114
Giáo Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩ Đại học 1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06 2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06 3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06 4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06 5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06 6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06 7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06 8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06 9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06 10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06 11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06 12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06 13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06 14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06 15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06 16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06 17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06 Công khai danh sách cán bộ giảng viên tham gia từng chương trình đào tạo hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học Năm học 2015 - 2016 Biểu 7.1 Chương trình đào tạo: Kinh tế Đầu tư ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH Biểu mẫu 7 (Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014 của Đại học Thái Nguyên) THÔNG BÁO STT Họ tên Học hàm Học vị Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong

THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

Công khai danh sách cán bộ giảng viên tham gia từng chương trình đào tạo

hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học

Năm học 2015 - 2016

Biểu 7.1 Chương trình đào tạo: Kinh tế Đầu tư

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH

Biểu mẫu 7

(Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014

của Đại học Thái Nguyên)

THÔNG BÁO

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

Page 2: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

Page 3: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Nguyễn Tiến Long X Kinh tế Đối ngoại 0.40

55 Nguyễn Thị Thúy Vân X Quản trị kinh doanh 0.17

56 Dương Thị Tình X Kinh tế và quản lý thương mại 0.13

57 Hà Vũ Nam X Kinh tế đầu tư 0.17

58 Nguyễn Thị Thanh Huyền X Kinh tế học 0.33

59 Hoàng Thị Thu Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.17

60 Phạm Lê Vân X Quản trị kinh doanh 0.33

61 Đặng Kim Oanh X Kinh tế đầu tư 0.50

62 Vũ Việt Linh X Quản trị kinh doanh 1.00

63 Đinh Trọng Ân X Kinh tế đầu tư 0.50

64 Triệu Văn Huấn X Kinh tế đầu tư 0.33

65 Nguyễn Thị Thùy Dung X Kinh tế đầu tư 0.33

66 Đinh Thị Vững X Kinh tế đầu tư 0.50

67 Nguyễn Huy Hoàng X Quản trị kinh doanh 0.17

68 Nguyễn Thị Ngân X Quản lý kinh tế 0.33

69 Đào Ngọc Dương X Kinh tế đầu tư 0.17

70 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

71 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

72 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

73 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

74 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

75 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

76 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

77 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

Page 4: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

78 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

79 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

80 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

81 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

82 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

83 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

84 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

86 Phạm Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

87 Nguyễn Thị Thu X Quản lý kinh tế 0.17

88 Bế Hùng Trường X Kinh tế bảo hiểm 0.17

89 Dương Huyền Thương X Kinh tế bảo hiểm 0.17

90 Trịnh Thị Thu Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

91 Đoàn Huyền Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

92 Nguyễn Thị Thanh Quý X Kinh tế đầu tư 0.17

93 Lê Thùy Linh X Kinh tế đầu tư 0.17

94 Vũ Thị Trà Mi X Kinh tế đầu tư 0.17

95 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

96 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

97 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

98 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

99 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

100 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

101 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

102 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

103 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

104 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

105 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

106 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

107 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

108 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Page 5: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

109 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

110 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

111 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

112 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

113 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

114 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

115 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

116 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

117 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 1.00

118 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

119 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

120 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

121 Nguyễn Văn Công X Kinh tế nông nghiệp 0.20

122 Cù Phúc Thành X Kinh tế nông nghiệp 0.20

123 Đỗ Quang Quý X Kinh tế 0.13

124 Nguyễn Thị Hà X Quản lý kinh tế 0.20

125 Hoàng Văn Dư X Kinh tế nông nghiệp 0.20

126 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

127 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

128 Đỗ Hoàng Yến X Luật Kinh tế 0.33

129 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

130 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.0625

131 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

132 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

133 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

134 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

135 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

136 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

137 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

138 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

Page 6: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

139 Trần Đình Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.03

140 Đàm Phương Lan X Quản trị kinh doanh 0.13

141 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

142 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

143 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

144 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

145 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

146 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

147 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

148 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

149 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

150 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

151 Nguyễn Thị Lan Anh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

152 Thái Thị Thu Trang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

153 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

154 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 0.11

155 Đào Thúy Hằng X Kế toán 0.10

156 Nguyễn Hữu Thu X Kinh tế nông nghiệp 0.13

157 Nguyễn Trọng Nghĩa X Kế toán 0.13

158 Vũ Thị Minh X Kế toán 0.11

159 Hoàng Thị Hải Yến X Kế toán 0.10

160 Giang Thị Trang X Kế toán 0.11

161 Nguyễn Thị Thảo X Kế toán 0.14

162 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

163 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

164 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

165 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

Page 7: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

166 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

167 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

168 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

169 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

170 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

171 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

172 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

173 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

174 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

175 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

176 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

177 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

178 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

179 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

180 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

181 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

182 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

183 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

Tổng 0 2 12 144 24

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

Biểu 7.2: Chương trình đào tạo: Kinh tế Nông Nghiệp và phát triển nông thôn

Page 8: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

Page 9: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Nguyễn Văn Công X ĐH: Kinh tế Nông nghiệp,Th.S:KTNN 0.20

55 Cù Phúc Thành X ĐH: Kinh tế Nông nghiệp,Th.S:KTNN 0.20

56 Nguyễn Thị Hà X ĐH: Kế toán, ThS: QLKT 0.20

57 Đỗ Quang Quý X TS: Kinh tế (2001) 0.13

58 Vũ Thị Hổng Hoa X Kinh tế quản lý địa chính 1.00

59 Hoàng Văn Dư X ĐH: Kinh tế Nông nghiệp,Th.S:KTNN 0.20

60 Nguyễn Văn Thông X ĐH: Kế toán; Th.S: Kinh tế Nông nghiệp 0.20

61 Trần Đình Phái X ĐH: Kinh tế Nông nghiệp,Th.S:KTNN 1.00

62 Trần Chí Thiện X TS: Kinh tế 0.02

63 Nguyễn Thị Thúy Vân X Quản trị kinh doanh 0.17

64 Hà Vũ Nam X Kinh tế đầu tư 0.17

65 Nguyễn Thị Thanh Huyền X Kinh tế học 0.33

66 Hoàng Thị Thu Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.17

67 Đinh Trọng Ân X Kinh tế đầu tư 0.50

68 Triệu Văn Huấn X Kinh tế đầu tư 0.33

69 Nguyễn Thị Thùy Dung X Kinh tế đầu tư 0.33

Page 10: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

70 Nguyễn Thị Ngân X Quản lý kinh tế 0.33

71 Phạm Lê Vân X Quản trị kinh doanh 0.33

72 Nguyễn Huy Hoàng X Quản trị kinh doanh 0.17

73 Đào Ngọc Dương X Kinh tế đầu tư 0.17

74 Đặng Kim Oanh X Kinh tế đầu tư 0.50

75 Dương Thị Tình X Kinh tế và quản lý thương mại 0.13

76 Nguyễn Thị Thu X ĐH: Kinh tế bảo hiểm; Th.S: Quản lý Kinh tế 0.17

77 Bế Hùng Trường X ĐH: Kinh tế bảo hiểm 0.17

78 Dương Huyền Thương X ĐH: Kinh tế đầu tư: Th.S: Kinh tế bảo hiểm 0.17

79 Trịnh Thị Thu Trang X ĐH: Kinh tế đối ngoại; Th.S: Kinh tế quốc tế 0.17

80 Đoàn Huyền Trang X ĐH: Kinh tế quốc tế 0.17

81 Nguyễn Thị Thanh Quý X ĐH: Kinh tế đầu tư 0.17

82 Lê Thùy Linh X ĐH: Kinh tế đầu tư 0.17

83 Vũ Thị Trà Mi X ĐH: Kinh tế đầu tư 0.17

84 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH,ThS. Kinh tế Nông nghiệp 0.08

85 Mai Thị Huyền Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; Th.S: Quản trị Kinh doanh 0.08

86 Nguyễn Thu Hà X ĐH,ThS: Kinh tế Phát triển 0.08

87 Nguyễn Thị Tâm X ĐH: Kinh tế đối ngoại 0.08

88 Nguyễn Thị Lương Anh X ĐH: Quản lý Kinh tế 0.08

89 Vũ Thị Thu Huyền X ĐH: Kinh tế đầu tư 0.08

90 Phạm Thị Mai Hương X ĐH: Thương mại Quốc tế 0.08

91 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

92 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

93 Trần Văn Dũng X Kinh tế 0.06

94 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

95 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

96 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

97 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

98 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

Page 11: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

99 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

100 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

101 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

102 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

103 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

104 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

106 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

107 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

108 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

109 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

110 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

111 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

112 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

113 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

114 Nguyễn Như Trang X ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 0.06

115 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

116 Cao Phương Nga X Kinh tế Đầu tư 0.06

117 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

118 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

119 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

120 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

121 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

122 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

123 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

124 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

125 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

126 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

127 Đỗ Hoàng Yến X Luật Kinh tế 0.33

128 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

130 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

Page 12: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

131 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

132 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

133 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

134 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

135 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

136 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

137 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

138 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

139 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.0625

140 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

141 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

142 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

143 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

144 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

145 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

146 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

147 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

148 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

149 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

150 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

151 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

152 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

153 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

154 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

155 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

156 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

157 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

Page 13: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

158 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

159 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

160 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

161 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

162 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

163 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

164 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

Tổng 0 2 10 125 25

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

Biểu 7.3: Chương trình đào tạo:Kinh tế Y tế

Page 14: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

Page 15: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Phạm Hồng Hải X Y tế công cộng 1.00

55 Nguyễn Thị Thu X Quản lý Kinh tế 0.17

56 Bế Hùng Trường X Kinh tế bảo hiểm 0.17

57 Dương Huyền Thương X Kinh tế bảo hiểm 0.17

58 Trịnh Thị Thu Trang X ĐKinh tế quốc tế 0.17

59 Đoàn Huyền Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

60 Nguyễn Thị Thanh Quý X Kinh tế đầu tư 0.17

61 Lê Thùy Linh X Kinh tế đầu tư 0.17

62 Vũ Thị Trà Mi X Kinh tế đầu tư 0.17

63 Nguyễn Thị Thúy Vân X Quản trị kinh doanh 0.17

64 Hà Vũ Nam X Kinh tế đầu tư 0.17

65 Nguyễn Thị Thanh Huyền X Kinh tế học 0.33

66 Hoàng Thị Thu Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.17

67 Triệu Văn Huấn X Kinh tế đầu tư 0.33

68 Nguyễn Thị Thùy Dung X Kinh tế đầu tư 0.33

69 Phạm Lê Vân X Quản trị kinh doanh 0.33

70 Nguyễn Huy Hoàng X Quản trị kinh doanh 0.17

71 Đào Ngọc Dương X Kinh tế đầu tư 0.17

72 Dương Thị Tình X Kinh tế và quản lý thương mại 0.13

73 Đinh Thị Vững X Kinh tế đầu tư 0.50

74 Nguyễn Thị Ngân X Quản lý kinh tế 0.33

75 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

76 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

77 Trần Văn Dũng X Kinh tế 0.06

78 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

79 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

80 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

81 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý Kinh tế 0.06

Page 16: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

82 Phạm Quang Tùng X Quản lý Kinh tế 0.06

83 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

84 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

85 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

86 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

87 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế Nông nghiệp 0.08

88 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị Kinh doanh 0.08

89 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế Phát triển 0.08

90 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

91 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

92 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

93 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

94 Nguyễn Văn Công X Kinh tế Nông nghiệp 0.20

95 Cù Phúc Thành X Kinh tế Nông nghiệp 0.20

96 Đỗ Quang Quý X Kinh tế 0.13

97 Nguyễn Thị Hà X Quản lý kinh tế 0.20

98 Hoàng Văn Dư X Kinh tế Nông nghiệp 0.20

99 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

100 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

101 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

102 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

103 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

104 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

105 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

106 Nguyễn Như Trang X Quản trị kinh doanh 0.06

107 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

108 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

109 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

110 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

111 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

Page 17: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

113 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

114 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

115 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

116 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

117 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

118 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

119 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

120 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

121 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

122 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

123 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

124 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

125 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

126 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

127 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

128 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

129 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

130 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

131 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

132 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

133 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

134 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

135 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

136 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

137 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

138 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

139 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

140 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

141 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

142 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

Page 18: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

143 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

144 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

145 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

146 Nguyễn Thị Thủy X ThS: QTKD 0.06

147 Nguyễn Thị Như Trang X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.06

148 La Quí Dương X ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 0.06

149 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

150 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

151 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

152 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

153 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

154 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

155 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

156 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

157 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

158 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

159 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

160 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

161 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

162 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

Tổng 0 2 11 125 23

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

Biểu 7.4: Chương trình đào tạo: Quản lý Kinh tế

Page 19: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

Page 20: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

55 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính

56 Đỗ Hoàng Yến X Luật Kinh tế 0.33

57 Đàm Thanh Thủy X Kinh tế phát triển 0.40

58 Nguyễn Quang Hợp X Quản lý công 0.40

59 Đỗ Thùy Ninh X Quản lý kinh tế 0.20

60 Nguyễn T Phương Thảo X Quản lý kinh tế 0.30

61 Lưu Thị Phương Thảo X Thương mại 0.30

62 Dương Kim Loan X Kinh tế lao động 0.80

63 Phạm Thị Ngọc Vân X Quản lý kinh tế 0.20

64 Nguyễn Thị Thu Trang X Quản lý kinh tế 0.80

65 Nguyễn Thành Công X Kinh tế nông nghiệp 0.50

Page 21: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

66 Tạ Thị Thanh Huyền X Quản lý kinh tế 0.40

67 Bùi Đức Linh X Kinh tế nông nghiệp 0.15

68 Trần Thị Bích Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.15

69 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

70 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

71 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

72 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

73 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

74 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

75 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

76 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

77 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

78 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

79 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

80 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.20

81 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

82 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

83 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

84 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

85 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

86 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

87 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

88 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

89 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

90 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

91 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

92 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

93 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

94 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

95 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

Page 22: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

96 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

97 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

98 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

99 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

100 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

101 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

102 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

103 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

104 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

105 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

106 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

107 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

108 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

109 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

110 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

111 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

112 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

113 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

114 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

115 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

116 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

117 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

118 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

119 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

120 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

121 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

122 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

123 Nguyễn Thị Thu X Quản lý Kinh tế 0.17

124 Bế Hùng Trường X Kinh tế bảo hiểm 0.17

125 Dương Huyền Thương X Kinh tế bảo hiểm 0.17

Page 23: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

126 Trịnh Thị Thu Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

127 Đoàn Huyền Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

128 Nguyễn Thị Thanh Quý X Kinh tế đầu tư 0.17

129 Lê Thùy Linh X Kinh tế đầu tư 0.17

130 Vũ Thị Trà Mi X Kinh tế đầu tư 0.17

131 Nguyễn Thị Thúy Vân X Quản trị kinh doanh 0.17

132 Hà Vũ Nam X Kinh tế đầu tư 0.17

133 Hoàng Thị Thu Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.17

134 Nguyễn Huy Hoàng X Quản trị kinh doanh 0.17

135 Đào Ngọc Dương X Kinh tế đầu tư 0.17

145 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

146 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

147 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

148 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

149 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.50

150 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.50

151 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.50

152 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.50

153 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.50

154 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.50

155 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.50

156 Trần Đình Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.03

157 Đàm Phương Lan X Quản trị kinh doanh 0.13

158 Nguyễn Thị Lan Anh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

159 Thái Thị Thu Trang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

Page 24: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

160 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

161 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 0.11

162 Đào Thúy Hằng X Kế toán 0.10

163 Nguyễn Hữu Thu X Kinh tế nông nghiệp 0.13

164 Nguyễn Trọng Nghĩa X Kế toán 0.13

165 Vũ Thị Minh X Kế toán 0.11

166 Hoàng Thị Hải Yến X Kế toán 0.10

167 Giang Thị Trang X Kế toán 0.11

168 Nguyễn Thị Thảo X Kế toán 0.14

169 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

170 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

171 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

172 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

173 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

174 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

175 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

176 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

177 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

178 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

179 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

180 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

181 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

182 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

Tổng 0 1 14 134 24

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

Biểu 7.5: Chương trình đào tạo: Luật Kinh Doanh

Page 25: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

Page 26: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.05

55 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

56 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.10

57 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.10

58 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.20

59 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.20

60 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.25

61 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.25

62 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

63 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.20

64 Trần Thị Kim Anh X Luật Kinh tế 0.50

Page 27: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

65 Đàm Thanh Thủy X Kinh tế phát triển 0.40

66 Nguyễn Quang Hợp X Quản lý công 0.40

67 Đỗ Thùy Ninh X Quản lý kinh tế 0.10

68 Nguyễn T Phương Thảo X Quản lý kinh tế 0.10

69 Lưu Thị Phương Thảo X Thương mại 0.10

70 Dương Kim Loan X Kinh tế lao động 0.20

71 Phạm Thị Ngọc Vân X Quản lý kinh tế 0.20

72 Nguyễn Thị Thu Trang X Quản lý kinh tế 0.20

73 Nguyễn Thành Công X Kinh tế nông nghiệp 0.50

74 Tạ Thị Thanh Huyền X Quản lý kinh tế 0.40

75 Bùi Đức Linh X Kinh tế nông nghiệp 0.10

76 Trần Thị Bích Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.10

77 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

78 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

79 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

80 Nguyễn Thị Thủy X ThS: QTKD 0.14

81 Nguyễn Thị Như Trang X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.14

82 La Quí Dương X ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 0.14

83 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

84 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

85 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

86 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

87 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

88 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

89 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

90 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

91 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

92 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

Page 28: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

93 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

94 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

95 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

96 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

97 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

98 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

99 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

100 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

101 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

102 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

103 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

104 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

105 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

106 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

107 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

108 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

109 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

110 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

111 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

112 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

113 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

114 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

115 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

116 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

117 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

118 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

119 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

120 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

121 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

122 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

Page 29: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

123 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

124 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

125 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Tổng 0 1 12 101 11

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

Biểu 7.6: Chương trình đào tạo: Quản trị kinh doanh tổng hợp

Page 30: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

Page 31: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

55 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

56 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

57 Trần Quang Huy X TS: Kinh tế 0.20

58 Nguyễn Thanh Minh X TS: Kinh tế 0.20

59 Trần Xuân Kiên X ĐH, Th.S: QTKD 0.20

60 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

61 Nguyễn Thị Thủy X ThS: QTKD 0.14

62 Ngô T Hương Giang XĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS:

QTKD; TS: Kinh tế0.13

63 Nguyễn Thị Như Trang X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.14

64 Hà Trần Lan Hương X ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại 0.13

65 La Quí Dương X ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 0.14

66 Nông Thị Dung X ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.20

67 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

68 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

69 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

70 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

71 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

72 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

73 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

74 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

75 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.09

76 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

77 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.08

Page 32: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

78 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.08

79 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

80 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

81 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

82 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

83 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

84 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

85 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

86 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

87 Đinh Hồng Linh X TS: QTKD 0.20

88 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

89 Nguyễn Thị Kim Nhung X QTKD

90 Phạm Thị Thu Hiền X Tài chính ngân hàng

91 Lê Thu Hoài X Tài chính ngân hàng

92 Phùng Thị Thu Hà X Tài chính ngân hàng

93 Nguyễn Thị Linh Trang X Tài chính ngân hàng

94 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

95 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

96 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

97 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

98 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

99 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

100 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

101 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

102 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

103 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

104 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

105 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

106 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

107 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

Page 33: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

108 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

109 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

110 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

111 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

112 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

113 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

114 Đặng Thị Dịu X Quản trị kinh doanh

115 Đỗ T.Thu Hằng X Kế toán

116 Hoàng Thị Nguyệt X Kế toán

117 Nguyễn T.Kim Oanh X Kế toán doanh nghiệp

118 Nguyễn Thị Hường X Kế toán kiểm toán và phân tích

119 Trần Tuấn Anh X Kế toán

120 Trần Đình Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.03

121 Đàm Phương Lan X Quản trị kinh doanh 0.13

122 Nguyễn Thị Lan Anh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

123 Thái Thị Thu Trang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

124 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

125 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 0.11

126 Đào Thúy Hằng X Kế toán 0.10

127 Nguyễn Hữu Thu X Kinh tế nông nghiệp 0.13

128 Nguyễn Trọng Nghĩa X Kế toán 0.13

129 Vũ Thị Minh X Kế toán 0.11

130 Hoàng Thị Hải Yến X Kế toán 0.10

131 Giang Thị Trang X Kế toán 0.11

132 Nguyễn Thị Thảo X Kế toán 0.14

133 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

134 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

135 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

136 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

137 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

Page 34: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

138 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

139 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

140 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

141 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

142 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

143 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

144 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

145 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

146 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

147 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

148 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

149 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

150 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

151 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

152 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

153 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

154 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

155 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

156 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

157 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

158 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

159 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

160 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

161 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

162 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

163 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

164 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

165 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

166 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

167 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

Page 35: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

168 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

169 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

170 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

171 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

172 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

173 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

174 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

175 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

176 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

177 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

178 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

179 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

180 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

181 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

182 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

183 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

184 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

185 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

186 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

187 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

188 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

Tổng 0 1 15 150 22

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

Biểu 7.7: Chương trình đào tạo: Quản trị Doanh nghiệp

Page 36: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

Page 37: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

55 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

56 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

57 Trần Quang Huy X TS: Kinh tế 0.20

58 Nguyễn Thanh Minh X TS: Kinh tế 0.20

59 Trần Xuân Kiên X ĐH, Th.S: QTKD 0.20

60 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

61 Nguyễn Thị Thủy X ThS: QTKD 0.14

62 Ngô T Hương Giang XĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS:

QTKD; TS: Kinh tế0.13

63 Nguyễn Thị Như Trang X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.14

Page 38: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

64 Hà Trần Lan Hương X ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại 0.20

65 La Quí Dương X ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 0.14

66 Nông Thị Dung X ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.13

67 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

68 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

69 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

70 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

71 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

72 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

73 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

74 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

75 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.09

76 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

77 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.09

78 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.09

79 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

80 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

81 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

82 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

83 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

84 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

85 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

86 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

87 Đinh Hồng Linh X TS: QTKD 0.20

88 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

89 Trần Đình Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.03

Page 39: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

90 Đàm Phương Lan X Quản trị kinh doanh 0.13

91 Nguyễn Thị Lan Anh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

92 Thái Thị Thu Trang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

93 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

94 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 0.11

95 Đào Thúy Hằng X Kế toán 0.10

96 Nguyễn Hữu Thu X Kinh tế nông nghiệp 0.13

97 Nguyễn Trọng Nghĩa X Kế toán 0.13

98 Vũ Thị Minh X Kế toán 0.11

99 Hoàng Thị Hải Yến X Kế toán 0.10

100 Giang Thị Trang X Kế toán 0.11

101 Nguyễn Thị Thảo X Kế toán 0.14

102 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

103 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

104 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

105 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

106 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

107 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

108 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

109 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

110 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

111 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

112 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

113 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

114 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

115 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

116 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

117 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

118 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

119 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

Page 40: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

120 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

121 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

122 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

123 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

124 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

125 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

126 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

127 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

128 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

129 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

130 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

131 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

132 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

133 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

134 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

135 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

136 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

137 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

138 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

139 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

140 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

141 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

142 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

143 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

144 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

145 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

146 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

147 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

148 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

149 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

Page 41: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

150 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

151 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

152 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

153 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

154 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

155 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

156 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

157 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

158 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

159 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

160 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

161 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

162 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

163 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

164 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

165 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

166 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

167 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

168 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

169 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

170 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

171 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

172 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

173 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

174 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

175 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

176 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

177 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

Tổng 0 2 15 145 24

Biểu 7.8: Chương trình đào tạo: Quản trị Kinh doanh Thương mại

Page 42: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

Page 43: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

55 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

56 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

57 Trần Quang Huy X TS: Kinh tế 0.20

58 Nguyễn Thanh Minh X TS: Kinh tế 0.20

Page 44: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

59 Trần Xuân Kiên X ĐH, Th.S: QTKD 0.20

60 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

61 Nguyễn Thị Thủy X ThS: QTKD 0.14

62 Ngô T Hương Giang XĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS:

QTKD; TS: Kinh tế0.13

63 Nguyễn Thị Như Trang X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.14

64 Hà Trần Lan Hương X ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại 0.20

65 La Quí Dương X ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 0.14

66 Nông Thị Dung X ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.13

67 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

68 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

69 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

70 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

71 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

72 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

73 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

74 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

75 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 1.00

76 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

77 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.09

78 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.09

79 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

80 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

81 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

82 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

Page 45: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

83 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

84 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

85 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

86 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

87 Đinh Hồng Linh X TS: QTKD 0.20

88 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

89 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.00

90 Nguyễn Thị Kim Nhung X QTKD

91 Phạm Thị Thu Hiền X Tài chính ngân hàng

92 Lê Thu Hoài X Tài chính ngân hàng

93 Phùng Thị Thu Hà X Tài chính ngân hàng

94 Nguyễn Thị Linh Trang X Tài chính ngân hàng

95 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

96 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

97 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

98 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

99 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

100 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

101 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

102 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

103 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

104 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

105 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

106 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

107 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

108 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

109 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

110 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

111 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

112 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

Page 46: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

113 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

114 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

115 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

116 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

117 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

118 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

119 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

120 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

121 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

122 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

123 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

124 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

125 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

126 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

127 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

128 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

Tổng 0 0 10 110 8

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

Biểu 7.9: Chương trình đào tạo: Quản trị Kinh doanh Khách sạn và du lịch

Page 47: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

Page 48: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

55 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

56 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

57 Trần Quang Huy X TS: Kinh tế 0.20

58 Nguyễn Thanh Minh X TS: Kinh tế 0.20

59 Trần Xuân Kiên X ĐH, Th.S: QTKD 0.20

60 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

61 Nguyễn Thị Thủy X ThS: QTKD 0.14

62 Ngô T Hương Giang XĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS:

QTKD; TS: Kinh tế0.13

63 Nguyễn Thị Như Trang X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.14

64 Hà Trần Lan Hương X ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại 0.20

65 La Quí Dương X ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 0.14

66 Nông Thị Dung X ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.13

67 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

Page 49: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

68 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

69 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

70 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

71 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

72 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

73 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

74 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

75 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.09

76 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

77 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.09

78 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.09

79 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

80 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

81 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

82 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

83 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

84 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

85 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

86 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

87 Đinh Hồng Linh X TS: QTKD 0.20

88 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

89 Trần Đình Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.03

90 Đàm Phương Lan X Quản trị kinh doanh 1/8

91 Nguyễn Thị Lan Anh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/8

92 Thái Thị Thu Trang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/8

93 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/10

Page 50: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

94 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 1/9

95 Đào Thúy Hằng X Kế toán 1/10

96 Nguyễn Hữu Thu X Kinh tế nông nghiệp 1/8

97 Nguyễn Trọng Nghĩa X Kế toán 1/8

98 Vũ Thị Minh X Kế toán 1/9

99 Nguyễn Văn Huy X QTKD Du lịch & Khách sạn 0.60

100 Nguyễn Thị Thanh Tâm X QTKD Du lịch & Khách sạn 0.60

101 Ngô Thị Huyền Trang X QTKD Du lịch & Khách sạn 0.60

102 Phạm Minh Hương X QTKD Du lịch & Khách sạn 0.60

103 Bùi Thị Thanh Hương X QTKD Du lịch & Khách sạn 0.60

104 Trương Mai Thanh X QTKD Du lịch & Khách sạn 0.60

105 Trần Thị Tuyết X QTKD Du lịch & Khách sạn 0.33

106 Nguyễn Thị Kim Nhung X QTKD

107 Phạm Thị Thu Hiền X Tài chính ngân hàng

108 Lê Thu Hoài X Tài chính ngân hàng

109 Phùng Thị Thu Hà X Tài chính ngân hàng

110 Nguyễn Thị Linh Trang X Tài chính ngân hàng

111 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

112 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

113 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

114 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

115 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

116 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

117 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

118 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

119 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

120 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

121 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

122 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

123 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

Page 51: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

124 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

125 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

126 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

127 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

128 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

129 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

130 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

131 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

132 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

133 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

134 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

135 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

136 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

137 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

138 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

139 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

140 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

141 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

142 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

143 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

144 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

145 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

146 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

147 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

148 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

149 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

150 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

151 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

152 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

153 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Page 52: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

154 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

155 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

156 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

157 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

158 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

159 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

160 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

161 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

162 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

163 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

164 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

165 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

166 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

167 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

168 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

169 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

170 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

171 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

172 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

173 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

174 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

175 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

176 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

177 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

178 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

179 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

180 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

181 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

182 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

183 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

Page 53: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

184 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

185 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

186 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

Tổng 0 1 15 149 21

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

Biểu 7.10: Chương trình đào tạo: Quản trị marketing

Page 54: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

55 Hoàng Thị Huệ X Quản trị kinh doanh 0.50

56 Nguyễn Thị Gấm X Quản trị Marketing 0.40

Page 55: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

57 Nguyễn Minh Huệ X Quản trị Quảng cáo 0.40

58 Nguyễn Thị Thái Hà X Quản trị Marketing 0.50

59 Nguyễn Văn Hùng X Quản trị Marketing 0.30

60 Đỗ Thị Bắc X Kinh tế nông nghiệp 0.30

61 Đào Thị Hương X Quản trị Marketing 0.30

62 Phạm Công Toàn X Marketing 0.30

63 Trần Thu Nga X Quản trị Quảng cáo

64 Nguyễn Thị Bắc Hải X Marketing

65 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.20

66 Vũ Thị Phương Lan X Marketing

67 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp

68 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.50

69 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

70 Trần Quang Huy X TS: Kinh tế 0.06

71 Nguyễn Thanh Minh X TS: Kinh tế

72 Trần Xuân Kiên X ĐH, Th.S: QTKD

73 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính

74 Nguyễn Thị Thủy X ThS: QTKD

75 Ngô T Hương Giang XĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS:

QTKD; TS: Kinh tế

76 Nguyễn Thị Như Trang X ĐH: QTKD; ThS: QTKD

77 Hà Trần Lan Hương X ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại

78 La Quí Dương X ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD

79 Nông Thị Dung X ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp

80 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính

81 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử

Page 56: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

82 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.06

83 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.06

84 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.06

85 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

86 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.20

87 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.20

88 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.08

89 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.14

90 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.13

91 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.14

92 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.20

93 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.14

94 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.13

95 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

96 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

97 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

98 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.08

99 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.09

100 Đinh Hồng Linh X TS: QTKD 0.09

101 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.08

102 Nguyễn Thị Kim Nhung X QTKD 0.09

103 Phạm Thị Thu Hiền X Tài chính ngân hàng 0.17

104 Lê Thu Hoài X Tài chính ngân hàng 0.17

105 Phùng Thị Thu Hà X Tài chính ngân hàng 0.17

106 Nguyễn Thị Linh Trang X Tài chính ngân hàng 0.17

107 Trần Đình Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.03

108 Đàm Phương Lan X Quản trị kinh doanh 0.13

Page 57: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

109 Nguyễn Thị Lan Anh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

110 Thái Thị Thu Trang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

111 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

112 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

113 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

114 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

115 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

116 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

117 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

118 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

119 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

120 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

121 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

122 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

123 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

124 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

125 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

126 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

127 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

128 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

129 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

130 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

131 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

132 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

133 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

134 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

135 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

136 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

137 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

138 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

Page 58: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

139 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

140 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

141 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

142 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

143 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

144 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

145 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

146 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

147 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

148 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

149 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

150 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

151 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

152 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

153 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

154 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

155 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

156 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

157 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

158 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

159 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

160 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

161 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

162 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

163 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

164 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

165 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

166 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

167 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

168 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

Page 59: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

169 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

170 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

171 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

172 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

173 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

174 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

175 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

176 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

177 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

178 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

179 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

180 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

181 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

182 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

183 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

184 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

185 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

186 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

187 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

188 Nguyễn Thị Thu X Quản lý Kinh tế 0.17

189 Bế Hùng Trường X Kinh tế bảo hiểm 0.17

190 Dương Huyền Thương X Kinh tế bảo hiểm 0.17

191 Trịnh Thị Thu Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

192 Đoàn Huyền Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

193 Nguyễn Thị Thanh Quý X Kinh tế đầu tư 0.17

194 Lê Thùy Linh X Kinh tế đầu tư 0.17

195 Vũ Thị Trà Mi X Kinh tế đầu tư 0.17

196 Nguyễn Thị Thúy Vân X Quản trị kinh doanh 0.17

197 Hà Vũ Nam X Kinh tế đầu tư 0.17

198 Hoàng Thị Thu Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.17

Page 60: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

199 Nguyễn Huy Hoàng X Quản trị kinh doanh 0.17

200 Đào Ngọc Dương X Kinh tế đầu tư 0.17

201 Nguyễn Văn Công X Kinh tế nông nghiệp 0.20

202 Cù Phúc Thành X Kinh tế nông nghiệp 0.20

203 Nguyễn Thị Hà X Quản lý kinh tế 0.20

204 Hoàng Văn Dư X Kinh tế nông nghiệp 0.20

Tổng 0 3 17 153 30

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

Biểu 7.11: Chương trình đào tạo: Thương mại quốc tế

Page 61: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

Page 62: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Nguyễn Khánh Doanh X Thương mại quốc tế 0.03

55 Bùi Thị Minh Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.03

56 Trần Nhuận Kiên X Thương mại quốc tế 0.07

57 Phạm Thùy Linh X Kinh tế quốc tế 0.50

58 Trần Thị Phương Thảo X Thương mại quốc tế 0.70

59 Trần Thị Thu Trâm X Kinh doanh quốc tế 0.50

60 Phạm Hoàng Linh X Kinh tế đối ngoại 0.80

65 Hoàng Thị Thu X X Tài chính, Kinh tế 0.06

66 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

67 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

68 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

69 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

70 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

71 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

72 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

73 Nguyễn Thị Thúy Vân X Quản trị kinh doanh 0.20

74 Hà Vũ Nam X Kinh tế đầu tư 0.20

75 Nguyễn Thị Thanh Huyền X Kinh tế học 0.20

76 Hoàng Thị Thu Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.20

77 Phạm Lê Vân X Quản trị kinh doanh 0.20

78 Triệu Văn Huấn X Kinh tế đầu tư 0.20

79 Nguyễn Thị Thùy Dung X Kinh tế đầu tư 0.20

80 Đinh Thị Vững X Kinh tế đầu tư 0.25

81 Nguyễn Huy Hoàng X Quản trị kinh doanh 0.20

82 Đào Ngọc Dương X Kinh tế đầu tư 0.20

83 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

84 Nguyễn Thị Nhung X Kinh tế 0.50

Page 63: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

85 Trần Văn Dũng X Kinhtế 0.20

86 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.20

87 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp

88 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.20

89 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.20

90 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.20

91 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.20

92 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.20

93 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư

94 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp

95 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

96 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển

97 Trần Chí Thiện X Kinh tế

98 Trần Nhuận Kiên X Thương mại quốc tế 0.07

99 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 0.11

100 Vũ Thị Minh X Kế toán 0.11

101 Giang Thị Trang X Kế toán 0.11

102 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

103 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

104 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

105 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

106 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

107 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

108 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

109 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

110 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

111 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

112 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

113 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

114 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

Page 64: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

115 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

116 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

117 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

118 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

119 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

120 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

121 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

122 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

123 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

124 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

125 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

126 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

127 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

128 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

129 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

130 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

131 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

132 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

133 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

134 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

135 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

136 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

137 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

138 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

139 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

140 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

141 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

142 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

143 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

144 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Page 65: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

145 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

146 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

147 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

148 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

149 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

150 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

151 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

152 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

153 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

154 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

155 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

156 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

157 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

158 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

159 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

160 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

161 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

162 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

163 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

164 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

165 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

166 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

167 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

168 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

169 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

170 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

171 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

172 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

173 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

174 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

Page 66: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

175 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

176 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

177 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

178 Nguyễn Thị Thu X Quản lý Kinh tế 0.17

179 Bế Hùng Trường X Kinh tế bảo hiểm 0.17

180 Dương Huyền Thương X Kinh tế bảo hiểm 0.17

181 Trịnh Thị Thu Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

182 Đoàn Huyền Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

183 Nguyễn Thị Thanh Quý X Kinh tế đầu tư 0.17

184 Lê Thùy Linh X Kinh tế đầu tư 0.17

185 Vũ Thị Trà Mi X Kinh tế đầu tư 0.17

186 Nguyễn Thị Thúy Vân X Quản trị kinh doanh 0.17

187 Hà Vũ Nam X Kinh tế đầu tư 0.17

188 Hoàng Thị Thu Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.17

189 Nguyễn Huy Hoàng X Quản trị kinh doanh 0.17

190 Đào Ngọc Dương X Kinh tế đầu tư 0.17

191 Nguyễn Văn Công X Kinh tế nông nghiệp 0.20

192 Cù Phúc Thành X Kinh tế nông nghiệp 0.20

193 Nguyễn Thị Hà X Quản lý kinh tế 0.20

194 Hoàng Văn Dư X Kinh tế nông nghiệp 0.20

Tổng 0 4 15 144 28

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

Biểu 7.12: Chương trình đào tạo: Kế toán tổng hợp

Page 67: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

Page 68: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Đỗ Thị Thúy Phương X X Kinh tế nông nghiệp 0.40

55 Nguyễn Thu Hà X Kế toán tổng hợp 0.50

56 Nguyễn Thị Ngọc Bích X Kế toán tổng hợp 1.00

57 Nguyễn Phương Thảo X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.33

58 Dương Phương Thảo X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.20

59 Nguyễn Thị Kim Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.20

60 Dương Công Hiệp X Kế toán doanh nghiệp 0.20

61 Phan Thị Thái Hà X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

62 Nguyễn Thị Thu Thư X Kế toán tổng hợp 0.20

63 Nguyễn Thị Thu Trang X Kế toán 0.20

64 Dương Thúy Hồng X Kế toán, kiểm toán và phân tích 1.00

65 Lương Minh Thùy X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

66 Nguyễn Thị Tuân X Quản trị kinh doanh 1.00

67 Nông Thị Kim Dung X Kinh tế nông nghiệp 0.20

68 Đặng Thị Dịu X Quản trị kinh doanh 0.25

Page 69: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

69 Đỗ T.Thu Hằng X Kế toán 0.25

70 Phạm T.Vân Khánh X Kinh tế nông nghiệp 0.50

71 Ngô Quang Trung X Kinh tế nông nghiệp 0.50

72 Dương Thanh Tình X Quản trị kinh doanh 0.50

73 Đỗ Thị Hồng Hạnh X Kế toán 0.50

74 Hoàng Thị Nguyệt X Kế toán 0.25

75 Nguyễn T.Kim Oanh X Kế toán doanh nghiệp 0.25

76 Vũ Thị Hòa X Kế toán tổng hợp 0.50

77 Nguyễn Thị Hường X Kế toán kiểm toán và phân tích 0.25

78 Trần Tuấn Anh X Kế toán 0.25

79 An Thị Thư X Kế toán 0.50

80 Nguyễn Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.50

81 Ma Thị Hường X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

82 Nguyễn Thị Nga X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

83 Thái Thị Thái Nguyên X Quản trị kinh doanh 0.50

84 Dương Thu Minh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

85 Vũ Thị Quỳnh Chi X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

86 Nguyễn Thị Hồng Yến XThs: Kinh tế;

TS: Ngân hàng - Tài chính0.50

87 Trần Ngọc Linh X Quản trị kinh doanh 0.50

88 Dương Thị Hương Liên X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

89 Nguyễn Minh Hằng XĐH: Kế toán doanh nghiệp;

Ths: Quản trị kinh doanh;0.50

90 Vũ Quỳnh Nam XĐH: Kế toán doanh nghiệp;

Ths: Quản lý kinh tế;0.50

91 Trần Thị Nhung XĐH: Kế toán Tổng hợp;

Ths: Kế toán;0.50

92 Đỗ Đức Quang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

93 Bạch Thị Huyên X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

94 Nguyễn Thị Hoài Thu X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

Page 70: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

95 Nguyễn Thị Ánh Tuyết X Kế toán 0.50

96 Nguyễn Thu Hằng X ĐH: Kế toán Tổng hợp; 0.50

97 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Kế toán doanh nghiệp; 0.50

98 Nguyễn Thị Kim Anh X Kế toán; 0.50

99 Trần Đình Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.03

100 Đàm Phương Lan X Quản trị kinh doanh 0.13

101 Nguyễn Thị Lan Anh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

102 Thái Thị Thu Trang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

103 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

104 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 0.11

105 Bùi Thanh Huyền X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

106 Đào Thúy Hằng X Kế toán 0.10

107 Nguyễn Thị Thu Hiền X Kế toán, kiểm toán và phân tích 1.00

108 Nguyễn Hữu Thu X Kinh tế nông nghiệp 0.13

109 Nguyễn Trọng Nghĩa X Kế toán 0.13

110 Vũ Thị Minh X Kế toán 0.11

111 Hoàng Thị Hải Yến X Kế toán 0.10

112 Khương Kiều Trang X Kế toán 0.25

113 Giang Thị Trang X Kế toán 0.11

114 Nguyễn Thị Thảo X Kế toán 0.13

115 Dương Thị Luyến X Kế toán 1.00

116 Đặng Quỳnh Trinh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 1.00

117 Phan Thanh Vụ X Kinh tế nông nghiệp 1.00

118 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

119 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

120 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

121 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

122 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

123 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

124 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

Page 71: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

125 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

126 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

127 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

128 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

129 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

130 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

131 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

132 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

133 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

134 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

135 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

136 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

137 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

138 Phạm Thị Thu Hiền X Tài chính ngân hàng

139 Chu Thị Thức X Tài chính ngân hàng

140 Lê Thu Hoài X Tài chính ngân hàng

141 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

142 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

143 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

144 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

145 Ngô T Hương Giang XĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS:

QTKD; TS: Kinh tế0.13

146 Nông Thị Dung X ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.13

147 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

148 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

149 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

Page 72: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

150 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

151 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

152 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

153 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

154 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

155 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.09

156 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

157 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.09

158 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.09

159 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

160 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

161 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

162 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

163 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

164 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

165 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

166 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

167 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

168 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

169 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

170 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

171 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

172 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

173 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

174 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

175 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

176 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

Page 73: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

177 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

178 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

179 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

180 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

181 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

182 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

183 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

184 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

185 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

186 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

187 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

188 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

189 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

190 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

191 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

192 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

193 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

194 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

195 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

196 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

197 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

198 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

199 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

200 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

201 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

202 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

203 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

204 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

205 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

206 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Page 74: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

207 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

208 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

209 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

210 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

211 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

212 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

213 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

214 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

215 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

216 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Tổng 0 2 16 176 23

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

Biểu 7.13: Chương trình đào tạo: Kế toán Doanh nghiệp

Page 75: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

Page 76: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

55 Dương Phương Thảo X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.20

56 Dương Công Hiệp X Kế toán doanh nghiệp 0.50

57 Phan Thị Thái Hà X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.20

58 Nguyễn Thị Thu Thư X Kế toán tổng hợp 0.20

59 Nguyễn Thị Kim Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.20

60 Nguyễn Thị Thu Trang X Kế toán 0.20

61 Nông Thị Kim Dung X Kinh tế nông nghiệp 0.25

62 Đặng Thị Dịu X Quản trị kinh doanh 0.25

63 Đỗ T.Thu Hằng X Kế toán 0.50

64 Phạm T.Vân Khánh X Kinh tế nông nghiệp 0.50

65 Ngô Quang Trung X Kinh tế nông nghiệp 0.50

66 Dương Thanh Tình X Quản trị kinh doanh 0.50

67 Đỗ Thị Hồng Hạnh X Kế toán 0.25

68 Hoàng Thị Nguyệt X Kế toán 0.25

69 Nguyễn T.Kim Oanh X Kế toán doanh nghiệp 0.50

70 Vũ Thị Hòa X Kế toán tổng hợp 0.25

71 Nguyễn Thị Hường X Kế toán kiểm toán và phân tích 0.25

72 Trần Tuấn Anh X Kế toán 0.50

73 An Thị Thư X Kế toán 0.50

74 Nguyễn Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.50

75 Ma Thị Hường X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

76 Nguyễn Thị Nga X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

77 Thái Thị Thái Nguyên X Quản trị kinh doanh 0.50

78 Dương Thu Minh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

79 Vũ Thị Quỳnh Chi X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

Page 77: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

80 Nguyễn Thị Hồng Yến XThs: Kinh tế;

TS: Ngân hàng - Tài chính0.50

81 Trần Ngọc Linh X Quản trị kinh doanh 0.50

82 Dương Thị Hương Liên X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

83 Nguyễn Minh Hằng XĐH: Kế toán doanh nghiệp;

Ths: Quản trị kinh doanh;0.50

84 Vũ Quỳnh Nam XĐH: Kế toán doanh nghiệp;

Ths: Quản lý kinh tế;0.50

85 Trần Thị Nhung XĐH: Kế toán Tổng hợp;

Ths: Kế toán;0.50

86 Đỗ Đức Quang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

87 Bạch Thị Huyên X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

88 Nguyễn Thị Hoài Thu X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

89 Nguyễn Thị Ánh Tuyết X Kế toán 0.50

90 Nguyễn Thu Hằng X ĐH: Kế toán Tổng hợp; 0.50

91 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Kế toán doanh nghiệp; 0.50

92 Nguyễn Thị Kim Anh X Kế toán; 0.05

93 Trần Đình Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.03

94 Đàm Phương Lan X Quản trị kinh doanh 0.13

95 Nguyễn Thị Lan Anh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

96 Thái Thị Thu Trang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

97 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.11

98 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 0.13

99 Bùi Thanh Huyền X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

100 Đào Thúy Hằng X Kế toán 0.13

101 Nguyễn Hữu Thu X Kinh tế nông nghiệp 0.13

102 Nguyễn Trọng Nghĩa X Kế toán 0.11

103 Vũ Thị Minh X Kế toán 0.10

104 Hoàng Thị Hải Yến X Kế toán 0.25

105 Khương Kiều Trang X Kế toán 0.11

Page 78: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

106 Giang Thị Trang X Kế toán 0.14

107 Nguyễn Thị Thảo X Kế toán 0.33

108 Vương Thị Hương Giang X Kế toán

109 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

110 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

111 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

112 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

113 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

114 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

115 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

116 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

117 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

118 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

119 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

120 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

121 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.09

122 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

123 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.09

124 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.09

125 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

126 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

127 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

128 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

Page 79: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

129 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

130 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

131 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

132 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

133 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

134 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

135 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

136 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

137 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

138 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

139 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

140 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

141 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

142 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

143 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

144 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

145 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

146 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

147 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

148 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

149 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

150 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

151 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

152 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

153 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

154 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

155 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

156 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

157 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

158 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

Page 80: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

159 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

160 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

161 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

162 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

163 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

164 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

165 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

166 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

167 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

168 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

169 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

170 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

171 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

172 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

173 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

174 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

175 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

176 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

177 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

178 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

179 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

180 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

181 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

182 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

183 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

184 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

185 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

186 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

187 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

188 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

Page 81: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

189 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

190 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

191 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

192 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

193 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

194 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

195 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

196 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

197 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

198 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

199 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

200 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

201 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

202 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

203 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

204 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

205 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

206 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

207 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

208 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

209 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

Tổng 0 1 14 168 25

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

Biểu 7.14: Chương trình đào tạo: Tài chính doanh nghiệp

Page 82: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

Page 83: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Hoàng Thị Thu X X Tài chính, Kinh tế 0.06

55 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

56 Hà Thị Thanh Nga X Tài chính ngân hàng 0.33

57 Nguyễn Thị Kim Nhung X QTKD 0.17

58 Phùng Thị Thu Hà X Tài chính ngân hàng 0.17

59 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

60 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

61 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

62 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

63 Nguyễn Thu Nga X Tài chính ngân hàng 0.33

64 Phạm Thị Thu Hiền X Tài chính ngân hàng 0.17

65 Vũ Bích Vân X Tài chính ngân hàng 0.33

66 Chu Thị Thức X Tài chính ngân hàng 0.33

67 Ngô Thị Thu Mai X Tài chính ngân hàng 0.33

Page 84: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

68 Lê Thu Hoài X Tài chính ngân hàng 0.17

69 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

70 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

71 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

72 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

73 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

74 Hoàng Hà X Tài chính quốc tế 0.33

75 Nguyễn Ngọc Lý X Tài chính ngân hàng 0.33

76 Phạm Thanh Hà X Kế toán 0.33

77 Trần Thị Thuỳ Linh X Tài chính ngân hàng 0.33

78 Lê Thị Thu Phương X Tài chính ngân hàng 0.33

79 Kiều Thị Khánh X Tài chính doanh nghiệp 0.33

80 Bùi Thị Ngân X Tài chính ngân hàng 0.33

81 Nguyễn Thị Thúy Linh X Tài chính doanh nghiệp 0.33

82 Trần Thanh Hải X Tài chính doanh nghiệp 0.33

83 Hoàng Thị Tâm X Tài chính ngân hàng 0.33

84 Nguyễn Thị Linh Trang X Tài chính ngân hàng 0.17

85 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh X Tài chính ngân hàng 0.33

86 Ngô Thùy Dương X Tài chính ngân hàng 0.33

87 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

88 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

89 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

90 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

91 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

92 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

93 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

94 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

95 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

96 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

97 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

Page 85: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

98 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

99 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

100 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

101 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

102 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

103 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

104 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

105 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

106 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

107 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

108 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

109 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

110 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

111 Dương Phương Thảo X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.20

112 Dương Công Hiệp X Kế toán doanh nghiệp 0.20

113 Nguyễn Thị Thu Thư X Kế toán tổng hợp 0.20

114 Nguyễn Thị Kim Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.20

115 Nguyễn Thị Thu Trang X Kế toán 0.20

116 Nông Thị Kim Dung X Kinh tế nông nghiệp 0.20

117 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

118 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

119 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

120 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

121 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

122 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

123 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

Page 86: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

124 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

125 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

126 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

127 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

128 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

129 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.09

130 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

131 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.09

132 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.09

133 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

134 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

135 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

136 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

137 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

138 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

139 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

140 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

141 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

142 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

143 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

144 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

145 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

146 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

147 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

148 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

149 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

150 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Page 87: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

151 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

152 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

153 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

154 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

155 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

156 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

157 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

158 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

159 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

160 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

161 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

162 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

163 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

164 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

165 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

166 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

167 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

168 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

169 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

170 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

171 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

172 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

173 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

174 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

175 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

176 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

177 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

178 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

179 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

180 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

Page 88: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

181 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

182 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

183 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

Tổng 0 2 11 144 27

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

Biểu 7.15: Chương trình đào tạo: Tài chính - Ngân hàng

Page 89: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Hoàng Thị Thu X X Tài chính, Kinh tế 0.06

55 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

Page 90: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

56 Hà Thị Thanh Nga X Tài chính ngân hàng 0.33

57 Nguyễn Thị Kim Nhung X QTKD 0.17

58 Phùng Thị Thu Hà X Tài chính ngân hàng 0.17

59 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

60 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

61 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

62 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

63 Nguyễn Thu Nga X Tài chính ngân hàng 0.33

64 Phạm Thị Thu Hiền X Tài chính ngân hàng 0.17

65 Vũ Bích Vân X Tài chính ngân hàng 0.33

66 Chu Thị Thức X Tài chính ngân hàng 0.33

67 Ngô Thị Thu Mai X Tài chính ngân hàng 0.33

68 Lê Thu Hoài X Tài chính ngân hàng 0.17

69 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

70 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

71 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

72 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

73 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

74 Hoàng Hà X Tài chính quốc tế 0.33

75 Nguyễn Ngọc Lý X Tài chính ngân hàng 0.33

76 Phạm Thanh Hà X Kế toán 0.33

77 Trần Thị Thuỳ Linh X Tài chính ngân hàng 0.33

78 Lê Thị Thu Phương X Tài chính ngân hàng 0.33

79 Kiều Thị Khánh X Tài chính doanh nghiệp 0.33

80 Bùi Thị Ngân X Tài chính ngân hàng 0.33

81 Nguyễn Thị Thúy Linh X Tài chính doanh nghiệp 0.33

82 Trần Thanh Hải X Tài chính doanh nghiệp 0.33

83 Hoàng Thị Tâm X Tài chính ngân hàng 0.33

84 Nguyễn Thị Linh Trang X Tài chính ngân hàng 0.17

85 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh X Tài chính ngân hàng 0.33

Page 91: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

86 Ngô Thùy Dương X Tài chính ngân hàng 0.33

87 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

88 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

89 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

90 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

91 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

92 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

93 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

94 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

95 Ngô T Hương Giang XĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS:

QTKD; TS: Kinh tế0.13

96 Nông Thị Dung X ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.13

97 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

98 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

99 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

100 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

101 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

102 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

103 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

104 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

105 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.09

106 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

107 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.09

Page 92: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

108 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.09

109 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

110 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

111 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

112 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

113 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

114 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

115 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

116 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

117 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

118 Dương Phương Thảo X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.20

119 Dương Công Hiệp X Kế toán doanh nghiệp 0.20

120 Nguyễn Thị Thu Thư X Kế toán tổng hợp 0.20

121 Nguyễn Thị Thu Trang X Kế toán 0.20

122 Nguyễn Thị Kim Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.20

123 Lương Minh Thùy X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

124 Nông Thị Kim Dung X Kinh tế nông nghiệp 0.20

125 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

126 Đào Thúy Hằng X Kế toán 0.10

127 Hoàng Thị Hải Yến X Kế toán 0.10

128 Khương Kiều Trang X Kế toán 0.25

129 Vương Thị Hương Giang X Kế toán 0.33

130 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

131 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

132 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

133 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

134 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

135 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

136 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

137 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

Page 93: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

138 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

139 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

140 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

141 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

142 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

143 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

144 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

145 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

146 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

147 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

148 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

149 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

150 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

151 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

152 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

153 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

154 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

155 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

156 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

157 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

158 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

159 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

160 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

161 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

162 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

163 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

164 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

165 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

166 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

167 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Page 94: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

168 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

169 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

170 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

171 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

172 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

173 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

174 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

175 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

176 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

177 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

178 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

179 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

180 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

181 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

182 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

183 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

184 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

185 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

186 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

187 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

188 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

189 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

190 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

191 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

Tổng 0 2 12 149 29

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

Biểu 7.16: Chương trình đào tạo: Ngân hàng

Page 95: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

Page 96: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Hoàng Thị Thu X X Tài chính, Kinh tế 0.06

55 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

56 Hà Thị Thanh Nga X Tài chính ngân hàng 0.33

57 Nguyễn Thị Kim Nhung X QTKD 0.17

58 Phùng Thị Thu Hà X Tài chính ngân hàng 0.17

59 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

60 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

61 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

62 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

63 Nguyễn Thu Nga X Tài chính ngân hàng 0.33

64 Phạm Thị Thu Hiền X Tài chính ngân hàng 0.17

Page 97: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

65 Vũ Bích Vân X Tài chính ngân hàng 0.33

66 Chu Thị Thức X Tài chính ngân hàng 0.33

67 Ngô Thị Thu Mai X Tài chính ngân hàng 0.33

68 Lê Thu Hoài X Tài chính ngân hàng 0.17

69 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

70 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

71 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

72 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

73 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

74 Hoàng Hà X Tài chính quốc tế 0.33

75 Nguyễn Ngọc Lý X Tài chính ngân hàng 0.33

76 Phạm Thanh Hà X Kế toán 0.33

77 Trần Thị Thuỳ Linh X Tài chính ngân hàng 0.33

78 Lê Thị Thu Phương X Tài chính ngân hàng 0.33

79 Kiều Thị Khánh X Tài chính doanh nghiệp 0.33

80 Bùi Thị Ngân X Tài chính ngân hàng 0.33

81 Nguyễn Thị Thúy Linh X Tài chính doanh nghiệp 0.33

82 Trần Thanh Hải X Tài chính doanh nghiệp 0.33

83 Hoàng Thị Tâm X Tài chính ngân hàng 0.33

84 Nguyễn Thị Linh Trang X Tài chính ngân hàng 0.17

85 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh X Tài chính ngân hàng 0.33

86 Ngô Thùy Dương X Tài chính ngân hàng 0.33

87 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

88 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

89 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

90 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

91 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

92 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

Page 98: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

93 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

94 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

95 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

96 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

97 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

98 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

99 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

100 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

101 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

102 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

103 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.09

104 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

105 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.09

106 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.09

107 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

108 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

109 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

110 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

111 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

112 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

113 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

114 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

115 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

116 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

Page 99: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

117 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

118 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

119 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

120 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

121 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

122 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

123 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

124 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

125 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

126 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

127 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

128 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

129 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

130 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

131 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

132 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

133 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

134 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

135 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

136 Dương Phương Thảo X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.20

137 Dương Công Hiệp X Kế toán doanh nghiệp 0.20

138 Nguyễn Thị Thu Thư X Kế toán tổng hợp 0.20

139 Nguyễn Thị Thu Trang X Kế toán 0.20

140 Nguyễn Thị Kim Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.20

141 Nông Thị Kim Dung X Kinh tế nông nghiệp 0.20

142 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

143 Đào Thúy Hằng X Kế toán 0.10

144 Hoàng Thị Hải Yến X Kế toán 0.10

145 Khương Kiều Trang X Kế toán 0.25

146 Vương Thị Hương Giang X Kế toán 0.33

Page 100: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

147 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

148 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

149 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

150 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

151 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

152 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

153 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

154 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

155 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

156 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

157 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

158 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

159 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

160 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

161 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

162 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

163 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

164 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

165 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

166 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

167 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

168 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

169 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

170 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

171 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

172 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

173 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

174 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

175 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

176 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

Page 101: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

177 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

178 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

179 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

180 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

181 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

182 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

183 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

184 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

185 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

186 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

187 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

188 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

Tổng 0 2 11 148 28

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

Biểu 7.17: Chương trình đào tạo: Kế toán tổng hợp CLC

Page 102: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

Page 103: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Đỗ Thị Thúy Phương X X Kinh tế nông nghiệp 0.40

55 Nguyễn Thu Hà X Kế toán tổng hợp 0.50

56 Nguyễn Thị Ngọc Bích X Kế toán tổng hợp 1.00

57 Nguyễn Phương Thảo X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.33

58 Dương Phương Thảo X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.20

59 Nguyễn Thị Kim Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.20

60 Dương Công Hiệp X Kế toán doanh nghiệp 0.20

61 Phan Thị Thái Hà X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

62 Nguyễn Thị Thu Thư X Kế toán tổng hợp 0.20

63 Nguyễn Thị Thu Trang X Kế toán 0.20

64 Dương Thúy Hồng X Kế toán, kiểm toán và phân tích 1.00

65 Lương Minh Thùy X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

66 Nguyễn Thị Tuân X Quản trị kinh doanh 1.00

67 Nông Thị Kim Dung X Kinh tế nông nghiệp 0.20

68 Đặng Thị Dịu X Quản trị kinh doanh 0.25

69 Đỗ T.Thu Hằng X Kế toán 0.25

70 Phạm T.Vân Khánh X Kinh tế nông nghiệp 0.50

71 Ngô Quang Trung X Kinh tế nông nghiệp 0.50

72 Dương Thanh Tình X Quản trị kinh doanh 0.50

73 Đỗ Thị Hồng Hạnh X Kế toán 0.50

74 Hoàng Thị Nguyệt X Kế toán 0.25

75 Nguyễn T.Kim Oanh X Kế toán doanh nghiệp 0.25

76 Vũ Thị Hòa X Kế toán tổng hợp 0.50

Page 104: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

77 Nguyễn Thị Hường X Kế toán kiểm toán và phân tích 0.25

78 Trần Tuấn Anh X Kế toán 0.25

79 An Thị Thư X Kế toán 0.50

80 Nguyễn Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.50

81 Ma Thị Hường X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

82 Nguyễn Thị Nga X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

83 Thái Thị Thái Nguyên X Quản trị kinh doanh 0.50

84 Dương Thu Minh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

85 Vũ Thị Quỳnh Chi X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

86 Nguyễn Thị Hồng Yến XThs: Kinh tế;

TS: Ngân hàng - Tài chính0.50

87 Trần Ngọc Linh X Quản trị kinh doanh 0.50

88 Dương Thị Hương Liên X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

89 Nguyễn Minh Hằng XĐH: Kế toán doanh nghiệp;

Ths: Quản trị kinh doanh;0.50

90 Vũ Quỳnh Nam XĐH: Kế toán doanh nghiệp;

Ths: Quản lý kinh tế;0.50

91 Trần Thị Nhung XĐH: Kế toán Tổng hợp;

Ths: Kế toán;0.50

92 Đỗ Đức Quang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

93 Bạch Thị Huyên X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

94 Nguyễn Thị Hoài Thu X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.50

95 Nguyễn Thị Ánh Tuyết X Kế toán 0.50

96 Nguyễn Thu Hằng X ĐH: Kế toán Tổng hợp; 0.50

97 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Kế toán doanh nghiệp; 0.50

98 Nguyễn Thị Kim Anh X Kế toán; 0.50

99 Trần Đình Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.03

100 Đàm Phương Lan X Quản trị kinh doanh 0.13

101 Nguyễn Thị Lan Anh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

102 Thái Thị Thu Trang X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

Page 105: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

103 Hoàng Mỹ Bình X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.10

104 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 0.11

105 Bùi Thanh Huyền X Kế toán, kiểm toán và phân tích 0.13

106 Đào Thúy Hằng X Kế toán 0.10

107 Nguyễn Thị Thu Hiền X Kế toán, kiểm toán và phân tích 1.00

108 Nguyễn Hữu Thu X Kinh tế nông nghiệp 0.13

109 Nguyễn Trọng Nghĩa X Kế toán 0.13

110 Vũ Thị Minh X Kế toán 0.11

111 Hoàng Thị Hải Yến X Kế toán 0.10

112 Khương Kiều Trang X Kế toán 0.25

113 Giang Thị Trang X Kế toán 0.11

114 Nguyễn Thị Thảo X Kế toán 0.13

115 Dương Thị Luyến X Kế toán 1.00

116 Đặng Quỳnh Trinh X Kế toán, kiểm toán và phân tích 1.00

117 Phan Thanh Vụ X Kinh tế nông nghiệp 1.00

118 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

119 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

120 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

121 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

122 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

123 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

124 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

125 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

126 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

127 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

128 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

129 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

130 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

131 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

132 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

Page 106: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

133 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

134 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

135 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

136 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

137 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

141 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

142 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

143 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

144 Nguyễn Hồng Hải XĐH: Công nghệ thông tin + Kế toán ThS:

Khoa học máy tính0.08

145 Ngô T Hương Giang XĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS:

QTKD; TS: Kinh tế0.13

146 Nông Thị Dung X ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.13

147 An Thị Xuân Vân X ThS: Tài chính 0.08

148 Bùi Như Hiển XĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại

Điện tử0.08

149 Vũ Đức Hà X ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 0.08

150 Ngô Thị Minh Ngọc X ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 0.08

151 Hà Thị Thanh Hoa X ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 0.09

152 Phạm Văn Hạnh X TS: QTKD 0.04

153 Nguyễn Vân Anh XĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện;

ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD0.08

154 Nguyễn Thành Vũ XĐH: QTKD; ThS: QTKD; Đang NCS: KTNN

& MT0.09

155 Đỗ Thị Hoàng Yến X ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 0.09

156 Nguyễn Đức Thu X ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 0.08

157 Nguyễn Đắc Dũng X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 0.09

158 Nguyễn Thị Thu Hà X ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 0.09

Page 107: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

159 Nông Thị Minh Ngọc X ĐH: QTKD 0.08

160 Đồng Văn Đạt X ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 0.09

161 Võ Thy Trang X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.09

162 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

163 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

164 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

165 Vũ Thị Quỳnh Anh X ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 0.09

166 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

167 Trần Thị Kim Oanh X ĐH: QTKD CN 0.09

168 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

169 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

170 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

171 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

172 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

173 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

174 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

175 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

176 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

177 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

178 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

179 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

180 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

181 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

182 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

183 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

184 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

185 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

186 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

187 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

188 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Page 108: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

189 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

190 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

191 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

192 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

193 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

194 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

195 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

196 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

197 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

198 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

199 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

200 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

201 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

202 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

203 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

204 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

205 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

206 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

207 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

208 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

209 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

210 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

211 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

212 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

213 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

214 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

215 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

216 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

Tổng 0 2 16 173 23

Biểu 7.18: Chương trình đào tạo: Thương mại quốc tế CLC

Page 109: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

1 Nguyễn Nam Hà X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

2 Nguyễn Tiến Lâm X GDTC - BÓNG BÀN 0.06

3 Trần Thị Tiệp X GDTC - BÓNG ĐÁ 0.06

4 Nguyễn Tiên Phong X GDTC 0.06

5 Nguyễn văn Thanh X GDTC - BÓNG NÉM 0.06

6 Dương Tố Quỳnh X GDTC - BÓNG CHUYỀN 0.06

7 Bùi Minh Tân X SPGDTC 0.06

8 Nguyễn Ngọc Bính X SPGDTC 0.06

9 Nguyễn Văn Minh X Toán học tính toán 0.06

10 Nguyễn Quỳnh Hoa X Giải tích 0.06

11 Ngô Thị Kim Quy X Giải tích 0.06

12 Trần Thanh Tùng X Đại số và lý thuyết số 0.06

13 Trần Thị Mai X Giải tích 0.06

14 Phạm Thị Linh X Toán ứng dụng 0.06

15 Nguyễn Thị Thu Hằng X Toán Kinh tế 0.06

16 Nguyễn Việt Phương X Giải tích 0.06

17 Nguyễn Thị Thu Hường X Giải tích 0.06

18 Đỗ Thanh Phúc X Giải tích 0.06

19 Hoàng Thanh Hải X Xác suất thống kê 0.06

20 Đồng Thị Hồng Ngọc X Đại số và lý thuyết số 0.06

21 Trần Thị Mai Linh X Toán ứng dụng 0.06

22 Phạm Hồng Trường X Toán ứng dụng 0.06

23 Nguyễn Trọng Bắc X Đại số 0.06

24 Bùi Thị Hồng Hạnh X Toán ứng dụng 0.06

25 Phan Minh Huyền X PPGD Tiếng Anh, QTKD 0.06

26 Nguyễn Vân Thịnh X Ngôn ngữ Anh, QTKD 0.06

27 Nguyễn Hiền Lương X PPGD Tiếng Anh 0.06

28 Dương Hương Lan X PPGD Tiếng Anh 0.06

29 Phạm Thị Ngà X SP Tiếng Anh 0.06

30 Nguyễn Hạnh Hồng X SP Tiếng Anh, QTKD 0.06

Page 110: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

31 Tạ Thị Mai Hương X Ngôn ngữ Anh 0.06

32 Dương Quế Linh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

33 Lèng Thị Thu Trang X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

34 Đặng Thị Ngọc Anh X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

35 Nguyễn Vũ Phong Vân X Ngôn ngữ Anh 0.06

36 Lê Huy Hoàng X Ngôn ngữ Anh 0.06

37 Nguyễn Hương Ngọc X LL& PPGD Tiếng Anh 0.06

38 Trần Thị Xuân X Khoa học máy tính 0.06

39 Nguyễn Thị Lan Hương X Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 0.06

40 Ngô Thị Tân Hương X Triết học 0.06

41 Nguyễn Thị Nội X Triết học 0.06

42 Lê Thị Thu Huyền X Kinh tế chính trị học 0.06

43 Đào Thị Tân X Chủ nghĩa Xã hội KH - Triết học 0.06

44 Trần.T. Phương Hạnh X Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.06

45 Đinh Thị Tuyết X Triết học 0.06

46 Nguyễn Thị Như Quỳnh X Lịch sử Đảng 0.06

47 Lê Thị Bích Thủy X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

48 Trần Văn Giảng X Triết học 0.06

49 Tạ Bích Huệ X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

50 Phạm Thị Nga X Kinh tế chính trị học 0.06

51 Nguyễn Thị Thu Phương X Lịch sử Đảng CSVN 0.06

52 Phạm Thị Nhung X Kinh tế chính trị học 0.06

53 Dương Thị Hương X Triết học 0.06

54 Nguyễn Khánh Doanh X Thương mại quốc tế 0.03

55 Bùi Thị Minh Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.03

56 Trần Nhuận Kiên X Thương mại quốc tế 0.07

57 Phạm Thùy Linh X Kinh tế quốc tế 0.50

58 Trần Thị Phương Thảo X Thương mại quốc tế 0.70

59 Trần Thị Thu Trâm X Kinh doanh quốc tế 0.50

60 Phạm Hoàng Linh X Kinh tế đối ngoại 0.80

Page 111: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

65 Hoàng Thị Thu X X Tài chính, Kinh tế 0.06

66 Trần Công Nghiệp XĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công

nghiệp0.06

67 Hoàng Thị Huệ X ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 0.06

68 Dương Thanh Hà XĐH: QTKD công nghiệp & XDCB;

ThS: QTKD-Marketing0.06

69 Phạm Thị Thanh Mai X ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 0.08

70 Dương Thị Thúy Hương X ĐH: QTKD; ThS: QTKD 0.08

71 Nguyễn Thị Ngọc Dung X ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 0.08

72 Chu Thị Kim Ngân X ĐH: Quản trị kinh doanh 0.08

73 Nguyễn Thị Thúy Vân X Quản trị kinh doanh 0.20

74 Hà Vũ Nam X Kinh tế đầu tư 0.20

75 Nguyễn Thị Thu Huyền X Kế toán 0.11

76 Vũ Thị Minh X Kế toán 0.11

77 Giang Thị Trang X Kế toán 0.11

78 Đỗ Đình Long X Kinh tế 0.05

79 Đặng Phi Trường X kinh tế nông nghiệp 0.06

80 Ngô Thị Nhung X Quản lý công 0.06

81 Lê Ngọc Nương X kinh tế nông nghiệp 0.05

82 Bùi Thị Thu Hương X Quản trị kinh doanh 0.05

83 Hà Thị Hoa X Quản trị kinh doanh 0.07

84 Cao Thị Thanh Phượng X QTDN công nghiệp 0.07

85 Nguyễn Hải Khanh X Quản lý kinh tế 0.07

86 Đặng Tất Thắng X Quản trị kinh doanh 0.02

87 Mai Việt Anh X Quản trị kinh doanh 0.02

88 Trần Lương Đức X Luật Kinh tế 0.01

89 Nguyễn Thị Phương Thúy X Luật Kinh tế 0.04

90 Trần Thùy Linh X Luật Quốc tế 0.01

91 Nguyễn Quang Huy X Lý luận hành chính 0.01

92 Hoàng Nghiệp Quỳnh X Lý luận hành chính 0.05

Page 112: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

93 Đồng Đức Duy X Luật Kinh tế 0.03

94 Hoàng Thị Lệ Mỹ X Luật Kinh tế 0.04

95 Nguyễn Thị Thùy Trang X Luật Kinh tế 0.04

96 Nguyễn Thị Thu Thủy X Luật Kinh tế 0.05

97 Âu Thị Diệu Linh X Luật Kinh tế 0.05

98 Vũ Thị Hậu X Kinh tế 0.04

99 Vũ Thị Loan X Tài chính ngân hàng 0.06

100 Đỗ Kim Dư X Tài chính ngân hàng 0.06

101 Nguyễn Việt Dũng X Tài chính ngân hàng 0.06

102 Nguyễn T. Thành Vinh X Tài chính ngân hàng 0.06

103 Mai Thanh Giang X Tài chính ngân hàng 0.06

104 Nguyễn Thị Phương Thảo X Tài chính ngân hàng 0.06

105 Nguyễn Hà Thương X Tài chính ngân hàng 0.06

106 Nguyễn Thị Thu Hằng X Tài chính ngân hàng 0.06

107 Lã Thị Kim Anh X Tài chính ngân hàng 0.06

108 Hà Mạnh Tuấn X Kinh doanh chứng khoán 0.06

109 Nguyễn Thị Kim Phượng X Tài chính công 0.06

110 Nguyễn Thị Thanh Mai X Tài chính ngân hàng 0.06

111 Trương Thủy Luân X Tài chính công 0.06

112 Đồng Văn Tuấn X Kinh tế nông nghiệp 0.06

113 Bùi Nữ Hoàng Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

114 Đỗ Thị Hòa Nhã X Quản trị Kinh doanh 0.06

115 Nguyễn Thị Lan Anh X Kinh tế 0.06

116 Đỗ Viết Duy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

117 Nguyễn Xuân Điệp X Kinh tế nông nghiệp 0.06

118 Nguyễn Thu Thủy X Kinh tế nông nghiệp 0.06

119 Nguyễn Như Trang X Quản trị Kinh doanh 0.06

120 Nguyễn Thị Hiếu X Kinh tế nông nghiệp 0.06

121 Cao Phương Nga X Kinh tế 0.06

122 Lê Thị Yến X Kinh tế Đầu tư 0.06

Page 113: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

123 Nguyễn Thảo Nguyên X Kinh tế Đầu tư 0.06

124 Ma Thị Huyền Nga X Quản lý kinh tế 0.06

125 Nguyễn Thị Oanh X Quản lý kinh tế 0.06

126 Nguyễn Thị Thu Thương X Quản lý Kinh tế quốc dân 0.04

127 Vũ Bạch Diệp X Kinh tế Đầu tư 0.06

128 Phùng Trần Mỹ Hạnh X Kinh tế Đầu tư 0.06

129 Trần Thị Vân Anh X Kinh tế nông nghiệp 0.06

130 Thăng Thị Hồng Nhung X Kinh tế Đầu tư 0.06

131 Nguyễn Thị Phương Hảo X Kinh tế nông nghiệp 0.10

132 Nguyễn Thị Nhung X Quản trị kinh doanh 0.06

133 Trần Văn Dũng X Kinhtế nông nghiệp 0.06

134 Hoàng Văn Hải X Khoa học kinh tế ứng dụng 0.06

135 Ngô Thị Mỹ X Kinh tế nông nghiệp 0.06

136 Nguyễn Ngọc Hoa X Kinh tế nông nghiệp 0.06

137 Dương Thị Huyền Trang X Quản lý kinh tế 0.06

138 Phạm Quang Tùng X Quản lý kinh tế 0.06

139 Phạm Thị Hồng X Kinh tế nông nghiệp 0.06

140 Nguyễn Như Quỳnh X Kế hoạch phát triển 0.06

141 Lê Thị Thanh Thương X Kinh tế đầu tư 0.06

142 Trần Văn Nguyện X Kinh tế nông nghiệp 0.06

143 Trần Văn Quyết X Kinh tế 0.06

144 Tạ Việt Anh X Kinh tế phát triển 0.06

145 Trần Chí Thiện X Kinh tế 0.02

146 Phan Thị Vân Giang X Kinh tế nông nghiệp 0.06

147 Nguyễn Thị Thu Hà X Kinh tế nông nghiệp 0.08

148 Mai Thị Huyền Trang X Quản trị kinh doanh 0.08

149 Nguyễn Thu Hà X Kinh tế phát triển 0.08

150 Nguyễn Thị Tâm X Kinh tế đối ngoại 0.08

151 Nguyễn Thị Lương Anh X Quản lý Kinh tế 0.08

152 Vũ Thị Thu Huyền X Kinh tế đầu tư 0.08

Page 114: THÔNG BÁOtueba.edu.vn/UserFiles/Files/bacongkhai/Cong-khai-danh... · 2016-10-17 · Giáo sư Phó Giáo sư TSKH, TS Thạc sĩĐại học STT Họ tên Học hàm Học vị

Giáo

Phó

Giáo sư

TSKH,

TSThạc sĩ Đại học

STT Họ tên

Học hàm Học vị

Chuyên ngành

Hệ số tham

gia giảng

dạy trong

153 Phạm Thị Mai Hương X Thương mại Quốc tế 0.08

154 Nguyễn Thị Thu X Quản lý Kinh tế 0.17

155 Bế Hùng Trường X Kinh tế bảo hiểm 0.17

156 Dương Huyền Thương X Kinh tế bảo hiểm 0.17

157 Trịnh Thị Thu Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

158 Đoàn Huyền Trang X Kinh tế quốc tế 0.17

159 Nguyễn Thị Thanh Quý X Kinh tế đầu tư 0.17

160 Lê Thùy Linh X Kinh tế đầu tư 0.17

161 Vũ Thị Trà Mi X Kinh tế đầu tư 0.17

162 Nguyễn Thị Thúy Vân X Quản trị kinh doanh 0.17

163 Hà Vũ Nam X Kinh tế đầu tư 0.17

164 Hoàng Thị Thu Hằng X Kinh tế nông nghiệp 0.17

165 Nguyễn Huy Hoàng X Quản trị kinh doanh 0.17

166 Đào Ngọc Dương X Kinh tế đầu tư 0.17

167 Nguyễn Văn Công X Kinh tế nông nghiệp 0.20

168 Cù Phúc Thành X Kinh tế nông nghiệp 0.20

169 Nguyễn Thị Hà X Quản lý kinh tế 0.20

170 Hoàng Văn Dư X Kinh tế nông nghiệp 0.20

Tổng 0 4 16 155 37

Thái Nguyên, Ngày … tháng 6 năm 2016

HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đặng Văn MinhTạ Tuấn Linh

Người lập