62
tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phần Tín chỉ Điểm Xét Bậc TN Ngành đã tốt nghiệp (đã học) Trường cấp bằng/ Chứng chỉ/Bảng điểm 001 CB2020X001 Mạch Thụy Ngọc Tâm ET2020X1 14/08/1976 N 002 CB2020X002 Cao Minh Thuận ET2020X1 10/04/1995 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N QP006 Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N QP007 Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N QP008 Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N QP009 Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML019 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ 003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ KẾ QUẢ XÉT MIỄN HỌC PHẦN NGÀNH: KẾ TOÁN (KHÓA 2020)

KẾ QUẢ XÉT MIỄN HỌC PHẦN NGÀNH: KẾ TOÁN (KHÓA 2020)

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

001 CB2020X001 Mạch Thụy Ngọc Tâm ET2020X1 14/08/1976 N

002 CB2020X002 Cao Minh Thuận ET2020X1 10/04/1995

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

KẾ QUẢ XÉT MIỄN HỌC PHẦNNGÀNH: KẾ TOÁN (KHÓA 2020)

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT101 Kinh tế vi mô 1 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT102 Kinh tế vĩ mô 1 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT104 Marketing căn bản 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT330 Thuế 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT111 Tài chính - tiền tệ 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

003 CM2020X003 Nguyễn Thị Hồng Thư ET2020X1 26/03/1986 N KT103 Quản trị học 3 M ĐH Kinh doanh quốc tế Trường Đại học Cần Thơ

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

004 CM2020X004 Nguyễn Thị Diễm My ET2020X1 02/09/1997 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT103 Quản trị học 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

005 CM2020X005 Võ Thị Hồng Phấn ET2020X1 03/09/1992 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐTài chính - Ngân

hàng

Trường Cao đẳng Kinh tế

- Kỹ thuật Cần Thơ

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH

Sư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH

Sư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH

Sư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH

Sư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH

Sư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N KL369 Luật kinh tế 2 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

006 DS2020X006 Lê Thị Ánh Hồng ET2020X1 17/08/1981 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐHSư phạm Sinh - Kỹ

thuật lâm nghiệp

Trường Đại học Tây

Nguyên

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

007 DS2020X007 Nguyễn Thị Cúc ET2020X1 12/05/1986 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Tài

chính Kế toán

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ

Kế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ

Kế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ

Kế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ

Kế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ

Kế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ

Kế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ

Kế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

008 GL2020X008 Nguyễn Huỳnh Trang ET2020X1 07/07/1986 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐKế toán tài chính nhà

nước

Trường Cao đẳng Tài

chính - Hải quan

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Giáo dục mầm non

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Giáo dục mầm non

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Giáo dục mầm non

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Giáo dục mầm non

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Giáo dục mầm non

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

009 GT2020X009 Thái Thị Hảo ET2020X1 06/05/1984 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Giáo dục mầm nonTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT101 Kinh tế vi mô 1 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT103 Quản trị học 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT102 Kinh tế vĩ mô 1 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT111 Tài chính - tiền tệ 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

010 KT2020X010 Võ Yến Linh ET2020X1 15/03/1989 N KT308 Quản trị tài chính 3 M ĐH Kinh tế học Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

011 KT2020X011 Trần Thị Mai Hương ET2020X1 13/09/1986 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Ngôn ngữ Anh

Trường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Ngôn ngữ Anh

Trường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Ngôn ngữ Anh

Trường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Ngôn ngữ Anh

Trường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Ngôn ngữ Anh

Trường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N KT103 Quản trị học 3 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M ĐH Ngôn ngữ AnhTrường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

012 KT2020X012 Nguyễn Ngọc Anh ET2020X1 07/02/1993 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M ĐH Ngôn ngữ Anh

Trường Đại học Ngân

hàng TP. HCM

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

013 KT2020X013 Phan Ngọc Phú ET2020X1 23/11/1996 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Nuôi trồng thủy sản Trường Đại học Trà Vinh

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N QP006

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N QP007

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N QP008

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N QP009

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N ML019

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

014 KT2020X014Nguyễn Thị Diễm

Thúy ET2020X1 13/12/1996 N KT101 Kinh tế vi mô 1 3 M ĐH Phát triển nông thôn Trường Đại học Cần Thơ

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH

Xây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH

Xây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH

Xây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH

Xây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH

Xây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 KL369 Luật kinh tế 2 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

015 KT2020X015 Đoàn Trung Thông ET2020X1 01/09/1979 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐHXây dựng thủy lợi &

thủy điện

Trường Đại học Kỹ thuật -

ĐH Đà Nẵng

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

016 KT2020X016 Trịnh Gia Hân ET2020X1 09/09/1997 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Thú Y Trường Đại học Cần Thơ

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

017 KT2020X017 Trần Thùy Ngân ET2020X1 30/12/1992 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Giáo dục tiểu học

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Giáo dục tiểu học

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Giáo dục tiểu học

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Giáo dục tiểu học

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Giáo dục tiểu học

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

018 CM2020X018 Lê Thế An ET2020X1 22/09/1997 XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Giáo dục tiểu họcTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT103 Quản trị học 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

019 CM2020X019 Mai Thị Ái Như ET2020X1 16/10/1992 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

020 CM2020X020 Nguyễn Ngọc Đang ET2020X1 28/05/1993 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Tây Đô

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

021 CM2020X021 Hoàng Văn Hiếu ET2020X1 10/01/1990 KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Ngoại

ngữ - Công nghệ Việt

Nhật

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

022 CM2020X022 Lê Thị Hương ET2020X1 10/07/1993 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghiệp và Xây dựng

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N QP006

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N QP007

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N QP008

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N QP009

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N ML019

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT275

Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT393

Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

023 BP2020X023Nguyễn Thị Thanh

Thủy ET2020X1 10/01/1990 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Sài Gòn

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Sư phạm Vật lý

Trường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Sư phạm Vật lý

Trường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Sư phạm Vật lý

Trường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Sư phạm Vật lý

Trường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Sư phạm Vật lý

Trường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

024 DS2020X024 Hồ Thị Hương Ly ET2020X1 09/11/1995 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Sư phạm Vật lýTrường Đại học Tây

Nguyên

025 KT2020X025Trần Nguyễn Nhật

Thủy ET2020X1 09/05/1986 N

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐN Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐN Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐN Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐN Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐN Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT103 Quản trị học 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐN Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐN Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

026 KT2020X026 Trần Ngọc Sang ET2020X1 17/04/1991 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐN Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng nghề

An Giang

027 TM2020X027 Phạm Thị Thanh Ngon ET2020X1 17/07/1985 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 MTCLLC

T

Trung cấp lý luận

chính trị - Hành

chính

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

027 TM2020X027 Phạm Thị Thanh Ngon ET2020X1 17/07/1985 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 MTCLLC

T

Trung cấp lý luận

chính trị - Hành

chính

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

027 TM2020X027 Phạm Thị Thanh Ngon ET2020X1 17/07/1985 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 MTCLLC

T

Trung cấp lý luận

chính trị - Hành

chính

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

027 TM2020X027 Phạm Thị Thanh Ngon ET2020X1 17/07/1985 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M

TCLLC

T

Trung cấp lý luận

chính trị - Hành

chính

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

027 TM2020X027 Phạm Thị Thanh Ngon ET2020X1 17/07/1985 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 MTCLLC

T

Trung cấp lý luận

chính trị - Hành

chính

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

027 TM2020X027 Phạm Thị Thanh Ngon ET2020X1 17/07/1985 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CC Tin học ứng dụng - ATrường Đại học Khoa

học Tự nhiên TP. HCM

027 TM2020X027 Phạm Thị Thanh Ngon ET2020X1 17/07/1985 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CC Tin học ứng dụng - ATrường Đại học Khoa

học Tự nhiên TP. HCM

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

028 TM2020X028 Nguyễn Văn Thanh ET2020X1 16/09/1975 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Luật Trường Đại học Cần Thơ

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

029 TM2020X029 Trần Quốc Ẩn ET2020X1 09/03/1987 KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

030 CM2020X030 Trần Hoàng Ân ET2020X1 25/12/1992

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

031 CM2020X031 Trần Thị Oanh ET2020X1 28/08/1995 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

032 CM2020X032 Nguyễn Vũ Linh ET2020X1 27/09/1994

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC

Kế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC

Kế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC

Kế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC

Kế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N KL369 Luật kinh tế 2 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

033 CM2020X033 Lương Thị Ngân Hà ET2020X1 23/07/1990 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TCKế toán doanh

nghiệp sản xuất

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Tin học kế toán

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Tin học kế toán

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Tin học kế toán

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Tin học kế toán

Trường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

034 CM2020X034 Nguyễn Kiều Loan ET2020X1 01/01/1988 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Tin học kế toánTrường Trung cấp Kinh

tế - Kỹ thuật Cà Mau

035 CM2020X035 Phạm Thị Ý ET2020X1 27/10/1993 N

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N QP006

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N QP007

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N QP008

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N QP009

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N ML019

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT275

Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT393

Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

036 DS2020X036Nguyễn Thị Thanh

Lam ET2020X1 10/09/1997 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toán

Trường Cao đẳng sư

phạm Đắk Lắk

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 N QP006

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 N QP007

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 QP008

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 QP009

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 ML019

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT106 Nguyên lý kế toán 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT330 Thuế 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT329 Thị trường chứng khoán 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT105 Toán kinh tế 1 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT101 Kinh tế vi mô 1 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT102 Kinh tế vĩ mô 1 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT222 Phân tích báo cáo tài chính 2 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

037 CM2020X037Huỳnh Ngọc Tuyết

Mai ET2020X1 21/08/1992 KT103 Quản trị học 3 M ĐH Tài chính - Tín dụng

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH

Sư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH

Sư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH

Sư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH

Sư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH

Sư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 KL369 Luật kinh tế 2 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

038 KT2020X038 Trang Thanh Vẹn ET2020X1 01/01/1991 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐHSư phạm Giáo dục

công dânTrường Đại học Cần Thơ

039 DS2020X039 Trần Thị Kim Phượng ET2020X1 03/04/1989 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CCTin học ứng dụng -

Kế toán tinTrường Đại học Sao Đỏ

039 DS2020X039 Trần Thị Kim Phượng ET2020X1 03/04/1989 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CCTin học ứng dụng -

Kế toán tinTrường Đại học Sao Đỏ

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KL369 Luật kinh tế 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT103 Quản trị học 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT104 Marketing căn bản 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

040 CM2020X040 Nguyễn Thái Vịnh ET2020X1 29/03/1991 KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐ Kế toán Trường Đại học Bạc Liêu

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 QP006

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 QP007

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 QP008

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 QP009

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 ML019

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KL369 Luật kinh tế 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT103 Quản trị học 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT104 Marketing căn bản 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT275

Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT393

Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

041 KT2020X041Nguyễn Hoàng Tuấn

Anh ET2020X1 26/03/1993 KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐn Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M ĐH Công nghệ phần mềm

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M ĐH Công nghệ phần mềm

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)2 M ĐH Công nghệ phần mềm

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)2 M ĐH Công nghệ phần mềm

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 XH025 Anh văn căn bản 3 (*) 3 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M ĐH Công nghệ phần mềm

Trường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 KL001 Pháp luật đại cương 2 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 TN010 Xác suất thống kê 3 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 XH028 Xã hội học đại cương 2 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 KL369 Luật kinh tế 2 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

042 KT2020X042 Trần Văn Việt Hùng ET2020X1 16/02/1990 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M ĐH Công nghệ phần mềmTrường Đại học Sư phạm

TP. HCM

101 BK2020X101 Ngô Thị Hường EF2020X1 08/06/1981 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CC Tin học ứng dụng - BTrường Đại học Khoa

học tự nhiên TP.HCM

101 BK2020X101 Ngô Thị Hường EF2020X1 08/06/1981 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CC Tin học ứng dụng - BTrường Đại học Khoa

học tự nhiên TP.HCM

102 BP2020X102 Phạm Thị Lợi EF2020X1 10/03/1986 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CC Tin học ứng dụng - ATrường Đại học Giao

thông vận tải TP.HCM

102 BP2020X102 Phạm Thị Lợi EF2020X1 10/03/1986 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CC Tin học ứng dụng - ATrường Đại học Giao

thông vận tải TP.HCM

103 BP2020X103 Đinh Anh Tuấn EF2020X1 01/09/1994

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

104 CB2020X104 Nguyễn Thị Kim Phiến EF2020X1 08/03/1995 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐ Việt Nam học Trường Đại học Bạc Liêu

105 CB2020X105 Lê Trần Ngọc Trân EF2020X1 09/09/1994 N

106 CM2020X106 Huỳnh Công Lý EF2020X1 02/11/1997

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

107 CM2020X107 Trần Kim Chi EF2020X1 17/10/1987 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

108 CM2020X108 Nguyễn Yến Linh EF2020X1 13/02/2000 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Cao đẳng Cộng

đồng Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán doanh nghiệp

Trường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

109 CM2020X109 Nguyễn Minh Đức EF2020X1 08/09/1989 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toán doanh nghiệpTrường Trung cấp KT-

KT Cà Mau

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Tin học Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Tin học Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Tin học Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Tin học Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

110 CM2020X110 Cao Thị Thắng EF2020X1 16/01/1977 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Tin học Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thủ Đức

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 KL369 Luật kinh tế 2 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

111 DS2020X111 Nay Dư EF2020X1 04/10/1987 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Hạch toán Kế toánTrường Trung cấp Âu

Việt

112 DS2020X112 Ksor Wơr EF2020X1 10/10/1978

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Tài chính ngân hàng

Trường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Tài chính ngân hàng

Trường Trung cấp Tân

Việt

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Tài chính ngân hàng

Trường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Tài chính ngân hàng

Trường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

113 DT2020X113 Mao Hồng Như EF2020X1 10/04/1986 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Tài chính ngân hàngTrường Trung cấp Tân

Việt

114 GL2020X114 Đặng Thị Thanh Tuyền EF2020X1 20/10/1971 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CC Tin học ứng dụng - BViện Đào tạo và nâng cao

TP. HCM

114 GL2020X114 Đặng Thị Thanh Tuyền EF2020X1 20/10/1971 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CC Tin học ứng dụng - BViện Đào tạo và nâng cao

TP. HCM

114 GL2020X114 Đặng Thị Thanh Tuyền EF2020X1 20/10/1971 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M TCTrung cấp lý luận

chính trị

Trường Chính trị tỉnh

Long An

114 GL2020X114 Đặng Thị Thanh Tuyền EF2020X1 20/10/1971 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TCTrung cấp lý luận

chính trị

Trường Chính trị tỉnh

Long An

114 GL2020X114 Đặng Thị Thanh Tuyền EF2020X1 20/10/1971 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TCTrung cấp lý luận

chính trị

Trường Chính trị tỉnh

Long An

114 GL2020X114 Đặng Thị Thanh Tuyền EF2020X1 20/10/1971 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M TC

Trung cấp lý luận

chính trị

Trường Chính trị tỉnh

Long An

114 GL2020X114 Đặng Thị Thanh Tuyền EF2020X1 20/10/1971 N ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M TCTrung cấp lý luận

chính trị

Trường Chính trị tỉnh

Long An

115 GL2020X115 Lê Thị Hiền Hoa EF2020X1 11/09/1991 N

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

116 GL2020X116 Trần Thị Lệ Thi EF2020X1 04/08/1977 N

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Tin học - Kế toán

Trường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Tin học - Kế toán

Trường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Tin học - Kế toán

Trường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Tin học - Kế toán

Trường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Tin học - Kế toánTrường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Tin học - Kế toánTrường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Tin học - Kế toánTrường Đại học Nha

Trang

117 GT2020X117 Trần Thị Hồng EF2020X1 24/04/1987 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Đại học Nha

Trang

118 GT2020X118 Huỳnh Thị Nhanh EF2020X1 28/01/1988 N

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N QP006

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N QP007

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N QP008

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N QP009

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

119 KT2020X119Lương Hoàng Tuyết

Kiều EF2020X1 24/04/1990 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Hạch toán Kế toán

Trường Trung cấp Tin

học Kế toán Sài Gòn

120 KT2020X120 Võ Thị Diễm My EF2020X1 15/06/1991 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CC Tin học ứng dụng - BTrung tâm Ngoại ngữ -

Tin học Tp Cần Thơ

120 KT2020X120 Võ Thị Diễm My EF2020X1 15/06/1991 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CC Tin học ứng dụng - BTrung tâm Ngoại ngữ -

Tin học Tp Cần Thơ

121 KT2020X121 Diệp Minh Ấy EF2020X1 04/05/1999

122 KT2020X122 Bùi Phước Cần EF2020X1 00/00/1989

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N XH024 Anh văn căn bản 2 (*) 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N TN010 Xác suất thống kê 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT105 Toán kinh tế 1 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT108 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT106 Nguyên lý kế toán 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KL369 Luật kinh tế 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT103 Quản trị học 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT104 Marketing căn bản 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT275Anh văn chuyên ngành Tài

chính – Kế toán3 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT308 Quản trị tài chính 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT375 Kế toán và khai báo thuế 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT393Phân tích hoạt động kinh

doanh3 M CĐ

Tài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT329 Thị trường chứng khoán 3 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

123 KT2020X123 Nguyễn Thanh Trúc EF2020X1 08/09/1992 N KT371 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 M CĐTài chính - Ngân

hàngTrường Đại học Cửu Long

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Y sỹ

Trường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Y sỹ

Trường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Y sỹ

Trường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Y sỹ

Trường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

124 KT2020X124 Đỗ Lê Ngọc Hà EF2020X1 25/09/1996 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Y sỹTrường Trung cấp Y tế -

Bến Tre

125 KT2020X125 Võ Thành Long EF2020X1 29/08/1993

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán

Trường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

126 KT2020X126 Nguyễn Thị Ngọc Quí EF2020X1 11/06/1993 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toánTrường Đại học Tôn Đức

Thắng

127 CM2020X127 Nguyễn Thị Cẩm Tú EF2020X1 01/01/1987 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M CC Tin học ứng dụng - ATrường Đại học Công

nghệ thông tin

127 CM2020X127 Nguyễn Thị Cẩm Tú EF2020X1 01/01/1987 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M CC Tin học ứng dụng - ATrường Đại học Công

nghệ thông tin

128 CM2020X128 Lê Vũ Hoài EF2020X1 16/11/1982

129 CM2020X129 Lê Thị Oanh EF2020X1 00/00/1991 N

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Tin học - Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Tin học - Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Tin học - Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Tin học - Kế toán

Trường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 KL369 Luật kinh tế 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Tin học - Kế toánTrường Cao đẳng Cộng

đồng Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M TC Lý luận chính trị

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

130 TM2020X130 Trần Văn Dài EF2020X1 22/09/1970 ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M TC Lý luận chính trịTrường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

131 TM2020X131 Nguyễn Văn Sự EF2020X1 00/00/1976

132 TM2020X132 Nguyễn Minh Thái EF2020X1 13/03/1969 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TCLý luận chính trị -

HC

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

132 TM2020X132 Nguyễn Minh Thái EF2020X1 13/03/1969 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TCLý luận chính trị -

HC

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

132 TM2020X132 Nguyễn Minh Thái EF2020X1 13/03/1969 ML014 Triết học Mác-Lênin 3 M TCLý luận chính trị -

HC

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

132 TM2020X132 Nguyễn Minh Thái EF2020X1 13/03/1969 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TCLý luận chính trị -

HC

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

132 TM2020X132 Nguyễn Minh Thái EF2020X1 13/03/1969 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TCLý luận chính trị -

HC

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

132 TM2020X132 Nguyễn Minh Thái EF2020X1 13/03/1969 ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt

Nam2 M TC

Lý luận chính trị -

HC

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

132 TM2020X132 Nguyễn Minh Thái EF2020X1 13/03/1969 ML021 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M TCLý luận chính trị -

HC

Trường Chính trị tỉnh

Đồng Tháp

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Y sỹ

Trường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Y sỹ

Trường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Y sỹ

Trường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Y sỹ

Trường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

133 CB2020X133 Lê Ngọc Tuyết EF2020X1 29/10/1991 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Y sỹTrường Cao đẳng Y tế

Bạc Liêu

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán

Trường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán

Trường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán

Trường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán

Trường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

134 KT2020X134 Huỳnh Ngọc Tiến EF2020X1 30/04/1987 KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

thương TP. HCM

135 KT2020X135 Võ Thị Huyền Trân EF2020X1 19/08/1995 N

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán

Trường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán

Trường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán

Trường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán

Trường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

136 GL2020X136 Nguyễn Thị Mộng Thu EF2020X1 22/05/1983 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toánTrường Trung học Kinh

tế - Kỹ thuật Long An

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N QP006

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N QP007

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N QP008

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N QP009

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

137 GL2020X137Nguyễn Thị Phương

Lan EF2020X1 30/10/1975 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Tin học kế toán

Trường Đại học Kỹ thuật

Công nghệ TP. HCM

138 GL2020X138 Huỳnh Anh Tới EF2020X1 22/05/1993

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán Tin học

Trường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán Tin học

Trường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán Tin học

Trường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán Tin học

Trường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

139 GL2020X139 Bùi Thị Khéo EF2020X1 02/01/1986 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toán Tin họcTrường THTT THKT Sài

Gòn

140 GL2020X140Nguyễn Thị Ngọc

Minh EF2020X1 16/04/1986 N

141 GL2020X141 Lê Thị Mỹ Phượng EF2020X1 15/08/1988 N

142 DS2020X142 Phạm Thị Hoàng EF2020X1 21/05/1979 N

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán tài chính

Trường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán tài chính

Trường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán tài chính

Trường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán tài chính

Trường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

143 DS2020X143 Đoàn Thu Hường EF2020X1 04/06/1981 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toán tài chínhTrường Cao đẳng Cơ điện

xây dựng Việt Xô

144 KT2020X144 Đồng Trí Nhân EF2020X1 20/11/1998

145 KT2020X145 Trần Tấn Phong EF2020X1 00/00/1983

146 KT2020X146 Nguyễn Tú Anh EF2020X1 01/01/1998

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán

Trường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

147 CM2020X147 Dương Anh Thư EF2020X1 15/02/1988 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toánTrường Cao đẳng Công

nghệ Thông tin TP. HCM

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán tin học

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán tin học

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán tin học

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán tin học

Trường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

148 KT2020X148 Dương Hồng Hạnh EF2020X1 07/09/1990 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toán tin họcTrường Cao đẳng nghề

An Giang

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N QP006Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Hành chính sự nghiệp

Trường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N QP007Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Hành chính sự nghiệp

Trường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N QP008Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Hành chính sự nghiệp

Trường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N QP009Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Hành chính sự nghiệp

Trường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

149 GL2020X149 Lê Võ Phương Lan EF2020X1 10/01/1979 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Hành chính sự nghiệpTrường Đại học Tài chính

- Marketing

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N QP006

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 1 (*)2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N QP007

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 2 (*)2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N QP008

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 3 (*)3 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N QP009

Giáo dục quốc phòng và An

ninh 4 (*)1 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

tt Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ Mã HP Tên Học phầnTín

chỉ

Điểm

XétBậc TN

Ngành đã tốt

nghiệp (đã học)

Trường cấp bằng/

Chứng chỉ/Bảng điểm

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N TC100 Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) 3 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N ML014 Triết học Mác-Lênin 2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N ML016 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N ML018 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N XH023 Anh văn căn bản 1 (*) 4 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N TN033 Tin học căn bản (*) 1 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N TN034 TT. Tin học căn bản (*) 2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N KL001 Pháp luật đại cương 2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N KL369 Luật kinh tế 2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N XH028 Xã hội học đại cương 2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N KT022 Kỹ năng giao tiếp 2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

150 GL2020X150Lương Thị Khánh

Phương EF2020X1 30/03/1982 N KT129 Kiến tập ngành Kế toán 2 M TC Kế toán - Tin học Trường Đại học Lạc Hồng

405 BK1920X405 Bùi Thị Thảo EF2020X1 10/02/1981 N