Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
1 AK150001 Nguyễn Văn Hoài An 21/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM2 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt
2 AK150002 Huỳnh Quốc Ân 21/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
3 AK150003 Nguyễn Văn Ân 19/05/1998 Quảng Ngãi 17T2-ĐCN1 3,0 3,0 4,0 3,5 Không đạt
4 AK150004 Châu Huỳnh Anh 30/08/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 4,5 1,0 7,0 4,5 Không đạt
5 AK150005 Đỗ Tuấn Anh 27/09/2001 Nam Định 16TCN-Ô1 5,5 2,0 4,0 4,5 Không đạt
6 AK150006 Lê Hoàng Hải Anh 13/12/1999 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 6,5 3,0 4,0 5,0 Trung bình
7 AK150007 Nguyễn Hoàng Anh 16/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 3,0 1,0 5,0 3,0 Không đạt
8 AK150008 Nguyễn Tuấn Anh 18/07/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-LTM1 8,5 6,0 5,0 7,0 Khá
9 AK150009 Phạm Tuấn Anh 23/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 8,0 5,5 5,0 6,5 Trung bình
10 AK150010 Tô Quế Anh 14/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 6,0 2,0 6,0 5,0 Không đạt
11 AK150011 Trần Minh Anh 02/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 6,0 2,0 4,0 4,5 Không đạt
12 AK150012 Trương Quang Anh 18/3/2002 Hải Phòng 17T4-QTD1 5,5 4,0 6,0 5,5 Trung bình
13 AK150013 Trương Quế Anh 29/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 7,5 5,5 6,0 6,5 Trung bình
14 AK150014 Vũ Tuấn Anh 15/07/2000 Thanh Hoá 16TC-Ô1 2,0 2,0 5,0 3,0 Không đạt
15 AK150356 Lâm Lê Tuyết Anh 12/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 7,0 6,0 5,0 6,5 Trung bình
16 AK150357 Lê Bá Việt Anh 22/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 7,5 7,5 8,0 7,5 Khá
17 AK150015 Đoàn Lê Ngọc Ánh 15/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 5,0 5,0 7,0 5,5 Trung bình
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ TRÌNH ĐỘ A NGÀY 13/01/2019
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
18 AK150016 Lê Văn Gia Bảo 12/01/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 6,0 3,0 7,0 5,5 Trung bình
19 AK150018 Nguyễn Thiên Bảo 15/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Ô1 6,0 4,5 7,0 6,0 Trung bình
20 AK150337 Trần Chí Bảo 10/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM1 8,0 7,0 5,0 7,0 Khá
21 AK150021 Nguyễn Thanh Bình 15/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM2 4,5 6,5 7,0 5,5 Trung bình
22 AK150188 Lê Minh Cảnh 19/06/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 7,0 3,5 5,0 5,5 Trung bình
23 AK150022 Đàm Gia Chấn 02/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 2,0 2,0 4,0 2,5 Không đạt
24 AK150023 Phung Thị Bảo Châu 26/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 4,0 2,0 6,0 4,0 Không đạt
25 AK150024 Tạ Bảo Châu 15/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 4,5 2,0 6,5 4,5 Không đạt
26 AK150026 Nguyễn Lưu Hoàng Chương 10/03/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 2,5 3,0 6,0 3,5 Không đạt
27 AK150027 Đặng Xuân Cường 24/04/2001 Nam Định 17T4-CCK2 4,0 2,0 5,0 4,0 Không đạt
28 AK150028 Nguyễn Quốc Cường 17/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 2,0 3,0 0,0 2,0 Không đạt
29 AK150358 Huỳnh Quốc Cường 13/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNL1 7,5 7,5 5,0 7,0 Khá
30 AK150029 Huỳnh Trí Đại 23/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 2,0 2,0 0,0 1,5 Không đạt
31 AK150030 Lê Huỳnh Khánh Đại 19/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 2,0 3,0 0,0 2,0 Không đạt
32 AK150031 Cao Thế Công Dân 30/07/1998 Khánh Hoà 16TCT-Ô1 3,0 2,0 4,0 3,0 Không đạt
33 AK150032 Vũ Nguyên Đăng 12/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 2,5 1,0 6,0 3,0 Không đạt
34 AK150033 Nguyễn Thành Danh 07/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
35 AK150034 Diệp Minh Đạt 27/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 2,5 3,0 4,0 3,0 Không đạt
36 AK150035 Dương Tiến Đạt 06/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 4,0 3,0 6,0 4,5 Không đạt
37 AK150038 Lưu Tiến Đạt 15/03/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 5,5 3,0 6,5 5,0 Trung bình
38 AK150039 Nguyễn Quân Đạt 03/02/1997 Long An 16TCT-Ô2 4,0 2,0 4,0 3,5 Không đạt
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
39 AK150040 Nguyễn Xuân Đạt 27/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Ô1 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
40 AK150042 Võ Minh Đạt 26/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 5,0 4,0 5,0 5,0 Trung bình
41 AK150043 Đào Hữu Ngọc Diệu 08/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình
42 AK150044 Nguyễn Trung Đoàn 31/01/2000 Quảng Ngãi 16TCN-Đ 6,0 3,5 5,0 5,0 Trung bình
43 AK150045 Hồ Minh Đức 25/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TC-Đ 6,0 3,0 6,0 5,5 Trung bình
44 AK150336 Nguyễn Mạnh Đức 22/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 7,5 5,0 7,0 7,0 Khá
45 AK150047 Hà Vũ Dũng 24/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 5,0 5,5 8,0 6,0 Trung bình
46 AK150048 Hoàng Tiến Dũng 20/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 5,0 5,0 5,0 5,0 Trung bình
47 AK150049 Mộng Thuy Dương 21/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
48 AK150050 Phùng Ánh Dương 02/04/2002 Long An 17T4-LTM1 5,5 4,0 6,0 5,5 Trung bình
49 AK150052 Hoàng Phước Ngọc Duy 22/10/2000 Bình Phước 16TCN-Đ 6,0 3,5 5,0 5,0 Trung bình
50 AK150053Huỳnh Nguyễn
MinhDuy 14/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
51 AK150054 Huỳnh Trần Trường Duy 25/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Ô1 5,0 3,0 5,0 4,5 Không đạt
52 AK150056 Lê Phạm Tuấn Duy 13/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 5,0 3,0 5,0 4,5 Không đạt
53 AK150059 Trần Tường Duy 02/04/2001 Cà Mau 16TCN-QTD 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt
54 AK150060 Võ Văn Huỳnh Duy 21/07/2001 Bến Tre 16TCN-Ô1 5,0 2,5 5,0 4,5 Không đạt
55 AK150062 Phan Nguyễn Hoàng Gia 16/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 5,0 3,5 6,0 5,0 Trung bình
56 AK150359 Nguyễn Trần Châu Giang 22/01/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 6,0 3,0 5,0 5,0 Trung bình
57 AK150063 Trần Thị Ánh Giàu 01/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt
58 AK150065 Nguyễn Hoàng Hải 17/06/1999 Bến Tre 16TCN-Đ 6,0 3,0 5,0 5,0 Trung bình
59 AK150066 Nguyễn Long Hải 11/02/2001 Bến Tre 16TCN-Đ 5,5 3,0 5,0 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
60 AK150067 Trịnh Thanh Hải 16/07/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-LTM1 6,5 3,5 6,0 5,5 Trung bình
61 AK150338 Nguyễn Đức Hải 23/04/1994 Bình Thuận 15TC-CK 7,5 6,5 5,0 7,0 Khá
62 AK150068 Phan Thị Bảo Hân 01/02/2001 Quảng Ngãi 16TCN-QTD 4,5 3,5 7,0 5,0 Trung bình
63 AK150069 Trần Ngọc Hân 24/08/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt
64 AK150070 Nguyễn Lê Ái Hằng 14/07/2000 Thừa Thiên -Huế 16TCN-QTD 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt
65 AK150071 Ngô Thị Mỹ Hạnh 09/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 5,0 3,0 5,0 4,5 Không đạt
66 AK150072 Lữ Tuấn Hào 24/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16TCT-Ô1 6,0 3,0 5,0 5,0 Trung bình
67 AK150073 Nguyễn Anh Hào 08/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh 16TCT-Ô1 6,5 3,0 5,0 5,5 Trung bình
68 AK150074 Huỳnh Phúc Hậu 28/12/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình
69 AK150076 Nguyễn Thuý Hiền 02/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 5,0 3,0 4,0 4,5 Không đạt
70 AK150077 Trần Ngọc Hiển 21/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình
71 AK150078 Vũ Hoàng Hiệp 22/07/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
72 AK150079 Bùi Chí Hiếu 29/08/2001 Bến Tre 17T4-CCK2 5,5 3,0 5,0 5,0 Trung bình
73 AK150080 Khổng Lê Trọng Hiếu 20/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM 6,0 3,0 5,0 5,0 Trung bình
74 AK150081 Lê Hiếu 19/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình
75 AK150082 Mai Minh Hiếu 15/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 5,5 5,0 8,0 6,0 Trung bình
76 AK150083 Nguyễn Minh Hiếu 12/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 5,5 4,0 7,0 5,5 Trung bình
77 AK150085 Trương Phú Minh Hiếu 10/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 1,5 3,0 0,0 1,5 Không đạt
78 AK150339 Nguyễn Trung Hiếu 24/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM1 6,0 6,5 7,0 6,5 Trung bình
79 AK150088 Võ Thái Hòa 07/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình
80 AK150089 Nguyễn Văn Hoài 15/03/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 3,5 3,5 6,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
81 AK150340Nguyễn Quang
MạnhHoàng 08/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 7,5 7,5 8,0 7,5 Khá
82 AK150091 Nguyễn Hòa Hợp 02/05/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 4,5 4,5 5,0 4,5 Không đạt
83 AK150092 Châu Tuấn Hùng 21/12/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 6,0 4,5 7,0 6,0 Trung bình
84 AK150093 Nguyễn Văn Hùng 06/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-QTM 6,5 4,0 5,0 5,5 Trung bình
85 AK150094 Phạm Võ Phương Hùng 29/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CCK2 6,5 4,0 3,0 5,0 Trung bình
86 AK150095 Trần Quốc Hưng 29/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM 6,0 3,5 7,0 5,5 Trung bình
87 AK150341 Diệp Nguyễn Hưng 06/12/2002 Long An 17T4-CNÔ3 6,5 7,0 5,0 6,5 Trung bình
88 AK150096 Nguyễn Thị Thu Hương 19/5/2002 Nam Định 17T4-LTM1 2,5 3,0 3,0 3,0 Không đạt
89 AK150097 Trịnh Thị Lan Hương 13/03/2002 Đăk Nông 17T4-KTD1 3,0 3,0 3,0 3,0 Không đạt
90 AK150360 Trần Thị Mai Hương 26/02/2001 Hà Nội 16TCN-QTD 8,0 3,5 7,0 6,5 Trung bình
91 AK150098 Lê Quang Huy 15/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-ĐCN1 2,5 3,0 6,0 3,5 Không đạt
92 AK150099 Lê Quốc Huy 11/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 5,5 1,5 4,0 4,0 Không đạt
93 AK150100 Lê Xuân Huy 24/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 3,5 1,5 5,0 3,5 Không đạt
94 AK150101 Nguyễn Hoàng Huy 21/2/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-LĐL 3,0 2,0 3,0 3,0 Không đạt
95 AK150102 Nguyễn Hoàng Đức Huy 09/04/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
96 AK150103 Nguyễn Hoàng Gia Huy 19/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 5,5 3,5 7,0 5,5 Trung bình
97 AK150104 Nguyễn Hoàng Quốc Huy 16/05/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CCK2 6,0 3,5 5,0 5,0 Trung bình
98 AK150105 Nguyễn Lê Gia Huy 15/04/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình
99 AK150107 Nguyễn Xuân Huy 04/05/1998 Thừa Thiên -Huế 17T2-ĐCN1 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình
100 AK150108 Phạm Trần Minh Huy 08/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-Ô1 8,0 2,0 5,0 6,0 Không đạt
101 AK150109 Thân Trọng Quốc Huy 13/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Ô1 7,5 2,0 3,0 5,0 Không đạt
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
102 AK150110 Thiều Lê Huy 01/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 5,5 3,0 4,0 4,5 Không đạt
103 AK150111 Trần Đình Tuấn Huy 23/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-Ô1 7,5 3,0 5,0 6,0 Trung bình
104 AK150112 Trần Phương Huy 27/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 7,0 3,0 7,0 6,0 Trung bình
105 AK150113 Trần Xuân Huy 29/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 7,0 3,0 6,0 6,0 Trung bình
106 AK150114 Võ Minh Huy 25/03/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 4,5 5,0 5,0 5,0 Trung bình
107 AK150115 Võ Quốc Huy 18/4/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-LTM1 7,0 5,0 7,0 6,5 Trung bình
108 AK150116 Đoàn Thị Thanh Huyền 26/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 5,5 3,0 5,0 5,0 Trung bình
109 AK150117 Trần Thị Mỹ Huyền 13/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 4,0 1,0 5,0 3,5 Không đạt
110 AK150342 Nguyễn Đức Huỳnh 09/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-Ô2 7,0 3,0 6,0 6,0 Trung bình
111 AK150118 Đỗ Huỳnh Minh Hy 24/02/2000 Tây Ninh 16TC-Ô1 8,0 3,0 4,0 6,0 Trung bình
112 AK150361 Nguyễn Duy Kha 04/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Ô1 5,5 5,0 6,0 5,5 Trung bình
113 AK150120Nguyễn Thanh
HoàngKhải 19/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-Ô1 8,0 2,0 5,0 6,0 Không đạt
114 AK150121 Phạm Minh Khải 21/11/1999 Phú Yên 16TC-Ô1 7,0 3,0 3,0 5,0 Trung bình
115 AK150122 Nguyễn Hoàng Khang 22/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-QTM 8,5 3,5 8,0 7,0 Khá
116 AK150123 Nguyễn Phi Khang 09/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-Ô1 7,5 4,5 7,0 6,5 Trung bình
117 AK150125 Nguyễn Quốc Công Khanh 18/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN 8,5 7,0 9,0 8,5 Giỏi
118 AK150126 Bui Quốc Khánh 10/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 4,5 3,0 5,0 4,5 Không đạt
119 AK150127 Huỳnh Trọng Khoa 23/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 4,5 1,5 5,0 4,0 Không đạt
120 AK150128 Lê Hoàng Đăng Khoa 10/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-QTM 7,0 5,0 9,0 7,0 Khá
121 AK150129 Phạm Nhật Khoa 24/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 4,5 3,0 4,0 4,0 Không đạt
122 AK150130 Trần Việt Anh Khoa 15/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 8,5 9,5 7,0 8,5 Giỏi
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
123 AK150132 Phang Anh Kiệt 10/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 6,5 3,0 7,0 6,0 Trung bình
124 AK150133 Trần Minh Kiệt 19/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-Ô1 2,5 3,0 2,0 2,5 Không đạt
125 AK150134 Võ Thúy Kiều 01/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-KTD 6,5 4,5 7,0 6,0 Trung bình
126 AK150135 Lầu Quay Kin 11/01/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM 7,0 5,0 9,0 7,0 Khá
127 AK150136 Phạm Hoàng Lắm 10/09/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16TCT-Ô2 4,5 5,0 6,0 5,0 Trung bình
128 AK150137 Lê Trần Hoàng Lan 29/05/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 7,5 3,0 7,0 6,5 Trung bình
129 AK150138 Trần Thị Kim Lan 27/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 6,5 3,0 7,0 6,0 Trung bình
130 AK150362 Huỳnh Thị Ngọc Lan 31/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 7,0 6,5 4,0 6,0 Trung bình
131 AK150139 Phan Viết Lanh 27/09/2001 Thừa Thiên -Huế 17T4-LTM1 3,0 4,0 3,0 3,5 Không đạt
132 AK150141 Nguyễn Hoàng Linh 28/02/1998 Long An 16TCT-Ô1 5,0 5,0 4,0 5,0 Trung bình
133 AK150143 Đoàn Văn Lộc 13/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 2,5 3,5 2,0 2,5 Không đạt
134 AK150144 Nguyễn Tấn Lộc 27/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 4,0 3,5 6,0 4,5 Không đạt
135 AK150145 Trần Phước Lộc 13/03/2001 An Giang 17T4-CNÔ3 3,0 3,0 7,0 4,0 Không đạt
136 AK150343 Đặng Xuân Lộc 25/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM2 8,0 6,0 6,0 7,0 Khá
137 AK150146 Ngô Minh Lợi 19/04/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16TCT-Ô1 3,0 3,0 6,0 4,0 Không đạt
138 AK150147 Nguyễn Quang Lợi 26/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt
139 AK150149 Hoàng Đình Long 07/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 4,0 1,5 5,0 3,5 Không đạt
140 AK150150 Huỳnh Thiên Long 13/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ1 5,0 1,5 8,0 5,0 Không đạt
141 AK150151 Nguyễn Hoàng Long 18/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
142 AK150152Nguyễn Phạm
HoàngLong 24/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 3,5 3,0 4,0 3,5 Không đạt
143 AK150153 Nguyễn Phi Long 05/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 5,0 3,0 7,0 5,0 Trung bình
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
144 AK150344 Nguyễn Ngọc Long 13/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 8,5 7,0 7,0 8,0 Giỏi
145 AK150345 Nguyễn Thanh Long 12/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM1 8,5 7,5 4,0 7,0 Khá
146 AK150363 Cao Ngọc Long 31/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 8,0 7,5 6,0 7,5 Khá
147 AK150154 Lê Minh Luân 20/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM2 3,5 1,0 6,0 3,5 Không đạt
148 AK150155 Trương Hoàng Luân 03/12/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 2,5 1,5 5,0 3,0 Không đạt
149 AK150157 Nguyễn Thanh Lương 09/07/2002 Quảng Ngãi 17T4-CCK2 3,0 3,5 5,0 3,5 Không đạt
150 AK150158 Trần Minh Mẫn 07/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
151 AK150159 Nguyễn Đắc Mạnh 04/03/1998 Hưng Yên 16TCT-Ô1 4,5 4,0 5,0 4,5 Không đạt
152 AK150160 Nguyễn Gia Quốc Mạnh 10/01/2000 Quảng Trị 16TCN-LĐL1 3,5 3,0 2,0 3,0 Không đạt
153 AK150161 Đinh Thị Mi 31/01/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 2,0 4,0 4,0 3,0 Không đạt
154 AK150162 Châu Gia Minh 20/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-LĐL 7,0 5,5 5,0 6,0 Trung bình
155 AK150163 Đỗ Quang Minh 03/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 2,0 3,0 0,0 2,0 Không đạt
156 AK150166 Nguyễn Võ Duy Minh 23/08/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-LTM1 5,5 5,0 4,0 5,0 Trung bình
157 AK150167 Nhâm Gia Minh 15/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình
158 AK150168 Phạm Quang Minh 18/08/1997 Đồng Nai 16TC-QTM 7,5 4,0 6,0 6,5 Trung bình
159 AK150169 Vũ Minh 30/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-Ô1 7,0 3,5 4,0 5,5 Trung bình
160 AK150170 Huỳnh Phạm Hải My 03/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt
161 AK150171 Huỳnh Ngọc Mỹ 19/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 7,5 5,5 5,0 6,5 Trung bình
162 AK150173 Trần Quang Mỹ 02/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 8,0 6,0 6,0 7,0 Khá
163 AK150364 Nguyễn Thị Ni Na 10/07/2001 Quảng Ngãi 17T4-QTD1 4,0 3,0 4,0 4,0 Không đạt
164 AK150174 Đào Sơn Nam 14/10/1999 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-Ô1 7,5 3,5 5,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
165 AK150175 Lê Văn Hoàng Nam 20/01/2002 Nghệ An 17T4-ĐCN2 7,0 3,0 6,0 6,0 Trung bình
166 AK150176 Trần Khải Nam 26/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 4,0 3,0 4,0 4,0 Không đạt
167 AK150177 Mai Nguyễn Kim Ngân 01/5/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 4,0 3,0 4,0 4,0 Không đạt
168 AK150178 Nguyễn Lê Trọng Nghĩa 28/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM 6,0 3,0 5,0 5,0 Trung bình
169 AK150346 Phạm Quang Nghĩa 06/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 8,5 5,0 5,0 7,0 Khá
170 AK150365 Tạ Trọng Nghĩa 9/3/2002 Bà Rịa-Vũng Tàu 17T4-QTD1 7,5 7,0 8,0 7,5 Khá
171 AK150181 Lê Phương Bảo Ngọc 29/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 3,5 2,0 7,0 4,0 Không đạt
172 AK150185 Đoàn Thị Thu Nguyệt 18/07/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
173 AK150187 Lý Hoàng Nhân 01/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 5,5 3,0 8,0 5,5 Trung bình
174 AK150189 Nguyễn Trần Quang Nhật 15/11/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 6,5 3,5 9,0 6,5 Trung bình
175 AK150190 Nguyễn Đặng Thảo Nhi 08/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 6,5 3,5 9,0 6,5 Trung bình
176 AK150192 Phan Trần Khả Như 12/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 7,0 4,5 9,0 7,0 Khá
177 AK150366 Lê Thị Quỳnh Như 18/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 7,5 5,5 6,0 6,5 Trung bình
178 AK150193 Nguyễn Thị Phi Nhung 23/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 7,0 3,0 8,0 6,5 Trung bình
179 AK150194 Nguyễn Trung Nhựt 24/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 5,5 3,5 7,0 5,5 Trung bình
180 AK150195 Trần Nguyễn Ga Ni 11/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 4,5 3,0 8,0 5,0 Trung bình
181 AK150196 Đồng Xuân Oánh 04/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM2 3,5 3,5 7,0 4,5 Không đạt
182 AK150197 Lê Duy Phát 01/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-Ô1 2,0 1,5 7,0 3,0 Không đạt
183 AK150198 Nguyễn Tấn Phát 02/01/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 5,0 3,5 7,0 5,0 Trung bình
184 AK150200 Thân Tấn Phát 29/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 2,0 0,0 7,0 3,0 Không đạt
185 AK150201 Đặng Xuân Phi 20/06/2002 Quảng Ngãi 17T4-ĐCN1 3,5 2,0 5,0 3,5 Không đạt
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
186 AK150202 Nguyễn Thanh Phi 10/03/1999 Bình Thuận 17T2-ĐCN1 4,0 2,0 0,0 2,5 Không đạt
187 AK150203 Lê Chiêu Phong 07/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình
188 AK150204 Lữ Hoài Phong 04/09/2000 Bến Tre 16TCN-Đ 6,0 3,0 4,5 5,0 Trung bình
189 AK150205 Võ Thanh Phong 05/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 5,5 3,5 6,0 5,0 Trung bình
190 AK150206 Lê Nguyễn Hữu Phú 17/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 6,0 4,0 6,0 5,5 Trung bình
191 AK150208 Nguyễn Xuân Phú 22/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 7,5 6,5 7,0 7,0 Khá
192 AK150209 Nguyễn Xuân Phú 17/08/2002 Quảng Bình 17T4-ĐCN2 6,5 3,5 5,5 5,5 Trung bình
193 AK150210 Vũ Đình Phú 19/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 6,5 5,0 5,5 6,0 Trung bình
194 AK150211 Đinh Hoàng Phúc 30/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 1,5 3,0 0,0 1,5 Không đạt
195 AK150212 Đoàn Hồng Phúc 30/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt
196 AK150213 Nguyễn Hoàng Phúc 12/09/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 5,0 3,0 5,5 4,5 Không đạt
197 AK150214 Nguyễn Hoàng Phúc 10/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 5,0 3,0 5,0 4,5 Không đạt
198 AK150215 Nguyễn Lê Ái Phúc 28/08/2001 Thừa Thiên -Huế 16TCN-QTM 6,5 3,5 8,0 6,0 Trung bình
199 AK150216 Nguyễn Thiên Phúc 07/09/1999 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-QTM1 7,5 4,5 7,0 6,5 Trung bình
200 AK150217 Phạm Hữu Phụng 31/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 7,0 4,0 4,0 5,5 Trung bình
201 AK150218 Lý Trần Phước 26/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-QTM 4,5 3,0 4,5 4,0 Không đạt
202 AK150348 Bành Lưu Danh Phước 26/11/1997 Bình Thuận 17T2-QTM1 7,5 4,0 4,0 6,0 Trung bình
203 AK150219 Dương Tấn Vũ Phương 21/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-Ô1 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
204 AK150220 Huỳnh Thanh Phương 14/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-ĐCN1 2,5 3,5 0,0 2,0 Không đạt
205 AK150221 Nguyễn Thị Hồng Phương 03/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 4,5 2,0 5,0 4,0 Không đạt
206 AK150222 Trương Anh Phương 24/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 5,0 3,0 0,0 3,5 Không đạt
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
207 AK150349 Lưu Anh Phương 12/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 6,5 5,0 5,0 6,0 Trung bình
208 AK150223 Đỗ Minh Quân 22/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-ĐCN1 6,5 3,0 7,0 6,0 Trung bình
209 AK150224 Nguyễn Hoàng Minh Quân 05/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNL1 5,5 3,0 5,0 5,0 Trung bình
210 AK150225 Trần Anh Quân 30/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM1 6,5 3,0 6,0 5,5 Trung bình
211 AK150226 Trần Khải Quân 13/10/1996 Phú Yên 17T2-QTM1 7,5 3,0 6,0 6,0 Trung bình
212 AK150367 Đỗ Võ Thành Quân 21/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Ô1 6,5 4,0 7,0 6,0 Trung bình
213 AK150227 Lê Quang 17/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-LĐL 8,0 4,0 8,0 7,0 Khá
214 AK150228 Trần Duy Quang 20/05/1998 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-Ô1 3,5 3,0 4,5 3,5 Không đạt
215 AK150229 Trần Kim Quang 07/11/2002 Đồng Nai 17T4-ĐCN2 5,0 2,0 0,0 3,0 Không đạt
216 AK150230 Trần Văn Quý 01/01/2001 Hải Dương 16TCN-LĐL1 5,5 3,0 5,0 5,0 Trung bình
217 AK150231 Nguyễn Kim Sang 12/01/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 2,5 3,0 4,0 3,0 Không đạt
218 AK150232 Nguyễn Lê Châu Sang 04/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 6,5 4,0 6,0 6,0 Trung bình
219 AK150235 Đỗ Đức Sơn 21/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNL1 5,0 3,0 4,0 4,5 Không đạt
220 AK150236 Nguyễn Dương Thế Sơn 23/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 5,0 3,0 4,5 4,5 Không đạt
221 AK150237 Nguyễn Thanh Sơn 09/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN2 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt
222 AK150238 Nguyễn Thanh Sơn 05/10/2001 Bến Tre 16TCN-QTM1 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình
223 AK150239 Trần Minh Sơn 06/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 4,0 3,5 6,5 4,5 Không đạt
224 AK150350 Hoàng Sơn 13/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM1 5,5 6,0 6,0 6,0 Trung bình
225 AK150351 Trần Thái Sơn 07/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM2 6,5 6,0 5,0 6,0 Trung bình
226 AK150241 Vũ Doãn Sỹ 30/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 2,5 3,0 0,0 2,0 Không đạt
227 AK150242 Nguyễn Cao Đức Tài 03/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM2 6,0 4,0 7,0 6,0 Trung bình
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
228 AK150244 Tăng Phước Tài 05/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 6,5 3,5 6,0 5,5 Trung bình
229 AK150245 Trần Thế Tài 20/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 6,0 3,0 6,0 5,5 Trung bình
230 AK150246 Nguyễn Hoàng Tâm 11/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 6,5 3,0 6,0 5,5 Trung bình
231 AK150368 Bùi Thành Tâm 09/06/2002 Nghệ An 17T4-ĐCN2 6,5 5,5 7,0 6,5 Trung bình
232 AK150248 Hồ Lê Kim Tân 23/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 6,5 4,5 6,0 6,0 Trung bình
233 AK150250 Nguyễn Minh Thái 18/01/1996 Bà Rịa-Vũng Tàu 15TCN-Ô1 7,5 5,5 8,0 7,0 Khá
234 AK150251 Võ Xuân Thái 26/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 7,0 5,5 6,0 6,5 Trung bình
235 AK150252 Vũ Trương Thái 27/08/2001 Hải Dương 16TCN-ĐT 4,5 3,0 6,0 4,5 Không đạt
236 AK150253 Nguyễn Thị Hồng Thắm 07/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 7,5 4,0 8,0 7,0 Khá
237 AK150254 Chướng Thiết Thắng 29/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CCK2 6,5 3,5 6,0 5,5 Trung bình
238 AK150255 Trần Minh Thắng 28/6/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 5,5 3,0 7,0 5,5 Trung bình
239 AK150256 Lê Hữu Thảo Thanh 16/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 6,0 5,5 6,0 6,0 Trung bình
240 AK150352 Vũ Minh Thanh 12/02/2001 Đồng Nai 16TCN-ĐT 5,5 6,0 4,0 5,5 Trung bình
241 AK150257 Nguyễn Minh Thành 17/1/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 6,5 5,0 7,0 6,5 Trung bình
242 AK150258 Võ Duy Thành 28/05/2000 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CCK2 6,0 4,5 6,0 5,5 Trung bình
243 AK150259 Nguyễn Diệu Thảo 20/06/2001 Hà Nội 16TCN-QTD 9,0 7,0 8,0 8,5 Giỏi
244 AK150260 Hồ Hoàng Đăng Thi 26/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 8,5 7,0 8,0 8,0 Giỏi
245 AK150369 Ngọc Long Thiên 12/10/2001 Bắc Giang 16TCN-LĐL1 5,0 4,0 5,0 5,0 Trung bình
246 AK150261 Luân Trí Thiện 07/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-LĐL 8,0 5,0 2,0 6,0 Không đạt
247 AK150262 Nguyễn Thiện 16/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 5,0 3,0 4,0 4,5 Không đạt
248 AK150264 Mai Nhữ Phúc Thịnh 18/06/2002 Lâm Đồng 17T4-QTD1 6,0 2,5 0,0 3,5 Không đạt
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
249 AK150265 Phan Đăng Thịnh 18/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình
250 AK150266 Dương Phạm Minh Thông 04/05/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 5,5 3,0 6,0 5,0 Trung bình
251 AK150267 Lê Minh Thông 12/09/2001 Cần Thơ 16TCN-ĐT 5,0 3,0 6,0 5,0 Trung bình
252 AK150269 Nguyễn Văn Thông 26/03/2002 Đồng Tháp 17T4-ĐCN2 4,5 4,5 5,0 4,5 Không đạt
253 AK150270 Nguyễn Hoàng Anh Thư 10/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 6,5 6,5 3,0 5,5 Trung bình
254 AK150271 Nguyễn Thị Anh Thư 12/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 7,0 6,0 4,0 6,0 Trung bình
255 AK150272 Nguyễn Thành Thuận 06/01/2002 Tiền Giang 17T4-QTD1 7,0 7,0 4,0 6,5 Trung bình
256 AK150273 Nguyễn Hoàng Hoài Thương 02/04/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 7,5 7,0 8,0 7,5 Khá
257 AK150275 Trần Thị Hồng Thương 06/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 5,0 3,0 4,0 4,5 Không đạt
258 AK150276 Nguyễn Ngọc Thanh Thủy 07/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 5,5 3,5 7,0 5,5 Trung bình
259 AK150277 Tống Thị Thanh Thủy 15/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 5,5 3,0 6,0 5,0 Trung bình
260 AK150278 Diệp Minh Tiến 27/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 4,5 3,0 0,0 3,0 Không đạt
261 AK150280 Phạm Minh Tiến 22/12/2001 Đăk Nông 17T4-CNL1 3,0 3,0 2,0 3,0 Không đạt
262 AK150281 Trần Minh Tiến 24/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 4,0 3,5 5,0 4,0 Không đạt
263 AK150282 Lê Trung Tính 30/8/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-LTM1 4,5 4,0 7,0 5,0 Trung bình
264 AK150283 Nguyễn Văn Toàn 30/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 5,0 3,5 6,0 5,0 Trung bình
265 AK150284 Bui Thị Trâm 08/01/2001 Đắk Lắk 16TCN-KTD 6,5 4,5 8,0 6,5 Trung bình
266 AK150285 Mạch Ngọc Minh Trâm 21/10/1995 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-KTD 5,5 3,0 7,0 5,5 Trung bình
267 AK150286 Phạm Ngọc Bích Trâm 10/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTD 7,5 4,0 8,0 7,0 Khá
268 AK150353 Lê Ngọc Trân 09/12/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-QTM 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình
269 AK150287 Nguyễn Thị Ngọc Trang 08/10/2002 Nghệ An 17T4-KTD1 6,0 6,0 7,0 6,5 Trung bình
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
270 AK150288 Nguyễn Thiên Trang 05/01/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 6,0 5,5 8,0 6,5 Trung bình
271 AK150289 Nguyễn Đức Triệu 11/01/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 4,0 1,0 5,0 3,5 Không đạt
272 AK150290 Nguyễn Văn Trọng 30/05/2002 Vĩnh Phúc 17T4-CNÔ3 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt
273 AK150291 Đỗ Minh Trung 19/08/2001 Bến Tre 16TCN-LĐL1 5,5 4,0 5,0 5,0 Trung bình
274 AK150292 Lý Huỳnh Quang Trung 21/05/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CCK2 4,5 4,5 5,0 4,5 Không đạt
275 AK150295 Hoàng Anh Trường 01/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-Ô1 7,5 6,5 8,0 7,5 Khá
276 AK150296 Lã Minh Trường 08/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM2 6,0 2,0 8,0 5,5 Không đạt
277 AK150297 Lê Vũ Trường 17/04/2000 Tiền Giang 17T4-CCK2 6,0 3,0 5,0 5,0 Trung bình
278 AK150298 Trần Anh Trường 26/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 5,0 4,0 5,0 5,0 Trung bình
279 AK150299 Lê Vũ Công Truyến 13/01/2000 Bến Tre 16TCN-ĐL 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt
280 AK150300 Hồ Khánh Tú 23/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 5,0 3,5 5,0 4,5 Không đạt
281 AK150301 Nguyễn Anh Tú 30/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-Đ 5,5 3,5 5,0 5,0 Trung bình
282 AK150302 Nguyễn Thanh Tú 21/09/1999 Gia Lai 17T4-ĐCN1 4,5 2,0 5,0 4,0 Không đạt
283 AK150303 Trần Hoài Tú 13/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TC-QTM 5,5 2,0 7,0 5,0 Không đạt
284 AK150304 Bui Quốc Tuấn 15/02/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-ĐT 6,0 1,0 7,0 5,0 Không đạt
285 AK150305 Đinh Mạnh Tuấn 17/03/2001 Long An 16TCN-LĐL1 6,0 2,0 7,0 5,5 Không đạt
286 AK150306 Lê Anh Tuấn 02/11/1999 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-ĐCN1 6,5 3,0 7,0 6,0 Trung bình
287 AK150307 Lê Anh Tuấn 08/11/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-ĐCN1 6,0 3,0 7,0 5,5 Trung bình
288 AK150310 Nguyễn Đỗ Anh Tuấn 21/2/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 6,0 3,0 7,0 5,5 Trung bình
289 AK150354 Hà Anh Tuấn 26/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM1 7,0 5,0 6,0 6,5 Trung bình
290 AK150312 Đặng Thanh Tùng 01/02/1998 Tp. Hồ Chí Minh 17T2-QTM1 3,5 3,0 5,0 4,0 Không đạt
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
291 AK150313 Lưu Mạnh Đình Tùng 17/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-QTM1 4,5 4,5 6,0 5,0 Trung bình
292 AK150314 Phạm Thanh Tùng 19/03/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 3,0 3,0 5,0 3,5 Không đạt
293 AK150315 Trần Bách Tùng 6/5/2000 Tp. Hồ Chí Minh 15TCN-LĐL 3,5 3,0 6,0 4,0 Không đạt
294 AK150316 Phạm Ngọc Tuyền 14/05/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-QTD1 2,5 1,0 0,0 1,5 Không đạt
295 AK150317 Trịnh Hồng Vân 06/02/2002 Đồng Nai 17T4-KTD1 6,0 5,0 8,0 6,5 Trung bình
296 AK150318 Tạ Đình Văn 27/08/2002 Tây Ninh 17T4-ĐCN1 3,0 3,5 5,0 3,5 Không đạt
297 AK150319 Hoàng Đình Vinh 07/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 3,0 1,0 5,0 3,0 Không đạt
298 AK150320 Nguyễn Phúc Vinh 14/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CNÔ3 4,5 4,0 6,0 5,0 Trung bình
299 AK150322 Nguyễn Lê Phương Vũ 20/06/2000 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-LĐL1 7,5 4,0 6,0 6,5 Trung bình
300 AK150323 Phạm Văn Thanh Vũ 12/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CCK2 7,0 4,5 5,0 6,0 Trung bình
301 AK150324 Phan Anh Vũ 25/10/2000 Đồng Nai 16TCN-ĐT 7,5 3,5 5,0 6,0 Trung bình
302 AK150325 Trần Minh Vũ 01/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 7,0 5,0 5,0 6,0 Trung bình
303 AK150326 Võ Tấn Vũ 25/08/2002 Tây Ninh 17T4-ĐCN1 4,5 3,0 4,0 4,0 Không đạt
304 AK150327 Lâm Ngọc Vương 12/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-CCK2 4,0 3,0 5,0 4,0 Không đạt
305 AK150328 Phạm Lưu Hoàng Vương 18/05/2002 Bến Tre 17T4-QTD1 2,5 3,5 5,0 3,5 Không đạt
306 AK150330 Đỗ Hà Triệu Vy 10/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 5,5 3,0 5,0 5,0 Trung bình
307 AK150331 Đỗ Khánh Vy 05/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-KTD 5,5 5,0 7,0 6,0 Trung bình
308 AK150333 Nguyễn Thị Tường Vy 28/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 6,0 3,0 4,0 5,0 Trung bình
309 AK150334Trần Huỳnh Hoa
ThúyVy 01/04/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-KTD1 7,0 5,0 6,0 6,5 Trung bình
310 AK150355 Vũ Ngọc Thụy Vy 30/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh 16TCN-KTD 6,0 5,0 7,0 6,0 Trung bình
311 AK150335 Lư Chí Vỹ 6/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh 17T4-ĐCN1 7,5 5,0 7,0 7,0 Khá
TTSố
báo danhHọ tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh Lớp
Điểm
Đọc+Viết
Điểm
NgheĐiểm Nói Kết quả Xếp loại
Tổng cộng 311 thí sinhThành phố Hồ Chí Minh, ngày …. tháng ….. năm 2019
HIỆU TRƯỞNG