16
1 Toán Cơ sCN 1 925 1 Nguyn Tun Anh 05/09/87 7 8.25 0.5 15.75 15.75 2 920 2 Vũ Đức Dũng 20/04/89 6.5 6.42 1.0 13.92 14.00 3 917 4 Nguyn Thế Đại 11/06/92 8.25 6.67 14.92 15.00 4 912 5 Vương Trung Hiếu 20/09/90 5 4.42 2.0 11.42 11.50 5 909 7 Vũ Huy Hoàng 13/09/87 2.5 4.33 6.83 6.75 6 930 9 Nguyn Quang Huy 25/08/91 9 4.25 13.25 13.25 7 929 11 Nguyn Thu Hương 03/09/93 N8 9.08 17.08 17.00 8 934 12 Nguyn ThMinh Khai 13/03/93 N6.75 8.67 15.42 15.50 9 932 13 Nguyn Quc K11/12/89 8.5 8.17 16.67 16.75 10 926 14 Nguyn Như Minh Lâm 26/02/93 8 7 15.00 15.00 11 908 15 Hoàng Qunh Liên 12/06/93 N8.75 5.42 14.17 14.25 12 919 17 Mai Hoàng Mn 20/10/91 7.75 7.33 15.08 15.00 13 914 18 Hoàng ThNgân 10/03/94 N10 8.67 18.67 18.75 14 921 19 Trnh Xuân Nht 24/04/93 5.25 4.25 9.50 9.50 15 904 20 Nguyn ThKim Nhung 15/02/88 N9 9 0.5 18.50 18.50 16 918 21 Nguyn Duy Phong 15/04/88 5.75 5.75 11.50 11.50 17 907 22 Nguyn ThPhương 05/09/87 N10 7.42 17.42 17.50 18 911 24 Đinh Văn Quân 01/06/89 9 4.75 13.75 13.75 19 905 25 Hoàng Quang Ty 16/09/89 9.75 6.25 1.0 17.00 17.00 20 924 26 Nguyn ThThìn 01/11/88 N8 4.5 12.50 12.50 21 901 30 Đỗ Mười Thương 18/06/88 6.5 7.5 14.00 14.00 22 933 31 Trn ThKim Tiến 03/01/94 N8.5 7.42 15.92 16.00 23 913 33 Đỗ Thanh Xuyến 29/06/94 N9 7.33 16.33 16.25 24 887 34 Lý Vit Anh 15/10/90 N5.25 0.33 6.21 3.5 15.29 15.25 25 874 35 Mã Qung Ba 15/11/81 5 1.83 4.08 3.5 14.41 14.50 26 826 36 Cao Văn Ba 16/12/84 6.75 8.17 8.25 2.5 25.67 25.75 27 853 37 Hoàng Văn Bng 10/06/85 7.75 6.58 6.63 1.0 21.96 22.00 28 886 38 Nguyn ThThanh Bình 22/03/92 N6.5 4.42 5.83 1.0 17.75 17.75 29 845 39 Nguyn ThHng Chính 20/10/88 N7.25 7.75 7.5 3.5 26.00 26.00 30 843 40 Sùng Dìn 05/03/82 1.25 1.67 3.5 3.5 9.92 10.00 31 881 42 Lý ThDuyên 10/09/88 N5 2.25 5.83 3.5 16.58 16.50 32 892 43 Đào Xuân Đạt 30/04/87 0.25 3.5 3.75 3.75 33 869 44 Vũ Văn Đô 24/10/85 5.25 6.92 4.83 2.0 19.00 19.00 34 847 45 Bch Thành Đồng 13/05/81 6 8.5 7.67 3.5 25.67 25.75 35 823 46 Li ThGiang 02/04/91 N5 6.33 8.25 2.5 22.08 22.00 36 830 47 Phm Đức Ho 21/03/85 7.25 4.42 7.75 2.5 21.92 22.00 37 831 48 Phm ThHnh 10/06/75 N5.5 7.58 6.17 2.0 21.25 21.25 38 854 49 Bùi ThHnh 03/08/83 N5 6.25 5.13 3.5 19.88 20.00 39 841 51 Lê ThHng Hnh 10/12/87 N7.75 8 7.67 1.5 24.92 25.00 40 810 52 Lê ThThúy Hng 02/12/87 N9.25 9.08 8.25 2.0 28.58 28.50 41 833 54 Chu ThHiếu 31/10/88 N7 8.33 6.25 2.5 24.08 24.00 42 814 55 Nguyn Hng Hiếu 13/05/81 6 6.42 6.42 2.5 21.34 21.25 43 893 56 Đào Tiến Hin 06/10/84 0 2.0 2.00 2.00 KT QUTHI TUYN SINH LIÊN THÔNG VÀ VĂN BNG 2 NĂM 2016 BY TTRƯỜNG ĐẠI HC Y HÀ NI Stt SHS SBD Hvà tên Ngày sinh Gii Đim Đim ưu tiên Tng đim Đim XT

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG VÀ VĂN BẰNG 2 …hmu.edu.vn/images/2013/yhb_kq_tslt2016-goc1 DANH SACH KQ THI.pdf · 26 826 36 Cao Văn Ba 16/12/84 6.75 8.17 8.25 2.5

Embed Size (px)

Citation preview

1

Toán Cơ sở CN

1 925 1 Nguyễn Tuấn Anh 05/09/87 7 8.25 0.5 15.75 15.752 920 2 Vũ Đức Dũng 20/04/89 6.5 6.42 1.0 13.92 14.003 917 4 Nguyễn Thế Đại 11/06/92 8.25 6.67 14.92 15.004 912 5 Vương Trung Hiếu 20/09/90 5 4.42 2.0 11.42 11.505 909 7 Vũ Huy Hoàng 13/09/87 2.5 4.33 6.83 6.756 930 9 Nguyễn Quang Huy 25/08/91 9 4.25 13.25 13.257 929 11 Nguyễn Thu Hương 03/09/93 Nữ 8 9.08 17.08 17.008 934 12 Nguyễn Thị Minh Khai 13/03/93 Nữ 6.75 8.67 15.42 15.509 932 13 Nguyễn Quốc Kỳ 11/12/89 8.5 8.17 16.67 16.75

10 926 14 Nguyễn Như Minh Lâm 26/02/93 8 7 15.00 15.0011 908 15 Hoàng Quỳnh Liên 12/06/93 Nữ 8.75 5.42 14.17 14.2512 919 17 Mai Hoàng Mẫn 20/10/91 7.75 7.33 15.08 15.0013 914 18 Hoàng Thị Ngân 10/03/94 Nữ 10 8.67 18.67 18.7514 921 19 Trịnh Xuân Nhật 24/04/93 5.25 4.25 9.50 9.5015 904 20 Nguyễn Thị Kim Nhung 15/02/88 Nữ 9 9 0.5 18.50 18.5016 918 21 Nguyễn Duy Phong 15/04/88 5.75 5.75 11.50 11.5017 907 22 Nguyễn Thị Phương 05/09/87 Nữ 10 7.42 17.42 17.5018 911 24 Đinh Văn Quân 01/06/89 9 4.75 13.75 13.7519 905 25 Hoàng Quang Tầy 16/09/89 9.75 6.25 1.0 17.00 17.0020 924 26 Nguyễn Thị Thìn 01/11/88 Nữ 8 4.5 12.50 12.5021 901 30 Lê Đỗ Mười Thương 18/06/88 6.5 7.5 14.00 14.0022 933 31 Trần Thị Kim Tiến 03/01/94 Nữ 8.5 7.42 15.92 16.0023 913 33 Đỗ Thanh Xuyến 29/06/94 Nữ 9 7.33 16.33 16.2524 887 34 Lý Việt Anh 15/10/90 Nữ 5.25 0.33 6.21 3.5 15.29 15.2525 874 35 Mã Quảng Ba 15/11/81 5 1.83 4.08 3.5 14.41 14.5026 826 36 Cao Văn Ba 16/12/84 6.75 8.17 8.25 2.5 25.67 25.7527 853 37 Hoàng Văn Bằng 10/06/85 7.75 6.58 6.63 1.0 21.96 22.0028 886 38 Nguyễn Thị Thanh Bình 22/03/92 Nữ 6.5 4.42 5.83 1.0 17.75 17.7529 845 39 Nguyễn Thị Hồng Chính 20/10/88 Nữ 7.25 7.75 7.5 3.5 26.00 26.0030 843 40 Sùng Dìn 05/03/82 1.25 1.67 3.5 3.5 9.92 10.0031 881 42 Lý Thị Duyên 10/09/88 Nữ 5 2.25 5.83 3.5 16.58 16.5032 892 43 Đào Xuân Đạt 30/04/87 0.25 3.5 3.75 3.7533 869 44 Vũ Văn Đô 24/10/85 5.25 6.92 4.83 2.0 19.00 19.0034 847 45 Bạch Thành Đồng 13/05/81 6 8.5 7.67 3.5 25.67 25.7535 823 46 Lại Thị Giang 02/04/91 Nữ 5 6.33 8.25 2.5 22.08 22.0036 830 47 Phạm Đức Hảo 21/03/85 7.25 4.42 7.75 2.5 21.92 22.0037 831 48 Phạm Thị Hạnh 10/06/75 Nữ 5.5 7.58 6.17 2.0 21.25 21.2538 854 49 Bùi Thị Hạnh 03/08/83 Nữ 5 6.25 5.13 3.5 19.88 20.0039 841 51 Lê Thị Hồng Hạnh 10/12/87 Nữ 7.75 8 7.67 1.5 24.92 25.0040 810 52 Lê Thị Thúy Hằng 02/12/87 Nữ 9.25 9.08 8.25 2.0 28.58 28.5041 833 54 Chu Thị Hiếu 31/10/88 Nữ 7 8.33 6.25 2.5 24.08 24.0042 814 55 Nguyễn Hồng Hiếu 13/05/81 6 6.42 6.42 2.5 21.34 21.2543 893 56 Đào Tiến Hiển 06/10/84 0 2.0 2.00 2.00

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG VÀ VĂN BẰNG 2 NĂM 2016

BỘ Y TẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

Stt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

2

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

44 889 57 Nguyễn Thị Hiền 18/08/92 Nữ 1.5 4.42 5.04 2.0 12.96 13.0045 883 59 Vũ Thị Hòa 15/04/92 Nữ 5 0 2.0 7.00 7.0046 875 60 Nguyễn Thị Hồng 07/04/74 Nữ 5 5.58 8.33 2.0 20.91 21.0047 804 61 Nguyễn Thị Hồng 15/08/87 Nữ 6.25 9 8.08 2.5 25.83 25.7548 821 62 Bùi Thị Huệ 24/06/86 Nữ 5 4.67 7.75 2.0 19.42 19.5049 813 63 Nguyễn Thị Huệ 27/09/90 Nữ 0.75 2.83 4.75 3.5 11.83 11.7550 811 64 Lê Thị Thu Huyền 15/08/90 Nữ 5 5.58 7.08 3.5 21.16 21.2551 882 65 Lê Thị Huyền 09/02/85 Nữ 5 7.17 6 2.5 20.67 20.7552 888 66 Nguyễn Thị Huyền 01/05/91 Nữ 5 5 7.75 2.0 19.75 19.7553 858 67 Đỗ Thị Huyền 13/06/82 Nữ 5.75 8.88 8.33 2.0 24.96 25.0054 885 68 Nguyễn Thanh Huyền 19/11/90 Nữ 5.75 9.13 8.33 2.0 25.21 25.2555 876 69 Trần Khắc Hùng 03/10/86 6.25 6.88 9.42 2.0 24.55 24.5056 891 71 Đào Văn Hưng 21/10/91 5.25 3.5 8.75 8.7557 834 72 Nguyễn Thị Lan Hương 19/04/74 Nữ 7.75 7.58 7 2.5 24.83 24.7558 812 73 Hoàng Thu Hương 06/03/90 Nữ 5 7.83 8.92 3.5 25.25 25.2559 825 74 Nguyễn Thị Mai Hương 26/03/87 Nữ 9.75 7.21 8.5 2.5 27.96 28.0060 856 76 Đào Xuân Khoa 30/08/71 5.5 9.42 8.25 2.5 25.67 25.7561 860 77 Trần Đình Khương 25/08/77 5.5 8.83 7.67 2.5 24.50 24.5062 870 78 Lê Đình Lan 01/06/80 7.75 8.5 8.08 2.5 26.83 26.7563 818 79 Phạm Thị Hà Lan 08/02/91 Nữ 8 7.92 8.58 2.0 26.50 26.5064 852 80 Nguyễn Thanh Lan 23/01/88 Nữ 7.5 8.75 8 3.5 27.75 27.7565 872 81 Vũ Văn Lãm 20/12/76 5.75 6.58 6.83 3.5 22.66 22.7566 878 82 Nguyễn Thị Thu Liên 19/10/89 Nữ 5.25 4.83 7.5 2.5 20.08 20.0067 880 83 Đổng Kim Loan 20/04/90 Nữ 5 4.83 8.42 3.5 21.75 21.7568 863 84 Lại Ngọc Long 24/10/92 6 8.04 7.92 2.5 24.46 24.5069 824 85 Nguyễn Thị Luận 20/10/88 Nữ 6.5 6.75 7.83 2.5 23.58 23.5070 890 86 Nguyễn Văn Luyến 11/03/82 9.5 6.5 6.5 2.5 25.00 25.0071 828 87 Lê Thị Lương 15/04/90 Nữ 6.5 5.67 7.42 2.5 22.09 22.0072 816 88 Kiều Công Lượng 14/10/86 5 7.08 7.67 3.5 23.25 23.2573 803 89 Nguyễn Thị Ly 10/01/82 Nữ 8.75 9.71 8.5 2.0 28.96 29.0074 817 90 Vũ Đức Nam 09/10/86 5.75 8.13 7.92 2.0 23.80 23.7575 809 91 Nguyễn Thị Nga 28/09/89 Nữ 7.5 8.5 8 2.5 26.50 26.5076 837 92 Đỗ Thị Hồng Ngấn 04/08/88 Nữ 7.25 8.42 8.75 2.5 26.92 27.0077 802 93 Vũ ánh Tuyết Ngọc 02/09/90 Nữ 7.5 8.17 7.67 3.5 26.84 26.7578 861 94 Hoàng Bích Ngọc 21/08/92 Nữ 5 5.25 8.58 3.5 22.33 22.2579 836 95 Nguyễn Thị Hồng Nhẫn 11/01/91 Nữ 5.75 8.5 7.92 2.5 24.67 24.7580 844 96 Lê Thùy Nhung 15/06/91 Nữ 6.5 6.17 4.92 0.5 18.09 18.0081 849 97 Hồ Thị Nhung 06/09/90 Nữ 7.25 6.33 7 3.5 24.08 24.0082 832 98 Vũ Thị Oanh 26/06/82 Nữ 7.25 6.33 5.42 2.0 21.00 21.0083 850 99 Đinh Đức Phương 14/02/90 6.25 0 3.5 9.75 9.7584 801 100 Nguyễn Thị Phương 11/12/88 Nữ 7.75 9.08 8.08 2.5 27.41 27.5085 857 101 Trần Thị Thanh Phương 01/12/91 Nữ 6 5.75 6.75 2.0 20.50 20.5086 868 102 Phạm Đăng Quảng 10/02/87 6.5 3 5.67 2.0 17.17 17.2587 808 103 Phạm Thị Quyên 19/06/90 Nữ 8.25 7.04 7.5 3.0 25.79 25.7588 859 104 Đào Xuân Quyền 22/02/82 6 8.33 6.75 0.5 21.58 21.5089 873 105 Hoàng Văn Sam 17/11/85 6.5 6.58 4.83 3.5 21.41 21.5090 829 106 Nguyễn Ngọc Sơn 14/10/91 5 7.63 6.83 19.46 19.5091 846 107 Bùi Xuân Sỹ 25/06/84 7.75 6.5 4.5 3.5 22.25 22.2592 838 108 Nguyễn Văn Tâm 05/06/92 5.75 6.92 7.33 1.5 21.50 21.50

3

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

93 871 109 Vũ Thị Thảo 05/09/90 Nữ 6.5 6.75 7.83 3.5 24.58 24.5094 840 110 Hoàng Mạnh Thắng 30/08/87 6 8.25 7 3.5 24.75 24.7595 807 111 Bùi Quang Thịnh 03/03/92 6.75 7.08 4.83 3.5 22.16 22.2596 805 112 Tô Thị Thu 15/09/91 Nữ 6.75 7.25 6.83 2.5 23.33 23.2597 879 113 Đặng Thị Thu 15/03/91 Nữ 5.75 8.54 7 2.0 23.29 23.2598 820 114 Vũ Thị Thủy 29/02/79 Nữ 8 7.67 7.58 2.0 25.25 25.2599 819 115 Đồng Thị Thủy 01/08/84 Nữ 7.75 8.58 5.33 2.0 23.66 23.75100 822 116 Phạm Đình Thụy 29/03/92 8.5 7.08 5 3.0 23.58 23.50101 835 117 Trần Văn Tiến 01/07/90 5.75 7.5 5.17 2.5 20.92 21.00102 806 118 Nguyễn Văn Toán 16/11/89 6.5 7.67 5.83 3.5 23.50 23.50103 848 119 Cấn Thị Kiều Trang 15/10/92 Nữ 8.25 8.21 6.92 2.5 25.88 26.00104 855 120 Nguyễn Hiền Trang 05/10/93 Nữ 9 8.42 6.17 1.0 24.59 24.50105 839 121 Bùi Quang Trung 02/12/90 8 9 6.92 3.5 27.42 27.50106 864 122 Nguyễn Thị Cẩm Tú 07/01/78 Nữ 7.25 8.83 7.25 3.5 26.83 26.75107 862 123 Lù Văn Việt 07/11/85 6.5 7.42 6.33 3.5 23.75 23.75108 851 124 Nguyễn Thị Hải Yến 16/06/89 Nữ 6.5 9.17 8 3.5 27.17 27.25109 330 126 Lê Thị Vân Anh 13/08/83 Nữ 7.5 8.67 4.58 2.0 22.75 22.75110 28 127 Bùi Vân Anh 20/07/81 Nữ 7.25 9.42 7.29 2.5 26.46 26.50111 124 128 Hà Thị Lan Anh 20/09/85 Nữ 7.25 8.58 5.33 2.0 23.16 23.25112 494 129 Trần Đình Anh 15/09/91 5.5 7.75 5.63 1.0 19.88 20.00113 346 131 Nguyễn Thị Lan Anh 22/06/89 Nữ 5 6.33 7.04 2.0 20.37 20.25114 507 132 Phạm Ngọc Anh 17/03/90 6.25 6.25 3.42 2.0 17.92 18.00115 72 134 Nguyễn Quỳnh Anh 16/12/85 Nữ 8.25 7.67 4.58 2.0 22.50 22.50116 110 135 Nguyễn Phương Anh 06/12/80 5 2.33 4.17 2.0 13.50 13.50117 576 136 Nguyễn Thị Vân Anh 01/11/90 Nữ 6.5 6.08 6.75 2.0 21.33 21.25118 433 137 Lê Kim Anh 19/12/88 Nữ 6.75 9 7.38 2.0 25.13 25.25119 198 139 Nguyễn Vân Anh 17/04/84 Nữ 2 7.08 4.33 2.0 15.41 15.50120 4 141 Phạm Thị Lan Anh 04/09/82 Nữ 10 9.08 5.08 2.0 26.16 26.25121 388 142 Trần Thúy Anh 04/11/84 Nữ 9.5 7.17 5.42 2.0 24.09 24.00122 578 143 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 04/08/87 Nữ 6.25 6.17 4.04 2.5 18.96 19.00123 506 144 Triệu Ngọc Anh 09/09/85 Nữ 5.25 4.33 3.75 2.0 15.33 15.25124 293 145 Trần Thị Phương Anh 27/08/91 Nữ 8 6.33 4.5 2.0 20.83 20.75125 288 146 Hoàng Mạnh Anh 16/02/92 5 5.17 4.25 2.5 16.92 17.00126 307 147 Phạm Hải Anh 26/11/92 Nữ 7.75 3.42 3.88 2.0 17.05 17.00127 273 148 Vương Thị ánh 06/11/86 Nữ 6.5 8 5.54 2.0 22.04 22.00128 255 149 Lê Ngọc ánh 28/06/85 5.75 6.75 4.92 2.0 19.42 19.50129 265 150 Phạm Thị Ngọc ánh 03/11/84 Nữ 9.5 8.33 5.75 2.0 25.58 25.50130 238 151 Phạm Thị ánh 04/01/86 Nữ 9.5 6.08 5.21 2.0 22.79 22.75131 54 152 Nguyễn Thị Bắc 14/10/91 Nữ 7.75 3.83 3.38 1.0 15.96 16.00132 424 153 Lê Mạnh Bằng 10/10/86 2.75 6.17 2.88 2.0 13.80 13.75133 32 154 Đậu Thị Bé 21/07/91 Nữ 7.25 5.17 5.46 2.0 19.88 20.00134 138 155 Trần Thị Ngọc Bích 30/12/80 Nữ 9.25 6.67 5.63 2.0 23.55 23.50135 205 156 Lê Thị Bích 10/01/90 Nữ 8.75 6.58 4.67 1.0 21.00 21.00136 232 157 Đinh Thị Thanh Bình 20/12/85 Nữ 9.5 8.83 6.71 2.0 27.04 27.00137 405 158 Vũ Thị Bình 07/09/85 Nữ 5 7.42 7.13 2.0 21.55 21.50138 566 159 Nguyễn Thị Bình 10/05/86 Nữ 6.75 5.33 6.17 2.5 20.75 20.75139 449 160 Đặng Thị Bình 13/03/85 Nữ 5 7.92 6.38 2.0 21.30 21.25140 423 161 Nguyễn Thị Bình 17/12/85 Nữ 3 8.25 7.29 2.0 20.54 20.50141 541 163 Nguyễn Thị Khánh Chi 23/01/79 Nữ 5 8.75 7.25 2.0 23.00 23.00

4

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

142 543 164 Nguyễn Đình Chi 10/10/83 9.25 8.17 7.21 2.0 26.63 26.75143 209 165 Nguyễn Thị Khánh Chi 15/06/86 Nữ 7.75 7.42 7.13 2.0 24.30 24.25144 254 166 Bùi Thị Chi 16/01/81 Nữ 1.5 7.42 8.58 2.0 19.50 19.50145 469 167 Nguyễn Lệ Chi 21/03/85 Nữ 8.5 7.75 5.54 2.0 23.79 23.75146 23 168 Nguyễn Thị Kiều Chinh 29/09/83 Nữ 9.75 8.92 8.67 2.0 29.34 29.25147 13 169 Vũ Khắc Chinh 10/09/84 8.5 8.58 7.83 2.0 26.91 27.00148 597 171 Nguyễn Thị Chín 25/10/80 Nữ 5.5 7.25 7.38 2.0 22.13 22.25149 237 172 Vũ Ngọc Chung 23/12/91 5 8.17 6.96 2.0 22.13 22.25150 394 173 Bùi Thị Chung 16/02/92 Nữ 7.75 9.08 8.71 2.0 27.54 27.50151 130 174 Bùi Thị Chuyên 25/08/90 Nữ 8 8.58 8.63 2.0 27.21 27.25152 548 175 Nguyễn Thị Chúc 13/09/83 Nữ 8.75 8.83 8.5 2.0 28.08 28.00153 256 176 Nguyễn Thị Cúc 09/03/92 Nữ 3.5 6.08 7.79 17.37 17.25154 395 177 Nguyễn Thị Kim Cúc 05/12/81 Nữ 5.5 8.75 7.46 2.0 23.71 23.75155 645 178 Ngô Quang Cửu 28/09/88 6 7.67 6.71 20.38 20.50156 231 179 Nguyễn Thị Dần 12/02/86 Nữ 9.25 7.33 6.63 2.0 25.21 25.25157 280 180 Lê Bích Diệp 03/09/90 Nữ 5.25 6.08 6.08 2.0 19.41 19.50158 257 182 Lê Thị Hoàng Dịu 28/06/80 Nữ 8.5 7.33 6.5 2.0 24.33 24.25159 60 183 Nguyễn Hồng Dịu 15/10/92 Nữ 6.5 8.92 7.38 2.0 24.80 24.75160 70 184 Nguyễn Thị Dịu 01/12/83 Nữ 7.5 6.75 6.58 2.0 22.83 22.75161 123 185 Nguyễn Thị Doan 14/04/86 Nữ 9 8.67 7.13 2.5 27.30 27.25162 380 187 Lê Thị Dơn 01/04/88 Nữ 5 8.33 4.75 1.5 19.58 19.50163 43 188 Nguyễn Thị Thu Dung 07/05/89 Nữ 7.25 7.75 5.88 1.0 21.88 22.00164 48 189 Nghiêm Thị Dung 02/01/86 Nữ 10 8.75 7.54 2.0 28.29 28.25165 619 190 Nguyễn Thị Dung 09/03/79 Nữ 6 4.08 3.63 2.0 15.71 15.75166 377 191 Lưu Thị Dung 20/01/88 Nữ 1.75 2 3.67 7.42 7.50167 167 192 Phan Thị Dung 20/05/92 Nữ 5 5.58 4.08 1.0 15.66 15.75168 63 193 Nguyễn Thị Kim Dung 13/11/85 Nữ 1.75 6.25 4.71 2.0 14.71 14.75169 466 195 Phạm Thùy Dung 30/08/89 Nữ 6 5.17 5.25 2.0 18.42 18.50170 155 196 Phạm Thị Thùy Dung 11/10/87 Nữ 5 7 5.08 2.0 19.08 19.00171 616 197 Lục Văn Duy 09/08/90 5 8.83 6.92 1.0 21.75 21.75172 499 198 Vũ Thị Duyên 12/10/84 Nữ 7.5 3.58 5.29 2.0 18.37 18.25173 228 199 Nguyễn Thị Kim Duyên 26/10/89 Nữ 5 7.33 4.75 2.0 19.08 19.00174 189 200 Nguyễn Thị Mai Duyên 16/03/89 Nữ 1.25 4.75 2.79 2.0 10.79 10.75175 119 201 Lê Trí Dũng 16/06/76 3 2.5 5.50 5.50176 431 203 Hoàng Anh Dũng 20/07/77 1.5 4.08 4.04 2.0 11.62 11.50177 360 204 Lê Việt Dũng 19/09/91 8.25 8.08 3.04 1.0 20.37 20.25178 465 205 Bùi Trọng Dũng 20/09/86 9.5 9.08 6.63 2.0 27.21 27.25179 328 206 Nguyễn Phụ Dũng 17/09/89 2.75 2.0 4.75 4.75180 361 207 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/10/89 Nữ 6 4.25 3.17 2.0 15.42 15.50181 22 208 Đào Thị Thùy Dương 05/10/83 Nữ 8.75 5.71 6.67 2.0 23.13 23.25182 471 209 Nguyễn Thị Dương 21/05/85 Nữ 5 6.58 4.67 2.0 18.25 18.25183 193 210 Hoàng Thị Thùy Dương 27/04/85 Nữ 9.5 9 7.58 2.0 28.08 28.00184 604 211 Phạm Khả Dương 04/02/85 1 6.25 2.25 2.5 12.00 12.00185 176 212 Nguyễn Văn Dương 15/12/90 Nữ 3.25 2.83 3.38 9.46 9.50186 79 213 Nguyễn Thị Hoài Dương 15/03/77 Nữ 5 0 2.0 7.00 7.00187 442 214 Nguyễn Anh Đào 15/11/91 Nữ 7 7.25 7.71 1.0 22.96 23.00188 24 215 Đặng Thị Đào 14/11/88 Nữ 8.25 6.71 6.42 2.0 23.38 23.50189 298 216 Đào Ngọc Điệp 19/11/84 Nữ 8.5 2.75 4 2.0 17.25 17.25190 477 217 Dướng Tiến Đỉnh 24/02/87 6.25 7.42 4 2.0 19.67 19.75

5

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

191 613 219 Nguyễn Văn Đồng 14/10/86 5 5.67 4.54 2.0 17.21 17.25192 557 220 Nguyễn Kim Đồng 18/10/83 5 6.04 4.13 2.5 17.67 17.75193 17 221 Nguyễn Anh Đức 13/07/88 7.5 8.67 5.83 2.0 24.00 24.00194 297 222 Trương Việt Đức 09/10/85 1 0.92 4.79 2.5 9.21 9.25195 59 223 Lê Văn Đức 26/12/92 3 6.29 6.13 2.0 17.42 17.50196 75 224 Nguyễn Thị Minh Đức 18/08/85 Nữ 5 6.75 6.08 2.0 19.83 19.75197 336 225 Vũ Quang Đức 22/12/84 7 6.08 6.13 2.0 21.21 21.25198 605 226 Lê Thị Hồng Gấm 10/08/83 Nữ 5.75 7.33 6.63 2.0 21.71 21.75199 393 227 Nguyễn Thị Giang 20/10/92 Nữ 5 6.08 6.17 2.0 19.25 19.25200 375 228 Ngô Minh Giang 20/05/91 Nữ 5 7.58 4.96 2.0 19.54 19.50201 126 229 Thái Thị Giang 05/11/87 Nữ 6.25 8.08 6 2.0 22.33 22.25202 517 230 Phạm Thị Hương Giang 04/01/91 Nữ 10 8.42 6.92 2.0 27.34 27.25203 62 231 Nguyễn Thị Giang 19/07/92 Nữ 9.5 6.92 5.54 1.0 22.96 23.00204 252 232 Cao Thị Giang 01/11/88 Nữ 5.25 7.42 7.25 2.0 21.92 22.00205 323 233 Nguyễn Thị Hương Giang 12/04/91 Nữ 5 7.08 8.17 2.0 22.25 22.25206 253 234 Lê Hương Giang 14/12/91 Nữ 5.5 6.67 5.92 18.09 18.00207 446 235 Ngô Thị Hương Giang 25/06/87 Nữ 5 2.92 5.79 2.0 15.71 15.75208 572 236 Nguyễn Thị Giang 24/08/87 Nữ 7.5 7.83 6.92 2.0 24.25 24.25209 39 237 Nguyễn Thị Thanh Giang 05/02/82 Nữ 6.25 5.75 6.63 2.0 20.63 20.75210 154 238 Lương Nguyên Giáp 18/08/90 Nữ 8.75 7.33 6.88 2.0 24.96 25.00211 20 239 Hoàng Thu Hà 03/10/78 Nữ 8.25 5.5 4.92 2.0 20.67 20.75212 234 240 Vũ Thu Hà 10/03/90 Nữ 5.25 8.42 8.38 22.05 22.00213 46 241 Hoàng Hồng Hà 20/01/85 Nữ 8.5 8.08 8.58 2.0 27.16 27.25214 416 242 Hoàng Thị Hà 05/09/84 Nữ 9.75 6.83 8.08 2.0 26.66 26.75215 271 243 Nguyễn Thị Hà 30/12/87 Nữ 6 9 5.88 2.0 22.88 23.00216 389 245 Dương Thị Thu Hà 28/07/82 Nữ 5 2.67 4.96 12.63 12.75217 111 246 Nguyễn Thị Hà 27/09/84 Nữ 7.75 6.04 6.67 2.5 22.96 23.00218 51 248 Lương Thị Thu Hà 15/01/86 Nữ 6.25 6.67 6.13 2.0 21.05 21.00219 386 249 Nguyễn Thị Thu Hà 11/09/86 Nữ 5 2.67 6.13 1.0 14.80 14.75220 201 250 Lộ Thị Hà 26/08/86 Nữ 7 8.58 6.79 2.0 24.37 24.25221 71 251 Hoàng Thị Thúy Hà 19/03/85 Nữ 6.75 5.5 6 2.0 20.25 20.25222 409 252 Trần Thanh Hà 16/12/83 Nữ 9 7.92 7.25 2.0 26.17 26.25223 9 253 Nguyễn Trọng Hà 12/09/81 8.75 8.67 8.21 2.0 27.63 27.75224 518 255 Nguyễn Thị Hải Hà 31/12/83 Nữ 10 8.83 6.13 2.0 26.96 27.00225 627 256 Dương Thu Hà 10/02/85 Nữ 5.5 8.13 5.58 2.0 21.21 21.25226 396 258 Bùi Mạnh Hải 06/08/84 2.25 7.08 5.13 2.0 16.46 16.50227 291 259 Lê Thị Hải 07/12/82 Nữ 1.25 7.25 6.17 2.0 16.67 16.75228 484 260 Nguyễn Thị Thanh Hải 25/02/92 Nữ 5.25 6.96 7 19.21 19.25229 625 261 Nguyễn Đình Hải 14/08/90 5 2.67 4.04 11.71 11.75230 455 262 Đinh Huy Hải 24/05/76 3.25 5.92 3.88 2.0 15.05 15.00231 568 263 Mai Minh Hải 15/04/84 Nữ 0.5 7 5.67 2.0 15.17 15.25232 342 264 Vũ Hồng Hải 24/11/92 5.75 7.17 6.29 1.0 20.21 20.25233 186 265 Trần Thanh Hải 16/12/83 Nữ 8.5 5.67 4.83 2.0 21.00 21.00234 372 266 Trần Văn Hải 02/02/76 5 3.92 4.46 2.0 15.38 15.50235 65 267 Đinh Thị Hảo 17/07/88 Nữ 5 6.08 5.92 2.0 19.00 19.00236 127 268 Nguyễn Thị Hạnh 24/04/87 Nữ 5 7.79 5.04 2.0 19.83 19.75237 191 269 Trần Thị Hạnh 03/09/80 Nữ 7.5 6.42 5.04 2.0 20.96 21.00238 171 270 Đặng Thị Minh Hạnh 21/05/89 Nữ 6.75 7.08 7.08 1.0 21.91 22.00239 598 271 Hoàng Hồng Hạnh 06/12/91 Nữ 2.5 2.0 4.50 4.50

6

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

240 247 272 Kiều Thị Hạnh 06/03/85 Nữ 3 5.25 6.46 2.0 16.71 16.75241 1 273 Bùi Thị Hạnh 11/05/88 Nữ 9.75 9.25 8.88 2.0 29.88 30.00242 29 274 Linh Thị Hạnh 07/01/81 Nữ 6.75 7.33 5.54 2.5 22.12 22.00243 369 275 Trần Thị Hồng Hạnh 24/11/83 Nữ 6.5 6.75 6.58 2.0 21.83 21.75244 473 276 Hoàng Thị Bích Hạnh 03/03/85 Nữ 7.25 6.79 4.08 2.5 20.62 20.50245 558 277 Nguyễn Thị Hạnh Dung 29/11/83 Nữ 5 6 6.04 2.0 19.04 19.00246 30 279 Hà Thị Hạnh 20/07/83 Nữ 9 7.58 6.92 2.0 25.50 25.50247 74 280 Nguyễn Thị Lý Hạnh 16/12/84 Nữ 8 7.83 6.54 2.0 24.37 24.25248 612 281 Nguyễn Thị Bích Hạnh 20/07/89 Nữ 7.5 5.83 5.71 0.5 19.54 19.50249 593 282 Đỗ Mỹ Hạnh 11/02/83 Nữ 0.5 1 3.21 2.0 6.71 6.75250 573 283 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22/11/89 Nữ 5 4.08 2.96 2.0 14.04 14.00251 3 285 Trịnh Minh Hằng 18/01/85 Nữ 9.75 9.04 7.75 2.0 28.54 28.50252 370 286 Trần Thị Thúy Hằng 29/10/83 Nữ 1.5 4.08 3.75 2.0 11.33 11.25253 577 287 Nguyễn Thị Hằng 02/09/81 Nữ 3.5 6.67 5.79 2.0 17.96 18.00254 277 288 Nguyễn Bích Hằng 19/02/90 Nữ 5.25 3.58 2.71 2.0 13.54 13.50255 45 289 Nguyễn Thị Kim Hằng 25/07/84 Nữ 6 6.42 4.5 2.5 19.42 19.50256 121 291 Đinh Thị Hằng 04/09/89 Nữ 5.5 7.17 5.67 2.0 20.34 20.25257 480 293 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12/08/79 Nữ 5 8.17 5.67 2.0 20.84 20.75258 194 294 Phạm Thị Hằng 15/12/84 Nữ 7 7.38 4.71 2.5 21.59 21.50259 268 295 Nguyễn Thị Bích Hằng 12/10/77 Nữ 5 5.92 4.42 2.0 17.34 17.25260 422 296 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06/06/82 Nữ 5 6.83 4.33 2.0 18.16 18.25261 343 297 Lê Thị Hằng 07/01/88 Nữ 5.25 9.38 8.5 2.0 25.13 25.25262 419 298 Nguyễn Thúy Hằng 08/04/93 Nữ 6 7.25 5.17 18.42 18.50263 115 299 Phan Thanh Hằng 03/10/89 Nữ 8 7.42 5.5 2.0 22.92 23.00264 495 300 Nguyễn Thị Hằng 22/06/83 Nữ 9.5 8.33 7.04 2.5 27.37 27.25265 348 301 Nguyễn Thị Hiên 27/11/90 Nữ 5 0.83 1.92 1.0 8.75 8.75266 355 302 Nguyễn Văn Hiến 26/03/85 5 8.08 6.29 2.0 21.37 21.25267 132 304 Phùng Thị Minh Hiếu 25/05/80 Nữ 8.25 2.83 4.29 2.0 17.37 17.25268 221 305 Lê Văn Hiếu 26/08/88 3 2.5 4.54 2.0 12.04 12.00269 251 306 Mai Thị Thu Hiền 30/06/89 Nữ 6 6.46 5 2.0 19.46 19.50270 467 307 Đoàn Thị Hiền 17/09/88 Nữ 5 4.25 6.71 2.0 17.96 18.00271 575 308 Đỗ Thị Thu Huyền 10/06/79 Nữ 6 7.17 5.42 2.0 20.59 20.50272 52 309 Nguyễn Thị Hiền 17/02/85 Nữ 5.75 6.08 6.63 2.5 20.96 21.00273 327 310 Phạm Thị Hiền 17/07/87 Nữ 8.25 4.33 5.17 2.0 19.75 19.75274 245 311 Nguyễn Thị Hiền 17/10/83 Nữ 5.75 3.67 5.17 2.0 16.59 16.50275 225 312 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/04/85 Nữ 3.25 7.08 5.96 2.5 18.79 18.75276 275 313 Nguyễn Thị Hiền 15/03/88 Nữ 9 8.08 5.88 2.5 25.46 25.50277 515 314 Lương Thị Hiền 17/07/87 Nữ 9 8.17 4.88 2.0 24.05 24.00278 563 315 Bùi Thị Hiền 20/02/82 Nữ 7.75 7 5.13 2.0 21.88 22.00279 173 316 Nguyễn Thị Hiền 20/12/84 Nữ 6.25 7.17 6 2.5 21.92 22.00280 216 318 Lý Thị Hoa 16/11/86 Nữ 5.5 6.42 4.25 2.0 18.17 18.25281 278 319 Nguyễn Thị Hoa 18/08/88 Nữ 5 2.25 2.5 2.0 11.75 11.75282 180 320 Nguyễn Thị Hoa 28/04/76 Nữ 3.25 2.58 3.42 2.0 11.25 11.25283 522 321 Nguyễn Quỳnh Hoa 26/04/78 Nữ 5 6.38 3.92 2.0 17.30 17.25284 316 322 Nguyễn Thị Kim Hoa 17/10/87 Nữ 8.75 8.92 5.92 2.0 25.59 25.50285 421 323 Phạm Thị Quỳnh Hoa 27/09/83 Nữ 5.75 5.83 5.17 2.0 18.75 18.75286 215 324 Trịnh Thị Hoa 22/08/91 Nữ 3.25 5.75 4.54 13.54 13.50287 508 325 Đỗ Thị Thúy Hoa 10/10/82 Nữ 5 7 4.92 2.0 18.92 19.00288 137 326 Nguyễn Thị Hoa 16/07/80 Nữ 1.5 5.88 4.54 2.0 13.92 14.00

7

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

289 332 327 Lê Thị Hoa 07/09/92 Nữ 0.25 0.25 0.25290 168 328 Đào Thị Phương Hoa 05/02/86 Nữ 5.5 8.92 5.58 2.0 22.00 22.00291 426 330 Vũ Thị Hoan 07/06/82 Nữ 5 7.88 3.88 2.0 18.76 18.75292 139 331 Trần Thị Thu Hoài 03/01/87 Nữ 8.5 7.83 6.54 2.5 25.37 25.25293 381 332 Ngô Thị Hoàn 26/06/82 Nữ 9.75 6.75 7 2.0 25.50 25.50294 545 333 Đỗ Thị Thu Hoàn 22/10/91 Nữ 3.25 5.46 2.96 1.0 12.67 12.75295 136 334 Lê Thị Hoàn 10/03/83 Nữ 9 8.33 7.71 2.0 27.04 27.00296 177 336 Ninh Thị Thái Hòa 19/03/92 Nữ 2.5 3.83 3.58 1.0 10.91 11.00297 300 337 Đặng Thanh Hòa 25/10/86 Nữ 5.5 6.17 7.08 2.0 20.75 20.75298 44 338 Trần Thị Bích Hồng 14/08/88 Nữ 1.75 6.67 4.04 2.5 14.96 15.00299 122 339 Đỗ Thị Thúy Hồng 04/11/82 Nữ 7 8.04 4.58 2.0 21.62 21.50300 490 341 Đặng Thị Bích Hợp 27/10/79 Nữ 8.25 7.83 5.71 2.5 24.29 24.25301 98 343 Chu Thị Huấn 18/09/83 Nữ 7.75 7.17 7.13 2.0 24.05 24.00302 73 344 Vũ Thị Huê 17/03/83 Nữ 5 7.25 5.63 2.0 19.88 20.00303 96 345 Nguyễn Thị Minh Huê 05/06/83 Nữ 9.25 8.75 7.96 2.0 27.96 28.00304 322 347 Phạm Thị Huế 04/06/89 Nữ 1.25 1.0 2.25 2.25305 445 348 Trần Thị Huế 27/08/81 Nữ 6.5 9.13 7.17 2.0 24.80 24.75306 77 349 Đỗ Thị Hồng Huế 23/10/85 Nữ 5.5 8.75 6.38 2.0 22.63 22.75307 183 350 Lương Kim Huệ 10/10/87 Nữ 8.25 9.67 6.5 2.5 26.92 27.00308 161 351 Phạm Thị Kim Huệ 19/09/87 Nữ 6 0 2.0 8.00 8.00309 235 352 Đinh Thị Thanh Huệ 25/05/91 Nữ 7.75 5.42 3.75 2.0 18.92 19.00310 338 353 Nguyễn Thị Huệ 13/01/83 Nữ 8.75 7.63 6.46 2.0 24.84 24.75311 373 354 Trần Văn Huy 20/03/84 5 4.08 5.46 2.0 16.54 16.50312 524 355 Nguyễn Quang Huy 30/09/84 5.5 5.5 4.83 2.0 17.83 17.75313 212 357 Vũ Thị Thanh Huyền 26/08/91 Nữ 5 4.33 3.54 1.0 13.87 13.75314 385 358 Lê Thu Huyền 31/12/92 Nữ 5 4.83 4.54 2.0 16.37 16.25315 479 360 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/05/84 Nữ 8.25 8 6.29 2.0 24.54 24.50316 157 361 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/07/90 Nữ 5.5 7.08 7.58 2.0 22.16 22.25317 107 362 Trần Thị Thanh Huyền 28/07/79 Nữ 5 5.25 3.79 2.0 16.04 16.00318 160 363 Bùi Thị Thanh Huyền 13/11/86 Nữ 8 6.58 4.04 2.0 20.62 20.50319 509 364 Ngô Thị Thu Huyền 28/10/79 Nữ 1 0 2.0 3.00 3.00320 430 366 Nguyễn Thị Huyền 22/11/84 Nữ 5.5 6.5 4.79 2.0 18.79 18.75321 226 367 Bùi Thanh Huyền 30/05/84 Nữ 9 7.46 5.67 2.0 24.13 24.25322 80 368 Trần Thị Huyền 16/07/90 Nữ 0.5 4.17 3.83 2.5 11.00 11.00323 504 369 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/10/83 Nữ 6 4.58 4.63 2.0 17.21 17.25324 207 370 Chu Thị Huyền 26/10/88 Nữ 3 5.25 5.33 2.0 15.58 15.50325 622 371 Đỗ Đức Hùng 30/01/82 0.5 3.58 2.83 1.0 7.91 8.00326 482 372 Nguyễn Việt Hùng 25/10/89 7 5.67 6.79 2.0 21.46 21.50327 349 373 Lê Xuân Hùng 01/03/77 5 0 2.0 7.00 7.00328 533 374 Đào Mạnh Hùng 24/11/85 5.5 6.5 6.92 2.0 20.92 21.00329 620 375 Đặng Tiến Hưng 04/03/84 8.5 0 2.0 10.50 10.50330 56 376 Phạm Xuân Hưng 06/09/88 6.75 0 2.5 9.25 9.25331 85 377 Nguyễn Thị Thu Hương 04/02/77 Nữ 7.25 7.08 6.04 2.0 22.37 22.25332 14 378 Vũ Thị Thu Hương 16/04/83 Nữ 6.5 7 5.75 2.0 21.25 21.25333 129 379 Nguyễn Thị Hồng Hương 27/12/87 Nữ 9.75 5.88 7.17 1.0 23.80 23.75334 83 380 Trần Thị Hương 11/02/83 Nữ 6.5 6.83 7.38 2.0 22.71 22.75335 95 381 Nguyễn Thị Hương 31/10/90 Nữ 5 8.17 7.08 1.0 21.25 21.25336 331 382 Đoàn Thị Thanh Hương 09/11/91 Nữ 7.25 8.08 6.38 2.5 24.21 24.25337 248 383 Đào Quỳnh Hương 19/07/85 Nữ 5 6.25 6.42 3.5 21.17 21.25

8

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

338 436 384 Nguyễn Thu Hương 06/12/92 Nữ 9.5 8 8.21 2.0 27.71 27.75339 266 385 Nguyễn Thanh Hương 14/09/91 Nữ 7.75 7.25 7 2.0 24.00 24.00340 532 386 Đỗ Thị Bích Hương 24/05/87 Nữ 9.5 8.67 5.42 2.0 25.59 25.50341 542 387 Nguyễn Thị Thu Hương 13/05/86 Nữ 0.75 7.42 4.67 2.0 14.84 14.75342 453 388 Hà Thu Hương 07/02/83 Nữ 5.25 9.08 3.42 2.0 19.75 19.75343 461 389 LưuThị Di Hương 18/10/83 Nữ 6.75 8.46 6.88 2.0 24.09 24.00344 521 390 Vũ Thị Dịu Hương 27/09/84 Nữ 5.5 8.96 7.04 2.0 23.50 23.50345 560 391 Nguyễn Thị Thu Hương 28/09/84 Nữ 8.25 8.83 7.33 24.41 24.50346 633 392 Đào Mai Hương 02/11/85 Nữ 6.5 6.83 6.13 2.0 21.46 21.50347 158 393 Nguyễn Thị Hương 11/10/86 Nữ 9.25 9 7.13 2.0 27.38 27.50348 81 394 Vương Thị Hường 27/01/90 Nữ 5 8.08 4.29 2.5 19.87 19.75349 425 395 Nguyễn Thị Hường 12/11/91 Nữ 1 8.29 4.25 2.0 15.54 15.50350 312 397 Trần Thị Hường 17/05/84 Nữ 7.5 8.42 6.21 2.0 24.13 24.25351 156 398 Hoàng Thị Hường 24/03/84 Nữ 7.25 7.67 7.46 2.0 24.38 24.50352 26 399 Bùi Thị Hường 03/08/74 Nữ 8.5 6.08 6.46 2.0 23.04 23.00353 148 400 Trần Thu Hường 02/07/86 Nữ 6.5 8.42 6.67 2.0 23.59 23.50354 106 401 Phạm Thu Hường 08/10/85 Nữ 9 7.63 6.25 1.0 23.88 24.00355 408 402 Nguyễn Thị Thanh Hường 08/01/88 Nữ 6 7.54 6.04 2.0 21.58 21.50356 595 403 Đào Thị Bích Hường 11/10/87 Nữ 6 7.25 6.88 2.5 22.63 22.75357 12 404 Mai Thị Hường 22/05/86 Nữ 9.75 9.25 9.29 2.0 30.29 30.25358 306 405 Phạm Thị Hằng Hường 22/05/92 Nữ 5 8.5 4.29 17.79 17.75359 553 406 Trương Thu Hường 08/11/84 Nữ 8.75 8.75 8.5 2.0 28.00 28.00360 134 407 Hồ Thị Bích Hường 12/06/81 Nữ 8.75 9.04 8.58 2.0 28.37 28.25361 359 408 Nguyễn Đình Hưởng 29/04/86 6.5 8 6.21 2.0 22.71 22.75362 400 409 Nguyễn Tiến Hữu 31/10/83 6.5 7.67 5.42 2.0 21.59 21.50363 493 410 Lê Hồng Khánh 18/05/83 6 7.42 4.75 2.0 20.17 20.25364 411 412 Tống Thị Khánh 08/10/93 Nữ 5 7.92 6.71 19.63 19.75365 352 413 Ngô Văn Khởi 23/08/92 2.5 6.54 4.96 2.0 16.00 16.00366 579 414 Ngô Thị Khuyên 02/02/86 Nữ 1.75 6.08 4.42 2.0 14.25 14.25367 150 416 Phạm Thị Kiều 12/02/86 Nữ 5.75 7.42 5.5 2.0 20.67 20.75368 105 417 Ngô Ngọc Lan 01/03/87 Nữ 8.25 6.92 3.58 2.5 21.25 21.25369 523 418 Trần Thị Lan 15/01/81 Nữ 7.5 8.5 0 2.0 18.00 18.00370 443 419 Trần Phương Lan 25/02/89 Nữ 7.75 6.67 5.42 2.0 21.84 21.75371 263 421 Nguyễn Mai Lan 06/09/88 Nữ 8.75 8.13 6.83 2.0 25.71 25.75372 133 422 Nguyễn Thị Tuyết Lan 26/05/87 Nữ 8.75 7.75 5.83 1.5 23.83 23.75373 199 424 Trần Thị Thanh Lan 09/09/87 Nữ 5 3.83 2.13 2.5 13.46 13.50374 585 427 Hàn Hương Lan 13/08/90 Nữ 6 8.08 5.29 19.37 19.25375 76 428 Nguyễn Thị Lai 20/11/85 Nữ 6.75 9 5.21 2.0 22.96 23.00376 463 429 Bùi Tùng Lâm 24/04/75 6 3.83 3.46 2.0 15.29 15.25377 418 430 Đàm Đức Sơn Lâm 29/03/86 5 7.17 4.17 2.0 18.34 18.25378 427 431 Ngô Việt Lâm 02/12/74 7.5 7.17 5.25 2.0 21.92 22.00379 82 432 Đinh Xuân Lập 16/12/84 8.25 8.75 6.79 2.0 25.79 25.75380 58 433 Nguyễn Thị Thúy Lệ 12/08/83 Nữ 6.5 8.92 6.08 2.0 23.50 23.50381 165 434 Trương Thị Lệ 25/01/83 Nữ 5.75 8.33 7.83 2.5 24.41 24.50382 196 435 Nguyễn Nhật Lệ 08/07/82 Nữ 6.25 7.08 4.67 2.0 20.00 20.00383 244 436 Trần Thị Liên 03/07/89 Nữ 7 6.92 3.13 1.0 18.05 18.00384 365 437 Vũ Thị Liên 30/08/84 Nữ 6 8.58 5.79 2.0 22.37 22.25385 637 438 Nguyễn Thị Bích Liên 28/11/91 Nữ 5.75 5.17 4.13 15.05 15.00386 592 439 Phạm Thị Giang Liễu 02/10/76 Nữ 2.25 5.25 3.46 2.0 12.96 13.00

9

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

387 640 440 Nguyễn Thị Liễu 06/03/82 Nữ 6.25 6.25 4.29 2.0 18.79 18.75388 64 441 Nguyễn Thị Linh 08/05/87 Nữ 6.75 8.88 6.38 2.5 24.51 24.50389 15 442 Nghiêm Thị Ngọc Linh 04/08/90 Nữ 6.75 9.42 7.17 2.0 25.34 25.25390 144 443 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/08/86 Nữ 10 8.67 8.21 2.0 28.88 29.00391 108 444 Hoàng Diệu Linh 08/01/90 Nữ 7.75 8.25 7.58 2.0 25.58 25.50392 113 445 Đặng Thùy Linh 13/11/86 Nữ 8 7.83 6.96 2.0 24.79 24.75393 383 446 Phạm Thị Linh 22/12/93 Nữ 7.5 9.58 5.04 22.12 22.00394 301 447 Nguyễn Thị Diệu Linh 26/03/90 Nữ 8.25 7.83 6.79 2.0 24.87 24.75395 603 449 Phạm Thùy Linh 16/10/83 Nữ 6.5 8.75 5.08 2.0 22.33 22.25396 321 451 Nguyễn Thùy Linh 06/03/84 Nữ 7.75 9.08 7.25 2.0 26.08 26.00397 334 452 Trần Thị Loan 21/02/87 Nữ 5.5 8.58 5.63 2.0 21.71 21.75398 363 453 Phạm Thị Hồng Loan 23/02/85 Nữ 5.75 8.75 7.17 2.0 23.67 23.75399 55 455 Nguyễn Thị Loan 15/10/85 Nữ 8.5 8.63 6.58 2.5 26.21 26.25400 350 456 Lê Thị Loan 26/02/83 Nữ 6.75 9.08 6.92 2.0 24.75 24.75401 478 457 Phạm Thị Loan 24/02/88 Nữ 8.25 7.83 6.21 2.0 24.29 24.25402 617 458 Nguyễn Thị Loan 18/02/79 Nữ 8.5 8.08 4.17 2.0 22.75 22.75403 559 459 Hồ Thanh Loan 26/04/89 Nữ 9 8.92 5.75 2.0 25.67 25.75404 49 460 Hoàng Mạnh Long 27/07/84 7.25 8.54 5.67 2.0 23.46 23.50405 526 461 Vũ Đại Long 23/11/88 8 6.25 3.71 2.0 19.96 20.00406 128 463 Trần Thanh Long 08/10/77 7.75 8.67 3.92 2.0 22.34 22.25407 319 465 Đinh Thị Hồng Luyến 20/01/86 Nữ 5.25 8.58 4.17 2.0 20.00 20.00408 35 466 Quách Thị Lụa 16/09/89 Nữ 8.25 8.25 5.33 2.5 24.33 24.25409 34 467 Đỗ Thị Lương 15/08/86 Nữ 6.75 6.67 5.42 2.0 20.84 20.75410 7 468 Vũ Phương Ly 02/06/91 Nữ 8 8.79 4.88 21.67 21.75411 550 469 Lê Hải Ly 05/02/90 Nữ 6.25 8.58 4.63 2.0 21.46 21.50412 528 470 Cao Thị Mai 02/11/88 Nữ 9.5 8.08 7 2.0 26.58 26.50413 420 473 Nguyễn Ngọc Mai 06/04/93 Nữ 5.25 8.42 4.92 1.0 19.59 19.50414 475 474 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/11/89 Nữ 7.75 8.58 4.96 2.5 23.79 23.75415 192 476 Nguyễn Thị Mai 10/10/81 Nữ 9 8.17 5.79 2.0 24.96 25.00416 53 477 Nguyễn Thị Thanh Mai 16/06/84 Nữ 6.25 5.83 4.54 2.0 18.62 18.50417 629 478 Nguyễn Thị Mai 06/05/91 Nữ 5 7.75 4.5 2.5 19.75 19.75418 432 479 Cảnh Chi Mạnh 18/11/84 5.5 8.75 6.92 2.0 23.17 23.25419 569 480 Phạm Văn Mẫn 10/07/82 5 8.33 5.63 18.96 19.00420 16 481 Dương Thị Minh 20/04/84 Nữ 3.5 9.5 8.08 2.0 23.08 23.00421 458 482 Đinh Thị Minh 07/06/80 Nữ 2.5 7.75 4.54 2.0 16.79 16.75422 292 483 Vũ Thị Nguyệt Minh 30/10/86 Nữ 5.75 8.75 8.58 2.5 25.58 25.50423 513 484 Nguyễn Thị Mùi 29/06/79 Nữ 5 7.92 7.58 2.0 22.50 22.50424 152 485 Nguyễn Họa My 23/07/86 Nữ 9 8.83 7.79 2.0 27.62 27.50425 584 486 Đoàn Thị Xuân Mỹ 12/12/77 Nữ 1.25 2.0 3.25 3.25426 492 487 Trần Vũ Nam 06/06/83 5 8.33 6.13 2.0 21.46 21.50427 498 488 Nguyễn Hoài Nam 23/09/85 5.25 6.67 6.63 2.0 20.55 20.50428 117 489 Thái Hải Nam 23/10/84 8 7.17 6.21 2.5 23.88 24.00429 87 490 Mai Hữu Nam 06/10/84 8 8.42 5.96 2.0 24.38 24.50430 92 491 Nguyễn Phú Năm 01/06/91 2.25 2.25 2.25431 163 492 Nguyễn Thị Nga 05/07/93 Nữ 5.25 8.46 7.08 20.79 20.75432 229 493 Nguyễn Thị Hồng Nga 05/11/84 Nữ 8 8.58 6.38 2.0 24.96 25.00433 444 494 Đặng Thị Hồng Nga 10/06/82 Nữ 5 8.58 3.29 2.0 18.87 18.75434 18 495 Nguyễn Thị Thúy Nga 08/06/81 Nữ 5.5 8.25 5.71 2.0 21.46 21.50435 608 496 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 30/08/85 Nữ 5 8.08 7.63 2.0 22.71 22.75

10

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

436 169 497 Nguyễn Thị Nga 07/03/87 Nữ 9.5 9.83 7.67 2.0 29.00 29.00437 104 498 Nguyễn Thị Thúy Nga 18/08/92 Nữ 7.5 9 6.58 1.5 24.58 24.50438 142 499 Phan Thị Nga 14/01/81 Nữ 8 8.83 7.63 2.5 26.96 27.00439 468 500 Đào Thị Hằng Nga 07/08/94 Nữ 9.25 8.33 6.92 2.0 26.50 26.50440 364 501 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 09/07/85 Nữ 6 8.67 6.08 2.0 22.75 22.75441 114 502 Nguyễn Thị Nga 15/03/78 Nữ 5 9 4.54 2.0 20.54 20.50442 140 503 Nguyễn Thị Nga 15/02/86 Nữ 7.25 6.25 5.88 2.5 21.88 22.00443 166 504 Nguyễn Thị Ngà 10/12/77 Nữ 6.5 7.92 6.92 2.0 23.34 23.25444 310 505 Nguyễn Thị Thu Ngân 19/05/90 Nữ 5 7.58 6.88 2.0 21.46 21.50445 341 506 Lê Thu Ngân 20/02/88 Nữ 6.5 6.33 7.33 1.5 21.66 21.75446 33 507 Nguyễn Thị Thúy Ngân 22/01/91 Nữ 2.5 8.75 6.17 2.0 19.42 19.50447 387 508 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 20/06/86 Nữ 3 7.42 6.21 2.0 18.63 18.75448 246 509 Vũ Thị Thanh Ngân 27/05/84 Nữ 5 8.58 8 2.0 23.58 23.50449 587 510 Ngô Thị Ngân 23/12/90 Nữ 5.25 6.96 5.04 2.0 19.25 19.25450 86 511 Quách Thị Nghĩa 12/02/82 Nữ 7.75 7.25 6.79 2.0 23.79 23.75451 19 512 Nguyễn Văn Nghĩa 18/07/85 5.25 6.25 6.88 2.0 20.38 20.50452 88 513 Nguyễn Bích Ngọc 09/10/82 Nữ 8.25 8.92 5.38 2.0 24.55 24.50453 615 514 Lê Thị Ngọc 28/02/93 Nữ 6.5 7.67 6.58 20.75 20.75454 233 515 Kiều Minh Ngọc 18/12/84 Nữ 7.5 8.63 5.38 2.0 23.51 23.50455 249 516 Vũ Hồng Ngọc 25/06/87 Nữ 5 7.25 7.67 2.0 21.92 22.00456 143 517 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/07/90 Nữ 9.5 9.25 9.08 2.5 30.33 30.25457 339 518 Phạm Thị Ngọc 08/08/89 Nữ 5 7.25 3.71 15.96 16.00458 547 519 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/08/87 Nữ 5.75 8 7.96 2.0 23.71 23.75459 102 520 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/04/91 Nữ 9 8.58 8.17 2.5 28.25 28.25460 439 521 Nghiêm Thị Nguyên 08/09/83 Nữ 2.5 7.67 6.25 2.0 18.42 18.50461 544 522 Trần Thị Nguyên 29/09/88 Nữ 5 6.17 5.46 2.5 19.13 19.25462 94 523 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 08/07/84 Nữ 8.5 5.83 4.63 2.0 20.96 21.00463 146 524 Đỗ Thị ánh Nguyệt 18/11/86 Nữ 7.5 8.25 5.38 2.0 23.13 23.25464 187 525 Phí Thị Nguyệt 13/04/87 Nữ 7.5 8.42 6.54 2.5 24.96 25.00465 182 526 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 12/09/81 Nữ 5 8.17 5.75 2.5 21.42 21.50466 179 527 Trần Thị Nhài 30/05/92 Nữ 7.5 8.33 6.08 21.91 22.00467 206 528 Nguyễn Thị Ngọc Nhàn 11/10/88 Nữ 5 8.75 6.79 2.0 22.54 22.50468 606 529 Nguyễn Thị Linh Nhâm 17/04/82 Nữ 6 8.33 5.67 2.0 22.00 22.00469 304 530 Trần Thị Thu Nhiều 20/09/85 Nữ 5 8.83 6.25 2.0 22.08 22.00470 450 531 Vũ Thị Hồng Nhung 08/12/88 Nữ 5.25 7.58 5.75 18.58 18.50471 90 532 Cấn Thị Hồng Nhung 27/10/92 Nữ 5 8.08 6.13 2.5 21.71 21.75472 162 533 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/07/72 Nữ 5 7.92 6.17 2.0 21.09 21.00473 259 534 Hà Thị Trang Nhung 05/04/88 Nữ 5.75 8.5 6.79 2.0 23.04 23.00474 539 536 Phạm Thị Trang Nhung 26/02/84 Nữ 5 9.17 5.33 2.0 21.50 21.50475 147 537 Nguyễn Thị Nhung 14/08/79 Nữ 5 9.17 6.42 2.0 22.59 22.50476 112 538 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/12/91 Nữ 2 8.83 5.58 2.0 18.41 18.50477 574 539 Nguyễn Phương Nhung 17/08/84 Nữ 5 7.5 6.25 2.0 20.75 20.75478 190 540 Nguyễn Thị Nhung 22/05/87 Nữ 6 8.5 7.29 2.0 23.79 23.75479 25 541 Nguyễn Thị Nhung 11/08/84 Nữ 8.75 6.83 0 2.0 17.58 17.50480 636 542 Ngô Thị Hồng Nhung 25/09/85 Nữ 6.5 7.08 6.17 2.0 21.75 21.75481 512 543 Nguyễn Thị Bạch Như 01/05/89 Nữ 5.75 6.67 6.29 2.0 20.71 20.75482 101 544 Đỗ Thị Như 04/09/87 Nữ 8.75 5.58 6.04 20.37 20.25483 241 546 Nguyễn Thị Nụ 12/10/93 Nữ 8.5 7.33 6.17 22.00 22.00484 118 547 Kiều Thị Oanh 13/04/84 Nữ 9.25 9.58 8.92 2.5 30.25 30.25

11

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

485 391 548 Đinh Thị Oanh 09/11/88 Nữ 6.5 6.25 5.75 2.0 20.50 20.50486 274 549 Nguyễn Thị Kiều Oanh 24/12/86 Nữ 6.25 7.58 7.5 2.5 23.83 23.75487 376 550 Nguyễn Thị Kiều Oanh 21/01/89 Nữ 6 7.75 5.25 2.0 21.00 21.00488 384 551 Nguyễn Thị Kim Oanh 16/07/90 Nữ 7.5 5.42 7.33 2.0 22.25 22.25489 218 552 Nguyễn Thị Phấn 06/07/83 Nữ 7 6.58 5.63 2.5 21.71 21.75490 459 553 Đàm Xuân Phong 17/12/73 5 4.67 7.08 2.0 18.75 18.75491 185 554 Nguyễn Thị Phú 13/05/83 Nữ 6.5 5.67 6.17 2.5 20.84 20.75492 66 555 Chu Thị Phúc 18/01/89 Nữ 6.25 8 8.08 2.5 24.83 24.75493 351 556 Trần Thị Phương 18/12/86 Nữ 5.25 7.33 5.63 2.0 20.21 20.25494 626 557 Vũ Thị Phương 15/07/92 Nữ 5 6.42 5.71 17.13 17.25495 516 558 Nguyễn Thị Phương 16/08/91 Nữ 8 7.33 5.38 2.0 22.71 22.75496 230 559 Nguyễn Thị Phương 13/08/82 Nữ 6.25 6.5 6.04 2.0 20.79 20.75497 103 560 Trần Thị Lan Phương 17/07/85 Nữ 6.5 7.25 6.79 2.5 23.04 23.00498 437 562 Nguyễn Mai Phương 16/07/87 Nữ 6.75 5.25 5.46 2.0 19.46 19.50499 2 563 Nguyễn Thị Mỹ Phương 11/02/82 Nữ 9.5 9.08 7.75 2.0 28.33 28.25500 434 564 Hoàng Thị Thu Phương 01/09/82 Nữ 8.75 7.79 6.63 2.0 25.17 25.25501 141 565 Nguyễn Minh Phương 15/07/89 Nữ 7.25 4.83 5.54 2.0 19.62 19.50502 570 566 Nguyễn Lê Anh Phương 28/12/85 Nữ 0.25 3.33 4.08 2.0 9.66 9.75503 329 567 Nguyễn Thị Thu Phương 14/06/82 Nữ 7.25 7 7.67 2.0 23.92 24.00504 27 568 Nguyễn Minh Phương 02/09/86 Nữ 8.25 8.92 5.79 2.0 24.96 25.00505 460 571 Trần Thu Phương 07/10/88 Nữ 6.75 7.58 4.79 2.0 21.12 21.00506 175 573 Nguyễn Thị Phượng 03/03/88 Nữ 7.5 7.33 5.67 2.0 22.50 22.50507 642 574 Nguyễn Thị Phượng 14/12/91 Nữ 0.25 0.25 0.25508 464 576 Trần Hồng Phượng 12/09/84 Nữ 9 7.75 7.13 2.0 25.88 26.00509 623 577 Nguyễn Hồng Quân 04/05/92 0 8.08 6.08 1.0 15.16 15.25510 537 578 Nguyễn Thị Quế 05/04/88 Nữ 5 2.83 0 2.0 9.83 9.75511 401 579 Nguyễn Thị Quế 05/01/82 Nữ 1.25 7.79 5.58 2.0 16.62 16.50512 487 580 Nguyễn Thị Quỳ 21/10/88 Nữ 2 5.33 4.92 2.0 14.25 14.25513 78 581 Nguyễn Thị Hồng Quyên 10/04/92 Nữ 6.5 7.29 6 19.79 19.75514 641 582 Vũ Thị Quyên 03/10/91 Nữ 0.25 6.67 3.71 10.63 10.75515 601 583 Nguyễn Thị Quý 10/02/73 Nữ 5 4.33 4.58 2.0 15.91 16.00516 164 584 Dương Thúy Quỳnh 21/04/86 Nữ 9 8.67 6.33 2.0 26.00 26.00517 454 585 Trần Thị Như Quỳnh 19/12/87 Nữ 7 5.92 7 2.0 21.92 22.00518 607 586 Hà Thị Như Quỳnh 06/04/92 Nữ 7.75 6.5 5.13 19.38 19.50519 69 587 Dương Thị Như Quỳnh 14/07/91 Nữ 1 7.58 8.46 2.0 19.04 19.00520 131 588 Nguyễn Thị Quỳnh 10/10/84 Nữ 9.75 8.42 8.96 2.0 29.13 29.25521 317 589 Chu Thị Qúy 03/09/87 Nữ 8.5 8.58 8.67 2.0 27.75 27.75522 31 590 Bùi Thị Mai Sinh 17/12/82 Nữ 8.25 6.96 6.46 2.0 23.67 23.75523 197 591 Tăng Văn Sơn 19/10/90 6.25 8.83 7.63 22.71 22.75524 413 592 Ngô Tuấn Sơn 04/10/80 5 7.42 5.88 2.0 20.30 20.25525 57 593 Nguyễn Khắc Sự 06/05/91 9.25 7.42 6.08 2.0 24.75 24.75526 502 596 Phùng Thị Tâm 26/08/88 Nữ 6.25 7.42 6.46 2.0 22.13 22.25527 262 597 Lê Thị Tâm 04/03/83 Nữ 8 8.08 6.38 2.0 24.46 24.50528 609 598 Nguyễn Thị Thanh 15/02/81 Nữ 3 8 5.42 2.0 18.42 18.50529 295 599 Ngọc Thị Thanh 02/11/82 Nữ 8 8.25 6.79 2.0 25.04 25.00530 596 600 Vũ Thị Minh Thanh 06/08/92 Nữ 7.5 6.88 6.38 2.5 23.26 23.25531 149 602 Phùng Thị Thanh 04/01/89 Nữ 7.75 6.67 4.67 2.5 21.59 21.50532 501 604 Nguyễn Công Thành 04/07/83 7.5 8.08 5.25 2.0 22.83 22.75533 208 605 Tống Thị Kim Thành 23/04/86 Nữ 8.75 6.17 5.88 2.0 22.80 22.75

12

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

534 591 606 Vương Duy Thành 26/02/88 6.25 7.42 4.38 2.0 20.05 20.00535 303 607 Bế Thị Phương Thảo 26/04/86 Nữ 5 4.42 4.79 2.0 16.21 16.25536 362 609 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/05/82 Nữ 7.25 4.92 5.13 2.0 19.30 19.25537 378 610 Đoàn Thị Phương Thảo 11/06/83 Nữ 7 5.25 4.46 2.0 18.71 18.75538 632 611 Nguyễn Thị Bích Thảo 26/08/83 Nữ 7.25 6.08 5.17 2.5 21.00 21.00539 220 612 Đặng Phương Thảo 03/12/89 Nữ 5.5 5.25 5.54 2.0 18.29 18.25540 344 613 Nguyễn Thanh Thảo 22/09/87 Nữ 9.5 8.58 6.04 2.0 26.12 26.00541 236 614 Phan Thị Thảo 04/05/88 Nữ 8.5 6.58 6 2.0 23.08 23.00542 195 615 Trần Thu Thảo 25/04/84 Nữ 7 7.42 7.42 2.0 23.84 23.75543 211 616 Đỗ Thị Thảo 23/11/88 Nữ 9.5 6.08 7.46 2.5 25.54 25.50544 440 617 Đào Thanh Thảo 05/12/87 Nữ 7.25 8.17 5.79 2.0 23.21 23.25545 414 618 Vũ Đức Thăng 23/08/80 6.5 4.92 4.08 2.0 17.50 17.50546 270 619 Nguyễn Thị Thắm 08/05/86 Nữ 6.5 8.08 5.67 2.0 22.25 22.25547 628 620 Trần Văn Thắng 16/06/83 6.5 0 2.0 8.50 8.50548 505 621 Lê Tất Thắng 19/08/87 0.5 4.17 4.17 2.0 10.84 10.75549 567 622 ứng Quang Thắng 10/01/88 5.25 5.42 4.96 2.5 18.13 18.25550 489 624 Nguyễn Quyết Thắng 11/08/80 5 4.92 2.92 2.0 14.84 14.75551 68 625 Nguyễn Thị Hoài Thiên 20/05/86 Nữ 5 7.75 6.08 2.0 20.83 20.75552 406 626 Nguyễn Quyết Thìn 09/03/88 5 3.33 3.71 2.0 14.04 14.00553 491 627 Nguyễn Tiến Thịnh 30/06/89 9 6 3.83 2.5 21.33 21.25554 358 628 Nguyễn Thị Thịnh 17/10/79 Nữ 8 7 5.13 2.0 22.13 22.25555 188 629 Chu Vũ Thịnh 22/08/87 9.25 9 7.13 2.0 27.38 27.50556 202 630 Nguyễn Trung Thịnh 24/10/89 6.5 6.08 6.08 2.0 20.66 20.75557 340 631 Trần Thị Thịnh 20/08/91 Nữ 7.75 6.92 8.04 2.0 24.71 24.75558 178 632 Vương Thị Kim Thoa 24/02/92 Nữ 8 2.42 3.83 1.0 15.25 15.25559 61 633 Phan Thị Kim Thoa 25/07/91 Nữ 5.5 5 4.46 2.0 16.96 17.00560 41 634 Hoàng Thị Thoa 05/11/84 Nữ 8.75 7.75 5.79 2.0 24.29 24.25561 618 635 Nguyễn Thị Thơm 10/02/88 Nữ 5 5.92 3.33 14.25 14.25562 314 636 Phương Thị Thơm 06/10/79 Nữ 5 6.42 3.5 2.0 16.92 17.00563 135 638 Vũ Hồng Thu 21/02/86 Nữ 9.25 8.92 8.17 2.0 28.34 28.25564 561 639 Nguyễn Thị Thu 01/01/84 Nữ 5 4.75 4.75 2.0 16.50 16.50565 551 640 Nguyễn Thị Kim Thu 16/07/89 Nữ 5.5 4.58 5.13 2.0 17.21 17.25566 410 641 Đồng Thị Thu 16/09/86 Nữ 6.25 7.08 7.25 2.5 23.08 23.00567 457 642 Vương Thị Thu 08/04/87 Nữ 6.5 8.25 4.79 2.5 22.04 22.00568 462 643 Trần Hải Thu 19/01/82 Nữ 6.25 7.25 6.54 2.0 22.04 22.00569 184 644 Trần Thị Xuân Thu 28/08/80 Nữ 3 6.17 5.25 2.5 16.92 17.00570 611 646 Trần Thị Thu 26/12/91 Nữ 6.75 4.83 4.79 16.37 16.25571 390 647 An Thị Phương Thu 15/01/82 Nữ 6.75 4.67 6.71 2.0 20.13 20.25572 11 648 Hoàng Diệu Thu 14/09/86 Nữ 5.75 7.25 8.04 3.5 24.54 24.50573 555 649 Nguyễn Thị Thu 18/01/89 Nữ 9.25 7 4.96 2.0 23.21 23.25574 371 650 Nghiêm Thị Thu 11/08/90 Nữ 6.25 7.33 5.88 2.0 21.46 21.50575 514 651 Trần Văn Thuần 22/08/87 6.25 7 6.79 2.0 22.04 22.00576 267 652 Trần Thị Thuận 10/11/91 Nữ 8.25 4.67 7.58 2.0 22.50 22.50577 556 653 Phạm Thị Thuận 18/07/86 Nữ 5 4.33 3.17 2.0 14.50 14.50578 488 654 Vũ Thị Thúy 13/07/86 Nữ 5.75 4.42 6.42 1.0 17.59 17.50579 438 655 Ngô Thị Thúy 06/08/88 Nữ 6.5 6.83 6.33 2.0 21.66 21.75580 476 656 Nguyễn Thị Phương Thúy 18/10/84 Nữ 8.5 6.75 6.08 2.5 23.83 23.75581 580 657 Phan Thị Thúy 15/10/86 Nữ 5.75 6.79 3.92 2.0 18.46 18.50582 441 658 Nguyễn Thị Thúy 28/01/87 Nữ 7 7.92 6.17 2.5 23.59 23.50

13

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

583 93 659 Lê Thị Thúy 19/10/88 Nữ 5 6.33 5.33 2.0 18.66 18.75584 159 660 Nguyễn Thị Thúy 10/11/83 Nữ 7.75 5.92 6.42 2.0 22.09 22.00585 181 661 Ngô Thị Diệu Thúy 01/12/84 Nữ 6.5 7.75 7.25 2.5 24.00 24.00586 84 662 Bùi Thị Thúy 09/01/88 Nữ 1 2.42 3.63 2.0 9.05 9.00587 485 663 Nguyễn Thị Thúy 24/09/85 Nữ 6.5 8.67 6.79 2.0 23.96 24.00588 397 664 Trần Thị Minh Thúy 23/01/91 Nữ 6.75 5.58 5.29 2.0 19.62 19.50589 264 666 Trần Lệ Thúy 30/12/90 Nữ 5.25 5.92 7.79 2.0 20.96 21.00590 219 667 Bùi Thị Thùy 12/04/88 Nữ 5.25 6.33 7.25 2.5 21.33 21.25591 305 668 Nguyễn Thị Phương Thúy 24/05/89 Nữ 8.5 7.08 8.33 2.0 25.91 26.00592 474 669 Lê Thị Thùy 26/07/89 Nữ 5.75 5.58 5.92 2.5 19.75 19.75593 571 670 Nguyễn Thị Thùy 04/12/93 Nữ 1.5 3.17 4.25 8.92 9.00594 242 671 Trần Thị Bích Thủy 11/12/86 Nữ 9.5 8.58 6.33 2.0 26.41 26.50595 447 673 Phạm Thị Thu Thủy 14/05/93 Nữ 0.25 5.08 5.58 10.91 11.00596 337 674 Khổng Thanh Thủy 25/02/91 Nữ 7 6.5 4.08 2.0 19.58 19.50597 67 675 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/12/84 Nữ 7.25 8 7.58 2.0 24.83 24.75598 200 676 Chu Thị Thanh Thủy 24/09/83 Nữ 5.25 7.25 4.29 2.0 18.79 18.75599 217 677 Hoàng Thị Thủy 18/10/88 Nữ 6.5 7.46 5.63 2.5 22.09 22.00600 21 678 Trần Thị Thủy 27/02/84 Nữ 8.75 5.33 5.67 2.0 21.75 21.75601 286 679 Trần Thị Bích Thủy 28/03/84 Nữ 9.5 9.33 7.17 2.0 28.00 28.00602 379 680 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/03/79 Nữ 8.75 6.92 5.83 2.0 23.50 23.50603 500 681 Nguyễn Thị Thủy 13/10/83 Nữ 6 5.42 6.42 2.0 19.84 19.75604 50 682 Nguyễn Thị Thư 03/06/92 Nữ 10 7.83 8.58 26.41 26.50605 320 683 Lê Anh Thư 03/10/84 Nữ 9.25 6.58 4.96 2.0 22.79 22.75606 296 684 Nguyễn Thị Thương 13/08/85 Nữ 6.5 5.58 4.5 2.0 18.58 18.50607 452 685 Hà Thị Hoài Thương 16/02/93 Nữ 7.5 6.67 7.38 1.0 22.55 22.50608 481 686 Nguyễn Văn Tiến 18/10/92 1.5 2.08 4.46 2.0 10.04 10.00609 382 687 Nguyễn Hồng Tiến 02/02/82 8.75 5.58 5.88 2.0 22.21 22.25610 525 688 Trần Thị Tính 07/03/89 Nữ 8.75 7.33 6.17 2.0 24.25 24.25611 412 689 Nguyễn Văn Toán 24/03/85 0 2.0 2.00 2.00612 36 690 Dương Mạnh Toàn 14/06/80 9 8.92 6.5 2.0 26.42 26.50613 174 691 Trần Văn Toản 08/03/93 2.5 4.5 4.29 11.29 11.25614 368 692 Đặng Văn Toản 28/06/92 7.5 5.92 5.58 2.0 21.00 21.00615 638 693 Thân Trọng Toản 13/03/82 1.5 3.33 4.33 9.16 9.25616 552 694 Phạm Thảo Tố 19/04/87 1.75 2.5 4.17 2.0 10.42 10.50617 40 695 Đào Thu Trang 29/12/88 Nữ 5 7.25 5.5 2.0 19.75 19.75618 99 697 Nguyễn Thị Lan Trang 12/01/86 Nữ 5 6.92 8.13 2.5 22.55 22.50619 5 698 Nguyễn Thị Trang 14/06/88 Nữ 8.75 8.92 9 2.0 28.67 28.75620 97 699 Lương Thị Trang 16/07/87 Nữ 6 1.92 5.13 2.0 15.05 15.00621 89 700 Nguyễn Thị Thu Trang 29/01/92 Nữ 5.5 5.75 5.38 16.63 16.75622 38 701 Phạm Thị Thu trang 30/09/81 Nữ 9.25 5.08 6.71 2.0 23.04 23.00623 354 702 Hoàng Thanh Trang 25/09/81 Nữ 8.75 8.75 7.5 2.0 27.00 27.00624 100 703 Nguyễn Thị Trang 25/08/90 Nữ 8.5 5.42 5.17 2.0 21.09 21.00625 315 704 Cao Thị Ngọc Trang 10/05/90 Nữ 5 4.58 6.38 2.0 17.96 18.00626 213 705 Nguyễn Thị Thu Trang 22/02/85 Nữ 8 6.92 5.71 2.5 23.13 23.25627 170 706 Trương Thị Thu Trang 26/07/81 Nữ 5.5 6.83 6.46 2.0 20.79 20.75628 243 708 Nguyễn Thị Trang 19/05/86 Nữ 7.75 8.17 7.33 2.0 25.25 25.25629 290 709 Nguyễn Thị Trang 16/07/87 Nữ 7.5 4.42 5.5 2.5 19.92 20.00630 214 710 Nguyễn Thị Thu Trang 21/02/92 Nữ 5.75 5.75 6.54 2.0 20.04 20.00631 345 711 Tạ Thu Trang 07/11/89 Nữ 7 6.92 6.08 2.0 22.00 22.00

14

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

632 448 712 Đinh Thị Kiều Trang 02/06/92 Nữ 5 4 4.54 13.54 13.50633 227 713 Đào Thị Trang 05/01/92 Nữ 5.25 3.08 4.71 2.0 15.04 15.00634 302 714 Phạm Hương Trang 06/05/91 Nữ 6 5.92 5 1.0 17.92 18.00635 318 715 Trần Thị Trang 17/08/90 Nữ 2.5 4 4.38 0.5 11.38 11.50636 536 716 Võ Đức Trung 07/12/93 6 3.42 2.96 12.38 12.50637 429 717 Nguyễn Xuân Trường 20/02/84 5 3.92 4 2.0 14.92 15.00638 125 718 Đinh Quang Trường 18/05/83 6 2.75 5.54 2.0 16.29 16.25639 621 719 Nguyễn Minh Tuân 07/12/84 2 2.58 4.25 2.0 10.83 10.75640 347 720 Dương Văn Tuân 15/10/82 5.5 3.17 6.46 2.0 17.13 17.25641 415 721 Nguyễn Văn Tuấn 02/11/88 0.5 0.5 1.00 1.00642 279 722 Đinh Quốc Tuấn 17/01/89 2 3.25 5 1.0 11.25 11.25643 367 723 Đào Văn Tuấn 12/06/83 3.25 0 2.0 5.25 5.25644 356 725 Vũ Anh Tuấn 22/06/82 1.25 2 4.42 2.0 9.67 9.75645 583 726 Hoàng Mạnh Tuấn 09/03/91 0 1.5 1.50 1.50646 281 727 Trần Thị Tuyên 24/10/78 Nữ 5 5.92 7.13 2.5 20.55 20.50647 203 728 Hà Thị Kim Tuyến 28/02/86 Nữ 9.25 6.67 6.92 2.0 24.84 24.75648 483 729 Trần Thị Kim Tuyến 02/09/91 Nữ 7 7.67 6.96 21.63 21.75649 610 730 Đinh Thị Tuyết 20/02/82 Nữ 7.75 0 2.0 9.75 9.75650 172 732 Trần Thị Tuyết 08/02/92 Nữ 5.25 5 4.96 2.0 17.21 17.25651 644 734 Phạm Thị ánh Tuyết 20/11/90 Nữ 8.25 8.92 8.25 25.42 25.50652 404 735 Vũ Thị Tú 19/05/90 Nữ 7 8 8.08 1.0 24.08 24.00653 546 736 Dương Thanh Tùng 29/04/89 5.75 6.58 8.38 2.0 22.71 22.75654 239 737 Phùng Thế Tùng 15/03/90 5.75 9 6.29 2.5 23.54 23.50655 261 738 Hoàng Thăng Tùng 12/11/82 8.5 8.58 5.08 2.0 24.16 24.25656 109 739 Phạm Văn Tùng 02/12/83 6.25 9.25 8.5 2.0 26.00 26.00657 562 741 Nguyễn Thanh Tùng 19/09/90 5 6.75 5.83 17.58 17.50658 503 743 Hà Cao Tưởng 02/04/91 5 5.00 5.00659 639 744 Đỗ Thị Uyên 06/01/85 Nữ 6 6.58 6.25 2.0 20.83 20.75660 602 745 Vương Thị Uyên 26/11/88 Nữ 7.25 8.17 7.46 2.0 24.88 25.00661 120 746 Nguyễn Thị Thu Vân 05/05/89 Nữ 7.5 7.67 7.5 2.0 24.67 24.75662 269 747 Nguyễn Thị Vân 11/11/79 Nữ 8.5 7.42 8.54 2.5 26.96 27.00663 614 748 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10/10/88 Nữ 7.75 9.21 7.92 24.88 25.00664 325 749 Trần Thị Vân 21/01/80 Nữ 7 8.67 7.63 2.0 25.30 25.25665 456 750 Vũ Hồng Vân 15/11/86 Nữ 7 8.67 7.21 2.0 24.88 25.00666 540 751 Nguyễn Thị Vân 14/08/88 Nữ 5.5 8.5 6.25 1.0 21.25 21.25667 324 752 Nguyễn Thị Việt 14/07/87 Nữ 1 7.08 6.67 2.0 16.75 16.75668 497 754 NguyễnThế Vinh 19/02/77 7.5 8.83 6.08 2.0 24.41 24.50669 151 755 Phạm Thị Vinh 28/04/88 Nữ 8.75 9.33 7.46 2.0 27.54 27.50670 153 757 Nguyễn Thị Xuân 18/12/89 Nữ 7.25 8.67 8.25 2.0 26.17 26.25671 403 758 Nguyễn Thị Xuân 27/02/82 Nữ 8.75 8.17 7.46 2.0 26.38 26.50672 145 759 Hồ Thị Hà Xuyên 25/12/86 Nữ 9 9 7.63 2.0 27.63 27.75673 210 760 Trương Thị Bình Yên 22/06/93 Nữ 6.5 8.92 6.67 1.0 23.09 23.00674 309 761 Đinh Thị Yến 04/09/91 Nữ 5 7.5 7.58 20.08 20.00675 204 763 Nguyễn Thị Yến 29/07/86 Nữ 8.5 9.08 8.17 2.0 27.75 27.75676 6 764 Đỗ Hải Yến 25/06/83 Nữ 10 8.75 7.21 2.0 27.96 28.00677 287 765 Nguyễn Hải Yến 04/04/85 Nữ 10 8.92 7.25 2.0 28.17 28.25678 701 766 Lê Tuấn Anh 20/11/90 5 3.42 4.88 2.5 15.80 15.75679 702 767 Phạm Thị Bích 10/04/82 Nữ 1 5 5.33 2.0 13.33 13.25680 703 768 Trịnh Thị Thúy Châm 01/12/90 Nữ 1 5.58 2.96 1.0 10.54 10.50

15

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

681 705 770 Nguyễn Xuân Dũng 09/07/90 2.5 5.5 3.25 2.5 13.75 13.75682 706 771 Phạm Thị Giang 12/02/85 Nữ 1 7.08 3.75 3.5 15.33 15.25683 709 772 Cao Thị Cẩm Hà 11/02/88 Nữ 1 6.08 2.29 0.5 9.87 9.75684 707 773 Trần Thị Hà 12/10/83 Nữ 7.75 9.75 7.17 2.5 27.17 27.25685 708 774 Trần Thị Hà 18/09/84 Nữ 2 7.58 4.63 3.0 17.21 17.25686 710 775 Trịnh Hữu Hải 05/07/90 5 8.17 5.58 1.5 20.25 20.25687 715 776 Nguyễn Thị Hạnh 21/06/87 Nữ 5 7.42 4.5 2.5 19.42 19.50688 712 778 Hoàng Thị Hằng 27/12/75 Nữ 1 5.5 2.54 2.5 11.54 11.50689 714 780 Nguyễn Thị Hằng 20/11/86 Nữ 6 6.17 5.08 2.5 19.75 19.75690 719 781 Cao Văn Hiếu 01/04/75 3.75 4.67 2.29 2.5 13.21 13.25691 717 782 Trần Thị Thu Hiền 16/08/76 Nữ 1 6.5 4.54 2.5 14.54 14.50692 718 783 Lê Thị Hiền 12/10/86 Nữ 5 7.08 3.71 2.5 18.29 18.25693 721 784 Lê Thị Hoàn 10/05/89 Nữ 5 9.08 4.5 2.5 21.08 21.00694 720 785 Lê Thị Hòa 07/10/79 Nữ 5 7.5 3.79 3.0 19.29 19.25695 722 786 Phạm Thị Hồng 03/06/85 Nữ 5 7.58 0 3.5 16.08 16.00696 723 787 Lê Thị Hồng 25/05/80 Nữ 5 6.67 4.38 3.0 19.05 19.00697 725 789 Vũ Thị Huệ 20/02/90 Nữ 5 5.5 2.63 3.0 16.13 16.25698 755 790 Lê Thị Huyền 26/10/79 Nữ 5 3.0 8.00 8.00699 726 792 Lê Ngọc Hùng 08/11/90 6.75 8.08 5.96 2.5 23.29 23.25700 727 793 Trần Huy Hưng 18/12/89 1 7.25 3.42 1.5 13.17 13.25701 729 794 Lê Thị Hương 22/06/84 Nữ 1 6.42 3.79 2.5 13.71 13.75702 728 795 Phạm Thị Lan Hương 25/11/88 Nữ 1.5 5.83 3.13 2.5 12.96 13.00703 731 796 Trương Thị Lan 08/01/89 Nữ 0 6.17 4.04 3.0 13.21 13.25704 733 797 Mai Thị Lan 05/09/90 Nữ 0.25 4.92 1.92 3.0 10.09 10.00705 732 799 Nguyễn Thị Lan 07/07/84 Nữ 8 9 5.13 2.5 24.63 24.75706 735 800 Nguyễn Thị Lê 30/12/79 Nữ 9 5.83 5.08 3.0 22.91 23.00707 736 801 Nguyễn Thị Lệ 02/02/84 Nữ 2.75 4.67 4.96 2.5 14.88 15.00708 737 802 Hàn Thị Liễu 08/05/80 Nữ 5 4.83 6.5 3.0 19.33 19.25709 740 803 Nguyễn Hữu Linh 01/10/82 7.5 8.83 5.42 2.5 24.25 24.25710 764 804 Hà Ngọc Linh 02/09/88 7 6.67 5 2.5 21.17 21.25711 738 805 Lê Viết Linh 21/06/90 1.75 6.42 5.25 2.5 15.92 16.00712 765 807 Bùi Văn Luận 03/07/86 5 7.75 3.17 2.5 18.42 18.50713 741 808 Lê Đình Luận 22/10/75 5 6 3.33 2.5 16.83 16.75714 742 809 Dương Thị Lương 04/11/86 Nữ 2.75 5.92 6.46 3.5 18.63 18.75715 744 811 Nguyễn Thị Mai 14/06/89 Nữ 6.5 8.42 6.67 2.5 24.09 24.00716 745 812 Mai Thị Nga 26/08/88 Nữ 6.25 6.75 4.75 3.0 20.75 20.75717 747 814 Trịnh Thị Nhàn 25/11/83 Nữ 7 8.25 7.13 3.0 25.38 25.50718 748 815 Hà Thị Nụ 05/07/83 Nữ 5 5.17 4.46 3.5 18.13 18.25719 749 816 Nguyễn Thị Kim Oanh 19/09/83 Nữ 9.5 9.67 8.04 2.5 29.71 29.75720 750 817 Vũ Thị Phượng 23/08/88 Nữ 7.75 7.75 6.13 2.5 24.13 24.25721 751 818 Tống Văn Quyết 01/05/86 3 4.42 5.21 2.5 15.13 15.25722 752 819 Hà Thị Quỳnh 11/07/92 Nữ 5 5.5 4.17 3.0 17.67 17.75723 754 821 Phạm Thị Minh Tâm 21/03/91 Nữ 5.5 7.33 5.71 3.0 21.54 21.50724 756 822 Lê Thị Thanh 28/11/89 Nữ 6.5 7.67 5.08 2.5 21.75 21.75725 757 823 Dương Văn Thế 30/07/87 6.25 7 6.54 2.5 22.29 22.25726 758 824 Đỗ Đức Thịnh 06/02/80 6 7.08 4.92 3.5 21.50 21.50727 766 826 Nguyễn Thị Thu 02/06/82 Nữ 5 7.92 4.88 2.5 20.30 20.25728 768 827 Mai Đình Thủy 19/11/82 1 3.42 4.38 3.0 11.80 11.75729 761 829 Lê Thế Trung 12/06/77 2.75 3.83 4.75 2.5 13.83 13.75

16

Toán Cơ sở CNStt Số HS SBD Họ và tên Ngày sinh Giới

Điểm Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Điểm XT

730 767 830 Lê Thị Tuyết 27/11/89 Nữ 5.5 7.83 7.13 2.5 22.96 23.00731 763 833 Tạ Thị Xuyên 16/10/89 Nữ 5.5 6.92 6.5 3.0 21.92 22.00

Chú ý: Điểm liệt là điểm môn thi ≤ 4,75 điểm.