60
BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI Số: 210/TB-ĐHCN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 11 tháng 12 năm 2017 THÔNG BÁO Về việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2017-2018 cho sinh viên các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ. Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2017 - 2018 và kế hoạch đào tạo của các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ; Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Cao đẳng chính quy các khóa; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Cao đẳng chính quy có nhu cầu đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2017-2018 như sau: I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP - Thời gian đăng ký chính thức: từ ngày 25/12/2017 đến ngày 05/01/2018. - Địa chỉ đăng ký học tập: Sinh viên đăng nhập vào trang web http://sv.dhcnhn.vn và xem hướng dẫn và thực hiện đăng ký trực tuyến qua mạng internet (“tên đăng nhập”; “mật khẩu” sử dụng theo tài khoản sinh viên đã được cấp trên hệ thống http://sv.qlcl.edu.vn - trường hợp chưa có tài khoản sinh viên liên hệ số điện thoại 0924.223.223 trong khung giờ hành chính để được hỗ trợ). 1

bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ

NỘI

Số: 210/TB-ĐHCN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 11 tháng 12 năm 2017

THÔNG BÁOVề việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2017-2018

cho sinh viên các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ. Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2017 - 2018 và kế hoạch đào tạo của các

lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ;

Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Cao đẳng chính quy các khóa;

Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Cao đẳng chính quy có nhu cầu

đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình

đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ

nhất năm học 2017-2018 như sau:

I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP- Thời gian đăng ký chính thức: từ ngày 25/12/2017 đến ngày 05/01/2018.

- Địa chỉ đăng ký học tập: Sinh viên đăng nhập vào trang web

http://sv.dhcnhn.vn và xem hướng dẫn và thực hiện đăng ký trực tuyến qua mạng

internet (“tên đăng nhập”; “mật khẩu” sử dụng theo tài khoản sinh viên đã được

cấp trên hệ thống http://sv.qlcl.edu.vn - trường hợp chưa có tài khoản sinh viên

liên hệ số điện thoại 0924.223.223 trong khung giờ hành chính để được hỗ trợ).

- Đến 09h00 ngày 05/01/2018 nhà trường sẽ ra thông báo các lớp được mở

hoặc không được mở và khóa một chiều các lớp độc lập được mở (Đăng ký được

khối lượng học tập nhưng không hủy được học phần đã đăng ký), yêu cầu sinh

viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký.

- Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký

bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 08/01/2018 đến ngày

19/01/2018.

- Lưu ý:

+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Cao đẳng các khóa cũ học để

cải thiện điểm hoặc tích lũy đủ số học phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo

đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cứ vào kết quả học

tập của sinh viên, làm giấy đề nghị mở lớp học lại và gửi về đồng chí

1

Page 2: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

Nguyễn Thị Ngọc Dung - phòng Đào tạo trước ngày 30/12/2017 để tổng

hợp, báo cáo ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp.

+ Các học phần sinh viên các khóa có nhu cầu học nhưng chưa tổ

chức trong học kỳ này, sinh viên chủ động theo dõi trong các học kỳ tiếp

sau để đăng ký.

II. KẾ HOẠCH HỌC TẬP- Thời gian học: từ ngày 15/01/2018 đến 11/02/2018 (có thời khoá biểu

các lớp độc lập kèm theo).

- Thời gian thi: từ ngày 26/02/2018 đến 04/03/2018.

III. YÊU CẦU1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh

viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi quá trình thực hiện.

2/ Các khoa, TT quản lý học phần: Căn cứ vào thời khóa biểu các lớp độc

lập được mở để phân công giáo viên giảng dạy, theo dõi, quản lý theo quy định

chung của trường.

3/ Các khoa, TT quản lý sinh viên, các cố vấn học tập: Thông báo các nội

dung liên quan đến từng sinh viên do mình quản lý; Hướng dẫn cho sinh viên lựa

chọn học phần và thực hiện quy trình đăng ký khối lượng học tập.

4/ Sinh viên các lớp Cao đẳng chính quy: Theo dõi kết quả học tập của

bản thân; Lựa chọn các học phần cần học trong học kỳ phụ thứ nhất; Tham khảo

ý kiến của cố vấn học tập; Đăng ký học tập tại các địa điểm có mạng internet

theo đúng quy trình đăng ký; Đóng kinh phí đào tạo theo đúng quy định.

5/ TT QLCL: Chuẩn bị phần mềm đăng ký học tín chỉ; Phối hợp với

P.Đào tạo chuẩn bị dữ liệu cho việc đăng ký học; Cử cán bộ giải quyết các vấn

đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình đăng ký của sinh viên./.

KT. HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nơi nhận:

- Các phòng, khoa, TT; (Đã ký)

- Lưu VT, ĐT.

Phạm Văn Bổng

2

Page 3: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

DANH SÁCH CÁC LỚP ĐỘC LẬP TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ THỨ NHẤT NĂM HỌC 2017-2018

(Kèm theo thông báo số: 210 /TB-ĐHCN ngày 11 tháng 12 năm 2017 của Hiệu trưởng trường ĐHCN Hà Nội)

Lưu ý: Cột “MÃ LỚP ĐỘC LẬP” dùng để Cố vấn học tập, Giáo viên, Sinh viên tham khảo và phân biệt thời khóa biểu của các lớp

độc lập khác nhau của mỗi học phần. Khi đăng ký học tập, Sinh viên chọn “MÃ HỌC PHẦN” muốn học và chọn lớp học phần có thời

khóa biểu phù hợp để đăng ký. Sau khi có kết quả đăng ký, Sinh viên và Giáo viên sử dụng mã học phần chính thức do hệ thống sinh

ra để quản lý lớp và thực hiện các hoạt động dạy, học.

STT MÃ LỚP ĐỘC LẬP

MÃ HỌC PHẦN TÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC NGÀY

HỌC ĐỊA ĐIỂM LỚP ƯU TIÊN

1 20173070468001 070468 Điều khiển điện - khí nén 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-605A Điện tử-CĐ K14

2 20173070468001 070468 Điều khiển điện - khí nén 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-605A Điện tử-CĐ K14

3 20173070468001 070468 Điều khiển điện - khí nén 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-605A Điện tử-CĐ K14

4 20173010422001 010422 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-605A CTM-CĐ K14

5 20173010422001 010422 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-605A CTM-CĐ K14

6 20173010422001 010422 Đồ án công nghệ CTM 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-605A CTM-CĐ K14

7 20173050407001 050407 Đồ án tốt nghiệp 1-12 Thứ 5 Trung tâm CNTT Tin TT-CĐ K14

8 20173050407001 050407 Đồ án tốt nghiệp 1-12 Thứ 6 Trung tâm CNTT Tin TT-CĐ K14

9 20173050407001 050407 Đồ án tốt nghiệp 1-12 Thứ 7 Trung tâm CNTT Tin TT-CĐ K14

10 20173070411001 070411 Hệ thống điện 13,14,15,16 Thứ 2 A9-607 Điện-CĐ K14

11 20173070411001 070411 Hệ thống điện 13,14,15,16 Thứ 3 A9-607 Điện-CĐ K14

3

Page 4: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

12 20173020433001 020433 Kết cấu - Tính toán ôtô 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A7-603 Ô tô-CĐ K14

13 20173020433001 020433 Kết cấu - Tính toán ôtô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-603 Ô tô-CĐ K14

14 20173080413001 080413 Kỹ thuật Audio – Video 13,14,15,16 Thứ 5 A9-608 Điện tử-CĐ K14

15 20173080413001 080413 Kỹ thuật Audio – Video 13,14,15,16 Thứ 6 A9-608 Điện tử-CĐ K14

16 20173080413001 080413 Kỹ thuật Audio – Video 13,14,15,16 Thứ 7 A9-608 Điện tử-CĐ K14

17 20173070467001 070467 Kỹ thuật điện-điện tử 13,14,15,16 Thứ 2 A9-608 Ô tô-CĐ K14

18 20173070467001 070467 Kỹ thuật điện-điện tử 13,14,15,16 Thứ 3 A9-608 Ô tô-CĐ K14

19 20173070467001 070467 Kỹ thuật điện-điện tử 13,14,15,16 Thứ 4 A9-608 Ô tô-CĐ K14

20 20173020437001 020437 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 13,14,15,16 Thứ 6 A9-607 Ô tô-CĐ K14

21 20173020437001 020437 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 13,14,15,16 Thứ 7 A9-607 Ô tô-CĐ K14

22 20173100411001 100411 Toán ứng dụng 2 13,14,15,16 Thứ 4 A9-607 Điện-CĐ K14

23 20173100411001 100411 Toán ứng dụng 2 13,14,15,16 Thứ 5 A9-607 Điện-CĐ K14

24 201730104101001 0104101 An toàn và môi trường công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 2 A9-606 CTM-CĐ K16

25 201730104101001 0104101 An toàn và môi trường công nghiệp 13,14,15,16 Thứ 3 A9-606 CTM-CĐ K16

26 201730104104001 0104104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-602 CTM-CĐ K16

27 201730104104001 0104104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-602 CTM-CĐ K16

28 201730104104001 0104104 CAD/CAM 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-602 CTM-CĐ K16

29 201730504103001 0504103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-504 CNTT-CĐ K16

4

Page 5: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

30 201730504103001 0504103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-504 CNTT-CĐ K16

31 201730504103001 0504103 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-504 CNTT-CĐ K16

32 201730104119001 0104119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-605 CTM-CĐ K16

33 201730104119001 0104119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-605 CTM-CĐ K16

34 201730104119001 0104119 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-605 CTM-CĐ K16

35 201730104119002 0104119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-605 CTM-CĐ K16

36 201730104119002 0104119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-605 CTM-CĐ K16

37 201730104119002 0104119 Chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-605 CTM-CĐ K16

38 201730104113001 0104113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

39 201730104113001 0104113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

40 201730104113001 0104113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

41 201730104113001 0104113 Cơ điện tử 1 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

42 201730504107001 0504107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-503 CNTT-CĐ K16

43 201730504107001 0504107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-503 CNTT-CĐ K16

44 201730504107001 0504107 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-503 CNTT-CĐ K16

45 201730104108001 0104108 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A8-403 Cơkhí-CĐ K16

46 201730104108001 0104108 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-403 Cơkhí-CĐ K16

47 201730104108001 0104108 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-403 Cơkhí-CĐ K16

5

Page 6: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

48 201730104108001 0104108 Công nghệ chế tạo máy 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-403 Cơkhí-CĐ K16

49 201730104107001 0104107 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-208 Cơkhí-CĐ K16

50 201730104107001 0104107 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-208 Cơkhí-CĐ K16

51 201730104107001 0104107 Công nghệ CNC 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-208 Cơkhí-CĐ K16

52 201730404102001 0404102 Công nghệ may 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Hội trường tầng 2 khu B TKTT-CĐ K16

53 201730404102001 0404102 Công nghệ may 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Hội trường tầng 2 khu B TKTT-CĐ K16

54 201730404103001 0404103 Công nghệ may 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-403 May-CĐ K16

55 201730404103001 0404103 Công nghệ may 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-403 May-CĐ K16

56 201730404103001 0404103 Công nghệ may 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-403 May-CĐ K16

57 201730904101001 0904101 Công tác quốc phòng, an ninh 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Khu B May-CĐ K16

58 201730904101001 0904101 Công tác quốc phòng, an ninh 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Khu B May-CĐ K16

59 201730704104001 0704104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-602 Điện-CĐ K16

60 201730704104001 0704104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-602 Điện-CĐ K16

61 201730704104001 0704104 Cung cấp điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-602 Điện-CĐ K16

62 201730704104002 0704104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-602 Điện-CĐ K16

63 201730704104002 0704104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-602 Điện-CĐ K16

64 201730704104002 0704104 Cung cấp điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-602 Điện-CĐ K16

6

Page 7: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

65 201730704108001 0704108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-604 Điện-CĐ K16

66 201730704108001 0704108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-604 Điện-CĐ K16

67 201730704108001 0704108 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-604 Điện-CĐ K16

68 201730804103001 0804103 Điện tử số 1,2,3,4,5 Chủ nhật A9-607 Điện tử-CĐ K16

69 201730804103001 0804103 Điện tử số 1,2,3,4,5 Thứ 5 A9-607 Điện tử-CĐ K16

70 201730804103001 0804103 Điện tử số 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-607 Điện tử-CĐ K16

71 201730804103001 0804103 Điện tử số 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-607 Điện tử-CĐ K16

72 201730704109001 0704109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Chủ

nhật A7-604 Điện-CĐ K16

73 201730704109001 0704109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-604 Điện-CĐ K16

74 201730704109001 0704109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-604 Điện-CĐ K16

75 201730704109001 0704109 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-604 Điện-CĐ K16

76 201730704111001 0704111 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A TĐH-CĐ K16

77 201730704111001 0704111 Điều khiển lập trình PLC 13,14,15,16 Thứ 6 Khu A TĐH-CĐ K16

78 201730704112001 0704112 Điều khiển lô gíc 13,14,15,16 Thứ 2 A9-603 Điện-CĐ K16

79 201730704112001 0704112 Điều khiển lô gíc 13,14,15,16 Thứ 3 A9-603 Điện-CĐ K16

80 201730704113001 0704113 Điều khiển quá trình 13,14,15,16 Thứ 2 A9-604 Điện-CĐ K16

81 201730704113001 0704113 Điều khiển quá trình 13,14,15,16 Thứ 3 A9-604 Điện-CĐ K16

82 201730704113001 0704113 Điều khiển quá trình 13,14,15,16 Thứ 4 A9-604 Điện-CĐ K16

7

Page 8: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

83 201730104131001 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-508 CTM-CĐ K16

84 201730104131001 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-508 CTM-CĐ K16

85 201730104131001 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-508 CTM-CĐ K16

86 201730104131002 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-508 CTM-CĐ K16

87 201730104131002 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-508 CTM-CĐ K16

88 201730104131002 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-508 CTM-CĐ K16

89 201730104131003 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-508 CTM-CĐ K16

90 201730104131003 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-508 CTM-CĐ K16

91 201730104131003 0104131 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-508 CTM-CĐ K16

92 201730104131004 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-508 CTM-CĐ K16

93 201730104131004 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-508 CTM-CĐ K16

94 201730104131004 0104131 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-508 CTM-CĐ K16

95 201730704120001 0704120 Đồ án chuyên môn tự động hóa 13,14,15,16 Thứ 4 A9-603 Điện-CĐ K16

96 201730704120001 0704120 Đồ án chuyên môn tự động hóa 13,14,15,16 Thứ 5 A9-603 Điện-CĐ K16

97 201730704120001 0704120 Đồ án chuyên môn tự động hóa 13,14,15,16 Thứ 6 A9-603 Điện-CĐ K16

98 201730704120001 0704120 Đồ án chuyên môn tự động hóa 13,14,15,16 Thứ 7 A9-603 Điện-CĐ K16

99 201730104132001 0104132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-605 CTM-CĐ K16

100 201730104132001 0104132 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-605 CTM-CĐ K16

101 201730104132001 0104132 Đồ án môn học Công nghệ chế 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-605 CTM-CĐ K16

8

Page 9: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

tạo máy

102 201730104134001 0104134 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-208 Cơkhí-CĐ K16

103 201730104134001 0104134 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-208 Cơkhí-CĐ K16

104 201730104134001 0104134 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-208 Cơkhí-CĐ K16

105 201730104140001 0104140 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 4 A9-606 CTM-CĐ K16

106 201730104140001 0104140 Đồ gá 13,14,15,16 Thứ 5 A9-606 CTM-CĐ K16

107 201730504119001 0504119 Đồ họa ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-504 CNTT-CĐ K16

108 201730504119001 0504119 Đồ họa ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-504 CNTT-CĐ K16

109 201730504119001 0504119 Đồ họa ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-504 CNTT-CĐ K16

110 201730104129001 0104129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-602 CTM-CĐ K16

111 201730104129001 0104129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-602 CTM-CĐ K16

112 201730104129001 0104129 Dung sai và kỹ thuật đo 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-602 CTM-CĐ K16

113 201731204101001 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-804 CTM-CĐ K16

114 201731204101001 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-804 CTM-CĐ K16

115 201731204101002 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-804 CTM-CĐ K16

116 201731204101002 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-804 CTM-CĐ K16

117 201731204101003 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-804 CTM-CĐ K16

9

Page 10: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

118 201731204101003 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-804 CTM-CĐ K16

119 201731204101004 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-804 CTM-CĐ K16

120 201731204101004 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-804 CTM-CĐ K16

121 201731204101005 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-605 CTM-CĐ K16

122 201731204101005 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-605 CTM-CĐ K16

123 201731204101006 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B4-605 CTM-CĐ K16

124 201731204101006 1204101 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B4-605 CTM-CĐ K16

125 201730904102001 0904102 Đường lối quân sự của Đảng 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật Khu B May-CĐ K16

126 201730904102001 0904102 Đường lối quân sự của Đảng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khu B May-CĐ K16

127 201730904103001 0904103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 2 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

128 201730904103001 0904103 Giáo dục thể chất 1 1,2,3,4 Thứ 3 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

129 201730904103002 0904103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 2 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

130 201730904103002 0904103 Giáo dục thể chất 1 9,10,11,12 Thứ 3 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

131 201730904104001 0904104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 4 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

132 201730904104001 0904104 Giáo dục thể chất 2 1,2,3,4 Thứ 5 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

10

Page 11: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

133 201730904104002 0904104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 4 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

134 201730904104002 0904104 Giáo dục thể chất 2 9,10,11,12 Thứ 5 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

135 201730904105001 0904105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 6 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

136 201730904105001 0904105 Giáo dục thể chất 3 1,2,3,4 Thứ 7 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

137 201730904105002 0904105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 6 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

138 201730904105002 0904105 Giáo dục thể chất 3 9,10,11,12 Thứ 7 Sân TT Khu A CTM-CĐ K16

139 201730504123001 0504123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-504 CNTT-CĐ K16

140 201730504123001 0504123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-504 CNTT-CĐ K16

141 201730504123001 0504123 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-504 CNTT-CĐ K16

142 201731104102001 1104102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

143 201731104102001 1104102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 6Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

11

Page 12: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

144 201731104102001 1104102 Hệ thống thông tin kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 7Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

145 201730104142001 0104142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-602 CTM-CĐ K16

146 201730104142001 0104142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-602 CTM-CĐ K16

147 201730104142001 0104142 Hệ thống tự động thuỷ khí 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-602 CTM-CĐ K16

148 201730804108001 0804108 Hệ thống viễn thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-607 Điện tử-CĐ K16

149 201730804108001 0804108 Hệ thống viễn thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-607 Điện tử-CĐ K16

150 201730804108001 0804108 Hệ thống viễn thông 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-607 Điện tử-CĐ K16

151 201730704134001 0704134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-604 Điện-CĐ K16

152 201730704134001 0704134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-604 Điện-CĐ K16

153 201730704134001 0704134 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-604 Điện-CĐ K16

154 201731104106001 1104106 Kế toán quản trị 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

12

Page 13: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

155 201731104106001 1104106 Kế toán quản trị 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

156 201731104109001 1104109 Kế toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

157 201731104109001 1104109 Kế toán tài chính 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

158 201731104110001 1104110 Kế toán tài chính 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

159 201731104110001 1104110 Kế toán tài chính 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

160 201731104115001 1104115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 4Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

13

Page 14: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

161 201731104115001 1104115 Kế toán và lập báo cáo thuế 7,8,9,10,11,12 Thứ 5Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

162 201730204120001 0204120 Kết cấu động cơ 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A7-613 Ô tô-CĐ K16

163 201730204120001 0204120 Kết cấu động cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-613 Ô tô-CĐ K16

164 201730204120001 0204120 Kết cấu động cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-613 Ô tô-CĐ K16

165 201730204120001 0204120 Kết cấu động cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-613 Ô tô-CĐ K16

166 201730204121001 0204121 Kết cấu ô tô 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-508 Ô tô-CĐ K16

167 201730204121001 0204121 Kết cấu ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-508 Ô tô-CĐ K16

168 201730204121001 0204121 Kết cấu ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-508 Ô tô-CĐ K16

169 201730204121001 0204121 Kết cấu ô tô 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-508 Ô tô-CĐ K16

170 201730704144001 0704144 Khí cụ điện 13,14,15,16 Thứ 5 A9-604 Điện-CĐ K16

171 201730704144001 0704144 Khí cụ điện 13,14,15,16 Thứ 6 A9-604 Điện-CĐ K16

172 201730704144001 0704144 Khí cụ điện 13,14,15,16 Thứ 7 A9-604 Điện-CĐ K16

173 201730204122001 0204122 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A Ô tô-CĐ K16

174 201730204122001 0204122 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 Khu A Ô tô-CĐ K16

14

Page 15: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

175 201731604116001 1604116 Kinh tế vĩ mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

176 201731604116001 1604116 Kinh tế vĩ mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 3Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

177 201731604117001 1604117 Kỹ năng làm việc nhóm 7,8,9,10,11,12 Thứ 5Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

QTKD-CĐ K16

178 201731604117001 1604117 Kỹ năng làm việc nhóm 7,8,9,10,11,12 Thứ 6Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

QTKD-CĐ K16

179 201730104144001 0104144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

180 201730104144001 0104144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

181 201730104144001 0104144 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

182 201730704138001 0704138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-604 Điện-CĐ K16

183 201730704138001 0704138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-604 Điện-CĐ K16

184 201730704138001 0704138 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-604 Điện-CĐ K16

15

Page 16: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

185 201730504127001 0504127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

186 201730504127001 0504127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

187 201730504127001 0504127 Kỹ thuật lập trình 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-601 Cơ ĐT-CĐ K16

188 201730804113001 0804113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-607 Điện tử-CĐ K16

189 201730804113001 0804113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-607 Điện tử-CĐ K16

190 201730804113001 0804113 Kỹ thuật lập trình nhúng 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-607 Điện tử-CĐ K16

191 201730804114001 0804114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11 Chủ nhật A9-607 Điện tử-CĐ K16

192 201730804114001 0804114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11 Thứ 5 A9-607 Điện tử-CĐ K16

193 201730804114001 0804114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11 Thứ 6 A9-607 Điện tử-CĐ K16

194 201730804114001 0804114 Kỹ thuật truyền hình 7,8,9,10,11 Thứ 7 A9-607 Điện tử-CĐ K16

195 201730804116001 0804116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16

196 201730804116001 0804116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16

197 201730804116001 0804116 Kỹ thuật vi điều khiển 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16

198 201730804117001 0804117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-303 Điện tử-CĐ K16

199 201730804117001 0804117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-303 Điện tử-CĐ K16

200 201730804117001 0804117 Kỹ thuật vi xử lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-303 Điện tử-CĐ K16

201 201730504130001 0504130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-504 CNTT-CĐ K16

202 201730504130001 0504130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-504 CNTT-CĐ K16

16

Page 17: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

203 201730504130001 0504130 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-504 CNTT-CĐ K16

204 201730504131001 0504131 Lập trình mobile 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-603 CNTT-CĐ K16

205 201730504131001 0504131 Lập trình mobile 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-603 CNTT-CĐ K16

206 201730504131001 0504131 Lập trình mobile 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-603 CNTT-CĐ K16

207 201730504134001 0504134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1,2,3,4,5,6 Chủ

nhật A9-503 CNTT-CĐ K16

208 201730504134001 0504134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-503 CNTT-CĐ K16

209 201730504134001 0504134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-503 CNTT-CĐ K16

210 201730504134001 0504134 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-503 CNTT-CĐ K16

211 201730504135001 0504135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A9-503 CNTT-CĐ K16

212 201730504135001 0504135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-503 CNTT-CĐ K16

213 201730504135001 0504135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-503 CNTT-CĐ K16

214 201730504135001 0504135 Lập trình Windows 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-503 CNTT-CĐ K16

215 201731204104001 1204104 Luật kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 2Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

17

Page 18: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

216 201731204104001 1204104 Luật kinh tế 7,8,9,10,11,12 Thứ 3Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

217 201730104149001 0104149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16

218 201730104149001 0104149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16

219 201730104149001 0104149 Lý thuyết điều khiển 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16

220 201730704147001 0704147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-508 Điện tử-CĐ K16

221 201730704147001 0704147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-508 Điện tử-CĐ K16

222 201730704147001 0704147 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-508 Điện tử-CĐ K16

223 201730504137001 0504137 Mạng máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-603 CNTT-CĐ K16

224 201730504137001 0504137 Mạng máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-603 CNTT-CĐ K16

225 201730504137001 0504137 Mạng máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-603 CNTT-CĐ K16

226 201730104150001 0104150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-602 CTM-CĐ K16

227 201730104150001 0104150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-602 CTM-CĐ K16

228 201730104150001 0104150 Máy cắt 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-602 CTM-CĐ K16

229 201730704151001 0704151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-613 Điện-CĐ K16

230 201730704151001 0704151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-613 Điện-CĐ K16

231 201730704151001 0704151 Máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-613 Điện-CĐ K16

18

Page 19: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

232 201730204125001 0204125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-208 Ô tô-CĐ K16

233 201730204125001 0204125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-208 Ô tô-CĐ K16

234 201730204125001 0204125 Nguyên lý động cơ đốt trong 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-208 Ô tô-CĐ K16

235 201730504140001 0504140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-603 CNTT-CĐ K16

236 201730504140001 0504140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-603 CNTT-CĐ K16

237 201730504140001 0504140 Nguyên lý hệ điều hành 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-603 CNTT-CĐ K16

238 201730804124001 0804124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 5 A9-605 Điện tử-CĐ K16

239 201730804124001 0804124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 6 A9-605 Điện tử-CĐ K16

240 201730804124001 0804124 Nguyên lý truyền thông 13,14,15,16 Thứ 7 A9-605 Điện tử-CĐ K16

241 201730504141001 0504141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-603 CNTT-CĐ K16

242 201730504141001 0504141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-603 CNTT-CĐ K16

243 201730504141001 0504141 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-603 CNTT-CĐ K16

244 201731104132001 1104132 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7,8,9,10,11,12 Thứ 6

Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

245 201731104132001 1104132 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7,8,9,10,11,12 Thứ 7

Phòng hội thảo KTKT - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

19

Page 20: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

246 201730504150001 0504150 Phân tích thiết kế hệ thống 13,14,15,16 Thứ 2 A10-706 CNTT-CĐ K16

247 201730504150001 0504150 Phân tích thiết kế hệ thống 13,14,15,16 Thứ 3 A10-706 CNTT-CĐ K16

248 201730504150001 0504150 Phân tích thiết kế hệ thống 13,14,15,16 Thứ 4 A10-706 CNTT-CĐ K16

249 201730504150001 0504150 Phân tích thiết kế hệ thống 13,14 Thứ 5 A10-706 CNTT-CĐ K16

250 201730104156001 0104156 PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-605 CTM-CĐ K16

251 201730104156001 0104156 PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-605 CTM-CĐ K16

252 201730104156001 0104156 PLC 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-605 CTM-CĐ K16

253 201730404132001 0404132 Quản lý chất lượng trang phục 1,2,3,4,5 Thứ 5 B3-403 May-CĐ K16

254 201730404132001 0404132 Quản lý chất lượng trang phục 1,2,3,4,5 Thứ 6 B3-403 May-CĐ K16

255 201730904108001 0904108Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

1-12 Chủ nhật Khu B May-CĐ K16

256 201730904108001 0904108Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)

1-12 Thứ 7 Khu B May-CĐ K16

257 201730504153001 0504153 Quản trị mạng 13,14,15,16 Chủ nhật A10-706 CNTT-CĐ K16

258 201730504153001 0504153 Quản trị mạng 15,16 Thứ 5 A10-706 CNTT-CĐ K16

259 201730504153001 0504153 Quản trị mạng 13,14,15,16 Thứ 6 A10-706 CNTT-CĐ K16

260 201730504153001 0504153 Quản trị mạng 13,14,15,16 Thứ 7 A10-706 CNTT-CĐ K16

261 201730104146001 0104146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16

262 201730104146001 0104146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16

20

Page 21: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

263 201730104146001 0104146 Robot công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-403 Cơ ĐT-CĐ K16

264 201731604144001 1604144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 4Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

265 201731604144001 1604144 Tài chính doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

266 201731604155001 1604155 Thị trường chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 4Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

267 201731604155001 1604155 Thị trường chứng khoán 7,8,9,10,11,12 Thứ 5Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

Kế toán-CĐ K16

268 201730804126001 0804126 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-303 Điện tử-CĐ K16

269 201730804126001 0804126 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-303 Điện tử-CĐ K16

270 201730804126001 0804126 Thiết bị điện tử công nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-303 Điện tử-CĐ K16

271 201730704166001 0704166 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A TĐH-CĐ K16

272 201730704166001 0704166 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A TĐH-CĐ K16

21

Page 22: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

273 201730704166001 0704166 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A TĐH-CĐ K16

274 201730404142001 0404142 Thiết kế mẫu công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật Xưởng TH May May-CĐ K16

275 201730404142001 0404142 Thiết kế mẫu công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng TH May May-CĐ K16

276 201730404142001 0404142 Thiết kế mẫu công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng TH May May-CĐ K16

277 201730404142001 0404142 Thiết kế mẫu công nghiệp 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng TH May May-CĐ K16

278 201730404144001 0404144 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-403 May-CĐ K16

279 201730404144001 0404144 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-403 May-CĐ K16

280 201730404144001 0404144 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-403 May-CĐ K16

281 201730404158001 0404158 Thiết kế trang phục 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-403 May-CĐ K16

282 201730404158001 0404158 Thiết kế trang phục 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-403 May-CĐ K16

283 201730404159001 0404159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4,5 Chủ nhật B3-403 May-CĐ K16

284 201730404159001 0404159 Thiết kế trang phục 2 1,2,3,4,5 Thứ 7 B3-403 May-CĐ K16

285 201730804128001 0804128 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 2 A9-605 Điện tử-CĐ K16

286 201730804128001 0804128 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 3 A9-605 Điện tử-CĐ K16

287 201730804128001 0804128 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 13,14,15,16 Thứ 4 A9-605 Điện tử-CĐ K16

288 201730404161001 0404161 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH May May-CĐ K16

22

Page 23: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

289 201730404161001 0404161 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH May May-CĐ K16

290 201730404161001 0404161 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH May May-CĐ K16

291 201730504161001 0504161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-503 CNTT-CĐ K16

292 201730504161001 0504161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-503 CNTT-CĐ K16

293 201730504161001 0504161 Thiết kế Web 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-503 CNTT-CĐ K16

294 201731604156001 1604156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật

Phòng hội thảo QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

QTKD-CĐ K16

295 201731604156001 1604156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 6Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

QTKD-CĐ K16

296 201731604156001 1604156 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5,6 Thứ 7Phòng hội thảo

QLKD - tầng 4 - Thư viện khu B

QTKD-CĐ K16

297 201730104168001 0104168 Thực hành Cơ điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng TH Cơ ĐT Cơ ĐT-CĐ K16

298 201730104168001 0104168 Thực hành Cơ điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng TH Cơ ĐT Cơ ĐT-CĐ K16

299 201730104168001 0104168 Thực hành Cơ điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng TH Cơ ĐT Cơ ĐT-CĐ K16

23

Page 24: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

300 201730404165001 0404165 Thực hành công nghệ may 3 1-12 Thứ 2 Xưởng TH May May-CĐ K16

301 201730404165001 0404165 Thực hành công nghệ may 3 1-12 Thứ 3 Xưởng TH May May-CĐ K16

302 201730404165001 0404165 Thực hành công nghệ may 3 1-12 Thứ 4 Xưởng TH May May-CĐ K16

303 201730804132001 0804132 Thực hành kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16

304 201730804132001 0804132 Thực hành kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16

305 201730804132001 0804132 Thực hành kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16

306 201730704173001 0704173 Thực hành máy điện 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16

307 201730704173001 0704173 Thực hành máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16

308 201730704173001 0704173 Thực hành máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16

309 201730704173001 0704173 Thực hành máy điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH Điện Điện-CĐ K16

310 201730404166001 0404166 Thực hành thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật Xưởng TH May May-CĐ K16

311 201730404166001 0404166 Thực hành thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH May May-CĐ K16

312 201730404166001 0404166 Thực hành thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH May May-CĐ K16

313 201730404166001 0404166 Thực hành thiết kế trang phục 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH May May-CĐ K16

314 201730404167001 0404167 Thực hành thiết kế trang phục 2 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật Xưởng TH TKTT TKTT-CĐ K16

24

Page 25: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

315 201730404167001 0404167 Thực hành thiết kế trang phục 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Xưởng TH TKTT TKTT-CĐ K16

316 201730404167001 0404167 Thực hành thiết kế trang phục 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Xưởng TH TKTT TKTT-CĐ K16

317 201730404167001 0404167 Thực hành thiết kế trang phục 2 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Xưởng TH TKTT TKTT-CĐ K16

318 201730704175001 0704175 Thực hành trang bị điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16

319 201730704175001 0704175 Thực hành trang bị điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16

320 201730704175001 0704175 Thực hành trang bị điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16

321 201730704176001 0704176 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16

322 201730704176001 0704176 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16

323 201730704176001 0704176 Thực hành truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K16

324 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 2 A10-507A CTM-CĐ K16

325 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 3 A10-507A CTM-CĐ K16

326 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 4 A10-507A CTM-CĐ K16

327 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 5 A10-507A CTM-CĐ K16

328 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 6 A10-507A CTM-CĐ K16

329 201731304142001 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 7 A10-507A CTM-CĐ K16

330 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 2 A10-507A CTM-CĐ K16

25

Page 26: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

331 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 3 A10-507A CTM-CĐ K16

332 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 4 A10-507A CTM-CĐ K16

333 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 5 A10-507A CTM-CĐ K16

334 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 6 A10-507A CTM-CĐ K16

335 201731304142002 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 7 A10-507A CTM-CĐ K16

336 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 2 B3-304 May-CĐ K16

337 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 3 B3-304 May-CĐ K16

338 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 4 B3-304 May-CĐ K16

339 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 5 B3-304 May-CĐ K16

340 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 6 B3-304 May-CĐ K16

341 201731304142003 1304142 Tiếng Anh 1 1,2,3,4 Thứ 7 B3-304 May-CĐ K16

342 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 2 B3-304 May-CĐ K16

343 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 3 B3-304 May-CĐ K16

344 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 4 B3-304 May-CĐ K16

345 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 5 B3-304 May-CĐ K16

346 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 6 B3-304 May-CĐ K16

347 201731304142004 1304142 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 7 B3-304 May-CĐ K16

348 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 2 A7-603A CTM-CĐ K16

26

Page 27: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

349 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-603A CTM-CĐ K16

350 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-603A CTM-CĐ K16

351 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-603A CTM-CĐ K16

352 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-603A CTM-CĐ K16

353 201731304143001 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-603A CTM-CĐ K16

354 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 2 A7-603A CTM-CĐ K16

355 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-603A CTM-CĐ K16

356 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-603A CTM-CĐ K16

357 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-603A CTM-CĐ K16

358 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-603A CTM-CĐ K16

359 201731304143002 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-603A CTM-CĐ K16

360 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Chủ nhật A7-601 CTM-CĐ K16

361 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 3 A7-601 CTM-CĐ K16

362 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 4 A7-601 CTM-CĐ K16

363 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 5 A7-601 CTM-CĐ K16

364 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 6 A7-601 CTM-CĐ K16

365 201731304143003 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 7 A7-601 CTM-CĐ K16

366 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Chủ nhật A7-601 CTM-CĐ K16

27

Page 28: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

367 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 3 A7-601 CTM-CĐ K16

368 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 4 A7-601 CTM-CĐ K16

369 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 5 A7-601 CTM-CĐ K16

370 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 A7-601 CTM-CĐ K16

371 201731304143004 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A7-601 CTM-CĐ K16

372 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 2 B3-104 May-CĐ K16

373 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 3 B3-104 May-CĐ K16

374 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 4 B3-104 May-CĐ K16

375 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 5 B3-104 May-CĐ K16

376 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 6 B3-104 May-CĐ K16

377 201731304143005 1304143 Tiếng Anh 2 1,2,3,4 Thứ 7 B3-104 May-CĐ K16

378 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 2 B3-104 May-CĐ K16

379 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 3 B3-104 May-CĐ K16

380 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 4 B3-104 May-CĐ K16

381 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 5 B3-104 May-CĐ K16

382 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 B3-104 May-CĐ K16

383 201731304143006 1304143 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 B3-104 May-CĐ K16

384 201731304131001 1304131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 2 Khu A CNTT-CĐ K16

28

Page 29: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

385 201731304131001 1304131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 3 Khu A CNTT-CĐ K16

386 201731304131001 1304131 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 13,14,15,16 Thứ 4 Khu A CNTT-CĐ K16

387 201731304132001 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 2 B3-402 QTKD-CĐ K16

388 201731304132001 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 3 B3-402 QTKD-CĐ K16

389 201731304132001 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1,2,3,4 Thứ 4 B3-402 QTKD-CĐ K16

390 201731304132002 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 2 B3-402 QTKD-CĐ K16

391 201731304132002 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 3 B3-402 QTKD-CĐ K16

392 201731304132002 1304132 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7,8,9,10 Thứ 4 B3-402 QTKD-CĐ K16

393 201731304136001 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 2 A9-602 Ô tô-CĐ K16

394 201731304136001 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 3 A9-602 Ô tô-CĐ K16

395 201731304136001 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 4 A9-602 Ô tô-CĐ K16

396 201731304136002 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 5 A9-602 Ô tô-CĐ K16

397 201731304136002 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 6 A9-602 Ô tô-CĐ K16

398 201731304136002 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 13,14,15,16 Thứ 7 A9-602 Ô tô-CĐ K16

399 201731304136003 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 5 A7-605A Ô tô-CĐ K16

29

Page 30: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

400 201731304136003 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 6 A7-605A Ô tô-CĐ K16

401 201731304136003 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1,2,3,4 Thứ 7 A7-605A Ô tô-CĐ K16

402 201731304136004 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 5 A7-605A Ô tô-CĐ K16

403 201731304136004 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 6 A7-605A Ô tô-CĐ K16

404 201731304136004 1304136 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7,8,9,10 Thứ 7 A7-605A Ô tô-CĐ K16

405 201731304135001 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)

1,2,3,4 Thứ 5 B3-402 TKTT-CĐ K16

406 201731304135001 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)

1,2,3,4 Thứ 6 B3-402 TKTT-CĐ K16

407 201731304135001 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)

1,2,3,4 Thứ 7 B3-402 TKTT-CĐ K16

408 201731304135002 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)

7,8,9,10 Thứ 5 B3-402 TKTT-CĐ K16

409 201731304135002 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)

7,8,9,10 Thứ 6 B3-402 TKTT-CĐ K16

410 201731304135002 1304135Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang)

7,8,9,10 Thứ 7 B3-402 TKTT-CĐ K16

411 201731304137001 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 2 A7-601A Điện-CĐ K16

412 201731304137001 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 3 A7-601A Điện-CĐ K16

30

Page 31: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

413 201731304137001 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 4 A7-601A Điện-CĐ K16

414 201731304137002 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 5 A7-601A Điện-CĐ K16

415 201731304137002 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 6 A7-601A Điện-CĐ K16

416 201731304137002 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 13,14,15,16 Thứ 7 A7-601A Điện-CĐ K16

417 201731304137003 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 2 A7-605A Điện-CĐ K16

418 201731304137003 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 3 A7-605A Điện-CĐ K16

419 201731304137003 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 1,2,3,4 Thứ 4 A7-605A Điện-CĐ K16

420 201731304137004 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 2 A7-605A Điện-CĐ K16

421 201731304137004 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 3 A7-605A Điện-CĐ K16

422 201731304137004 1304137 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7,8,9,10 Thứ 4 A7-605A Điện-CĐ K16

423 201730404138001 0404138 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 1,2,3,4,5 Thứ 2 Hội trường tầng 2

khu B TKTT-CĐ K16

424 201730404138001 0404138 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 1,2,3,4,5 Thứ 3 Hội trường tầng 2

khu B TKTT-CĐ K16

425 201730504157001 0504157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Chủ nhật A7-319 CNTT-CĐ K16

426 201730504157001 0504157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 6 A7-319 CNTT-CĐ K16

31

Page 32: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

427 201730504157001 0504157 Tối ưu hoá 13,14,15,16 Thứ 7 A7-319 CNTT-CĐ K16

428 201730704185001 0704185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-602 Điện-CĐ K16

429 201730704185001 0704185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-602 Điện-CĐ K16

430 201730704185001 0704185 Truyền động điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-602 Điện-CĐ K16

431 201730704185002 0704185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-602 Điện-CĐ K16

432 201730704185002 0704185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-602 Điện-CĐ K16

433 201730704185002 0704185 Truyền động điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-602 Điện-CĐ K16

434 201730704192001 0704192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-613 KTN-CĐ K16

435 201730704192001 0704192 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-613 KTN-CĐ K16

436 201730404179001 0404179 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7,8,9,10,11 Chủ

nhật B3-403 May-CĐ K16

437 201730404179001 0404179 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7,8,9,10,11 Thứ 7 B3-403 May-CĐ K16

438 201730704101001 0704101 An toàn điện 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A7-612 TĐH-CĐ K18

439 201730704101001 0704101 An toàn điện 4,5,6 Thứ 7 A7-612 TĐH-CĐ K18

440 201730704101002 0704101 An toàn điện 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A7-612 TĐH-CĐ K18

441 201730704101002 0704101 An toàn điện 10,11,12 Thứ 7 A7-612 TĐH-CĐ K18

442 201730104102001 0104102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

443 201730104102001 0104102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

444 201730104102001 0104102 CAD 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

32

Page 33: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

445 201730104102002 0104102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

446 201730104102002 0104102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

447 201730104102002 0104102 CAD 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

448 201730104116001 0104116 Cơ khí đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-613 Cơ ĐT-CĐ K18

449 201730104116001 0104116 Cơ khí đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-613 Cơ ĐT-CĐ K18

450 201730104117001 0104117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-808 Ô tô-CĐ K18

451 201730104117001 0104117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-808 Ô tô-CĐ K18

452 201730104117002 0104117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-808 Ô tô-CĐ K18

453 201730104117002 0104117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-808 Ô tô-CĐ K18

454 201730104117003 0104117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-808 Ô tô-CĐ K18

455 201730104117003 0104117 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-808 Ô tô-CĐ K18

456 201730104117004 0104117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-808 Ô tô-CĐ K18

457 201730104117004 0104117 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-808 Ô tô-CĐ K18

458 201730504106001 0504106 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-304 Tin-CĐ K18

459 201730504106001 0504106 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-304 Tin-CĐ K18

460 201730404108001 0404108 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2,3,4,5 Thứ 4 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18

461 201730404108001 0404108 Cơ sở thiết kế trang phục 1,2,3,4,5 Thứ 5 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18

33

Page 34: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

462 201730404101001 0404101 Công nghệ may 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18

463 201730404101001 0404101 Công nghệ may 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18

464 201730804105001 0804105 Đo lường điện và thiết bị đo 13,14,15,16 Thứ 2 A8-603 Điện tử-CĐ K18

465 201730804105001 0804105 Đo lường điện và thiết bị đo 13,14,15,16 Thứ 3 A8-603 Điện tử-CĐ K18

466 201730904111001 0904111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 6 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18

467 201730904111001 0904111 Giáo dục thể chất 1. 1,2,3,4 Thứ 7 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18

468 201730904111002 0904111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 6 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18

469 201730904111002 0904111 Giáo dục thể chất 1. 9,10,11,12 Thứ 7 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18

470 201730904112001 0904112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 2 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18

471 201730904112001 0904112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 3 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18

472 201730904112002 0904112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 2 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18

473 201730904112002 0904112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 3 Sân TT Khu A CTM-CĐ K18

474 201730904112003 0904112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 4 Sân TT Khu B May-CĐ K18

475 201730904112003 0904112 Giáo dục thể chất 2. 1,2,3,4 Thứ 5 Sân TT Khu B May-CĐ K18

34

Page 35: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

476 201730904112004 0904112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 4 Sân TT Khu B May-CĐ K18

477 201730904112004 0904112 Giáo dục thể chất 2. 9,10,11,12 Thứ 5 Sân TT Khu B May-CĐ K18

478 201730204115001 0204115 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7,8,9,10,11,12 Chủ

nhật A9-601 Ô tô-CĐ K18

479 201730204115001 0204115 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-601 Ô tô-CĐ K18

480 201730204115001 0204115 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-601 Ô tô-CĐ K18

481 201730204115001 0204115 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-601 Ô tô-CĐ K18

482 201730104143001 0104143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-808 Ô tô-CĐ K18

483 201730104143001 0104143 Hình họa 1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-808 Ô tô-CĐ K18

484 201730104143002 0104143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-808 Ô tô-CĐ K18

485 201730104143002 0104143 Hình họa 7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-808 Ô tô-CĐ K18

486 201730304138001 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B6-104 Hóa-CĐ K18

487 201730304138001 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B6-104 Hóa-CĐ K18

488 201730304138001 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B6-104 Hóa-CĐ K18

489 201730304138002 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B6-104 Hóa-CĐ K18

490 201730304138002 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B6-104 Hóa-CĐ K18

491 201730304138002 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B6-104 Hóa-CĐ K18

492 201730304138003 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B6-104 Hóa-CĐ K18

493 201730304138003 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B6-104 Hóa-CĐ K18

35

Page 36: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

494 201730304138003 0304138 Hóa học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B6-104 Hóa-CĐ K18

495 201730304138004 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B6-104 Hóa-CĐ K18

496 201730304138004 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B6-104 Hóa-CĐ K18

497 201730304138004 0304138 Hóa học đại cương 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B6-104 Hóa-CĐ K18

498 201730304146001 0304146 Hóa môi trường 1,2,3,4,5 Thứ 6 Hội trường tầng 2 khu B Hóa-CĐ K18

499 201730304146001 0304146 Hóa môi trường 1,2,3,4,5 Thứ 7 Hội trường tầng 2 khu B Hóa-CĐ K18

500 201730504126001 0504126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-304 Tin-CĐ K18

501 201730504126001 0504126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-304 Tin-CĐ K18

502 201730504126001 0504126 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-304 Tin-CĐ K18

503 201730504126002 0504126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A9-304 Tin-CĐ K18

504 201730504126002 0504126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A9-304 Tin-CĐ K18

505 201730504126002 0504126 Kiến trúc máy tính 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-304 Tin-CĐ K18

506 201731604115001 1604115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật B3-503 QTKD-CĐ K18

507 201731604115001 1604115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B3-503 QTKD-CĐ K18

508 201731604115001 1604115 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B3-503 QTKD-CĐ K18

509 201730704136001 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-404 Ô tô-CĐ K18

510 201730704136001 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-404 Ô tô-CĐ K18

36

Page 37: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

511 201730704136001 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-404 Ô tô-CĐ K18

512 201730704136002 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-404 Ô tô-CĐ K18

513 201730704136002 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-404 Ô tô-CĐ K18

514 201730704136002 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A8-404 Ô tô-CĐ K18

515 201730704136003 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-404 Ô tô-CĐ K18

516 201730704136003 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-404 Ô tô-CĐ K18

517 201730704136003 0704136 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-404 Ô tô-CĐ K18

518 201730704136004 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A8-404 Ô tô-CĐ K18

519 201730704136004 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-404 Ô tô-CĐ K18

520 201730704136004 0704136 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-404 Ô tô-CĐ K18

521 201730804111001 0804111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-612 TĐH-CĐ K18

522 201730804111001 0804111 Kỹ thuật điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-612 TĐH-CĐ K18

523 201730804111002 0804111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-612 TĐH-CĐ K18

524 201730804111002 0804111 Kỹ thuật điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-612 TĐH-CĐ K18

525 201730504129001 0504129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-304 Tin-CĐ K18

526 201730504129001 0504129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-304 Tin-CĐ K18

527 201730504129001 0504129 Lập trình căn bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-304 Tin-CĐ K18

528 201730804119001 0804119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 4 A8-603 Điện tử-CĐ K18

37

Page 38: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

529 201730804119001 0804119 Linh kiện điện tử 13,14,15,16 Thứ 5 A8-603 Điện tử-CĐ K18

530 201731604122001 1604122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật B3-503 QTKD-CĐ K18

531 201731604122001 1604122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 B3-503 QTKD-CĐ K18

532 201731604122001 1604122 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 B3-503 QTKD-CĐ K18

533 201730704148001 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 2 A8-604 TĐH-CĐ K18

534 201730704148001 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 3 A8-604 TĐH-CĐ K18

535 201730704148001 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 4 A8-604 TĐH-CĐ K18

536 201730704148002 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 5 A8-604 TĐH-CĐ K18

537 201730704148002 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 6 A8-604 TĐH-CĐ K18

538 201730704148002 0704148 Mạch điện 1 13,14,15,16 Thứ 7 A8-604 TĐH-CĐ K18

539 201730704148003 0704148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-612 TĐH-CĐ K18

540 201730704148003 0704148 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-612 TĐH-CĐ K18

541 201730704148004 0704148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-612 TĐH-CĐ K18

542 201730704148004 0704148 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-612 TĐH-CĐ K18

543 201730804121001 0804121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Chủ nhật A8-603 Điện tử-CĐ K18

544 201730804121001 0804121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 6 A8-603 Điện tử-CĐ K18

545 201730804121001 0804121 Mạch điện tử 1 13,14,15,16 Thứ 7 A8-603 Điện tử-CĐ K18

38

Page 39: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

546 201730404127001 0404127 Mỹ thuật trang phục 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18

547 201730404127001 0404127 Mỹ thuật trang phục 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Hội trường tầng 2 khu B May-CĐ K18

548 201730104153001 0104153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-208 CTM-CĐ K18

549 201730104153001 0104153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-208 CTM-CĐ K18

550 201730104153001 0104153 Nguyên lý cắt 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-208 CTM-CĐ K18

551 201731104121001 1104121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B3-503 QTKD-CĐ K18

552 201731104121001 1104121 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B3-503 QTKD-CĐ K18

553 201731104121002 1104121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B3-503 QTKD-CĐ K18

554 201731104121002 1104121 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B3-503 QTKD-CĐ K18

555 201730104155001 0104155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

556 201730104155001 0104155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

557 201730104155001 0104155 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

558 201730104155002 0104155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

559 201730104155002 0104155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

560 201730104155002 0104155 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-505 Cơ khí-CĐ K18

561 201731204106001 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Chủ

nhật A10-802 Tin-CĐ K18

39

Page 40: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

562 201731204106001 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-802 Tin-CĐ K18

563 201731204106001 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-802 Tin-CĐ K18

564 201731204106002 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Chủ

nhật A10-802 Tin-CĐ K18

565 201731204106002 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-802 Tin-CĐ K18

566 201731204106002 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-802 Tin-CĐ K18

567 201731204106003 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B6-102 May-CĐ K18

568 201731204106003 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B6-102 May-CĐ K18

569 201731204106003 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B6-102 May-CĐ K18

570 201731204106004 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 B6-102 May-CĐ K18

571 201731204106004 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 B6-102 May-CĐ K18

572 201731204106004 1204106 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B6-102 May-CĐ K18

573 201731204107001 1204107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 4 A8-601 Tin-CĐ K18

574 201731204107001 1204107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 5 A8-601 Tin-CĐ K18

575 201731204107002 1204107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 4 A8-601 Tin-CĐ K18

576 201731204107002 1204107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 5 A8-601 Tin-CĐ K18

577 201731204107003 1204107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 2 B4-605 Tin-CĐ K18

40

Page 41: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

578 201731204107003 1204107 Pháp luật đại cương 1,2,3,4,5 Thứ 3 B4-605 Tin-CĐ K18

579 201731204107004 1204107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 2 B4-605 Tin-CĐ K18

580 201731204107004 1204107 Pháp luật đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 3 B4-605 Tin-CĐ K18

581 201731204107005 1204107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 6 A8-602 Tin-CĐ K18

582 201731204107005 1204107 Pháp luật đại cương 13,14,15,16 Thứ 7 A8-602 Tin-CĐ K18

583 201731004105001 1004105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 2 A9-404 Ô tô-CĐ K18

584 201731004105001 1004105 Phương pháp tính 1,2,3,4,5 Thứ 3 A9-404 Ô tô-CĐ K18

585 201731004105002 1004105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 2 A9-404 Ô tô-CĐ K18

586 201731004105002 1004105 Phương pháp tính 7,8,9,10,11 Thứ 3 A9-404 Ô tô-CĐ K18

587 201731004105003 1004105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 2 A8-601 Ô tô-CĐ K18

588 201731004105003 1004105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 3 A8-601 Ô tô-CĐ K18

589 201731004105004 1004105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 4 A8-601 Ô tô-CĐ K18

590 201731004105004 1004105 Phương pháp tính 13,14,15,16 Thứ 5 A8-601 Ô tô-CĐ K18

591 201730104158001 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-506 Ô tô-CĐ K18

592 201730104158001 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-506 Ô tô-CĐ K18

593 201730104158001 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-506 Ô tô-CĐ K18

594 201730104158002 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A10-506 Ô tô-CĐ K18

41

Page 42: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

595 201730104158002 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A10-506 Ô tô-CĐ K18

596 201730104158002 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A10-506 Ô tô-CĐ K18

597 201730104158003 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-506 Ô tô-CĐ K18

598 201730104158003 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-506 Ô tô-CĐ K18

599 201730104158003 0104158 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-506 Ô tô-CĐ K18

600 201730104158004 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A10-506 Ô tô-CĐ K18

601 201730104158004 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-506 Ô tô-CĐ K18

602 201730104158004 0104158 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-506 Ô tô-CĐ K18

603 201732304101001 2304101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH CGKL Cơ khí-CĐ K18

604 201732304101001 2304101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH CGKL Cơ khí-CĐ K18

605 201732304101001 2304101 Thực hành cắt gọt 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH CGKL Cơ khí-CĐ K18

606 201730704168001 0704168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18

607 201730704168001 0704168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18

42

Page 43: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

608 201730704168001 0704168 Thực hành điện cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18

609 201730704168002 0704168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18

610 201730704168002 0704168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18

611 201730704168002 0704168 Thực hành điện cơ bản 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18

612 201730704169001 0704169 Thực hành điều khiển lập trình PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18

613 201730704169001 0704169 Thực hành điều khiển lập trình PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18

614 201730704169001 0704169 Thực hành điều khiển lập trình PLC 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 Xưởng TH Điện TĐH-CĐ K18

615 201730504154001 0504154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A10-804 CTM-CĐ K18

616 201730504154001 0504154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-804 CTM-CĐ K18

617 201730504154001 0504154 Tin học văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-804 CTM-CĐ K18

618 201730504154002 0504154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Chủ nhật A10-804 CTM-CĐ K18

619 201730504154002 0504154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A10-804 CTM-CĐ K18

620 201730504154002 0504154 Tin học văn phòng 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A10-804 CTM-CĐ K18

43

Page 44: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

621 201731004107001 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-601 CTM-CĐ K18

622 201731004107001 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-601 CTM-CĐ K18

623 201731004107002 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A8-601 CTM-CĐ K18

624 201731004107002 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A8-601 CTM-CĐ K18

625 201731004107003 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-601 CTM-CĐ K18

626 201731004107003 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-601 CTM-CĐ K18

627 201731004107004 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A8-601 CTM-CĐ K18

628 201731004107004 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A8-601 CTM-CĐ K18

629 201731004107005 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-605 May-CĐ K18

630 201731004107005 1004107 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-605 May-CĐ K18

631 201731004107006 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B4-605 May-CĐ K18

632 201731004107006 1004107 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B4-605 May-CĐ K18

633 201730504156001 0504156 Toán rời rạc 1,2,3,4,5,6 Chủ nhật A9-304 Tin-CĐ K18

44

Page 45: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

634 201730504156001 0504156 Toán rời rạc 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-304 Tin-CĐ K18

635 201730704183001 0704183 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11 Thứ 6 A7-613 TĐH-CĐ K18

636 201730704183001 0704183 Trang bị điện 1 7,8,9,10,11 Thứ 7 A7-613 TĐH-CĐ K18

637 201731204108001 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-802 CTM-CĐ K18

638 201731204108001 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-802 CTM-CĐ K18

639 201731204108002 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-802 CTM-CĐ K18

640 201731204108002 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-802 CTM-CĐ K18

641 201731204108003 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-802 CTM-CĐ K18

642 201731204108003 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-802 CTM-CĐ K18

643 201731204108004 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-802 CTM-CĐ K18

644 201731204108004 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-802 CTM-CĐ K18

645 201731204108005 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 2 A8-602 CTM-CĐ K18

646 201731204108005 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 3 A8-602 CTM-CĐ K18

647 201731204108006 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 4 A8-602 CTM-CĐ K18

648 201731204108006 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13,14,15,16 Thứ 5 A8-602 CTM-CĐ K18

45

Page 46: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

649 201731204108007 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 6 B6-102 May-CĐ K18

650 201731204108007 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5 Thứ 7 B6-102 May-CĐ K18

651 201731204108008 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 6 B6-102 May-CĐ K18

652 201731204108008 1204108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11 Thứ 7 B6-102 May-CĐ K18

653 201730704191001 0704191 Vật liệu điện, điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-612 TĐH-CĐ K18

654 201730704191001 0704191 Vật liệu điện, điện tử 1,2,3 Thứ 7 A7-612 TĐH-CĐ K18

655 201730704191002 0704191 Vật liệu điện, điện tử 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-612 TĐH-CĐ K18

656 201730704191002 0704191 Vật liệu điện, điện tử 7,8,9 Thứ 7 A7-612 TĐH-CĐ K18

657 201730104175001 0104175 Vật liệu học 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 Khu A Cơ khí-CĐ K18

658 201730104175001 0104175 Vật liệu học 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 Khu A Cơ khí-CĐ K18

659 201730104175001 0104175 Vật liệu học 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 Khu A Cơ khí-CĐ K18

660 201731004110001 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A7-312 Tin-CĐ K18

661 201731004110001 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A7-312 Tin-CĐ K18

662 201731004110001 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A7-312 Tin-CĐ K18

663 201731004110002 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 2 A7-312 Tin-CĐ K18

664 201731004110002 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 3 A7-312 Tin-CĐ K18

665 201731004110002 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A7-312 Tin-CĐ K18

666 201731004110003 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A7-312 Tin-CĐ K18

46

Page 47: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

667 201731004110003 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A7-312 Tin-CĐ K18

668 201731004110003 1004110 Vật lý 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A7-312 Tin-CĐ K18

669 201731004110004 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A7-312 Tin-CĐ K18

670 201731004110004 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A7-312 Tin-CĐ K18

671 201731004110004 1004110 Vật lý 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A7-312 Tin-CĐ K18

672 201730104176001 0104176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-404 Ô tô-CĐ K18

673 201730104176001 0104176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-404 Ô tô-CĐ K18

674 201730104176002 0104176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 A9-404 Ô tô-CĐ K18

675 201730104176002 0104176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 A9-404 Ô tô-CĐ K18

676 201730104176003 0104176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-404 Ô tô-CĐ K18

677 201730104176003 0104176 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-404 Ô tô-CĐ K18

678 201730104176004 0104176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 6 A9-404 Ô tô-CĐ K18

679 201730104176004 0104176 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,12 Thứ 7 A9-404 Ô tô-CĐ K18

680 201730104176005 0104176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 6 A8-601 Ô tô-CĐ K18

681 201730104176005 0104176 Vẽ kỹ thuật 13,14,15,16 Thứ 7 A8-601 Ô tô-CĐ K18

682 201731004111001 1004111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B3-503 QTKD-CĐ K18

683 201731004111001 1004111 Xác suất thống kê 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B3-503 QTKD-CĐ K18

684 201731004111002 1004111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 4 B3-503 QTKD-CĐ K18

47

Page 48: bé c«ng nghiÖp · Web view1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi

685 201731004111002 1004111 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,12 Thứ 5 B3-503 QTKD-CĐ K18

686 20173210301078 210301 Căn bản Công nghệ thông tin 1 1,2,3,4,5 Thứ 6-7 A7_PM4_tầng 4 Cơ ĐT-CĐ K18

687 20173210301079 210301 Căn bản Công nghệ thông tin 1 8,9,10,11,12 Thứ 6-7 A7_PM1_tầng 4 Cơ ĐT-CĐ K18

688 20173210301080 210301 Căn bản Công nghệ thông tin 1 13,14,15,16 Thứ 2-4-6

A12_PM501_tầng 5 Cơ ĐT-CĐ K18

689 20173210301081 210301 Căn bản Công nghệ thông tin 1 13,14,15,16 Thứ 3-5-7 A7_PM7_tầng 3 Cơ ĐT-CĐ K18

48