78
Trường ðại học Xây dựng Phòng ðào Tạo Mẫu In M9295C Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn) Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13 . STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết Bộ môn: CN Mác - Lê Nin Khoa: Trang 1 1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) LOP8 001 27/05/13 10 3 2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) LOP8 001 30/05/13 7 3 3 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57DT1 001 04/06/13 7 3 4 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD1 001 04/06/13 7 3 5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD2 001 04/06/13 7 3 6 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD3 001 04/06/13 7 3 7 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD4 001 04/06/13 10 3 8 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD5 001 04/06/13 10 3 9 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD6 001 04/06/13 10 3 10 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KDF 001 04/06/13 10 3 11 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57BDS 001 05/06/13 7 3 12 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57MN1 001 05/06/13 7 3 13 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57MN2 001 05/06/13 7 3 14 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57MNE 001 05/06/13 7 3 15 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57HK 001 05/06/13 10 3 16 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57QD1 001 05/06/13 10 3 17 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57QD2 001 05/06/13 10 3 18 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57QH 001 06/06/13 1 3 19 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CG1 001 08/06/13 1 3 20 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CG2 001 08/06/13 1 3 21 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT1 001 08/06/13 1 3 22 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT2 001 08/06/13 1 3 23 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XF 001 08/06/13 4 3 24 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT3 001 08/06/13 4 3 25 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT4 001 08/06/13 4 3 26 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT5 001 08/06/13 4 3 27 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD1 001 12/06/13 7 3 28 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD2 001 12/06/13 7 3 29 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD3 001 12/06/13 7 3 30 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD4 001 12/06/13 7 3 31 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD5 001 12/06/13 10 3 32 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD6 001 12/06/13 10 3 33 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CDE 001 12/06/13 10 3 34 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XE1 001 14/06/13 10 3 35 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XE2 001 14/06/13 10 3 36 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57CB1 001 15/06/13 1 3 37 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57CB2 001 15/06/13 1 3 38 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57PM 001 15/06/13 1 3 39 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57TH1 001 15/06/13 1 3 40 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57TH2 001 15/06/13 4 3 41 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57TL1 001 15/06/13 4 3

Lch Thi Hc Kỳ Theo Lp (In Theo B Môn) thi hoc ky 2 nam 2012-2013.pdfTrưng ði hc Xây dng Phòng ðào To Mu In M9295C Lch Thi Hc Kỳ Theo Lp (In Theo B Môn) Hc Kỳ 2 Năm Hc

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: CN Mác - Lê NinKhoa:

    Trang 1

    1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) LOP8 001 27/05/13 10 3

    2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) LOP8 001 30/05/13 7 3

    3 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57DT1 001 04/06/13 7 3

    4 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD1 001 04/06/13 7 3

    5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD2 001 04/06/13 7 3

    6 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD3 001 04/06/13 7 3

    7 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD4 001 04/06/13 10 3

    8 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD5 001 04/06/13 10 3

    9 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KD6 001 04/06/13 10 3

    10 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KDF 001 04/06/13 10 3

    11 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57BDS 001 05/06/13 7 3

    12 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57MN1 001 05/06/13 7 3

    13 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57MN2 001 05/06/13 7 3

    14 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57MNE 001 05/06/13 7 3

    15 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57HK 001 05/06/13 10 3

    16 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57QD1 001 05/06/13 10 3

    17 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57QD2 001 05/06/13 10 3

    18 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57QH 001 06/06/13 1 3

    19 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CG1 001 08/06/13 1 3

    20 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CG2 001 08/06/13 1 3

    21 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT1 001 08/06/13 1 3

    22 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT2 001 08/06/13 1 3

    23 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XF 001 08/06/13 4 3

    24 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT3 001 08/06/13 4 3

    25 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT4 001 08/06/13 4 3

    26 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57KT5 001 08/06/13 4 3

    27 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD1 001 12/06/13 7 3

    28 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD2 001 12/06/13 7 3

    29 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD3 001 12/06/13 7 3

    30 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD4 001 12/06/13 7 3

    31 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD5 001 12/06/13 10 3

    32 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CD6 001 12/06/13 10 3

    33 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57CDE 001 12/06/13 10 3

    34 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XE1 001 14/06/13 10 3

    35 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XE2 001 14/06/13 10 3

    36 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57CB1 001 15/06/13 1 3

    37 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57CB2 001 15/06/13 1 3

    38 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57PM 001 15/06/13 1 3

    39 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57TH1 001 15/06/13 1 3

    40 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57TH2 001 15/06/13 4 3

    41 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57TL1 001 15/06/13 4 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: CN Mác - Lê NinKhoa:

    Trang 2

    42 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57TL2 001 15/06/13 4 3

    43 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2) 57TRD 001 15/06/13 4 3

    44 421902 Những N.Lý CB của CN Mác-LeNin (Phần2) 57CLC1 001 22/06/13 1 3

    45 421902 Những N.Lý CB của CN Mác-LeNin (Phần2) 57CLC2 001 22/06/13 1 3

    46 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD1 001 22/06/13 7 3

    47 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD2 001 22/06/13 7 3

    48 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD3 001 22/06/13 7 3

    49 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD4 001 22/06/13 7 3

    50 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD5 001 22/06/13 10 3

    51 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD6 001 22/06/13 10 3

    52 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD7 001 22/06/13 10 3

    53 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD8 001 22/06/13 10 3

    54 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1) 57XD9 001 22/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Tư tưởng HCM và ñường lối CMKhoa:

    Trang 1

    1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TRD 001 18/03/13 1 3

    2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56VL1 001 19/03/13 4 3

    3 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56VL2 001 19/03/13 4 3

    4 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 55KG1 001 19/03/13 10 3

    5 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CG1 001 20/03/13 1 3

    6 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CG2 001 20/03/13 1 3

    7 410108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CLC1 001 20/03/13 4 3

    8 410108 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CLC2 001 20/03/13 4 3

    9 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD1 001 20/03/13 4 3

    10 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD2 001 20/03/13 4 3

    11 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD3 001 20/03/13 4 3

    12 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD4 001 20/03/13 4 3

    13 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT1 001 21/03/13 1 3

    14 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT2 001 21/03/13 1 3

    15 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT3 001 21/03/13 1 3

    16 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT4 001 21/03/13 4 3

    17 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TL1 001 23/03/13 7 3

    18 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TL2 001 23/03/13 7 3

    19 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56CB1 001 30/03/13 1 3

    20 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56CB2 001 30/03/13 1 3

    21 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56PM 001 30/03/13 10 3

    22 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54QH1 001 04/04/13 1 3

    23 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54QH2 001 04/04/13 1 3

    24 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD1 001 30/05/13 1 3

    25 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD2 001 30/05/13 1 3

    26 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD3 001 30/05/13 1 3

    27 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD4 001 30/05/13 4 3

    28 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD5 001 30/05/13 4 3

    29 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KD6 001 30/05/13 4 3

    30 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 54KDCLC 001 30/05/13 4 3

    31 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TH1 001 05/06/13 1 3

    32 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56TH2 001 05/06/13 1 3

    33 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 55KM1 001 05/06/13 4 3

    34 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 55KM2 001 05/06/13 4 3

    35 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56QD1 001 05/06/13 4 3

    36 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56QD2 001 05/06/13 4 3

    37 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56MN1 001 05/06/13 7 3

    38 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56MN2 001 05/06/13 7 3

    39 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56KM1 001 06/06/13 1 3

    40 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56KM2 001 06/06/13 1 3

    41 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD5 001 06/06/13 4 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Tư tưởng HCM và ñường lối CMKhoa:

    Trang 2

    42 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD6 001 06/06/13 4 3

    43 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD7 001 06/06/13 4 3

    44 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD8 001 06/06/13 4 3

    45 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56XD9 001 06/06/13 4 3

    46 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56HK 001 06/06/13 7 3

    47 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56DT 001 06/06/13 10 3

    48 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD1 001 13/06/13 1 3

    49 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD2 001 13/06/13 1 3

    50 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD3 001 13/06/13 1 3

    51 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD4 001 13/06/13 4 3

    52 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD5 001 13/06/13 4 3

    53 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD6 001 13/06/13 4 3

    54 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56CD7 001 13/06/13 4 3

    55 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT5 001 14/06/13 1 3

    56 410113 ðường lối CM của ðảng cộng sản VN 56KT6 001 14/06/13 1 3

    57 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh 56KG1 001 17/06/13 4 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Ngoại ngữKhoa:

    Trang 1

    1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55VL1 001 20/03/13 4 3

    2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55VL2 001 20/03/13 4 3

    3 441921 Ngoại ngữ 7 ( Anh 2) 55CLC1 001 21/03/13 1 3

    4 441921 Ngoại ngữ 7 ( Anh 2) 55CLC2 001 21/03/13 1 3

    5 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 56KG1 001 30/03/13 4 3

    6 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành B18KT1 001 07/06/13 13 3

    7 440141 Ngoại ngữ 2 57BDS 001 15/06/13 4 3

    8 440141 Ngoại ngữ 2 57CDE 001 15/06/13 4 3

    9 440141 Ngoại ngữ 2 57DT1 001 15/06/13 4 3

    10 440141 Ngoại ngữ 2 57HK 001 15/06/13 4 3

    11 440141 Ngoại ngữ 2 57KD1 001 15/06/13 4 3

    12 440141 Ngoại ngữ 2 57KD2 001 15/06/13 4 3

    13 440141 Ngoại ngữ 2 57KD3 001 15/06/13 4 3

    14 440141 Ngoại ngữ 2 57KD4 001 15/06/13 4 3

    15 440141 Ngoại ngữ 2 57KD5 001 15/06/13 4 3

    16 440141 Ngoại ngữ 2 57KD6 001 15/06/13 7 3

    17 440141 Ngoại ngữ 2 57KDF 001 15/06/13 7 3

    18 440141 Ngoại ngữ 2 57KG1 001 15/06/13 7 3

    19 440141 Ngoại ngữ 2 57KM1 001 15/06/13 7 3

    20 440141 Ngoại ngữ 2 57KM2 001 15/06/13 7 3

    21 440141 Ngoại ngữ 2 57KT1 001 15/06/13 7 3

    22 440141 Ngoại ngữ 2 57KT2 001 15/06/13 7 3

    23 440141 Ngoại ngữ 2 57KT3 001 15/06/13 7 3

    24 440141 Ngoại ngữ 2 57KT4 001 15/06/13 7 3

    25 440141 Ngoại ngữ 2 57KT5 001 15/06/13 10 3

    26 440141 Ngoại ngữ 2 57MN1 001 15/06/13 10 3

    27 440141 Ngoại ngữ 2 57MN2 001 15/06/13 10 3

    28 440141 Ngoại ngữ 2 57MNE 001 15/06/13 10 3

    29 440141 Ngoại ngữ 2 57QD1 001 15/06/13 10 3

    30 440141 Ngoại ngữ 2 57QD2 001 15/06/13 10 3

    31 440141 Ngoại ngữ 2 57QH 001 15/06/13 10 3

    32 440141 Ngoại ngữ 2 57VL1 001 15/06/13 10 3

    33 440141 Ngoại ngữ 2 57VL2 001 15/06/13 10 3

    34 440141 Ngoại ngữ 2 57XF 001 15/06/13 10 3

    35 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 56XF 001 17/06/13 4 3

    36 440121 Ngoại ngữ 1 57CB1 001 19/06/13 4 3

    37 440121 Ngoại ngữ 1 57CB2 001 19/06/13 4 3

    38 440121 Ngoại ngữ 1 57CD1 001 19/06/13 4 3

    39 440121 Ngoại ngữ 1 57CD2 001 19/06/13 4 3

    40 440121 Ngoại ngữ 1 57CD3 001 19/06/13 4 3

    41 440121 Ngoại ngữ 1 57CD4 001 19/06/13 4 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Ngoại ngữKhoa:

    Trang 2

    42 440121 Ngoại ngữ 1 57CD5 001 19/06/13 4 3

    43 440121 Ngoại ngữ 1 57CD6 001 19/06/13 4 3

    44 440121 Ngoại ngữ 1 57CG1 001 19/06/13 7 3

    45 440121 Ngoại ngữ 1 57CG2 001 19/06/13 7 3

    46 440121 Ngoại ngữ 1 57PM 001 19/06/13 7 3

    47 440121 Ngoại ngữ 1 57TH1 001 19/06/13 7 3

    48 440121 Ngoại ngữ 1 57TH2 001 19/06/13 7 3

    49 440121 Ngoại ngữ 1 57TL1 001 19/06/13 7 3

    50 440121 Ngoại ngữ 1 57TL2 001 19/06/13 7 3

    51 440121 Ngoại ngữ 1 57TRD 001 19/06/13 7 3

    52 440106 Ngoại ngữ 2 57XE1 001 19/06/13 10 3

    53 440106 Ngoại ngữ 2 57XE2 001 19/06/13 10 3

    54 440121 Ngoại ngữ 1 57XD1 001 19/06/13 10 3

    55 440121 Ngoại ngữ 1 57XD2 001 19/06/13 10 3

    56 440121 Ngoại ngữ 1 57XD3 001 19/06/13 10 3

    57 440121 Ngoại ngữ 1 57XD4 001 19/06/13 10 3

    58 440121 Ngoại ngữ 1 57XD5 001 19/06/13 10 3

    59 440121 Ngoại ngữ 1 57XD6 001 19/06/13 10 3

    60 440121 Ngoại ngữ 1 57XD7 001 19/06/13 10 3

    61 440121 Ngoại ngữ 1 57XD8 001 19/06/13 10 3

    62 440121 Ngoại ngữ 1 57XD9 001 19/06/13 10 3

    63 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 54MN1 001 21/06/13 7 3

    64 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 54MN2 001 21/06/13 7 3

    65 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 54MN3 001 21/06/13 7 3

    66 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 54MN3 002 21/06/13 7 3

    67 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55DT1 001 21/06/13 7 3

    68 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55HK 001 21/06/13 7 3

    69 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55HK 002 21/06/13 7 3

    70 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55KM1 001 21/06/13 7 3

    71 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55KM2 001 21/06/13 7 3

    72 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD1 001 21/06/13 7 3

    73 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD2 001 21/06/13 7 3

    74 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD3 001 21/06/13 10 3

    75 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD4 001 21/06/13 10 3

    76 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD5 001 21/06/13 10 3

    77 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD6 001 21/06/13 10 3

    78 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD7 001 21/06/13 10 3

    79 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD8 001 21/06/13 10 3

    80 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XD9 001 21/06/13 10 3

    81 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành 55XE 001 21/06/13 10 3

    82 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành LT08KT 001 21/06/13 10 3

    83 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành LT08VL 001 21/06/13 10 3

  • Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Tiếng phápKhoa:

    Trang 1

    1 560103 Pháp 4 56KDF 001 28/05/13 10 3

    2 560101 Thuật ngữ chuyên ngành 56KDF 001 03/06/13 10 3

    3 560105 Pháp 6 55XF 001 04/06/13 4 3

    4 440308 Ngoại ngữ 8(T.Pháp) 54XF 001 05/06/13 1 3

    5 441922 Ngoại ngữ 10 (Tiếng pháp 8) 54KSGT 001 07/06/13 10 3

    6 441916 Ngoại ngữ 8(Tiếng pháp 6) 55CLC1 001 12/06/13 4 3

    7 441916 Ngoại ngữ 8(Tiếng pháp 6) 55CLC2 001 12/06/13 4 3

    8 441922 Ngoại ngữ 10 (Tiếng pháp 8) 54KSCT 001 13/06/13 10 3

    9 441920 Tiếng pháp 4 56CLC1 001 14/06/13 10 3

    10 441920 Tiếng pháp 4 56CLC2 001 14/06/13 10 3

    11 441911 Tiếng pháp 2 57CLC1 001 19/06/13 10 3

    12 441911 Tiếng pháp 2 57CLC2 001 19/06/13 10 3

    13 441922 Ngoại ngữ 10 (Tiếng pháp 8) 54KSDT 001 20/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: CS KT CTB và CT ven biểnKhoa: Viện XD CT Biển

    Trang 1

    1 201903 Môi trường biển 54KSCT 001 18/03/13 10 3

    2 201913 Công cụ mô hình hóa bằng số 55CLC1 001 18/03/13 10 3

    3 201913 Công cụ mô hình hóa bằng số 55CLC2 001 18/03/13 10 3

    4 200736 Bể chứa dầu khí 54CB1 001 21/03/13 4 3

    5 200736 Bể chứa dầu khí 54CB1 002 21/03/13 4 3

    6 200723 Công nghiệp dầu khí và Quy hoạch CTB 56CB1 001 23/03/13 1 3

    7 200723 Công nghiệp dầu khí và Quy hoạch CTB 56CB2 001 23/03/13 1 3

    8 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng 54CB2 001 26/03/13 10 3

    9 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng 54CB3 001 26/03/13 10 3

    10 200727 Công trình dịch vụ kinh tế ven biển 54CB1 001 26/03/13 10 3

    11 200727 Công trình dịch vụ kinh tế ven biển 54CB1 002 26/03/13 10 3

    12 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển 55CB1 001 26/03/13 10 3

    13 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển 55CB2 001 26/03/13 10 3

    14 200734 Thi công công trình ven biển 54CB1 001 10/06/13 4 3

    15 200734 Thi công công trình ven biển 54CB1 002 10/06/13 4 3

    16 200736 Bể chứa dầu khí 54CB2 001 10/06/13 4 3

    17 200736 Bể chứa dầu khí 54CB3 001 10/06/13 4 3

    18 200740 Phư¬ng pháp số và các PMUD 55CB1 001 10/06/13 10 3

    19 200740 Phư¬ng pháp số và các PMUD 55CB2 001 10/06/13 10 3

    20 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng 54CB1 001 17/06/13 10 3

    21 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng 54CB1 002 17/06/13 10 3

    22 201904 Tác ñộng của sóng lên C.Trình 54KSCT 001 17/06/13 10 3

    23 201902 Kh. niện quy hoạch C.Trình ven biển 54KSCT 001 18/06/13 10 3

    24 200709 ðộng lực học CTB 55CB1 001 21/06/13 4 3

    25 200709 ðộng lực học CTB 55CB2 001 21/06/13 4 3

    26 201910 Tham quan công trường 54KSCT 001 21/06/13 10 3

    27 200738 Tiêu chuẩn quy phạm 54CB1 001 22/06/13 4 3

    28 200738 Tiêu chuẩn quy phạm 54CB1 002 22/06/13 4 3

    29 200738 Tiêu chuẩn quy phạm 54CB2 001 22/06/13 4 3

    30 200738 Tiêu chuẩn quy phạm 54CB3 001 22/06/13 4 3

    31 200701 Các phần mềm ứng dụng 54KSCT 001 22/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: KT CTBiển và ñường ốngKhoa: Viện XD CT Biển

    Trang 1

    1 200732 Công trình biển cố ñịnh 2 54CB2 001 21/03/13 4 3

    2 200732 Công trình biển cố ñịnh 2 54CB3 001 21/03/13 4 3

    3 200711 Công trình ñường ống và dầu khí 54CB1 001 29/03/13 4 3

    4 200711 Công trình ñường ống và dầu khí 54CB1 002 29/03/13 4 3

    5 200711 Công trình ñường ống và dầu khí 54CB2 001 29/03/13 4 3

    6 200711 Công trình ñường ống và dầu khí 54CB3 001 29/03/13 4 3

    7 200104 Truyền âm Trong MTB 54KSCT 001 08/06/13 10 3

    8 200714 Thi công công trình biển 2 54CB2 001 17/06/13 10 3

    9 200714 Thi công công trình biển 2 54CB3 001 17/06/13 10 3

    10 201907 ðộng lực ngẫu nhiên kết cấu C.trình 54KSCT 001 20/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: XD Cảng - ðường ThủyKhoa: Khoa XD CTrình Thủy

    Trang 1

    1 170563 ðê chắn sóng và công trình ven bờ 54CG1 001 22/03/13 10 3

    2 170563 ðê chắn sóng và công trình ven bờ 54CG2 001 22/03/13 10 3

    3 170675 Cảng và giao thông thuỷ 54TL1 001 29/03/13 7 3

    4 170675 Cảng và giao thông thuỷ 54TL1 002 29/03/13 7 3

    5 170675 Cảng và giao thông thuỷ 54TL2 001 29/03/13 7 3

    6 170675 Cảng và giao thông thuỷ 54TL2 002 29/03/13 7 3

    7 171901 Quy H.Cảng & C.Trình ñường sông 54KSCT 001 05/06/13 10 3

    8 170508 Kinh tế, quản lý và khai thác CðT 54CG1 001 06/06/13 4 3

    9 170508 Kinh tế, quản lý và khai thác CðT 54CG2 001 06/06/13 4 3

    10 170561 Công trình bến cảng 1 55CG1 001 12/06/13 4 3

    11 170561 Công trình bến cảng 1 55CG2 001 12/06/13 4 3

    12 170509 Chỉnh trị cửa sông ven biển 54CG1 001 12/06/13 10 3

    13 170509 Chỉnh trị cửa sông ven biển 54CG2 001 12/06/13 10 3

    14 170531 Thi công công trình cảng - ðT 2 54CG1 001 17/06/13 1 3

    15 170531 Thi công công trình cảng - ðT 2 54CG2 001 17/06/13 1 3

    16 170552 Hải văn công trình 55CG1 001 18/06/13 4 3

    17 170552 Hải văn công trình 55CG2 001 18/06/13 4 3

    18 170674 Công trình ñường thuỷ 54CG1 001 21/06/13 4 3

    19 170674 Công trình ñường thuỷ 54CG2 001 21/06/13 4 3

    20 170550 Quy hoạch cảng 55CG1 001 22/06/13 4 3

    21 170550 Quy hoạch cảng 55CG2 001 22/06/13 4 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Xây Dựng Thủy lợi - Thủy ðiệnKhoa: Khoa XD CTrình Thủy

    Trang 1

    1 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 54TL1 001 20/03/13 7 3

    2 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 54TL1 002 20/03/13 7 3

    3 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 54TL2 001 20/03/13 7 3

    4 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1 54TL2 002 20/03/13 7 3

    5 181901 Các công trình thủy lợi 54KSCT 001 21/03/13 7 3

    6 181901 Các công trình thủy lợi 54KSDT 001 21/03/13 7 3

    7 181901 Các công trình thủy lợi 54KSGT 001 21/03/13 7 3

    8 180675 Nhà máy thuỷ ñiện 54TL1 001 26/03/13 1 3

    9 180675 Nhà máy thuỷ ñiện 54TL1 002 26/03/13 1 3

    10 180675 Nhà máy thuỷ ñiện 54TL2 001 26/03/13 1 3

    11 180675 Nhà máy thuỷ ñiện 54TL2 002 26/03/13 1 3

    12 181902 K.niệm về Quy hoạch C.Trình T.Lợi 54KSCT 001 27/03/13 10 3

    13 180505 Công trình thuỷ lợi 54CG1 001 28/03/13 1 3

    14 180505 Công trình thuỷ lợi 54CG2 001 28/03/13 1 3

    15 180625 Máy thuỷ lực 55TL1 001 29/03/13 10 3

    16 180625 Máy thuỷ lực 55TL2 001 29/03/13 10 3

    17 181903 Quản lý nguồn nước 54KSCT 001 07/06/13 10 3

    18 180680 Cửa van thép 54TL1 001 10/06/13 1 3

    19 180680 Cửa van thép 54TL1 002 10/06/13 1 3

    20 180680 Cửa van thép 54TL2 001 10/06/13 1 3

    21 180680 Cửa van thép 54TL2 002 10/06/13 1 3

    22 180630 Thuỷ năng 55TL1 001 10/06/13 10 3

    23 180630 Thuỷ năng 55TL2 001 10/06/13 10 3

    24 180679 Thuỷ nông và trạm b¬m 54TL1 001 18/06/13 1 3

    25 180679 Thuỷ nông và trạm b¬m 54TL1 002 18/06/13 1 3

    26 180679 Thuỷ nông và trạm b¬m 54TL2 001 18/06/13 1 3

    27 180679 Thuỷ nông và trạm b¬m 54TL2 002 18/06/13 1 3

    28 180677 Thi công công trình thuỷ lợi 2 54TL1 001 22/06/13 4 3

    29 180677 Thi công công trình thuỷ lợi 2 54TL1 002 22/06/13 4 3

    30 180677 Thi công công trình thuỷ lợi 2 54TL2 001 22/06/13 4 3

    31 180677 Thi công công trình thuỷ lợi 2 54TL2 002 22/06/13 4 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Thủy lực - Thuỷ vănKhoa: Khoa XD CTrình Thủy

    Trang 1

    1 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56TL1 001 20/03/13 4 3

    2 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56TL2 001 20/03/13 4 3

    3 190604 Thủy lực công trình 55TL1 001 21/03/13 7 3

    4 190604 Thủy lực công trình 55TL2 001 21/03/13 7 3

    5 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD1 001 23/03/13 7 3

    6 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD2 001 23/03/13 7 3

    7 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD3 001 23/03/13 7 3

    8 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD4 001 23/03/13 10 3

    9 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD5 001 23/03/13 10 3

    10 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD6 001 23/03/13 10 3

    11 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CD7 001 23/03/13 10 3

    12 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56VL1 001 25/03/13 4 3

    13 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56VL2 001 25/03/13 4 3

    14 191702 Thuỷ văn 55MN1 001 26/03/13 10 3

    15 191702 Thuỷ văn 55MN2 001 26/03/13 10 3

    16 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT5 001 27/03/13 1 3

    17 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CG1 001 27/03/13 1 3

    18 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56CG2 001 27/03/13 1 3

    19 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT1 001 27/03/13 4 3

    20 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT2 001 27/03/13 4 3

    21 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT3 001 27/03/13 4 3

    22 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 55KT4 001 27/03/13 4 3

    23 190211 Thủy lực ðại cư¬ng B18KT2 001 02/05/13 33.H2 13 3

    24 190211 Thủy lực ðại cư¬ng B18KT2 002 02/05/13 34.H2 13 3

    25 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LOP8 001 30/05/13 1 3

    26 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LOP8 002 30/05/13 1 3

    27 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08KT 001 30/05/13 1 3

    28 191001 Thủy lực và thủy văn LT08MN 001 05/06/13 7 3

    29 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56KM1 001 11/06/13 10 3

    30 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56KM2 001 11/06/13 10 3

    31 190604 Thủy lực công trình 56TL1 001 13/06/13 10 3

    32 190604 Thủy lực công trình 56TL2 001 13/06/13 10 3

    33 190620 Thủy văn công trình 56CG1 001 13/06/13 10 3

    34 190620 Thủy văn công trình 56CG2 001 13/06/13 10 3

    35 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD1 001 15/06/13 10 3

    36 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD1 002 15/06/13 10 3

    37 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD2 001 15/06/13 10 3

    38 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD2 002 15/06/13 10 3

    39 190211 Thủy lực ðại cư¬ng LT08XD3 001 15/06/13 T.XUAN 10 3

    40 191906 C¬ học chất lỏng nâng cao 54KSCT 001 15/06/13 10 3

    41 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56TH1 001 18/06/13 10 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Thủy lực - Thuỷ vănKhoa: Khoa XD CTrình Thủy

    Trang 2

    42 190211 Thủy lực ðại cư¬ng 56TH2 001 18/06/13 10 3

    43 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD1 001 20/06/13 1 3

    44 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD2 001 20/06/13 1 3

    45 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD3 001 20/06/13 1 3

    46 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD4 001 20/06/13 1 3

    47 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD5 001 20/06/13 4 3

    48 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD6 001 20/06/13 4 3

    49 190515 Thủy văn và phòng chống TT 56CD7 001 20/06/13 4 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Kỹ thuật hệ thốngKhoa: Khoa CN Thông Tin

    Trang 1

    1 461736 CS lý thuyết truyền tin 56PM 001 27/03/13 1 3

    2 461714 Mạng máy tính 55TH1 001 27/03/13 7 3

    3 461714 Mạng máy tính 55TH2 001 27/03/13 7 3

    4 461781 Hệ chuyên gia 54PM1 001 29/03/13 10 3

    5 461781 Hệ chuyên gia 54PM2 001 29/03/13 10 3

    6 461785 An ninh mạng 54PM2 001 05/06/13 1 3

    7 461784 Chuyên ñề 3 54PM2 001 08/06/13 1 3

    8 461783 Chuyên ñề 2 54PM2 001 12/06/13 4 3

    9 471742 Logic mờ & ñiều khiển mờ 54PM2 001 15/06/13 10 3

    10 461751 An toàn bảo mật thông tin 54PM1 001 19/06/13 1 3

    11 461751 An toàn bảo mật thông tin 54PM2 001 19/06/13 1 3

    12 471777 LT ứng dụng mạng 54PM2 001 22/06/13 1 3

    13 461730 Phư¬ng pháp lập trình hướng ñối tượng 55PM 001 22/06/13 7 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Kỹ thuật máy tínhKhoa: Khoa CN Thông Tin

    Trang 1

    1 531735 Kỹ thuật ví xử lý 2 55PM 001 21/03/13 1 3

    2 531732 Xử lý số tín hiệu LOP1 001 30/05/13 4 3

    3 531732 Xử lý số tín hiệu LOP1 002 30/05/13 4 3

    4 531733 Kỹ thuật số 56PM 001 06/06/13 7 3

    5 461725 C¬ sở hệ ñiều hành 56PM 001 22/06/13 1 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Công nghệ phần mềmKhoa: Khoa CN Thông Tin

    Trang 1

    1 471730 Lập trình trên MT Windows 54PM1 001 20/03/13 1 3

    2 471752 Quản lý dự án CNTT 54PM1 001 23/03/13 1 3

    3 471732 Công nghệ phần mềm 55PM 001 23/03/13 10 3

    4 471782 Công nghệ ña PT 54PM1 001 27/03/13 1 3

    5 471782 Công nghệ ña PT 54PM2 001 27/03/13 1 3

    6 451762 Thuật toán & Cấu trúc dữ liệu nâng cao 55PM 001 29/03/13 10 3

    7 471773 Phần mềm nguồn mở & TK WEB 54PM1 001 06/06/13 7 3

    8 531815 Lập trình hệ thống 55PM 001 07/06/13 4 3

    9 471717 Hệ quản trị c¬ sở DL 55TH1 001 10/06/13 PM 1 3

    10 471717 Hệ quản trị c¬ sở DL 55TH2 001 10/06/13 PM 1 3

    11 471772 C# và MT NET 54PM1 001 11/06/13 PM 10 3

    12 471780 Nhập môn CSDL 56PM 001 12/06/13 1 3

    13 471781 C¬ sở dữ liệu nâng cao 55PM 001 13/06/13 PM 1 3

    14 471771 Công nghệ WEB nâng cao 54PM1 001 15/06/13 PM 10 3

    15 471726 Thuật toán và CTDL 56PM 001 17/06/13 4 3

    16 471733 Phân tích & thiết kế HTTT 55PM 001 18/06/13 1 3

    17 471730 Lập trình trên MT Windows 55TH1 001 22/06/13 4 3

    18 471730 Lập trình trên MT Windows 55TH2 001 22/06/13 4 3

    19 471784 Lập trình trong MT nhúng 54PM1 001 22/06/13 4 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Tin học xây dựngKhoa: Khoa CN Thông Tin

    Trang 1

    1 450101 Tin học ñại cư¬ng LOP6 001 19/03/13 1 3

    2 452109 Chuyên ñề tin học 2 54TH2 001 20/03/13 7 3

    3 452109 Chuyên ñề tin học 2 54TH3 001 20/03/13 7 3

    4 452109 Chuyên ñề tin học 2 54TH4 001 20/03/13 7 3

    5 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD1 001 21/03/13 4 3

    6 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD2 001 21/03/13 4 3

    7 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD3 001 21/03/13 4 3

    8 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD4 001 21/03/13 4 3

    9 450302 ƯD tin học trong thiết kế 54XD5 001 21/03/13 4 3

    10 452113 Ngôn ngữ Lập trình 56TH1 001 23/03/13 1 3

    11 452113 Ngôn ngữ Lập trình 56TH2 001 23/03/13 1 3

    12 451764 Lập trình phân tích Kỹ thuật công trình 54TH2 001 23/03/13 10 3

    13 451764 Lập trình phân tích Kỹ thuật công trình 54TH3 001 23/03/13 10 3

    14 451764 Lập trình phân tích Kỹ thuật công trình 54TH4 001 23/03/13 10 3

    15 471729 ðồ họa máy tính1 55PM 001 27/03/13 1 3

    16 450301 ứng dụng TH trong TKCT 54XF 001 29/03/13 1 3

    17 450302 ƯD tin học trong thiết kế B17XD1 001 22/05/13 33.H2 13 3

    18 450302 ƯD tin học trong thiết kế B17XD1 002 22/05/13 34.H2 13 3

    19 450101 Tin học ñại cư¬ng LOP7 001 27/05/13 10 3

    20 450101 Tin học ñại cư¬ng LOP7 002 27/05/13 10 3

    21 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT1 001 05/06/13 10 3

    22 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT2 001 05/06/13 10 3

    23 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT3 001 05/06/13 10 3

    24 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT4 001 05/06/13 10 3

    25 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KT5 001 05/06/13 10 3

    26 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD10 001 07/06/13 10 3

    27 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD10 002 07/06/13 10 3

    28 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD6 001 07/06/13 10 3

    29 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD7 001 07/06/13 10 3

    30 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD8 001 07/06/13 10 3

    31 450303 ƯD tin học trong thi công 54XD9 001 07/06/13 10 3

    32 450101 Tin học ñại cư¬ng 57DT1 001 08/06/13 1 3

    33 450101 Tin học ñại cư¬ng 57HK 001 08/06/13 1 3

    34 450101 Tin học ñại cư¬ng 57MN1 001 08/06/13 1 3

    35 450101 Tin học ñại cư¬ng 57MN2 001 08/06/13 1 3

    36 450101 Tin học ñại cư¬ng 57MNE 001 08/06/13 1 3

    37 450101 Tin học ñại cư¬ng 57BDS 001 08/06/13 4 3

    38 450101 Tin học ñại cư¬ng 57QD1 001 08/06/13 4 3

    39 450101 Tin học ñại cư¬ng 57QD2 001 08/06/13 4 3

    40 450101 Tin học ñại cư¬ng 57XE1 001 08/06/13 4 3

    41 450101 Tin học ñại cư¬ng 57XE2 001 08/06/13 4 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Tin học xây dựngKhoa: Khoa CN Thông Tin

    Trang 2

    42 452111 Autocad nâng cao 56TH1 001 10/06/13 4 3

    43 452111 Autocad nâng cao 56TH2 001 10/06/13 4 3

    44 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KG1 001 19/06/13 1 3

    45 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KM1 001 19/06/13 1 3

    46 450101 Tin học ñại cư¬ng 57KM2 001 19/06/13 1 3

    47 450101 Tin học ñại cư¬ng 57VL1 001 19/06/13 1 3

    48 450101 Tin học ñại cư¬ng 57VL2 001 19/06/13 1 3

    49 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng 54TH2 001 20/06/13 10 3

    50 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng 54TH3 001 20/06/13 10 3

    51 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng 54TH4 001 20/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Toán họcKhoa: Khoa CN Thông Tin

    Trang 1

    1 390111 ðại số tuyến tính LOP1 001 18/03/13 4 3

    2 390111 ðại số tuyến tính LOP1 002 18/03/13 4 3

    3 390121 Giải tích 1 LOP2 001 18/03/13 7 3

    4 390121 Giải tích 1 LOP2 002 18/03/13 7 3

    5 391909 Phư¬ng pháp thống kê 55CLC1 001 28/03/13 4 3

    6 391909 Phư¬ng pháp thống kê 55CLC2 001 28/03/13 4 3

    7 390111 ðại số tuyến tính LOP2 001 29/05/13 1 3

    8 390111 ðại số tuyến tính LOP2 002 29/05/13 1 3

    9 390121 Giải tích 1 LOP3 001 29/05/13 4 3

    10 390121 Giải tích 1 LOP3 002 29/05/13 4 3

    11 390141 Giải tích 2 LOP3 001 29/05/13 7 3

    12 390141 Giải tích 2 LOP3 002 29/05/13 7 3

    13 390141 Giải tích 2 57CB1 001 31/05/13 1 3

    14 390141 Giải tích 2 57CB2 001 31/05/13 1 3

    15 390141 Giải tích 2 57CG1 001 31/05/13 1 3

    16 390141 Giải tích 2 57CG2 001 31/05/13 1 3

    17 390141 Giải tích 2 57PM 001 31/05/13 1 3

    18 390141 Giải tích 2 57TH1 001 31/05/13 1 3

    19 390141 Giải tích 2 57TH2 001 31/05/13 4 3

    20 390141 Giải tích 2 57TL1 001 31/05/13 4 3

    21 390141 Giải tích 2 57TL2 001 31/05/13 4 3

    22 390141 Giải tích 2 57TRD 001 31/05/13 4 3

    23 390141 Giải tích 2 57XD1 001 31/05/13 4 3

    24 390141 Giải tích 2 57XD2 001 31/05/13 4 3

    25 390141 Giải tích 2 57XD3 001 31/05/13 10 3

    26 390141 Giải tích 2 57XD4 001 31/05/13 10 3

    27 390141 Giải tích 2 57XD5 001 31/05/13 10 3

    28 390141 Giải tích 2 57XD6 001 31/05/13 10 3

    29 390141 Giải tích 2 57XD7 001 31/05/13 10 3

    30 390141 Giải tích 2 57XD8 001 31/05/13 10 3

    31 390141 Giải tích 2 57XD9 001 31/05/13 10 3

    32 391610 Toán 2(L) 57KD1 001 21/06/13 10 3

    33 391610 Toán 2(L) 57KD2 001 21/06/13 10 3

    34 391610 Toán 2(L) 57KD3 001 21/06/13 10 3

    35 391610 Toán 2(L) 57KD4 001 21/06/13 10 3

    36 391610 Toán 2(L) 57KD5 001 21/06/13 10 3

    37 391610 Toán 2(L) 57KD6 001 21/06/13 10 3

    38 391610 Toán 2(L) 57KDF 001 21/06/13 10 3

    39 391610 Toán 2(L) 57QH 001 21/06/13 10 3

    40 390141 Giải tích 2 57BDS 001 22/06/13 1 3

    41 390141 Giải tích 2 57CD1 001 22/06/13 1 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Toán họcKhoa: Khoa CN Thông Tin

    Trang 2

    42 390141 Giải tích 2 57CD2 001 22/06/13 1 3

    43 390141 Giải tích 2 57CD3 001 22/06/13 1 3

    44 390141 Giải tích 2 57CD4 001 22/06/13 1 3

    45 390141 Giải tích 2 57CD5 001 22/06/13 1 3

    46 390141 Giải tích 2 57CD6 001 22/06/13 1 3

    47 390141 Giải tích 2 57CDE 001 22/06/13 1 3

    48 390141 Giải tích 2 57DT1 001 22/06/13 4 3

    49 390141 Giải tích 2 57HK 001 22/06/13 4 3

    50 390141 Giải tích 2 57KG1 001 22/06/13 4 3

    51 390141 Giải tích 2 57KM1 001 22/06/13 4 3

    52 390141 Giải tích 2 57KM2 001 22/06/13 4 3

    53 390141 Giải tích 2 57KT1 001 22/06/13 4 3

    54 390141 Giải tích 2 57KT2 001 22/06/13 4 3

    55 390141 Giải tích 2 57KT3 001 22/06/13 4 3

    56 390141 Giải tích 2 57KT4 001 22/06/13 7 3

    57 390141 Giải tích 2 57KT5 001 22/06/13 7 3

    58 390141 Giải tích 2 57MN1 001 22/06/13 7 3

    59 390141 Giải tích 2 57MN2 001 22/06/13 7 3

    60 390141 Giải tích 2 57MNE 001 22/06/13 7 3

    61 390141 Giải tích 2 57QD1 001 22/06/13 7 3

    62 390141 Giải tích 2 57QD2 001 22/06/13 7 3

    63 390141 Giải tích 2 57VL1 001 22/06/13 10 3

    64 390141 Giải tích 2 57VL2 001 22/06/13 10 3

    65 390141 Giải tích 2 57XE1 001 22/06/13 10 3

    66 390141 Giải tích 2 57XE2 001 22/06/13 10 3

    67 390141 Giải tích 2 57XF 001 22/06/13 10 3

    68 390141 Giải tích 2 LT08XD1 001 22/06/13 10 3

    69 390141 Giải tích 2 LT08XD1 002 22/06/13 10 3

    70 390141 Giải tích 2 LT08XD2 001 22/06/13 10 3

    71 390141 Giải tích 2 LT08XD2 002 22/06/13 10 3

    72 390141 Giải tích 2 LT08XD3 001 22/06/13 T.XUAN 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Toán học ứng dụngKhoa: Khoa CN Thông Tin

    Trang 1

    1 400101 Xác suất thống kê LOP6 001 18/03/13 PM 10 3

    2 400101 Xác suất thống kê LOP6 002 18/03/13 PM 10 3

    3 400101 Xác suất thống kê 56CD1 001 20/03/13 PM 1 3

    4 400101 Xác suất thống kê 56CD2 001 20/03/13 PM 1 3

    5 400101 Xác suất thống kê 56CD3 001 20/03/13 PM 4 3

    6 400101 Xác suất thống kê 56CD4 001 20/03/13 PM 4 3

    7 400101 Xác suất thống kê 56CD7 001 20/03/13 PM 7 3

    8 400101 Xác suất thống kê 56CD5 001 20/03/13 PM 10 3

    9 400101 Xác suất thống kê 56CD6 001 20/03/13 PM 10 3

    10 401816 Lý thuyết ñiều khiển 56PM 001 23/03/13 4 3

    11 400101 Xác suất thống kê 56DT 001 27/03/13 PM 4 3

    12 400101 Xác suất thống kê 56HK 001 27/03/13 PM 4 3

    13 400101 Xác suất thống kê 56KM1 001 30/03/13 PM 4 3

    14 400101 Xác suất thống kê 56KM2 001 30/03/13 PM 4 3

    15 401712 Toan roi rac 57PM 001 04/06/13 1 3

    16 401902 Toán 2 57CLC1 001 05/06/13 1 3

    17 401902 Toán 2 57CLC2 001 05/06/13 1 3

    18 400101 Xác suất thống kê 56VL1 001 06/06/13 PM 4 3

    19 400101 Xác suất thống kê 56VL2 001 06/06/13 PM 4 3

    20 401703 Toán học tính toán 57PM 001 08/06/13 4 3

    21 401703 Toán học tính toán 57TH1 001 08/06/13 4 3

    22 401703 Toán học tính toán 57TH2 001 08/06/13 4 3

    23 400101 Xác suất thống kê 56MN1 001 10/06/13 PM 4 3

    24 400101 Xác suất thống kê 56MN2 001 10/06/13 PM 4 3

    25 401905 Phư¬ng pháp tính 56CLC1 001 10/06/13 PM 10 3

    26 401905 Phư¬ng pháp tính 56CLC2 001 10/06/13 PM 10 3

    27 401904 Xác suất thống kê 57CLC1 001 15/06/13 PM 4 3

    28 401904 Xác suất thống kê 57CLC2 001 15/06/13 PM 4 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: C¬ học ñất-Nền móngKhoa: Khoa XD Cầu ðường

    Trang 1

    1 130211 C¬ học ñất 56KG1 001 23/03/13 4 3

    2 130213 Nền móng 55CD1 001 29/03/13 1 3

    3 130213 Nền móng 55CD2 001 29/03/13 1 3

    4 130213 Nền móng 55CD3 001 29/03/13 1 3

    5 130213 Nền móng 55CD4 001 29/03/13 1 3

    6 130213 Nền móng 55CD5 001 29/03/13 1 3

    7 130213 Nền móng 55CD6 001 29/03/13 1 3

    8 130213 Nền móng 55CD7 001 29/03/13 1 3

    9 130213 Nền móng 55CG1 001 29/03/13 4 3

    10 130213 Nền móng 55CG2 001 29/03/13 4 3

    11 130213 Nền móng 55KG1 001 29/03/13 4 3

    12 130213 Nền móng 55XD5 001 29/03/13 4 3

    13 130213 Nền móng 55XD6 001 29/03/13 4 3

    14 130213 Nền móng 55XD7 001 29/03/13 4 3

    15 130213 Nền móng 55XD8 001 29/03/13 4 3

    16 130213 Nền móng 55XD9 001 29/03/13 4 3

    17 130211 C¬ học ñất LOP8 001 28/05/13 1 3

    18 130211 C¬ học ñất LOP8 002 28/05/13 1 3

    19 130213 Nền móng LOP8 001 28/05/13 4 3

    20 130213 Nền móng LOP8 002 28/05/13 4 3

    21 130203 Nền móng 54XF 001 08/06/13 10 3

    22 130211 C¬ học ñất B18KT1 001 10/06/13 13 3

    23 130211 C¬ học ñất B18KT1 002 10/06/13 13 3

    24 130215 C¬ học ñất & Nền móng LT08MN 001 11/06/13 10 3

    25 130213 Nền móng LT08KT 001 12/06/13 10 3

    26 130213 Nền móng LT08XD1 001 12/06/13 10 3

    27 130213 Nền móng LT08XD1 002 12/06/13 10 3

    28 130213 Nền móng LT08XD2 001 12/06/13 10 3

    29 130213 Nền móng LT08XD2 002 12/06/13 10 3

    30 130213 Nền móng LT08XD3 001 12/06/13 T.XUAN 10 3

    31 130213 Nền móng B18XD3 001 15/06/13 13 3

    32 130213 Nền móng B18XD3 002 15/06/13 13 3

    33 130213 Nền móng 55CB1 001 17/06/13 1 3

    34 130213 Nền móng 55CB1 002 17/06/13 1 3

    35 130213 Nền móng 55CB2 001 17/06/13 1 3

    36 130213 Nền móng 55CB2 002 17/06/13 1 3

    37 130213 Nền móng 55KT1 001 17/06/13 1 3

    38 130213 Nền móng 55KT2 001 17/06/13 1 3

    39 130213 Nền móng 55KT3 001 17/06/13 1 3

    40 130213 Nền móng 55KT4 001 17/06/13 1 3

    41 130213 Nền móng 55KT5 001 17/06/13 1 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: C¬ học ñất-Nền móngKhoa: Khoa XD Cầu ðường

    Trang 2

    42 130213 Nền móng 55QD1 001 17/06/13 1 3

    43 130213 Nền móng 55QD1 002 17/06/13 1 3

    44 130213 Nền móng 55QD2 001 17/06/13 4 3

    45 130213 Nền móng 55QD2 002 17/06/13 4 3

    46 130213 Nền móng 55TH1 001 17/06/13 4 3

    47 130213 Nền móng 55TH2 001 17/06/13 4 3

    48 130213 Nền móng 55TL1 001 17/06/13 4 3

    49 130213 Nền móng 55TL2 001 17/06/13 4 3

    50 130213 Nền móng 55XD1 001 17/06/13 4 3

    51 130213 Nền móng 55XD2 001 17/06/13 4 3

    52 130213 Nền móng 55XD3 001 17/06/13 4 3

    53 130213 Nền móng 55XD4 001 17/06/13 4 3

    54 130211 C¬ học ñất B18XD1 001 18/06/13 13 3

    55 130211 C¬ học ñất B18XD1 002 18/06/13 13 3

    56 130213 Nền móng B18KT1 001 19/06/13 13 3

    57 130213 Nền móng B18KT1 002 19/06/13 13 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Cầu và Công trình ngầmKhoa: Khoa XD Cầu ðường

    Trang 1

    1 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 54CD2 001 21/03/13 10 3

    2 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 54CD2 002 21/03/13 10 3

    3 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2 54CD2 003 21/03/13 10 3

    4 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD2 001 25/03/13 1 3

    5 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD2 002 25/03/13 1 3

    6 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD2 003 25/03/13 1 3

    7 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu 54TH3 001 28/03/13 10 3

    8 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu 54TH4 001 28/03/13 10 3

    9 120486 Tin học ứng dụng cầu 54CD2 001 29/03/13 10 3

    10 120486 Tin học ứng dụng cầu 54CD2 002 29/03/13 10 3

    11 120486 Tin học ứng dụng cầu 54CD2 003 29/03/13 10 3

    12 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD1 001 30/03/13 1 3

    13 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD1 002 30/03/13 1 3

    14 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54CD1 003 30/03/13 1 3

    15 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2 54CD2 001 05/06/13 4 3

    16 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2 54CD2 002 05/06/13 4 3

    17 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2 54CD2 003 05/06/13 4 3

    18 121908 Tham quan các công trường 54KSGT 001 05/06/13 10 3

    19 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1 54TH3 001 07/06/13 7 3

    20 120455 Khai thác kiểm ñịnh cầu 54CD2 001 08/06/13 10 3

    21 120455 Khai thác kiểm ñịnh cầu 54CD2 002 08/06/13 10 3

    22 120455 Khai thác kiểm ñịnh cầu 54CD2 003 08/06/13 10 3

    23 120456 Chuyên ñề cầu 54CD2 001 11/06/13 4 3

    24 120456 Chuyên ñề cầu 54CD2 002 11/06/13 4 3

    25 120456 Chuyên ñề cầu 54CD2 003 11/06/13 4 3

    26 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1 54TH3 001 13/06/13 10 3

    27 121901 Thiết kế cầu ñại cư¬ng 1 54KSGT 001 13/06/13 10 3

    28 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 54CD2 001 14/06/13 4 3

    29 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 54CD2 002 14/06/13 4 3

    30 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2 54CD2 003 14/06/13 4 3

    31 121905 ðồ án cầu 1 54KSGT 001 19/06/13 1 3

    32 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD1 001 22/06/13 1 3

    33 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD2 001 22/06/13 1 3

    34 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD3 001 22/06/13 1 3

    35 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD4 001 22/06/13 4 3

    36 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD5 001 22/06/13 4 3

    37 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD6 001 22/06/13 4 3

    38 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1 55CD7 001 22/06/13 4 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: ðịa Chất Công TrìnhKhoa: Khoa XD Cầu ðường

    Trang 1

    1 150211 ðịa chất công trình 55TH1 001 23/03/13 4 3

    2 150211 ðịa chất công trình 55TH2 001 23/03/13 4 3

    3 150211 ðịa chất công trình 56TL1 001 27/03/13 7 3

    4 150211 ðịa chất công trình 56TL2 001 27/03/13 7 3

    5 150807 Khoáng vật và T.học 56VL1 001 28/03/13 4 3

    6 150807 Khoáng vật và T.học 56VL2 001 28/03/13 4 3

    7 150211 ðịa chất công trình 56TH1 001 30/03/13 4 3

    8 150211 ðịa chất công trình 56TH2 001 30/03/13 4 3

    9 150211 ðịa chất công trình LOP9 001 28/05/13 10 3

    10 150211 ðịa chất công trình LOP9 002 28/05/13 10 3

    11 150211 ðịa chất công trình B18KT1 001 03/06/13 13 3

    12 150211 ðịa chất công trình B18KT1 002 03/06/13 13 3

    13 150211 ðịa chất công trình B18XD2 001 04/06/13 13 3

    14 150211 ðịa chất công trình B18XD2 002 04/06/13 13 3

    15 150211 ðịa chất công trình 56CD5 001 07/06/13 1 3

    16 150211 ðịa chất công trình 56CD6 001 07/06/13 1 3

    17 150211 ðịa chất công trình 56CD7 001 07/06/13 1 3

    18 150211 ðịa chất công trình 56TRD 001 07/06/13 1 3

    19 150211 ðịa chất công trình 56CD1 001 07/06/13 4 3

    20 150211 ðịa chất công trình 56CD2 001 07/06/13 4 3

    21 150211 ðịa chất công trình 56CD3 001 07/06/13 4 3

    22 150211 ðịa chất công trình 56CD4 001 07/06/13 4 3

    23 150211 ðịa chất công trình 56CG1 001 10/06/13 1 3

    24 150211 ðịa chất công trình 56CG2 001 10/06/13 1 3

    25 150213 ðịa chất CT- ðịa chất TV 56DT 001 13/06/13 10 3

    26 150212 ðịa chất CT&ðCTV 56MN1 001 18/06/13 10 3

    27 150212 ðịa chất CT&ðCTV 56MN2 001 18/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Trắc ñịaKhoa: Khoa XD Cầu ðường

    Trang 1

    1 142430 Trắc ñịa c¬ sở 2 56TRD 001 20/03/13 1 3

    2 140211 Trắc ñịa 55TH1 001 20/03/13 7 3

    3 140211 Trắc ñịa 55TH2 001 20/03/13 7 3

    4 142433 Kinh tế trắc ñịa 54TRD 001 22/03/13 1 3

    5 142414 ðo ñiện tử GPS 56TRD 001 23/03/13 7 3

    6 142422 Quan trắc biến dạng 54TRD 001 28/03/13 1 3

    7 140211 Trắc ñịa 56CG1 001 30/03/13 7 3

    8 140211 Trắc ñịa 56CG2 001 30/03/13 7 3

    9 140211 Trắc ñịa 56MN1 001 30/03/13 7 3

    10 140211 Trắc ñịa 56MN2 001 30/03/13 7 3

    11 140211 Trắc ñịa 56QD1 001 30/03/13 7 3

    12 140211 Trắc ñịa 56QD2 001 30/03/13 7 3

    13 140211 Trắc ñịa 56XD1 001 30/03/13 7 3

    14 140211 Trắc ñịa 56XD2 001 30/03/13 10 3

    15 140211 Trắc ñịa 56XD3 001 30/03/13 10 3

    16 140211 Trắc ñịa 56XD4 001 30/03/13 10 3

    17 140211 Trắc ñịa 56XD5 001 30/03/13 10 3

    18 140211 Trắc ñịa 56XD6 001 30/03/13 10 3

    19 140211 Trắc ñịa 56XD7 001 30/03/13 10 3

    20 140211 Trắc ñịa 56XD8 001 30/03/13 10 3

    21 140211 Trắc ñịa 56XD9 001 30/03/13 10 3

    22 140211 Trắc ñịa LOP9 001 28/05/13 7 3

    23 140211 Trắc ñịa LOP9 002 28/05/13 7 3

    24 140211 Trắc ñịa B18KT1 001 05/06/13 13 3

    25 140211 Trắc ñịa B18KT1 002 05/06/13 13 3

    26 141601 Trắc ðịa 56QH1 001 07/06/13 1 3

    27 142432 Trắc ñịa CT chuyên ngành 54TRD 001 08/06/13 7 3

    28 141601 Trắc ðịa 54KD1 001 10/06/13 7 3

    29 141601 Trắc ðịa 54KD2 001 10/06/13 7 3

    30 141601 Trắc ðịa 54KD3 001 10/06/13 7 3

    31 141601 Trắc ðịa 54KD4 001 10/06/13 10 3

    32 141601 Trắc ðịa 54KD5 001 10/06/13 10 3

    33 141601 Trắc ðịa 54KD6 001 10/06/13 10 3

    34 141601 Trắc ðịa 54KDCLC 001 10/06/13 10 3

    35 142411 Trắc ñịa cao cấp ñại cư¬ng 2 55TRD 001 11/06/13 10 3

    36 142403 Lý thuyết sai số 1 56TRD 001 13/06/13 1 3

    37 140211 Trắc ñịa 56CB1 001 13/06/13 4 3

    38 140211 Trắc ñịa 56CB2 001 13/06/13 4 3

    39 140211 Trắc ñịa 56XE 001 13/06/13 4 3

    40 140211 Trắc ñịa 56XE 002 13/06/13 4 3

    41 140211 Trắc ñịa 56XF 001 13/06/13 4 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Trắc ñịaKhoa: Khoa XD Cầu ðường

    Trang 2

    42 142425 C¬ sở ño ảnh 2 54TRD 001 13/06/13 10 3

    43 140211 Trắc ñịa B18XD1 001 13/06/13 13 3

    44 140211 Trắc ñịa B18XD1 002 13/06/13 13 3

    45 142417 C¬ sở viễn thám 54TRD 001 18/06/13 10 3

    46 140211 Trắc ñịa 56KT4 001 21/06/13 1 3

    47 140211 Trắc ñịa 56KT5 001 21/06/13 1 3

    48 140211 Trắc ñịa 56KT6 001 21/06/13 1 3

    49 140211 Trắc ñịa 56KT1 001 21/06/13 4 3

    50 140211 Trắc ñịa 56KT2 001 21/06/13 4 3

    51 140211 Trắc ñịa 56KT3 001 21/06/13 4 3

    52 142416 Hệ thống thông tin ñịa lý 54TRD 001 22/06/13 7 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: ðường ô Tô-ðường ðô thịKhoa: Khoa XD Cầu ðường

    Trang 1

    1 160464 Kỹ thuật giao thông 54CD1 001 20/03/13 1 3

    2 160464 Kỹ thuật giao thông 54CD1 002 20/03/13 1 3

    3 160464 Kỹ thuật giao thông 54CD1 003 20/03/13 1 3

    4 160420 Cảng hàng không và sân bay 54CD1 001 23/03/13 1 3

    5 160420 Cảng hàng không và sân bay 54CD1 002 23/03/13 1 3

    6 160420 Cảng hàng không và sân bay 54CD1 003 23/03/13 1 3

    7 160411 ðường sắt 54CD1 001 27/03/13 10 3

    8 160411 ðường sắt 54CD1 002 27/03/13 10 3

    9 160411 ðường sắt 54CD1 003 27/03/13 10 3

    10 161901 Vật liệu cho hạ tầng G.Thông V.Tải 54KSGT 001 27/03/13 10 3

    11 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54TH4 001 30/03/13 7 3

    12 160486 Tin học ứng dụng ñường 54CD1 001 06/06/13 1 3

    13 160486 Tin học ứng dụng ñường 54CD1 002 06/06/13 1 3

    14 160486 Tin học ứng dụng ñường 54CD1 003 06/06/13 1 3

    15 160466 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54TH4 001 07/06/13 7 3

    16 160469 Giao thông và ñường ñô thị 54CD1 001 10/06/13 1 3

    17 160469 Giao thông và ñường ñô thị 54CD1 002 10/06/13 1 3

    18 160469 Giao thông và ñường ñô thị 54CD1 003 10/06/13 1 3

    19 160468 Kinh tế quản lý và khai thác ñường 54CD1 001 13/06/13 1 3

    20 160468 Kinh tế quản lý và khai thác ñường 54CD1 002 13/06/13 1 3

    21 160468 Kinh tế quản lý và khai thác ñường 54CD1 003 13/06/13 1 3

    22 160423 Thiết kế nền mặt ñường 54TH4 001 13/06/13 10 3

    23 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD1 001 17/06/13 1 3

    24 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD2 001 17/06/13 1 3

    25 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD3 001 17/06/13 1 3

    26 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD4 001 17/06/13 4 3

    27 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD5 001 17/06/13 4 3

    28 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD6 001 17/06/13 4 3

    29 160421 Thiết kế HH và KSTK ñường bộ 55CD7 001 17/06/13 4 3

    30 161902 ðường 1 54KSGT 001 17/06/13 10 3

    31 160466 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD1 001 18/06/13 1 3

    32 160466 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD1 002 18/06/13 1 3

    33 160466 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD1 003 18/06/13 1 3

    34 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD2 001 18/06/13 4 3

    35 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD2 002 18/06/13 4 3

    36 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD2 003 18/06/13 4 3

    37 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD1 001 21/06/13 1 3

    38 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD1 002 21/06/13 1 3

    39 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ðB 54CD1 003 21/06/13 1 3

    40 160463 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD2 001 21/06/13 4 3

    41 160463 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD2 002 21/06/13 4 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: ðường ô Tô-ðường ðô thịKhoa: Khoa XD Cầu ðường

    Trang 2

    42 160463 Xây dựng ñường và ñánh giá chất lượng 54CD2 003 21/06/13 4 3

    43 161911 ðồ án ñường 1 54KSGT 001 22/06/13 1 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Cảnh quan KTKhoa: Khoa Kiến Trúc

    Trang 1

    1 541607 C¬ sở văn hóa &ðịa lý kinh tế VN 55QH1 001 11/06/13 10 3

    2 541607 C¬ sở văn hóa &ðịa lý kinh tế VN 55QH2 001 11/06/13 10 3

    3 541608 Kiến trúc cảnh quan 55QH1 001 14/06/13 10 3

    4 541608 Kiến trúc cảnh quan 55QH2 001 14/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Hình hoạ - Vẽ kỹ thuậtKhoa: Khoa Kiến Trúc

    Trang 1

    1 300101 Hình hoạ LOP2 001 18/03/13 1 3

    2 300101 Hình hoạ LOP2 002 18/03/13 1 3

    3 300101 Hình hoạ LOP1 001 19/03/13 4 3

    4 300101 Hình hoạ LOP1 002 19/03/13 4 3

    5 301215 Vẽ KT c¬ khí 56KM1 001 20/03/13 7 3

    6 301215 Vẽ KT c¬ khí 56KM2 001 20/03/13 7 3

    7 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD1 001 23/03/13 1 3

    8 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD2 001 23/03/13 1 3

    9 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD3 001 23/03/13 1 3

    10 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD4 001 23/03/13 1 3

    11 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XE 001 26/03/13 10 3

    12 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XE 002 26/03/13 10 3

    13 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XF 001 26/03/13 10 3

    14 300202 Vẽ kỹ thuật 2 B18XD1 001 06/06/13 13 3

    15 300202 Vẽ kỹ thuật 2 B18XD1 002 06/06/13 13 3

    16 300201 Hình hoạ 57KG1 001 08/06/13 1 3

    17 300201 Hình hoạ 57KM1 001 08/06/13 1 3

    18 300201 Hình hoạ 57KM2 001 08/06/13 1 3

    19 300201 Hình hoạ 57VL1 001 08/06/13 1 3

    20 300201 Hình hoạ 57VL2 001 08/06/13 1 3

    21 301902 Vẽ kỹ thuật 57CLC1 001 08/06/13 4 3

    22 301902 Vẽ kỹ thuật 57CLC2 001 08/06/13 4 3

    23 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD5 001 11/06/13 1 3

    24 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD6 001 11/06/13 1 3

    25 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD7 001 11/06/13 1 3

    26 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD8 001 11/06/13 1 3

    27 300202 Vẽ kỹ thuật 2 56XD9 001 11/06/13 1 3

    28 301215 Vẽ KT c¬ khí 56KG1 001 11/06/13 10 3

    29 301617 Hình họa 2 57KD1 001 12/06/13 1 3

    30 301617 Hình họa 2 57KD2 001 12/06/13 1 3

    31 301617 Hình họa 2 57KD3 001 12/06/13 1 3

    32 301617 Hình họa 2 57KD4 001 12/06/13 1 3

    33 301617 Hình họa 2 57KD5 001 12/06/13 1 3

    34 301617 Hình họa 2 57KD6 001 12/06/13 1 3

    35 301617 Hình họa 2 57KDF 001 12/06/13 1 3

    36 301617 Hình họa 2 57QH 001 12/06/13 1 3

    37 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD1 001 15/06/13 1 3

    38 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD2 001 15/06/13 1 3

    39 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD3 001 15/06/13 1 3

    40 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD4 001 15/06/13 1 3

    41 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD5 001 15/06/13 1 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Hình hoạ - Vẽ kỹ thuậtKhoa: Khoa Kiến Trúc

    Trang 2

    42 300121 Vẽ kỹ thuật 57CD6 001 15/06/13 1 3

    43 300121 Vẽ kỹ thuật 57CDE 001 15/06/13 1 3

    44 300121 Vẽ kỹ thuật 57XE1 001 17/06/13 1 3

    45 300121 Vẽ kỹ thuật 57XE2 001 17/06/13 1 3

    46 300101 Hình hoạ 57BDS 001 19/06/13 1 3

    47 300101 Hình hoạ 57DT1 001 19/06/13 1 3

    48 300101 Hình hoạ 57HK 001 19/06/13 1 3

    49 300101 Hình hoạ 57KT1 001 19/06/13 1 3

    50 300101 Hình hoạ 57KT2 001 19/06/13 1 3

    51 300101 Hình hoạ 57KT3 001 19/06/13 1 3

    52 300101 Hình hoạ 57KT4 001 19/06/13 1 3

    53 300101 Hình hoạ 57KT5 001 19/06/13 4 3

    54 300101 Hình hoạ 57MN1 001 19/06/13 4 3

    55 300101 Hình hoạ 57MN2 001 19/06/13 4 3

    56 300101 Hình hoạ 57MNE 001 19/06/13 4 3

    57 300101 Hình hoạ 57QD1 001 19/06/13 4 3

    58 300101 Hình hoạ 57QD2 001 19/06/13 4 3

    59 300121 Vẽ kỹ thuật 57XF 001 19/06/13 10 3

    60 300121 Vẽ kỹ thuật 57CG1 001 22/06/13 10 3

    61 300121 Vẽ kỹ thuật 57CG2 001 22/06/13 10 3

    62 300121 Vẽ kỹ thuật 57PM 001 22/06/13 10 3

    63 300121 Vẽ kỹ thuật 57TH1 001 22/06/13 10 3

    64 300121 Vẽ kỹ thuật 57TH2 001 22/06/13 10 3

    65 300121 Vẽ kỹ thuật 57TL1 001 22/06/13 10 3

    66 300121 Vẽ kỹ thuật 57TL2 001 22/06/13 10 3

    67 300121 Vẽ kỹ thuật 57TRD 001 22/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Quy hoạch KT hạ tầng ñô thịKhoa: Khoa Kiến Trúc

    Trang 1

    1 551604 Q.hoạch hệ thống ñiện&Thông tin 54QH1 001 31/05/13 1 3

    2 551604 Q.hoạch hệ thống ñiện&Thông tin 54QH2 001 31/05/13 1 3

    3 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD1 001 06/06/13 1 3

    4 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD2 001 06/06/13 1 3

    5 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD3 001 06/06/13 1 3

    6 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD4 001 06/06/13 4 3

    7 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD5 001 06/06/13 4 3

    8 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KD6 001 06/06/13 4 3

    9 321601 Kỹ thuật ñô thị (45t) 54KDCLC 001 06/06/13 4 3

    10 551603 Quy hoạch san nền thoát nư¬c 54QH1 001 06/06/13 10 3

    11 551603 Quy hoạch san nền thoát nư¬c 54QH2 001 06/06/13 10 3

    12 551904 ðô thị hóa & QH ñô thi 54KSDT 001 06/06/13 10 3

    13 551905 ðồ án hạ tầng 54KSDT 001 15/06/13 1 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Kiến trúc ddKhoa: Khoa Kiến Trúc

    Trang 1

    1 331906 Xã hội học ñô thị 54KSDT 001 18/03/13 10 3

    2 330305 Kiến trúc 2 55XE 001 20/03/13 4 3

    3 330305 Kiến trúc 2 55XD5 001 21/03/13 1 3

    4 330305 Kiến trúc 2 55XD6 001 21/03/13 1 3

    5 330305 Kiến trúc 2 55XD7 001 21/03/13 4 3

    6 330305 Kiến trúc 2 55XD8 001 21/03/13 4 3

    7 330305 Kiến trúc 2 55XD9 001 21/03/13 4 3

    8 331901 Kiến trúc 54KSDT 001 27/03/13 1 3

    9 331605 Nguyên lý thiết kế kiến trúc DD2 56QH1 001 30/05/13 1 3

    10 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD1 001 06/06/13 7 3

    11 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD2 001 06/06/13 7 3

    12 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD3 001 06/06/13 7 3

    13 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD4 001 06/06/13 7 3

    14 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD5 001 06/06/13 10 3

    15 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KD6 001 06/06/13 10 3

    16 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KDE 001 06/06/13 10 3

    17 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD 56KDF 001 06/06/13 10 3

    18 330302 Kiến trúc 1 B17XD1 001 08/06/13 10 3

    19 330302 Kiến trúc 1 B17XD1 002 08/06/13 10 3

    20 331902 ðồ án Kiến trúc 54KSDT 001 08/06/13 10 3

    21 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD1 001 10/06/13 1 3

    22 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD2 001 10/06/13 1 3

    23 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD3 001 10/06/13 1 3

    24 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD4 001 10/06/13 1 3

    25 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD5 001 10/06/13 4 3

    26 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KD6 001 10/06/13 4 3

    27 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KDE 001 10/06/13 4 3

    28 331649 kiến trúc nhà công cộng 56KDF 001 10/06/13 4 3

    29 330305 Kiến trúc 2 55XD1 001 11/06/13 10 3

    30 330305 Kiến trúc 2 55XD2 001 11/06/13 10 3

    31 330305 Kiến trúc 2 55XD3 001 11/06/13 10 3

    32 330305 Kiến trúc 2 55XD4 001 11/06/13 10 3

    33 330305 Kiến trúc 2 B18XD2 001 13/06/13 13 3

    34 330305 Kiến trúc 2 B18XD2 002 13/06/13 13 3

    35 330302 Kiến trúc 1 LT08XD1 001 19/06/13 10 3

    36 330302 Kiến trúc 1 LT08XD1 002 19/06/13 10 3

    37 330302 Kiến trúc 1 LT08XD2 001 19/06/13 10 3

    38 330302 Kiến trúc 1 LT08XD2 002 19/06/13 10 3

    39 330302 Kiến trúc 1 LT08XD3 001 19/06/13 T.XUAN 10 3

    40 330305 Kiến trúc 2 55XF 001 22/06/13 7 3

  • Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Kiến trúc cnKhoa: Khoa Kiến Trúc

    Trang 1

    1 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD4 001 03/06/13 1 3

    2 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD5 001 03/06/13 1 3

    3 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD6 001 03/06/13 1 3

    4 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KDCLC 001 03/06/13 1 3

    5 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD1 001 03/06/13 4 3

    6 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD2 001 03/06/13 4 3

    7 311602 Kiến trúc công nghiệp 2 55KD3 001 03/06/13 4 3

    8 310305 Kiến trúc 2 LT08KT 001 05/06/13 1 3

    9 311301 Kiến trúc 1 56KT1 001 06/06/13 1 3

    10 311301 Kiến trúc 1 56KT2 001 06/06/13 1 3

    11 311301 Kiến trúc 1 56KT3 001 06/06/13 1 3

    12 311301 Kiến trúc 1 56KT4 001 06/06/13 4 3

    13 311301 Kiến trúc 1 56KT5 001 06/06/13 4 3

    14 311301 Kiến trúc 1 56KT6 001 06/06/13 4 3

    15 310701 Kiến trúc DD và CN 56HK 001 11/06/13 1 3

    16 311301 Kiến trúc 1 56QD1 001 17/06/13 10 3

    17 311301 Kiến trúc 1 56QD2 001 17/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Lý thuyết & lịch sử kiến trúcKhoa: Khoa Kiến Trúc

    Trang 1

    1 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD1 001 30/05/13 7 3

    2 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD2 001 30/05/13 7 3

    3 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD3 001 30/05/13 7 3

    4 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD4 001 30/05/13 7 3

    5 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD5 001 30/05/13 10 3

    6 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KD6 001 30/05/13 10 3

    7 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KDE 001 30/05/13 10 3

    8 351602 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 56KDF 001 30/05/13 10 3

    9 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD5 001 07/06/13 7 3

    10 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD6 001 07/06/13 7 3

    11 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KDF 001 07/06/13 7 3

    12 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD1 001 07/06/13 10 3

    13 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD2 001 07/06/13 10 3

    14 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD3 001 07/06/13 10 3

    15 351612 C¬ sở kiến trúc 2 57KD4 001 07/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Qui HoạchKhoa: Khoa Kiến Trúc

    Trang 1

    1 321649 ðô thị hóa 54QH1 001 28/03/13 1 3

    2 321649 ðô thị hóa 54QH2 001 28/03/13 1 3

    3 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55TRD 001 28/03/13 4 3

    4 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55CB1 001 29/03/13 10 3

    5 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55CB1 002 29/03/13 10 3

    6 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55CB2 001 29/03/13 10 3

    7 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc 55CB2 002 29/03/13 10 3

    8 321605 Quy trình& PP lập quy hoạch 55QH1 001 29/05/13 10 3

    9 321605 Quy trình& PP lập quy hoạch 55QH2 001 29/05/13 10 3

    10 321653 Thiết kế ñô thị 55QH1 001 03/06/13 1 3

    11 321653 Thiết kế ñô thị 55QH2 001 03/06/13 1 3

    12 321631 C¬ sở qui hoạch 56QH1 001 04/06/13 1 3

    13 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc B18XD2 001 06/06/13 13 3

    14 320212 C¬ sở QH và Kiến trúc B18XD2 002 06/06/13 13 3

    15 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD1 001 07/06/13 1 3

    16 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD2 001 07/06/13 1 3

    17 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD3 001 07/06/13 1 3

    18 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD4 001 07/06/13 4 3

    19 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD5 001 07/06/13 4 3

    20 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KD6 001 07/06/13 4 3

    21 321633 Quy hoạch ñô thị 1 55KDCLC 001 07/06/13 4 3

    22 321401 Qui hoạch ñô thị 56QD1 001 10/06/13 10 3

    23 321401 Qui hoạch ñô thị 56QD2 001 10/06/13 10 3

    24 321655 QL ñô thị + Chính sách ñô thị 54QH1 001 13/06/13 10 3

    25 321655 QL ñô thị + Chính sách ñô thị 54QH2 001 13/06/13 10 3

    26 321912 Tham quan công trường 54KSDT 001 13/06/13 10 3

    27 321903 Lập nhóm phân tích hiện trạng ðT 54KSDT 001 17/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Vật lý kiến trúcKhoa: Khoa Kiến Trúc

    Trang 1

    1 340301 Vật lý Kiến trúc 55VL1 001 25/03/13 4 3

    2 340301 Vật lý Kiến trúc 55VL2 001 25/03/13 4 3

    3 340101 Khí hậu xây dựng 55DT1 001 26/03/13 10 3

    4 340101 Khí hậu xây dựng 55HK 001 28/03/13 1 3

    5 340101 Khí hậu xây dựng 55HK 002 28/03/13 1 3

    6 340101 Khí hậu xây dựng LT08MN 001 29/05/13 10 3

    7 341606 Khí hậu XD & kiểm soát tiếng ồn 55QH1 001 06/06/13 10 3

    8 341606 Khí hậu XD & kiểm soát tiếng ồn 55QH2 001 06/06/13 10 3

    9 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD1 001 07/06/13 1 3

    10 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD2 001 07/06/13 1 3

    11 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD3 001 07/06/13 4 3

    12 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD4 001 07/06/13 4 3

    13 340301 Vật lý Kiến trúc 54XD5 001 07/06/13 4 3

    14 340101 Khí hậu xây dựng 55MN1 001 13/06/13 4 3

    15 340101 Khí hậu xây dựng 55MN2 001 13/06/13 4 3

    16 341604 Âm học kiến trúc 55KD1 001 14/06/13 7 3

    17 341604 Âm học kiến trúc 55KD2 001 14/06/13 7 3

    18 341604 Âm học kiến trúc 55KD3 001 14/06/13 7 3

    19 341604 Âm học kiến trúc 55KD4 001 14/06/13 10 3

    20 341604 Âm học kiến trúc 55KD5 001 14/06/13 10 3

    21 341604 Âm học kiến trúc 55KD6 001 14/06/13 10 3

    22 341604 Âm học kiến trúc 55KDCLC 001 14/06/13 10 3

    23 340301 Vật lý Kiến trúc B17XD1 001 15/06/13 10 3

    24 340301 Vật lý Kiến trúc B17XD1 002 15/06/13 10 3

    25 341901 Vật lý kiến trúc (Âm học) 55CLC1 001 18/06/13 10 3

    26 341901 Vật lý kiến trúc (Âm học) 55CLC2 001 18/06/13 10 3

    27 341904 Nhiệt và âm thanh 54KSDT 001 22/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: C¬ sở kỹ thuật c¬ khíKhoa: Khoa C¬ khí XD

    Trang 1

    1 261205 Nguyên lý máy 56KG1 001 20/03/13 1 3

    2 261051 C¬ sở c¬ khí 56MN1 001 20/03/13 4 3

    3 261051 C¬ sở c¬ khí 56MN2 001 20/03/13 4 3

    4 260813 C¬ sở kỹ thuật c¬ khí 1 56VL1 001 22/03/13 10 3

    5 260813 C¬ sở kỹ thuật c¬ khí 1 56VL2 001 22/03/13 10 3

    6 261205 Nguyên lý máy 56KM1 001 23/03/13 1 3

    7 261205 Nguyên lý máy 56KM2 001 23/03/13 1 3

    8 261051 C¬ sở c¬ khí 56DT 001 23/03/13 4 3

    9 261051 C¬ sở c¬ khí 56HK 001 23/03/13 4 3

    10 261253 Dung sai lắp ghép 56KM1 001 21/06/13 7 3

    11 261253 Dung sai lắp ghép 56KM2 001 21/06/13 7 3

    12 261201 Kỹ thuật gia công c¬ khí 55KG1 001 22/06/13 7 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: ðiện kỹ thuậtKhoa: Khoa C¬ khí XD

    Trang 1

    1 270211 Kỹ thuật ñiện LOP5 001 19/03/13 7 3

    2 270211 Kỹ thuật ñiện 56TH1 001 20/03/13 7 3

    3 270211 Kỹ thuật ñiện 56TH2 001 20/03/13 7 3

    4 270812 Kỹ thuật ñiện tử 56DT 001 20/03/13 7 3

    5 270812 Kỹ thuật ñiện tử 56PM 001 20/03/13 7 3

    6 271128 Tự ñộng hoá 54VL1 001 20/03/13 10 3

    7 271128 Tự ñộng hoá 54VL2 001 20/03/13 10 3

    8 271128 Tự ñộng hoá 54VL3 001 20/03/13 10 3

    9 271128 Tự ñộng hoá 54VL4 001 20/03/13 10 3

    10 271128 Tự ñộng hoá 54VL5 001 20/03/13 10 3

    11 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KG1 001 21/03/13 1 3

    12 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KG2 001 21/03/13 1 3

    13 270211 Kỹ thuật ñiện 56MN1 001 23/03/13 10 3

    14 270211 Kỹ thuật ñiện 56MN2 001 23/03/13 10 3

    15 270211 Kỹ thuật ñiện 56QD1 001 23/03/13 10 3

    16 270211 Kỹ thuật ñiện 56QD2 001 23/03/13 10 3

    17 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD1 001 27/03/13 7 3

    18 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD2 001 27/03/13 7 3

    19 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD3 001 27/03/13 7 3

    20 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD4 001 27/03/13 7 3

    21 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD5 001 27/03/13 10 3

    22 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD6 001 27/03/13 10 3

    23 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD7 001 27/03/13 10 3

    24 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD8 001 27/03/13 10 3

    25 270211 Kỹ thuật ñiện 56XD9 001 27/03/13 10 3

    26 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KM1 001 28/03/13 10 3

    27 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KM2 001 28/03/13 10 3

    28 271232 ðiều khiển tự ñộng 54KM3 001 28/03/13 10 3

    29 270211 Kỹ thuật ñiện 56XE 001 29/03/13 4 3

    30 270211 Kỹ thuật ñiện 56XE 002 29/03/13 4 3

    31 270211 Kỹ thuật ñiện 56XF 001 29/03/13 4 3

    32 270812 Kỹ thuật ñiện tử LT08MN 001 01/06/13 1 3

    33 270211 Kỹ thuật ñiện B18KT2 001 05/06/13 13 3

    34 270211 Kỹ thuật ñiện B18KT2 002 05/06/13 13 3

    35 270201 Kỹ thuật ñiện 56KG1 001 06/06/13 10 3

    36 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT1 001 11/06/13 1 3

    37 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT2 001 11/06/13 1 3

    38 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT3 001 11/06/13 1 3

    39 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT4 001 11/06/13 4 3

    40 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT5 001 11/06/13 4 3

    41 270211 Kỹ thuật ñiện 56KT6 001 11/06/13 4 3

  • Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: ðiện kỹ thuậtKhoa: Khoa C¬ khí XD

    Trang 2

    42 270811 ðiện tử công nghiệp LT08VL 001 14/06/13 4 3

    43 270211 Kỹ thuật ñiện B18XD1 001 15/06/13 13 3

    44 270211 Kỹ thuật ñiện B18XD1 002 15/06/13 13 3

    45 270211 Kỹ thuật ñiện 56HK 001 17/06/13 1 3

    46 270201 Kỹ thuật ñiện 56KM1 001 17/06/13 10 3

    47 270201 Kỹ thuật ñiện 56KM2 001 17/06/13 10 3

    48 270211 Kỹ thuật ñiện 56VL1 001 21/06/13 7 3

    49 270211 Kỹ thuật ñiện 56VL2 001 21/06/13 7 3

    50 271261 Trang bị ñiện 54KG1 001 22/06/13 7 3

    51 271261 Trang bị ñiện 54KG2 001 22/06/13 7 3

    52 271261 Trang bị ñiện 54KM1 001 22/06/13 10 3

    53 271261 Trang bị ñiện 54KM2 001 22/06/13 10 3

    54 271261 Trang bị ñiện 54KM3 001 22/06/13 10 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: C¬ giới hoá xây dựngKhoa: Khoa C¬ khí XD

    Trang 1

    1 492301 Ô tô máy kéo 55KG1 001 06/06/13 7 3

    2 492302 Khai thác máy XD 54KM1 001 06/06/13 7 3

    3 492302 Khai thác máy XD 54KM2 001 06/06/13 7 3

    4 492302 Khai thác máy XD 54KM3 001 06/06/13 7 3

    5 492309 Tổ chức thi công bằng CG 54KG1 001 07/06/13 1 3

    6 492309 Tổ chức thi công bằng CG 54KG2 001 07/06/13 1 3

    7 492305 Máy làm ñất & CGHCTð 54KG1 001 13/06/13 1 3

    8 492305 Máy làm ñất & CGHCTð 54KG2 001 13/06/13 1 3

    9 492302 Khai thác máy XD 54KG1 001 18/06/13 4 3

    10 492302 Khai thác máy XD 54KG2 001 18/06/13 4 3

    Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Máy xây dựngKhoa: Khoa C¬ khí XD

    Trang 1

    1 280211 Máy xây dựng 56QD1 001 20/03/13 10 3

    2 280211 Máy xây dựng 56QD2 001 20/03/13 10 3

    3 280211 Máy xây dựng LOP5 001 22/03/13 10 3

    4 280211 Máy xây dựng 55XF 001 23/03/13 1 3

    5 281244 Máy & thiết bị chuyên dùng 54KM1 001 25/03/13 4 3

    6 281244 Máy & thiết bị chuyên dùng 54KM2 001 25/03/13 4 3

    7 281244 Máy & thiết bị chuyên dùng 54KM3 001 25/03/13 4 3

    8 280211 Máy xây dựng 56CB1 001 27/03/13 7 3

    9 280211 Máy xây dựng 56CB2 001 27/03/13 7 3

    10 280211 Máy xây dựng 55XE 001 10/06/13 1 3

    11 281275 Máy nâng chuyển 55KM1 001 10/06/13 1 3

    12 281275 Máy nâng chuyển 55KM2 001 10/06/13 1 3

    13 281245 Tin học ứng dụng 54KM1 001 11/06/13 1 3

    14 281245 Tin học ứng dụng 54KM2 001 11/06/13 1 3

    15 281245 Tin học ứng dụng 54KM3 001 11/06/13 1 3

    16 281247 C¬ sở Thiết kế MXD 55KG1 001 12/06/13 10 3

    17 280211 Máy xây dựng 56XD1 001 14/06/13 1 3

    18 280211 Máy xây dựng 56XD2 001 14/06/13 1 3

    19 280211 Máy xây dựng 56XD3 001 14/06/13 1 3

    20 280211 Máy xây dựng 56XD4 001 14/06/13 1 3

    21 280211 Máy xây dựng 56XD5 001 14/06/13 1 3

    22 280211 Máy xây dựng 56XD6 001 14/06/13 4 3

    23 280211 Máy xây dựng 56XD7 001 14/06/13 4 3

    24 280211 Máy xây dựng 56XD8 001 14/06/13 4 3

    25 280211 Máy xây dựng 56XD9 001 14/06/13 4 3

    26 280211 Máy xây dựng 56KT1 001 17/06/13 1 3

    27 280211 Máy xây dựng 56KT2 001 17/06/13 1 3

    28 280211 Máy xây dựng 56KT3 001 17/06/13 1 3

    29 280211 Máy xây dựng 56KT4 001 17/06/13 4 3

    30 280211 Máy xây dựng 56KT5 001 17/06/13 4 3

    31 280211 Máy xây dựng 56KT6 001 17/06/13 4 3

    32 280850 Máy nâng chuyển LT08VL 001 17/06/13 4 3

    33 281153 Truyền ñộng TK 55KM1 001 17/06/13 10 3

    34 281153 Truyền ñộng TK 55KM2 001 17/06/13 10 3

    35 281204 Máy sản xuất VLXD 54KM1 001 18/06/13 4 3

    36 281204 Máy sản xuất VLXD 54KM2 001 18/06/13 4 3

    37 281204 Máy sản xuất VLXD 54KM3 001 18/06/13 4 3

    38 281153 Truyền ñộng TK 55KG1 001 18/06/13 10 3

    39 280211 Máy xây dựng B18XD1 001 22/06/13 13 3

    40 280211 Máy xây dựng B18XD1 002 22/06/13 13 3

  • Ngày 04 tháng 12 năm 2012Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In M9295C

    Lịch Thi Học Kỳ Theo Lớp (In Theo Bộ Môn)Học Kỳ 2 - Năm Học 12-13

    .

    STT Mã MH Tên môn học Nhóm Tổ Ngày thi Phòng TBð Số Tiết

    Bộ môn: Vật lýKhoa: Khoa C¬ khí XD

    Trang 1

    1 250102 Vật lí 2 LOP5 001 19/03/13 10 3

    2 250102 Vật lí 2 LOP5 002 19/03/13 10 3

    3 251903 Vật lý 3 (ðiện) 56CLC1 001 25/03/13 4 3

    4 251903 Vật lý 3 (ðiện) 56CLC2 001 25/03/13 4 3

    5 251906 Vật lý 6 (C¬ ñại cư¬ng) 56CLC1 001 29/03/13 4 3

    6 251906 Vật lý 6 (C¬ ñại cư¬ng) 56CLC2 001 29/03/13 4 3

    7 250122 Vật lý ñại cư¬ng (A2) B18KT2 001 27/04/13 306.H1 10 3

    8 250122 Vật lý ñại cư¬ng (A2) B18KT2 002 27/04/13 308.H1 10 3

    9 250101 Vật lí 1 LOP4 001 29/05/13 10 3

    10 250101 Vật lí 1 LOP4 002 29/05/13 10 3

    11 250102 Vật lí 2 57CD1 001 05/06/13 7 3

    12 250102 Vật lí 2 57CD2 001 05/06/13 7 3

    13 250102 Vật lí 2 57CD3 001 05/06/13 7 3

    14 250102 Vật lí 2 57CD4 001 05/06/13 7 3

    15 250102 Vật lí 2 57CD5 001 05/06/13 7 3

    16 250102 Vật lí 2 57CD6 001 05/06/13 7 3

    17 250102 Vật lí 2 57CDE 001 05/06/13 7 3

    18 250102 Vật lí 2 57TRD 001 05/06/13 7 3

    19 250102 Vật lí 2 57XD1 001 05/06/13 10 3

    20 250102 Vật lí 2 57XD2 001 05/06/13 10 3

    21 250102 Vật lí 2 57XD3 001 05/06/13 10 3

    22 250102 Vật lí 2 57XD4 001 05/06/13 10 3

    23 250102 Vật lí 2 57XD5 001 05/06/13 10 3

    24 250102 Vật lí 2 57XD6 001 05/06/13 10 3

    25 250102 Vật lí 2 57XD7 001 05/06/13 10 3

    26 250102 Vật lí 2 57XD8 001 05/06/13 10 3

    27 250102 Vật lí 2 57XD9 001 05/06/13 10 3

    28 251907 Vật lý 7 (ðiện tử) 56CLC1 001 06/06/13 1 3

    29 251907 Vật lý 7 (ðiện tử) 56CLC2 001 06/06/13