23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI BẢNG ĐIỂM PHÒNG QL ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC Nghe hiểu Đọc viết Hội thoại 1 1 Lê Minh Hoàn 12.06.1983 Hà Tĩnh CĐ hình ảnh Anh 19.0 42.0 14.0 75.00 2 2 Nguyễn Duy Thắng 17.07.1982 Hà Nội CĐ hình ảnh Anh 19.0 46.0 16.0 81.00 3 3 Đoàn Viết Trình 12.11.1985 Thái Bình CĐ hình ảnh Anh 19.0 46.0 16.0 81.00 4 4 Lê Quang Hoà 29.08.1983 Thanh Hoá CĐ hình ảnh Anh 19.0 46.0 16.0 81.00 5 5 Lê Viết Dũng 04.11.1981 Thanh Hoá CĐ hình ảnh Anh 19.0 48.0 12.0 79.00 6 6 Vũ Ngọc Huyền 24.05.1984 Bắc Giang CĐ hình ảnh Anh 16.0 49.0 16.0 81.00 7 7 Hoàng Tùng Lâm 29.04.1980 Hải Phòng CĐ hình ảnh Anh 17.0 42.0 16.0 75.00 8 8 Vũ Thu Thuỷ 31.12.1982 Bắc Ninh CĐ hình ảnh Anh 17.0 49.0 16.0 82.00 9 9 Trần Đăng Khoa 03.12.1974 Thái Bình CĐ hình ảnh Anh 13.0 54.0 16.0 83.00 10 10 Lê Văn Chắc 10.5.1983 Hà Nội CĐ hình ảnh Anh 15.0 45.0 13.0 73.00 11 11 Nguyễn Thị Khánh Hòa 20.10.1979 Thái Bình CĐ hình ảnh Anh 17.0 37.0 15.0 69.00 12 12 Nguyễn Đức Hạnh 10.11.1977 Hà Nội CĐ hình ảnh Anh 17.0 48.0 16.0 81.00 13 13 Vũ Thị Thơm 07.05.1982 Hà Nam Da liễu Anh 20.0 50.0 14.0 84.00 14 14 Hồ Thị Thanh Thuỷ 10.06.1983 Hải Dương Da liễu Anh 20.0 48.0 19.0 87.00 15 15 Trần Ngọc Khánh Nam 26.5.1985 Thừa Thiên Huế Da liễu Anh 20.0 48.0 20.0 88.00 16 16 Nguyễn Hồng Phúc 28.7.1983 Hà Tĩnh Da liễu Anh 16.0 48.0 16.0 80.00 17 17 Lê Trường Sơn 26.04.1984 Thanh Hoá Da liễu Anh 17.0 45.0 13.0 75.00 18 18 Vũ Thị Thanh Loan 16.02.1982 Phú Thọ Da liễu Anh 19.0 50.0 13.0 82.00 19 19 Nguyễn Quang Minh 05.06.1984 Nghệ An Da liễu Anh 19.0 47.0 15.0 81.00 20 20 Mai Thị Liên 23.01.1979 Thái Bình Da liễu Anh 17.0 37.0 14.0 68.00 21 21 Hà Tuấn Minh 30.10.1983 Nam Định Da liễu Anh 17.0 37.0 14.0 68.00 TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Điểm thi Ngày thi : 21-22/6/2014 ĐỐI TƯỢNG : CAO HỌC KHOÁ XXI KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG B1 KHUNG CHÂU ÂU Tổng cộng Ngoại ngữ Chuyên ngành Họ tên Page 1

KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI BẢNG ĐIỂM

PHÒNG QL ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoại

1 1 Lê Minh Hoàn 12.06.1983 Hà Tĩnh CĐ hình ảnh Anh 19.0 42.0 14.0 75.00

2 2 Nguyễn Duy Thắng 17.07.1982 Hà Nội CĐ hình ảnh Anh 19.0 46.0 16.0 81.00

3 3 Đoàn Viết Trình 12.11.1985 Thái Bình CĐ hình ảnh Anh 19.0 46.0 16.0 81.00

4 4 Lê Quang Hoà 29.08.1983 Thanh Hoá CĐ hình ảnh Anh 19.0 46.0 16.0 81.00

5 5 Lê Viết Dũng 04.11.1981 Thanh Hoá CĐ hình ảnh Anh 19.0 48.0 12.0 79.00

6 6 Vũ Ngọc Huyền 24.05.1984 Bắc Giang CĐ hình ảnh Anh 16.0 49.0 16.0 81.00

7 7 Hoàng Tùng Lâm 29.04.1980 Hải Phòng CĐ hình ảnh Anh 17.0 42.0 16.0 75.00

8 8 Vũ Thu Thuỷ 31.12.1982 Bắc Ninh CĐ hình ảnh Anh 17.0 49.0 16.0 82.00

9 9 Trần Đăng Khoa 03.12.1974 Thái Bình CĐ hình ảnh Anh 13.0 54.0 16.0 83.00

10 10 Lê Văn Chắc 10.5.1983 Hà Nội CĐ hình ảnh Anh 15.0 45.0 13.0 73.00

11 11 Nguyễn Thị Khánh Hòa 20.10.1979 Thái Bình CĐ hình ảnh Anh 17.0 37.0 15.0 69.00

12 12 Nguyễn Đức Hạnh 10.11.1977 Hà Nội CĐ hình ảnh Anh 17.0 48.0 16.0 81.00

13 13 Vũ Thị Thơm 07.05.1982 Hà Nam Da liễu Anh 20.0 50.0 14.0 84.00

14 14 Hồ Thị Thanh Thuỷ 10.06.1983 Hải Dương Da liễu Anh 20.0 48.0 19.0 87.00

15 15 Trần Ngọc Khánh Nam 26.5.1985 Thừa Thiên HuếDa liễu Anh 20.0 48.0 20.0 88.00

16 16 Nguyễn Hồng Phúc 28.7.1983 Hà Tĩnh Da liễu Anh 16.0 48.0 16.0 80.00

17 17 Lê Trường Sơn 26.04.1984 Thanh Hoá Da liễu Anh 17.0 45.0 13.0 75.00

18 18 Vũ Thị Thanh Loan 16.02.1982 Phú Thọ Da liễu Anh 19.0 50.0 13.0 82.00

19 19 Nguyễn Quang Minh 05.06.1984 Nghệ An Da liễu Anh 19.0 47.0 15.0 81.00

20 20 Mai Thị Liên 23.01.1979 Thái Bình Da liễu Anh 17.0 37.0 14.0 68.00

21 21 Hà Tuấn Minh 30.10.1983 Nam Định Da liễu Anh 17.0 37.0 14.0 68.00

TTSBD Ngày sinh Nơi sinhĐiểm thi

Ngày thi : 21-22/6/2014

ĐỐI TƯỢNG : CAO HỌC KHOÁ XXI

KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG B1 KHUNG CHÂU ÂU

Tổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

Page 1

Page 2: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

22 22 Trần Văn Thảo 22.05.1980 Bắc Giang Da liễu Anh 13.0 36.0 12.0 61.00

23 23 Trần Ngọc Hà 25.06.1983 Hà Nội Dịch tễ học Anh 15.0 42.0 15.0 72.00

24 24 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09.08.1985 Phú Thọ Dinh dưỡng Anh 19.0 48.0 19.0 86.00

25 25 Trần Ngọc Anh 19.10.1984 Thái Nguyên Dược lý Anh 19.0 42.0 16.0 77.00

26 26 Nguyễn Thị Ngọc 24.08.1984 Thanh Hoá Gây mê hồi sức Anh 17.0 49.0 15.0 81.00

27 27 Nguyễn Thị Dung 15.10.1982 Hà Nội Gây mê hồi sức Anh 18.0 44.0 18.0 80.00

28 28 Trịnh Thị Yến 14.05.1984 Nam Định Gây mê hồi sức Anh 16.0 46.0 16.0 78.00

29 29 Trần Thu Thảo 22.06.1984 Phú Thọ Gây mê hồi sức Anh 16.0 48.0 16.0 80.00

30 1 Nguyễn Thị Thu Yến 29.09.1985 Yên Bái Gây mê hồi sức Anh 10.0 45.0 15.0 70.00

31 2 Phan Anh Trâm 01.06.1977 Nghệ An Gây mê hồi sức Anh 9.0 42.0 10.0 61.00

32 3 Nguyễn Thị Nhâm 30.05.1982 Hà Nội Gây mê hồi sức Anh 12.0 41.0 15.0 68.00

33 4 Hoàng Thị Hiên 30.10.1979 Lạng Sơn Gây mê hồi sức Anh 10.0 39.0 13.0 62.00

34 5 Nông Thanh Trà 16.10.1984 Cao Bằng Gây mê hồi sức Anh 12.0 39.0 14.0 65.00

35 6 Bùi Thị Bích Ngọc 23.06.1981 Hải Dương Gây mê hồi sức Anh 12.0 40.0 13.0 65.00

36 7 Nguyễn Thị Bích Phượng 05.10.1981 Thái Bình Gây mê hồi sức Anh 11.0 46.0 14.0 71.00

37 8 Trần Thanh Nhàn 26.10.1984 Hà Nội Gây mê hồi sức Anh 12.0 45.0 14.0 71.00

38 9 Tiêu Tiến Quân 31.01.1983 Thanh Hoá Gây mê hồi sức Anh 15.0 45.0 15.0 75.00

39 10 Hoàng Văn Sơn 18.08.1983 Nam Định Giải phẫu Anh 15.0 42.0 16.0 73.00

40 11 Nguyễn Văn Thuấn 26.10.1986 Thanh Hoá Giải phẫu bệnh Anh 15.0 46.0 14.0 75.00

41 12 Trần Thị Hiền 15.10.1982 Nam Định Giải phẫu bệnh Anh 16.0 46.0 13.0 75.00

42 13 Đinh Thị Huyền Trang 07.11.1986 Thái Bình Giải phẫu bệnh Anh 16.0 40.0 13.0 69.00

43 14 Phó Hồng Điệp 02.11.1982 Hà Nội Giải phẫu bệnh Anh 17.0 47.0 17.0 81.00

44 15 Nghiêm Chí Cương 27.09.1984 Thái Nguyên Giải phẫu bệnh Anh 17.0 41.0 15.0 73.00

45 16 Trần Thu Thuỷ 05.04.1983 Hải Dương HH-TM Anh 16.0 44.0 16.0 76.00

46 17 Phạm Liên Hương 12.12.1978 Hà Nội HH-TM Anh 17.0 47.0 14.0 78.00

47 18 Hoàng Chí Cương 05.06.1983 Hà Nội HH-TM Anh 16.0 46.0 18.0 80.00

48 19 Nguyễn Thị Hạnh 13.03.1981 Hải Dương HH-TM Anh 15.0 46.0 12.0 73.00

Page 2

Page 3: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

49 20 Nguyễn Thị Hương Thuỷ 05.8.1979 Hà Nội HH-TM Anh 15.0 47.0 15.0 77.00

50 21 Phan Duy Viện 14.08.1983 Vĩnh Phúc HH-TM Anh 16.0 37.0 14.0 67.00

51 22 Hoàng Thị Thanh Nga 04.12.1983 Hải Phòng HH-TM Anh 12.0 46.0 16.0 74.00

52 23 Vũ Thị Hồng Phúc 20.01.1983 Hoà Bình HH-TM Anh 15.0 43.0 12.0 70.00

53 24 Trần Thị Huyền Trang 26.03.1986 Thái Nguyên Hoá sinh Anh 14.0 44.0 16.0 74.00

54 25 Trần Thị Thuý Hằng 29.10.1981 Hà Nam Hoá sinh Anh 11.0 46.0 16.0 73.00

55 26 Nguyễn Thị Mai Lê 12.01.1987 Nghệ An Hoá sinh Anh 11.0 43.0 14.0 68.00

56 27 Uông Thị Thu Hương 05.04.1976 Hà Nội Hoá sinh Anh 12.0 47.0 18.0 77.00

57 28 Nguyễn Thị Thanh Hương 30.12.1985 Quảng Ninh Hoá sinh Anh 11.0 43.0 16.0 70.00

58 29 Lại Thị Tố Uyên 23.3.1976 Quảng Ninh Hoá sinh Anh 11.0 44.0 13.0 68.00

59 30 Lê Thị Thu Hương 25.03.1968 Hà Nội Hoá sinh Anh 10.0 47.0 14.0 71.00

60 1 Nguyễn Văn Thuỷ 22.08.1984 Nghệ An Hồi sức cấp cứu Anh 16.0 41.0 16.0 73.00

61 2 Trần Văn Đồng 18.02.1980 Bắc Ninh Hồi sức cấp cứu Anh 16.0 44.0 13.0 73.00

62 3 Bùi Mạnh Cường 29.04.1983 Phú Thọ Hồi sức cấp cứu Anh 17.0 43.0 10.0 70.00

63 4 Nguyễn Văn Huy 20.9.1982 Thái Bình Hồi sức cấp cứu Anh 17.0 36.0 12.0 65.00

64 5 Nguyễn Đức Long 13.04.1982 Phú Thọ Hồi sức cấp cứu Anh 16.0 44.0 16.0 76.00

65 6 Ngô Mạnh Hà 10.12.1980 Vĩnh Phúc Hồi sức cấp cứu Anh 12.0 40.0 13.0 65.00

66 7 Phan Thắng 20.7.1986 Thừa Thiên HuếHồi sức cấp cứu Anh 12.0 40.0 16.0 68.00

67 8 Nguyễn Văn Huy 14.02.1981 Hải Dương Hồi sức cấp cứu Anh 9.0 42.0 11.0 62.00

68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu Anh 18.0 43.0 10.0 71.00

69 10 Nguyễn Việt Hải 13.3.1982 Thanh Hoá Hồi sức cấp cứu Anh 17.0 43.0 10.0 70.00

70 11 Nguyễn Văn Trường 12.08.1983 Vĩnh Phúc Hồi sức cấp cứu Anh 18.0 40.0 7.0 65.00

71 12 Lê Văn Ngọc 26.11.1981 Bắc Ninh Hồi sức cấp cứu Anh 15.0 43.0 12.0 70.00

72 13 Vũ Thị Dịu 21.10.1983 Thái Bình Lao Anh 16.0 45.0 12.0 73.00

73 14 Lê Ánh Ngọc 14.08.1982 Nghệ An Ngoại khoa Anh 14.0 45.0 7.0 66.00

74 15 Phạm Hồng Nguyên 12.08.1984 Hải Dương Ngoại khoa Anh 14.0 47.0 14.0 75.00

75 16 Bùi Hoàng Thảo 02.04.1983 Thanh Hoá Ngoại khoa Anh 16.0 55.0 14.0 85.00

Page 3

Page 4: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

76 17 Lê Huy Bình 14.7.1983 Thái Bình Ngoại khoa Anh 20.0 48.0 8.0 76.00

77 18 Nguyễn Việt Hà 10.06.1984 Hà Nam Ngoại khoa Anh 20.0 44.0 14.0 78.00

78 19 Phùng Công Sáng 09.02.1981 Nam Định Ngoại khoa Anh 20.0 47.0 14.0 81.00

79 20 Phạm Quỳnh Trang 30.03.1978 Hà Nội Ngoại khoa Anh 20.0 49.0 18.0 87.00

80 21 Phạm Văn Khiết 08.02.1982 Hà Nội Ngoại khoa Anh 18.0 49.0 15.0 82.00

81 22 Dương Trường Minh 01.06.1983 Vĩnh Phúc Ngoại khoa Anh 17.0 48.0 12.0 77.00

82 23 Nguyễn Tuấn Mai 04.03.1982 Thanh Hoá Ngoại khoa Anh 17.0 49.0 14.0 80.00

83 24 Phạm Văn Anh 02.01.1984 Hà Tĩnh Ngoại khoa Anh 17.0 50.0 14.0 81.00

84 25 Nguyễn Minh Châu 20.3.1985 Thái Bình Ngoại khoa Anh 20.0 51.0 10.0 81.00

85 26 Nguyễn Văn Chuyên 24.11.1982 Hưng Yên Ngoại khoa Anh 20.0 49.0 14.0 83.00

86 27 Chu Mạnh Long 15.02.1979 Bắc Giang Ngoại khoa Anh 20.0 48.0 14.0 82.00

87 28 Lê Thanh Hoài 14.07.1982 Thanh Hoá Ngoại khoa Anh 20.0 48.0 7.0 75.00

88 29 Phạm Văn Kiên 17.08.1982 Hải Dương Ngoại khoa Anh 17.0 46.0 8.0 71.00

89 1 Nguyễn Trung Hiếu 21.02.1982 Yên Bái Ngoại khoa Anh 18.0 38.0 12.0 68.00

90 2 Lê Xuân Sơn 09.11.1985 Hà Nội Ngoại khoa Anh 19.0 45.0 12.0 76.00

91 3 Lê Thái Hà 05.10.1984 Sơn La Ngoại khoa Anh 19.0 38.0 11.0 68.00

92 4 Đoàn Tiến Dương 01.9.1984 Bắc Giang Ngoại khoa Anh 19.0 40.0 10.0 69.00

93 5 Nguyễn Quang 15.10.1982 Hà Tĩnh Ngoại khoa Anh 19.0 44.0 10.0 73.00

94 6 Nguyễn Hải Châu 30.08.1982 Bắc Ninh Ngoại khoa Anh 17.0 44.0 11.0 72.00

95 7 Trần Xuân Hùng 20.7.1979 Nam Định Ngoại khoa Anh 16.0 41.0 11.0 68.00

96 8 Nguyễn Văn Thành 02.07.1985 Hà Nội Ngoại khoa Anh 15.0 38.0 13.0 66.00

97 9 Trần Thanh Hoàn 10.03.1983 Phú Thọ Ngoại khoa Anh 18.0 44.0 10.0 72.00

98 10 Trần Minh Phương 20.07.1983 Bắc Giang Ngoại khoa Anh 18.0 41.0 10.0 69.00

99 11 Lê Thành Hưng 19.5.1983 Thanh Hoá Ngoại khoa Anh 18.0 41.0 10.0 69.00

100 12 Trịnh Thành Vinh 27.08.1985 Thanh Hoá Ngoại khoa Anh 17.0 42.0 10.0 69.00

101 13 Đinh Hữu Việt 29.11.1983 Quảng Ninh Ngoại khoa Anh 17.0 38.0 16.0 71.00

102 14 Phạm Tân Thành 08.01.1982 Hà Nội Ngoại khoa Anh 16.0 44.0 11.0 71.00

Page 4

Page 5: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

103 15 Đặng Thanh Tuấn 21.07.1980 Lạng Sơn Ngoại khoa Anh 16.0 43.0 10.0 69.00

104 16 Phạm Ngọc Tuấn 28.08.1984 Hoà Bình Ngoại khoa Anh 15.0 38.0 10.0 63.00

105 17 Vũ Mạnh Toàn 13.11.1981 Thái Bình Ngoại khoa Anh 16.0 42.0 10.0 68.00

106 18 Nguyễn Hồng Quân 17.10.1979 Nam Định Ngoại khoa Anh 15.0 46.0 11.0 72.00

107 19 Nguyến Tuấn Anh 23.12.1982 Thái Bình Ngoại khoa Anh 14.0 40.0 12.0 66.00

108 20 Nguyễn Diệu Thu 29.7.1982 Hà Nội Nhãn khoa Anh 18.0 46.0 15.0 79.00

109 21 Võ Thị Thu Hồng 18.5.1983 Quảng Bình Nhãn khoa Anh 17.0 51.0 18.0 86.00

110 22 Nguyễn Thị Hồng Vân 06.05.1983 Quảng Ninh Nhãn khoa Anh 17.0 51.0 17.0 85.00

111 23 Lương Tuấn Thiện 02.11.1984 Thái Bình Nhãn khoa Anh 18.0 45.0 10.0 73.00

112 24 Lê Việt Cường 02.07.1984 Thanh Hoá Nhãn khoa Anh 17.0 44.0 10.0 71.00

113 25 Hồ Tự Chính 03.10.1981 Nghệ An Nhãn khoa Anh 15.0 48.0 13.0 76.00

114 26 Hoàng Thị Hải Hà 22.09.1983 Hải Phòng Nhãn khoa Anh 17.0 48.0 14.0 79.00

115 27 Phan Trọng Dũng 02.09.1985 Nghệ An Nhãn khoa Anh 17.0 47.0 10.0 74.00

116 28 Trần Thị Thanh Xuân 21.07.1981 Nam Định Nhãn khoa Anh 15.0 47.0 15.0 77.00

117 29 Nguyễn Thị Mai Hương 12.03.1983 Thái Nguyên Nhãn khoa Anh 11.0 46.0 15.0 72.00

118 30 Nguyễn Minh Hải 25.5.1985 Hải Dương Nhãn khoa Anh 9.0 47.0 11.0 67.00

119 1 Phùng Thị Thuý Hằng 29.11.1979 Hải Phòng Nhãn khoa Anh 14.0 41.0 14.0 69.00

120 2 Trần Thị Hương 22.5.1983 Thanh Hoá Nhãn khoa Anh 9.0 42.0 12.0 63.00

121 3 Nông Thành Công 06.06.1985 Lào Cai Nhãn khoa Anh 10.0 42.0 11.0 63.00

122 4 Phạm Thị Thu Huyền 20.04.1981 Hà Nam Nhãn khoa Anh 13.0 39.0 10.0 62.00

123 5 Nguyễn Trung Hiếu 04.07.1977 Ninh Bình Nhãn khoa Anh 13.0 41.0 14.0 68.00

124 6 Đỗ Lê Hà 19.5.1984 Hà Nội Nhãn khoa Anh 9.0 36.0 14.0 59.00

125 7 Nguyễn Thị Thu Hà 14.04.1983 Nam Định Nhãn khoa Anh 13.0 44.0 12.0 69.00

126 8 Nguyễn Văn Quang 28.12.1981 Bắc Giang Nhãn khoa Anh 13.0 38.0 11.0 62.00

127 9 Trần Phương Anh 21.09.1983 Hà Nội Nhãn khoa Anh 14.0 44.0 14.0 72.00

128 10 Phạm Văn Cường 06.10.1981 Nghệ An Nhãn khoa Anh 14.0 38.0 13.0 65.00

129 11 Nguyễn Thị Thu Hà 21.3.1982 Thái Bình Nhãn khoa Anh 13.0 48.0 12.0 73.00

Page 5

Page 6: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

130 12 Mai Thị Thuý Hà 02.10.1984 Phú Thọ Nhãn khoa Anh 8.0 45.0 14.0 67.00

131 13 Nguyễn Văn Huynh 04.12.1983 Hưng Yên Nhãn khoa Anh 8.0 35.0 16.0 59.00

132 14 Phạm Xuân Hoàng 09.06.1982 Ninh Bình Nhãn khoa Anh 15.0 41.0 11.0 67.00

133 15 Lê Văn Ba 01.9.1985 Hải Dương Nhãn khoa Anh 14.0 43.0 11.0 68.00

134 16 Bùi Văn Xuân 16.11.1983 Hưng Yên Nhãn khoa Anh 14.0 47.0 18.0 79.00

135 17 Trần Thị Kim Uyên 13.07.1985 Hà Nội Nhãn khoa Anh 13.0 39.0 16.0 68.00

136 18 Nguyễn Thị Thu Phương 28.01.1980 Bắc Ninh Nhãn khoa Anh 13.0 39.0 13.0 65.00

137 19 Trần Mạnh Hùng 15.12.1978 Thái Bình Nhãn khoa Anh 10.0 45.0 14.0 69.00

138 20 Lưu Thị Quỳnh Anh 06.07.1981 Thanh Hóa Nhãn khoa Anh 8.0 48.0 14.0 70.00

139 21 Nguyễn Thị Hà 24.01.1984 Thanh Hoá Nhi khoa Anh 8.0 46.0 16.0 70.00

140 22 Đinh Thị Phương Mai 05.06.1983 Hà Nội Nhi khoa Anh 17.0 43.0 17.0 77.00

141 23 Đỗ Thị Thuý Nga 08.04.1983 Hải Dương Nhi khoa Anh 7.0 47.0 16.0 70.00

142 24 Nguyễn Thị Huyền Sâm 05.09.1982 Vĩnh Phúc Nhi khoa Anh 16.0 43.0 16.0 75.00

143 25 Nguyễn Đức Thường 05.05.1983 Hà Nội Nhi khoa Anh 16.0 52.0 18.0 86.00

144 26 Nguyễn Thị Hà 01.08.1984 Phú Thọ Nhi khoa Anh 17.0 52.0 12.0 81.00

145 27 Nguyễn Tân Hùng 16.10.1984 Hà Nội Nhi khoa Anh 15.0 44.0 16.0 75.00

146 28 Hoàng Thị Xuyến 29.05.1983 Hưng Yên Nhi khoa Anh 14.0 36.0 13.0 63.00

147 29 Đặng Khánh Ly 07.10.1983 Hà Nội Nhi khoa Anh 14.0 39.0 16.0 69.00

148 30 Nguyễn Thị Thu Hằng 03.05.1982 Hà Nội Nhi khoa Anh 14.0 42.0 14.0 70.00

149 1 Lê Thị Thùy Dung 19.10.1983 Thanh Hoá Nhi khoa Anh 19.0 45.0 18.0 82.00

150 2 Bùi Thị Hương Thu 19.01.1983 Hoà Bình Nhi khoa Anh 19.0 37.0 12.0 68.00

151 3 Lê Văn Mạnh 04.10.1983 Thái Bình Nhi khoa Anh 19.0 37.0 11.0 67.00

152 4 Bùi Thị Tho 24.08.1984 Thái Bình Nhi khoa Anh 16.0 43.0 15.0 74.00

153 5 Trần Thị Ngọc Hồi 18.07.1981 Hà Nội Nhi khoa Anh 17.0 38.0 15.0 70.00

154 6 Trần Thị Minh Nguyệt 12.03.1982 Thái Nguyên Nhi khoa Anh 14.0 43.0 10.0 67.00

155 7 Trần Thị Diệp 19.8.1980 Lạng Sơn Nhi khoa Anh 14.0 36.0 11.0 61.00

156 8 Hoàng Thị Năng 02.4.1983 Nghệ An Nhi khoa Anh 15.0 43.0 12.0 70.00

Page 6

Page 7: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

157 9 Dương Thị Mai Lan 02.8.1981 Bắc Giang Nhi khoa Anh 11.0 42.0 10.0 63.00

158 10 Nguyễn Thị Bích Vân 17.05.1984 Hà Nội Nhi khoa Anh 17.0 42.0 16.0 75.00

159 11 Phạm Thị Kim Dung 31.12.1983 Hải Dương Nội khoa Anh 18.0 42.0 12.0 72.00

160 12 Phạm Khánh Hồng 04.09.1981 Hà Nội Nội khoa Anh 17.0 44.0 16.0 77.00

161 13 Đào Bích Hường 15.11.1983 Vĩnh Phúc Nội khoa Anh 13.0 43.0 13.0 69.00

162 14 Thái Thị Thu 19.9.1983 Hà Tĩnh Nội khoa Anh 13.0 43.0 12.0 68.00

163 15 Dương Thị An 03.6.1985 Thanh Hoá Nội khoa Anh 14.0 47.0 12.0 73.00

164 16 Nguyễn Thị Thu Hương 04.11.1981 Thanh Hoá Nội khoa Anh 10.0 42.0 16.0 68.00

165 17 Nguyễn Thị Thu Hằng 27.01.1985 Hải Dương Nội khoa Anh 11.0 42.0 14.0 67.00

166 18 Nguyễn Quang Huy 22.02.1983 Hải Dương Nội khoa Anh 14.0 40.0 14.0 68.00

167 19 Nguyễn Thị Hương Giang 22.12.1980 Hải Phòng Nội khoa Anh 15.0 49.0 16.0 80.00

168 20 Phan Hồng Hạnh 12.4.1971 Hà Nội Nội khoa Anh 15.0 45.0 12.0 72.00

169 21 Nguyễn Thị Hồng 05.4.1978 Nam Định Nội khoa Anh 11.0 44.0 14.0 69.00

170 22 Trần Thị Thuần 06.3.1983 Thái Bình Nội khoa Anh 12.0 36.0 11.0 59.00

171 23 Vũ Khánh Chi 02.10.1983 Hà Nội Nội khoa Anh 11.0 45.0 13.0 69.00

172 24 Mai Mạnh Tam 26.04.1985 Nam Định Nội khoa Anh 13.0 42.0 16.0 71.00

173 25 Trịnh Văn Tuấn 10.03.1984 Thái Bình Nội khoa Anh 14.0 39.0 12.0 65.00

174 26 Phạm Thị Hoài Giang 25.03.1982 Ninh Bình Nội khoa Anh 12.0 46.0 12.0 70.00

175 27 Nguyễn Thị Mai Khuyên 22.01.1984 Thanh Hoá Nội khoa Anh 11.0 39.0 14.0 64.00

176 28 Nguyễn Ngọc Bách 15.12.1982 Hà Nội Nội khoa Anh 12.0 40.0 14.0 66.00

177 29 Hà Lương Duy Khánh 13.09.1985 Thanh Hoá Nội khoa Anh 11.0 40.0 13.0 64.00

178 1 Đinh Thị Thu Hương 23.10.1983 Hà Nội Nội khoa Anh 16.0 49.0 13.5 78.50

179 2 Hà Khắc Trung 08.9.1983 Phú Thọ Nội khoa Anh 16.0 40.0 13.0 69.00

180 3 Trần Tuấn Việt 16.02.1981 Hưng Yên Nội khoa Anh 16.0 46.0 13.5 75.50

181 4 Nông Hà Mỹ Khánh 13.12.1982 Bắc Kạn Nội khoa Anh 16.0 43.0 10.0 69.00

182 5 Mai Thanh Tú 18.04.1983 Hà Nội Nội khoa Anh 13.0 45.0 14.0 72.00

183 6 Bùi Văn Thuỵ 19.10.1984 Thái Bình Nội khoa Anh 16.0 45.0 14.0 75.00

Page 7

Page 8: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

184 7 Khúc Thị Hương 03.05.1984 Hưng Yên Nội khoa Anh 16.0 51.0 11.0 78.00

185 8 Đặng Quang Nam 23.6.1982 Sơn La Nội khoa Anh 16.0 50.0 18.0 84.00

186 9 Nguyễn Thị Lý 13.6.1981 Thái Bình Nội khoa Anh 16.0 45.0 14.5 75.50

187 10 Nguyễn Minh Đức 04.04.1984 Yên Bái Nội khoa Anh 16.0 44.0 17.0 77.00

188 11 Vi Thị Hải 06.12.1983 Thái Nguyên Nội khoa Anh 16.0 46.0 18.0 80.00

189 12 Nguyễn Xuân Trường 05.9.1982 Hà Nam Nội khoa Anh 16.0 48.0 15.0 79.00

190 13 Nguyễn Vĩnh Hải 07.03.1981 Nghệ An Nội khoa Anh 15.0 48.0 12.0 75.00

191 14 Nguyễn Văn Thành 23.09.1983 Hải Dương Nội khoa Anh 17.0 40.0 11.0 68.00

192 15 Đinh Công Mạnh 21.6.1981 Thái Nguyên Nội khoa Anh 13.0 38.0 14.0 65.00

193 16 Đoàn Thị Phương Thảo 02.05.1984 Hoà Bình Nội khoa Anh 15.0 43.0 15.0 73.00

194 17 Triệu Văn Mạnh 18.05.1983 Thái Nguyên Nội khoa Anh 15.0 40.0 12.0 67.00

195 18 Nguyễn Thị Thanh Hương 15.01.1981 Quảng Ninh Nội khoa Anh 15.0 43.0 12.0 70.00

196 19 Vũ Thu Thuỷ 19.09.1984 Hà Nội Nội khoa Anh 14.0 44.0 18.0 76.00

197 20 Đỗ Gia Nam 17.12.1982 Thanh Hoá Nội khoa Anh 13.0 42.0 13.0 68.00

198 21 Nguyễn Anh Tân 02.12.1978 Bắc Ninh Nội khoa Anh 15.0 42.0 14.0 71.00

199 22 Hà Văn Huỳ 11.10.1983 Bắc Giang Nội khoa Anh 14.0 41.0 12.0 67.00

200 23 Thái Thị Nga 25.03.1983 Hà Nội Nội khoa Anh 14.0 37.0 14.0 65.00

201 24 Trần Phương Hải 28.8.1983 Hà Nội Nội khoa Anh 14.0 41.0 19.0 74.00

202 25 Dương Thị Liên 24.08.1978 Thái Nguyên Nội khoa Anh 11.0 43.0 14.0 68.00

203 26 Nguyễn Phương Mai 30.04.1980 Bắc Ninh Nội khoa Anh 9.0 42.0 14.0 65.00

204 27 Nguyễn Thị Thu Hằng 20.04.1981 Phú Thọ Nội khoa Anh 10.0 43.0 14.0 67.00

205 28 Nguyễn Văn Luyện 04.07.1982 Nội khoa Anh 9.0 37.0 12.0 58.00

206 29 Tạ Quế Phương 25.12.1984 Thái Bình Nội khoa Anh 12.0 43.0 15.0 70.00

207 30 Hoàng Thị Hà 12.08.1984 Hòa Bình Nội khoa Anh 13.0 44.0 18.0 75.00

208 1 Nguyễn Thanh Hòa 23.01.1984 Hải Dương Nội khoa Anh 13.0 38.0 11.0 62.00

209 2 Nguyễn Thị Hoài Vũ 16.02.1983 Quảng Nam PHCN Anh 16.0 48.0 16.0 80.00

210 3 Hoàng Khánh Chi 13.11.1982 Hà Nội PHCN Anh 16.0 45.0 15.0 76.00

Page 8

Page 9: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

211 4 Lâm Thuỳ Mai 11.08.1984 Phú Thọ PHCN Anh 16.0 44.0 14.0 74.00

212 5 Vũ Thị Tâm 29.12.1984 Cao Bằng PHCN Anh 17.5 45.0 14.5 77.00

213 6 Mai Thanh Tú 15.12.1984 Hà Nam PTTH Anh 17.0 41.0 15.0 73.00

214 7 Nguyễn Thị Thu Hà 26.07.1986 Thái Bình PTTH Anh 17.0 36.0 11.0 64.00

215 8 Bạch Sỹ Minh 21.03.1985 Nghệ An PTTH Anh 16.0 36.0 16.0 68.00

216 9 Vũ Thế Hùng 31.10.1979 Nghệ An PTTH Anh 15.0 38.0 13.0 66.00

217 10 Nguyễn Thị Trúc 24.04.1982 Nghệ An Quản lý BV Anh 15.0 36.0 14.0 65.00

219 11 Lý Thị Thuý 02.11.1975 Hà Nội Quản lý BV Anh 16.0 36.0 14.0 66.00

220 12 Đỗ Thanh Tùng 24.05.1962 Hà Nội Quản lý BV Anh 17.0 36.0 14.0 67.00

221 13 Trịnh Thị Thuý Hằng 05.08.1973 Hải Dương Quản lý BV Anh 15.0 41.0 15.5 71.50

222 14 Vũ Thị Hồng Hạnh 30.08.1974 Hà Nội Quản lý BV Anh 15.0 37.0 10.0 62.00

223 15 Trần Thị Trà Giang 24.10.1986 Hà Nam Quản lý BV Anh 17.0 38.0 15.5 70.50

224 16 Lê Văn Đông 10.08.1983 Thanh Hoá Răng Hàm Mặt Anh 18.0 39.0 13.0 70.00

225 17 Hoàng Thị Đợi 19.10.1983 Bắc Kạn Răng Hàm Mặt Anh 14.0 45.0 14.0 73.00

226 18 Đỗ Văn Cẩn 13.01.1983 Hải Dương Răng Hàm Mặt Anh 14.0 46.0 14.0 74.00

227 19 Thái Khắc Vinh 20.10.1981 Nghệ An Răng Hàm Mặt Anh 12.0 41.0 12.0 65.00

229 20 Nguyễn Việt Anh 26.7.1985 Hà Nội Răng Hàm Mặt Anh 13.0 48.0 17.0 78.00

230 21 Nguyễn Bá Ngọc 16.8.1981 Ninh Bình Răng Hàm Mặt Anh 13.0 45.0 13.0 71.00

231 22 Đoàn Trung Hiếu 08.08.1982 Hải Phòng Răng Hàm Mặt Anh 11.0 48.0 15.0 74.00

232 23 Đinh Thị Trang 01.10.1985 Hưng Yên Răng Hàm Mặt Anh 11.0 48.0 15.0 74.00

233 24 Đàm Thị Thu Hằng 16.11.1982 Bắc Ninh Răng Hàm Mặt Anh 13.0 46.0 14.0 73.00

234 25 Nguyễn Thu Thuỷ 13.10.1982 Hà Nội Răng Hàm Mặt Anh 13.0 45.0 16.0 74.00

235 26 Nguyễn Thị Phòng 10.07.1985 Bắc Giang Răng Hàm Mặt Anh 12.0 44.0 15.0 71.00

236 27 Lê Thị Hoà 26.8.1982 Bắc Giang Răng Hàm Mặt Anh 10.0 46.0 12.0 68.00

237 28 Trần Việt Hà 09.5.1981 Hà Tĩnh Răng Hàm Mặt Anh 13.0 45.0 12.0 70.00

238 1 Đoàn Thị Yến Bình 13.12.1982 Bắc Ninh Răng Hàm Mặt Anh 17.0 47.0 17.0 81.00

239 2 Lê Ngọc Tuấn 22.03.1977 Thanh Hoá Răng Hàm Mặt Anh 16.0 39.0 14.0 69.00

Page 9

Page 10: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

240 3 Nguyễn Tuấn Dương 28.08.1983 Bắc Ninh Răng Hàm Mặt Anh 14.0 41.0 12.0 67.00

241 4 Nguyễn Minh Tuân 11.11.1981 Hải Phòng Răng Hàm Mặt Anh 17.0 47.0 17.0 81.00

242 5 Lương Xuân Quỳnh 16.10.1984 Hải Dương Răng Hàm Mặt Anh 17.0 48.0 17.0 82.00

243 6 Phạm Việt Hưng 16.09.1981 Tuyên Quang Răng Hàm Mặt Anh 19.0 48.0 12.0 79.00

244 7 Hà Văn Hưng 02.07.1976 Thái Bình Răng Hàm Mặt Anh 19.0 46.0 18.0 83.00

245 8 Vũ Văn Tuồng 21.3.1973 Hà Nam Răng Hàm Mặt Anh 17.0 48.0 15.0 80.00

246 9 Lê Văn Nam 20.05.1983 Thanh Hoá Răng Hàm Mặt Anh 20.0 48.0 13.0 81.00

247 10 Phạm Hùng Sơn 29.06.1981 Thái Bình Răng Hàm Mặt Anh 12.0 44.0 15.0 71.00

248 11 Nguyễn Thanh Bình 12.10.1978 Thái Nguyên Răng Hàm Mặt Anh 14.0 44.0 15.0 73.00

249 12 Trần Thị Ngọc Hà 03.11.1984 Nghệ An Sản Phụ khoa Anh 13.0 46.0 16.0 75.00

250 13 Trương Văn Tuyên 19.12.1980 Thanh Hoá Sản Phụ khoa Anh 13.0 46.0 13.0 72.00

251 14 Bùi Đức Quyết 27.09.1983 Hải Dương Sản Phụ khoa Anh 13.0 49.0 14.0 76.00

252 15 Nguyễn Thị Minh Tâm 27.09.1984 Hải Dương Sản Phụ khoa Anh 16.0 46.0 17.0 79.00

253 16 Nguyễn Văn Lựu 27.11.1982 Hà Nội Sản Phụ khoa Anh 19.0 49.0 18.0 86.00

254 17 Bùi Thị Nhẽ 03.02.1984 Hải Dương Sản Phụ khoa Anh 18.0 47.0 15.0 80.00

255 18 Trần Võ Lâm 12.11.1981 Thanh Hoá Sản Phụ khoa Anh 17.0 45.0 13.0 75.00

256 19 Bạch Thị Hà Thư 28.7.1984 Hà Nội Sản Phụ khoa Anh 16.0 47.0 13.0 76.00

257 20 Nguyễn Thị Phương Nam 23.09.1971 Hà Nội Sản Phụ khoa Anh 18.0 48.0 11.0 77.00

258 21 Lê Thị Mai Phương 22.01.1979 Hà Nội Sản Phụ khoa Anh 17.0 46.0 13.0 76.00

259 22 Đặng Thị Thu Hiền 06.06.1983 Nam Định Sản Phụ khoa Anh 20.0 45.0 13.0 78.00

261 23 Đỗ Quang Anh 08.7.1984 Hải Phòng Sản Phụ khoa Anh 20.0 48.0 19.0 87.00

262 24 Tạ Quốc Bản 21.09.1982 Yên Bái Sản Phụ khoa Anh 16.0 48.0 15.0 79.00

263 25 Phạm Thị Kim Quyên 11.06.1982 Hải Phòng Sản Phụ khoa Anh 19.0 49.0 16.0 84.00

264 26 Hoàng Quốc Huy 17.06.1984 Tuyên Quang Sản Phụ khoa Anh 19.0 45.0 18.0 82.00

265 27 Lê Thị Lưu 14.12.1984 Hải Dương Sản Phụ khoa Anh 20.0 45.0 16.0 81.00

266 28 Trần Xuân Cảnh 13.11.1984 Nghệ An Sản Phụ khoa Anh 19.0 46.0 13.0 78.00

267 1 Trần Thị Thu Hương 17.11.1982 Phú Thọ Sản Phụ khoa Anh 9.0 42.0 15.0 66.00

Page 10

Page 11: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

268 2 Luyện Hằng Thu 15.12.1980 Hà Nội Sản Phụ khoa Anh 11.0 43.0 16.0 70.00

269 3 Vũ Thị Tuất 30.10.1983 Bắc Ninh Sản Phụ khoa Anh 11.0 44.0 13.0 68.00

270 4 Mai Thị Anh 02.05.1980 Thái Bình Sản Phụ khoa Anh 11.0 46.0 12.0 69.00

271 5 Kha Thị Trâm 23.01.1977 Nghệ An Sản Phụ khoa Anh 11.0 44.0 15.0 70.00

272 6 Nguyễn Thị Bích 12.02.1984 Bắc Giang Y học cổ truyền Anh 12.0 48.0 16.0 76.00

273 7 Lê Thị Hường 25.9.1985 Hà Nội Y học cổ truyền Anh 13.0 51.0 17.0 81.00

274 8 Nguyễn Thị Thanh Hoa 31.01.1983 Hải Phòng Y học cổ truyền Anh 12.0 47.0 17.0 76.00

275 9 Lương Thị Dung 14.01.1984 Hải Dương Y học cổ truyền Anh 10.0 43.0 18.0 71.00

276 10 Bùi Việt Hùng 25.09.1982 Nam Định Y học cổ truyền Anh 10.0 42.0 15.0 67.00

277 11 Phương Thị Thanh Loan 12.11.1981 Bắc Ninh Y học cổ truyền Anh 14.0 39.0 13.0 66.00

278 12 Lê Ngọc Sơn 06.01.1983 Hưng Yên Y học cổ truyền Anh 13.0 38.0 14.0 65.00

279 13 Nguyễn Tiến Dũng 22.12.1975 Hà Nội Y học cổ truyền Anh 12.0 35.0 14.0 61.00

280 14 Phạm Quốc Đông 24.10.1974 Yên bái Y học cổ truyền Anh 13.0 39.0 12.0 64.00

281 15 Nguyễn Nữ Hải Yến 25.05.1984 Hà Nội Sinh lý học Anh 16.0 47.0 15.0 78.00

282 16 Lê Văn Giáp 03.10.1984 Quảng Ninh Tai Mũi Họng Anh 18.0 47.0 20.0 85.00

283 17 Nguyễn Hồng Quân 08.12.1982 Yên Bái Tai Mũi Họng Anh 17.0 42.0 19.0 78.00

284 18 Trịnh Duy Nin 01.6.1983 Hà Nội Tai Mũi Họng Anh 15.0 39.0 14.0 68.00

285 19 Nguyễn Thị Minh Hằng 16.3.1983 Hà Nội Tai Mũi Họng Anh 15.0 47.0 18.0 80.00

286 20 Nguyễn Trung Tuyến 24.02.1983 Hà Nội Tai Mũi Họng Anh 15.0 40.0 18.0 73.00

287 21 Hà Mạnh Hùng 10.06.1984 Phú Thọ Tai Mũi Họng Anh 13.0 35.0 19.0 67.00

288 22 Trần Văn Quang 28.02.1984 Bắc Giang Tai Mũi Họng Anh 14.0 36.0 12.0 62.00

289 23 Vũ Quang Chẩn 30.01.1981 Nam Định Tai Mũi Họng Anh 11.0 40.0 13.0 64.00

290 24 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22.08.1974 Hà Nội Tai Mũi Họng Anh 13.0 36.0 12.0 61.00

291 25 Đỗ Văn Tùng 03.08.1982 Thái Bình Tai Mũi Họng Anh 12.0 36.0 10.0 58.00

292 26 Nguyễn Trọng Cường 12.4.1984 Thanh Hoá Tai Mũi Họng Anh 13.0 40.0 12.0 65.00

293 27 Nguyễn Xuân Tiến 13.03.1983 Bắc Ninh Tai Mũi Họng Anh 12.0 37.0 12.0 61.00

294 28 La Phúc 28.7.1984 Thanh Hoá Tai Mũi Họng Anh 14.0 41.0 16.0 71.00

Page 11

Page 12: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

296 1 Vũ Thị Tâm Uyên 17.07.1984 Hải Dương Tai Mũi Họng Anh 16.0 41.0 14.0 71.00

297 2 Chu Thị Thuận 10.06.1985 Hải Phòng Thần kinh Anh 15.0 45.0 15.0 75.00

298 3 Phùng Chí Lân 13.11.1984 Hưng Yên Thần kinh Anh 15.0 47.0 15.0 77.00

299 4 Phan Đình Nghĩa 23.08.1983 Ninh Bình Tim mạch Anh 13.0 36.0 16.0 65.00

300 5 Khổng Đình Kỷ 07.10.1982 Vĩnh Phúc Tim mạch Anh 12.0 37.0 13.0 62.00

301 6 Nguyễn Khắc Linh 13.11.1980 Hải Dương Tim mạch Anh 14.0 41.0 13.0 68.00

302 7 Dương Thị Loan 14.10.1984 Hà Nội Tim mạch Anh 16.0 36.0 14.0 66.00

303 8 Đàm Thị Mỹ 11.12.1981 Nghệ An Tim mạch Anh 14.0 44.0 14.0 72.00

304 9 Nguyễn Ngọc Tân 23.03.1985 Quảng Ninh Tim mạch Anh 13.0 46.0 14.0 73.00

305 10 Bùi Tiến Đạt 21.7.1981 Hải Dương Tim mạch Anh 15.0 45.0 13.0 73.00

306 11 Nguyễn Thị Cẩm Bình 14.6.1984 Phú Thọ Tim mạch Anh 15.0 44.0 15.0 74.00

307 12 Nguyễn Văn Sơn 13.12.1982 Bắc Giang Tim mạch Anh 11.0 44.0 14.0 69.00

308 13 Phùng Thị Lý 18.09.1985 Hà Nội Tim mạch Anh 13.0 44.0 14.0 71.00

309 14 Lê Khánh Nga 09.11.1981 Hà Nội Tim mạch Anh 15.0 36.0 14.0 65.00

310 15 Trần Thị Vân 08.03.1978 Bắc Ninh Tim mạch Anh 12.0 47.0 14.0 73.00

311 16 Lê Tiến Dũng 23.8.1977 Hưng Yên Tim mạch Anh 10.0 40.0 12.0 62.00

312 17 Vũ Văn Tình 19.08.1982 Nghệ An Tim mạch Anh 9.0 37.0 12.0 58.00

313 18 Đặng Thị Thuận 23.06.1979 Hà Nội Tim mạch Anh 14.0 41.0 14.0 69.00

314 19 Tô Tiến Dũng 17.09.1983 Hưng Yên Tim mạch Anh 13.0 49.0 15.0 77.00

315 20 Trương Thị Phương Lan 20.01.1980 Tim mạch Anh 14.0 49.0 11.0 74.00

316 21 Nguyễn Văn Dũng 22.8.1982 Vĩnh Phúc Truyền nhiễm Anh 13.0 40.0 11.0 64.00

317 22 Dương Quốc Bảo 04.09.1985 Hà Nội Truyền nhiễm Anh 13.0 49.0 15.0 77.00

318 23 Bùi Thanh Hải 08.08.1982 Hà Nội Truyền nhiễm Anh 15.0 37.0 15.0 67.00

319 24 Đỗ Minh Hoàng 22.03.1981 Thanh Hoá Truyền nhiễm Anh 13.0 39.0 13.0 65.00

320 25 Nguyễn Thị Thu Hương 23.11.1983 Hải Dương Ung thư Anh 16.0 44.0 17.0 77.00

321 26 Trần Văn Nghĩa 07.04.1982 Bắc Ninh Ung thư Anh 16.0 48.0 14.0 78.00

322 27 Trần Văn Thông 13.6.1979 Nghệ An Ung thư Anh 13.0 44.0 13.0 70.00

Page 12

Page 13: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

323 28 Hoàng Minh Cương 08.09.1985 Thái Nguyên Ung thư Anh 14.0 49.0 15.0 78.00

324 29 Đỗ Thành Công 05.8.1985 Hưng Yên Ung thư Anh 16.0 47.0 15.0 78.00

325 30 Nguyễn Tuấn Anh 10.10.1984 Hưng Yên Ung thư Anh 16.0 42.0 13.0 71.00

326 1 Trần Xuân Vĩnh 08.07.1983 Yên Bái Ung thư Anh 15.0 44.0 14.0 73.00

327 2 Nguyễn Đức Long 10.12.1983 Hà Nội Ung thư Anh 12.0 45.0 16.0 73.00

328 3 Vũ Việt Anh 22.12.1983 Thái Nguyên Ung thư Anh 12.0 44.0 14.0 70.00

329 4 Trần Thị Thanh Thuý 18.09.1984 Thái Bình Ung thư Anh 13.0 47.0 16.0 76.00

330 5 Nguyễn Quang Thành 22.06.1984 Thái Bình Ung thư Anh 15.0 36.0 15.0 66.00

331 6 Cấn Xuân Hạnh 11.05.1983 Hà Nội Ung thư Anh 16.0 45.0 13.0 74.00

332 7 Đinh Ngọc Việt 10.02.1985 Tuyên Quang Ung thư Anh 15.0 49.0 10.0 74.00

333 8 Phạm Thị Tâm 20.09.1985 Hải Dương Vi sinh Anh 14.0 49.0 16.0 79.00

334 9 Đặng Đình Huân 10.07.1982 Bắc Giang Y dự phòng Anh 17.0 47.0 12.0 76.00

335 10 Nguyễn Ngọc Diệp 17.01.1977 Hà Nội Y tế công cộng Anh 16.0 52.0 18.0 86.00

336 11 Phạm Thị Thanh Nhàn 26.09.1976 Nam Định Y tế công cộng Anh 17.0 49.0 16.0 82.00

337 12 Hoàng Yến 22.09.1980 Hà Nội Y tế công cộng Anh 17.0 51.0 18.0 86.00

338 13 Trần Thị Hảo 01.04.1979 Thanh Hoá Y tế công cộng Anh 17.0 50.0 16.0 83.00

339 14 Đào Thanh Thuỷ 08.03.1979 Hà Nội Y tế công cộng Anh 17.0 51.0 16.0 84.00

340 15 Đặng Thi Bích Hằng 18.8.1987 Thái Bình Y tế công cộng Anh 17.0 53.0 18.0 88.00

341 16 Nguyễn Văn Tiến 20.01.1987 Vĩnh Phúc Y tế công cộng Anh 17.0 46.0 18.0 81.00

342 17 Mai Thị Dung 05.4.1984 Thanh Hoá Y tế công cộng Anh 17.0 46.0 16.0 79.00

343 18 Nguyễn Thị Hồng Lụa 20.05.1985 Ninh Bình Y tế công cộng Anh 17.0 46.0 16.0 79.00

344 19 Lê Thu Phương 25.09.1982 Hà Nội Y tế công cộng Anh 17.0 48.0 18.0 83.00

345 20 Hoàng Văn Quỳnh 14.07.1983 Hà Nội Y tế công cộng Anh 17.0 43.0 14.0 74.00

346 21 Lê Văn Ninh 02.05.1982 Hà Nội Y tế công cộng Anh 17.0 47.0 14.0 78.00

347 22 Lê Mai Hùng 23.08.1985 Thái Bình Y tế công cộng Anh 16.0 49.0 13.0 78.00

348 23 Nguyễn Lan Hương 22.08.1979 Hà Nội Y tế công cộng Anh 17.0 42.0 16.0 75.00

349 24 Vũ Kiên Trung 10.04.1981 Hà Nội Y tế công cộng Anh 17.0 41.0 14.0 72.00

Page 13

Page 14: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

350 25 Phạm Văn Giao 22.10.1985 Hà Nội Y tế công cộng Anh 17.0 45.0 14.0 76.00

351 26 Nguyễn Thị Lụa 21.07.1984 Hải Dương Y tế công cộng Anh 17.0 49.0 14.0 80.00

352 27 Nguyễn Hoàng Anh 22.09.1985 Hà Nội Y tế công cộng Anh 17.0 45.0 18.0 80.00

353 1 Nguyễn Minh Châu 08.05.1979 Hà Nam CĐ hình ảnh Pháp 12.0 54.0 16.0 82.00

354 2 Đỗ Thị Thu Thuỳ 09.11.1984 Hà Nội CĐ hình ảnh Pháp 15.0 52.0 16.0 83.00

355 3 Lê Thị Hải Yến 30.5.1984 Thanh Hoá Da liễu Pháp 15.0 50.5 16.0 81.50

356 4 Vũ Đình Kinh 01.01.1980 Thái Bình Gây mê hồi sức Pháp 14.0 47.0 14.0 75.00

357 5 Nguyễn Ngọc Vinh 01.08.1981 Hải Phòng Gây mê hồi sức Pháp 14.0 54.0 14.0 82.00

358 6 Hoàng Thị Thuỷ 27.09.1982 Thái Bình HH-TM Pháp 14.0 49.0 12.0 75.00

359 7 Điêu Thị Thuý Chuyên 08.07.1980 Sơn La Hoá sinh Pháp 14.0 51.0 16.0 81.00

360 8 Vũ Hoàng Huy 18.05.1984 Thái Nguyên Hồi sức cấp cứu Pháp 16.0 48.0 16.0 80.00

361 9 Nguyễn Thị Mỹ Thành 17.01.1983 Nghệ An Miễn dịch Pháp 0.00

362 10 Đoàn Nam Hưng 13.02.1978 Thanh Hoá Ngoại khoa Pháp 14.0 48.0 14.0 76.00

363 11 Nguyễn Đình Hiếu 20.01.1986 Nghệ An Ngoại khoa Pháp 14.0 47.0 14.0 75.00

364 12 Đặng Thị Thu Hà 26.6.1983 Hưng Yên Nhãn khoa Pháp 15.0 54.0 14.0 83.00

365 13 Đặng Hoàn Hảo 07.05.1982 Yên bái Nhãn khoa Pháp 14.0 54.0 14.0 82.00

366 14 Hoàng Thị Thu Lan 24.10.1982 Nghệ An Nhi khoa Pháp 14.0 54.0 12.0 80.00

367 15 Bùi Văn Dũng 22.11.1982 Thái Bình Nội khoa Pháp 16.0 53.0 16.0 85.00

368 16 Nguyễn Văn Mùi 12.02.1979 Hà Nội Nội khoa Pháp 19.0 52.5 20.0 91.50

369 17 Vũ Thị Kim Ngọc 01.02.1984 Hà Nội Nội khoa Pháp 15.0 54.0 16.0 85.00

370 18 Trịnh Việt Anh 14.03.1982 Hải Dương Nội khoa Pháp 14.0 54.0 16.0 84.00

371 19 Nguyễn Văn Chiến 05.3.1981 Thanh Hoá Nội khoa Pháp 13.0 50.0 16.0 79.00

372 20 Nguyễn Thị Kim Len 19.09.1981 Quảng Ninh Nội khoa Pháp 14.0 54.0 16.0 84.00

373 21 Đỗ Hồng Sơn 26.09.1982 Hà Nam Nội khoa Pháp 18.0 51.0 14.0 83.00

374 22 Phạm Thị Hồng Thuỳ 06.01.1983 Hưng Yên Răng Hàm Mặt Pháp 16.0 45.0 16.0 77.00

375 23 Nguyễn Thị Thuỷ Hà 19.11.1982 Sơn La Sản Phụ khoa Pháp 17.0 50.0 14.0 81.00

376 24 Vũ Mai Phương 20.08.1981 Hải Phòng Sản Phụ khoa Pháp 17.0 45.0 14.0 76.00

Page 14

Page 15: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

378 26 Trần Thế Quang 27.05.1983 Quảng Ninh Tai Mũi Họng Pháp 18.0 51.0 12.0 81.00

379 27 Đặng Thị Thu Hiền 20.08.1980 Tuyên Quang Tai Mũi Họng Pháp 17.0 41.0 14.0 72.00

380 28 Dương Thị Thuý 17.12.1981 Thái Nguyên Tai Mũi Họng Pháp 17.0 44.5 14.0 75.50

381 29 Hoàng Minh Trung 28.06.1982 Thanh Hoá Thần kinh Pháp 13.0 47.0 18.0 78.00

382 30 Nguyễn Thị Huyền Thu 26.04.1983 Hải Phòng Thần kinh Pháp 18.0 47.0 14.0 79.00

383 31 Nguyễn Thị Hồng Hảo 11.09.1980 Hà Nội Ung thư Pháp 16.0 52.0 16.0 84.00

384 32 Trần Thị Mai Hoa 10.01.1981 Hà Nội Y tế công cộng Pháp 16.0 49.5 12.0 77.50

385 33 Nguyễn Thị Hồng Hoa 16.02.1976 Hà Nội Y tế công cộng Pháp 16.0 51.0 20.0 87.00

Page 15

Page 16: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

Page 16

Page 17: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

Page 17

Page 18: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

Page 18

Page 19: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

Page 19

Page 20: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

Page 20

Page 21: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

Page 21

Page 22: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

Page 22

Page 23: KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ TƯƠNG …sdh.hmu.edu.vn/images/2014/Cao hoc 21 thi NN B1.pdf68 9 Trần Thị Minh Hải 19.05.1981 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu

Nghe hiểu Đọc viết Hội thoạiTTSBD Ngày sinh Nơi sinh

Điểm thiTổng cộngNgoại ngữChuyên ngànhHọ tên

Hà Nội, ngày 14 tháng 05 năm 2007

Người vào điểm Người kiểm tra Trưởng phòng đào tạo SĐH

Page 23