Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ
NỘI
Số: 210/TB-ĐHCN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 11 tháng 12 năm 2017
THÔNG BÁOVề việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2017-2018
cho sinh viên các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ. Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2017 - 2018 và kế hoạch đào tạo của các
lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ;
Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Cao đẳng chính quy các khóa;
Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Cao đẳng chính quy có nhu cầu
đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình
đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ
nhất năm học 2017-2018 như sau:
I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP- Thời gian đăng ký chính thức: từ ngày 25/12/2017 đến ngày 05/01/2018.
- Địa chỉ đăng ký học tập: Sinh viên đăng nhập vào trang web
http://sv.dhcnhn.vn và xem hướng dẫn và thực hiện đăng ký trực tuyến qua mạng
internet (“tên đăng nhập”; “mật khẩu” sử dụng theo tài khoản sinh viên đã được
cấp trên hệ thống http://sv.qlcl.edu.vn - trường hợp chưa có tài khoản sinh viên
liên hệ số điện thoại 0924.223.223 trong khung giờ hành chính để được hỗ trợ).
- Đến 09h00 ngày 05/01/2018 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp được mở
hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được
khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh
viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký.
- Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký
bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 08/01/2018 đến ngày
19/01/2018.
- Lưu ý:
+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Cao đẳng các khóa cũ học để
cải thiện điểm hoặc tích lũy đủ số học phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo
đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cứ vào kết quả học
tập của sinh viên, làm giấy đề nghị mở lớp học lại và gửi về đồng chí
1
Nguyễn Thị Ngọc Dung - phòng Đào tạo trước ngày 30/12/2017 để tổng
hợp, báo cáo ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp.
+ Các học phần sinh viên các khóa có nhu cầu học nhưng chưa tổ
chức trong học kỳ này, sinh viên chủ động theo dõi trong các học kỳ tiếp
sau để đăng ký.
II. KẾ HOẠCH HỌC TẬP- Thời gian học: từ ngày 15/01/2018 đến 11/02/2018 (có thời khoá biểu
các lớp độc lập kèm theo).
- Thời gian thi: từ ngày 26/02/2018 đến 04/03/2018.
III. YÊU CẦU1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh
viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi quá trình thực hiện.
2/ Các khoa, TT quản lý học phần: Căn cứ vào thời khóa biểu các lớp độc
lập được mở để phân công giáo viên giảng dạy, theo dõi, quản lý theo quy định
chung của trường.
3/ Các khoa, TT quản lý sinh viên, các cố vấn học tập: Thông báo các nội
dung liên quan đến từng sinh viên do mình quản lý; Hướng dẫn cho sinh viên lựa
chọn học phần và thực hiện quy trình đăng ký khối lượng học tập.
4/ Sinh viên các lớp Cao đẳng chính quy: Theo dõi kết quả học tập của
bản thân; Lựa chọn các học phần cần học trong học kỳ phụ thứ nhất; Tham khảo
ý kiến của cố vấn học tập; Đăng ký học tập tại các địa điểm có mạng internet
theo đúng quy trình đăng ký; Đóng kinh phí đào tạo theo đúng quy định.
5/ TT QLCL: Chuẩn bị phần mềm đăng ký học tín chỉ; Phối hợp với
P.Đào tạo chuẩn bị dữ liệu cho việc đăng ký học; Cử cán bộ giải quyết các vấn
đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình đăng ký của sinh viên./.
KT. HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:
- Các phòng, khoa, TT; (Đã ký)
- Lưu VT, ĐT.
Phạm Văn Bổng
2
DANH SÁCH CÁC LỚP ĐỘC LẬP TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ THỨ NHẤT NĂM HỌC 2017-2018
(Kèm theo thông báo số: 210 /TB-ĐHCN ngày 11 tháng 12 năm 2017 của Hiệu trưởng trường ĐHCN Hà Nội)
Lưu ý: Cột “MÃ LỚP ĐỘC LẬP” dùng để Cố vấn học tập, Giáo viên, Sinh viên tham khảo và phân biệt thời khóa biểu của các lớp
độc lập khác nhau của mỗi học phần. Khi đăng ký học tập, Sinh viên chọn “MÃ HỌC PHẦN” muốn học và chọn lớp học phần có thời
khóa biểu phù hợp để đăng ký. Sau khi có kết quả đăng ký, Sinh viên và Giáo viên sử dụng mã học phần chính thức do hệ thống sinh
ra để quản lý lớp và thực hiện các hoạt động dạy, học.
STT MÃ LỚP ĐỘC LẬP
MÃ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC NGÀY
HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN
1 20173070468001 070468 Điều khiển điện - khí nén 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-605A Điện tử-CĐ K14
2 20173070468001 070468 Điều khiển điện - khí nén 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-605A Điện tử-CĐ K14
3 20173070468001 070468 Điều khiển điện - khí nén 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-605A Điện tử-CĐ K14
4 20173010422001 010422 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-605A CTM-CĐ K14
5 20173010422001 010422 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-605A CTM-CĐ K14
6 20173010422001 010422 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-605A CTM-CĐ K14
7 20173050407001 050407 Đồ án tốt nghiệp 1-12 Thứ 5 Trung tâm CNTT Tin TT-CĐ K14
8 20173050407001 050407 Đồ án tốt nghiệp 1-12 Thứ 6 Trung tâm CNTT Tin TT-CĐ K14
9 20173050407001 050407 Đồ án tốt nghiệp 1-12 Thứ 7 Trung tâm CNTT Tin TT-CĐ K14
10 20173070411001 070411 Hệ thống điện 13,14,15,16 Thứ 2 A9-607 Điện-CĐ K14
11 20173070411001 070411 Hệ thống điện 13,14,15,16 Thứ 3 A9-607 Điện-CĐ K14
3
12 20173020433001 020433 Kết cấu - Tính toán ôtô 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A7-603 Ô tô-CĐ K14
13 20173020433001 020433 Kết cấu - Tính toán ôtô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-603 Ô tô-CĐ K14
14 20173080413001 080413 Kỹ thuật Audio – Video 13,14,15,16 Thứ 5 A9-608 Điện tử-CĐ K14
15 20173080413001 080413 Kỹ thuật Audio – Video 13,14,15,16 Thứ 6 A9-608 Điện tử-CĐ K14
16 20173080413001 080413 Kỹ thuật Audio – Video 13,14,15,16 Thứ 7 A9-608 Điện tử-CĐ K14
17 20173070467001 070467 Kỹ thuật điện-điện tử 13,14,15,16 Thứ 2 A9-608 Ô tô-CĐ K14
18 20173070467001 070467 Kỹ thuật điện-điện tử 13,14,15,16 Thứ 3 A9-608 Ô tô-CĐ K14
19 20173070467001 070467 Kỹ thuật điện-điện tử 13,14,15,16 Thứ 4 A9-608 Ô tô-CĐ K14
20 20173020437001 020437 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 13,14,15,16 Thứ 6 A9-607 Ô tô-CĐ K14
21 20173020437001 020437 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 13,14,15,16 Thứ 7 A9-607 Ô tô-CĐ K14
22 20173100411001 100411 Toán ứng dụng 2 13,14,15,16 Thứ 4 A9-607 Điện-CĐ K14
23 20173100411001 100411 Toán ứng dụng 2 13,14,15,16 Thứ 5 A9-607 Điện-CĐ K14
24 201730104101001 0104101 An toàn và môi trường công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 2 A9-606 CTM-CĐ K16
25 201730104101001 0104101 An toàn và môi trường công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 3 A9-606 CTM-CĐ K16
26 201730104104001 0104104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-602 CTM-CĐ K16
27 201730104104001 0104104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-602 CTM-CĐ K16
28 201730104104001 0104104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-602 CTM-CĐ K16
29 201730504103001 0504103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-504 CNTT-CĐ K16
4
30 201730504103001 0504103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-504 CNTT-CĐ K16
31 201730504103001 0504103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-504 CNTT-CĐ K16
32 201730104119001 0104119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-605 CTM-CĐ K16
33 201730104119001 0104119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-605 CTM-CĐ K16
34 201730104119001 0104119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-605 CTM-CĐ K16
35 201730104119002 0104119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-605 CTM-CĐ K16
36 201730104119002 0104119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-605 CTM-CĐ K16
37 201730104119002 0104119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-605 CTM-CĐ K16
38 201730104113001 0104113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
39 201730104113001 0104113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
40 201730104113001 0104113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
41 201730104113001 0104113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
42 201730504107001 0504107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-503 CNTT-CĐ K16
43 201730504107001 0504107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-503 CNTT-CĐ K16
44 201730504107001 0504107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-503 CNTT-CĐ K16
45 201730104108001 0104108 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A8-403 Cơkhí-CĐ K16
46 201730104108001 0104108 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-403 Cơkhí-CĐ K16
47 201730104108001 0104108 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-403 Cơkhí-CĐ K16
5
48 201730104108001 0104108 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-403 Cơkhí-CĐ K16
49 201730104107001 0104107 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-208 Cơkhí-CĐ K16
50 201730104107001 0104107 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-208 Cơkhí-CĐ K16
51 201730104107001 0104107 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-208 Cơkhí-CĐ K16
52 201730404102001 0404102 Công nghệ may 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Hội trường tầng 2 khu B TKTT-CĐ K16
53 201730404102001 0404102 Công nghệ may 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Hội trường tầng 2 khu B TKTT-CĐ K16
54 201730404103001 0404103 Công nghệ may 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-403 May-CĐ K16
55 201730404103001 0404103 Công nghệ may 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-403 May-CĐ K16
56 201730404103001 0404103 Công nghệ may 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-403 May-CĐ K16
57 201730904101001 0904101 Công tác quốc phòng, an ninh 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Khu B May-CĐ K16
58 201730904101001 0904101 Công tác quốc phòng, an ninh 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu B May-CĐ K16
59 201730704104001 0704104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-602 Điện-CĐ K16
60 201730704104001 0704104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-602 Điện-CĐ K16
61 201730704104001 0704104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-602 Điện-CĐ K16
62 201730704104002 0704104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-602 Điện-CĐ K16
63 201730704104002 0704104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-602 Điện-CĐ K16
64 201730704104002 0704104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-602 Điện-CĐ K16
6
65 201730704108001 0704108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-604 Điện-CĐ K16
66 201730704108001 0704108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-604 Điện-CĐ K16
67 201730704108001 0704108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-604 Điện-CĐ K16
68 201730804103001 0804103 Điện tử số 1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-607 Điện tử-CĐ K16
69 201730804103001 0804103 Điện tử số 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-607 Điện tử-CĐ K16
70 201730804103001 0804103 Điện tử số 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-607 Điện tử-CĐ K16
71 201730804103001 0804103 Điện tử số 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-607 Điện tử-CĐ K16
72 201730704109001 0704109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Chủ
nhật A7-604 Điện-CĐ K16
73 201730704109001 0704109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-604 Điện-CĐ K16
74 201730704109001 0704109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-604 Điện-CĐ K16
75 201730704109001 0704109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-604 Điện-CĐ K16
76 201730704111001 0704111 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A TĐH-CĐ K16
77 201730704111001 0704111 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 6 Khu A TĐH-CĐ K16
78 201730704112001 0704112 Điều khiển lô gíc 13,14,15,16 Thứ 2 A9-603 Điện-CĐ K16
79 201730704112001 0704112 Điều khiển lô gíc 13,14,15,16 Thứ 3 A9-603 Điện-CĐ K16
80 201730704113001 0704113 Điều khiển quá trình 13,14,15,16 Thứ 2 A9-604 Điện-CĐ K16
81 201730704113001 0704113 Điều khiển quá trình 13,14,15,16 Thứ 3 A9-604 Điện-CĐ K16
82 201730704113001 0704113 Điều khiển quá trình 13,14,15,16 Thứ 4 A9-604 Điện-CĐ K16
7
83 201730104131001 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-508 CTM-CĐ K16
84 201730104131001 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-508 CTM-CĐ K16
85 201730104131001 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-508 CTM-CĐ K16
86 201730104131002 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-508 CTM-CĐ K16
87 201730104131002 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-508 CTM-CĐ K16
88 201730104131002 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-508 CTM-CĐ K16
89 201730104131003 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-508 CTM-CĐ K16
90 201730104131003 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-508 CTM-CĐ K16
91 201730104131003 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-508 CTM-CĐ K16
92 201730104131004 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-508 CTM-CĐ K16
93 201730104131004 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-508 CTM-CĐ K16
94 201730104131004 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-508 CTM-CĐ K16
95 201730704120001 0704120 Đồ án chuyên môn tự động hóa 13,14,15,16 Thứ 4 A9-603 Điện-CĐ K16
96 201730704120001 0704120 Đồ án chuyên môn tự động hóa 13,14,15,16 Thứ 5 A9-603 Điện-CĐ K16
97 201730704120001 0704120 Đồ án chuyên môn tự động hóa 13,14,15,16 Thứ 6 A9-603 Điện-CĐ K16
98 201730704120001 0704120 Đồ án chuyên môn tự động hóa 13,14,15,16 Thứ 7 A9-603 Điện-CĐ K16
99 201730104132001 0104132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-605 CTM-CĐ K16
100 201730104132001 0104132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-605 CTM-CĐ K16
101 201730104132001 0104132 Đồ án môn học Công nghệ chế 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-605 CTM-CĐ K16
8
tạo máy
102 201730104134001 0104134 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-208 Cơkhí-CĐ K16
103 201730104134001 0104134 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-208 Cơkhí-CĐ K16
104 201730104134001 0104134 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-208 Cơkhí-CĐ K16
105 201730104140001 0104140 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 4 A9-606 CTM-CĐ K16
106 201730104140001 0104140 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 5 A9-606 CTM-CĐ K16
107 201730504119001 0504119 Đồ họa ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-504 CNTT-CĐ K16
108 201730504119001 0504119 Đồ họa ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-504 CNTT-CĐ K16
109 201730504119001 0504119 Đồ họa ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-504 CNTT-CĐ K16
110 201730104129001 0104129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-602 CTM-CĐ K16
111 201730104129001 0104129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-602 CTM-CĐ K16
112 201730104129001 0104129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-602 CTM-CĐ K16
113 201731204101001 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-804 CTM-CĐ K16
114 201731204101001 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-804 CTM-CĐ K16
115 201731204101002 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-804 CTM-CĐ K16
116 201731204101002 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-804 CTM-CĐ K16
117 201731204101003 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-804 CTM-CĐ K16
9
118 201731204101003 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-804 CTM-CĐ K16
119 201731204101004 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-804 CTM-CĐ K16
120 201731204101004 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-804 CTM-CĐ K16
121 201731204101005 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-605 CTM-CĐ K16
122 201731204101005 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-605 CTM-CĐ K16
123 201731204101006 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B4-605 CTM-CĐ K16
124 201731204101006 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B4-605 CTM-CĐ K16
125 201730904102001 0904102 Đường lối quân sự của Đảng 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật Khu B May-CĐ K16
126 201730904102001 0904102 Đường lối quân sự của Đảng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khu B May-CĐ K16
127 201730904103001 0904103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 2 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
128 201730904103001 0904103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 3 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
129 201730904103002 0904103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 2 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
130 201730904103002 0904103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 3 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
131 201730904104001 0904104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 4 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
132 201730904104001 0904104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 5 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
10
133 201730904104002 0904104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 4 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
134 201730904104002 0904104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 5 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
135 201730904105001 0904105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 6 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
136 201730904105001 0904105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 7 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
137 201730904105002 0904105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 6 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
138 201730904105002 0904105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 7 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16
139 201730504123001 0504123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-504 CNTT-CĐ K16
140 201730504123001 0504123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-504 CNTT-CĐ K16
141 201730504123001 0504123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-504 CNTT-CĐ K16
142 201731104102001 1104102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
143 201731104102001 1104102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 6Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
11
144 201731104102001 1104102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 7Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
145 201730104142001 0104142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-602 CTM-CĐ K16
146 201730104142001 0104142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-602 CTM-CĐ K16
147 201730104142001 0104142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-602 CTM-CĐ K16
148 201730804108001 0804108 Hệ thống viễn thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-607 Điện tử-CĐ K16
149 201730804108001 0804108 Hệ thống viễn thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-607 Điện tử-CĐ K16
150 201730804108001 0804108 Hệ thống viễn thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-607 Điện tử-CĐ K16
151 201730704134001 0704134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-604 Điện-CĐ K16
152 201730704134001 0704134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-604 Điện-CĐ K16
153 201730704134001 0704134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-604 Điện-CĐ K16
154 201731104106001 1104106 Kế toán quản trị 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
12
155 201731104106001 1104106 Kế toán quản trị 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
156 201731104109001 1104109 Kế toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
157 201731104109001 1104109 Kế toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
158 201731104110001 1104110 Kế toán tài chính 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
159 201731104110001 1104110 Kế toán tài chính 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
160 201731104115001 1104115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 4Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
13
161 201731104115001 1104115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 5Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
162 201730204120001 0204120 Kết cấu động cơ 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A7-613 Ô tô-CĐ K16
163 201730204120001 0204120 Kết cấu động cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-613 Ô tô-CĐ K16
164 201730204120001 0204120 Kết cấu động cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-613 Ô tô-CĐ K16
165 201730204120001 0204120 Kết cấu động cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-613 Ô tô-CĐ K16
166 201730204121001 0204121 Kết cấu ô tô 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-508 Ô tô-CĐ K16
167 201730204121001 0204121 Kết cấu ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-508 Ô tô-CĐ K16
168 201730204121001 0204121 Kết cấu ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-508 Ô tô-CĐ K16
169 201730204121001 0204121 Kết cấu ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-508 Ô tô-CĐ K16
170 201730704144001 0704144 Khí cụ điện 13,14,15,16 Thứ 5 A9-604 Điện-CĐ K16
171 201730704144001 0704144 Khí cụ điện 13,14,15,16 Thứ 6 A9-604 Điện-CĐ K16
172 201730704144001 0704144 Khí cụ điện 13,14,15,16 Thứ 7 A9-604 Điện-CĐ K16
173 201730204122001 0204122 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A Ô tô-CĐ K16
174 201730204122001 0204122 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A Ô tô-CĐ K16
14
175 201731604116001 1604116 Kinh tế vĩ mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
176 201731604116001 1604116 Kinh tế vĩ mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 3Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
177 201731604117001 1604117 Kỹ năng làm việc nhóm 7,8,9,10,11,12 Thứ 5Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
QTKD-CĐ K16
178 201731604117001 1604117 Kỹ năng làm việc nhóm 7,8,9,10,11,12 Thứ 6Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
QTKD-CĐ K16
179 201730104144001 0104144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
180 201730104144001 0104144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
181 201730104144001 0104144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
182 201730704138001 0704138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-604 Điện-CĐ K16
183 201730704138001 0704138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-604 Điện-CĐ K16
184 201730704138001 0704138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-604 Điện-CĐ K16
15
185 201730504127001 0504127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
186 201730504127001 0504127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
187 201730504127001 0504127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16
188 201730804113001 0804113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-607 Điện tử-CĐ K16
189 201730804113001 0804113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-607 Điện tử-CĐ K16
190 201730804113001 0804113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-607 Điện tử-CĐ K16
191 201730804114001 0804114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11 Chủ nhật A9-607 Điện tử-CĐ K16
192 201730804114001 0804114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-607 Điện tử-CĐ K16
193 201730804114001 0804114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11 Thứ 6 A9-607 Điện tử-CĐ K16
194 201730804114001 0804114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11 Thứ 7 A9-607 Điện tử-CĐ K16
195 201730804116001 0804116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16
196 201730804116001 0804116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16
197 201730804116001 0804116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16
198 201730804117001 0804117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-303 Điện tử-CĐ K16
199 201730804117001 0804117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-303 Điện tử-CĐ K16
200 201730804117001 0804117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-303 Điện tử-CĐ K16
201 201730504130001 0504130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-504 CNTT-CĐ K16
202 201730504130001 0504130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-504 CNTT-CĐ K16
16
203 201730504130001 0504130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-504 CNTT-CĐ K16
204 201730504131001 0504131 Lập trình mobile 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-603 CNTT-CĐ K16
205 201730504131001 0504131 Lập trình mobile 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-603 CNTT-CĐ K16
206 201730504131001 0504131 Lập trình mobile 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-603 CNTT-CĐ K16
207 201730504134001 0504134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1,2,3,4,5,6 Chủ
nhật A9-503 CNTT-CĐ K16
208 201730504134001 0504134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-503 CNTT-CĐ K16
209 201730504134001 0504134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-503 CNTT-CĐ K16
210 201730504134001 0504134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-503 CNTT-CĐ K16
211 201730504135001 0504135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-503 CNTT-CĐ K16
212 201730504135001 0504135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-503 CNTT-CĐ K16
213 201730504135001 0504135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-503 CNTT-CĐ K16
214 201730504135001 0504135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-503 CNTT-CĐ K16
215 201731204104001 1204104 Luật kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 2Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
17
216 201731204104001 1204104 Luật kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 3Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
217 201730104149001 0104149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16
218 201730104149001 0104149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16
219 201730104149001 0104149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16
220 201730704147001 0704147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-508 Điện tử-CĐ K16
221 201730704147001 0704147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-508 Điện tử-CĐ K16
222 201730704147001 0704147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-508 Điện tử-CĐ K16
223 201730504137001 0504137 Mạng máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-603 CNTT-CĐ K16
224 201730504137001 0504137 Mạng máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-603 CNTT-CĐ K16
225 201730504137001 0504137 Mạng máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-603 CNTT-CĐ K16
226 201730104150001 0104150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-602 CTM-CĐ K16
227 201730104150001 0104150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-602 CTM-CĐ K16
228 201730104150001 0104150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-602 CTM-CĐ K16
229 201730704151001 0704151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-613 Điện-CĐ K16
230 201730704151001 0704151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-613 Điện-CĐ K16
231 201730704151001 0704151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-613 Điện-CĐ K16
18
232 201730204125001 0204125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-208 Ô tô-CĐ K16
233 201730204125001 0204125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-208 Ô tô-CĐ K16
234 201730204125001 0204125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-208 Ô tô-CĐ K16
235 201730504140001 0504140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-603 CNTT-CĐ K16
236 201730504140001 0504140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-603 CNTT-CĐ K16
237 201730504140001 0504140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-603 CNTT-CĐ K16
238 201730804124001 0804124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 5 A9-605 Điện tử-CĐ K16
239 201730804124001 0804124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 6 A9-605 Điện tử-CĐ K16
240 201730804124001 0804124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 7 A9-605 Điện tử-CĐ K16
241 201730504141001 0504141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-603 CNTT-CĐ K16
242 201730504141001 0504141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-603 CNTT-CĐ K16
243 201730504141001 0504141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-603 CNTT-CĐ K16
244 201731104132001 1104132 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7,8,9,10,11,12 Thứ 6
Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
245 201731104132001 1104132 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7,8,9,10,11,12 Thứ 7
Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
19
246 201730504150001 0504150 Phân tích thiết kế hệ thống 13,14,15,16 Thứ 2 A10-706 CNTT-CĐ K16
247 201730504150001 0504150 Phân tích thiết kế hệ thống 13,14,15,16 Thứ 3 A10-706 CNTT-CĐ K16
248 201730504150001 0504150 Phân tích thiết kế hệ thống 13,14,15,16 Thứ 4 A10-706 CNTT-CĐ K16
249 201730504150001 0504150 Phân tích thiết kế hệ thống 13,14 Thứ 5 A10-706 CNTT-CĐ K16
250 201730104156001 0104156 PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-605 CTM-CĐ K16
251 201730104156001 0104156 PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-605 CTM-CĐ K16
252 201730104156001 0104156 PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-605 CTM-CĐ K16
253 201730404132001 0404132 Quản lý chất lượng trang phục 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-403 May-CĐ K16
254 201730404132001 0404132 Quản lý chất lượng trang phục 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-403 May-CĐ K16
255 201730904108001 0904108Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
1-12 Chủ nhật Khu B May-CĐ K16
256 201730904108001 0904108Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
1-12 Thứ 7 Khu B May-CĐ K16
257 201730504153001 0504153 Quản trị mạng 13,14,15,16 Chủ nhật A10-706 CNTT-CĐ K16
258 201730504153001 0504153 Quản trị mạng 15,16 Thứ 5 A10-706 CNTT-CĐ K16
259 201730504153001 0504153 Quản trị mạng 13,14,15,16 Thứ 6 A10-706 CNTT-CĐ K16
260 201730504153001 0504153 Quản trị mạng 13,14,15,16 Thứ 7 A10-706 CNTT-CĐ K16
261 201730104146001 0104146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16
262 201730104146001 0104146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16
20
263 201730104146001 0104146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16
264 201731604144001 1604144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
265 201731604144001 1604144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
266 201731604155001 1604155 Thị trường chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 4Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
267 201731604155001 1604155 Thị trường chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 5Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
Kế toán-CĐ K16
268 201730804126001 0804126 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-303 Điện tử-CĐ K16
269 201730804126001 0804126 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-303 Điện tử-CĐ K16
270 201730804126001 0804126 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-303 Điện tử-CĐ K16
271 201730704166001 0704166 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A TĐH-CĐ K16
272 201730704166001 0704166 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A TĐH-CĐ K16
21
273 201730704166001 0704166 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A TĐH-CĐ K16
274 201730404142001 0404142 Thiết kế mẫu công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật Xưởng TH May May-CĐ K16
275 201730404142001 0404142 Thiết kế mẫu công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng TH May May-CĐ K16
276 201730404142001 0404142 Thiết kế mẫu công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng TH May May-CĐ K16
277 201730404142001 0404142 Thiết kế mẫu công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng TH May May-CĐ K16
278 201730404144001 0404144 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-403 May-CĐ K16
279 201730404144001 0404144 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-403 May-CĐ K16
280 201730404144001 0404144 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-403 May-CĐ K16
281 201730404158001 0404158 Thiết kế trang phục 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-403 May-CĐ K16
282 201730404158001 0404158 Thiết kế trang phục 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-403 May-CĐ K16
283 201730404159001 0404159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4,5 Chủ nhật B3-403 May-CĐ K16
284 201730404159001 0404159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4,5 Thứ 7 B3-403 May-CĐ K16
285 201730804128001 0804128 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 2 A9-605 Điện tử-CĐ K16
286 201730804128001 0804128 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 3 A9-605 Điện tử-CĐ K16
287 201730804128001 0804128 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 4 A9-605 Điện tử-CĐ K16
288 201730404161001 0404161 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH May May-CĐ K16
22
289 201730404161001 0404161 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH May May-CĐ K16
290 201730404161001 0404161 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH May May-CĐ K16
291 201730504161001 0504161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-503 CNTT-CĐ K16
292 201730504161001 0504161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-503 CNTT-CĐ K16
293 201730504161001 0504161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-503 CNTT-CĐ K16
294 201731604156001 1604156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật
Phòng hội thảo QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
QTKD-CĐ K16
295 201731604156001 1604156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
QTKD-CĐ K16
296 201731604156001 1604156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7Phòng hội thảo
QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B
QTKD-CĐ K16
297 201730104168001 0104168 Thực hành Cơ điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng TH Cơ ĐT Cơ ĐT-CĐ K16
298 201730104168001 0104168 Thực hành Cơ điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng TH Cơ ĐT Cơ ĐT-CĐ K16
299 201730104168001 0104168 Thực hành Cơ điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng TH Cơ ĐT Cơ ĐT-CĐ K16
23
300 201730404165001 0404165 Thực hành công nghệ may 3 1-12 Thứ 2 Xưởng TH May May-CĐ K16
301 201730404165001 0404165 Thực hành công nghệ may 3 1-12 Thứ 3 Xưởng TH May May-CĐ K16
302 201730404165001 0404165 Thực hành công nghệ may 3 1-12 Thứ 4 Xưởng TH May May-CĐ K16
303 201730804132001 0804132 Thực hành kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16
304 201730804132001 0804132 Thực hành kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16
305 201730804132001 0804132 Thực hành kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16
306 201730704173001 0704173 Thực hành máy điện 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16
307 201730704173001 0704173 Thực hành máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16
308 201730704173001 0704173 Thực hành máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16
309 201730704173001 0704173 Thực hành máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16
310 201730404166001 0404166 Thực hành thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Xưởng TH May May-CĐ K16
311 201730404166001 0404166 Thực hành thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH May May-CĐ K16
312 201730404166001 0404166 Thực hành thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH May May-CĐ K16
313 201730404166001 0404166 Thực hành thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH May May-CĐ K16
314 201730404167001 0404167 Thực hành thiết kế trang phục 2 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật Xưởng TH TKTT TKTT-CĐ K16
24
315 201730404167001 0404167 Thực hành thiết kế trang phục 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng TH TKTT TKTT-CĐ K16
316 201730404167001 0404167 Thực hành thiết kế trang phục 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng TH TKTT TKTT-CĐ K16
317 201730404167001 0404167 Thực hành thiết kế trang phục 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng TH TKTT TKTT-CĐ K16
318 201730704175001 0704175 Thực hành trang bị điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16
319 201730704175001 0704175 Thực hành trang bị điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16
320 201730704175001 0704175 Thực hành trang bị điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16
321 201730704176001 0704176 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16
322 201730704176001 0704176 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16
323 201730704176001 0704176 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16
324 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 2 A10-507A CTM-CĐ K16
325 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 3 A10-507A CTM-CĐ K16
326 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 4 A10-507A CTM-CĐ K16
327 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 5 A10-507A CTM-CĐ K16
328 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 6 A10-507A CTM-CĐ K16
329 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 7 A10-507A CTM-CĐ K16
330 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 2 A10-507A CTM-CĐ K16
25
331 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 3 A10-507A CTM-CĐ K16
332 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 4 A10-507A CTM-CĐ K16
333 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 5 A10-507A CTM-CĐ K16
334 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 6 A10-507A CTM-CĐ K16
335 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 7 A10-507A CTM-CĐ K16
336 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 2 B3-304 May-CĐ K16
337 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 3 B3-304 May-CĐ K16
338 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 4 B3-304 May-CĐ K16
339 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 5 B3-304 May-CĐ K16
340 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 6 B3-304 May-CĐ K16
341 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 7 B3-304 May-CĐ K16
342 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 2 B3-304 May-CĐ K16
343 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 3 B3-304 May-CĐ K16
344 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 4 B3-304 May-CĐ K16
345 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 5 B3-304 May-CĐ K16
346 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 6 B3-304 May-CĐ K16
347 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 7 B3-304 May-CĐ K16
348 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-603A CTM-CĐ K16
26
349 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-603A CTM-CĐ K16
350 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-603A CTM-CĐ K16
351 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-603A CTM-CĐ K16
352 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-603A CTM-CĐ K16
353 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-603A CTM-CĐ K16
354 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-603A CTM-CĐ K16
355 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-603A CTM-CĐ K16
356 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-603A CTM-CĐ K16
357 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-603A CTM-CĐ K16
358 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-603A CTM-CĐ K16
359 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-603A CTM-CĐ K16
360 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Chủ nhật A7-601 CTM-CĐ K16
361 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-601 CTM-CĐ K16
362 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-601 CTM-CĐ K16
363 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-601 CTM-CĐ K16
364 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-601 CTM-CĐ K16
365 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-601 CTM-CĐ K16
366 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Chủ nhật A7-601 CTM-CĐ K16
27
367 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-601 CTM-CĐ K16
368 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-601 CTM-CĐ K16
369 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-601 CTM-CĐ K16
370 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-601 CTM-CĐ K16
371 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-601 CTM-CĐ K16
372 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 2 B3-104 May-CĐ K16
373 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 3 B3-104 May-CĐ K16
374 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 4 B3-104 May-CĐ K16
375 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 5 B3-104 May-CĐ K16
376 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 6 B3-104 May-CĐ K16
377 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 7 B3-104 May-CĐ K16
378 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 2 B3-104 May-CĐ K16
379 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 3 B3-104 May-CĐ K16
380 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 4 B3-104 May-CĐ K16
381 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 5 B3-104 May-CĐ K16
382 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 B3-104 May-CĐ K16
383 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 B3-104 May-CĐ K16
384 201731304131001 1304131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A CNTT-CĐ K16
28
385 201731304131001 1304131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A CNTT-CĐ K16
386 201731304131001 1304131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A CNTT-CĐ K16
387 201731304132001 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 2 B3-402 QTKD-CĐ K16
388 201731304132001 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 3 B3-402 QTKD-CĐ K16
389 201731304132001 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 4 B3-402 QTKD-CĐ K16
390 201731304132002 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 2 B3-402 QTKD-CĐ K16
391 201731304132002 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 3 B3-402 QTKD-CĐ K16
392 201731304132002 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 4 B3-402 QTKD-CĐ K16
393 201731304136001 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-602 Ô tô-CĐ K16
394 201731304136001 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 3 A9-602 Ô tô-CĐ K16
395 201731304136001 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 4 A9-602 Ô tô-CĐ K16
396 201731304136002 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-602 Ô tô-CĐ K16
397 201731304136002 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-602 Ô tô-CĐ K16
398 201731304136002 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 7 A9-602 Ô tô-CĐ K16
399 201731304136003 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 5 A7-605A Ô tô-CĐ K16
29
400 201731304136003 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 6 A7-605A Ô tô-CĐ K16
401 201731304136003 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 7 A7-605A Ô tô-CĐ K16
402 201731304136004 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 5 A7-605A Ô tô-CĐ K16
403 201731304136004 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 6 A7-605A Ô tô-CĐ K16
404 201731304136004 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 7 A7-605A Ô tô-CĐ K16
405 201731304135001 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
1,2,3,4 Thứ 5 B3-402 TKTT-CĐ K16
406 201731304135001 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
1,2,3,4 Thứ 6 B3-402 TKTT-CĐ K16
407 201731304135001 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
1,2,3,4 Thứ 7 B3-402 TKTT-CĐ K16
408 201731304135002 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
7,8,9,10 Thứ 5 B3-402 TKTT-CĐ K16
409 201731304135002 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
7,8,9,10 Thứ 6 B3-402 TKTT-CĐ K16
410 201731304135002 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)
7,8,9,10 Thứ 7 B3-402 TKTT-CĐ K16
411 201731304137001 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 2 A7-601A Điện-CĐ K16
412 201731304137001 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 3 A7-601A Điện-CĐ K16
30
413 201731304137001 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 4 A7-601A Điện-CĐ K16
414 201731304137002 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 5 A7-601A Điện-CĐ K16
415 201731304137002 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 6 A7-601A Điện-CĐ K16
416 201731304137002 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 7 A7-601A Điện-CĐ K16
417 201731304137003 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 2 A7-605A Điện-CĐ K16
418 201731304137003 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 3 A7-605A Điện-CĐ K16
419 201731304137003 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 4 A7-605A Điện-CĐ K16
420 201731304137004 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 2 A7-605A Điện-CĐ K16
421 201731304137004 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 3 A7-605A Điện-CĐ K16
422 201731304137004 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 4 A7-605A Điện-CĐ K16
423 201730404138001 0404138 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 1,2,3,4,5 Thứ 2 Hội trường tầng 2
khu B TKTT-CĐ K16
424 201730404138001 0404138 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 1,2,3,4,5 Thứ 3 Hội trường tầng 2
khu B TKTT-CĐ K16
425 201730504157001 0504157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Chủ nhật A7-319 CNTT-CĐ K16
426 201730504157001 0504157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 6 A7-319 CNTT-CĐ K16
31
427 201730504157001 0504157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 7 A7-319 CNTT-CĐ K16
428 201730704185001 0704185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-602 Điện-CĐ K16
429 201730704185001 0704185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-602 Điện-CĐ K16
430 201730704185001 0704185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-602 Điện-CĐ K16
431 201730704185002 0704185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-602 Điện-CĐ K16
432 201730704185002 0704185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-602 Điện-CĐ K16
433 201730704185002 0704185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-602 Điện-CĐ K16
434 201730704192001 0704192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-613 KTN-CĐ K16
435 201730704192001 0704192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-613 KTN-CĐ K16
436 201730404179001 0404179 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7,8,9,10,11 Chủ
nhật B3-403 May-CĐ K16
437 201730404179001 0404179 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7,8,9,10,11 Thứ 7 B3-403 May-CĐ K16
438 201730704101001 0704101 An toàn điện 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A7-612 TĐH-CĐ K18
439 201730704101001 0704101 An toàn điện 4,5,6 Thứ 7 A7-612 TĐH-CĐ K18
440 201730704101002 0704101 An toàn điện 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A7-612 TĐH-CĐ K18
441 201730704101002 0704101 An toàn điện 10,11,12 Thứ 7 A7-612 TĐH-CĐ K18
442 201730104102001 0104102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
443 201730104102001 0104102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
444 201730104102001 0104102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
32
445 201730104102002 0104102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
446 201730104102002 0104102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
447 201730104102002 0104102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
448 201730104116001 0104116 Cơ khí đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-613 Cơ ĐT-CĐ K18
449 201730104116001 0104116 Cơ khí đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-613 Cơ ĐT-CĐ K18
450 201730104117001 0104117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-808 Ô tô-CĐ K18
451 201730104117001 0104117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-808 Ô tô-CĐ K18
452 201730104117002 0104117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-808 Ô tô-CĐ K18
453 201730104117002 0104117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-808 Ô tô-CĐ K18
454 201730104117003 0104117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-808 Ô tô-CĐ K18
455 201730104117003 0104117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-808 Ô tô-CĐ K18
456 201730104117004 0104117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-808 Ô tô-CĐ K18
457 201730104117004 0104117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-808 Ô tô-CĐ K18
458 201730504106001 0504106 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-304 Tin-CĐ K18
459 201730504106001 0504106 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-304 Tin-CĐ K18
460 201730404108001 0404108 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2,3,4,5 Thứ 4 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18
461 201730404108001 0404108 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2,3,4,5 Thứ 5 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18
33
462 201730404101001 0404101 Công nghệ may 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18
463 201730404101001 0404101 Công nghệ may 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18
464 201730804105001 0804105 Đo lường điện và thiết bị đo 13,14,15,16 Thứ 2 A8-603 Điện tử-CĐ K18
465 201730804105001 0804105 Đo lường điện và thiết bị đo 13,14,15,16 Thứ 3 A8-603 Điện tử-CĐ K18
466 201730904111001 0904111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 6 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18
467 201730904111001 0904111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 7 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18
468 201730904111002 0904111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 6 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18
469 201730904111002 0904111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 7 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18
470 201730904112001 0904112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 2 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18
471 201730904112001 0904112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 3 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18
472 201730904112002 0904112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 2 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18
473 201730904112002 0904112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 3 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18
474 201730904112003 0904112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 4 Sân TT Khu B May-CĐ K18
475 201730904112003 0904112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 5 Sân TT Khu B May-CĐ K18
34
476 201730904112004 0904112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 4 Sân TT Khu B May-CĐ K18
477 201730904112004 0904112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 5 Sân TT Khu B May-CĐ K18
478 201730204115001 0204115 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7,8,9,10,11,12 Chủ
nhật A9-601 Ô tô-CĐ K18
479 201730204115001 0204115 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-601 Ô tô-CĐ K18
480 201730204115001 0204115 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-601 Ô tô-CĐ K18
481 201730204115001 0204115 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-601 Ô tô-CĐ K18
482 201730104143001 0104143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-808 Ô tô-CĐ K18
483 201730104143001 0104143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-808 Ô tô-CĐ K18
484 201730104143002 0104143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-808 Ô tô-CĐ K18
485 201730104143002 0104143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-808 Ô tô-CĐ K18
486 201730304138001 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B6-104 Hóa-CĐ K18
487 201730304138001 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B6-104 Hóa-CĐ K18
488 201730304138001 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B6-104 Hóa-CĐ K18
489 201730304138002 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B6-104 Hóa-CĐ K18
490 201730304138002 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B6-104 Hóa-CĐ K18
491 201730304138002 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B6-104 Hóa-CĐ K18
492 201730304138003 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B6-104 Hóa-CĐ K18
493 201730304138003 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B6-104 Hóa-CĐ K18
35
494 201730304138003 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B6-104 Hóa-CĐ K18
495 201730304138004 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B6-104 Hóa-CĐ K18
496 201730304138004 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B6-104 Hóa-CĐ K18
497 201730304138004 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B6-104 Hóa-CĐ K18
498 201730304146001 0304146 Hóa môi trường 1,2,3,4,5 Thứ 6 Hội trường tầng 2 khu B Hóa-CĐ K18
499 201730304146001 0304146 Hóa môi trường 1,2,3,4,5 Thứ 7 Hội trường tầng 2 khu B Hóa-CĐ K18
500 201730504126001 0504126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-304 Tin-CĐ K18
501 201730504126001 0504126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-304 Tin-CĐ K18
502 201730504126001 0504126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-304 Tin-CĐ K18
503 201730504126002 0504126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-304 Tin-CĐ K18
504 201730504126002 0504126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-304 Tin-CĐ K18
505 201730504126002 0504126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-304 Tin-CĐ K18
506 201731604115001 1604115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật B3-503 QTKD-CĐ K18
507 201731604115001 1604115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-503 QTKD-CĐ K18
508 201731604115001 1604115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-503 QTKD-CĐ K18
509 201730704136001 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-404 Ô tô-CĐ K18
510 201730704136001 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-404 Ô tô-CĐ K18
36
511 201730704136001 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-404 Ô tô-CĐ K18
512 201730704136002 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-404 Ô tô-CĐ K18
513 201730704136002 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-404 Ô tô-CĐ K18
514 201730704136002 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-404 Ô tô-CĐ K18
515 201730704136003 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-404 Ô tô-CĐ K18
516 201730704136003 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-404 Ô tô-CĐ K18
517 201730704136003 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-404 Ô tô-CĐ K18
518 201730704136004 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-404 Ô tô-CĐ K18
519 201730704136004 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-404 Ô tô-CĐ K18
520 201730704136004 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-404 Ô tô-CĐ K18
521 201730804111001 0804111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-612 TĐH-CĐ K18
522 201730804111001 0804111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-612 TĐH-CĐ K18
523 201730804111002 0804111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-612 TĐH-CĐ K18
524 201730804111002 0804111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-612 TĐH-CĐ K18
525 201730504129001 0504129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-304 Tin-CĐ K18
526 201730504129001 0504129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-304 Tin-CĐ K18
527 201730504129001 0504129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-304 Tin-CĐ K18
528 201730804119001 0804119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 4 A8-603 Điện tử-CĐ K18
37
529 201730804119001 0804119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 5 A8-603 Điện tử-CĐ K18
530 201731604122001 1604122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật B3-503 QTKD-CĐ K18
531 201731604122001 1604122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-503 QTKD-CĐ K18
532 201731604122001 1604122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-503 QTKD-CĐ K18
533 201730704148001 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 2 A8-604 TĐH-CĐ K18
534 201730704148001 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 3 A8-604 TĐH-CĐ K18
535 201730704148001 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 4 A8-604 TĐH-CĐ K18
536 201730704148002 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 5 A8-604 TĐH-CĐ K18
537 201730704148002 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 6 A8-604 TĐH-CĐ K18
538 201730704148002 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 7 A8-604 TĐH-CĐ K18
539 201730704148003 0704148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-612 TĐH-CĐ K18
540 201730704148003 0704148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-612 TĐH-CĐ K18
541 201730704148004 0704148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-612 TĐH-CĐ K18
542 201730704148004 0704148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-612 TĐH-CĐ K18
543 201730804121001 0804121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Chủ nhật A8-603 Điện tử-CĐ K18
544 201730804121001 0804121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 6 A8-603 Điện tử-CĐ K18
545 201730804121001 0804121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 7 A8-603 Điện tử-CĐ K18
38
546 201730404127001 0404127 Mỹ thuật trang phục 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18
547 201730404127001 0404127 Mỹ thuật trang phục 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18
548 201730104153001 0104153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-208 CTM-CĐ K18
549 201730104153001 0104153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-208 CTM-CĐ K18
550 201730104153001 0104153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-208 CTM-CĐ K18
551 201731104121001 1104121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-503 QTKD-CĐ K18
552 201731104121001 1104121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-503 QTKD-CĐ K18
553 201731104121002 1104121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-503 QTKD-CĐ K18
554 201731104121002 1104121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-503 QTKD-CĐ K18
555 201730104155001 0104155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
556 201730104155001 0104155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
557 201730104155001 0104155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
558 201730104155002 0104155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
559 201730104155002 0104155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
560 201730104155002 0104155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-505 Cơ khí-CĐ K18
561 201731204106001 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Chủ
nhật A10-802 Tin-CĐ K18
39
562 201731204106001 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-802 Tin-CĐ K18
563 201731204106001 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-802 Tin-CĐ K18
564 201731204106002 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Chủ
nhật A10-802 Tin-CĐ K18
565 201731204106002 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-802 Tin-CĐ K18
566 201731204106002 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-802 Tin-CĐ K18
567 201731204106003 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B6-102 May-CĐ K18
568 201731204106003 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B6-102 May-CĐ K18
569 201731204106003 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B6-102 May-CĐ K18
570 201731204106004 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B6-102 May-CĐ K18
571 201731204106004 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B6-102 May-CĐ K18
572 201731204106004 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B6-102 May-CĐ K18
573 201731204107001 1204107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 4 A8-601 Tin-CĐ K18
574 201731204107001 1204107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 5 A8-601 Tin-CĐ K18
575 201731204107002 1204107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 4 A8-601 Tin-CĐ K18
576 201731204107002 1204107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 5 A8-601 Tin-CĐ K18
577 201731204107003 1204107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 2 B4-605 Tin-CĐ K18
40
578 201731204107003 1204107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 3 B4-605 Tin-CĐ K18
579 201731204107004 1204107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 2 B4-605 Tin-CĐ K18
580 201731204107004 1204107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 3 B4-605 Tin-CĐ K18
581 201731204107005 1204107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 6 A8-602 Tin-CĐ K18
582 201731204107005 1204107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 7 A8-602 Tin-CĐ K18
583 201731004105001 1004105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-404 Ô tô-CĐ K18
584 201731004105001 1004105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-404 Ô tô-CĐ K18
585 201731004105002 1004105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-404 Ô tô-CĐ K18
586 201731004105002 1004105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-404 Ô tô-CĐ K18
587 201731004105003 1004105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 2 A8-601 Ô tô-CĐ K18
588 201731004105003 1004105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 3 A8-601 Ô tô-CĐ K18
589 201731004105004 1004105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 4 A8-601 Ô tô-CĐ K18
590 201731004105004 1004105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 5 A8-601 Ô tô-CĐ K18
591 201730104158001 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-506 Ô tô-CĐ K18
592 201730104158001 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-506 Ô tô-CĐ K18
593 201730104158001 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-506 Ô tô-CĐ K18
594 201730104158002 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-506 Ô tô-CĐ K18
41
595 201730104158002 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-506 Ô tô-CĐ K18
596 201730104158002 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-506 Ô tô-CĐ K18
597 201730104158003 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-506 Ô tô-CĐ K18
598 201730104158003 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-506 Ô tô-CĐ K18
599 201730104158003 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-506 Ô tô-CĐ K18
600 201730104158004 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-506 Ô tô-CĐ K18
601 201730104158004 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-506 Ô tô-CĐ K18
602 201730104158004 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-506 Ô tô-CĐ K18
603 201732304101001 2304101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH CGKL Cơ khí-CĐ K18
604 201732304101001 2304101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH CGKL Cơ khí-CĐ K18
605 201732304101001 2304101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH CGKL Cơ khí-CĐ K18
606 201730704168001 0704168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18
607 201730704168001 0704168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18
42
608 201730704168001 0704168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18
609 201730704168002 0704168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18
610 201730704168002 0704168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18
611 201730704168002 0704168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18
612 201730704169001 0704169 Thực hành điều khiển lập trình PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18
613 201730704169001 0704169 Thực hành điều khiển lập trình PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18
614 201730704169001 0704169 Thực hành điều khiển lập trình PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18
615 201730504154001 0504154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A10-804 CTM-CĐ K18
616 201730504154001 0504154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-804 CTM-CĐ K18
617 201730504154001 0504154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-804 CTM-CĐ K18
618 201730504154002 0504154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A10-804 CTM-CĐ K18
619 201730504154002 0504154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-804 CTM-CĐ K18
620 201730504154002 0504154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-804 CTM-CĐ K18
43
621 201731004107001 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-601 CTM-CĐ K18
622 201731004107001 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-601 CTM-CĐ K18
623 201731004107002 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-601 CTM-CĐ K18
624 201731004107002 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-601 CTM-CĐ K18
625 201731004107003 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-601 CTM-CĐ K18
626 201731004107003 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-601 CTM-CĐ K18
627 201731004107004 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-601 CTM-CĐ K18
628 201731004107004 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-601 CTM-CĐ K18
629 201731004107005 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-605 May-CĐ K18
630 201731004107005 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-605 May-CĐ K18
631 201731004107006 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B4-605 May-CĐ K18
632 201731004107006 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B4-605 May-CĐ K18
633 201730504156001 0504156 Toán rời rạc 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-304 Tin-CĐ K18
44
634 201730504156001 0504156 Toán rời rạc 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-304 Tin-CĐ K18
635 201730704183001 0704183 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11 Thứ 6 A7-613 TĐH-CĐ K18
636 201730704183001 0704183 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11 Thứ 7 A7-613 TĐH-CĐ K18
637 201731204108001 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-802 CTM-CĐ K18
638 201731204108001 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-802 CTM-CĐ K18
639 201731204108002 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-802 CTM-CĐ K18
640 201731204108002 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-802 CTM-CĐ K18
641 201731204108003 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-802 CTM-CĐ K18
642 201731204108003 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-802 CTM-CĐ K18
643 201731204108004 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-802 CTM-CĐ K18
644 201731204108004 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-802 CTM-CĐ K18
645 201731204108005 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 2 A8-602 CTM-CĐ K18
646 201731204108005 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 3 A8-602 CTM-CĐ K18
647 201731204108006 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 4 A8-602 CTM-CĐ K18
648 201731204108006 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 5 A8-602 CTM-CĐ K18
45
649 201731204108007 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 6 B6-102 May-CĐ K18
650 201731204108007 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 7 B6-102 May-CĐ K18
651 201731204108008 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 6 B6-102 May-CĐ K18
652 201731204108008 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 7 B6-102 May-CĐ K18
653 201730704191001 0704191 Vật liệu điện, điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-612 TĐH-CĐ K18
654 201730704191001 0704191 Vật liệu điện, điện tử 1,2,3 Thứ 7 A7-612 TĐH-CĐ K18
655 201730704191002 0704191 Vật liệu điện, điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-612 TĐH-CĐ K18
656 201730704191002 0704191 Vật liệu điện, điện tử 7,8,9 Thứ 7 A7-612 TĐH-CĐ K18
657 201730104175001 0104175 Vật liệu học 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí-CĐ K18
658 201730104175001 0104175 Vật liệu học 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí-CĐ K18
659 201730104175001 0104175 Vật liệu học 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí-CĐ K18
660 201731004110001 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-312 Tin-CĐ K18
661 201731004110001 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-312 Tin-CĐ K18
662 201731004110001 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-312 Tin-CĐ K18
663 201731004110002 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-312 Tin-CĐ K18
664 201731004110002 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-312 Tin-CĐ K18
665 201731004110002 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-312 Tin-CĐ K18
666 201731004110003 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-312 Tin-CĐ K18
46
667 201731004110003 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-312 Tin-CĐ K18
668 201731004110003 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-312 Tin-CĐ K18
669 201731004110004 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-312 Tin-CĐ K18
670 201731004110004 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-312 Tin-CĐ K18
671 201731004110004 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-312 Tin-CĐ K18
672 201730104176001 0104176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-404 Ô tô-CĐ K18
673 201730104176001 0104176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-404 Ô tô-CĐ K18
674 201730104176002 0104176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-404 Ô tô-CĐ K18
675 201730104176002 0104176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-404 Ô tô-CĐ K18
676 201730104176003 0104176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-404 Ô tô-CĐ K18
677 201730104176003 0104176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-404 Ô tô-CĐ K18
678 201730104176004 0104176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-404 Ô tô-CĐ K18
679 201730104176004 0104176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-404 Ô tô-CĐ K18
680 201730104176005 0104176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 6 A8-601 Ô tô-CĐ K18
681 201730104176005 0104176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 7 A8-601 Ô tô-CĐ K18
682 201731004111001 1004111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-503 QTKD-CĐ K18
683 201731004111001 1004111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-503 QTKD-CĐ K18
684 201731004111002 1004111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-503 QTKD-CĐ K18
47
685 201731004111002 1004111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-503 QTKD-CĐ K18
686 20173210301078 210301 Căn bản Công nghệ thông tin 1 1,2,3,4,5 Thứ 6-7 A7_PM4_tầng 4 Cơ ĐT-CĐ K18
687 20173210301079 210301 Căn bản Công nghệ thông tin 1 8,9,10,11,12 Thứ 6-7 A7_PM1_tầng 4 Cơ ĐT-CĐ K18
688 20173210301080 210301 Căn bản Công nghệ thông tin 1 13,14,15,16 Thứ 2-4-6
A12_PM501_tầng 5 Cơ ĐT-CĐ K18
689 20173210301081 210301 Căn bản Công nghệ thông tin 1 13,14,15,16 Thứ 3-5-7 A7_PM7_tầng 3 Cơ ĐT-CĐ K18
48