25
Trường THCS Ngô Sĩ Liên Toán Văn Anh 1 001 Hà Quốc Anh 02/11/2006 Nữ 6A1 4.5 3.75 8 24.5 21 215 2 005 Hoàng Hải Anh 26/12/2006 Nam 6A1 4.5 5.75 3.5 24 24 227 3 009 Nguyễn Quang Anh 26/06/2006 Nam 6A1 3.5 6 5.5 24.5 21 215 4 013 Nguyễn Quốc Anh 25/08/2006 Nữ 6A1 5.25 4.5 6.5 26 19 194 5 017 Nguyễn Tuấn Anh 22/11/2006 Nam 6A1 0.5 0.75 1.25 3.75 34 334 6 021 Thân Hoàng Bình 25/04/2006 Nam 6A1 4.75 4.5 7.75 26.25 17 190 7 025 Nguyễn Linh Chi 24/02/2006 Nữ 6A1 4.25 3.75 4 20 27 266 8 029 Nguyễn Mạnh Cường 03/08/2006 Nam 6A1 6 5.5 6.75 29.75 10 130 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1 3.75 1.25 5.75 15.75 30 296 10 037 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/06/2006 Nữ 6A1 6.25 3.25 7.75 26.75 15 185 11 041 Dương Hải Đăng 12/10/2006 Nam 6A1 5 4.5 4.75 23.75 25 232 12 045 Tăng Minh Đức 25/09/2006 Nữ 6A1 2.75 3.5 3 15.5 32 301 13 049 Nguyễn Mạnh Hiếu 30/07/2006 Nam 6A1 5.5 6.25 4.75 28.25 13 160 14 053 Phạm Quang Huy 23/01/2006 Nam 6A1 6.25 5.75 6.25 30.25 8 122 15 057 Nguyễn Trung Kiên 09/05/2006 Nam 6A1 4.75 5.5 6 26.5 16 188 16 061 Đào Đức Lâm 12/10/2006 Nam 6A1 5 7.5 5 30 9 125 17 065 Hoàng Thùy Linh 30/01/2006 Nữ 6A1 5 5.5 5.25 26.25 17 190 18 069 Trần Phương Linh 25/09/2006 Nữ 6A1 5 7 7.5 31.5 7 110 19 073 Vũ Phương Linh 04/11/2006 Nam 6A1 5 5.5 4 25 20 208 20 077 Chu Thị Phương Mai 12/12/2006 Nữ 6A1 2.25 1 0.75 7.25 33 330 21 081 Đỗ Thùy Mai 14/12/2006 Nữ 6A1 8 6 9.25 37.25 2 28 22 085 Cao Đức Minh 05/11/2005 Nữ 6A1 4 1.5 6.25 17.25 29 282 23 089 Dương Gia Minh 18/09/2006 Nam 6A1 3 4.75 4.25 19.75 28 269 24 093 Trần Hoàng Minh 05/03/2006 Nam 6A1 6.25 8 6 34.5 3 60 25 097 Froese Điệp Nhi Nancy 18/01/2006 Nữ 6A1 7 5.25 3.75 28.25 13 160 26 101 Nguyễn Bích Ngọc 01/02/2006 Nam 6A1 6.5 2.5 5.5 23.5 26 234 27 105 Lê Quốc Phong 15/08/2006 Nam 6A1 8 6.25 4.75 33.25 4 72 28 109 Thân Thu Phương 07/02/2006 Nam 6A1 4.25 5.25 5.25 24.25 23 222 29 113 Nguyễn Đức Sơn 07/02/2006 Nam 6A1 7 5.25 8.5 33 5 77 30 117 Nguyễn Tiến Thành 05/03/2006 Nam 6A1 6.25 6.25 4.5 29.5 11 133 31 121 Trinh Thùy Trang 04/01/2006 Nữ 6A1 7 6.75 4.25 31.75 6 102 32 125 Thân Thu Uyên 10/02/2006 Nữ 6A1 8.25 7.75 7 39 1 14 33 129 Nguyễn Duy Việt 20/09/2006 Nữ 6A1 5 1 3.75 15.75 30 296 34 133 Nguyễn Ngọc Hiền Vy 08/08/2006 Nữ 6A1 5.75 6 5 28.5 12 153 35 137 Ngô Thị Lệ Trinh 13/05/2005 Nữ 6A1 0 35 336 36 1039 Nguyễn Tuấn An 22/11/2006 Nam 6A10 2.5 4 2 15 29 306 37 1046 Nguyễn Trâm Anh 28/11/2006 Nữ 6A10 3.25 3.5 2.5 16 27 293 38 1050 Trần Ngọc Anh 21/07/2006 Nữ 6A10 3.75 7.5 6 28.5 12 153 39 1054 Vũ Vân Anh 20/11/2006 Nữ 6A10 2.75 4 2.5 16 27 293 40 1058 Nguyễn Ngọc Ánh 14/06/2006 Nữ 6A10 7.25 7.75 8.75 38.75 1 17 41 1062 Nguyễn Gia Bách 30/08/2006 Nam 6A10 2.25 7 6.25 24.75 16 210 42 1066 Thân Hoàng Bách 21/12/2006 Nam 6A10 4.75 3 8.5 24 20 227 ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018 Tổng điểm Xếp thứ lớp Xếp thứ khối Lớp Điểm thi STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Giới tính

ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

Trường THCS Ngô Sĩ Liên

Toán Văn Anh

1 001 Hà Quốc Anh 02/11/2006 Nữ 6A1 4.5 3.75 8 24.5 21 215

2 005 Hoàng Hải Anh 26/12/2006 Nam 6A1 4.5 5.75 3.5 24 24 227

3 009 Nguyễn Quang Anh 26/06/2006 Nam 6A1 3.5 6 5.5 24.5 21 215

4 013 Nguyễn Quốc Anh 25/08/2006 Nữ 6A1 5.25 4.5 6.5 26 19 194

5 017 Nguyễn Tuấn Anh 22/11/2006 Nam 6A1 0.5 0.75 1.25 3.75 34 334

6 021 Thân Hoàng Bình 25/04/2006 Nam 6A1 4.75 4.5 7.75 26.25 17 190

7 025 Nguyễn Linh Chi 24/02/2006 Nữ 6A1 4.25 3.75 4 20 27 266

8 029 Nguyễn Mạnh Cường 03/08/2006 Nam 6A1 6 5.5 6.75 29.75 10 130

9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1 3.75 1.25 5.75 15.75 30 296

10 037 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/06/2006 Nữ 6A1 6.25 3.25 7.75 26.75 15 185

11 041 Dương Hải Đăng 12/10/2006 Nam 6A1 5 4.5 4.75 23.75 25 232

12 045 Tăng Minh Đức 25/09/2006 Nữ 6A1 2.75 3.5 3 15.5 32 301

13 049 Nguyễn Mạnh Hiếu 30/07/2006 Nam 6A1 5.5 6.25 4.75 28.25 13 160

14 053 Phạm Quang Huy 23/01/2006 Nam 6A1 6.25 5.75 6.25 30.25 8 122

15 057 Nguyễn Trung Kiên 09/05/2006 Nam 6A1 4.75 5.5 6 26.5 16 188

16 061 Đào Đức Lâm 12/10/2006 Nam 6A1 5 7.5 5 30 9 125

17 065 Hoàng Thùy Linh 30/01/2006 Nữ 6A1 5 5.5 5.25 26.25 17 190

18 069 Trần Phương Linh 25/09/2006 Nữ 6A1 5 7 7.5 31.5 7 110

19 073 Vũ Phương Linh 04/11/2006 Nam 6A1 5 5.5 4 25 20 208

20 077 Chu Thị Phương Mai 12/12/2006 Nữ 6A1 2.25 1 0.75 7.25 33 330

21 081 Đỗ Thùy Mai 14/12/2006 Nữ 6A1 8 6 9.25 37.25 2 28

22 085 Cao Đức Minh 05/11/2005 Nữ 6A1 4 1.5 6.25 17.25 29 282

23 089 Dương Gia Minh 18/09/2006 Nam 6A1 3 4.75 4.25 19.75 28 269

24 093 Trần Hoàng Minh 05/03/2006 Nam 6A1 6.25 8 6 34.5 3 60

25 097 Froese Điệp Nhi Nancy 18/01/2006 Nữ 6A1 7 5.25 3.75 28.25 13 160

26 101 Nguyễn Bích Ngọc 01/02/2006 Nam 6A1 6.5 2.5 5.5 23.5 26 234

27 105 Lê Quốc Phong 15/08/2006 Nam 6A1 8 6.25 4.75 33.25 4 72

28 109 Thân Thu Phương 07/02/2006 Nam 6A1 4.25 5.25 5.25 24.25 23 222

29 113 Nguyễn Đức Sơn 07/02/2006 Nam 6A1 7 5.25 8.5 33 5 77

30 117 Nguyễn Tiến Thành 05/03/2006 Nam 6A1 6.25 6.25 4.5 29.5 11 133

31 121 Trinh Thùy Trang 04/01/2006 Nữ 6A1 7 6.75 4.25 31.75 6 102

32 125 Thân Thu Uyên 10/02/2006 Nữ 6A1 8.25 7.75 7 39 1 14

33 129 Nguyễn Duy Việt 20/09/2006 Nữ 6A1 5 1 3.75 15.75 30 296

34 133 Nguyễn Ngọc Hiền Vy 08/08/2006 Nữ 6A1 5.75 6 5 28.5 12 153

35 137 Ngô Thị Lệ Trinh 13/05/2005 Nữ 6A1 0 35 336

36 1039 Nguyễn Tuấn An 22/11/2006 Nam 6A10 2.5 4 2 15 29 306

37 1046 Nguyễn Trâm Anh 28/11/2006 Nữ 6A10 3.25 3.5 2.5 16 27 293

38 1050 Trần Ngọc Anh 21/07/2006 Nữ 6A10 3.75 7.5 6 28.5 12 153

39 1054 Vũ Vân Anh 20/11/2006 Nữ 6A10 2.75 4 2.5 16 27 293

40 1058 Nguyễn Ngọc Ánh 14/06/2006 Nữ 6A10 7.25 7.75 8.75 38.75 1 17

41 1062 Nguyễn Gia Bách 30/08/2006 Nam 6A10 2.25 7 6.25 24.75 16 210

42 1066 Thân Hoàng Bách 21/12/2006 Nam 6A10 4.75 3 8.5 24 20 227

ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I

Năm học: 2017-2018

Tổng

điểm

Xếp

thứ lớp

Xếp thứ

khốiLớp

Điểm thiSTT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh

Giới

tính

Page 2: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

43 1068 Nguyễn Thùy Dương 21/04/2006 Nữ 6A10 6.25 4.25 8.25 29.25 8 141

44 1072 Đỗ Thành Đạt 25/02/2006 Nam 6A10 5 8 4.5 30.5 4 121

45 1076 Hoàng Thị Giang 24/02/2006 Nữ 6A10 2 1.75 2.5 10 31 322

46 1080 Đỗ Xuân Hải 13/11/2005 Nam 6A10 0 0.25 1 1.5 34 335

47 1084 Nguyễn Xuân Hiếu 02/05/2006 Nam 6A10 5 6 7.25 29.25 8 141

48 1088 Lã Gia Huy 04/10/2006 Nam 6A10 3.75 5 7 24.5 18 215

49 1092 Lưu Gia Huy 11/02/2006 Nam 6A10 1 0.5 1 4 33 332

50 1096 Đặng Văn Hường 16/07/2006 Nam 6A10 2 2.5 2.5 11.5 30 315

51 1100 Dương Ngọc Khôi 27/06/2006 Nam 6A10 7.25 4 7.25 29.75 6 130

52 1104 Đinh Trung Kiên 19/08/2006 Nam 6A10 4.5 5 3 22 24 248

53 1108 Mai Ngọc Kiên 11/12/2005 Nam 6A10 3.75 6 5 24.5 18 215

54 1112 Trần Mạnh Kiên 18/09/2006 Nam 6A10 2.5 0.25 2 7.5 32 329

55 1116 Ngô Thị Ngọc Linh 17/11/2006 Nữ 6A10 6.75 5.25 10 34 2 66

56 1120 Phạm Phan Thành Long 03/09/2006 Nam 6A10 6 5 3.5 25.5 15 203

57 1122 Dương Quỳnh Mai 31/01/2006 Nữ 6A10 6 4.75 8 29.5 7 133

58 1124 Trần Minh 17/02/2006 Nam 6A10 5.75 3.5 4.75 23.25 21 236

59 1126 Vũ Trà My 06/05/2006 Nữ 6A10 6.5 3.25 6.5 26 14 194

60 1128 Đỗ Anh Nhật 10/06/2006 Nam 6A10 7.5 4.25 8.75 32.25 3 91

61 1130 Nguyễn Vi Thảo Nhung 24/12/2006 Nữ 6A10 5.25 3.5 7.25 24.75 16 210

62 1132 An Phú Sang 11/11/2006 Nam 6A10 5 2.75 6.75 22.25 23 246

63 1134 Nguyễn Hoàng Thu 10/03/2006 Nữ 6A10 6.25 4.75 6.75 28.75 11 148

64 1136 Mai Huyền Thu Trang 19/08/2006 Nữ 6A10 4.75 2.25 6 20 26 266

65 1138 Ng Phạm Huyền Trang 07/09/2006 Nữ 6A10 6.75 4.25 7.25 29.25 8 141

66 1140 Nguyễn Thu Trang 01/12/2006 Nữ 6A10 7 2.5 7.25 26.25 13 190

67 1142 Phạm Thùy Trang 22/08/2006 Nữ 6A10 4.25 4.75 2.5 20.5 25 261

68 1144 Trần Ngô Linh Trang 19/10/2006 Nữ 6A10 5.25 3 6.5 23 22 239

69 1146 Nguyễn Yến Vân 11/09/2006 Nữ 6A10 5.75 6.25 6 30 5 125

70 141 Đặng Phú An 26/09/2006 Nam 6A2 8 5.75 7.75 35.25 5 52

71 145 Hoàng Quỳnh Anh 30/07/2006 Nữ 6A2 7.75 6.25 4 32 8 94

72 149 Lê Thị Lan Anh 03/02/2006 Nữ 6A2 7.25 4.5 5 28.5 13 153

73 153 Nguyễn Nhật Anh 17/10/2006 Nữ 6A2 7.75 7.25 2.75 32.75 7 82

74 157 Nguyễn Thái Anh 29/06/2006 Nam 6A2 8.5 5 10 37 3 30

75 161 Vũ Nhật Anh 15/12/2006 Nam 6A2 2.5 1.5 6.5 14.5 30 308

76 165 Thân Hồng Ánh 04/09/2006 Nữ 6A2 6.75 8 9.25 38.75 2 17

77 169 Nguyễn Kim Chi 18/04/2006 Nữ 6A2 8.25 6.75 9.75 39.75 1 12

78 173 Ng.Trịnh Minh Chiến 11/02/2006 Nam 6A2 4 1 3.5 13.5 31 311

79 177 Đồng Thiết Cương 31/08/2006 Nam 6A2 5.75 4.75 4.75 25.75 16 201

80 181 Phạm Phi Đan 08/05/2006 Nam 6A2 5.25 1.5 2 15.5 26 301

81 185 Đỗ Trung Đức 30/05/2006 Nam 6A2 6.5 3.25 5.75 25.25 17 205

82 189 Nguyễn Ngọc Hải 04/09/2006 Nam 6A2 2.25 1.75 2.25 10.25 33 320

83 193 Hoàng Thị Hạnh 14/03/2006 Nữ 6A2 5.5 1.5 1.5 15.5 26 301

84 197 Thân Thị Thu Hằng 21/02/2006 Nữ 6A2 4.5 4 6.25 23.25 20 236

85 201 Nguyễn Đình Hiếu 06/11/2006 Nam 6A2 5 4.5 5 24 19 227

86 205 Ng. Thị Diệu Linh 02/07/2006 Nữ 6A2 6.5 3 5.5 24.5 18 215

87 209 Ngô Ngọc Khánh Linh 24/01/2006 Nữ 6A2 6.25 5.75 5.75 29.75 11 130

88 213 Trần Khánh Linh 15/03/2006 Nữ 6A2 7.25 7 7.25 35.75 4 43

89 217 Ng. Đức Hải Long 30/09/2006 Nam 6A2 6.75 5.25 7.75 31.75 9 102

Page 3: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

90 221 Nguyễn Ngọc Mai 30/03/2006 Nữ 6A2 5.25 1.5 2.25 15.75 24 296

91 225 Nguyễn Đức Mạnh 05/06/2006 Nam 6A2 4.5 4.5 4.75 22.75 21 243

92 229 Nguyễn Huy Mạnh 05/08/2006 Nam 6A2 7.25 3 9 29.5 12 133

93 233 Phạm Bình Minh 03/06/2006 Nam 6A2 3.5 2.25 4 15.5 26 301

94 237 Nguyễn Hà My 14/11/2006 Nữ 6A2 4.25 5 8.25 26.75 14 185

95 241 Diêm Anh Năm 10/08/2006 Nam 6A2 4.25 1.25 4.5 15.5 26 301

96 245 Vũ Như Ngọc 29/04/2006 Nữ 6A2 5.5 0.25 1.5 13 32 313

97 249 Nguyễn Phương Nhi 10/04/2006 Nữ 6A2 7.5 5.25 9 34.5 6 60

98 253 Trần Ngọc Yến Nhi 13/10/2006 Nữ 6A2 3.5 3 2.75 15.75 24 296

99 257 Lê Đại Sơn 16/05/2006 Nam 6A2 5.75 4.25 6.75 26.75 14 185

100 261 Phạm Dương Thái Sơn 13/09/2006 Nam 6A2 4.25 2.5 3.5 17 23 284

101 265 Vũ Văn Toàn 14/01/2006 Nam 6A2 6 7.25 4.5 31 10 115

102 269 Nguyễn Minh Tuấn 08/01/2006 Nam 6A2 5 2.5 6 21 22 257

103 273 Đinh Vũ Phương Anh 14/09/2006 Nữ 6A3 4.5 5.25 9 28.5 15 153

104 277 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 02/07/2006 Nữ 6A3 2.75 1.5 6 14.5 31 308

105 281 Nguyễn Việt Anh 09/03/2006 Nam 6A3 8.5 8.75 7.25 41.75 1 5

106 285 Hoàng Gia Bảo 05/11/2006 Nam 6A3 6 6.75 2.75 28.25 17 160

107 289 Chí Đỗ Ngọc Châu 08/11/2006 Nữ 6A3 5 8 4 30 12 125

108 293 Dương Hữu Đạt 29/04/2006 Nam 6A3 5.75 4.5 1.5 22 23 248

109 297 Đồng Hiển Đạt 23/04/2006 Nam 6A3 6.25 4.25 3.25 24.25 19 222

110 301 Mai Xuân Đạt 14/08/2006 Nam 6A3 4.75 5.25 7 27 18 178

111 305 Thân Thành Đạt 03/10/2006 Nam 6A3 7.75 7 9.75 39.25 2 13

112 309 Nguyễn Tiến Đức 18/12/2005 Nam 6A3 4.75 4.75 2 21 24 257

113 313 Vũ Thu Hiền 06/10/2006 Nữ 6A3 6.5 5 9.25 32.25 8 91

114 317 Nguyễn Mạnh Hoàng Hiếu 03/03/2006 Nam 6A3 1.5 2.75 1.75 10.25 33 320

115 321 Tạ Hà Xuân Hiếu 16/01/2006 Nam 6A3 4.5 4 0.75 17.75 28 279

116 325 Nguyễn Huy Hoàng 07/11/2006 Nam 6A3 5.25 6.5 8.5 32 9 94

117 329 Nguyễn Minh Huệ 29/11/2006 Nữ 6A3 8 5.75 9.25 36.75 3 33

118 333 Phạm Khánh Linh 06/06/2006 Nữ 6A3 7 6.75 5 32.5 7 86

119 337 Phạm Yến Linh 06/06/2006 Nữ 6A3 6.25 3 3.75 22.25 22 246

120 341 Ngô Phương Mai 19/02/2006 Nữ 6A3 6 2.25 2.25 18.75 27 276

121 345 Nguyễn Thị Phương Mai 01/04/2006 Nữ 6A3 7.75 6 3.75 31.25 11 114

122 349 Ngô Nhật Minh 09/02/2006 Nam 6A3 5.75 5 8.5 30 12 125

123 353 Nguyễn Hoàng Minh 25/11/2006 Nam 6A3 1.5 2.5 1.75 9.75 34 323

124 357 Nguyễn Tuấn Nam 29/07/2005 Nam 6A3 3.25 2.5 1.75 13.25 32 312

125 361 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 12/07/2006 Nữ 6A3 6.5 7 9 36 4 38

126 365 Lê Bình Nguyên 05/07/2006 Nam 6A3 5.5 3.5 5 23 21 239

127 369 Nguyễn Lệ Nguyệt Nhi 10/12/2006 Nữ 6A3 4.25 4.5 6.25 23.75 20 232

128 373 Nguyễn Lan Phương 09/05/2006 Nữ 6A3 6.25 4.25 8.5 29.5 14 133

129 377 Vũ Hà Phương 26/11/2006 Nữ 6A3 3.75 3.75 5.5 20.5 25 261

130 381 Nguyễn Minh Quang 06/01/2006 Nam 6A3 6 1 6.5 20.5 25 261

131 385 Ngô Thị Phương Quỳnh 08/01/2006 Nữ 6A3 3.75 3.25 2.5 16.5 30 291

132 389 Đỗ Hồng Thái 14/10/2006 Nam 6A3 2 1.5 2.5 9.5 35 324

133 393 Nguyễn Văn Thành Trung 20/10/2006 Nam 6A3 7 6.75 4.5 32 9 94

134 397 Nguyễn Ánh Tuyết 07/10/2006 Nữ 6A3 7.25 6.5 7.5 35 5 54

135 401 Nguyễn Thế Tùng 20/06/2006 Nam 6A3 4 3.25 3.25 17.75 28 279

136 405 Nguyễn Minh Tú 15/02/2006 Nam 6A3 6.25 4.75 6.5 28.5 15 153

Page 4: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

137 409 Nguyễn Thanh Tú 24/09/2006 Nữ 6A3 7.25 5.75 6.75 32.75 6 82

138 413 Chu Phương Anh 02/10/2006 Nữ 6A4 7.5 5.25 9 34.5 5 60

139 417 Lâm Quỳnh Anh 05/05/2006 Nữ 6A4 5.75 2 7 22.5 19 245

140 421 Nguyễn Duy Anh 18/02/2006 Nam 6A4 4 4 8 24 18 227

141 425 Nguyễn Hồng Anh 25/04/2006 Nữ 6A4 5.75 1 5.25 18.75 22 276

142 429 Ngô Gia Bách 07/11/2006 Nam 6A4 4.75 4.25 6.25 24.25 16 222

143 433 Nguyễn Gia Bảo 15/12/2006 Nam 6A4 3.5 2.25 4.25 15.75 27 296

144 437 Nguyễn Văn Bình 22/10/2006 Nam 6A4 3.5 0.5 3.25 11.25 30 317

145 441 Đào Đức Cường 26/09/2006 Nam 6A4 6.25 6.5 6.25 31.75 11 102

146 445 Nguyễn Mạnh Dũng 25/08/2006 Nam 6A4 7 4.25 9.75 32.25 8 91

147 449 Nguyễn Thành Đạt 08/10/2006 Nam 6A4 5.5 6 9 32 9 94

148 453 Đỗ Vân Hà 21/06/2006 Nữ 6A4 8.5 4.5 10 36 2 38

149 457 Dương Minh Hải 13/08/2006 Nam 6A4 8.25 5.5 9 36.5 1 35

150 461 Đinh Huy Hoàng 20/04/2006 Nam 6A4 2.75 0.75 4.25 11.25 30 317

151 465 Đinh Minh Hoàng 20/04/2006 Nam 6A4 4 1.5 5.25 16.25 26 292

152 469 Nguyễn Gia Huy 15/11/2006 Nam 6A4 9.25 3.5 9 34.5 5 60

153 473 Lê Thanh Huyền 26/12/2006 Nữ 6A4 7 5.5 10 35 4 54

154 477 Nguyễn Phú Hưng 21/09/2006 Nam 6A4 4.25 3.25 7 22 20 248

155 481 Bùi Lan Hương 15/05/2006 Nữ 6A4 5.25 5 6.75 27.25 14 174

156 485 Lâm Minh Khoa 26/10/2006 Nam 6A4 3.75 3.25 5 19 21 274

157 489 Nguyễn Trung Kiên 07/10/2006 Nam 6A4 2 0.5 2 7 33 331

158 493 Nguyễn Thị Mai Lan 27/07/2006 Nữ 6A4 6 4 6.5 26.5 15 188

159 497 Nguyễn Thành Long 18/02/2006 Nam 6A4 3.25 1.25 3 12 29 314

160 501 Nguyễn Tiến Long 13/10/2006 Nam 6A4 5 1 5.75 17.75 24 279

161 505 Nguyễn Phương Minh 29/04/2006 Nữ 6A4 5.5 5.75 7.5 30 12 125

162 509 Đoàn Thế Phong 15/10/2006 Nam 6A4 3 2.5 3.5 14.5 28 308

163 513 Nguyễn Hà Phương 04/12/2006 Nữ 6A4 1.75 5 5.25 18.75 22 276

164 517 Nguyễn Mai Phương 30/12/2006 Nữ 6A4 0.5 2.25 5 10.5 32 319

165 521 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/03/2006 Nữ 6A4 3 3.5 4 17 25 284

166 525 Đoàn Hữu Thành 22/08/2006 Nam 6A4 7.5 6 9 36 2 38

167 529 Trần Thị Phương Thảo 15/10/2006 Nữ 6A4 5.75 6 9.5 33 7 77

168 533 Dương Minh Thu 13/11/2006 Nữ 6A4 6.75 5 8.5 32 9 94

169 537 Nguyễn Mai Hà Thy 15/08/2006 Nam 6A4 5.5 3.5 6.25 24.25 16 222

170 541 Trần Huyền Trân 20/03/2006 Nữ 6A4 6.25 5.25 5.75 28.75 13 148

171 545 Đinh Quỳnh Anh 03/10/2006 Nữ 6A5 5.75 4.5 6.75 27.25 23 174

172 549 Nguyễn Đức Anh 24/10/2006 Nam 6A5 2.25 5.25 4.75 19.75 30 269

173 553 Trần Minh Anh 22/09/2006 Nam 6A5 5 7 9.25 33.25 11 72

174 557 Bùi Quang Bằng 24/07/2006 Nam 6A5 5.75 5.5 10 32.5 16 86

175 561 Vũ Ngọc Hà Chi 21/03/2006 Nữ 6A5 5.75 3 4 21.5 28 255

176 565 Nguyễn Tuấn Dũng 20/12/2006 Nam 6A5 5.75 4.25 7.5 27.5 21 170

177 569 Đặng Quỳnh Dương 13/02/2006 Nữ 6A5 8.5 4.5 9 35 9 54

178 573 Lê Tiến Đạt 09/05/2006 Nam 6A5 7.75 6.5 8.25 36.75 7 33

179 577 Triệu Đạt 08/09/2006 Nam 6A5 3.5 2.75 4.75 17.25 32 282

180 581 Đào Thị Khánh Hà 28/11/2006 Nữ 6A5 5 5.75 9.25 30.75 20 119

181 585 Nguyễn Hoàng Hải 15/07/2006 Nam 6A5 4.5 2.75 5 19.5 31 271

182 589 Đỗ Minh Hiền 24/04/2006 Nữ 6A5 6 6 9 33 14 77

183 593 Nguyễn Thế Hiển 22/01/2006 Nam 6A5 7 5.25 9 33.5 10 70

Page 5: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

184 597 Ngô Việt Hoàng 03/01/2006 Nam 6A5 2 2 3.5 11.5 34 315

185 601 Nguyễn Quang Huy 15/07/2006 Nam 6A5 5.75 5.5 9.25 31.75 18 102

186 605 Hà Quang Hưng 26/09/2006 Nam 6A5 5 4.25 6.25 24.75 26 210

187 609 Đỗ Huy Bảo Khanh 15/12/2006 Nam 6A5 4.75 3.25 6.75 22.75 27 243

188 613 Nguyễn Hoàng Gia Khánh 14/07/2006 Nam 6A5 5 7.25 8.75 33.25 11 72

189 617 Nguyễn Thị An Khánh 27/09/2006 Nữ 6A5 6.75 7 4.25 31.75 18 102

190 621 Chu Xuân Khoa 18/11/2006 Nam 6A5 4.75 3.75 4 21 29 257

191 625 Nguyễn Hữu Kiên 27/04/2006 Nam 6A5 5 5.5 6 27 25 178

192 629 Nguyễn Khánh Linh 06/11/2006 Nữ 6A5 6 4.25 6.75 27.25 23 174

193 633 Trần Đức Lộc 07/07/2006 Nam 6A5 6 6.33 8 32.66 15 85

194 637 Lê Thị Ngọc Mai 10/02/2006 Nữ 6A5 6.75 7.75 8.25 37.25 5 28

195 641 Nguyễn Đức Minh 12/03/2006 Nam 6A5 8.25 6.75 9 39 3 14

196 645 Nguyễn Hoàng Minh 01/08/2006 Nam 6A5 7 7.25 8.5 37 6 30

197 649 Nguyễn Minh Ngọc 16/10/2006 Nữ 6A5 5.5 7.25 7.75 33.25 11 72

198 653 Lê Đức Phong 06/12/2006 Nam 6A5 2.25 3.25 5 16 33 293

199 657 Hoàng Thanh Sơn 30/04/2006 Nam 6A5 8 6.5 9.25 38.25 4 20

200 661 Giáp Phương Thảo 24/11/2006 Nữ 6A5 6.25 7 9 35.5 8 48

201 665 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/07/2006 Nữ 6A5 8.5 8.25 9.25 42.75 1 2

202 669 Nguyễn Ngọc Thắng 27/09/2006 Nam 6A5 6.5 5.5 8.5 32.5 16 86

203 673 Đào Thu Trang 13/10/2006 Nữ 6A5 5.25 4.75 7.5 27.5 21 170

204 677 Lương Quỳnh Trang 04/09/2006 Nữ 6A5 7.25 8.25 9.75 40.75 2 9

205 681 Hoàng Khánh Chi 11/09/2006 Nữ 6A6 3.5 3.75 8.75 23.25 36 236

206 685 Nguyễn Phương Chi 10/09/2006 Nữ 6A6 8.75 7.25 8.75 40.75 4 9

207 689 Trần Đỗ Quỳnh Chi 21/11/2006 Nữ 6A6 4.5 6.75 9.5 32 21 94

208 693 Trần Mỹ Duyên 29/04/2006 Nữ 6A6 6.25 7.25 9.25 36.25 8 36

209 697 Lương Thùy Dương 28/09/2006 Nữ 6A6 8.5 7.75 9.75 42.25 1 4

210 701 Nguyễn Hoàng Dương 19/09/2006 Nữ 6A6 4.75 6.5 9.5 32 21 94

211 705 Nguyễn Minh Đức 10/09/2006 Nam 6A6 7 7.5 9 38 5 22

212 709 Nguyễn An Hà 25/09/2006 Nữ 6A6 8 7.75 10 41.5 3 8

213 713 Nguyễn Sơn Hà 21/07/2006 Nam 6A6 6.5 6.5 7.75 33.75 19 68

214 717 Đỗ Quang Nhật Huy 13/10/2006 Nam 6A6 3.5 7.25 8 29.5 26 133

215 721 Đào Thị Khánh Huyền 11/09/2006 Nữ 6A6 7 6.5 8.75 35.75 10 43

216 725 Ong Khánh Huyền 08/09/2006 Nữ 6A6 5 6.5 9.75 32.75 20 82

217 729 Lê Gia Hưng 28/06/2006 Nam 6A6 4 5.25 6.75 25.25 32 205

218 733 Vũ Trung Kiên 01/02/2006 Nam 6A6 6 6.75 6.25 31.75 23 102

219 737 Nguyễn Danh Liêm 03/12/2006 Nam 6A6 7.25 6.5 9.5 37 7 30

220 741 Đoàn Nhật Linh 26/12/2006 Nữ 6A6 7 5.25 7.25 31.75 23 102

221 745 Nguyễn Phương Linh 22/09/2006 Nữ 6A6 4.5 5.5 7 27 31 178

222 749 Nguyễn Hải Minh 19/12/2006 Nam 6A6 7.25 5.75 8 34 18 66

223 753 Nguyễn Quang Minh 29/08/2006 Nam 6A6 6.25 4 7.75 28.25 30 160

224 757 Trần Quang Minh 08/10/2006 Nam 6A6 5.25 6.75 5.25 29.25 28 141

225 761 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/04/2006 Nữ 6A6 6 7 8.75 34.75 16 59

226 765 Nguyễn Trọng Nghĩa 01/01/2006 Nam 6A6 4.25 6.25 8.5 29.5 26 133

227 769 Vũ Hoàng Như Ngọc 07/09/2006 Nữ 6A6 6.75 7.5 9 37.5 6 27

228 773 Nguyễn Phạm Phương Nhi 21/04/2006 Nữ 6A6 5.25 8.25 8.75 35.75 10 43

229 777 Hoàng An Ninh 19/10/2006 Nam 6A6 7.25 6.75 6.25 34.25 17 65

230 781 Trần Đức Phát 09/05/2006 Nam 6A6 5.75 5 7.25 28.75 29 148

Page 6: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

231 785 Trần Minh Quang 09/08/2006 Nam 6A6 8.25 5.5 8.25 35.75 10 43

232 789 Trần Ngọc Sơn 12/10/2006 Nam 6A6 4.25 6 9.75 30.25 25 122

233 793 Đặng Thanh Thảo 27/04/2006 Nữ 6A6 6.25 8.25 6.75 35.75 10 43

234 797 Nguyễn Duy Thương 23/05/2006 Nam 6A6 6.5 6.5 9 35 15 54

235 801 Lê Phương Trang 14/04/2006 Nữ 6A6 6.25 7.5 8 35.5 14 48

236 805 Bùi Phương Trà 29/07/2006 Nữ 6A6 5 4.25 6.25 24.75 33 210

237 809 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 19/12/2006 Nữ 6A6 8.25 7.75 9.75 41.75 2 5

238 813 Ngô Sách Trung 16/11/2006 Nam 6A6 4.5 5.25 5.25 24.75 33 210

239 817 Phạm Anh Tuấn 17/02/2006 Nam 6A6 6.5 8.25 6.5 36 9 38

240 821 Tào Quang Vũ 13/03/2006 Nam 6A6 3.75 4.75 7.25 24.25 35 222

241 825 Lê Quốc An 28/01/2006 Nữ 6A7 7.25 5.75 9.25 35.25 8 52

242 829 Nguyễn Mai Hồng Anh 01/01/2006 Nữ 6A7 5.5 4.75 9.75 30.25 13 122

243 833 Nguyễn Phương Anh 29/04/2006 Nữ 6A7 5.75 5 6.5 28 17 165

244 837 Nguyễn Trần Châu Anh 18/10/2006 Nữ 6A7 5.25 5 4 24.5 29 215

245 841 Nguyễn Duy Bách 16/12/2006 Nam 6A7 5 7 7.5 31.5 10 110

246 845 Chu Khánh Chi 23/12/2006 Nữ 6A7 4.25 6.25 5 26 24 194

247 849 Nguyễn Hoàng Trung Dũng 25/02/2006 Nam 6A7 7.5 6.5 10 38 4 22

248 853 Dương Minh Đức 10/10/2006 Nam 6A7 5.25 5 7.5 28 17 165

249 857 Trần Minh Đức 02/12/2006 Nam 6A7 0 34 336

250 861 Dương Minh Hiếu 10/10/2006 Nam 6A7 7.25 5 9 33.5 9 70

251 865 Lê Trung Hiếu 18/06/2006 Nam 6A7 7.75 5.25 3 29 15 147

252 869 Nguyễn Văn Hiệp 10/02/2006 Nam 6A7 4.5 5 4 23 30 239

253 873 Bùi Công Huy 01/06/2006 Nam 6A7 3.5 6.25 6 25.5 28 203

254 877 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/10/2006 Nữ 6A7 4.75 6 7 28.5 16 153

255 881 Trần Hoàng Kiên 06/03/2006 Nam 6A7 6 8.25 7.75 36.25 6 36

256 885 Nguyễn Khánh Linh 11/02/2006 Nữ 6A7 0 2.25 3.5 8 33 328

257 889 Nguyễn Lê Diệu Linh 22/08/2006 Nữ 6A7 7.5 8 8 39 3 14

258 893 Tống Khánh Linh 26/10/2006 Nữ 6A7 4.75 5.5 5.75 26.25 23 190

259 897 Nguyễn Ngọc Minh 13/10/2006 Nữ 6A7 9.25 7 9.25 41.75 2 5

260 901 Dương Phương Nam 29/03/2006 Nam 6A7 0 34 336

261 905 Giáp Văn Hoài Nam 16/10/2006 Nam 6A7 4.25 5.25 7 26 24 194

262 909 Bùi Thanh Ngân 15/10/2006 Nữ 6A7 5 5.5 6.75 27.75 19 169

263 913 Thân Phan Thảo Nguyên 15/12/2006 Nữ 6A7 4.75 5.5 9 29.5 14 133

264 917 Ngô Quốc Phong 10/04/2006 Nam 6A7 3 6.25 8.5 27 21 178

265 921 Lâm Uyển Phương 29/10/2006 Nữ 6A7 7.5 6.75 9.25 37.75 5 26

266 925 Nguyễn Ngọc Đỗ Quyên 18/12/2006 Nữ 6A7 3.25 6.25 8 27 21 178

267 929 Trần Chí Thanh 15/09/2006 Nam 6A7 3.5 3 4 17 32 284

268 933 Nguyễn Dương Thảo 06/09/2006 Nữ 6A7 5.25 5.5 5.75 27.25 20 174

269 937 Thân Thanh Thu 09/09/2006 Nữ 6A7 4.75 5 6.5 26 24 194

270 941 Đặng Thủy Tiên 01/01/2006 Nữ 6A7 7.75 4 2.5 26 24 194

271 945 Đào Hà Trang 21/10/2006 Nữ 6A7 5.25 5.5 9.25 30.75 12 119

272 949 Nguyễn Hương Trang 16/09/2006 Nữ 6A7 8.75 8 9 42.5 1 3

273 953 Vũ Ngọc Hà Trang 05/04/2006 Nữ 6A7 7 6.25 9 35.5 7 48

274 957 Nguyễn Quang Tùng 14/07/2006 Nam 6A7 3.75 5.5 3.5 22 31 248

275 961 Nguyễn Đức Hòa 13/09/2006 Nữ 6A7 5.5 6.25 8 31.5 10 110

276 965 Vương Tuấn Anh 23/08/2006 Nam 6A8 3.25 6.25 3 22 19 248

277 969 Nguyễn Gia Bảo 12/10/2006 Nam 6A8 5.25 4 5.5 24 16 227

Page 7: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

278 973 Lê Bảo Châu 06/03/2006 Nữ 6A8 0 32 336

279 977 Phùng Tuấn Dũng 22/08/2006 Nam 6A8 4.25 6 3 23.5 17 234

280 981 Trần Trung Dũng 20/10/2006 Nam 6A8 4.5 2.75 5 19.5 25 271

281 985 Nguyễn Anh Ninh Giang 12/07/2006 Nữ 6A8 4.25 6 8 28.5 10 153

282 989 Nguyễn Trường Giang 24/06/2006 Nam 6A8 5.75 5.5 5.5 28 12 165

283 993 Trần Đăng Hiếu 12/10/2006 Nam 6A8 8.5 7.25 8.5 40 1 11

284 997 Đào Đức Hiệp 25/03/2006 Nam 6A8 6 8 7 35 5 54

285 1001 Nguyễn Minh Hoàng 12/02/2006 Nam 6A8 4.5 6 3.5 24.5 15 215

286 1005 Nguyễn Quang Huy 02/09/2006 Nam 6A8 8 7.5 7.25 38.25 3 20

287 1009 Cao Quỳnh Hương 11/01/2006 Nữ 6A8 7.25 7.5 9.25 38.75 2 17

288 1013 Đào Thuý Hường 13/07/2006 Nữ 6A8 1 6.75 4 19.5 25 271

294 1037 Nguyễn Anh Minh 14/06/2006 Nam 6A8 3.75 4.75 4.5 21.5 22 255

295 1041 Phạm Anh Minh 02/01/2006 Nam 6A8 7.5 5 8 33 6 77

296 1044 Đào Nguyễn Phương Nguyên21/06/2006 Nữ 6A8 2 5 8 22 19 248

297 1048 Nguyễn Yến Nhi 29/09/2006 Nữ 6A8 5.25 3.5 5.5 23 18 239

298 1052 Dương Hồng Phi 12/06/2006 Nam 6A8 6.25 5 6.75 29.25 9 141

299 1056 Dương Quốc Phong 26/06/2006 Nam 6A8 5.5 4.25 6.25 25.75 14 201

300 1060 Đinh Hữu Phong 09/11/2006 Nam 6A8 6 4.25 6.5 27 13 178

301 1064 Chử Nhật Thảo 09/03/2006 Nữ 6A8 3.25 4 4.5 19 27 274

302 1070 Đào Thị Phương Thảo 28/01/2006 Nữ 6A8 4.5 3 2 17 28 284

303 1074 Khổng Thị Kim Thúy 07/09/2006 Nữ 6A8 1.75 2 2 9.5 30 324

304 1078 Nguyễn Văn Toàn 02/06/2006 Nam 6A8 3.75 4.75 4 21 23 257

305 1082 Nguyễn Đức Trung 11/05/2006 Nam 6A8 3.5 5.25 2.5 20 24 266

306 1086 Nguyễn Thanh Trúc 04/04/2006 Nữ 6A8 2.75 4 3.5 17 28 284

307 1090 Nguyễn Hoàng Duy Uyên 14/12/2006 Nữ 6A8 4.25 5.75 8.25 28.25 11 160

289 1017 Nguyễn Đức Khánh 28/11/2006 Nam 6A8 5.75 6.75 6 31 8 115

290 1021 Nguyễn Trung Kiên 27/06/2006 Nam 6A8 4.5 3.5 6 22 19 248

291 1025 Nguyễn Trung Kiên 26/04/2006 Nam 6A8 0 1 2 4 31 332

292 1029 Lương Ngọc Mai 21/09/2006 Nữ 6A8 6.25 7.75 10 38 4 22

293 1033 Đào Quang Minh 26/10/2006 Nam 6A8 4.5 7.25 8.5 32 7 94

315 1011 Đào Linh Thảo 10/08/2006 Nữ 6A9 2.25 5.5 5 20.5 26 261

316 1015 Nguyễn Thị Hiền Thảo 10/07/2006 Nữ 6A9 0.25 1.5 5.75 9.25 31 326

308 983 Đặng Trần Minh 18/12/2006 Nam 6A9 5.25 7 5 29.5 15 133

309 987 Bùi Xuân Nam 20/06/2006 Nam 6A9 6.5 6.25 6.25 31.75 11 102

310 991 Nguyễn Thu Ngà 24/06/2006 Nữ 6A9 5.25 7 8 32.5 9 86

311 995 Nguyễn Bảo Ngọc 09/05/2006 Nam 6A9 6.75 7.75 9 38 2 22

312 999 Hoàng Bảo Nhi 30/10/2006 Nữ 6A9 4 6.75 6.5 28 19 165

313 1003 Trịnh Tú Quyên 09/08/2006 Nữ 6A9 5.75 5.25 6.75 28.75 17 148

314 1007 Phạm Minh Tâm 25/09/2006 Nam 6A9 5.25 6.25 4.5 27.5 20 170

317 1019 Mai Anh Thư 18/03/2006 Nữ 6A9 6.75 6.25 5.5 31.5 12 110

322 1094 Nguyễn Phương Anh 31/10/2006 Nữ 6A9 5 1 3 15 30 306

323 1098 Trần Ngô Nhật Anh 12/12/2006 Nữ 6A9 0 33 336

324 1102 Trần Quỳnh Anh 27/03/2006 Nữ 6A9 4.5 6.25 6 27.5 20 170

325 1106 Trần Việt Anh 22/07/2006 Nam 6A9 6 5.5 5.75 28.75 17 148

326 1110 Vương Ngọc Anh 14/12/2006 Nữ 6A9 3 3.75 3.5 17 28 284

327 1114 Nguyễn Việt Cường 30/08/2006 Nam 6A9 2.25 3 6.5 17 28 284

328 1118 Lương Minh Đức 08/08/2006 Nam 6A9 7.25 5.25 6 31 13 115

Page 8: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

329 1121 Phạm Minh Đức 27/05/2006 Nam 6A9 5.5 4.75 5.5 26 23 194

330 1123 Nguyễn Thu Hà 14/02/2006 Nữ 6A9 6.5 7.25 8 35.5 4 48

331 1125 Nguyễn Đức Hiếu 29/05/2006 Nam 6A9 6.5 6.5 7 33 8 77

332 1127 Ngô Đức Hòa 04/04/2006 Nam 6A9 0 33 336

333 1129 Chu Khánh Huyền 22/11/2006 Nữ 6A9 6.5 7.5 8 36 3 38

334 1131 Nguyễn Xuân Khánh 05/10/2006 Nam 6A9 5 4.5 6 25 25 208

335 1133 Đỗ Ngọc Khải 20/07/2006 Nam 6A9 6.75 6 8.25 33.75 6 68

336 1135 Lê Đăng Khoa 21/12/2006 Nam 6A9 6 4.75 3.75 25.25 24 205

337 1137 Nguyễn Hương Lan 20/08/2006 Nữ 6A9 5.25 6.75 7 31 13 115

338 1139 Đỗ Khánh Linh 13/11/2006 Nữ 6A9 3.25 4.5 4.75 20.25 27 265

339 1141 Hà Diệu Linh 18/03/2006 Nữ 6A9 8 5.5 7.5 34.5 5 60

340 1143 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/05/2006 Nữ 6A9 0 33 336

341 1145 Sái Thùy Linh 23/07/2006 Nữ 6A9 5 5.25 8.75 29.25 16 141

342 1147 Dương Vũ Thanh Mai 21/10/2006 Nữ 6A9 6.5 7.5 5.25 33.25 7 72

318 1023 Phùng Thị Thương 23/04/2006 Nữ 6A9 5.5 6.5 3 27 22 178

319 1027 Phạm Minh Toàn 29/06/2006 Nam 6A9 9.25 7.75 9.5 43.5 1 1

320 1031 Lê Thành Trung 25/06/2006 Nam 6A9 7.25 5.5 7 32.5 9 86

321 1035 Tạ Quang Tùng 14/09/2005 Nam 6A9 0 2.5 3.5 8.5 32 327

343 002 Lê Đức Anh 28/11/2005 Nam 7A1 6.5 7 9.25 36.25 22 44

344 006 Lưu Phương Anh 16/11/2005 Nữ 7A1 9 8.25 9.25 43.75 3 3

345 010 Nguyễn Thục Anh 03/10/2005 Nữ 7A1 9 7 9.25 41.25 11 12

346 014 Phạm Đức Anh 05/07/2005 Nam 7A1 6.5 5.5 4.5 28.5 32 129

347 018 Phạm Hùng Anh 04/11/2005 Nam 7A1 4.5 6 5 26 34 153

348 022 Bùi Bảo Bảo 20/08/2005 Nam 7A1 8.5 6 9 38 18 25

349 026 Nguyễn Bùi Ngọc Bích 21/07/2005 Nữ 7A1 9.5 7.5 8.75 42.75 6 6

350 030 Thân Thị Ngọc Châu 07/04/2005 Nữ 7A1 10 6.75 8.5 42 9 9

351 034 Dương Vũ Dũng 14/02/2005 Nam 7A1 7.5 5.25 8.75 34.25 28 68

352 038 Ngô Quang Dũng 12/06/2005 Nam 7A1 8.5 8.5 9.25 43.25 4 4

353 042 Đỗ Quốc Dương 17/02/2005 Nam 7A1 5.5 5 6.5 27.5 33 139

354 046 Đỗ Kiên Định 11/06/2005 Nam 7A1 5.25 6.5 6.5 30 30 107

355 050 Nguyễn Minh Đức 20/08/2005 Nam 7A1 9.5 5 9.75 38.75 16 20

356 054 Mai Hương Giang 18/07/2005 Nữ 7A1 7.25 7.5 8.5 38 18 25

357 058 Lê Thu Hà 12/09/2005 Nữ 7A1 7.5 8.25 8 39.5 14 18

358 062 Dương Ngọc Hải 11/11/2005 Nữ 7A1 7.5 6 7.75 34.75 27 63

359 066 Nguyễn Thu Hằng 29/04/2005 Nữ 7A1 5.75 8.25 8.25 36.25 22 44

360 070 Ngô Thúy Hiền 27/10/2005 Nữ 7A1 7.75 6.5 9 37.5 20 30

361 074 Nghiêm Đình Hoan 04/07/2005 Nam 7A1 5.25 6.5 9 32.5 29 78

362 078 Đinh Tiến Hùng 22/09/2005 Nam 7A1 8.75 6.5 8.75 39.25 15 19

363 082 Hoàng Mạnh Hùng 10/09/2005 Nam 7A1 7 6.75 8.25 35.75 25 52

364 086 Bùi Mai Linh 15/08/2004 Nữ 7A1 6 7.25 8.75 35.25 26 59

365 090 Bùi Phương Linh 31/08/2005 Nữ 7A1 4.5 6.25 8.25 29.75 31 112

366 094 Nguyễn Ngọc Linh 16/11/2005 Nữ 7A1 9 8.75 9 44.5 2 2

367 098 Nguyễn Ngọc Mai 08/05/2005 Nữ 7A1 9.5 6.75 8 40.5 12 14

368 102 Nguyễn Tiến Mạnh 25/06/2005 Nam 7A1 9.5 5.5 6.75 36.75 21 37

369 106 Dương Tuấn Minh 17/10/2005 Nam 7A1 9 7.25 9.75 42.25 8 8

370 110 Lê Hoàng Tuấn Minh 30/07/2005 Nam 7A1 9.5 7.25 8.25 41.75 10 11

371 114 Nguyễn Trịnh Hà My 14/12/2005 Nữ 7A1 8.5 6.5 8.25 38.25 17 23

Page 9: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

372 118 Hà Bảo Ngọc 17/08/2005 Nữ 7A1 7.75 7.75 9.25 40.25 13 15

373 122 Trịnh Thảo Nhi 29/12/2005 Nữ 7A1 7.25 6.25 9 36 24 49

374 126 Đỗ Thanh Sơn 12/01/2005 Nam 7A1 9.25 7.5 9 42.5 7 7

375 130 Nguyễn Ngọc Anh Thư 06/10/2005 Nữ 7A1 8.5 8.5 9 43 5 5

376 134 Phạm Minh Tuấn 22/01/2005 Nam 7A1 10 8.25 9.75 46.25 1 1

377 138 Phạm An An 29/10/2005 Nữ 7A2 1.5 0.75 1.5 6 31 249

378 142 Đoàn Thị Vân Anh 14/06/2005 Nữ 7A2 6 4.75 7 28.5 4 129

379 146 Nguyễn Như Hoàng Anh 05/09/2005 Nam 7A2 4 4.5 5.75 22.75 12 171

380 150 Ngô Xuân Bách 22/08/2005 Nam 7A2 4.75 3.5 6.5 23 11 169

381 154 Lý Bá Duy 30/09/2005 Nam 7A2 8 3.75 5.75 29.25 3 117

382 158 Giáp Tùng Dương 05/09/2005 Nam 7A2 1 2.25 5 11.5 25 233

383 162 Phạm Thuỳ Dương 12/10/2005 Nữ 7A2 8.25 6.25 7.25 36.25 1 44

384 166 Nguyễn Tiến Đạt 31/03/2005 Nam 7A2 4.5 2.25 2.5 16 22 215

385 170 Thân Đức Đạt 23/10/2005 Nam 7A2 6 5.25 5.75 28.25 5 133

386 174 Lê Hải Đăng 18/04/2005 Nam 7A2 2 5 6.5 20.5 14 190

387 178 Hoàng Anh Chí Đức 08/02/2005 Nam 7A2 3.75 0.75 2 11 26 237

388 182 Nguyễn Thị Hương Giang 15/01/2005 Nữ 7A2 6 7 5.5 31.5 2 87

389 186 Phạm Thu Hằng 08/09/2005 Nữ 7A2 5 3.5 6.25 23.25 10 167

390 190 Nguyễn Trung Hiếu 04/10/2005 Nam 7A2 2.5 4.5 5.75 19.75 15 194

391 194 Trần Trung Hiếu 12/01/2005 Nam 7A2 4 2.75 3.5 17 19 210

392 198 Đỗ Huy Hoàng 10/09/2005 Nam 7A2 0 33 254

393 202 Nguyễn Quang Huy 18/04/2005 Nam 7A2 0 2.5 2.5 7.5 29 245

394 206 Đỗ Thị Thu Huyền 08/11/2003 Nữ 7A2 0.5 1.25 3.5 7 30 248

395 210 La Xương An Khánh 10/06/2005 Nữ 7A2 1 5.5 4 17 19 210

396 214 Phạm Minh Khuê 08/05/2005 Nữ 7A2 1 3.5 6.25 15.25 23 220

397 218 Đỗ văn Kiên 30/10/2005 Nam 7A2 1.25 1.5 2.75 8.25 28 242

398 222 Dương Ngọc Lâm 09/08/2004 Nam 7A2 0 33 254

399 226 Trần Hồng Phương Linh 06/07/2005 Nữ 7A2 0 0.75 1.75 3.25 32 253

400 230 Đỗ Công Minh 02/07/2004 Nam 7A2 4.25 5.25 7.75 26.75 7 145

401 234 Trần Minh 03/06/2005 Nam 7A2 2 7 4.75 22.75 12 171

402 238 Trịnh Như Minh 05/06/2005 Nam 7A2 5.25 4.5 6.75 26.25 8 149

403 242 Nguyễn Thảo Ngân 01/08/2005 Nữ 7A2 3.5 3.5 3.5 17.5 16 206

404 246 Đinh Ánh Nguyệt 15/06/2005 Nữ 7A2 0 5.5 3.75 14.75 24 222

405 250 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 16/10/2005 Nữ 7A2 0 2 4.5 8.5 27 241

406 254 Vũ Thành Phát 16/07/2005 Nam 7A2 3.25 2 5.75 16.25 21 214

407 258 Phạm Xuân Phương 03/01/2005 Nam 7A2 5.5 4.75 6.75 27.25 6 142

408 262 Đỗ Thảo Quyên 27/12/2005 Nữ 7A2 4 4.25 8.25 24.75 9 164

409 266 Đinh Thu Trang 21/01/2005 Nữ 7A2 0 33 254

410 270 Lê Hà Vy 29/08/2005 Nữ 7A2 3.5 2.75 4.75 17.25 18 209

411 274 Phạm Thế Việt 23/08/2005 Nam 7A2 3.25 2.75 5.5 17.5 16 206

412 278 Trần Đức Anh 11/10/2005 Nam 7A3 5.25 1.75 8.25 22.25 14 178

413 282 Nguyễn Ngọc Ánh 21/11/2005 Nữ 7A3 3.25 3.25 3 16 22 215

414 286 Nguyễn Đức Duy 17/01/2005 Nam 7A3 2.25 4 3 15.5 23 217

415 290 Hoàng Tiến Dũng 12/03/2005 Nam 7A3 1.25 1 3 7.5 28 245

416 294 Ong Xuân Dũng 12/07/2005 Nam 7A3 3.25 4 6.5 21 15 188

417 298 Nguyễn Văn Hậu 25/01/2005 Nam 7A3 2.5 5 4 19 18 202

418 302 Thân Diệu Hiền 14/02/2005 Nữ 7A3 7.75 6 8 35.5 1 55

Page 10: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

419 306 Lê Xuân Hiếu 26/12/2005 Nam 7A3 6.75 6 4.5 30 6 107

420 310 Nguyễn Minh Hiếu 17/09/2005 Nam 7A3 2.25 3.25 2 13 25 229

421 314 Nguyễn Duy Hoàng 01/12/2005 Nam 7A3 6.25 4 8.75 29.25 7 117

422 318 Trần Tuấn Hoàng 01/06/2005 Nam 7A3 4.25 3.5 7.25 22.75 12 171

423 322 Trương Viết Hoàng 23/04/2005 Nam 7A3 5 6 4.25 26.25 10 149

424 326 Phan Đức Huy 04/01/2005 Nam 7A3 1.75 3.5 6.5 17 21 210

425 330 Ngô Tuấn Hùng 02/02/2005 Nam 7A3 6.25 5.5 7.75 31.25 2 92

426 334 Nguyễn Ngọc Hùng 04/03/2005 Nam 7A3 7 4.25 8.5 31 3 95

427 338 Trần Thi Quỳnh Hương 19/03/2005 Nữ 7A3 6.75 4.5 5.75 28.25 9 133

428 342 Nguyễn Hữu Hưởng 24/09/2005 Nam 7A3 4.5 2.75 3 17.5 20 206

429 346 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2005 Nam 7A3 1.5 2.25 4 11.5 26 233

430 350 Trịnh Duy Khánh 04/02/2005 Nam 7A3 5.75 5.5 6.25 28.75 8 126

431 354 Lê Thùy Linh 12/12/2005 Nữ 7A3 7.75 5 5.5 31 3 95

432 358 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/02/2005 Nữ 7A3 0 32 254

433 362 Bàng Quốc Bảo Nam 30/10/2005 Nam 7A3 3 4.25 5.5 20 16 193

434 366 Nguyễn Khắc Phong 02/10/2005 Nam 7A3 0 1 1.5 3.5 31 252

435 370 Trần Huệ Phương 06/04/2005 Nữ 7A3 2.5 6 5.5 22.5 13 175

436 374 Đào Thanh Phước 27/07/2005 Nam 7A3 0.25 3 1 7.5 28 245

437 378 Nguyễn Tiến Quyết 30/05/2005 Nam 7A3 0 1.5 2 5 30 250

438 382 Nguyễn Diễm Quỳnh 12/09/2005 Nữ 7A3 0 3 2 8 27 244

439 386 Nguyễn Xuân Quý 24/07/2005 Nam 7A3 4 4 3.5 19.5 17 196

440 390 Nguyễn Thị Thu 26/10/2005 Nữ 7A3 0 32 254

441 394 Nguyễn Thanh Thuận 24/06/2005 Nam 7A3 6.75 5 7.5 31 3 95

442 398 Ngô Thị Đài Trang 02/02/2005 Nữ 7A3 1.5 6.25 3.5 19 18 202

443 402 Trịnh Phan Mai Trang 20/09/2005 Nữ 7A3 5 5.25 5.25 25.75 11 156

444 406 Vũ Thúy Vi 21/04/2004 Nữ 7A3 1.75 3.5 3.5 14 24 224

445 410 Dương Thị ngọc Anh 22/04/2005 Nữ 7A4 5 6.25 6.5 29 6 123

446 414 Khổng Lan Anh 07/05/2005 Nữ 7A4 2.25 3.5 2.5 14 24 224

447 418 Lê Hải Anh 06/11/2005 Nam 7A4 7.75 6 7 34.5 2 67

448 422 Thân Ngọc Anh 11/11/2005 Nữ 7A4 1.5 4 2.5 13.5 26 227

449 426 Trần Phương Anh 15/01/2005 Nữ 7A4 6 2 3.5 19.5 18 196

450 430 Nguyễn Công Minh Bảo 10/01/2005 Nam 7A4 4 2.25 1.5 14 24 224

451 434 Nguyễn Hữu Gia Bảo 28/08/2005 Nam 7A4 4.5 4 4.5 21.5 16 185

452 438 Vũ Lê Duy 01/06/2005 Nam 7A4 6 2.75 4.25 21.75 15 182

453 442 Phan Trung Dũng 03/12/2005 Nam 7A4 5 4 1.5 19.5 18 196

454 446 Trần Đức Đạt 06/09/2005 Nam 7A4 5.5 5 7.75 28.75 7 126

455 450 Hoàng Văn Hải 13/05/2005 Nam 7A4 0.5 4.5 3.5 13.5 26 227

456 454 Nguyễn Trung Hiếu 23/09/2005 Nam 7A4 4.5 2 5 18 20 205

457 458 Phan Văn Hiếu 19/08/2005 Nam 7A4 2.5 2.25 3.5 13 28 229

458 462 Đặng Minh Hoàng 05/11/2005 Nam 7A4 1.75 3 1 10.5 30 239

459 466 Nguyễn Quang Huy 23/04/2005 Nam 7A4 5 6 7.25 29.25 5 117

460 470 Giáp Thị Thanh Huyền 03/06/2005 Nữ 7A4 0 32 254

461 474 Đặng Duy Hưng 06/07/2005 Nam 7A4 8.5 4 6.25 31.25 4 92

462 478 Nguyễn Thị Thu Hương 24/08/2005 Nữ 7A4 2.5 4 2.5 15.5 21 217

463 482 Đỗ Phương Linh 02/07/2005 Nữ 7A4 0.25 2 3.75 8.25 31 242

464 486 Nguyễn Ngọc Linh 09/07/2005 Nữ 7A4 0 32 254

465 490 Trương Khánh Linh 24/08/2005 Nữ 7A4 1 4.25 4.25 14.75 23 222

Page 11: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

466 494 Vương bảo Linh 04/12/2004 Nữ 7A4 3 5 6.5 22.5 13 175

467 498 Nguyễn Đức Mạnh 17/11/2005 Nam 7A4 5 3.75 5 22.5 13 175

468 502 Nguyễn Quốc Mạnh 06/08/2005 Nam 7A4 7 7 8.75 36.75 1 37

469 506 Nguyễn Quang Minh 24/12/2005 Nam 7A4 7.25 4 3 25.5 12 159

470 510 Thân Ngọc Minh 30/10/2005 Nam 7A4 7.5 5 8.25 33.25 3 72

471 514 Giáp Thị Phương Nhung 06/07/2005 Nữ 7A4 0 32 254

472 518 Nguyễn Hữu Đức Tài 28/08/2005 Nam 7A4 4 6 7.75 27.75 9 137

473 522 Lê Quang Thọ 10/02/2005 Nam 7A4 8.25 3.5 4.25 27.75 9 137

474 526 Nguyễn Khánh Toàn 13/11/2005 Nam 7A4 3 1.25 3 11.5 29 233

475 530 Đặng Thuỳ Trang 26/08/2005 Nữ 7A4 5.5 5 7.5 28.5 8 129

476 534 Lê Thùy Trang 27/01/2005 Nữ 7A4 4 5.5 8.25 27.25 11 142

477 538 Hoàng việt Trung 26/10/2005 Nam 7A4 1.25 4 5 15.5 21 217

478 542 Nguyễn Cẩm Tú 29/06/2005 Nữ 7A4 3.5 5 4.25 21.25 17 187

479 546 Hà Ngọc Anh 16/09/2005 Nữ 7A5 8 7.75 7.25 38.75 1 20

480 550 Lê Tú Anh 23/01/2005 Nữ 7A5 4.5 6.25 7.75 29.25 22 117

481 554 Nguyễn Duy Anh 05/12/2005 Nam 7A5 5.5 3.75 3.5 22 30 179

482 558 Nguyễn Minh Anh 04/11/2004 Nữ 7A5 4.25 7.25 7.75 30.75 18 100

483 562 Nguyễn Quỳnh Anh 13/01/2005 Nữ 7A5 8.5 4.5 3.25 29.25 22 117

484 566 Nguyễn Thị Yến Anh 31/05/2005 Nữ 7A5 6 5.75 5.75 29.25 22 117

485 570 Ngụy Mai Chi 13/04/2005 Nữ 7A5 5.5 5.75 6.25 28.75 26 126

486 574 Phạm Thị Khánh Chi 23/10/2005 Nữ 7A5 8.25 5 4.75 31.25 16 92

487 578 Hoàng Thế Dũng 22/03/2005 Nam 7A5 5 6.75 6.75 30.25 19 105

488 582 Lê Đức Dũng 04/11/2005 Nam 7A5 8.25 4.75 7 33 14 75

489 586 Nguyễn Tiến Dũng 13/09/2005 Nam 7A5 5.25 2 7.5 22 30 179

490 590 Lưu Ánh Dương 27/04/2005 Nữ 7A5 3.5 5 4.75 21.75 32 182

491 594 Nguyễn Khắc Bảo Đăng 21/03/2005 Nam 7A5 6.25 6.75 8 34 11 69

492 598 Nguyễn Ngọc Hà 26/12/2005 Nữ 7A5 8.5 6.75 7 37.5 5 30

493 602 Nghiêm Trung Hiếu 21/09/2005 Nam 7A5 6.5 6 6 31 17 95

494 606 Ngô Tiến Hiếu 19/04/2005 Nam 7A5 7 7 7.5 35.5 9 55

495 610 Vũ Trung Hiếu 28/05/2005 Nam 7A5 7.25 5.75 7.25 33.25 12 72

496 614 Mai Nguyễn Huy Hoàng 09/07/2005 Nam 7A5 3.75 6.5 5 25.5 29 159

497 618 Nguyễn Duy Khang 16/01/2005 Nam 7A5 5 5.5 5.25 26.25 28 149

498 622 Nguyễn Đức Lân 15/11/2005 Nam 7A5 6.5 4.25 6.5 28 27 135

499 626 Lê Gia Linh 11/05/2005 Nữ 7A5 3.75 7 8 29.5 20 114

500 630 Lý Thảo Linh 08/07/2005 Nữ 7A5 9 6.25 7.5 38 3 25

501 634 Ngô Diệu Linh 01/11/2005 Nữ 7A5 8 6.75 7 36.5 7 39

502 638 Nguyễn Khánh Linh 13/08/2005 Nữ 7A5 8.75 7 6.5 38 3 25

503 642 Trần Ngọc Linh 08/07/2005 Nữ 7A5 9.25 6.5 6 37.5 5 30

504 646 Vũ Nguyễn Nhật Linh 09/08/2005 Nữ 7A5 6.25 6.25 8.25 33.25 12 72

505 650 Khổng Đức Mạnh 23/04/2005 Nam 7A5 9.25 6.5 7.25 38.75 1 20

506 654 Nguyễn Hữu Minh 28/04/2005 Nam 7A5 9 5.25 7.75 36.25 8 44

507 658 Hoàng Phụng Nhi 07/12/2005 Nữ 7A5 6.75 6 3.5 29 25 123

508 662 Phạm Yến Nhi 26/07/2005 Nữ 7A5 7.5 7.25 5.75 35.25 10 59

509 666 Đinh Hải Sơn 12/04/2005 Nam 7A5 7.75 4.25 5.5 29.5 20 114

510 670 Nguyễn Duy Thiên 16/09/2005 Nam 7A5 8.5 4.25 6.75 32.25 15 81

511 674 Đỗ Phương Anh 04/03/2005 Nữ 7A6 7.5 6.75 7.5 36 6 49

512 678 Nguyễn Quang Anh 20/07/2005 Nam 7A6 6.75 6.25 6.75 32.75 15 76

Page 12: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

513 682 Nguyễn Việt Anh 17/10/2005 Nam 7A6 8.25 4.25 7.25 32.25 16 81

514 686 Đỗ Hồng Công 02/12/2005 Nam 7A6 5 4.5 7 26 26 153

515 690 Phạm Mạnh Cường 19/02/2005 Nam 7A6 5.75 5.75 7.5 30.5 20 103

516 694 Ngô Tùng Dương 15/03/2005 Nam 7A6 2.5 1.25 3.25 10.75 30 238

517 698 Nguyễn Thái Giang 20/11/2005 Nam 7A6 9.5 7 8.25 41.25 2 12

518 702 Nguyễn Tuấn Hải 07/12/2005 Nam 7A6 6.25 6.75 8.75 34.75 11 63

519 706 Ngô Minh Hạnh 25/10/2005 Nữ 7A6 6.25 7.25 6.5 33.5 13 70

520 710 Dương Văn Hiếu 02/10/2005 Nam 7A6 8 3 6.5 28.5 22 129

521 714 Đào Hàn Quang Huy 07/07/2005 Nam 7A6 9.5 5.25 6.25 35.75 7 52

522 718 Hà Thanh Huyền 29/12/2005 Nữ 7A6 6.75 7 8.25 35.75 7 52

523 722 Ngô Tùng Lâm 15/03/2005 Nam 7A6 4.25 4.75 4 22 28 179

524 726 Nguyễn Vũ Hải Lân 28/01/2005 Nam 7A6 9 6 7.25 37.25 4 33

525 730 Đào Ngọc Linh 21/11/2005 Nữ 7A6 6.75 7 7.25 34.75 11 63

526 734 Nguyễn Thảo Linh 27/08/2005 Nữ 7A6 7 7.25 7 35.5 9 55

527 738 Đào Khánh Ly 30/08/2005 Nữ 7A6 7 7.25 5 33.5 13 70

528 742 Chu Bá Mạnh 29/11/2005 Nam 7A6 4.5 6.5 5.25 27.25 23 142

529 746 Hoàng Nhật Minh 07/12/2005 Nam 7A6 3.5 3 4 17 29 210

530 750 Phạm Thị Tuyết Minh 25/09/2005 Nữ 7A6 6.25 5.25 8 31 18 95

531 754 Vũ Nhật Minh 04/08/2005 Nam 7A6 3.75 7 5 26.5 24 148

532 758 Tạ Phương Nga 18/10/2005 Nữ 7A6 5.25 4.75 6.25 26.25 25 149

533 762 Vương Thị Hiền Ngân 09/07/2005 Nữ 7A6 3.5 4.5 6.75 22.75 27 171

534 766 Lê Hiền Nhi 28/12/2005 Nữ 7A6 5 7 5.5 29.5 21 114

535 770 Lê Phan Hà Phương 05/02/2005 Nữ 7A6 7.75 7 7 36.5 5 39

536 774 Vũ Tú Quyên 11/10/2005 Nữ 7A6 5.5 7 7 32 17 85

537 778 Nguyễn Thị Như Quỳnh 23/09/2005 Nữ 7A6 5 6.75 7.25 30.75 19 100

538 782 Đỗ Hoàng Thái 01/10/2005 Nam 7A6 9 7.25 7.75 40.25 3 15

539 786 Phạm Thu Thảo 01/01/2005 Nữ 7A6 7.5 6.5 7.25 35.25 10 59

540 790 Phạm Quang Tùng 20/04/2005 Nam 7A6 9.5 7.25 8.5 42 1 9

541 794 Đỗ Hồng Anh 08/08/2005 Nữ 7A7 5.5 4.5 6 26 24 153

542 798 Nguyễn Phương Anh 09/10/2005 Nữ 7A7 6.25 5 7.5 30 20 107

543 802 Trương Minh Anh 03/12/2005 Nam 7A7 5 5 5.5 25.5 25 159

544 806 Trương Ngọc Ánh 05/07/2005 Nữ 7A7 5.75 3.5 5.75 24.25 27 166

545 810 Trần Quốc Cường 09/11/2005 Nam 7A7 4.75 3 6 21.5 28 185

546 814 Trần Văn Duy 20/10/2004 Nam 7A7 0 32 254

547 818 Nguyễn Tiến Dũng 27/07/2017 Nam 7A7 0 32 254

548 822 Trần Thùy Dương 12/09/2005 Nữ 7A7 8.25 5.5 4 31.5 17 87

549 826 Đào Ngọc Đức 22/07/2005 Nam 7A7 5 6 7.75 29.75 22 112

550 830 Nguyễn Văn Đức 20/08/2005 Nam 7A7 0 32 254

551 834 Bùi Thu Hằng 29/11/2005 Nữ 7A7 6.25 3.75 7.5 27.5 23 139

552 838 Giáp Thị Minh Hằng 16/11/2005 Nữ 7A7 9 7 8 40 1 17

553 842 Trần Thị Diệu Hoa 24/05/2005 Nữ 7A7 8.5 6.75 7.75 38.25 2 23

554 846 Đào Việt Hoàng 11/10/2005 Nam 7A7 9 6.5 6.25 37.25 3 33

555 850 Vũ Minh Hoàng 10/04/2005 Nam 7A7 3 3.75 6.75 20.25 30 192

556 854 Ngô Thu Huyền 31/01/2005 Nữ 7A7 7.25 4.75 6.5 30.5 19 103

557 858 Phạm Bảo Khôi 25/02/2005 Nam 7A7 5 8 6 32 16 85

558 862 Trần Nguyễn Hàn Lâm 24/07/2005 Nam 7A7 6.25 6.5 7.25 32.75 12 76

559 866 Bùi Diệu Linh 12/08/2005 Nữ 7A7 8 5 6.25 32.25 15 81

Page 13: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

560 870 Nguyễn Mạnh Linh 25/11/2005 Nam 7A7 7.5 6.5 8 36 8 49

561 874 Thái Nguyễn Thảo Linh 17/04/2005 Nữ 7A7 6.75 7.5 8 36.5 6 39

562 878 Bùi Hoàng Mai 14/08/2005 Nữ 7A7 6.75 6 7 32.5 13 78

563 882 Nguyễn Đức Hải Minh 07/11/2005 Nam 7A7 6.75 6.75 8.25 35.25 10 59

564 886 Hoàng Thị Bảo Ngọc 03/10/2005 Nữ 7A7 6.75 4.5 7.5 30 20 107

565 890 Nguyễn Khánh Ngọc 01/01/2005 Nữ 7A7 4.5 4.75 6.5 25 26 163

566 894 Lê Thị Yến Nhi 19/04/2005 Nữ 7A7 7 6.25 6 32.5 13 78

567 898 Phạm Uyên Nhi 15/09/2005 Nữ 7A7 5.5 6.5 7.5 31.5 17 87

568 902 Sơn Tiến Phát 01/02/2005 Nam 7A7 2 4 31 251

569 906 Hà Phương Thảo 05/10/2005 Nữ 7A7 6.5 7.5 6.75 34.75 11 63

570 910 Phan Anh Thư 17/12/2005 Nữ 7A7 7 7.25 7 35.5 9 55

571 914 Hà Phương Trang 25/04/2005 Nữ 7A7 7.75 6.25 9 37 4 35

572 918 Đặng Trần Minh Tuấn 25/04/2005 Nam 7A7 7.5 7.25 7.5 37 4 35

573 922 Nguyễn Anh Tuấn 20/08/2005 Nam 7A7 8.25 6 7.75 36.25 7 44

574 926 Nguyễn Huyền Vũ 02/12/2005 Nữ 7A7 1.5 6 5.5 20.5 29 190

595 1010 Ngô Khánh Linh 25/09/2005 Nữ 7A8 4.25 6.75 5.5 27.5 12 139

596 1014 Nguyễn Thị Diệu Linh 24/10/2005 Nữ 7A8 6 6.75 5.25 30.75 7 100

597 1018 Phạm Đào Khánh Linh 24/07/2005 Nữ 7A8 7.25 2.25 7.75 26.75 13 145

598 1022 Phạm Khánh Linh 11/08/2005 Nữ 7A8 5.25 6.25 5 28 11 135

575 930 Trần Đăng An 08/07/2005 Nam 7A8 7 6.5 4.5 31.5 5 87

576 934 Bùi Thị Hồng Anh 28/09/2005 Nữ 7A8 7.5 5.25 4.5 30 9 107

577 938 Nguyễn Ngọc Phương Anh 10/12/2005 Nữ 7A8 3.25 5.75 3 21 22 188

578 942 Ngô Trọng Bách 05/01/2005 Nam 7A8 4.75 5 6 25.5 17 159

579 946 Phạm Huy Bắc 25/11/2004 Nam 7A8 1.75 2.5 1.5 10 32 240

580 950 Lê Tuấn Dũng 29/08/2005 Nam 7A8 3.5 4.5 3.75 19.75 23 194

581 954 Nguyễn Mạnh Dũng 15/11/2005 Nam 7A8 6.25 2 1.75 18.25 27 204

582 958 Bùi Tuấn Dương 24/04/2005 Nam 7A8 5 0.25 2.25 12.75 29 231

583 962 Phạm Thuỳ Dương 30/06/2005 Nữ 7A8 7 6.5 4.5 31.5 5 87

584 966 Khương Viết Giang 19/01/2005 Nam 7A8 5 1.5 11.5 31 233

585 970 Nguyễn Ngọc Hà 11/04/2005 Nữ 7A8 5.5 2.75 3 19.5 24 196

586 974 Hoàng Trọng Hải 06/10/2005 Nam 7A8 5.25 4.25 2.75 21.75 21 182

587 978 Phạm Thị Thu Hạnh 15/08/2005 Nữ 7A8 7.5 2.75 2.75 23.25 19 167

588 982 Nguyễn Minh Hoàng 16/07/2005 Nam 7A8 6 4.5 4.75 25.75 15 156

589 986 Nguyễn Thanh Huyền 18/10/2005 Nữ 7A8 3.75 1.75 1.5 12.5 30 232

590 990 Dương Gia Khải 26/04/2005 Nam 7A8 8.25 6.75 6.5 36.5 2 39

591 994 Nguyễn Trung Kiên 13/06/2005 Nam 7A8 7.25 7 8 36.5 2 39

592 998 Bùi Thùy Linh 20/08/2005 Nữ 7A8 9.5 6 6.75 37.75 1 29

593 1002 Đỗ Yến Linh 13/09/2005 Nữ 7A8 8.25 5 5.75 32.25 4 81

594 1006 Hà Yến Linh 12/06/2005 Nữ 7A8 5.5 5.25 4.25 25.75 15 156

599 1026 Hoàng Bảo Long 30/07/2005 Nam 7A8 4.75 6.25 4.75 26.75 13 145

602 1038 Hoàng Lê Phan 06/09/2005 Nam 7A8 6 5.75 5.5 29 10 123

603 1042 Nguyễn Hạnh Phúc 19/05/2005 Nam 7A8 4.25 5.75 4.5 24.5 18 165

604 1045 Nguyễn Quang Thắng 18/08/2005 Nam 7A8 3.5 1.5 5 15 28 221

605 1049 Vũ Quốc Thuận 12/07/2005 Nam 7A8 3.25 5.5 5.5 23 20 169

606 1053 Ngô Văn Thủy 06/06/2005 Nam 7A8 0 33 254

607 1057 Hà Quang Tiến 09/07/2005 Nam 7A8 3.25 5 2.75 19.25 26 201

608 1061 Đỗ Phạm Gia Vỹ 31/10/2005 Nam 7A8 6.25 6 5.75 30.25 8 105

Page 14: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

609 1065 La Thị Thu Trang 28/04/2004 Nữ 7A8 0 33 254

600 1030 Nguyễn Văn Lương 19/11/2005 Nam 7A8 0 33 254

601 1034 Đặng Huyền My 29/12/2005 Nữ 7A8 4 3.25 5 19.5 24 196

610 003 Đặng Hoàng Anh 20/05/2004 Nam 8A1 6.75 6 7.5 33 10 82

611 007 Nguyễn Đức Hoàng Anh 13/08/2004 Nam 8A1 6.75 6 6 31.5 15 98

612 011 Phạm Thị Phương Anh 01/10/2004 Nữ 8A1 7.5 7 6.75 35.75 4 50

613 015 Vũ Ngọc Đức Anh 30/11/2004 Nam 8A1 1 0 5.25 7.25 31 213

614 019 Lã Khang Bình 08/09/2004 Nam 8A1 6 7 6 32 12 90

615 023 Tống Hoàng Bình 30/09/2003 Nam 8A1 3.25 3 5.5 18 29 187

616 027 Hoàng Tuyết Chinh 13/09/2004 Nữ 8A1 7.75 7.5 6.75 37.25 1 24

617 031 Trần Quốc Doanh 14/04/2004 Nam 8A1 8.25 6 6.75 35.25 6 55

618 035 Nguyễn Đắc Dũng 26/04/2004 Nam 8A1 3.75 6 6.75 26.25 21 145

619 039 Đinh Thị Thùy Dương 24/12/2004 Nữ 8A1 5.25 5.5 8.25 29.75 17 114

620 043 Nguyễn Linh Dương 19/12/2003 Nữ 8A1 6.5 6.25 6.5 32 12 90

621 047 Đặng Thị Đào 22/02/2004 Nữ 8A1 2 6 6.25 22.25 26 168

622 051 Nguyễn Văn Giang 01/01/2004 Nam 8A1 0 32 223

623 055 Dương Quang Hợp 13/05/2004 Nam 8A1 0 32 223

624 059 Lê Khánh Linh 15/09/2004 Nữ 8A1 6.75 6.75 9 36 3 46

625 063 Nguyễn Thùy Linh 17/09/2004 Nữ 8A1 2 7.25 6.25 24.75 24 155

626 067 Trần Khánh Linh 15/04/2004 Nữ 8A1 2.5 2.5 5.75 15.75 30 196

627 071 Vũ Duy Long 12/01/2004 Nam 8A1 7.5 5.5 6 32 12 90

628 075 Nguyễn Văn Mạnh 12/05/2004 Nam 8A1 4 4 5.75 21.75 27 170

629 079 Đặng Trà My 11/11/2004 Nữ 8A1 7 6.5 6.25 33.25 9 80

630 083 Đỗ Minh Ngọc 05/06/2004 Nữ 8A1 2.5 6.5 7.25 25.25 23 152

631 087 Nguyễn Thị Ngọc 21/07/2004 Nữ 8A1 2.75 5.5 8.25 24.75 24 155

632 091 Ngô Yến Nhi 30/12/2004 Nữ 8A1 7 6 6.25 32.25 11 88

633 095 Nguyễn Thảo Phương 24/05/2004 Nữ 8A1 0 32 223

634 099 Thân Minh Quang 28/12/2004 Nam 8A1 5.25 5 6 26.5 20 144

635 103 Nguyễn Minh Quân 11/10/2004 Nam 8A1 6.75 6.5 7.75 34.25 7 64

636 107 Phạm Thanh Sơn 20/03/2004 Nam 8A1 8.25 6 8 36.5 2 37

637 111 Nguyễn Đình Tân 10/03/2004 Nam 8A1 6.25 5.5 6.75 30.25 16 111

638 115 Nguyễn Đắc Thành 26/04/2004 Nam 8A1 5.5 5.5 7.25 29.25 19 121

639 119 Trần Quang Thái 20/02/2004 Nam 8A1 3.75 6 6.5 26 22 147

640 123 Nguyễn Anh Thư 31/01/2004 Nữ 8A1 5.25 6.25 6.5 29.5 18 117

641 127 Phạm Hà Thương 18/04/2004 Nữ 8A1 6.75 6 8.25 33.75 8 72

642 131 Nguyễn Thùy Trang 28/01/2004 Nữ 8A1 3 4 6 20 28 181

643 135 Nguyễn Thùy Trang 29/01/2004 Nữ 8A1 0 32 223

644 139 Phạm Thùy Trang 08/06/2004 Nữ 8A1 6 7.75 8 35.5 5 52

645 143 Nguyễn Trường An 24/08/2004 Nam 8A2 3 7 4 24 16 159

646 147 Thân Văn Quang Anh 31/10/2004 Nam 8A2 4 5.5 3.75 22.75 18 165

647 151 Chu Thị Phương Anh 14/04/2004 Nữ 8A2 3.25 3.5 3.75 17.25 27 189

648 155 Hoàng Thị Minh Ánh 19/01/2004 Nữ 8A2 0.75 5 3.5 15 29 200

649 159 Đào Thị Hà Cúc 08/09/2004 Nữ 8A2 2.25 5 3.5 18 26 187

650 163 Nguyễn Duy Đăng 17/01/2004 Nam 8A2 6 5.5 4.25 27.25 12 138

651 167 Phạm Thế Đạt 20/01/2004 Nam 8A2 6.5 6.75 8 34.5 2 60

652 171 Trần Quốc Đạt 15/11/2004 Nam 8A2 3.75 6 3.5 23 17 163

653 175 Vũ Đình Đạt 15/03/2004 Nam 8A2 5.5 3.5 3.25 21.25 21 173

Page 15: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

654 179 Nguyễn Duy Đức 18/04/2004 Nam 8A2 3.5 5.5 4.75 22.75 18 165

655 183 Trần Đức Dũng 01/06/2004 Nam 8A2 2 3 4.5 14.5 30 203

656 187 Vũ Mạnh Dương 27/09/2004 Nam 8A2 3.5 7.25 7.75 29.25 8 121

657 191 Nguyễn Mạnh Duy 31/08/2004 Nam 8A2 5 6.25 5 27.5 11 135

658 195 Ngô Xuân Hậu 14/01/2004 Nam 8A2 2.25 5.5 6.5 22 20 169

659 199 Nguyễn Minh Hiếu 20/03/2004 Nam 8A2 6.5 6.25 8 33.5 5 76

660 203 Lê Huy Hoàng 23/09/2004 Nam 8A2 6 6.25 7.25 31.75 7 95

661 207 Trần Đăng Hùng 09/01/2004 Nam 8A2 1.5 1 2.25 7.25 31 213

662 211 Bùi Minh Hưng 28/05/2004 Nam 8A2 2.25 5 6.5 21 23 178

663 215 Đoàn Quốc Hưng 17/12/2003 Nam 8A2 2.5 4 6.5 19.5 24 183

664 219 Hà Gia Huy 14/12/2004 Nam 8A2 4.75 6.5 6.25 28.75 9 126

665 223 Mạc Quang Huy 03/10/2004 Nam 8A2 0 33 223

666 227 Đỗ Khánh Huyền 03/01/2004 Nữ 8A2 8.25 5.5 7.75 35.25 1 55

667 231 Chu Tùng Lâm 24/08/2004 Nam 8A2 6 7 8 34 3 66

668 235 Nguyễn Duy Lâm 14/03/2004 Nam 8A2 3.5 5.5 6.5 24.5 15 157

669 239 Đào Ngọc Minh 06/02/2004 Nữ 8A2 6.25 5 5.5 28 10 130

670 243 Nguyễn Minh Ngọc 16/10/2003 Nữ 8A2 3.25 6.5 6 25.5 14 148

671 247 Nguyễn Thị Suối Phần 03/03/2004 Nữ 8A2 0 33 223

672 251 Nguyễn Chiến Thắng 25/11/2004 Nam 8A2 4.25 6 6.5 27 13 141

673 255 Nguyễn Hoài Thu 01/04/2004 Nữ 8A2 7.25 5.5 7 32.5 6 87

674 259 Đồng Quỳnh Trang 22/01/2004 Nữ 8A2 4 4 5.25 21.25 21 173

675 263 Đinh Huyền Trang 01/07/2004 Nữ 8A2 2.5 5 32 216

676 267 Đào Quốc Triệu 05/03/2004 Nam 8A2 3.25 4.25 4 19 25 184

677 271 Hà Quang Trung 07/10/2004 Nam 8A2 3.5 3.5 3.25 17.25 27 189

678 275 Phạm Lâm Tùng 31/12/2001 Nam 8A2 0 33 223

679 279 Trần Quang Vinh 19/10/2004 Nam 8A2 8.25 5.5 6.5 34 3 66

680 283 Phạm Văn Vương 15/04/2004 Nam 8A2 0 33 223

681 287 Phạm Thị Thanh Yến 14/01/2004 Nữ 8A2 0 33 223

682 291 Chu Thị Hà Anh 28/12/2004 Nữ 8A3 6.75 6 7.5 33 10 82

683 295 Dương Phương Anh 24/08/2004 Nữ 8A3 5 6.5 2 25 17 153

684 299 Giáp Thị Phương Anh 20/09/2004 Nữ 8A3 4 6 5.5 25.5 15 148

685 303 Lê Đồng Quang Anh 22/09/2003 Nam 8A3 0 0 0.5 0.5 30 222

686 307 Nguyễn Trung Anh 09/10/2003 Nữ 8A3 1.75 3 2 11.5 29 211

687 311 Nguyễn Vân Anh 07/07/2004 Nữ 8A3 7.75 7 7 36.5 3 37

688 315 Nguyễn Vân Anh 30/10/2004 Nữ 8A3 6.25 6.75 7 33 10 82

689 319 Phan Quỳnh Anh 09/02/2004 Nữ 8A3 7.5 6.25 7 34.5 7 60

690 323 Trần Duy Anh 17/09/2004 Nam 8A3 6.75 5.5 6.5 31 12 102

691 327 Tạ Văn Bắc 20/10/2004 Nam 8A3 0 31 223

692 331 Nguyễn Tuấn Hà 17/05/2004 Nam 8A3 5 4.5 6.5 25.5 15 148

693 335 Hà Anh Hải 25/01/2004 Nam 8A3 0 31 223

694 339 Nguyễn Xuân Khải 21/08/2004 Nam 8A3 7.75 7.5 6.5 37 2 29

695 343 Nguyễn Đức Kiên 12/12/2004 Nam 8A3 8 6.5 7 36 4 46

696 347 Trần Công Kiên 10/02/2004 Nam 8A3 0 31 223

697 351 Huỳnh Hà Linh 24/05/2004 Nữ 8A3 7 7.75 6 35.5 5 52

698 355 Nguyễn Diệu Linh 30/04/2004 Nữ 8A3 4 5.5 1.5 20.5 23 179

699 359 Nguyễn Thị Diệu Linh 16/05/2004 Nữ 8A3 7.5 6.5 6 34 9 66

700 363 Vũ Thành Luân 15/07/2004 Nam 8A3 6.25 4.75 6 28 13 130

Page 16: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

701 367 Nguyễn Thị Diệu Ly 13/05/2004 Nữ 8A3 6 7 8.25 34.25 8 64

702 371 Nguyễn Quang Đức Mạnh 22/12/2004 Nam 8A3 2.25 6 7 23.5 18 161

703 375 Nguyễn Đắc Đức Minh 26/04/2004 Nam 8A3 9 8 8.5 42.5 1 1

704 379 Trần Hiểu Minh 27/03/2004 Nam 8A3 1 5 3.5 15.5 25 197

705 383 Trần Hoàng Trà My 09/07/2004 Nữ 8A3 1.75 4 3.5 15 26 200

706 387 Lương Kim Ngân 10/11/2004 Nữ 8A3 6.5 7.75 7 35.5 5 52

707 391 Trần Ngọc Yến Nhi 09/07/2004 Nữ 8A3 2.25 6 7 23.5 18 161

708 395 Nguyễn Vũ Quang 14/03/2004 Nam 8A3 4.25 4.5 3.75 21.25 21 173

709 399 Vũ Xuân Sang 11/12/2004 Nam 8A3 1.75 3.5 2.25 12.75 28 208

710 403 Chu Thị Phương Trang 13/03/2004 Nữ 8A3 4.75 6 6 27.5 14 135

711 407 Kiều Công Tuyến 08/07/2004 Nam 8A3 0 31 223

712 411 Thân Thị Ngọc Tuyết 06/08/2004 Nữ 8A3 0.5 5 3 14 27 204

713 415 Bùi Đăng Tùng 27/02/2004 Nam 8A3 0 31 223

714 419 Nguyễn Anh Tùng 09/09/2004 Nam 8A3 2.5 5 6.25 21.25 21 173

715 423 Hoàng Việt Vương 03/05/2004 Nam 8A3 2 4 4.5 16.5 24 194

716 427 Vũ Thúy Vy 11/08/2004 Nữ 8A3 2.75 5 7.5 23 20 163

717 431 Phạm Thành Long 26/08/2003 Nam 8A3 0 31 223

718 435 Hoàng Tuấn Anh 24/11/2003 Nam 8A4 0.5 1 34 220

719 439 Ngô Thế Anh 17/05/2003 Nam 8A4 0 1 1 3 31 217

720 443 Nguyễn Hoàng Anh 06/05/2004 Nam 8A4 6.5 3.5 7 27 16 141

721 447 Nguyễn Thị Vân anh 26/09/2004 Nữ 8A4 0 35 223

722 451 Thân Đức Anh 01/06/2004 Nam 8A4 1 4 5.25 15.25 26 198

723 455 Phạm văn Cường 03/10/2003 Nam 8A4 0 35 223

724 459 Chu Đức Duy 16/01/2004 Nam 8A4 7 6 7.5 33.5 5 76

725 463 Đặng Thùy Dương 03/06/2004 Nữ 8A4 0.75 4.5 5.75 16.25 25 195

726 467 Lê Bình Giang 17/10/2004 Nam 8A4 8.5 6.5 7.25 37.25 3 24

727 471 Lê Thu Hà 16/10/2004 Nữ 8A4 5 4 7 25 17 153

728 475 Lý Diệu Hằng 09/09/2004 Nữ 8A4 5.25 6 7 29.5 10 117

729 479 Trịnh Ngọc Hân 14/01/2004 Nữ 8A4 6 6.5 5.75 30.75 7 105

730 483 Hoàng Xuân Hiếu 28/06/2004 Nam 8A4 4 4 3.75 19.75 21 182

731 487 Đặng Huy Hoàng 23/10/2004 Nam 8A4 2 3 4 14 27 204

732 491 Nguyễn Hữu Hùng 26/08/2004 Nam 8A4 7.75 4 6.5 30 9 113

733 495 Nguyễn Minh Đức Hùng 18/09/2004 Nam 8A4 7.75 4 5.5 29 12 124

734 499 Đào Hoa Mai Hương 15/06/2004 Nữ 8A4 7.75 3.5 4.75 27.25 15 138

735 503 Nguyễn Đình Khiêm 31/10/2004 Nam 8A4 7.5 5 5.25 30.25 8 111

736 507 Hoàng Thanh Khiết 19/01/2004 Nam 8A4 0.75 1.5 32 218

737 511 Lương Trung Kiên 24/11/2004 Nam 8A4 5 5.5 6.75 27.75 14 133

738 515 Hoàng Ngọc Linh 06/06/2004 Nữ 8A4 8.75 7 5.5 37 4 29

739 519 Lương Hoàng Khánh Linh 30/08/2004 Nữ 8A4 2.5 4 8.75 21.75 19 170

740 523 Hoàng Minh Lộc 24/12/2004 Nam 8A4 0.75 1.5 32 218

741 527 Nguyễn Phương Mai 17/05/2004 Nữ 8A4 4.5 4 4.5 21.5 20 172

742 531 Nguyễn Hà Nam 24/04/2004 Nam 8A4 4.5 3 3.5 18.5 23 186

743 535 Hồ Thị Minh Nguyệt 06/08/2004 Nữ 8A4 6.5 4 8.25 29.25 11 121

744 539 Nguyễn Hoàng Phúc 09/08/2004 Nam 8A4 5 1.5 4 17 24 193

745 543 Bùi Duy Quang 11/10/2004 Nam 8A4 0 4 4.75 12.75 29 208

746 547 Ngô Thế Quang 13/12/2004 Nam 8A4 1.5 1.5 3 9 30 212

747 551 Diêm Đăng Quỳnh 20/04/2004 Nam 8A4 0 35 223

Page 17: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

748 555 Lưu Thúy Quỳnh 11/12/2004 Nữ 8A4 1.5 5 5.75 18.75 22 185

749 559 Bùi Phương Thảo 30/11/2004 Nữ 8A4 2.5 2.5 3.5 13.5 28 206

750 563 Lương Thu Thảo 13/11/2004 Nữ 8A4 7.75 7.5 7.25 37.75 2 21

751 567 Mạc Thị Phương Thảo 09/09/2004 Nữ 8A4 8.75 7.5 8 40.5 1 5

752 571 Nguyễn Thị Anh Thư 16/03/2004 Nữ 8A4 6 6.5 7 32 6 90

753 575 Dương Thị Huyền Trang 08/01/2004 Nữ 8A4 0 35 223

754 579 Điều Thu Trang 08/02/2004 Nữ 8A4 3.5 6.5 8.5 28.5 13 129

755 583 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/12/2004 Nữ 8A4 2 6.5 6.75 23.75 18 160

756 587 Nguyễn Quốc An 25/01/2004 Nam 8A5 6.75 7.5 9 37.5 1 22

757 591 Đặng Duy Anh 22/11/2004 Nam 8A5 8.75 5 8.75 36.25 5 43

758 595 Nguyễn Bá Công Anh 14/06/2004 Nam 8A5 8.5 5.5 6.75 34.75 6 59

759 599 Nguyễn Hoàng Duy Anh 31/07/2004 Nam 8A5 8.75 5.5 9 37.5 1 22

760 603 Phương Diệu Chi 25/09/2004 Nữ 8A5 9.25 5 6 34.5 7 60

761 607 Nguyễn Minh Duyên 21/11/2004 Nữ 8A5 5.5 7.5 5.75 31.75 14 95

762 611 Nguyễn Khánh Dương 04/09/2004 Nữ 8A5 6.25 4.5 7.5 29 20 124

763 615 Nguyễn Thùy Dương 03/01/2004 Nữ 8A5 0 31 223

764 619 Nguyễn Ngọc Phú Hoà 12/06/2004 Nam 8A5 9 5.5 8.25 37.25 3 24

765 623 Nguyễn Minh Huy 17/02/2004 Nam 8A5 4.25 2 2.25 14.75 27 202

766 627 Giáp Trung Kiên 09/07/2004 Nam 8A5 7.5 5 5.5 30.5 17 109

767 631 Phạm Trung Kiên 06/06/2004 Nam 8A5 6.25 5 5 27.5 22 135

768 635 Cao Khánh Linh 12/08/2004 Nữ 8A5 8 7 7 37 4 29

769 639 Trần Hồng Linh 28/09/2004 Nữ 8A5 4.5 6 6.25 27.25 23 138

770 643 Hoàng Viết Vĩ Ly 30/08/2004 Nữ 8A5 0 1 1 30 220

771 647 Nguyễn Trà My 02/08/2004 Nữ 8A5 7 7 5.5 33.5 12 76

772 651 Nguyễn Tiến Nam 18/03/2004 Nam 8A5 0.75 2 1.25 6.75 29 215

773 655 Nguyễn Thiên Nga 20/11/2004 Nữ 8A5 8 6 6 34 9 66

774 659 Nguyễn Hà Duy Phong 28/09/2004 Nam 8A5 3.75 2.5 4.75 17.25 25 189

775 663 Thân Hải Phúc 19/05/2004 Nam 8A5 8 5.5 7 34 9 66

776 667 Đỗ Chí Quang 10/10/2004 Nam 8A5 5.25 7 6.75 31.25 15 99

777 671 Hoàng Công Quân 15/02/2004 Nam 8A5 0 31 223

778 675 Ngô Hồng Quân 05/01/2004 Nam 8A5 6.75 5.5 6.5 31 16 102

779 679 Trần Khánh Quyên 24/11/2004 Nữ 8A5 8.5 5 7.5 34.5 7 60

780 683 Dương Đức Tâm 01/11/2004 Nam 8A5 8.5 5 6.75 33.75 11 72

781 687 Thân Phương Thảo 16/07/2004 Nữ 8A5 6 5.5 5.75 28.75 21 126

782 691 Nguyễn Thị Thu 21/02/2004 Nữ 8A5 0 31 223

783 695 Phương Ngọc Thư 27/01/2004 Nam 8A5 5.5 5 5.25 26.25 24 145

784 699 Nguyễn Nam Tiến 21/05/2004 Nam 8A5 2.5 3 6.25 17.25 25 189

785 703 Nguyễn Sơn Tùng 08/09/2004 Nam 8A5 8.75 5 5.75 33.25 13 80

786 707 Nguyễn Cẩm Tú 20/12/2004 Nữ 8A5 7 5 5.75 29.75 19 114

787 711 Dương Hùng Vĩ 02/06/2004 Nam 8A5 8.25 4 6 30.5 17 109

788 715 Nguyễn Đức Vũ 29/02/2004 Nam 8A5 1 3 4.25 12.25 28 210

789 719 Đặng Tùng Anh 20/08/2004 Nam 8A6 8.75 5.5 8.25 36.75 8 35

790 723 Nguyễn Phương Anh 20/02/2004 Nữ 8A6 6.75 5.5 8.5 33 21 82

791 727 Phạm Đức Anh 07/11/2004 Nam 8A6 5.25 4.5 6 25.5 28 148

792 731 Thân Đỗ Huệ Anh 10/12/2004 Nữ 8A6 8.5 8.5 8.5 42.5 1 1

793 735 Mai Duy Bách 31/03/2004 Nam 8A6 8.5 6 8 37 7 29

794 739 Nguyễn Hồng Cầm 11/10/2004 Nữ 8A6 4.75 5.5 7.25 27.75 26 133

Page 18: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

795 743 Trần Ngọc Minh Châu 21/08/2004 Nữ 8A6 7.25 6 7.25 33.75 18 72

796 747 Ong Xuân Cường 08/08/2004 Nam 8A6 8.75 5.5 8.25 36.75 8 35

797 751 Nguyễn Quốc Duy 02/01/2004 Nam 8A6 9.5 6.5 8.25 40.25 2 8

798 755 Đỗ Tùng Dương 16/09/2004 Nam 8A6 8 6 7.25 35.25 15 55

799 759 Lê Tùng Dương 12/10/2004 Nam 8A6 8.5 5 9.25 36.25 13 43

800 763 Trần Thị Thuỳ Dương 06/02/2004 Nữ 8A6 9.5 6 8 39 5 14

801 767 Trần Thu Hà 26/12/2004 Nữ 8A6 3.75 3 7.75 21.25 30 173

802 771 Lê Tuấn Hải 22/05/2004 Nam 8A6 8.75 6 7 36.5 10 37

803 775 Lê Việt Hoàng 08/12/2004 Nam 8A6 7.5 5.5 7.5 33.5 20 76

804 779 Ngô Thu Huệ 06/10/2004 Nữ 8A6 7 6.5 7 34 17 66

805 783 Đỗ Thu Huyền 15/05/2004 Nữ 8A6 5.5 7.5 6.25 32.25 22 88

806 787 Nguyễn Việt Hùng 14/09/2004 Nam 8A6 7.75 6 6.25 33.75 18 72

807 791 Thân Quỳnh Hương 21/07/2004 Nữ 8A6 8.5 6.5 8.5 38.5 6 18

808 795 Lê Nguyên Khôi 04/10/2004 Nam 8A6 5.5 4.5 6.75 26.75 27 143

809 799 Nguyễn Ngọc Linh 18/09/2004 Nữ 8A6 7.25 7 7.25 35.75 14 50

810 803 Phạm Nguyễn Phương Linh 14/03/2004 Nữ 8A6 9 7 7.5 39.5 4 12

811 807 Thân Thùy Linh 15/12/2004 Nữ 8A6 7.75 7 7 36.5 10 37

812 811 Vũ Bảo Linh 01/03/2004 Nam 8A6 0 31 223

813 815 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10/06/2004 Nữ 8A6 4.5 4 5.5 22.5 29 167

814 819 Triệu Bảo Ngọc 28/02/2004 Nữ 8A6 8.25 5 8.5 35 16 58

815 823 Ngô Yến Nhi 25/10/2004 Nữ 8A6 8.5 5.5 8.5 36.5 10 37

816 827 Vũ Tuấn Phong 27/11/2004 Nam 8A6 6.25 5 8.25 30.75 24 105

817 831 Phan Thu Thảo 28/01/2004 Nữ 8A6 7.75 4.5 7.25 31.75 23 95

818 835 Dương Hà Trang 19/11/2004 Nữ 8A6 5 6.5 5.75 28.75 25 126

819 839 Dương Hương Trà 11/03/2004 Nữ 8A6 8.5 7 9.25 40.25 2 8

820 843 Lương Quỳnh Chi 07/07/2004 Nữ 8A7 7.5 4.5 8 32 22 90

821 847 Nguyễn Linh Chi 26/08/2004 Nữ 8A7 9 7.5 7.5 40.5 3 5

822 851 Nguyễn Hà Dương 16/07/2004 Nam 8A7 8.75 4.5 4.75 31.25 23 99

823 855 Nguyễn Phúc Tùng Dương 29/02/2004 Nam 8A7 7.5 3 7 28 31 130

824 859 Nguyễn Quý Dương 16/01/2004 Nam 8A7 6.25 5 7 29.5 29 117

825 863 Dương Ngọc Hà 12/11/2004 Nữ 8A7 9 7.5 7.75 40.75 2 4

826 867 Nguyễn Thu Hà 14/03/2004 Nữ 8A7 5.75 3 6.75 24.25 32 158

827 871 Phạm Minh Hằng 06/06/2004 Nữ 8A7 9 7.25 8 40.5 3 5

828 875 Nguyễn Địch Việt Hiếu 16/01/2004 Nam 8A7 9.25 5.5 7.75 37.25 13 24

829 879 Nguyễn Minh Hòa 23/03/2004 Nam 8A7 9 5.75 6.75 36.25 18 43

830 883 Lê Sĩ Việt Hoàng 09/08/2004 Nam 8A7 8.5 6.75 5.5 36 19 46

831 887 Nguyễn Mạnh Hùng 20/12/2004 Nam 8A7 8.5 7.5 6.75 38.75 10 17

832 891 Trần Việt Hùng 11/04/2004 Nam 8A7 8.75 6.25 7 37 15 29

833 895 Lê Tuấn Kiệt 03/12/2004 Nam 8A7 8.75 3.25 6.75 30.75 26 105

834 899 Giáp Quang Linh 07/05/2004 Nam 8A7 8.25 4.75 5 31 25 102

835 903 Ngô Phương Linh 28/06/2004 Nữ 8A7 8.75 5.75 7.5 36.5 17 37

836 907 Nguyễn Tùng Nhật Linh 27/02/2004 Nam 8A7 6.75 4.25 7.75 29.75 28 114

837 911 Phạm Hồ Tùng Linh 02/11/2004 Nam 8A7 8.5 4.5 6.75 32.75 21 86

838 915 Lê Đức Long 15/08/2004 Nam 8A7 8.75 7 8.75 40.25 5 8

839 919 Hà Trọng Minh 08/11/2004 Nam 8A7 8.75 7 7.75 39.25 7 13

840 923 Trần Quang Minh 02/07/2004 Nam 8A7 8.5 7.25 7.5 39 8 14

841 927 Giáp Thị Ngân 03/03/2004 Nữ 8A7 9.25 4.75 8 36 19 46

Page 19: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

842 931 Lê Minh Ngọc 18/02/2004 Nam 8A7 9.25 5 8.75 37.25 13 24

843 935 Nguyễn Phương Ngọc 27/05/2004 Nữ 8A7 7.25 5 6.25 30.75 26 105

844 939 Ngô Gia Phú 04/07/2004 Nam 8A7 9 6 8.5 38.5 11 18

845 943 Nguyễn Mai Phương 01/09/2004 Nữ 8A7 9.25 7 7.25 39.75 6 11

846 947 Hà Trọng Quang 08/11/2004 Nam 8A7 8.5 7.25 7.5 39 8 14

847 951 Đặng Thanh Quý 28/12/2003 Nam 8A7 8.75 5.5 8.5 37 15 29

848 955 Nguyễn Bùi Thái Sơn 04/03/2004 Nam 8A7 9.75 6.5 9.25 41.75 1 3

849 959 Vũ Hoàng Sơn 14/02/2004 Nam 8A7 6.5 6.25 5.75 31.25 23 99

850 963 Lâm Khánh Minh Tâm 22/07/2004 Nữ 8A7 8 7 8.5 38.5 11 18

851 967 Trần Thanh Tâm 19/08/2004 Nữ 8A7 2.5 3 4.25 15.25 34 198

852 971 Đoàn Văn Thành 26/04/2004 Nam 8A7 2.75 2.5 2.75 13.25 35 207

853 975 Nguyễn Mai Thuỳ 04/05/2004 Nữ 8A7 4.75 7 6 29.5 29 117

854 979 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/06/2004 Nữ 8A7 6.25 2 4 20.5 33 179

855 004 Lê Hà Anh 30/01/2003 Nữ 9A1 8 7 8.25 38.25 16 55

856 008 Nguyễn Thị Minh Anh 08/08/2003 Nữ 9A1 9 6 9.45 39.45 10 39

857 012 Lương Trường Chinh 29/11/2003 Nam 9A1 9.25 6.25 8.75 39.75 9 34

858 016 Nguyễn Danh Chính 20/06/2003 Nam 9A1 8.5 7 8 39 13 45

859 020 Nguyễn Bùi Minh Dũng 26/08/2003 Nam 9A1 8.25 6.5 8.5 38 17 58

860 024 Nguyễn Đình Hoàng Dương 15/09/2003 Nam 9A1 7.75 6 8 35.5 24 99

861 028 Trần Tuấn Dương 07/12/2003 Nam 9A1 0 35 266

862 032 Doãn Huy Đức 06/01/2003 Nam 9A1 8 7 7.3 37.3 18 67

863 036 Trần Thu Hà 19/10/2003 Nữ 9A1 8.5 7 7.5 38.5 14 53

864 040 Nguyễn Đình Hiển 07/08/2003 Nam 9A1 7.5 5.5 8.25 34.25 25 119

865 044 Nguyễn Duy Hưng 27/09/2003 Nam 9A1 8.5 6.25 7.5 37 20 75

866 048 Bùi Phương Khanh 04/12/2003 Nữ 9A1 8.75 8.75 9.35 44.35 2 4

867 052 Đỗ Trọng Khánh 01/09/2003 Nam 9A1 8 7 8.3 38.3 15 54

868 056 Nguyễn Quốc Khánh 02/10/2003 Nam 9A1 8.5 5.5 8.2 36.2 23 90

869 060 Ninh Thái Lâm 16/06/2003 Nam 9A1 7.5 7 8.2 37.2 19 74

870 064 Trịnh Hoàng Lâm 30/09/2003 Nam 9A1 6.75 5.5 7.95 32.45 28 138

871 068 Trần Đặng Hoàng Lân 26/08/2003 Nam 9A1 4.5 4 6.5 23.5 34 214

872 072 Đỗ Thị Khánh Linh 03/10/2003 Nữ 9A1 5.5 5.5 4.25 26.25 33 197

873 076 Nguyễn Hoàng Minh 12/09/2003 Nữ 9A1 7.75 6.5 8.45 36.95 21 80

874 080 Thân Phương Minh 14/09/2003 Nữ 9A1 8.25 6.75 9.25 39.25 12 42

875 084 Dương Hà My 14/11/2003 Nữ 9A1 5.75 6.25 7 31 32 156

876 088 Phạm Hồng Nhung 13/01/2003 Nữ 9A1 7.75 6.25 4.75 32.75 27 135

877 092 Ngô Hoài Phương 01/09/2003 Nữ 9A1 7.75 6.25 8.35 36.35 22 85

878 096 Lương Thị Minh Quỳnh 02/11/2003 Nữ 9A1 7.5 8 9.05 40.05 8 30

879 100 Hoàng Đức Sinh 04/07/2003 Nam 9A1 7.25 6.75 5 33 26 131

880 104 Nguyễn Công Tâm 19/07/2003 Nam 9A1 7.5 6 5.25 32.25 29 139

881 108 Trần Đăng Minh Tâm 21/12/2003 Nam 9A1 9.5 7 9.4 42.4 5 12

882 112 Trần Khương Thành 04/10/2003 Nam 9A1 5.5 6.25 8.45 31.95 30 144

883 116 Lương Ngọc Thảo 04/07/2003 Nữ 9A1 8.5 7 9.2 40.2 7 29

884 120 Trần Thị Phương Thảo 12/12/2003 Nữ 9A1 6.5 5.25 8.35 31.85 31 145

885 124 Trần Thị Quỳnh Trang 24/09/2003 Nữ 9A1 8.75 7.75 9.3 42.3 6 13

886 128 Trần Thu Trang 10/01/2003 Nữ 9A1 10 8.25 9.65 46.15 1 1

887 132 Hoàng Anh Tú 11/11/2003 Nam 9A1 9 8.5 9 44 4 7

888 136 Trần Thục Uyên 02/10/2003 Nữ 9A1 8.75 8.5 9.65 44.15 3 6

Page 20: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

889 140 Hoàng Quốc Việt 06/05/2003 Nam 9A1 9.5 5.5 9.3 39.3 11 40

890 144 Lại Đức Hồng An 02/12/2003 Nam 9A2 5.75 7 7.8 33.3 23 128

891 148 Đỗ Tuấn Anh 28/09/2003 Nam 9A2 7.75 5.5 8.3 34.8 20 109

892 152 Nguyễn Phương Anh 29/09/2003 Nữ 9A2 3.5 5.5 8 26 33 201

893 156 Nguyễn Vũ Hải Anh 12/09/2003 Nữ 9A2 7.25 6.5 7.7 35.2 18 107

894 160 Ngụy Hồng Anh 20/09/2003 Nữ 9A2 9.75 8 8.9 44.4 1 3

895 164 Trần Hồng Anh 30/04/2003 Nữ 9A2 3 4.25 6.5 21 37 234

896 168 Trần Duy Chinh 26/11/2003 Nam 9A2 5.25 6 6.75 29.25 27 172

897 172 Thân Đức Cường 19/06/2003 Nam 9A2 8.25 7.5 7.6 39.1 8 44

898 176 Nguyễn Đức Duy 27/11/2003 Nam 9A2 6.5 3.75 6.25 26.75 32 190

899 180 Đào Mạnh Dương 08/05/2003 Nam 9A2 8.5 5.75 7.5 36 14 91

900 184 Nguyễn Lê Đăng Dương 20/12/2002 Nam 9A2 7.5 6.5 7 35 19 108

901 188 Trần Thuỳ Dương 06/07/2003 Nữ 9A2 7.5 6.75 7 35.5 16 99

902 192 Đỗ Đức Đạt 05/05/2003 Nam 9A2 8.25 7.75 8.7 40.7 4 26

903 196 Nguyễn Quốc Đạt 03/06/2003 Nam 9A2 8.75 5 8.8 36.3 13 86

904 200 Đào Việt Đức 09/12/2003 Nam 9A2 9.5 6.75 8.3 40.8 3 24

905 204 Nguyễn Minh Hạnh 17/12/2003 Nữ 9A2 9 7 8.3 40.3 5 27

906 208 Vũ Trung Hiếu 08/09/2003 Nam 9A2 5 6.5 7.25 30.25 25 163

907 212 Nguyễn Tuấn Hiệp 20/10/2002 Nam 9A2 5.75 5.25 6.75 28.75 28 176

908 216 Hồ Nhật Huy 24/10/2003 Nam 9A2 8.5 5.5 7.8 35.8 15 96

909 220 Đinh Tùng Lâm 16/04/2003 Nam 9A2 1.75 3.5 3.75 14.25 38 257

910 224 Đào Thị Thuỳ Linh 10/09/2003 Nữ 9A2 7.5 7.75 9.35 39.85 6 33

911 228 Hoàng Phương Linh 17/10/2003 Nữ 9A2 7.75 7.5 8.3 38.8 9 49

912 232 Lê Đình Long 28/03/2003 Nam 9A2 6.25 4.5 8.05 29.55 26 170

913 236 Bùi Hồng Ly 19/09/2003 Nữ 9A2 7.25 7 8.2 36.7 11 82

914 240 Trần Ngọc Mai 16/06/2003 Nữ 9A2 8.5 8.25 8.55 42.05 2 14

915 244 Đào Nhật Minh 07/09/2003 Nam 9A2 9.5 6.25 7.8 39.3 7 40

916 248 Nguyễn Ngọc Minh 06/11/2003 Nam 9A2 7.25 5.75 7.5 33.5 22 125

917 252 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ 20/04/2003 Nữ 9A2 7 7 7.5 35.5 16 99

918 256 Trần Minh Nguyệt 30/07/2003 Nữ 9A2 4.25 5.25 8.25 27.25 29 185

919 260 Đỗ Huy Quang 12/01/2003 Nam 9A2 7 5 7.6 31.6 24 150

920 264 Lê Vương Quân 01/09/2003 Nam 9A2 3.75 5.5 5.9 24.4 34 210

921 268 Dương Thuý Quỳnh 03/11/2003 Nữ 9A2 5.75 8.25 8.5 36.5 12 83

922 272 Nguyễn Vũ Thành 11/08/2003 Nam 9A2 5.5 4.75 6.5 27 30 186

923 276 Ngô Thu Thảo 06/09/2003 Nữ 9A2 3.75 6.5 6.3 26.8 31 189

924 280 Phan Phương Thảo 19/10/2003 Nữ 9A2 4 3.75 5.75 21.25 36 232

925 284 Trần Đức Trọng 16/10/2003 Nam 9A2 7.75 6.75 8 37 10 75

926 288 Lê Tiến Trung 29/08/2003 Nam 9A2 8 5.25 8 34.5 21 114

927 292 Trần Tú Uyên 10/06/2003 Nữ 9A2 2.5 6.75 3 21.5 35 231

928 296 Đỗ Ngọc Anh 13/06/2003 Nữ 9A3 7.75 7 6.4 35.9 8 95

929 300 Nguyễn Hùng Anh 23/01/2003 Nam 9A3 7.75 5.5 8 34.5 14 114

930 304 Nguyễn Thị Lan Anh 26/06/2003 Nữ 9A3 4.5 7 7.5 30.5 22 162

931 308 Nguyễn Minh Ánh 06/11/2003 Nữ 9A3 3.25 5.25 7 24 29 211

932 312 Trần Ngọc Bích 10/11/2003 Nữ 9A3 8.5 7.75 9.5 42 2 15

933 316 Nguyễn Danh Cao 24/01/2003 Nam 9A3 1 3.25 1.75 10.25 31 260

934 320 Nguyễn Đức Chung 31/01/2003 Nam 9A3 7 4.5 7 30 23 165

935 324 Nguyễn Xuân Công 29/11/2003 Nam 9A3 8.5 5.25 8 35.5 9 99

Page 21: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

936 328 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/02/2003 Nữ 9A3 8.25 7 9.25 39.75 5 34

937 332 Vũ Quốc Đạt 03/06/2003 Nam 9A3 8 5.5 7.75 34.75 13 110

938 336 Lê Minh Đức 29/03/2003 Nam 9A3 7.75 5.25 8.5 34.5 14 114

939 340 Hồ Nguyễn Quỳnh Giang 17/01/2003 Nữ 9A3 6.25 6.75 8.5 34.5 14 114

940 344 Tạ Thu Hiền 17/12/2003 Nữ 9A3 9 7 9 41 3 21

941 348 Lương Minh Hiếu 22/11/2003 Nam 9A3 7 5.75 8.25 33.75 17 122

942 352 Phan Hồng Hoa 11/04/2003 Nữ 9A3 0 34 266

943 356 Nguyễn Thị Huệ 11/06/2003 Nữ 9A3 0 34 266

944 360 Vương Quốc Huy 14/12/2003 Nam 9A3 5.75 7.75 8.25 35.25 11 105

945 364 Dương Thị Thảo Hương 06/12/2003 Nữ 9A3 6.75 6.75 6.25 33.25 18 129

946 368 Vũ Minh Khuê 21/08/2003 Nữ 9A3 9.5 8.25 8.75 44.25 1 5

947 372 Đỗ Trung Kiên 21/09/2003 Nam 9A3 7 6.25 9 35.5 9 99

948 376 Đỗ Ngọc Lân 27/11/2003 Nam 9A3 7.25 5.5 7.5 33 19 131

949 380 Dương Văn Mạnh 19/11/2003 Nam 9A3 0 34 266

950 384 Đào Duy Mạnh 25/11/2003 Nam 9A3 4.75 5.5 7.2 27.7 26 183

951 388 Nguyễn Trần Bảo Minh 07/10/2003 Nam 9A3 2.75 2.5 6.75 17.25 30 249

952 392 Nguyễn Thị Trà My 01/11/2003 Nữ 9A3 0.5 2.5 3 9 32 262

953 396 Bùi Bích Phương 01/08/2003 Nữ 9A3 7 8.25 7.1 37.6 6 64

954 400 Bùi Thị Thu Phương 18/12/2003 Nữ 9A3 0.25 3 1.9 8.4 33 263

955 404 Nguyễn Thị Mai Phương 15/12/2003 Nữ 9A3 5.75 6.75 7.75 32.75 20 135

956 408 Phạm Việt Phương 01/06/2003 Nam 9A3 5.25 6.25 6.25 29.25 24 172

957 412 Nguyễn Anh Quân 11/08/2003 Nam 9A3 8.25 6.5 5.75 35.25 11 105

958 416 Nguyễn Quang Quyền 06/02/2003 Nam 9A3 0 34 266

959 420 Lê Thái Sơn 28/05/2003 Nam 9A3 5.25 5.25 5.25 26.25 28 197

960 424 Bạch Phương Thảo 14/06/2003 Nữ 9A3 7.75 5.75 9.75 36.75 7 81

961 428 Chu Vân Trang 02/11/2003 Nữ 9A3 6.75 5.25 8 32 21 141

962 432 Nguyễn Khánh Trường 29/08/2003 Nam 9A3 6 3.75 8.2 27.7 26 183

963 436 Nguyễn Long Vân 04/09/2003 Nam 9A3 7 3.75 6.75 28.25 25 179

964 440 Lê Thảo Vi 03/11/2003 Nữ 9A3 8.25 7.25 9.75 40.75 4 25

965 444 Đỗ Hải Anh 19/12/2003 Nam 9A4 8.5 7 7 38 6 58

966 448 Nguyễn Quỳnh Anh 27/07/2003 Nữ 9A4 5 7.75 6.5 32 15 141

967 452 Nguyễn Trần Tú Anh 07/12/2003 Nữ 9A4 0 2 1.75 5.75 34 265

968 456 Phạm Ngọc Tuấn Anh 14/06/2003 Nam 9A4 3.75 4 5.5 21 27 234

969 460 Nguyễn Mai Chi 25/03/2003 Nữ 9A4 7.25 5.5 7.75 33.25 13 129

970 464 Lương Thanh Cường 24/06/2003 Nam 9A4 8 7 8.6 38.6 5 52

971 468 Dương Thị Dung 07/09/2002 Nữ 9A4 0 35 266

972 472 Nguyễn Bá Duy 07/01/2003 Nam 9A4 6.75 7 7.25 34.75 10 110

973 476 Nguyễn Đức Duy 25/01/2003 Nam 9A4 5 5.25 8.25 28.75 20 176

974 480 Hà Thanh Dương 11/02/2003 Nam 9A4 5 2 5.5 19.5 29 242

975 484 Hoàng Đỗ Tùng Dương 07/11/2003 Nam 9A4 3 6.75 6.9 26.4 21 196

976 488 Lưu Hoàng Hải Dương 25/01/2003 Nam 9A4 8.5 5.75 7.25 35.75 9 97

977 492 Nguyễn Hoàng Đạt 14/06/2003 Nam 9A4 6.75 5.25 6.75 30.75 18 159

978 496 Trần Huy Đạt 31/10/2003 Nam 9A4 9.25 6 7.25 37.75 7 63

979 500 Vũ Thu Hà 08/10/2003 Nữ 9A4 7.5 6.25 6 33.5 12 125

980 504 Lê Thị Hằng 21/12/2003 Nữ 9A4 3 6 33 264

981 508 Nguyễn Tuấn Hùng 01/01/2003 Nam 9A4 2 7 4 22 25 226

982 512 Nguyễn Trung Kiên 26/06/2003 Nam 9A4 0 35 266

Page 22: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

983 516 Chu Khánh Linh 15/02/2003 Nữ 9A4 7.25 5 5.25 29.75 19 168

984 520 Nguyễn Mai Ly 21/11/2003 Nữ 9A4 9 8 7.5 41.5 1 19

985 524 Trần Công Minh 07/07/2003 Nam 9A4 4 3.5 2.5 17.5 31 247

986 528 Lê Thị Kim Ngân 07/08/2003 Nữ 9A4 4.5 4 2.5 19.5 29 242

987 532 Chu Quang Ngọc 12/01/2003 Nam 9A4 4.75 4.25 2.75 20.75 28 237

988 536 Nguyễn Thiện Nhân 03/11/2003 Nam 9A4 2 5.75 7.25 22.75 24 222

989 540 Nguyễn Yến Nhi 24/08/2003 Nữ 9A4 3.5 4.5 8 24 23 211

990 544 Nguyễn Thi Nhung 15/01/2003 Nữ 9A4 5 6 9 31 17 156

991 548 Nguyễn Thị Phượng 12/10/2003 Nữ 9A4 0 35 266

992 552 Cao Hồng Quân 09/05/2003 Nam 9A4 2 4 5.4 17.4 32 248

993 556 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 01/11/2003 Nam 9A4 0 35 266

994 560 Đồng Thu Thảo 21/08/2003 Nữ 9A4 7.25 8 9 39.5 4 36

995 564 Lê Thị Phương Thảo 15/09/2003 Nữ 9A4 3.25 4.25 6.75 21.75 26 227

996 568 Ngô Phương Thảo 08/03/2003 Nữ 9A4 8 7.5 9.25 40.25 3 28

997 572 Ngô Quỳnh Trang 08/04/2003 Nữ 9A4 8.25 7.75 9 41 2 21

998 576 Trần Thu Trang 30/03/2003 Nữ 9A4 8.5 6.25 8 37.5 8 65

999 580 Phạm Minh Tuấn 17/09/2003 Nam 9A4 4 5 6.75 24.75 22 206

### 584 Trần Phương Uyên 18/03/2003 Nữ 9A4 7.5 5.5 8.25 34.25 11 119

### 588 Hà Hồng Vân 30/06/2003 Nữ 9A4 5.5 6 8.5 31.5 16 151

### 592 Nguyễn Trọng Vũ 01/10/2003 Nam 9A4 5.5 6.5 8.25 32.25 14 139

### 596 Đào Quang Anh 09/11/2003 Nam 9A5 6 5.75 7.75 31.25 14 154

### 600 Lý Hồng Anh 03/01/2003 Nữ 9A5 8.75 6.75 7.75 38.75 4 50

### 604 Nguyễn Tuấn Anh 13/10/2003 Nam 9A5 2.75 3.75 5.75 18.75 34 245

### 608 Nguyễn Ngọc Ánh 20/06/2003 Nữ 9A5 5 6 7 29 16 174

### 612 Trần Huệ Bình 19/02/2003 Nữ 9A5 5.25 5.75 7 29 16 174

### 616 Nguyễn Việt Chung 03/12/2003 Nam 9A5 3.25 5 6.5 23 30 216

### 620 Trương Thu Chúc 17/08/2003 Nữ 9A5 5.25 5.5 5.5 27 18 186

### 624 Lê Quang Cường 25/09/2003 Nam 9A5 3.25 5.75 5.75 23.75 28 213

### 628 Doãn Quang Cừ 19/07/2003 Nữ 9A5 3.25 3 2 14.5 35 255

### 632 Hoàng Thế Diệu 12/03/2003 Nam 9A5 7.25 6.32 5.75 32.89 11 134

### 636 Đinh Tiến Dũng 14/11/2003 Nam 9A5 6.75 7.25 8.25 36.25 7 87

### 640 Nguyễn Đức Dũng 05/10/2003 Nam 9A5 7.25 6 6.5 33 10 131

### 644 Nguyễn Huy Tuấn Dương 30/09/2003 Nam 9A5 7.5 6.75 8.75 37.25 5 68

### 648 Nguyễn Văn Định 21/09/2003 Nam 9A5 4.75 5 7 26.5 21 194

### 652 Đồng Thu Hiền 10/10/2003 Nữ 9A5 9 6.5 8 39 2 45

### 656 Nguyễn Đức Hiếu 23/02/2003 Nam 9A5 3.5 5.5 7 25 25 205

### 660 Nguyễn Sỹ Hùng 18/09/2003 Nam 9A5 4.5 5 7.75 26.75 19 190

### 664 Nguyễn Duy Hưng 15/10/2003 Nam 9A5 9 4.25 7 33.5 9 125

### 668 Ngô Phương Linh 02/11/2003 Nữ 9A5 7.75 5 6.25 31.75 12 146

### 672 Ngô Thị Thanh Loan 03/04/2003 Nữ 9A5 0 36 266

### 676 Lương Bảo Minh 21/06/2003 Nữ 9A5 5 4.25 8.25 26.75 19 190

### 680 Nguyễn Sĩ Ngần 02/03/2003 Nam 9A5 0 36 266

### 684 Tô Minh Phú 31/08/2003 Nam 9A5 5 3 7 23 30 216

### 688 Ngô Hồng Phương 03/11/2003 Nữ 9A5 5.25 6 9 31.5 13 151

### 692 Nguyễn Ngọc Anh Phương 14/04/2003 Nữ 9A5 7.5 6.5 9.25 37.25 5 68

### 696 Trần Hà Phương 04/11/2003 Nữ 9A5 9 7.5 9 42 1 15

### 700 Nguyễn Ngọc Quân 29/03/2003 Nam 9A5 7.75 7.25 9 39 2 45

Page 23: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

### 704 Nguyễn Nhật Hoàng Quyết 16/11/2003 Nam 9A5 2.75 5 7.5 23 30 216

### 708 Hà Tiến Tâm 05/09/2003 Nam 9A5 4 4.5 6.25 23.25 29 215

### 712 Hoàng Thạch Thảo 04/10/2003 Nữ 9A5 3 6 7.25 25.25 24 204

### 716 Ngô Phương Thảo 02/11/2003 Nữ 9A5 3.5 4 6.75 21.75 33 227

### 720 Ngô Phương Thủy 02/11/2003 Nữ 9A5 4.5 5.25 6.75 26.25 22 197

### 724 Nguyễn Anh Tú 23/05/2003 Nữ 9A5 7 6 7.75 33.75 8 122

### 728 Trần Quang Vũ 27/05/2003 Nam 9A5 4.25 7 8.25 30.75 15 159

### 732 Nguyễn Diệu Thảo Vy 12/04/2003 Nữ 9A5 4 5.5 5.75 24.75 26 206

### 736 Đặng Thị Hải Yến 02/01/2003 Nữ 9A5 3.5 5 7.5 24.5 27 209

### 740 Nguyễn Hải Yến 13/11/2003 Nữ 9A5 3.5 5 8.5 25.5 23 203

### 744 Trương Thị Thùy An 27/12/2002 Nữ 9A6 1 5 0.5 12.5 30 258

### 748 Nguyễn Hoàng Anh 28/05/2003 Nam 9A6 3.5 4.25 7.5 23 23 216

### 752 Nguyễn Phương Anh 05/08/2003 Nữ 9A6 7.75 6 8.25 35.75 14 97

### 756 Hoàng Dương 14/07/2003 Nam 9A6 2 2.25 6 14.5 29 255

### 760 Lương Thùy Dương 09/06/2003 Nữ 9A6 5 3.75 8.5 26 22 201

### 764 Nguyễn Bảo Dương 19/05/2003 Nam 9A6 8 6 8.25 36.25 13 87

### 768 Phạm Hùng Dương 16/10/2003 Nam 9A6 8.5 3.5 7.75 31.75 15 146

### 772 Trần Hồng Dương 10/08/2003 Nam 9A6 7.75 6.25 9 37 12 75

### 776 Hà Huy Đạt 20/09/2003 Nam 9A6 7.75 6.75 9 38 10 58

### 780 Nguyễn Tiến Đạt 09/07/2003 Nam 9A6 8 3.5 8.5 31.5 16 151

### 784 Hà Thị Hạnh 04/03/2003 Nữ 9A6 0 31 266

### 788 Bùi Trung Hiếu 26/10/2003 Nam 9A6 4.5 5 4 23 23 216

### 792 Nguyễn Hoàng Hiếu 23/11/2003 Nam 9A6 4.25 2.5 2.25 15.75 28 253

### 796 Trần Chí Hiếu 15/01/2003 Nam 9A6 6 3 3.75 21.75 27 227

### 800 Nguyễn Huy Hoàng 03/04/2003 Nam 9A6 6.25 3.25 4 23 23 216

### 804 Nguyễn Mạnh Hùng 10/10/2003 Nam 9A6 9 6 8.75 38.75 9 50

### 808 Nguyễn Thị Hương 03/05/2003 Nữ 9A6 0 31 266

### 812 Nguyễn Khánh Linh 24/10/2003 Nữ 9A6 6.25 5.25 7.75 30.75 18 159

### 816 Nguyễn Thùy Linh 14/10/2003 Nữ 9A6 5.25 5.25 8.5 29.5 19 171

### 820 Thân Chu Ngọc Mai 04/01/2003 Nữ 9A6 4.25 5 8.5 27 20 186

### 824 Nguyễn Thị Ngọc Minh 24/12/2002 Nữ 9A6 9.25 8.5 9.25 44.75 1 2

### 828 Dương Đình Nghệ 25/02/2003 Nam 9A6 0 31 266

### 832 Đỗ Bảo Ngọc 20/12/2003 Nữ 9A6 9 8 9.25 43.25 2 8

### 836 Đào Phương Thảo 19/01/2003 Nữ 9A6 9.25 7.25 8.75 41.75 4 17

### 840 Đoàn Đức Thọ 28/02/2003 Nam 9A6 9.25 7.5 9 42.5 3 10

### 844 Đồng Thị Thủy 08/04/2003 Nữ 9A6 0 31 266

### 848 Hoàng Thu Trang 15/04/2003 Nữ 9A6 7.75 8 8.5 40 6 31

### 852 Nguyễn Thu Trang 25/03/2003 Nữ 9A6 8.75 7 8 39.5 7 36

### 856 Võ Thị Kiều Trang 30/09/2003 Nữ 9A6 8 7 7.5 37.5 11 65

### 860 Nguyễn Thị Hương Trà 25/04/2003 Nữ 9A6 4.25 3.25 7.75 22.75 26 222

### 864 Hà Thị Kiều Trinh 20/07/2002 Nữ 9A6 0 31 266

### 868 Nguyễn Lê Anh Tuấn 05/11/2003 Nam 9A6 6.25 3.5 7 26.5 21 194

### 872 Nguyễn Văn Tuyên 08/08/2003 Nam 9A6 0 31 266

### 876 Nguyễn Thị Tường Vân 20/02/2003 Nữ 9A6 8 8 7.25 39.25 8 42

### 880 Nguyễn Duy Việt 22/11/2003 Nam 9A6 5.25 6.5 7.75 31.25 17 154

### 884 Nguyễn Hoàng Yến 15/01/2003 Nữ 9A6 9.25 7 8.5 41 5 21

### 1012 Nguyễn Minh Trang 26/07/2003 Nữ 9A7 9.25 5.25 8.25 37.25 6 68

Page 24: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

### 1016 Dương Minh Trí 06/04/2003 Nam 9A7 4.75 2.5 6.5 21 21 234

### 1020 Bế Thanh Tùng 13/09/2003 Nam 9A7 2 5.25 6.25 20.75 22 237

### 1024 Nguyễn Trọng Tùng 19/09/2003 Nam 9A7 1.5 4 7.25 18.25 27 246

### 1028 Trần Hoàng Tùng 05/12/2003 Nam 9A7 8.25 4.75 7.75 33.75 12 122

### 888 Đinh Xuân Quốc Anh 27/10/2003 Nam 9A7 0.25 5.5 8.75 20.25 24 240

### 892 Nguyễn Bá Anh 20/07/2003 Nam 9A7 0 32 266

### 896 Nguyễn Phương Anh 20/11/2003 Nữ 9A7 8.25 7.5 8 39.5 4 36

### 900 Nguyễn Xuân Anh 20/11/2003 Nữ 9A7 8.5 8.5 8.75 42.75 1 9

### 904 Hồ Thảo Chi 09/09/2003 Nữ 9A7 8 7.25 8.5 39 5 45

### 908 Nguyễn Mạnh Cường 21/06/2003 Nam 9A7 4.25 3 7.25 21.75 20 227

### 912 Bùi Thị Thu Hà 22/12/2003 Nữ 9A7 2.5 5 5.75 20.75 22 237

### 916 Lê Thị Diễm Hằng 15/11/2003 Nữ 9A7 0 32 266

### 920 Ngô Ngọc Hân 06/04/2003 Nữ 9A7 3 5 6.25 22.25 19 225

### 924 Hà Văn Hậu 23/06/2003 Nam 9A7 6 4.5 7 28 17 180

### 928 Ngô Việt Hoàng 20/12/2003 Nam 9A7 9 7.25 9.25 41.75 3 17

### 932 Nguyễn Thị Hòa 05/04/2003 Nữ 9A7 0 32 266

### 936 Trần Thị Huệ 13/07/2003 Nữ 9A7 0 32 266

### 940 Đào Quang Huy 29/05/2003 Nam 9A7 8.75 4 8.5 34 11 121

### 944 Nguyễn Mạnh Huy 01/02/2002 Nam 9A7 8.25 4.75 8.75 34.75 10 110

### 948 Nguyễn Trần Huy 19/07/2003 Nam 9A7 0.75 3.25 3 11 30 259

### 952 Lê Văn Hưng 22/07/2003 Nam 9A7 0.75 4.5 5.75 16.25 29 252

### 956 Nguyễn Tuấn Hưng 25/09/2003 Nam 9A7 5.75 4.5 8 28.5 16 178

### 960 Vũ Thị Hương 20/10/2003 Nữ 9A7 1 2.25 3.75 10.25 31 260

### 964 Nguyễn Trung Kiên 14/05/2003 Nam 9A7 6.25 3.5 7.25 26.75 18 190

### 968 Đăng Thị Lành 07/09/2003 Nữ 9A7 4 2.75 3.5 17 28 250

### 972 Nguyễn Quang Minh 08/12/2003 Nam 9A7 8 6 9.25 37.25 6 68

### 976 Chu Yến Nhi 03/05/2003 Nữ 9A7 7.5 3.75 8.5 31 13 156

### 980 Nguyễn Thị Phượng 04/03/2003 Nữ 9A7 0 32 266

### 984 Nguyễn Thị Phương Quỳnh 25/03/2003 Nữ 9A7 3.75 4 4.75 20.25 24 240

### 988 Hà Hoàng Sơn 03/05/2003 Nam 9A7 3.75 3.25 5 19 26 244

### 992 Trần Trịnh Tâm 19/04/2003 Nam 9A7 7 4 8 30 14 165

### 996 Đặng Phương Thảo 03/03/2003 Nữ 9A7 8.75 5.25 8 36 9 91

### 1000 Đào Thị Thương Thương 06/06/2003 Nữ 9A7 8.75 5.5 8.75 37.25 6 68

### 1004 Ngô Anh Tiến 30/05/2003 Nam 9A7 0 32 266

### 1008 Phạm Tuấn Tiến 16/07/2003 Nam 9A7 5.75 5 8.25 29.75 15 168

### 1032 Nghiêm Cẩm Tú 09/09/2003 Nữ 9A7 8.75 7.75 9.5 42.5 2 10

### 1036 Trần Lệ Xuân 17/01/2003 Nữ 9A7 0 32 266

### 1040 Nguyễn Tiến Anh 21/06/2003 Nam 9A8 8.5 4.5 8.5 34.5 16 114

### 1043 Trần Quỳnh Anh 31/01/2003 Nữ 9A8 8.25 7 7.75 38.25 3 55

### 1047 Vũ Tuấn Anh 04/03/2003 Nam 9A8 7.5 6.25 8 35.5 14 99

### 1051 Tạ Thị Băng Băng 02/09/2003 Nữ 9A8 0 31 266

### 1055 Nguyễn Tiến Dũng 21/05/2003 Nam 9A8 8 5.5 7.75 34.75 15 110

### 1059 Kiều Thùy Dương 30/12/2003 Nữ 9A8 8.5 5.75 8.5 37 8 75

### 1063 Tạ Ngọc Hà 04/12/2003 Nữ 9A8 6.25 5.75 7.75 31.75 19 146

### 1067 Nguyễn Minh Hằng 20/10/2003 Nữ 9A8 7.5 7.25 8.5 38 5 58

### 1069 Cáp Lê Trọng Hiếu 27/02/2003 Nam 9A8 7.75 7 7.75 37.25 7 68

### 1071 Đỗ Trung Hiếu 27/02/2003 Nam 9A8 8.75 6 8.5 38 5 58

Page 25: ĐIỂM KHẢO SÁT GIỮA KỲ I Năm học: 2017-2018thcsngosilien.tpbacgiang.edu.vn/upload/18431/fck/files/Diem thi KS … · 9 033 Nguyễn Bạch Dương 26/09/2006 Nữ 6A1

### 1073 Phạm Thị Thanh Hoa 17/06/2003 Nữ 9A8 0 31 266

### 1075 Đặng Trần Minh Hoàng 03/03/2003 Nam 9A8 7 3.75 6.5 28 23 180

### 1077 Diêm Thị Hòa 15/03/2003 Nữ 9A8 0 31 266

### 1079 Nguyễn Ngọc Mỹ Huyền 29/01/2003 Nữ 9A8 6 6.5 5.25 30.25 21 163

### 1081 Trần Mai Huyền 17/08/2003 Nữ 9A8 5.25 7 8.25 32.75 17 135

### 1083 Nguyễn Mạnh Hùng 13/10/2003 Nam 9A8 1.75 3 5.25 14.75 30 254

### 1085 Nguyễn Hoàng Khánh 24/07/2003 Nam 9A8 4 4.25 6.25 22.75 27 222

### 1087 Thân Trung Kiên 08/02/2003 Nam 9A8 9 7 6.25 38.25 3 55

### 1089 Nguyễn Tài Linh 05/06/2003 Nam 9A8 7.5 6.5 8 36 12 91

### 1091 Trương Nguyệt Linh 12/03/2003 Nữ 9A8 7.75 6 8.75 36.25 11 87

### 1093 Nguyễn Thị Thúy Ly 22/09/2003 Nữ 9A8 3.25 6.25 7.25 26.25 25 197

### 1095 Phạm Đức Mạnh 11/03/2003 Nam 9A8 7.75 6 8.5 36 12 91

### 1097 Nguyễn Quang Minh 31/03/2003 Nam 9A8 4.25 7.5 8.5 32 18 141

### 1099 Đặng Thanh Nga 21/06/2003 Nữ 9A8 2 5.75 5.75 21.25 28 232

### 1101 Đặng Thị Hoài Ngọc 11/05/2003 Nữ 9A8 0 31 266

### 1103 Lê Thị Bảo Ngọc 11/09/2003 Nữ 9A8 8.5 7.5 9.25 41.25 1 20

### 1105 Trần Hoàng Sơn 03/08/2003 Nam 9A8 4.5 5.75 7.25 27.75 24 182

### 1107 Đới Minh Tân 20/12/2003 Nam 9A8 3.25 5.5 7.25 24.75 26 206

### 1109 Lê Phương Thảo 18/09/2003 Nữ 9A8 6.75 8.5 6.5 37 8 75

### 1111 Dương Đại Thắng 31/07/2003 Nam 9A8 7 5 6 30 22 165

### 1113 Phạm Quang Thịnh 15/08/2003 Nam 9A8 8.25 5.25 4.75 31.75 19 146

### 1115 Đồng Cẩm Tú 29/12/2003 Nữ 9A8 8.5 6 7.5 36.5 10 83

### 1117 Đỗ Huy Vũ 02/11/2003 Nam 9A8 9.25 7.25 7 40 2 31

### 1119 Nguyễn Hải Yến 12/10/2003 Nữ 9A8 2.25 5 2.5 17 29 250