nghiệm vật lý đại cƣơng Phạm Đình Cƣờng 2005 NXB giáo dục x
30 BEL331 Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ 1998 NXB giáo dục x
31 ELP321 Thực hành kỹ thuật điện tử Giáo trình Thực hành kỹ thuật
điện tử
Lê Bá Tứ,
Nguyễn Quang
Hải, Ngô Tuấn
Ngọc, Lê Thị
Hồng Gấm
2011 NXB giáo dục x
32 TEM331 Điện kỹ thuật và Đo lƣờng các
đại lƣợng vật lý
Kỹ thuật điện Đặng Văn Đào, Lê 2005 NXB KHKT x
9
33 PEM321 Thực hành Điện kỹ thuật và đo
lƣờng các đại lƣợng vật lý
Tài liệu thí nghiệm Điện kỹ
thuật và đo lƣờng
Lê Bá Tứ,
Nguyễn Quang
Hải, Lê Thị Hồng
Gấm
2011 NXB giáo dục x
34 ELD341 Điện động lực học Điện động lực học Đào Văn Phúc 1986 NXB giáo dục x
35 TME331 Cơ lý thuyết Cơ học lý thuyết Đào Duy Bích và
Phạm Huyền
1972 NXB giáo dục x
36 QME331 Cơ học lƣợng tử 1 Cơ học lƣợng tử Phạm Quí Tƣ và
Đỗ Đình Thanh
2003 NXB ĐHQG x
37 QME321 Cơ học lƣợng tử 2 Cơ học lƣợng tử Phạm Quý Tƣ và
Đỗ Đình Thanh
2003 NXB ĐHQG x
38 TSP341 Nhiệt động lực học và VL
thống kê
Nhiệt động lực học và vật lý
thống kê
Vũ Thanh Khiết 1996 NXB ĐHQG x
39 SSP331 Vật lý chất rắn Cơ sở Vật lý chất rắn - Đào Trần Cao 2004 NXB ĐHQGHN x
40 HPR331 Lịch sử vật lý và Phƣơng pháp
nghiên cứu khoa học
Lịch sử Vật lí học Đào Văn Phúc 2003 NXB giáo dục x
41 IPH331 Tin học trong vật lý Giáo trình Matlab Phan Thanh Tao x
42 TTD331 Nhiệt kỹ thuật Động cơ đốt trong Phạm minh Tuấn 1999 NXB KH&KT x
43 INC331 Hoá vô cơ Hóa học vô cơ- Tập 2, 3 Hoàng Nhâm 2008 NXB Giáo dục x
44 GTT431 Lý luận dạy học vật lý ở trƣờng
phổ thông
Lý luận dạy học Vật lí ở
trƣờng phổ thông
Nguyễn Văn Khải,
Phạm Thị Mai
2008 NXB giáo dục x
45 RPS441 Nghiên cứu chƣơng trình vật lý
trung học phổ thông
Phân tích chƣơng trình vật lý
trung học phổ thông
Tổ PPGD – Khoa
Vật lý ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
46 HPP421 Bài tập vật lý phổ thông Dạy học bài tập vật lý ở
trƣờng phổ thông
Đỗ Trà Hƣơng 2009 NXB ĐHSP, HN x
47 HPE421 Thí nghiệm vật lý phổ thông Tài liệu Thí nghiệm vật lý phổ
thông
Tổ PPGD – Khoa
Vật lý ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
48 TMT421 Những vấn đề hiện đại trong
dạy học vật lý
Tập bài giảng Những vấn đề
hiện đại trong dạy học vật lý
Tổ PPGD – Khoa
Vật lý ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
49 PPP421 Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
(VL)
Tài liệu rèn luyện nghiệp vụ
sƣ phạm
Tổ PPGD – Khoa
Vật lý ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
50 GMM941 Đại cƣơng về khoa học vật liệu Vật liệu học Lê Công Dƣỡng 1998 NXB KH&KT x
51 SPD941 Vật lý bán dẫn Giáo trình Vật lý bán dẫn Phùng Hồ và
Phạm Quốc Phô
2001 NXB KH&KT x
10
52 MSC941 Từ học và siêu dẫn Các bài giảng về “từ” Nguyễn Quang
Châu, Thân Đức
Hiền, NGuyễn
Nguyên Hy và
Phạm Quang Niệm
(dịch)
1980 NXB ĐHQGHN x
53 STP931 Xác suất thống kê ngành Vật lý Giáo trình xác suất thống kê Phạm Văn Kiều 2005 NXB giáo dục x
54 PNT931 Vật lý nano và ứng dụng Vật lý các hệ Nano Nguyễn Văn Liễn 2004 NXB ĐHQGHN x
55 DIT931 Kỹ thuật số Kỹ thuật số Nguyễn Thuý Vân NXB KH&KT x
56 TTP931 Chuyên đề giảng dạy Vật lý Tập bài giảng Chuyên đề
giảng dạy Vật lý
Tổ PPGD – Khoa
Vật lý ĐHSPTN
2010 ĐHSPTN x
1.4. Sư phạm Hóa học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 49 50
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
6 GPS131 Tâm lý học
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
11
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
11 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
12 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
13 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
14 MAT231 Toán cao cấp Toán cao cấp N. Đinh Trí 1998 NXB Giáo dục x
15 PSC221 Xác suất thống kê ngành Hoá;
Sinh-Hoá
Xác suất thống kê Tống Đình Quý -
Phạm Văn Kiều
2008 NXB Giáo dục x
16 GCH231 Hoá Đại cƣơng 1 Hóa đại cƣơng 1 Nguyễn Thị Hiền
Lan
x
17 GCH242 Hoá Đại cƣơng 2 Hóa học đại cƣơng, tập II Đào Đình Thức 2004 NXB ĐH QG Hà
Nội
x
18 IUC221 Tin học ứng dụng trong hóa học Tin học ứng dụng trong hoá
học
Đặng ứng Vận 1998 NXB GD x
19 EFC343 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
học – Đại học Thái Nguyên
Mai Xuân Trƣờng
– Nguyễn Tiến
Trực
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
20 ICH331 Hoá vô cơ 1 Hóa học vô cơ- Tập 2 Hoàng Nhâm 2008 NXB Giáo dục x
21 ICH332 Hoá vô cơ 2 Hóa học vô cơ- Tập 2, 3 Hoàng Nhâm 2008 NXB Giáo dục x
6 GPS131 Tâm lý học
12
22 EIC321 Thí nghiệm hoá vô cơ Giáo trình thực tập Hóa vô cơ Trịnh Ngọc Châu 2001 NXB ĐHQG Hà
Nội
x
23 BTI321 Cơ sở lí thuyết hoá vô cơ Hóa học đại cƣơng, tập I, II Đào Đình Thức 2004 NXB ĐH QG Hà
Nội
x
24 PCH331 Hoá lý 1 Giáo trình nhiệt động lực học
hoá học
Lê Hữu Thiềng 2012 NXB ĐHTN x
25 PCH322 Hoá lý 2 Hoá lý (tập 3) Trần Văn Nhân 2003 NXB Giáo dục x
Hoá keo Đỗ Trà Hƣơng 2012 NXB Giáo dục
26 PCH323 Hoá lý 3 Điện hoá học Đỗ Trà Hƣơng 2012 NXB Giáo dục x
27 QCC341 Hoá lƣợng tử và đối xứng tinh
thể
Mở đầu cấu tạo nguyên tử và
liên kết hoá học
Hồ Văn Hài 1999 NXB Giáo dục x
Đối xứng phân tử ứng dụng lí
thuyết nhóm tròng hoá học
Đào Đình Thức
28 CAH331 Hoá keo Hoá keo Đỗ Trà Hƣơng 2012 NXB Giáo dục x
29 EPC321 Thí nghiệm hoá lý Thực hành Hoá lý Lê Hữu Thiềng 2012 NXB ĐHTN x
30 OCH331 Hoá hữu cơ 1 Hoá học hữu cơ – Tập 1 Nguyễn Hữu Đĩnh
(CB), Đỗ Đình
Rãng
2003 NXB Giáo dục x
31 OCH342 Hoá hữu cơ 2 Hóa học hữu cơ, tập 2, tập3 Đỗ Đình Rãng
(chủ biên ), Đặng
Đình Bạch,
Nguyễn Thị Thanh
Phong
2004 NXB GD x
32 EOC321 Thí nghiệm hoá hữu cơ Thực hành hóa Hữu cơ Nguyễn Văn Tòng,
Thái Doãn Tĩnh
1986 NXB Giáo dục x
33 BTO321 Cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ Cơ sở lý thuyết hoá học hữu
cơ tập 1, tập2
Trần Quốc Sơn 1979 NXB Giáo dục x
34 ACH331 Hoá phân tích 1 Hoá học phân tích - Phần I: lý
thuyết cơ sở (cân bằng ion)
Mai Xuân Trƣờng 2012 NXB ĐHTN x
35 ACH332 Hoá phân tích 2 Hoá học phân tích - Phần III:
Các phƣơng pháp định lƣợng
trong hoá học
Nguyễn Tinh Dung 2000 NXB Giáo dục x
Xử lý số liệu thực nghiệm Lê Đức Ngọc 2004 NXB Giáo dục
36 EAC321 Thí nghiệm hoá phân tích Thí nghiệm Hóa Phân tích Dƣơng Thị Tú Anh 2008 NXB ĐHTN x
Mai Xuân Trƣờng13
37 APC321 Phân tích hoá lý Các phƣơng pháp phân tích Lý
hóa
Nguyễn Tinh
Dung, Hồ Viết Quý
1991 NXB ĐHSP HN x
38 IEH331 Hoá công nghiệp và Môi trƣờng Hoá môi trƣờng Đặng Kim Chi 2004 NXB KH&KT x
39 ARH321 Hoá nông nghiệp Giáo trình Hoá Nông học Đào Văn Bẩy –
Phùng Tiến Đạt
2007 NXB ĐHSP HN x
40 SOC321 Tổng hợp hữu cơ Tổng hợp hữu cơ Nguyễn Minh Thảo 2001 NXB ĐH QG Hà
Nội
x
41 CSC321 Hoá học phức chất Hóa học phức chất Lê Chí Kiên 2006 NXB ĐH QG Hà
Nội
x
42 HTH321 Nhiệt động học đề cao Hóa lý tập 2 Trần Văn Nhân,
Nguyễn Thạc Sửu,
Nguyễn Văn Tuế
1997 NXBGD, Hà Nội x
43 PCO321 Hợp chất cao phân tử Hóa học và hóa lý các hợp
chất polime
Hồ Uy Liêm, Ngô
Duy Cƣờng
1976 NXB ĐHKHTN x
44 MST441 Phƣơng pháp luận dạy học và
nghiên cứu khoa học về dạy
học hóa học
Phƣơng pháp dạy học hoá học
trƣờng phổ thông và đại học.
Những vấn đề cơ bản
Nguyễn Cƣơng 2007 NXB GD x
45 ECT421 Thí nghiệm HH trƣờng phổ
thông
Thí nghiệm học hoá trƣờng
phổ thông
Hoàng Thị Chiên 2011 NXB ĐHTN x
46 TMC932 Phƣơng pháp dạy học hoá học
trƣờng phổ thông theo hƣớng
tích cực. Lịch sử hoá học
Dạy học tích cực - Một số
phƣơng pháp và kỹ thuật dạy
học
Bộ GD&ĐT- Dự
án Việt - Bỉ
2010 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
47 BSH933 Kỹ năng dạy học cơ bản trong
dạy học hoá học
Chƣơng trình Giáo dục phổ
thông - Môn Hoá học
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2006 NXB GD x
48 REL924 Nguyên tố hiếm. Nguyên tố hiếm Lê Hữu Thiềng 2010 NXB ĐHTN x
49 CPM321 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Ăn mòn và bảo vệ kim loại Trịnh Xuân Sén 2007 NXB ĐH QG Hà
Nội
x
1.5. Sư phạm Ngữ văn
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
14
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 68 69
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý Ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXBGD, HN x
12 HEC121 Lịch sử tƣ tƣởng phƣơng Đông Đại cƣơng lịch sử văn hoá
Trung Quốc
Ngô Vĩnh Chính-
Vƣơng Miện Quý
1994 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
13 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dƣơng Ninh 1998 NXBGD, HN x
14 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
15 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
6 GPS131 Tâm lý học
15
16 PRL121 Thực tế văn học Góp phần nâng cao chất lƣợng
sƣu tầm, NCVH, VN dân gian
Nhiều tác giả 2000 NXB Văn hóa Hà
Nội
x
17 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXBGD, HN x
18 GAE221 Mỹ học và nguyên lý lý luận
văn học
Giáo trình mỹ học Mac-Lênin Đỗ Văn Khang 2010 NXBGD, HN x
19 BLG231 Cơ sở ngôn ngữ Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện
Giáp
2007 NXBGD, HN x
20 OFL221 Đại cƣơng văn học dân gian Văn học dân gian Việt Nam
tập 1
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD, HN x
21 VIL321 Tổng quan văn học Việt Nam
Trung đại
Tổng quan văn học Việt Nam
Trung đại
Duơng Thu Hằng 2012 NXB ĐHTN x
22 VLO231 Tổng quan văn học Việt Nam
hiện đại
Tổng quan văn học Việt Nam
hiện đại
Cao Thị Hảo – Bùi
Huy Quảng
2013 NXB ĐHTN x
23 RFL221 Tổng quan văn học nƣớc ngoài Tổng quan văn học nƣớc ngoài Tổ VHNN -
Trƣờng ĐHSP
Thái Nguyên
2014 NXB ĐHTN x
24 TLT331 Lí luận văn học 1 Lý luận văn học Phƣơng Lựu (CB) 2002 NXBGD, HN x
25 VFL321 Văn học dân gian 1 Văn học dân gian Việt Nam
tập 2
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD, HN x
26 VFL332 Văn học dân gian 2 Văn học dân gian Việt Nam
tập 2
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD, HN x
27 MVL321 Văn học Việt Nam trung đại 1 Văn học trung đại Việt Nam,
tập 1
Nguyễn Đăng Na
(CB)
2010 NXBĐHSP, HN x
28 SNP322 Ngữ văn Hán – Nôm 1 Ngữ văn Hán Nôm Tập 1 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD, HN x
29 SNP323 Ngữ văn Hán – Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm Tập 2 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD, HN x
30 VML331 Văn học Việt Nam hiện đại 1 Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1998 NXBGD, HN x
31 IJL321 Văn học Ấn Độ – Nhật Bản Giáo trình Văn học Châu Á I:
Ấn Độ - Nhật Bản – Đông
Nam Á
Lƣu Đức Trung 2011 NXBGD, HN x
32 WTL321 Văn học phƣơng Tây 1 Văn học phƣơng Tây Nhiều tác giả 1996 NXBGD, HN x
33 VPL341 Ngữ âm – Từ vựng tiếng Việt Ngữ âm - Từ vựng tiếng Việt Ngô Thúy Nga,
Nguyễn Thu
Quỳnh
2012 NXB ĐHTN x
16
34 TLT333 Lí luận văn học 2A Lý luận văn học Phƣơng Lựu (Chủ
biên)
2002 NXBGD, HN x
35 TLT334 Lí luận văn học 2B Lý luận văn học Phƣơng Lựu (Chủ
biên)
2002 NXBGD, HN x
36 MVL332 Văn học Việt Nam trung đại 2A Văn học Việt Nam trung đại
2A
Ngô Thị Thanh
Nga
2014 NXB ĐHTN x
37 MVL333 Văn học Việt Nam trung đại 2B Văn học Việt Nam trung đại
2A
Ngô Thị Thanh
Nga
2014 NXB ĐHTN x
38 MVL324 Văn học Việt Nam trung đại 3A Văn học Việt Nam thế kỷ
XVIII đến hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD, HN x
39 MVL325 Văn học Việt Nam trung đại 3B Văn học Việt Nam thế kỷ
XVIII đến hết thế kỷ XIX
Nguyễn Lộc 1998 NXBGD, HN x
40 SNP333 Ngữ văn Hán – Nôm 3A Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD, HN x
41 SNP334 Ngữ văn Hán – Nôm 3B Ngữ văn Hán Nôm Tập 3 Đặng Đức Siêu 1995 NXBGD, HN x
42 VML332 Văn học Việt Nam hiện đại 2A Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1999 NXBGD, HN x
43 VML333 Văn học Việt Nam hiện đại 2B Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1999 NXBGD, HN x
44 VML354 Văn học Việt Nam hiện đại 3A Lịch sử văn học Việt Nam,
Tập 3
Nguyễn Đăng
Mạnh (Chủ biên)
2002 NXB Đại học Sƣ
phạm, HN
x
45 VML355 Văn học Việt Nam hiện đại 3B Lịch sử văn học Việt Nam,
Tập 4
Nguyễn Đăng
Mạnh (Chủ biên)
2003 NXB Đại học Sƣ
phạm, HN
x
46 CNL331 Văn học Trung Quốc A Giáo trình văn học Châu Á II:
Văn học Trung Quốc
Trần Lê Bảo 2011 NXBGD, HN x
47 CNL332 Văn học Trung Quốc B Giáo trình văn học Châu Á II:
Văn học Trung Quốc
Trần Lê Bảo 2011 NXBGD, HN x
48 WTL322 Văn học phƣơng Tây 2A Giáo trình văn học phƣơng Tây Lê Huy Bắc 2011 NXBGD, HN x
49 WTL323 Văn học phƣơng Tây 2B Giáo trình văn học phƣơng Tây Lê Huy Bắc 2011 NXBGD, HN x
50 RSL321 Văn học Nga A Giáo trình Văn học Nga Đỗ Hải Phong, Hà
Thị Hòa
2011 NXB Đại học Sƣ
phạm, HN
x
51 RSL322 Văn học Nga B Giáo trình Văn học Nga Đỗ Hải Phong, Hà
Thị Hòa
2011 NXBGD, HN x
52 VMG331 Ngữ pháp tiếng Việt A Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2000 NXBGD, HN x
53 VMG332 Ngữ pháp tiếng Việt B Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2000 NXBGD, HN x
17
54 VPS341 Ngữ dụng – PC học tiếng Việt
A
Ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu 1993 NXBGD, HN x
55 VPS342 Ngữ dụng - PC học tiếng Việt B Ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu 1994 NXBGD, HN x
56 OMT421 Tổng quan phƣơng pháp dạy
học Ngữ văn
Chƣơng trình Ngữ văn trong
Nhà trƣờng THPT Việt Nam
Đỗ Ngọc Thống 2011 NXBGD, HN x
57 MTL441 Phƣơng pháp dạy – học Ngữ
văn 1
Phƣơng pháp dạy học văn (tập
1,2)
Phan Trọng Luận
Trƣơng Dĩnh
2008 NXBĐHSP, HN x
58 PPT421 Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm Phƣơng pháp dạy học văn
(tập1,2)
Phan Trọng Luận -
Trƣơng Dĩnh
2008 NXB ĐHSP, x
59 MTL432 Phƣơng pháp dạy – học Ngữ
văn 2A
Phƣơng pháp dạy học tiếng
Việt.
Lê A - Nguyễn
Quang Ninh - Bùi
Minh Toán
1996 NXBGD, HN x
60 MTL433 Phƣơng pháp dạy – học Ngữ
văn 2B
Phƣơng pháp dạy học tiếng
Việt.
Lê A - Nguyễn
Quang Ninh - Bùi
Minh Toán
1996 NXBGD, HN x
61 MTL424 Phƣơng pháp dạy – học Ngữ
văn 3A
Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt
Lê A, Nguyễn
Quang Ninh, Bùi
Minh Toán
1996 NXBGD, HN x
62 MTL425 Phƣơng pháp dạy – học Ngữ
văn 3B
Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt
Lê A, Nguyễn
Quang Ninh, Bùi
Minh Toán
1996 NXBGD, HN x
63 VTL931 Chuyên đề: Văn học Việt Nam
1
Văn học dân gian Việt Nam
(tập I, II)
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD, HN x
Văn học trung đại Việt Nam
(tập 1,2)
Nguyễn Đăng Na
(chủ biên)
2010 NXB ĐHSP
64 VTL932 Chuyên đề: Văn học Việt Nam
2
Văn học dân gian Việt Nam
(tập I, II)
Đỗ Bình Trị 1991 NXBGD, HN x
Văn học trung đại Việt Nam
(tập 1,2)
Nguyễn Đăng Na
(chủ biên)
2010 NXB ĐHSP
65 TAT921 Chuyên đề: Văn bản Hệ thống liên kết văn bản
tiếng Việt
Trần Ngọc Thêm 1985 NXBGD, HN x
66 TSV922 Chuyên đề: Từ Hán Việt Dạy và học từ Hán Việt ở
trƣờng phổ thông
Đặng Đức Siêu 2001 NXBGD, HN x
67 MTL921 Chuyên đề: Đổi mới phƣơng
pháp dạy học Văn
Phƣơng pháp dạy học văn Phan Trọng Luận,
Trƣơng Dĩnh
2008 NXB ĐHSP, x
18
68 MTL922 Chuyên đề: Đổi mới phƣơng
pháp dạy học Tiếng Việt, Làm
văn
Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt
Lê A, Nguyễn
Quang Ninh, Bùi
Minh Toán
1996 NXBGD, HN x
1.6. Sư phạm Lịch sử
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 62 63
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
6 GPS131 Tâm lý học
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
19
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
11 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
14 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
15 HOI221 Nhập môn sử học Nhập môn sử học Phan Ngọc Liên
(CB), Trịnh Đình
Tùng
2001 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
16 EHI243 Tiếng Anh chuyên ngành Lịch
sử
Tiếng Anh chuyên ngành Lịch
sử
Nguyễn Tiến Trực
- Đỗ Hồng Thái
2011 NXB Giáo dục x
17 GEA231 Khảo cổ học đại cƣơng Khảo cổ học đại cƣơng Hán Văn Khẩn 2006 NXB ĐHQG, Hà
Nội
x
18 HVI221 Lịch sử tƣ tƣởng Việt Nam Lịch sử tƣ tƣởng Việt Nam Huỳnh Công Bá 2006 NXB Thuận Hoá,
Huế
x
19 GEH221 Nhân học đại cƣơng Nhân học đại cƣơng Nguyễn Thị Quế
Loan
2010 NXB ĐHQG, Hà
Nội
x
20 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dƣơng Ninh 1998 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
21 HLO221 Lịch sử địa phƣơng Dạy học Lịch sử địa phƣơng ở
Việt Bắc và Tây Bắc
Đỗ Hồng Thái 2010 NXB Giáo dục x
22 HDO221 Sử liệu học Sử liệu học Âu Đình Viên 2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
20
23 HIM221 Phƣơng pháp luận sử học Phƣơng pháp luận sử học Phan Ngọc Liên 2009 NXB ĐHQG, Hà
Nội
x
24 CHV221 Hán Nôm 1 Ngữ văn Hán Nôm Tập 1 Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo dục x
25 CHV222 Hán Nôm 2 Ngữ văn Hán Nôm Tập 2 Đặng Đức Siêu 1995 NXB Giáo dục x
26 CAS221 Lịch pháp học Lịch học giản yếu Lê Gia 2000 Nxb Văn hoá
thông tin
x
27 ROE221 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục Lịch sử
Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục Lịch sử
Đỗ Hồng Thái 2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
28 HIH221 Lịch sử sử học Lịch sử sử học Phan Ngọc Liên 2001 NXB ĐH Giáo
dục, Hà Nội
x
29 HWA351 Lịch sử Thế giới cổ trung đại Lịch sử thế giới cổ đại Lƣơng Ninh 1997 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
Lịch sử thế giới trung đại Nguyễn Gia Phu 1998
30 HVA351 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại Lịch sử Việt Nam cổ trung đại Đàm Thị Uyên 2008 NXB ĐH sƣ
phạm, Hà Nội
x
31 HWP351 Lịch sử Thế giới cận đại Lịch sử thế giới cận đại Vũ Dƣơng Ninh,
Nguyễn Văn Hồng
2001 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
32 HVP351 Lịch sử Việt Nam cận đại Lịch sử Việt Nam 1858 - 1945 Hoàng Ngọc La, 2011 NXB Giáo dục
Việt Nam
x
Hà Thị Thu Thủy
33 HWM351 Lịch sử Thế giới hiện đại Lịch sử thế giới hiện đại Đỗ Thanh Bình 2008 NXB ĐHSP, x
Lịch sử thế giới hiện đại Trần Thị Vinh 2008 Hà Nội
34 HVM351 Lịch sử Việt Nam hiện đại Lịch sử Việt Nam 1945 - 2000 Nguyễn Xuân
Minh
2003 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
35 HVF321 Ngoại giao Việt Nam hiện đại Ngoại giao Việt Nam hiện đại Hà Thị Thu Thủy 2014 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
36 KCP321 Vƣơng quốc Chămpa – Phù
Nam cổ
Quốc gia cổ Cham Pa và Phù
Nam
Đàm Thị Uyên 2014 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
37 HIN321 Lịch sử Quan hệ quốc tế Lịch sử quan hệ quốc tế Vũ Dƣơng Ninh 2005 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
38 HSA321 Đông Nam Á Lịch sử Đông Nam Á Lƣơng Ninh 2005 NXB ĐHSP, Hà
Nội
x
39 DEV321 Tƣ tƣởng dân chủ tƣ sản ở Việt
Nam đầu thế kỷ XX
Tƣ tƣởng dân chủ tƣ sản ở
Việt Nam đầu thế kỷ XX
Lê Thị Thu Hƣơng 2014 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
40 AMP321 Phƣơng thức sản xuất châu Á Phƣơng thức sản xuất châu Á Vũ Tạo 1996 NXB KHXH x
21
41 STP321 Chủ nghĩa xã hội – Lý luận và
thực tiễn
Chủ nghĩa xã hội: Lí luận và
thực tiễn
Hà Thị Thu Thủy,
Nghiêm Thị Hải
Yến
2014 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
42 CAP321 Cách mạng tƣ sản thời cận đại Cách mạng Pháp 1789 Trần Văn Trị 1989 NXB ĐH sƣ
phạm, Hà Nội
x
43 MOC321 Chủ nghĩa tƣ bản hiện đại Chủ nghĩa tƣ bản hiện đại Nguyễn Khắc
Thân (chủ biên)
2002 NXB CTQG x
44 MNL321 Phong trào giải phóng dân tộc
thế kỷ XX
Lịch sử Phong trào giải phóng
dân tộc thế kỷ XX một cách
tiếp cận
Đỗ Thanh Bình 2010 NXB ĐH sƣ
phạm, Hà Nội
x
45 PMH321 Phong trào nông dân trong
Lịch sử Việt Nam
Lịch sử phong trào nông dân
Việt Nam
Đàm Thị Uyên 2014 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
46 HTP321 Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
1 (Lịch sử)
Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ
sƣ phạm môn Lịch sử
Nguyễn Thị Côi 2009 NXB ĐH sƣ
phạm, Hà Nội
x
47 HTM351 Lý luận phƣơng pháp DH Lịch
sử 1
Phƣơng pháp dạy học Lịch sử Phan Ngọc Liên 2002 NXB ĐH sƣ
phạm, Hà Nội
x
48 HTM352 Lý luận phƣơng pháp DH Lịch
sử 2
Phƣơng pháp dạy học Lịch sử Phan Ngọc Liên 2002 NXB ĐH sƣ
phạm, Hà Nội
x
49 HAS321 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong nghiên cứu và dạy học
lịch sử
Ứng dụng Công nghệ thông
tin trong dạy học lịch sử ở
trƣờng phổ thông
Đỗ Hồng Thái 2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
50 TVH321 Sử dụng đồ dùng trực quan quy
ƣớc theo hƣớng phát triển tƣ
duy học sinh trong DHLS ở
trƣờng THPT
Phƣơng pháp dạy học lịch sử,
tập 2
Phan Ngọc Liên
(chủ biên)
2002 NXB ĐH sƣ
phạm, Hà Nội
x
51 TEH321 Nâng cao hiệu quả bài học lịch
sử ở trƣờng phổ thông
Nâng cao hiệu quả bài học
lịch sử ở trƣờng phổ thông
Âu Đình Viên 2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
52 HTP322 Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
2 (Lịch sử)
Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ
sƣ phạm môn Lịch sử
Nguyễn Thị Côi 2009 NXB ĐH sƣ
phạm, Hà Nội
x
53 ROM921 Đổi mới phƣơng pháp dạy học
nhằm giáo dục lòng yêu nƣớc
cho học sinh qua dạy học lịch
sử ở trƣờng phổ thông
Giáo dục lòng yêu nƣớc trong
dạy học lịch sử
Âu Đình Viên 2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
54 UPH421 Sử dụng Văn kiện Đảng trong
dạy học lịch sử ở trƣờng trung
học phổ thông
Văn kiện Đảng trong dạy học
lịch sử ở trƣờng phổ thông
Đỗ Hồng Thái
(CB), Bùi Thị Thu
Hà
2006 NXB ĐH sƣ
phạm, Hà Nội
x
22
55 HRH931 Lịch sử tôn giáo và nguồn gốc
loài ngƣời dƣới ánh sáng khoa
học hiện đại
Một số Tôn giáo ở Việt Nam Ban Tôn giáo
Chính phủ
1993 NXB Văn hoá dân
tộc
x
56 CSO921 Những biến đổi kinh tế - xã hội
nông thôn Trung Quốc từ 1978
đến nay
Những biến đổi kinh tế - xã
hội nông thôn Trung Quốc từ
năm 1978 đến nay
Hà Việt 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
57 SUA921 Chiến lƣợc của Mỹ ở khu vực
châu Á – Thái Bình Dƣơng (từ
1947 đến nay)
Chiến lƣợc của Mỹ ở khu vực
Châu Á - TBD từ 1947 đến nay
Nghiêm Thị Hải
Yến
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
58 EVD931 Chính sách dân tộc của các
triều đại phong kiến Việt Nam.
Chính sách dân tộc của các
triều đại phong kiến Việt Nam
Đàm Thị Uyên 2007 NXB Văn hoá dân
tộc
x
59 RVH921 Hồ Chí Minh với cách mạng
Việt Nam
Hồ Chí Minh với cách mạng
Việt Nam
Hà Thị Thu Thủy,
Trƣơng Văn Hiệp
2014 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
60 HRI921 Những cải cách và tƣ tƣởng cải
cách trong Lịch sử Việt Nam
Những cuộc cải cách trong
lịch sử Việt Nam
Nguyễn Thị Quế
Loan
2015 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
61 ATH421 Vận dụng dạy học tích cực
trong DH lịch sử ở trƣờng
trung học phổ thông
Áp dụng dạy và học tích cực
trong môn lịch sử
Trần Bá Hoành,
Vũ Ngọc Anh,
Phan Ngọc Liên
2008 Dự án Việt Bỉ x
62 OWH931 Công tác ngoại khoá thực hành
trong dạy học khoá trình lịch
sử thế giới ở trƣờng trung học
phổ thông
Những mẩu chuyện lịch sử
thế giới , tập I, II
Đặng Đức An (chủ
biên)
2010 NXB Giáo dục x
1.7. Sư phạm Địa lý
23
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 54 55
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
11 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
6 GPS131 Tâm lý học
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
24
13 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
14 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
15 MSP241 Toán cao cấp và xác suất thống
kê
Toán cao cấp N. Đinh Trí 1998 NXB Giáo dục x
16 EPH321 Giáo dục dân số và sức khoẻ
sinh sản
Giáo dục dân số và sức khoẻ
sinh sản
Nguyễn Minh Tuệ 2009 NXB ĐHSP Hà
Nội
x
17 EGE243 Tiếng Anh chuyên ngành Địa lí Tiếng Anh chuyên ngành Địa lí Nguyễn Tiến Trực
- Trần Viết Khanh
2009 NXB ĐH Thái
Nguyên
x
18 GIS231 Hệ thống thông tin Điạ lí (GIS) Hệ thống thông tin Điạ lí
(GIS)
Đặng Văn Đức 2001 NXB KH Kỹ thuật x
19 GEC221 Bản đồ học 1 Bản đồ học Đỗ Vũ Sơn 2009 NXB ĐHTN x
20 GEC222 Bản đồ học 2 Bản đồ học Đỗ Vũ Sơn 2009 NXB ĐHTN x
21 GGE221 Địa chất học 1 Địa chất đại cƣơng Phùng Ngọc Đĩnh,
Lƣơng Hồng Hƣợc
2004 NXB Đại học SP
Hà Nội
x
22 GGE222 Địa chất học 2 Địa chất lịch sử Phùng Ngọc Đĩnh,
Trần Viết Khanh,
Nguyễn Thị Mây
2010 NXB Giáo dục x
23 MSG221 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học và Phƣơng pháp
nghiên cứu Địa lí
Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học &PPNC địa lí
Nguyễn Phƣơng
Liên, Nguyễn Thị
Hồng, Vũ Nhƣ Vân
2012 x
24 HSG221 Lịch sử phát triển khoa học
Địa lý
Lịch sử phát triển khoa học
Địa lý thế kỷ XX
Vũ Tự Lập 2005 NXB Giáo dục x
25 MSS 221 Bản đồ chuyên đề Bản đồ chuyên đề PGS.TS Lê Huỳnh 2003 NXB Giáo dục x
26 GEE221 Sinh thái học Sinh thái học Nguyễn Thị Hồng 2011 NXB GD x
27 GGS221 Địa lý phong thuỷ Địa lý phong thủy toàn thƣ Trần Văn Hải 2003 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
28 GPG341 Địa lí tự nhiên đại cƣơng 1 Địa lí tự nhiên đại cƣơng 1 Nguyễn Trọng
Hiếu
2010 NXB ĐHSP x
29 GPG332 Địa lí tự nhiên đại cƣơng 2 Địa lí tự nhiên đại cƣơng 2 Nguyễn Trọng
Hiếu
2010 NXB ĐHSP x
25
30 GPG333 Địa lí tự nhiên đại cƣơng 3 Địa lí tự nhiên đại cƣơng 3 Nguyễn Trọng
Hiếu
2010 NXB ĐHSP x
31 SEG331 Địa lí kinh tế - xã hội đại
cƣơng 1
Địa lí kinh tế - xã hội đại
cƣơng
Nguyễn Minh Tuệ
- Lê Thông
2010 NXB ĐHSP x
32 SEG342 Địa lí kinh tế - xã hội đại
cƣơng 2
Địa lí kinh tế - xã hội đại
cƣơng
Nguyễn Minh Tuệ
- Lê Thông
2010 NXB ĐHSP x
33 PGV331 Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 Địa lí tự nhiên Việt Nam Vũ Tự Lập 2010 NXB ĐHSP x
34 PGV332 Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 Địa lí tự nhiên Việt Nam
(phần khu vực)
Vũ Tự Lập 1995 NXB ĐHSP x
35 PGR331 Địa lí tự nhiên lục địa 1 Địa lí tự nhiên các lục địa
Tập 1
Nguyễn Phi Hạnh 2006 NXB Giáo dục x
36 PGR332 Địa lí tự nhiên lục địa 2 Địa lí tự nhiên các lục địa tập
2
Nguyễn Phi Hạnh 2010 NXB Giáo dục x
37 SGV341 Địa lí kinh tế - xã hội Việt
Nam 1
Địa lí kinh tế - xã hội Việt
Nam
Dƣơng Quỳnh
Phƣơng
2011 NXB Giáo dục x
38 SGV342 Địa lí kinh tế - xã hội Việt
Nam 2
Địa lí kinh tế - xã hội Việt
Nam
Đỗ Thị Minh Đức
– Nguyễn Viết
Thịnh
2010 NXB Giáo dục x
39 SGW341 Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới
1
Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới Ông Thị Đan
Thanh
2008 NXB ĐHSP x
40 SGW342 Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới
2
Địa lí kinh tế - xã hội Thế giới Bùi Thị Hải Yến 2009 NXB giáo dục x
41 PSG321 Thực địa tổng hợp Địa lí tự
nhiên và Địa lí kinh tế - xã hội
Thực địa Địa lí tự nhiên Hoàng Ngọc Oanh 2006 NXB Đại học
Quốc gia, HN
x
42 GPR321 Địa lí địa phƣơng Địa lí địa phƣơng Lê Huỳnh –
Nguyễn Minh Tuệ
1999 NXB Giáo dục x
43 TRG321 Địa lí nhiệt đới Địa lí nhiệt đới Lê Trọng Túc 1999 NXB ĐH Huế x
44 URG321 Địa lý đô thị Địa lý đô thị Phạm Xuân Thọ 2008 NXB Giáo dục x
45 TGM441 Phƣơng pháp dạy học Địa lí 1 Lí luận dạy học Địa lí 1 Nguyễn Phƣơng
Liên
2012 NXB ĐHTN x
46 TGM432 Phƣơng pháp dạy học Địa lí 2 Lí luận dạy học Địa lí 2 Nguyễn Phƣơng
Liên
2012 NXB ĐHTN x
47 AIG421 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong nghiên cứu và giảng dạy
Địa lý
Ứng dụng công nghệ thông tin
trong nghiên cứu và giảng
dạy Địa lý
Trần Viết Khanh 2006 NXB Giáo dục x
48 LTG421 Thực hành dạy học Thực hành dạy học Nguyễn Phƣơng
Liên
2012 NXB ĐHTN x
26
49 ANA421 Phân tích chƣơng trình giáo
dục Địa lí ở trƣờng phổ thông
Phân tích chƣơng trình giáo
dục Địa lí ở trƣờng phổ thông
Nguyễn Phƣơng
Liên
2011 NXB ĐHTN x
50 DER931 Kinh tế phát triển và kinh tế
vùng
Kinh tế vùng Nguyễn Xuân
Trƣờng
2007 NXB ĐHTN x
51 TTG931 Một số vấn đề dạy học Địa lý ở
trƣờng phổ thông
Một số vấn đề trong dạy học
Địa lí ở trƣờng phổ thông
Nguyễn Trọng
Phúc
2003 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
52 POD921 Dân số và phát triển Dân số và phát triển Tống Văn Đƣờng 2001 NXB ĐH KT quốc
dân
x
53 BAL921 Cơ sở cảnh quan học Giáo trình Sinh thái học đại
cƣơng
Nguyễn Thị Hồng 2011 NXB giáo dục x
54 TOV421 Địa danh học Việt Nam Một số vấn đề về địa danh học
Việt Nam
Nguyễn Văn Âu 2002 NXB ĐHQG Hà
Nội
x
1.8. Sư phạm Sinh học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những NL cơ bản của CN Mác
– Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 63 64
2 HMC121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý nhà nƣớc và quản lý
ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
6 GPS131 Tâm lý học
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
27
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT Vận tải x
11 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
13 VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
14 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
15 MAE231 Toán cao cấp (Sinh học) Toán cao cấp Phan Văn Đa, Tạ
Ngọc Đạt
1985 NXB GD x
16 CHE241 Hóa học Hoá học vô cơ (tập 2-3) Hoàng Nhâm 2008 NXB GD x
Hoá học hữu cơ (tập 2-3) Đỗ Đình Rãng
(CB), Đặng Đình
Bạch, Ng.T.
Thanh Phong
2004 NXB GD
17 PRS331 Xác suất – thống kê Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1998 NXB Đại học
Quốc gia
x
18 EFB243 Tiếng Anh chuyên ngành Sinh
học
Tiếng Anh chuyên ngành Sinh
học
Nguyễn Thị Đoan
Trang - Nguyễn
Thị Tâm - Nguyễn
Quốc Thuỷ
2010 NXBĐHTN x
19 CEL221 Sinh học tế bào Sinh học tế bào Nguyễn Trọng
Lạng, Chu Hoàng
Mậu, Nguyễn Thị
Tâm
2005 NXB Nông nghiệp x
28
20 BIO231 Hoá sinh học Hoá sinh học Phạm Thị Trân
Châu, Trần Thị
Ánh
2012 NXB Giáo dục x
21 MET221 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học (Sinh học)
Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học
Nguyễn Văn Hồng 2010 NXB KHKT x
22 BIP221 Lý sinh Lý sinh học Nguyễn Thị Kim
Ngân
2010 NXB ĐHQGHN x
23 BOT331 Thực vật học 1 Hình thái giải phẫu thực vật Ngô Thị Cúc 2011 NXB ĐHTN x
24 BOT322 Thực vật học 2 Giáo trình Thực vật học 2 Sỹ Danh Thƣờng 2013 NXB ĐHTN x
25 PLP341 Sinh lý thực vật Sinh lý học thực vật Nguyễn Nhƣ
Khanh,
2007 NXB Giáo dục x
26 ZOO331 Động vật học 1 Động vật không xƣơng sống Thái Trần Bái 2007 NXB Giáo dục x
27 ZOO332 Động vật học 2 Động vật có xƣơng sống Lê Vũ Khôi 2009 NXB Giáo dục x
28 GEN341 Di truyền học Giáo trình Di truyền học Chu Hoàng Mậu,
Nguyễn Thị Tâm
2006 NXB Giáo dục x
29 MOB321 Sinh học phân tử Cơ sở và PP sinh học phân tử Chu Hoàng Mậu 2005 NXB ĐHSPHN x
30 ANA321 Giải phẫu học ngƣời Giải phẫu ngƣời Nguyễn Văn Yên 1999 NXB ĐHQGHN x
31 PHY341 Sinh lý học ngƣời và động vật Giáo trình sinh lý Ngƣời và
Động vật
Hoàng Thị Sèn,
Bành Đức Hoài
2002 NXB ĐHTN x
32 MIC341 Vi sinh vật học Cơ sở Sinh học vi sinh vật học Nguyễn Đình Đạt 2007 NXB ĐHSPHN x
33 ECB331 Sinh thái học và đa dạng sinh
học
Giáo trình Sinh thái học và
môi trƣờng
Trần Kiên, Mai Sỹ
Tuấn
2007 NXB ĐHSPHN x
Đa dạng sinh học và tài
nguyên di truyền thực vật
Nguyễn Nghĩa
Thìn
2005 NXB ĐHQG, HN
34 BIT321 Công nghệ sinh học Nhập môn Công nghệ sinh học Phạm Thanh Hổ 2005 NXB Giáo dục x
35 EVO321 Tiến hóa Giáo trình Tiến hóa Nguyễn Xuân Viết 2009 NXB ĐHQGHN x
36 BRE331 Cơ sở chăn nuôi Cơ sở chăn nuôi Lƣu Chí Thắng 2006 NXB Giáo dục x
37 CUL331 Cơ sở trồng trọt Giáo trình đất Nguyễn Thế Đặng,
Nguyễn Thế Hùng
1999 Nxb NN Hà Nội. x
38 NAT321 Thực tập nghiên cứu thiên
nhiên
Thực tập nghiên cứu thiên
nhiên
Trần Đình Nghĩa 2005 NXB ĐHQGHN x
39 MEG321 Phƣơng pháp phân tích di
truyền
Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Chu Hoàng Mậu 2008 NXB ĐHTN x
29
40 GES321 Cơ sở Di truyền chọn giống Cơ sở Di truyền chọn giống Phạm T.Thanh
Nhàn, Hoàng Phú
Hiệp
2015 NXB ĐHTN x
41 GEP321 Di truyền quần thể Di truyền học quần thể Nguyễn Thị Tâm 2013 NXB ĐHTN x
42 EBT321 Công nghệ sinh học môi trƣờng Nhập môn Công nghệ sinh học Phạm Thanh Hổ 2005 NXB Giáo dục x
43 TEC321 Công nghệ phôi và tế bào gốc Công nghệ sinh học, (Tập 4:
Công nghệ di truyền)
Trịnh Đình Đạt 2006 NXB Giáo dục x
44 ANB321 Tập tính động vật Tập tính động vật Lê Vũ Khôi, Lê
Nguyên Ngật
2012 NXB Giáo dục x
45 RAA321 Lƣỡng cƣ bò sát Lƣỡng cƣ bò sát Hoàng Văn Ngọc 2015 NXB ĐHTN x
46 VIB321 Sinh học phát triển cá thể động
vật
Sinh học phát triển cá thể
động vật
Mai Văn Hƣng 2003 NXB ĐHSP, HN x
47 PTP321 Sinh lý chống chịu Protein và tính chống chịu ở
thực vật
Trần Thị Phƣơng
liên
2010 NXB KHTN&CN x
48 PER321 Tài nguyên thực vật Giáo trình Tài nguyên thực vật Lã Đình Mới, Lƣu
Đàm Cƣ, Trần
Minh Hợi
1997 NXB KHTN&CN x
49 FOR321 Lâm sinh Giáo trình lâm nghiệp Phùng Ngọc Lan,
Nguyễn Trƣờng
1999 NXB Giáo dục x
50 AGE321 Sinh thái nông nghiệp Sinh thái học nông nghiệp Trần Đức Viên 2003 NXB ĐHSP, HN x
51 GME421 Đại cƣơng Phƣơng pháp dạy
học Sinh học
Đại cƣơng Phƣơng pháp dạy
học Sinh học
Nguyễn Phúc
Chỉnh (CB),
Nguyễn Thị Hằng,
Nguyễn Thị Hà,
Nguyễn Văn Hồng
2007 NXB ĐHTN x
52 MET421 Phƣơng pháp dạy học Sinh học
1
Phƣơng pháp dạy học thực
vật học, động vật học, cơ thể
ngƣời và vệ sinh ở trung học
Nguyễn Văn Hồng 2010 NXB KHKT x
53 MET442 Phƣơng pháp dạy học Sinh học
2
Phƣơng pháp dạy học Sinh
học 2
Nguyễn Thị Hà, 2013 NXB ĐHTN x
54 PPB421 Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm Nguyễn Thị Hằng 2013 NXB ĐHTN x
30
55 EDI421 Tin học ứng dụng trong khoa
học giáo dục và dạy học Sinh
học
ƢD tin học trong KHGD và
dạy học SH
Nguyễn Phúc
Chỉnh
2007 NXB Giáo dục x
56 EQU421 Phƣơng tiện dạy học sinh học Phƣơng tiện dạy học sinh học Nguyễn Văn Hồng 2010 NXB KHKT x
57 CGT421 Dạy học hợp tác nhóm trong
dạy học Sinh học
Dạy học hợp tác - nhóm Nguyễn Văn Hồng 2010 NXB KHKT x
58 ETE421 Dạy học khám phá trong dạy
học Sinh học
Dạy học khám phá trong dạy
học Sinh học
Nguyễn Văn Hồng 2010 NXB ĐHTN x
59 TEC921 Công nghệ tế bào và ứng dụng Công nghệ tế bào và ứng dụng Nguyễn Thị Tâm,
Vũ Thị Thu Thuỷ
2013 NXB ĐHTN x
60 PHD921 Sinh lý sinh tr-ƣởng và phát
triển thực vật
Sinh lý sinh tr-ƣởng và phát
triển thực vật
Nguyễn Thị Ngọc
Lan
2013 NXB ĐHTN x
61 TAX921 Sinh thái côn trùng Sinh thái côn trùng Phạm Bình Quyền 2008 NXB ĐHQGHN x
62 TET931 Kỹ thuật dạy học sinh học Kỹ thuật dạy học sinh học Nguyễn Văn Hồng 2011 NXB ĐHTN x
63 SPC931 Dạy học giải quyết vấn đề Dạy học theo vấn đề Nguyễn Phúc
Chỉnh
2014 NXB ĐHTN x
1.9. Sư phạm Giáo dục Thể chất
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 73 74
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
31
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học Thái
Nguyên
x
8 GIP121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
9 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
10 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
11 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
12 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
13 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
14 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
15 STA221 Thống kê xã hội học Lý thuyết xác suất và thống kê
ứng dụng
Bùi Công Cƣờng -
Bùi Minh Trí
1997 NXB giao thông
vận tải
x
16 HSR221 Giải phẫu Giải phẫu ngƣời Đỗ Xuân Hợp 1977 NXB Y học x
6 GPS131 Tâm lý học
32
17 SPL241 Sinh lý Thể dục thể thao 1 Sinh lý học Thể dục thể thao Lƣu Quang Hiệp -
Phạm Thị Uyên
2003 NXB TDTT x
18 SMC231 Y học (GD Thể chất) Sách giáo khoa Y học TDTT Lƣu Quang Hiệp 2000 NXB TDTT Hà
Nội
x
19 SMR221 Đo lƣờng Đo lƣờng TDTT Nguyễn Văn Lực 2006 NXB Đại học Thái
Nguyên
x
20 SRM221 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học Thể dục thể thao
Giáo trình Phƣơng pháp
NCKH Thể dục thể thao
Nguyễn Xuân Sinh
(CB)
2007 NXB TDTT x
21 SBT221 Sinh hoá Sinh hoá học Thể dục thể thao V.V MenSiCop 1997 NXB TDTT x
22 SBS222 Sinh cơ Sinh cơ học Thể dục thể thao V.L UTKIN 1996 NXB TDTT x
23 SHN221 Vệ sinh Vệ sinh và Y học TDTT Nông Thị Hồng 1998 NXB Giáo dục x
24 SHT221 Lịch sử Thể dục thể thao Lịch sử Thể dục thể thao Nguyễn Xuân Sinh 2000 NXB TDTT x
25 SSM222 Lý luận phƣơng pháp giáo dục
thể chất trƣờng học
Lý luận PP Giáo dục thể chất
trong trƣờng học
Đồng Văn Triệu
(CB)
2006 NXB TDTT x
26 SPL221 Tâm lý Thể dục thể thao Tâm lý học TDTT Nguyễn Mậu Loan 1995 NXB TDTT x
27 EFS443 Tiếng Anh chuyên ngành Thể
chất
English for Students of
Physical Education
Đặng Thị Thu
Hƣơng
2012 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
28 SDR331 Chạy ngắn Giáo trình Điền kinh Dƣơng Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
29 HIJ322 Nhảy xa Giáo trình Điền kinh Dƣơng Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
30 LOJ323 Nhảy cao Giáo trình Điền kinh Dƣơng Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
31 GNT321 Thể dục đội hình đội ngũ Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung Hiếu 2005 NXB TDTT x
32 GNT322 Thể dục cơ bản Giáo trình Thể dục cơ bản Trịnh Trung Hiếu 2005 NXB TDTT x
33 SFB341 Bóng đá Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
34 SVB331 Bóng chuyền Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm
(CB)
2006 NXB TDTT x
35 SSC331 Đá cầu Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc Quang 2007 NXB ĐHSP x
36 BKB331 Bóng rổ (GD Thể chất) Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
37 SBM331 Cầu lông Giáo trình giảng dạy cầu lông Trƣờng Đại học
TDTT 1
2000 NXB TDTT x
38 SSM331 Bơi Giáo trình Bơi Nguyễn Văn Thanh 2011 NXB TDTT x
39 TAK321 Taekwondo Giáo trình Taekwondo Nguyễn Văn
Chung
1999 NXB TDTT x
40 SGA321 Trò chơi vận động 100 trò chơi khoẻ Phạm Tiến Bình 1985 NXB TDTT x
41 GNT323 Thể dục nhịp điệu Giáo trình thể dục Đinh Văn Lẫm
(CB)
2005 NXB TDTT x
33
42 MDR324 Chạy trung bình Giáo trình Điền kinh Dƣơng Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
43 THR325 Ném đẩy Giáo trình Điền kinh Dƣơng Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
44 GNT324 Thể dục đồng diễn Giáo trình Thể dục đồng diễn Trần Phú Phong 2005 NXB TDTT x
45 SHB322 Bóng ném Giáo trình Bóng ném Nguyễn Hùng
Quân
2004 NXB ĐHSP x
46 TTE 321 Bóng bàn Bóng bàn Nguyễn Danh Thái
- Mai Duy Diễn
1980 NXB TDTT x
47 SPU321 Đẩy gậy Luật đẩy gậy Trƣờng Đại học
TDTT 1
2011 NXB TDTT x
48 TEI321 Quần vợt Tập đánh quần vợt trong 10
ngày
Lã Chí Hoa, Tả
Lâm
2001 NXB TDTT x
49 CHE321 Cờ vua Giáo trình cờ vua UBTDTT 1999 NXB TDTT x
50 STM441 Lý Luận và phƣơng pháp thể
dục thể thao
Lý Luận và phƣơng pháp thể
dục thể thao
Nguyễn Toán,
Phạm Danh Tốn
2006 NXB TDTT x
51 SSM423 Phƣơng pháp giảng dạy bộ môn Phƣơng pháp giảng dạy TDTT
trong nhà trƣờng phổ thông
Vũ Huyến 1979 NXB TDTT x
52 SVB441 Bóng chuyền chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm
(CB)
2006 NXB TDTT x
53 SVB442 Bóng chuyền chuyên sâu 2 Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm
(CB)
2006 NXB TDTT x
54 SVB443 Bóng chuyền chuyên sâu 3 Giáo trình Bóng chuyền Đinh Văn Lẫm
(CB)
2006 NXB TDTT x
55 SFB441 Bóng đá chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
56 SFB442 Bóng đá chuyên sâu 2 Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
57 SFB443 Bóng đá chuyên sâu 3 Giáo trình Bóng đá Trần Đức Dũng 2007 NXB TDTT x
58 SSC441 Đá cầu chuyên sâu 1 Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc Quang 2007 NXB ĐHSP x
59 SSC442 Đá cầu chuyên sâu 2 Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc Quang 2007 NXB ĐHSP x
60 SSC443 Đá cầu chuyên sâu 3 Giáo trình Đá cầu Đặng Ngọc Quang 2007 NXB ĐHSP x
61 ATI441 Điền kinh chuyên sâu 1 Giáo trình Điền kinh Dƣơng Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
62 ATI442 Điền kinh chuyên sâu 2 Giáo trình Điền kinh Dƣơng Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
63 ATI443 Điền kinh chuyên sâu 3 Giáo trình Điền kinh Dƣơng Nghiệp Chí 2010 NXB TDTT x
64 SBM441 Cầu lông chuyên sâu 1 Giáo trình giảng dạy cầu lông Trƣờng Đại học
TDTT 1
2000 NXB TDTT x
65 SBM442 Cầu lông chuyên sâu 2 Giáo trình giảng dạy cầu lông Trƣờng Đại học
TDTT 1
2000 NXB TDTT x
34
66 SBM443 Cầu lông chuyên sâu 3 Giáo trình giảng dạy cầu lông Trƣờng Đại học
TDTT 1
2000 NXB TDTT x
67 BKB441 Bóng rổ chuyên sâu 1 Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
68 BKB442 Bóng rổ chuyên sâu 2 Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
69 BKB443 Bóng rổ chuyên sâu 3 Giáo trình Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng 2007 NXB ĐHSP x
70 STM941 Lý Luận và phƣơng pháp thể
dục thể thao nâng cao
Lý Luận và phƣơng pháp thể
dục thể thao
Nguyễn Toán,
Phạm Danh Tốn
2006 NXB TDTT x
71 SPT941 Sinh lý Thể dục thể thao Sinh lý Thể dục thể thao Lƣu Quang Hiệp
và Phạm Thị Uyên
2003 NXB TDTT x
72 ATI931 Điền kinh Giáo trình Điền kinh Phạm Khắc Học 2004 NXB TDTT x
73 SMC931 Y học Thể dục thể thao Sách giáo khoa Y học TDTT Lƣu Quang Hiệp 2000 NXB TDTT Hà
Nội
x
1.10. Sư phạm Giáo dục chính trị
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 50 50
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành GD và Đào
tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
35
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học Thái
Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT - VT x
11 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
12 AST121 Vật lý thiên văn Giáo trình thiên văn Phạm Viết Trinh,
Nguyễn Đình Noãn
1999 NXB Giáo dục x
13 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
14 SPH261 Triết học Triết học Mác - Lênin Nhiều tác giả 2006 NXB Chính trị
Quốc gia
x
15 SPE251 Kinh tế chính trị Kinh tế chính trị Nhiều tác giả 2006 NXB Chính trị
Quốc gia
x
16 LOG241 Lôgic học Lôgic học Đồng Văn Quân 2013 x
17 SSO241 Chủ nghĩa xã hội khoa học Giáo trình CNXH khoa học Nhiều tác giả 2006 NXB Chính trị
Quốc gia
x
18 CUL221 Văn hoá học Văn hoá học Vũ Thị Tùng Hoa 2013 x
19 FAE221 Giáo dục gia đình Triết học Mác - Lênin Nhiều tác giả 2006 NXB Chính trị
Quốc gia
x
20 ATP221 Nhân chủng học Nhân học đại cƣơng Ng. Thị Quế Loan 2010 NXB ĐHQG, HN x
21 GEH221 Nhân học đại cƣơng Giao tiếp sƣ phạm Ngô Công Hoàn 1998 NXB Giáo dục x
22 COP321 Tâm lý học giao tiếp Một số vấn đề về TLH về
GTSP
Ngô Công Hoàn 1992 NXB Giáo dục x
23 HOW221 Lịch sử thế giới đại cƣơng Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dƣơng Ninh 1998 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
24 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dƣơng Ninh 1998 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
36
25 EFE343 Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục chính trị
English for students of Politics Mai Văn Cẩn 2013 NXB ĐHTN x
26 SPO331 Chính trị học Tập bài giảng Chính trị học Tập thể tác giả 2000 NXB Chính trị
Quốc gia
x
27 SLA351 Pháp luật học Pháp luật học Nguyễn T. Hoàng
Lan
2014 NXB ĐHTN x
28 CPR321 Hiến pháp và định chế chính trị Hiến pháp và định chế chính trị Nguyễn T. Hoàng
Lan
2014 NXB ĐHTN x
29 PBM351 Lịch sử triết học Lịch sử triết học Vũ Thị Tùng Hoa 2013 NXB ĐHTN x
30 MEW331 Tác phẩm kinh điển Mác -
Ăngghen
Tác phẩm kinh điển Vũ Thị Tùng Hoa,
Bùi Văn Hƣơng,
Nguyễn Thị Hƣờng
2013 NXB ĐHTN x
31 LEW331 Tác phẩm kinh điển Lênin Nhà nƣớc và cách mạng V.L. Lênin 1918 NXB Matxcơva x
32 SCI341 Xã hội học Xã hội học Nguyễn Thị Hƣờng 2013 x
33 ETH331 Đạo đức học Đạo đức học dành cho sinh
viên sƣ phạm
Vũ Thị Tùng Hoa 2012 NXB ĐHTN x
34 HMW331 Tác phẩm Hồ Chí Minh Tác phẩm Hồ Chí Minh Vũ Thị Thuỷ,
Phạm Thị Huyền
2013 NXB ĐHTN x
35 SVP331 Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng
sản Việt Nam
Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng
sản Việt Nam
Nguyễn Hữu
Toàn, Nguyễn Thu
Thuỷ
2013 NXB ĐHTN x
36 FEC341 Kinh tế học đại cƣơng Kinh tế học đại cƣơng Nhiều tác giả 2006 NXB Chính trị
Quốc gia
x
37 HET331 Lịch sử các học thuyết kinh tế Lịch sử các học thuyết kinh tế Nhiều tác giả 2008 NXB CTQG x
38 HST321 Lịch sử tƣ tƣởng xã hội chủ
nghĩa
Lịch sử tƣ tƣởng xã hội chủ
nghĩa
Trần Thị Lan 2013 NXB ĐHTN x
39 AES321 Mỹ học Mỹ học Nguyễn Văn
Lƣơng
2013 NXB ĐHTN x
40 REL321 Tôn giáo học Tôn giáo học Vũ Minh Tuyên 2012 NXB ĐHTN x
41 MOP321 Những vấn đề của thời đại
ngày nay
Những vấn đề của thời đại
ngày nay
Nguyễn Công Hân 2010 NXB ĐHTN x
42 VSL321 Lịch sử Nhà nƣớc và Pháp luật
Việt Nam
Lịch sử Nhà nƣớc và Pháp
luật Việt Nam
Nguyễn Thị
Hoàng Lan
2013 NXB ĐHTN x
43 CPB321 Xây dựng Đảng Xây dựng Đảng Lý Trung Thành 2013 NXB ĐHTN x
44 HSK321 Phát triển kỹ năng con ngƣời Phát triển kỹ năng con ngƣời Vũ Thị Tùng Hoa 2013 NXB ĐHTN x37
45 EME441 Phƣơng pháp giảng dạy 1 Phƣơng pháp giảng dạy 1 Nguyễn Thị Hƣờng 2014 NXB ĐHTN x
46 EME452 Phƣơng pháp giảng dạy 2 Phƣơng pháp giảng dạy 2 Nguyễn Thị Hƣờng 2014 NXB ĐHTN x
47 PGS421 Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
(GD Chính trị)
Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
(GD Chính trị)
Nguyễn Thị Hƣờng 2014 NXB ĐHTN x
48 VPD931 Văn kiện Đảng Văn kiện Đảng Hoàng Thu Thuỷ 2013 NXB ĐHTN x
49 ICM921 Phong trào cộng sản và công
nhân quốc tế (GD Chính trị)
Phong trào cộng sản và công
nhân quốc tế
Nhiều tác giả 2005 NXB Chính trị
Quốc gia.
x
50 PAM321 Triết học phƣơng Tây hiện đại Triết học phƣơng Tây hiện đại Nguyễn Thị
Khƣơng
2014 NXB ĐHTN x
1.11. Sư phạm Tâm lý - Giáo dục
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 53 53
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH SP Hà
Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
38
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học Thái
Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB GT Vận tải x
11 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
12 VIU121 Tiếng Việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
13 NEP131 Sinh lý thần kinh cấp cao Giáo trình sinh lí Ngƣời và
Động vật , Tâp II
Lê Quang Long,
Trƣơng Xuân Duy
, Tạ Thuý Loan
1996 NXB Đại học
Quốc Gia
x
14 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
15 STA221 Thống kê xã hội học Lý thuyết xác suất và thống kê
ứng dụng
Bùi Công Cƣờng -
Bùi Minh Trí
1997 NXB giao thông
vận tải
x
16 GES121 Xã hội học đại cƣơng Xã hội học Nguyễn Thị Hƣờng 2013 x
17 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
18 MSR131 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
Phạm Hồng Quang 2004 NXB Giáo dục x
19 MAP231 Tâm lý học quản lý Tâm lý học quản lý Vũ Dũng 2006 NXB ĐH Sƣ phạm x
20 THW231 Lịch sử giáo dục thế giới Lịch sử giáo dục thế giới Hà Nhật Thăng
Đào Thanh Âm
1988 NXB Giáo dục x
21 PAP231 Tâm lý học gia đình Tâm lý học gia đình Ngô Công Hoàn 2006 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
22 CPS331 Tâm lý học nhận thức Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn (Chủ biên)
2011 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
39
23 PEP331 Tâm lý học nhân cách Tâm lý học nhân cách Nguyễn Ngọc Bích 1998 NXB Giáo dục x
24 COP321 Tâm lý học giao tiếp Giao tiếp sƣ phạm Ngô Công Hoàn 1998 NXB Giáo dục x
25 CHP341 Tâm lý học trẻ em Tâm lý học trẻ em lứa tuổi
mầm non
Nguyễn Ánh Tuyết 2002 NXB ĐH Sƣ phạm x
26 EDP341 Tâm lý học sƣ phạm Tâm lý học sƣ phạm Lê Văn Hồng 1995 NXB ĐH Quốc gia x
27 THV331 Lịch sử giáo dục Việt Nam Lịch sử giáo dục Việt Nam Bùi Minh Hiền 2004 NXB ĐH Sƣ phạm x
28 EAO331 Tổ chức hoạt động giáo dục Tổ chức hoạt động giáo dục Phạm Viết Vƣợng 2004 NXB Giáo dục x
29 TEO331 Tổ chức hoạt động dạy học Tổ chức hoạt động dạy học Nguyễn Ngọc Bảo 1998 NXB Giáo dục x
30 EDA331 Đánh giá giáo dục Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành 1995 NXB Giáo dục x
31 OSM331 Tổ chức và quản lý trƣờng học Tổ chức và quản lý trƣờng học Nguyễn Thị Tính 2011 x
32 PRE331 Giáo dục học Tiểu học Giáo dục học tiểu học Trần Thị Minh Huế 2013 NXB Giáo dục x
33 THP331 Lịch sử tâm lý học Lịch sử tâm lý học Võ Thị Minh Chí 2004 NXB Giáo dục x
34 PRP331 Giáo dục học Mầm non Giáo dục học Mầm non, tâp
1,2,3
Đào Thanh Ân 2002 NXB ĐH Quốc gia x
35 DOP331 Tâm lý học phát triển Tâm lý học phát triển Vũ Thị Nho 2003 NXB ĐH Quốc gia x
36 EEP343 Tiếng Anh chuyên ngành Tâm
lý – Giáo dục
Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục chính trị
Mai Văn Cẩn 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
37 PPE331 Tâm lý học sƣ phạm nghề
nghiệp
Tâm lý học dạy học Hồ Ngọc Đại 2000 NXB Giáo dục x
38 UNP321 Giáo dục học đại học Giáo dục học đại học Lƣu Xuân Mới 2004 NXB ĐH Quốc gia x
39 SEP321 Tâm lý học giới tính Tâm lý học giới tính và GD
giới tính
Bùi Ngọc Oánh 2008 NXB Giáo dục x
40 PES331 GD dân số - Giới tính và môi
trƣờng.
Giáo trình giáo dục dân số -
sức khỏe sinh sản
Trần Quốc Thành
(chủ biên)
2009 NXB Giáo dục x
41 PIM431 Phƣơng pháp GD Tâm lý học Lý luận dạy học Tâm lý học Nguyễn Hữu Long 1981 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
42 PTM431 Phƣơng pháp giảng dạy Giáo
dục học
Phƣơng pháp giảng dạy Giáo
dục học
Phan Thị Hồng
Vinh
2010 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
43 OCE431 Tổ chức hoạt động giáo dục
ngoài giờ lên lớp
Hoạt động giáo dục ngoài giờ
lên lớp ở trƣờng THCS
Đặng Vũ Hoạt 2003 NXB Giáo dục x
40
44 AOV421 Tổ chức hoạt động giáo dục
hƣớng nghiệp
GD hƣớng nghiệp và GD kỹ
thuật trong trƣờng THPT
Nguyễn Văn Hộ -
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
2006 NXB Giáo dục x
45 COP431 Tâm lý học tham vấn Tham vấn tâm lý Trần Thị Minh
Đức
2012 NXB ĐH Quốc gia x
46 TOP931 Tâm lý học du lịch Tâm lý học du lịch Nguyễn Văn Lê 1997 Nhà xuất bản Trẻ x
47 MTT931 Lý luận dạy học hiện đại Lý luận dạy học hiện đại Đặng Thành Hƣng 2006 NXB Giáo dục x
48 CRP931 Tâm lý học sáng tạo Tâm lý học sáng tạo Đức Uy 1999 NXB Giáo dục x
49 PAP921 Tâm lý học bệnh lý Tâm bệnh học Lại Kim Thuý 2000 NXB ĐH Quốc gia x
50 RCP921 Tâm lý học trẻ em chậm phát
triển
Tâm bệnh lý trẻ em dƣới 3 tuổi Vũ Thị Chín 2005 NXB VH-TT, HN x
51 SOP921 Tâm lý học xã hội Tâm lý học xã hội trong quản
lý
Ngô Công Hoàn 1993 NXB ĐH Quốc gia x
52 EDE931 Môi trƣờng giáo dục Môi trƣờng giáo dục Phạm Hồng Quang 2006 NXB ĐH Quốc gia x
53 LSE921 Giáo dục kỹ năng sống Giáo dục kỹ năng sống Nguyễn Thanh
Bình
2008 NXB ĐH Sƣ phạm x
1.12. Sư phạm Giáo dục Mầm non
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 46 47
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
41
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
2001 NXB ĐHQG, HN x
TLH lứa tuổi và TLH Sƣ
phạm
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học Thái
Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
12 GAE121 Mỹ học đại cƣơng Lịch sử mĩ học Đỗ Văn Khang 1983 NXB Văn hoá x
13 GEL224 Lô gíc Đại cƣơng Số học và lôgic toán Phan Hữu Chân-
Nguyễn Tiến Tài
1996 NXB Giáo dục x
14 VIU224 Tiếng việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
15 INP231 Giáo dục học mầm non 1 Giáo dục học mầm non Đào thanh Âm 1995 NXB ĐHSP, HN x
16 INP232 Giáo dục học mầm non 2 Giáo dục học mầm non Đào thanh Âm 1995 NXB ĐHSP, HN x
17 INP233 Giáo dục học mầm non 3 Giáo dục học mầm non Đào thanh Âm 1995 NXB ĐHSP, HN x
18 BAM234 Toán cơ sở Số học và lôgic toán Phan Hữu Chân-
Nguyễn Tiến Tài
1996 NXB Giáo dục x
6 GPS131 Tâm lý học
42
19 STA221 Thống kê xã hội học Thống kê xã hội học Nguyễn Thị Tuyết
Mai
2013 NXB Giáo dục x
20 BAV224 Tiếng việt cơ sở Giáo trình tiếng Việt (Dành
cho GV Mầm non - Tập 1, 2)
Nguyễn Xuân
Khoa
2004 NXB ĐHSP, HN x
21 CHP231 Tâm lý học mầm non 1 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi
mầm non
Nguyễn Ánh Tuyết 2003 NXB ĐHSP, HN x
22 CHP222 Tâm lý học mầm non 2 Tâm lý học trẻ em lứa tuổi
mầm non
Nguyễn Ánh Tuyết 2003 NXB ĐHSP, HN x
23 NAS324 Tự nhiên - Xã hội Giáo trình Phƣơng pháp dạy
học môn Tự nhiên và Xã hội
Nguyễn Thƣợng
Giao
2007 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
24 ENG343 Tiếng Anh chuyên ngành Giáo
dục Mầm non
Tiếng Anh chuyên ngành giáo
dục Mầm non
Ngô Thị Bích Ngọc 2012 NXB ĐHTN x
25 CHP334 Sinh lý trẻ em (Mầm non) Giáo trình sinh lý học trẻ em Lê Thanh Vân 2011 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
26 CHN334 Dinh dƣỡng trẻ em Dinh dƣỡng và an toàn vệ sinh
thực phẩm cho trẻ lứa tuổi
mầm non
Đỗ Hàm
Nguyễn Ngọc Anh
2008 NXB ĐHTN x
27 CHD324 Bệnh trẻ em Chăm sóc bảo vệ sức khoẻ trẻ
từ 0 - 6 tuổi
Phạm Mai Chi, Lê
Thị Ngọc Ái
1998 NXB Giáo dục x
28 MUS331 Âm nhạc 1 Lý thuyết âm nhạc căn bản Phạm Tú Hƣơng 2007 NXB ĐHSP x
29 MUS332 Âm nhạc 2 (Đọc nhạc, hát và
đàn các bài hát trong CTMN)
Lý thuyết âm nhạc căn bản Phạm Tú Hƣơng 2008 NXB ĐHSP x
30 TLC334 Lý luận văn học và văn học trẻ
em
Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý 2011 NXB ĐHSP, HN x
31 FOL324 Văn học dân gian VH dân gian Việt Nam (tập I,
II)
Đỗ Bình Trị 1991 NXB Giáo dục x
Hoàng Tiến Tựu 1990
32 EDE334 Môi trƣờng và giáo dục môi
trƣờng
Dân số - Tài Nguyên - Môi
trƣờng,
Đỗ Thị Minh Đức
và cộng sự
1996 NXB Giáo dục x
33 FAD934 Tâm lý gia đình và giáo dục gia
đình
Tâm lý học g iáo dục gia đình A.G Côvaliov 1980 NXB Minxk x
34 CHM434 Lý luận và phƣơng pháp chăm
sóc vệ sinh cho trẻ Mầm non
Giáo trình vệ sinh trẻ em Hoàng Thị Phƣơng 2005 NXB ĐHSP, HN x
35 MCA434 Lý luận và phƣơng pháp hƣớng
dẫn trẻ mầm non làm quen với
môi trƣờng xung quanh
Giáo trình lí luận và phƣơng
pháp hƣớng dẫn trẻ làm quen
với môi trƣờng xung quanh
Hoàng Thị Phƣơng 2008 NXB ĐHSP, HN x
43
36 MDL434 Lý luận và phƣơng pháp phát
triển ngôn ngữ cho trẻ Mầm
non
Phƣơng pháp phát triển lời nói
trẻ em
Đinh Hồng Thái 2005 NXB ĐHSP, HN x
Giáo trình phát triển ngôn ngữ
tuổi mầm non
Đinh Hồng Thái 2012 NXB ĐHSP, HN
37 MCL434 Lý luận và phƣơng pháp cho
trẻ mầm non làm quen tác
phẩm văn học
Phƣơng pháp tổ chức hoạt
động làm quen với tác phẩm
văn học
Hà Nguyễn Kim
Giang
2007 NXBGD x
38 MMC434 Lý luận và phƣơng pháp hình
thành biểu tƣợng toán học sơ
đẳng cho trẻ Mầm non
Phƣơng pháp hình thành biểu
tƣợng toán học sơ đẳng cho
trẻ mầm non
Đỗ Thị Minh Liên 2003 NXB ĐHSP, HN x
39 CHM424 Dạy học lấy trẻ làm trung tâm Dạy học lấy trẻ làm trung tâm Nguyễn Thị Tính 2013 NXB Giáo dục x
40 DLC424 Phát triển ngôn ngữ cho trẻ
khuyết tật
Phƣơng pháp phát triển ngôn
ngữ cho trẻ mầm non
Lê Thị Kim Anh 1999 NXB ĐHSP, HN x
41 MAP424 Phƣơng pháp tổ chức ngày hội,
ngày lễ cho trẻ ở trƣờng Mầm
non
Hƣớng dẫn cách tổ chức ngày
hội, ngày lễ ở trƣờng mầm non
Lý Thu Hiền 1997 Trung tâm nghiên
cứu giáo viên, Hà
Nội
x
42 AIS924 Ứng dụng công nghệ thông tin
trong giáo dục Mầm non
Hƣớng dẫn sử dụng Internet
qua hình ảnh
Công Bình, Công
Tuấn
2007 NXB Văn hóa
Thông tin
x
43 HTP424 Vệ sinh trong dạy học ở trƣờng
Mầm non
Giáo trình vệ sinh trẻ em Hoàng Thị Phƣơng 2005 NXB ĐHSP, HN x
44 EWS924 Hoạt động khám phá thử
nghiệm trong giáo dục Mầm
non
Trò chơi, thí nghiệm tìm hiểu
môi trƣờng thiên nhiên
Nguyễn Thị Thu
Hiền
2008 NXB Giáo dục x
45 MEC934 Phƣơng pháp đọc, kể diễn cảm
và sáng tác thơ cho trẻ mầm
non.
Giáo trình phƣơng pháp đọc,
kể diễn cảm thơ, truyện cho
trẻ mầm non
Hà Nguyễn Kim
Giang
2006 NXB Giáo dục x
46 SED424 Giáo dục giới tính Giáo dục giới tính Nguyễn Thị Tính 2013 NXB Giáo dục x
1.13. Sư phạm Giáo dục Tiểu học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 49 49
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
44
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học Thái
Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
11 VCF121 Cơ sở văn hóa Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
12 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
13 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
14 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dƣơng Ninh 1998 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
15 GVU241 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành
tiếng Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện
Giáp (chủ biên)
1997 NXB ĐHQG, x
16 VIE241 Tiếng Việt 1 Ngữ pháp Tiếng Việt tập I, II Diệp Quang Ban 1996 NXB Giáo dục x
17 VIE232 Tiếng Việt 2 Đại cƣơng Ngữ dụng học
(tập2)
Đỗ Hữu Châu 2001 NXB Giáo dục x
45
18 LIT241 Văn học 1 Giáo trình VH Việt Nam Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo dục x
19 MAT131 Toán học 1 Lý thuyết tập hợp và lôgic Đậu Thế Cấp -
Trần Hoàng
2001 NXB Đà Nẵng x
20 MAT232 Toán học 2 Bài tập đại số đại cƣơng Bùi Huy Hiền 2002 NXBGD x
21 GAE221 Mỹ học và nguyên lý lý luận
văn học
Giáo trình mỹ học Mac-Lênin Đỗ Văn Khang 2010 NXBGD, HN x
22 TLD321 Dạy học lớp ghép và Giáo dục
hòa nhập trẻ khuyết tật ở tiểu
học
Dạy học lớp ghép, GD hòa
nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
23 LID321 Ngôn ngữ học văn bản Văn bản và liên kết Tiếng Việt Diệp Quang Ban 1998 NXB Giáo dục x
24 FNS341 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 1 Tự nhiên – Xã hội và Phƣơng
pháp dạy học
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo dục x
25 FNS332 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 2 Tự nhiên – Xã hội và Phƣơng
pháp dạy học
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo dục x
26 HSE341 Giáo dục sống khỏe, kỹ năng
sống và đạo đức cho học sinh
tiểu học
Giáo trình Giáo dục kỹ năng
sống
Nguyễn Thanh
Bình
2010 NXB Đại học x
27 FIA331 Mỹ thuật 1 Lịch sử Mỹ thuật thế giới Phạm Thị Chỉnh 2003 NXB ĐHSP, Hà
Nội
x
28 ALR321 Đánh giá kết quả học tập ở
tiểu học
Đánh giá kết quả học tập ở
tiểu học
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
29 MSI341 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học và ứng dụng công nghệ
thông tin vào dạy học ở tiểu học
Phƣơng pháp NC khoa học và
ứng dụng công nghệ thông tin
vào dạy học ở tiểu học
Vũ Thị Thái 2012 NXB Giáo dục x
30 OPO331 Phƣơng pháp tổ chức công tác
Đội và Các hoạt động ngoài
giờ lên lớp ở tiểu học
Tổ chức hoạt động GDNGLL
ở trƣờng phổ thông
Hà Nhật Thăng 2004 NXB Giáo dục x
Phƣơng pháp dạy học bộ môn
công tác đội
Bùi Sĩ Tụng 2004 NXB Giáo dục
31 LIT322 Văn học 2 Văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý 2006 NXB Giáo dục x
32 MAT343 Toán học 3 Hình học. Tập 1, 2, 3 Văn Nhƣ Cƣơng
(chủ biên)
1998 NXB Giáo dục x
33 VTM441 Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt 1
Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt ở Tiểu học 1,2
Lê Phƣơng Nga 2009 NXB Đại học x
34 VTM422 Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt 2
Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt ở Tiểu học 1,2
Lê Phƣơng Nga 2009 NXB Đại học x
46
35 MTM441 Phƣơng pháp dạy học Toán 1 Phƣơng pháp dạy học Toán ở
Tiểu học
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
36 MTM422 Phƣơng pháp dạy học Toán 2 Giải toán ở Tiểu học Trần Diên Hiển 2007 NXB Đại học x
37 NST431 Phƣơng pháp DH Tự nhiên -
Xã hội
Phƣơng pháp dạy học Tự
nhiên - Xã hội ở Tiểu học
Nguyễn Thị Thấn 2010 NXB Đại học x
38 MUT431 Phƣơng pháp dạy học Âm nhạc Phƣơng pháp giảng dạy âm
nhạc Tiểu học
Nhiều tác giả 2002 NXB Giáo dục x
39 FIT431 Phƣơng pháp dạy học Mỹ thuật Phƣơng pháp giảng dạy Mỹ
thuật
Nguyễn Quốc Toản 2000 NXB Giáo dục x
40 TTM431 Kỹ thuật, thủ công và Phƣơng
pháp dạy học
Lao động- Kỹ thuật và
phương pháp dạy học
Vũ Hải, Hoàng
Hƣơng Châu
1999 NXB Giáo dục x
41 PMP431 Thể dục và Phƣơng pháp DH
tiểu học
Thể dục và phƣơng pháp dạy
học. Tập 1
Đặng Đức Thao
(chủ biên)
1998 NXB Giáo dục x
42 PPL421 Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
(Tiểu học)
Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
Tiểu học
Dƣơng Giáng
Thiên Hƣơng
2009 NXB Giáo dục x
43 PRE331 Giáo dục học tiểu học Giáo dục học tiểu học Trần Thị Minh Huế 2013 NXB Giáo dục x
44 VTM433 Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt 3
Tài liệu dạy và học tích cực
trong môn Tiếng Việt thực
hành
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo dục x
45 MTM433 Phƣơng pháp dạy học toán 3 Phƣơng pháp dạy học Toán ở
Tiểu học ( UDCNTT)
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
46 SSL921 Chuyên đề Văn Lý luận văn học – PP phân
tích tác phẩm văn học
Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo dục x
47 SSV921 Chuyên đề Tiếng Việt Bồi dƣỡng học sinh giỏi Tiếng
Việt ở tiểu học
Lê Phƣơng Nga 2010 NXB ĐHSP x
48 STV921 Chuyên đề Phƣơng pháp dạy
học Tiếng Việt
Bồi dƣỡng học sinh giỏi Tiếng
Việt ở Tiểu học
Lê Phƣơng Nga 2010 NXB ĐHSP x
49 STM931 Chuyên đề Phƣơng pháp dạy
học Toán
Dạy học tích cực - Một số PP
và KT DH
Dự án Việt - Bỉ 2005 NXB ĐHSP x
1.14. Sư phạm Giáo dục Tiểu học - Tiếng anh
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình47
1 MLP151 Những NL cơ bản CN MLN Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 53 53
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng Việt nam Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý HC & quản lý ngành Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học Thái
Nguyên
x
8 ENG131 Tiếng Anh 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Văn hóa –
Thông tin
x
9 ENG132 Tiếng Anh 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Lao động x
10 GIF121 Tin học Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
11 VCF 121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
12 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
13 EDE121 Môi trƣờng và phát triển Môi trƣờng, con ngƣời và phát
triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(chủ biên)
2012 NXB KH&KT x
14 GVU241 Cơ sở ngôn ngữ và thực hành
Tiếng Việt
Dẫn luận ngôn ngữ học Nguyễn Thiện
Giáp (chủ biên)
1997 NXB ĐHQG, x
15 VIE241 Tiếng Việt 1 Ngữ pháp Tiếng Việt tập I, II Diệp Quang Ban 1996 NXB Giáo dục x48
16 VIE232 Tiếng Việt 2 Đại cƣơng Ngữ dụng học
(tập2)
Đỗ Hữu Châu 2001 NXB Giáo dục x
17 LIT241 Văn học 1 Giáo trình VH Việt Nam Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo dục x
18 MAT231 Toán học 1 Lý thuyết tập hợp và lôgic Đậu Thế Cấp -
Trần Hoàng
2001 NXB Đà Nẵng x
19 MAT232 Toán học 2 Bài tập đại số đại cƣơng Bùi Huy Hiền 2002 NXBGD x
20 BRC221 Văn hóa Anh Oxford Advanced Learner's
Dictionary
A.S. Horby 1992 OUP x
21 PHD221 Luyện âm Tiếng Anh Ship or Sheep Ann Baker 1977 Cambridge
University Press
x
22 HIC221 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dƣơng Ninh 1998 NXB Giáo dục,
Việt Nam
x
23 LID321 Ngôn ngữ học văn bản Giao tiếp - Văn bản, mạch
lạc, liên kết, đoạn văn
Diệp Quang Ban 2003 NXB Giáo dục x
24 LIT221 Lý luận văn học Lý luận văn học Phƣơng Lựu (CB) 2002 NXB Giáo dục x
25 FNS341 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 1 Tự nhiên – Xã hội và Phƣơng
pháp dạy học
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo dục x
26 FNS332 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 2 Tự nhiên – Xã hội và Phƣơng
pháp dạy học
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo dục x
27 HSE341 GD sống khỏe, kỹ năng sống
và đạo đức cho HS tiểu học
Giáo trình Giáo dục kỹ năng
sống
Nguyễn Thanh
Bình
2010 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
28 MSI341 PP NCKH và ỨDCNTT vào
dạy học ở Tiểu học
Phƣơng pháp NC KH và ứng
dụng công nghệ thông tin vào
dạy học ở tiểu học
Vũ Thị Thái 2012 NXB Giáo dục x
29 LIT332 Văn học 2 Văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý 2006 NXB Giáo dục x
30 MAT343 Toán học 3 Hình học. Tập 1, 2, 3 Văn Nhƣ Cƣơng
(chủ biên)
1998 NXB Giáo dục x
31 ALR321 Đánh giá kết quả học tập ở
trƣờng Tiểu học
Đánh giá kết quả học tập ở
tiểu học
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
32 LIS321 Nghe – Nói 1 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Giáo dục x
33 LIS322 Nghe – Nói 2 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Giáo dục x
34 LIS323 Nghe – Nói 3 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Giáo dục x
49
35 LIS324 Nghe – Nói 4 New cutting edge (Pre-
intermediate)
Sara Cunningham -
Peter Moor
2010 NXB Giáo dục x
36 REW321 Đọc – Viết 1 Engaging writing: Paragraphs
and essays
Fitzpatrick 2005 New York:
Longman
x
37 REW322 Đọc – Viết 2 Reading connections-
intermediate
Ediger, A & Pavlik 2000 New York: OUP x
38 REW323 Đọc – Viết 3 202 useful exercises for IELTS Adams. G & Peck.
T. (Introduced by
Le Huy Lam)
2002 NXB TP HCM x
39 REW324 Đọc – Viết 4 203 useful exercises for IELTS Adams. G & Peck.
T. (Introduced by
Le Huy Lam)
2002 NXB TP HCM x
40 VTM441 Phƣơng pháp DH Tiếng Việt 1 Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt ở Tiểu học 1,2
Lê Phƣơng Nga 2009 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
41 VTM432 Phƣơng pháp DH Tiếng Việt 2 Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt ở Tiểu học 1,2
Lê Phƣơng Nga 2009 NXB Đại học x
42 MTM441 Phƣơng pháp dạy học Toán 1 Phƣơng pháp dạy học Toán ở
Tiểu học
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
43 MTM422 Phƣơng pháp dạy học Toán 2 Giải toán ở Tiểu học Trần Diên Hiển 2007 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
44 NST431 PPDH Tự nhiên - Xã hội Phƣơng pháp dạy học Tự
nhiên - Xã hội ở Tiểu học
Nguyễn Thị Thấn 2010 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
45 MEP441 PPDH tiếng Anh cho HS tiểu
học
Teaching Languages to Young
Learners
Cameron 2001 K : Cambridge
University Press
x
46 PRP431 Giáo dục học Tiểu học Giáo dục học tiểu học Trần Thị Minh Huế 2012 NXB Giáo dục x
47 VTM433 PPDH Tiếng Việt 3 Tài liệu dạy và học tích cực
trong môn Tiếng Việt thực
hành
Dự án Việt - Bỉ 2007 NXB Giáo dục x
48 MTM433 PP dạy học Toán 3 Phƣơng pháp dạy học Toán ở
Tiểu học ( UDCNTT)
Dự án phát triển
giáo viên Tiểu học
2007 NXB Giáo dục x
49 SSL921 Chuyên đề Văn Lý luận văn học – PP phân
tích tác phẩm văn học
Nhiều tác giả 1999 NXB Giáo dục x
50 SSV921 Chuyên đề Tiếng Việt Đại cƣơng ngôn ngữ học tập 2 Đỗ Hữu Châu –
Bùi Minh Toán
2005 NXB Giáo dục x
50
51 STV921 Chuyên đề PPDH Tiếng Việt Bồi dƣỡng học sinh giỏi Tiếng
Việt ở Tiểu học
Lê Phƣơng Nga 2010 NXB Đại học x
52 TMA921 Chuyên đề tiếng Anh A University Grammer of
English
Randolph Quirk 1990 Oxford University x
53 STM931 Chuyên đề PP dạy học Toán Dạy học tích cực - Một số PP
và Kỹ thuật dạy học
Dự án Việt - Bỉ 2005 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
1.15. Sư phạm Tiếng Anh
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MLP151 Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Những nguyên lý cơ bản của
Chủ nghĩa Mác - Lênin
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x 46 46
2 HCM121 Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Tƣ tƣởng Hồ Chí Minh Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
3 VCP131 Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Đƣờng lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam
Bộ GD & ĐT 2012 NXB Chính trị
Quốc gia
x
4 EDL121 Giáo dục pháp luật Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật
Trƣờng Đại học
Luật Hà Nội
2012 NXB Công an
nhân dân
x
5 GME121 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý ngành
Quản lý hành chính Nhà nƣớc
và quản lý ngành Giáo dục và
Đào tạo
Phạm Viết Vƣợng 2005 NXB ĐH Sƣ phạm
Hà Nội
x
6 GPS131 Tâm lý học Tâm lý học đại cƣơng Nguyễn Quang
Uẩn
Lê Văn Hồng, Lê
Ngọc Lan, Nguyễn
Văn Thàng
2001 NXB ĐHQG, HN x
7 PEP141 Giáo dục học Giáo dục học Nguyễn Thị Tính,
Lê Công Thành,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền, Trần Thị
Minh Huế
2012 NXB Đại học Thái
Nguyên
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
51
8 GIF121 Tin học đại cƣơng Giáo trình Tin học văn phòng Bùi Thế Tâm 2010 NXB Giao thông
vận tải
x
9 VCF121 Cơ sở văn hoá Việt Nam Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 2008 NXB Giáo dục x
10 LOG121 Lôgic hình thức Lôgic học hình thức Đồng Văn Quân 2013 NXB Đại học
Thái Nguyên
x
11 VIU121 Tiếng việt thực hành Tiếng Việt thực hành Nguyễn Minh
Thuyết (chủ biên)
1997 NXB Giáo dục x
12 CHI241 Tiếng Trung sơ cấp 1 Giáo trình Hán ngữ 1 Trần Thị Thanh
Liêm
2003 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
13 CHI242 Tiếng Trung sơ cấp 2 Giáo trình Hán ngữ 2 Trần Thị Thanh
Liêm
2003 NXB Đại học Sƣ
phạm
x
14 ICT121 Công nghệ trong dạy và học
ngoại ngữ
User-centred Computer Aided
Language Learning. London
Zaphiris, P. and
Zacharia, G
2006 Information
Science Publishing
x
15 ILA121 Dẫn luận ngôn ngữ học Dẫn luận Ngôn ngữ học Vũ Đức Nghiệu 2009 Nxb. ĐHQG Hà
Nội
x
16 EPR231 Ngữ dụng học Tiếng Anh Pragmatics Yule, G. 1996 Oxford University
Press
x
17 EDA231 Phân tích diễn ngôn Anh Discourse Analysis for
Language Teachers
McCarthy, M. 1991 Cambridge: CUP x
18 ECC231 Giao thoa văn hóa The psychology of culture
shock
Colleen Ward,
Stephen Bochner,
Adrian Furnham
2001 Routledge x
19 EOI241 Nghe - Nói tiếng Anh trung
cấp 1
Real Listening and Speaking 1 Sally Logan &
Craig Thaine
2008 Cambridge
University Press
x
20 EOI242 Nghe - Nói tiếng Anh trung
cấp 2
Real Listening and Speaking 2 Sally Logan &
Craig Thaine
2008 Cambridge
University Press
x
21 ELA223 Nghe tiếng Anh 3 Contemporary Topics 1 Hellen Solorzano,
Laurie Frazier &
Michael Rost
2002 Longman x
22 ESA223 Nói tiếng Anh 3 Contemporary Topics 1 Hellen Solorzano,
Laurie Frazier &
Michael Rost
2002 Longman x
23 ELA224 Nge tiếng Anh 4 Contemporary Topics 2 Hellen Solorzano,
Laurie Frazier &
Michael Rost
2002 Longman x
52
24 ESA224 Nói tiếng Anh 4 Contemporary Topics 2 Hellen Solorzano,
Laurie Frazier &
Michael Rost
2002 Longman x
25 EWI241 Đọc - Viết trung cấp 1 Select reading – pre-
intermediate Lee
Lee, L. &
Gundersen, E
2002 Oxford University
Press
x
26 EWI242 Đọc - Viết trung cấp 2 Select reading – pre-
intermediate Lee
Lee, L. &
Gundersen, E
2002 Oxford University
Press
x
27 ERA223 Đọc tiếng Anh 3 Interactions 2 - Reading Silver Edition,
Palema Hartmann,
Elaine Kirn Mc-
Graw Hill
Publisher.
2002 ilver Edition x
28 EWA223 Viết tiếng Anh 3 Interactions 2 - Reading Silver Edition,
Palema Hartmann,
Elaine Kirn Mc-
Graw Hill
Publisher.
2002 ilver Edition x
29 ERA224 Đọc tiếng Anh 4 IELTS Reading Strategies for
the IELTS test
Beijing Language
and Culture
University
2006 Beijing Language
and Culture
University Press
x
30 EWA224 Viết tiếng Anh 4 IELTS Reading Strategies for
the IELTS test
Beijing Language
and Culture
University
2006 Beijing Language
and Culture
University Press
x
31 EPH231 Ngữ âm học tiếng Anh English phonetics and
phonology
Roach, P 1998 Oxford University
Press
x
32 EGR241 Ngữ pháp tiếng Anh Functional English Grammar.
An introduction for second
language teachers
Lock, Graham 2002 City University of
Hong Kong
x
33 ESE231 Ngữ nghĩa học tiếng Anh Semantics: A coursebook Hurford, J.R. &
Heasley, B
2001 Cambridge U.P. x
34 ELI231 Văn học Anh A.S. Horby. 1992 OUP x
35 ECS231 Đất nƣớc học Anh Oxford Advanced Learner's
Dictionary
A.S. Horby. 1992 OUP x
36 ETR241 Dịch tiếng Anh Translation 1&2 Nguyen Van Tuan 2006 Đai hoc Hue x
37 EMA231 Đề án tạp chí Anh Magazine designing Jendos Rothstein 2004 Longman
publication
x
38 BIN231 Phiên dịch song ngữ Translation 1&2 Nguyen Van Tuan 2006 Đai hoc Hue x53
39 SAC121 Văn hóa Đông Nam Á Modern world cultures
Southeast Asia
Douglas A.
Phillips, Charles
F. Gritzner
2006 Chelsea House
Publisher
x
40 EFO231 Tiếng Anh Hành chính văn
phòng
Why document management Heckman, J. 2008 a white paper. x
41 PSE231 Thuyết trình Tiếng Anh nơi
công cộng
Speech Communication for
International Students, New
Jersey
Dale, Paulette and
James C. Wolf
1988 Prentice Hall
Regents
x
42 ETH321 Phƣơng pháp giảng dạy tiếng
Anh
How to teach English: An
introduction to the Practice of
English language teaching
Harmer, J 1998 Hong Kong:
Pearson Education
x
43 ECD341 Phát triển chƣơng trình Tiếng
Anh
Language Curriculum Design Nation, I.S.P. &
Macalister, J
2010 New York:
Routledge
x
44 UGR431 Ngữ pháp tổng hợp An Introduction to English
Syntax
Jim Miller 2002 Edinburgh
University Press
x
45 ELE421 Từ vựng học tiếng Anh Word-formation in English, Plag, I 2003 Cambridge UP x
46 ETA421 Kiểm tra đánh giá trong dạy
học tiếng Anh
Writing English Language
Tests
Heaton, J.B 1988 2nd Edition,
Longman
x
2. Trình độ thạc sĩ
2.1. Toán giải tích
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 HYP533 Hình học vi phân Giải tích trên đa tạp M.Spivak 1985 NXB-ĐH
&THCN, 1985.
x 20 65
2 CBS523 Phép tính vi phân và tích phân
trong không gian Banach
Phép tính vi phân và các dạng
vi
H.Cartan, 1980 NXB ĐH&THCN
Hà Nội, 1980
x
3 AAL523 Đại số hiện đại Đại số hiện đại Nguyễn Tự Cƣờng 2002 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2002.
x
4 COA523 Giải tích phức Giải tích phức Hà Trần Phƣơng 2015 ĐHSP TN - 2015 x
5 COA523 Giải tích phức Hàm biến phức Nguyễn Văn
Khuê, Lê Mậu Hải
1997 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1997
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
54
6 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Dạy học hiện đại - Lí luận,
biện pháp, kĩ thuật
Đặng Thành Hƣng 2002 NXB Đại học
quốc gia. Hà Nội,
2002
x
7 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Giáo dục học hiện đại Trần Tuyết Oanh 2004 NXB Đại học Sƣ
phạm. Hà Nội,
2004
x
8 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Những vấn đề cơ bản giáo dục
dục học hiện đại
Thái Duy Tuyên 1998 NXB Giáo dục, Hà
Nội. 1998
x
9 POL522 Đa thức Polynomials E. J. Barbeau, 2003 Springer, 2003 x
10 MBI522 Cơ sở toán học của tin học Lôgic toán và cơ sở toán học, Phan Đình Diệu, 2003 NXB GD, 2003. x
11 TVS523 Không gian vectơ tôpô Không gian vectơ tôpô Phạm Hiến Bằng 2011 ĐHSP TN - 2011 x
12 ALG522 Nhập môn Hình học đại số,
Hình học đại số
Algebraic geometry R. Hartshorne, 1977 Springer-Verlag,
New York, 1977
x
13 DIE522 Phƣơng trình sai phân Phƣơng trình sai phân và một
số ứng dụng
Lê Đình Thịnh,
Đặng Đình Châu,
Lê Đình Định,
Phan Văn Hạp
2010 NXB Giáo dục
2010
x
14 CON522 Giải tích lồi Giải tích lồi Đ. V. Lƣu, P. H.
Khải
2009 NXB Khoa học và
Kỹ thuật Hà nội,
2009.
x
15 ICT522 Ứng dụng CNTT và truyền
thông trong dạy học toán
Sử dụng công nghệ thông tin
và truyền thông (ICT) trong
dạy học môn toán.
Trịnh Thanh Hải 2005 NXB Hà Nội, 2005 x
16 PDE533 Phƣơng trình đạo hàm riêng Phƣơng trình đạo hàm riêng Nguyễn Mạnh
Hùng
2006 Nhà xuất bản Đại
học Sƣ phạm, 2006
x
17 NOP533 Lý thuyết tối ƣu không trơn Lý thuyết tối ƣu không trơn Nguyễn Xuân Tấn
và Nguyễn Bá
Minh
2007 Nhà Xuất Bản ĐH
QG Hà nội, 2007.
x
18 PPT533 Lý thuyết đa thế vị Cơ sở lý thuyết Đa thế vị N.Q. Diệu và L.
M. Hải
2009 NXB ĐHSP, 2009. x
19 PAN533 Phân bố giá trị cho hàm phân
hình p-adic
Giải tích p-adic Hà Trần Phƣơng,
Vũ Hoài An
2014 ĐHSPTN, 2014 x
20 HYP533 Không gian phức Hyperbolic Mở đầu về không gian phức
Hyperbolic
Phạm Việt Đức 2005 2005 x
21 NEV533 Lý thuyết Nevanlinna Meromorphic functions W. Hayman, 1964 Springer Verlag,
1964.
x
55
22 MUA533 Giải tích đa trị Giải tích đa trị Nguyễn Đông Yên 2007 NXB Khoa học Tự
nhiên và Công
nghệ, 2007
x
23 SDT533 Lý thuyết ổn định Bài giảng lý thuyết ổn định
của hệ phƣơng trình vi phân
tuyến tính
Đào Thị Liên 2015 2015 x
24 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Tạp chí KH&CN ĐH Thái
Nguyên
hàng năm ĐH Thái Nguyên,
hàng năm
x
25 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Acta Mathematica Vietnamica hàng năm Viện Toán học,
hàng năm
x
26 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Vietnam Journal of
Mathematics
hàng năm Hội toán học Viện
Nam và Viện
KH&CN Việt Nam
x
27 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
A mathematical Introduction
to Fluid Mechanics (Third
Edition)
A.J. Chorin, J.E.
Marsden
2000 Springer, 2000 x
28 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
A mathematical Introduction
to Wavelets
P. Wojtaszczyk 1997 Cambridge
University Press,
1997
x
29 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
An Introduction to Algebraic
Geometry
K. Ueno 1997 American
Mathematical
Society, 1997
x
30 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
An Introduction to Complex
Analysis in several Variables
Lars Hörmander 1990 North-Holland,
1990
x
31 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Basic Real Analysis Anthony W.Knapp 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
32 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Calculus with complex
numbers
Reade J.B. 2003 Taylo and Francis,
2003
x
33 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Analysis Eberhard Freitag
Rolf Busam
2005 Springer-Verlag
Berlin Heidelberg,
2005
x
34 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Analysis in Banach
Spaces
Jorge Mujica 1986 North – Holland,
1986
x
56
35 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Analytic Sets E. M. Chirka 1989 Kluwer Academic
Publicsher, 1989
x
36 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Differential
Geometry
Fangyang Zheng 2001 American
Mathematical
Society, 2001
x
37 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Variables
Introduction and Applications
(Second Edition)
M.J. Ablowitz
A.S. Fokas
2003 Cambridge
University Press,
2003
x
38 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Variables with
Applications
S. Ponnusamy H.
Silverman
2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
39 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Differential Forms on Singular
Varieties: De Rham and
Hodge Theory Simplified
(Pure and Applied
Mathematics)
Vincenzo Ancona
Bernard Gaveau
2005 Chapman &
Hall/CRC, 2005
x
40 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Elementary Differential
Geometry
Andrew Pressley 2010 Springer, 2010 x
41 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Extremum Problems for
Eigenvalues of Elliptic
Operators
A. Henrot 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
42 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Fixed Point Theory and
Application
Ravi P. Agarwal
Maria Meehan
Donal O'Regan
2001 Cambridge
University Press,
2001
x
43 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Foundations of Differential
Geometry (Vol 1)
Shoshichi
Kobayashi and
Katsumi Nomizu
2009 John Wiley &
Sons, 2009
x
44 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Foundations of Differential
Geometry (Vol 2)
Shoshichi
Kobayashi and
Katsumi Nomizu
2009 John Wiley &
Sons, 2009
x
45 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
From Holomorphic Functions
to Complex Manifolds
Klaus
Fritzsche,Hans
Grauert
2002 Springer – Verlag,
2002
x
57
46 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Functional Analysis An
Introduction
Y. Eidelman V.
Milman A.
Tsolomitis
2004 American
Mathematical
Society, 2004
x
47 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Geometric Function Theory,
Explorations in Complex
Analysis
Steven G. Krantz 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
48 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Hyperbolic Geometry James W.
Anderson
2005 Springer – Verlag,
2005
x
49 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Introduction to Complex
Analysis in Several Variables
Volker
Scheidemann
2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
50 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Introduction to Smooth
Manifold
John M. Lee 2003 Springer – Verlag,
2003
x
51 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Introduction to the Theory of
Analytic Spaces
R. Narasimhan 1966 Springer – Verlag,
1966
x
52 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Lectures on Partial
Differential Equations
Arnold V.I. 2004 Springer, 2004 x
53 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Linear and Integer
Programming vs Linear
Integration and Counting
Thomas V.
Mikosch Sidney I.
Resnick Stephen
M. Robinson
2009 Springer Science
Business Media,
LLC, 2009
x
54 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Linear DEs and group theory
from Riemann to Poincare
(2ed)
Gray J.J. 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
55 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Mathematic Analysis II V. A. Zorich 2004 Springer, 2004 x
56 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Nevanlinna Theory and Its
Relation to Diophantine
Approximation
Min Ru 2001 World Scientific
Publishing , 2001
x
57 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Nevanlinna’s Theory of Value
Distribution
William Cherry
Zhuan Ye
2001 Springer – Verlag,
2001
x
58 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Postmodern Analysis Jurgen Jost 2003 Springer-Verlag,
2003
x
59 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Special functions.. a unified
theory based on singularities
Slavyanov S.Ju.
Lay W.
2000 Oxford, 2000 x
58
60 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Strange functions in real
analysis
Kharazishvili A.B. 2000 Marcel Dekker,
2000
x
61 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Table of Integrals, Series, and
Products (7ed)
I.S. Gradshteyn
and I.M. Ryzhik
2007 Elsevier Inc. All
rights reserved,
2007
x
62 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
The Implicit Function
Theorem
S.G. Karntz H.R.
Parks
2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
63 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
The Way of Analysis R. S. Strichartz 2000 Jones and Bartlett
Publishers, 2000
x
64 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Theory of functions of a real
variable.
Shlomo Sternberg 2005 Lecture Note, 2005 x
65 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Visual Complex Analysis T. Needham 2000 Clarendon Press
Oxford, 2000
x
1.2. Đại số và lí thuyết số
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 HYP533 Hình học vi phân Giải tích trên đa tạp M.Spivak 1985 NXB-ĐH
&THCN, 1985.
x 20 65
2 CBS523 Phép tính vi phân và tích phân
trong không gian Banach
Phép tính vi phân và các dạng
vi
H.Cartan, 1980 NXB ĐH&THCN
Hà Nội, 1980
x
3 AAL523 Đại số hiện đại Đại số hiện đại Nguyễn Tự Cƣờng 2002 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2002.
x
4 COA523 Giải tích phức Giải tích phức Hà Trần Phƣơng 2015 ĐHSP TN - 2015 x
5 COA523 Giải tích phức Hàm biến phức Nguyễn Văn
Khuê, Lê Mậu Hải
1997 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1997
x
6 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Dạy học hiện đại - Lí luận,
biện pháp, kĩ thuật
Đặng Thành Hƣng 2002 NXB Đại học
quốc gia. Hà Nội,
2002
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
59
7 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Giáo dục học hiện đại Trần Tuyết Oanh 2004 NXB Đại học Sƣ
phạm. Hà Nội,
2004
x
8 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Những vấn đề cơ bản giáo dục
dục học hiện đại
Thái Duy Tuyên 1998 NXB Giáo dục, Hà
Nội. 1998
x
9 POL522 Đa thức Polynomials E. J. Barbeau, 2003 Springer, 2003 x
10 MBI522 Cơ sở toán học của tin học Lôgic toán và cơ sở toán học, Phan Đình Diệu, 2003 NXB GD, 2003. x
11 TVS523 Không gian vectơ tôpô Không gian vectơ tôpô Phạm Hiến Bằng 2011 ĐHSP TN - 2011 x
12 ALG522 Nhập môn Hình học đại số,
Hình học đại số
Algebraic geometry R. Hartshorne, 1977 Springer-Verlag,
New York, 1977
x
13 DIE522 Phƣơng trình sai phân Phƣơng trình sai phân và một
số ứng dụng
Lê Đình Thịnh,
Đặng Đình Châu,
Lê Đình Định,
Phan Văn Hạp
2010 NXB Giáo dục
2010
x
14 CON522 Giải tích lồi Giải tích lồi Đ. V. Lƣu, P. H.
Khải
2009 NXB Khoa học và
Kỹ thuật Hà nội,
2009.
x
15 ICT522 Ứng dụng CNTT và truyền
thông trong dạy học toán
Sử dụng công nghệ thông tin
và truyền thông (ICT) trong
dạy học môn toán.
Trịnh Thanh Hải 2005 NXB Hà Nội, 2005 x
16 NUM533 Lý thuyết số A course of arithmetic J.-P. Serre 1980 Springer, 1980 x
17 CAL533 Đại số Giao hoán Introduction to Commutative
Algebra
M. F. Atiyah and I.
G. Macdonald
1969 Addison-Wesley
Publishing
Company, 1969
x
18 HOA 533 Đại số đồng điều Lectures on local cohomology M. Brodmann 2004 Viện Toán học
Việt Nam, 2004
x
19 CAA533 Đại số máy tính và ứng dụng Đại số máy tính, Cơ sở
Groebner
Lê Tuấn Hoa 2003 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2003
x
20 COR533 Một số lớp vành đặc biệt Commutative ring theory H. Matsumura 1959 Cambridge
University Press
1989
x
21 CLA533 Đối đồng điều địa phƣơng Local cohomology: an
algebraic introduction with
geometric applications
M. Brodmann 1998 Cambridge
University Press,
1998
x
22 GTA533 Lý thuyết Galois và ứng dụng Lý thuyết Galois E. Artin 1977 NXB ĐH&THCN,
Hà nội, 1977
x
60
23 IDT533 Iđêan đơn thức Iđêan đơn thức và sự phân tích
của iđêan đơn thức
T. N. An, N.T.
Dung và H. L.
Trƣờng
2014 x
24 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Tạp chí KH&CN ĐH Thái
Nguyên
hàng năm ĐH Thái Nguyên,
hàng năm
x
25 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Acta Mathematica Vietnamica hàng năm Viện Toán học,
hàng năm
x
26 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Vietnam Journal of
Mathematics
hàng năm Hội toán học Viện
Nam và Viện
KH&CN Việt Nam
x
27 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
A mathematical Introduction
to Fluid Mechanics (Third
Edition)
A.J. Chorin, J.E.
Marsden
2000 Springer, 2000 x
28 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
A mathematical Introduction
to Wavelets
P. Wojtaszczyk 1997 Cambridge
University Press,
1997
x
29 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
An Introduction to Algebraic
Geometry
K. Ueno 1997 American
Mathematical
Society, 1997
x
30 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
An Introduction to Complex
Analysis in several Variables
Lars Hörmander 1990 North-Holland,
1990
x
31 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Basic Real Analysis Anthony W.Knapp 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
32 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Calculus with complex
numbers
Reade J.B. 2003 Taylo and Francis,
2003
x
33 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Analysis Eberhard Freitag
Rolf Busam
2005 Springer-Verlag
Berlin Heidelberg,
2005
x
34 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Analysis in Banach
Spaces
Jorge Mujica 1986 North – Holland,
1986
x
35 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Analytic Sets E. M. Chirka 1989 Kluwer Academic
Publicsher, 1989
x
61
36 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Differential
Geometry
Fangyang Zheng 2001 American
Mathematical
Society, 2001
x
37 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Variables
Introduction and Applications
(Second Edition)
M.J. Ablowitz
A.S. Fokas
2003 Cambridge
University Press,
2003
x
38 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Variables with
Applications
S. Ponnusamy H.
Silverman
2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
39 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Differential Forms on Singular
Varieties: De Rham and
Hodge Theory Simplified
(Pure and Applied
Mathematics)
Vincenzo Ancona
Bernard Gaveau
2005 Chapman &
Hall/CRC, 2005
x
40 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Elementary Differential
Geometry
Andrew Pressley 2010 Springer, 2010 x
41 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Extremum Problems for
Eigenvalues of Elliptic
Operators
A. Henrot 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
42 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Fixed Point Theory and
Application
Ravi P. Agarwal
Maria Meehan
Donal O'Regan
2001 Cambridge
University Press,
2001
x
43 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Foundations of Differential
Geometry (Vol 1)
Shoshichi
Kobayashi and
Katsumi Nomizu
2009 John Wiley &
Sons, 2009
x
44 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Foundations of Differential
Geometry (Vol 2)
Shoshichi
Kobayashi and
Katsumi Nomizu
2009 John Wiley &
Sons, 2009
x
45 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
From Holomorphic Functions
to Complex Manifolds
Klaus
Fritzsche,Hans
Grauert
2002 Springer – Verlag,
2002
x
46 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Functional Analysis An
Introduction
Y. Eidelman V.
Milman A.
Tsolomitis
2004 American
Mathematical
Society, 2004
x
62
47 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Geometric Function Theory,
Explorations in Complex
Analysis
Steven G. Krantz 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
48 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Hyperbolic Geometry James W.
Anderson
2005 Springer – Verlag,
2005
x
49 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Introduction to Complex
Analysis in Several Variables
Volker
Scheidemann
2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
50 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Introduction to Smooth
Manifold
John M. Lee 2003 Springer – Verlag,
2003
x
51 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Introduction to the Theory of
Analytic Spaces
R. Narasimhan 1966 Springer – Verlag,
1966
x
52 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Lectures on Partial
Differential Equations
Arnold V.I. 2004 Springer, 2004 x
53 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Linear and Integer
Programming vs Linear
Integration and Counting
Thomas V.
Mikosch Sidney I.
Resnick Stephen
M. Robinson
2009 Springer Science
Business Media,
LLC, 2009
x
54 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Linear DEs and group theory
from Riemann to Poincare
(2ed)
Gray J.J. 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
55 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Mathematic Analysis II V. A. Zorich 2004 Springer, 2004 x
56 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Nevanlinna Theory and Its
Relation to Diophantine
Approximation
Min Ru 2001 World Scientific
Publishing , 2001
x
57 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Nevanlinna’s Theory of Value
Distribution
William Cherry
Zhuan Ye
2001 Springer – Verlag,
2001
x
58 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Postmodern Analysis Jurgen Jost 2003 Springer-Verlag,
2003
x
59 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Special functions.. a unified
theory based on singularities
Slavyanov S.Ju.
Lay W.
2000 Oxford, 2000 x
60 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Strange functions in real
analysis
Kharazishvili A.B. 2000 Marcel Dekker,
2000
x
63
61 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Table of Integrals, Series, and
Products (7ed)
I.S. Gradshteyn
and I.M. Ryzhik
2007 Elsevier Inc. All
rights reserved,
2007
x
62 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
The Implicit Function
Theorem
S.G. Karntz H.R.
Parks
2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
63 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
The Way of Analysis R. S. Strichartz 2000 Jones and Bartlett
Publishers, 2000
x
64 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Theory of functions of a real
variable.
Shlomo Sternberg 2005 Lecture Note, 2005 x
65 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Visual Complex Analysis T. Needham 2000 Clarendon Press
Oxford, 2000
x
1.3. LL&PPDH bộ môn Toán
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 HYP533 Hình học vi phân Giải tích trên đa tạp M.Spivak 1985 NXB-ĐH
&THCN, 1985.
x 20 64
2 CBS523 Phép tính vi phân và tích phân
trong không gian Banach
Phép tính vi phân và các dạng
vi
H.Cartan, 1980 NXB ĐH&THCN
Hà Nội, 1980
x
3 AAL523 Đại số hiện đại Đại số hiện đại Nguyễn Tự Cƣờng 2002 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2002.
x
4 COA523 Giải tích phức Giải tích phức Hà Trần Phƣơng 2015 ĐHSP TN - 2015 x
5 COA523 Giải tích phức Hàm biến phức Nguyễn Văn
Khuê, Lê Mậu Hải
1997 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1997
x
6 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Dạy học hiện đại - Lí luận,
biện pháp, kĩ thuật
Đặng Thành Hƣng 2002 NXB Đại học
quốc gia. Hà Nội,
2002
x
7 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Giáo dục học hiện đại Trần Tuyết Oanh 2004 NXB Đại học Sƣ
phạm. Hà Nội,
2004
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
64
8 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Những vấn đề cơ bản giáo dục
dục học hiện đại
Thái Duy Tuyên 1998 NXB Giáo dục, Hà
Nội. 1998
x
9 POL522 Đa thức Polynomials E. J. Barbeau, 2003 Springer, 2003 x
10 MBI522 Cơ sở toán học của tin học Lôgic toán và cơ sở toán học, Phan Đình Diệu, 2003 NXB GD, 2003. x
11 TVS523 Không gian vectơ tôpô Không gian vectơ tôpô Phạm Hiến Bằng 2011 ĐHSP TN - 2011 x
12 ALG522 Nhập môn Hình học đại số,
Hình học đại số
Algebraic geometry R. Hartshorne, 1977 Springer-Verlag,
New York, 1977
x
13 DIE522 Phƣơng trình sai phân Phƣơng trình sai phân và một
số ứng dụng
Lê Đình Thịnh,
Đặng Đình Châu,
Lê Đình Định,
Phan Văn Hạp
2010 NXB Giáo dục
2010
x
14 CON522 Giải tích lồi Giải tích lồi Đ. V. Lƣu, P. H.
Khải
2009 NXB Khoa học và
Kỹ thuật Hà nội,
2009.
x
15 ICT522 Ứng dụng CNTT và truyền
thông trong dạy học toán
Sử dụng công nghệ thông tin
và truyền thông (ICT) trong
dạy học môn toán.
Trịnh Thanh Hải 2005 NXB Hà Nội, 2005 x
16 TAL533 Tƣ duy và hoạt động toán học Phƣơng pháp dạy học môn
Toán
Nguyễn Bá Kim 2004 NXB Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2004
x
17 NTT533 Dạy học môn Toán ở trƣờng
phổ thông theo xu hƣớng
không truyền thống
Tiếp cận các phƣơng pháp dạy
học không truyền thống trong
dạy học toán ở trƣờng Đại học
và trƣờng phổ thông
Đào Tam, Lê Hiển
Dƣơng
2009 NXB Đại học Sƣ
phạm, Hà nội 2009
x
18 BMM533 Cơ sở Toán học hiện đại của
một số nội dung toán ở trƣờng
phổ thông
Cơ sở toán học hiện đại của
kiến thức môn Toán phổ thông
Chu Trọng Thanh,
Trần Trung
2011 NXB Giáo dục
Việt Nam 2011
x
19 DTT533 Phát triển tƣ duy biện chứng
cho học sinh trong quá trình
dạy học môn Toán
Phƣơng pháp luận duy vật
biện chứng với việc học, dạy,
nghiên cứu toán học
Nguyễn Cảnh Toàn 1997 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1997
x
20 ASM 533 Đánh giá trong giáo dục Toán
học
Rèn luyện nghiệp vụ sƣ phạm
môn Toán
Nguyễn Anh Tuấn,
Nguyễn Danh
Nam, Bùi Thị
Hạnh Lâm, Phan
Thị Phƣơng Thảo
2014 NXBGD, 2014 x
65
21 MAE533 Phƣơng pháp phân tích kết quả
trong NC KHGD
Statistics in a nutshell: A
desktop quick reference
Sarah Boslaugh,
Dr. Paul Andrew
Watters
2008 O'Reilly Media
Publisher 2008
x
22 PHM 533 Triết lí trong giáo dục Toán học The philosophy of
mathematics education
Paul Ernest 2004 Taylor & Francis e-
Library 2004
x
23 DCA532 Phát triển năng lực dạy học
phân hóa cho giáo viên toán ở
trƣờng phổ thông
Phƣơng pháp dạy học môn
Toán
Nguyễn Bá Kim 2004 NXB Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2004
x
24 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Tạp chí KH&CN ĐH Thái
Nguyên
hàng năm ĐH Thái Nguyên,
hàng năm
x
25 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Acta Mathematica Vietnamica hàng năm Viện Toán học,
hàng năm
x
26 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Vietnam Journal of
Mathematics
hàng năm Hội toán học Viện
Nam và Viện
KH&CN Việt Nam
x
27 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
A mathematical Introduction
to Fluid Mechanics (Third
Edition)
A.J. Chorin, J.E.
Marsden
2000 Springer, 2000 x
28 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
A mathematical Introduction
to Wavelets
P. Wojtaszczyk 1997 Cambridge
University Press,
1997
x
29 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
An Introduction to Algebraic
Geometry
K. Ueno 1997 American
Mathematical
Society, 1997
x
30 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
An Introduction to Complex
Analysis in several Variables
Lars Hörmander 1990 North-Holland,
1990
x
31 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Basic Real Analysis Anthony W.Knapp 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
32 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Calculus with complex
numbers
Reade J.B. 2003 Taylo and Francis,
2003
x
33 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Analysis Eberhard Freitag
Rolf Busam
2005 Springer-Verlag
Berlin Heidelberg,
2005
x
66
34 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Analysis in Banach
Spaces
Jorge Mujica 1986 North – Holland,
1986
x
35 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Analytic Sets E. M. Chirka 1989 Kluwer Academic
Publicsher, 1989
x
36 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Differential
Geometry
Fangyang Zheng 2001 American
Mathematical
Society, 2001
x
37 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Variables
Introduction and Applications
(Second Edition)
M.J. Ablowitz
A.S. Fokas
2003 Cambridge
University Press,
2003
x
38 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Complex Variables with
Applications
S. Ponnusamy H.
Silverman
2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
39 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Differential Forms on Singular
Varieties: De Rham and
Hodge Theory Simplified
(Pure and Applied
Mathematics)
Vincenzo Ancona
Bernard Gaveau
2005 Chapman &
Hall/CRC, 2005
x
40 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Elementary Differential
Geometry
Andrew Pressley 2010 Springer, 2010 x
41 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Extremum Problems for
Eigenvalues of Elliptic
Operators
A. Henrot 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
42 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Fixed Point Theory and
Application
Ravi P. Agarwal
Maria Meehan
Donal O'Regan
2001 Cambridge
University Press,
2001
x
43 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Foundations of Differential
Geometry (Vol 1)
Shoshichi
Kobayashi and
Katsumi Nomizu
2009 John Wiley &
Sons, 2009
x
44 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Foundations of Differential
Geometry (Vol 2)
Shoshichi
Kobayashi and
Katsumi Nomizu
2009 John Wiley &
Sons, 2009
x
67
45 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
From Holomorphic Functions
to Complex Manifolds
Klaus
Fritzsche,Hans
Grauert
2002 Springer – Verlag,
2002
x
46 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Functional Analysis An
Introduction
Y. Eidelman V.
Milman A.
Tsolomitis
2004 American
Mathematical
Society, 2004
x
47 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Geometric Function Theory,
Explorations in Complex
Analysis
Steven G. Krantz 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
48 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Hyperbolic Geometry James W.
Anderson
2005 Springer – Verlag,
2005
x
49 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Introduction to Complex
Analysis in Several Variables
Volker
Scheidemann
2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
50 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Introduction to Smooth
Manifold
John M. Lee 2003 Springer – Verlag,
2003
x
51 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Introduction to the Theory of
Analytic Spaces
R. Narasimhan 1966 Springer – Verlag,
1966
x
52 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Lectures on Partial
Differential Equations
Arnold V.I. 2004 Springer, 2004 x
53 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Linear and Integer
Programming vs Linear
Integration and Counting
Thomas V.
Mikosch Sidney I.
Resnick Stephen
M. Robinson
2009 Springer Science
Business Media,
LLC, 2009
x
54 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Linear DEs and group theory
from Riemann to Poincare
(2ed)
Gray J.J. 2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
55 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Mathematic Analysis II V. A. Zorich 2004 Springer, 2004 x
56 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Nevanlinna Theory and Its
Relation to Diophantine
Approximation
Min Ru 2001 World Scientific
Publishing , 2001
x
57 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Nevanlinna’s Theory of Value
Distribution
William Cherry
Zhuan Ye
2001 Springer – Verlag,
2001
x
68
58 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Postmodern Analysis Jurgen Jost 2003 Springer-Verlag,
2003
x
59 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Special functions.. a unified
theory based on singularities
Slavyanov S.Ju.
Lay W.
2000 Oxford, 2000 x
60 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Strange functions in real
analysis
Kharazishvili A.B. 2000 Marcel Dekker,
2000
x
61 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Table of Integrals, Series, and
Products (7ed)
I.S. Gradshteyn
and I.M. Ryzhik
2007 Elsevier Inc. All
rights reserved,
2007
x
62 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
The Implicit Function
Theorem
S.G. Karntz H.R.
Parks
2005 Birkhauser Verlag
Basel-Boston –
Berlin, 2005
x
63 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
The Way of Analysis R. S. Strichartz 2000 Jones and Bartlett
Publishers, 2000
x
64 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Theory of functions of a real
variable.
Shlomo Sternberg 2005 Lecture Note, 2005 x
65 Các môn học và luận văn thạc
sĩ
Visual Complex Analysis T. Needham 2000 Clarendon Press
Oxford, 2000
x
1.4. Vật lý chất rắn
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MAP523 Toán cho Vật lý Fourrie Series and Boundary
value Problems
Churnchil R.V. 1941 New York and
London Mac Graw
– Hill, 1941
x 20 64
2 MAP523 Toán cho Vật lý Phƣơng pháp Toán cho Vật
lý, tập 1, 2,
Nguyễn Văn
Hùng, Lê Văn Trực
2001 NXB Đại học
Quốc Gia Hà Nội,
2001
x
3 MAP523 Toán cho Vật lý Phƣơng pháp Toán Lý Đỗ Đình Thanh 2002 NXB Giáo dục,
2002
x
4 MAP523 Toán cho Vật lý Phƣơng trình Vật lý Toán Nguyễn Đình Trí,
Nguyễn Trọng
Thái
1997 NXB Đại học và
Trung học chuyên
nghiệp, 1997
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
69
5 MAP523 Toán cho Vật lý Bài tập toán học cao cấp, tập
1, 2, 3
Nguyễn Đình Trí,
Tạ V. Đình,
Ng.Hồ Quỳnh,
1997 NXB Giáo dục,
1997
x
6 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử Phạm Quí Tƣ - Đỗ
Đình Thanh,
2003 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2003
x
7 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử, Đặng Quang
Khang,
2005 NXB Khoa học -
Kỹ thuật Hà Nội,
2005
x
8 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử, Nguyễn Xuân
Hãn,
1998 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
1998
x
9 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Bài tập Vật lý lý thuyết tập 2 Nguyễn Hữu Mình, 2001 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2001
x
10 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ sở của Cơ học Lƣợng tử, D.I.Blôkhixep, 1983 NXB Khoa học
Matxcơva, 1983
x
11 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử A.C. Đavƣđôp, 1973 NXB T-Lý M.1973 x
12 SSP523 Vật lý chất rắn Cơ sở Vật lý chất rắn, Đào Trần Cao, 2004 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2004
x
13 SSP523 Vật lý chất rắn Vật lý chất rắn, Nguyễn Thế
Khôi, Nguyễn Hữu
Mình
992. NXB Giáo dục,
1992.
x
14 SSP523 Vật lý chất rắn Lý thuyết chất rắn Nguyễn Văn
Hùng -
999. NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
1999.
x
15 SSP523 Vật lý chất rắn Chuyên đề chất rắn, Bài giảng
Cao học.
Nguyễn Văn Hiệu, x
16 SSP523 Vật lý chất rắn Vật lý chất rắn, Nguyễn Thị Bảo
Ngọc, Nguyễn
Văn Nhã,
1999 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1999
x
17 SSP523 Vật lý chất rắn Introduction to Solid State
Physics, 6th .
C.Kittel, 1986 Edi., John Wiley
& Sons, New Y.,
1986
x
70
18 ITP522 Tin học trong vật lý Thực hành xử lý số tín hiệu
trên máy tính PC với Matlab
Hồ Văn Sung: 2005 NXB Khoa học
Kỹ thuật, 2005
x
19 ITP522 Tin học trong vật lý Giáo trình MATLAB. Phan Thanh Tao: 2004 NXB Đà Nẵng,
2004
x
20 ITP522 Tin học trong vật lý Ứng dụng Matlab trong điều
khiển tự động,
Nguyễn Văn Giáp, 2000 NXB ĐH QG
TP.HCM, 2000
x
21 ITP522 Tin học trong vật lý “Đồ hoạ với MATLAB 5.3”, Đặng Minh Hoàng: 2000 NXB Thống kê,
2000
x
22 ITP522 Tin học trong vật lý Mô hình hoá và mô phỏng
bằng máy tính.
Vũ Ngọc Tƣớc: 2001 NXBGD, 2001 x
23 SSP523 Vật lý bán dẫn Giáo trình Vật lý bán dẫn Phùng Hồ, Phan
Quốc Phô,
2001 NXB Khoa học và
Kỹ thuật, 2001
x
24 SSP523 Vật lý bán dẫn Đại cƣơng về bán dẫn, Đề
cƣơng bài giảng Cao học Viện
Vật lý
Đào Trần Cao, 2000 Viện Vật lý, 2000 x
25 SSP523 Vật lý bán dẫn Vật lý chất rắn Nguyễn Thế Khôi -
Nguyễn Hữu Mình
1992 NXB Giáo dục,
1992
x
26 RQM523 Cơ học lƣợng tử tƣơng đối tính Cơ học lƣợng tử Phạm Quí Tƣ - Đỗ
Đình Thanh,
2003 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2003
x
27 RQM523 Cơ học lƣợng tử tƣơng đối tính Cơ học lƣợng tử Đặng Quang
Khang,
2005 NXB Khoa học -
Kỹ thuật Hà Nội,
2005
x
28 RQM523 Cơ học lƣợng tử tƣơng đối tính Cơ học lƣợng tử Nguyễn Xuân
Hãn,
1998 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1998
x
29 PLD533 Vật lý các hệ bán dẫn thấp
chiều
Chấm lƣợng tử bán dẫn CdSe,
CdTe, InP và CuInS2: chế tạo,
tính chất quang và ứng dụng
Nguyễn Quang
Liêm
2011 NXB Khoa học tự
nhiên và Công
nghệ Hà Nội, 2011
x
30 PLD533 Vật lý các hệ bán dẫn thấp
chiều
Nanophysics and
Nanotechnology
Edward Wolf 2011 WILEY VCH,
USA, 2011
x
31 PLD533 Vật lý các hệ bán dẫn thấp
chiều
Superconductivity Magneto-
Resistive Materials and
Strongly Correlated Quantum
Systems
Nguyen van Hieu,
Tran Thanh Van
&Gang Xiao
2000 VietNam National
University Press,
2000
x
71
32 DIT 523 Kỹ thuật số Giáo trình kĩ thuật số Nguyễn Viết
Nguyên:
2003 NXB Giáo dục,
2003
x
33 DIT 523 Kỹ thuật số Kỹ thuật số Nguyễn Thuý Vân 1999 NXBKHKT, 1999 x
34 DIT 523 Kỹ thuật số Cơ sở kỹ thuật điện tử số ĐH Thanh Hoa
Bắc Kinh:
000 NXB GD, 2000 x
35 DIT 523 Kỹ thuật số Kỹ thuật số thực hành Huỳnh Đắc Thắng: 1995 NXBKH & KT,
1995
x
36 DIT 523 Kỹ thuật số Kĩ thuật điện tử Đỗ Xuân Thụ: 2003 NXBGD, 2003 x
37 GRT523 Lý thuyết nhóm Lý thuyết nhóm và ứng dụng
trong vật lý lƣợng tử (Tiếng
Nga)
Nguyễn Hoàng
Phƣơng
2002 NXB Khoa học và
Kỹ Thuật, 2002
x
38 GRT523 Lý thuyết nhóm Lý thuyết nhóm (Tiếng Nga) Wigner 1963 NXB KHKT, 1963 x
39 GRT523 Lý thuyết nhóm A Course on Group Theory John S. Rose 2012 Dover
Publications 2012
x
40 LTA 523 Phép biến đổi laplace và ứng
dụng
Phƣơng trình toán lí Phan Huy Thiện 2010 NXB BGDVN,
2010
x
41 SMP523 Kỹ thuật mô phỏng trong vật lý Kĩ thuật mô phỏng trong vật lí Phạm Khắc Hùng,
Nguyễn Trọng
Dũng, Lê Văn
Vinh, Nguyễn Văn
Hồng, Nguyễn
Thu Nhàn
2014 NXB Đại học Sƣ
phạm, 2014
x
42 SMP523 Kỹ thuật mô phỏng trong vật lý Phƣơng pháp tính số dùng
trong vật lý lý thuyết
Nguyễn Chính
Cƣơng, Nguyễn
Trọng Dũng
2012 NXB Đại học Sƣ
phạm, 2012
x
43 SMP523 Kỹ thuật mô phỏng trong vật lý Mô phỏng trong vật lý Võ Văn Hoàng 2004 NXB Đại học
Quốc gia TP. Hồ
Chí Minh, 2004
x
44 QFT 523 Lý thuyết trƣờng lƣợng tử Lý thuyết trƣờng lƣợng tử Nguyễn Xuân Hãn 1998 NXB KHKT, 1998 x
45 QFT 523 Lý thuyết trƣờng lƣợng tử Methods of Quantum Field
Theory in Condensed Matter
Physics
Nguyen Van Hieu 1998 NXBKH&KT,
1998
x
72
46 QFT 523 Lý thuyết trƣờng lƣợng tử Basics of Functional Integral
Technique in Quantum Theory
of Many-Body Systems
Nguyen Van Hieu 1999 VietNam National
University
Publishing House,
1999
x
47 MTS533 Vật liệu học Principle of Materials Science
and Engineering, McGraw-Hill
William F. Smith 1996 Inc. New York,
1996
x
48 MTS533 Vật liệu học Cơ sở vật lý chất rắn Đào Trần Cao 2004 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
Hà Nội, 2004
x
49 MTS533 Vật liệu học Vật lý chất rắn Vũ Đình Cự 1997 NXB Khoa học và
Kỹ thuật, Hà Nội,
1997
x
50 EMP533 Các phƣơng pháp thực nghiệm
nghiên cứu tính chất vật liệu
Solid-state nuclear magnetic
resonance
Kontakt D. Freude 2008 Universiti
Malaysia Sabah,
May 2008
x
51 EMP533 Các phƣơng pháp thực nghiệm
nghiên cứu tính chất vật liệu
Some applications of solid-
state NMR spectroscopy
Kontakt D. Freude 2008 Skiseminar TUM
in Kühtai, March
2008
x
52 EMP533 Các phƣơng pháp thực nghiệm
nghiên cứu tính chất vật liệu
Luminescence and new
Spectroscopies
G.A. Waychunas 1998 1998 x
53 EMT533 Các phƣơng pháp thực nghiệm
nghiên cứu cấu trúc vật liệu
Kỹ thuật phân tích vật lý Phạm Ngọc
Nguyên
2004 NXB Khoa học
và Kỹ thuật, 2004
x
54 EMT533 Các phƣơng pháp thực nghiệm
nghiên cứu cấu trúc vật liệu
Modern Spectroscopy J. Michael Hollas 2004 Wiley 4 edition
(January 16, 2004)
x
55 EMT533 Các phƣơng pháp thực nghiệm
nghiên cứu cấu trúc vật liệu
Physical Methods for
Materials Characterization
P.E.J Flewitt,
R.K. Wild
1994 Institute of Physics
Publishing,
Briston and
Philadelphia, 1994
x
56 PTF 533 Vật lý màng mỏng Vật lý và kỹ thuật màng mỏng Nguyễn Năng Định 2007 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2007
x
57 PTF 533 Vật lý màng mỏng Physics of thin films L.Eckertova 1986 New York, 1986 x
58 PTF 533 Vật lý màng mỏng Thin Film Materials L.B. Freund and S.
Suresh
2009 Cambridge
University Press,
USA, 2009
x
73
59 SPT 532 Điện tử học spin Magnetism and Magnetic
Materials
J.M.D. Coey 2010 Cambridge
University Press,
2010
x
60 SPT 532 Điện tử học spin Spintronic Materials and
Technology
Y. B. Xu and S.
M. Thompson
2007 Taylor &
FrancisGroup,
2007
x
61 SPT 532 Điện tử học spin Magnetoelectronics Mark Johnson 2004 Elsevier Academic
Press, 2004
x
62 OTM532 Các vật liệu quang Optical Materials Joseph Simmons,
Kelly S. Potter
1999 Academic Press,
1999
x
63 OTM532 Các vật liệu quang Introduction to Light Emitting
Diode Technology and
Applications
Gilbert Held 2008 Auerbach
Publications, 2008
x
64 OTM532 Các vật liệu quang Lasers Anthony E.
Siegman
1986 University Science
Books, 1986
x
65 MSM533 Vật liệu từ và siêu dẫn Introduction to Magnetic
Materials
B. D. Cullity, C.
D. Graham
2009 A JohnWiley &
Sons, Inc.,
Publication, 2009
x
66 MSM533 Vật liệu từ và siêu dẫn Từ học và Vật liệu từ Thân Đức Hiền 2008 Hà Nội, Nxb Bách
khoa, 2008
x
67 MSM533 Vật liệu từ và siêu dẫn Nhập môn siêu dẫn Thân Đức Hiền 2009 Hà Nội, Nxb Bách
khoa, 2009
x
68 SMA532 Vật liệu thông minh và ứng
dụng
Applications of Smart
Materials in Structural
Engineering
C. S. Cai, Ph.D.,
P.E., Wenjie Wu,
Suren Chen,
George Voyiadjis
2003 Louisiana State
University, Baton
Rouge, Louisiana
70803, 2003
x
69 SMA532 Vật liệu thông minh và ứng
dụng
Smart electronic materials -
fundamental and application
Jasprit Singh 2010 Cambridge
University Press,
2005, online
public May 2010
x
70 SMA532 Vật liệu thông minh và ứng
dụng
Smart materials in aerospace
industry
Maziar Arjomand 2007 The University of
Adelaide, 2007
x
1.5. LL&PPDH bộ môn Vật lý
74
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MAP523 Toán cho Vật lý Fourrie Series and Boundary
value Problems
Churnchil R.V. 1941 New York and
London Mac Graw
– Hill, 1941
x 20 65
2 MAP523 Toán cho Vật lý Phƣơng pháp Toán cho Vật lý,
tập 1, 2,
Nguyễn Văn
Hùng, Lê Văn Trực
2001 NXB Đại học
Quốc Gia Hà Nội,
2001.
x
3 MAP523 Toán cho Vật lý Phƣơng pháp Toán Lý Đỗ Đình Thanh 2002 NXB Giáo dục,
2002
x
4 MAP523 Toán cho Vật lý Phƣơng trình Vật lý Toán Nguyễn Đình Trí,
Nguyễn Trọng
Thái
1997 NXB Đại học và
Trung học chuyên
nghiệp, 1997
x
5 MAP523 Toán cho Vật lý Bài tập toán học cao cấp, tập
1, 2, 3
Nguyễn Đình Trí,
Tạ V. Đình,
Ng.Hồ Quỳnh,
1997 NXB Giáo dục,
1997
x
6 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử Phạm Quí Tƣ - Đỗ
Đình Thanh,
2003 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2003
x
7 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử, Đặng Quang
Khang,
2005 NXB Khoa học -
Kỹ thuật Hà Nội,
2005
x
8 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử, Nguyễn Xuân
Hãn,
1998 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
1998
x
9 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Bài tập Vật lý lý thuyết tập 2 Nguyễn Hữu Mình, 2001 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2001
x
10 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ sở của Cơ học Lƣợng tử, D.I.Blôkhixep, 1983 NXB Khoa học
Matxcơva, 1983
x
11 NQM523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử A.C. Đavƣđôp, 1973 NXB T-Lý M.1973 x
12 SSP523 Vật lý chất rắn Cơ sở Vật lý chất rắn, Đào Trần Cao, 2004 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2004.
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
75
13 SSP523 Vật lý chất rắn Vật lý chất rắn, Nguyễn Thế
Khôi, Nguyễn Hữu
Mình
1992 NXB Giáo dục,
1992.
x
14 SSP523 Vật lý chất rắn Lý thuyết chất rắn Nguyễn Văn
Hùng -
1999 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
1999.
x
15 SSP523 Vật lý chất rắn Chuyên đề chất rắn, Bài giảng
Cao học.
Nguyễn Văn Hiệu, x
16 SSP523 Vật lý chất rắn Vật lý chất rắn, Nguyễn Thị Bảo
Ngọc, Nguyễn
Văn Nhã,
1999 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1999
x
17 SSP523 Vật lý chất rắn Introduction to Solid State
Physics, 6th .
C.Kittel, 1986 Edi., John Wiley
& Sons, New Y.,
1986
x
18 ITP522 Tin học trong vật lý Thực hành xử lý số tín hiệu
trên máy tính PC với Matlab
Hồ Văn Sung: 2005 NXB Khoa học
Kỹ thuật, 2005
x
19 ITP522 Tin học trong vật lý Giáo trình MATLAB. Phan Thanh Tao 2004 NXB Đà Nẵng,
2004
x
20 ITP522 Tin học trong vật lý Ứng dụng Matlab trong điều
khiển tự động,
Nguyễn Văn Giáp 2000 NXB ĐH QG
TP.HCM, 2000
x
21 ITP522 Tin học trong vật lý “Đồ hoạ với MATLAB 5.3” Đặng Minh Hoàng 2000 NXB Thống kê,
2000
x
22 ITP522 Tin học trong vật lý Mô hình hoá và mô phỏng
bằng máy tính.
Vũ Ngọc Tƣớc: 2001 NXBGD, 2001 x
23 UDT522 Sử dụng phƣơng tiện kĩ thuật
số trong dạy học vật lý
Real Time Physics, Activity
Learning Laboratory, Module
1: Mechanics
R.S. David - K.Th.
Ronald - W.L.
Priscilla
1999 John Wiley &
Sons, Inc,
NewYork. 1999
x
24 FCN 522 Hàm biến phức Lý thuyết hàm số biến số phức, Trần Anh Bảo 1978 NXB Giáo dục,
1978
x
25 FCN 522 Hàm biến phức Hàm số biến số phức Sabat Fuz-Sabat 1976 NXB Giáo dục,
1976
x
26 SSP523 Vật lý bán dẫn Giáo trình Vật lý bán dẫn Phùng Hồ, Phan
Quốc Phô
2001 NXB Khoa học và
Kỹ thuật, 2001.
x
27 SSP523 Vật lý bán dẫn Đại cƣơng về bán dẫn, Đề
cƣơng bài giảng Cao học Viện
Vật lý
Đào Trần Cao, 2000 Viện Vật lý, 2000 x
76
28 SSP523 Vật lý bán dẫn Vật lý chất rắn Nguyễn Thế Khôi -
Nguyễn Hữu Mình
1992 NXB Giáo dục,
1992.
x
29 RQM523 Cơ học lƣợng tử tƣơng đối tính Cơ học lƣợng tử Phạm Quí Tƣ - Đỗ
Đình Thanh,
2003 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2003
x
30 RQM523 Cơ học lƣợng tử tƣơng đối tính Cơ học lƣợng tử Đặng Quang
Khang
2005 NXB Khoa học -
Kỹ thuật Hà Nội,
2005
x
31 RQM523 Cơ học lƣợng tử tƣơng đối tính Cơ học lƣợng tử Nguyễn Xuân Hãn 1998 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1998
x
32 SMR522 Phƣơng pháp thống kê trong
khoa học giáo dục
Giáo trình thống kê xã hội học Đào Hữu Hồ 2008 NXB Giáo dục,
2008
x
33 SMR522 Phƣơng pháp thống kê trong
khoa học giáo dục
Các phƣơng pháp nghiên cứu
khoa học giáo dục
Nguyễn Văn Khải
(chủ biên)
1995 ĐHSP-ĐH Thái
Nguyên, 1995
x
34 SMR522 Phƣơng pháp thống kê trong
khoa học giáo dục
Statistical Method in
education and Pcychology
Gene V. Glass,
Julian C. Stanley
1976 New Jersey, 1970
tiếng Nga,
Progress, M. 1976).
x
35 SMR522 Phƣơng pháp thống kê trong
khoa học giáo dục
Thống kê và ứng dụng Đặng Hùng Thắng 1999 NXBGD, 1999 x
36 MDC523 Xây dựng và phát triển chƣơng
trình
Phát triển chƣơng trình đào
tạo giáo viên – Những vấn đề
lý luận và thực tiễn
Phạm Hồng Quang 2013 NXB Đại học Thái
Nguyên, 2013
x
37 OAT532 Tổ chức hoạt động nhận thức
cho học sinh trong dạy học vật
lý ở trƣờng phổ thông
Tổ chức hoạt động nhận thức
cho HS trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông;
Nguyễn Đức
Thâm, Nguyễn
Ngọc Hƣng:
1999 NXB ĐHQG-HN,
1999;
x
38 OAT532 Tổ chức hoạt động nhận thức
cho học sinh trong dạy học vật
lý ở trƣờng phổ thông
Hình thành những kiến thức
vật lí cơ bản và năng lực nhận
thức cho học sinh trong dạy
học vật lý ở trƣờng THPT;
Nguyễn Văn Khải: 1995 ĐHSP-TN 1995; x
39 OAT532 Tổ chức hoạt động nhận thức
cho học sinh trong dạy học vật
lý ở trƣờng phổ thông
Hình thành kiến thức, kĩ năng-
phát triển trí tuệ và năng lực
ST của HS trong DHVL;
Phạm Hữu Tòng: 1996 NXB GD, 1996; x
77
40 OAT532 Tổ chức hoạt động nhận thức
cho học sinh trong dạy học vật
lý ở trƣờng phổ thông
Các vấn đề phƣơng pháp luận
trong chƣơng trình vật lý phổ
thông;
Xe-mƣ-kin N.P,
Liubitsankovxki
V.A.
1979 “Prosvetsenie”, M.
1979. (tiếng Nga);
x
41 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Lí luận dạy học vật lí ở
trƣờng phổ thông;
Nguyễn Văn Khải
(Chủ biên):
2008 NXB GD, 2008. x
42 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Phƣơng pháp dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Nguyễn Đức Thâm
(Chủ biên):
2002 NXB ĐHSP, 2002 x
43 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Lí luận dạy học vật lí 1 Phạm Hữu Tòng 2005 NXB ĐHSP, 2005 x
44 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Tiếp cận hiện đại hoạt động
dạy học; .
Đỗ Ngọc Đạt: 1997 NXB ĐHQG HN.,
1997
x
45 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Đổi mới phƣơng pháp dạy
học, chƣơng trình và sách giáo
khoa;
Trần Bá Hoành: 2007 NXB ĐHSP, 2007. x
46 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Dạy học và phƣơng pháp dạy
học trong nhà trƣờng;
Phan Trọng Ngọ: 2005 NXB ĐHSP-, 2005 x
47 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Những vấn đề cơ bản giáo dục
học hiện đại;
Thái Duy Tuyên: 1999 NXB Giáo dục,
1999;
x
48 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Phƣơng pháp dạy học- Truyền
thống và đổi mới;
Thái Duy Tuyên: 1008 NXB GD, 2008; x
49 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Phƣơng pháp giảng dạy vật lí
ở nhà trƣờng Liên Xô và
CHDC Đức Tập 1,
Tập thể tác giả 1978 NXB GD 1983-
M. 1978);
x
50 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Những cơ sở của phƣơng pháp
giảng dạy vật lý
Chủ biên
L.I.Rêzniôp
1973 NXBGD - Hà Nội
1973
x
51 CMT 533 Những vấn đề hiện đại của Lý
luận và phƣơng pháp dạy học
Vật lý
Quá trình dạy- tự học; Nguyễn Cảnh
Toàn (Chủ biên):
1998 NXB GD, 1998; x
78
52 UES533 Sử dụng thiết bị thí nghiệm Vật
lý ở trƣờng trung học
Phƣơng tiện dạy học và thí
nghiệm trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Tô Văn Bình 2008 ĐHSPTN, 2008 x
53 UES533 Sử dụng thiết bị thí nghiệm Vật
lý ở trƣờng trung học
Sử dụng thiết bị nghe nhìn
trong dạy và học.
Đỗ Huân, 2001 NXB ĐHQG H
2001
x
54 UES533 Sử dụng thiết bị thí nghiệm Vật
lý ở trƣờng trung học
Hƣớng dẫn sử dụng thí
nghiệm ảo trong DH vật lý 11 .
Phạm Đình Thiết 2007 NXB GD 2007 x
55 UES533 Sử dụng thiết bị thí nghiệm Vật
lý ở trƣờng trung học
Sử dụng máy tính trong dạy
học vật lí,
Lê Công Triêm, 2005 NXB GD, Năm
2005
x
56 UES533 Sử dụng thiết bị thí nghiệm Vật
lý ở trƣờng trung học
Hƣớng dẫn thí nghiệm thực
hành vật lý
Khoa vật lý trƣờng
ĐHSP ĐH Thái
Nguyên
2001 ĐHSP TN, 2001 x
57 ITS533 Tích hợp trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Khoa sƣ phạm tích hợp hay
làm thế nào để phát triển các
năng lực ở nhà trƣờng
Xavier Roegiers 1996 NXB Giáo dục -
1996;
x
58 ITS533 Tích hợp trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Vận dụng tƣ tƣởng sƣ phạm
tích hợp vào dạy học vật lý ở
trƣờng THPT để nâng cao
chất lƣợng giáo dục học sinh
Nguyễn Văn Khải: 2008 ĐHSP-ĐH Thái
Nguyên, 2008.
x
59 ITS533 Tích hợp trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Giáo dục bảo vệ môi trƣờng
trong môn vật lý trung học
phổ thông;
Nguyễn Văn Khải
và…:
2008 NXB Giáo dục,
2008.
x
60 TOD533 Dạy học Vật lý ở trƣờng phổ
thông theo định hƣớng phát
triển năng lực của học sinh
Khoa sƣ phạm tích hợp hay là
làm thế nào để phát triển các
năng lực trong nhà trƣờng
Xaviers Rogiers 1996 NXB Giáo dục,
1996
x
61 AET533 Kiểm tra và đánh giá trong dạy
học vật lý
Trắc nghiệm và ứng dụng; Lâm Quang Thiệp: 2008 NXB KH KT, Hà
Nội, 2008
x
62 AET533 Kiểm tra và đánh giá trong dạy
học vật lý
Trắc nghiệm và đo lƣờng cơ
bản trong giáo dục
Quentin Stodola,
Kalmer Stordahl:
1995 Bộ Giáo dục và
Đào tạo, Hà Nội
1995.
x
63 AET533 Kiểm tra và đánh giá trong dạy
học vật lý
Kiểm tra-Đánh giá trong dạy-
học đại học.
Đặng Bá Lãm 2003 NXB Giáo dục,
2003.
x
64 AET533 Kiểm tra và đánh giá trong dạy
học vật lý
Khoa sƣ phạm tích hợp hay
làm thế nào để phát triển các
năng lực ở nhà trƣờng
Xaviers Rogiers 1996 NXB GD, 1996. x
79
65 UPD533 Sử dụng bài tập vật lí theo định
hƣớng phát triển năng lực
PISA và những vấn đề của
giáo dục Việt Nam
Nguyễn Thị
Phƣơng Hoa
2014 NXB Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2014
x
66 ITN533 Dạy học tích hợp khoa học tự
nhiên
Đổi mới phƣơng pháp dạy
học, chƣơng trình và sách giáo
khoa
Trần Bá Hoành 2007 NXB Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2007
x
67 STP533 Chiến lƣợc dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Các chiến lƣợc để dạy học có
hiệu quả;
Allan C. Ornstein,
Thomas J. Lasley:
Loyola Uni. Of
Chicago St. John’s
University, Uni.
Of Dayton,
(TLTKnội bộ- Bản
tiếng Việt).
x
68 STP533 Chiến lƣợc dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Dạy học ngày nay – Hƣớng
dẫn thực hành
Geoffrey Petty 1998 NXB Stanley
Thornes, 1998
x
69 RMT533 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học dạy học Vật lý
Bài giảng cho học viên cao
học môn “Phƣơng pháp
nghiên cứu khoa học dạy học
vật lí”
Ngô Diệu Nga 2014 ĐHSPHN 2014 x
1.6. Hóa hữu cơ
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Cơ sở hóa học lƣợng tử Lâm Ngọc Thiềm,
Phạm Văn Nhiêu,
Lê Kim Long
2008 NXB KHKT, 2008 x 20 34
2 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Thuyết lƣợng tử về nguyên tử
và phân tử- Tập 1
Nguyễn Đình Huề,
Nguyễn Đức Chuy
NXB GD x
3 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Động học và xúc tác Nguyễn Đình Huề NXB GD x
4 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Bài tập Hóa lƣợng tử cơ sở Lâm Ngọc Thiềm 2006 NXB KHKT, 2006 x
5 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Giáo trình Hóa học lƣợng tử
cơ sở tập 1
Lâm Ngọc Thiềm,
Phan Quang Thái
1999 NXB KHKT, 1999 x
6 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở lý thuyết hóa học Lâm Ngọc Thiềm 2008 NXB GD, 2008 x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
80
7 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở lí thuyết các quá trình
hóa học
Vũ Đăng Độ 1998 NXB GD, 1998 x
8 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Hóa học đại cƣơng, tập I, II Đào Đình Thức 2004 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2004
x
9 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở lí thuyết các phản ứng
hóa học
Trần Thị Đà, Đặng
Trần Phách
2006 NXB GD, 2006 x
10 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa hữu cơ tập 1,2,3 Đỗ Đình Rãng x
11 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ tập 1 Nguyễn Hữu Đĩnh,
Đỗ Đình Rãng
2001 NXB GD, 2001 x
12 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ tập 2 Đỗ Đình Rãng,
Đặng Đình Bạch,
Ngô Thị Thanh
Phong
2002 NXB GD, 2002 x
13 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ tập 3 Đỗ Đình Rãng,
Đặng Đình Bạch,
Ngô Thị Thanh
Phong, Lê Thị
ANh Đào, Nguyễn
Mạnh Hà
2002 NXB GD, 2002 x
14 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ Đặng Nhƣ Tại,
Trần Quốc Sơn
2007 NXB ĐHQG, 2007 x
15 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Cơ sở hóa học hữu cơ tập 1,2,3 Thái Doãn Tĩnh 2005 NXB KHKT, 2005 x
16 AAC522 Hóa học phân tích nâng cao Hóa học phân tích- Phần I Nguyễn Tinh Dung 2003 NXB GD, 2003 x
17 AAC522 Hóa học phân tích nâng cao Hóa học phân tích- Phần II Nguyễn Tinh Dung 2003 NXB GD, 2003 x
18 AAC522 Hóa học phân tích nâng cao Hóa học phân tích Trần Tứ Hiếu 2001 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2001
x
19 AIC522 Tin học ứng dụng trong hóa học Bài giảng tin học ứng dụng
trong hóa học dành cho
chƣơng trình đào tạo thạc s
Mai Xuân Trƣờng 2014 ĐHSP-ĐHTN,
2014
x
20 MSR522 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học
Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học
Vũ Cao Đàm 2003 NXB KHKT , 2003 x
81
21 BHC522 Cơ sở hóa học các hợp chất dị
vòng
Cơ sở Hóa học dị vòng Trần Quốc Sơn 2010 NXB Đại học Sƣ
phạm, Hà Nội,
2010
x
22 IOC522 Phƣơng pháp phân lập các hợp
chất hữu cơ
Phƣơng pháp nghiên cứu hóa
học cây thuốc
Nguyễn Văn Đàn,
Nguyễn Viết Tựu
1985 NXB Y học TP.
HCM, 1985
x
23 SMO523 Ứng dụng một số phƣơng pháp
phổ trong hóa học hữu cơ
Ứng dụng một số phƣơng
pháp phổ nghiên cứu cấu trúc
phân tử
Nguyễn Hữu Đĩnh,
Trần Thị Đà
1999 NXB GD, 1999 x
24 TOC 532 Cơ sở lí thuyết hóa hữu cơ
nâng cao
Cơ sở lí thuyết hoá hữu cơ Trần Quốc Sơn 1979 NXB Giáo dục,
Tập I, năm 1982,
tập II, 1979
x
25 SOC532 Tổng hợp hữu cơ Tổng hợp hữu cơ Nguyễn Minh Thảo 2009 NXB ĐHQG, 2009 x
26 NPC532 Hóa học các hợp chất thiên
nhiên
Những cây thuốc và vị thuốc
Việt Nam
Đỗ Tất Lợi học NXB Y học x
27 PCC532 Hóa dƣợc Nghiên cứu thuốc từ thảo dƣợc Viện dƣợc liệu 2006 Nhà xuất bản khoa
hoc kỹ thuật 2006
x
28 TOS532 Các chuyên đề hóa hữu cơ
trong chƣơng trình hóa học phổ
thông
Đề cƣơng bài giảng Các
chuyên đề hóa hữu cơ trong
chƣơng trình hóa học phổ
thông
Nguyễn Thị Thanh
Hƣơng
2015 ĐHSP-ĐHTN,
2015
x
29 SCH532 Hóa học lập thể Cơ sở hoá học lập thể Đặng Nhƣ Tại 2013 NXB Giáo dục, Hà
Nội 2013
x
30 PCH533 Hóa học các hợp chất cao phân
tử
Hóa học các hợp chất cao
phân tử
Thái Doãn Tĩnh 2000 NXB KHKT, Hà
Nội 2000
x
31 HHT 532 Hóa thực phẩm Hóa học thực phẩm Lê Ngọc Tú 1999 NXB Khoa học và
Kỹ thuật, Hà Nội;
1999
x
32 COC532 Xúc tác trong hóa học hữu cơ Xúc tác hữu cơ Ngô Thị Thuận ĐHKHTN-ĐHQG
Hà Nội
x
33 BOC 532 Hóa sinh hữu cơ Molecular Biology of the Cello B. Alberts, D.
Bray, J. Lewis, M.
Raff, K. Roberts,
and J.D. Watson
1983 Garland
Publishing Inc.,
New York 1983
x
82
34 EBO 532 Các phƣơng pháp đánh giá
hoạt tính sinh học các hợp chất
hữu cơ
Methods in Plant Biochemistry J. B. Harborne 1990 Academic Press,
1990
x
1.7. Hóa phân tích
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Cơ sở hóa học lƣợng tử Lâm Ngọc Thiềm,
Phạm Văn Nhiêu,
Lê Kim Long
2008 NXB KHKT, 2008 x 25 39
2 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Thuyết lƣợng tử về nguyên tử
và phân tử- Tập 1
Nguyễn Đình Huề,
Nguyễn Đức Chuy
NXB GD x
3 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Động học và xúc tác Nguyễn Đình Huề NXB GD x
4 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Bài tập Hóa lƣợng tử cơ sở Lâm Ngọc Thiềm 2006 NXB KHKT, 2006 x
5 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Giáo trình Hóa học lƣợng tử
cơ sở tập 1
Lâm Ngọc Thiềm,
Phan Quang Thái
1999 NXB KHKT, 1999 x
6 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở lý thuyết hóa học Lâm Ngọc Thiềm 2008 NXB GD, 2008 x
7 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở lí thuyết các quá trình
hóa học
Vũ Đăng Độ 1998 NXB GD, 1998 x
8 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Hóa học đại cƣơng, tập I, II Đào Đình Thức 2004 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2004
x
9 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở lí thuyết các phản ứng
hóa học
Trần Thị Đà, Đặng
Trần Phách
2006 NXB GD, 2006 x
10 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa hữu cơ tập 1,2,3 Đỗ Đình Rãng x
11 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ tập 1 Nguyễn Hữu Đĩnh,
Đỗ Đình Rãng
2001 NXB GD, 2001 x
12 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ tập 2 Đỗ Đình Rãng,
Đặng Đình Bạch,
Ngô Thị Thanh
Phong
2002 NXB GD, 2002 x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
83
13 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ tập 3 Đỗ Đình Rãng,
Đặng Đình Bạch,
Ngô Thị Thanh
Phong, Lê Thị
ANh Đào, Nguyễn
Mạnh Hà
2002 NXB GD, 2002 x
14 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ Đặng Nhƣ Tại,
Trần Quốc Sơn
2007 NXB ĐHQG, 2007 x
15 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Cơ sở hóa học hữu cơ tập 1,2,3 Thái Doãn Tĩnh 2005 NXB KHKT, 2005 x
16 AAC522 Hóa học phân tích nâng cao Hóa học phân tích- Phần I Nguyễn Tinh Dung 2003 NXB GD, 2003 x
17 AAC522 Hóa học phân tích nâng cao Hóa học phân tích- Phần II Nguyễn Tinh Dung 2003 NXB GD, 2003 x
18 AAC522 Hóa học phân tích nâng cao Hóa học phân tích Trần Tứ Hiếu 2001 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2001
x
19 AIC522 Tin học ứng dụng trong hóa học Bài giảng tin học ứng dụng
trong hóa học dành cho
chƣơng trình đào tạo thạc s
Mai Xuân Trƣờng 2014 ĐHSP-ĐHTN,
2014
x
20 MSR522 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học
Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học
Vũ Cao Đàm 2003 NXB KHKT , 2003 x
21 NMA 522 Vật liệu nano Đề cƣơng bài giảng Vật liệu
nano
Bùi Đức Nguyên 2015 ĐHSP-ĐHTN,
2015
x
22 PCM 523 Ứng dụng một số phƣơng pháp
vật lí, hóa lí trong hóa vô cơ
Đề cƣơng bài giảng Ứng dụng
một số phƣơng pháp vật lí,
hóa lí trong hóa vô cơ
Nguyễn Thị Tố
Loan
2014 ĐHSP-ĐHTN,
2014
x
23 SSC 522 Hóa học chất rắn Vật liệu Vô cơ Phan Văn Tƣờng 2009 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2009
x
24 BHC 522 Cơ sở hóa học các hợp chất dị
vòng
Cơ sở Hóa học dị vòng Trần Quốc Sơn 2010 NXB Đại học Sƣ
phạm, Hà Nội,
2010
x
25 IOC 522 Phƣơng pháp phân lập các hợp
chất hữu cơ
Phƣơng pháp nghiên cứu hóa
học cây thuốc
Nguyễn Văn Đàn,
Nguyễn Viết Tựu
1985 NXB Y học TP.
HCM, 1985
x
26 SAC 522 Xử lý thống kê số liệu thực
nghiệm hóa học
Xử lí thống kê các số liệu thực
nghiệm trong hóa học
Đào Phƣơng Diệp 2014 ĐHSPHN, 2014 x
84
27 SMO 523 Ứng dụng một số phƣơng pháp
phổ trong hóa học hữu cơ
Ứng dụng một số phƣơng
pháp phổ nghiên cứu cấu trúc
phân tử
Nguyễn Hữu Đĩnh,
Trần Thị Đà
1999 NXB GD, 1999 x
28 ECE 523 Hóa học môi trƣờng và phân
tích môi trƣờng
Hóa học môi trƣờng và phân
tích môi trƣờng, Bài Giảng
dành cho học viên Cao học
Dƣơng Thị Tú Anh 2015 ĐHSP-ĐHTN,
2015
x
29 SAC 522 Xử lý thống kê số liệu thực
nghiệm hóa học
Xử lí thống kê các số liệu thực
nghiệm trong hóa học
Huỳnh Văn Trung,
Đỗ Quí Sơn
2006 NXB KHKT, 2006 x
30 APA 522 Ứng dụng một số phƣơng pháp
vật lí, hóa lí trong hóa học
phân tích
Các phƣơng pháp phân tích
công cụ
Dƣơng Thị Tú Anh 2014 NXBGD Việt
Nam, 2014
x
31 COC 533 Phức chất, thuốc thử hữu cơ
ứng dụng trong hóa học phân
tích
Phức chất, thuốc thử hữu cơ
ứng dụng trong hoá học phân
tích
Ngô Thị Mai Việt 2015 ĐHSP-ĐHTN,
2015
x
32 MME 533 Một số phƣơng pháp phân tích
điện hóa hiện đại
Một số phƣơng pháp phân tích
điện hóa hiện đại
Dƣơng Thị Tú Anh 2015 ĐHSP-ĐHTN,
2015
x
33 MCM 532 Phƣơng pháp sắc kí hiện đại Phƣơng pháp sắc ký hiện đại Nguyễn Xuân
Trung
2015 2015 x
34 ISP 532 Các phƣơng pháp nhận biết,
tách và tinh chế các chất
Các phƣơng pháp nhận biết,
tách và tinh chế các chất
Trần Tứ Hiếu 2015 2015 x
35 OAM 533 Phƣơng pháp phân tích quang
học
Các phƣơng pháp phân tích
quang học
Mai Xuân Trƣờng 2015 ĐHSP-ĐHTN,
2015
x
36 ACS 532 Một số vấn đề của Hóa học
phân tích trong bồi dƣỡng học
sinh giỏi ở trƣờng phổ thông
Một số vấn đề của hóa học
phân tích trong bồi dƣỡng học
sinh giỏi ở trƣờng phổ thông
Mai Xuân Trƣờng 2016 ĐHSP-ĐHTN,
2016
x
37 EAA 532 Phƣơng pháp tách chiết và ứng
dụng trong hóa học phân tích
Phƣơng phápphân tích sắc ký
và chiết tách
Phạm Luận 2014 Nxb Bách Khoa
Hà Nội, 2014
x
38 NAM 532 Một số phƣơng pháp phân tích
hạt nhân
Các phƣơng pháp phân tích
hạt nhân
Nguyễn Văn Đỗ 2004 Nxb ĐHQG Hà
Nội, 2004
x
39 SCA 532 Thống kê trong hóa học phân
tích
Thống kê trong hóa học phân
tích
Đào Thị Phƣơng
Diệp
2015 x
40 RAC 533 Hóa học phóng xạ Cơ sở Hóa học phóng xạ Đỗ Quý Sơn,
Huỳnh Văn Trung
2008 NXB KHKT, 2008 x
1.7. Hóa vô cơ85
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Cơ sở hóa học lƣợng tử Lâm Ngọc Thiềm,
Phạm Văn Nhiêu,
Lê Kim Long
2008 NXB KHKT, 2008 x 19 31
2 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Thuyết lƣợng tử về nguyên tử
và phân tử- Tập 1
Nguyễn Đình Huề,
Nguyễn Đức Chuy
NXB GD x
3 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Động học và xúc tác Nguyễn Đình Huề NXB GD x
4 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Bài tập Hóa lƣợng tử cơ sở Lâm Ngọc Thiềm 2006 NXB KHKT, 2006 x
5 BQC523 Cơ sở hóa học lƣợng tử Giáo trình Hóa học lƣợng tử
cơ sở tập 1
Lâm Ngọc Thiềm,
Phan Quang Thái
1999 NXB KHKT, 1999 x
6 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở lý thuyết hóa học Lâm Ngọc Thiềm 2008 NXB GD, 2008 x
7 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở lí thuyết các quá trình
hóa học
Vũ Đăng Độ 1998 NXB GD, 1998 x
8 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Hóa học đại cƣơng, tập I, II Đào Đình Thức 2004 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2004
x
9 AIC523 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở lí thuyết các phản ứng
hóa học
Trần Thị Đà, Đặng
Trần Phách
2006 NXB GD, 2006 x
10 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa hữu cơ tập 1,2,3 Đỗ Đình Rãng x
11 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ tập 1 Nguyễn Hữu Đĩnh,
Đỗ Đình Rãng
2001 NXB GD, 2001 x
12 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ tập 2 Đỗ Đình Rãng,
Đặng Đình Bạch,
Ngô Thị Thanh
Phong
2002 NXB GD, 2002 x
13 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ tập 3 Đỗ Đình Rãng,
Đặng Đình Bạch,
Ngô Thị Thanh
Phong, Lê Thị
ANh Đào, Nguyễn
Mạnh Hà
2002 NXB GD, 2002 x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
86
14 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Hóa học hữu cơ Đặng Nhƣ Tại,
Trần Quốc Sơn
2007 NXB ĐHQG, 2007 x
15 AOC523 Hóa học hữu cơ nâng cao Cơ sở hóa học hữu cơ tập 1,2,3 Thái Doãn Tĩnh 2005 NXB KHKT, 2005 x
16 AAC522 Hóa học phân tích nâng cao Hóa học phân tích- Phần I Nguyễn Tinh Dung 2003 NXB GD, 2003 x
17 AAC522 Hóa học phân tích nâng cao Hóa học phân tích- Phần II Nguyễn Tinh Dung 2003 NXB GD, 2003 x
18 AAC522 Hóa học phân tích nâng cao Hóa học phân tích Trần Tứ Hiếu 2001 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2001
x
19 AIC522 Tin học ứng dụng trong hóa học Bài giảng tin học ứng dụng
trong hóa học dành cho
chƣơng trình đào tạo thạc sĩ
Mai Xuân Trƣờng 2014 ĐHSP-ĐHTN,
2014
x
20 MSR522 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học
Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học
Vũ Cao Đàm 2003 NXB KHKT , 2003 x
21 NMA 522 Vật liệu nano Đề cƣơng bài giảng Vật liệu
nano
Bùi Đức Nguyên 2015 ĐHSP-ĐHTN,
2015
x
22 PCM 523 Ứng dụng một số phƣơng pháp
vật lí, hóa lí trong hóa vô cơ
Đề cƣơng bài giảng Ứng dụng
một số phƣơng pháp vật lí,
hóa lí trong hóa vô cơ
Nguyễn Thị Tố
Loan
2014 ĐHSP-ĐHTN,
2014
x
23 SSC 522 Hóa học chất rắn Vật liệu Vô cơ Phan Văn Tƣờng 2009 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2009
x
24 ACC 533 Hóa học phức chất nâng cao Đề cƣơng bài giảng Hóa học
phức chất nâng cao
Nguyễn Thị Hiền
Lan
2014 ĐHSP-ĐHTN,
2014
x
25 AIM 532 Vật liệu vô cơ nâng cao Vật liệu vô cơ Phạm Văn Tƣờng 2014 NXB Đại học
quốc gia Hà Nội
2014
x
26 CRE 533 Hóa học nguyên tố hiếm Collecting and Using The
Rare Earths
Solomon S., Lee A 1994 Journal of
Chemical
Education, Vol.
71, N0 3, 274,
1994
x
27 SIC 532 Cấu tạo phân tử hợp chất vô cơ Đề cƣơng bài giảng cấu tạo
phân tử các hợp chất vô cơ
Nguyễn Thị Hiền
Lan
2015 ĐHSP-ĐHTN,
2015
x
28 AIB 532 Hóa sinh vô cơ nâng cao Bài giảng Hóa sinh vô cơ Vũ Đăng Độ 1993 x
87
29 TIC 533 Một số chuyên đề hóa vô cơ
trong bồi dƣỡng học sinh giỏi ở
trƣờng phổ thông
Đề cƣơng bài giảng Một số
vấn đề hóa vô cơ trong bồi
dƣỡng học sinh giỏi trƣờng
phổ thông
Nguyễn Thị Tố
Loan
2015 ĐHSP-ĐHTN,
2015
x
30 CCR 532 Hóa học phức chất đất hiếm Handbook of the Physics and
Chemistry of Rare Earth
Nash K.L.,
Sullivan J.C
1991 Vol. 15,
Amsterdam, 1991
x
31 RAC 533 Hóa học phóng xạ Radioactive Nuclides L. Heforth 1970 Dresden 1970 x
32 MCP 532 Vật liệu compozit Composite Materials Lauge Fuglsang
Nielsen
2005 Spriger- Berlin
Heidelberg New
York-(2005).
x
33 CIC 532 Xúc tác trong hóa học vô cơ Động học và xúc tác Đào Văn Tƣờng 2006 NXB Khoa học và
Kĩ thuật Hà Nội,
2006
x
1.8. Di truyền học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học Chu Hoàng Mậu,
Nguyễn Thị Tâm
2006 Giáo dục, 2006 x 11 26
2 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học ngƣời Chu Văn Mẫn,
Nguyễn Trần
Chiến, Trịnh Đình
Đạt
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000
x
3 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Sinh
học phân tử;
Molecular Biology of the Gene J.D. Watson, T.A.
Baker, S.P.Bell,
A.Gann, M.
Levine, R.Losisck
2008 Benjamin
Cummings Press
(6th Ed.) , 2008
x
4 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Molecular Biology of The
Cell
B.Alberts, D.Bray,
J.Lewis, M.Raff,
K.Roberts,
J.D.Watson
1994 Garland
Publishing, Inc,
1994
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
88
5 BAB 523 Sinh học cơ thể ĐV Cơ sở chăn nuôi Lƣu Chí Thắng 2007 Giáo dục, 2007 x
6 CBA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Công nghệ sinh học thực vật
trong cải tiến giống cây trồng
Lê Trần Bình, Lê
Thị Muội
1997 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1997.
x
7 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV;
Sinh học phân tử
Cơ sở Di truyền học phân tử
và tế bào
Đinh Đoàn Long,
Đỗ Lê Thăng
2009 Nxb Đại học Quốc
gia Hà nội, 2009
x
8 MIC532 Sinh học phân tử Cơ sở và các phƣơng pháp
sinh học phân tử
Chu Hoàng Mậu 2005 Nxb Đại học Sƣ
phạm, Hà Nội,
2005
x
9 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 1
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
10 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 2
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
11 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Thống kê sinh học Chu Văn Mẫn,
Đào Hữu Hồ
2000 Nxb Khoa học Kỹ
thuật, Hà Nội. 2000
x
12 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
ứng dụng tin học trong sinh
học
Chu Văn Mẫn 2001 Nxb giáo dục,
2001, 408 tr
x
13 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật học. T1-2 Nguyễn Lân Dũng,
Phạm Văn Tỵ,
Dƣơng Đức Tiến
1999 H., Đại học và
trung học chuyên
nghiệp, 1999
x
14 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật đất Trần Cẩm Vân 1993 Đại học tổng hợp,
1993
x
15 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những phƣơng pháp công
nghệ sinh học thực vật, Tập I,
Tập II,
Ngyuyễn Văn
Uyển
1995 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1995
x
16 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Di truyền học Phạm Thành Hổ 2009 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2009
x
17 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH;
Hoá sinh học Trần Thị áng. Nxb Giáo Dục, Hà
Nội - 220 Tr
x
18 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những kiến thức cơ bản về
công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển
Nguyễn Tiến
Thắng
1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1996
x
89
19 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Sinh học tế bào Nguyễn Trọng
Lạng, Chu Hoàng
Mậu, Nguyễn Thị
Tâm
2005 NXb Nông nghiệp,
2005
x
20 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Lý sinh học Nguyễn Thị Kim
Ngân
1999 Nxb Đại học Quốc
gia, 1999, 236 tr
x
21 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Những vấn đề hoá sinh học
hiện đại. T.1
Nguyễn Hữu Chấn
(chủ biên)
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000 - 286
tr.
x
22 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Một
số vấn đề hiện đại trong SH;
Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Sinh học phân tử Võ Thị Thƣơng
Lan
2000 Nxb Đại học Quốc
gia, 2000
x
23 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Giáo trình sinh hoá hiện đại Nguyễn Tiến
Thắng (Chủ biên)
1998 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 1998, 488 tr.
x
24 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Cơ sở di truyền học Lê Đình Lƣơng;
Phan Cự Nhân.
2000 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2000, 207 tr.
x
25 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học Chu Hoàng Mậu,
Nguyễn Thị Tâm
2006 Giáo dục, 2006 x
26 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học ngƣời Chu Văn Mẫn,
Nguyễn Trần
Chiến, Trịnh Đình
Đạt
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000
x
27 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Sinh
học phân tử;
Molecular Biology of the Gene J.D. Watson, T.A.
Baker, S.P.Bell,
A.Gann, M.
Levine, R.Losisck
2008 Benjamin
Cummings Press
(6th Ed.) , 2008
x
28 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Molecular Biology of The
Cell
B.Alberts, D.Bray,
J.Lewis, M.Raff,
K.Roberts,
J.D.Watson
1994 Garland
Publishing, Inc,
1994
x
29 BAB 523 Sinh học cơ thể ĐV Cơ sở chăn nuôi Lƣu Chí Thắng 2007 Giáo dục, 2007 x90
30 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Công nghệ sinh học thực vật
trong cải tiến giống cây trồng
Lê Trần Bình, Lê
Thị Muội
1997 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1997.
x
31 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV;
Sinh học phân tử
Cơ sở Di truyền học phân tử
và tế bào
Đinh Đoàn Long,
Đỗ Lê Thăng
2009 Nxb Đại học Quốc
gia Hà nội, 2009
x
32 MIC532 Sinh học phân tử Cơ sở và các phƣơng pháp
sinh học phân tử
Chu Hoàng Mậu 2005 Nxb Đại học Sƣ
phạm, Hà Nội,
2005
x
33 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 1
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
34 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 2
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
35 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Thống kê sinh học Chu Văn Mẫn,
Đào Hữu Hồ
2000 Nxb Khoa học Kỹ
thuật, Hà Nội. 2000
x
36 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
ứng dụng tin học trong sinh
học
Chu Văn Mẫn 8 tr Nxb giáo dục,
2001, 408 tr
x
37 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật học. T1-2 Nguyễn Lân Dũng,
Phạm Văn Tỵ,
Dƣơng Đức Tiến
1999 H., Đại học và
trung học chuyên
nghiệp, 1999
x
38 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật đất Trần Cẩm Vân 1993 Đại học tổng hợp,
1993
x
39 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những phƣơng pháp công
nghệ sinh học thực vật, Tập I,
Tập II,
Ngyuyễn Văn
Uyển
1995 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1995
x
40 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Di truyền học Phạm Thành Hổ 2009 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2009
x
41 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH;
Hoá sinh học Trần Thị áng. Nxb Giáo Dục, Hà
Nội - 220 Tr
x
42 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những kiến thức cơ bản về
công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển
Nguyễn Tiến
Thắng
1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1996
x
91
43 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Sinh học tế bào Nguyễn Trọng
Lạng, Chu Hoàng
Mậu, Nguyễn Thị
Tâm
2005 NXb Nông nghiệp,
2005
x
44 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Lý sinh học Nguyễn Thị Kim
Ngân
1999 Nxb Đại học Quốc
gia, 1999, 236 tr
x
45 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Những vấn đề hoá sinh học
hiện đại. T.1
Nguyễn Hữu Chấn
(chủ biên)
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000 - 286
tr.
x
46 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Một
số vấn đề hiện đại trong SH;
Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Sinh học phân tử Võ Thị Thƣơng
Lan
2000 Nxb Đại học Quốc
gia, 2000
x
47 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Giáo trình sinh hoá hiện đại Nguyễn Tiến
Thắng (Chủ biên)
1998 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 1998, 488 tr.
x
48 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Cơ sở di truyền học Lê Đình Lƣơng;
Phan Cự Nhân.
2000 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2000, 207 tr.
x
1.9. Sinh học thực nghiệm
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học Chu Hoàng Mậu,
Nguyễn Thị Tâm
2006 Giáo dục, 2006 x 11 24
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
92
2 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học ngƣời Chu Văn Mẫn,
Nguyễn Trần
Chiến, Trịnh Đình
Đạt
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000
x
3 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Sinh
học phân tử;
Molecular Biology of the Gene J.D. Watson, T.A.
Baker, S.P.Bell,
A.Gann, M.
Levine, R.Losisck
2008 Benjamin
Cummings Press
(6th Ed.) , 2008
x
4 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Molecular Biology of The
Cell
B.Alberts, D.Bray,
J.Lewis, M.Raff,
K.Roberts,
J.D.Watson
1994 Garland
Publishing, Inc,
1994
x
5 BAB 523 Sinh học cơ thể ĐV Cơ sở chăn nuôi Lƣu Chí Thắng 2007 Giáo dục, 2007 x
6 CBA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Công nghệ sinh học thực vật
trong cải tiến giống cây trồng
Lê Trần Bình, Lê
Thị Muội
1997 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1997.
x
7 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV;
Sinh học phân tử
Cơ sở Di truyền học phân tử
và tế bào
Đinh Đoàn Long,
Đỗ Lê Thăng
2009 Nxb Đại học Quốc
gia Hà nội, 2009
x
8 MON532 Sinh học phân tử Cơ sở và các phƣơng pháp
sinh học phân tử
Chu Hoàng Mậu 2005 Nxb Đại học Sƣ
phạm, Hà Nội,
2005
x
9 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 1
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
10 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 2
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
11 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Thống kê sinh học Chu Văn Mẫn,
Đào Hữu Hồ
2000 Nxb Khoa học Kỹ
thuật, Hà Nội. 2000
x
12 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
ứng dụng tin học trong sinh
học
Chu Văn Mẫn 2001 Nxb giáo dục,
2001, 408 tr
x
13 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật học. T1-2 Nguyễn Lân Dũng,
Phạm Văn Tỵ,
Dƣơng Đức Tiến
1999 H., Đại học và
trung học chuyên
nghiệp, 1999
x
93
14 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật đất Trần Cẩm Vân 1993 Đại học tổng hợp,
1993
x
15 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những phƣơng pháp công
nghệ sinh học thực vật, Tập I,
Tập II,
Ngyuyễn Văn
Uyển
1995 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1995
x
16 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Di truyền học Phạm Thành Hổ 2009 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2009
x
17 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH;
Hoá sinh học Trần Thị áng. Nxb Giáo Dục, Hà
Nội - 220 Tr
x
18 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những kiến thức cơ bản về
công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển
Nguyễn Tiến
Thắng
1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1996
x
19 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Sinh học tế bào Nguyễn Trọng
Lạng, Chu Hoàng
Mậu, Nguyễn Thị
Tâm
NXb Nông nghiệp x
20 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Lý sinh học Nguyễn Thị Kim
Ngân
1999 Nxb Đại học Quốc
gia, 1999, 236 tr
x
21 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Những vấn đề hoá sinh học
hiện đại. T.1
Nguyễn Hữu Chấn
(chủ biên)
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000 - 286
tr.
x
22 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Một
số vấn đề hiện đại trong SH;
Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Sinh học phân tử Võ Thị Thƣơng
Lan
2000 Nxb Đại học Quốc
gia, 2000
x
23 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Giáo trình sinh hoá hiện đại Nguyễn Tiến
Thắng (Chủ biên)
1998 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 1998, 488 tr.
x
24 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Cơ sở di truyền học Lê Đình Lƣơng;
Phan Cự Nhân.
2000 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2000, 207 tr.
x
1.10. Sinh thái học
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
94
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MCP532 Phƣơng pháp nghiên cứu quần
xã thực vật
Các phƣơng pháp nghiên cứu
quần xã thực vật
Hoàng Chung 2008 Giáo dục, 2008 x 16 43
2 GSA532 Đồng cỏ và sa van; Sinh học
quần thể
Đồng cỏ vùng núi Bắc Việt
Nam
Hoàng Chung 2008 Giáo dục, 2008 x
3 RMP532 Sinh học quần thể, Phƣơng
pháp nghiên cứu quần xã thực
vật;
Quần xã học thực vật Hoàng Chung 2005 Giáo dục, 2005 x
4 TFE533 Hệ sinh thái rừng nhiệt đới Hệ sinh thái rừng nhiệt đới Nguyễn Nghĩa
Thìn
2000 ĐH Quốc gia HN,
2000
x
5 SYS532 Hệ thống học thực vật; Đa dạng SH và tài nguyên di
truyền thực vật
Nguyễn Nghĩa
Thìn
2008 ĐH Quốc gia HN,
2008
x
6 SYS532 Hệ thống học thực vật; Các phƣơng pháp nghiên thực
vật
Nguyễn Nghĩa
Thìn
2008 Giáo dục, 2008 x
7 SYS532 Hệ thống học thực vật; Cẩm nang nghiên cứu đa dạng
sinh vật
Nguyễn Nghĩa
Thìn
1997 Nông nghiệp, 1997 x
8 LSV532 Địa lý sinh vật; Đa dạng sinh
học
Địa lý sinh vật Lê Vũ Khôi,
Nguyễn Nghĩa
Thìn
2001 ĐH Quốc gia HN,
2001
x
9 BPB 523 Sinh học cơ thể thực vật Sinh học cơ thể Nguyễn Nhƣ Hiền,
Vũ Xuân Dũng
2007 Giáo dục, 2007 x
10 BAB 523 Sinh học cơ thể động vật Sinh học cơ thể động vật Trịnh Hữu Hằng,
Trần Công Yên
2000 ĐH Quốc gia HN,
2000
x
11 BAB 523 Sinh học cơ thể động vật Giải phẫu sinh lý ngƣời Tạ Thúy Lan, Trần
Thị Loan
2003 ĐH Sƣ phạm HN,
2003
x
12 RMP532 Sinh học quần thể; Hệ sinh thái
rừng nhiệt đới
Cơ sở Sinh thái học Vũ Trung tạng 2000 Giáo dục, 2000 x
13 SDE 533 Phát triển bền vững và cân
bằng sinh thái, Sinh học cơ thể
thực vật
Sinh học đại cƣơng Hoàng Đức Cự 2003 ĐH Quốc gia HN,
2003
x
14 SDE 533 Phát triển bền vững và cân
bằng sinh thái, Sinh học quần
thể; Hệ sinh thái rừng nhiệt đới
Sinh thái học cơ sở Dƣơng Hữu Thời 2001 ĐH Quốc gia HN,
2001
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
95
15 ECA532 Sinh thái nông nghiệp, Sinh
học quần thể; Hệ sinh thái rừng
nhiệt đới
Sinh thái học và môi trƣờng Trần Kiên, Phan
Nguyên Hồng,
Mai Sĩ Tuấn
2009 Giáo dục, 2009 x
16 RMP532 Sinh học quần thể; Hệ sinh thái
rừng nhiệt đới, Phát triển bền
vững và cân bằng sinh thái
Sinh thái học đại cƣơng Trần Kiên, Phan
Nguyên Hồng
1990 Giáo dục, 1990 x
17 ECA532 Sinh thái nông nghiệp, Sinh
học 11quần thể; Hệ sinh thái
rừng nhiệt đới
Sinh thái học nông nghiệp Trần Đức Viên,
Phạm Văn Phê,
Ngô Thế Ân
2003 ĐH Sƣ phạm HN,
2003
x
18 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học Chu Hoàng Mậu,
Nguyễn Thị Tâm
2006 Giáo dục, 2006 x
19 SBH532 Sinh quyển và biến đổi khí hậu Dự án biến đổi khí hậu x
20 SBH532 Sinh quyển và biến đổi khí hậu Sinh thái học đại cƣơng Trần Kiên, Phan
Nguyên Hồng
1990 Giáo dục, 1990 x
21 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học ngƣời Chu Văn Mẫn,
Nguyễn Trần
Chiến, Trịnh Đình
Đạt
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000
x
22 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Sinh
học phân tử;
Molecular Biology of the Gene J.D. Watson, T.A.
Baker, S.P.Bell,
A.Gann, M.
Levine, R.Losisck
2008 Benjamin
Cummings Press
(6th Ed.) , 2008
x
23 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào;
Molecular Biology of The
Cell
B.Alberts, D.Bray,
J.Lewis, M.Raff,
K.Roberts,
J.D.Watson
1994 Garland
Publishing, Inc,
1994
x
24 BAB 523 Sinh học cơ thể ĐV Cơ sở chăn nuôi Lƣu Chí Thắng 2007 Giáo dục, 2007 x
25 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Công nghệ sinh học thực vật
trong cải tiến giống cây trồng
Lê Trần Bình, Lê
Thị Muội
1997 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1997.
x
26 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào;
Cơ sở Di truyền học phân tử
và tế bào
Đinh Đoàn Long,
Đỗ Lê Thăng
2009 Nxb Đại học Quốc
gia Hà nội, 2009
x
27 MIC532 Sinh học phân tử Cơ sở và các phƣơng pháp
sinh học phân tử
Chu Hoàng Mậu 2005 Nxb Đại học Sƣ
phạm, Hà Nội,
2005
x
96
28 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 1
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
29 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 2
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
30 PGE523 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Thống kê sinh học Chu Văn Mẫn,
Đào Hữu Hồ
2000 Nxb Khoa học Kỹ
thuật, Hà Nội. 2000
x
31 PGE523 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
ứng dụng tin học trong sinh
học
Chu Văn Mẫn 2001 Nxb giáo dục,
2001, 408 tr
x
32 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật học. T1-2 Nguyễn Lân Dũng,
Phạm Văn Tỵ,
Dƣơng Đức Tiến
1999 H., Đại học và
trung học chuyên
nghiệp, 1999
x
33 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật đất Trần Cẩm Vân 1993 Đại học tổng hợp,
1993
x
34 BIA522 Công nghệ sinh học; Những phƣơng pháp công
nghệ sinh học thực vật, Tập I,
Tập II,
Ngyuyễn Văn
Uyển
1995 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1995
x
35 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Di truyền học Phạm Thành Hổ 2009 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2009
x
36 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH;
Hoá sinh học Trần Thị áng. Nxb Giáo Dục, Hà
Nội - 220 Tr
x
37 BIA522 Công nghệ sinh học; Những kiến thức cơ bản về
công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển
Nguyễn Tiến
Thắng
1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1996
x
38 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào;
Sinh học tế bào Nguyễn Trọng
Lạng, Chu Hoàng
Mậu, Nguyễn Thị
Tâm
2005 NXb Nông nghiệp,
2005
x
39 PGE523 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Lý sinh học Nguyễn Thị Kim
Ngân
1999 Nxb Đại học Quốc
gia, 1999, 236 tr
x
40 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Những vấn đề hoá sinh học
hiện đại. T.1
Nguyễn Hữu Chấn
(chủ biên)
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000 - 286
tr.
x
97
41 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Một
số vấn đề hiện đại trong SH;
Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Sinh học phân tử Võ Thị Thƣơng
Lan
2000 Nxb Đại học Quốc
gia, 2000
x
42 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Giáo trình sinh hoá hiện đại Nguyễn Tiến
Thắng (Chủ biên)
1998 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 1998, 488 tr.
x
43 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Cơ sở di truyền học Lê Đình Lƣơng;
Phan Cự Nhân.
2000 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2000, 207 tr.
x
44 FLP 533 Thực vật có hoa Thực vật có hoa Nguyễn Nghĩa
Thìn
2006 NXB Đại học
quốc gia Hà Nội,
2006
x
45 COP533 Quần xã học thực vật Quần xã học thực vật Hoàng Chung 2005 NXB Giáo dục,
2005
x
1.12. LL&PPDH bộ môn Sinh học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 EEV523 Giáo dục môi trƣờng Giáo trình Môi trƣờng, con
ngƣời và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(CB)
2012 KH&KT, 2012 x 8 11
2 TEG532 Dạy học hợp tác nhóm trong
dạy học sinh học
Giáo trình Dạy học hợp tác -
nhóm
Nguyễn Văn Hồng
(CB)
2010 KH&KT, 2010 x
3 GRP522 Phƣơng pháp Grap trong dạy
học Sinh học
Phƣơng pháp Graph trong dạy
học sinh học
Nguyễn Phúc chỉnh 2006 Giáo dục 2006 x
4 API522 Tin học ứng dụng trong nghiên
cứu khoa học giáo dục và dạy
học sinh học
Ứng dụng tin trong nghiên
cứu khoa học giáo dục và
trong dạy học sinh học
Nguyễn Phúc
Chỉnh (CB)
2007 Giáo dục 2007 x
5 TEC532 Kỹ thuật dạy học Sinh học Kỹ thuật dạy học Sinh học ;
GT Tiếp cận những kĩ thuật
dạy học hiện đại trong dạy học
sinh học
Nguyễn Văn Hồng 2016 ĐHP 2011; 2016 x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
98
6 API522 Tin học ứng dụng trong nghiên
cứu khoa học giáo dục và dạy
học sinh học
Phƣơng pháp nghiên cứu
khoa học giáo dục
Nguyễn Văn Hồng 2010 KH&KT, 2010 x
7 TEC532 Kỹ thuật dạy học Sinh học GT Tiếp cận những kĩ thuật
dạy học hiện đại trong dạy học
sinh học; Kĩ thuật dạy học
sinh học
Nguyễn Văn
Hồng;Trần Bá
Hoành
1993 ĐHSP, 2016; Giáo
dục, 1993
x
8 RMB533 Đổi mới phƣơng pháp dạy học
sinh học ở trƣờng phổ thông
Thiết kế bài giảng SH 10 theo
hƣớng đổi mới phƣơng pháp
dạy học
Nguyễn quang
Vinh (chủ biên)
2006 Giáo dục, 2006 x
9 RMB533 Đổi mới phƣơng pháp dạy học
sinh học ở trƣờng phổ thông
Phát triển các phƣơng pháp
dạy hocjdayj học tích cực
trong bộ môn sinh học
Trần Bá Hoành 1997 Giáo dục, 1997 x
10 TOB533 Dạy học khám phá trong dạy
học Sinh học
BG- Dạy học khám phá trong
dạy học Sinh học
Nguyễn văn Hồng 2011 ĐHPTN,2011 x
11 MET533 Sử dụng câu hỏi và bài tập
trong dạy học sinh học
BG Sử dụng câu hỏi và bài tập
trong dạy học sinh học
Lê Thanh Oai x
1.13. Văn học Việt Nam
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 PVL522 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Giản yếu về ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu 1995 Trung tâm đào tạo
từ xa, ĐHSP Huế,
1995
x 23 39
2 PVL522 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Ngữ dụng học Nguyễn Đức Dân 1998 Giáo dục, HN,
1998
x
3 PVL522 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Dụng học Việt ngữ Nguyễn Thiện
Giáp
2000 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2000
x
4 FLP523 Thi pháp văn học dân gian Văn học dân gian Việt Nam Đinh Gia Khánh 1997 Giáo dục, H. 1997 x
5 FLP523 Thi pháp văn học dân gian Văn học dân gian Việt Nam Đỗ Bình Trị 991 Giáo dục, H. 1991 x
6 FLP523 Thi pháp văn học dân gian Thi pháp văn học dân gian Lê Trƣờng Phát 2000 NXB Giáo dục,
H2000
x
7 PLG523 Các thể loại văn học Việt Nam
thời kì trung đại
Văn xuôi tự sự Việt Nam thời
kỳ trung đại
Nguyễn Đăng Na 2001 NXB Giáo dục,
2001
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
99
8 PLG523 Các thể loại văn học Việt Nam
thời kì trung đại
Thơ ca Việt Nam - Hình thức
và thể loại
Bùi Văn Nguyên,
Hà Minh Đức
1968 NXB Khoa học Xã
hội, 1968
x
9 PVM523 Tiến trình văn học Việt Nam
hiện đại nhìn từ góc độ thể loại
Văn học trên hành trình thế kỷ
XX
Phong Lê 1997 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 1997
x
10 PVM523 Tiến trình văn học Việt Nam
hiện đại nhìn từ góc độ thể loại
Văn học Việt Nam hiện đại -
Nhận thức và thẩm định
Vũ Tuấn Anh 1997 NXB Khoa học xã
hội, 1997
x
11 MEL522 Văn học dân tộc thiểu số Việt
Nam hiện đại
Văn học dân tộc thiểu số Việt
Nam thời kì hiện đại - một số
đặc điểm
Trần Thị Việt
Trung – Cao Thị
Hảo
2011 Nxb ĐH Thái
Nguyên, 2011
x
12 MEL522 Văn học dân tộc thiểu số Việt
Nam hiện đại
40 năm Văn học nghệ thuật
các dân tộc thiểu số Việt Nam
Phong Lê 1985 Nxb Văn hoá dân
tộc, 1985
x
13 TLI522 Dạy học Ngữ văn ở trƣờng phổ
thông theo định hƣớng đổi mới
Đổi mới phƣơng pháp dạy
học, chƣơng trình và sách giáo
khoa
Trần Bá Hoành 2013 Nxb Đại học Sƣ
phạm, 2013
x
14 TLI522 Dạy học Ngữ văn ở trƣờng phổ
thông theo định hƣớng đổi mới
Chƣơng trình Ngữ văn trong
nhà trƣờng phổ thông Việt
Nam
Đỗ Ngọc Thống 2011 NXB Giáo dục
Việt Nam, 2011
x
15 APS522 Vận dụng thi pháp học trong
nghiên cứu văn học Việt Nam
hiện đại
Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán, Trần
Đình Sử, Nguyễn
Khắc Phi
1992 NXB Giáo dục
Việt Nam, 1992
x
16 APS522 Vận dụng thi pháp học trong
nghiên cứu văn học Việt Nam
hiện đại
Lý luận văn học, vấn đề và
suy nghĩ
Nguyễn Văn
Hạnh, Huỳnh Nhƣ
Phƣơng
1980 NXB Giáo dục
Việt Nam, 1980
x
17 OCI522 Một số vấn đề về văn hoá và tƣ
tƣởng phƣơng Đông
Lịch sử tƣ tƣởng phƣơng
Đông và Việt Nam
Nguyễn Gia Phu 1996 Đại học Tổng hợp
TP Hồ Chí Minh,
1996
x
18 OCI522 Một số vấn đề về văn hoá và tƣ
tƣởng phƣơng Đông
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 1999 Giáo dục, Hà Nội,
1999
x
19 FVN522 Văn hoá dân gian Việt Nam Văn hoá dân gian Việt Nam
với sự phát triển của xã hội
Việt Nam
Đinh Gia Khánh 1995 Nxb Chính trị
Quốc gia Hà Nội,
1995
x
20 FVN522 Văn hoá dân gian Việt Nam Tìm về bản sắc văn hoá Việt
Nam
Trần Ngọc Thêm Nxb Tp HCM x
21 VLM522 Văn học canh tân đất nƣớc giai
đoạn cuối thế kỉ XIX trong tiến
trình văn học dân tộc
Nguyễn Trƣờng Tộ, thời thế
và tƣ duy cách tân
Hoàng Thanh Đạm 2006 Nxb Lý luận chính
trị, 2006
x
100
22 VLM522 Văn học canh tân đất nƣớc giai
đoạn cuối thế kỉ XIX trong tiến
trình văn học dân tộc
Trƣơng Vĩnh Ký và bƣớc khởi
đầu đời sống văn chƣơng Việt
Nam hiện đại
Dƣơng Thu Hằng 2016 Nxb Đại học quốc
gia, 2016
x
23 VMP522 Thơ ca Việt Nam hiện đại -
Lịch sử và Thi pháp
Thơ ca Việt Nam, hình thức
và thể loại
Bùi Văn Nguyên,
Hà Minh Đức
2006 NXB ĐHQG Hà
Nội, 2006
x
24 ALM523 Ngôn ngữ nghệ thuật trong văn
học Việt Nam hiện đại
Lời văn nghệ thuật Nguyên
Hồng
Lê Hồng My 2006 Giáo dục, Hà Nội,
2006.
x
25 ALM523 Ngôn ngữ nghệ thuật trong văn
học Việt Nam hiện đại
Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp
nhận văn học
Nguyễn Lai 1996 Giáo dục, Hà Nội,
1996.
x
26 MLC523 Phê bình văn học thế giới hiện
đại
Lý luận phê bình văn học
phƣơng Tây thế kỷ XX
Phƣơng Lựu 2001 Nxb Văn học, 2001 x
27 MLC523 Phê bình văn học thế giới hiện
đại
Lý luận - Phê bình văn học thế
giới thế kỷ XX
Lộc Phƣơng Thủy 2007 Nxb Giáo dục,
2007
x
28 VPV532 Tục ngữ ngƣời Việt dƣới góc
nhìn văn hoá
Tìm trong tục ngữ nét đẹp văn
hoá Việt
Ngô Thị Thanh
Quý
2010 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2010
x
29 VML532 Văn học trung đại Việt Nam -
tiếp cận từ góc nhìn văn hóa
Văn học trung đại Việt Nam
dƣới góc nhìn văn hoá
Trần Nho Thìn 2008 Giáo dục, Hà Nội,
2008.
x
30 RMA533 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
tác gia văn học
Nhà văn- tƣ tƣởng- phong cách Nguyễn Đăng
Mạnh
1983 Văn học, HN, 1983 x
31 RMA533 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
tác gia văn học
Con đƣờng đi vào thế giới
nghệ thuật của nhà văn
Nguyễn Đăng
Mạnh
1996 Giáo dục, Hà Nội,
1996
x
32 VLP533 Văn học Việt Nam trong giao
lƣu với văn học nƣớc ngoài
Văn học hậu hiện đại lí thuyết
và tiếp nhận
Lê Huy Bắc 2013 NXB Đại học sƣ
Phạm Hà Nội, 2013
x
33 VLP533 Văn học Việt Nam trong giao
lƣu với văn học nƣớc ngoài
Những bình diện chủ yếu của
văn học so sánh
Lƣu Văn Bổng 2004 Nxb Khoa học xã
hội, 2004
x
34 FTN532 Truyện kể dân gian các dân tộc
thiểu số miền núi phía Bắc
Văn học dân gian Việt Nam Đỗ Bình Trị 1991 Nxb Giáo dục,
1991
x
35 FTN532 Truyện kể dân gian các dân tộc
thiểu số miền núi phía Bắc
Văn học dân gian Việt Nam Đinh Gia Khánh,
Chu Xuân Diên,
Võ Quang Nhơn
2000 Nxb Giáo dục,
2000
x
36 CFH532 Sự vận động của ca dao trong
tiến trình lịch sử
Văn học dân gian Việt Nam Đỗ Bình Trị 1991 Nxb Giáo dục,
1991
x
37 CFH532 Sự vận động của ca dao trong
tiến trình lịch sử
Văn học dân gian Việt Nam Hoàng Tiến Tựu 1994 Nxb Giáo dục,
1994
x
101
38 IAV532 Tiếp cận văn học Việt Nam
trung đại theo lí thuyết liên văn
bản
Văn học cổ cận đại Việt Nam
từ góc nhìn văn hóa đến các
mã nghệ thuật
Nguyễn Huệ Chi 2013 Nxb Giáo dục,
2013
x
39 TKT532 Mối quan hệ giữa văn học viết
Thái - Kinh - Tày thời trung đại
Văn học các dân tộc thiểu số
Việt Nam
Phan Đăng Nhật 1997 Nxb Văn hóa Dân
tộc, 1997
x
40 TKT532 Mối quan hệ giữa văn học viết
Thái - Kinh - Tày thời trung đại
Văn học các dân tộc ít ngƣời ở
Việt Nam
Võ Quang Nhơn 1983 Nxb
Đại học và Trung
học chuyên
nghiệp, 1983
x
41 AVS532 Nghệ thuật tự sự trong truyện
ngắn Việt Nam sau 1945
Văn học Việt Nam sau 1975 -
những vấn đề nghiên cứu và
giảng dạy
Nguyễn Văn Long,
Lã Nhâm Thìn
2006 Nxb Giáo dục,
2006
x
42 AVS532 Nghệ thuật tự sự trong truyện
ngắn Việt Nam sau 1945
Tự sự học - một số vấn đề lý
luận và lịch sử
Trần Đình Sử,
Trần Đăng Suyền,
Lê Lƣu Oanh
2008 Nxb Đại học Sƣ
phạm Hà Nội, 2008
x
43 AMW532 Phong cách nghệ thuật một số
tác giả văn học Việt Nam hiện
đại
Dẫn luận nghiên cứu tác gia
văn học
Nguyễn Đăng
Mạnh
1993 Trƣờng Đại học
Sƣ phạm Hà Nội,
1993
x
44 AMW532 Phong cách nghệ thuật một số
tác giả văn học Việt Nam hiện
đại
Phong cách nghệ thuật Tô
Hoài
Mai Thị Nhung 2006 Giáo dục, HN,
2006
x
1.14. LL&PPDH bộ môn Văn-T.Việt
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 PTM 522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Dạy học hiện đại - Lí luận,
biện pháp, kĩ thuật
Đặng Thành Hƣng 2002 NXB Đại học
quốc gia. Hà Nội,
2002
x 23 38
2 PTM 522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Giáo dục học hiện đại Trần Tuyết Oanh 2004 NXB Đại học Sƣ
phạm. Hà Nội,
2004
x
3 PTM 522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Những vấn đề cơ bản giáo dục
dục học hiện đại
Thái Duy Tuyên 1998 NXB Giáo dục, Hà
Nội. 1998
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
102
4 RMP523 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học giáo dục Ngữ văn
Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học tâm lý-giáo dục
Dƣơng Thiệu Tống 2005 NXB KHXH, 2005 x
5 RMP523 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học giáo dục Ngữ văn
Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học
Vũ Cao Đàm 2005 NXB KHKT, 2005 x
6 TLI522 Dạy học Ngữ văn ở trƣờng phổ
thông theo định hƣớng đổi mới
Đổi mới phƣơng pháp dạy
học, chƣơng trình và sách giáo
khoa
Trần Bá Hoành 2013 Nxb Đại học Sƣ
phạm, 2013
x
7 TLI522 Dạy học Ngữ văn ở trƣờng phổ
thông theo định hƣớng đổi mới
Chƣơng trình Ngữ văn trong
nhà trƣờng phổ thông Việt
Nam
Đỗ Ngọc Thống 2011 NXB Giáo dục
Việt Nam, 2011
x
8 PVL522 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Giản yếu về ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu 1995 Trung tâm đào tạo
từ xa, ĐHSP Huế,
1995
x
9 PVL522 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Ngữ dụng học Nguyễn Đức Dân 1998 Giáo dục, HN,
1998
x
10 PVL522 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Dụng học Việt ngữ Nguyễn Thiện
Giáp
2000 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2000
x
11 PLG523 Các thể loại văn học Việt Nam
thời kì trung đại
Văn xuôi tự sự Việt Nam thời
kỳ trung đại
Nguyễn Đăng Na 2001 NXB Giáo dục,
2001
x
12 PLG523 Các thể loại văn học Việt Nam
thời kì trung đại
Thơ ca Việt Nam - Hình thức
và thể loại
Bùi Văn Nguyên,
Hà Minh Đức
1968 NXB Khoa học Xã
hội, 1968
x
13 APS522 Vận dụng thi pháp học trong
nghiên cứu văn học Việt Nam
hiện đại
Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán, Trần
Đình Sử, Nguyễn
Khắc Phi
1992 NXB Giáo dục
Việt Nam, 1992
x
14 APS522 Vận dụng thi pháp học trong
nghiên cứu văn học Việt Nam
hiện đại
Lý luận văn học, vấn đề và
suy nghĩ
Nguyễn Văn
Hạnh, Huỳnh Nhƣ
Phƣơng
1980 NXB Giáo dục
Việt Nam, 1980
x
15 GVG522 Ngữ pháp học đại cƣơng và
một số vấn đề ngữ pháp tiếng
Việt
Ngôn ngữ và ý thức Chomsky Noam 2012 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2012
x
16 GVG522 Ngữ pháp học đại cƣơng và
một số vấn đề ngữ pháp tiếng
Việt
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2005 NXB Giáo dục,
2005
x
17 FSE522 Một số vấn đề cơ bản về ngữ
nghĩa học (trên cứ liệu tiếng
Việt)
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban,
Hoàng Dân
2000 NXB Giáo dục,
2000
x
103
18 FSE522 Một số vấn đề cơ bản về ngữ
nghĩa học (trên cứ liệu tiếng
Việt)
Ngữ pháp Việt Nam- phần câu Diệp Quang Ban 2004 Nxb ĐHSP Hà
Nội, 2004
x
19 OCI522 Một số vấn đề về văn hoá và tƣ
tƣởng phƣơng Đông
Lịch sử tƣ tƣởng phƣơng
Đông và Việt Nam
Nguyễn Gia Phu 1996 Đại học Tổng hợp
TP Hồ Chí Minh,
1996
x
20 OCI522 Một số vấn đề về văn hoá và tƣ
tƣởng phƣơng Đông
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 1999 Giáo dục, Hà Nội,
1999
x
21 FLP522 Thi pháp văn học dân gian Văn học dân gian Việt Nam Đinh Gia Khánh 1997 Giáo dục, H. 1997 x
22 FLP522 Thi pháp văn học dân gian Văn học dân gian Việt Nam Đỗ Bình Trị 1991 Giáo dục, H. 1991 x
23 FLP522 Thi pháp văn học dân gian Thi pháp văn học dân gian Lê Trƣờng Phát 2000 NXB Giáo dục,
H2000
x
24 FVN522 Văn hoá dân gian Việt Nam Văn hoá dân gian Việt Nam
với sự phát triển của xã hội
Việt Nam
Đinh Gia Khánh 1995 Nxb Chính trị
Quốc gia Hà Nội,
1995
x
25 FVN522 Văn hoá dân gian Việt Nam Tìm về bản sắc văn hoá Việt
Nam
Trần Ngọc Thêm 1997 Nxb Tp HCM,
1997
x
26 VML522 Văn học trung đại Việt Nam -
tiếp cận từ góc nhìn văn hóa
Văn học trung đại Việt Nam
dƣới góc nhìn văn hoá
Trần Nho Thìn 2008 Giáo dục, Hà Nội,
2008.
x
27 PVG523 Tiến trình văn học Việt Nam
hiện đại nhìn từ góc độ thể loại
Văn học trên hành trình thế kỷ
XX
Phong Lê 1997 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 1997
x
28 VLP523 Văn học Việt Nam trong giao
lƣu với văn học nƣớc ngoài
Văn học hậu hiện đại lí thuyết
và tiếp nhận
Lê Huy Bắc 2013 NXB Đại học sƣ
Phạm Hà Nội, 2013
x
29 VLP523 Văn học Việt Nam trong giao
lƣu với văn học nƣớc ngoài
Những bình diện chủ yếu của
văn học so sánh
Lƣu Văn Bổng 2004 Nxb Khoa học xã
hội, 2004
x
30 TVC533 Dạy học tiếng Việt theo quan
điểm giao tiếp
Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt
Lê A, Nguyễn
Quang Ninh, Bùi
Minh Toán
1991 Giáo dục, Hà Nội,
1991
x
31 TVC533 Dạy học tiếng Việt theo quan
điểm giao tiếp
Dạy tiếng Việt ở tiểu học theo
quan điểm giao tiếp
Phan Phƣơng
Dung, Đặng Kim
Nga
2004 ĐHSP Hà Nội,
2004
x
32 TLG533 Phƣơng pháp dạy học tác phẩm
văn chƣơng theo đặc trƣng thể
loại
Lý luận văn học Phƣơng Lựu 2002 NXB Giáo dục,
2002
x
104
33 TLG533 Phƣơng pháp dạy học tác phẩm
văn chƣơng theo đặc trƣng thể
loại
Phƣơng pháp giảng dạy tác
phẩm văn chƣơng (theo loại
thể)
Nguyễn Viết Chữ 2001 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2001
x
34 DWS533 Dạy học tạo lập văn bản ở
trƣờng phổ thông
Làm văn Lê A, Nguyễn Trí NXB Giáo dục x
35 DWS533 Dạy học tạo lập văn bản ở
trƣờng phổ thông
150 bài tập rèn luyện kỹ năng
dựng đoạn văn
Nguyễn Quang
Ninh
1997 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1997
x
36 ARS533 Vận dụng lí thuyết tiếp nhận
vào dạy học tác phẩm văn
chƣơng ở trƣờng phổ thông
Đọc hiểu tác phẩm văn
chƣơng trong nhà trƣờng
Nguyễn Thanh
Hùng
2008 NXB Giáo dục,
2008
x
37 ARS533 Vận dụng lí thuyết tiếp nhận
vào dạy học tác phẩm văn
chƣơng ở trƣờng phổ thông
Đọc và tiếp nhận văn chƣơng Nguyễn Thanh
Hùng
2002 Giáo dục, Hà Nội,
2002
x
38 DTW532 Phát triển tƣ duy sáng tạo trong
dạy học tác phẩm văn chƣơng
Tiếp nhận tác phẩm văn
chƣơng ở trƣờng phổ thông
Nguyễn Thị Thanh
Hƣơng
1998 Giáo dục, Hà Nội,
1998
x
39 DTW532 Phát triển tƣ duy sáng tạo trong
dạy học tác phẩm văn chƣơng
Đọc và tiếp nhận văn chƣơng Nguyễn Thanh
Hùng
2002 Giáo dục, Hà Nội,
2002
x
40 ESP532 Xây dựng hệ thống bài tập
trong dạy học Ngữ văn ở
trƣờng phổ thông
Phƣơng pháp dạy học Tiếng
Việt
Lê A, Nguyễn
Quang Ninh, Bùi
Minh Toán
1991 Giáo dục, Hà Nội,
1991
x
41 IDL532 Tích hợp và phân hóa trong
dạy học Ngữ văn
Dạy học và kiểm tra đánh giá
theo định hƣớng phát triển
năng lực học sinh
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2014 Bộ Giáo dục và
Đào tạo, 2014
x
42 IDL532 Tích hợp và phân hóa trong
dạy học Ngữ văn
Một số vấn đề đổi mới phƣơng
pháp dạy học môn Ngữ văn
THCS
Nguyễn Thúy
Hồng, Nguyễn
Quang Ninh
2008 NXB Giáo dục,
2008
x
43 FGL532 Bồi dƣỡng học sinh giỏi môn
Ngữ văn
Phƣơng pháp giảng dạy tác
phẩm văn chƣơng (theo loại
thể)
Nguyễn Viết Chữ 2001 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2001
x
44 TFL532 Dạy học tác phẩm văn học dân
gian ở trƣờng phổ thông theo
hƣớng tiếp cận năng lực ngƣời
học
Văn học dân gian Việt Nam Đỗ Bình Trị 1991 NXB Giáo dục,
1991
x
45 TFL532 Dạy học tác phẩm văn học dân
gian ở trƣờng phổ thông theo
hƣớng tiếp cận năng lực ngƣời
học
Văn học dân gian Việt Nam Hoàng Tiến Tựu 1990 NXB Giáo dục,
1990
x
105
1.15. Ngôn ngữ Việt Nam
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 TML522 Các khuynh hƣớng của ngôn
ngữ học hiện đại
Ngữ pháp tiếng Việt: Tiếng -
từ - đoản ngữ
Nguyễn Tài Cẩn 1981 Giáo dục, HN,
1981
x 23 30
2 LAS522 Cấu trúc ngôn ngữ Đại cƣơng ngôn ngữ học. T.
2i: Ngữ dụng học
Đỗ Hữu Châu 2001 Giáo dục, HN,
2001
x
3 FSV523 Một số vấn đề cơ bản về ngữ
nghĩa học (trên cứ liệu tiếng
Việt)
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban,
Hoàng Dân
2000 NXB Giáo dục,
2000
x
4 FSV523 Một số vấn đề cơ bản về ngữ
nghĩa học (trên cứ liệu tiếng
Việt)
Ngữ pháp Việt Nam- phần câu Diệp Quang Ban 2004 Nxb ĐHSP Hà
Nội, 2004
x
5 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Giản yếu về ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu 1995 Trung tâm đào tạo
từ xa, ĐHSP Huế,
1995
x
6 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Ngữ dụng học Nguyễn Đức Dân 1998 Giáo dục, HN,
1998
x
7 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Dụng học Việt ngữ Nguyễn Thiện
Giáp
2000 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2000
x
8 LAT523 Ngôn ngữ và tƣ duy Ngôn ngữ và ý thức Chomsky Noam 2012 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2012
x
9 LAT523 Ngôn ngữ và tƣ duy Ngôn ngữ và tƣ duy - một
cách tiếp cận
Đinh Văn Đức 2013 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2013
x
10 CCL522 Những vấn đề thời sự của ngôn
ngữ học tri nhận
Cognitive Linguistics An
Introduction
David Lee 001 Oxford
University press,
2001
x
11 CCL522 Những vấn đề thời sự của ngôn
ngữ học tri nhận
Ngôn ngữ học tri nhận: Từ lý
thuyết đại cƣơng đến thực
tiễn tiếng Việt
Lý Toàn Thắng 2005 Nxb. Khoa học Xã
hội, HN, 2005
x
12 CAL522 Đồng sở chỉ và vận dụng lí
thuyết đồng sở chỉ vào việc
phân tích tác phẩm văn chƣơng
Đại cƣơng ngôn ngữ học Đỗ Hữu Châu 2001 Nxb. Giáo dục, Hà
Nội, 2001
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
106
13 LEV523 Ngôn ngữ các dân tộc Việt Nam Ngôn ngữ, chữ viết các dân
tộc thiểu số ở Việt Nam
(Những vấn đề chung)
Nguyễn Hữu
Hoành, Nguyễn
Văn Lợi, Tạ Văn
Thông
2013 Nxb Từ điển bách
khoa, 2013
x
14 VID522 Phƣơng ngữ học tiếng Việt Phƣơng ngữ học tiếng Việt Hoàng Thị Châu 2004 NXB ĐHQGHN,
2004
x
15 MRL522 Các phƣơng pháp nghiên cứu
ngôn ngữ
Các phƣơng pháp nghiên cứu
ngôn ngữ
Nguyễn Thiện
Giáp
2009 Giáo dục, Hà Nội,
2009
x
16 OTV522 Đại cƣơng về văn bản và văn
bản tiếng Việt
Ngữ pháp văn bản và việc dạy
tập làm văn
Nguyễn Trọng
Báu, Nguyễn
Quang Ninh, Trần
Ngọc Thêm
1985 Nxb. GD, H, 1985 x
17 LIL522 Ngôn ngữ văn chƣơng Phong cách học và đặc điểm
tu từ tiếng Việt
Cù Đình Tú 1983 Nxb Khoa học xã
hội, Hà Nội, 1983
x
18 PVP532 Ngữ âm và ngữ âm tiếng Việt Về khái niệm ngôn điệu, Ngôn
ngữ 2
Hoàng Cao Cƣơng 1984 1984 x
19 CIS532 Những vấn đề thời sự của ngôn
ngữ học xã hội
Ngôn ngữ học xã hội Nguyễn Văn
Khang
2012 Nxb Giáo dục Việt
Nam, 2012
x
20 GVG533 Ngữ nghĩa học đại cƣơng và
một số vấn đề ngữ nghĩa học
trong tiếng Việt
Tiếng Việt: Sơ thảo ngữ pháp
chức năng
Cao Xuân Hạo 1991 Giáo dục, Hà Nội,
1991
x
21 GVG533 Ngữ pháp học đại cƣơng và
một số vấn đề ngữ pháp học
tiếng Việt
An Intrroduction to Functional
Grammar
M.A.K. Halliday 001) 1. 1985. .
Arnold (đã có bản
dịch tiếng Việt,
2001)
x
22 CLT532 Đặc trƣng văn hóa dân tộc của
ngôn ngữ và tƣ duy
Đặc trƣng văn hoá dân tộc của
ngôn ngữ và tƣ duy
Nguyễn Đức Tồn 2010 NXB Từ điển
Bách khoa, Hà
Nội, 2010
x
23 CLT532 Đặc trƣng văn hóa dân tộc của
ngôn ngữ và tƣ duy
Từ đồng nghĩa tiếng Việt Nguyễn Đức Tồn 2010 NXB Từ điển
Bách khoa, Hà
Nội, 2010
x
24 ATS532 Vận dụng lí thuyết kết trị vào
việc phân tích câu tiếng Việt
Tiếng Việt - Sơ thảo ngữ pháp
chức năng
Cao Xuân Hạo 1991 NXB Khoa học Xã
hội, TP HCM
1991
x
25 ATS532 Vận dụng lí thuyết kết trị vào
việc phân tích câu tiếng Việt
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2005 NXB Giáo dục,
2005
x
107
26 TDL532 Lí thuyết về từ điển và một số
ứng dụng vào nghiên cứu,
giảng dạy từ ngữ
Giáo trình từ điển học Zgusta L. 1971 Praha 1971 x
27 TDL532 Lí thuyết về từ điển và một số
ứng dụng vào nghiên cứu,
giảng dạy từ ngữ
Một số vấn đề từ điển học Nguyễn Ngọc
Trâm, Hoàng Phê,
Chu Bích Thu
1997 Nxb. KHXH, HN.
1997
x
28 MTP532 Vận dụng tri thức ngữ nghĩa
học trong dạy học Ngữ văn
Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng Đỗ Hữu Châu 1998 Nxb GD, Hà Nội,
1998
x
29 MVA532 Tính từ tiếng Việt hiện đại Từ loại tiếng Việt hiện đại Lê Biên 1998 Nxb. Giáo dục,
1998
x
30 VOS532 Đại cƣơng về phong cách học Phong cách học và đặc điểm
tu từ tiếng Việt
Cù Đình Tú x
31 SVV532 Từ Hán Việt Từ ngoại lai trong tiếng Việt Nguyễn Văn
Khang
2007 Nxb Giáo dục,
2007
x
32 SVV532 Từ Hán Việt Nguồn gốc và quá trình hình
thành cách đọc Hán Việt
Nguyễn Tài Cẩn Nxb Khoa học xã
hội
x
1.16. Lịch sử Việt Nam
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 RMH523 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học lịch sử
Phƣơng pháp luận Sử học,
Nxb ĐHSPHN
Phan Ngọc Liên
(chủ biên)
2002 Việt Nam, 2002 x 19 19
2 NTM523 Làng xã Việt Nam truyền thống Làng xã cổ truyền của ngƣời
Việt: Tiến trình lịch sử và kết
cấu kinh tế xã hội (trong Tìm
về cội nguồn, T I), Nxb Thế
giới, HN.
Phan Huy Lê 1998 Việt Nam, 1998 x
3 FVA523 Những vấn đề cơ bản của
LSVN cổ - trung đại
Lịch sử cổ đại Việt Nam Đào Duy Anh 2010 Nxb Văn hóa
Thông tin, Hà Nội,
2010
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
108
4 FVM523 Những vấn đề cơ bản của
LSVN cận - hiện đại
Lịch sử Việt Nam hiện đại
1945-2000
Nguyễn Xuân
Minh
2006 Nxb Giáo dục, HN
2006
x
5 SVS523 Chủ quyền biển đảo VN trong
tiến trình lịch sử
Chủ quyền biển đảo Việt Nam
trong tiến trình lịch sử
Hà Thị Thu Thủy x
6 FWA522 Những vấn đề cơ bản của
LSTG cổ - trung đại
Phƣơng thức sản xuất châu Á -
lý luận và thực tiễn Việt Nam
Văn Tạo 1996 Nxb KHXH, HN
1996
x
7 FWM522 Những vấn đề cơ bản của
LSTG cận - hiện đại
Lịch sử thế giới hiện đại Đỗ Thanh Bình 2008 Nxb ĐHSP, HN
2008
x
8 RVA523 Quan hệ Việt Nam-ASEAN:
Lịch sử, hiện tại và xu hƣớng
phát triển
Hiệp hội các quốc gia Đông
Nam Á - ASEAN
Bộ Ngoại giao 1998 NXB Chính trị
Quốc gia, Hà Nội
1998
x
9 HDE 523 Lịch sử phát triển và xác lập
biên giới lãnh thổ quốc gia VN
Đất nƣớc Việt Nam qua các
đời
Đào Duy Anh 2005 Nxb Văn hóa
thông tin, Hà Nội,
2005
x
10 ECV532 Văn hóa tộc ngƣời VN trong
phát triển và hội nhập
Phát triển bền vững văn hóa
tộc ngƣời trong quá trình hội
nhập ở vùng Đông Bắc
Vƣơng Xuân Tình,
Trần Hồng Hạnh
2012 Nxb Khoa học xã
hội, HN, 2012
x
11 LFV533 Chế độ ruộng đất Việt Nam Chế độ ruộng đất Việt Nam
nửa đầu thế kỷ XIX, Nxb
KHXH, HN.
Vũ Huy Phúc 1979 Việt Nam, 1979 x
12 VEC532 Kinh tế- văn hóa Việt Nam từ
đầu thế kỷ XX đến năm 1945
Sự hiện diện tài chính, kinh tế
quả Pháp ở Đông Dƣơng
(1858-1939), Hội Sử học Việt
Nam xuất bản, HN.
Ômiphanh
(Aumiphin)
1994 Việt Nam, 1994 x
13 TPP533 Các khuynh hƣớng, đảng phái
chính trị VN trƣớc năm 1945
Phong trào dân tộc trong đấu
tranh chống Pháp ở Việt Nam
từ năm 1885 đến năm 1918
Nguyễn Ngọc Cơ 2007 Nxb ĐHSP, HN
2007
x
14 PEM 533 Vấn đề dân tộc thiểu số trong
lịch sử phong kiến Việt Nam
Chính sách dân tộc của các
triều đại phong kiến Việt Nam
Đàm Thị Uyên 1998 Nxb Văn hóa dân
tộc, HN, 1998
x
15 MAF 533 Phong trào yêu nƣớc chống
thực dân Pháp của các dân tộc
vùng núi phía bắc Việt Nam
trƣớc năm 1930
Căn cứ địa Việt Bắc, Nxb
CTQG, HN.
Hoàng Ngọc La 1998 Việt Nam, 1998 x
16 RSV 533 Các chế độ xã hội trong lịch sử
Việt Nam
Các chế độ xã hội trong lịch
sử Việt Nam
Hà Thị Thu Thủy 2015 x
109
17 CPC 533 Giáo dục bảo tồn và phát huy
giá trị văn hóa dân tộc
Tổng quan văn hóa truyền
thống các dân tộc Việt Nam
Hoàng Nam 2015 NXB văn hóa dân
tộc. HN 2015
x
18 FNI533 Chính sách “trung lập hóa
Đông Dƣơng” của Pháp và tác
động của nó tới chiến tranh
Việt Nam (1954 - 1975)
Lịch sử phong trào giải phóng
dân tộc thế kỷ XX một cách
tiếp cận
Đỗ Thanh Bình 2006 NXB Đại học Sƣ
phạm, Hà Nội,
2006
x
19 UFS 533 Mặt trận đoàn kết trong các
cuộc kháng chiến chống ngoại
xâm thế kỉ XX
Tìm hiểu phong trào đồng
khởi ở miền Nam
Cao Văn Lƣợng,
Phạm Quang
Toàn, Quỳnh Cƣ
1981 NXB Khoa học Xã
hội, HN 1981
x
1.17. Địa lí học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 ĐLNĐ532 Địa lí nhiệt đới Giáo trình cơ sở địa lí tự nhiên Đặng Duy Lợi;
Nguyễn Thục Nhu
Nxb ĐHSP, Hà
Nội
x 11 19
2 ĐLNĐ532 Địa lí nhiệt đới Giáo trình môi trƣờng và con
ngƣời
Nguyễn Thị
Phƣơng Loan
Nxb Giáo dục, Hà
Nội
x
3 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 1
(Trái đất và thạch quyển)
Nguyễn Trọng
Hiếu; Phùng Ngọc
Đĩnh
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
4 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 2
(Khí quyển và thủy quyển)
Nguyễn Văn Âu;
Lê Thị Ngọc
Khanh
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
5 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 3 Nguyễn Kim
Chƣơng; Nguyễn
Trọng Hiếu
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
6 ĐTTB533 Tai biến thiên nhiên Địa mạo đại cƣơng Đào Đình Bắc 2006 Nxb ĐHQG, Hà
Nội, 2006
x
7 FPG 523 Những vấn đề Địa lí tự nhiên
Việt Nam
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo 1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội 1996
x
8 STD523 Phát triển bền vững GIS for sustainable
development
Michele,
Campagna/
Pubisher CRC
Press.
x
9 STD523 Phát triển bền vững Tìm hiểu môi trƣờng Eldon D. Enger,
Brandley F.Smith
2009 Nxb Lao động xã
hội. 2009
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
110
10 STD523 Phát triển bền vững Phát triển bền vững Nguyễn Thế
Chinh, Lê Thu Hoa
2008 Nxb ĐH Quốc
gia, Hà Nội. 2008
x
11 MNG533 Địa lí Trung du MN phía bắc Bàn về phát triển kinh tế
(Nghiên cứu con đƣờng dẫn
tới giầu sang)
Ngô Doãn Vịnh 2005 Nxb CTQG, Hà
Nội. 2005
x
12 GEV 533 Địa lí KTXH VN Kinh tế vùng ở Việt Nam : Từ
lí luận đến thực tiễn (Sách
chuyên khảo)
Lê Thu Hoa 2007 Nxb Lao động -
Xã hội, Hà Nội.
2007
x
13 GEV 533 Địa lí KTXH VN Phát triển kinh tế vùng trong
quá trình công nghiệp hóa,
hiện đại hóa (Sách chuyên
khảo),
Nguyễn Xuân Thu
và Nguyễn Văn
Phú
2006 Nxb CTQG, Hà
Nội. 2006
x
14 GEV 533 Địa lí KTXH VN Những công trình khoa học
Địa lí tiêu biểu
Lê Bá Thảo 2007 Nxb GD, Hà Nội,
2007
x
15 GEC533 Địa lí đô thị Phân loại đô thị và cấp quản lí
đô thị.
Kharép B.X 2002 NXB Xây dựng.
(2002). Hà Nội
x
16 GAG533 Toàn cầu hoá và những vấn đề
địa lí toàn cầu
Những vấn đề toàn cầu trong
thời đại ngày nay
Đỗ Minh Hợp,
Nguyễn Kim Lai
(2005),
Nxb Giáo dục, Hà
Nội.
x
17 GAG533 Toàn cầu hoá và những vấn đề
địa lí toàn cầu
Việt Nam gia nhập WTO - cơ
hội, thách thức và nhiệm vụ
của chúng ta.
Nguyễn Tấn Dũng
(2006
2006 Báo Nhân dân 7 /
11/ 2006.
x
18 REC533 Kinh tế vùng Phát triển kinh tế vùng trong
quá trình công nghiệp hoá,
hiện đại hoá (Sách chuyên
khảo),
Nguyễn Xuân
Thu, Nguyễn Văn
Phú (2006),
Nxb CTQG, Hà
Nội.
x
19 ENR533 Cộng đồng các dân tộc với việc
sử dụng tài nguyên thiên nhiên
Cộng đồng các dân tộc với
việc sử dụng tài nguyên thiên
nhiên vì mục tiêu phát triển
bền vững (trƣờng hợp vùng
Trung du – miền núi phía Bắc)
Dƣơng Quỳnh
Phƣơng (2009)
Nxb Dân tộc, Hà
Nội;
x
1.18. Địa lí tự nhiên
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
111
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 ĐLNĐ532 Địa lí nhiệt đới Giáo trình cơ sở địa lí tự nhiên Đặng Duy Lợi;
Nguyễn Thục Nhu/
Nxb ĐHSP, Hà
Nội
x 10 20
2 ĐLNĐ532 Địa lí nhiệt đới Giáo trình môi trƣờng và con
ngƣời
Nguyễn Thị
Phƣơng Loan
Nxb Giáo dục, Hà
Nội
x
3 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 1
(Trái đất và thạch quyển)
Nguyễn Trọng
Hiếu; Phùng Ngọc
Đĩnh
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
4 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 2
(Khí quyển và thủy quyển)
Nguyễn Văn Âu;
Lê Thị Ngọc
Khanh
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
5 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 3 Nguyễn Kim
Chƣơng; Nguyễn
Trọng Hiếu
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
6 ĐTTB533 Tai biến thiên nhiên Địa mạo đại cƣơng Đào Đình Bắc 2006 Nxb ĐHQG, Hà
Nội, 2006
x
7 FPG 523 Những vấn đề Địa lí tự nhiên
Việt Nam
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo 1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội 1996
x
8 STD523 Phát triển bền vững GIS for sustainable
development
Michele,
Campagna/
Pubisher CRC
Press.
x
9 STD523 Phát triển bền vững Tìm hiểu môi trƣờng Eldon D. Enger,
Brandley F.Smith
2009 Nxb Lao động xã
hội. 2009
x
10 STD523 Phát triển bền vững Phát triển bền vững Nguyễn Thế
Chinh, Lê Thu Hoa
2008 Nxb ĐH Quốc
gia, Hà Nội. 2008
x
11 GEC533 Biến đổi khí hậu toàn cầu Global Environment and
climate change
Dolman Pubisher springer x
12 BMR 533 Sinh thái học miền núi Oceanogrphy and Marine
Biology
R.N. Gibson,
R.J.A.Atkinson
and J.D.M.Gordon
2006 Pubisher CRC
Press 2006
x
13 BMR 533 Sinh thái học miền núi Sinh thái học hệ sinh thái Vũ Trung Tạng 2007 Nhà xuất bản Giáo
dục hà Nội, 2007
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Tổng
số
môn
học
112
14 BMR 533 Sinh thái học miền núi Địa lí sinh thái và những biến
đổi ngoại sinh
Tôn Thất Nguyễn
Phúc
2007 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 2007
x
15 ALC 533 Cảnh quan ứng dụng Population, Resources and
development
Tuliapurkar 2003 Pubisher springer
2003
x
16 ALC 533 Cảnh quan ứng dụng Land scapes of a New Cultural
Economy of space
Terkenli 2002 Pubisher springer,
2002
x
17 SPG 523 Những vấn đề địa lí kinh tế xã
hội đại cƣơng
Physical Geography: Science
and Systems of the human
environment
Strahler 2003 Pubisher John
Wiley.2003
x
18 SPG 523 Những vấn đề địa lí kinh tế xã
hội đại cƣơng
Human Geography Lewis 2004 Pubisher Mcgraw
– Hill Education,
2004
x
19 GIS523 Hệ thống thông tin địa lí GIS Applications for Water,
Wastewater and Stormwater
Systems
U.M. Shamsi 2006 Pubisher CRC
Press, 2006
x
20 GEC533 Biến đổi khí hậu toàn cầu Khí tƣợng Synop Trần Công Minh 2009 Nxb ĐHQG, Hà
Nội, 2009
x
1.19. LL&PPDH bộ môn Địa lí
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 ĐLNĐ532 Địa lí nhiệt đới Giáo trình cơ sở địa lí tự nhiên Đặng Duy Lợi;
Nguyễn Thục Nhu/
Nxb ĐHSP, Hà
Nội
x 11 20
2 ĐLNĐ532 Địa lí nhiệt đới Giáo trình môi trƣờng và con
ngƣời
Nguyễn Thị
Phƣơng Loan
Nxb Giáo dục, Hà
Nội
x
3 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 1
(Trái đất và thạch quyển)
Nguyễn Trọng
Hiếu; Phùng Ngọc
Đĩnh
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
4 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 2
(Khí quyển và thủy quyển)
Nguyễn Văn Âu;
Lê Thị Ngọc
Khanh
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
113
5 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 3 Nguyễn Kim
Chƣơng; Nguyễn
Trọng Hiếu
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
6 ĐTTB533 Tai biến thiên nhiên Địa mạo đại cƣơng Đào Đình Bắc 2006 Nxb ĐHQG, Hà
Nội, 2006
x
7 FPG 523 Những vấn đề Địa lí tự nhiên
Việt Nam
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo 1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội 1996
x
8 STD523 Phát triển bền vững GIS for sustainable
development
Michele,
Campagna/
ess. Pubisher CRC
Press.
x
9 STD523 Phát triển bền vững Tìm hiểu môi trƣờng Eldon D. Enger,
Brandley F.Smith
2009 Nxb Lao động xã
hội. 2009
x
10 STD523 Phát triển bền vững Phát triển bền vững Nguyễn Thế
Chinh, Lê Thu Hoa
2008 Nxb ĐH Quốc
gia, Hà Nội. 2008
x
11 ACG 533 Phân tích chƣơng trình địa lí
phổ thông
Lý luận dạy học địa lí Nguyễn Dƣợc,
Nguyễn Trọng
Phúc
NXB Giáo dục x
12 TVT533 Kiểm tra đánh giá trong dạy
học
Trắc nghiệm khách quan và
vấn đề đánh giá trong giảng
dạy địa lí
Nguyễn Trọng
Phúc
2001 NXB ĐHQG Hà
Nọi 2001.
x
13 TVT533 Kiểm tra đánh giá trong dạy
học
Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành 2007 Nhà xuất bản Giáo
dục Hà Nội, 2007
x
14 TTG 533 Kỹ thuật dạy học địa lí Rèn luyện kỹ năng dạy học địa
lý
Mai Xuân San NXB Giáo dục. x
15 TTG 533 Kỹ thuật dạy học địa lí Kỹ thuật dạy học địa lý
trƣờng THPT.
Đặng Văn Đức -
Nguyễn Thị Thu
Hằng.
2007 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 2007
x
16 ITS533 Một số vấn đề trong dạy học
địa lí
Những vấn đề cơ bản giáo dục
hiện đại.
Thái Duy Tuyên 2007 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 2007
x
17 ITS533 Một số vấn đề trong dạy học
địa lí
Phƣơng pháp dạy học:Truyền
thống và đổi mới
Thái Duy Tuyên 2010 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 2010
x
18 GEL533 Địa lí địa phƣơng Phƣơng pháp nghiên cứu và
giảng dạy địa lý địa phƣơng.
Lê Bá Thảo. NXB Giáo dục. x
19 GEL533 Địa lí địa phƣơng Nghiên cứu địa lý địa phƣơng Lê Huỳnh -
Nguyễn Minh Tuệ
NXB Giáo dục. x
114
20 PMT 533 Giáo dục môi trƣờng qua môn
địa lí
Giáo dục môi trƣờng qua môn
Địa lí.
Nguyễn Phi Hạnh,
Nguyễn Thị Thu
Hằng.
2004 NXB ĐHSP Hà
Nội, 2004
x
1.20. Giáo dục học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MES523 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học giáo dục
Phƣơng pháp NCKH Phạm Hồng Quang 2004 NXB Giáo dục,
2004
x 23 25
2 PIE 523 Tâm lý học dạy học đại học Tâm lý học dạy học đại học Trần Quốc Thành, 2002 NXB ĐHSPHN,
2002
x
3 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Dạy học hiện đại - Lí luận,
biện pháp, kĩ thuật
Đặng Thành Hƣng 2002 NXB Đại học
quốc gia. Hà Nội,
2002
x
4 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Giáo dục học hiện đại Trần Tuyết Oanh 2004 NXB Đại học Sƣ
phạm. Hà Nội,
2004
x
5 PTM522 Quan điểm và lí thuyết dạy học
hiện đại
Những vấn đề cơ bản giáo dục
dục học hiện đại
Thái Duy Tuyên 1998 NXB Giáo dục, Hà
Nội. 1998
x
6 PSE522 Chính sách, chiến lƣợc phát
triển giáo dục
Chiến lƣợc phát triển giáo dục
trong thế kỷ XXI, kinh nghiệm
các quốc gia
Viện nghiên cứu
phát triển giáo dục
Bộ GD & ĐT
2002 NXB Chính trị
Quốc gia HN, 2002
x
7 FED522 Dự báo giáo dục Dự báo phát triển giáo dục Đỗ Văn Chấn 2003 NXB ĐHSPHN,
2003
x
8 EAQ523 Đánh giá và kiểm định chất
lƣợng giáo dục
Đề cƣơng bài giảng về đánh
giá, kiểm định và quản lý chất
lƣợng Giáo dục – Đào tạo
Nguyễn Thị Tính 2007 ĐHSP – ĐHTN,
2007
x
9 CED522 Giáo dục học so sánh Những vấn đề giáo dục học so
sánh
Viện KH Giáo dục 1992 x
10 CAT522 Tiếp cận năng lực trong dạy
học và giáo dục
Đề cƣơng bài giảng Tiếp cận
năng lực trong dạy học và giáo
dục
Nguyễn Thị Tính,
Lê Thuỳ Linh
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
115
11 PED523 Triết lý giáo dục Triết lý giáo dục Nguyễn Văn Hộ 2009 ĐHSP - ĐHTN,
2009
x
12 DEE522 Phát triển môi trƣờng giáo dục Môi trƣờng giáo dục Phạm Hồng Quang 2006 NXB Giáo dục,
2006
x
13 VOE523 Giáo dục hƣớng nghiệp Cơ sở sƣ phạm của công tác
hƣớng nghiệp trong nhà
trƣờng phổ thông
Nguyễn Văn Hộ 1998 NXB Giáo dục,
1998
x
14 CED522 Tƣ vấn giáo dục Giáo trình tham vấn tâm lý Trần Thị Minh
Đức
2012 NXB ĐHQGHN,
2012
x
15 TUT522 Lý luận dạy học đại học Lý luận dạy học đại học Đặng Vũ Hoạt, Hà
Thị Đức
1995 NXB Đại học
Quốc gia, 1995
x
16 EAS533 Hoạt động giáo dục trong nhà
trƣờng
Giáo dục học tập Hà Thế Ngữ, Đặng
Vũ Hoạt
Nhà xuất bản Giáo
dục
x
17 MDC533 Quản lí, phát triển chƣơng
trình giáo dục
Đề cƣơng bài giảng về xây
dựng phát triển và quản lý
chƣơng trình đào tạo
Phạm Hồng Quang 2006 ĐHSP – ĐHTN,
2006
x
18 DCE532 Phát triển giáo dục cộng đồng Giảm nghèo và an sinh xã hội Stéphane
LAGRÉE, Jean-
Pierre CLING,
Mireille
2010 Nxb tri thức, 2010 x
19 OLE532 Tổ chức hoạt động giáo dục kỹ
năng sống
Giáo dục kỹ năng sống Nguyễn Thị Tính 2004 ĐHSP – ĐHTN,
2004
x
20 DSC532 Phát triển văn hóa nhà trƣờng Đề cƣơng bài giảng Xây dựng
văn hóa nhà trƣờng
Phùng Thị Hằng 2012 ĐHSP - ĐHTN,
2012
x
21 EAD532 Giáo dục ngƣời trƣởng thành Informal adult education: a
guide for administrators,
leaders, and teachers
Knowles, Malcolm
S
New York:
Association Press
x
22 SEE532 Phân hóa và bình đẳng trong
giáo dục
Giáo trình xã hội học giáo dục Võ Thị Ngọc Lan 2015 NXB ĐHQG TP
Hồ Chí Minh, 2015
x
23 EED532 Kinh tế học giáo dục Đề cƣơng bài giảng kinh tế
học giáo dục
Phan Thanh Long 2009 ĐHSPHN, 2009 x
116
24 MED532 Đo lƣờng trong giáo dục Trắc nghiệm và đo lƣờng
thành quả học tập
Dƣơng Thiệu Tống 2005 NXB KHXH, 2005 x
25 SED532 Xã hội học giáo dục Xã hội học giáo dục Nguyễn Thị Lan 2003 NXB ĐHSPHN,
2003
x
1.21. Quản lý giáo dục
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MES 523 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học giáo dục
Phƣơng pháp NCKH Phạm Hồng Quang 2004 NXB Giáo dục,
2004
x 18 18
2 PML 523 Tâm lý học quản lý, lãnh đạo Tâm lý học quản lý Vũ Dũng 2007 NXB ĐHSP Hà
Nội 2007
x
3 TEM 523 Lý luận chung về quản lý giáo
dục
Giáo trình Lý luận chung về
quản lý và quản lý giáo dục
Nguyễn Thị Tính 2014 NXB Đại học Thái
Nguyên, 2014
x
4 EAQ 523 Đánh giá và kiểm định chất
lƣợng giáo dục
Đề cƣơng bài giảng về đánh
giá, kiểm định và quản lý chất
lƣợng Giáo dục – Đào tạo
Nguyễn Thị Tính 2007 ĐHSP – ĐHTN,
2007
x
5 MDC523 Quản lí, phát triển chƣơng
trình giáo dục
Đề cƣơng bài giảng về xây
dựng phát triển và quản lý
chƣơng trình đào tạo
Phạm Hồng Quang 2006 ĐHSP – ĐHTN,
2006
x
6 DSC 522 Phát triển văn hóa nhà trƣờng Đề cƣơng bài giảng Xây dựng
văn hóa nhà trƣờng
Phùng Thị Hằng 2012 ĐHSP - ĐHTN,
2012
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
117
7 SEE 522 Phân hóa và bình đẳng trong
giáo dục
Giáo trình xã hội học giáo dục Võ Thị Ngọc Lan 2015 NXB ĐHQG TP
Hồ Chí Minh, 2015
x
8 FED 522 Dự báo giáo dục Dự báo phát triển giáo dục Đỗ Văn Chấn 2003 NXB ĐHSPHN,
2003
x
9 MVE 532 Quản lý hoạt động giáo dục
hƣớng nghiệp
Tổ chức hoạt động giáo dục
hƣớng nghiệp trong trƣờng
phổ thông
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
2015 2015 x
10 APE 532 Ứng dụng tâm lý học trong
quản lý giáo dục
Tâm lý học nhận biết con
ngƣời
Nguyễn Ngọc Bích 2008 ĐHSP Hà Nội
2008
x
11 MLE 522 Quản lý hoạt động giáo dục kỹ
năng sống
Giáo dục kỹ năng sống Nguyễn Thanh
Bình
2010 NXB ĐHSP, Hà
Nội 2010
x
12 PSE 532 Chính sách, chiến lƣợc phát
triển giáo dục
Chiến lƣợc phát triển giáo dục
trong thế kỷ XXI, kinh nghiệm
các quốc gia
Viện nghiên cứu
phát triển giáo dục
Bộ GD & ĐT
2002 NXB Chính trị
Quốc gia HN, 2002
x
13 MEP 532 Quản lý dự án giáo dục A guide to the project
management: Body of
knowledge
Project
Management
Institute
2000 PMBOK guide
2000
x
14 TIE 532 Kiểm tra, thanh tra trong giáo
dục
Đề cƣơng bài giảng về Kiểm
tra và thanh tra giáo dục
Nguyễn Thị Tính ĐHSP Thái
Nguyên
x
15 EED 522 Kinh tế học giáo dục Kinh tế học giáo dục Trần Thị Minh Huế ĐHSP Thái
Nguyên
x
16 MHR533 Quản lý nguồn nhân lực trong
giáo dục
Quản trị nhân lực Dung T. K 2010 Nxb Giáo dục 2010 x
17 DEE 532 Phát triển môi trƣờng giáo dục Môi trƣờng giáo dục Phạm Hồng Quang 2006 Nxb Giáo dục 2006 x
18 MFM 533 Quản lý tài chính và cơ sở vật
chất trong trƣờng học
Quản lý tài chính và tài sản
trong các Nhà trƣờng phổ
thông
Hà Trần Phƣơng x
1.22. LL&PPDH bộ môn Lý luận chính trị
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
118
1 PHY514 Triết học, Những nguyên lý cơ
bản của Triết học và Logic học
Giáo trình triết học dành cho
học viên cao học không
chuyên triết học, Bộ Giáo dục
và Đào tạo, Nxb Chính trị
Quốc gia, Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2007 Việt Nam, 2007 x 33 73
2 PHY514 Triết học, Những nguyên lý cơ
bản của Triết học và Logic học
Đại cƣơng lịch sử triết học
phƣơng Tây, Nxb Đại học
Quốc gia, Hà Nội.
Nguyễn Hữu Vui 2006 Việt Nam, 2006 x
3 PHY514 Triết học, Những nguyên lý cơ
bản của Triết học và Logic học
Giáo trình triết học Mác-
Lênin, Bộ Giáo dục và Đào
tạo, Nxb Chính trị Quốc gia,
Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2011 Việt Nam, 2011 x
4 BPE523 Những nguyên lý cơ bản của
KTCT học và kinh tế học
Phƣơng pháp dạy học KTCT
Giáo trình Kinh tế chính trị
Mác- Lênin (Dùng cho các
khối ngành kinh tế- Quản trị
kinh doanh), Bộ Giáo dục và
Đào tạo, Nxb Chính trị Quốc
gia, Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2006 Việt Nam, 2006 x
5 BPE523 Những nguyên lý cơ bản của
KTCT học và kinh tế học
Giáo trình Kinh tế học đại
cƣơng, Bộ Giáo dục và Đào
tạo, Nxb Chính trị Quốc gia,
Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2008 Việt Nam, 2008 x
6 BPE523 Những nguyên lý cơ bản của
KTCT học và kinh tế học
Đảng cộng sản Việt Nam, Văn
kiện Đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ X, Nxb Chính trị
Quốc gia, Hà Nội
Đảng Cộng sản
Việt Nam
2006 Việt Nam, 2006 x
7 BPE523 Những nguyên lý cơ bản của
KTCT học và kinh tế học
Đảng cộng sản Việt Nam, Văn
kiện Đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ XI, Nxb Chính trị
Quốc gia, Hà Nội
Đảng Cộng sản
Việt Nam
2011 Việt Nam, 2011 x
8 BPE523 Những nguyên lý cơ bản của
KTCT học và kinh tế học
Kinh tế học vĩ mô, Bộ Giáo
dục và Đào tạo, Nxb Chính trị
Quốc gia, Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2002 Việt Nam, 2002 x
9 BPE523 Những nguyên lý cơ bản của
KTCT học và kinh tế học
Kinh tế học vi mô, Bộ Giáo
dục và Đào tạo, Nxb Chính trị
Quốc gia, Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2002 Việt Nam, 2002 x
119
10 BPE523 Những nguyên lý cơ bản của
KTCT học và kinh tế học
Kinh tế học, Viện Quan hệ
quốc tế, Hà Nội.
P.A.Samuelson 1989 Việt Nam, 1989 x
11 BPE523 Những nguyên lý cơ bản của
KTCT học và kinh tế học
Kinh tế học, Nxb Giáo dục,
Hà Nội.
David Begg 1992 Việt Nam, 1992 x
12 BSP523 Những nguyên lý cơ bản của
CNXHKH và Chính trị học
Giáo trình Chủ nghĩa xã hội
khoa học, Nxb Chính trị Quốc
gia, Hà Nội
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2010 Việt Nam, 2010 x
13 BSP523 Những nguyên lý cơ bản của
CNXHKH và Chính trị học
Giáo trình Chính trị học, Nxb
Chính trị Quốc gia, Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2009 Việt Nam, 2009 x
14 BSP523 Những nguyên lý cơ bản của
CNXHKH và Chính trị học
Chính trị- từ quan điểm Mác –
Lênin đến thực tiễn Việt Nam
hiện nay, Nxb Lý luận chính
trị, Hà Nội.
Nguyễn Ngọc Linh 2006 Việt Nam, 2006 x
15 MTP532 Triết học Phƣơng pháp dạy học
Triết học
Một số chuyên đề về những
nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác- Lênin, quyển I,
Nxb Lý luận chính trị, Hà Nội.
Trần Văn Phòng 2008 Việt Nam, 2008 x
16 MPE532 Phƣơng pháp dạy học KTCT Một số chuyên đề về những
nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác- Lênin, quyển II,
Nxb Lý luận chính trị, Hà Nội.
Lê Danh Tốn 2008 Việt Nam, 2008 x
17 BSP523 Những nguyên lý cơ bản của
CNXHKH và Chính trị học
Một số chuyên đề về những
nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác- Lênin, quyển III,
Nxb Lý luận chính trị, Hà Nội.
Phạm Công Nhất 2008 Việt Nam, 2008 x
18 BSP523 Những nguyên lý cơ bản của
CNXHKH và Chính trị học
Góp phần xây dựng giai cấp
công nhân từ thực trạng công
nhân thành phố Hồ Chí Minh,
Nxb Chính trị Quốc gia, Hà
Nội.
Nguyễn Đăng
Thành
2007 Việt Nam, 2007 x
19 BSP523 Những nguyên lý cơ bản của
CNXHKH và Chính trị học
Lịch sử tƣ tƣởng Việt Nam,
Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội.
Lê Sỹ Thắng 2010 Việt Nam, 2010 x
120
20 BIE523 Những vấn đề cơ bản của Đạo
đức học
Đề cƣơng bài giảng “Những
nguyên lý cơ bản của đạo đức
học”, Trƣờng Đại học Sƣ
phạm, Đại học Thái Nguyên.
Vũ Thị Tùng Hoa 2010 Việt Nam, 2010 x
21 BIE523 Những vấn đề cơ bản của Đạo
đức học
Giáo trình đạo đức học,
Trƣờng Đại học Khoa học xã
hội nhân văn, Hà Nội.
Trần Hậu Kiêm 2006 Việt Nam, 2006 x
22 BIE523 Những vấn đề cơ bản của Đạo
đức học
Giáo trình đạo đức học, Nxb
Chính trị Quốc gia, Hà Nội.
Nguyễn Thế Kiệt 2008 Việt Nam, 2008 x
23 BIE523 Những vấn đề cơ bản của Đạo
đức học
Triết học Đạo Đức, Nxb Văn
hóa thông tin, Hà Nội.
Vladimir Soloviev 2004 Việt Nam, 2004 x
24 BIL 522 Những vấn đề cơ bản của Pháp
luật học đại cƣơng
Giáo trình Lý luận chung về
Nhà nƣớc và pháp luật, Khoa
Luật, Đại học Quốc gia Hà
Nội, Nxb Đại học Quốc gia,
Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2004 Việt Nam, 2004 x
25 BIL 522 Những vấn đề cơ bản của Pháp
luật học đại cƣơng
Giáo trình Pháp luật đại
cƣơng, Trƣờng Đại học Kinh
tế Quốc dân, Nxb Giáo dục,
Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2006 Việt Nam, 2006 x
26 BIL 522 Những vấn đề cơ bản của Pháp
luật học đại cƣơng
Hiến pháp nƣớc Cộng hoà xã
hội chủ nghĩa Việt Nam năm
1992 (sửa đổi, bổ sung năm
2001), Nxb Chính trị Quốc
gia, Hà Nội.
Nhà nƣớc
CHXHCN Việt
Nam
2006 Việt Nam, 2006 x
27 BIL 522 Những vấn đề cơ bản của Pháp
luật học đại cƣơng
Bộ luật Hình sự nƣớc Cộng
hoà xã hội chủ nghĩa Việt
Nam năm 1999 (đã đƣợc sửa
đổi, bổ sung năm 2009), Nxb
Chính trị Quốc gia, Hà Nội.
Nhà nƣớc
CHXHCN Việt
Nam
2010 Việt Nam, 2010 x
28 BIL 522 Những vấn đề cơ bản của Pháp
luật học đại cƣơng
Hƣớng dẫn học tốt môn Pháp
luật đại cƣơng, Nxb Chính Trị
Quốc gia, Hà nội
Phan Trung Hiền 2009 Việt Nam, 2009 x
121
29 BIL 522 Những vấn đề cơ bản của Pháp
luật học đại cƣơng
Hỏi và đáp Pháp luật đại
cƣơng, Nxb Đại học Quốc gia,
Hà nội
Phan Trung Hiền 2010 Việt Nam, 2010 x
30 MES 523 Phƣơng Pháp luận nghiên cứu
khoa học
Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học và thực hiện đề tài
nghiên cứu khoa học, Nxb
Bƣu điện.
Nguyễn Duy Bảo 2007 Việt Nam, 2007 x
31 MES 523 Phƣơng Pháp luận nghiên cứu
khoa học
Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học, Nxb. Đại học quốc
gia Hà Nội
Phạm Viết Vƣợng 2000 Việt Nam, 2000 x
32 MPT532 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử ĐCS VN và Tƣ tƣởng Hồ
Chí Minh
Giáo trình Đƣờng lối cách
mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam, Nxb Chính trị Quốc gia,
Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2009 Việt Nam, 2009 x
33 MPT532 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử ĐCS VN và Tƣ tƣởng Hồ
Chí Minh
Giáo trình Tƣ tƣởng Hồ Chí
Minh, Nxb Lý luận chính trị,
Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2009 Việt Nam 2009 x
34 MPT532 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử ĐCS VN và Tƣ tƣởng Hồ
Chí Minh
Một số chuyên đề về Đƣờng
lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt nam, Nxb Lý luận
chính trị, Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2008 Việt Nam 2008 x
35 MPT532 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử ĐCS VN và Tƣ tƣởng Hồ
Chí Minh
Một số chuyên đề Tƣ tƣởng
Hồ Chí Minh, Nxb Lý luận
chính trị, Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2008 Việt Nam 2008 x
36 MPT532 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử ĐCS VN và Tƣ tƣởng Hồ
Chí Minh
Văn kiện Đảng, Toàn tập, Nxb
Chính trị Quốc gia, Hà Nội.
Đảng Cộng sản
Việt Nam
2008 Việt Nam 2008 x
37 BID 523 Những vấn đề cơ bản của Phép
biện chứng
Lôgíc học biện chứng, Nxb
Văn hóa Thông tin, Hà Nội.
E.V.Ilencôv 2004 Việt Nam, 2004 x
38 BHE 522 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử các học thuyết kinh tế
Giáo trình lịch sử các học
thuyết kinh tế, Nxb Đại học
Kinh tế quốc dân, Hà Nội.
Trần Bình Trọng 2008 Việt Nam 2008 x
39 BHE 522 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử các học thuyết kinh tế
Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử các học thuyết kinh tế, Nxb
Đại học Quốc gia, Hà Nội.
Vũ Hồng Tiến 2008 Việt Nam 2008 x
122
40 BHS 522 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử tƣ tƣởng XHCN
Giáo trình lịch sử tƣ tƣởng
XHCN, Nxb Chính trị Quốc
gia, Hà Nội.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2008 Việt Nam 2008 x
41 BHS 522 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử tƣ tƣởng XHCN
Về một số xu hƣớng chính trị
chủ yếu trên thế giới hiện nay,
Nxb Chính trị Quốc gia, Hà
Nội.
Lê Minh Quân 2006 Việt Nam 2006 x
42 PAL522 Những nguyên lý cơ bản của
Triết học và Logic học
Lôgic học hình thức, Nxb
Giáo dục, Hà Nội.
Lƣu Hà Vũ 1998 Việt Nam 1998 x
43 MTP 532 Phƣơng pháp dạy học Triết học Triết học với đổi mới và đổi
mới nghiên cứu giảng dạy triết
học, Nxb Chính trị Quốc gia,
Hà Nội.
Trần Thành 2007 Việt Nam 2007 x
44 MPE 532 Phƣơng pháp dạy học Kinh tế
chính trị
Phƣơng pháp giảng dạy Kinh
tế chính trị ở các trƣờng đại
học và cao đẳng, Nxb Giáo
dục, Hà Nội
Nguyễn Việt Dũng 1999 Việt Nam, 1999 x
45 MTL 532 Phƣơng pháp dạy học pháp luật Mô hình dạy học tích cực lấy
ngƣời học làm trung tâm,
Trƣờng Cán bộ quản lý giáo
dục và đào tạo.
Nguyễn Kỳ 1996 Việt Nam, 1996 x
46 MCP 532 Phƣơng pháp dạy học tác phẩm
kinh điển và chuyên đề triết học
Ph.Ăng-ghen, Ông Ơ.Đuy-rinh
đảo lộn khoa học (Chống
Đuyrinh), Nxb Sự thật, Hà
Nội.
Ph. Ăng-ghen 1984 Việt Nam, 1984 x
47 MCP 532 Phƣơng pháp dạy học tác phẩm
kinh điển và chuyên đề triết học
Chủ nghĩa duy vật và chủ
nghĩa kinh nghiệm phê phán,
Nxb Chính trị quốc gia, Hà
Nội.
V.I. Lê-nin 2004 Việt Nam, 2004 x
48 MCP 532 Phƣơng pháp dạy học tác phẩm
kinh điển và chuyên đề kinh tế
chính trị
Tập bài giảng về chủ nghĩa tƣ
bản hiện đại (dùng cho hệ đào
tạo sau đại học), Nxb Chính
trị quốc gia, Hà Nội.
Nguyễn Khắc Thân 2003 Việt Nam, 2003 x
49 MHS 532 Phƣơng pháp dạy học tác phẩm
Hồ Chí Minh và chuyên đề tƣ
tƣởng HCM.
Hồ Chí Minh toàn tập, Nxb
Chính trị quốc gia, Hà Nội
Hồ Chí Minh 2000 Việt Nam, 2000 x
123
50 SLG 522 Lôgic ký hiệu Lôgíc toán, Novoxibir U.L.Ersốp,
E.A.Paliutin
1973 Liên Xô, 1973 x
51 SLG 522 Lôgic ký hiệu Lý thuyết tập hợp, Matcơva. K.Kuratobxki,
A.Maxtobxki
1970 Liên Xô, 1970 x
52 SLG 522 Lôgic ký hiệu Lôgíc toán, Matcơva. Đ.Senphin 1975 Liên Xô, 1975 x
53 SLG 522 Lôgic ký hiệu Lôgíc hình thức, Lêningrat . I.Trupackhin 1977 Liên Xô, 1977 x
54 MTP 532 Phƣơng pháp dạy học Triết học Giáo trình Phƣơng pháp dạy –
học môn Triết học, Nxb Đại
học sƣ phạm, Hà Nội.
Trần Đăng Sinh 2008 Việt Nam, 2008 x
55 MTS 532 Phƣơng pháp dạy học
CNXHKH
Giáo trình Phƣơng pháp dạy -
học Chủ nghĩa xã hội khoa
học, Nxb Đại học sƣ phạm, Hà
Nội.
Nguyễn Văn Cƣ 2007 Việt Nam, 2007 x
56 BID 523 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử phép biện chứng
Lịch sử phép biện chứng, (Đỗ
Minh Hợp dịch), Tập1- tập 6,
Nxb Chính trị Quốc gia, Hà
Nội.
Đỗ Minh Hợp
(dịch)
1998 Việt Nam, 1998 x
57 BID 523 Những vấn đề cơ bản của Lịch
sử phép biện chứng
Lịch sử triết học, Nxb Chính
trị Quốc gia, Hà Nội.
Nguyễn Hữu Vui 1998 Việt Nam, 1998 x
58 BOC5533 Những vấn đề cơ bản của thời
đại ngày nay
Góp phần tìm hiểu thế giới
đƣơng đại, Nxb Chính trị quốc
gia, Hà Nội.
Nguyễn Đức Bình-
Lê Hữu Nghĩa-
Trần Hữu Tiến,
2003 Việt Nam, 2003 x
59 BOC5533 Những vấn đề cơ bản của thời
đại ngày nay
Xu thế toàn cầu hóa trong hai
thập niên đầu thế kỉ XXI,
Nxb Chính trị quốc gia, Hà
Nội.
Lê Hữu Nghĩa,
Trần Khắc Việt,
Lê Ngọc Tùng
2007 Việt Nam, 2007 x
60 BOC5533 Những vấn đề cơ bản của thời
đại ngày nay
Thời đại ngày nay và các mối
quan hệ quốc tế, Nxb Lý luận
chính trị, Hà Nội.
Viện Quan hệ
Quốc tế
2004 Việt Nam, 2004 x
61 BIE 523 Những vấn đề cơ bản của Đạo
đức học
Giáo trình đạo đức học. Nxb
Giáo dục Việt Nam, Hà Nội,
2012
Vũ Thị Tùng Hoa 2012 Việt Nam, 2012 x
62 Phƣơng pháp dạy học Giáo dục
Công dân & Những vấn đề cơ
bản của Đạo đức học
Đề cƣơng bài giảng môn “Phát
triển kỹ năng con ngƣời”. Nxb
Đại học Thái Nguyên.
Vũ Thị Tùng Hoa 2013 Việt Nam, 2013 x
124
63 MES 523 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
Phƣơng pháp NCKH, NXB
Giáo dục,
Phạm Hồng Quang 2004 Việt Nam, 2004 x
64 MES 523 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
PPL và PPNC khoa học giáo
dục, Viện KHGD
Đặng Vũ Hoạt, Hà
Thị Đức
1998 Việt Nam, 1998 x
65 Những vấn đề hiện đại về lí
luận dạy học
Những vấn đề cơ bản về
chƣơng trình dạy học và quá
trình dạy học, NXBGD
Nguyễn Hữu Châu 2005 Việt Nam, 2005 x
66 EAQ 523 Đánh giá và kiểm định chất
lƣợng giáo dục
Những cơ sở của phƣơng pháp
trắc nghiệm, Vụ đại học - Bộ
Giáo dục và Đào tạo
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2004 Việt Nam, 2004 x
67 EAQ 523 Đánh giá và kiểm định chất
lƣợng giáo dục
Đề cƣơng bài giảng về đánh
giá, kiểm định và quản lý chất
lƣợng Giáo dục - Đào tạo, Đại
học sƣ phạm Thái Nguyên,
Nguyễn Thị Tính 2007 Việt Nam, 2007 x
68 PSE522 Chính sách & chiến lƣợc phát
triển giáo dục và đào tạo
Vấn đề con ngƣời trong sự
nghiệp công nghiệp hoá hiện
đai hoá, NXB CTQG
Phạm Minh Hạc
(chủ biên)
1996 Việt Nam, 1996 x
69 PSE522 Chính sách & chiến lƣợc phát
triển giáo dục và đào tạo
Dự báo giáo dục: Vấn đề và
xu hƣớng - Viện KHGD
Hà Thế Ngữ (Chủ
biên)
1989 Việt Nam, 1989 x
70 PSE522 Chính sách & chiến lƣợc phát
triển giáo dục và đào tạo
"Khái quát về nghiên cứu
chiến lƣợc chính sách giáo
dục", Tạp chí phát triển GD,
1/1996
Nguyễn Cảnh Hồ,
Đặng Bá Lãm
1996 Việt Nam, 1996 x
71 DEE 532 Môi trƣờng và phát triển môi
trƣờng giáo dục
Định hƣớng chiến lƣợc về
phát triển Giáo dục, Bộ GD -
ĐT
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
1994 Việt Nam, 1994 x
72 DEE 532 Môi trƣờng và phát triển môi
trƣờng giáo dục
Tổ chức hoạt động giáo dục.
Bộ DG&ĐT
Hà Nhật Thăng,
Lê Tiến Hùng
1995 Việt Nam, 1995 x
73 DEE 532 Môi trƣờng và phát triển môi
trƣờng giáo dục
Môi trƣờng giáo dục, NXB
Giáo dục
Phạm Hồng Quang 2006 Việt Nam, 2006 x
1.23. Giáo dục học (Chương trình Giáo dục Tiểu học)
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình125
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 DSP523 Phát triển chƣơng trình giáo
dục
Những vấn đề cơ bản về
chƣơng trình dạy học và quá
trình dạy học
Nguyễn Hữu Châu NXBGD x 19 23
2 DSP523 Phát triển chƣơng trình giáo
dục
Phát triển chƣơng trình đào
tạo - Một số vấn đề lý luận và
thực tiễn
Phạm Văn Lập Hà Nội x
3 IPA 522 Đổi mới sinh hoạt chuyên môn
theo hƣớng lấy học sinh làm
trung tâm
Lesson Study - a Japanese
Aproach to Improving
Mathematics Teaching and
Learning
Clea Fenadez.
Makoto Yoshida
Lawrence
Erilbrum
Associates
Publisher, London
x
4 IPA 522 Đổi mới sinh hoạt chuyên môn
theo hƣớng lấy học sinh làm
trung tâm
Japanese Lesson Study in
Mathematics
Masami Isoda,
Max Stephens,
Takeshi
Miyakawa, Yutaka
Ohara
World Scientific
Publishing,
Singapore
x
5 PMI 522 Quản lí trƣờng tiểu học theo
định hƣớng đổi mới giáo dục
Giáo dục học đại cƣơng Nguyễn Thị Tính 2012 NXB Giáo dục,
2012
x
6 PMI 522 Quản lí trƣờng tiểu học theo
định hƣớng đổi mới giáo dục
Tổ chức và quản lý hoạt động
giáo dục trong nhà trƣờng
Mai Quang Huy,
Đinh Thị Kim
Thoa và Trần Anh
Tuấn
2009 NXB ĐHQGHN,
2009
x
7 PMP 522 Cơ sở tâm lý học của việc hình
thành hoạt động
học tập cho học sinh tiểu học
Giáo trình Tâm lý học Tiểu
học
Bùi Văn Huệ NXB Giáo dục x
8 PMP 522 Cơ sở tâm lý học của việc hình
thành hoạt động
học tập cho học sinh tiểu học
Tâm lý học hoạt động và khả
năng ứng dụng vào lĩnh vực
dạy học
Phan trọng Ngọ NXB ĐHQG Hà
Nội
x
9 TTP522 Phát triển năng lực tƣ duy cho
học sinh
trong dạy học toán ở tiểu học
Giáo dục học môn Toán Phạm Văn Hoàn -
Nguyễn Gia Cốc -
Trần Thúc Trình
NXB Giáo dục x
10 TTP522 Phát triển năng lực tƣ duy cho
học sinh
trong dạy học toán ở tiểu học
Cấu trúc năng lực toán học
của học sinh
Trần Luận Viện khoa học
Giáo dục Việt Nam
x
11 MCL 523 Văn học thiếu nhi hiện đại Văn học trẻ em Lã Bắc Lý NXB Giáo dục x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
126
12 THNV 521 Giáo dục giá trị nhân văn cho
học sinh tiểu học
Phƣơng pháp giáo dục giá trị
sống và kỹ năng sống cho học
sinh trung học
Đinh Thị Kim
Thoa, Nguyễn Thị
Mỹ Lộc
2012 Hà Nội 2012 x
13 TAL 523 Cơ sở lý luận của việc phân
tích tác phẩm văn học ở tiểu
học
Lý luận văn học Trần Đình Sử 2008 Nxb Giáo dục,
HN, 2008
x
14 MMP 523 Cơ sở toán học của môn toán ở
tiểu học
Cơ sở toán học hiện đại của
kiến thức môn Toán phổ thông
Chu Trọng Thanh,
Trần Trung
2011 NXB Giáo dục
Việt Nam, 2011
x
15 LVP 523 Cơ sở ngôn ngữ của môn tiếng
việt ở tiểu học
Ngữ pháp tiếng Việt Diệp Quang Ban 2007 NXB GD, 2007 x
16 OCP522 Tổ chức các hoạt động trải
nghiệm sáng tạo
ở trƣờng tiểu học
Tổ chức và quản lý hoạt động
giáo dục trong nhà trƣờng
Mai Quang Huy,
Đinh Thị Kim
Thoa và Trần Anh
Tuấn
Nội NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội
x
17 ITP 522 Dạy học theo chủ đề liên môn
cho học sinh tiểu học
Những vấn đề cơ bản về
chƣơng trình và quá trình dạy
học
Nguyễn Hữu Châu dục NXB Giáo dục x
18 ICC 522 Tích hợp giáo dục văn hóa giao
tiếp cho học sinh tiểu học qua
môn tiếng việt
Hỏi đáp về dạy học Tiếng Việt
2, 3, 4, 5
Nguyễn Minh
Thuyết
2006 NXB Giáo dục
2003, 2004, 2005,
2006
x
19 DLF522 Dạy học phát triển kĩ năng
sống cho học sinh tiểu học
Giáo trình chuyên đề Giáo dục
kĩ năng sống
Nguyễn Thanh
Bình
NXB Đại học sƣ
Phạm Hà Nội
x
20 DLP522 Phát triển năng lực ngôn ngữ
cho học sinh tiểu học
Từ hoạt động đến ngôn ngữ
trẻ em
Nguyễn Huy Cẩn 2001 Nxb ĐHQG Hà
Nội, 2001
x
21 MMS 522 Mô hình hóa và các biểu tƣợng
toán học trong môn toán tiểu
học
Mathematical Modeling
Handbook
Teacher Collegue 2009 Columbia
University (2009)
x
22 TNS 522 Phát triển kĩ năng dạy học các
môn khoa học tự nhiên - xã hội
ở tiểu học
Dạy học và phƣơng pháp dạy
học trong nhà trƣờng
Phan Trọng Ngọ NXB Đại học Sƣ
phạm
x
23 TMS 522 Phát triển kĩ năng dạy học môn
toán ở tiểu học
Thực hành giải toán tiểu học Trần Diên Hiển 2012 NXB ĐHSP, HN,
2012
x
24 TVC 522 Phát triển kĩ năng dạy học
tiếng việt theo quan điểm giao
tiếp ở tiểu học
Hoạt động giao tiếp với dạy
học Tiếng Việt ở tiểu học
Phan Phƣơng
Dung, Đặng Kim
Nga
NXB Đại học Sƣ
phạm
x
2. Trình độ tiến sĩ
2.1. Toán giải tích127
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 FAH622 Giải tích hàm nâng cao Giải tích hiện đại, tập I, II, III, Hoàng Tụy 2010 NXBGD, 2010 x 13 29
2 Phép tính vi phân và các dạng
vi phân
H.Cartan 2010 NXBGD, 2010 x
3 CAH622 Giải tích phức nâng cao Complex Analysis (Third
Edition)
L.V. Ahlfors 2009 International
Series in Pure and
Applied
Mathematics,
Harvard
University 2009
x
4 Hàm biến phức Nguyễn Văn
Khuê, Lê Mậu Hải
1997 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1997
x
5 Nhập môn giải tích phức ( hai
tập )
B.V.Sabat 1995 NXB -
ĐH&THCN, Hà
Nội, 1995
x
6 MAH622 Giải tích đa trị nâng cao Một số vấn đề trong lý thuyết
tối ƣu véc tơ đa trị
N. X. Tấn và N. B.
Minh
2006 NXB Giáo dục,
2006
x
7 Giáo trình Giải tích đa trị N. Đ. Yên 2007 NXB khoa học tụ
nhiên và công
nghệ, 2007
x
8 TOP622 Lý thuyết các bài toán tối ƣu Lý thuyết tối ƣu không trơn Nguyễn Xuân Tấn
và Nguyễn Bá
Minh
2007 Nhà Xuất Bản ĐH
QG Hà nội, 2007
x
9 Global optimization R. Horst, H. Tuy 1993 Springer - Verlag,
Berlin, 1993
x
10 Optimization and nonsmooth
analysis
F.H. Clarke 1983 Wiley
Interscience, New
York, 1983
x
11 NEC622 Lý thuyết Nevanlinna-Cartan
và ứng dụng
Nevanlinna Theory and its
Relation Diophantime
Approximination
M. Ru 2001 World Scientific
Publishing Co.
Pte. Ltd, 2001
x
12 Introduction to complex
Hyperbolic Space
S. Lang 1987 Springer-Verlag.
1987
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
128
13 PVC622 Lý thuyết phân phối giá trị Unicity of Meromorphic
mappings
P.C Hu, P. Li,
C.C. Yang
2003 Kluwer Academic
Publishers, 2003
x
14 FPT622 Lý thuyết các điểm bất động Các định lý điểm bất động Đỗ Hồng Tân và
Nguyễn Thanh Hà
2002 Nhà xuất bản đại
học sƣ phạm, 2002
x
15 Fixed point theory J.Dugundji and A.
Granas
saw. Monografie
Matematyczne 61
(1982), Polish
Scientific
Publishers,
Warsaw.
x
16 Topics in metric fixed point
theory
K.Goebel and
W.A Kirk
1990 Cambridge Studies
in Advanced
Mathematics 28,
Cambridge
University Press,
1990
x
17 AGH622 Hình học đại số nâng cao Algebraic geometry R. Hartshorne 1977 Springer-Verlag,
New York, 1977
x
18 Basic algebraic geometry I. R. Shafarevich 1977 Springer-Verlag,
New York, 1977
x
19 GFS622 Hàm suy rộng, biến đổi Fourier
và không gian Sobolev
Generalized functions in
mathematical physics
V. N. Vladimirov 979. English
translation, Mir
Publishers, 1979.
x
20 Hàm suy rộng, Biến đổi
Fourier và Không gian
Sobolev
Nguyễn Văn Ngọc học. Bài giảng cao học
toán, Viện Toán
học.
x
21 PDE622 Phƣơng trình đạo hàm riêng Partial differential equations
and boundary-value problems
with applications
Mark A. Pinsky 1991 MacGraw-Hill
International
Editions, 1991
x
22 Giáo trình phƣơng trình đạo
hàm riêng
Nguyễn Thừa Hợp 2006 Nhà xuất bản Đại
học Quốc gia Hà
Nội, 2006
x
23 TGE622 Nhập môn lý thuyết hàm suy
rộng
Sobolev Spaces Adams, James E. 1995 x
129
24 Theorie des distributions Schwartz, L. 1990 x
25 SMT622 Nguyên lý ánh xạ co và một số
ứng dụng
The contraction mapping
principle and some
applications
R.M. Brooks and
K. Schmitt
2009 2009 EJDE x
26 TPP622 Bài toán đặt không chỉnh Regularization of inverse
problems
H. Engl, A.
Neubauer, M.
Hanke
1993 Springer-Verlag,
New York, 1993
x
27 TFD622 Lý thuyết phƣơng trình vi phân
hàm
Introduction to Functional
Differential Equations
J.K. Hale & S.M.
Verduyn Lunel
1993 Springer-Verlag,
New York, 1993
x
28 Applied theory of Functional
Differential Equations
V.Kolmanovskii &
A. Myshkis
1992 Kluwer Academic
publisher, The
Netherlands, 1992
x
29 Nhập môn lý thuyết điều
khiển toán học
Vũ Ngọc Phát 2001 NXB Đại học
quốc gia Hà
Nội, 2001
x
2.2. LL&PPDH bộ môn Toán
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 TLTH622 Các lý thuyết dạy học hiện đại
trong dạy học môn toán
Challenges of Information
Technology Education in the
21st Century, Idea Group
Publishing.
Eli Cohen, 2002 USA, 2002 x 12 44
2 Effective teaching Effective
learning, Nicholas Brealey
Publishing.
Alice Faihurst &
Lisa L. Faihurst,
1995 USA, 1995 x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
130
3 Theories of Mathematics
Education, Springer.
Bharath Sriraman,
Lyn English,
2010 Germany, 2010 x
4 Phƣơng pháp học tập siêu tốc,
NXB Tri thức
Bobbi Deporter &
Mike Hernacki
(Ngƣời dịch:
Nguyễn Thị Yến,
Hiền Thu),
2006 Việt Nam, 2006 x
5 THNT622 Tổ chức các hoạt động nhận
thức trong dạy học môn toán
Học tập đỉnh cao, NXB Lao
động.
Ronald Gross
(Ngƣời dịch: Vũ
Thạch, Mai Linh),
2007 Việt Nam, 2007 x
6 Learning to teach mathematics
in secondary school,
Routledge Publisher.
Sue Johnston-
Wilder, Peter
Jhonston Wilder,
1999 USA, 1999 x
7 Sử dụng trí tuệ của bạn, NXB
Tổng hợp TP HCM.
Tony Buzan(ngƣời
dịch: lê Huy Lâm),
2008 Việt Nam, 2008 x
8 Kĩ năng dẫn nhập - Kĩ năng
kết thúc, NXB Giáo dục.
Vƣơng Bảo Đại,
Cận Đông Xƣơng,
Điền Nhã Thanh,
Tào Dƣơng
(Ngƣời dịch: Đỗ
Huy Lân),
2009 Việt Nam, 2009 x
9 Kĩ năng ngôn ngữ - Kĩ năng
nâng cao hiệu quả học tập,
NXB Giáo dục.
Lƣu Kim Tinh
(Ngƣời dịch: Đỗ
Huy Lân),
2010 Việt Nam, 2010 x
10 LLTH622 Lý luận dạy học những nội
dung toán học ở trƣờng phổ
thông
Giáo trình Phƣơng pháp dạy
học những nội dung cụ thể.
NXB GD.
Nguyễn Bá Kim,
Đinh Nho
Chƣơng, Nguyễn
Mạnh Cản,
1994 Việt Nam, 1994 x
11 Vận dụng lí luận vào thực tiễn
dạy học môn Toán ở trƣờng
phổ thông, NXB Giáo dục.
Bùi Văn Nghị 2009 Việt Nam, 2009 x
12 Mathematics Education and
Technology-Rethinking the
Terrain, Springer.
Celia Hoyles, Jean-
Baptiste Lagrange,
2010 USA 2010 x
131
13 TMHH622 Lý thuyết mô hình hóa và ứng
dụng trong dạy học môn toán
Modeling students’
mathematical modeling
competencies, ICTMA 13,
Springer-Verlag, Heidelberg.
Richard Lesh,
Peter L. Galbraith,
Christopher R
Haines & Andrew
Hurford,
2010 Germany, 2010 x
14 Mathematical applications and
modelling, World Scientific
Publishing.
Berinderjeet Kaur
& Jaguthsing
Dindyal,
2010 Singapore, 2010 x
15 SGKT622 Một số vấn đề về chƣơng trình
và sách giáo khoa môn Toán ở
trƣờng phổ thông
Tài liệu bồi dƣỡng giáo viên
thực hiện chƣơng trình, SGK
lớp 10 THPT.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2006 Việt Nam, 2006 x
16 Tài liệu bồi dƣỡng giáo viên
thực hiện chƣơng trình, SGK
lớp 11 THPT.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2007 Việt Nam, 2007 x
17 Tài liệu bồi dƣỡng giáo viên
thực hiện chƣơng trình, SGK
lớp 12 THPT.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2008 Việt Nam, 2008 x
18 Bộ khung chƣơng trình môn
Toán bậc THPT, NXB Giáo
dục.
Bộ Giáo dục và
đào tạo
2007 Việt Nam, 2007 x
19 Những vấn đề cơ bản về
chƣơng trình và quá trình dạy
học, NXB Giáo dục.
Nguyễn Hữu Châu, 2005 Việt Nam, 2005 x
20 Sơ đồ tƣ duy, NXB Tổng hợp
TP HCM.
Tony Bzan (Ngƣời
dịch: Lê Huy Lâm),
2008 Việt Nam, 2008 x
21 TBDT622 Bồi dƣỡng năng lực tự học cho
học sinh trong dạy học toán
Học tập đỉnh cao, NXB Lao
động.
Ronald Gross
(Ngƣời dịch: Vũ
Thạch, Mai Linh),
2007 Việt Nam 2007 x
22 Quá trình dạy – tự học, NXB
Giáo dục.
Nguyễn Cảnh
Toàn, Nguyễn Kỳ,
1997 Việt Nam, 1997 x
23 Dạy – tự học, NXB Giáo dục. Nguyễn Cảnh
Toàn,
2001 Việt Nam, 2001 x
132
24 TĐLĐ622 Đo lƣờng và đánh giá trong
giáo dục
Đánh giá lớp học- Những
nguyên tắc và thực tiễn để
giảng dạy hiệu quả, Allyn &
Bacon.
James H. Mc
Millan,
2006 USA 2006 x
25 Đánh giá chất lƣợng Giáo dục.
Nội dung - Phƣơng pháp - Kĩ
thuật , NXB Đại học Sƣ phạm.
Trần Thị Bích
Liễu,
2007 Việt Nam, 2007 x
26 Cơ sở đánh giá giáo dục hiện
đại, NXB Học Lâm.
Ngô Cƣơng, 2001 China, 2001 x
27 Educational Asessment and
Report, Pearson Prentice Hall.
Patrick Griffin,
Peter Nix,
2006 USA, 2006 x
28 Assessment and Grading in
Classrooms, Pearson Prentice
Hall
Susan M.
Brookhart,
Anthony J. Nitko,
2008 USA, 2008 x
29 Introduction to classical and
modern test theory, Holt,
Rinehart and Winston.
Linda Crocker,
James Algina,
2007 USA, 2007 x
30 TTDH622 Phƣơng pháp phân tích kết quả
trong nghiên cứu khoa học giáo
dục
SPSS explained, Routledge
Publisher.
Perry R. Hinton,
Charlotte
Brownlow,
Isabella
McMurray & Bob
Cozens,
2004 USA, 2004 x
31 Statistics in nutshell: A
desktop quick reference,
O’Reilly Media Publisher.
Sarah Boslaugh,
Dr. Paul Andrew
Watters,
2008 USA, 2008 x
32 Standardized Tests in
Education, Holt, Rinehart and
Winston.
Willam A.
Mehrens, Irvin J.
Lehmann,
2006 USA, 2006 x
33 Applied statistics using SPSS,
STATSTICA, MATHLAB
and R, Springer – Verlag.
J. P. Marques de
Sá,
2007 Germany, 2007 x
133
34 Classroom Assessment
Concepts and Application, Mc
Graw - Hill Higher Education.
Peter W. Airasian,
Michael K.
Russell,
2008 USA, 2008 x
35 TSDT622 Sử dụng các thiết bị cầm tay
trong dạy học môn toán
Exploring Geometry with the
Geometter’s Sketchpad, Key
curriculum Press.
Dan Bannett, 2003 USA 2003 x
36 Mobile learning: structures,
agency, practices, Springer.
Norbert Pacheler,
Ben Bachmair &
John Cook,
2010 Germany, 2010 x
37 Unterrichtsmaterialien zum
CAS einatz. Texas Instrument.
Gehard Bitsch,
Heike Jacoby-
Shafer, Michael
Koller, Markus
Schawrz,
2010 Germany, 2010 x
38 Mobile learning:
transfomingthe delivery of
education and training, AU
Press, Athabasca University.
Mohamed Ally, 2009 Malaysia, 2009 x
39 Rethinking Proof with the
Geometter’s Sketchpad, Key
curriculum Press.
Michael D. de
Villiers,
2008 USA, 2008 x
40 Chuyên đề Tiến sĩ Didactic of Mathematics as a
scientific discipline, Kluwer
Acadamic Publisher
Rolf Biechler,
Roland W. Scholz,
Rudolf Straesser
& Benard
Winkelmann,
2002 USA, 2002 x
41 Chuyên đề Tiến sĩ The Teaching and Learning of
Mathematics at University
Level, Kluwer Acadamic
Publisher.
Derek Holton, 2002 USA, 2002 x
42 Chuyên đề Tiến sĩ Những cơ sở của kĩ thuật trắc
nghiệm.
Vụ Đại học- Bộ
GD & ĐT
2003 Việt Nam, 2003 x
43 Chuyên đề Tiến sĩ Understanding Assessment,
RoutledgeFalmer
David Lambert,
David Lines,
2002 USA, 2002 x
134
44 Chuyên đề Tiến sĩ Classroom Assessment. What
teachers need to know, Allyn
and Bacon
W. James Popham, 2002 USA, 2002 x
45 Chuyên đề Tiến sĩ E-Learning. Strategies for
Delivering Knowledge in the
Digital Age, McGraw-Hill
Publishers.
Marc J. Rosenberg, 2001 USA 2001 x
2.3. LL&PPDH bộ môn Vật lý
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MAP523 Phƣơng pháp Toán cho Vật lý Fourrie Series and Boundary
value Problems
Churnchil R.V. 1941 New York and
London Mac Graw
– Hill, 1941
x 21 78
2 MAP523 Phƣơng pháp Toán cho Vật lý Phƣơng pháp Toán cho Vật
lý, tập 1, 2,
Nguyễn Văn
Hùng, Lê Văn Trực
2001 NXB Đại học
Quốc Gia Hà Nội,
2001.
x
3 MAP523 Phƣơng pháp Toán cho Vật lý Phƣơng pháp Toán Lý Đỗ Đình Thanh 2002 NXB Giáo dục,
2002
x
4 MAP523 Phƣơng pháp Toán cho Vật lý Phƣơng trình Vật lý Toán Nguyễn Đình Trí,
Nguyễn Trọng
Thái
1997 NXB Đại học và
Trung học chuyên
nghiệp, 1997
x
5 MAP523 Phƣơng pháp Toán cho Vật lý Bài tập toán học cao cấp, tập
1, 2, 3
Nguyễn Đình Trí,
Tạ V. Đình,
Ng.Hồ Quỳnh,
1997 NXB Giáo dục,
1997
x
6 CVF522 Hàm biến phức Lý thuyết hàm số biến số phức, Trần Anh Bảo 1978 NXB Giáo dục,
1978
x
7 CVF522 Hàm biến phức Hàm số biến số phức Sabat Fuz-Sabat 1976 NXB Giáo dục,
1976
x
8 NQM 523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử Phạm Quí Tƣ - Đỗ
Đình Thanh,
2003 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2003
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
135
9 NQM 523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử, Đặng Quang
Khang,
2005 NXB Khoa học -
Kỹ thuật Hà Nội,
2005
x
10 NQM 523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ học lƣợng tử, Nguyễn Xuân
Hãn,
1998 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
1998
x
11 NQM 523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Bài tập Vật lý lý thuyết tập 2 Nguyễn Hữu Mình, 2001 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2001
x
12 NQM 523 Cơ học lƣợng tử không tƣơng
đối tính
Cơ sở của Cơ học Lƣợng tử, D.I.Blôkhixep, 1983 NXB Khoa học
Matxcơva, 1983
x
13 NQM 523 Cơ học lƣợng tử không TĐT Cơ học lƣợng tử A.C. Đavƣđôp, 1973 NXB T-Lý M.1973 x
14 SSP523 Vật lý chất rắn Cơ sở Vật lý chất rắn, Đào Trần Cao, 2004 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2004.
x
15 SSP523 Vật lý chất rắn Vật lý chất rắn, Nguyễn Thế
Khôi, Nguyễn Hữu
Mình
1992 NXB Giáo dục,
1992.
x
16 SSP523 Vật lý chất rắn Lý thuyết chất rắn Nguyễn Văn
Hùng -
1999 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
1999.
x
17 SSP523 Vật lý chất rắn Chuyên đề chất rắn, Bài giảng
Cao học.
Nguyễn Văn Hiệu, x
18 SSP523 Vật lý chất rắn Vật lý chất rắn, Nguyễn Thị Bảo
Ngọc, Nguyễn
Văn Nhã,
1999 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1999
x
19 SSP523 Vật lý chất rắn Introduction to Solid State
Physics, 6th .
C.Kittel, 1986 Edi., John Wiley
& Sons, New Y.,
1986
x
20 ITP522 Tin học ứng dụng trong vật lý Thực hành xử lý số tín hiệu
trên máy tính PC với Matlab
Hồ Văn Sung: 2005 NXB Khoa học
Kỹ thuật, 2005
x
21 ITP522 Tin học ứng dụng trong vật lý Giáo trình MATLAB. Phan Thanh Tao: 2004 NXB Đà Nẵng,
2004
x
22 ITP522 Tin học ứng dụng trong vật lý Ứng dụng Matlab trong điều
khiển tự động,
Nguyễn Văn Giáp, 2000 NXB ĐH QG
TP.HCM, 2000
x
136
23 ITP522 Tin học ứng dụng trong vật lý “Đồ hoạ với MATLAB 5.3”, Đặng Minh Hoàng: 2000 NXB Thống kê,
2000
x
24 ITP522 Tin học ứng dụng trong vật lý Mô hình hoá và mô phỏng
bằng máy tính.
Vũ Ngọc Tƣớc: 2001 NXBGD, 2001 x
25 RQM523 Cơ học lƣợng tử tƣơng đối tính Cơ học lƣợng tử Phạm Quí Tƣ - Đỗ
Đình Thanh,
2003 NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội,
2003
x
26 RQM523 Cơ học lƣợng tử tƣơng đối tính Cơ học lƣợng tử, Đặng Quang
Khang,
2005 NXB Khoa học -
Kỹ thuật Hà Nội,
2005
x
27 RQM523 Cơ học lƣợng tử tƣơng đối tính Cơ học lƣợng tử, Nguyễn Xuân
Hãn,
1998 NXB ĐHQG Hà
Nội, 1998
x
28 SEP523 Vật lý Bán dẫn Giáo trình Vật lý bán dẫn, Phùng Hồ, Phan
Quốc Phô,
001. NXB Khoa học và
Kỹ thuật, 2001.
x
29 SEP523 Vật lý Bán dẫn Đại cƣơng về bán dẫn, Đề
cƣơng bài giảng Cao học Viện
Vật lý.
Đào Trần Cao, 2000 Viện Vật lý, 2000 x
30 SEP523 Vật lý Bán dẫn Vật lý chất rắn, Nguyễn Thế Khôi -
Nguyễn Hữu Mình
992. NXB Giáo dục,
1992.
x
31 DIT 523 Kỹ thuật số Giáo trình kĩ thuật số. Nguyễn Viết
Nguyên:
2003 NXB Giáo dục,
2003
x
32 DIT 523 Kỹ thuật số Kỹ thuật số. Nguyễn Thuý Vân 1999 NXBKHKT, 1999 x
33 DIT 523 Kỹ thuật số Cơ sở kỹ thuật điện tử số. ĐH Thanh Hoa
Bắc Kinh:
2000 NXB GD, 2000 x
34 DIT 523 Kỹ thuật số Kỹ thuật số thực hành Huỳnh Đắc Thắng: 1995 NXBKH & KT,
1995
x
35 DIT 523 Kỹ thuật số Kĩ thuật điện tử. Đỗ Xuân Thụ: 2003 NXBGD, 2003 x
36 SMR532 Phƣơng pháp thống kê trong
khoa học giáo dục
Giáo trình thống kê xã hội học Đào Hữu Hồ: 2008 NXB Giáo dục,
2008
x
37 SMR532 Phƣơng pháp thống kê trong
khoa học giáo dục
Các phƣơng pháp nghiên cứu
khoa học giáo dục
Nguyễn Văn Khải
(chủ biên):
1995 ĐHSP-ĐH Thái
Nguyên, 1995
x
38 SMR532 Phƣơng pháp thống kê trong
khoa học giáo dục
Statistical Method in
education and Pcychology;
Gene V. Glass,
Julian C. Stanley:
1976 New Jersey, 1970
tiếng Nga,
Progress, M. 1976).
x
137
39 SMR532 Phƣơng pháp thống kê trong
khoa học giáo dục
Thống kê và ứng dụng Đặng Hùng Thắng 1999 NXBGD, 1999 x
40 ITP522 Ứng dụng công nghệ thông tin
và truyền thông trong DH vật lí
Ứng dụng Công nghệ thông
tin trong tổ chức hoạt động
nhận thức vật lí tích cực, tự
chủ và sáng tạo
Phạm Xuân Quế: 2007 NXB ĐHSP, 2007 x
41 ITP522 Ứng dụng công nghệ thông tin
và truyền thông trong DH vật lí
Giáo trình tin học tron dạy học
vật lí.
Phạm Xuân Quế: 2006 NXB ĐHSP Hà
Nội, 2006.
x
42 CDV523 Chƣơng tình và phát triển
chƣơng trình
Chƣơng trình và phát triển
chƣơng trình, Bài giảng
chuyên ngành lí luận và
phƣơng pháp dạy học Vật lí
Tô Văn Bình 2008 ĐHSPTN, 2008 x
43 CDV523 Chƣơng trình và phát triển
chƣơng trình
Tài liệu bồi dƣỡng thay SGK
vật lý THPT lớp 10, 11, 12.
Bộ Giáo dục và
đào tạo
2006 Bộ GD&ĐT, 2006 x
44 CDV523 Chƣơng trình và phát triển
chƣơng trình
Báo cáo tổng kết đề tài Hoàn
thành mục tiêu và học vấn phổ
thông bậc TH: CS dựa trên
mục tiêu và nội dung giáo dục
phổ thông
Trần kiều, 1998 Dự án TA.2690
VIE. Hà Nội 1998.
x
45 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Lí luận dạy học vật lí ở
trƣờng phổ thông;
Nguyễn Văn Khải
(Chủ biên):
2008 NXB GD, 2008. x
46 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Phƣơng pháp dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Nguyễn Đức Thâm
(Chủ biên):
2002 NXB ĐHSP, 2002 x
47 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Lí luận dạy học vật lí 1 Phạm Hữu Tòng 2005 NXB ĐHSP, 2005 x
48 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Tiếp cận hiện đại hoạt động
dạy học; .
Đỗ Ngọc Đạt: 1997 NXB ĐHQG HN.,
1997
x
49 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Đổi mới phƣơng pháp dạy
học, chƣơng trình và sách giáo
khoa;
Trần Bá Hoành: 2007 NXB ĐHSP, 2007. x
50 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Dạy học và phƣơng pháp dạy
học trong nhà trƣờng;
Phan Trọng Ngọ: 2005 NXB ĐHSP-, 2005 x
51 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Những vấn đề cơ bản giáo dục
học hiện đại;
Thái Duy Tuyên: 1999 NXB Giáo dục,
1999;
x
52 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Phƣơng pháp dạy học- Truyền
thống và đổi mới;
Thái Duy Tuyên: 2008 NXB GD, 2008; x
138
53 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Phƣơng pháp giảng dạy vật lí
ở nhà trƣờng Liên Xô và
CHDC Đức Tập 1,
Tập thể tác giả 1978 NXB GD 1983-
M. 1978);
x
54 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Những cơ sở của phƣơng pháp
giảng dạy vật lý
Chủ biên
L.I.Rêzniôp
1973 NXBGD - Hà Nội
1973
x
55 CMT533 Những vấn đề hiện đại của
phƣơng pháp dạy học vật lý
Quá trình dạy- tự học; Nguyễn Cảnh
Toàn (Chủ biên):
1998 NXB GD, 1998; x
56 TME533 Phƣơng tiện DH và thí nghiệm
trong DH VL ở trƣờng PT
Phƣơng tiện dạy học và thí
nghiệm trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Tô Văn Bình 2008 ĐHSPTN, 2008 x
57 TME533 Phƣơng tiện DH và thí nghiệm
trong DH VL ở trƣờng PT
Sử dụng thiết bị nghe nhìn
trong dạy và học.
Đỗ Huân, 2001 NXB ĐHQG H
2001
x
58 TME533 Phƣơng tiện DH và thí nghiệm
trong DH VL ở trƣờng PT
Hƣớng dẫn sử dụng thí
nghiệm ảo trong DH vật lý 11 .
Phạm Đình Thiết 2007 NXB GD 2007 x
59 TME533 Phƣơng tiện DH và thí nghiệm
trong DH VL ở trƣờng PT
Sử dụng máy tính trong dạy
học vật lí,
Lê Công Triêm, 2005 NXB GD, Năm
2005
x
60 TME533 Phƣơng tiện DH và thí nghiệm
trong DH VL ở trƣờng PT
Hƣớng dẫn thí nghiệm thực
hành vật lý
Khoa vật lý trƣờng
ĐHSP ĐH Thái
Nguyên
2001 ĐHSP TN, 2001 x
61 OAT532 Tổ chức hoạt động nhận thức
cho HS trong DHVLở trƣờng
PT
Tổ chức hoạt động nhận thức
cho HS trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông;
Nguyễn Đức
Thâm, Nguyễn
Ngọc Hƣng:
1999 NXB ĐHQG-HN,
1999;
x
62 OAT532 Tổ chức hoạt động nhận thức
cho HS trong DHVLở trƣờng
PT
Hình thành những kiến thức
vật lí cơ bản và năng lực nhận
thức cho học sinh trong dạy
học vật lý ở trƣờng THPT;
Nguyễn Văn Khải: 1995 ĐHSP-TN 1995; x
63 OAT532 Tổ chức hoạt động nhận thức
cho HS trong DHVLở trƣờng
PT
Hình thành kiến thức, kĩ năng-
phát triển trí tuệ và năng lực
ST của HS trong DHVL;
Phạm Hữu Tòng: 1996 NXB GD, 1996; x
64 OAT532 Tổ chức hoạt động nhận thức
cho HS trong DHVLở trƣờng
PT
Các vấn đề phƣơng pháp luận
trong chƣơng trình vật lý phổ
thông;
Xe-mƣ-kin N.P,
Liubitsankovxki
V.A.
1979 “Prosvetsenie”, M.
1979. (tiếng Nga);
x
65 AET533 Kiểm tra và đánh giá trong dạy
học vật lý
Đánh giá và đo lƣờng kết quả
học tập.
Trần Thị Tuyết
Oanh
2007 NXB ĐHSP HN,
2007
x
139
66 AET533 Kiểm tra và đánh giá trong dạy
học vật lý
Trắc nghiệm và ứng dụng; Lâm Quang Thiệp: 2008 NXB KH KT, Hà
Nội, 2008
x
67 AET533 Kiểm tra và đánh giá trong dạy
học vật lý
Trắc nghiệm và đo lƣờng cơ
bản trong giáo dục
Quentin Stodola,
Kalmer Stordahl:
1995 Bộ Giáo dục và
Đào tạo, Hà Nội
1995.
x
68 AET533 Kiểm tra và đánh giá trong dạy
học vật lý
Kiểm tra-Đánh giá trong dạy-
học đại học.
Đặng Bá Lãm 2003 NXB Giáo dục,
2003.
x
69 AET533 Kiểm tra và đánh giá trong dạy
học vật lý
Khoa sƣ phạm tích hợp hay
làm thế nào để phát triển các
năng lực ở nhà trƣờng
Xaviers Rogiers 1996 NXB GD, 1996. x
70 LIP532 Lôgic học trong dạy học vật lý
ở trƣờng phổ thông
Lôgic học đại cƣơng; Vƣơng Tất Đạt 1999 NXB ĐHQG-HN,
1999;
x
71 LIP532 Lôgic học trong dạy học vật lý
ở trƣờng phổ thông
Tìm hiểu lôgic học Lê Tử Thanh 1996 NXB Trẻ, 1996. x
72 LIP532 Lôgic học trong dạy học vật lý
ở trƣờng phổ thông
Tổ chức hoạt động nhận thức
cho HS trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Nguyễn Đức
Thâm, Nguyễn
Ngọc Hƣng
1999 NXB ĐHQG-HN,
1999;
x
73 LIP532 Lôgic học trong dạy học vật lý
ở trƣờng phổ thông
Tƣ tƣởng Vật lý và phƣơng
pháp Vật lý
Đào Văn Phúc 1983 NXB Giáo dục,
1983
x
74 LIP532 Lôgic học trong dạy học vật lý
ở trƣờng phổ thông
Construire des concept en
Physique / L’enseignement de
la mécanique;
Gérard
Lemeignan,
Annick Weil-
Barais
1993 NXB Hachette,
1993.
x
75 STP533 Chiến lƣợc dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Các chiến lƣợc để dạy học có
hiệu quả;
Allan C. Ornstein,
Thomas J. Lasley:
Loyola Uni. Of
Chicago St. John’s
University, Uni.
Of Dayton,
(TLTKnội bộ- Bản
tiếng Việt).
x
76 STP533 Chiến lƣợc dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Dạy học ngày nay – Hƣớng
dẫn thực hành
Geoffrey Petty 1998 NXB Stanley
Thornes, 1998
x
77 ITS533 Tích hợp trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Khoa sƣ phạm tích hợp hay
làm thế nào để phát triển các
năng lực ở nhà trƣờng
Xavier Roegiers 1996 NXB Giáo dục -
1996;
x
140
78 ITS533 Tích hợp trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Vận dụng tƣ tƣởng sƣ phạm
tích hợp vào dạy học vật lý ở
trƣờng THPT để nâng cao
chất lƣợng giáo dục học sinh
Nguyễn Văn Khải: 2008 ĐHSP-ĐH Thái
Nguyên, 2008.
x
79 ITS533 Tích hợp trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Giáo dục bảo vệ môi trƣờng
trong môn vật lý trung học
phổ thông;
Nguyễn Văn Khải
và…:
2008 NXB Giáo dục,
2008.
x
80 DCT533 Phát triển năng lực tƣ duy sáng
tạo trong dạy học vật lí
Rèn luyện năng lực tƣ sáng
tạo trong dạy học vật lý ở
trƣờng phổ thông
Tô Văn Bình, 2008 ĐHSPTN, 2008 x
81 DCT533 Phát triển năng lực tƣ duy sáng
tạo trong dạy học vật lí
Tâm lí học sáng tạo Đức Uy 1999 NXB GD 1999 x
82 DCT533 Phát triển năng lực tƣ duy sáng
tạo trong dạy học vật lí
Dạy và học cách tƣ duy Lê Hải Yến 2008 NXB ĐHSP, 2008 x
83 DCT533 Phát triển năng lực tƣ duy sáng
tạo trong dạy học vật lí
Để tự học đạt đƣợc hiệu quả Vũ Quốc Chung,
Lê Hải Yến
2003 NXB ĐHSP, 2003 x
2.4. Hóa vô cơ
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 SCE622 Một số vấn đề chọn lọc của
hóa học các nguyên tố
Hóa học Vô cơ (quyển 1 các
nguyên tố s và p), NXB Giáo
dục
Vũ Đăng Độ,
Triệu Thị Nguyệt,
2007 Việt Nam, 2007 x 16 47
2 AIC622 Hóa học vô cơ nâng cao Hóa học Vô cơ (quyển 2 các
nguyên tố d và f), NXB Giáo
dục
Vũ Đăng Độ,
Triệu Thị Nguyệt,
2009 Việt Nam, 2009 x
3 AIC622 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở hóa học vô cơ, Phần I,
NXB Đại học và Trung học
chuyên nghiệp Hà Nội.
F.cotton,
G.wilkinson (Lê
Mậu Quyền, Lê
Chí Kiên dịch),
1984 Việt Nam, 1984 x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
141
4 AIC622 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở hóa học vô cơ, Phần II,
NXB Đại học và Trung học
chuyên nghiệp Hà Nội.
F.cotton,
G.wilkinson (Lê
Mậu Quyền, Lê
Chí Kiên dịch),
1984 Việt Nam, 1984 x
5 AIC622 Hóa học vô cơ nâng cao Cơ sở hóa học vô cơ, Phần III,
NXB Đại học và Trung học
chuyên nghiệp Hà Nội.
F.cotton,
G.wilkinson (Lê
Mậu Quyền, Lê
Chí Kiên dịch),
1984 Việt Nam, 1984 x
6 AIC622 Hóa học vô cơ nâng cao Hóa học Vô cơ, Tập 1, NXB
Giáo dục
Hoàng Nhâm 2004 Việt Nam, 2004 x
7 AIC622 Hóa học vô cơ nâng cao Hóa học Vô cơ, Tập 2, NXB
Giáo dục
Hoàng Nhâm 2004 Việt Nam, 2004 x
8 AIC622 Hóa học vô cơ nâng cao Hóa học Vô cơ, Tập 3, NXB
Giáo dục
Hoàng Nhâm 2004 Việt Nam, 2004 x
9 SIC 622 Cấu tạo phân tử các hợp chất
vô cơ
Tính chất lý hóa học các chất
vô cơ, NXB Khoa học và Kỹ
Thuật
R.A.Lidin,V.A.mol
osco, L.L.anđreeva
2001 Việt Nam, 2001 x
10 AIC622 Hóa học vô cơ nâng cao Bài tập Hóa học Vô cơ, NXB
Giáo dục
Triệu Thị Nguyệt 2011 Việt Nam, 2011 x
11 AIC622 Hóa học vô cơ nâng cao Một số phản ứng trong Hóa
Vô cơ, NXB Giáo dục
Nguyễn Duy Ái 2005 Việt Nam, 2005 x
12 ACC 622 Hóa học phức chất nâng cao Hóa học phức chất, NXB Đại
học Quốc gia Hà Nội
Lê Chí Kiên 2007 Việt Nam, 2007 x
13 ACC 622 Hóa học phức chất nâng cao Ứng dụng một số phƣơng
pháp phổ nghiên cứu cấu trúc
phân tử, NXB Giáo dục
Nguyễn Hữu Đĩnh,
Trần Thị Đà
1999 Việt Nam, 1999 x
14 PCM 622 Ứng dụng phƣơng pháp vật lí
và hóa lí trong hóa vô cơ
Các phƣơng pháp vật lí ứng
dụng trong hóa học, NXB Đại
học Quốc gia Hà Nội,
Nguyễn Đình Triệu 2003 Việt Nam, 2003 x
15 PCM 622 Ứng dụng phƣơng pháp vật lí
và hóa lí trong hóa vô cơ
Phƣơng pháp phân tích phổ
nguyên tử, NXB Đại học
Quốc gia Hà Nội
Phạm Luận 2006 Việt Nam, 2006 x
16 PCM 622 Ứng dụng phƣơng pháp vật lí
và hóa lí trong hóa vô cơ
Các phƣơng pháp phân tích
hiện đại và ứng dụng trong
hóa học, NXB ĐHQG Hà Nội
Hồ Viết Qúi, 1998 Việt Nam, 1998 x
142
17 ACC 622 Hóa học phức chất nâng cao Phức chất trong hóa học,
NXBKH và KT Hà Nội
Hồ Viết Qúi, 2000 Việt Nam, 2000 x
18 ACC 622 Hóa học phức chất nâng cao Phức chất- Phƣơng pháp tổng
hợp và nghiên cứu cấu trúc,
NXB KHKT
Nguyễn Hữu Đĩnh,
Trần Thị Đà
2007 Việt Nam, 2007 x
19 SIC 622 Cấu tạo phân tử các hợp chất
vô cơ
Một số vấn đề chọn lọc của
Hóa học, Tập 3, NXB Giáo
dục
Nguyễn Duy Ái,
Nguyễn Tinh
Dung, Trần Thành
Huế, Trần Quốc
Sơn, Nguyễn Văn
Tòng
2001 Việt Nam, 2001 x
20 BQC 622 Cơ sở hoá học lƣợng tử Hoá học đại cƣơng, Tập 1-
Cấu tạo chất, NXB Giáo dục
Trần Thành Huế 2001 Việt Nam, 2001 x
21 TIC 622 Một số vấn đề của hóa vô cơ
trong bồi dƣỡng học sinh giỏi ở
trƣờng PT
Cơ sở lý thuyết các quá trình
hóa học, NXB Giáo dục
Vũ Đăng Độ 1994 Việt Nam, 1994 x
22 CIT622 Một số vấn đề chọn lọc trong
giảng dạy hóa học
Cơ sở lý thuyết hóa học, NXB
Giáo dục
Nguyễn Hạnh 1997 Việt Nam, 1997 x
23 CIT622 Một số vấn đề chọn lọc trong
giảng dạy hóa học
Cơ sở lí thuyết các phản ứng
hóa học, NXB Giáo dục
Trần Thị Đà, Đặng
Trần Phách
2004 Việt Nam, 2004 x
24 BQC 622 Cơ sở hóa học lƣợng tử Đối xứng phân tử và ứng dụng
lí thuyết nhóm trong hóa học,
NXB Giáo dục
Đào Đình Thức 1999 Việt Nam, 1999 x
25 CIT622 Một số vấn đề chọn lọc trong
giảng dạy hóa học
Một số vấn đề chọn lọc của
Hóa học, Tập 2, NXB Giáo
dục
Nguyễn Duy Ái,
Nguyễn Tinh
Dung, Trần Thành
Huế, Trần Quốc
Sơn, Nguyễn Văn
Tòng
2001 Việt Nam, 2001 x
26 CIT622 Một số vấn đề chọn lọc trong
giảng dạy hóa học
Cơ sở lý thuyết hoá học phổ
thông trung học, NXB Hà Nội.
Đào Hữu Vinh 2002 Việt Nam, 2002 x
27 CIT622 Một số vấn đề chọn lọc trong
giảng dạy hóa học
Progress in inorganic
chemistry,Vol 50
Kenneth D.Karlin.
- N.Y: John Wiley
& Sons
2001 USA,2001 x
143
28 BQC 622 Cơ sở hóa học lƣợng tử Bài tập Hóa lƣợng tử cơ sở ,
NXB KHKT
Lâm Ngọc Thiềm 2006 Việt Nam, 2006 x
29 BQC 622 Cơ sở hóa học lƣợng tử Giáo trình Hóa học lƣợng tử
cơ sở tập 1, NXB KHKT
Lâm Ngọc Thiềm,
Phan Quang Thái
1999 Việt Nam, 1999 x
30 BQC 622 Cơ sở hóa học lƣợng tử Cơ sở lí thuyết hoá học, NXB
Giáo dục
Lâm Ngọc Thiềm 2008 Việt Nam, 2008 x
31 BQC 622 Cơ sở hóa học lƣợng tử Hoá học đại cƣơng I, NXB GD Nguyễn Thị Hiền
Lan
2013 Việt Nam, 2013 x
32 BQC 622 Cơ sở hóa học lƣợng tử Thuyết lƣợng tử về nguyên tử
và phân tử- Tập 1, NXB GD
Nguyễn Đình Huề,
Nguyễn Đức Chuy
1999 Việt Nam, 1999 x
33 CIC 622 Xúc tác vô cơ Hóa lí và hóa keo, NXB
KHKT Hà Nội
Nguyễn Hữu Phú 2006 Việt Nam, 2006 x
34 PAC622 Hóa học chất rắn Động hóa học và xúc tác,
NXB Giáo dục
Nguyễn Đình Huề 2003 Việt Nam, 2003 x
35 PAC622 Hóa học chất rắn Handbook of the Physics and
Chemistry of Rare Earth, Vol.
15
Nash K.L.,
Sullivan J.C.
1991 Amsterdam, 1991 x
36 TIC 622 Một số vấn đề của hóa vô cơ
trong bồi dƣỡng học sinh giỏi ở
trƣờng phổ thông
Động học và xúc tác , NXB
GD
Nguyễn Đình Huề 2001 Việt Nam, 2001 x
37 PCM 622 Ứng dụng một số phƣơng pháp
vật lý, hóa lý trong hóa học vô
cơ
Cơ sở lí thuyết một số phƣơng
pháp vật lí nghiên cứu cấu
trúc vật liệu, NXB ĐHSP
Nguyễn Đức
Chuy, Phan Vĩnh
Phúc
2006 Việt Nam, 2006 x
38 AIM 622 Vật liệu vô cơ nâng cao Vật liệu vô cơ, NXB ĐHQG Phan Văn Tƣờng 2009 Việt Nam, 2009 x
39 PCM 622 Ứng dụng một số phƣơng pháp
vật lý, hóa lý trong hóa học vô
cơ
Hiển vi điện tử truyền qua,
NXB Đại học quốc gia.
Nguyễn Kim Giao 2004 Việt Nam, 2004 x
40 PCM 622 Ứng dụng một số phƣơng pháp
vật lý, hóa lý trong hóa học vô
cơ
Kĩ thuật phân tích cấu trúc
bằng Rơnghen, NXB KHKT
Lê Công Dƣỡng 1974 Việt Nam, 1974 x
41 PCM 622 Ứng dụng một số phƣơng pháp
vật lý, hóa lý trong hóa học vô
cơ
Ferroelectrotric Meteriale and
Their application, North
Holland, Amst-Lond-N.Y
Yuhuan Xu 1991 Nhật, 1991 x
42 AIM 622 Vật liệu vô cơ nâng cao Nanoscle Material in
Chemistry, Wiley Interscience
Kenneth
J.Klabunde
2001 Mĩ, 2001 x
144
43 PAC622 Hóa học chất rắn Tính chất lý hóa học các chất
vô cơ, NXB Khoa học và Kỹ
Thuật
R.A.Lidin,
V.A.molosco,
L.L.anđreeva
2001 Việt Nam, 2001 x
44 CRE 622 Hóa học nguyên tố hiếm Lanthanide and Actinide
Chemistry, Simon Cotton,
Wiley
2006 Mĩ, 2006 x
45 CRE 622 Hóa học nguyên tố hiếm Hóa học các nguyên tố hiếm
và hóa phóng xạ, Nhà xuất
bản Đại học Sƣ phạm
Phạm Đức Roãn,
Nguyễn Thế Ngôn
2008 Việt Nam, 2008 x
46 CRE 622 Hóa học nguyên tố hiếm Nguyên tố hiếm, NXB Giáo
dục Việt Nam
Lê Hữu Thiềng 2013 Việt Nam, 2013 x
47 RAC 622 Hoá học phóng xạ Cơ sở hoá học phóng xạ, NXB
KH và KT
Đỗ Quý Sơn,
Huỳnh Văn Trung,
2013 Việt Nam, 2013 x
2.5. Di truyền học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học Chu Hoàng Mậu,
Nguyễn Thị Tâm
2006 Giáo dục, 2006 x 12 28
2 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học ngƣời Chu Văn Mẫn,
Nguyễn Trần
Chiến, Trịnh Đình
Đạt
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000
x
3 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Sinh
học phân tử;
Molecular Biology of the Gene J.D. Watson, T.A.
Baker, S.P.Bell,
A.Gann, M.
Levine, R.Losisck
2008 Benjamin
Cummings Press
(6th Ed.) , 2008
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
145
4 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Molecular Biology of The
Cell
B.Alberts, D.Bray,
J.Lewis, M.Raff,
K.Roberts,
J.D.Watson
1994 Garland
Publishing, Inc,
1994
x
5 BAB 523 Sinh học cơ thể ĐV Cơ sở chăn nuôi Lƣu Chí Thắng 2007 Giáo dục, 2007 x
6 CBA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Công nghệ sinh học thực vật
trong cải tiến giống cây trồng
Lê Trần Bình, Lê
Thị Muội
1997 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1997.
x
7 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV;
Sinh học phân tử
Cơ sở Di truyền học phân tử
và tế bào
Đinh Đoàn Long,
Đỗ Lê Thăng
2009 Nxb Đại học Quốc
gia Hà nội, 2009
x
8 MIC532 Sinh học phân tử Cơ sở và các phƣơng pháp
sinh học phân tử
Chu Hoàng Mậu 2005 Nxb Đại học Sƣ
phạm, Hà Nội,
2005
x
9 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 1
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
10 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 2
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
11 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Thống kê sinh học Chu Văn Mẫn,
Đào Hữu Hồ
2000 Nxb Khoa học Kỹ
thuật, Hà Nội. 2000
x
12 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
ứng dụng tin học trong sinh
học
Chu Văn Mẫn 2001 Nxb giáo dục,
2001, 408 tr
x
13 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật học. T1-2 Nguyễn Lân Dũng,
Phạm Văn Tỵ,
Dƣơng Đức Tiến
1999 H., Đại học và
trung học chuyên
nghiệp, 1999
x
14 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật đất Trần Cẩm Vân 1993 Đại học tổng hợp,
1993
x
15 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những phƣơng pháp công
nghệ sinh học thực vật, Tập I,
Tập II,
Ngyuyễn Văn
Uyển
1995 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1995
x
16 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Di truyền học Phạm Thành Hổ 2009 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2009
x
17 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH;
Hoá sinh học Trần Thị áng. Nxb Giáo Dục, Hà
Nội - 220 Tr
x
146
18 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những kiến thức cơ bản về
công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển
Nguyễn Tiến
Thắng
1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1996
x
19 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Sinh học tế bào Nguyễn Trọng
Lạng, Chu Hoàng
Mậu, Nguyễn Thị
Tâm
2005 NXb Nông nghiệp,
2005
x
20 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Lý sinh học Nguyễn Thị Kim
Ngân
1999 Nxb Đại học Quốc
gia, 1999, 236 tr
x
21 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Những vấn đề hoá sinh học
hiện đại. T.1
Nguyễn Hữu Chấn
(chủ biên)
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000 - 286
tr.
x
22 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Một
số vấn đề hiện đại trong SH;
Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Sinh học phân tử Võ Thị Thƣơng
Lan
2000 Nxb Đại học Quốc
gia, 2000
x
23 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Giáo trình sinh hoá hiện đại Nguyễn Tiến
Thắng (Chủ biên)
1998 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 1998, 488 tr.
x
24 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Cơ sở di truyền học Lê Đình Lƣơng;
Phan Cự Nhân.
2000 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2000, 207 tr.
x
25 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học Chu Hoàng Mậu,
Nguyễn Thị Tâm
2006 Giáo dục, 2006 x
26 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học ngƣời Chu Văn Mẫn,
Nguyễn Trần
Chiến, Trịnh Đình
Đạt
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000
x
27 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Sinh
học phân tử;
Molecular Biology of the Gene J.D. Watson, T.A.
Baker, S.P.Bell,
A.Gann, M.
Levine, R.Losisck
2008 Benjamin
Cummings Press
(6th Ed.) , 2008
x
147
28 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Molecular Biology of The
Cell
B.Alberts, D.Bray,
J.Lewis, M.Raff,
K.Roberts,
J.D.Watson
1994 Garland
Publishing, Inc,
1994
x
29 BAB 523 Sinh học cơ thể ĐV Cơ sở chăn nuôi Lƣu Chí Thắng 2007 Giáo dục, 2007 x
30 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Công nghệ sinh học thực vật
trong cải tiến giống cây trồng
Lê Trần Bình, Lê
Thị Muội
1997 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1997.
x
31 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV;
Sinh học phân tử
Cơ sở Di truyền học phân tử
và tế bào
Đinh Đoàn Long,
Đỗ Lê Thăng
2009 Nxb Đại học Quốc
gia Hà nội, 2009
x
32 MIC532 Sinh học phân tử Cơ sở và các phƣơng pháp
sinh học phân tử
Chu Hoàng Mậu 2005 Nxb Đại học Sƣ
phạm, Hà Nội,
2005
x
33 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 1
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
34 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 2
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
35 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Thống kê sinh học Chu Văn Mẫn,
Đào Hữu Hồ
2000 Nxb Khoa học Kỹ
thuật, Hà Nội. 2000
x
36 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
ứng dụng tin học trong sinh
học
Chu Văn Mẫn 2001 Nxb giáo dục,
2001, 408 tr
x
37 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật học. T1-2 Nguyễn Lân Dũng,
Phạm Văn Tỵ,
Dƣơng Đức Tiến
1999 H., Đại học và
trung học chuyên
nghiệp, 1999
x
38 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật đất Trần Cẩm Vân 1993 Đại học tổng hợp,
1993
x
39 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những phƣơng pháp công
nghệ sinh học thực vật, Tập I,
Tập II,
Ngyuyễn Văn
Uyển
1995 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1995
x
40 IMB522
PGE523
Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Di truyền học Phạm Thành Hổ 2009 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2009
x
41 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH;
Hoá sinh học Trần Thị áng. Nxb Giáo Dục, Hà
Nội - 220 Tr
x
148
42 BIA522 Công nghệ sinh học; Công
nghệ tế bào TV
Những kiến thức cơ bản về
công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển
Nguyễn Tiến
Thắng
1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1996
x
43 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Sinh học tế bào Nguyễn Trọng
Lạng, Chu Hoàng
Mậu, Nguyễn Thị
Tâm
2005 NXb Nông nghiệp,
2005
x
44 MAN533 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Lý sinh học Nguyễn Thị Kim
Ngân
1999 Nxb Đại học Quốc
gia, 1999, 236 tr
x
45 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Những vấn đề hoá sinh học
hiện đại. T.1
Nguyễn Hữu Chấn
(chủ biên)
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000 - 286
tr.
x
46 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Một
số vấn đề hiện đại trong SH;
Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Sinh học phân tử Võ Thị Thƣơng
Lan
2000 Nxb Đại học Quốc
gia, 2000
x
47 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Giáo trình sinh hoá hiện đại Nguyễn Tiến
Thắng (Chủ biên)
1998 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 1998, 488 tr.
x
48 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Cơ sở di truyền học Lê Đình Lƣơng;
Phan Cự Nhân.
2000 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2000, 207 tr.
x
2.6. Sinh thái học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MCP532 Phƣơng pháp nghiên cứu quần
xã thực vật
Các phƣơng pháp nghiên cứu
quần xã thực vật
Hoàng Chung 2008 Giáo dục, 2008 x 16 41
2 GSA532 Đồng cỏ và sa van; Sinh học
quần thể
Đồng cỏ vùng núi Bắc Việt
Nam
Hoàng Chung 2008 Giáo dục, 2008 x
3 RMP532 Sinh học quần thể, Phƣơng
pháp nghiên cứu quần xã thực
vật;
Quần xã học thực vật Hoàng Chung 2005 Giáo dục, 2005 x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
149
4 TFE533 Hệ sinh thái rừng nhiệt đới Hệ sinh thái rừng nhiệt đới Nguyễn Nghĩa
Thìn
2000 ĐH Quốc gia HN,
2000
x
5 SYS532 Hệ thống học thực vật; Đa
dạng sinh học
Đa dạng SH và tài nguyên di
truyền thực vật
Nguyễn Nghĩa
Thìn
2008 ĐH Quốc gia HN,
2008
x
6 SYS532 Hệ thống học thực vật; Phƣơng
pháp nghiên cứu quần xã thực
vật
Các phƣơng pháp nghiên thực
vật
Nguyễn Nghĩa
Thìn
2008 Giáo dục, 2008 x
7 SYS532 Hệ thống học thực vật; Đa
dạng sinh học
Cẩm nang nghiên cứu đa dạng
sinh vật
Nguyễn Nghĩa
Thìn
1997 Nông nghiệp, 1997 x
8 LSV532 Địa lý sinh vật; Đa dạng sinh
học
Địa lý sinh vật Lê Vũ Khôi,
Nguyễn Nghĩa
Thìn
2001 ĐH Quốc gia HN,
2001
x
9 BPB 523 Sinh học cơ thể thực vật Sinh học cơ thể Nguyễn Nhƣ Hiền,
Vũ Xuân Dũng
2007 Giáo dục, 2007 x
10 BAB 523 Sinh học cơ thể động vật, Sinh
học phát triển
Sinh học cơ thể động vật Trịnh Hữu Hằng,
Trần Công Yên
2000 ĐH Quốc gia HN,
2000
x
11 BAB 523 Sinh học cơ thể động vật, Sinh
học phát triển
Giải phẫu sinh lý ngƣời Tạ Thúy Lan, Trần
Thị Loan
2003 ĐH Sƣ phạm HN,
2003
x
12 RMP532 Sinh học quần thể; Hệ sinh thái
rừng nhiệt đới
Cơ sở Sinh thái học Vũ Trung tạng 2000 Giáo dục, 2000 x
13 SDE 533 Phát triển bền vững và cân
bằng sinh thái, Sinh học cơ thể
thực vật
Sinh học đại cƣơng Hoàng Đức Cự 2003 ĐH Quốc gia HN,
2003
x
14 SDE 533 Phát triển bền vững và cân
bằng sinh thái, Sinh học quần
thể; Hệ sinh thái rừng nhiệt đới
Sinh thái học cơ sở Dƣơng Hữu Thời 2001 ĐH Quốc gia HN,
2001
x
15 ECA532 Sinh thái nông nghiệp, Sinh
học quần thể; Hệ sinh thái rừng
nhiệt đới
Sinh thái học và môi trƣờng Trần Kiên, Phan
Nguyên Hồng,
Mai Sĩ Tuấn
2009 Giáo dục, 2009 x
16 RMP532 Sinh học quần thể; Hệ sinh thái
rừng nhiệt đới, Phát triển bền
vững và cân bằng sinh thái
Sinh thái học đại cƣơng Trần Kiên, Phan
Nguyên Hồng
1990 Giáo dục, 1990 x
17 ECA532 Sinh thái nông nghiệp, Sinh
học 11quần thể; Hệ sinh thái
rừng nhiệt đới
Sinh thái học nông nghiệp Trần Đức Viên,
Phạm Văn Phê,
Ngô Thế Ân
2003 ĐH Sƣ phạm HN,
2003
x
150
18 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học Chu Hoàng Mậu,
Nguyễn Thị Tâm
2006 Giáo dục, 2006 x
19 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Giáo trình Di truyền học ngƣời Chu Văn Mẫn,
Nguyễn Trần
Chiến, Trịnh Đình
Đạt
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000
x
20 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Sinh
học phân tử;
Molecular Biology of the Gene J.D. Watson, T.A.
Baker, S.P.Bell,
A.Gann, M.
Levine, R.Losisck
2008 Benjamin
Cummings Press
(6th Ed.) , 2008
x
21 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào;
Molecular Biology of The
Cell
B.Alberts, D.Bray,
J.Lewis, M.Raff,
K.Roberts,
J.D.Watson
1994 Garland
Publishing, Inc,
1994
x
22 BAB 523 Sinh học cơ thể ĐV Cơ sở chăn nuôi Lƣu Chí Thắng 2007 Giáo dục, 2007 x
23 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào; Công nghệ tế bào TV
Công nghệ sinh học thực vật
trong cải tiến giống cây trồng
Lê Trần Bình, Lê
Thị Muội
1997 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1997.
x
24 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào;
Cơ sở Di truyền học phân tử
và tế bào
Đinh Đoàn Long,
Đỗ Lê Thăng
2009 Nxb Đại học Quốc
gia Hà nội, 2009
x
25 MIC532 Sinh học phân tử Cơ sở và các phƣơng pháp
sinh học phân tử
Chu Hoàng Mậu 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm,
HN, 2005
x
26 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 1
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
27 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Cơ sở sinh học Vi sinh vật,
Tập 2
Nguyễn Thành Đạt 2005 Nxb ĐH Sƣ phạm
Hà Nội, 2005
x
28 PGE523 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Thống kê sinh học Chu Văn Mẫn,
Đào Hữu Hồ
2000 Nxb Khoa học Kỹ
thuật, Hà Nội. 2000
x
29 PGE523 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
ứng dụng tin học trong sinh
học
Chu Văn Mẫn 2001 Nxb giáo dục,
2001, 408 tr
x
30 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật học. T1-2 Nguyễn Lân Dũng,
Phạm Văn Tỵ,
Dƣơng Đức Tiến
1999 H., Đại học và
trung học chuyên
nghiệp, 1999
x
151
31 MOM532 Vi sinh vật học phân tử Vi sinh vật đất Trần Cẩm Vân 1993 Đại học tổng hợp,
1993
x
32 BIA522 Công nghệ sinh học; Những phƣơng pháp công
nghệ sinh học thực vật, Tập I,
Tập II,
Ngyuyễn Văn
Uyển
1995 Nxb Nông nghiệp,
Hà Nội, 1995
x
33 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Di truyền học quần thể
Di truyền học Phạm Thành Hổ 2009 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2009
x
34 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH;
Hoá sinh học Trần Thị áng. Nxb Giáo Dục, Hà
Nội - 220 Tr
x
35 BIA522 Công nghệ sinh học; Những kiến thức cơ bản về
công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển
Nguyễn Tiến
Thắng
1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1996
x
36 BIA522 Công nghệ sinh học; Sinh học
tế bào;
Sinh học tế bào Nguyễn Trọng
Lạng, Chu Hoàng
Mậu, Nguyễn Thị
Tâm
2005 NXb Nông nghiệp,
2005
x
37 PGE523 Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Lý sinh học Nguyễn Thị Kim
Ngân
1999 Nxb Đại học Quốc
gia, 1999, 236 tr
x
38 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Những vấn đề hoá sinh học
hiện đại. T.1
Nguyễn Hữu Chấn
(chủ biên)
2000 Khoa học và kỹ
thuật, 2000 - 286
tr.
x
39 MOM532 Vi sinh vật học phân tử; Một
số vấn đề hiện đại trong SH;
Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Sinh học phân tử Võ Thị Thƣơng
Lan
2000 Nxb Đại học Quốc
gia, 2000
x
40 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Giáo trình sinh hoá hiện đại Nguyễn Tiến
Thắng (Chủ biên)
1998 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 1998, 488 tr.
x
41 IMB522 Một số vấn đề hiện đại trong
SH; Phƣơng pháp phân tích di
truyền hiện đại
Cơ sở di truyền học Lê Đình Lƣơng;
Phan Cự Nhân.
2000 Nxb Giáo Dục, Hà
Nội, 2000, 207 tr.
x
2.7. LL&PPDH bộ môn Sinh học
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
152
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 EEV523 Giáo dục môi trƣờng Giáo trình Môi trƣờng, con
ngƣời và phát triển bền vững
Nguyễn Văn Hồng
(CB)
2012 KH&KT, 2012 x 8 11
2 TEG532 Dạy học hợp tác nhóm trong
dạy học sinh học
Giáo trình Dạy học hợp tác -
nhóm
Nguyễn Văn Hồng
(CB)
2010 KH&KT, 2010 x
3 GRP522 Phƣơng pháp Grap trong dạy
học Sinh học
Phƣơng pháp Graph trong dạy
học sinh học
Nguyễn Phúc chỉnh 2006 Giáo dục 2006 x
4 API522 Tin học ứng dụng trong nghiên
cứu khoa học giáo dục và dạy
học sinh học
Ứng dụng tin trong nghiên
cứu khoa học giáo dục và
trong dạy học sinh học
Nguyễn Phúc
Chỉnh (CB)
2007 Giáo dục 2007 x
5 TEC532 Kỹ thuật dạy học Sinh học Kỹ thuật dạy học Sinh học;
GT Tiếp cận những kĩ thuật
dạy học hiện đại trong dạy học
sinh học
Nguyễn Văn Hồng 2016 ĐHSP 2011; 2016 x
6 API522 Tin học ứng dụng trong nghiên
cứu khoa học giáo dục và dạy
học sinh học
Phƣơng pháp nghiên cứu
khoa học giáo dục
Nguyễn Văn Hồng 2010 KH&KT, 2010 x
7 TEC532 Kỹ thuật dạy học Sinh học Kĩ thuật dạy học sinh học; GT
Tiếp cận những kĩ thuật dạy
học hiện đại trong dạy học
sinh học
Trần Bá Hoành;
Nguyễn Văn Hồng
2016 Giáo dục, 1993;
DHSP 2016
x
8 RMB533 Đổi mới phƣơng pháp dạy học
sinh học ở trƣờng phổ thông
Thiết kế bài giảng SH 10 theo
hƣớng đổi mới phƣơng pháp
dạy học;GT Tiếp cận những kĩ
thuật dạy học hiện đại trong
dạy học sinh học
Nguyễn quang
Vinh (chủ biên);
Nguyễn Văn Hồng
2016 Giáo dục, 2006;
DHSP 2016
x
9 RMB533 Đổi mới phƣơng pháp dạy học
sinh học ở trƣờng phổ thông
Phát triển các phƣơng pháp
dạy học tích cực trong bộ môn
sinh học;GT Tiếp cận những
kĩ thuật dạy học hiện đại trong
dạy học sinh học
Trần Bá Hoành;
Nguyễn Văn Hồng
2016 Giáo dục, 1997;
DHSP 2016
x
10 TOB533 Dạy học khám phá trong dạy
học Sinh học
BG- Dạy học khám phá trong
dạy học Sinh học
Nguyễn văn Hồng 2011 ĐHPTN,2011 x
11 MET533 Sử dụng câu hỏi và bài tập
trong dạy học sinh học
BG Sử dụng câu hỏi và bài tập
trong dạy học sinh học
Lê Thanh Oai x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Tổng
số
môn
học
153
2.8. Văn học Việt Nam
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 PRO523 Thi pháp học Dẫn luận thi pháp học Trần Đình Sử 1998 Giáo dục, HN,
1998
x 16 27
2 PRO523 Thi pháp học Thi pháp thơ Tố Hữu Trần Đình Sử 1995 Giáo dục, HN,
1995
x
3 OCI522 Một số vấn đề về văn hoá và tƣ
tƣởng phƣơng Đông
Lịch sử tƣ tƣởng phƣơng
Đông và Việt Nam
Nguyễn Gia Phu 1996 Đại học Tổng hợp
TP Hồ Chí Minh,
1996
x
4 OCI522 Một số vấn đề về văn hoá và tƣ
tƣởng phƣơng Đông
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm 1999 Giáo dục, Hà Nội,
1999
x
5 FLP523 Thi pháp văn học dân gian Văn học dân gian Việt Nam Đinh Gia Khánh 1997 Giáo dục, H. 1997 x
6 FLP523 Thi pháp văn học dân gian Văn học dân gian Việt Nam Đỗ Bình Trị 1991 Giáo dục, H. 1991 x
7 FLP523 Thi pháp văn học dân gian Thi pháp văn học dân gian Lê Trƣờng Phát 2000 NXB Giáo dục,
H2000
x
8 RMA533 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
tác gia văn học
Nhà văn-tƣ tƣởng-phong cách Nguyễn Đăng
Mạnh
1983 Văn học, HN, 1983 x
9 RMA533 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
tác gia văn học
Con đƣờng đi vào thế giới
nghệ thuật của nhà văn
Nguyễn Đăng
Mạnh
1996 Giáo dục, Hà Nội,
1996
x
10 GMV 631 Sự vận động của thể loại trong
văn học Việt Nam thế kỷ XX
Văn học văn học hiện đại -
Nhận thức và thẩm định
Vũ Tuấn Anh 1997 Khoa học xã hội,
1997.
x
11 GMV 631 Sự vận động của thể loại trong
văn học Việt Nam thế kỷ XX
Nửa thế kỷ thơ Việt Nam Vũ Tuấn Anh 2001 Khoa học xã hội,
2001
x
12 AVL 621 Phong cách nghệ thuật một số
tác giả văn học Việt Nam hiện
đại
Dẫn luận nghiên cứu tác gia
văn học
Nguyễn Đăng
Mạnh
1993 Tr----ƣờng Đại học
Sƣ---- - phạm Hà
Nội, 1993
x
13 AVL 621 Phong cách nghệ thuật một số
tác giả văn học Việt Nam hiện
đại
Phong cách nghệ thuật Tô
Hoài
Mai Thị Nhung 2006 Giáo dục, HN,
2006
x
14 SCL 621 Văn học trong nhà trƣờng Thiết kế giờ học văn. Phan Trọng Luận 1997 Giáo dục, HN,
1997
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
154
15 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Giản yếu về ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu 1995 Trung tâm đào tạo
từ xa, ĐHSP Huế,
1995
x
16 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Ngữ dụng học Nguyễn Đức Dân 1998 Giáo dục, HN,
1998
x
17 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Dụng học Việt ngữ Nguyễn Thiện
Giáp
2000 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2000
x
18 IFV 621 Ảnh hƣởng của văn học nƣớc
ngoài đến văn học Việt Nam
giai đoạn từ đầu thế kỷ XX đến
nay
Những bình diện chủ yếu của
văn học so sánh
Lƣu Văn Bổng 2004 Khoa học xã hội,
HN, 2004
x
19 IFV 621 Ảnh hƣởng của văn học nƣớc
ngoài đến văn học Việt Nam
giai đoạn từ đầu thế kỷ XX đến
nay
Quá trình hiện đại hóa văn học
Việt Nam
Mã Giang Lân 2000 Giáo dục, HN,
2000
x
20 PVG523 Tiến trình văn học Việt Nam
hiện đại
Văn học trên hành trình thế kỷ
XX
Phong Lê 1997 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 1997
x
21 PVG523 Tiến trình văn học Việt Nam
hiện đại
Văn xuôi hiện đại Việt Nam
giai đoạn 1900 – 1932
Cao Thị Hảo 2010 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2010
x
22 VML532 Văn học trung đại Việt Nam -
tiếp cận từ góc nhìn văn hóa
Văn học trung đại Việt Nam
dƣới góc nhìn văn hoá
Trần Nho Thìn 2008 Giáo dục, Hà Nội,
2008.
x
23 MVL 631 Vấn đề hiện đại hoá văn học
Việt Nam từ đầu thế kỷ XX
đến năm 1945
Văn học Việt Nam 1900 - 1945 Nhiều tác giả 1998 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1998
x
24 ALV 621 Ngôn ngữ nghệ thuật trong văn
học Việt Nam hiện đại
Lời văn nghệ thuật Nguyên
Hồng
Lê Hồng My 2006 Giáo dục, Hà Nội,
2006.
x
25 ALV 621 Ngôn ngữ nghệ thuật trong văn
học Việt Nam hiện đại
Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp
nhận văn học
Nguyễn Lai 1996 Giáo dục, Hà Nội,
1996.
x
26 CHE 621 Sự biến đổi thi pháp ca dao
trong tiến trình lịch sử
Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính 1992 Khoa học xã hội,
1992
x
27 FTN532 Một số vấn đề về văn học dân
tộc và miền núi
Văn học dân tộc thiểu số Việt
Nam thời kì hiện đại - một số
đặc điểm
Trần Thị Việt
Trung – Cao Thị
Hảo
2011 Nxb ĐH Thái
Nguyên, 2011
x
28 VPV532 Tục ngữ ngƣời Việt dƣới góc
nhìn văn hoá
Tìm trong tục ngữ nét đẹp văn
hoá Việt
Ngô Thị Thanh
Quý
2010 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2010
x
2.9. Ngôn ngữ Việt Nam155
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 TML522 Các khuynh hƣớng của ngôn
ngữ học hiện đại
Ngữ pháp tiếng Việt: Tiếng –
từ - đoản ngữ
Nguyễn Tài Cẩn 1981 Giáo dục, HN,
1981
x 12 23
2 LAS522 Cấu trúc ngôn ngữ Đại cƣơng ngôn ngữ học. T.
2i: Ngữ dụng học
Đỗ Hữu Châu 2001 Giáo dục, HN,
2001
x
3 ILG 522 Nhập môn Ngôn ngữ học hiện
đại và Ngữ pháp chức năng
Khảo luận về ngữ pháp Việt
Nam
Trƣơng Văn
Chình, Nguyễn
Hiến Lê
1963 Sài Gòn. Đại học
Huế, 1963
x
4 SVV532 Từ Hán Việt Từ ngoại lai trong tiếng Việt Nguyễn Văn
Khang
2007 Nxb Giáo dục,
2007
x
5 SVV532 Từ Hán Việt Nguồn gốc và quá trình hình
thành cách đọc Hán Việt
Nguyễn Tài Cẩn Nxb Khoa học xã
hội
x
6 GVG533 Ngữ nghĩa học đại cƣơng và
một số vấn đề ngữ nghĩa học
trong tiếng Việt
.Tiếng Việt: Sơ thảo ngữ pháp
chức năng
Cao Xuân Hạo 1991 Giáo dục, Hà Nội,
1991
x
7 GVG533 Ngữ pháp học đại cƣơng và
một số vấn đề ngữ pháp học
tiếng Việt
An Intrroduction to Functional
Grammar
M.A.K. Halliday 2001 1. 1985. .
Arnold (bản dịch
tiếng Việt, 2001)
x
8 TDL532 Lý thuyết về từ điển và từ điển
học
Introduction to Theoretical
Linguistics
J. Lyons 1996 Cambridge. Univ.
Press (đã có bản
dịch tiếng Việt,
1996)
x
9 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Ngữ dụng học Nguyễn Đức Dân 1998 Nxb. Giáo dục, Hà
Nội, 1998
x
10 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Dụng học Việt ngữ Nguyễn Thiện
Giáp
2000 Nxb. Đại học
Quốc gia, Hà Nội,
2000
x
11 GVG533 Ngữ nghĩa học đại cƣơng và
một số vấn đề ngữ nghĩa học
trong tiếng Việt
Logic - ngôn ngữ học Hoàng Phê 1987 Giáo dục, HN,
1987
x
12 TML522 Các khuynh hƣớng của ngôn
ngữ học hiện đại
Đại cƣơng ngôn ngữ học Đỗ Hữu Châu (chủ
biên), Bùi Minh
Toán
1995 Nxb Giáo dục, Hà
Nội, 1995
x
Tổng
số
giáo
trình
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
156
13 ATS532 Kết trị của động từ tiếng Việt Giản yếu về ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu Trung tâm đào tạo
từ xa, ĐHSP Huế
x
14 GVG533 Ngữ pháp học đại cƣơng và
một số vấn đề ngữ pháp học
tiếng Việt
Từ láy trong tiếng Việt Hoàng Văn Hành 1985 NXB KHXH,
1985
x
15 ATS532 Kết trị của động tèƣ tiếng Việt Vấn đề cấu tạo từ của tiếng
Việt hiện đại
Hồ Lê 1976 NXB KHXH, 1976 x
16 ILG 522 Nhập môn Ngôn ngữ học hiện
đại và Ngữ pháp chức năng
Nhập môn ngôn ngữ học lí
thuyết [11] Lyons J. Ngữ
nghĩa học dẫn luận. (Nguyễn
Văn Hiệp dịch). NXB GD,
2006. [12]
Lyons J. 1997 NXB GD, 1997 x
17 ATS532 Kết trị của độngt ừ tiếng Việt Hoạt động của từ tiếng Việt Đái Xuân Ninh 1978 NXB KHXH, 1978 x
18 CCL522 Những vấn đề thời sự của ngôn
ngữ học tri nhận
Cognitive Linguistics An
Introduction
David Lee 2001 Oxford University
press, 2001
x
19 CCL522 Những vấn đề thời sự của ngôn
ngữ học tri nhận
Ngôn ngữ học tri nhận: Từ lý
thuyết đại cƣơng đến thực
tiễn tiếng Việt
Lý Toàn Thắng 2005 Nxb. Khoa học Xã
hội, HN, 2005
x
20 TDL532 Lý thuyết về từ điển và từ điển
học
Cognitive Linguistics William Croft &
D. Alan Cruse
2004 Cambridge
University press,
2004
x
21 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Giản yếu về ngữ dụng học Đỗ Hữu Châu 1995 Trung tâm đào tạo
từ xa, ĐHSP Huế,
1995
x
22 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Ngữ dụng học Nguyễn Đức Dân 1998 Giáo dục, HN,
1998
x
23 PVL523 Ngữ dụng học và dụng học
Việt ngữ
Dụng học Việt ngữ Nguyễn Thiện
Giáp
2000 Đại học Quốc gia,
Hà Nội, 2000
x
24 TDL532 Lý thuyết về từ điển và từ điển
học
Giáo trình từ điển học Zgusta L 1978 Praha 1971 (Bản
dịch của Viện
Ngôn ngữ học,
1978).
x
157
25 TDL532 Lý thuyết về từ điển và từ điển
học
Một số vấn đề từ điển học Nguyễn Ngọc
Trâm, Hoàng Phê,
Chu Bích Thu
1997 Nxb. KHXH, HN.
1997
x
26 ATS532 Kết trị của độngt ừ tiếng Việt Kết trị của động từ tiếng Việt Nguyễn Văn Lộc 1997 Nxb Giáo dục,
HN, 1997
x
2.10. Lịch sử Việt Nam
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 MOH 621 Một số vấn đề về phƣơng pháp
luận
Phƣơng pháp luận Sử học,
Nxb ĐHSPHN
Phan Ngọc Liên
(chủ biên),
2002 Việt Nam, 2002 x 20 20
2 HHC 621 Văn minh nhân loại: Những
vấn đề lịch sử và sự phát triển
trong xu thế toàn cầu hóa.
Lịch sử văn minh thế giới,
Nxb Giáo dục, HN.
Vũ Dƣơng Ninh, 1998 Việt Nam, 1998 x
3 RHS 631 Sử liệu học- lịch sử sử học Lịch sử sử học thế giới,
Trƣờng ĐHSP HN.
Phan Ngọc Liên,
Đỗ Thanh Bình
(Đồng chủ biên),
2005 Việt Nam, 2005 x
4 FMV 631 Lịch sử Việt Nam cận đại và
hiện đại: Thành tựu và những
vấn đề đặt ra.
Việt Nam trong thế kỷ XX, 4
tập, Nxb CTQG, HN.
2002 Việt Nam, 2002 x
5 FAW 621 Lịch sử Thế Giới cổ đại và
trung đại: Thành tựu và những
vấn đề đặt ra
Các mô hình xã hội thời cổ
đại, Nxb GD, HN.
Đinh Ngọc Bảo, 2002 Việt Nam, 2002 x
6 FMW621 Lịch sử Thế Giới cận đại và
hiện đại: Thành tựu và những
vấn đề đặt ra.
Lịch sử thế giới hiện đại,
Quyển 2, Nxb ĐHSP, HN.
Trần Thị Vinh
(chủ biên)-Lê Văn
Anh,
2008 Việt Nam, 2008 x
7 HSU 621 Chiến lƣợc đại đoàn kết Hồ
Chí Minh
Chiến lƣợc đại đoàn kết Hồ
Chí Minh, Nxb CTQG, HN.
Phùng Hữu Phú
(chủ biên),
1995 Việt Nam, 1995 x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
158
8 VTM 621 Làng xã Việt Nam truyền thống Làng xã cổ truyền của ngƣời
Việt: Tiến trình lịch sử và kết
cấu kinh tế xã hội (trong Tìm
về cội nguồn, T I), Nxb Thế
giới, HN.
Phan Huy Lê, 1998 Việt Nam, 1998 x
9 MVD 631 Ngoại giao Việt Nam hiện đại Ngoại giao Việt Nam hiện đại
vì sự nghiệp giành độc lập tự
do (1945-1975), Nxb CTQG,
HN.
Nguyễn Phúc
Luân,
2001 Việt Nam, 2001 x
10 LFV 631 Chế độ ruộng đất Việt Nam Chế độ ruộng đất Việt Nam
nửa đầu thế kỷ XIX, Nxb
KHXH, HN.
Vũ Huy Phúc, 1979 Việt Nam, 1979 x
11 VEC 621 Kinh tế- văn hóa Việt Nam từ
đầu thế kỷ XX đến năm 1945
Sự hiện diện tài chính, kinh tế
quả Pháp ở Đông Dƣơng
(1858-1939), Hội Sử học Việt
Nam xuất bản, HN.
Ômiphanh
(Aumiphin),
1994 Việt Nam, 1994 x
12 MNV 621 Phong trào yêu nƣớc chống
thực dân Pháp của các dân tộc
vùng núi phía bắc Việt Nam
trƣớc năm 1930
Căn cứ địa Việt Bắc, Nxb
CTQG, HN.
Hoàng Ngọc La, 1998 Việt Nam, 1998 x
13 BDI 621 Tƣ tƣởng dân chủ tƣ sản ở Việt
Nam đầu thế kỷ XX
Lịch sử Việt Nam từ 1858-
2000, Nxb ĐHQGHN, Hà Nội.
Trần Bá Đệ (chủ
biên),
2004 Việt Nam, 2004 x
14 LSND 601 Vấn đề nông dân trong cách
mạng Việt Nam
Nông dân Việt Nam tiến lên
CNXH, Nxb KHXH, Hà Nội.
1979 Việt Nam, 1979 x
15 LSVN 602 Lịch sử Việt Nam: Thành tựu
mới và những vấn đề khoa học
đang đặt ra.
Sử học Việt Nam trong bối
cảnh hội nhập và toàn cầu
hóa: Những vấn đề lý luận và
phƣơng pháp nghiên cứu, Kỷ
yếu HTKH, Hà Nội, tháng 3-
2011.
2011 Việt Nam, 2011 x
16 LSCN 603 Chủ nghĩa thực dân Pháp và
phong trào dân tộc ở Việt Nam
1858-1945
Cách mạng dân tộc dân chủ
nhân dân Việt Nam, Tập 1, 2,
Nxb Sự Thật, HN.
Trƣờng Chinh 1972 Việt Nam, 1972 x
159
17 LSKX 604 Một số vấn đề về CNXH ở
Việt Nam
Những vấn đề lý luận của chủ
nghĩa xã hội ở Việt Nam, tâp I
và II, Nxb Sự Thật, Hà Nội.
1998 Việt Nam ,1998 x
18 LSNP 605 Nhà nƣớc và pháp luật Việt
Nam thừi kì hiện đại
Một số ngành luật trong hệ
thống pháp luật Việt Nam-
Viện Nhà nƣớc và pháp luật,
Học viện CTQG Hồ Chí
Minh, Nxb Lý luận chính trị,
Hà Nội
2007 Việt Nam, 2007 x
19 LSTT 606 Vấn đề tín ngƣỡng và tôn giáo
Việt Nam thế kỷ XX
Ban Tôn giáo Chính phủ, Tôn
giáo và chính sách tôn giáo ở
Việt Nam, Hà Nội
2007 Việt Nam, 2007 x
20 LSMT 607 Mặt trận dân tộc thống nhất
trong cách mạng Việt Nam (
1930-1945)
Hồ Chí Minh, Về mặt trận dân
tộc thống nhất, Nxb Sự Thật,
HN
1972 Việt Nam ,1972 x
2.11. Địa lí học
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 ĐLNĐ532 Địa lí nhiệt đới Giáo trình cơ sở địa lí tự nhiên Đặng Duy Lợi;
Nguyễn Thục Nhu/
Nxb ĐHSP, Hà
Nội
x 11 19
2 ĐLNĐ532 Địa lí nhiệt đới Giáo trình môi trƣờng và con
ngƣời
Nguyễn Thị
Phƣơng Loan
Nxb Giáo dục, Hà
Nội
x
3 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 1
(Trái đất và thạch quyển)
Nguyễn Trọng
Hiếu; Phùng Ngọc
Đĩnh
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
4 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 2
(Khí quyển và thủy quyển)
Nguyễn Văn Âu;
Lê Thị Ngọc
Khanh
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
5 FPG 523 Những vấn đề địa lí tự nhiên
đại cƣơng
Địa lí tự nhiên đại cƣơng 3 Nguyễn Kim
Chƣơng; Nguyễn
Trọng Hiếu
2009 Nxb ĐHSP, Hà
Nội, 2009
x
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
160
6 ĐTTB533 Tai biến thiên nhiên Địa mạo đại cƣơng Đào Đình Bắc 2006 Nxb ĐHQG, Hà
Nội, 2006
x
7 FPG 523 Những vấn đề Địa lí tự nhiên
Việt Nam
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo 1996 Nxb Giáo dục, Hà
Nội 1996
x
8 STD523 Phát triển bền vững GIS for sustainable
development
Michele,
Campagna/
Pubisher CRC
Press.
x
9 STD523 Phát triển bền vững Tìm hiểu môi trƣờng Eldon D. Enger,
Brandley F.Smith
2009 Nxb Lao động xã
hội. 2009
x
10 STD523 Phát triển bền vững Phát triển bền vững Nguyễn Thế
Chinh, Lê Thu Hoa
2008 Nxb ĐH Quốc
gia, Hà Nội. 2008
x
11 MNG533 Địa lí Trung du MN phía bắc Bàn về phát triển kinh tế
(Nghiên cứu con đƣờng dẫn
tới giầu sang)
Ngô Doãn Vịnh 2005 Nxb CTQG, Hà
Nội. 2005
x
12 GEV 533 Địa lí KTXH VN Kinh tế vùng ở Việt Nam : Từ
lí luận đến thực tiễn (Sách
chuyên khảo)
Lê Thu Hoa 2007 Nxb Lao động -
Xã hội, Hà Nội.
2007
x
13 GEV 533 Địa lí KTXH VN Phát triển kinh tế vùng trong
quá trình công nghiệp hóa,
hiện đại hóa (Sách chuyên
khảo),
Nguyễn Xuân Thu
và Nguyễn Văn
Phú
2006 Nxb CTQG, Hà
Nội. 2006
x
14 GEV 533 Địa lí KTXH VN - Những công trình khoa học
Địa lí tiêu biểu
Lê Bá Thảo 2007 Nxb GD, Hà Nội,
2007
x
15 GEC533 Địa lí đô thị . Phân loại đô thị và cấp quản
lí đô thị.
Kharép B.X 2002 NXB Xây dựng.
(2002). Hà Nội
x
16 GAG533 Toàn cầu hoá và những vấn đề
địa lí toàn cầu
Những vấn đề toàn cầu trong
thời đại ngày nay
Đỗ Minh Hợp,
Nguyễn Kim Lai
(2005),
Nxb Giáo dục, Hà
Nội.
x
17 GAG533 Toàn cầu hoá và những vấn đề
địa lí toàn cầu
Việt Nam gia nhập WTO - cơ
hội, thách thức và nhiệm vụ
của chúng ta.
Nguyễn Tấn Dũng
(2006
2006 Báo Nhân dân 7 /
11/ 2006.
x
18 REC533 Kinh tế vùng Phát triển kinh tế vùng trong
quá trình công nghiệp hoá,
hiện đại hoá (Sách chuyên
khảo),
Nguyễn Xuân
Thu, Nguyễn Văn
Phú (2006),
Nxb CTQG, Hà
Nội.
x
161
19 ENR533 Cộng đồng các dân tộc với việc
sử dụng TNTN
Cộng đồng các dân tộc với
việc sử dụng tài nguyên thiên
nhiên vì mục tiêu phát triển
bền vững (trƣờng hợp vùng
Trung du – miền núi phía Bắc
Dƣơng Quỳnh
Phƣơng (2009)
Nxb Dân tộc, Hà
Nội;
x
2.12. Lí luận và lịch sử giáo dục
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
1 Giáo dục học hiện đại Giáo dục các nƣớc trên thế giới Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2002 NXB ĐHQuốc gia
Hà nội, 2002.
x 23 97
2 Hệ thống giáo dục hiện đại
trong những năm đầu thế kỷ
XXI
Vũ Ngọc Hải 2003 NXB Giáo dục,
2003.
x
3 Những vấn đề chung về Giáo
dục học
Thái Duy Tuyên 2003 NXB Giáo dục,
2003
x
4 Giáo dục trong thời kỳ đổi mới Giáo dục học đại cƣơng. Tập 1 Nguyễn Văn Hộ,
Hà Thị Đức
2002 Nxb Giáo dục,
2002.
x
5 Giáo dục học đại cƣơng. Tập 2 Nguyễn Văn Hộ,
Hà Thị Đức
2002 Nxb Giáo dục,
2002
x
6 Xu thế phát triển giáo dục Giáo dục học một số vấn đề lý
luận và thực tiễn
Hà Thế Ngữ 2001 Đại học Quốc gia,
2001.
x
7 Giáo dục đại học Việt Nam và
hội nhập WTO
NXB Giáo dục 2007 2007 x
8 Dự báo giáo dục Dự báo giáo dục Trƣờng quản lý
cán bộ TWI
2003 Nxb Giáo dục,
2003
x
9 Hệ thống giáo dục hiện đại
trong những năm đầu thế kỷ
XXI
Vũ Ngọc Hải 2003 Nxb Giáo dục,
2003.
x
10 Dự báo giáo dục Đặng Quốc Bảo 2001 Trƣờng Cán bộ
QLGD, 2001.
x
11 Phát triển môi trƣờng giáo dục
đạo đức cho học sinh – sinh
viên
Giáo dục bản sắc văn hoá dân
tộc cho sinh viên sƣ phạm
Phạm Hồng Quang 2002 Đại học Quốc gia,
2002.
x
Tổng
số
giáo
trình
MPE821
TTC821
STT Mã số Môn học Tên giáo trình Tác giảNăm xuất
bản
DEU522
FED522
DEP821
Nhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
162
12 Lý luận giáo dục Phan Thanh Long 2006 ĐH Sƣ phạm Hà
Nội, 2006.
x
13 DEE522 Môi trƣờng giáo dục và phát
triển môi trƣờng giáo dục.
Ứng sử sƣ phạm Nguyễn Văn Hộ;
Trịnh Trúc Lâm
2002. Khoa học và kỹ
thuật , 2002.
x
14 Xây dựng văn hóa nhà trƣờng Lý luận giáo dục Phạm Viết Vƣợng 2005 Nxb Đại học Sƣ
phạm Hà nội, 2005
x
15 Môi trƣờng giáo dục Phạm Hồng Quang 2006 Nxb Giáo dục,
2006
x
16 Các lý thuyết và mô hình giáo
dục hƣớng vào ngƣời học, - Lý
luận dạy học, - Lý luận dạy học
đại học
Lý luận dạy học đại học Hà Thị Đức 2003 Nxb Đại học Sƣ
phạm Hà nội, 2003
x
17 Lý luận dạy học Đại học Nguyễn Văn Hộ
(chủ biên),
Nguyễn Đăng
Bình, Đặng Xuân
Ngọc
2002 Thái Nguyên,
2002.
x
18 Lý luận dạy học Nguyễn Văn Hộ 2002 Nxb Giáo dục,
2002.
x
19 Lý luận dạy học Nguyễn ngọc Bảo,
Trần Kiểm
2004 Nxb Giáo dục,
2004.
x
20 Dạy học hiện đại lí luận biện
pháp kĩ thuật,
Đặng Thành Hƣng 2000 Nxb ĐH Quốc
Gia, Hà Nội,2000.
x
21 Educational Psychology 01/02
16th edition
Kathleel
M.Cauley ; Fredric
Lider;
2003 Mc Graw –
Hill/Dushkin,
USA, 2003.
x
22 Lý luận dạy học hiện đại –
Biện pháp, kỹ thuật.
Litlinks Activites For
Connectec Learning in
Elementary Classrooms
Dena G.Beeghly;
Catherine
M.Prudhoe
2004 Mc Graw –
Hill,USA, 2004.
x
23 Consultancy - Effective
cooperation between teachers
and consultants, Eurpean
Conference .
August Dens 2001 Orientation and
social ohesion,
Liège,Chateau de
Colonster, 2001.
x
24 Cơ sở lý luận của đổi mới nội
dung, chƣơng trình Giáo dục –
Đào tạo
Xã hội hóa giáo dục và giáo
dục
Stanisaw Kowalki
(Thanh Lờ) dịch
2004 ĐH Quốc gia HN,
2004.
x
DEP821
DSC 522
TTE821
TTE821
TCE821
163
25 Giáo dục và đào tạo Việt Nam
1945-2000 trƣớc thềm thế kỷ
XXI
Phạm Minh Hạc 2003 Đại học và Giáo
dục chuyên
nghiệp, 2003.
x
26 Kế hoạch hóa phát triển giáo
dục
Điều lệ trƣờng phổ thông Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2007 NXB Giáo dục,
2007.
x
27 Hệ thống các văn bản pháp
luật quản lý tài chính đối với
ngành GD
Bộ tài chính 2004 NXB Giáo dục,
2004.
x
28 Hệ Hệ thống các văn bản quản
lý nhà nƣớc về Giáo dục –
Đào tạo.
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2003 NXB Giáo dục,
2003.
x
29 Điều lệ trƣờng Cao đẳng, đại
học
Bộ Giáo dục và
Đào tạo
2003 NXB Giáo dục,
2003.
x
30 Xã hội học giáo dục Xã hội học Nguyễn Ngọc
Thanh
2004 NXB Thống kê,
2004
x
31 Nhập môn xã hội học Vũ Minh Tâm
(chủ biên),
Nguyễn Sinh Huy,
Trần Thị Ngọc
Anh.
2002 NXB Giáo dục,
2002.
x
32 Phƣơng pháp nghiên cứu xã
hội học
Phạm Văn Quyết,
Nguyễn Quý Thanh
2002 Đại học Quốc gia,
2002.
x
33 Xã hội học Viện xã hội học 2007 VKHXHVN,
2007.
x
34 Xã hội học giáo dục Nguyễn Văn Hộ 2003 Thái Nguyên,
2003.
x
35 Giáo dục học so sánh Nghiên cứu Nhật bản và Đông
nam Á
2006 Viện Khoa học Xã
hội và Nhân văn,
Viện nghiên cứu
Châu Âu, 2006.
x
TCE821
PDE522
SED532
CED522
164
36 Nghiên cứu Trung Quốc Viện Khoa học Xã
hội và Nhân văn,
Viện nghiên cứu
Trung quốc
2006 Viện nghiên cứu
Trung quốc, 2006.
x
37 Triết lý giáo dục Sự phát triển giáo dục và chế
độ thi cử ở Việt Nam thời
phong kiến
Nguyễn Tiến
Cƣờng
2002 Giáo dục, 2002 x
38 Phƣơng pháp dạy và học hiệu
quả/ CARL ROGERS;
Cao Đình Quát
dịch và giới thiệu.
2001 NXBTrẻ, 2001. x
39 Giáo dục học đại cƣơng Trần Thị Tuyết
Oanh
2003 NXBĐHSP, 2003. x
40 Kinh tế học giáo dục Kinh tế giáo dục học Nguyễn Văn Hộ 2003 Thái Nguyên,
2003.
x
41 Tổ chức hoạt động giáo dục Hà Nhật Thăng,
Lê Tiến Hùng
Giáo dục x
42 Tổ chức hoạt động giáo dục Tình huống và cách ứng xử
tình huống trong quản lý Giáo
dục và đào tạo:
Phan Thế Sủng,
Lƣu Xuân Mới
2002 ĐH Quốc Gia,
2002
x
43 Lý luận giáo dục Phan Thanh Long 2006 ĐH Sƣ phạm Hà
Nội, 2006.
x
44 Giáo dục Việt Nam 1954- 2005 NXB Giáo dục 2005 2005 x
45 Giáo dục kỹ năng sống Giáo dục kỹ năng sống Nguyễn Thanh
Bình
2004 ĐHSP Hà nội,
2004.
x
46 Những kỹ năng nghề nghiệp
bƣớc vào thế kỷ 21
Lawrence K.Jones 2000 Tp Hồ Chí Minh,
2000.
x
47 Giáo dục hƣớng nghiệp Thích ứng sƣ phạm Nguyễn Văn Hộ 2003 NXB Giáo dục,
2003.
x
48 Hoạt động giáo dục hứong
nghiệp và giảng dạy kỹ thuật
trong trƣờng THPT
Nguyễn Văn Hộ,
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
2006 NXB Giáo dục,
2006.
x
49 Một số vấn đề về Giáo dục kỹ
thuật tổng hợp và hƣớng
nghiệp
Nguyễn Trọng
Bảo, Đoàn Chi
1989 NXB Giáo dục,
1989.
x
50 Hoạt động h-ƣớng nghiệp
trong nhà tr-ƣờng phổ thông
Phạm Tất Dong,
Phan Huy Thụ
1989 NXB Giáo dục,
1989.
x
EAO 533
ESL522
VOE523
CED522
PED523
EED532
165
51 The Career counselor's
handbook
Howard Figler,
Richrd Nelson
Bolles
2007 Oxford University
Press, New York,
2007.
x
52 Một số vấn đề về hƣớng
nghiệp cho học sinh phổ thông
Nguyễn Văn Lê,
Hà Thế Truyền,
Bùi Văn Quân
2004 NXB Đại học S-ƣ
phạm, Hà Nội,
2004.
x
53 Encyclopedia Of Special
Education. Volum 3: Palmar
Crease to Zygosity (P-Z)
Cecil .Reinolds ;
Elaine Fletcher –
Janzen,Cecil
R.Reinolds ; n
2002 Elaine Fletcher –
Janze USA, 2002.
x
54 Encyclopedia Of Special
Education. Volum 2: Ear and
Hearing to Overcorrection (E-
O)
John Wiley & Sons 2002 USA, 2002. x
55 America Education – 10th
Edition
Joel Sping 2003 Mc Graw – Hill,
USA, 2003.
x
56 Chiến lƣợc phát triển giáo dục
– đào tạo giai đoạn 2000-2020
Nguyễn Văn Hộ 2003 Thái Nguyên,
2003.
x
57 Nghiệp vụ thanh tra giáo dục
Việt nam
Ficev 2004 NXB Hà Nội,
2004.
x
58 Quản lý nhà nƣớc và quản lý
hành chính nhà nƣớc về giáo
dục – đào tạo
Trƣờng quản lý
cán bộ TWI
2002 NXB Hà Nội,
2002.
x
59 Quản lý giáo dục tập I Trƣờng quản lý
cán bộ TWI
2003 NXB Hà Nội,
2003.
x
60 Chiến lƣợc phát triển giáo dục Quản lý giáo dục tập II Trƣờng quản lý
cán bộ TWI
2003 NXB Hà Nội,
2003.
x
61 Quản lý giáo dục tập III Trƣờng quản lý
cán bộ TWI
2003 NXB Hà Nội,
2003.
x
62 Quản lý giáo dục tập IV Trƣờng quản lý
cán bộ TWI
2003 Nxb Hà Nội, 2003. x
63 Lãnh đạo và quản lý Trịnh Thị Kim
Hƣơng
2002 Nxb Hà Nội,2002. x
64 Tâm lý học quản lý Nguyễn Bá Dƣơng x
VOE523
PSE522
166
65 Tâm lý học Phạm Minh Hạc
(chủ biên); Phạm
Hoàng Gia, Trần
Trọng Thuỷ
2002 Giáo dục, 2002. x
66 Tâm lý học dạy học đại học Tâm lý học dạy học Hồ Ngọc Đại 2003 Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2003.
x
67 Tâm lý học ứng xử Lê Thị Bừng, Hải
Vang
2002 Giáo dục, 2002. x
68 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý
học sƣ phạm:
Lê Văn Hồng (chủ
biên), Lê Ngọc
Lan.
2002 Giáo dục, 2002. x
69 Tâm lý học xã hội trong quản
lý
Ngô Công Hoàn 2002 Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2002.
x
70 Tâm lý học lao động Đào Thị Oanh 2002 Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2002.
x
71 Tâm lý học cá nhân A. G. Côvaliop 1961 NXB Giáo dục,
1961.
x
72 Tâm lý học thể thao A. Ruđich 1986 NXB Thể dục Thể
thao, 1986.
x
73 Counseling and Guidance Rao, S Narayana 1981 Tata McGraw -
Hill Publishing
Company Limited,
New Delhi, 1981.
x
74 Work psychology John Arnold 2004 NJ Prentice Hallm,
2004.
x
75 Tes your own job aptitude Jim Barrett, Geoff
Williams
1992 Penguin books,
1992.
x
76 Development Counseling &
Therapy
Kell &Burow Houton Mifflin
Company, Boston
x
77 Xây dựng,phát triển và quản lý
chƣơng trình đào tạo
Quản lý và kiểm định chất
lƣợng đào tạo nhân lực
Trần Khánh Đức 2004 Nxb Giáo dục, -
2004.
x
78 Kỹ năng trong quản lý Giang Hà Huy 2002 Nxb thống kê,
2002.
x
79 Một số vấn đề của lý luận
quản lý giáo dục
Nguyễn Kỳ 2003 Nxb Hà Nội,2003. x
80 Công tác quản lý hành chính
sƣ phạm của trƣờng tiểu học
JEAN VALERIEN 1997 Nxb Hà Nội, 1997. x
PSE522
PIE 523
MDC523
167
81 Về đổi mới quản lý giáo dục
một số vấn đề lý luận và thực
tiễn
Nguyễn Đức Minh 2002 Nxb Giáo dục,
2002.
x
82 Kiểm định và đánh giá chất
lƣợng giáo dục
Những vấn đề cơ bản về
chƣơng trình và quá trình dạy
học
Nguyễn Hữu Châu 2004 Nxb Giáo dục,
2004
x
83 Quản lý nhà nƣớc Học viện hành
chính Quốc gia
2005 HV HCQG, 2005. x
84 Giáo dục đại học Việt Nam và
hội nhập WTO
Bộ Giáo dục và
đào tạo
2007 Nxb Giáo dục,
2007.
x
85 Tập bài giảng về đổi mới quản
lý GD (Dự án đổi mới quản lý
GD Việt Nam - Singapore
Học viện Quản lý
giáo dục
2008 Học viện Quản lý
giáo dục, 2008.
x
86 Lý thuyết và phƣơng pháp
nghiên cứu sự phát triển của
trẻ em
Nguyễn Thạc 2004 ĐH Sƣ phạm Hà
Nội, 2004
x
87 Giáo dục mầm non Phạm Thị Châu,
Nguyễn Thị Oanh,
Trần Thị Sinh
2003 ĐHQGHN, 2003. x
88 Đánh giá và đo lƣờng trong
khoa học xã hội
Nguyễn Công
Khanh
2004 NXB Chính trị
Quốc gia, 2004.
x
89 Cultural Clincal Psycholory;
Theory, Reseach, and Practice
Kazarian, Shahe S 1998 Oxford University
Press, New York,
1998.
x
90 Những trắc nghiệm tâm lý.
Tập 1
Ngô Công Hoàn
(chủ biên)
2002 Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2002.
x
91 Những trắc nghiệm tâm lý.
Tập 2
Ngô Công Hoàn
(chủ biên)
2002 Đại học Quốc gia
Hà Nội, 2002.
x
92 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục:
Nguyễn Văn Hộ
(chủ biên), Phạm
Hồng Quang
2002 Thái Nguyên,
2002.
x
93 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học:
Nguyễn văn Hộ 2002 Thái Nguyên,
2002.
x
94 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
Phạm Viết Vƣợng 2002 Nxb Giáo dục,
2002.
x
MDC523
EAQ523
168
95 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học giáo dục
Phƣơng pháp điều tra, đánh
giá chất lƣợng giáo dục và
tổng kết công tác giáo dục.
2002 Hà Nội, 2002. x
96 Ứng dụng SPSS cho Winows :
xử lý phân tích dữ liệu trong
khoa học hành vi
Nguyễn Công
khanh
2002 Nxb Giáo
dục,2002.
x
97 Phƣơng pháp luận nghiên cứu
khoa học
Đại học Quốc gia,
2004.
x
98 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học
Phƣơng Kỳ Sơn 2003 Chính trị Quốc
gia, 2003.
x
99 Theories of Counseling and
Psychotherapy, Harper & Row
Publisher,
C.H. Patterson 1973 New York, 1973. x
100 Counseling and Psychotherapy
with Religious Persons: A
Raional Emotive Behavior
Therapy Approach, Lawrence
Erlbaum Associates Publisher.
Elis, Albert 2007 London, 2007. x
101 Orientation - Lycée (Seconde) Danielle Ferré 1998 L'Harmattan Paris
– France, 1998.
x
102 Orientation - Lycée (Première) Danielle Ferré 2000 L'Harmattan Paris
– France, 2000.
x
103 Esducationà l'orientation C.
Chassagne
G. Bonnichon et
D. Martina
1998 EsditionsMaganard
, , 1998.s
x
2.13. Quản lý giáo dục
Đơn vị
xuất bản
Giáo
trình
mua
Tác giảNăm xuất
bảnNhà xuất bản
Loại giáo trình Tổng
số
môn
học
Tổng
số
giáo
trình
MES 523
STT Mã số Môn học Tên giáo trình
169
1 Quản lý hoạt động dạy học và
hoạt động giáo dục
Những vấn đề chung về Giáo
dục học
Thái Duy Tuyên 2006 NXB GD VN,
2006
x 33 49
2 Lý luận giáo dục Phạm Viết Vƣợng 2008 NXB ĐHSP, 2008 x
3 Giáo dục dân số, giới tính Bộ Giáo dục và
đào tạo
2008 NXB HN, 2008 x
4 Lý luận dạy học đại học Hà Thị Đức 2008 NXB ĐHSP HN,
2008
x
5 Lý luận dạy học hiện đại Thái Duy Tiên 2010 NXB GD, 2010 x
6 DEU522 Xu thế phát triển giáo dục Hệ thống giáo dục hiện đại
trong những năm đầu thế kỷ
XXI
Vũ Ngọc Hải 2008 NXB GD, 2008 x
7 Hệ thống các văn bản pháp
luật quản lý tài chính đối với
ngành giáo dục
2008 NXB GD, 2008 x
8 MOE523 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý giáo dục
Hệ thống các văn bản quản lý
nhà nƣớc về Giáo dục – Đào
tạo.
2010 NXB GD, 2010 x
9 MVE 522 Quản lý các hoạt động giáo dục Điều lệ trƣờng Cao đẳng, đại
học
Bộ Giáo dục và
đào tạo
2010 Bộ GD- ĐT, 2010 x
10 PSE522 Chính sách và chiến lƣợc phát
triển GD
Luật Giáo dục Việt Nam 2010 Học viện HCQG,
2010
x
11 SOE523 Xã hội học giáo dục Xã hội học giáo dục Nguyễn Thị Lan 2009 ĐHSP – Thái
Nguyên, 2009.
x
12 PSE522 Chính sách và chiến lƣợc phát
triển giáo dục
Chính sách và chiến lƣợc phát
triển giáo dục, Đề cƣơng bài
giảng môn học dùng cho lớp
thạc sỹ ngành quản lý giáo dục
Nguyễn Văn Hộ 2009 ĐHSP Thái
Nguyên, 2009.
x
13 EAQ523 Đánh giá trong giáo dục Nghiệp vụ thanh tra giáo dục
Việt nam
Ficev. 2008 NXB HN, 2008,
156 tr
x
14 TEM 523 Lý luận quản lý giáo dục Ứng xử trong quản lý giáo dục 2008 NXBGD, 2008. x
15 MOE523 Quản lý hành chính nhà nƣớc
và quản lý giáo dục
Quản lý nhà nƣớc và quản lý
hành chính nhà nƣớc về giáo
dục – đào tạo
Học viện QLGD 2008 NXBHN, 2008 x
16 Lý luận về quản lý giáo dục Giáo dục học một số vấn đề lý
luận và thực tiễn
Hà Thế Ngữ 2008 Đại học Quốc gia,
2008
x
MVE 522
TEM 523170
17 Khoa học quản lý giáo dục Trần Kiểm 2008 NXBGD, 2008 x
18 SOE523 Xã hội học giáo dục Xã hội học Nguyễn Ngọc
Thanh
2008 NXB thống kê,
2008
x
19 EAQ523 Đánh giá và kiểm định chất
lƣợng giáo dục
Đánh giá và đo lƣờng trong
khoa học xã hội
Nguyễn Công
Khanh
2007 NXBCTQG, 2007 x
20 Đánh giá và kiểm định chất
lƣợng giáo dục
Nguyễn Thị Tính 2008 ĐHSPTN, năm
2008
x
21 DEU522 Xu thế phát triển giáo dục, Dự
báo giáo dục
Giáo dục đại học Việt Nam và
hội nhập WTO
Bộ Giáo dục và
đào tạo
2007 Bộ GD- ĐT, Học
viện QLGD, 2007,
273 tr
x
22 TCS533 Xây dựng văn hóa nhà trƣờng Môi trƣờng giáo dục Phạm Hồng Quang 2008 NXB GD, 2008 x
23 HEM622 Quản lý giáo dục Encyclopedia Of Special
Education. Volum 3: Palmar
Crease to Zygosity (P-Z)
John Wiley & Sons 2009 Cecil R.Reinolds ;
Elaine Fletcher –
Janzen, Cecil
R.Reinolds ;
Elaine Fletcher –
Janzen, 2009
x
24 Tiếp cận hiện đại hiện trong
quản lý giáo dục và Lãnh đạo
quản lý sự thay đổi trƣờng học.
Tập bài giảng về đổi mới quản
lý giáo dục
2008 Tập huấn theo
chƣơng trình dự án
Việt Nam –
Singapore, 2008
x
25 Giáo dục và phát triển nguồn
nhân lực trong thế kỷ XXI
Trần Khánh Đức 2010 NXBGD, 2010 x
26 Các học phần QLGD Cẩm nang nghiệp vụ quản lý
của ngƣời Hiệu trƣởng
Nguyễn Thành
Long
2008 NXBLĐ, 2008 x
27 MAE 533 Tiếp cận hiện đại trong quản lý
giáo dục
Tiếp cận hiện đại trong quản
lý giáo dục
2009 NXBGD, 2009 x
28 Khoa học quản lý đại cƣơng Khoa học quản lý đại cƣơng 2008 ĐHSPHN, 2008 x
29 MVE 522 Quản lý hoạt động dạy học và
hoạt động giáo dục
Quản lý hoạt động dạy học và
hoạt động giáo dục
2009 ĐHSPTN, 2009 x
30 Quản lý và phát triển chƣơng
trình đào tạo
Quản lý và phát triển chƣơng
trình đào tạo
2007 ĐHSPTN, 2007 x
TEM 523
MAE 533
MDC523171
31 Những vấn đề cơ bản về
chƣơng trình dạy học và quá
trình dạy học
2008 NXBGD, 2008 x
32 Hƣớng dẫn đánh giá chƣơng
trình đào tạo
Bộ Giáo dục và
đào tạo
2010 Bộ GD-ĐT, 2010 x
33 MES523 Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học
Phƣơng pháp nghiên cứu khoa
học
Nguyễn Văn Hộ
(chủ
biên), Phạm Hồng
2008 NXBGD, 2008 x
34 Triết học giáo dục Việt Nam 2010 NXBGD, 2010 x
35 Lịch sử giáo dục thế giới 2008 NBGD, 2008 x
36 Tâm lý học quản lý và lãnh đạo 2007 NXBGD, 2007 x
37 Tâm lý học nhân cách Nguyễn Quang
Uẩn
2008 ĐHSPHN, 2008 x
38 DEU522 Xu thế phát triển giáo dục Xu thế phát triển giáo dục trên
thế giới
Vũ Ngọc Hải 2006 NXBGD, 2006 x
39 MVE 522 Quản lý hoạt động dạy học và
hoạt động GD
Những vấn đề cơ bản về giáo
dục học hiện đại
2006 NXBGD, 2006 x
40 MLC 533 Lãnh đạo và quản lý sự thay đổi Đổi mới quản lý giáo dục Nguyễn Đức Minh 2007 NXBGD, 2007 x
41 Lý luận quản lý giáo dục Kỹ năng của ngƣời lãnh đạo
và quản lý
2006 NXBGD, 2006 x
42 Khoa học quản lý nhà trƣờng
phổ thông
2006 NXB QGHN, 2006 x
43 Khoa học quản lý giáo dục –
một số vấn đề lý luận và thực
tiễn.
2007 NXB GD, 2007 x
PLM 631 Tâm lý học quản lý và lãnh đạo
TEM 523
MDC523
ECP 522Triết lý giáo dục, triết lý giáo
dục, giáo dục học so sánh
172