Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp1 1 Ngô Đức Anh 03/09/1978 Yên Bái CĐHA
2 2 Vũ Mạnh Biên 04/04/1981 Lai Châu CĐHA
3 3 Trịnh Văn Bỉnh 20/09/1985 Hà Nội CĐHA
4 4 Lê Thị Bình 26/04/1976 Thái Nguyên CĐHA
5 5 Quàng Văn Bun 22/05/1986 Sơn La CĐHA
6 6 Nguyễn Văn Cường 24/04/1977 Bắc Giang CĐHA
7 7 Phạm Quang Đại 05/10/1976 Hà Nam CĐHA
8 8 Vũ Bách Diệp 23/01/1975 Hải Phòng CĐHA
Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017Phòng thi số: 01 Địa điểm: GĐ 201-B3
8 8 Vũ Bách Diệp 23/01/1975 Hải Phòng CĐHA
9 9 Nguyễn Thị Điệp 20/08/1985 Hà Nội CĐHA
10 10 Phan Đăng Đồng 08/10/1986 Nghệ An CĐHA
11 11 Vũ Thế Đức 22/05/1970 Hải Dương CĐHA
12 12 Đoàn Minh Dũng 25/12/1982 Sơn La CĐHA
13 13 Hoàng Hữu Giang 17/11/1976 Bắc Giang CĐHA
14 14 Phạm Thị Thu Hà 10/01/1980 Thái Bình CĐHA
15 15 Nguyễn Văn Hải 25/03/1979 Hà Nội CĐHA
16 16 Cấn Xuân Hạnh 20/02/1977 Hà Giang CĐHA
17 17 Phan Văn Hiệp 20/10/1978 Nghệ An CĐHA
18 18 Nguyễn Thị Hiểu 16/08/1985 Hưng Yên CĐHA
19 19 Lê Huy Hoàng 21/04/1984 Hải Dương CĐHA
20 20 Bế Văn Hợp 27/04/1973 Hà Giang CĐHA20 20 Bế Văn Hợp 27/04/1973 Hà Giang CĐHA
21 21 Đoàn Văn Hùng 02/12/1981 Thanh Hóa CĐHA
22 22 Hoàng Mạnh Hùng 03/09/1979 Bắc Giang CĐHA
23 23 Phạm Thu Hương 24/08/1986 Hà Nội CĐHA
24 24 Hoàng Ngọc Huy 17/04/1979 Thanh Hóa CĐHA
25 25 Nguyễn Văn Huy 10/06/1984 Bắc Ninh CĐHA
26 26 Ngô Duy Khiêm 19/11/1975 Thái Nguyên CĐHA
27 27 Nguyễn Thị Kiều 20/10/1982 Nghệ An CĐHA
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp28 1 Đặng Văn Lệ 28/10/1983 Hải Dương CĐHA
29 2 Nguyễn Văn Thụ 15/04/1979 Thanh Hóa CĐHA
30 3 Tạ Anh Thuật 22/10/1977 Phú Thọ CĐHA
31 4 Nguyễn Gia Thường 30/08/1979 Bắc Ninh CĐHA
32 5 Phạm Xuân Thủy 28/01/1977 Hà Nội CĐHA
33 6 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19/08/1979 Phú Thọ CĐHA
34 7 Trịnh Xuân Tình 23/08/1985 Thanh Hóa CĐHA
35 8 Đoàn Ngọc Tới 11/09/1973 Hà Nội CĐHA
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 02 Địa điểm: GĐ 202-B3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
35 8 Đoàn Ngọc Tới 11/09/1973 Hà Nội CĐHA
36 9 Đặng Thị Ngoan 01/04/1983 Thái Bình CĐHA
37 10 Nguyễn Văn Nhân 16/05/1978 Bắc Ninh CĐHA
38 11 Phạm Hồng Quang 26/02/1973 Thái Bình CĐHA
39 12 Trần Thị Kim Liên 08/10/1973 Ninh Bình CĐHA
40 13 Hồ Nam Liên 03/08/1975 Hà Nội CĐHA
41 14 Trần Ngọc Long 27/12/1978 Hà Nội CĐHA
42 15 Vũ Quang Nam 20/10/1977 Bắc Giang CĐHA
43 16 Hoàng Xuân Nam 24/01/1975 Hà Nam CĐHA
44 17 Hoàng Minh Ngân 28/04/1972 Lai Châu CĐHA
45 18 Tạ Thị Nhung 17/12/1986 Hà Nội CĐHA
46 19 Lê Ngọc Quế 18/02/1982 Hà Nội CĐHA
47 20 Nguyễn Hữu Quyền 17/06/1984 Hà Nội CĐHA47 20 Nguyễn Hữu Quyền 17/06/1984 Hà Nội CĐHA
48 21 Nguyễn Văn Sáng 28/05/1978 Hà Giang CĐHA
49 22 Phạm Công Tặng 17/11/1973 Hà Nội CĐHA
50 23 Phạm Văn Thắng 26/01/1980 Yên Bái CĐHA
51 24 Nguyễn Hữu Thanh 31/10/1981 Hải Dương CĐHA
52 25 Dương Ngô Thi 20/02/1984 Bắc Giang CĐHA
53 26 Nguyễn Trọng Thọ 16/04/1986 Nghệ An CĐHA
54 27 Đỗ Thị Thơm 19/01/1982 Yên Bái CĐHA
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp55 1 Nguyễn Thị Trang 20/07/1983 Hà Giang CĐHA
56 2 Nguyễn Minh Trí 01/01/1984 Thanh Hóa CĐHA
57 3 Lý Kiên Trung 25/10/1983 Lạng Sơn CĐHA
58 4 Trần Thanh Tuấn 25/07/1970 Hà Nam CĐHA
59 5 Chu Văn Tuấn 25/05/1983 Vĩnh Phúc CĐHA
60 6 Hồ Mạnh Tuấn 21/09/1989 Hà Nội CĐHA
61 7 Triệu Thị Vân 10/11/1983 Yên Bái CĐHA
62 8 Kiều Đức Vinh 07/10/1986 Sơn La CĐHA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 03 Địa điểm: GĐ 203-B3
62 8 Kiều Đức Vinh 07/10/1986 Sơn La CĐHA
63 9 Nguyễn Ngọc Vững 12/02/1984 Thái Bình CĐHA
64 10 Đoàn Vũ Minh Anh 19/11/1988 Hải Phòng Da liễu
65 11 Phạm Thị Hồng Ánh 13/08/1986 Hải Dương Da liễu
66 12 Cao Thị Ngọc Diệp 21/09/1984 Hà Nội Da liễu
67 13 Đinh Thị Hải 15/02/1986 Hà Nội Da liễu
68 14 Bùi Thị Hằng Hoa 29/05/1983 Nam Định Da liễu
69 15 Lại Thu Hồng 19/08/1983 Hà Nội Da liễu
70 16 Trần Thị Thu Hương 31/08/1974 Hà Nội Da liễu
71 17 Lê Anh Lâm 26/06/1976 Thanh Hóa Da liễu
72 18 Lường Văn Nghị 28/02/1982 Sơn La Da liễu
73 19 Trịnh Văn Nghĩa 02/01/1977 Thanh Hóa Da liễu
74 20 Trần Thị Ngoan 03/12/1976 Hà Tĩnh Da liễu74 20 Trần Thị Ngoan 03/12/1976 Hà Tĩnh Da liễu
75 21 Đỗ Ánh Nguyệt 21/03/1970 Bắc Giang Da liễu
76 22 Lưu Thị Quỳnh 07/06/1985 Nam Định Da liễu
77 23 Lê Thế Thiệp 15/08/1968 Bắc Ninh Da liễu
78 24 Nguyễn Đức Toàn 06/12/1973 Hà Nội Da liễu
79 25 Nguyễn Thu Trang 17/09/1987 Hà Nội Da liễu
80 26 Vũ Thu Trang 08/07/1984 Hà Nội Da liễu
81 27 Lê Quốc Việt 05/12/1975 Hải Phòng Da liễu
82 28 Nguyễn Thị Yến 03/10/1987 Thái Bình Da liễu
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp83 1 Lê Thị Kim Dung 01/08/1986 Nghệ An HH - TM
84 2 Nguyễn Quang Đạt 29/11/1986 Yên Bái HH - TM
85 3 Nguyễn Hồng Hạnh 18/06/1983 Bắc Giang HH - TM
86 4 Trần Văn Hoằng 09/11/1981 Yên Bái HH - TM
87 5 Trần Đình Huy 19/08/1988 Quảng Bình HH - TM
88 6 Nguyễn Thị Huyền 23/03/1986 Hải Dương HH - TM
89 7 Phạm Thế Hùng 21/05/1977 Ninh Bình HH - TM
90 8 Nguyễn Thị Hưng 08/07/1989 Hà Nội HH - TM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 04 Địa điểm: GĐ 204-B3
90 8 Nguyễn Thị Hưng 08/07/1989 Hà Nội HH - TM
91 9 Nguyễn Thị Kim Hương 23/09/1979 Điện Biên HH - TM
92 10 Nguyễn Thị Thanh Lịch 24/08/1986 Hải Dương HH - TM
93 11 Ngô Thị Phương Loan 25/06/1984 Hà Nội HH - TM
94 12 Nguyễn Thanh Luyến 07/12/1986 Hải Dương HH - TM
95 13 Đỗ Thái Phượng 11/11/1988 Bắc Giang HH - TM
96 14 Ngọc Thị Thuý 22/12/1986 Bắc Kạn HH - TM
97 15 Trần Văn Vinh 08/08/1986 Nghệ An HH - TM
98 16 Phạm Đình Giang 17/02/1984 Hải Dương Hoá sinh
99 17 Phạm Thị Thuý 08/10/1986 Hà Nam Hoá sinh
100 18 Nguyễn Ngọc Hà 16/08/1980 Phú Thọ Vi sinh Y học
101 19 Đoàn Thị Hồng Hạnh 07/10/1975 Yên Bái Vi sinh Y học
102 20 Nguyễn Thị Huyền 07/11/1981 Thái Nguyên Vi sinh Y học102 20 Nguyễn Thị Huyền 07/11/1981 Thái Nguyên Vi sinh Y học
103 21 Đào Quang Trung 19/05/1986 Thái Bình Vi sinh Y học
104 22 Lê Văn Phong 12/07/1975 Nghệ An Giải phẫu bệnh
105 23 Dương Minh Phương 02/08/1980 Vĩnh Phúc Giải phẫu bệnh
106 24 Nguyễn Thị Quý 06/05/1987 Bắc Giang Giải phẫu bệnh
107 25 Triệu Thị Tưởng 13/08/1983 Quảng Ninh Giải phẫu bệnh
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp108 1 Nguyễn Văn Du 13/06/1977 Thanh Hóa KTY học CN XN
109 2 Nguyễn Thu Hà 06/09/1985 Bắc Giang KTY học CN XN
110 3 Nguyễn Việt Hà 26/08/1975 Hà Nội KTY học CN XN
111 4 Vũ Thị Hằng 04/04/1986 Hải Phòng KTY học CN XN
112 5 Nguyễn Minh Huệ 30/10/1986 Hà Nội KTY học CN XN
113 6 Hoàng Thị Thu Lý 15/10/1981 Bắc Giang KTY học CN XN
114 7 Lỗ Anh Ngọc 25/11/1987 Hà Nội KTY học CN XN
115 8 Đặng Minh Phương 15/05/1981 Ninh Bình KTY học CN XN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 05 Địa điểm: GĐ 205-B3
115 8 Đặng Minh Phương 15/05/1981 Ninh Bình KTY học CN XN
116 9 Lê Thị Phương 30/10/1973 Lạng Sơn KTY học CN XN
117 10 Lê Đình Quế 23/01/1979 Thanh Hóa KTY học CN XN
118 11 Nguyễn Duy Thìn 16/05/1964 Hưng Yên KTY học CN XN
119 12 Nguyễn Thị Kim Thu 02/06/1974 Hà Nội KTY học CN XN
120 13 Tôn Ái Thục 08/11/1971 Hà Nội KTY học CN XN
121 14 Nguyễn Đức Tuấn 22/03/1984 Thanh Hóa KTY học CN XN
122 15 Vũ Thị Xuân 07/05/1974 Bắc Ninh KTY học CN XN
123 16 Đặng Phương Anh 13/01/1984 Hà Nội Ung thư
124 17 Thân Văn Bằng 14/04/1979 Bắc Giang Ung thư
125 18 Bùi Mạnh Cường 12/09/1989 Vĩnh Phúc Ung thư
126 19 Nguyễn Thị Hiền 11/07/1989 Phú Thọ Ung thư
127 20 Đỗ Thị Hịu 16/11/1983 Hà Nội Ung thư127 20 Đỗ Thị Hịu 16/11/1983 Hà Nội Ung thư
128 21 Nguyễn Đăng Kiệt 09/07/1987 Hà Nội Ung thư
129 22 Lương Văn Nhật 19/05/1984 Thái Bình Ung thư
130 23 Nguyễn Anh Tuấn 23/08/1984 Hà Nội Ung thư
131 24 Nguyễn Minh Tuấn 20/05/1986 Phú Thọ Ung thư
132 25 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 27/02/1985 Lào Cai Ung thư
133 26 Nguyễn Thị Minh Thuỷ 21/07/1972 Phú Thọ Lao
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp134 1 Trần Tuấn Anh 29/09/1983 Phú Thọ Ngoại khoa
135 2 Loan Tám Bảy 27/03/1987 Quảng Ninh Ngoại khoa
136 3 Hà Thanh Bình 13/02/1983 Lạng Sơn Ngoại khoa
137 4 Phạm Đăng Bình 08/05/1981 Bắc Giang Ngoại khoa
138 5 Phạm Văn Bắc 01/11/1983 Hưng Yên Ngoại khoa
139 6 Nguyễn Xuân Chiến 14/05/1980 Phú Thọ Ngoại khoa
140 7 Nguyễn Thành Chung 12/08/1981 Tuyên Quang Ngoại khoa
141 8 Lê Văn Cường 02/05/1988 Nghệ An Ngoại khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 06 Địa điểm: GĐ 301-B3
141 8 Lê Văn Cường 02/05/1988 Nghệ An Ngoại khoa
142 9 Lèo Văn Doa 14/12/1972 Sơn La Ngoại khoa
143 10 Đàm Thận Dũng 20/04/1983 Bắc Ninh Ngoại khoa
144 11 Nguyễn Trường Dũng 11/10/1980 Sơn La Ngoại khoa
145 12 Bùi Văn Dương 22/12/1985 Hòa Bình Ngoại khoa
146 13 Tạ Minh Đạo 25/03/1989 Hà Nội Ngoại khoa
147 14 Lường Văn Đoạn 16/09/1977 Điện Biên Ngoại khoa
148 15 Hoàng Văn Đôi 24/12/1985 Yên Bái Ngoại khoa
149 16 Liễu Hải Đông 22/08/1985 Thái Nguyên Ngoại khoa
150 17 Bùi Trường Giang 01/02/1984 Hà Nam Ngoại khoa
151 18 Chu Trần Giang 15/12/1979 Cao Bằng Ngoại khoa
152 19 Đinh Thanh Giáo 02/12/1984 Quảng Bình Ngoại khoa
153 20 Mạc Duy Hải 25/10/1984 Hải Dương Ngoại khoa
154 21 Ngô Văn Hảo 02/03/1977 Phú Thọ Ngoại khoa154 21 Ngô Văn Hảo 02/03/1977 Phú Thọ Ngoại khoa
155 22 Lê Trung Hậu 25/04/1986 Hà Nội Ngoại khoa
156 23 Hoàng Trung Hiếu 10/05/1984 Yên Bái Ngoại khoa
157 24 Cao Đắc Hiệp 02/10/1986 Vĩnh Phúc Ngoại khoa
158 25 Trương Minh Hiếu 20/08/1982 Thanh Hóa Ngoại khoa
159 26 Trần Đình Hoàn 08/10/1986 Nam Định Ngoại khoa
160 27 Nguyễn Quốc Huy 04/01/1986 Hải Dương Ngoại khoa
161 28 Nguyễn Văn Huyên 26/03/1986 Cao Bằng Ngoại khoa
162 29 Đàm Quang Hùng 23/01/1977 Thanh Hóa Ngoại khoa
163 30 Nguyễn Trọng Hùng 28/12/1985 Nghệ An Ngoại khoa
660 31 Nguyễn Tuấn Anh 22/09/1990 Quảng Bình Ngoại khoa
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tênKý ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp164 1 Phạm Quang Hưng 29/01/1984 Hà Nội Ngoại khoa165 2 Đào Trung Kiên 29/04/1976 Hà Giang Ngoại khoa166 3 Nguyễn Duy Linh 28/08/1989 Thanh Hóa Ngoại khoa167 4 Nguyễn Thế Linh 27/06/1985 Hải Dương Ngoại khoa168 5 Hà Trọng Lưu 07/09/1987 Cao Bằng Ngoại khoa169 6 Nguyễn Phương Nam 18/11/1980 Bắc Giang Ngoại khoa170 7 Trương Đình Ngọc 21/08/1979 Vĩnh Phúc Ngoại khoa171 8 Nguyễn Quốc Oai 26/02/1986 Hà Nội Ngoại khoa172 9 Hoàng Anh Phương 20/11/1983 Quảng Bình Ngoại khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 07 Địa điểm: GĐ 302-B3
172 9 Hoàng Anh Phương 20/11/1983 Quảng Bình Ngoại khoa173 10 Nguyễn Thanh Phương 01/05/1984 Quảng Ninh Ngoại khoa174 11 Nông Hồng Quang 04/09/1985 Cao Bằng Ngoại khoa175 12 Đào Mạnh Thanh 21/06/1988 Hải Dương Ngoại khoa176 13 Nguyễn Hoàng Thanh 23/09/1986 Hòa Bình Ngoại khoa177 14 Bùi Quang Thái 19/04/1987 Hà Giang Ngoại khoa178 15 Hà Văn Thành 22/03/1985 Bắc Giang Ngoại khoa179 16 Nguyễn Văn Thành 19/08/1971 Hải Dương Ngoại khoa180 17 Nguyễn Hồng Thiên 16/04/1984 Hải Dương Ngoại khoa181 18 Bùi Quang Thiều 02/09/1976 Hải Dương Ngoại khoa182 19 Hoàng Thị Thơ 09/01/1985 Hà Giang Ngoại khoa183 20 Bùi Văn Thuỳ 26/08/1988 Hà Giang Ngoại khoa184 21 Lê Minh Thuỷ 04/10/1982 Nghệ An Ngoại khoa185 22 Nông Văn Tiến 10/10/1971 Bắc Giang Ngoại khoa186 23 Phạm Anh Tiến 04/01/1967 Yên Bái Ngoại khoa187 24 Lường Văn Toản 28/03/1986 Lai Châu Ngoại khoa187 24 Lường Văn Toản 28/03/1986 Lai Châu Ngoại khoa188 25 Nguyễn Trí Tuân 15/09/1979 Bắc Giang Ngoại khoa189 26 Diệp Quốc Tuấn 11/11/1983 Bắc Giang Ngoại khoa190 27 Đỗ Hữu Tuấn 01/07/1983 Hà Nội Ngoại khoa191 28 Sỹ Danh Tụ 21/10/1984 Hà Nội Ngoại khoa192 29 Trần Văn Trà 30/09/1981 Nghệ An Ngoại khoa193 30 Nguyễn Hải Triều 11/11/1975 Thanh Hóa Ngoại khoa194 31 Ma Thế Vĩnh 23/03/1988 Bắc Kạn Ngoại khoa
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp195 1 Phạm Thị Quỳnh Anh 18/10/1985 Lào Cai GMHS
196 2 Trần Xuân Bằng 10/11/1982 Vĩnh Phúc GMHS
197 3 Đinh Quang Cảnh 06/06/1982 Yên Bái GMHS
198 4 Lò Văn Chiên 30/07/1980 Điện Biên GMHS
199 5 Nguyễn Duy Chiến 27/10/1969 Hà Nội GMHS
200 6 Trịnh Mạnh Cường 21/08/1977 Tuyên Quang GMHS
201 7 Nguyễn Thị Ngọc Hà 04/09/1984 Hải Dương GMHS
202 8 Hoàng Thị Hạnh 17/08/1987 Thanh Hóa GMHS
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 08 Địa điểm: GĐ 303-B3
202 8 Hoàng Thị Hạnh 17/08/1987 Thanh Hóa GMHS
203 9 Trần Nguyên Hãn 20/10/1986 Hải Phòng GMHS
204 10 Bùi Thu Hiền 27/06/1986 Hải Phòng GMHS
205 11 Hoàng Tiến Hoan 14/12/1977 Yên Bái GMHS
206 12 Nguyễn Văn Khánh 09/03/1985 Hà Nội GMHS
207 13 Cao Đăng Lâm 25/02/1984 Thái Bình GMHS
208 14 Đinh Công Luyện 02/08/1982 Thái Nguyên GMHS
209 15 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 09/09/1985 Nghệ An GMHS
210 16 Hồ Xuân Ngọc 10/05/1971 Nghệ An GMHS
211 17 Lê Trung Thanh 04/10/1970 Vĩnh Phúc GMHS
212 18 Lê Huy Thành 20/06/1986 Thái Bình GMHS
213 19 Nguyễn Đức Thăng 17/12/1982 Bắc Ninh GMHS
214 20 Nguyễn Mạnh Thắng 19/08/1978 Bắc Giang GMHS214 20 Nguyễn Mạnh Thắng 19/08/1978 Bắc Giang GMHS
215 21 Đặng Văn Tuấn 19/05/1979 Nam Định GMHS
216 22 Lường Văn Thoa 18/12/1987 Điện Biên GMHS
217 23 Vũ Văn Vang 16/07/1977 Bắc Giang GMHS
218 24 Nguyễn Thị Kim Yến 06/10/1989 Phú Thọ GMHS
219 25 Trần Thị Hải Yến 16/10/1988 Hải Dương GMHS
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp220 1 Lê Văn An 02/09/1988 Nghệ An Nội khoa
221 2 Nguyễn Nguyệt Anh 19/10/1985 Hà Nội Nội khoa
222 3 Trần Ngọc Anh 06/12/1982 Hà Nam Nội khoa
223 4 Cao Hữu Bẩy 05/11/1973 Tuyên Quang Nội khoa
224 5 Thân Văn Bẩy 02/09/1975 Bắc Giang Nội khoa
225 6 Phan Thị Bình 27/11/1973 Nghệ An Nội khoa
226 7 Nguyễn Trọng Cảnh 17/09/1981 Hải Phòng Nội khoa
227 8 Nguyễn Thị Châu 29/10/1975 Lai Châu Nội khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 09 Địa điểm: GĐ 304-B3
227 8 Nguyễn Thị Châu 29/10/1975 Lai Châu Nội khoa
228 9 Vũ Huệ Chi 11/06/1984 Hưng Yên Nội khoa
229 10 Hà Thị Dần 01/09/1974 Phú Thọ Nội khoa
230 11 Nguyễn Hồng Diễn 07/03/1975 Hà Nội Nội khoa
231 12 Nguyễn Đăng Định 29/10/1982 Nam Định Nội khoa
232 13 Nguyễn Thị Độ 19/02/1978 Phú Thọ Nội khoa
233 14 Lê Quỳnh Giang 29/12/1985 Quảng Ninh Nội khoa
234 15 Nguyễn Hoàng Giang 22/12/1985 Hà Nội Nội khoa
235 16 Nguyễn Chí Hanh 04/11/1982 Hà Nội Nội khoa
236 17 Trần Thị Hà 04/02/1986 Hưng Yên Nội khoa
237 18 Lê Văn Hài 11/04/1985 Hưng Yên Nội khoa
238 19 Trần Hồng Hải 21/04/1980 Phú Thọ Nội khoa
239 20 Lê Thị Hạnh 20/08/1988 Thanh Hóa Nội khoa239 20 Lê Thị Hạnh 20/08/1988 Thanh Hóa Nội khoa
240 21 Đỗ Thị Thu Hằng 05/08/1985 Ninh Bình Nội khoa
241 22 Nguyễn Minh Hằng 30/08/1988 Yên Bái Nội khoa
242 23 Phan Thị Cẩm Hằng 06/05/1983 Quảng Bình Nội khoa
243 24 Nguyễn Thị Hậu 11/07/1982 Hưng Yên Nội khoa
244 25 Nguyễn Đức Hậu 20/01/1980 Hải Dương Nội khoa
245 26 Nguyễn Đức Hiếu 29/11/1983 Hà Nội Nội khoa
246 27 Trần Thu Hiền 19/10/1982 Điện Biên Nội khoa
247 28 Bùi Văn Hiển 15/11/1984 Hòa Bình Nội khoa
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp248 1 Vũ Thị Thu Hoàn 15/11/1985 Hải Dương Nội khoa
249 2 Đinh Thị Thanh Huyền 08/12/1987 Hà Nam Nội khoa
250 3 Ma Chương Hưng 05/09/1981 Thái Nguyên Nội khoa
251 4 Hoàng Minh Khôi 07/02/1974 Yên Bái Nội khoa
252 5 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/11/1982 Hà Tĩnh Nội khoa
253 6 Phạm Thị Bích Liên 22/10/1972 Hà Nội Nội khoa
254 7 Dương Thị Thùy Linh 04/04/1986 Thái Bình Nội khoa
255 8 Dương Thùy Loan 01/07/1983 Hà Giang Nội khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 10 Địa điểm: GĐ 101-B3
255 8 Dương Thùy Loan 01/07/1983 Hà Giang Nội khoa
256 9 Đỗ Thị Lý 20/06/1986 Hà Nội Nội khoa
257 10 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/01/1987 Thái Bình Nội khoa
258 11 Đỗ Quốc Minh 12/08/1983 Thanh Hóa Nội khoa
259 12 Trần Tiến Mừng 01/06/1985 Thái Bình Nội khoa
260 13 Đào Thị Thùy Nguyên 16/02/1986 Hà Nội Nội khoa
261 14 Dương Thị Nhài 17/07/1987 Hà Nội Nội khoa
262 15 Nguyễn Thị Nhàn 12/05/1979 Hà Nam Nội khoa
263 16 Trần Thị Tuyết Nhung 01/08/1973 Phú Thọ Nội khoa
264 17 Phạm Văn Ninh 19/09/1984 Điện Biên Nội khoa
265 18 Doãn Thị Nụ 26/04/1973 Hà Nội Nội khoa
266 19 Lường Văn Phong 18/04/1978 Điện Biên Nội khoa
267 20 Phùng Thị Thu Phương 16/12/1985 Phú Thọ Nội khoa267 20 Phùng Thị Thu Phương 16/12/1985 Phú Thọ Nội khoa
268 21 Triệu Sinh Phượng 17/03/1988 Thái Nguyên Nội khoa
269 22 Nguyễn Thị Quí 02/06/1986 Thanh Hóa Nội khoa
270 23 Vũ Thị Quyến 15/02/1986 Nghệ An Nội khoa
271 24 Lê Minh Quý 10/05/1977 Thanh Hóa Nội khoa
272 25 Phạm Bá Quỳnh 03/12/1983 Điện Biên Nội khoa
273 26 Nguyễn Đình Sơn 05/08/1986 Nghệ An Nội khoa
274 27 Nguyễn Văn Tăng 02/06/1984 Hải Phòng Nội khoa
275 28 Nguyễn Trung Tâm 17/04/1972 Thanh Hóa Nội khoa
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp276 1 Phạm Thị Thanh Tâm 15/11/1971 Vĩnh Phúc Nội khoa
277 2 Nguyễn Trung Thành 06/03/1987 Tuyên Quang Nội khoa
278 3 Trần Thị Thanh Thảo 26/09/1982 Thái Nguyên Nội khoa
279 4 Nguyễn Toàn Thắng 05/04/1975 Hà Nội Nội khoa
280 5 Trần Mạnh Thắng 28/03/1971 Hà Nội Nội khoa
281 6 Lê Văn Thọ 18/11/1989 Thanh Hóa Nội khoa
282 7 Vũ Đức Thuận 21/02/1976 Lai Châu Nội khoa
283 8 Phạm Thị Thuý 08/05/1984 Lào Cai Nội khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 11 Địa điểm: GĐ 102-B3
283 8 Phạm Thị Thuý 08/05/1984 Lào Cai Nội khoa
284 9 Dương Văn Thuỳ 05/04/1987 Bắc Kạn Nội khoa
285 10 Cao Thị Thu Thuỷ 09/08/1975 Yên Bái Nội khoa
286 11 Nguyễn Văn Tiến 18/07/1985 Hà Nội Nội khoa
287 12 Nguyễn Khắc Tiệp 12/05/1986 Nghệ An Nội khoa
288 13 Nguyễn Thị Dương Tuyết 11/11/1976 Nghệ An Nội khoa
289 14 Võ Thị Tuyết 19/02/1985 Nghệ An Nội khoa
290 15 Lưu Thị Trọng 23/10/1985 Hà Nội Nội khoa
291 16 Nguyễn Mạnh Trung 09/01/1971 Nghệ An Nội khoa
292 17 Ngô Quang Truy 26/03/1974 Nghệ An Nội khoa
293 18 Nguyễn Khắc Trực 24/06/1977 Hà Nội Nội khoa
294 19 Trần Thị Thùy Vân 11/07/1985 Nghệ An Nội khoa
295 20 Lê Đức Vượng 12/06/1982 Thanh Hóa Nội khoa295 20 Lê Đức Vượng 12/06/1982 Thanh Hóa Nội khoa
296 21 Nguyễn Thị Hải Yến 23/03/1985 Hải Dương Nội khoa
297 22 Đinh Hoàng Ân 21/01/1975 Cà Mau PHCN
298 23 Nguyễn Lương Bảy 28/02/1972 Hà Tĩnh PHCN
299 24 Tẩn Thị Liều 12/06/1983 Sơn La PHCN
300 25 Lý Thị Vân Quyên 14/10/1983 Lào Cai PHCN
301 26 Vũ Thị Minh Thanh 26/03/1986 Phú Thọ PHCN
302 27 Phạm Thị Thanh Thảo 04/12/1977 Thái Bình PHCN
303 28 Hoàng Mạnh Thắng 09/04/1977 Hà Nội PHCN
304 29 Đoàn Văn Kiên 27/02/1979 Hải Phòng Y pháp
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp305 1 Đặng Ngọc Anh 10/06/1987 Nghệ An HSCC
306 2 Trần Văn Chung 09/09/1977 Thanh Hóa HSCC
307 3 Trương Văn Dũng 05/08/1983 Thanh Hóa HSCC
308 4 Phạm Văn Dương 27/08/1987 Lào Cai HSCC
309 5 Nguyễn Văn Đào 29/04/1978 Thái Nguyên HSCC
310 6 Nguyễn Kông Hải 20/08/1986 Hải Phòng HSCC
311 7 Hoàng Tiến Hảo 18/09/1981 Yên Bái HSCC
312 8 Phạm Lương Hiền 17/07/1986 Hải Dương HSCC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 12 Địa điểm: GĐ 203-HĐD
312 8 Phạm Lương Hiền 17/07/1986 Hải Dương HSCC
313 9 Nguyễn Tuấn Hiệp 29/08/1982 Hải Dương HSCC
314 10 Ngô Văn Hợi 18/01/1982 Thanh Hóa HSCC
315 11 Nguyễn Thế Hùng 13/01/1975 Tuyên Quang HSCC
316 12 Trần Thị Thanh Huyền 11/03/1985 Thái Nguyên HSCC
317 13 Chu Xuân Khánh 03/12/1988 Hòa Bình HSCC
318 14 Nguyễn Tiến Lâm 08/05/1985 Hà Nội HSCC
319 15 Bùi Tiến Lực 10/01/1977 Thanh Hóa HSCC
320 16 Trương Hữu Mạnh 09/10/1989 Bắc Ninh HSCC
321 17 Đặng Hà Nam 27/04/1979 Bắc Ninh HSCC
322 18 Hà Giang Nam 27/10/1976 Phú Thọ HSCC
323 19 Lữ Hồng Nam 14/04/1985 Thanh Hóa HSCC
324 20 Ngô Tây Nam 16/11/1984 Bắc Ninh HSCC324 20 Ngô Tây Nam 16/11/1984 Bắc Ninh HSCC
325 21 Hàn Khánh Ninh 22/03/1988 Hà Nội HSCC
326 22 Phùng Minh Quang 01/03/1984 Hà Nội HSCC
327 23 Nguyễn Xuân Quảng 02/09/1986 Nghệ An HSCC
328 24 Quàng Văn Tại 03/06/1982 Điện Biên HSCC
329 25 Đỗ Xuân Thắng 20/07/1988 Thanh Hóa HSCC
330 26 Trần Văn Thắng 08/04/1987 Vĩnh Phúc HSCC
331 27 Sằm Tư Thế 07/11/1986 Bắc Kạn HSCC
332 28 Nguyễn Thanh Thuyết 15/07/1971 Vĩnh Phúc HSCC
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp333 1 Bùi Xuân Thuỷ 15/11/1988 Nghệ An HSCC
334 2 Bùi Văn Thụ 05/10/1987 Hòa Bình HSCC
335 3 Lê Thế Tiến 10/07/1982 Hải Dương HSCC
336 4 Hoàng Mạnh Tuấn 23/11/1982 Hà Nội HSCC
337 5 Lê Anh Tuấn 11/04/1981 Nghệ An HSCC
338 6 Hoàng Trọng Tuệ 07/04/1984 Hà Nội HSCC
339 7 Nguyễn Văn Tuy 10/01/1980 Lào Cai HSCC
340 8 Mai Thanh Tùng 15/02/1983 Thanh Hóa HSCC
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 13 Địa điểm: GĐ 205-HĐD
340 8 Mai Thanh Tùng 15/02/1983 Thanh Hóa HSCC
341 9 Lường Hoàng Trường 19/03/1983 Sơn La HSCC
342 10 Nguyễn Văn Trường 18/04/1984 Bắc Giang HSCC
343 11 Hoàng Đăng Tý 05/02/1985 Hà Nội HSCC
344 12 Nguyễn Hải Yến 24/09/1985 Quảng Ninh HSCC
345 13 Bùi Thị Hải Anh 05/06/1983 Hà Tĩnh Tai Mũi Họng
346 14 Vũ Thị Lan Anh 29/07/1976 Yên Bái Tai Mũi Họng
347 15 Hà Duy Cường 17/10/1986 Thanh Hóa Tai Mũi Họng
348 16 Đinh Văn Đoài 05/11/1985 Ninh Bình Tai Mũi Họng
349 17 Nguyễn Thị Đông 10/05/1987 Hà Nội Tai Mũi Họng
350 18 Đỗ Thị Hằng 23/11/1983 Hà Nội Tai Mũi Họng
351 19 Hoàng Ngọc Hưng 21/03/1984 Hải Dương Tai Mũi Họng
352 20 Lưu Văn Kính 05/08/1984 Hà Giang Tai Mũi Họng352 20 Lưu Văn Kính 05/08/1984 Hà Giang Tai Mũi Họng
353 21 Đặng Tiến Lâm 26/01/1982 Nam Định Tai Mũi Họng
354 22 Trần Thị Quỳnh Liên 02/08/1983 Nghệ An Tai Mũi Họng
355 23 Nguyễn Hải Linh 08/06/1986 Hà Nội Tai Mũi Họng
356 24 Nguyễn Mạnh Linh 08/09/1983 Thanh Hóa Tai Mũi Họng
357 25 Nguyễn Trọng Long 10/12/1969 Bắc Giang Tai Mũi Họng
358 26 Chử Thế Lợi 05/04/1987 Hà Nội Tai Mũi Họng
359 27 Hà Văn Nam 26/11/1983 Vĩnh Phúc Tai Mũi Họng
360 28 Hà Thị Tuyết 09/04/1986 Thanh Hóa Tai Mũi HọngCán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp361 1 Vũ Thị Vân Anh 30/03/1986 Bắc Ninh Nhi khoa
362 2 Lê Thị Nguyệt Ánh 20/05/1981 Hà Nội Nhi khoa
363 3 Hứa Thị Hồng Chuyên 09/03/1984 Yên Bái Nhi khoa
364 4 Nghiêm Thị Dung 18/12/1983 Bắc Ninh Nhi khoa
365 5 Nguyễn Thúy Dung 26/06/1982 Nghệ An Nhi khoa
366 6 Trần Thị Duyên 30/09/1985 Hà Nam Nhi khoa
367 7 Đỗ Thị Dừa 08/01/1986 Hưng Yên Nhi khoa
368 8 Nguyễn Văn Đoài 21/11/1984 Phú Thọ Nhi khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 14 Địa điểm: GĐ 304A-B3
368 8 Nguyễn Văn Đoài 21/11/1984 Phú Thọ Nhi khoa
369 9 Phạm Văn Đức 27/10/1973 Bắc Giang Nhi khoa
370 10 Trần Thanh Hải 15/10/1986 Phú Thọ Nhi khoa
371 11 Đỗ Thị Hạnh 18/04/1986 Vĩnh Phúc Nhi khoa
372 12 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 06/04/1986 Bắc Giang Nhi khoa
373 13 Lưu Thị Việt Hằng 17/10/1987 Hà Nội Nhi khoa
374 14 Vũ Thị Thu Hiền 13/11/1986 Hà Nội Nhi khoa
375 15 Nguyễn Thị Hoa 21/09/1985 Hải Dương Nhi khoa
376 16 Trần Thị Ánh Hồng 27/07/1987 Nam Định Nhi khoa
377 17 Ma Thị Huyến 28/12/1985 Bắc Kạn Nhi khoa
378 18 Bùi Thị Khuyên 05/07/1986 Hòa Bình Nhi khoa
379 19 Ngô Thị Lan 26/12/1987 Thanh Hóa Nhi khoa
380 20 Lê Thùy Linh 20/12/1984 Lào Cai Nhi khoa380 20 Lê Thùy Linh 20/12/1984 Lào Cai Nhi khoa
381 21 Phạm Thị Tuyết Linh 18/08/1986 Hải Dương Nhi khoa
382 22 Hoàng Thị Luyến 25/03/1979 Hà Nội Nhi khoa
383 23 Nguyễn Thị Yến Ly 23/10/1985 Phú Thọ Nhi khoa
384 24 Hà Thị Nga 14/05/1986 Nam Định Nhi khoa
385 25 Phạm Thị Thanh Nga 18/12/1986 Nam Định Nhi khoa
386 26 Vương Thị Minh Nguyệt 23/11/1985 Nghệ An Nhi khoa
387 27 Vũ Văn Phú 28/06/1987 Nam Định Nhi khoa
388 28 Nguyễn Thị Thu Phương 05/11/1987 Hà Nội Nhi khoa
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp389 1 Giang Thị Như Quỳnh 14/10/1983 Thái Nguyên Nhi khoa
390 2 Thân Thị Sa 04/06/1980 Bắc Giang Nhi khoa
391 3 Trần Văn Sâm 20/02/1987 Hưng Yên Nhi khoa
392 4 Nguyễn Thị Thanh 12/06/1980 Ninh Bình Nhi khoa
393 5 Đào Huy Thành 08/03/1985 Thái Nguyên Nhi khoa
394 6 Hoàng Tiến Thành 15/01/1986 Thái Bình Nhi khoa
395 7 Trương Công Thành 02/02/1980 Thanh Hóa Nhi khoa
396 8 Vũ Công Thành 20/11/1987 Quảng Ninh Nhi khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 15 Địa điểm: GĐ 304B-HĐD
396 8 Vũ Công Thành 20/11/1987 Quảng Ninh Nhi khoa
397 9 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/11/1985 Sơn La Nhi khoa
398 10 Vũ Thị Nguyệt Thu 19/06/1981 Điện Biên Nhi khoa
399 11 Nguyễn Văn Tông 05/09/1985 Hải Dương Nhi khoa
400 12 Phạm Ngọc Tuân 12/12/1981 Hưng Yên Nhi khoa
401 13 Ngô Thị Thu Tuyển 20/11/1982 Hà Nội Nhi khoa
402 14 Mai Hồng Tư 10/05/1987 Quảng Bình Nhi khoa
403 15 Vũ Thu Trang 27/08/1987 Hà Nội Nhi khoa
404 16 Lò Thị Tranh 16/05/1987 Điện Biên Nhi khoa
405 17 Lê Đình Trường 19.5.1987 Bắc Giang Nhi khoa
406 18 Cu Seo Xay 21/12/1984 Lào cai Nhi khoa
407 19 Vương Thị Xinh 27/08/1984 Hà Giang Nhi khoa
408 20 Hoàng Thị Xoan 25/01/1987 Yên bái Nhi khoa408 20 Hoàng Thị Xoan 25/01/1987 Yên bái Nhi khoa
409 21 Hoàng Thị Hồng Yến 02/03/1984 Lào Cai Nhi khoa
410 22 Mai Văn Hà 10/03/1987 Thanh Hóa Thần kinh
411 23 Lê Việt Hồng 30/11/1988 Cao Bằng Thần kinh
412 24 Bùi Thị Thu Hương 06/12/1979 Phú Thọ Thần kinh
413 25 Lỗ Thị Lan Hương 06/01/1984 Hà Nội Thần kinh
414 26 Nguyễn Thị Hồng Quế 07/08/1983 Lào Cai Thần kinh
415 27 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 22/08/1982 Bắc Ninh Thần kinh
416 28 Tạ Thị Thảo 21/11/1979 Ninh Bình Thần kinh
417 29 Nguyễn Đình Tuấn 27/03/1988 Hà Nam Thần kinh
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp418 1 Nguyễn Thị Lan Anh 28/09/1986 Lai Châu Sản Phụ khoa
419 2 Nguyễn Hoài Bắc 25/12/1971 Nghệ An Sản Phụ khoa
420 3 Vũ Duy Bình 04/06/1987 Sơn La Sản Phụ khoa
421 4 Trần Bảo Châu 02/10/1988 Phú Thọ Sản Phụ khoa
422 5 Dương Thị Chi 23/10/1982 Bắc Ninh Sản Phụ khoa
423 6 Nguyễn Thị Diến 12/12/1987 Bắc Ninh Sản Phụ khoa
424 7 Trịnh Công Doanh 15/12/1983 Ninh Bình Sản Phụ khoa
425 8 Lê Minh Dũng 26/03/1975 Nghệ An Sản Phụ khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 16 Địa điểm: GĐ 305A-HĐD
425 8 Lê Minh Dũng 26/03/1975 Nghệ An Sản Phụ khoa
426 9 Ngô Quang Dũng 20/08/1985 Bắc Giang Sản Phụ khoa
427 10 Nguyễn Xuân Dương 09/07/1986 Phú Thọ Sản Phụ khoa
428 11 Trịnh Duy Đồng 29/10/1982 Thanh Hóa Sản Phụ khoa
429 12 Đoàn Thị Thu Giang 24/08/1974 Hải Dương Sản Phụ khoa
430 13 Triệu Thị Hoàng Giang 03/01/1983 Thái Nguyên Sản Phụ khoa
431 14 Đoàn Thị Bích Hà 28/10/1972 Hà Nội Sản Phụ khoa
432 15 Huỳnh Thị Ngọc Hải 09/08/1974 Hà Nội Sản Phụ khoa
433 16 Nguyễn Thị Hằng 11/06/1986 Vĩnh Phúc Sản Phụ khoa
434 17 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/11/1982 Bắc Giang Sản Phụ khoa
435 18 Trịnh Thị Hồng Hiệp 23/09/1982 Phú Thọ Sản Phụ khoa
436 19 Vũ Thanh Hoa 29/09/1977 Hà Nội Sản Phụ khoa
437 20 Đỗ Thị Kim Hoa 01/08/1984 Lào Cai Sản Phụ khoa437 20 Đỗ Thị Kim Hoa 01/08/1984 Lào Cai Sản Phụ khoa
438 21 Trần Thị Huê 03/08/1988 Hải Dương Sản Phụ khoa
439 22 Ngô Thị Hương 28/10/1988 Hà Nội Sản Phụ khoa
440 23 Nguyễn Thị Hương 15/02/1984 Phú Thọ Sản Phụ khoa
441 24 Nguyễn Thị Hương 12/10/1986 Hải Dương Sản Phụ khoa
442 25 Phùng Thị Hương 04/02/1989 Phú Thọ Sản Phụ khoa
443 26 Phùng Thị Hương 05/12/1982 Bắc Giang Sản Phụ khoa
444 27 Trần Thị Hương 21/03/1986 Điện Biên Sản Phụ khoa
445 28 Trương Thị Hường 10/06/1985 Bắc Giang Sản Phụ khoa
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp446 1 Đỗ Thị Ký 01/03/1982 Hà Nam Sản Phụ khoa
447 2 Hoàng Thị Ngọc Lan 27/03/1988 Phú Thọ Sản Phụ khoa
448 3 Nùng Thị Lan 02/04/1976 Lai Châu Sản Phụ khoa
449 4 Nguyễn Thị Phương Lâm 26/03/1983 Nghệ An Sản Phụ khoa
450 5 Lê Thị Liễu 06/08/1985 Bắc Ninh Sản Phụ khoa
451 6 Nguyễn Văn Mạnh 05/08/1982 Thanh Hóa Sản Phụ khoa
452 7 Vũ Xuân Miện 01/05/1985 Thái Bình Sản Phụ khoa
453 8 Hoàng Thị Bình Nguyên 26/09/1983 Phú Thọ Sản Phụ khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 17 Địa điểm: GĐ 305B-HĐD
453 8 Hoàng Thị Bình Nguyên 26/09/1983 Phú Thọ Sản Phụ khoa
454 9 Hà Công Nhân 02/11/1986 Thanh Hóa Sản Phụ khoa
455 10 Bùi Xuân Nhượng 27/10/1974 Tuyên Quang Sản Phụ khoa
456 11 Nguyễn Thị Thu Oanh 14/02/1981 Điện Biên Sản Phụ khoa
457 12 Dương Viết Phong 12/10/1981 Hà Nội Sản Phụ khoa
458 13 Bùi Thị Phượng 05/10/1987 Hưng Yên Sản Phụ khoa
459 14 Vi Thái Sơn 18/04/1985 Thái Nguyên Sản Phụ khoa
460 15 Phan Anh Tấn 11/09/1979 Hà Nội Sản Phụ khoa
461 16 Phạm Ngọc Thanh 28/10/1987 Hải Dương Sản Phụ khoa
462 17 Nguyễn Viết Thao 23/09/1987 Vĩnh Phúc Sản Phụ khoa
463 18 Đặng Hồng Thái 12/10/1987 Thanh Hóa Sản Phụ khoa
464 19 Nguyễn Văn Thành 05/05/1986 Bắc Giang Sản Phụ khoa
465 20 Nguyễn Thị Thảo 16/04/1984 Nghệ An Sản Phụ khoa465 20 Nguyễn Thị Thảo 16/04/1984 Nghệ An Sản Phụ khoa
466 21 Vũ Đào Minh Thông 26/07/1985 Bắc Giang Sản Phụ khoa
467 22 Nguyễn Thị Thu 10/11/1978 Hà Nội Sản Phụ khoa
468 23 Vũ Thị Bích Thuỷ 08/07/1981 Vĩnh Phúc Sản Phụ khoa
469 24 Vũ Ngọc Tĩnh 11/10/1986 Điện Biên Sản Phụ khoa
470 25 Nguyễn Thị Như Trang 11/07/1987 Tuyên Quang Sản Phụ khoa
471 26 Trần Thị Thu Trang 03/08/1986 Ninh Bình Sản Phụ khoa
472 27 Đinh Thị Trọng 29/09/1989 Yên Bái Sản Phụ khoa
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp473 1 Nguyễn Quỳnh Anh 26/12/1966 Vĩnh Phúc Nhãn khoa
474 2 Nguyễn Văn Chính 01/04/1983 Bắc Ninh Nhãn khoa
475 3 Hà Thị Dung 03/09/1984 Vĩnh Phúc Nhãn khoa
476 4 Lê Văn Đồng 19/04/1984 Thanh Hóa Nhãn khoa
477 5 Phạm Đình Động 06/08/1981 Bắc Ninh Nhãn khoa
478 6 Đỗ Thị Thu Hà 10/07/1973 Bắc Ninh Nhãn khoa
479 7 Phạm Thị Hằng 20/10/1988 Hải Dương Nhãn khoa
480 8 Trần Trung Hiếu 18/04/1986 Bắc Giang Nhãn khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 18 Địa điểm: GĐ 303-HĐD
480 8 Trần Trung Hiếu 18/04/1986 Bắc Giang Nhãn khoa
481 9 Nguyễn Thị Hoa 05/04/1984 Nam Định Nhãn khoa
482 10 Trịnh Thị Huệ 19/05/1984 Thanh Hóa Nhãn khoa
483 11 Nguyễn Thị Mến 07/10/1987 Hà Nội Nhãn khoa
484 12 Trịnh Thị Thanh Nhẫn 01/09/1986 Hưng Yên Nhãn khoa
485 13 Nguyễn Quốc Oai 11/07/1971 Hưng Yên Nhãn khoa
486 14 Nguyễn Danh Phương 05/05/1985 Hà Nội Nhãn khoa
487 15 Vũ Tiến Quyền 04/04/1966 Sơn La Nhãn khoa
488 16 Đỗ Đình Tân 23/07/1983 Hưng Yên Nhãn khoa
489 17 Nguyễn Việt Thanh 15/11/1985 Nghệ An Nhãn khoa
490 18 Lê Thị Phương Thảo 10/04/1984 Phú Thọ Nhãn khoa
491 19 Nguyễn Thị Phương Thuỳ 06/09/1987 Bắc Ninh Nhãn khoa
492 20 Lê Văn Tịnh 01/05/1982 Hà Tĩnh Nhãn khoa492 20 Lê Văn Tịnh 01/05/1982 Hà Tĩnh Nhãn khoa
493 21 Nguyễn Văn Toàn 28/04/1980 Hưng Yên Nhãn khoa
494 22 Hoàng Kim Tuyến 08/09/1987 Phú Thọ Nhãn khoa
495 23 Nguyễn Thành Trung 30/10/1979 Yên Bái Nhãn khoa
496 24 Hứa Đức Nhuận 17/02/1976 Bắc Kạn Tâm thần
497 25 Đoàn Thị Phương 28/09/1981 Thanh Hóa Tâm thần
498 26 Trần Văn Trường 12/11/1981 Thái Bình Tâm thần
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp499 1 Đoàn Thị Hoa Anh 08/03/1979 Quảng Ninh Truyền nhiễm500 2 Trần Thị Giang 20/08/1980 Bắc Giang Truyền nhiễm501 3 Nguyễn Thanh Hà 18/03/1989 Hà Nội Truyền nhiễm502 4 Hoàng Thị Thúy Hằng 15/10/1978 Yên Bái Truyền nhiễm503 5 Hoàng Thị Thanh Hoa 12/08/1987 Hải Dương Truyền nhiễm504 6 Nguyễn Thị Thu Hoà 15/12/1981 Bắc Ninh Truyền nhiễm505 7 Lò Văn Hưng 22/06/1978 Sơn La Truyền nhiễm506 8 Trần Hùng Mạnh 03/12/1980 Hà Nội Truyền nhiễm507 9 Nguyễn Quý Mừng 01/12/1983 Hải Dương Truyền nhiễm508 10 Nguyễn Vinh Quang 15/06/1980 Phú Thọ Truyền nhiễm
Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 19 Địa điểm: GĐ 302-HĐD
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017
508 10 Nguyễn Vinh Quang 15/06/1980 Phú Thọ Truyền nhiễm509 11 Nguyễn Huy Tuấn 26/05/1986 Bắc Ninh Truyền nhiễm510 12 Trần Thị Thùy Trang 08/03/1986 Hà Nội Truyền nhiễm511 13 Kiều Văn Trợ 30/05/1973 Hà Nội Truyền nhiễm512 14 Quàng Thị Vân 20/04/1985 Điện Biên Truyền nhiễm513 15 Phạm Hùng Cường 18/08/1986 Bắc Giang Răng Hàm Mặt514 16 Vũ Thị Duyên 29/04/1980 Thái Bình Răng Hàm Mặt515 17 Trần Thu Hà 14/10/1986 Hà Nội Răng Hàm Mặt516 18 Vũ Quốc Hưng 21/10/1985 Hà Nam Răng Hàm Mặt517 19 Lê Đình Khoa 06/12/1981 Thanh Hóa Răng Hàm Mặt518 20 Nguyễn Thị Hồng Lâm 10/10/1976 Hà Tĩnh Răng Hàm Mặt519 21 Nguyễn Thị Hạnh Mai 19/05/1982 Bắc Ninh Răng Hàm Mặt520 22 Trần Thị Hoài Phương 03/03/1985 Thừa Thiên Huế Răng Hàm Mặt521 23 Đỗ Văn Thiên 10/05/1985 Hà Nội Răng Hàm Mặt522 24 Nguyễn Thị Thuý 10/05/1987 Hải Dương Răng Hàm Mặt523 25 Trần Văn Việt 08/10/1985 Hưng Yên Răng Hàm Mặt523 25 Trần Văn Việt 08/10/1985 Hưng Yên Răng Hàm Mặt524 26 Phạm Văn Anh 03/02/1985 Phú Thọ Y học cổ truyền525 27 Tạ Hồng Chuyên 08/01/1975 Bắc Ninh Y học cổ truyền526 28 Nguyễn Huy Công 03/05/1980 Hải Phòng Y học cổ truyền527 29 Cao Thành Đạt 15/07/1972 Hải Phòng Y học cổ truyền528 30 Vũ Thị Điệp 15/12/1981 Hà Nội Y học cổ truyền529 31 Phạm Quang Đông 15/06/1982 Hà Nam Y học cổ truyền
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ……………...……………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp530 1 Hoàng Văn Đức 10/10/1989 Thái Nguyên Y học cổ truyền
531 2 Đỗ Minh Hải 15/01/1986 Hưng Yên Y học cổ truyền
532 3 Lê Hải 24/01/1984 Hà Nội Y học cổ truyền
533 4 Dương Thu Hồng 01/04/1976 Cao Bằng Y học cổ truyền
534 5 Trương Thị Huyền 11/11/1973 Sơn La Y học cổ truyền
535 6 Nguyễn Thị Hương 20/06/1979 Bắc Ninh Y học cổ truyền
536 7 Hoàng Trọng Khánh 28/06/1973 Thái Nguyên Y học cổ truyền
537 8 Ngô Thị Ngọc Khuê 31/12/1983 Bắc Ninh Y học cổ truyền
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHOÁ 20 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 20 Địa điểm: GĐ 209-HĐD
537 8 Ngô Thị Ngọc Khuê 31/12/1983 Bắc Ninh Y học cổ truyền
538 9 Phạm Thúy Liên 23/12/1986 Quảng Ninh Y học cổ truyền
539 10 Nguyễn Xuân Linh 08/06/1972 Ninh Bình Y học cổ truyền
540 11 Nguyễn Thế Luân 02/02/1975 Bắc Ninh Y học cổ truyền
541 12 Trần Thị Kim Luyến 01/04/1982 Hà Nội Y học cổ truyền
542 13 Phùng Thị Mến 21/07/1989 Hải Dương Y học cổ truyền
543 14 Đàm Thị Ngân 26/05/1974 Cao Bằng Y học cổ truyền
544 15 Nguyễn Quang Nghĩa 28/09/1978 Hà Giang Y học cổ truyền
545 16 Nguyễn Minh Phương 07/05/1986 Hà Nội Y học cổ truyền
546 17 Phí Đình Sơn 06/07/1979 Hà Nội Y học cổ truyền
547 18 Trần Đức Tạo 30/01/1977 Vĩnh Phúc Y học cổ truyền
548 19 Lê Văn Tấn 03/04/1976 Bắc Ninh Y học cổ truyền
549 20 Nguyễn Thanh Thảo 01/07/1983 Hà Nam Y học cổ truyền549 20 Nguyễn Thanh Thảo 01/07/1983 Hà Nam Y học cổ truyền
550 21 Nguyễn Tiến Thông 21/12/1979 Hà Nội Y học cổ truyền
551 22 Dương Thị Ngọc Thuý 03/08/1989 Thái Nguyên Y học cổ truyền
552 23 Nguyễn Huy Thục 12/01/1980 Hà Nam Y học cổ truyền
553 24 Nguyễn Đình Tiến 16/08/1987 Hà Tĩnh Y học cổ truyền
554 25 Bùi Văn Tuấn 15/08/1983 Hà Nội Y học cổ truyền
555 26 Hoàng Thu Trang 26/08/1987 Hà Nội Y học cổ truyền
556 27 Nguyễn Văn Trào 18/02/1971 Thái Bình Y học cổ truyền
557 28 Bùi Thị Vinh 17/07/1984 Hà Nội Y học cổ truyền
558 29 Phạm Đình Vinh 09/07/1979 Hà Nội Y học cổ truyền
559 30 Nguyễn Văn Vĩ 02/02/1984 Vĩnh Phúc Y học cổ truyền
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tênCán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp560 1 Vũ Mạnh Hà 14/11/1973 Lạng Sơn CĐHA
561 2 Chử Thị Anh Thơ 06/01/1977 Hòa Bình CĐHA
562 3 Đàm Thị Minh Châu 15/01/1974 Thái Nguyên CĐHA
563 4 Đặng Phước Triều 01/04/1971 Nghệ An CĐHA
564 5 Đỗ Xuân Quân 12/12/1975 Yên Bái CĐHA
565 6 Lương Mạnh Hùng 08/11/1963 Thái Nguyên CĐHA
566 7 Nguyễn Kim Sơn 01/04/1969 Bắc Ninh CĐHA
567 8 Nguyễn Thị Thu Duyên 12/01/1980 Hà Nam CĐHA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 29 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 21 Địa điểm: GĐ 207-HĐD
567 8 Nguyễn Thị Thu Duyên 12/01/1980 Hà Nam CĐHA
568 9 Lương Huy Vĩnh 14/02/1970 Hà Giang Da liễu569 10 Sầm Thị Quy 26/11/1980 Thái Nguyên Gây mê hồi sức570 11 Nguyễn Quốc Trường 19/02/1965 Hà Nội Hoá sinh571 12 Lê Hải Song Hà 20/09/1980 Bắc Giang Hồi sức cấp cứu572 13 Nguyễn Ngọc Hiển 24/09/1979 Phú Thọ Hồi sức cấp cứu573 14 Đỗ Đức Dũng 26939 Hà Giang Hồi sức cấp cứu574 15 Bùi Huy Tuấn 02/01/1966 Bắc Giang HH - TM
575 16 Lê Thị Hồng Thuý 12/05/1972 Thái Bình HH - TM
576 17 Lê Thị Na 10/10/1971 Phú Thọ HH - TM
577 18 Mai Văn Tư 24/05/1971 Thái Bình HH - TM
578 19 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/10/1969 Thái Nguyên HH - TM
579 20 Vương Sơn Thành 25/01/1982 Nghệ An HH - TM
580 21 Nguyễn Thị Ngoạn 16/05/1966 Hà Nội Lao581 22 Nguyễn Thị Phượng 04/03/1966 Quảng Ninh Lao582 23 Nguyễn Văn Hồng 30/12/1973 Hà Nội Lao583 24 Tô Anh Dũng 15/03/1968 Quảng Ninh Ung thư584 25 Trần Đức Khánh 02/03/1974 Nam Định Ung thư
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp585 1 Phạm Văn Cường 09/07/1977 Hà Giang CTCH586 2 Bạch Ngọc Hoàng 05/05/1967 Hà Nội CTCH587 3 Kiều Quốc Hiền 01/01/1973 Hà Nội CTCH588 4 Trần Minh Tấn 13/09/1981 Thái Bình CTCH589 5 Hoàng Lưu Sa 09/11/1978 Hà Nội CTCH590 6 Phạm Ngọc Dũng 23/09/1976 Thái Bình Ngoại Tiết niệu591 7 Phạm Văn Thuyên 13/08/1975 Thái Bình Ngoại Tiết niệu592 8 Đoàn Tuấn Sơn 09/11/1977 Thái Nguyên Ngoại Tiết niệu
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 29 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 22 Địa điểm: GĐ 208-HĐD
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
592 8 Đoàn Tuấn Sơn 09/11/1977 Thái Nguyên Ngoại Tiết niệu593 9 Trần Mậu Việt 27/12/1975 Lạng Sơn Ngoại Tiêu hoá594 10 Trần Quang Tuấn 01/01/1978 Hà Nội Ngoại Tiêu hoá595 11 Mạch Thọ Thái 22/05/1972 Thanh Hóa Ngoại TKSN596 12 Nguyễn Ngọc Thức 27/12/1970 Hà Giang Ngoại TKSN597 13 Nguyễn Văn Chiến 30/01/1980 Thanh Hóa Ngoại TM - LN598 14 Nguyễn Xuân Thắng 20/08/1978 Hà Tĩnh Ngoại TM - LN599 15 Hà Thừa Lanh 16/05/1978 Ninh Bình Nhãn khoa600 16 Hà Trung Kiên 08/04/1977 Thái Bình Nhãn khoa601 17 Nguyễn Thị Lan Anh 23/06/1977 Hải Phòng Nhãn khoa602 18 Nguyễn Thị Ngọc Hân 26/07/1977 Hà Nội Nhãn khoa603 19 Phan Thị Tám 21/01/1975 Bắc Kạn Nhãn khoa604 20 Vũ Quốc Chiến 10/12/1968 Hà Nam Nhãn khoa605 21 Vũ Văn Đạt 18/11/1975 Hà Nam Nhãn khoa606 22 Đỗ Minh Hoàn 15/02/1979 Lào Cai Phục hồi chức năng
607 23 Hoàng Trọng Quân 21/11/1963 Quảng Bình Phục hồi chức năng
608 24 Nguyễn Vũ Thuỷ 29/10/1970 Thái Bình Vi sinh Y học
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp609 1 Nguyễn Thị Thái Hà 17/08/1975 Lạng Sơn Nhi Hô hấp610 2 Trần Quốc Khánh 21/08/1973 Nam Định Nhi HSCC611 3 Nguyễn Thị Ngọc Lan 10/10/1972 Bắc Giang Nhi Sơ sinh612 4 Vũ Thị Thu Nga 11/09/1973 Thái Nguyên Nhi Sơ sinh613 5 Ngô Thị Xuyến 03/10/1976 Bắc Giang Nhi Thận614 6 Nguyễn Thanh Tùng 12/06/1975 Vĩnh Phúc Nhi Thận615 7 Vũ Mạnh Tuân 19/10/1981 Thái Nguyên Nhi Tim mạch616 8 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16/04/1971 Hà Nội Nhi Truyền nhiễm
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 29 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017
Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 23 Địa điểm: GĐ 101-HĐD
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
616 8 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16/04/1971 Hà Nội Nhi Truyền nhiễm617 9 Hoàng Sơn 09/11/1968 Hải Dương Nhi Truyền nhiễm618 10 Đinh Thị Hồng Hoa 16/04/1978 Hà Nội Lão khoa619 11 Đỗ Thanh Vân 17/02/1974 Hưng Yên Lão khoa620 12 Hoàng Minh Khoa 09/12/1962 Thái Bình Lão khoa621 13 Lê Văn Ích 08/09/1963 Thanh Hóa Lão khoa622 14 Lê Xuân Cảnh 12/12/1964 Hải Dương Lão khoa623 15 Phạm Thị Thu Hằng 09/02/1972 Quảng Ninh Lão khoa624 16 Hoàng Thị Tuyết Nhung 27/04/1976 Thái Nguyên Nội Hô hấp625 17 Đinh Thị Mỹ Dung 24/07/1976 Ninh Bình Nội tiết626 18 Nguyễn Thị Song Thao 04/08/1974 Hà Tĩnh Nội Tiêu hoá627 19 Nguyễn Thị Tuyên 17/08/1976 Hà Nam Nội Tiêu hoá628 20 Đỗ Quang Hùng 21/01/1967 Phú Thọ Nội Xương khớp629 21 Hoàng Thị Hiền 31/10/1970 Lai Châu Nội Xương khớp630 22 Nguyễn Anh Tuấn 21/04/1976 Hà Nội Nội Xương khớp631 23 Phạm Thị Tây Thi 09/08/1979 Thái Nguyên Tim mạch632 24 Phí Thị Hải Anh 30/03/1972 Hà Nội Tim mạch633 25 Trần Minh Thảo 30/11/1977 Thái Nguyên Tim mạch
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên
SBD TT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp635 1 Bùi Đức Thành 09/03/1978 Tuyên Quang Răng Hàm Mặt636 2 Huỳnh Thanh Trung 17/08/1979 Đắk Lắk Răng Hàm Mặt637 3 Ngô Thái Hà 04/08/1976 Thái Bình Răng Hàm Mặt638 4 Nguyễn Thị Cẩm Vân 13/04/1974 Hà Nội Răng Hàm Mặt639 5 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/05/1969 Hưng Yên Răng Hàm Mặt640 6 Nguyễn Thuý Nga 21/04/1980 Hà Nội Răng Hàm Mặt641 7 Đỗ Văn Tú 02/09/1979 Hà Nội Sản Phụ khoa642 8 Hà Thị Hạnh 02/09/1975 Hà Nội Sản Phụ khoa
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘIHỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP SAU ĐẠI HỌC NĂM 2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 29 THI TỐT NGHIỆP LÝ THUYẾT NĂM 2017 Thời gian: 7h30 ngày 26-8-2017 Phòng thi số: 24 Địa điểm: GĐ 102-HĐD
642 8 Hà Thị Hạnh 02/09/1975 Hà Nội Sản Phụ khoa643 9 Hoàng Thị Phương Thuỷ 12/04/1981 Hà Nội Sản Phụ khoa644 10 Nguyễn Hoàng Hà 01/04/1978 Vĩnh Phúc Sản Phụ khoa645 11 Nguyễn Thanh Hảo 06/10/1981 Hà Nội Sản Phụ khoa646 12 Nguyễn Thị Phương Chi 10/09/1978 Hà Nội Sản Phụ khoa647 13 Nguyễn Thu Trang 24/03/1981 Bắc Giang Sản Phụ khoa648 14 Nguyễn Tiến Công 02/06/1982 Phú Thọ Sản Phụ khoa649 15 Phạm Thị Mỹ Dung 31/08/1985 Hải Phòng Sản Phụ khoa650 16 Trần Thị Bích Hòa 27/01/1977 Thái Nguyên Sản Phụ khoa651 17 Vũ Thị Oanh 01/02/1980 Hải Phòng Sản Phụ khoa652 18 Lê Văn Dương 28/08/1971 Thái Bình Tai Mũi Họng653 19 Nguyễn Anh Dũng 20/01/1979 Hà Nội Tai Mũi Họng654 20 Nguyễn Sỹ Nguyên 07/11/1969 Quảng Bình Tai Mũi Họng655 21 Đỗ Thị Linh 01/03/1977 Hà Nội Tâm thần656 22 Đặng Huy Du 02/01/1972 Lạng Sơn Thần kinh657 23 Nguyễn Thị Bích Thiện 03/05/1969 Thái Nguyên Thần kinh658 24 Hoàng Thị Thắng 19/10/1973 Hà Nội Y học cổ truyền659 25 Nguyễn Thị Lệ Thu 02/01/1971 Thái Nguyên Y học cổ truyền660 26 Nguyễn Vũ Uý 17/12/1979 Vĩnh Phúc Y học cổ truyền661 27 Tăng Thị Bích Thuỷ 16/06/1973 Hà Nội Y học cổ truyền
Tổng số bài thi: …………………………………Tổng số tờ giấy thi: ………………………….Cán bộ coi thi số 1 Cán bộ coi thi số 2
Ký ghi rõ họ tên Ký ghi rõ họ tên