46
KIỂM TRA BỀN CHO CỘT KHUNG ĐỠ VÌ KÈO TRONG BIỆN PHÁP THI CÔNG / ERECTION METHOD: STRENGTH TEST FOR THE TEMPORARY SUPPORTING FRAMED COLUMN OF TRUSS Các khung cột đỡ kèo có kết cấu tương tự nhau, do đó lựa chọn cột chịu tải trọng lớn nhất để kiểm tra. Nếu cột chịu tải trọng lớn nhất đủ bền, các cột chịu tải nhỏ hơn cũng đủ bền. All the temporary supporting framed columns for trusses have a similar structure. Therefore, one of those columns which has the biggest bearing capacity will be selected for test, and if it has satisfied strength the other smaller supporting framed columns will also have satisfied bearing strengths. Theo tải trọng lượng các kèo đã có, cột trên trục F đỡ hệ kèo trên trục W02, E02 chiu tải trọng lớn nhất. Tiến hành kiểm tra bền cho cột trên (cột đỡ tính toán như hình dưới). Based on the known available loads of the trusses, the temporary supporting framed columns in the axis F supporting the truss segments (modules) of the axes W02 and E02 will bear the biggest loads. So the strengths of these columns will be tested (supporting framed columns will be calculated as below figure).

Kiem tra ben cho cot do

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Kiem tra ben cho cot do

Citation preview

Page 1: Kiem tra ben cho cot do

KIỂM TRA BỀN CHO CỘT KHUNG ĐỠ VÌ KÈO TRONG BIỆN PHÁP

THI CÔNG / ERECTION METHOD: STRENGTH TEST FOR THE

TEMPORARY SUPPORTING FRAMED COLUMN OF TRUSS

Các khung cột đỡ kèo có kết cấu tương tự nhau, do đó lựa chọn cột chịu tải trọng lớn nhất để kiểm tra.

Nếu cột chịu tải trọng lớn nhất đủ bền, các cột chịu tải nhỏ hơn cũng đủ bền.

All the temporary supporting framed columns for trusses have a similar structure. Therefore, one of

those columns which has the biggest bearing capacity will be selected for test, and if it has satisfied strength

the other smaller supporting framed columns will also have satisfied bearing strengths.

Theo tải trọng lượng các kèo đã có, cột trên trục F đỡ hệ kèo trên trục W02, E02 chiu tải trọng lớn nhất.

Tiến hành kiểm tra bền cho cột trên (cột đỡ tính toán như hình dưới).

Based on the known available loads of the trusses, the temporary supporting framed columns in the axis

F supporting the truss segments (modules) of the axes W02 and E02 will bear the biggest loads. So the

strengths of these columns will be tested (supporting framed columns will be calculated as below figure).

Page 2: Kiem tra ben cho cot do

Analytical model

Support Beam

H150x100x4.5x6

(Highlight:purple)

Post

HW150x150x7x10

(Highlight: yellow)

Bracing

L70x7

(Highlight: blue)

Page 3: Kiem tra ben cho cot do

Plan

Elevation

Section 1-1Section 1-1

11

Page 4: Kiem tra ben cho cot do

1. Tải trọng tính toán. Load calculation

Theo số liệu trên bản vẽ mặt bằng lắp dựng kết cấu thép, tĩnh tải tác dụng lên cột chống: / Based on the

data of the steel structure erection plan, a load to be borne by each supporting framed column will be

calculated as follows:

+ hai kèo đặt trực tiếp lên cột tính toán có khối lượng lần lượt là 17,14 Ton (tương đương 171,4 kN),

và 18,27 Ton (tương đương 182,7 kN). / Two adjacient segments (2 Modules) which are resting on one

framed column with calculated weights as 17.14 Ton (equivalent to 171.4 kN) and 18.27 Ton (equivalent to

182.7 kN).

+ Hệ thống kết cấu phụ là 30 Ton (tương đương 300kN). / The weight of the auxiliary structure is 30

Ton (equivalent to 300 kN).

Tải trọng tiêu chuẩn tác dụng lên cột khung tính toán: / The theoretical load to be borne by one framed

column will be calculated as follows:

Gtc = (171,4 + 182,7)/2+300 = 477,05 kN

Tải trọng tính toán lên cột khung: / The calculated load on the framed column is:

Gtt = Gtc x ϒ = 477,05 x 1,05 = 501,375 kN

Trong đó: / Among this:

Gtt : Tải trọng tính toán, kN. / Gtt : calculated load, kN.

Gtc : Tải trọng tiêu chuẩn, kN. / Gtc: theoretical load, kN

ϒ : hệ số tin cậy lấy bằng 1,05 , theo TCVN 2737-1995. / ϒ : a factor is 1.05 according to TCVN

2737-1995.

Theo biện pháp lắp dựng, vì kèo được đặt giá đỡ cột thép như hình vẽ dưới: / Based on the erection

method drawings, the truss segments (modules) will be supported by the steel framed columns as following

figure:

Page 5: Kiem tra ben cho cot do

Trọng lượng của hệ kèo phấn bố đều lên 05 cột chống phía trên, sau đó truyền qua các dẫm đỡ (support beam), truyền xuống cột khung và móng.

The weight of the truss will be equally distributed on to 05 upper auxiliary posts at the column heads; then transferred on to the support beams, the framed columns, the column footings and the foundations.

Tải trọng phân bố tác dụng lên 05 cột chống phía trên: / The load is distributed on to 05 upper auxiliary posts:

P = Gtt/5 = 501,375/5 = 100,275

Trong đó: / Among this:

Gtt : Tải trọng tính toán, 501,375 kN. / Gtt : calculated load, 501,375 kN.

2. Tính toán nội lực. / Calculation of the internal force:

Sử dụng phần mềm SAP2000 tính toán nội lực cho cột khung trên: / A software SAP2000 will be used

for calculation of the internal force for upper auxiliary posts:

SƠ ĐỒ KHUNG TÍNH TOÁN / CALCULATION OF FRAME DRAWING:

Standard Unit size:

1500x1500x2000

Post: HW150X150x7x10

Page 6: Kiem tra ben cho cot do

GÁN LỰC / FORCE APPLICATION

Page 7: Kiem tra ben cho cot do
Page 8: Kiem tra ben cho cot do

SƠ ĐỒ CHIA THANH RA CÁC ĐOẠN / DESIGNATION DRAWING OF THE BAR ELEMENTS

(DETAILS)

Page 9: Kiem tra ben cho cot do
Page 10: Kiem tra ben cho cot do
Page 11: Kiem tra ben cho cot do

Bảng nội lực thanh: / Table of the bar internal force:

TABLE: Elemen

t interna

l Forces

- Frames

Frame Station

OutputCase

CaseType P V2 V3 T M2 M3

Frame

Elem

Elem Statio

n

Text m Text Text KN KN KN KN-m

KN-m KN-m Text m

1 0.000 TT LinStatic 2.351 25.9470-

0.2200

0-

0.022

2.596 1-1 0.000

1 0.200 TT LinStatic 2.351 25.9760-

0.2200

0 0.022

-2.597 1-1 0.200

1 0.200 TT LinStatic 44.511 4.4130-

0.0015

0-

0.001

3.136 1-2 0.000

1 0.667 TT LinStatic 44.511 4.4800-

0.0015

0 0.000 1.061 1-2 0.467

1 1.133 TT LinStatic 44.511 4.5470-

0.0015

0 0.000

-1.045 1-2 0.933

1 1.600 TT LinStatic 44.511 4.6130-

0.0015

0 0.001

-3.183 1-2 1.400

1 1.600 TT LinStatic 43.684 30.2710-

0.1470

0-

0.048

9.848 1-3 0.000

1 1.925 TT LinStatic 43.684 30.3170-

0.1470

0 0.000 0.003 1-3 0.325

1 2.250 TT LinStatic 43.684 30.3640-

0.1470

0 0.048

-9.858 1-3 0.650

1 2.250 TT LinStatic 32.231 1.9890 0.0890 0 0.03

3 0.759 1-4 0.000

1 2.625 TT LinStatic 32.231 2.0420 0.0890 0 0.00

0 0.003 1-4 0.375

1 3.000 TT LinStatic 32.231 2.0960 0.089 0 - - 1-4 0.750

Page 12: Kiem tra ben cho cot do

0 0.033 0.773

1 3.000 TT LinStatic 33.157 -1.0900-

0.0480

0-

0.018

-0.395 1-5 0.000

1 3.375 TT LinStatic 33.157 -1.0360-

0.0480

0 0.000 0.003 1-5 0.375

1 3.750 TT LinStatic 33.157 -0.9830-

0.0480

0 0.018 0.382 1-5 0.750

1 3.750 TT LinStatic 43.611 -30.4150 0.0620 0 0.02

0-

9.875 1-6 0.000

1 4.075 TT LinStatic 43.611 -30.3680 0.0620 0 0.00

0 0.003 1-6 0.325

1 4.400 TT LinStatic 43.611 -30.3220 0.0620 0-

0.020

9.865 1-6 0.650

1 4.400 TT LinStatic 44.288 -4.5260-

0.0006

0 0.000

-3.122 1-7 0.000

1 4.867 TT LinStatic 44.288 -4.4600-

0.0006

0 0.000

-1.025 1-7 0.467

1 5.333 TT LinStatic 44.288 -4.3930-

0.0006

0 0.000 1.041 1-7 0.933

1 5.800 TT LinStatic 44.288 -4.3260-

0.0006

0 0.000 3.075 1-7 1.400

1 5.800 TT LinStatic 2.454 -25.6560 0.2160 0 0.02

2-

2.565 1-8 0.000

1 6.000 TT LinStatic 2.454 -25.6270 0.2160 0

-0.02

22.564 1-8 0.200

2 0.000 TT LinStatic -0.216 -25.6270 2.4540 0 0.61

4-

6.401 2-1 0.000

2 0.500 TT LinStatic -0.216 -25.5560 2.4540 0

-0.61

46.395 2-1 0.500

2 0.500 TT LinStatic 2.984 0.1610 0.0520 0 0.01

3 0.046 2-2 0.000

2 1.000 TT LinStatic 2.984 0.2320 0.0520 0

-0.01

3

-0.052 2-2 0.500

2 1.000 TT LinStatic -0.221 26.0070 -2.356

0 -0.58

6.508 2-3 0.000

Page 13: Kiem tra ben cho cot do

0 9

2 1.500 TT LinStatic -0.221 26.0790-

2.3560

0 0.589

-6.514 2-3 0.500

3 0.000 TT LinStatic 2.356 26.0790-

0.2210

0-

0.022

2.609 3-1 0.000

3 0.200 TT LinStatic 2.356 26.1070-

0.2210

0 0.022

-2.610 3-1 0.200

3 0.200 TT LinStatic 45.001 4.2740-

0.0016

0-

0.001

3.038 3-2 0.000

3 0.667 TT LinStatic 45.001 4.3400-

0.0016

0 0.000 1.028 3-2 0.467

3 1.133 TT LinStatic 45.001 4.4070-

0.0016

0 0.000

-1.013 3-2 0.933

3 1.600 TT LinStatic 45.001 4.4740-

0.0016

0 0.001

-3.085 3-2 1.400

3 1.600 TT LinStatic 44.291 30.3480-

0.0680

0-

0.022

9.873 3-3 0.000

3 1.925 TT LinStatic 44.291 30.3940-

0.0680

0 0.000 0.003 3-3 0.325

3 2.250 TT LinStatic 44.291 30.4410-

0.0680

0 0.022

-9.883 3-3 0.650

3 2.250 TT LinStatic 32.69 1.0430 0.0370 0 0.01

4 0.405 3-4 0.000

3 2.625 TT LinStatic 32.69 1.0970 0.0370 0 0.00

0 0.003 3-4 0.375

3 3.000 TT LinStatic 32.69 1.1510 0.0370 0

-0.01

4

-0.418 3-4 0.750

3 3.000 TT LinStatic 32.716 -2.0690-

0.1010

0-

0.038

-0.762 3-5 0.000

3 3.375 TT LinStatic 32.716 -2.0150-

0.1010

0 0.000 0.003 3-5 0.375

3 3.750 TT LinStatic 32.716 -1.9610-

0.1010

0 0.038 0.749 3-5 0.750

Page 14: Kiem tra ben cho cot do

3 3.750 TT LinStatic 43.129 -30.5130 0.1390 0 0.04

5-

9.907 3-6 0.000

3 4.075 TT LinStatic 43.129 -30.4660 0.1390 0 0.00

0 0.003 3-6 0.325

3 4.400 TT LinStatic 43.129 -30.4200 0.1390 0

-0.04

59.897 3-6 0.650

3 4.400 TT LinStatic 43.925 -4.6850-

0.0002

0 0.000

-3.233 3-7 0.000

3 4.867 TT LinStatic 43.925 -4.6190-

0.0002

0 0.000

-1.062 3-7 0.467

3 5.333 TT LinStatic 43.925 -4.5520-

0.0002

0 0.000 1.078 3-7 0.933

3 5.800 TT LinStatic 43.925 -4.4850-

0.0002

0 0.000 3.186 3-7 1.400

3 5.800 TT LinStatic 2.44 -25.6140 0.2160 0 0.02

2-

2.561 3-8 0.000

3 6.000 TT LinStatic 2.44 -25.5850 0.2160 0

-0.02

22.560 3-8 0.200

4 0.000 TT LinStatic -0.216 -25.5850 2.4400 0 0.61

0-

6.390 4-1 0.000

4 0.500 TT LinStatic -0.216 -25.5140 2.4400 0

-0.61

06.385 4-1 0.500

4 0.500 TT LinStatic 2.974 0.1220 0.0470 0 0.01

2 0.036 4-2 0.000

4 1.000 TT LinStatic 2.974 0.1930 0.0470 0

-0.01

2

-0.042 4-2 0.500

4 1.000 TT LinStatic -0.22 25.8760-

2.3510

0-

0.588

6.475 4-3 0.000

4 1.500 TT LinStatic -0.22 25.9470-

2.3510

0 0.588

-6.481 4-3 0.500

5 0.000 TT LinStatic -7.967 -12.5980-

1.3500

0-

0.506

-4.695 5-1 0.000

5 0.375 TT LinStatic -7.967 -12.4830-

1.3500

0 0.000 0.007 5-1 0.375

5 0.750 TT LinStatic -7.967 -12.3680 - 0 0.50 4.667 5-1 0.750

Page 15: Kiem tra ben cho cot do

1.3500 6

5 0.750 TT LinStatic -8.961 12.5560 1.4880 0 0.55

8 4.737 5-2 0.000

5 1.125 TT LinStatic -8.961 12.6710 1.4880 0 0.00

0 0.007 5-2 0.375

5 1.500 TT LinStatic -8.961 12.7860 1.4880 0

-0.55

8

-4.766 5-2 0.750

6 0.000 TT LinStatic -9.195 -5.9700 0.4100 0 0.15

4-

2.225 6-1 0.000

6 0.375 TT LinStatic -9.195 -5.9160 0.4100 0 0.00

0 0.003 6-1 0.375

6 0.750 TT LinStatic -9.195 -5.8620 0.4100 0

-0.15

42.212 6-1 0.750

6 0.750 TT LinStatic -8.139 6.0490-

0.3840

0-

0.144

2.282 6-2 0.000

6 1.125 TT LinStatic -8.139 6.1020-

0.3840

0 0.000 0.003 6-2 0.375

6 1.500 TT LinStatic -8.139 6.1560-

0.3840

0 0.144

-2.295 6-2 0.750

7 0.000 TT LinStatic 11.515 -6.0530-

0.0910

0-

0.048

-3.183 7-1 0.000

7 0.354 TT LinStatic 11.515 -6.0020-

0.0910

0-

0.016

-1.052 7-1 0.354

7 0.707 TT LinStatic 11.515 -5.9520-

0.0910

0 0.016 1.061 7-1 0.707

7 1.061 TT LinStatic 11.515 -5.9010-

0.0910

0 0.048 3.156 7-1 1.061

7 1.061 TT LinStatic 15.083 -1.0910-

0.3560

0-

0.063

-0.190 7-2 0.000

7 1.414 TT LinStatic 15.083 -1.0400-

0.3560

0 0.063 0.187 7-2 0.354

7 1.414 TT LinStatic 12.275 14.9970-

0.3650

0-

0.129

5.314 7-3 0.000

7 1.768 TT LinStatic 12.275 15.0480 - 0 0.00 0.003 7-3 0.354

Page 16: Kiem tra ben cho cot do

0.3650 0

7 2.121 TT LinStatic 12.275 15.0990-

0.3650

0 0.129

-5.326 7-3 0.707

8 0.000 TT LinStatic 13.168 -6.0950 0.0950 0 0.05

0-

3.206 8-1 0.000

8 0.354 TT LinStatic 13.168 -6.0450 0.0950 0 0.01

7-

1.060 8-1 0.354

8 0.707 TT LinStatic 13.168 -5.9940 0.0950 0

-0.01

71.069 8-1 0.707

8 1.061 TT LinStatic 13.168 -5.9440 0.0950 0

-0.05

03.179 8-1 1.061

8 1.061 TT LinStatic 16.762 -1.2330 0.3660 0 0.06

5-

0.215 8-2 0.000

8 1.414 TT LinStatic 16.762 -1.1820 0.3660 0

-0.06

50.212 8-2 0.354

8 1.414 TT LinStatic 13.959 14.8240 0.3750 0 0.13

3 5.253 8-3 0.000

8 1.768 TT LinStatic 13.959 14.8750 0.3750 0 0.00

0 0.003 8-3 0.354

8 2.121 TT LinStatic 13.959 14.9250 0.3750 0

-0.13

3

-5.265 8-3 0.707

9 0.000 TT LinStatic -0.128 -14.8500 0.0630 0 0.02

4-

5.556 9-1 0.000

9 0.375 TT LinStatic -0.128 -14.7970 0.0630 0 0.00

0 0.003 9-1 0.375

9 0.750 TT LinStatic -0.128 -14.7430 0.0630 0

-0.02

45.542 9-1 0.750

9 0.750 TT LinStatic -0.126 14.9020-

0.0320

0-

0.012

5.602 9-2 0.000

9 1.125 TT LinStatic -0.126 14.9560-

0.0320

0 0.000 0.003 9-2 0.375

9 1.500 TT LinStatic -0.126 15.0090-

0.0320

0 0.012

-5.615 9-2 0.750

10 0.000 TT LinStatic 2.66 -23.3480-

0.0270

0-

0.005

-4.624 10-1 0.000

10 0.396 TT LinStatic 2.66 -23.2910 - 0 0.00 4.620 10-1 0.396

Page 17: Kiem tra ben cho cot do

0.0270 5

10 0.396 TT LinStatic 6.402 -2.0840-

0.0260

0-

0.005

-0.366 10-2 0.000

10 0.750 TT LinStatic 6.402 -2.0330-

0.0260

0 0.005 0.363 10-2 0.354

10 0.750 TT LinStatic 1.076 6.7850-

0.0120

0-

0.004

2.558 10-3 0.000

10 1.125 TT LinStatic 1.076 6.8380-

0.0120

0 0.000 0.003 10-3 0.375

10 1.500 TT LinStatic 1.076 6.8920-

0.0120

0 0.004

-2.571 10-3 0.750

11 0.000 TT LinStatic -0.146 -25.6570 0.8270 0 0.31

0-

9.608 11-1 0.000

11 0.375 TT LinStatic -0.146 -25.6040 0.8270 0 0.00

0 0.003 11-1 0.375

11 0.750 TT LinStatic -0.146 -25.5500 0.8270 0

-0.31

09.595 11-1 0.750

11 0.750 TT LinStatic -0.139 25.6270-

0.7960

0-

0.298

9.624 11-2 0.000

11 1.125 TT LinStatic -0.139 25.6810-

0.7960

0 0.000 0.003 11-2 0.375

11 1.500 TT LinStatic -0.139 25.7350-

0.7960

0 0.298

-9.637 11-2 0.750

12 0.000 TT LinStatic 0.222 -21.2860 1.7640 0 0.66

2-

7.969 12-1 0.000

12 0.375 TT LinStatic 0.222 -21.2320 1.7640 0 0.00

0 0.003 12-1 0.375

12 0.750 TT LinStatic 0.222 -21.1790 1.7640 0

-0.66

27.955 12-1 0.750

12 0.750 TT LinStatic 0.216 20.9130-

1.7200

0-

0.645

7.856 12-2 0.000

12 1.125 TT LinStatic 0.216 20.9670-

1.7200

0 0.000 0.003 12-2 0.375

12 1.500 TT LinStatic 0.216 21.0200 - 0 0.64 - 12-2 0.750

Page 18: Kiem tra ben cho cot do

1.7200 5 7.869

13 0.000 TT LinStatic -0.063 -25.7950-

0.6770

0-

0.254

-9.660 13-1 0.000

13 0.375 TT LinStatic -0.063 -25.7420-

0.6770

0 0.000 0.003 13-1 0.375

13 0.750 TT LinStatic -0.063 -25.6880-

0.6770

0 0.254 9.646 13-1 0.750

13 0.750 TT LinStatic -0.066 25.7670 0.7100 0 0.26

6 9.676 13-2 0.000

13 1.125 TT LinStatic -0.066 25.8210 0.7100 0 0.00

0 0.003 13-2 0.375

13 1.500 TT LinStatic -0.066 25.8740 0.7100 0

-0.26

6

-9.689 13-2 0.750

14 0.000 TT LinStatic 0.216 -21.0530-

1.6140

0-

0.605

-7.882 14-1 0.000

14 0.375 TT LinStatic 0.216 -20.9990-

1.6140

0 0.000 0.003 14-1 0.375

14 0.750 TT LinStatic 0.216 -20.9460-

1.6140

0 0.605 7.868 14-1 0.750

14 0.750 TT LinStatic 0.224 21.2770 1.6620 0 0.62

3 7.992 14-2 0.000

14 1.125 TT LinStatic 0.224 21.3310 1.6620 0 0.00

0 0.003 14-2 0.375

14 1.500 TT LinStatic 0.224 21.3840 1.6620 0

-0.62

3

-8.006 14-2 0.750

15 0.000 TT LinStatic -100.35 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 15-1 0.000

15 0.200 TT LinStatic -100.31 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 15-1 0.200

15 0.400 TT LinStatic -100.28 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 15-1 0.400

16 0.000 TT LinStatic -100.35 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 16-1 0.000

16 0.200 TT LinStatic -100.31 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 16-1 0.200

16 0.400 TT LinStatic -100.28 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 16-1 0.400

17 0.000 TT LinStatic - 0.2130 - 0 - 0.213 17-1 0.000

Page 19: Kiem tra ben cho cot do

47.985 0.0020

0.002

17 1.400 TT LinStatic -47.727 0.2130

-0.002

00 0.00

1-

0.085 17-1 1.400

17 2.000 TT LinStatic -47.616 0.2130

-0.002

00 0.00

2-

0.213 17-1 2.000

17 2.000 TT LinStatic -100.42 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 17-2 0.000

17 2.800 TT LinStatic -100.28 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 17-2 0.800

18 0.000 TT LinStatic -32.661 1.9420 0.003

0 0 0.003 1.942 18-1 0.000

18 1.400 TT LinStatic -32.404 1.9420 0.003

0 0-

0.001

-0.777 18-1 1.400

18 2.000 TT LinStatic -32.293 1.9420 0.003

0 0-

0.003

-1.942 18-1 2.000

18 2.000 TT LinStatic -100.42 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 18-2 0.000

18 2.800 TT LinStatic -100.28 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 18-2 0.800

19 0.000 TT LinStatic -32.546 -1.9690

-0.003

80

-0.00

4

-1.969 19-1 0.000

19 1.400 TT LinStatic -32.288 -1.9690

-0.003

80 0.00

2 0.788 19-1 1.400

19 2.000 TT LinStatic -32.178 -1.9690

-0.003

80 0.00

4 1.969 19-1 2.000

19 2.000 TT LinStatic -100.42 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 19-2 0.000

19 2.800 TT LinStatic -100.28 0.0000 0.000

0 0 0.000 0.000 19-2 0.800

20 0.000 TT LinStatic -48.082 -0.8980 0.001

5 0 0.002

-0.898 20-1 0.000

20 2.000 TT LinStatic -48.696 -0.8980 0.001

5 0-

0.002

0.898 20-1 2.000

20 2.000 TT LinStatic -125.63 -0.9060 0.537

0 0 0.537

-0.906 20-2 0.000

20 4.000 TT LinStatic -126.24 -0.9060 0.537

0 0-

0.537

0.906 20-2 2.000

Page 20: Kiem tra ben cho cot do

20 4.000 TT LinStatic -124.99 1.4690

-0.610

00

-0.61

01.469 20-3 0.000

20 6.000 TT LinStatic -125.6 1.4690-

0.6100

0 0.610

-1.469 20-3 2.000

20 6.000 TT LinStatic -126.6 -1.2770 0.6210 0 0.62

1-

1.277 20-4 0.000

20 8.000 TT LinStatic -127.22 -1.2770 0.621

0 0-

0.621

1.277 20-4 2.000

20 8.000 TT LinStatic -127.49 1.3870

-0.631

00

-0.63

11.387 20-5 0.000

20 10.000 TT LinStatic -128.1 1.3870

-0.631

00 0.63

1-

1.387 20-5 2.000

20 10.000 TT LinStatic -

128.83 -1.4650 0.6210 0 0.62

1-

1.465 20-6 0.000

20 12.000 TT LinStatic -

129.44 -1.4650 0.6210 0

-0.62

11.465 20-6 2.000

21 0.000 TT LinStatic -48.279 -0.7340

-0.178

00

-0.17

8

-0.734 21-1 0.000

21 2.000 TT LinStatic -48.893 -0.7340

-0.178

00 0.17

8 0.734 21-1 2.000

21 2.000 TT LinStatic -124.32 -1.1750 0.685

0 0 0.685

-1.175 21-2 0.000

21 4.000 TT LinStatic -124.93 -1.1750 0.685

0 0-

0.685

1.175 21-2 2.000

21 4.000 TT LinStatic -125.13 1.4570

-0.622

00

-0.62

21.457 21-3 0.000

21 6.000 TT LinStatic -125.74 1.4570

-0.622

00 0.62

2-

1.457 21-3 2.000

21 6.000 TT LinStatic -126.73 -1.2720 0.621

0 0 0.621

-1.272 21-4 0.000

21 8.000 TT LinStatic -127.35 -1.2720 0.621

0 0-

0.621

1.272 21-4 2.000

21 8.000 TT LinStatic -127.54 1.4140

-0.632

00

-0.63

21.414 21-5 0.000

Page 21: Kiem tra ben cho cot do

21 10.000 TT LinStatic -

128.15 1.4140-

0.6320

0 0.632

-1.414 21-5 2.000

21 10.000 TT LinStatic -

128.13 -1.4020 0.6380 0 0.63

8-

1.402 21-6 0.000

21 12.000 TT LinStatic -

128.74 -1.4020 0.6380 0

-0.63

81.402 21-6 2.000

22 0.000 TT LinStatic -49.806 1.0920

-0.044

00

-0.04

41.092 22-1 0.000

22 2.000 TT LinStatic -50.42 1.0920-

0.0440

0 0.044

-1.092 22-1 2.000

22 2.000 TT LinStatic -127.15 -2.4830 0.549

0 0 0.549

-2.483 22-2 0.000

22 4.000 TT LinStatic -127.76 -2.4830 0.549

0 0-

0.549

2.483 22-2 2.000

22 4.000 TT LinStatic -127.96 1.4220

-0.656

00

-0.65

61.422 22-3 0.000

22 6.000 TT LinStatic -128.57 1.4220

-0.656

00 0.65

6-

1.422 22-3 2.000

22 6.000 TT LinStatic -128.79 -1.2690 0.621

0 0 0.621

-1.269 22-4 0.000

22 8.000 TT LinStatic -129.4 -1.2690 0.6210 0

-0.62

11.269 22-4 2.000

22 8.000 TT LinStatic -129.63 1.4100

-0.642

00

-0.64

21.410 22-5 0.000

22 10.000 TT LinStatic -

130.25 1.4100-

0.6420

0 0.642

-1.410 22-5 2.000

22 10.000 TT LinStatic -

130.73 -1.3070 0.6650 0 0.66

5-

1.307 22-6 0.000

22 12.000 TT LinStatic -

131.34 -1.3070 0.6650 0

-0.66

51.307 22-6 2.000

23 0.000 TT LinStatic -49.27 0.9060 0.1740 0 0.17

4 0.906 23-1 0.000

23 2.000 TT LinStatic -49.884 0.9060 0.174

0 0-

0.174

-0.906 23-1 2.000

23 2.000 TT LinStatic - -2.2150 0.408 0 0.40 - 23-2 0.000

Page 22: Kiem tra ben cho cot do

125.84 0 8 2.215

23 4.000 TT LinStatic -126.45 -2.2150 0.408

0 0-

0.408

2.215 23-2 2.000

23 4.000 TT LinStatic -129.42 1.4570

-0.656

00

-0.65

61.457 23-3 0.000

23 6.000 TT LinStatic -130.04 1.4570

-0.656

00 0.65

6-

1.457 23-3 2.000

23 6.000 TT LinStatic -130.21 -1.2760 0.621

0 0 0.621

-1.276 23-4 0.000

23 8.000 TT LinStatic -130.83 -1.2760 0.621

0 0-

0.621

1.276 23-4 2.000

23 8.000 TT LinStatic -130.68 1.3860

-0.643

00

-0.64

31.386 23-5 0.000

23 10.000 TT LinStatic -

131.29 1.3860-

0.6430

0 0.643

-1.386 23-5 2.000

23 10.000 TT LinStatic -

131.48 -1.3710 0.6480 0 0.64

8-

1.371 23-6 0.000

23 12.000 TT LinStatic -

132.09 -1.3710 0.6480 0

-0.64

81.371 23-6 2.000

24 0.000 TT LinStatic 11.833 -0.0520 0.0150 0 0.01

1-

0.012 24-1 0.000

24 0.500 TT LinStatic 11.833 -0.0160 0.0150 0 0.00

4 0.005 24-1 0.500

24 1.000 TT LinStatic 11.833 0.0210 0.0150 0

-0.00

40.004 24-1 1.000

24 1.500 TT LinStatic 11.833 0.0570 0.0150 0

-0.01

1

-0.016 24-1 1.500

25 0.000 TT LinStatic 11.446 -0.0540 0.0130 0 0.01

0-

0.013 25-1 0.000

25 0.500 TT LinStatic 11.446 -0.0170 0.0130 0 0.00

3 0.005 25-1 0.500

25 1.000 TT LinStatic 11.446 0.0200 0.0130 0

-0.00

30.004 25-1 1.000

25 1.500 TT LinStatic 11.446 0.0560 0.0130 0

-0.01

0

-0.015 25-1 1.500

26 0.000 TT LinStatic - -0.0440 - 0 - - 26-1 0.000

Page 23: Kiem tra ben cho cot do

35.461 0.0290

0.022 0.006

26 0.500 TT LinStatic -35.461 -0.0073

-0.029

00

-0.00

70.007 26-1 0.500

26 1.000 TT LinStatic -35.461 0.0290

-0.029

00 0.00

7 0.002 26-1 1.000

26 1.500 TT LinStatic -35.461 0.0660

-0.029

00 0.02

2-

0.022 26-1 1.500

27 0.000 TT LinStatic -36.103 -0.0640

-0.028

00

-0.02

1

-0.021 27-1 0.000

27 0.500 TT LinStatic -36.103 -0.0280

-0.028

00

-0.00

70.002 27-1 0.500

27 1.000 TT LinStatic -36.103 0.0086

-0.028

00 0.00

7 0.007 27-1 1.000

27 1.500 TT LinStatic -36.103 0.0450

-0.028

00 0.02

1-

0.007 27-1 1.500

28 0.000 TT LinStatic -3.38 -0.0730-

0.0330

0-

0.035

-0.023 28-1 0.000

28 0.424 TT LinStatic -3.38 -0.0420-

0.0330

0-

0.021

0.002 28-1 0.424

28 0.849 TT LinStatic -3.38 -0.0110-

0.0330

0-

0.007

0.013 28-1 0.849

28 1.273 TT LinStatic -3.38 0.0200-

0.0330

0 0.007 0.011 28-1 1.273

28 1.697 TT LinStatic -3.38 0.0510-

0.0330

0 0.021

-0.004 28-1 1.697

28 2.121 TT LinStatic -3.38 0.0820-

0.0330

0 0.035

-0.032 28-1 2.121

29 0.000 TT LinStatic 1.263 -0.0510-

0.0043

0-

0.003

-0.011 29-1 0.000

29 0.500 TT LinStatic 1.263 -0.0150-

0.0043

0-

0.001

0.006 29-1 0.500

Page 24: Kiem tra ben cho cot do

29 1.000 TT LinStatic 1.263 0.0220-

0.0043

0 0.001 0.004 29-1 1.000

29 1.500 TT LinStatic 1.263 0.0580-

0.0043

0 0.003

-0.016 29-1 1.500

30 0.000 TT LinStatic 0.384 -0.0550-

0.0060

0-

0.005

-0.014 30-1 0.000

30 0.500 TT LinStatic 0.384 -0.0180-

0.0060

0-

0.002

0.005 30-1 0.500

30 1.000 TT LinStatic 0.384 0.0190-

0.0060

0 0.002 0.005 30-1 1.000

30 1.500 TT LinStatic 0.384 0.0550-

0.0060

0 0.005

-0.014 30-1 1.500

31 0.000 TT LinStatic 2.406 -0.0440-

0.0055

0-

0.004

-0.006 31-1 0.000

31 0.500 TT LinStatic 2.406 -0.0075-

0.0055

0-

0.001

0.007 31-1 0.500

31 1.000 TT LinStatic 2.406 0.0290-

0.0055

0 0.001 0.002 31-1 1.000

31 1.500 TT LinStatic 2.406 0.0660-

0.0055

0 0.004

-0.022 31-1 1.500

32 0.000 TT LinStatic 1.72 -0.0620-

0.0034

0-

0.003

-0.019 32-1 0.000

32 0.500 TT LinStatic 1.72 -0.0260-

0.0034

0-

0.001

0.003 32-1 0.500

32 1.000 TT LinStatic 1.72 0.0110-

0.0034

0 0.001 0.006 32-1 1.000

32 1.500 TT LinStatic 1.72 0.0470-

0.0034

0 0.003

-0.008 32-1 1.500

33 0.000 TT LinStatic 1.299 -0.0740-

0.0017

0-

0.002

-0.023 33-1 0.000

33 0.424 TT LinStatic 1.299 -0.0430 -0.001

0 -0.00

0.001 33-1 0.424

Page 25: Kiem tra ben cho cot do

7 1

33 0.849 TT LinStatic 1.299 -0.0120-

0.0017

0 0.000 0.013 33-1 0.849

33 1.273 TT LinStatic 1.299 0.0190-

0.0017

0 0.000 0.011 33-1 1.273

33 1.697 TT LinStatic 1.299 0.0500-

0.0017

0 0.001

-0.004 33-1 1.697

33 2.121 TT LinStatic 1.299 0.0810-

0.0017

0 0.002

-0.032 33-1 2.121

34 0.000 TT LinStatic 1.274 -0.0520-

0.0068

0-

0.005

-0.012 34-1 0.000

34 0.500 TT LinStatic 1.274 -0.0160-

0.0068

0-

0.002

0.005 34-1 0.500

34 1.000 TT LinStatic 1.274 0.0210-

0.0068

0 0.002 0.004 34-1 1.000

34 1.500 TT LinStatic 1.274 0.0570-

0.0068

0 0.005

-0.016 34-1 1.500

35 0.000 TT LinStatic 1.277 -0.0540-

0.0068

0-

0.005

-0.013 35-1 0.000

35 0.500 TT LinStatic 1.277 -0.0180-

0.0068

0-

0.002

0.005 35-1 0.500

35 1.000 TT LinStatic 1.277 0.0190-

0.0068

0 0.002 0.005 35-1 1.000

35 1.500 TT LinStatic 1.277 0.0550-

0.0068

0 0.005

-0.014 35-1 1.500

36 0.000 TT LinStatic 2.734 -0.0470 0.0029 0 0.00

2-

0.008 36-1 0.000

36 0.500 TT LinStatic 2.734 -0.0110 0.0029 0 0.00

1 0.006 36-1 0.500

36 1.000 TT LinStatic 2.734 0.0260 0.0029 0

-0.00

10.003 36-1 1.000

36 1.500 TT LinStatic 2.734 0.0620 0.0029 0

-0.00

2

-0.019 36-1 1.500

Page 26: Kiem tra ben cho cot do

37 0.000 TT LinStatic 2.724 -0.0600 0.0029 0 0.00

2-

0.018 37-1 0.000

37 0.500 TT LinStatic 2.724 -0.0240 0.0029 0 0.00

1 0.003 37-1 0.500

37 1.000 TT LinStatic 2.724 0.0130 0.0029 0

-0.00

10.006 37-1 1.000

37 1.500 TT LinStatic 2.724 0.0500 0.0029 0

-0.00

2

-0.010 37-1 1.500

38 0.000 TT LinStatic 0.00908 -0.0750

-0.000

10 0.00

0-

0.025 38-1 0.000

38 0.424 TT LinStatic 0.00908 -0.0440

-0.000

10 0.00

0 0.001 38-1 0.424

38 0.849 TT LinStatic 0.00908 -0.0130

-0.000

10 0.00

0 0.013 38-1 0.849

38 1.273 TT LinStatic 0.00908 0.0180

-0.000

10 0.00

0 0.012 38-1 1.273

38 1.697 TT LinStatic 0.00908 0.0490

-0.000

10 0.00

0-

0.003 38-1 1.697

38 2.121 TT LinStatic 0.00908 0.0800

-0.000

10 0.00

0-

0.030 38-1 2.121

39 0.000 TT LinStatic 1.308 -0.0530-

0.0063

0-

0.005

-0.013 39-1 0.000

39 0.500 TT LinStatic 1.308 -0.0170-

0.0063

0-

0.002

0.005 39-1 0.500

39 1.000 TT LinStatic 1.308 0.0200-

0.0063

0 0.002 0.004 39-1 1.000

39 1.500 TT LinStatic 1.308 0.0560-

0.0063

0 0.005

-0.015 39-1 1.500

40 0.000 TT LinStatic 1.215 -0.0540-

0.0064

0-

0.005

-0.013 40-1 0.000

40 0.500 TT LinStatic 1.215 -0.0180-

0.0064

0-

0.002

0.005 40-1 0.500

40 1.000 TT LinStatic 1.215 0.0190 - 0 0.00 0.004 40-1 1.000

Page 27: Kiem tra ben cho cot do

0.0064 2

40 1.500 TT LinStatic 1.215 0.0550-

0.0064

0 0.005

-0.014 40-1 1.500

41 0.000 TT LinStatic 2.696 -0.0500 0.0029 0 0.00

2-

0.010 41-1 0.000

41 0.500 TT LinStatic 2.696 -0.0140 0.0029 0 0.00

1 0.006 41-1 0.500

41 1.000 TT LinStatic 2.696 0.0230 0.0029 0

-0.00

10.003 41-1 1.000

41 1.500 TT LinStatic 2.696 0.0590 0.0029 0

-0.00

2

-0.017 41-1 1.500

42 0.000 TT LinStatic 2.65 -0.0580 0.0031 0 0.00

2-

0.016 42-1 0.000

42 0.500 TT LinStatic 2.65 -0.0220 0.0031 0 0.00

1 0.004 42-1 0.500

42 1.000 TT LinStatic 2.65 0.0150 0.0031 0

-0.00

10.006 42-1 1.000

42 1.500 TT LinStatic 2.65 0.0510 0.0031 0

-0.00

2

-0.011 42-1 1.500

43 0.000 TT LinStatic 0.059 -0.0760 0.0000 0 0.00

0-

0.026 43-1 0.000

43 0.424 TT LinStatic 0.059 -0.0450 0.0000 0 0.00

0 0.000 43-1 0.424

43 0.849 TT LinStatic 0.059 -0.0140 0.0000 0 0.00

0 0.012 43-1 0.849

43 1.273 TT LinStatic 0.059 0.0170 0.0000 0 0.00

0 0.012 43-1 1.273

43 1.697 TT LinStatic 0.059 0.0480 0.0000 0 0.00

0-

0.002 43-1 1.697

43 2.121 TT LinStatic 0.059 0.0790 0.0000 0 0.00

0-

0.029 43-1 2.121

44 0.000 TT LinStatic 1.254 -0.0540-

0.0046

0-

0.003

-0.013 44-1 0.000

44 0.500 TT LinStatic 1.254 -0.0180-

0.0046

0-

0.001

0.005 44-1 0.500

44 1.000 TT LinStatic 1.254 0.0190-

0.0046

0 0.001 0.004 44-1 1.000

44 1.500 TT LinStatic 1.254 0.0550 - 0 0.00 - 44-1 1.500

Page 28: Kiem tra ben cho cot do

0.0046 3 0.014

45 0.000 TT LinStatic 1.296 -0.0540-

0.0045

0-

0.003

-0.013 45-1 0.000

45 0.500 TT LinStatic 1.296 -0.0180-

0.0045

0-

0.001

0.005 45-1 0.500

45 1.000 TT LinStatic 1.296 0.0190-

0.0045

0 0.001 0.004 45-1 1.000

45 1.500 TT LinStatic 1.296 0.0550-

0.0045

0 0.003

-0.014 45-1 1.500

46 0.000 TT LinStatic 2.719 -0.0530 0.0050 0 0.00

4-

0.012 46-1 0.000

46 0.500 TT LinStatic 2.719 -0.0160 0.0050 0 0.00

1 0.005 46-1 0.500

46 1.000 TT LinStatic 2.719 0.0200 0.0050 0

-0.00

10.004 46-1 1.000

46 1.500 TT LinStatic 2.719 0.0570 0.0050 0

-0.00

4

-0.015 46-1 1.500

47 0.000 TT LinStatic 2.753 -0.0570 0.0049 0 0.00

4-

0.015 47-1 0.000

47 0.500 TT LinStatic 2.753 -0.0200 0.0049 0 0.00

1 0.004 47-1 0.500

47 1.000 TT LinStatic 2.753 0.0160 0.0049 0

-0.00

10.005 47-1 1.000

47 1.500 TT LinStatic 2.753 0.0530 0.0049 0

-0.00

4

-0.012 47-1 1.500

48 0.000 TT LinStatic 0.06 -0.0770 0.0010 0 0.00

1-

0.026 48-1 0.000

48 0.424 TT LinStatic 0.06 -0.0460 0.0010 0 0.00

1-

0.001 48-1 0.424

48 0.849 TT LinStatic 0.06 -0.0150 0.0010 0 0.00

0 0.012 48-1 0.849

48 1.273 TT LinStatic 0.06 0.0160 0.0010 0 0.00

0 0.012 48-1 1.273

48 1.697 TT LinStatic 0.06 0.0470 0.0010 0

-0.00

1

-0.002 48-1 1.697

48 2.121 TT LinStatic 0.06 0.0780 0.0010

0 -0.00

-0.028

48-1 2.121

Page 29: Kiem tra ben cho cot do

1

49 0.000 TT LinStatic -4.493 -0.0860-

0.0250

0-

0.031

-0.062 49-1 0.000

49 1.250 TT LinStatic -4.42 -0.0310-

0.0250

0 0.000 0.011 49-1 1.250

49 2.500 TT LinStatic -4.347 0.0240-

0.0250

0 0.031 0.016 49-1 2.500

50 0.000 TT LinStatic -5.029 -0.0870-

0.0250

0-

0.031

-0.063 50-1 0.000

50 1.250 TT LinStatic -4.956 -0.0320-

0.0250

0 0.000 0.011 50-1 1.250

50 2.500 TT LinStatic -4.883 0.0230-

0.0250

0 0.031 0.017 50-1 2.500

51 0.000 TT LinStatic -4.252 -0.0840-

0.0240

0-

0.030

-0.059 51-1 0.000

51 1.250 TT LinStatic -4.178 -0.0290-

0.0240

0 0.000 0.011 51-1 1.250

51 2.500 TT LinStatic -4.105 0.0260-

0.0240

0 0.030 0.014 51-1 2.500

52 0.000 TT LinStatic -5.122 -0.0880-

0.0250

0-

0.032

-0.064 52-1 0.000

52 1.250 TT LinStatic -5.049 -0.0330-

0.0250

0 0.000 0.011 52-1 1.250

52 2.500 TT LinStatic -4.976 0.0220-

0.0250

0 0.032 0.019 52-1 2.500

53 0.000 TT LinStatic -6.85 -0.0780-

0.0230

0-

0.028

-0.052 53-1 0.000

53 1.250 TT LinStatic -6.777 -0.0240-

0.0230

0 0.000 0.011 53-1 1.250

53 2.500 TT LinStatic -6.704 0.0310-

0.0230

0 0.028 0.007 53-1 2.500

54 0.000 TT LinStatic - -0.0170 - 0 - 0.002 54-1 0.000

Page 30: Kiem tra ben cho cot do

11.202 0.0008

0.001

54 1.068 TT LinStatic -11.129 0.0110

-0.000

80 0.00

0 0.005 54-1 1.068

54 2.136 TT LinStatic -11.056 0.0380

-0.000

80 0.00

1-

0.021 54-1 2.136

55 0.000 TT LinStatic -8.236 -0.0400-

0.0093

0-

0.010

-0.023 55-1 0.000

55 1.068 TT LinStatic -8.309 -0.0130-

0.0093

0 0.000 0.005 55-1 1.068

55 2.136 TT LinStatic -8.382 0.0150-

0.0093

0 0.010 0.004 55-1 2.136

56 0.000 TT LinStatic -31.03 -0.0410 0.0170 0 0.01

8-

0.024 56-1 0.000

56 1.068 TT LinStatic -30.957 -0.0130 0.017

0 0 0.000 0.005 56-1 1.068

56 2.136 TT LinStatic -30.884 0.0140 0.017

0 0-

0.018

0.005 56-1 2.136

57 0.000 TT LinStatic -28.002 -0.0035

-0.013

00

-0.01

30.016 57-1 0.000

57 1.068 TT LinStatic -28.075 0.0240

-0.013

00 0.00

0 0.005 57-1 1.068

57 2.136 TT LinStatic -28.148 0.0510

-0.013

00 0.01

3-

0.035 57-1 2.136

58 0.000 TT LinStatic -9.916 -0.0200-

0.0110

0-

0.011

-0.002 58-1 0.000

58 1.068 TT LinStatic -9.843 0.0072-

0.0110

0 0.000 0.005 58-1 1.068

58 2.136 TT LinStatic -9.77 0.0350-

0.0110

0 0.011

-0.018 58-1 2.136

59 0.000 TT LinStatic -9.727 -0.0440 0.0008 0 0.00

1-

0.028 59-1 0.000

59 1.068 TT LinStatic -9.8 -0.0170 0.0008 0 0.00

0 0.005 59-1 1.068

59 2.136 TT LinStatic -9.873 0.0110 0.000 0 - 0.008 59-1 2.136

Page 31: Kiem tra ben cho cot do

8 0.001

60 0.000 TT LinStatic -29.58 -0.0420 0.0190 0 0.02

1-

0.025 60-1 0.000

60 1.068 TT LinStatic -29.507 -0.0150 0.019

0 0 0.000 0.005 60-1 1.068

60 2.136 TT LinStatic -29.434 0.0130 0.019

0 0-

0.021

0.006 60-1 2.136

61 0.000 TT LinStatic -26.398 -0.0057

-0.014

00

-0.01

50.014 61-1 0.000

61 1.068 TT LinStatic -26.471 0.0220

-0.014

00 0.00

0 0.005 61-1 1.068

61 2.136 TT LinStatic -26.544 0.0490

-0.014

00 0.01

5-

0.033 61-1 2.136

62 0.000 TT LinStatic -2.138 -0.0890 0.0200 0 0.02

5-

0.066 62-1 0.000

62 1.250 TT LinStatic -2.065 -0.0340 0.0200 0 0.00

0 0.011 62-1 1.250

62 2.500 TT LinStatic -1.992 0.0200 0.0200 0

-0.02

50.020 62-1 2.500

63 0.000 TT LinStatic -2.378 -0.0890 0.0200 0 0.02

5-

0.066 63-1 0.000

63 1.250 TT LinStatic -2.304 -0.0340 0.0200 0 0.00

0 0.011 63-1 1.250

63 2.500 TT LinStatic -2.231 0.0200 0.0200 0

-0.02

50.020 63-1 2.500

64 0.000 TT LinStatic -2.292 -0.0880 0.0180 0 0.02

3-

0.064 64-1 0.000

64 1.250 TT LinStatic -2.219 -0.0330 0.0180 0 0.00

0 0.011 64-1 1.250

64 2.500 TT LinStatic -2.146 0.0220 0.0180 0

-0.02

30.019 64-1 2.500

65 0.000 TT LinStatic -2.201 -0.0900 0.0210 0 0.02

6-

0.067 65-1 0.000

65 1.250 TT LinStatic -2.128 -0.0350 0.0210 0 0.00

0 0.011 65-1 1.250

65 2.500 TT LinStatic -2.055 0.0200 0.0210 0

-0.02

60.021 65-1 2.500

66 0.000 TT LinStatic -3.534 -0.0850 0.037 0 0.04 - 66-1 0.000

Page 32: Kiem tra ben cho cot do

0 7 0.061

66 1.250 TT LinStatic -3.461 -0.0300 0.0370 0 0.00

0 0.011 66-1 1.250

66 2.500 TT LinStatic -3.387 0.0240 0.0370 0

-0.04

70.015 66-1 2.500

67 0.000 TT LinStatic -2.468 -0.0880 0.0220 0 0.02

7-

0.065 67-1 0.000

67 1.250 TT LinStatic -2.394 -0.0330 0.0220 0 0.00

0 0.011 67-1 1.250

67 2.500 TT LinStatic -2.321 0.0210 0.0220 0

-0.02

70.019 67-1 2.500

68 0.000 TT LinStatic -2.189 -0.0890 0.0200 0 0.02

6-

0.065 68-1 0.000

68 1.250 TT LinStatic -2.116 -0.0340 0.0200 0 0.00

0 0.011 68-1 1.250

68 2.500 TT LinStatic -2.043 0.0210 0.0200 0

-0.02

60.019 68-1 2.500

69 0.000 TT LinStatic -2.162 -0.0880 0.0180 0 0.02

3-

0.064 69-1 0.000

69 1.250 TT LinStatic -2.089 -0.0330 0.0180 0 0.00

0 0.011 69-1 1.250

69 2.500 TT LinStatic -2.016 0.0220 0.0180 0

-0.02

30.019 69-1 2.500

70 0.000 TT LinStatic -2.361 -0.0880 0.0210 0 0.02

6-

0.064 70-1 0.000

70 1.250 TT LinStatic -2.288 -0.0330 0.0210 0 0.00

0 0.011 70-1 1.250

70 2.500 TT LinStatic -2.215 0.0220 0.0210 0

-0.02

60.018 70-1 2.500

71 0.000 TT LinStatic -0.417 -0.0890 0.0170 0 0.02

1-

0.066 71-1 0.000

71 1.250 TT LinStatic -0.344 -0.0350 0.0170 0 0.00

0 0.011 71-1 1.250

71 2.500 TT LinStatic -0.271 0.0200 0.0170 0

-0.02

10.020 71-1 2.500

72 0.000 TT LinStatic -5.047 -0.0850-

0.0250

0-

0.032

-0.061 72-1 0.000

72 1.250 TT LinStatic -4.974 -0.0300-

0.0250

0 0.000 0.011 72-1 1.250

Page 33: Kiem tra ben cho cot do

72 2.500 TT LinStatic -4.901 0.0250-

0.0250

0 0.032 0.015 72-1 2.500

73 0.000 TT LinStatic -4.597 -0.0870-

0.0250

0-

0.031

-0.063 73-1 0.000

73 1.250 TT LinStatic -4.524 -0.0320-

0.0250

0 0.000 0.011 73-1 1.250

73 2.500 TT LinStatic -4.451 0.0230-

0.0250

0 0.031 0.017 73-1 2.500

74 0.000 TT LinStatic -4.523 -0.0840-

0.0240

0-

0.030

-0.059 74-1 0.000

74 1.250 TT LinStatic -4.45 -0.0290-

0.0240

0 0.000 0.011 74-1 1.250

74 2.500 TT LinStatic -4.377 0.0260-

0.0240

0 0.030 0.014 74-1 2.500

75 0.000 TT LinStatic -4.857 -0.0870-

0.0260

0-

0.032

-0.063 75-1 0.000

75 1.250 TT LinStatic -4.784 -0.0320-

0.0260

0 0.000 0.011 75-1 1.250

75 2.500 TT LinStatic -4.711 0.0220-

0.0260

0 0.032 0.018 75-1 2.500

76 0.000 TT LinStatic -4.751 -0.0820-

0.0280

0-

0.035

-0.056 76-1 0.000

76 1.250 TT LinStatic -4.678 -0.0270-

0.0280

0 0.000 0.011 76-1 1.250

76 2.500 TT LinStatic -4.605 0.0280-

0.0280

0 0.035 0.011 76-1 2.500

77 0.000 TT LinStatic -1.307 -8.0250-

0.0017

0-

0.001

-4.305 77-1 0.000

77 0.360 TT LinStatic -1.307 -7.9730-

0.0017

0 0.000

-1.426 77-1 0.360

77 0.720 TT LinStatic -1.307 -7.9220 -0.001

0 0.000

1.435 77-1 0.720

Page 34: Kiem tra ben cho cot do

7

77 1.080 TT LinStatic -1.307 -7.8710-

0.0017

0 0.001 4.277 77-1 1.080

77 1.080 TT LinStatic 1.543 9.3850-

0.0026

0 0.000 1.505 77-2 0.000

77 1.400 TT LinStatic 1.543 9.4300-

0.0026

0 0.000

-1.507 77-2 0.320

78 0.000 TT LinStatic -1.535 -7.7200-

0.0023

0-

0.001

-4.140 78-1 0.000

78 0.360 TT LinStatic -1.535 -7.6680-

0.0023

0 0.000

-1.371 78-1 0.360

78 0.720 TT LinStatic -1.535 -7.6170-

0.0023

0 0.000 1.380 78-1 0.720

78 1.080 TT LinStatic -1.535 -7.5660-

0.0023

0 0.001 4.112 78-1 1.080

78 1.080 TT LinStatic 1.307 9.6310-

0.0035

0-

0.001

1.544 78-2 0.000

78 1.400 TT LinStatic 1.307 9.6770-

0.0035

0 0.001

-1.547 78-2 0.320

79 0.000 TT LinStatic -25.99 -0.1180 0.1230 0 0.12

4-

0.112 79-1 0.000

79 1.013 TT LinStatic -25.917 -0.1060 0.123

0 0 0.000 0.002 79-1 1.013

79 2.025 TT LinStatic -25.844 -0.0950 0.123

0 0-

0.124

0.104 79-1 2.025

80 0.000 TT LinStatic -25.797 0.0930

-0.124

00

-0.12

50.102 80-1 0.000

80 1.013 TT LinStatic -25.871 0.1050

-0.124

00 0.00

0 0.002 80-1 1.013

80 2.025 TT LinStatic -25.944 0.1170

-0.124

00 0.12

5-

0.110 80-1 2.025

81 0.000 TT LinStatic -17.489 0.0860 0.000

9 0 0.001 0.095 81-1 0.000

81 1.013 TT LinStatic - 0.0980 0.000 0 0.00 0.002 81-1 1.013

Page 35: Kiem tra ben cho cot do

17.415 9 0

81 2.025 TT LinStatic -17.342 0.1090 0.000

9 0-

0.001

-0.103 81-1 2.025

82 0.000 TT LinStatic -16.25 -0.0260 0.0092 0 0.00

9-

0.018 82-1 0.000

82 1.016 TT LinStatic -16.177 -0.0130 0.009

2 0 0.000 0.002 82-1 1.016

82 2.031 TT LinStatic -16.104 -0.0003 0.009

2 0-

0.009

0.009 82-1 2.031

83 0.000 TT LinStatic -16.135 0.0010

-0.008

30

-0.00

80.010 83-1 0.000

83 1.016 TT LinStatic -16.208 0.0140

-0.008

30 0.00

0 0.002 83-1 1.016

83 2.031 TT LinStatic -16.281 0.0270

-0.008

30 0.00

8-

0.019 83-1 2.031

84 0.000 TT LinStatic -21.535 -0.0077

-0.000

70

-0.00

10.001 84-1 0.000

84 1.016 TT LinStatic -21.462 0.0052

-0.000

70 0.00

0 0.002 84-1 1.016

84 2.031 TT LinStatic -21.389 0.0180

-0.000

70 0.00

1-

0.010 84-1 2.031

85 0.000 TT LinStatic -26.026 -0.1160

-0.123

00

-0.12

5

-0.109 85-1 0.000

85 1.013 TT LinStatic -25.952 -0.1040

-0.123

00 0.00

0 0.002 85-1 1.013

85 2.025 TT LinStatic -25.879 -0.0920

-0.123

00 0.12

5 0.101 85-1 2.025

86 0.000 TT LinStatic -25.938 0.0940 0.122

0 0 0.123 0.104 86-1 0.000

86 1.013 TT LinStatic -26.011 0.1060 0.122

0 0 0.000 0.002 86-1 1.013

86 2.025 TT LinStatic -26.084 0.1180 0.122

0 0-

0.123

-0.111 86-1 2.025

87 0.000 TT LinStatic -17.43 0.0870 0.0012 0 0.00

1 0.096 87-1 0.000

Page 36: Kiem tra ben cho cot do

87 1.013 TT LinStatic -17.357 0.0990 0.001

2 0 0.000 0.002 87-1 1.013

87 2.025 TT LinStatic -17.284 0.1110 0.001

2 0-

0.001

-0.104 87-1 2.025

88 0.000 TT LinStatic -61.362 -0.0033 0.003

7 0 0.005 0.067 88-1 0.000

88 1.432 TT LinStatic -61.435 0.0720 0.003

7 0 0.000 0.018 88-1 1.432

88 2.864 TT LinStatic -61.508 0.1470 0.003

7 0-

0.005

-0.138 88-1 2.864

89 0.000 TT LinStatic -60.505 -0.1480

-0.000

40

-0.00

1

-0.141 89-1 0.000

89 1.432 TT LinStatic -60.432 -0.0730

-0.000

40 0.00

0 0.018 89-1 1.432

89 2.864 TT LinStatic -60.359 0.0015

-0.000

40 0.00

1 0.069 89-1 2.864

90 0.000 TT LinStatic -60.842 -0.1460 0.000

3 0 0.000

-0.137 90-1 0.000

90 1.432 TT LinStatic -60.769 -0.0710 0.000

3 0 0.000 0.018 90-1 1.432

90 2.864 TT LinStatic -60.696 0.0039 0.000

3 0 0.000 0.066 90-1 2.864

91 0.000 TT LinStatic -62.04 -0.1450 0.0043 0 0.00

6-

0.136 91-1 0.000

91 1.432 TT LinStatic -61.967 -0.0700 0.004

3 0 0.000 0.018 91-1 1.432

91 2.864 TT LinStatic -61.894 0.0053 0.004

3 0-

0.006

0.064 91-1 2.864

92 0.000 TT LinStatic 0.316 57.1960 0.0048 0 0.00

218.59

9 92-1 0.000

92 0.325 TT LinStatic 0.316 57.2420 0.0048 0 0.00

0 0.003 92-1 0.325

92 0.650 TT LinStatic 0.316 57.2890 0.0048 0

-0.00

2

-18.60

992-1 0.650

93 0.000 TT LinStatic -0.148 56.6140 0.0011 0 0.00

018.41

0 93-1 0.000

93 0.325 TT LinStatic -0.148 56.6600 0.0011 0 0.00

0 0.003 93-1 0.325

93 0.650 TT LinStatic -0.148 56.7070 0.0011

0 0.000

-18.42

93-1 0.650

Page 37: Kiem tra ben cho cot do

0

Kiểm tra bền. / Strength test.

a. Kiểm tra bền cho thanh H150x100x4,5x6 (support beam). / Strength test for bar H150x100x4,5x6 (support beam).

Kiểm tra bền cho thanh dầm H150x100x4,5x6 chứa mặt cắt có các giá trị nội lực đáng kể. Dựa vào bảng nội lực từ phần mềm SAP2000 ở trên ta thấy thanh 1 tại vị trí mặt cắt 2,25m thuộc đoạn 1-3 có giá trị các nội lực đồng thời tương đối đáng kể. Các giá trị nội lực tại mắt cắt: / Strength test for bar H150x100x4,5x6 which is having section (profile) with considerable internal force value. Refer to the table of the internal force from the above software SAP2000, we found that the bar 1 at the position of the section2.25M of the elements 1-3 have considerable simultaneous internal force values. The values of the internal force at the section:

+ Lực kéo P = 43,684 kN / Tensile force P = 43.684 kN+ Lực cắt V2 = 30,364 kN / Shearing force V2 = 30.364 kN+ lực cắt V3 = -0,147 kN / Shearing force V3 = 0.147 kN+ Momen xoắn T = 0 kN.m / Torque moment T = 0 kN/m+ Momen uốn M2 = 0,0478 kN.m / Bending moment M2 = 0.0478 kN/m+ Momen uốn M3 = 9,8582 kN.m / Bending moment M3 = 9.8582 kN/m

Chọn điểm nắm trên đoạn tiếp giáp long và đế trên tiết diện để tiến hành kiểm tra. Tại đây ta có:Ứng suất pháp: / Select a point between the web and the flange for test. There will be: The normal stress:

σ = │PA │+ │

M 2J 2 │x0,225 + │

M 3J 3 │x6,9 kN/cm2

Trong đó: / Among this:

A : Diện tích tiết diện thanh thép bằng 18,21 cm2. / Section area of the steel bar is: 18,21 cm2.

J2: Momen quán tính với trục 2, J2 = 100,105 cm4. / Moment of Inertia about axis 2, J2 = 100,105

cm4.

J3: Momen quán tính với trục 3, J3 = 721 cm4. / Moment of Inertia about axis 3, J3 = 721 cm4.

σ = │43,68418,21 │+ │

4,78100,105│x0,225 + │

985,82721 │x6,9= 11,844 kN/cm2

Ứng suất tiếp: / Tangential stress:

τ = V 2 x ScatJ 3 x lcat =

30,364 x 51,59721 x 0,45 = 4,83 kN/cm2

Kiểm tra bền theo thuyết bền thế năng biến đổi hình dáng: / Strength test by potention strength theory of shape change:

σtđ = √11,8442+3 x 4,832 = 14,5 kN/cm2Như vậy σ = 14,5 kN/cm2 < [σ] = 23,5 kN/cm2. Thanh đủ bền. / Thus σ = 14,5 kN/cm2 < [σ] = 23,5

kN/cm2. The bar has a satisfied strength.b. Kiểm tra bền cho thanh HW150x150x7x10 (chord). / Strength test for bar HW150x150x7x10 (post).

Page 38: Kiem tra ben cho cot do

Kiểm tra bền cho thanh dầm H150x150x7x10 chứa mặt cắt có nội lực lớn nhất. Dựa vào bảng nội lực từ phần mềm SAP2000 ở trên ta thấy thanh 22 tại vị trí mặt cắt 12000 thuộc đoạn 2-6 có nội lực lớn nhất. Các giá trị nội lực tại mắt cắt: / Strength test for beam bar H150x150x7x10 having section (profile) with a biggest internal force. Refer to the table of the internal force from the above software SAP2000, we found that the bar22 at the section 12000 of the elements 2-6 have biggest internal force values. The values of the internal forces at the section:

+ Lực nén P = -131,29kN / Compressive force P = -131,29kN + Lực cắt V2 = -1,379 kN / Shearing force V2 = -1,379 kN + lực cắt V3 = 0,645 kN / Shearing force V3 = 0.645 kN + Momen xoắn T = 0 kN.m / Moment Torque moment T = 0 kN.m + Momen uốn M2 = 0,6453kN.m / Bending moment M2 = 0,6453kN.m + Momen uốn M3 = -1,38 kN.m / Bending moment M3 = -1,38 kN.m

Với mặt cắt thanh H150x150x7x10 vị trí có ứng suất lớn nhất là điểm góc ngoài cùng của thanh, tại đó ứng suất pháp lớn nhất, ứng suất tiếp bằng 0, do đó bỏ qua thành phần lực tạo nên ứng suất tiếpV2, V3, T. / For the section (profile) of the bar H150x150x7x10 having a biggest stress at the flange end point where the normal stress is biggest, and the tangential stress is zero, thus the forces which are making the tangential stress V2, V3, T will be excluded.

Ứng suất pháp lớn nhất trến tiết diện thanh: / The biggest tangential stress in the bar section:

σ = │PA │+ │

M 2W 2│ + │

M 3W 3 │ kN/cm2

Trong đó:

A : Diện tích tiết diện thanh thép bằng 39,1 cm2.

W2: Momen kháng uốn, W2 = 75,05 cm3.

W3: Momen kháng uốn, W2 = 213,42 cm3.

Ứng suất pháp lớn nhất trến tiết diện thanh:

σ = -│−131,29

39,1 │- │ 64,5375,05│ - │

138213,42│= -4,864 kN/cm2

Như vậy σ = -4,864 kN/cm2 < [σ] = 23,5 kN/cm2. Thanh đủ bền.

c. Kiểm tra bền cho thanh L70x70x7 (bracing).Kiểm tra bền cho thanh dầm L70x70x7 chứa mặt cắt có nội lực lớn nhất. Dựa vào bảng nội lực từ phần

mềm SAP2000 ở trên ta thấy các thanh L70x70x7 chủ yếu chịu kéo nén đúng tâm, thanh 8 tại vị trí mặt cắt 2,864m có nội lực lớn nhất. Các giá trị nội lực tại mắt cắt:

+ Lực nén P = -61,508 kN+ Lực cắt V2 = 0,147 kN+ lực cắt V3 = 0,004 kN+ Momen xoắn T = 0 kN.mm+ Momen uốn M2 = -0,0054 kN.mm+ Momen uốn M3 = -0,1383 kN.mm

Page 39: Kiem tra ben cho cot do

Các giá trị V2, V3, T, M2, M3 có giá trị nhỏ nên bỏ qua thành phần ứng suất do chúng gây ra. Coi thanh chịu nén đung tâm. Khi đó:

Ứng suất pháp:

σ = │PA │kN/cm2

Trong đó:

A : Diện tích tiết diện thanh thép bằng 9,31 cm2.

σn = │−61,508

9,31 │= 6,61 kN/cm2

Như vậy σ = 6,61 kN/cm2 < [σ] = 23,5 kN/cm2. Thanh đủ bền.d. Kiểm tra bền cho thanh C150x75x6.5x10 (bracing).Kiểm tra bền cho thanh dầm C150x75x6,5x10 chứa mặt cắt có nội lực lớn nhất. Dựa vào bảng nội lực từ

phần mềm SAP2000 ở trên ta thấy các thanh C150x75x6,5x10 chịu nén đúng tâm, thanh 17,18,19 có nội lực lớn nhất. Các giá trị nội lực tại mắt cắt:

+ Lực nén P = -100,422 kNKhi đó ứng suất pháp:

σ = │PA │kN/cm2

Trong đó:

A : Diện tích tiết diện thanh thép bằng 23,45 cm2.

σn = │−100,422

23,45 │= 4,28 kN/cm2

Như vậy σ = 4,28 kN/cm2 < [σ] = 23,5 kN/cm2. Thanh đủ bền.