7
Kết quhc tp k1 khi 11 năm học 2011- 2012 Lp 11A1 TT Họ đệm Tên Toán Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP 1 Nguyễn Thị Hồng Anh 7,6 4,6 5,1 6,1 8,9 5,9 8,1 5,8 5,3 7 8,1 7,9 6,5 Tb 41 2 Trần Tuấn Anh 9 8,2 9,1 7,4 7,3 7,3 8,2 7,4 7,2 6,5 8,3 8,1 8 G 5 3 Nguyễn Thị Kim Chung 7,2 5,8 7 6,8 10 5,6 7 5,9 6,9 6,6 9,7 7,9 7,1 K 25 1 4 Đoàn Xuân Cường 8,7 8 8,6 8 9,6 5,5 7,5 6,8 6,2 7,2 7,7 9,1 7,9 K 8 1 5 Trần Thị Diệu 8,9 6,4 7,1 6,5 8,6 5,6 8,8 8,1 5,8 6,6 8,6 8,3 7,4 K 16 1 6 Phạm Quang Duy 8,7 8,3 9,2 8,3 9,3 6,2 7,4 6,9 7,4 6,6 8,4 7,9 8,1 K 6 1 7 Nguyễn Thị Thùy Dương 7,7 5,8 6 6,2 8,3 6,7 9 7,2 5,1 7,1 8,8 8,3 7 K 30 8 Phạm Thị Anh Đào 7,3 5 5,7 6,3 8 6,1 7,9 6,4 7,7 7 8,9 8 6,8 K 33 9 Mai Tấn Đạt 8,5 6,9 8,5 8,2 9,6 6,4 9,1 8,6 5,3 6,7 7,9 7,9 7,8 K 11 10 Nguyễn Minh Đức 7,7 6,2 6,8 7 8,4 6,2 7,5 6,6 5,7 6,1 7,3 8,1 7 K 30 11 Phạm Ngân Giang 7,8 4,9 6,1 5,9 7,9 6,8 8,1 8,4 5,4 6,8 7,9 7,1 6,8 Tb 40 12 Đỗ Tuyết Thu 9,1 6,8 5,9 6 8,4 5,6 7 5,4 4,2 7,5 8,4 7,6 6,9 Tb 38 13 Thiều Quang Hải 7,6 6,2 6,5 6,2 9,1 6 7,9 6,6 5,1 6,4 8,3 8,3 7 K 30 14 Nguyễn Thế Hào 8,5 6,6 6,5 6,1 9,3 5 5,8 7,1 5,7 7 8,5 9,1 7,1 K 25 2 15 Ngô Ngọc Bảo Hân 8,4 6,6 6,2 5,9 8,6 6,2 8,6 6,1 5,8 6,5 8,2 7,8 7,1 K 25 1 16 Trần Thế Hiệp 9 7,2 8,8 8,2 8,7 7,3 8,9 8,6 6,7 7,6 8,4 7,9 8,2 G 2 17 Nguyễn Trung Hiếu 7,5 5,8 5,1 5,3 8,9 4,4 5,7 6,1 5,2 7 7,8 8,5 6,4 Tb 43 18 Đặng Đức Hòa 9 7,1 7,7 5,5 9,9 5,8 7,3 6,9 5,1 7 8 8,1 7,4 K 16 1 19 Phan Văn Hùng 8,7 7,9 8,5 8,1 9,4 5,7 8,5 7,3 5,6 6,8 8,1 8,1 7,9 K 8 20 Nguyễn Thị Thu Huyền 8,9 5,4 8,2 6,6 9,1 5,9 7,6 6,2 5,2 6,9 7,9 7,8 7,2 K 24 21 Nguyễn Thị Diễm Hương 8,3 5,9 6,6 6,7 8 6,8 9,5 7,7 5,5 7,6 9,2 8,1 7,4 K 16 22 Phạm Nguyễn Thu Hương 6,5 4,1 5 5,3 8 6,2 7,4 5,1 4,9 6,9 7,7 8,1 6,1 Tb 47 23 Trần Phạm Thiên Hương 6,6 4,8 5,2 5,7 6,6 6,1 7,9 5,1 6 7,2 7,9 7,6 6,2 Tb 46 24 Lưu Nguyễn Danh Khoa 7,2 6,4 5,8 5,1 8,1 5 6,2 5,5 5 6,7 7,5 9,1 6,5 K 36 1 25 Lê Thị Thuý Kiều 8 5,8 6,4 7,5 7,7 6,8 8,4 6,9 5,9 7,5 7,2 7,5 7,1 K 25 26 Nguyễn Thị Kim Liên 7,9 5,5 5,8 5,9 9 6,2 8,1 6,3 5,5 7 8 8,1 6,8 K 33 27 Hoàng Tố Linh 8,2 3,8 4,4 5,7 7 6 6,2 6,9 6,7 7 8,2 8,1 6,3 Tb 44 28 Lưu Phước Lộc 7,6 7 4,5 7,4 9,6 5,8 7,8 6,7 5,8 6,6 8,8 8,3 7 Tb 37 29 Nguyễn Thị Ly 8,6 5,5 6,9 6,6 9,9 6,9 7,5 7,6 5,6 6,6 8,4 8 7,3 K 21 4 30 Nguyễn Quang Minh 7,7 5,6 5,9 6,3 7 6,3 7,4 7,1 6,3 6,5 8,3 8,4 6,8 K 33 31 Võ Thanh Minh 8,2 5,9 6,2 7,9 9,4 7,1 8,1 7,9 5,5 8,6 8,5 8,9 7,5 K 13 32 Bùi Thị Yến Nhi 7,8 5 7,9 8,7 7,7 6,7 8,1 5,7 5,7 7,3 6,8 8,1 7,1 K 25 33 Quảng Hạnh Như 7,1 4,5 5,4 4,6 8,1 5,2 7,1 5,9 6,3 7,1 8,4 8,4 6,3 Tb 44 1

Kết quả học tập kỳ 1 khối 11 năm học 2011

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Kết quả học tập kỳ 1 khối 11 năm học 2011

Kết quả học tập kỳ 1 khối 11 năm học 2011- 2012

Lớp 11A1

TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP

1 Nguyễn Thị Hồng Anh 7,6 4,6 5,1 6,1 8,9 5,9 8,1 5,8 5,3 7 8,1 7,9 6,5 Tb 41

2 Trần Tuấn Anh 9 8,2 9,1 7,4 7,3 7,3 8,2 7,4 7,2 6,5 8,3 8,1 8 G 5

3 Nguyễn Thị Kim Chung 7,2 5,8 7 6,8 10 5,6 7 5,9 6,9 6,6 9,7 7,9 7,1 K 25 1

4 Đoàn Xuân Cường 8,7 8 8,6 8 9,6 5,5 7,5 6,8 6,2 7,2 7,7 9,1 7,9 K 8 1

5 Trần Thị Diệu 8,9 6,4 7,1 6,5 8,6 5,6 8,8 8,1 5,8 6,6 8,6 8,3 7,4 K 16 1

6 Phạm Quang Duy 8,7 8,3 9,2 8,3 9,3 6,2 7,4 6,9 7,4 6,6 8,4 7,9 8,1 K 6 1

7 Nguyễn Thị Thùy Dương 7,7 5,8 6 6,2 8,3 6,7 9 7,2 5,1 7,1 8,8 8,3 7 K 30

8 Phạm Thị Anh Đào 7,3 5 5,7 6,3 8 6,1 7,9 6,4 7,7 7 8,9 8 6,8 K 33

9 Mai Tấn Đạt 8,5 6,9 8,5 8,2 9,6 6,4 9,1 8,6 5,3 6,7 7,9 7,9 7,8 K 11

10 Nguyễn Minh Đức 7,7 6,2 6,8 7 8,4 6,2 7,5 6,6 5,7 6,1 7,3 8,1 7 K 30

11 Phạm Ngân Giang 7,8 4,9 6,1 5,9 7,9 6,8 8,1 8,4 5,4 6,8 7,9 7,1 6,8 Tb 40

12 Đỗ Tuyết Thu Hà 9,1 6,8 5,9 6 8,4 5,6 7 5,4 4,2 7,5 8,4 7,6 6,9 Tb 38

13 Thiều Quang Hải 7,6 6,2 6,5 6,2 9,1 6 7,9 6,6 5,1 6,4 8,3 8,3 7 K 30

14 Nguyễn Thế Hào 8,5 6,6 6,5 6,1 9,3 5 5,8 7,1 5,7 7 8,5 9,1 7,1 K 25 2

15 Ngô Ngọc Bảo Hân 8,4 6,6 6,2 5,9 8,6 6,2 8,6 6,1 5,8 6,5 8,2 7,8 7,1 K 25 1

16 Trần Thế Hiệp 9 7,2 8,8 8,2 8,7 7,3 8,9 8,6 6,7 7,6 8,4 7,9 8,2 G 2

17 Nguyễn Trung Hiếu 7,5 5,8 5,1 5,3 8,9 4,4 5,7 6,1 5,2 7 7,8 8,5 6,4 Tb 43

18 Đặng Đức Hòa 9 7,1 7,7 5,5 9,9 5,8 7,3 6,9 5,1 7 8 8,1 7,4 K 16 1

19 Phan Văn Hùng 8,7 7,9 8,5 8,1 9,4 5,7 8,5 7,3 5,6 6,8 8,1 8,1 7,9 K 8

20 Nguyễn Thị Thu Huyền 8,9 5,4 8,2 6,6 9,1 5,9 7,6 6,2 5,2 6,9 7,9 7,8 7,2 K 24

21 Nguyễn Thị Diễm Hương 8,3 5,9 6,6 6,7 8 6,8 9,5 7,7 5,5 7,6 9,2 8,1 7,4 K 16

22 Phạm Nguyễn Thu Hương 6,5 4,1 5 5,3 8 6,2 7,4 5,1 4,9 6,9 7,7 8,1 6,1 Tb 47

23 Trần Phạm Thiên Hương 6,6 4,8 5,2 5,7 6,6 6,1 7,9 5,1 6 7,2 7,9 7,6 6,2 Tb 46

24 Lưu Nguyễn Danh Khoa 7,2 6,4 5,8 5,1 8,1 5 6,2 5,5 5 6,7 7,5 9,1 6,5 K 36 1

25 Lê Thị Thuý Kiều 8 5,8 6,4 7,5 7,7 6,8 8,4 6,9 5,9 7,5 7,2 7,5 7,1 K 25

26 Nguyễn Thị Kim Liên 7,9 5,5 5,8 5,9 9 6,2 8,1 6,3 5,5 7 8 8,1 6,8 K 33

27 Hoàng Tố Linh 8,2 3,8 4,4 5,7 7 6 6,2 6,9 6,7 7 8,2 8,1 6,3 Tb 44

28 Lưu Phước Lộc 7,6 7 4,5 7,4 9,6 5,8 7,8 6,7 5,8 6,6 8,8 8,3 7 Tb 37

29 Nguyễn Thị Ly 8,6 5,5 6,9 6,6 9,9 6,9 7,5 7,6 5,6 6,6 8,4 8 7,3 K 21 4

30 Nguyễn Quang Minh 7,7 5,6 5,9 6,3 7 6,3 7,4 7,1 6,3 6,5 8,3 8,4 6,8 K 33

31 Võ Thanh Minh 8,2 5,9 6,2 7,9 9,4 7,1 8,1 7,9 5,5 8,6 8,5 8,9 7,5 K 13

32 Bùi Thị Yến Nhi 7,8 5 7,9 8,7 7,7 6,7 8,1 5,7 5,7 7,3 6,8 8,1 7,1 K 25

33 Quảng Hạnh Như 7,1 4,5 5,4 4,6 8,1 5,2 7,1 5,9 6,3 7,1 8,4 8,4 6,3 Tb 44 1

Page 2: Kết quả học tập kỳ 1 khối 11 năm học 2011

34 Phạm Đình Tấn Phát 9,2 8 8,2 8,8 8,9 6,5 9,4 8,9 7,1 7,1 9,5 8 8,3 G 1

35 Trương Xuân Phát 8 5,1 6 5,8 9,1 4,7 6,8 5,7 5,1 6,7 6,1 8,6 6,5 Tb 41

36 Phạm Nguyễn Yến Phương 8,6 6,4 7,8 6,7 9,6 7,1 8,9 8,3 6,5 7 9,3 8,1 7,8 K 11

37 Vũ Ngọc Mai Phương 9,2 6,5 6,5 6,7 8,7 5,5 8,3 6,6 6,4 7 8 8,1 7,3 K 21

38 Hứa Thiên Quyền 7,7 5,9 7,3 8,4 9,6 6,2 7,3 7,1 7,8 6,4 7,1 7,6 7,3 K 21 1

39 Phùng Anh Tấn Tài 8,7 8,3 8,3 7,3 7,1 6 8,6 7,8 6,6 6,8 8,7 8,4 7,9 K 8

40 Lê Huỳnh Duy Thái 9,3 8,3 8,7 8,5 8 6 7,8 8,5 6 7,6 7,3 8,3 8 K 7

41 Nguyễn Thị Hồng Thảo 8,8 7,1 6,4 7,5 8,1 5,8 7,9 6,6 6,2 6,9 8,7 8,1 7,4 K 16 1

42 Lê Thị Thanh Thủy 8,6 6,5 6,9 6 8,1 6,9 7,8 8,7 5,6 6,8 9 8,3 7,4 K 16

43 Lê Hữu Tình 9,3 7,7 7,7 7,8 8,7 7,3 8,1 8,6 6,5 8,6 9,5 8,3 8,2 G 2

44 Phan Thu Trang 9,3 7,5 8,8 7,8 7,9 7,3 8,8 8 6,7 7,2 8,4 8 8,1 G 4

45 Đào Duy Tùng 8,6 7,1 7,2 7,5 8,6 6,1 8,7 7,5 5 7 7,7 8,3 7,5 K 13

46 Vũ Trần Phương Uyên 8,4 7,2 7,6 6,6 8,4 6,5 7,2 7,1 5,8 7,5 8,6 8 7,5 K 13

47 Nguyễn Hoàng Vũ 7,3 4,6 5 4,2 8,7 5,5 5,4 5,5 5,3 7,3 7,2 6,6 6 Tb 48 2

48 La Kim Yến 8,1 5,9 6,3 4,8 9,6 6,1 7,9 6,1 5,3 6,6 8,6 8 6,9 Tb 38 1

Lớp 11A2

TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP

1 Phan Ngọc Khánh An 7,8 6 7,6 5,9 8,9 6,5 8 6,1 7,4 7,3 8,7 8,4 7,3 K 17 2

2 Nguyễn Thị Mỹ An 6,4 6 5,7 5,8 8,7 6,9 7,5 4,6 9,2 6,6 7,9 9,1 6,8 Tb 38 2

3 Giang Duy Anh 8,1 7,5 7,9 7,1 10 5,1 6,6 6,3 6,1 7,1 7,9 9,1 7,5 K 10 1

4 Hà Hoàng Thái Anh 7,9 7,4 6,3 8,3 9,3 7,5 7,8 7,1 8,4 6,6 7,6 8,4 7,6 K 8

5 Nguyễn Đình Kim Ánh 7,9 5,1 6,9 5,7 8,6 7,1 7,9 7,1 9,2 6,5 9,2 8,5 7,3 K 17 3

6 Hoàng Minh Bảo 7,3 5,1 6 6,6 8,9 6,3 6,1 5,6 6,6 6,1 6,1 8 6,5 K 32

7 Nguyễn Quang Bảo 6,6 4,9 5,8 6,1 9 5,2 5,4 4 7,4 6,6 7,2 8,8 6,3 Tb 45 4

8 Nguyễn Thái Bằng 8,9 8,1 7,4 8,1 10 4,9 6,1 4,2 6,3 6,2 6,2 8 7,3 Tb 34

9 Nguyễn Tất Minh Châu 7 4,1 4,5 6,3 9 5,5 7,8 5,7 7 7,1 8,6 8,1 6,4 Tb 44 2

10 Nguyễn Nguyên Chương 8,9 6,9 8,3 7,7 10 8,1 9,4 8,7 8,7 7,1 9,9 8,4 8,4 G 2 3

11 Huỳnh Thị Kim Cương 7 5,4 6,1 6,3 10 7,3 8,1 5,9 6,7 7,6 9,1 6,9 7 K 26 2

12 Trần Thị Mỹ Duyên 8,5 5,9 7,2 7,5 9,3 6,6 7,9 6,9 7,8 7,1 8,1 7,4 7,5 K 10 1

13 Huỳnh Thị Hồng Đào 7,8 6,1 7 7,3 8,7 6,8 7,8 7,9 8,6 6,1 6,6 7 7,2 K 21

14 Trần Cao Minh Đăng 7,9 7,3 7,3 8,9 10 6,5 4,5 4,9 8 7,4 7,7 8,5 7,4 Tb 33 1

15 Ngô Minh Đức 7,3 5,6 5,3 4,8 9,7 6 5,8 6,8 6,1 6,8 8,4 8,3 6,6 Tb 41

16 Nguyễn Thanh Giàu 8,1 8,3 8,2 6,6 9,4 6,5 7,8 6,7 5,1 6,8 5,6 8 7,4 K 13 2

17 Huỳnh Hữu Hiếu 8 6,9 7 6,6 9 5,8 7,8 6,9 7,1 6,9 8,3 9,1 7,4 K 13

18 Nguyễn Thanh Chí Hiếu 8,1 8,2 8,8 8,4 10 6,5 7,6 7,9 7,2 6,5 6,9 8,3 8 G 4

Page 3: Kết quả học tập kỳ 1 khối 11 năm học 2011

19 Trần Đỗ Minh Hiếu 7,5 5,6 6,7 7,3 10 6,6 6,4 7,3 8,5 7,1 8 7,2 K 21

20 Lý Huệ Hồng 7,9 5,1 5,8 7 10 7,4 8,8 8,1 8,1 8,3 9,7 9,1 7,6 K 8 2

21 Nguyễn Bá Lê Huyên 7,8 5,5 6,8 6,8 10 5,8 4 4,6 8,3 6,9 6,4 8,5 6,8 Tb 38 2

22 Nguyễn Thanh

Ngọc Huyền 7,3 4,7 4 5,8 9 6,3 6,3 6,3 5,5 6,9 6,4 7,8 6,2 Tb 47

23 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 9 7,8 7,9 7,5 9,6 6,5 7,1 7,1 8,8 7,4 8,3 8 8 G 4

24 Nguyễn Hoàng Khương 9,7 8,9 9,2 8,3 9 5,8 7,8 6,2 6,2 7,4 8 8,1 8,2 K 6

25 Lâm Ngọc Khánh Linh 8,9 7,9 7,9 6,7 9,3 8,1 8,2 8,7 8,6 7,9 8,7 8 8,2 G 3

26 Nguyễn Lê Hoàng My 9 5,3 5,8 5,9 7,9 7,3 4,9 6 8 6,9 7,9 8 6,9 Tb 37 1

27 Đoàn Thị Ngân 8,3 6,3 6 6,2 8,4 6,9 7,3 8 7,1 7,5 8,4 7,8 7,3 K 17

28 Nguyễn Thuý Quỳnh

Như 8,5 6,5 6,4 7,2 9 7,8 8,9 7,5 8,9 7,5 7,9 7,7 K 7

29 Phạm Thanh Phong 7,2 7,1 4,9 7,4 8,7 7 8,8 7,6 5,1 7,1 7,5 9,1 7,1 Tb 35 1

30 Nguyễn Hoàn Hạnh Quân 6,8 4,6 5,6 6 9,1 6,1 7,1 4 5,9 6,9 7,7 7,1 6,3 Tb 45 6

31 Ngô Thị Phương Quỳnh 7,4 5,6 5,8 7,1 8,1 7,2 8,1 7,6 7,4 7,7 9,6 8,4 7,3 K 17

32 Nguyễn Văn Sơn 6,2 6,3 5,4 6,6 7 5,5 7,5 5,6 7,7 6,2 7,2 8 6,5 Tb 43

33 Nguyễn Năng Thành 8,1 5,9 7,4 7,6 9 6,8 7,6 6,6 7,5 6,8 8,4 8,8 7,5 K 10

34 Hoàng Thị Thu Thảo 7,3 5,7 5,5 7,2 8,9 7,5 9,4 6,8 8,9 7,5 7,1 8,1 7,2 K 21 2

35 Trần Nhất Gia Thư 5 5,5 5,6 6,1 6,7 7,1 7,8 5,1 5,2 6,6 7,3 7 6,1 Tb 48 1

36 Vũ Thanh Thy 9,4 8,8 8,6 8,1 8,4 8,2 8,9 9,1 9,4 7,3 8,8 8,7 G 1 1

37 Phạm Thị Quế Tiên 7,6 5 6,1 4,8 7,4 7,8 7,4 7,8 7,1 7,1 7,4 7,1 6,8 Tb 38 1

38 Nguyễn Thanh Thủy

Tiên 8,5 6,5 6 5,9 8,1 6,5 6,1 6,1 6,1 7,2 8,4 7,8 6,9 K 28

39 Nguyễn Hoàng Yến Trang 7,2 5,6 5,8 5,6 7,7 6,5 7,4 6,8 5,1 7,1 7,4 8,1 6,6 K 31 3

40 Lưu Thị Thùy Trang 8,2 6,6 7,8 5,9 8,1 6,8 7,3 6,7 6,7 7,4 9,1 8,3 7,4 K 13

41 Ngô Thị Ngọc Trâm 7,2 5,3 6,4 5,3 8,4 6,6 5,7 6,4 7,2 6,5 7,6 9,1 6,7 K 30

42 Lê Hồ Lộc Trân 7,9 4,5 5,3 5,6 8,9 6,8 6,1 6,1 9 7,2 5,8 8,4 6,6 Tb 41 1

43 Phạm Ngọc Phương

Trinh 7,6 6,4 5,7 6,8 8,9 6,2 7,7 6,3 8,3 6,6 7,3 8,3 7,1 K 25 1

44 Võ Thị Ngọc Tú 7,4 4,9 6,9 6,3 8,9 6,5 8 5,2 8,1 7,3 9,5 8,9 7,1 Tb 35 2

45 Lê Thị Ánh Tuyết 7,7 6,6 6,9 7,4 9 6,2 7,3 6,7 6,4 7,2 7,9 7,4 7,2 K 21

46 Trần Phúc Vinh 7,5 6,2 6,9 6,1 8,6 5,6 8,1 7,1 6,4 6,6 7,4 8,5 7 K 26

47 Hồ Thị Yến Vy 7,1 5,6 5,8 6,6 8,9 6,8 6,6 7 6,5 6,7 7,2 8,1 6,8 K 29

48 Trần Thị Kim Yến 7,5 5,4 6,4 6,8 9 6,9 8,6 8,4 7,9 7,4 9,7 7,5 7,4 K 13

Lớp 11A3

TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP

1 Lê Tuấn Anh 9 8,7 9 5,5 8,6 5,8 6,4 6,5 5,9 6,5 8 8,3 7,7 K 3

2 Phạm Thị Ngọc Ánh 7,5 5,1 6 6,1 9,4 6,7 8,2 5,6 6,6 6,8 7,1 8,6 6,8 K 21

3 Lê Linh Trường Bảo 6,4 5,6 5,7 6,1 8,7 4,9 5,3 4,8 6,2 6,8 6,6 7,9 6,2 Tb 44

Page 4: Kết quả học tập kỳ 1 khối 11 năm học 2011

4 Tôn Thất Việt Duy 5,9 5,1 5,4 6,5 9,6 5,8 7,3 7,6 8,5 7 7,1 8,4 6,7 Tb 36

5 Ngô Ngọc Hoàng Giang 6,1 6,2 6,5 6,3 8,3 6,6 8,1 5,4 7,1 7,3 9,1 6,8 K 21

6 Nguyễn Thị Ngân Hà 7,3 5,7 6,4 7,3 7,4 6,7 7,9 6,9 5,8 7,3 6,9 7,9 6,9 K 18

7 Nguyễn Thị Thu Hằng 7,2 6,5 6,1 7 7,7 7,4 8,8 9,1 6,5 7,5 8,7 8,8 7,4 K 5

8 Ngô Anh Huy 8,7 7,9 7,5 9 6,6 7,5 8,4 8,4 6,8 7,5 8,8 8,8 8 G 1

9 Nguyễn Thu Hương 6,2 4,9 5,6 5,1 9 6,6 6,3 5,3 5,1 7,2 7,4 8,4 6,3 Tb 41

10 Phan Quang Hữu 7,2 6,1 6,6 6,1 9 6,5 7,2 5,9 8,6 6,9 8,1 8,8 7,1 K 15

11 Trần Nguyên Kha 6,6 6 6,4 4,5 9 5,3 7,9 6,1 4,8 7,3 7,6 8,3 6,6 Tb 37

12 Trần Đình Nhất Khiêm 5,4 5 5,3 4,9 8,9 5 5,1 4,9 4,3 7,6 7,9 7,9 5,9 Tb 46

13 Trần Châu Anh Khoa 7,4 6,7 6,4 7,8 8,6 6,3 8,1 6,1 6,7 7,5 7,5 8,3 7,2 K 9

14 Phạm Thị Ngọc Lan 7,4 6,1 6,1 6,7 8,9 7,5 7,1 7,1 6,3 7 7,6 8,9 7,1 K 15

15 Nguyễn Lâm 7,6 7,1 7,2 7,6 9,1 6,8 7,1 7 5 6,6 7,1 8,4 7,2 K 9

16 Nguyễn Quang Linh 9 7,3 8,1 6,1 9,6 5,5 5,3 5,4 5 6,6 7,8 8,4 7,2 K 9

17 Hoàng Thành Lộc 7,8 6,5 6,8 5,8 7,9 5,5 5,1 5 4,4 6,6 7,1 8,4 6,5 Tb 38

18 Nguyễn Đức Minh 7,1 6,1 6,5 4 7,4 4,8 5,3 5,1 5 6,8 6,4 7,8 6,1 Tb 45

19 Trịnh Thị Kim Ngân 7,7 6,8 6,6 6,4 7,6 6,5 8,9 8,3 6,1 6,6 8,4 7,2 K 9

20 Nguyễn Nhã Nghi 7,5 6,1 5,8 5,8 8,6 6,5 6,1 6,4 5,4 7,4 9 8 6,8 K 21

21 Lý Hồng Ngọc 8,5 5,9 5,1 6,2 9,6 5,7 6,6 6,1 5 7,4 6,2 8,3 6,7 K 25

22 Trần Nguyên Đan Ngọc 7,5 6 6,4 6,2 10 7,3 9,3 9,1 6,5 7 9 8,6 7,5 K 4

23 Võ Cao Nguyên 8,4 6,3 5,8 5,9 10 6,4 8 5,9 4,7 7 7,8 8,5 7 Tb 32

24 Trịnh Bá Nhật 8,9 7,8 6,3 6,6 10 6,1 7,1 6,9 4,6 7,3 8,6 8 7,4 Tb 31

25 Lê Ngọc Hoàng Oanh 7,2 5,8 5,5 5,7 9,3 6,5 8,2 6,3 4,3 7,8 9 8,6 6,8 Tb 35

26 Nguyễn Thị Oanh 6,9 5,5 5,1 5,9 9,1 6,4 6 5,6 3,7 7,3 7,6 8,3 6,3 Tb 41

27 Trần Văn Phi 6,7 6 5,8 6 10 5,2 7,4 6,4 5 6,9 8,1 9,1 6,7 K 25

28 Nguyễn Huỳnh Tân Phong 7,1 6 5,8 5,5 9,9 5,7 5,3 6,3 5,1 6,6 9 8,3 6,6 K 29

29 Phạm Hoàng Anh Phương 6,1 6,6 5,6 6,2 8,9 5,4 6,3 6,5 4,5 7,2 7,4 8,5 6,5 Tb 38

30 Huỳnh Nhật Quang 4,5 4,1 3,5 3,9 9,3 4,9 5 4,6 4,7 6,6 6,7 8,6 5,2 Y 49

31 Lê Thụy Quy 7,5 6,9 6 6,6 6,9 5,9 7,3 7,6 5,6 6,6 6,8 8,3 6,8 K 21

32 Phan Thị Hoàng Quyên 5,6 4,5 4,7 5,1 9,3 5,6 5,8 5,1 4,6 7,4 6,1 8 5,8 Tb 47

33 Trần Thị Phương Quyên 7,8 6,6 6 7 9,3 7,8 7,7 8,1 5 6,9 8,4 8,6 7,3 K 6

34 Nguyễn Phương Thảo 7 4,8 5,7 6,3 7,4 5,6 6,2 5,9 8,1 6,6 6,1 7,9 6,3 Tb 41

35 Nguyễn Thị Thu Thảo 9 6,7 8,5 8,9 9,6 6 7,7 6,9 5,6 7,6 8 7,8 7,8 K 2

36 Đỗ Thị Kim Thoa 7,5 6,4 6,4 6,4 9,6 7,3 7,4 7 6,2 6,9 8,1 8,9 7,2 K 9

37 Nguyễn Ngọc Thanh

Thư 6,8 5,4 5,9 6,3 9 7,1 8,6 6,7 5,6 7,3 8,5 9,4 7 K 17

38 Nguyễn Thị Xuân Trang 7,3 6,9 6,9 5,6 7,1 6,9 8,4 8,6 5,2 7,7 9,5 8 7,3 K 6

39 Trần Công Trí 6,5 5,3 6,2 5,3 9 5,7 6,8 6,6 6,9 7,1 8,8 8,1 6,7 K 25

40 Phạm Triệu 6,2 6,2 5,6 5,4 9 5,6 4,8 5,7 6,4 7,3 6,3 9 6,4 Tb 40

41 Nguyễn Minh Trọng 6,2 7,4 6,5 5,5 9,6 5,3 7,2 4,6 6,5 7,3 8,8 8,8 6,9 Tb 33

42 Nguyễn Phước Tú 7,9 5,9 6,5 5,8 8,9 5,4 7,9 5,4 7,5 6,8 6,4 8,3 6,9 K 18

43 Lê Anh Tuấn 8,7 8,1 8,2 9,1 8,4 5,3 4,2 5,2 7,9 7,1 7,3 8,4 7,5 Tb 30

44 Nguyễn Hoàng Tuấn 4,9 4,6 4,5 4,3 9,3 4,3 5,9 4,9 5,6 6,6 5,6 8,1 5,5 Y 48

45 Nguyễn Văn Tùng 7,5 6,6 7,6 5,7 8,9 5,4 7,6 5,3 4,9 6,4 7,6 8,3 6,9 Tb 33

Page 5: Kết quả học tập kỳ 1 khối 11 năm học 2011

Lớp 11A4

46 Nguyễn Hoàng Bảo Tuyên 6,9 7,6 7 5 8,7 5,6 5,4 5,3 5,6 6,8 8,7 8,8 6,9 K 18

47 Quách Kim Tuyền 8 6 6,9 7 8,6 6 7,6 6,6 5,7 7,6 9,4 7,6 7,2 K 9

48 Nguyễn Ngọc Tuyết 6,9 7,6 6,6 8,1 9,6 6,7 6,3 6,8 6 6,9 8,8 8,4 7,3 K 6

49 Đinh Thị Tường Vi 7,1 5,3 5,5 6 9,9 6,8 6,8 6,6 6,7 7,4 6,5 7,9 6,7 K 25

TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP

1 Phạm Thị Ngọc Anh 7,8 6,8 6,2 7,9 9,3 7,9 9 7,6 6 6,4 8 7,8 7,4 K 13 1

2 Trần Thị Thiên Ân 8,1 6,8 7,1 5,9 9,3 7,4 8,1 6,6 5,6 6,6 7,9 7,6 7,3 K 17 1

3 Nguyễn Thị Lệ Chi 9,2 9,1 9,1 8,6 9,1 7 8,6 7,4 5,7 6,6 8,2 8,4 8,3 K 1

4 Dương Thị Hoàng Diễm 8,5 7 7,1 7,4 9,1 6,2 7,9 6,8 8,5 6,6 7 8,1 7,5 K 9 1

5 Lê Thị Hoài Duyên 8 6 6,1 5,5 9,1 6,9 7,2 5,1 5,4 6,8 8 8,1 6,8 K 29

6 Đỗ Tiến Đạt 8,2 5,7 5,3 5,9 9,3 6,5 6,4 4,6 6,6 6,3 8 8 6,7 Tb 36 1

7 Nguyễn Lê Minh Hải 8 6,5 6,3 7,2 8,9 6,5 8,1 7 7,1 6,2 5,7 8,5 7,1 K 23

8 Trần Mỹ Hạnh 8,7 7,2 6,7 6,9 9,3 7,6 8,7 8,4 5,9 6,3 8,6 8,1 7,7 K 7

9 Dương Thị Thu Hằng 8,9 6,8 6,6 6,6 8,9 6,8 7,6 6 5 6,6 7,9 7,9 7,2 K 21

10 Phan Thiều Lệ Hoa 9,5 7,9 8 7,3 8,9 7,2 7,9 7,8 6,2 7,1 8,2 8,5 8 K 3

11 Nguyễn Thanh Huyền 8,3 5,5 5,3 6,5 9,3 5,6 4,6 6,4 5,6 6,7 7,5 8,5 6,6 Tb 38 1

12 Hồ Thị Thiên Hương 7,7 6,9 5,5 6,3 9,3 6,6 5,6 6,7 5,1 6,7 8,1 8,5 6,9 K 26

13 Nguyễn Lê Phương Khanh 7,6 4,4 4,3 6 7,9 6,3 6,4 6,1 5,8 7 6,7 8,3 6,2 Tb 43

14 Tạ Nguyễn Đăng Khoa 6,7 5,3 4,7 6,1 8,4 6,3 6,2 5,1 5,3 6,1 5,3 9,1 6,1 Tb 45

15 Nguyễn Thị Tiểu Khuê 8,9 7 6,9 8,5 8,4 7,2 8,9 8,8 6,8 6,8 8 8,5 7,8 K 5

16 Nguyễn Minh Kiệt 7,6 6,4 5,7 7,5 8,4 8,2 8,9 8 6,8 6,8 7,7 8,5 7,3 K 17

17 Liêu Gia Kiệt 6,3 4,3 3,7 5,7 8,1 5,4 5,6 5,2 4 6,1 8,3 7,8 5,7 Tb 47

18 Ngô Đình Duy Linh 8,5 4,5 4 5,3 8,9 6,3 5,9 7,1 7 6 6,4 8,5 6,4 Tb 39 1

19 Nguyễn Cao Khánh Linh 9,1 8,3 7,9 9,5 8,9 8 9,1 8,4 6 7,4 8,7 8,6 8,3 K 1

20 Nguyễn Ngọc Long 8 6,2 6,3 8,1 10 6,1 6,4 5,6 7,5 6,6 7,4 9 7,2 K 21 1

21 Trần Đại Phú Lộc 9,2 7,5 6,3 7,3 8,9 5 5,2 4,8 5,4 6 6,9 8,3 6,9 Tb 34 3

22 Nguyễn Thị Kim Ly 8,7 6,9 6,8 6,6 8,4 6,8 8,1 6,6 5,1 6,3 8,4 7,9 7,3 K 17

23 Nguyễn Vĩnh Ánh Minh 8,1 6,2 6,1 6,3 7,9 7 7,6 5,9 6,7 7,2 7,4 7,5 7 K 25 1

24 Mai Nhật Nam 7,7 5,2 5 7,5 8,9 8,6 7 7,4 8,5 6,9 9,2 7,1 K 23 2

25 Nguyễn Thị Kim Ngân 5,4 4,5 4,8 5,3 8,7 6,4 3,6 4,6 5 6,7 6 7,4 5,5 Tb 48 4

26 Lê Văn Phát 7,9 7 6,2 6 8,7 5,8 5,1 6,9 7,9 6 7,9 7,4 6,9 K 26

27 Nguyễn Việt Phương 7,7 7,1 5,1 5,8 9,1 6,8 7 4,4 5,7 6,4 7,7 7,6 6,7 Tb 36 2

28 Võ Minh Quân 8 7,5 6,7 7,9 9,6 5,3 7,6 8,4 6,1 7,1 7,1 7,6 7,4 K 13

29 Nguyễn Ngọc Quốc 9 7,2 7,7 6,8 7,7 6,7 7,3 7,1 6 6,8 7 7,8 7,4 K 13 1

30 Nguyễn Như Quỳnh 7,9 7,4 7,3 7,6 9,1 6,8 7,9 7,8 7,1 5,8 6,8 8,6 7,5 K 9 1

31 Bùi Tiến Sĩ 9,1 6,7 7,2 7,9 9,3 7,1 7,7 7,1 7,5 6,3 7,6 8,4 7,7 K 7

Page 6: Kết quả học tập kỳ 1 khối 11 năm học 2011

Lớp 11A5

TT Họ đệm Tên Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh CD CN TD NG QP TBM XL XH PH KP

1 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 8,1 5,2 6,5 5,6 9,3 7,5 7,2 6,3 5,6 7,9 7,8 7,9 7 K 17 1

2 Liêu Huỳnh Ân 8,5 6,9 6,2 6,2 9,6 5 6,1 5,6 6,5 7,4 7 8,3 7 K 17

3 Phạm Lê Anh Bằng 8,4 6,1 5,4 5,5 9,1 5,1 6,3 5 5 7,1 7,7 7,9 6,6 K 27 2

4 Huỳnh Thị Ngọc Châu 6,6 5,1 4,6 6,1 7,9 7,4 9,3 7,9 5,5 7,6 8,9 8 6,7 Tb 38 2

5 Huỳnh Nguyễn Thanh

Danh 8,9 6,6 6,4 6,1 9 5,4 5,6 5,2 5,6 7,7 6,3 8,4 6,9 K 22

6 Phan Thị Mỹ Duyên 7,8 7,3 6,7 6,3 8,1 8 8,8 7,9 4,3 8,5 8,4 8,9 7,5 Tb 31 1

7 Vũ Đặng Hà Duyên 8,6 8,1 7,4 7,7 9,3 8,1 7,6 7,4 9,1 8 9 8,1 8,2 G 1 1

8 Trần Đình Dự 6,1 4,2 5,9 6,7 8,9 4,8 4,6 4,4 6,7 7,4 6,1 7,9 6 Tb 47 2

9 Võ Thị Thuỳ Dương 8,2 8 5,8 6,8 10 6,8 7,1 7 4,9 8,3 8,7 8,4 7,5 Tb 31

10 Nguyễn Tấn Đạt 7,8 5 6,5 6,4 9,1 6 7,4 7,4 8,1 7,6 6,9 8,4 7,1 K 15 1

11 Nguyễn Như Đính 9,7 8,7 9,4 6,5 9 6,4 5,9 4,1 6,3 7,8 8 7,8 7,8 Tb 30

12 Hồ Ngọc Giang 9,5 8,5 8,4 8,2 7,9 7,5 8,1 6,9 7,6 8,3 7,3 8 8,2 G 1

13 Trần Trường Giang 8,2 6 6,7 6,4 7,4 5 7,6 5,6 5,8 7,4 7 7,3 6,8 K 25 2

14 Vương Quang Hào 7,9 5,2 5,8 4,8 8,6 6 6,3 6,9 5,6 8 8,9 8,4 6,8 Tb 35

15 Phan Trung Hậu 9 8,9 8,2 7,8 8,4 5,6 7,9 5,1 5 7,9 7,1 7,8 7,7 K 5

16 Hà Trung Hiếu 6,8 3,9 4,8 4,3 7,1 5,3 5,8 3,5 5,4 8,2 6,1 7,4 5,6 Tb 48 1

17 Đặng Minh Hiếu 8 4,5 4,7 7 8,9 5,9 7,3 7,4 6,4 8,2 8,1 8,4 6,8 Tb 35 1

18 Võ Thị Hoa 7,7 7,8 7,1 7,2 8,4 7,9 7,8 8,3 5,3 8 8,5 8,3 7,7 K 5

19 Phạm Lê Lệ Huyền 7,9 6,9 6,6 7,2 7,7 6,4 8,1 7,4 4,5 8,4 8 8,1 7,2 Tb 33

20 Hồ Quang Khải 8,5 7 7,9 7,4 9 6,7 8,4 6 6,9 8,5 8,9 7,9 7,8 K 4 8

32 Nguyễn Hoàng Sơn 9 6 7 6,7 8,7 6 5,9 6,4 4,4 6,4 7,6 9,1 7 Tb 33

33 Nguyễn Tấn Tài 7,7 5,6 6,5 7,1 8,9 6,4 7,5 4,1 6,2 6,6 7,8 7,8 6,8 Tb 35

34 Trương Thị Thanh Tâm 8,6 5,6 5,5 5,9 8,9 6,2 5,4 6 5,1 6,7 7,7 7,6 6,6 K 32 1

35 Huỳnh Trung Quốc Thịnh 7,2 4,8 5,1 5,3 8,9 6 5,4 4,5 5,5 5,6 7,2 7,6 6 Tb 46 1

36 Nguyễn Thị Kim Thoa 8,2 6,9 7,5 7,1 8,9 6,8 8,1 6,5 6,4 6,6 8,6 7,8 7,5 K 9

37 Lao Quảng Thuận 6,9 4,9 5,8 6,6 9,3 4,9 4,3 5,4 5,1 7,4 6,5 8,4 6,2 Tb 43 1

38 Đỗ Xuân Toàn 8 6,1 6,9 6,6 8,9 6,9 7,6 5,6 5,3 6,5 6,4 7,3 6,9 K 26

39 Nguyễn Hữu Song Toàn 8,5 5,7 5,7 6,9 8,1 5,3 5,4 6,1 5,6 6,1 4,8 7,6 6,4 Tb 39 4

40 Lê Phạm Ngọc Trâm 8,9 7,8 7,2 7,3 9,6 7 7,7 7,4 7,6 6,8 8,1 8,5 7,9 K 4

41 Đặng Minh Trí 8,8 5,7 6,6 6 9,1 5,8 6,2 6,9 5 6,1 7,4 8 6,8 K 29

42 Huỳnh Thị Thanh Trúc 8,2 7 6,4 7,9 9,3 7,6 9,1 8,1 7,2 7,1 8,8 8,6 7,8 K 5

43 Nguyễn Thành Trung 8,6 7,4 6,4 7 9 7,5 7,9 6,7 6,4 5,8 8,6 7,9 7,4 K 13

44 Lê Thanh Tú 7,1 6,1 5,6 4,7 8,4 6,4 5,2 4,4 5,8 7 7,5 8,1 6,3 Tb 41

45 Nguyễn Đức Tùng 7,6 5,4 5,3 6,1 8 6 6,1 5,6 5,6 5,8 7,1 8 6,3 Tb 41 1

46 Nguyễn Hồng Vân 8,4 5,5 5,5 6,6 8,7 5,5 6,5 6,5 6,2 6,6 7,3 8,3 6,7 K 31

47 Nguyễn Lê Hoàng Vy 8,9 7 6,7 6,4 9,6 6,3 8,4 6,8 7 6,5 8 8,6 7,5 K 9 1

48 Phạm Trần Thị Cẩm Yến 8,5 6,5 5,7 7 9,3 6,7 8,1 7,5 6,1 7,1 8,7 7,5 7,3 K 17

Page 7: Kết quả học tập kỳ 1 khối 11 năm học 2011

21 Hà Minh Khoa 7 5,6 5,5 4,8 7 5,5 4 7,1 4,3 7,8 6,8 7,6 6,1 Tb 46 1

22 Vũ Ái Kiều 8,2 7,1 6,7 5,5 7,3 6,6 7,6 6,9 4,3 7,8 7,9 8,1 7,1 Tb 34 2

23 Thong Nga Kwan 6,6 5,5 6,2 6,7 7,3 7 7,8 7,1 4,7 7,7 7,6 8,8 6,8 Tb 35 1

24 Trần Ái Linh 8,5 6,7 7,3 7,5 7,4 6,2 7,6 7,3 6,3 8,5 8,1 7,3 7,4 K 10 2

25 Nguyễn Thành Lộc 6,8 3,7 7,3 8,4 8,6 5,1 5,4 4,1 7,2 7,4 7,5 7,6 6,5 Tb 41 5

26 Huỳnh Lê Minh 9,2 8,2 9 6 9,3 5,7 7,3 5,7 5 7,8 7,8 7,7 K 5

27 Huỳnh Thị Kim Ngân 7,9 5,5 6,1 6,1 8,9 7 8,3 7,5 5,2 8,1 7,5 7,9 7 K 17

28 Trần Thanh Nhã 6,9 5,6 5,5 6,8 9,3 8,3 7,8 7,3 6,1 8,3 7,1 7,4 7 K 17 5

29 Nguyễn Thị Kim Oanh 7,5 5 5,4 5,8 9,3 7,1 5,9 6,2 6,4 7,6 7,2 8,3 6,6 K 27 1

30 Huỳnh Tấn Phát 9,4 7,6 8,3 7,6 9,6 6,6 8,1 7,3 6,8 7,4 9,4 8 8,1 G 3

31 Lý Cảnh Phống 8,4 5,1 5,7 6,5 9,9 5,9 6,9 7,4 5,9 7,4 8 7,6 6,9 K 22 1

32 Đỗ Thị Diệu Quyên 8,5 6,7 7 8,1 9,4 7,2 7,1 6,4 5,4 8,3 7,1 7,8 7,4 K 10 1

33 Đào Thị Thanh 7,5 5,4 4,6 5,2 8,4 7,2 5,3 5,3 6,3 7,9 8 7,4 6,4 Tb 43 2

34 Lê Thị Thảo 8,3 5,6 6,3 6,1 7,9 5,5 5,9 4,6 4,7 8,1 7,1 7,5 6,5 Tb 41 1

35 Trần Thu Thảo 8,8 7,5 7,8 7,3 7,3 6,5 8,3 7,1 6,1 7,8 7,7 8,9 7,7 K 5

36 La Đức Thịnh 8,5 6,5 6,9 7,1 7,9 5,8 7,4 5,9 5,9 7,5 8,5 7,5 7,2 K 14

37 Nguyễn Thị Kim Thoa 7,8 7 7,1 7,5 7,3 7 8,3 8,1 7,3 7,3 9,2 8,1 7,6 K 9 1

38 Phan Hiệp Thuận 7,1 5,2 5 5,7 7,3 7,7 7,3 7,4 6,7 7,6 7,7 7,9 6,7 K 26 1

39 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 8,6 8,4 5,6 7,5 8,1 5,9 7,1 5,7 6,4 7,6 8,3 8 7,3 K 12

40 Phạm Vũ Toàn 6,2 4,1 5,2 4,7 8,4 6,9 6,9 6,1 6,4 8 8,2 7,9 6,3 Tb 45

41 Võ Thị Thuỳ Trang 8,7 7,4 6,2 6,4 8,1 6,3 7,4 5,6 5,8 7,3 7,6 7,9 7,1 K 15

42 Nguyễn Thị Thanh Trúc 6,7 5,3 7 6,4 8 6,9 6,6 4,6 5,9 8 7,3 8,1 6,7 Tb 38

43 Đào Vũ Quốc Trung 9,7 9,1 9,1 7,9 8,9 6,4 8,2 5,7 4,6 7,6 6,6 8,4 8 Tb 29

44 Dương Huỳnh Xuân Tùng 7,2 5,9 6,6 6,3 8,9 6,3 6,9 5 4,2 8,5 7,3 8,1 6,7 Tb 38

45 Trương Diệu Từ 7,6 5 5,7 5,4 9,6 6,1 6,2 6,1 3,7 7,3 7,5 8,1 6,4 Tb 43 3

46 Trần Ngọc Phương Uyên 6,5 6,2 6,9 6,5 8,4 7,6 6,2 7,3 5,1 7,3 8,2 8,4 6,9 K 22

47 Nguyễn Trác Vũ 8,4 6,1 5,6 6,4 9,6 6,6 6,4 5,4 7,8 7,6 7,6 7,4 7 K 17

48 Nguyễn Văn Vũ 8,8 7,4 7,6 5,5 9,3 5,3 5,7 6,3 5 7 8 9,1 7,3 K 12