124
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 5 ( Viện Cơ Khí ) STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếp 1 20090408 Lương Văn Cường BK01 K54 101 2 20091200 Nguyễn Văn Hội BK01 K54 101 3 20091472 Lại Văn Khiêm BK01 K54 101 4 20092090 Nguyễn Tiến Quang BK01 K54 101 5 20090363 Nguyễn Thành Công BK02 K54 101 6 20090759 Nguyễn Văn Đông BK02 K54 101 7 20091028 Lê Nho Hiếu BK02 K54 101 8 20091634 Dương Đình Long BK02 K54 101 9 20092429 Nguyễn Sỹ Thành BK02 K54 101 10 20092475 Nguyễn Văn Thái BK02 K54 101 11 20092519 Nguyễn Đức Thắng BK02 K54 101 12 20093661 Nguyễn Văn Tuấn BK02 K54 101 13 20093689 Trần Đức Vĩ BK02 K54 101 14 20093711 Phan Trần Đoàn BK02 K54 101 15 20090489 Phạm Đức Duy BK03 K54 101 16 20091045 Nguyễn Văn Hiếu BK03 K54 101 17 20092084 Nguyễn Hồng Quang BK03 K54 101 18 20093141 Nguyễn Tiến Tùng BK03 K54 101 19 20091702 Tô Văn Luyến BK04 K54 101 20 20091927 Bùi Đình Nguyên BK04 K54 101 21 20092926 Phạm Trung Trường BK04 K54 101 22 20093394 Hoàng Quốc Cường BK04 K54 101 23 20093773 Nguyễn Văn Thái BK04 K54 101 24 20093774 Nguyễn Đăng Tùng BK04 K54 101 25 20093775 Hoàng Khắc Đạt BK04 K54 101 26 20093776 Trần Mạnh Linh BK04 K54 101 27 20093777 Trần Văn Phi BK04 K54 101 28 20090983 Vũ Hồng Hải BK05 K54 101 29 20091514 Nguyễn Trung Kiên BK05 K54 101 30 20091990 Đào Văn Oai BK05 K54 101 31 20093480 Đặng Ngọc Hùng BK05 K54 101 32 20090285 Lê Minh Chiến BK06 K54 101 33 20090720 Nguyễn Công Đắc BK06 K54 101 34 20090797 Nguyễn Hồng Đức BK06 K54 101 35 20090816 Nguyễn Trung Đức BK06 K54 101 36 20091197 Trần Thị Minh Hồng BK06 K54 101 37 20090140 Phạm Đức Anh BK07 K54 101 38 20090283 Đồng Văn Chiến BK07 K54 101 39 20090470 Dương Văn Duy BK07 K54 101 40 20092440 Nguyễn Văn Thành BK07 K54 101 41 20092547 Phạm Duy Thắng BK07 K54 101 42 20092962 Đình Anh Tuấn BK07 K54 101 43 20093620 Nguyễn Xuân Thắng BK07 K54 101 44 20090825 Nguyễn Việt Đức BK08 K54 101 45 20091726 Bùi Văn Mạnh BK08 K54 101 46 20092366 Vũ Thạch Tân BK09 K54 101 47 20090739 Nguyễn Văn Định BK10 K54 101 48 20091184 Vũ Văn Hoàng BK10 K54 101

Ket Qua Phan Nganh K54

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Cơ Khí )

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20090408 Lương Văn Cường BK01 K54 101 CK chế tạo máy 7 K542 20091200 Nguyễn Văn Hội BK01 K54 101 CK chế tạo máy 1 K543 20091472 Lại Văn Khiêm BK01 K54 101 CK chế tạo máy 5 K544 20092090 Nguyễn Tiến Quang BK01 K54 101 CK chế tạo máy 5 K545 20090363 Nguyễn Thành Công BK02 K54 101 CK chế tạo máy 3 K546 20090759 Nguyễn Văn Đông BK02 K54 101 CK chế tạo máy 8 K547 20091028 Lê Nho Hiếu BK02 K54 101 CK chế tạo máy 6 K548 20091634 Dương Đình Long BK02 K54 101 CK chế tạo máy 1 K549 20092429 Nguyễn Sỹ Thành BK02 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54

10 20092475 Nguyễn Văn Thái BK02 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5411 20092519 Nguyễn Đức Thắng BK02 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5412 20093661 Nguyễn Văn Tuấn BK02 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5413 20093689 Trần Đức Vĩ BK02 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5414 20093711 Phan Trần Đoàn BK02 K54 101 CK chế tạo máy 5 K5415 20090489 Phạm Đức Duy BK03 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5416 20091045 Nguyễn Văn Hiếu BK03 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5417 20092084 Nguyễn Hồng Quang BK03 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5418 20093141 Nguyễn Tiến Tùng BK03 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5419 20091702 Tô Văn Luyến BK04 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5420 20091927 Bùi Đình Nguyên BK04 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5421 20092926 Phạm Trung Trường BK04 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5422 20093394 Hoàng Quốc Cường BK04 K54 101 CK chế tạo máy 5 K5423 20093773 Nguyễn Văn Thái BK04 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5424 20093774 Nguyễn Đăng Tùng BK04 K54 101 CK chế tạo máy 5 K5425 20093775 Hoàng Khắc Đạt BK04 K54 101 CK chế tạo máy 5 K5426 20093776 Trần Mạnh Linh BK04 K54 101 CK chế tạo máy 4 K5427 20093777 Trần Văn Phi BK04 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5428 20090983 Vũ Hồng Hải BK05 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5429 20091514 Nguyễn Trung Kiên BK05 K54 101 CK chế tạo máy 4 K5430 20091990 Đào Văn Oai BK05 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5431 20093480 Đặng Ngọc Hùng BK05 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5432 20090285 Lê Minh Chiến BK06 K54 101 CK chế tạo máy 5 K5433 20090720 Nguyễn Công Đắc BK06 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5434 20090797 Nguyễn Hồng Đức BK06 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5435 20090816 Nguyễn Trung Đức BK06 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5436 20091197 Trần Thị Minh Hồng BK06 K54 101 CK chế tạo máy 4 K5437 20090140 Phạm Đức Anh BK07 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5438 20090283 Đồng Văn Chiến BK07 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5439 20090470 Dương Văn Duy BK07 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5440 20092440 Nguyễn Văn Thành BK07 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5441 20092547 Phạm Duy Thắng BK07 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5442 20092962 Đình Anh Tuấn BK07 K54 101 CK chế tạo máy 5 K5443 20093620 Nguyễn Xuân Thắng BK07 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5444 20090825 Nguyễn Việt Đức BK08 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5445 20091726 Bùi Văn Mạnh BK08 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5446 20092366 Vũ Thạch Tân BK09 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5447 20090739 Nguyễn Văn Định BK10 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5448 20091184 Vũ Văn Hoàng BK10 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54

Page 2: Ket Qua Phan Nganh K54

49 20091266 Vũ Văn Huy BK10 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5450 20091417 Nguyễn Văn Kết BK10 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5451 20080379 Nguyễn Đình Cường BK100K53 101 CK chế tạo máy 8 K5452 20080566 Phạm Ánh Dương BK100K53 101 CK chế tạo máy 2 K5453 20081400 Nguyễn Sỹ Khoa BK100K53 101 CK chế tạo máy 8 K5454 20081557 Trần Ngọc Linh BK100K53 101 CK chế tạo máy 3 K5455 20081989 Nguyễn Bá Phú BK100K53 101 CK chế tạo máy 4 K5456 20083501 Cao Mạnh Thắng BK101K53 101 CK chế tạo máy 6 K5457 20090354 Hoàng Thạch Công BK11 K54 101 CK chế tạo máy 4 K5458 20091844 Nguyễn Văn Nam BK11 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5459 20090274 Trần Bá Cháng BK12 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5460 20092599 Phạm Hoàng Thịnh BK12 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5461 20093069 Lưu Đức Tuyển BK12 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5462 20093320 Lê Tuấn Vũ BK12 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5463 20090386 Trần Ngọc Cương BK13 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5464 20090400 Lê Huy Cường BK13 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5465 20092710 Nguyễn Văn Tiến BK13 K54 101 CK chế tạo máy 4 K5466 20091958 Đỗ Ngọc Nhất BK14 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5467 20092574 Lê Đức Thiện BK14 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5468 20092688 Bùi Đăng Tiến BK14 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5469 20092866 Nguyễn Bá Trung BK14 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5470 20091080 Nguyễn Văn Hiệp BK15 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5471 20091355 Đỗ Khắc Hưng BK15 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5472 20091749 Nguyễn Văn Mạnh BK15 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5473 20092807 Nguyễn Minh Trang BK15 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5474 20093051 Trần Văn Tuyên BK15 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5475 20093676 Đoàn Đức Uyên BK15 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5476 20090222 Bùi Huy Bình BK16 K54 101 CK chế tạo máy 4 K5477 20091122 Bùi Đăng Hoàn BK16 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5478 20092609 Vương Trí Thông BK16 K54 101 CK chế tạo máy 4 K5479 20092680 Nguyễn Minh Thức BK16 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5480 20092720 Phùng Văn Tiến BK16 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5481 20092087 Nguyễn Minh Quang BK17 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5482 20092417 Lê Xuân Thành BK17 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5483 20090952 Nguyễn Phúc Hải BK18 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5484 20092439 Nguyễn Văn Thành BK18 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5485 20090650 Bùi Thành Đạt BK19 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5486 20090810 Nguyễn Nhật Đức BK19 K54 101 CK chế tạo máy 5 K5487 20092132 Nguyễn Quốc Quân BK19 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5488 20092781 Bùi Xuân Toán BK19 K54 101 CK chế tạo máy 8 K5489 20093247 Hoàng Thanh Việt BK19 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5490 20091305 Nguyễn Huy Hùng BK20 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5491 20091396 Võ Sinh Hưng BK20 K54 101 CK chế tạo máy 1 K5492 20091638 Đinh Thanh Long BK20 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5493 20090490 Phạm Văn Duy BK21 K54 101 CK chế tạo máy 3 K5494 20091349 Đào Mạnh Hưng BK21 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5495 20092295 Đỗ Anh Tài BK21 K54 101 CK chế tạo máy 6 K5496 20092907 Bùi Xuân Trường BK21 K54 101 CK chế tạo máy 2 K5497 20090594 Lê Xuân Dương BK22 K54 101 CK chế tạo máy 4 K5498 20090611 Phan Tiến Dương BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K5499 20091298 Mai Đình Hùng BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54

100 20091333 Tô Mạnh Hùng BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54101 20092316 Phạm Văn Tâm BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54102 20093025 Phạm Thanh Tuấn BK22 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54103 20093252 Ngô Quốc Việt BK22 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54104 20090205 Nguyễn Văn Bằng BK23 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54

Page 3: Ket Qua Phan Nganh K54

105 20090476 Nguyễn Khương Duy BK23 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54106 20091370 Nguyễn Duy Hưng BK23 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54107 20091564 Lê Mạnh Lân BK23 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54108 20093500 Nguyễn Xuân Khoa BK23 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54109 20090087 Lê Ngọc Anh BK24 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54110 20090383 Phạm Kỷ Cương BK24 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54111 20090535 Nguyễn Đình Dũng BK24 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54112 20092630 Nguyễn Trọng Thuận BK24 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54113 20093453 Nguyễn Văn Hoài BK25 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54114 20090104 Nguyễn Đức Anh BK26 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54115 20092460 Vũ Văn Thành BK26 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54116 20090729 Nguyễn Xuân Điệp BK27 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54117 20092930 Trần Thế Trường BK27 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54118 20092537 Nguyễn Văn Thắng BK28 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54119 20093511 Trần Duy Linh BK28 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54120 20091137 Trịnh Duy Hoàn BK29 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54121 20092273 Phạm Văn Sơn BK29 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54122 20093142 Nguyễn Văn Tùng BK29 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54123 20091359 Đỗ Việt Hưng BK31 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54124 20091754 Phùng Xuân Mạnh BK31 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54125 20091855 Trịnh Hoài Nam BK31 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54126 20092979 Lê Huy Tuấn BK31 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54127 20093000 Nguyễn Mạnh Tuấn BK31 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54128 20093103 Lê Thanh Tùng BK31 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54129 20093515 Nguyễn Văn Long BK31 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54130 20093145 Nguyễn Xuân Tùng BK32 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54131 20091632 Bùi Thế Long BK33 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54132 20091668 Trần Duy Long BK33 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54133 20091985 Nguyễn Đức Ninh BK33 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54134 20092767 Nguyễn Phong Toàn BK33 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54135 20093396 Nguyễn Tự Cường BK33 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54136 20090616 Trần Hồng Dương BK34 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54137 20092033 Nguyễn Hữu Phúc BK34 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54138 20092221 Nguyễn Trường Sinh BK34 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54139 20092270 Phạm Thế Sơn BK34 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54140 20092660 Trần Văn Thuỷ BK34 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54141 20090719 Hoàng Văn Đắc BK35 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54142 20090868 Tào An Giang BK35 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54143 20090879 Nguyễn Văn Hay BK35 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54144 20091203 Phạm Văn Hợi BK35 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54145 20091285 Đặng Quốc Hùng BK35 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54146 20092207 Nguyễn Viết Sang BK35 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54147 20092973 Hồ Thanh Tuấn BK35 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54148 20093244 Hoàng Quốc Việt BK35 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54149 20090231 Ngô Thanh Bình BK36 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54150 20090661 Đỗ Danh Đạt BK36 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54151 20091372 Nguyễn Hải Hưng BK36 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54152 20091465 Ngô Đăng Khải BK36 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54153 20093248 Kiều Bảo Việt BK36 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54154 20090725 Bùi Văn Điều BK37 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54155 20090859 Nguyễn Bằng Giang BK37 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54156 20090866 Phan Trường Giang BK37 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54157 20090900 Phạm Thanh Hà BK37 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54158 20092141 Nguyễn Văn Quân BK37 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54159 20092785 Cao Quang Toản BK37 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54160 20090047 Nguyễn Hoài An BK38 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54

Page 4: Ket Qua Phan Nganh K54

161 20090204 Nguyễn Văn Bằng BK38 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54162 20090346 Đào Chí Công BK38 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54163 20090439 Trần Mạnh Cường BK38 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54164 20091139 Đầu Vũ Hoàng BK38 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54165 20091587 Hán Văn Linh BK38 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54166 20093483 Trần Văn Hùng BK38 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54167 20090630 Bùi Văn Đại BK39 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54168 20092008 Nguyễn Đức Phong BK39 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54169 20092370 Giáp Trọng Tấn BK39 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54170 20092532 Nguyễn Tiến Thắng BK39 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54171 20093057 Nguyễn Khắc Tuyền BK40 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54172 20091102 Đặng Thái Hoà BK41 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54173 20091258 Trần Quang Huy BK41 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54174 20091495 Lê Văn Khương BK41 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54175 20091713 Ngô Tấn Lực BK41 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54176 20092384 Nguyễn Hà Thanh BK41 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54177 20091208 Phạm Văn Huân BK42 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54178 20091229 Đỗ Quang Huy BK42 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54179 20091401 Trần Văn Hường BK42 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54180 20091737 Nguyễn Siêu Mạnh BK42 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54181 20093652 Phạm Bảo Trung BK42 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54182 20093714 Nguyễn Huy Khôi BK42 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54183 20090764 Lê Văn Đồng BK43 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54184 20092256 Nguyễn Ngọc Sơn BK43 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54185 20092750 Bùi Văn Tịnh BK43 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54186 20090555 Ninh Văn Dũng BK44 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54187 20091030 Lê Văn Hiếu BK44 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54188 20091257 Tăng Xuân Huy BK44 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54189 20093296 Trần Quang Vinh BK44 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54190 20093383 Đặng Công Chiến BK44 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54191 20093553 Hoàng Đăng Nguyên BK44 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54192 20090208 Phạm Văn Bằng BK45 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54193 20092567 Lê Anh Thi BK45 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54194 20093007 Nguyễn Thanh Tuấn BK45 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54195 20090517 Lê Hoàng Dũng BK46 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54196 20091050 Tạ Hữu Hiếu BK46 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54197 20092006 Mai Đại Phong BK46 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54198 20092520 Nguyễn Đức Thắng BK46 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54199 20093445 Võ Lê Trung Hiếu BK46 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54200 20093533 Nguyễn Hữu Minh BK46 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54201 20090625 Phạm Thế Dự BK47 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54202 20090634 Hoàng Văn Đại BK47 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54203 20091426 Doãn Văn Khanh BK47 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54204 20092391 Tô Duy Thanh BK47 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54205 20091190 Nguyễn Ngọc Hòa BK48 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54206 20092068 Vũ Huy Phương BK48 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54207 20093064 Nguyễn Hữu Tuyến BK48 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54208 20093162 Trần Thanh Tùng BK48 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54209 20091729 Đỗ Văn Mạnh BK49 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54210 20091973 Vũ Đình Nhu BK49 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54211 20092869 Nguyễn Hiếu Trung BK49 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54212 20090300 Phạm Văn Chiến BK50 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54213 20090322 Phạm Đức Chính BK50 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54214 20091671 Trịnh Vũ Long BK50 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54215 20091937 Nguyễn Văn Nguyên BK50 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54216 20092131 Nguyễn Quốc Quân BK50 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54

Page 5: Ket Qua Phan Nganh K54

217 20092708 Nguyễn Quý Tiến BK50 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54218 20091720 Vũ Tiến Lực BK51 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54219 20091809 Phan Văn Mỹ BK51 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54220 20092831 Phan Khắc Trình BK51 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54221 20090885 Lê Đức Hà BK52 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54222 20090960 Nguyễn Văn Hải BK52 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54223 20092779 Vũ Mạnh Toàn BK52 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54224 20092795 Hoàng Quang Toại BK52 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54225 20090924 Lê Anh Hải BK53 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54226 20092286 Vũ Văn Sứng BK53 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54227 20092653 Đặng Hồng Thuỷ BK53 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54228 20092854 Hoàng Văn Trung BK53 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54229 20093290 Phạm Tiến Vinh BK53 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54230 20090328 Đoàn Quang Chung BK54 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54231 20090531 Nguyễn Bá Dũng BK54 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54232 20091283 Dương Văn Hùng BK54 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54233 20091458 Trần Duy Khánh BK54 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54234 20091962 Vũ Văn Nhất BK54 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54235 20092922 Nguyễn Việt Trường BK54 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54236 20093470 Nguyễn Văn Hồng BK54 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54237 20090767 Lê Văn Độ BK55 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54238 20091172 Phan Thái Hoàng BK55 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54239 20091174 Phạm Nguyễn Thái Hoàng BK55 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54240 20092048 Hoàng Văn Phương BK55 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54241 20092722 Trần Mạnh Tiến BK55 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54242 20092994 Nguyễn Anh Tuấn BK55 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54243 20093096 Hoàng Văn Tùng BK55 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54244 20090473 Nguyễn Bá Duy BK56 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54245 20091375 Nguyễn Quang Hưng BK56 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54246 20091467 Nguyễn Văn Khải BK56 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54247 20091617 Nguyễn Xuân Linh BK56 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54248 20091654 Nguyễn Quốc Long BK56 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54249 20091788 Nguyễn Ngọc Minh BK56 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54250 20090433 Nhâm Mạnh Cường BK57 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54251 20091859 Dương Văn Năng BK57 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54252 20093385 Nguyễn Đức Chí BK57 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54253 20090624 Nguyễn Đình Dự BK58 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54254 20091806 Nguyễn Đình Mười BK58 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54255 20092870 Nguyễn Ngọc Trung BK58 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54256 20090496 Phạm Thế Duyệt BK59 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54257 20090530 Nguyễn Anh Dũng BK59 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54258 20093558 Ngô Trí Nhiệm BK59 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54259 20090837 Thân Minh Đức BK60 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54260 20091056 Vũ Trí Trung Hiếu BK60 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54261 20091926 Lương Thành Ngôn BK60 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54262 20093291 Phạm Văn Vinh BK60 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54263 20091094 Vũ Xuân Hiệu BK61 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54264 20091582 Bùi Thành Linh BK61 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54265 20092645 Nguyễn Văn Thu BK61 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54266 20092732 Nguyễn Huy Tiệp BK61 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54267 20092752 Phạm Văn Toan BK61 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54268 20093292 Phạm Văn Vinh BK61 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54269 20090065 Đào Tuấn Anh BK62 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54270 20090533 Nguyễn Danh Dũng BK62 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54271 20091595 Lê Việt Linh BK62 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54272 20093428 Nguyễn Đình Giáp BK62 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54

Page 6: Ket Qua Phan Nganh K54

273 20091143 Lê Huy Hoàng BK64 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54274 20091199 Nguyễn Đình Hội BK64 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54275 20092092 Phạm Minh Quang BK64 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54276 20092263 Nguyễn Trung Sơn BK64 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54277 20092682 Nguyễn Xuân Thức BK64 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54278 20091946 Nguyễn Văn Ngữ BK65 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54279 20092148 Trần Hồng Quân BK65 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54280 20090801 Nguyễn Hữu Đức BK66 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54281 20092062 Nguyễn Văn Phương BK66 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54282 20091344 Vũ Văn Hùng BK67 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54283 20091639 Đinh Thành Long BK67 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54284 20091695 Nguyễn Xuân Luân BK67 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54285 20093107 Lê Thanh Tùng BK67 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54286 20090022 Hà Thiêm Thuận BK68 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54287 20091545 Đặng Ngọc Lâm BK68 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54288 20092091 Phan Đăng Quang BK68 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54289 20093298 Vũ Ngọc Vinh BK68 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54290 20093061 Đoàn Quang Tuyến BK69 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54291 20093155 Tạ Duy Tùng BK69 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54292 20090271 Trần Mạnh Cần BK70 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54293 20090989 Nguyễn Văn Hảo BK70 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54294 20091084 Phạm Hoàng Hiệp BK70 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54295 20091764 Phạm Văn Mẫn BK70 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54296 20092744 Đinh Xuân Tín BK70 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54297 20092967 Hoàng Anh Tuấn BK70 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54298 20091513 Nguyễn Trung Kiên BK71 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54299 20091557 Phạm Quang Lâm BK71 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54300 20092053 Lương Văn Phương BK71 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54301 20092212 Cao Thanh Sáng BK71 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54302 20092780 Vũ Văn Toàn BK71 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54303 20093035 Trần Văn Tuấn BK71 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54304 20091337 Trần Nguyên Hùng BK72 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54305 20092524 Nguyễn Hữu Thắng BK72 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54306 20090294 Nguyễn Ngọc Chiến BK73 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54307 20091509 Ngô Văn Kiên BK73 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54308 20092620 Nguyễn Văn Thuấn BK73 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54309 20093295 Trần Ngọc Vinh BK73 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54310 20091508 Ngô Văn Kiên BK74 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54311 20092361 Trần Ngọc Tân BK74 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54312 20092447 Phạm Đức Thành BK74 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54313 20092806 Nguyễn Hữu Trang BK74 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54314 20090086 Lê Ngọc Anh BK75 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54315 20092606 Nguyễn Văn Thọ BK75 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54316 20092965 Đỗ Quốc Tuấn BK75 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54317 20093105 Lê Thanh Tùng BK76 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54318 20090290 Nguyễn Đắc Chiến BK77 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54319 20090648 Bùi Công Đạt BK77 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54320 20091823 Hoàng Văn Nam BK77 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54321 20092193 Hoàng Ngọc Quý BK77 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54322 20091003 Nguyễn Ngọc Hân BK78 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54323 20091189 Ngô Văn Hòa BK78 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54324 20092589 La Văn Thịnh BK78 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54325 20093230 Nguyễn Duy Vấn BK78 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54326 20093551 Nguyễn Văn Ngọc BK78 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54327 20090974 Phạm Xuân Hải BK79 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54328 20091390 Phạm Ngọc Hưng BK79 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54

Page 7: Ket Qua Phan Nganh K54

329 20092203 Bùi Quang San BK79 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54330 20092718 Phạm Quyết Tiến BK79 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54331 20093218 Nguyễn Văn Tự BK79 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54332 20093343 Đoàn Hải Vượng BK79 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54333 20091816 Đỗ Đức Nam BK80 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54334 20092983 Lương Anh Tuấn BK80 K54 101 CK chế tạo máy 1 K54335 20093066 Nguyễn Trọng Tuyến BK80 K54 101 CK chế tạo máy 3 K54336 20090184 Lương Văn Bách BK81 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54337 20091282 Dương Mạnh Hùng BK81 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54338 20091476 Ngô Minh Khoa BK81 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54339 20092358 Phạm Văn Tân BK81 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54340 20092403 Trần Văn Thao BK81 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54341 20092758 Đỗ Văn Toàn BK81 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54342 20090242 Nguyễn Văn Bình BK82 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54343 20090317 Hoàng Văn Chính BK82 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54344 20090553 Nguyễn Việt Dũng BK82 K54 101 CK chế tạo máy 6 K54345 20091297 Lê Việt Hùng BK82 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54346 20092540 Nguyễn Văn Thắng BK82 K54 101 CK chế tạo máy 7 K54347 20093390 Nguyễn Chính Công BK82 K54 101 CK chế tạo máy 5 K54348 20093499 Nguyễn Hữu Khích BK82 K54 101 CK chế tạo máy 2 K54349 20090227 Hoàng Quốc Bình BK83 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54350 20092818 Trần Văn Trà BK83 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54351 20090355 Lã Hồng Công BK84 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54352 20091621 Trần Mạnh Linh BK84 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54353 20092935 Vũ Huy Trường BK84 K54 101 CK chế tạo máy 8 K54354 20093580 Lê Hồng Quân BK84 K54 101 CK chế tạo máy 4 K54355 20093539 Phan Hải Nam BK01 K54 102 Cơ điện tử 3 K54356 20092902 Nhữ Văn Truyền BK02 K54 102 Cơ điện tử 2 K54357 20091062 Nguyễn Quang Hiển BK03 K54 102 Cơ điện tử 3 K54358 20090120 Nguyễn Trung Anh BK04 K54 102 Cơ điện tử 2 K54359 20090695 Nguyễn Văn Đạt BK04 K54 102 Cơ điện tử 1 K54360 20093376 Bùi Quốc Bảo BK04 K54 102 Cơ điện tử 1 K54361 20091434 Lưu Quốc Khánh BK05 K54 102 Cơ điện tử 2 K54362 20091731 Khổng Văn Mạnh BK05 K54 102 Cơ điện tử 3 K54363 20090340 Nguyễn Xuân Chúc BK06 K54 102 Cơ điện tử 3 K54364 20090922 Hoàng Văn Hải BK06 K54 102 Cơ điện tử 3 K54365 20092411 Dương Huy Thành BK06 K54 102 Cơ điện tử 3 K54366 20090263 Vũ Nam Cao BK07 K54 102 Cơ điện tử 2 K54367 20090319 Ngô Thanh Chính BK07 K54 102 Cơ điện tử 1 K54368 20091499 Dương Trung Kiên BK07 K54 102 Cơ điện tử 2 K54369 20093389 Nguyễn Cảnh Công BK07 K54 102 Cơ điện tử 1 K54370 20092430 Nguyễn Tiến Thành BK08 K54 102 Cơ điện tử 2 K54371 20093518 Trần Hoàng Long BK08 K54 102 Cơ điện tử 1 K54372 20090199 Dương Văn Bằng BK09 K54 102 Cơ điện tử 1 K54373 20090307 Nguyễn Công Chiểu BK09 K54 102 Cơ điện tử 3 K54374 20090918 Đinh Văn Hải BK09 K54 102 Cơ điện tử 3 K54375 20091051 Trần Trung Hiếu BK09 K54 102 Cơ điện tử 3 K54376 20091295 Lê Văn Hùng BK12 K54 102 Cơ điện tử 3 K54377 20090061 Dương Tường Phúc Anh BK13 K54 102 Cơ điện tử 3 K54378 20090622 Vũ Hải Dương BK13 K54 102 Cơ điện tử 3 K54379 20092552 Phạm Văn Thắng BK13 K54 102 Cơ điện tử 2 K54380 20092139 Nguyễn Văn Quân BK14 K54 102 Cơ điện tử 2 K54381 20092857 Khúc Ngọc Trung BK14 K54 102 Cơ điện tử 1 K54382 20093641 Nguyễn Văn Tình BK15 K54 102 Cơ điện tử 2 K54383 20090114 Nguyễn Thế Anh BK16 K54 102 Cơ điện tử 2 K54384 20091279 Nguyễn Văn Huỳnh BK16 K54 102 Cơ điện tử 3 K54

Page 8: Ket Qua Phan Nganh K54

385 20091063 Nguyễn Văn Hiển BK17 K54 102 Cơ điện tử 2 K54386 20091602 Nguyễn Mạnh Linh BK17 K54 102 Cơ điện tử 3 K54387 20090677 Nguyễn Quang Đạt BK20 K54 102 Cơ điện tử 2 K54388 20091256 Quách Việt Huy BK20 K54 102 Cơ điện tử 3 K54389 20091641 Đỗ Tưởng Long BK20 K54 102 Cơ điện tử 1 K54390 20093036 Trịnh Bảo Tuấn BK20 K54 102 Cơ điện tử 1 K54391 20092217 Hoàng Văn Sâm BK22 K54 102 Cơ điện tử 3 K54392 20093680 Lê Văn Viên BK22 K54 102 Cơ điện tử 2 K54393 20090546 Nguyễn Tràng Dũng BK23 K54 102 Cơ điện tử 2 K54394 20090736 Nguyễn Đình Định BK23 K54 102 Cơ điện tử 1 K54395 20091887 Nguyễn Văn Nghĩa BK24 K54 102 Cơ điện tử 2 K54396 20092010 Nguyễn Văn Phong BK24 K54 102 Cơ điện tử 1 K54397 20090268 Phùng Đức Cảnh BK25 K54 102 Cơ điện tử 1 K54398 20091712 Lê Xuân Lượng BK26 K54 102 Cơ điện tử 2 K54399 20090995 Đào Văn Hạnh BK28 K54 102 Cơ điện tử 3 K54400 20092946 Phạm Văn Tuân BK28 K54 102 Cơ điện tử 3 K54401 20093003 Nguyễn Ngọc Tuấn BK28 K54 102 Cơ điện tử 3 K54402 20091047 Phạm Trọng Hiếu BK30 K54 102 Cơ điện tử 2 K54403 20093599 Trần Minh Sương BK31 K54 102 Cơ điện tử 3 K54404 20091782 Nguyễn Bình Minh BK32 K54 102 Cơ điện tử 3 K54405 20091452 Nguyễn Văn Khánh BK34 K54 102 Cơ điện tử 3 K54406 20090174 Nguyễn Văn ánh BK35 K54 102 Cơ điện tử 2 K54407 20090848 Đặng Đức Giang BK35 K54 102 Cơ điện tử 2 K54408 20091060 Lê Xuân Hiển BK35 K54 102 Cơ điện tử 1 K54409 20093191 Nguyễn Anh Tú BK35 K54 102 Cơ điện tử 3 K54410 20091585 Đào Nguyễn Quang Linh BK36 K54 102 Cơ điện tử 2 K54411 20093353 Nguyễn Khả Trường Xương BK36 K54 102 Cơ điện tử 1 K54412 20091736 Nguyễn Hữu Mạnh BK37 K54 102 Cơ điện tử 1 K54413 20090891 Nguyễn Mạnh Hà BK38 K54 102 Cơ điện tử 1 K54414 20093444 Đoàn Văn Hiếu BK38 K54 102 Cơ điện tử 1 K54415 20091915 Nguyễn Xuân Ngọc BK39 K54 102 Cơ điện tử 3 K54416 20092542 Nguyễn Văn Thắng BK39 K54 102 Cơ điện tử 2 K54417 20092209 Vũ Quang Sao BK40 K54 102 Cơ điện tử 2 K54418 20092213 Lương Văn Sáng BK40 K54 102 Cơ điện tử 2 K54419 20090590 Lê Hồng Dương BK41 K54 102 Cơ điện tử 1 K54420 20090639 Nguyễn Văn Đại BK41 K54 102 Cơ điện tử 1 K54421 20092585 Vũ Văn Thích BK41 K54 102 Cơ điện tử 3 K54422 20093038 Vũ Anh Tuấn BK42 K54 102 Cơ điện tử 1 K54423 20092491 Trần Văn Thạch BK43 K54 102 Cơ điện tử 1 K54424 20093670 Chu Đức Tú BK44 K54 102 Cơ điện tử 2 K54425 20090571 Trần Trung Dũng BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54426 20091708 Nguyễn Đức Lương BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54427 20092166 Đặng Anh Quyết BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54428 20092673 Đinh Văn Thưởng BK45 K54 102 Cơ điện tử 1 K54429 20093189 Nguyễn Anh Tú BK45 K54 102 Cơ điện tử 2 K54430 20092791 Nguyễn Văn Toản BK46 K54 102 Cơ điện tử 1 K54431 20093425 Trần Anh Đức BK46 K54 102 Cơ điện tử 1 K54432 20091281 Dương Hồng Hùng BK47 K54 102 Cơ điện tử 2 K54433 20091581 Bùi Mạnh Linh BK47 K54 102 Cơ điện tử 3 K54434 20092612 Nguyễn Văn Thơi BK47 K54 102 Cơ điện tử 1 K54435 20091142 Hoàng Minh Hoàng BK48 K54 102 Cơ điện tử 3 K54436 20093508 Nguyễn Văn Linh BK48 K54 102 Cơ điện tử 2 K54437 20093013 Nguyễn Văn Tuấn BK49 K54 102 Cơ điện tử 3 K54438 20093286 Nguyễn Văn Vinh BK49 K54 102 Cơ điện tử 3 K54439 20093645 Nguyễn Quang Trạch BK49 K54 102 Cơ điện tử 3 K54440 20091391 Phùng Khắc Hưng BK50 K54 102 Cơ điện tử 1 K54

Page 9: Ket Qua Phan Nganh K54

441 20091468 Phạm Quang Khải BK50 K54 102 Cơ điện tử 2 K54442 20092377 Bùi Quang Thanh BK50 K54 102 Cơ điện tử 2 K54443 20093137 Nguyễn Thanh Tùng BK50 K54 102 Cơ điện tử 3 K54444 20091246 Nguyễn Quang Huy BK51 K54 102 Cơ điện tử 3 K54445 20093209 Trần Văn Tú BK51 K54 102 Cơ điện tử 3 K54446 20092456 Trần Xuân Thành BK52 K54 102 Cơ điện tử 1 K54447 20091981 Đỗ Giang Ninh BK53 K54 102 Cơ điện tử 3 K54448 20091444 Nguyễn Nam Khánh BK54 K54 102 Cơ điện tử 1 K54449 20092925 Phạm Khắc Trường BK54 K54 102 Cơ điện tử 2 K54450 20091427 Nguyễn Văn Khanh BK55 K54 102 Cơ điện tử 2 K54451 20092121 Nguyễn Hồng Quân BK55 K54 102 Cơ điện tử 2 K54452 20093477 Võ Thành Huy BK55 K54 102 Cơ điện tử 3 K54453 20091929 Đặng Sỹ Nguyên BK56 K54 102 Cơ điện tử 1 K54454 20092239 Đoàn Thanh Sơn BK56 K54 102 Cơ điện tử 1 K54455 20092878 Nguyễn Thành Trung BK56 K54 102 Cơ điện tử 1 K54456 20093695 Lê Đức Vượng BK58 K54 102 Cơ điện tử 2 K54457 20093509 Nguyễn Văn Linh BK60 K54 102 Cơ điện tử 1 K54458 20093628 Đỗ Văn Thiệu BK60 K54 102 Cơ điện tử 3 K54459 20091350 Đèo Thế Hưng BK61 K54 102 Cơ điện tử 3 K54460 20091911 Nguyễn Bảo Ngọc BK62 K54 102 Cơ điện tử 2 K54461 20092170 Nguyễn Thành Quyết BK62 K54 102 Cơ điện tử 1 K54462 20091877 Lê Duy Nghĩa BK63 K54 102 Cơ điện tử 3 K54463 20093187 Lê Văn Tú BK63 K54 102 Cơ điện tử 1 K54464 20091264 Vũ Quốc Huy BK66 K54 102 Cơ điện tử 1 K54465 20091704 Tạ Văn Luyện BK66 K54 102 Cơ điện tử 1 K54466 20092657 Tạ Sơn Thuỷ BK66 K54 102 Cơ điện tử 1 K54467 20093427 Nguyễn Trường Giang BK66 K54 102 Cơ điện tử 3 K54468 20090305 Trần Thành Chiến BK68 K54 102 Cơ điện tử 2 K54469 20090308 Bùi Duy Chinh BK68 K54 102 Cơ điện tử 1 K54470 20091181 Vũ Công Hoàng BK68 K54 102 Cơ điện tử 2 K54471 20091767 Dương Ngọc Minh BK68 K54 102 Cơ điện tử 3 K54472 20092290 Hà Kim Sỹ BK68 K54 102 Cơ điện tử 1 K54473 20093323 Nguyễn Tuấn Vũ BK68 K54 102 Cơ điện tử 3 K54474 20091874 Hà Duy Nghĩa BK69 K54 102 Cơ điện tử 1 K54475 20090058 Doãn Quang Anh BK70 K54 102 Cơ điện tử 1 K54476 20092545 Ninh Công Thắng BK70 K54 102 Cơ điện tử 3 K54477 20092572 Phạm Trung Thiên BK70 K54 102 Cơ điện tử 2 K54478 20093697 Nguyễn Hữu Phú BK70 K54 102 Cơ điện tử 1 K54479 20092899 Vũ Văn Truờng BK71 K54 102 Cơ điện tử 3 K54480 20093439 Đinh Sỹ Hậu BK71 K54 102 Cơ điện tử 1 K54481 20092841 Nguyễn Văn Trọng BK72 K54 102 Cơ điện tử 1 K54482 20091186 Phạm Văn Hoạch BK73 K54 102 Cơ điện tử 3 K54483 20091284 Dương Văn Hùng BK73 K54 102 Cơ điện tử 3 K54484 20092938 Phạm Văn Trưởng BK73 K54 102 Cơ điện tử 1 K54485 20093531 Nguyễn Bình Minh BK74 K54 102 Cơ điện tử 1 K54486 20093681 Đinh Quốc Việt BK74 K54 102 Cơ điện tử 1 K54487 20090794 Nguyễn Anh Đức BK75 K54 102 Cơ điện tử 2 K54488 20090824 Nguyễn Việt Đức BK75 K54 102 Cơ điện tử 1 K54489 20091338 Trần Văn Hùng BK75 K54 102 Cơ điện tử 2 K54490 20090149 Tạ Quang Tuấn Anh BK78 K54 102 Cơ điện tử 2 K54491 20093524 Nguyễn Thế Lực BK78 K54 102 Cơ điện tử 2 K54492 20090560 Phạm Tiến Dũng BK79 K54 102 Cơ điện tử 2 K54493 20090734 Lê Văn Định BK79 K54 102 Cơ điện tử 3 K54494 20090768 Hoàng Hữu Đợi BK80 K54 102 Cơ điện tử 2 K54495 20090833 Phạm Văn Đức BK80 K54 102 Cơ điện tử 3 K54496 20090975 Phùng Quang Hải BK80 K54 102 Cơ điện tử 2 K54

Page 10: Ket Qua Phan Nganh K54

497 20092796 Phạm Minh Tổng BK81 K54 102 Cơ điện tử 2 K54498 20091986 Trần Văn Ninh BK83 K54 102 Cơ điện tử 3 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 11: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Cơ Khí )

Khoa việnKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCK

Page 12: Ket Qua Phan Nganh K54

KCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCK

Page 13: Ket Qua Phan Nganh K54

KCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCK

Page 14: Ket Qua Phan Nganh K54

KCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCK

Page 15: Ket Qua Phan Nganh K54

KCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCK

Page 16: Ket Qua Phan Nganh K54

KCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCK

Page 17: Ket Qua Phan Nganh K54

KCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCK

Page 18: Ket Qua Phan Nganh K54

KCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCK

Page 19: Ket Qua Phan Nganh K54

KCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCKKCK

Page 20: Ket Qua Phan Nganh K54

KCKKCK

Page 21: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Công nghệ Dệt may và Thời trang)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20091356 Đỗ Quang Hưng BK04 K54 341 Kỹ thuật Dệt K542 20090738 Nguyễn Trung Định BK06 K54 341 Kỹ thuật Dệt K543 20090515 Lê Chí Dũng BK09 K54 341 Kỹ thuật Dệt K544 20090977 Tạ Đức Hải BK10 K54 341 Kỹ thuật Dệt K545 20082199 Vũ Quang Sâm BK100K53 341 Kỹ thuật Dệt K546 20092331 Đỗ Thanh Tân BK14 K54 341 Kỹ thuật Dệt K547 20093031 Trần Thế Tuấn BK16 K54 341 Kỹ thuật Dệt K548 20090920 Đỗ Hoàng Hải BK20 K54 341 Kỹ thuật Dệt K549 20092910 Hà Xuân Trường BK25 K54 341 Kỹ thuật Dệt K54

10 20092551 Phạm Văn Thắng BK31 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5411 20093542 Trương Đình Nam BK33 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5412 20091022 Đàm Trung Hiếu BK36 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5413 20090651 Bùi Tiến Đạt BK44 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5414 20090177 Tạ Thiên Ân BK49 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5415 20090982 Vũ Hoàng Hải BK70 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5416 20090703 Trần Văn Đạt BK72 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5417 20091008 Nguyễn Quang Hậu BK72 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5418 20090881 Chu Thanh Hà BK73 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5419 20092294 Trần Đình Sỹ BK77 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5420 20093494 Dương Đình Khánh BK79 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5421 20091040 Nguyễn Trí Hiếu BK81 K54 341 Kỹ thuật Dệt K5422 20091757 Trần Đức Mạnh BK11 K54 342 Công nghệ May K5423 20093219 Vũ Thành Tựu BK16 K54 342 Công nghệ May K5424 20091899 Đoàn Văn Ngọc BK17 K54 342 Công nghệ May K5425 20092099 Trương Minh Quang BK20 K54 342 Công nghệ May K5426 20091588 Hoàng Hải Linh BK66 K54 342 Công nghệ May K5427 20092770 Phạm Anh Toàn BK66 K54 342 Công nghệ May K5428 20091400 Nguyễn Thu Hường BK72 K54 342 Công nghệ May K5429 20092998 Nguyễn Mạnh Tuấn BK73 K54 342 Công nghệ May K5430 20093350 Nguyễn Văn Xuân BK75 K54 342 Công nghệ May K5431 20090365 Nguyễn Văn Công BK78 K54 342 Công nghệ May K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 22: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Công nghệ Dệt may và Thời trang)

Khoa việnKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTTKCNDMVTT

Page 23: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Công nghệ Hóa học)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20093616 Đào Chiến Thắng BK01 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K542 20092536 Nguyễn Trọng Thắng BK02 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K543 20093478 Phạm Thiên Huynh BK02 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K544 20090173 Đỗ Văn ánh BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K545 20091015 Đào Thị Hiền BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K546 20091666 Phùng Quang Long BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K547 20092709 Nguyễn Văn Tiến BK03 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K548 20090981 Trần Văn Hải BK04 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K549 20091323 Nguyễn Thanh Hùng BK04 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54

10 20092374 Phạm Văn Tấn BK04 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5411 20090564 Phạm Văn Dũng BK05 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5412 20093382 Phan Duy Bổng BK05 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K5413 20090018 Trương Văn Lập BK06 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K5414 20091669 Trần Văn Long BK06 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K5415 20092031 Nguyễn ánh Phúc BK06 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5416 20091920 Tạ Kim Ngọc BK07 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5417 20092360 Trần Huy Tân BK07 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5418 20092694 Hoàng Minh Tiến BK07 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5419 20091076 Nguyễn Đình Hiệp BK08 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5420 20091412 Cao Văn Hữu BK08 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5421 20091636 Dương Hà Long BK08 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5422 20090649 Bùi Đăng Đạt BK09 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K5423 20091828 Lê Ngọc Nam BK09 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5424 20091835 Nguyễn Đức Nam BK09 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5425 20091551 Nguyễn Khúc Tùng Lâm BK10 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5426 20093342 Bùi Văn Vượng BK10 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5427 20080785 Bùi Thế Giang BK100K53 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5428 20083166 Hoàng Trọng Vinh BK100K53 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5429 20091403 Đỗ Đình Hướng BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K5430 20091510 Nguyễn Như Kiên BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K5431 20091520 Nguyễn Trung Kiên BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5432 20091916 Phan Tuấn Ngọc BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5433 20093052 Dương Minh Tuyền BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K5434 20093228 Nguyễn Thị Thuý Vân BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5435 20093238 Bùi Văn Việt BK11 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5436 20090097 Lưu Hoàng Anh BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5437 20091316 Nguyễn Mạnh Hùng BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5438 20093325 Quản Văn Vũ BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5439 20093591 Đặng Văn Sĩ BK12 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K5440 20090123 Nguyễn Tuấn Anh BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5441 20091067 Đào Văn Hiệp BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5442 20091547 Lê Hà Lâm BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K5443 20091795 Trần Công Minh BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5444 20093397 Phan Hải Cường BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5445 20093633 Trần Thục BK13 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K5446 20090502 Bùi Việt Dũng BK14 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5447 20092425 Nguyễn Minh Thành BK14 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5448 20092671 Lê Xuân Thường BK14 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5449 20090028 Nguyễn Văn Khánh BK15 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5450 20092234 Dương Văn Sơn BK15 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54

Page 24: Ket Qua Phan Nganh K54

51 20092815 Phạm Thị Trang BK15 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5452 20090600 Nguyễn Đình Dương BK16 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5453 20091196 Nguyễn Duy Hồng BK16 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5454 20093583 Nguyễn Hồng Quân BK16 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5455 20090213 Đỗ Văn Bắc BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K5456 20090613 Phạm Bình Dương BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K5457 20090631 Dương Quang Đại BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5458 20090853 Đỗ Trường Giang BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5459 20091042 Nguyễn Trung Hiếu BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5460 20091057 Hoàng Thế Hiển BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5461 20091867 Phạm Thị Thuỷ Ngân BK17 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5462 20090157 Trần Tuấn Anh BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5463 20090607 Nguyễn Tùng Dương BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5464 20090963 Nguyễn Văn Hải BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5465 20091600 Nguyễn Diệu Linh BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5466 20091717 Nguyễn Văn Lực BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5467 20093030 Trần Anh Tuấn BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K5468 20093297 Trần Quang Vinh BK18 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5469 20090320 Nguyễn Công Chính BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5470 20090426 Nguyễn Văn Cường BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5471 20090640 Nguyễn Văn Đại BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5472 20092072 Nguyễn Như Phượng BK19 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5473 20090083 Lê Đức Anh BK20 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5474 20091971 Nguyễn Hồng Nho BK20 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5475 20093512 Trương Hữu Linh BK20 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5476 20090014 Ngân Văn Xuân BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K5477 20090056 Chu Thế Anh BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K5478 20091972 Tống Đức Nhuận BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5479 20092546 Phan Chiến Thắng BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5480 20092677 Nguyễn Trường Thứ BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5481 20093015 Nguyễn Văn Tuấn BK21 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5482 20091330 Phạm Thế Hùng BK22 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5483 20092668 Đỗ Vũ Thư BK22 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5484 20090289 Mai Ngọc Chiến BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5485 20090747 Ngô Huy Đô BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5486 20091269 Đào Thị Huyền BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K5487 20092407 Bùi Công Thành BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5488 20092896 Vũ Đức Trung BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5489 20093392 Trần Thành Công BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K5490 20093485 Đặng Như Hưng BK23 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5491 20090498 Bùi Chí Dũng BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K5492 20090969 Phạm Hoàng Hải BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K5493 20092480 Mai Quang Tháp BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5494 20092490 Mai Bá Thạch BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K5495 20092908 Đặng Văn Trường BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K5496 20093047 Lê Hồng Hà Tuyên BK24 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5497 20090011 Hà Văn Kiên BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K5498 20090475 Nguyễn Đức Duy BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K5499 20091259 Trần Trọng Huy BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54

100 20091360 Hoàng Quang Hưng BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54101 20091422 Mai Trung Khang BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54102 20092060 Nguyễn Tuấn Phương BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54103 20093130 Nguyễn Thanh Tùng BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54104 20093216 Nguyễn Đình Tưởng BK25 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54105 20091235 Lê Thành Huy BK26 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54106 20091626 Nguyễn Thế Lịch BK26 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54

Page 25: Ket Qua Phan Nganh K54

107 20092882 Nguyễn Tràng Trung BK26 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54108 20090437 Phạm Viết Cường BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54109 20090696 Nguyễn Văn Đạt BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54110 20092523 Nguyễn Huy Thắng BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54111 20092984 Lương Hữu Tuấn BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54112 20092986 Lưu Văn Tuấn BK27 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54113 20092650 Nguyễn Phương Thuý BK28 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54114 20093229 Trần Thị Ngọc Vân BK28 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54115 20090436 Phạm Văn Cường BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54116 20091758 Trịnh Huy Mạnh BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54117 20092026 Nguyễn Trọng Phú BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54118 20092463 Đỗ Minh Thái BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54119 20092927 Phạm Văn Trường BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54120 20093432 Nguyễn Thị Hà BK29 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54121 20091131 Nguyễn Trọng Hoàn BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54122 20091769 Đào Văn Minh BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54123 20092133 Nguyễn Tiến Quân BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54124 20093690 Nguyễn Ngọc Vũ BK30 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54125 20090580 Bùi Sỹ Dương BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54126 20091035 Nguyễn Đức Hiếu BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54127 20092918 Nguyễn Tiến Trường BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54128 20093020 Phạm Anh Tuấn BK31 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54129 20092267 Phan Hồng Sơn BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54130 20092667 Vũ Văn Thụy BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54131 20092945 Nguyễn Văn Tuân BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54132 20093099 Lê ích Tùng BK32 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54133 20090118 Nguyễn Thị Vân Anh BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54134 20090416 Nguyễn Mạnh Cường BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54135 20090480 Nguyễn Thái Duy BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54136 20091230 Đỗ Thanh Huy BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54137 20091821 Hoàng Nguyễn Nhật Nam BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54138 20091879 Lê Trọng Nghĩa BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54139 20092741 Phạm Xuân Tình BK33 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54140 20090352 Đỗ Tiến Công BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54141 20091753 Phạm Xuân Mạnh BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54142 20092309 Lê Đình Tâm BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54143 20092473 Nguyễn Trọng Thái BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54144 20093395 Nguyễn Anh Cường BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54145 20093642 Lê Văn Tĩnh BK34 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54146 20091570 Đỗ Hải Lăng BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54147 20091583 Bùi Tuấn Linh BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54148 20092621 Nguyễn Văn Thuấn BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54149 20092646 Vũ Anh Thu BK35 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54150 20090700 Phạm Tiến Đạt BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54151 20091101 Đào Chính Hoà BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54152 20091906 Lê Mai Ngọc BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54153 20092498 Đỗ Minh Thắng BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54154 20092700 Lê Văn Tiến BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54155 20092970 Hoàng Văn Tuấn BK36 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54156 20091936 Nguyễn Hoàng Nguyên BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54157 20092356 Nguyễn Xuân Tân BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54158 20092675 Hoàng Huyền Thượng BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54159 20093269 Bùi Quang Vinh BK37 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54160 20090229 Lê Huy Bình BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54161 20091091 Đỗ Hữu Hiệu BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54162 20091389 Phạm Khắc Hưng BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54

Page 26: Ket Qua Phan Nganh K54

163 20091849 Phạm Thành Nam BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54164 20092016 Vũ Việt Phong BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54165 20092481 Chu Thị Bích Thảo BK38 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54166 20090577 Vũ Tuấn Dũng BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54167 20090662 Đỗ Quốc Đạt BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54168 20091735 Nguyễn Đức Mạnh BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54169 20091745 Nguyễn Tiến Mạnh BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54170 20093104 Lê Thanh Tùng BK39 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54171 20090411 Nguyễn Cao Cường BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54172 20090659 Đoàn Minh Đạt BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54173 20091206 Phạm Quang Hợp BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54174 20091901 Đỗ Duy Ngọc BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54175 20092064 Nguyễn Xuân Phương BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54176 20092083 Nguyễn Anh Quang BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54177 20092276 Tạ Quang Sơn BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54178 20092485 Nguyễn Thị Thảo BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54179 20092565 Vũ Hoàng Anh Thế BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54180 20093490 Sử Quang Hưng BK40 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54181 20090235 Nguyễn Thanh Bình BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54182 20091066 Chu Nghĩa Hiệp BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54183 20092639 Vũ Văn Thuận BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54184 20093046 Đồng Duy Tuyên BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54185 20093644 Phan Xuân Tịnh BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54186 20093713 Hoàng Sum BK41 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54187 20091289 Đoàn Văn Hùng BK42 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54188 20090130 Nguyễn Tuấn Anh BK43 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54189 20092892 Tô Thế Trung BK43 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54190 20093135 Nguyễn Thanh Tùng BK43 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54191 20090219 Nguyễn Văn Biên BK44 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54192 20091431 Đặng Duy Khánh BK44 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54193 20091991 Đào Thị Oanh BK44 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54194 20090902 Phạm Thanh Hà BK45 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54195 20092643 Nguyễn Thị Thu BK45 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54196 20093593 Lê Tùng Sơn BK45 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54197 20091676 Vũ Văn Long BK47 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54198 20093564 Trần Văn Phong BK47 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54199 20090680 Nguyễn Quốc Đạt BK48 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54200 20091207 Đoàn Khắc Huân BK48 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54201 20091454 Nguyễn Văn Khánh BK48 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54202 20090366 Nguyễn Xuân Công BK49 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54203 20091659 Phan Thanh Long BK49 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54204 20091151 Nguyễn Đức Hoàng BK50 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54205 20091241 Nguyễn Đức Huy BK50 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54206 20092260 Nguyễn Thanh Sơn BK50 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54207 20090265 Nguyễn Đình Cảnh BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54208 20091332 Phạm Văn Hùng BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54209 20092651 Nguyễn Thị Phương Thuý BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54210 20093049 Nguyễn Viết Tuyên BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54211 20093594 Nguyễn Văn Sơn BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54212 20093660 Nguyễn Văn Tuấn BK51 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54213 20090742 Nguyễn Đức Đoan BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54214 20092094 Trần Quang BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54215 20092813 Nguyễn Thị Thu Trang BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54216 20093699 Phan Thanh Tùng BK52 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54217 20090723 Đặng Bá Điền BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54218 20091377 Nguyễn Quang Hưng BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54

Page 27: Ket Qua Phan Nganh K54

219 20091531 Nguyễn Đức Kỳ BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54220 20091689 Lê Như Lợi BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54221 20092338 Lê Nhật Tân BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54222 20092805 Lương Thị Huyền Trang BK53 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54223 20091061 Nguyễn Ngọc Hiển BK54 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54224 20092163 Nguyễn Duy Quyền BK54 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54225 20090561 Phạm Tiến Dũng BK55 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54226 20091187 Dương Văn Hoạt BK55 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54227 20091358 Đỗ Việt Hưng BK55 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54228 20091563 Trịnh Tùng Lâm BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54229 20091831 Lê Văn Nam BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54230 20092189 Vũ Đình Quỳnh BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54231 20092561 Vũ Tiến Thắng BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54232 20092676 Đặng Duy Thứ BK56 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54233 20090501 Bùi Quang Dũng BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54234 20090815 Nguyễn Trọng Đức BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54235 20091149 Nguyễn Công Hoàng BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54236 20092387 Nguyễn Trí Thanh BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54237 20092905 Bùi Văn Trường BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54238 20093615 Vũ Văn Thạch BK57 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54239 20090216 Trần Văn Bắc BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54240 20090479 Nguyễn Quang Duy BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54241 20090887 Lê Ngọc Hà BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54242 20091805 Vũ Xuân Mùi BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54243 20092530 Nguyễn Quang Thắng BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54244 20092701 Nguyễn Khắc Tiến BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54245 20093234 Tăng Văn Vệ BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54246 20093446 Hoàng Văn Hiệp BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54247 20093646 Nguyễn Công Trình BK58 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54248 20090085 Lê Khả Tuấn Anh BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54249 20090345 Bùi Xuân Công BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54250 20090557 Phạm Minh Dũng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54251 20091346 Chu Quốc Hưng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54252 20091395 Trịnh Tuấn Hưng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54253 20091556 Phạm Hoàng Lâm BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54254 20093017 Phan Quốc Tuấn BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54255 20093074 Cao Thọ Tùng BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54256 20093525 Bùi Đình Mạnh BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54257 20093555 Hồ Mậu Nhân BK59 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54258 20090128 Nguyễn Tuấn Anh BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54259 20090592 Lê Mạnh Dương BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54260 20091018 Đoàn Văn Hiến BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54261 20093632 Nguyễn Lê Tài Thu BK60 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54262 20090737 Nguyễn Huy Định BK61 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54263 20090950 Nguyễn Ngọc Hải BK61 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54264 20092389 Nguyễn Văn Thanh BK61 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54265 20090522 Ngô Tiến Dũng BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54266 20091905 Hoàng Nguyên Ngọc BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54267 20092404 Vũ Thành Thao BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54268 20092996 Nguyễn Đức Tuấn BK62 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54269 20090362 Nguyễn Minh Công BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54270 20090524 Ngô Trung Dũng BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54271 20091742 Nguyễn Tiến Mạnh BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54272 20092001 Hoàng Văn Phiên BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54273 20092226 Bùi Anh Sơn BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54274 20092297 Lê Viết Tài BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54

Page 28: Ket Qua Phan Nganh K54

275 20092835 Phạm Xuân Trịnh BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54276 20092948 Trần Anh Tuân BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54277 20093021 Phạm Anh Tuấn BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54278 20093339 Uông Văn Vương BK63 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54279 20090356 Lê ích Công BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54280 20091963 Lê Văn Nhậm BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54281 20092687 Vũ Đức Tiên BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54282 20093287 Nguyễn Văn Vinh BK64 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54283 20091530 Đinh Bá Kỳ BK65 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54284 20091960 Nguyễn Thế Nhất BK65 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54285 20093654 Đinh Nho Tuấn BK66 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54286 20090669 Lê Tiến Đạt BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54287 20090790 Lưu Văn Đức BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54288 20091111 Nguyễn Xuân Hoà BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54289 20091832 Lê Văn Hồng Nam BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54290 20092188 Trịnh Công Quỳnh BK67 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54291 20090136 Nguyễn Việt Anh BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54292 20090503 Đàm Duy Dũng BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54293 20090644 Vũ Văn Đại BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54294 20090994 Bùi Đức Hạnh BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54295 20093307 Đoàn Văn Võ BK68 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54296 20090297 Phan Văn Chiến BK69 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54297 20091620 Phạm Thị Linh BK69 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54298 20092702 Nguyễn Mạnh Tiến BK69 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54299 20090431 Nguyễn Viết Cường BK70 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54300 20092305 Hoàng Văn Tạo BK70 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54301 20090015 Đỗ Đức Trường BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54302 20090800 Nguyễn Hữu Đức BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54303 20090858 Lưu Trường Giang BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54304 20090909 Bùi Thái Hào BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54305 20092804 Lại Thị Mai Trang BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54306 20093170 Trương Xuân Tùng BK71 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54307 20090351 Đỗ Thành Công BK72 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54308 20090806 Nguyễn Minh Đức BK72 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54309 20091956 Bùi Duy Nhất BK72 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54310 20090851 Đỗ Hoàng Giang BK73 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54311 20092511 Lưu Huy Thắng BK73 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54312 20090295 Nguyễn Văn Chiến BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54313 20090315 Hoàng Đức Chính BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54314 20091302 Nguyễn Bảo Hùng BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54315 20091643 Kim Hải Long BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54316 20092566 Vũ Trọng Thế BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54317 20093152 Phạm Thanh Tùng BK74 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54318 20091082 Nguyễn Xuân Hiệp BK75 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54319 20091763 Bùi Đức Mẫn BK75 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54320 20091992 Hoàng Ngọc Oanh BK76 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54321 20093059 Nguyễn Thanh Tuyền BK76 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54322 20093183 Hồ Trung Tú BK76 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54323 20090163 Vũ Hoàng Anh BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54324 20090170 Vương Tuấn Anh BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54325 20090172 Đoàn Thị Ngọc ánh BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54326 20090233 Nguyễn Đức Bình BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54327 20090353 Đỗ Viết Công BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54328 20091627 Nguyễn Tuấn Lịch BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54329 20092198 Nguyễn Văn Quý BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54330 20092493 Ngô Doãn Thạo BK77 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54

Page 29: Ket Qua Phan Nganh K54

331 20090788 Lê Trung Đức BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54332 20091119 Phạm Thị Hoài BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54333 20091238 Nguyễn Chí Huy BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54334 20091483 Lường Quốc Khoẻ BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54335 20093313 Đỗ Tuấn Vũ BK78 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54336 20090013 Bùi Công Sang BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54337 20090054 Chu Đức Anh BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54338 20090057 Chung Văn Anh BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54339 20090657 Đặng Tiến Đạt BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54340 20092379 Đinh Hoàng Thanh BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54341 20093471 Nguyễn Quốc Hội BK79 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54342 20092958 Đoàn Anh Tuấn BK80 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54343 20090460 Phạm Văn Doanh BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54344 20090985 Vũ Thanh Hải BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54345 20091006 Nguyễn Văn Hân BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54346 20091007 Lưu Quang Hậu BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54347 20091506 Lê Trung Kiên BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54348 20091548 Lương Bá Lâm BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54349 20092961 Đinh Văn Tuấn BK81 K54 300 Kỹ thuật hóa học 6 K54350 20091613 Nguyễn Văn Linh BK82 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54351 20093088 Đinh Khắc Tùng BK82 K54 300 Kỹ thuật hóa học 5 K54352 20093413 Hà Tiến Đạt BK82 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54353 20091110 Nguyễn Văn Hoà BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 7 K54354 20091306 Nguyễn Đăng Hùng BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54355 20091967 Nguyễn Đồng Nhật BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 1 K54356 20093163 Trần Thanh Tùng BK83 K54 300 Kỹ thuật hóa học 4 K54357 20090071 Đoàn Ngọc Anh BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 2 K54358 20090119 Nguyễn Thị Vân Anh BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54359 20091518 Nguyễn Trung Kiên BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 8 K54360 20091694 Nguyễn Đức Luân BK84 K54 300 Kỹ thuật hóa học 3 K54361 20090279 Đỗ Thị Chi BK03 K54 310 Kỹ thuật hóa học 1 K54362 20092013 Trần Trung Phong BK06 K54 310 Kỹ thuật hóa học 2 K54363 20090375 Bùi Văn Cương BK10 K54 310 Kỹ thuật hóa học 3 K54364 20082437 Dương Ngọc Thạch BK100K53 310 Kỹ thuật hóa học 8 K54365 20090988 Nguyễn Thị Hảo BK12 K54 310 Kỹ thuật hóa học 4 K54366 20091771 Đinh Quang Minh BK45 K54 310 Kỹ thuật hóa học 5 K54367 20091882 Nguyễn Đức Nghĩa BK64 K54 310 Kỹ thuật hóa học 6 K54368 20090266 Nguyễn Đức Cảnh BK80 K54 310 Kỹ thuật hóa học 7 K54369 20091251 Nguyễn Văn Huy BK04 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54370 20082418 Đặng Tài Thái BK100K53 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54371 20092269 Phạm Thái Sơn BK14 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54372 20091236 Lưu Mạnh Huy BK16 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54373 20093188 Ngô Tuấn Tú BK16 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54374 20092723 Vũ Duy Tiến BK28 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54375 20091455 Nguyễn Văn Khánh BK29 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54376 20091569 Trịnh Tùng Lân BK38 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54377 20090955 Nguyễn Thanh Hải BK45 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54378 20091534 Lê Tử Lam BK50 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54379 20090447 Vũ Tiến Cường BK51 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54380 20093784 Chou Povalin BK68 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54381 20091394 Trần Minh Hưng BK77 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54382 20091798 Trần Trọng Minh BK77 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54383 20093267 Vũ Văn Việt BK81 K54 311 Kỹ thuật in và Truyền thông K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 30: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Công nghệ Hóa học)

Khoa việnKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHH

Page 31: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHH

Page 32: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHH

Page 33: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHH

Page 34: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHH

Page 35: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHH

Page 36: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHHKCNHH

Page 37: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện công nghệ Thông tin và Truyền Thông)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20092787 Lê Văn Toản BK01 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K542 20090936 Lê Văn Hải BK04 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K543 20093254 Nguyễn Hùng Việt BK04 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K544 20091983 Lại Thị Ninh BK05 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K545 20092762 Nguyễn Bá Toàn BK05 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K546 20091644 Lã Thế Long BK06 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K547 20092416 Lê Hữu Thành BK08 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K548 20090758 Nguyễn Tiến Đông BK10 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K549 20092528 Nguyễn Nam Thắng BK10 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K54

10 20081622 Đỗ Tiến Lộc BK101K53 221 KTMT và truyền thông 1 K5411 20090792 Ngô Anh Đức BK13 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5412 20090897 Nguyễn Việt Hà BK13 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5413 20091772 Đỗ Quang Minh BK16 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5414 20091485 Nguyễn Lê Khôi BK17 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5415 20090042 Lê Văn An BK19 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5416 20091728 Đặng Xuân Mạnh BK20 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5417 20092135 Nguyễn Trí Quân BK20 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5418 20093658 Ngô Mạnh Tuấn BK20 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5419 20092230 Bùi Tuấn Sơn BK21 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5420 20092808 Nguyễn Thị Trang BK23 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5421 20093579 Hoàng Doãn Quân BK23 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5422 20090237 Nguyễn Thanh Bình BK24 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5423 20090603 Nguyễn Quang Dương BK29 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5424 20091492 Trịnh Duy Khuê BK29 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5425 20091535 Nguyễn Hồng Lam BK29 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5426 20092452 Phí Bá Thành BK31 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5427 20091059 Lê Vinh Hiển BK32 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5428 20091077 Nguyễn Đức Hiệp BK37 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5429 20091667 Trần Bảo Long BK39 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5430 20092989 Nguyễn Anh Tuấn BK39 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5431 20091202 Phạm Thị Hợi BK40 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5432 20092259 Nguyễn Thanh Sơn BK42 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5433 20091748 Nguyễn Văn Mạnh BK43 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5434 20092378 Đào Hà Thanh BK46 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5435 20090906 Trần Thanh Hà BK48 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5436 20093497 Võ Duy Khánh BK48 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5437 20090667 Lê Quốc Đạt BK49 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5438 20091578 Đinh Trọng Liên BK50 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5439 20092285 Vũ Thái Sơn BK51 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5440 20091512 Nguyễn Tam Kiên BK52 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5441 20091900 Đồng Thị Ngọc BK54 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5442 20090992 Phạm Mỹ Hảo BK56 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5443 20090908 Trương Thanh Hà BK57 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5444 20093199 Nguyễn Thanh Tú BK59 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5445 20091955 Phạm Ngọc Nhân BK60 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5446 20090225 Bùi Yên Bình BK61 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5447 20091827 Lê Đức Nam BK62 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5448 20092595 Nguyễn Trường Thịnh BK62 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K54

Page 38: Ket Qua Phan Nganh K54

49 20092788 Nguyễn Bá Toản BK62 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5450 20092153 Lê Thị Thanh Quế BK65 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5451 20093326 Thân Văn Vũ BK67 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5452 20093619 Nguyễn Viết Thắng BK68 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5453 20090359 Ngô Hồng Công BK69 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5454 20093224 Vũ Văn Ước BK69 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5455 20093332 Vũ Đan Hoài Vũ BK73 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5456 20090109 Nguyễn Hữu Anh BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5457 20092348 Nguyễn Ngọc Tân BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5458 20092600 Phạm Văn Thịnh BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5459 20093788 Trịnh Quang Vinh BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5460 20093789 Trần Đình Tuấn BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5461 20093790 Nguyễn Huy Tam BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5462 20093791 Nguyễn Xuân Dũng BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5463 20093792 Nguyễn Văn An BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5464 20093793 Lê Tự Quân BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5465 20093794 Lê Hữu Tùng BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5466 20093795 Hoàng Anh Đức BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5467 20093796 Lê Minh Đức BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5468 20093797 Phạm Văn Công BK74 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5469 20093623 Phùng Thái Thắng BK75 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5470 20093798 Ngô Xuân Hiện BK75 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5471 20093800 Nguyễn Ngọc Cao BK75 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5472 20091148 Ngô Văn Hoàng BK78 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5473 20093112 Lưu Thanh Tùng BK78 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5474 20090472 Lê Khánh Duy BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5475 20090766 Dương Đức Độ BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5476 20092101 Vũ Viết Quang BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5477 20092496 Nguyễn Thị Thắm BK79 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5478 20091523 Phạm Văn Kiên BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5479 20092149 Trần Mạnh Quân BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5480 20093089 Đoàn Phong Tùng BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5481 20093256 Nguyễn Ngọc Việt BK80 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5482 20093503 Phan Trung Kiên BK81 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5483 20093621 Phan Tự Quốc Thắng BK82 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5484 20092277 Trần Hải Sơn BK83 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5485 20092705 Nguyễn Nam Tiến BK83 K54 221 KTMT và truyền thông 1 K5486 20092488 Vũ Minh Thảo BK84 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5487 20092591 Lê Trọng Thịnh BK84 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5488 20092993 Nguyễn Anh Tuấn BK84 K54 221 KTMT và truyền thông 2 K5489 20090781 Đỗ Việt Đức BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K5490 20093106 Lê Thanh Tùng BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K5491 20093243 Hoàng Đức Việt BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K5492 20093451 Nguyễn Văn Hoà BK02 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K5493 20090676 Nguyễn Ngọc Đạt BK03 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K5494 20091988 Nguyễn Doãn Nội BK04 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K5495 20092690 Đinh Mạnh Tiến BK04 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K5496 20093577 Trần Đình Quang BK04 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K5497 20090656 Đặng Tiến Đạt BK05 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K5498 20091797 Trần Trí Minh BK05 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K5499 20093398 Trrần Hữu Cường BK05 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54

100 20092220 Hoàng Văn Sinh BK06 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54101 20093005 Nguyễn Quang Tuấn BK06 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54102 20090618 Trần Thị Thuỳ Dương BK07 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54103 20090698 Phạm Minh Đạt BK07 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54104 20090180 Cao Xuân Bách BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54

Page 39: Ket Qua Phan Nganh K54

105 20090772 Bùi Quang Đức BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54106 20092664 Phan Hồng Thúy BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54107 20092906 Bùi Xuân Trường BK08 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54108 20091177 Trần Đức Hoàng BK09 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54109 20092392 Trần Chí Thanh BK09 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54110 20092647 Nguyễn Thanh Thuỳ BK09 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54111 20090116 Nguyễn Thế Anh BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54112 20090712 Nguyễn Hải Đăng BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54113 20090888 Lê Văn Hà BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54114 20091123 Đặng Văn Hoàn BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54115 20092307 Đỗ Đức Tâm BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54116 20093473 Đoàn Xuân Huy BK10 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54117 20090464 Nguyễn Mạnh Duẩn BK11 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54118 20092607 Lê Huy Thông BK12 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54119 20090185 Mai Xuân Bách BK13 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54120 20093231 Lê Hồng Văn BK13 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54121 20090152 Trần Hoàng Anh BK14 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54122 20091276 Nguyễn Đăng Huỳnh BK14 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54123 20093452 Bá Đình Hoài BK14 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54124 20090899 Phạm Hoàng Hà BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54125 20091046 Nguyễn Việt Hiếu BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54126 20091175 Phạm Thanh Hoàng BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54127 20092583 Lương Minh Thiệu BK16 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54128 20090527 Nguyễn Anh Dũng BK17 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54129 20092693 Hoàng Mạnh Tiến BK17 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54130 20093410 Tăng Ngọc Dũng BK17 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54131 20090610 Nguyễn Vi Dương BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54132 20090964 Nguyễn Văn Hải BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54133 20091144 Lê Huy Hoàng BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54134 20093400 Phan Danh BK19 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54135 20091270 Nguyễn Thị Huyền BK20 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54136 20091756 Trần Đức Mạnh BK20 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54137 20091921 Võ Hoàng Lan Ngọc BK21 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54138 20092963 Đỗ Anh Tuấn BK21 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54139 20093602 Phùng Thế Tài BK21 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54140 20092801 Bùi Minh Trang BK22 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54141 20093023 Phạm Ngọc Tuấn BK22 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54142 20090597 Ngô Thái Dương BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54143 20091517 Nguyễn Trung Kiên BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54144 20091970 Vũ Minh Nhật BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54145 20093596 Trần Đình Sơn BK23 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54146 20091109 Nguyễn Văn Hoà BK24 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54147 20091678 Chu Đức Lộc BK24 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54148 20092482 Đỗ Thị Phương Thảo BK24 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54149 20090652 Cao Mạnh Đạt BK25 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54150 20091889 Vũ Đình Nghĩa BK25 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54151 20091603 Nguyễn Mạnh Linh BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54152 20091714 Nguyễn Danh Lực BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54153 20092811 Nguyễn Thị Huyền Trang BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54154 20092903 Đỗ Khắc Trụ BK27 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54155 20092587 Chu Thị Thịnh BK28 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54156 20091860 Nguyễn Trường Năng BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54157 20092343 Nguyễn Anh Tân BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54158 20093437 Hồ Văn Hảo BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54159 20093679 Lê Anh Vi BK29 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54160 20090966 Nguyễn Vũ Hải BK30 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54

Page 40: Ket Qua Phan Nganh K54

161 20090333 Nguyễn Bảo Chung BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54162 20090714 Nguyễn Hải Đăng BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54163 20090778 Đặng Trọng Đức BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54164 20090787 Lê Minh Đức BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54165 20092649 Vũ Sơn Thuỳ BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54166 20093173 Vũ Đình Tùng BK32 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54167 20093139 Nguyễn Thanh Tùng BK33 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54168 20090107 Nguyễn Hà Huyền Anh BK34 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54169 20090672 Mai Đức Đạt BK34 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54170 20090948 Nguyễn Minh Hải BK34 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54171 20093463 Nguyễn Văn Hoàng BK36 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54172 20093538 Lê Phương Nam BK36 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54173 20090892 Nguyễn Sỹ Thái Hà BK37 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54174 20091624 Nguyễn Văn Lĩnh BK37 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54175 20093634 Chu Thị Thương BK37 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54176 20092088 Nguyễn Ngọc Quang BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54177 20092106 Phạm Huy Quảng BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54178 20092115 Lê Trọng Quân BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54179 20092199 Nguyễn Xuân Quý BK39 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54180 20090089 Lê Quốc Anh BK40 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54181 20092457 Vũ Anh Thành BK41 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54182 20091945 Nguyễn Thị Nguyệt BK42 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54183 20093018 Phạm Anh Tuấn BK42 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54184 20090393 Đỗ Cao Cường BK43 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54185 20092842 Phạm Đình Trọng BK43 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54186 20090749 Phạm Đăng Đô BK44 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54187 20090946 Nguyễn Huy Hải BK44 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54188 20093705 Nguyễn Quang Huy BK44 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54189 20091856 Trịnh Viết Nam BK45 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54190 20092281 Trần Thanh Sơn BK45 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54191 20093706 Phạm Quang Huy BK45 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54192 20090255 Vũ Thanh Bình BK46 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54193 20092883 Nguyễn Văn Trung BK46 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54194 20093126 Nguyễn Thanh Tùng BK46 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54195 20090132 Nguyễn Viết Anh BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54196 20090582 Cấn Hải Dương BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54197 20090694 Nguyễn Văn Đạt BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54198 20092581 Lê Văn Thiệp BK48 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54199 20090100 Ngô Duy Anh BK49 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54200 20092997 Nguyễn Huy Tuấn BK49 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54201 20093111 Lương Thanh Tùng BK49 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54202 20092839 Nguyễn Đức Trọng BK50 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54203 20090389 Bùi Tiến Cường BK52 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54204 20091125 Lê Đại Hoàn BK52 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54205 20091630 Bùi Đức Long BK52 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54206 20090244 Nguyễn Văn Bình BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54207 20090311 Trần Minh Chình BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54208 20091292 Hứa Mạnh Hùng BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54209 20091599 Ngô Việt Linh BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54210 20093302 Nguyễn Trọng Vĩnh BK54 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54211 20091625 Mạc Văn Lịch BK55 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54212 20091975 Đỗ Thuỳ Nhung BK55 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54213 20090108 Nguyễn Hải Anh BK56 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54214 20091978 Tăng Văn Nhuôm BK56 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54215 20090488 Phạm Đắc Duy BK57 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54216 20091739 Nguyễn Thế Mạnh BK57 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54

Page 41: Ket Qua Phan Nganh K54

217 20092441 Nguyễn Văn Tiến Thành BK57 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54218 20090755 Đinh Văn Đông BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54219 20091065 Bùi Duy Hiệp BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54220 20091460 Trần Ngọc Khánh BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54221 20092921 Nguyễn Văn Trường BK58 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54222 20090161 Vũ Anh BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54223 20090459 Vũ Đình Diệu BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54224 20091824 Lê Anh Nam BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54225 20092320 Trịnh Đức Tâm BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54226 20093373 Bùi Việt Bách BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54227 20093629 Phan Văn Thìn BK59 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54228 20093220 Vũ Quốc Uy BK60 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54229 20092065 Nguyễn Xuân Phương BK61 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54230 20093101 Lê Thanh Tùng BK61 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54231 20093144 Nguyễn Xuân Tùng BK62 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54232 20091817 Đỗ Lê Nam BK63 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54233 20093097 Lâm Viết Tùng BK63 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54234 20090256 Vũ Văn Bình BK64 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54235 20090506 Đoàn Xuân Dũng BK64 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54236 20093212 Vũ Văn Tú BK64 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54237 20090021 Hứa Khánh Trung BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54238 20090438 Phạm Xuân Cường BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54239 20090627 Nguyễn Thị Đảm BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54240 20092027 Nguyễn Văn Phú BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54241 20092240 Hoàng Thái Sơn BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54242 20092279 Trần Nam Sơn BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54243 20092982 Lê Văn Tuấn BK65 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54244 20092146 Tống Anh Quân BK66 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54245 20092793 Phạm Quang Toản BK66 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54246 20092050 Lê Huy Phương BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54247 20093037 Trịnh Nhật Tuấn BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54248 20093409 Phạm Trần Kiên Dũng BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54249 20093429 Nguyễn Đức Giáp BK67 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54250 20093786 Bua Lay Xen Li Nam BK68 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54251 20093787 Xu Ly Con BK68 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54252 20092525 Nguyễn Mạnh Thắng BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54253 20092742 Trần Văn Tình BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54254 20092909 Đinh Tuấn Trường BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54255 20092992 Nguyễn Anh Tuấn BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54256 20093303 Vũ Văn Vĩnh BK69 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54257 20090344 Nguyễn Văn Côn BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54258 20090589 Hà Quang Dương BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54259 20092972 Hoàng Văn Tuấn BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54260 20093635 Nguyễn Thị Thương BK70 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54261 20090939 Mai Nam Hải BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54262 20091352 Đinh Thế Hưng BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54263 20092261 Nguyễn Thanh Sơn BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54264 20093317 Kiều Anh Vũ BK71 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54265 20090304 Trần Quang Chiến BK72 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54266 20092156 Đinh Minh Quốc BK72 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54267 20091964 Lê Quang Nhật BK73 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54268 20092928 Trần Bá Trường BK73 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54269 20093239 Doãn Đăng Việt BK73 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54270 20092071 Nguyễn Hoàng Phượng BK75 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54271 20093528 Trần Tuấn Mạnh BK75 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54272 20093801 Vũ Thuý Quỳnh Thơ BK75 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54

Page 42: Ket Qua Phan Nganh K54

273 20090953 Nguyễn Quốc Hải BK76 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54274 20092754 Bùi Văn Toàn BK76 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54275 20093277 Lê Quốc Vinh BK76 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54276 20092222 Đinh Tiến Sĩ BK77 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54277 20090637 Nguyễn Văn Đại BK78 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54278 20091357 Đỗ Văn Hưng BK79 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54279 20091429 Dương Ngọc Khánh BK79 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54280 20090335 Phạm Sỹ Chung BK80 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54281 20092539 Nguyễn Văn Thắng BK80 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54282 20090654 Đào Văn Đạt BK81 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54283 20091336 Trần Mạnh Hùng BK81 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54284 20093016 Nguyễn Xuân Tuấn BK81 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54285 20090978 Tạ Hoàng Hải BK82 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54286 20090260 Vũ Thành Bút BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54287 20090552 Nguyễn Việt Dũng BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 4 K54288 20090732 Đinh Văn Đích BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54289 20090762 Phạm Văn Đông BK83 K54 222 Công nghệ thông tin 3 K54290 20091415 Nguyễn Chí Hữu BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54291 20091870 Đào Công Nghiệp BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54292 20091904 Hoàng Minh Ngọc BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54293 20093306 Nguyễn Đức Thuỷ Vịnh BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 2 K54294 20093754 Xaysana ChănthạVông BK84 K54 222 Công nghệ thông tin 1 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 43: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện công nghệ Thông tin và Truyền Thông)

Khoa việnKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTT

Page 44: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTT

Page 45: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTT

Page 46: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTT

Page 47: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTT

Page 48: Ket Qua Phan Nganh K54

KCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTTKCNTT

Page 49: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Điện)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20090495 Nguyễn Thị Duyên BK01 K54 200 Điện 05 K542 20090626 Nguyễn Văn Đan BK01 K54 200 Điện 06 K543 20091157 Nguyễn Khắc Hoàng BK01 K54 200 Điện 07 K544 20091416 Trần Văn Hữu BK01 K54 200 Điện 09 K545 20091843 Nguyễn Văn Nam BK01 K54 200 Điện 11 K546 20092303 Vũ Văn Tài BK01 K54 200 Điện 11 K547 20092367 Vũ Văn Tân BK01 K54 200 Điện 02 K548 20092622 Bùi Tiến Thuận BK01 K54 200 Điện 05 K549 20092969 Hoàng Trọng Tuấn BK01 K54 200 Điện 12 K54

10 20093402 Lê Huy Duẩn BK01 K54 200 Điện 02 K5411 20093683 Lê Võ Việt BK01 K54 200 Điện 03 K5412 20093694 Võ Đức Vương BK01 K54 200 Điện 03 K5413 20093760 Nguyễn Văn Túc BK01 K54 200 Điện 09 K5414 20093761 Trịnh Đình Thuỷ BK01 K54 200 Điện 08 K5415 20093762 Nguyễn Văn Long BK01 K54 200 Điện 09 K5416 20093763 Vũ Văn Kiên BK01 K54 200 Điện 11 K5417 20093764 Nguyễn Danh Điệp BK01 K54 200 Điện 07 K5418 20091487 Trần Trọng Khôi BK02 K54 200 Điện 07 K5419 20092487 Quách Văn Thảo BK02 K54 200 Điện 09 K5420 20092714 Phan Văn Tiến BK02 K54 200 Điện 03 K5421 20093028 Quản Đắc Tuấn BK02 K54 200 Điện 03 K5422 20093200 Nguyễn Thanh Tú BK02 K54 200 Điện 06 K5423 20093765 Nguyễn Văn Quân BK02 K54 200 Điện 09 K5424 20093766 Đỗ Đình Dương BK02 K54 200 Điện 05 K5425 20093767 Nguyễn Văn Tùng BK02 K54 200 Điện 08 K5426 20090197 Vương Hữu Bảo BK03 K54 200 Điện 01 K5427 20092054 Lưu Thị Phương BK03 K54 200 Điện 12 K5428 20092590 Lê Kim Thịnh BK03 K54 200 Điện 10 K5429 20093687 Lê Hồng Vinh BK03 K54 200 Điện 06 K5430 20093768 Nguyễn Văn Thoả BK03 K54 200 Điện 12 K5431 20093769 Nguyễn Duy Sáng BK03 K54 200 Điện 08 K5432 20093770 Vũ Đức Thao BK03 K54 200 Điện 08 K5433 20093771 Đỗ Ngọc Anh BK03 K54 200 Điện 03 K5434 20093772 Trần Văn Thắng BK03 K54 200 Điện 01 K5435 20090886 Lê Hoàng Hà BK04 K54 200 Điện 12 K5436 20091145 Lê Ngọc Hoàng BK04 K54 200 Điện 01 K5437 20091147 Lưu Thế Hoàng BK04 K54 200 Điện 06 K5438 20091413 Mã Quang Hữu BK04 K54 200 Điện 06 K5439 20091998 Nguyễn Hồng Phi BK04 K54 200 Điện 03 K5440 20092637 Trần Văn Thuận BK04 K54 200 Điện 09 K5441 20092828 Lê Bá Khánh Trình BK04 K54 200 Điện 09 K5442 20093063 Lương Văn Tuyến BK04 K54 200 Điện 05 K5443 20093667 Bùi Nguyên Tùng BK04 K54 200 Điện 01 K5444 20090323 Phạm Văn Chính BK05 K54 200 Điện 11 K5445 20090336 Trương Văn Chung BK05 K54 200 Điện 11 K5446 20090547 Nguyễn Trí Dũng BK05 K54 200 Điện 06 K5447 20090850 Đinh Hoàng Giang BK05 K54 200 Điện 09 K5448 20090863 Nguyễn Trường Giang BK05 K54 200 Điện 05 K54

Page 50: Ket Qua Phan Nganh K54

49 20090990 Nguyễn Văn Hảo BK05 K54 200 Điện 04 K5450 20091896 Đặng Thái Ngọc BK05 K54 200 Điện 07 K5451 20092712 Nguyễn Xuân Tiến BK05 K54 200 Điện 04 K5452 20092881 Nguyễn Tiến Trung BK05 K54 200 Điện 06 K5453 20092955 Bùi Minh Tuấn BK05 K54 200 Điện 04 K5454 20093146 Phạm Thanh Tùng BK05 K54 200 Điện 06 K5455 20093605 Hồ Đình Tân BK05 K54 200 Điện 07 K5456 20093778 Hà Văn Chiến BK05 K54 200 Điện 05 K5457 20093779 Trương Văn Phú BK05 K54 200 Điện 10 K5458 20093780 Dương Văn Bách BK05 K54 200 Điện 08 K5459 20090209 Trần Hữu Bằng BK06 K54 200 Điện 11 K5460 20090572 Trần Văn Dũng BK06 K54 200 Điện 11 K5461 20091124 Lê Công Hoàn BK06 K54 200 Điện 12 K5462 20091423 Nguyễn Cao Khang BK06 K54 200 Điện 12 K5463 20092368 Nguyễn Khắc Tần BK06 K54 200 Điện 02 K5464 20092541 Nguyễn Văn Thắng BK06 K54 200 Điện 01 K5465 20093626 Nguyễn Sỹ Thế BK06 K54 200 Điện 08 K5466 20091808 Nguyễn Đình Mỹ BK07 K54 200 Điện 07 K5467 20091857 Vũ Hải Nam BK07 K54 200 Điện 11 K5468 20092233 Dương Cao Sơn BK07 K54 200 Điện 10 K5469 20090959 Nguyễn Văn Hải BK08 K54 200 Điện 04 K5470 20091376 Nguyễn Quang Hưng BK08 K54 200 Điện 05 K5471 20092179 Bùi Văn Quỳnh BK08 K54 200 Điện 12 K5472 20093226 Chu Văn Vân BK08 K54 200 Điện 07 K5473 20091191 Nguyễn Dương Hóa BK09 K54 200 Điện 03 K5474 20091572 Trần Văn Lăng BK09 K54 200 Điện 10 K5475 20092461 Vương Văn Thành BK09 K54 200 Điện 01 K5476 20092489 Hoàng Duy Thạch BK09 K54 200 Điện 06 K5477 20092784 Phan Công Toán BK09 K54 200 Điện 03 K5478 20093207 Trần Quang Tú BK09 K54 200 Điện 03 K5479 20093255 Nguyễn Khắc Việt BK09 K54 200 Điện 01 K5480 20090692 Nguyễn Tuấn Đạt BK10 K54 200 Điện 10 K5481 20091954 Lê Huy Nhân BK10 K54 200 Điện 04 K5482 20092684 Tô Trung Thực BK10 K54 200 Điện 12 K5483 20090009 Kiều Anh Nghĩa BK11 K54 200 Điện 10 K5484 20090642 Nguyễn Xuân Đại BK11 K54 200 Điện 10 K5485 20091649 Nguyễn Gia Long BK11 K54 200 Điện 09 K5486 20092468 Nguyễn Đức Thái BK11 K54 200 Điện 09 K5487 20093347 Nguyễn Văn Vỹ BK11 K54 200 Điện 02 K5488 20090467 Lê Thị Thuỳ Dung BK12 K54 200 Điện 11 K5489 20090805 Nguyễn Minh Đức BK12 K54 200 Điện 12 K5490 20090834 Phạm Việt Đức BK12 K54 200 Điện 06 K5491 20090855 Lâm Ngọc Giang BK12 K54 200 Điện 12 K5492 20091027 Lê Huy Hiếu BK12 K54 200 Điện 05 K5493 20091255 Quách Ngọc Huy BK12 K54 200 Điện 06 K5494 20091526 Trần Thành Kiên BK12 K54 200 Điện 07 K5495 20092747 Nguyễn Tài Tỉnh BK12 K54 200 Điện 05 K5496 20090159 Trương Thế Anh BK13 K54 200 Điện 09 K5497 20091324 Nguyễn Trọng Hùng BK13 K54 200 Điện 02 K5498 20091710 Hoàng Tiến Lượng BK13 K54 200 Điện 07 K5499 20092280 Trần Ngọc Sơn BK13 K54 200 Điện 09 K54

100 20092464 Lâm Phước Thái BK13 K54 200 Điện 11 K54101 20092706 Nguyễn Quang Tiến BK13 K54 200 Điện 06 K54102 20090568 Tạ Văn Dũng BK14 K54 200 Điện 03 K54103 20091822 Hoàng Văn Nam BK14 K54 200 Điện 03 K54104 20092372 Nguyễn Đức Tấn BK14 K54 200 Điện 04 K54

Page 51: Ket Qua Phan Nganh K54

105 20092618 Ngô Tiến Thuấn BK14 K54 200 Điện 11 K54106 20093479 Bùi Đức Hùng BK14 K54 200 Điện 08 K54107 20090275 Nguyễn Gia Chánh BK15 K54 200 Điện 01 K54108 20090534 Nguyễn Đăng Dũng BK15 K54 200 Điện 01 K54109 20090927 Lê Đức Hải BK15 K54 200 Điện 03 K54110 20092445 Phan Văn Thành BK15 K54 200 Điện 11 K54111 20092513 Ngô Toàn Thắng BK15 K54 200 Điện 08 K54112 20092988 Nguyễn Anh Tuấn BK15 K54 200 Điện 01 K54113 20093054 Đỗ Đức Tuyền BK15 K54 200 Điện 12 K54114 20090115 Nguyễn Thế Anh BK16 K54 200 Điện 05 K54115 20090852 Đỗ Hồng Giang BK16 K54 200 Điện 01 K54116 20090923 Hoàng Văn Hải BK16 K54 200 Điện 07 K54117 20091364 Lê Đức Hưng BK16 K54 200 Điện 08 K54118 20091670 Trịnh Đức Long BK16 K54 200 Điện 12 K54119 20092678 Cao Kiến Thức BK16 K54 200 Điện 12 K54120 20093474 Ngô Sỹ Huy BK16 K54 200 Điện 08 K54121 20090220 Nguyễn Văn Biên BK17 K54 200 Điện 05 K54122 20090684 Nguyễn Thành Đạt BK17 K54 200 Điện 05 K54123 20092052 Lê Xuân Phương BK17 K54 200 Điện 01 K54124 20092891 Tô Quang Trung BK17 K54 200 Điện 06 K54125 20093590 Nguyễn Trọng Quý BK17 K54 200 Điện 04 K54126 20090314 Đinh Quốc Chính BK18 K54 200 Điện 03 K54127 20090318 Hồ Đức Chính BK18 K54 200 Điện 04 K54128 20090421 Nguyễn Quốc Cường BK18 K54 200 Điện 02 K54129 20090829 Phạm Công Đức BK18 K54 200 Điện 08 K54130 20090970 Phạm Hồng Hải BK18 K54 200 Điện 06 K54131 20092124 Nguyễn Hữu Quân BK18 K54 200 Điện 09 K54132 20092182 Đinh Ngọc Quỳnh BK18 K54 200 Điện 12 K54133 20092748 Phạm Xuân Tỉnh BK18 K54 200 Điện 07 K54134 20092837 Hoàng Văn Trọng BK18 K54 200 Điện 05 K54135 20093457 Hồ Sỹ Hoàng BK18 K54 200 Điện 10 K54136 20093664 Trần Văn Tuấn BK18 K54 200 Điện 08 K54137 20090286 Lê Văn Chiến BK19 K54 200 Điện 01 K54138 20090760 Phạm Văn Đông BK19 K54 200 Điện 09 K54139 20092287 Lê Tiến Sự BK19 K54 200 Điện 07 K54140 20092619 Nguyễn Quang Thuấn BK19 K54 200 Điện 05 K54141 20093340 Hoàng Công Vường BK19 K54 200 Điện 01 K54142 20090121 Nguyễn Tuấn Anh BK20 K54 200 Điện 01 K54143 20090499 Bùi Duy Dũng BK20 K54 200 Điện 06 K54144 20090664 Đỗ Văn Đạt BK20 K54 200 Điện 02 K54145 20090733 Nguyễn Văn Đỉnh BK20 K54 200 Điện 12 K54146 20092375 Trần Quyết Tấn BK20 K54 200 Điện 02 K54147 20092740 Nguyễn Công Tình BK20 K54 200 Điện 10 K54148 20092940 Hoàng Văn Tuân BK20 K54 200 Điện 02 K54149 20092846 Trương Văn Trọng BK21 K54 200 Điện 03 K54150 20091446 Nguyễn Ngọc Khánh BK22 K54 200 Điện 11 K54151 20091653 Nguyễn Nguyên Long BK22 K54 200 Điện 03 K54152 20091690 Nguyễn Văn Lợi BK22 K54 200 Điện 01 K54153 20092474 Nguyễn Văn Thái BK22 K54 200 Điện 11 K54154 20092917 Nguyễn Quang Trường BK22 K54 200 Điện 12 K54155 20091037 Nguyễn Minh Hiếu BK23 K54 200 Điện 06 K54156 20091411 Phí Công Hưởng BK23 K54 200 Điện 12 K54157 20091848 Phạm Huy Nam BK23 K54 200 Điện 08 K54158 20092802 Bùi Ngọc Trang BK23 K54 200 Điện 01 K54159 20093614 Nguyễn Duy Thạch BK23 K54 200 Điện 03 K54160 20091680 Đinh Văn Lộc BK24 K54 200 Điện 07 K54

Page 52: Ket Qua Phan Nganh K54

161 20092174 Tống Viết Quyết BK24 K54 200 Điện 02 K54162 20090636 Nguyễn Hữu Đại BK25 K54 200 Điện 10 K54163 20090741 Trần Công Định BK25 K54 200 Điện 06 K54164 20091601 Nguyễn Hoàng Linh BK25 K54 200 Điện 09 K54165 20092564 Ninh Văn Thế BK25 K54 200 Điện 05 K54166 20091092 Lê Quang Hiệu BK26 K54 200 Điện 07 K54167 20091716 Nguyễn Đức Lực BK26 K54 200 Điện 04 K54168 20091944 Nguyễn Xuân Nguyện BK26 K54 200 Điện 02 K54169 20092711 Nguyễn Văn Tiến BK26 K54 200 Điện 08 K54170 20093346 Giang Văn Vững BK26 K54 200 Điện 05 K54171 20090175 Nguyễn Xuân ánh BK27 K54 200 Điện 04 K54172 20090769 Nguyễn Văn Đưa BK27 K54 200 Điện 04 K54173 20091108 Nguyễn Văn Hoà BK27 K54 200 Điện 01 K54174 20091498 Bùi Văn Kiên BK27 K54 200 Điện 09 K54175 20092130 Nguyễn Quang Quân BK27 K54 200 Điện 05 K54176 20092789 Nguyễn Quốc Toản BK27 K54 200 Điện 04 K54177 20091005 Nguyễn Văn Hân BK28 K54 200 Điện 01 K54178 20091105 Lê Quang Hoà BK28 K54 200 Điện 10 K54179 20091183 Vũ Huy Hoàng BK28 K54 200 Điện 08 K54180 20092794 Vương Đức Toản BK28 K54 200 Điện 05 K54181 20091846 Nguyễn Xuân Hải Nam BK29 K54 200 Điện 06 K54182 20092771 Phạm Đức Toàn BK29 K54 200 Điện 07 K54183 20090396 Hoàng Văn Cường BK30 K54 200 Điện 04 K54184 20090628 Bùi Quang Đãng BK30 K54 200 Điện 10 K54185 20090870 Hoàng Văn Giao BK30 K54 200 Điện 03 K54186 20092577 Ngô Xuân Thiện BK30 K54 200 Điện 12 K54187 20092825 Nguyễn Tiến Triển BK30 K54 200 Điện 12 K54188 20092980 Lê ích Tuấn BK30 K54 200 Điện 01 K54189 20093606 Nguyễn Quốc Tân BK30 K54 200 Điện 06 K54190 20091287 Đinh Viết Hùng BK31 K54 200 Điện 05 K54191 20092208 Nguyễn Ngọc Sao BK31 K54 200 Điện 04 K54192 20090665 Lê Khắc Đạt BK32 K54 200 Điện 03 K54193 20091233 Hồ Thanh Huy BK32 K54 200 Điện 10 K54194 20092067 Trần Văn Phương BK32 K54 200 Điện 10 K54195 20092455 Trần Văn Thành BK32 K54 200 Điện 09 K54196 20093029 Thịnh Văn Tuấn BK32 K54 200 Điện 12 K54197 20093640 Trương Minh Tiến BK32 K54 200 Điện 09 K54198 20091231 Hoàng Minh Huy BK33 K54 200 Điện 07 K54199 20092850 Đặng Vũ Trung BK33 K54 200 Điện 10 K54200 20092934 Vũ Đình Trường BK33 K54 200 Điện 08 K54201 20093032 Trần Văn Tuấn BK33 K54 200 Điện 01 K54202 20090327 Đinh Hồng Chung BK34 K54 200 Điện 08 K54203 20090413 Nguyễn Huy Cường BK34 K54 200 Điện 02 K54204 20090872 Nguyễn Đức Giáp BK34 K54 200 Điện 01 K54205 20091140 Đinh Xuân Hoàng BK34 K54 200 Điện 12 K54206 20091294 Lê Đình Hùng BK34 K54 200 Điện 07 K54207 20090291 Nguyễn Đình Chiến BK35 K54 200 Điện 03 K54208 20092424 Nguyễn Mạnh Thành BK35 K54 200 Điện 06 K54209 20093399 Nguyễn Đình Danh BK35 K54 200 Điện 01 K54210 20090169 Vũ Tuấn Anh BK36 K54 200 Điện 06 K54211 20092444 Nguyễn Xuân Thành BK36 K54 200 Điện 07 K54212 20093001 Nguyễn Mạnh Tuấn BK36 K54 200 Điện 04 K54213 20090967 Nguyễn Xuân Hải BK37 K54 200 Điện 01 K54214 20091379 Nguyễn Quang Hưng BK37 K54 200 Điện 12 K54215 20091386 Nguyễn Văn Hưng BK37 K54 200 Điện 05 K54216 20092030 Lê Gia Phúc BK37 K54 200 Điện 01 K54

Page 53: Ket Qua Phan Nganh K54

217 20093237 Hoàng Văn Viên BK37 K54 200 Điện 01 K54218 20090008 Lê Trần Thiết Hùng BK38 K54 200 Điện 12 K54219 20090146 Phạm Tuấn Anh BK38 K54 200 Điện 12 K54220 20091205 Phan Văn Hợp BK38 K54 200 Điện 02 K54221 20091267 Lê Văn Huyên BK38 K54 200 Điện 11 K54222 20090292 Nguyễn Đình Chiến BK39 K54 200 Điện 09 K54223 20090500 Bùi Đức Dũng BK39 K54 200 Điện 02 K54224 20092103 Nguyễn Sách Quảng BK39 K54 200 Điện 03 K54225 20092129 Nguyễn Ngọc Quân BK39 K54 200 Điện 01 K54226 20092873 Nguyễn Quý Trung BK39 K54 200 Điện 09 K54227 20093312 Đoàn Vũ BK39 K54 200 Điện 07 K54228 20090905 Trần Ngọc Hà BK40 K54 200 Điện 06 K54229 20091373 Nguyễn Hữu Hưng BK40 K54 200 Điện 09 K54230 20093149 Phạm Thanh Tùng BK40 K54 200 Điện 04 K54231 20093438 Đặng Ngọc Hạnh BK40 K54 200 Điện 11 K54232 20090452 Đặng Thị Diên BK41 K54 200 Điện 02 K54233 20090513 Hoàng Việt Dũng BK41 K54 200 Điện 02 K54234 20090846 Dương Trường Giang BK41 K54 200 Điện 05 K54235 20090896 Nguyễn Văn Hà BK41 K54 200 Điện 03 K54236 20092943 Nguyễn Ngọc Tuân BK41 K54 200 Điện 06 K54237 20093700 Trương Văn An BK41 K54 200 Điện 04 K54238 20091083 Phạm Đức Hiệp BK42 K54 200 Điện 01 K54239 20091775 Lê Duy Minh BK42 K54 200 Điện 10 K54240 20093423 Tạ Hữu Đức BK42 K54 200 Điện 03 K54241 20090296 Nguyễn Xuân Chiến BK43 K54 200 Điện 03 K54242 20090332 Lê Văn Chung BK43 K54 200 Điện 01 K54243 20090573 Trần Văn Dũng BK43 K54 200 Điện 06 K54244 20090809 Nguyễn Ngọc Đức BK43 K54 200 Điện 11 K54245 20091979 Nguyễn Văn Như BK43 K54 200 Điện 07 K54246 20092628 Nguyễn Đức Thuận BK43 K54 200 Điện 03 K54247 20092672 Tưởng Xuân Thường BK43 K54 200 Điện 02 K54248 20092685 Vũ Duy Thực BK43 K54 200 Điện 08 K54249 20093185 Lê Anh Tú BK43 K54 200 Điện 04 K54250 20093491 Phan Văn Hương BK43 K54 200 Điện 04 K54251 20091012 Trần Thị Hiên BK44 K54 200 Điện 02 K54252 20091968 Nguyễn Đức Nhật BK44 K54 200 Điện 08 K54253 20092915 Nguyễn Khắc Trường BK44 K54 200 Điện 05 K54254 20090189 Trần Xuân Bách BK45 K54 200 Điện 04 K54255 20093653 Thạch Thái Trung BK45 K54 200 Điện 04 K54256 20090211 Vũ Trọng Bằng BK46 K54 200 Điện 04 K54257 20090812 Nguyễn Thế Đức BK46 K54 200 Điện 02 K54258 20091253 Phạm Hữu Huy BK46 K54 200 Điện 04 K54259 20091367 Mai Văn Hưng BK46 K54 200 Điện 11 K54260 20091951 Tống Văn Nhàn BK46 K54 200 Điện 04 K54261 20092937 Nguyễn Văn Trưởng BK46 K54 200 Điện 09 K54262 20093065 Nguyễn Hữu Tuyến BK46 K54 200 Điện 07 K54263 20093625 Vũ Minh Thắng BK46 K54 200 Điện 03 K54264 20093678 Vũ Đình Văn BK46 K54 200 Điện 07 K54265 20090299 Phạm Văn Chiến BK47 K54 200 Điện 09 K54266 20090678 Nguyễn Quang Đạt BK47 K54 200 Điện 09 K54267 20090710 Lê Hải Đăng BK47 K54 200 Điện 05 K54268 20091448 Nguyễn Phú Khánh BK47 K54 200 Điện 12 K54269 20092211 Bùi Văn Sáng BK47 K54 200 Điện 04 K54270 20092371 Nguyễn Đức Tấn BK47 K54 200 Điện 04 K54271 20092995 Nguyễn Đức Tuấn BK47 K54 200 Điện 09 K54272 20093468 Trần Văn Hoàng BK47 K54 200 Điện 07 K54

Page 54: Ket Qua Phan Nganh K54

273 20093601 Nguyễn Bá Sỹ BK47 K54 200 Điện 02 K54274 20090094 Lê Việt Anh BK48 K54 200 Điện 12 K54275 20091307 Nguyễn Hoàng Hùng BK48 K54 200 Điện 01 K54276 20091829 Lê Thanh Nam BK48 K54 200 Điện 03 K54277 20091966 Nguyễn Công Nhật BK48 K54 200 Điện 12 K54278 20092777 Trần Viết Toàn BK48 K54 200 Điện 07 K54279 20093424 Tạ Quang Đức BK48 K54 200 Điện 08 K54280 20093550 Nguyễn Văn Ngọc BK48 K54 200 Điện 10 K54281 20090310 Nguyễn Trường Chinh BK49 K54 200 Điện 11 K54282 20090380 Nguyễn Duy Cương BK49 K54 200 Điện 08 K54283 20090658 Đoàn Hữu Đạt BK49 K54 200 Điện 12 K54284 20092985 Lưu Mạnh Tuấn BK49 K54 200 Điện 10 K54285 20093108 Lê Thanh Tùng BK49 K54 200 Điện 04 K54286 20093597 Trần Đức Sơn BK49 K54 200 Điện 07 K54287 20090236 Nguyễn Thanh Bình BK50 K54 200 Điện 02 K54288 20090895 Nguyễn Trọng Hà BK50 K54 200 Điện 12 K54289 20090916 Đặng Ngọc Hải BK50 K54 200 Điện 10 K54290 20092014 Trần Văn Phong BK50 K54 200 Điện 03 K54291 20092553 Phạm Văn Thắng BK50 K54 200 Điện 11 K54292 20092888 Phạm Minh Trung BK50 K54 200 Điện 10 K54293 20093190 Nguyễn Anh Tú BK50 K54 200 Điện 03 K54294 20093540 Trần Hải Nam BK50 K54 200 Điện 02 K54295 20090055 Chu Đức Anh BK51 K54 200 Điện 05 K54296 20090337 Lê Văn Chuyên BK51 K54 200 Điện 11 K54297 20091398 Nguyễn Thị Hương BK51 K54 200 Điện 10 K54298 20091733 Nguuyễn Hữu Mạnh BK51 K54 200 Điện 12 K54299 20090349 Đoàn Chí Công BK52 K54 200 Điện 03 K54300 20090526 Ngô Văn Dũng BK52 K54 200 Điện 04 K54301 20090935 Lê Văn Hải BK52 K54 200 Điện 10 K54302 20091232 Hoàng Văn Huy BK52 K54 200 Điện 10 K54303 20091299 Mai Đức Hùng BK52 K54 200 Điện 03 K54304 20091755 Trần Đình Mạnh BK52 K54 200 Điện 08 K54305 20092066 Phạm Quốc Phương BK52 K54 200 Điện 02 K54306 20092449 Phạm Tiến Thành BK52 K54 200 Điện 05 K54307 20092636 Trần Văn Thuận BK52 K54 200 Điện 11 K54308 20093458 Lê Huy Hoàng BK52 K54 200 Điện 08 K54309 20090593 Lê Quý Dương BK53 K54 200 Điện 07 K54310 20091234 Lê Hữu Huy BK53 K54 200 Điện 08 K54311 20091598 Ngô Văn Linh BK53 K54 200 Điện 02 K54312 20091791 Phạm Công Minh BK53 K54 200 Điện 12 K54313 20091869 Vũ Văn Nghiêm BK53 K54 200 Điện 02 K54314 20092086 Nguyễn Minh Quang BK53 K54 200 Điện 06 K54315 20092453 Trần Ngọc Thành BK53 K54 200 Điện 01 K54316 20092492 Vũ Hoàng Thạch BK53 K54 200 Điện 12 K54317 20092991 Nguyễn Anh Tuấn BK53 K54 200 Điện 05 K54318 20093609 Đặng Nam Thành BK53 K54 200 Điện 05 K54319 20093657 Lê Đăng Tuấn BK53 K54 200 Điện 10 K54320 20090238 Nguyễn Thanh Bình BK54 K54 200 Điện 05 K54321 20090821 Nguyễn Văn Đức BK54 K54 200 Điện 08 K54322 20091311 Nguyễn Kim Hùng BK54 K54 200 Điện 12 K54323 20091647 Ngô Ngọc Long BK54 K54 200 Điện 10 K54324 20091718 Trần Ngọc Lực BK54 K54 200 Điện 10 K54325 20090727 Nguyễn Văn Điệp BK55 K54 200 Điện 05 K54326 20091286 Đặng Việt Hùng BK55 K54 200 Điện 04 K54327 20092051 Lê Ngọc Phương BK55 K54 200 Điện 06 K54328 20092735 Phạm Văn Tiệp BK55 K54 200 Điện 02 K54

Page 55: Ket Qua Phan Nganh K54

329 20090435 Phạm Thanh Cường BK56 K54 200 Điện 03 K54330 20091227 Đinh Xuân Huy BK56 K54 200 Điện 05 K54331 20091778 Lê Tuấn Minh BK56 K54 200 Điện 06 K54332 20092522 Nguyễn Hoàng Thắng BK56 K54 200 Điện 10 K54333 20092576 Lương Trí Thiện BK56 K54 200 Điện 02 K54334 20092877 Nguyễn Thành Trung BK56 K54 200 Điện 04 K54335 20091532 Nguyễn Trung Kỳ BK57 K54 200 Điện 12 K54336 20093120 Nguyễn Hữu Tùng BK57 K54 200 Điện 05 K54337 20093336 Lê Đình Vương BK57 K54 200 Điện 03 K54338 20090147 Phạm Việt Anh BK58 K54 200 Điện 02 K54339 20090504 Đào Việt Dũng BK58 K54 200 Điện 10 K54340 20091650 Nguyễn Hà Thành Long BK58 K54 200 Điện 07 K54341 20091894 Bùi Thị Bích Ngọc BK58 K54 200 Điện 03 K54342 20092056 Nguyễn Duy Phương BK58 K54 200 Điện 09 K54343 20093206 Trần Anh Tú BK58 K54 200 Điện 11 K54344 20090944 Nguyễn Hoàng Hải BK59 K54 200 Điện 07 K54345 20092495 Lê Xuân Thăng BK59 K54 200 Điện 08 K54346 20092889 Phạm Quang Trung BK59 K54 200 Điện 08 K54347 20090876 Vũ Tiến Giỏi BK60 K54 200 Điện 11 K54348 20090941 Ngô Văn Hải BK60 K54 200 Điện 10 K54349 20091280 Phạm Văn Huỳnh BK60 K54 200 Điện 04 K54350 20091479 Nguyễn Minh Khoa BK60 K54 200 Điện 09 K54351 20091544 Dương Tùng Lâm BK60 K54 200 Điện 06 K54352 20092312 Nguyễn Văn Tâm BK60 K54 200 Điện 11 K54353 20092339 Lê Thanh Tân BK60 K54 200 Điện 02 K54354 20092593 Nguyễn Đức Thịnh BK60 K54 200 Điện 07 K54355 20093253 Nguyễn Hoàng Việt BK60 K54 200 Điện 03 K54356 20093460 Nguyễn Duy Huy Hoàng BK60 K54 200 Điện 12 K54357 20093595 Tạ Hữu Sơn BK60 K54 200 Điện 05 K54358 20090581 Cao Sơn Dương BK61 K54 200 Điện 08 K54359 20090997 Lê Xuân Hạnh BK61 K54 200 Điện 04 K54360 20091836 Nguyễn Hải Nam BK61 K54 200 Điện 08 K54361 20092015 Trần Văn Phong BK61 K54 200 Điện 11 K54362 20092069 Nguyễn Đăng Phước BK61 K54 200 Điện 01 K54363 20092689 Đặng Lâm Tiến BK61 K54 200 Điện 08 K54364 20093090 Đỗ Hoàng Tùng BK61 K54 200 Điện 05 K54365 20090215 Nguỵ Tuấn Bắc BK62 K54 200 Điện 06 K54366 20090257 Vũ Văn Bình BK62 K54 200 Điện 10 K54367 20091014 Đàm Thu Hiền BK62 K54 200 Điện 04 K54368 20091166 Nguyễn Tiến Hoàng BK62 K54 200 Điện 01 K54369 20091470 Trần Quốc Khải BK62 K54 200 Điện 07 K54370 20092093 Phạm Thành Quang BK62 K54 200 Điện 10 K54371 20092342 Nguyễn Anh Tân BK62 K54 200 Điện 10 K54372 20093217 Phạm Văn Tưởng BK62 K54 200 Điện 09 K54373 20090979 Trần Hoàng Hải BK63 K54 200 Điện 06 K54374 20092326 Đặng Ngọc Tân BK63 K54 200 Điện 01 K54375 20092763 Nguyễn Đức Toàn BK63 K54 200 Điện 02 K54376 20093294 Trần Ngọc Vinh BK63 K54 200 Điện 05 K54377 20093541 Trần Hoài Nam BK63 K54 200 Điện 03 K54378 20091562 Trần Tùng Lâm BK64 K54 200 Điện 11 K54379 20091930 Lê Bá Công Nguyên BK64 K54 200 Điện 11 K54380 20092078 Đặng Văn Quang BK64 K54 200 Điện 09 K54381 20092096 Trần Duy Quang BK64 K54 200 Điện 04 K54382 20092183 Đỗ Bá Quỳnh BK64 K54 200 Điện 08 K54383 20092205 Nguyễn Bá Sang BK64 K54 200 Điện 01 K54384 20092509 Lỗ Tất Thắng BK64 K54 200 Điện 06 K54

Page 56: Ket Qua Phan Nganh K54

385 20093401 Bùi Đình Dân BK64 K54 200 Điện 02 K54386 20093435 Nguyễn Tư Hải BK64 K54 200 Điện 01 K54387 20093617 Đinh Văn Thắng BK64 K54 200 Điện 09 K54388 20090646 Nguyễn Quang Đạo BK65 K54 200 Điện 11 K54389 20091193 Nguyễn Văn Học BK65 K54 200 Điện 11 K54390 20091204 Nguyễn Ngọc Hợp BK65 K54 200 Điện 08 K54391 20091363 Lê Đình Hưng BK65 K54 200 Điện 05 K54392 20091909 Lương Đình Ngọc BK65 K54 200 Điện 07 K54393 20092224 Nguyễn Văn Song BK65 K54 200 Điện 06 K54394 20092790 Nguyễn Văn Toản BK65 K54 200 Điện 10 K54395 20093337 Nguyễn Văn Vương BK65 K54 200 Điện 11 K54396 20091385 Nguyễn Văn Hưng BK66 K54 200 Điện 03 K54397 20091482 Vũ Xuân Khoa BK66 K54 200 Điện 05 K54398 20092160 Hà Văn Quyền BK66 K54 200 Điện 06 K54399 20092631 Phạm Đăng Thuận BK66 K54 200 Điện 06 K54400 20093039 Vũ Anh Tuấn BK66 K54 200 Điện 03 K54401 20093245 Hoàng Quốc Việt BK66 K54 200 Điện 09 K54402 20092605 Nguyễn Văn Thọ BK67 K54 200 Điện 01 K54403 20093116 Nguyễn Doãn Tùng BK67 K54 200 Điện 02 K54404 20090306 Nguyễn Quyết Chiển BK68 K54 200 Điện 09 K54405 20091216 Cao Đức Huy BK68 K54 200 Điện 04 K54406 20091664 Phạm Văn Long BK68 K54 200 Điện 02 K54407 20091768 Dương Văn Minh BK68 K54 200 Điện 11 K54408 20093781 Keo Serey BK68 K54 200 Điện 01 K54409 20090012 Vi Văn Áii BK69 K54 200 Điện 02 K54410 20090312 Đỗ Văn Chí BK69 K54 200 Điện 05 K54411 20091687 Bùi Xuân Lợi BK69 K54 200 Điện 07 K54412 20091691 Trịnh Hữu Lợi BK69 K54 200 Điện 06 K54413 20091734 Nguyễn Đức Mạnh BK69 K54 200 Điện 01 K54414 20092571 Lê Văn Thiên BK69 K54 200 Điện 09 K54415 20093532 Nguyễn Công Minh BK69 K54 200 Điện 06 K54416 20090324 Trịnh Khắc Chính BK70 K54 200 Điện 07 K54417 20090372 Trịnh Tiến Công BK70 K54 200 Điện 08 K54418 20090483 Nguyễn Văn Duy BK70 K54 200 Điện 01 K54419 20090705 Trịnh Quốc Đạt BK70 K54 200 Điện 06 K54420 20090842 Trịnh Minh Đức BK70 K54 200 Điện 06 K54421 20091558 Phạm Văn Lâm BK70 K54 200 Điện 04 K54422 20091770 Đặng Nhật Minh BK70 K54 200 Điện 11 K54423 20091957 Đỗ Ngọc Nhất BK70 K54 200 Điện 01 K54424 20092874 Nguyễn Thành Trung BK70 K54 200 Điện 07 K54425 20093143 Nguyễn Văn Tùng BK70 K54 200 Điện 12 K54426 20090198 Bùi Đình Bằng BK71 K54 200 Điện 07 K54427 20090633 Hoàng Văn Đại BK71 K54 200 Điện 02 K54428 20091645 Lê Minh Long BK71 K54 200 Điện 12 K54429 20092412 Dương Trung Thành BK71 K54 200 Điện 02 K54430 20093131 Nguyễn Thanh Tùng BK71 K54 200 Điện 04 K54431 20093417 Nguyễn Văn Điệp BK71 K54 200 Điện 07 K54432 20090520 Lê Xuân Dũng BK72 K54 200 Điện 04 K54433 20090754 Chu Văn Đông BK72 K54 200 Điện 08 K54434 20091341 Vũ Hữu Hùng BK72 K54 200 Điện 02 K54435 20092042 Vũ Viết Phúc BK72 K54 200 Điện 11 K54436 20092100 Vũ Nhật Quang BK72 K54 200 Điện 05 K54437 20093314 Hà Quang Vũ BK72 K54 200 Điện 07 K54438 20093415 Trần Đình Đạt BK72 K54 200 Điện 01 K54439 20090079 Hoàng Phúc Anh BK73 K54 200 Điện 10 K54440 20090186 Nguyễn Như Bách BK73 K54 200 Điện 05 K54

Page 57: Ket Qua Phan Nganh K54

441 20090543 Nguyễn Tiến Dũng BK73 K54 200 Điện 08 K54442 20091021 Dương Văn Hiếu BK73 K54 200 Điện 10 K54443 20091055 Vũ Thanh Hiếu BK73 K54 200 Điện 02 K54444 20091371 Nguyễn Đình Hưng BK73 K54 200 Điện 10 K54445 20091561 Trần Tùng Lâm BK73 K54 200 Điện 09 K54446 20092976 Lê Tuấn BK73 K54 200 Điện 04 K54447 20090541 Nguyễn Tiến Dũng BK74 K54 200 Điện 09 K54448 20090663 Đỗ Quốc Đạt BK74 K54 200 Điện 02 K54449 20091342 Vũ Mạnh Hùng BK74 K54 200 Điện 04 K54450 20091549 Nguyễn Cao Lâm BK74 K54 200 Điện 03 K54451 20092578 Nguyễn Văn Thiện BK74 K54 200 Điện 09 K54452 20093357 Dương Trường An BK74 K54 200 Điện 11 K54453 20091041 Nguyễn Trọng Hiếu BK75 K54 200 Điện 10 K54454 20091309 Nguyễn Hữu Hùng BK75 K54 200 Điện 07 K54455 20093283 Nguyễn Quang Vinh BK75 K54 200 Điện 08 K54456 20093488 Phan Văn Hưng BK75 K54 200 Điện 09 K54457 20091456 Phạm Duy Khánh BK76 K54 200 Điện 08 K54458 20092043 Bùi Việt Phương BK76 K54 200 Điện 07 K54459 20092477 Trần Minh Thái BK76 K54 200 Điện 03 K54460 20092644 Nguyễn Tiến Thu BK76 K54 200 Điện 09 K54461 20092953 Bùi Anh Tuấn BK76 K54 200 Điện 02 K54462 20093366 Nguyễn Tuấn Anh BK76 K54 200 Điện 12 K54463 20090937 Lê Vũ Hải BK77 K54 200 Điện 02 K54464 20091473 Dương Văn Khoa BK77 K54 200 Điện 04 K54465 20091682 Ngô Đức Lộc BK77 K54 200 Điện 10 K54466 20092323 Bùi Duy Tân BK77 K54 200 Điện 11 K54467 20092683 Vũ Công Thức BK77 K54 200 Điện 12 K54468 20092847 Dương Minh Trung BK77 K54 200 Điện 12 K54469 20093077 Dương Thanh Tùng BK77 K54 200 Điện 08 K54470 20090165 Vũ Thế Anh BK78 K54 200 Điện 05 K54471 20090214 Lê Văn Bắc BK78 K54 200 Điện 09 K54472 20090392 Đặng Văn Cường BK78 K54 200 Điện 10 K54473 20091655 Nguyễn Thanh Long BK78 K54 200 Điện 09 K54474 20091766 Cao Đỗ Minh BK78 K54 200 Điện 06 K54475 20092311 Nguyễn Trung Tâm BK78 K54 200 Điện 03 K54476 20093475 Phạm Đức Huy BK78 K54 200 Điện 07 K54477 20090331 Lại Văn Chung BK79 K54 200 Điện 09 K54478 20090407 Lê Việt Cường BK79 K54 200 Điện 12 K54479 20092733 Nguyễn Văn Tiệp BK79 K54 200 Điện 06 K54480 20093449 Đặng Việt Hoà BK79 K54 200 Điện 11 K54481 20090110 Nguyễn Nhật Anh BK80 K54 200 Điện 06 K54482 20090482 Nguyễn Văn Duy BK80 K54 200 Điện 11 K54483 20091314 Nguyễn Mạnh Hùng BK80 K54 200 Điện 01 K54484 20091597 Ngô Mạnh Linh BK80 K54 200 Điện 05 K54485 20092774 Phạm Văn Toàn BK80 K54 200 Điện 06 K54486 20092827 Hạ Duy Trình BK80 K54 200 Điện 09 K54487 20093062 Hoàng Ngọc Tuyến BK80 K54 200 Điện 03 K54488 20093124 Nguyễn Sơn Tùng BK80 K54 200 Điện 08 K54489 20093393 Hoàng Đình Cường BK80 K54 200 Điện 08 K54490 20090370 Tạ Thành Công BK81 K54 200 Điện 10 K54491 20092648 Trần Văn Thuỳ BK81 K54 200 Điện 10 K54492 20092792 Nguyễn Văn Toản BK81 K54 200 Điện 10 K54493 20093041 Vũ Văn Tuấn BK81 K54 200 Điện 08 K54494 20093466 Tạ Xuân Hoàng BK81 K54 200 Điện 11 K54495 20090441 Trần Quốc Cường BK82 K54 200 Điện 07 K54496 20091043 Nguyễn Trung Hiếu BK82 K54 200 Điện 11 K54

Page 58: Ket Qua Phan Nganh K54

497 20092204 Lê Xuân Sang BK82 K54 200 Điện 12 K54498 20092223 Bùi Quang Song BK82 K54 200 Điện 08 K54499 20091461 Trịnh Bá Khánh BK83 K54 200 Điện 11 K54500 20091488 Đỗ Thiện Khởi BK83 K54 200 Điện 04 K54501 20091658 Nguyễn Văn Long BK83 K54 200 Điện 02 K54502 20093060 Thân Văn Tuyền BK83 K54 200 Điện 05 K54503 20090793 Ngô Văn Đức BK84 K54 200 Điện 03 K54504 20091000 Nguyễn Văn Hạnh BK84 K54 200 Điện 07 K54

Page 59: Ket Qua Phan Nganh K54

505 20092924 Nguyễn Xuân Trường BK84 K54 200 Điện 11 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 60: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Điện)

Khoa việnKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKD

Page 61: Ket Qua Phan Nganh K54

KDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKD

Page 62: Ket Qua Phan Nganh K54

KDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKD

Page 63: Ket Qua Phan Nganh K54

KDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKD

Page 64: Ket Qua Phan Nganh K54

KDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKD

Page 65: Ket Qua Phan Nganh K54

KDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKD

Page 66: Ket Qua Phan Nganh K54

KDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKD

Page 67: Ket Qua Phan Nganh K54

KDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKD

Page 68: Ket Qua Phan Nganh K54

KDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKDKD

Page 69: Ket Qua Phan Nganh K54

KDKDKDKDKDKDKDKD

Page 70: Ket Qua Phan Nganh K54

KD

Page 71: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Điện tử Viễn thông)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20091378 Nguyễn Quang Hưng BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K542 20091418 Phạm Văn Kết BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K543 20091783 Nguyễn Duy Minh BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K544 20092699 Lê Quyết Tiến BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K545 20092786 Cù Xuân Toản BK01 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K546 20091170 Nguyễn Xuân Hoàng BK02 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K547 20092376 Nguyễn Văn Tất BK02 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K548 20090096 Lưu Đàm Việt Anh BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K549 20090153 Trần Ngọc Anh BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54

10 20091445 Nguyễn Nam Khánh BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5411 20091471 Vũ Ngọc Khải BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K5412 20091907 Lê Thị ánh Ngọc BK03 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K5413 20090956 Nguyễn Thanh Hải BK04 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5414 20090243 Nguyễn Văn Bình BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K5415 20091393 Trần Hữu Hưng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K5416 20091571 Trần Văn Lăng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K5417 20091164 Nguyễn Thái Hoàng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K5418 20093171 Vũ Anh Tùng BK05 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5419 20091188 Trần Minh Hoạt BK06 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K5420 20093526 Đặng Quang Mạnh BK06 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K5421 20090350 Đỗ Thành Công BK07 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5422 20093279 Lương Thế Vinh BK07 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5423 20091406 Nguyễn Ngọc Hướng BK08 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5424 20091674 Vũ Hoàng Long BK08 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K5425 20093566 Nguyễn Cảnh Phúc BK08 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K5426 20090609 Nguyễn Văn Dương BK09 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K5427 20092749 Đỗ Trọng Tĩnh BK09 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5428 20093548 Hồ Văn Ngọc BK09 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K5429 20090302 Phùng Xuân Chiến BK10 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K5430 20090532 Nguyễn Danh Dũng BK10 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5431 20092611 Nguyễn Thế Thơi BK10 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K5432 20083372 Tôn Thiện Khánh BK101K53 210 Điện tử-Viễn thông 08 K5433 20090510 Hà Văn Dũng BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5434 20091198 Vương Xuân Hồng BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K5435 20091288 Đinh Xuân Hùng BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5436 20092057 Nguyễn Đình Phương BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K5437 20092933 Vi Văn Trường BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K5438 20093058 Nguyễn Quang Tuyền BK11 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K5439 20090722 Nguyễn Văn Đệ BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K5440 20090880 Bùi Mạnh Hà BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K5441 20091089 Chu Thế Hiệu BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5442 20091475 Lê Văn Khoa BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5443 20092401 Phạm Ngọc Thao BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K5444 20092848 Đào Mạnh Trung BK12 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K5445 20091019 Hoàng Văn Hiến BK13 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K5446 20091435 Lưu Trường Khánh BK13 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5447 20092501 Hoàng Đình Thắng BK13 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K5448 20090403 Lê Như Cường BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54

Page 72: Ket Qua Phan Nganh K54

49 20090925 Lê Bá Hải BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K5450 20090961 Nguyễn Văn Hải BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K5451 20091858 Hà Văn Nam BK14 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5452 20092380 Lê Duy Thanh BK15 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K5453 20092549 Phạm Ngọc Thắng BK15 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K5454 20091039 Nguyễn Ngọc Hiếu BK16 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5455 20091327 Nguyễn Việt Hùng BK16 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5456 20093265 Trần Quốc Việt BK16 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K5457 20090549 Nguyễn Tuấn Dũng BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K5458 20091273 Trần Thu Huyền BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5459 20091876 Hoàng Trọng Nghĩa BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K5460 20092517 Nguyễn Đức Thăng BK17 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K5461 20091173 Phạm Đình Hoàng BK18 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K5462 20091463 Hà Quang Khải BK18 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K5463 20092113 Lê Anh Quân BK18 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K5464 20090191 Phạm Văn Báo BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K5465 20090374 Vũ Phi Cơ BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K5466 20090414 Nguyễn Hùng Cường BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5467 20090731 Bùi Văn Điệu BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K5468 20090890 Nguyễn Hồng Hà BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5469 20092019 Đinh Doãn Phú BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K5470 20092435 Nguyễn Tiến Thành BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K5471 20092529 Nguyễn Ngọc Thắng BK19 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5472 20090074 Đỗ Nhật Anh BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5473 20091100 Dương Thị Hoà BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K5474 20092299 Nguyễn Đức Tài BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5475 20093118 Nguyễn Đăng Tùng BK20 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K5476 20090804 Nguyễn Minh Đức BK21 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5477 20092355 Nguyễn Xuân Tân BK21 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K5478 20093370 Lê Đức Ân BK21 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5479 20090200 Kiều Văn Bằng BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K5480 20090409 Mai Ngọc Cường BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K5481 20092483 Nguyễn Mạnh Thảo BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K5482 20092655 Nguyễn Quang Thuỷ BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K5483 20092663 Vũ Khắc Thùy BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K5484 20092947 Phạm Văn Tuân BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K5485 20093259 Nguyễn Văn Việt BK22 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5486 20090203 Nguyễn Văn Bằng BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K5487 20091272 Trần Thị Thanh Huyền BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K5488 20091740 Nguyễn Thế Mạnh BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K5489 20091833 Lê Vũ Nam BK23 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K5490 20090348 Đặng Thành Công BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K5491 20092011 Nguyễn Văn Phong BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K5492 20092265 Nguyễn Xuân Sơn BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K5493 20092332 Đỗ Văn Tân BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K5494 20092920 Nguyễn Văn Trường BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5495 20093310 Bùi Minh Vũ BK24 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5496 20091023 Đào Trọng Hiếu BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K5497 20092738 Đỗ Xuân Tình BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K5498 20093263 Tạ Quốc Việt BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K5499 20093486 Hoàng Xuân Hưng BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54

100 20093624 Trần Đình Thắng BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54101 20093675 Nguyễn Mạnh Tường BK25 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54102 20090182 Đào Văn Bách BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54103 20090469 Bùi Trọng Duy BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54104 20091354 Đoàn Văn Hưng BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54

Page 73: Ket Qua Phan Nganh K54

105 20091550 Nguyễn Duy Lâm BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54106 20091723 Lê Thị Mai BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54107 20092769 Nguyễn Văn Toàn BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54108 20092957 Dư Văn Tuấn BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54109 20093421 Nguyễn Trung Đức BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54110 20093450 Hồ Thị Xuân Hoà BK26 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54111 20090860 Nguyễn Hà Giang BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54112 20091503 Đỗ Trung Kiên BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54113 20091993 Sái Văn Oanh BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54114 20092602 Nguyễn Văn Thoan BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54115 20093270 Bùi Xuân Quang Vinh BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54116 20093433 Dương Văn Hào BK27 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54117 20090405 Lê Văn Cường BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54118 20091034 Nguyễn Công Hiếu BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54119 20091185 Chu Minh Hoạ BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54120 20091329 Phạm Quang Hùng BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54121 20091433 Đinh Duy Khánh BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54122 20091692 Lê Huy Luân BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54123 20092173 Phạm Văn Quyết BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54124 20092178 Bùi Thế Quỳnh BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54125 20092292 Phạm Võ Sỹ BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54126 20092504 Lã Quý Thắng BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54127 20092573 Lê Doãn Thiện BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54128 20093094 Hoàng Thanh Tùng BK28 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54129 20090972 Phạm Văn Hải BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54130 20091696 Vũ Mạnh Luân BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54131 20091774 Lê Anh Minh BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54132 20091787 Nguyễn Hoàng Tuấn Minh BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54133 20092227 Bùi Ngọc Sơn BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54134 20092274 Phạm Xuân Sơn BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54135 20092729 Đàm Xuân Tiệp BK29 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54136 20090422 Nguyễn Thế Cường BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54137 20092085 Nguyễn Hữu Quang BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54138 20093318 Kiều Đức Vũ BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54139 20093677 Bành Trọng Văn BK30 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54140 20090024 Nguyễn Thanh Luận BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54141 20090491 Trần Đức Duy BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54142 20090595 Mai Xuân Dương BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54143 20093487 Nguyễn Lưu Cảnh Hưng BK31 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54144 20090538 Nguyễn Mạnh Dũng BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54145 20092109 Đặng Văn Quân BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54146 20092617 Nguyễn Hữu Thuần BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54147 20092852 Đỗ Thành Trung BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54148 20093067 Nguyễn Xuân Tuyến BK32 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54149 20090404 Lê Sỹ Cường BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54150 20090679 Nguyễn Quốc Đạt BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54151 20091096 Nhữ Đình Hoa BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54152 20092594 Nguyễn Đức Thịnh BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54153 20092759 Hà Duy Toàn BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54154 20093246 Hoàng Quốc Việt BK33 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54155 20090492 Trần Đức Duy BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54156 20091107 Nguyễn Tiến Hoà BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54157 20091984 Nguyễn An Ninh BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54158 20092219 Dương Văn Sinh BK34 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54159 20090563 Phạm Văn Dũng BK35 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54160 20091221 Đặng Quốc Huy BK35 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54

Page 74: Ket Qua Phan Nganh K54

161 20091752 Phạm Thế Mạnh BK35 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54162 20090036 Hoàng Kiên An BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54163 20091663 Phạm Phương Long BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54164 20092721 Tạ Ngọc Tiến BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54165 20093110 Lương Thanh Tùng BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54166 20093405 Bùi Tuấn Dũng BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54167 20093567 Nguyễn Xuân Phúc BK36 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54168 20090142 Phạm Ngọc Quốc Anh BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54169 20090743 Bùi Ngọc Đoàn BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54170 20090910 Lê Đức Hào BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54171 20091721 Nguyễn Lê Huyền Ly BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54172 20091948 Phạm Văn Ngữ BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54173 20092535 Nguyễn Trọng Thắng BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54174 20092557 Trịnh Viết Thắng BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54175 20093128 Nguyễn Thanh Tùng BK37 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54176 20091009 Đặng Thị Hằng BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54177 20091404 Đỗ Văn Hướng BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54178 20091439 Nguyễn Duy Khánh BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54179 20092681 Nguyễn Văn Thức BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54180 20092941 Lê Thành Tuân BK38 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54181 20090709 Đinh Quang Đăng BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54182 20092821 Vũ Văn Tráng BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54183 20093053 Dương Thanh Tuyền BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54184 20093618 Hoàng Đức Thắng BK39 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54185 20090072 Đỗ Đức Anh BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54186 20090082 Hoàng Việt Anh BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54187 20091868 Vũ Thị Ngân BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54188 20092021 Hà Văn Phú BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54189 20093179 Cao Minh Tú BK40 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54190 20090395 Hoàng Mạnh Cường BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54191 20090448 Vũ Xuân Cường BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54192 20091574 Trần Quang Lê BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54193 20092465 Lê Duy Thái BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54194 20093014 Nguyễn Văn Tuấn BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54195 20093308 Nguyễn Đình Vui BK41 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54196 20090166 Vũ Thị Quỳnh Anh BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54197 20090196 Phạm Thế Bảo BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54198 20090298 Phạm Minh Chiến BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54199 20091348 Dương Văn Hưng BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54200 20091449 Nguyễn Phúc Khánh BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54201 20091516 Nguyễn Trung Kiên BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54202 20091793 Phạm Văn Minh BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54203 20092119 Nguyễn Đức Quân BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54204 20092322 Vương Sỹ Tâm BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54205 20092325 Đào Đức Tân BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54206 20092533 Nguyễn Tiến Thắng BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54207 20093321 Nguyễn Đình Vũ BK42 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54208 20090410 Ngô Mạnh Cường BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54209 20090751 Trần Văn Đô BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54210 20091374 Nguyễn Mạnh Hưng BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54211 20093070 Nguyễn Văn Tuyển BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54212 20093154 Tạ Duy Tùng BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54213 20093158 Trần Duy Tùng BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54214 20093589 Nguyễn Nghĩa Quý BK43 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54215 20090282 Trần Văn Chiều BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54216 20091384 Nguyễn Văn Hưng BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54

Page 75: Ket Qua Phan Nganh K54

217 20091851 Trần Công Nam BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54218 20092004 Hoàng Nam Phong BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54219 20092390 Phạm Thị Thanh BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54220 20092499 Đỗ Xuân Thắng BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54221 20093197 Nguyễn Ngọc Tú BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54222 20093648 Lê Hồng Trung BK44 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54223 20090164 Vũ Như Anh BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54224 20090276 Đào Minh Châu BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54225 20090443 Vũ Đức Cường BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54226 20090932 Lê Thanh Hải BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54227 20091589 Hoàng Mạnh Linh BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54228 20091989 Phạm Thị Nụ BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54229 20092082 Ngô Thiều Quang BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54230 20092420 Ngô Duy Thành BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54231 20092494 Vũ Công Thạo BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54232 20093050 Phạm Xuân Tuyên BK45 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54233 20090683 Nguyễn Thành Đạt BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54234 20091315 Nguyễn Mạnh Hùng BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54235 20091474 Lê Đình Khoa BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54236 20091538 Trương Đình Lào BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54237 20091884 Nguyễn Hữu Nghĩa BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54238 20092158 Bùi Xuân Quyền BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54239 20092544 Nguyễn Xuân Thắng BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54240 20092556 Trần Văn Thắng BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54241 20093360 Nguyễn Thị Thuý An BK46 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54242 20090635 Lã Phú Đại BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54243 20090668 Lê Tiến Đạt BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54244 20091093 Phạm Huy Hiệu BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54245 20091552 Nguyễn Sơn Lâm BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54246 20091789 Nguyễn Thế Minh BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54247 20091803 Nguyễn Bá Mùi BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54248 20092350 Nguyễn Văn Tân BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54249 20092635 Trần Ngọc Thuận BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54250 20093048 Nguyễn Văn Tuyên BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54251 20093311 Đinh Văn Vũ BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54252 20093362 Trần Ngọc An BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54253 20093386 Phạm Quốc Chung BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54254 20093709 Đỗ Văn Quân BK47 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54255 20090239 Nguyễn Thanh Bình BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54256 20090457 Bùi Thị Hồng Diệu BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54257 20090993 Bùi Duy Hạ BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54258 20091392 Phùng Mạnh Hưng BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54259 20092168 Nguyễn Kiên Quyết BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54260 20092538 Nguyễn Văn Thắng BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54261 20093710 Nguyễn Hùng Thắng BK48 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54262 20090442 Uông Thế Cường BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54263 20091430 Đào Văn Khánh BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54264 20092268 Phạm Hồng Sơn BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54265 20092317 Trần Thị Thanh Tâm BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54266 20092603 Phạm Văn Thoả BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54267 20092734 Phạm Hữu Tiệp BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54268 20093572 Hoàng Văn Quang BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54269 20093622 Phan Văn Thắng BK49 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54270 20090451 Dương Văn Dầu BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54271 20090926 Lê Danh Hải BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54272 20091608 Nguyễn Trọng Linh BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54

Page 76: Ket Qua Phan Nganh K54

273 20092666 Nguyễn Văn Thụ BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54274 20092757 Đỗ Trọng Toàn BK50 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54275 20090017 Trần Minh Thuận BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54276 20090415 Nguyễn Kiên Cường BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54277 20090840 Trần Minh Đức BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54278 20091017 Lê Thị Hiền BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54279 20091709 Nguyễn Hữu Lương BK51 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54280 20090347 Đặng Đình Công BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54281 20091049 Phạm Văn Hiếu BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54282 20091303 Nguyễn Doãn Hùng BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54283 20091673 Vũ Hải Long BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54284 20092399 Lê Minh Thao BK52 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54285 20091004 Nguyễn Văn Hân BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54286 20091116 Trần Khánh Hoà BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54287 20091405 Lê Quang Hướng BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54288 20091607 Nguyễn Thành Linh BK53 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54289 20090391 Đặng Mạnh Cường BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54290 20091628 Cao Thị Phương Loan BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54291 20092184 Lê Quang Quỳnh BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54292 20092810 Nguyễn Thị Huyền Trang BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54293 20093381 Nguyễn Thế Bình BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54294 20093639 Trần Tiến BK54 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54295 20090822 Nguyễn Văn Đức BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54296 20090911 Nghiêm Văn Hào BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54297 20091814 Đinh Văn Nam BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54298 20092035 Nguyễn Quang Phúc BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54299 20092727 Vũ Văn Tiến BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54300 20093178 Xuân Thái Tùng BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54301 20093391 Nguyễn Thành Công BK55 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54302 20090316 Hoàng Sỹ Chính BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54303 20090811 Nguyễn Thạc Đức BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54304 20092150 Trần Ngọc Quân BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54305 20092337 Lê Hồng Tân BK56 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54306 20091036 Nguyễn Đức Hiếu BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54307 20091524 Phạm Xuân Kiên BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54308 20091807 Nguyễn Xuân Mừng BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54309 20091864 Nguyễn Thị Ngân BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54310 20092812 Nguyễn Thị Mai Trang BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54311 20092840 Nguyễn Sỹ Trọng BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54312 20093420 Lê Anh Đức BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54313 20093574 Nguyễn Xuân Quang BK57 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54314 20091026 Hoàng Trung Hiếu BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54315 20091248 Nguyễn Quang Huy BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54316 20091331 Phạm Tiến Hùng BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54317 20091947 Phạm Quốc Ngữ BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54318 20092476 Phạm Đồng Thái BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54319 20092981 Lê Văn Tuấn BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54320 20093554 Nguyễn Trọng Nhàn BK58 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54321 20090178 Lê Văn Ba BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54322 20090253 Trịnh Đức Bình BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54323 20090462 Bùi Phó Duẩn BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54324 20090779 Đỗ Đình Đức BK59 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54325 20090025 Ma Văn Thành BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54326 20090093 Lê Văn Anh BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54327 20091932 Nguyễn Bá Nguyên BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54328 20092625 Lê Văn Thuận BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54

Page 77: Ket Qua Phan Nganh K54

329 20093161 Trần Thanh Tùng BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54330 20093643 Nguyễn Đình Tĩnh BK60 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54331 20090067 Đặng Văn Anh BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54332 20091087 Trịnh Văn Hiệp BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54333 20092044 Dương Minh Phương BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54334 20093151 Phạm Thanh Tùng BK61 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54335 20090685 Nguyễn Thành Đạt BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54336 20090813 Nguyễn Tiến Đức BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54337 20091194 Phan Văn Học BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54338 20091725 Bùi Đức Mạnh BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54339 20091997 Nguyễn Đắc Pháp BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54340 20092177 Nguyễn Văn Quynh BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54341 20092580 Phạm Khánh Thiện BK62 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54342 20090838 Trần Anh Đức BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54343 20091128 Lưu Huy Hoàn BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54344 20091153 Nguyễn Huy Hoàng BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54345 20091239 Nguyễn Đắc Huy BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54346 20091262 Trần Văn Huy BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54347 20091447 Nguyễn Ngọc Khánh BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54348 20092122 Nguyễn Hồng Quân BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54349 20093147 Phạm Thanh Tùng BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54350 20093181 Hà Quốc Tú BK63 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54351 20090641 Nguyễn Văn Đại BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54352 20090666 Lê Quang Đạt BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54353 20091347 Dương Quang Hưng BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54354 20092012 Trần Ngọc Phong BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54355 20092459 Vũ Như Thành BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54356 20092604 Lương Đình Thọ BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54357 20092820 Trịnh Văn Tráng BK65 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54358 20090484 Nguyễn Văn Duy BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54359 20090748 Nguyễn Thành Đô BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54360 20090777 Đào Minh Đức BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54361 20091584 Cao Đại Linh BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54362 20091762 Vũ Văn Mạnh BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54363 20091934 Nguyễn Cao Nguyên BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54364 20093095 Hoàng Trọng Tùng BK66 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54365 20090254 Trương Văn Bình BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54366 20090358 Lê Văn Công BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54367 20090373 Trương Văn Công BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54368 20090485 Nguyễn Việt Duy BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54369 20090721 Nguyễn Đình Đẳng BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54370 20091414 Ngô Văn Hữu BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54371 20092147 Trần Hải Quân BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54372 20092890 Phạm Xuân Trung BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54373 20092966 Hà Anh Tuấn BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54374 20093368 Trần Đức Anh BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54375 20093600 Vũ Văn Sự BK67 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54376 20091500 Đặng Trung Kiên BK68 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54377 20092764 Nguyễn Hữu Toàn BK68 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54378 20090144 Phạm Tuấn Anh BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54379 20091217 Cao Văn Huy BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54380 20091397 Nguyễn Thị Hương BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54381 20091701 Nguyễn Trọng Luật BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54382 20091950 Nguyễn Thanh Nhàn BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54383 20092028 Khuất Minh Phúc BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54384 20092218 Trương Thị Sim BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54

Page 78: Ket Qua Phan Nganh K54

385 20092341 Ngô Ngọc Tân BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54386 20093043 Bùi Xuân Tuy BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54387 20093132 Nguyễn Thanh Tùng BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54388 20093519 Nguyễn Nhật Lộc BK69 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54389 20090041 Lê Sỹ An BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54390 20091169 Nguyễn Việt Hoàng BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54391 20092181 Đinh Hữu Quỳnh BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54392 20092845 Trần Văn Trọng BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54393 20093166 Trần Văn Tùng BK70 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54394 20090708 Vũ Tiến Đạt BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54395 20092235 Đặng Hoài Sơn BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54396 20093174 Vũ Thanh Tùng BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54397 20093213 Trần Viết Tư BK71 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54398 20090249 Phạm Vũ Bình BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54399 20091845 Nguyễn Việt Nam BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54400 20092165 Bùi Xuân Quyết BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54401 20092242 Khổng Trường Sơn BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54402 20092582 Lê Quang Thiệu BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54403 20093004 Nguyễn Quang Tuấn BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54404 20093327 Trần Nguyên Vũ BK72 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54405 20090474 Nguyễn Đức Duy BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54406 20090844 Trương Văn Gia BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54407 20091117 Vũ Ngọc Hoà BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54408 20091852 Trần Danh Nam BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54409 20093493 Lê Hữu Khang BK73 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54410 20092415 Lê Danh Thành BK74 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54411 20092555 Trần Đức Thắng BK74 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54412 20090545 Nguyễn Tiến Dũng BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54413 20090893 Nguyễn Thị Ngọc Hà BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54414 20091525 Tạ Trung Kiên BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54415 20092851 Đinh Quang Trung BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54416 20093418 Lê Minh Đông BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54417 20093802 Phạm Văn Tùng BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54418 20093803 Lê Thị Thanh Hà BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54419 20093804 Đoàn Xuân Chung BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54420 20093805 Nguyễn Thu Hằng BK75 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54421 20092049 Lê Đức Phương BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54422 20092253 Nguyễn Danh Sơn BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54423 20092737 Đào Xuân Tình BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54424 20093472 Nguyễn Văn Huấn BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54425 20093806 Phan Thành Văn BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54426 20093807 Nguyễn Thị Thuỳ Giang BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54427 20093808 Nguyễn Quốc Kỳ BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54428 20093809 Kiều Văn Lưu BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54429 20093810 Lê Đình Trung BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54430 20093811 Phạm Đình Nguyên BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54431 20093812 Nguyễn Trọng Anh BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54432 20093813 Lê Duy Trường BK76 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54433 20090060 Dương Tuấn Anh BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54434 20090313 Trịnh Minh Chí BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54435 20092383 Nguyễn Duy Thanh BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54436 20092855 Hồ Đức Trung BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54437 20093045 Đặng Minh Tuyên BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54438 20093815 Nguyễn Thị Nga BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54439 20093816 Đố Đức Lâm BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54440 20093817 Nguyễn Văn Hải BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54

Page 79: Ket Qua Phan Nganh K54

441 20093818 Lê Ngọc Tư BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54442 20093819 Hoàng Công Lâm BK77 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54443 20090430 Nguyễn Văn Cường BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54444 20092241 Hoàng Trọng Sơn BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54445 20092658 Trần Thanh Thuỷ BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54446 20093273 Đoàn Đức Vinh BK78 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54447 20090023 Lý Minh Công BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54448 20090444 Vũ Mạnh Cường BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54449 20091211 Lương Văn Huấn BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54450 20091537 Nguyễn Văn Lanh BK79 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54451 20090148 Phùng Xuân Anh BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54452 20091099 Chử Sơn Hoà BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54453 20091402 Cao Xuân Hướng BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54454 20091428 Nguyễn Ngọc Khá BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54455 20091611 Nguyễn Văn Linh BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 04 K54456 20092229 Bùi Thanh Sơn BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54457 20092257 Nguyễn Ngọc Sơn BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54458 20093008 Nguyễn Thanh Tuấn BK80 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54459 20091891 Phan Văn Ngọ BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 05 K54460 20092932 Trần Xuân Trường BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54461 20093365 Nguyễn Quang Tuấn Anh BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54462 20093649 Nghiêm Bảo Trung BK81 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54463 20090360 Ngô Thành Công BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54464 20090776 Dương Công Đức BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 12 K54465 20090951 Nguyễn Ngọc Hải BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 08 K54466 20092271 Phạm Trường Sơn BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54467 20093756 Nguyễn Tài Hiền BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54468 20093757 Nguyễn Đức Long BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54469 20093758 Nguyễn Văn Phong BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54470 20093759 Hà Ngọc Quân BK82 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54471 20090176 Trịnh Ngọc ánh BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54472 20090449 Nguyễn Đắc Cử BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 02 K54473 20091579 Đỗ Thị Liên BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54474 20092393 Trần Văn Thanh BK83 K54 210 Điện tử-Viễn thông 01 K54475 20090338 Nguyễn Thị Chuyên BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 06 K54476 20091195 Ngô Thị Hồng BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54477 20091939 Trần Công Nguyên BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54478 20092484 Nguyễn Thị Thảo BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 09 K54479 20092797 Trần Duy Tơn BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 11 K54480 20092919 Nguyễn Văn Trường BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 07 K54481 20093204 Phạm Ngọc Tú BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 03 K54482 20093534 Nguyễn Tuấn Minh BK84 K54 210 Điện tử-Viễn thông 10 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 80: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Điện tử Viễn thông)

Khoa việnKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVT

Page 81: Ket Qua Phan Nganh K54

KDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVT

Page 82: Ket Qua Phan Nganh K54

KDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVT

Page 83: Ket Qua Phan Nganh K54

KDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVT

Page 84: Ket Qua Phan Nganh K54

KDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVT

Page 85: Ket Qua Phan Nganh K54

KDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVT

Page 86: Ket Qua Phan Nganh K54

KDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVT

Page 87: Ket Qua Phan Nganh K54

KDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVT

Page 88: Ket Qua Phan Nganh K54

KDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVTKDTVT

Page 89: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Khoa học và Công nghệ Vật liệu)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20092018 Nguyễn Văn Phố BK01 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K542 20093156 Tống Thanh Tùng BK01 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K543 20091839 Nguyễn Hồng Nam BK03 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K544 20092614 Bùi Văn Thuần BK07 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K545 20092559 Vũ Hoàng Thắng BK08 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K546 20093513 Mai Văn Long BK09 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K547 20092077 Dương Văn Quang BK10 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K548 20092308 Hoàng Minh Tâm BK10 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K549 20092029 Kiều Quang Phúc BK13 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K54

10 20092588 Đỗ Xuân Thịnh BK14 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5411 20090660 Đoàn Văn Đạt BK18 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5412 20091462 Vũ Duy Khánh BK18 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5413 20093464 Nguyễn Xuân Hoàng BK18 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5414 20091114 Trần Công Hoà BK20 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5415 20093688 Ngô Thành Vinh BK21 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5416 20090081 Hoàng Tuấn Anh BK25 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5417 20092814 Nguyễn Văn Trang BK25 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5418 20092055 Nguyễn Bá Phương BK26 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5419 20093214 Bùi Văn Tường BK26 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5420 20091923 Vũ Quốc Ngọc BK33 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5421 20092369 Phạm Huy Tần BK34 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5422 20090704 Trịnh Minh Đạt BK35 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5423 20093481 Nguyễn Văn Hùng BK37 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5424 20090272 Trần Văn Cầu BK41 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5425 20093712 Trần Ngọc Linh BK50 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5426 20090367 Phạm Công BK51 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5427 20093153 Phạm Xuân Tùng BK53 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5428 20091865 Nguyễn Thị Kim Ngân BK62 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5429 20093026 Phạm Văn Tuấn BK63 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5430 20090418 Nguyễn Mạnh Cường BK65 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5431 20090945 Nguyễn Hồng Hải BK70 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5432 20091382 Nguyễn Tiến Hưng BK71 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5433 20092859 Ma Hải Trung BK71 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5434 20091953 Lê Đình Nhân BK77 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5435 20092624 Hoàng Văn Thuận BK81 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5436 20090432 Nguyễn Việt Cường BK82 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5437 20091703 Đỗ Văn Luyện BK83 K54 350 Kỹ thuật vật liệu K5438 20090938 Lưu Văn Hải BK05 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K5439 20092936 Vũ Xuân Trường BK19 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K5440 20093636 Hoàng Đình Thượng BK24 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K5441 20091539 Hoàng Duy Lãm BK35 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K5442 20090016 Nguyễn Văn Trọng BK56 K54 370 Kỹ thuật vật liệu K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 90: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Khoa học và Công nghệ Vật liệu)

Khoa việnKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVLKKHVCNVL

Page 91: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Kinh tế và Quản lý)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20090106 Nguyễn Đức Anh BK04 K54 501 Kinh tế công nghiệp K542 20092313 Phạm Tâm BK08 K54 501 Kinh tế công nghiệp K543 20093522 Vũ Huy Lưu BK10 K54 501 Kinh tế công nghiệp K544 20083032 Nguyễn Văn Tùng BK100K53 501 Kinh tế công nghiệp K545 20093351 Nguyễn Văn Xuân BK23 K54 501 Kinh tế công nghiệp K546 20093627 Nguyễn Văn Thiện BK26 K54 501 Kinh tế công nghiệp K547 20092172 Phạm Văn Quyết BK27 K54 501 Kinh tế công nghiệp K548 20090301 Phùng Văn Chiến BK30 K54 501 Kinh tế công nghiệp K549 20091070 Lê Hoàng Hiệp BK30 K54 501 Kinh tế công nghiệp K54

10 20092586 An Quốc Thịnh BK30 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5411 20092686 Lò May Thy BK31 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5412 20091484 Nguyễn Hữu Khôi BK33 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5413 20090183 Hoàng Minh Bách BK34 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5414 20090207 Nguyễn Xuân Bằng BK36 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5415 20090933 Lê Thanh Hải BK40 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5416 20093374 Nguyễn Xuân Bách BK42 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5417 20093573 Nguyễn Tâm Quang BK50 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5418 20093034 Trần Văn Tuấn BK57 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5419 20093782 Pech Dida BK68 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5420 20092396 Vũ Hải Thanh BK71 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5421 20090010 Vi Lương Toại BK83 K54 501 Kinh tế công nghiệp K5422 20092442 Nguyễn Việt Thành BK02 K54 502 Quản trị kinh doanh K5423 20091847 Phạm Đình Nam BK03 K54 502 Quản trị kinh doanh K5424 20093009 Nguyễn Trọng Tuấn BK04 K54 502 Quản trị kinh doanh K5425 20092388 Nguyễn Tùng Thanh BK05 K54 502 Quản trị kinh doanh K5426 20091319 Nguyễn Mạnh Hùng BK08 K54 502 Quản trị kinh doanh K5427 20092002 Bùi Duy Phong BK08 K54 502 Quản trị kinh doanh K5428 20092503 Hoàng Việt Thắng BK08 K54 502 Quản trị kinh doanh K5429 20082539 Lê Xuân Thịnh BK100K53 502 Quản trị kinh doanh K5430 20090674 Mai Tiến Đạt BK12 K54 502 Quản trị kinh doanh K5431 20090006 Bùi Xuân Hiệp BK13 K54 502 Quản trị kinh doanh K5432 20092469 Nguyễn Hồng Thái BK17 K54 502 Quản trị kinh doanh K5433 20090044 Nguyễn Bình An BK20 K54 502 Quản trị kinh doanh K5434 20091656 Nguyễn Thành Long BK21 K54 502 Quản trị kinh doanh K5435 20092715 Phạm Minh Tiến BK34 K54 502 Quản trị kinh doanh K5436 20090049 Nguyễn Thành An BK35 K54 502 Quản trị kinh doanh K5437 20090385 Phạm Vũ Cương BK35 K54 502 Quản trị kinh doanh K5438 20093102 Lê Thanh Tùng BK35 K54 502 Quản trị kinh doanh K5439 20090996 Lê Sỹ Hạnh BK37 K54 502 Quản trị kinh doanh K5440 20090757 Ngô Trọng Đông BK41 K54 502 Quản trị kinh doanh K5441 20092486 Phạm Thị Phương Thảo BK42 K54 502 Quản trị kinh doanh K5442 20091502 Đỗ Trung Kiên BK43 K54 502 Quản trị kinh doanh K5443 20090819 Nguyễn Trung Đức BK53 K54 502 Quản trị kinh doanh K5444 20090606 Nguyễn Thuỳ Dương BK55 K54 502 Quản trị kinh doanh K5445 20091491 Phạm Tuấn Khuê BK55 K54 502 Quản trị kinh doanh K5446 20091013 Trần Thị Mai Hiên BK56 K54 502 Quản trị kinh doanh K5447 20090277 Nguyễn Bảo Châu BK57 K54 502 Quản trị kinh doanh K5448 20092638 Vũ Đình Thuận BK68 K54 502 Quản trị kinh doanh K54

Page 92: Ket Qua Phan Nganh K54

49 20090445 Vũ Mạnh Cường BK69 K54 502 Quản trị kinh doanh K5450 20091977 Trương Thị Nhung BK72 K54 502 Quản trị kinh doanh K5451 20090117 Nguyễn Thị Hải Anh BK75 K54 502 Quản trị kinh doanh K5452 20093431 Lê Tiến Hà BK75 K54 502 Quản trị kinh doanh K5453 20090138 Phan Tuấn Anh BK79 K54 502 Quản trị kinh doanh K5454 20090542 Nguyễn Tiến Dũng BK82 K54 502 Quản trị kinh doanh K5455 20091784 Nguyễn Duy Minh BK82 K54 502 Quản trị kinh doanh K5456 20091635 Dương Gia Long BK84 K54 502 Quản trị kinh doanh K5457 20093426 Trần Ngọc Đức BK84 K54 502 Quản trị kinh doanh K5458 20091321 Nguyễn Phi Hùng BK03 K54 503 Kinh tế công nghiệp K5459 20090871 Bùi Văn Giáo BK25 K54 503 Kinh tế công nghiệp K5460 20092629 Nguyễn Quang Thuận BK48 K54 503 Kinh tế công nghiệp K5461 20093223 Phan Thị út BK55 K54 503 Kinh tế công nghiệp K5462 20092659 Trần Thị Thuỷ BK58 K54 503 Kinh tế công nghiệp K5463 20091340 Trương Việt Hùng BK05 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5464 20091652 Nguyễn Hoàng Long BK06 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5465 20093027 Phạm Văn Tuấn BK07 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5466 20081284 Nguyễn Ngọc Hưng BK100K53 504 Tài chính-Ngân hàng K5467 20092262 Nguyễn Thế Sơn BK11 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5468 20093575 Phạm Ngọc Quang BK13 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5469 20091345 Cao Vũ Hưng BK16 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5470 20091779 Mai Văn Minh BK22 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5471 20090565 Phạm Văn Dũng BK25 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5472 20093284 Nguyễn Thế Vinh BK26 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5473 20092236 Đặng Hồng Sơn BK34 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5474 20092717 Phạm Quốc Tiến BK35 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5475 20093271 Đàm Đình Vinh BK37 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5476 20093682 Hà Huy Việt BK37 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5477 20092766 Nguyễn Mạnh Toàn BK38 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5478 20090877 Trần Ngọc Hai BK39 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5479 20091908 Lục Văn Ngọc BK41 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5480 20090653 Đào Thế Đạt BK44 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5481 20092716 Phạm Quang Tiến BK45 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5482 20091095 Bùi Thị Thanh Hoa BK48 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5483 20092410 Dương Chí Thành BK53 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5484 20090167 Vũ Tuấn Anh BK54 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5485 20090004 Ninh Văn Ngọ BK55 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5486 20091113 Trần Hoà BK57 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5487 20090585 Đặng Nam Dương BK58 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5488 20091464 Hà Văn Khải BK73 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5489 20091760 Vũ Duy Mạnh BK76 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5490 20092772 Phạm Đức Toàn BK76 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5491 20093215 Phạm Mạnh Tường BK77 K54 504 Tài chính-Ngân hàng K5492 20093354 Đoàn Thị Yến BK25 K54 505 Kinh tế công nghiệp K5493 20090280 Phạm Thị Linh Chi BK64 K54 505 Kinh tế công nghiệp K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 93: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Kinh tế và Quản lý)

Khoa việnKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQL

Page 94: Ket Qua Phan Nganh K54

KKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQLKKTVQL

Page 95: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Sư phạm kỹ thuật)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20092120 Nguyễn Hoàng Quân BK01 K54 3602 20091176 Trần Hoàng BK03 K54 3603 20092364 Vũ Ngọc Tân BK07 K54 3604 20092570 Hoàng Lê Thuận Thiên BK14 K54 3605 20090835 Tạ Minh Đức BK18 K54 3606 20090217 Hoàng Ngọc Biên BK32 K54 3607 20092025 Nguyễn Như Phú BK34 K54 3608 20091765 Nguyễn Minh Miền BK41 K54 3609 20090569 Trần Anh Dũng BK43 K54 360

10 20090591 Lê Khánh Dương BK44 K54 36011 20090713 Nguyễn Hải Đăng BK45 K54 36012 20090620 Trần Văn Dương BK49 K54 36013 20090029 Vũ Đình Minh Hải BK50 K54 36014 20093668 Đoàn Văn Tùng BK53 K54 36015 20091252 Nguyễn Văn Huy BK54 K54 36016 20092335 Lâm Mạnh Tân BK55 K54 36017 20092116 Mai Văn Quân BK57 K54 36018 20090559 Phạm Tiến Dũng BK58 K54 36019 20092175 Trần Đức Quyết BK58 K54 36020 20090051 Bùi Việt Anh BK67 K54 36021 20090073 Đỗ Hà Anh BK68 K54 36022 20093083 Đào Thanh Tùng BK75 K54 36023 20093198 Nguyễn Quang Tú BK76 K54 36024 20092861 Nghiêm Đăng Trung BK83 K54 360

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 96: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Sư phạm kỹ thuật)

Khoa việnKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKTKSPKT

Page 97: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Toán Tin ứng dụng)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20093012 Nguyễn Văn Tuấn BK01 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K542 20093133 Nguyễn Thanh Tùng BK03 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K543 20090131 Nguyễn Tuấn Anh BK05 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K544 20090334 Nguyễn Kim Chung BK07 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K545 20091743 Nguyễn Tiến Mạnh BK08 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K546 20090617 Trần Thế Dương BK09 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K547 20091250 Nguyễn Văn Huy BK09 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K548 20092450 Phạm Trung Thành BK09 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K549 20090188 Trần Xuân Bách BK10 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K54

10 20091069 Giáp Văn Hiệp BK10 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5411 20090497 Trần Ngọc Duyệt BK13 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5412 20092278 Trần Hoài Sơn BK14 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5413 20092753 Bùi Văn Toàn BK14 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5414 20090050 Bùi Đức Anh BK16 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5415 20093134 Nguyễn Thanh Tùng BK16 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5416 20091683 Nguyễn Đức Lộc BK18 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5417 20091942 Vũ Công Nguyên BK21 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5418 20092318 Trần Tiến Tâm BK21 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5419 20093281 Nguyễn Đình Vinh BK23 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5420 20090958 Nguyễn Tiến Hải BK25 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5421 20091885 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa BK27 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5422 20093192 Nguyễn Hoàng Tú BK28 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5423 20093585 Lê Xuân Quỳnh BK28 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5424 20090103 Nguyễn Đức Anh BK32 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5425 20092904 Bùi Ngọc Trường BK33 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5426 20092885 Nguyễn Văn Trung BK34 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5427 20090068 Đinh Hoàng Anh BK35 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5428 20093019 Phạm Anh Tuấn BK36 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5429 20091274 Trịnh Thị Ngọc Huyền BK37 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5430 20092575 Lê Đức Thiện BK38 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5431 20093072 Bùi Duy Tùng BK38 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5432 20090921 Đỗ Minh Hải BK39 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5433 20091438 Nguyễn Bá Khánh BK40 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5434 20090889 Lê Việt Hà BK41 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5435 20091629 Đào Thị Loan BK41 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5436 20093592 Hồ Sỹ Sơn BK41 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5437 20090187 Nguyễn Văn Bách BK42 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5438 20090429 Nguyễn Văn Cường BK42 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5439 20093570 Đào Duy Quang BK42 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5440 20090250 Quách Đăng Bình BK44 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5441 20091987 Vũ Hữu Ninh BK44 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5442 20093186 Lê Văn Tú BK44 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5443 20090943 Nguyễn Đức Hải BK45 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5444 20092819 Nguyễn Xuân Tráng BK46 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5445 20092833 Phạm Đình Trí BK46 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5446 20093324 Nguyễn Văn Vũ BK46 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5447 20093157 Trần Tùng BK47 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5448 20093266 Trần Tuấn Việt BK52 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54

Page 98: Ket Qua Phan Nganh K54

49 20091212 Nguyễn Thị Huế BK53 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5450 20091409 Đào Ngọc Hưởng BK54 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5451 20092186 Trần Văn Quỳnh BK54 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5452 20092670 Vũ Văn Thương BK59 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5453 20091215 Vương Thanh Huệ BK61 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5454 20091442 Nguyễn Đình Khánh BK61 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5455 20092613 Hoàng Hữu Thuân BK61 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5456 20091913 Nguyễn Khánh Ngọc BK63 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5457 20091088 Bùi Đức Hiệu BK65 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5458 20090883 Đinh Thi Thu Hà BK66 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5459 20090514 Hồ Sĩ Dũng BK68 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5460 20091399 Trần Thị Hương BK70 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5461 20092314 Phạm Minh Tâm BK72 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5462 20092665 Nguyễn Văn Thụ BK74 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5463 20090226 Đào Sỹ Bình BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5464 20090849 Đặng Thị Trà Giang BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5465 20091533 Phan Văn Kỳ BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5466 20091799 Trần Xuân Minh BK76 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5467 20093671 Nguyễn Đăng Tú BK77 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5468 20091437 Ngô Duy Khánh BK78 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5469 20091924 Vũ Thị Thuý Ngọc BK78 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5470 20090062 Đàm Tuấn Anh BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5471 20090378 Hoàng Văn Cương BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5472 20090390 Bùi Văn Cường BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5473 20091982 Hà Văn Ninh BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5474 20092497 Đỗ Hồng Thắng BK79 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5475 20090586 Đặng Thế Dương BK80 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5476 20090412 Nguyễn Duy Cường BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5477 20091576 Chu Quang Liêm BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5478 20092176 Vũ Mạnh Quyết BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K5479 20093304 Chu Quang Vị BK82 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5480 20092862 Nghiêm Đức Trung BK83 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5481 20093159 Trần Duy Tùng BK83 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5482 20090053 Cao Tuấn Anh BK84 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5483 20092162 Nguyễn Anh Quyền BK84 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 2 K5484 20092548 Phạm Duy Thắng BK84 K54 230 Toán-Tin ứng dụng 1 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 99: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Khoa Toán Tin ứng dụng)

Khoa việnKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTD

Page 100: Ket Qua Phan Nganh K54

KTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTDKTTD

Page 101: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Cơ khí động lực)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20090135 Nguyễn Việt Anh BK01 K54 1102 20093002 Nguyễn Minh Tuấn BK01 K54 1103 20090221 Đỗ Quang Biền BK02 K54 1104 20091631 Bùi Đức Long BK02 K54 1105 20090724 Trần Công Điền BK03 K54 1106 20093056 Ngô Văn Tuyền BK03 K54 1107 20093288 Nguyễn Văn Vinh BK03 K54 1108 20091850 Phùng Hoài Nam BK04 K54 1109 20091922 Vũ Bảo Ngọc BK04 K54 110

10 20092046 Đoàn Lê Phương BK04 K54 11011 20093211 Vũ Quang Tú BK04 K54 11012 20093329 Trương Quang Vũ BK04 K54 11013 20090701 Phạm Xuân Đạt BK05 K54 11014 20090287 Lê Văn Chiến BK06 K54 11015 20092107 Bùi Đức Quân BK06 K54 11016 20092931 Trần Văn Trường BK06 K54 11017 20093091 Hà Minh Tùng BK06 K54 11018 20093685 Vương Đình Việt BK06 K54 11019 20092674 Nguyễn Văn Thưởng BK07 K54 11020 20093578 Nguyễn Ngọc Quán BK07 K54 11021 20091201 Phạm Văn Hội BK08 K54 11022 20091165 Nguyễn Thế Hoàng BK09 K54 11023 20093673 Trương Văn Tú BK09 K54 11024 20092357 Phạm Ngọc Tân BK10 K54 11025 20092508 Lê Văn Thắng BK10 K54 11026 20092872 Nguyễn Như Trung BK10 K54 11027 20093372 Võ Bảo Ân BK10 K54 11028 20093637 Hoàng Đăng Tiến BK10 K54 11029 20080456 Nguyễn Văn Duy BK100K53 11030 20080507 Nguyễn Tiến Dũng BK100K53 11031 20080761 Phan Trọng Đức BK100K53 11032 20082323 Nguyễn Văn Tân BK101K53 11033 20082908 Lê Thanh Tuấn BK101K53 11034 20090465 Nguyễn Văn Du BK11 K54 11035 20092328 Đặng Thái Tân BK11 K54 11036 20091192 Nguyễn Quốc Học BK12 K54 11037 20092414 Hoàng Văn Thành BK12 K54 11038 20093434 Nguyễn Cảnh Hải BK12 K54 11039 20092550 Phạm Quang Thắng BK13 K54 11040 20092799 Nguyễn Hữu Tới BK13 K54 11041 20093527 Trần Khắc Mạnh BK13 K54 11042 20091522 Nguyễn Văn Kiên BK14 K54 11043 20091604 Nguyễn Ngọc Linh BK14 K54 11044 20090002 Bùi Văn Toàn BK15 K54 11045 20091419 Bùi Tuấn Khang BK15 K54 11046 20090675 Nguyễn Ngọc Đạt BK16 K54 11047 20091322 Nguyễn Phi Hùng BK16 K54 11048 20091838 Nguyễn Hoàng Nam BK16 K54 110

Page 102: Ket Qua Phan Nganh K54

49 20092159 Dương Đức Quyền BK16 K54 11050 20091228 Đoàn Văn Huy BK17 K54 11051 20091820 Hoàng Minh Nam BK17 K54 11052 20090697 Nguyễn Viết Đạt BK18 K54 11053 20090962 Nguyễn Văn Hải BK18 K54 11054 20091830 Lê Trung Nam BK18 K54 11055 20091697 Hoàng Văn Luận BK19 K54 11056 20092844 Trần Văn Trọng BK19 K54 11057 20090987 Vương Văn Hải BK20 K54 11058 20091815 Đoàn Văn Nam BK20 K54 11059 20090453 Trần Duy Diễn BK21 K54 11060 20090578 Nguyễn Văn Dụng BK21 K54 11061 20091567 Nguyễn Văn Lân BK21 K54 11062 20093514 Nguyễn Thăng Long BK21 K54 11063 20090248 Phạm Văn Bình BK22 K54 11064 20091381 Nguyễn Tiến Hưng BK22 K54 11065 20092849 Đặng Thành Trung BK22 K54 11066 20090693 Nguyễn Tuấn Đạt BK24 K54 11067 20091163 Nguyễn Thái Hoàng BK24 K54 11068 20091614 Nguyễn Văn Linh BK24 K54 11069 20093547 Hoàng Văn Ngọc BK24 K54 11070 20090040 Lê Bá An BK25 K54 11071 20091648 Nguyễn Bình Long BK25 K54 11072 20092036 Nguyễn Thái Phúc BK25 K54 11073 20092195 Nguyễn Duy Quý BK25 K54 11074 20093140 Nguyễn Thanh Tùng BK25 K54 11075 20090376 Dương Thanh Cương BK26 K54 11076 20090688 Nguyễn Tiến Đạt BK26 K54 11077 20092843 Tạ Bình Trọng BK27 K54 11078 20093086 Đặng Việt Tùng BK27 K54 11079 20093203 Phạm Minh Tú BK27 K54 11080 20093535 Nguyễn Văn Minh BK27 K54 11081 20090940 Ngô Ngọc Hải BK28 K54 11082 20091293 Lê Chí Hùng BK28 K54 11083 20092746 Nguyễn Công Tính BK28 K54 11084 20090756 Hoàng Thanh Đông BK29 K54 11085 20091334 Tống Duy Hùng BK29 K54 11086 20092406 Bùi Chí Thành BK29 K54 11087 20092438 Nguyễn Văn Thành BK29 K54 11088 20090716 Trương Đình Đăng BK30 K54 11089 20092202 Nguyễn Văn Rô BK30 K54 11090 20093638 Nguyễn Mạnh Tiến BK31 K54 11091 20093122 Nguyễn Minh Tùng BK32 K54 11092 20090330 Lại Đức Chung BK34 K54 11093 20090481 Nguyễn Tuấn Duy BK35 K54 11094 20092022 Nguyễn Duy Phú BK35 K54 11095 20092238 Đình Văn Sơn BK35 K54 11096 20090455 Bùi Duy Diện BK36 K54 11097 20090548 Nguyễn Tuấn Dũng BK37 K54 11098 20092745 Nguyễn Công Thành Tín BK38 K54 11099 20093040 Vũ Minh Tuấn BK38 K54 110

100 20091058 Lê Văn Hiển BK39 K54 110101 20091738 Nguyễn Thế Mạnh BK39 K54 110102 20093659 Nguyễn Đình Tuấn BK39 K54 110103 20091705 Tòng Văn Lún BK40 K54 110104 20092144 Phạm Xuân Quân BK40 K54 110

Page 103: Ket Qua Phan Nganh K54

105 20093369 Trần Văn Anh BK40 K54 110106 20093414 Nguyễn Đức Đạt BK41 K54 110107 20092155 Chu Minh Quốc BK43 K54 110108 20093482 Phan Văn Hùng BK43 K54 110109 20093704 Nguyễn Danh Huy BK43 K54 110110 20090799 Nguyễn Huy Đức BK44 K54 110111 20092736 Trần Văn Tiệp BK44 K54 110112 20092254 Nguyễn Hải Sơn BK46 K54 110113 20091383 Nguyễn Văn Hưng BK47 K54 110114 20093454 Trần Quốc Hoài BK50 K54 110115 20090655 Đặng Quang Đạt BK51 K54 110116 20093545 Phạm Văn Nghị BK51 K54 110117 20090206 Nguyễn Viết Bằng BK52 K54 110118 20093523 Nguyễn Bá Lực BK52 K54 110119 20090706 Trịnh Văn Đạt BK53 K54 110120 20091528 Vũ Trung Kiên BK53 K54 110121 20092623 Hà Đức Thuận BK53 K54 110122 20092778 Vũ Đình Toàn BK53 K54 110123 20093588 Nguyễn Hữu Quý BK53 K54 110124 20090874 Tạ Đình Giáp BK54 K54 110125 20091684 Trần Văn Lộc BK54 K54 110126 20090262 Bùi Đức Cao BK55 K54 110127 20091243 Nguyễn Hữu Huy BK55 K54 110128 20090901 Phạm Thanh Hà BK56 K54 110129 20091214 Nguyễn Trung Minh Huệ BK57 K54 110130 20091489 Nguyễn Văn Khởi BK57 K54 110131 20091020 Nguyễn Quang Hiến BK58 K54 110132 20091240 Nguyễn Đình Huy BK63 K54 110133 20092879 Nguyễn Thế Trung BK63 K54 110134 20090544 Nguyễn Tiến Dũng BK64 K54 110135 20093272 Đinh Xuân Vinh BK64 K54 110136 20093375 Nguyễn Xuân Bản BK64 K54 110137 20090045 Nguyễn Công An BK65 K54 110138 20093257 Nguyễn Tân Việt BK66 K54 110139 20093285 Nguyễn Thế Vinh BK67 K54 110140 20090326 Trịnh Đình Chông BK68 K54 110141 20090818 Nguyễn Trung Đức BK68 K54 110142 20092080 Ngô Đức Quang BK68 K54 110143 20093562 Hoàng Văn Phong BK68 K54 110144 20093202 Nguyễn Xuân Tú BK70 K54 110145 20092880 Nguyễn Tiến Trung BK71 K54 110146 20091086 Trần Như Hiệp BK72 K54 110147 20091154 Nguyễn Huy Hoàng BK72 K54 110148 20091291 Đỗ Văn Hùng BK72 K54 110149 20093419 Lê Tuấn Đượm BK72 K54 110150 20092288 Vương Duy Sự BK73 K54 110151 20093520 Hồ Ngọc Lợi BK74 K54 110152 20092302 Trần Văn Tài BK77 K54 110153 20091959 Đỗ Văn Tửu Nhất BK81 K54 110154 20092112 Hoàng Hồng Quân BK81 K54 110155 20092017 Phạm Tiến Phòng BK82 K54 110156 20090192 Nguyễn Thành Bản BK83 K54 110157 20091162 Nguyễn Minh Hoàng BK83 K54 110158 20091810 Trần Quốc Mỹ BK83 K54 110159 20092216 Trần Văn Sáng BK83 K54 110160 20090493 Trần Ngọc Duy BK84 K54 110

Page 104: Ket Qua Phan Nganh K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 105: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Cơ khí động lực)

Khoa việnVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDL

Page 106: Ket Qua Phan Nganh K54

VCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDL

Page 107: Ket Qua Phan Nganh K54

VCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDLVCKDL

Page 108: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20091529 Lê Thiên Kim BK03 K54 331 Kỹ thuật sinh học K542 20091949 Đỗ Thị Nhài BK08 K54 331 Kỹ thuật sinh học K543 20093331 Vũ Anh Vũ BK10 K54 331 Kỹ thuật sinh học K544 20090567 Phạm Xuân Dũng BK12 K54 331 Kỹ thuật sinh học K545 20091976 Trịnh Thị Hồng Nhung BK13 K54 331 Kỹ thuật sinh học K546 20092592 Nguyễn Duy Thịnh BK22 K54 331 Kỹ thuật sinh học K547 20092929 Trần Quang Trường BK28 K54 331 Kỹ thuật sinh học K548 20091875 Hà Trọng Nghĩa BK29 K54 331 Kỹ thuật sinh học K549 20093603 Trần Đình Tài BK33 K54 331 Kỹ thuật sinh học K54

10 20093316 Kiều Anh Vũ BK34 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5411 20091910 Nguyễn ánh Ngọc BK39 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5412 20092510 Lương Cao Thắng BK39 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5413 20091016 Hà Ngọc Hiền BK45 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5414 20090691 Nguyễn Tiến Đạt BK50 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5415 20092944 Nguyễn Thành Tuân BK51 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5416 20090134 Nguyễn Việt Anh BK53 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5417 20092111 Hoàng Chí Quân BK57 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5418 20090046 Nguyễn Hà An BK64 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5419 20093085 Đào Văn Tùng BK65 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5420 20093783 Pum Symon BK68 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5421 20092192 Đoàn Ngọc Quý BK72 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5422 20091540 Ngô Trọng Lãm BK82 K54 331 Kỹ thuật sinh học K5423 20091892 Bùi Bảo Ngọc BK03 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5424 20092960 Đinh Anh Tuấn BK05 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5425 20092923 Nguyễn Xuân Trường BK08 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5426 20092661 Phan Minh Thuỵ BK09 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5427 20092773 Phạm Hữu Toàn BK09 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5428 20092336 Lê Bá Tân BK11 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5429 20090038 Khúc Trường An BK12 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5430 20090523 Ngô Trung Dũng BK15 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5431 20092298 Nguyễn Đức Tài BK18 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5432 20091453 Nguyễn Văn Khánh BK19 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5433 20093388 Bùi Đình Công BK19 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5434 20090143 Phạm Quốc Anh BK24 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5435 20092679 Nguyễn Mậu Thức BK25 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5436 20091515 Nguyễn Trung Kiên BK26 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5437 20092692 Đỗ Hữu Tiến BK27 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5438 20092626 Lê Văn Thuận BK28 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5439 20093448 Nguyễn Thị Hoa BK28 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5440 20090907 Trịnh Hồng Hà BK30 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5441 20091237 Lưu Quang Huy BK30 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5442 20091555 Nguyễn Tùng Lâm BK30 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5443 20093042 Triệu Đình Tuệ BK32 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5444 20092479 Bùi Duy Thám BK34 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5445 20093177 Vũ Xuân Tùng BK36 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5446 20093582 Nguyễn Hồng Quân BK37 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5447 20091918 Phạm Minh Ngọc BK38 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5448 20093249 Lê Hồng Việt BK38 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

Page 109: Ket Qua Phan Nganh K54

49 20091469 Trần Quang Khải BK40 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5450 20092816 Phùng Thị Trang BK42 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5451 20090998 Nguyễn Đức Hạnh BK49 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5452 20092324 Bùi Quang Tân BK50 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5453 20090673 Mai Tiến Đạt BK52 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5454 20091127 Lưu Đình Hoàn BK52 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5455 20091277 Nguyễn Đức Huỳnh BK54 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5456 20090583 Đào Đình Dương BK55 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5457 20090869 Trịnh Xuân Giang BK55 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5458 20090562 Phạm Tiến Dũng BK56 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5459 20090711 Nguyễn Anh Đăng BK59 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5460 20091121 Bùi Duy Hoàn BK59 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5461 20093698 Lê Minh Quân BK59 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5462 20093079 Dương Thanh Tùng BK63 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5463 20090898 Phạm Hoàng Hà BK69 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5464 20091919 Phạm Thị Minh Ngọc BK69 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5465 20092817 Vương Thị Huyền Trang BK69 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5466 20093355 Lê Thị Hải Yến BK70 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5467 20090919 Đinh Xuân Hải BK72 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5468 20091268 Vũ Đình Huyên BK73 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5469 20092344 Nguyễn Đức Tân BK73 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5470 20092185 Trần Mạnh Quỳnh BK74 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5471 20090763 Tống Phú Đông BK75 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5472 20090903 Phạm Việt Hà BK75 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5473 20093300 Đinh Văn Vĩnh BK75 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K5474 20090092 Lê Tuấn Anh BK76 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5475 20093068 Nguyễn Thị Tuyết BK79 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 1 K5476 20092321 Trịnh Thị Tâm BK84 K54 332 Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 110: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Công nghệ Sinh học và Thực phẩm)

Khoa việnVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTP

Page 111: Ket Qua Phan Nganh K54

VCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTPVCNSHVTP

Page 112: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Khoa học Công nghệ Nhiệt lạnh)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20090284 Hoàng Thế Chiến BK01 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K542 20092911 Hoàng Văn Trường BK01 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K543 20090428 Nguyễn Văn Cường BK02 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K544 20091218 Cấn Công Huy BK02 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K545 20093544 Nguyễn Hữu Nghị BK02 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K546 20090643 Trần Văn Đại BK04 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K547 20092521 Nguyễn Hoàng Thắng BK05 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K548 20090098 Lưu Thế Anh BK06 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K549 20090576 Vũ Thành Dũng BK06 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

10 20091118 Đỗ Mạnh Hoài BK07 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5411 20092142 Phan Văn Quân BK07 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5412 20091081 Nguyễn Văn Hiệp BK09 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5413 20090381 Nguyễn Kim Cương BK10 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5414 20080858 Lê Văn Hải BK100K53 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5415 20081111 Lường Ngọc Huấn BK100K53 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5416 20090745 Nguyễn Thì Đoàn BK11 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5417 20092301 Nguyễn Văn Tài BK11 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5418 20092615 Đặng Trần Thuần BK12 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5419 20090210 Trần Trọng Bằng BK13 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5420 20091840 Nguyễn Phương Nam BK13 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5421 20091244 Nguyễn Ngọc Huy BK14 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5422 20093581 Lê Ngọc Quân BK14 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5423 20090384 Phạm Như Cương BK15 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5424 20092826 Hoàng Văn Triệu BK15 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5425 20093498 Dương Đức Tuấn Khải BK15 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5426 20090928 Lê Hồng Hải BK19 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5427 20092627 Nguyễn Bá Thuận BK19 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5428 20093568 Nguyễn Viết Phương BK22 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5429 20092616 Nguyễn Đức Thuần BK23 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5430 20093233 Phạm Thế Văn BK23 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5431 20090269 Vũ Ngọc Cảnh BK24 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5432 20090288 Lê Văn Chiến BK24 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5433 20090588 Đặng Văn Dương BK24 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5434 20092191 Đoàn Bá Quý BK24 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5435 20093442 Hoàng Đăng Hiền BK25 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5436 20091811 Bùi Trọng Nam BK26 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5437 20093416 Lê Đệ BK26 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5438 20091424 Nguyễn Công Khang BK27 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5439 20093164 Trần Văn Tùng BK28 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5440 20090803 Nguyễn Minh Đức BK29 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5441 20092134 Nguyễn Trần Quân BK29 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5442 20091343 Vũ Văn Hùng BK30 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5443 20091732 Mai Văn Mạnh BK30 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5444 20092900 Nguyễn Minh Truyền BK30 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5445 20093194 Nguyễn Hữu Tú BK30 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5446 20090856 Lê Văn Giang BK31 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5447 20091320 Nguyễn Như Hùng BK31 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5448 20091425 Vũ Trọng Khang BK31 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

Page 113: Ket Qua Phan Nganh K54

49 20092237 Đặng Thái Sơn BK31 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5450 20093071 Nguyễn Văn Tuyển BK32 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5451 20090151 Trần Đức Anh BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5452 20090270 Nguyễn Ngọc Cầm BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5453 20091995 Nguyễn Trường Phái BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5454 20092397 Đặng Hoàng Thao BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5455 20093235 Bạch Văn Viên BK33 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5456 20091610 Nguyễn Tuấn Linh BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5457 20092775 Thân Văn Toàn BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5458 20093098 Lê Tùng BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5459 20093165 Trần Văn Tùng BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5460 20093440 Hồ Văn Hậu BK34 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5461 20090786 Lê Minh Đức BK35 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5462 20093557 Trần Minh Nhật BK35 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5463 20092231 Bùi Văn Sơn BK36 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5464 20090387 Trần Văn Cương BK37 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5465 20093022 Phạm Duy Tuấn BK37 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5466 20090434 Phạm Đức Cường BK38 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5467 20092942 Nguyễn Mạnh Tuân BK40 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5468 20093516 Nguyễn Văn Long BK40 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5469 20092304 Nguyễn Hữu Tác BK42 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5470 20090791 Mè Minh Đức BK43 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5471 20092901 Nguyễn Văn Truyền BK44 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5472 20092751 Nguyễn Thanh Tịnh BK46 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5473 20090687 Nguyễn Tiến Đạt BK47 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5474 20092319 Trần Văn Tâm BK48 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5475 20092157 Phạm Duy Quy BK49 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5476 20090420 Nguyễn Mạnh Cường BK50 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5477 20091618 Phan Hải Linh BK52 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5478 20090129 Nguyễn Tuấn Anh BK54 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5479 20091577 Đinh Văn Liêm BK56 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5480 20092798 Bùi Văn Tới BK56 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5481 20093492 Phạm Văn Hữu BK56 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5482 20093160 Trần Khánh Tùng BK57 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5483 20091106 Nguyễn Thanh Hoà BK59 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5484 20090454 Trần Văn Diễn BK61 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5485 20090357 Lê Kim Quý Công BK63 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5486 20090066 Đặng Nhật Anh BK65 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5487 20090247 Phạm Quang Bình BK66 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5488 20092563 Nguyễn Đức Thế BK66 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5489 20092713 Phan Quyết Tiến BK66 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5490 20093006 Nguyễn Thanh Tuấn BK66 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5491 20091854 Trần Huy Nam BK70 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5492 20093552 Trần Xuân Ngọc BK74 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5493 20091312 Nguyễn Mạnh Hùng BK75 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5494 20090032 Nguyễn Tiến Chung BK76 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5495 20090718 Hoàng Tư Đắc BK76 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5496 20090740 Phạm Bá Định BK76 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5497 20093264 Trần Đức Việt BK76 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5498 20092640 Đào Sỹ Thuật BK79 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K5499 20090364 Nguyễn Tiến Công BK80 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

100 20090325 Triệu Tiến Chỉnh BK82 K54 420 Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 114: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Khoa học Công nghệ Nhiệt lạnh)

Khoa việnVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNL

Page 115: Ket Qua Phan Nganh K54

VKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNLVKHCNNL

Page 116: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Khoa học Công nghệ Môi trường)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20091011 Nguyễn Thanh Hằng BK01 K54 320 Kỹ thuật môi trường K542 20091138 Vũ Quốc Hoàn BK01 K54 320 Kỹ thuật môi trường K543 20091974 Đinh Thị Nhung BK01 K54 320 Kỹ thuật môi trường K544 20090753 Vũ Đình Đôn BK04 K54 320 Kỹ thuật môi trường K545 20090090 Lê Thế Anh BK07 K54 320 Kỹ thuật môi trường K546 20091804 Nguyễn Thị Mùi BK07 K54 320 Kỹ thuật môi trường K547 20091935 Nguyễn Duy Nguyên BK07 K54 320 Kỹ thuật môi trường K548 20093011 Nguyễn Văn Tuấn BK09 K54 320 Kỹ thuật môi trường K549 20081784 Lê Hoàng Mỹ BK100K53 320 Kỹ thuật môi trường K54

10 20090026 Nguyễn Thu Thuỷ BK11 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5411 20091786 Nguyễn Đức Minh BK11 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5412 20090608 Nguyễn Văn Dương BK15 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5413 20090614 Phạm Minh Dương BK15 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5414 20093322 Nguyễn Trần Tuấn Vũ BK15 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5415 20092098 Trần Ngọc Quang BK17 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5416 20093176 Vũ Xuân Tùng BK17 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5417 20090084 Lê Hoàng Anh BK18 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5418 20091527 Trần Trung Kiên BK18 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5419 20091902 Đỗ Thị Như Ngọc BK19 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5420 20092419 Lý Quang Thành BK21 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5421 20092117 Nguyễn Đình Quân BK22 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5422 20093361 Nguyễn Việt An BK22 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5423 20092228 Bùi Thanh Sơn BK26 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5424 20092422 Nguyễn Chí Thành BK26 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5425 20090468 Nguyễn Thị Thanh Dung BK27 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5426 20091275 Trương Thị Huyền BK30 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5427 20091802 Vũ Trường Minh BK30 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5428 20090361 Nguyễn Đỗ Công BK31 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5429 20092127 Nguyễn Minh Quân BK31 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5430 20092884 Nguyễn Văn Trung BK35 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5431 20092462 Đào Duy Thái BK37 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5432 20090854 Hà Tùng Giang BK38 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5433 20090615 Trần Danh Dương BK40 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5434 20090973 Phạm Văn Hải BK40 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5435 20090730 Phạm Xuân Điệp BK42 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5436 20090765 Phạm Văn Đồng BK46 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5437 20091271 Nguyễn Thị Huyền BK47 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5438 20092731 Hoàng Văn Tiệp BK48 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5439 20092974 Khuất Quang Tuấn BK48 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5440 20090419 Nguyễn Mạnh Cường BK52 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5441 20091213 Nguyễn Huệ BK55 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5442 20091898 Đinh Hải Ngọc BK55 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5443 20090771 Nguyễn Xuân Đương BK59 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5444 20093674 Nguyễn Văn Tư BK59 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5445 20091741 Nguyễn Tiến Mạnh BK60 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5446 20090999 Nguyễn Thị Hạnh BK62 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5447 20093408 Nguyễn Việt Dũng BK62 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5448 20092964 Đỗ Anh Tuấn BK64 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54

Page 117: Ket Qua Phan Nganh K54

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới49 20091494 Dương Văn Khuyến BK66 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5450 20090857 Lưu Thị Bắc Giang BK67 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5451 20091706 Đào Văn Lương BK68 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5452 20092123 Nguyễn Hồng Quân BK69 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5453 20093613 Trương Hữu Thái BK71 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5454 20090273 Phạm Hồng Cẩm BK72 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5455 20093293 Phí Bá Vinh BK73 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5456 20091952 Cao Trọng Nhân BK74 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5457 20092768 Nguyễn Trần Toàn BK74 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5458 20093666 Nguyễn Thị Tuyết BK79 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5459 20091863 Trần Thanh Nga BK81 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5460 20093309 Nguyễn Thị Vui BK82 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5461 20093456 Dương Lê Hoàng BK82 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5462 20091064 Vũ Văn Hiện BK83 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5463 20093751 Sẻng kẹo Vàng BK84 K54 320 Kỹ thuật môi trường K5464 20093755 Chăn Thạ Vị Lay Phon Phômmachary BK84 K54 320 Kỹ thuật môi trường K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 118: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Khoa học Công nghệ Môi trường)

Khoa việnVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMT

Page 119: Ket Qua Phan Nganh K54

Khoa việnVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMTVKHVCNMT

Page 120: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Kỹ thuật hạt nhân và Vật lý Môi trường)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20090507 Đỗ Ngọc Dũng BK05 K54 410 KTHN & VL môi trường K542 20092875 Nguyễn Thành Trung BK05 K54 410 KTHN & VL môi trường K543 20090125 Nguyễn Tuấn Anh BK06 K54 410 KTHN & VL môi trường K544 20091862 Đỗ Thị Tuyết Nga BK10 K54 410 KTHN & VL môi trường K545 20091559 Quản Tùng Lâm BK17 K54 410 KTHN & VL môi trường K546 20091744 Nguyễn Tiến Mạnh BK18 K54 410 KTHN & VL môi trường K547 20093115 Ngô Thanh Tùng BK20 K54 410 KTHN & VL môi trường K548 20091079 Nguyễn Huy Hiệp BK21 K54 410 KTHN & VL môi trường K549 20091841 Nguyễn Thanh Nam BK29 K54 410 KTHN & VL môi trường K54

10 20092719 Phùng Quang Tiến BK29 K54 410 KTHN & VL môi trường K5411 20092584 Nguyễn Hải Thìn BK33 K54 410 KTHN & VL môi trường K5412 20093586 Lê Văn Quý BK33 K54 410 KTHN & VL môi trường K5413 20091225 Đinh Quang Huy BK36 K54 410 KTHN & VL môi trường K5414 20091633 Bùi Thiện Long BK36 K54 410 KTHN & VL môi trường K5415 20091361 Hoàng Tân Hưng BK41 K54 410 KTHN & VL môi trường K5416 20090707 Võ Thành Đạt BK54 K54 410 KTHN & VL môi trường K5417 20092975 Kim Anh Tuấn BK55 K54 410 KTHN & VL môi trường K5418 20092045 Đinh Văn Phương BK58 K54 410 KTHN & VL môi trường K5419 20092608 Tống Văn Thông BK61 K54 410 KTHN & VL môi trường K5420 20092832 Phạm Văn Trình BK61 K54 410 KTHN & VL môi trường K5421 20090101 Ngô Hoàng Anh BK68 K54 410 KTHN & VL môi trường K5422 20090329 Đỗ Chí Chung BK70 K54 410 KTHN & VL môi trường K5423 20090321 Phạm Đình Chính BK75 K54 410 KTHN & VL môi trường K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 121: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Kỹ thuật hạt nhân và Vật lý Môi trường)

Khoa việnVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMTVKTHNVVLMT

Page 122: Ket Qua Phan Nganh K54

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Vật lý kỹ thuật)

STT Mã SV Họ tên Lớp cũ Ngành xếpLớp mới1 20092394 Trần Văn Thanh BK02 K54 400 Vật lý kỹ thuật K542 20092201 Triệu Phú Quý BK05 K54 400 Vật lý kỹ thuật K543 20091245 Nguyễn Quang Huy BK06 K54 400 Vật lý kỹ thuật K544 20091048 Phạm Trung Hiếu BK07 K54 400 Vật lý kỹ thuật K545 20090986 Vũ Văn Hải BK09 K54 400 Vật lý kỹ thuật K546 20091961 Nguyễn Văn Nhất BK10 K54 400 Vật lý kỹ thuật K547 20051658 Trần Cao Hưng BK100K53 400 Vật lý kỹ thuật K548 20082606 Vũ Đình Thuỷ BK101K53 400 Vật lý kỹ thuật K549 20082697 Lê Duy Toàn BK101K53 400 Vật lý kỹ thuật K54

10 20092214 Phạm Ngọc Sáng BK11 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5411 20091278 Nguyễn Văn Huỳnh BK15 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5412 20092939 Cao Thái Tuân BK15 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5413 20092275 Phí Văn Sơn BK20 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5414 20090076 Đỗ Việt Anh BK21 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5415 20092232 Cao Thái Sơn BK23 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5416 20090904 Trần Duy Hà BK24 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5417 20092329 Đoàn Trung Tân BK26 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5418 20092834 Nguyễn Văn Trịnh BK28 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5419 20093651 Nguyễn Quang Trung BK28 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5420 20092472 Nguyễn Thị Thái BK29 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5421 20091861 Đinh Thị Nga BK30 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5422 20090218 Lê Đình Biên BK45 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5423 20092954 Bùi Anh Tuấn BK46 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5424 20090814 Nguyễn Tiến Đức BK48 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5425 20090001 Tô Văn Long BK49 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5426 20091308 Nguyễn Huy Hùng BK49 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5427 20091501 Đặng Văn Kiên BK51 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5428 20092061 Nguyễn Văn Phương BK54 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5429 20090770 Đặng Thái Đương BK55 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5430 20090003 Lý Sinh Tuyến BK57 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5431 20093010 Nguyễn Văn Tuấn BK57 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5432 20093341 Bùi Minh Vượng BK58 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5433 20090234 Nguyễn Sơn Bình BK59 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5434 20092724 Vũ Đức Tiến BK60 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5435 20093563 Lê Đại Phong BK61 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5436 20092154 Bùi Văn Quốc BK69 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5437 20090259 Đinh Văn Bồn BK71 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5438 20090929 Lê Quốc Hải BK75 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5439 20092863 Ngô Quang Trung BK76 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5440 20093172 Vũ Duy Tùng BK76 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5441 20092971 Hoàng Văn Tuấn BK78 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5442 20091301 Ngô Việt Hùng BK79 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5443 20090124 Nguyễn Tuấn Anh BK82 K54 400 Vật lý kỹ thuật K5444 20090828 Phan Thanh Đức BK84 K54 400 Vật lý kỹ thuật K54

Hà Nội ngày 12 tháng 8 năm 2010HIỆU TRƯỞNG

Page 123: Ket Qua Phan Nganh K54

KẾT QUẢ PHÂN NGÀNH KHÓA 54 ( Viện Vật lý kỹ thuật)

Khoa việnVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKTVVLKT