Upload
vuongdang
View
213
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
1 2150533An toàn và bảo mật hệ thống
thông tin3 11/12/2017 07h00 A314 Thống kê - Tin học
2 MIS3003An toàn và bảo mật hệ thống
thông tin3 11/12/2017 07h00 A312, A313 Thống kê - Tin học
3 BAN3009 Bảo hiểm xã hội 3 11/12/2017 07h00 A406, A407 Ngân hàng
4 2140273 Bảo hiểm xã hội 2 11/12/2017 07h00 A408, A409 Ngân hàng
5 2110753 Công pháp quốc tế 3 11/12/2017 07h00 A402 Luật
6 LAW2008 Công pháp quốc tế 3 11/12/2017 07h00 A403 Luật
7 SMT3027 Hành chính công 3 11/12/2017 07h00 A211, A212, A213 Lý luận chính trị
8 2160023 Hành chính công 3 11/12/2017 07h00 A214, A311 Lý luận chính trị
9 2100473 Kế toán quốc tế 3 11/12/2017 07h00 D301, D302 Kế toán
10 ACC2003 Kế toán tài chính 3 11/12/2017 07h00 D201, D202, D203, D204, D205, D206 Kế toán CLC
11 2150152Kiến trúc máy tính và hệ điều
hành3 11/12/2017 07h00 A314 Thống kê - Tin học
12 2160303 Lịch sử văn hoá Việt nam 2 11/12/2017 07h00 A308 Du lịch
13 2160922 Nhập môn kinh doanh quốc tế 3 11/12/2017 07h00 D106 Thương mại
14 2120463Quản lý Nhà nước về nông
nghiệp, nông thôn2 11/12/2017 07h00 D303 Lý luận chính trị
15 SMT3016Quản lý Nhà nước về nông
nghiệp, nông thôn2 11/12/2017 07h00 D303 Lý luận chính trị
16 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 11/12/2017 07h00 D104 Quản trị Kinh doanh CLC
17 2140183 Thanh toán quốc tế 3 11/12/2017 07h00 D105 Ngân hàng CLC
18 2140602 Thanh toán quốc tế 3 11/12/2017 07h00 D105 Ngân hàng CLC
19 2131293 Văn hóa Việt Nam 3 11/12/2017 07h00 A304 Quản trị Kinh doanh
20 2161293 Văn hóa Việt Nam 3 11/12/2017 07h00 A305 Du lịch
21 TOU3003 Văn hóa Việt Nam 3 11/12/2017 07h00 A307, A308 Du lịch
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018Đợt 1
1 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
22 2111173Kế hoạch hóa phát triển kinh tế
xã hội3 11/12/2017 09h00 A409 Kinh tế
23 ECO3008Kế hoạch phát triển kinh tế - xã
hội3 11/12/2017 09h00 A408 Kinh tế
24 2111221 Kinh tế vĩ mô 3 11/12/2017 09h00 D302 Kinh tế
25 ECO1001 Kinh tế vĩ mô 3 11/12/2017 09h00 D301, D302 Kinh tế
26 ECO1001 Kinh tế vĩ mô 3 11/12/2017 09h00
A211, A212, A213, A214, A304, A305,
A307, A308, A311, A312, A313, A314,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205
Kinh tế Khóa 43
27 2161032Sở hữu công nghiệp và
chuyển giao công nghệ3 11/12/2017 09h00 D206 Thương mại CLC
28 2140012 Tài chính - tiền tệ 3 11/12/2017 09h00 D303 Ngân hàng
29 2140132 Tài chính quốc tế 3 11/12/2017 09h00 A403, A406, A407 Tài chính
30 2100293 Kiểm toán hoạt động 3 11/12/2017 13h30 A407, A408 Kế toán
31 2110112 Kinh tế phát triển 3 11/12/2017 13h30 D206 Kinh tế
32 ECO2002 Kinh tế phát triển 3 11/12/2017 13h30 D203, D204, D205, D206 Kinh tế
33 2110773 Luật thương mại (HP1) 3 11/12/2017 13h30 A409 Luật
34 LAW2005 Luật thương mại 1 3 11/12/2017 13h30 A214, A311, A312, A313, A314 Luật
35 MKT2001 Marketing căn bản 3 11/12/2017 13h30D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202Marketing CLC
36 ECO3005 Phân tích kinh tế - xã hội 3 11/12/2017 13h30 A213 Kinh tế
37 2110152 Phân tích kinh tế xã hội 3 11/12/2017 13h30 A211, A212, A213 Kinh tế
38 2130972 Quản trị chất lượng toàn diện 3 11/12/2017 13h30 A403, A406 Quản trị Kinh doanh
39 MGT3005 Quản trị chất lượng toàn diện 3 11/12/2017 13h30 A402 Quản trị Kinh doanh
40 2160963 Quản trị tài chính quốc tế 3 11/12/2017 13h30 D301 Thương mại CLC
41 2160973 Tâm lý khách du lịch 2 11/12/2017 13h30 A304, A305 Du lịch
42 TOU3019Thiết kế và điều hành chương
trình du lịch3 11/12/2017 13h30 A307, A308 Du lịch
43 2120113 Chính trị học 2 11/12/2017 15h30 A409 Kinh tế chính trị
44 SMT3009 Chính trị học 2 11/12/2017 15h30 A408, A409 Kinh tế chính trị
2 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
45 2140293 Đầu tư tài chính 3 11/12/2017 15h30 A211, A212 Tài chính
46 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 11/12/2017 15h30 A213 Tài chính
47 ACC3008 Hệ thống thông tin kế toán 3 11/12/2017 15h30 D101, D102, D103, D104 Kế toán CLC
48 2130862 Kinh tế vi mô nâng cao 3 11/12/2017 15h30 A314 Quản trị Kinh doanh
49 MGT2001 Kinh tế vi mô nâng cao 3 11/12/2017 15h30 A313, A314 Quản trị Kinh doanh
50 LAW2001 Luật kinh doanh 3 11/12/2017 15h30 A304, A305, A307, A308, A402, A403 Luật
51 2111273 Luật kinh doanh bất động sản 2 11/12/2017 15h30 D202, D203, D204, D205 Luật
52 LAW3019 Luật kinh doanh bất động sản 2 11/12/2017 15h30 D206 Luật
53 2110042 Luật kinh tế 2 11/12/2017 15h30 A308 Luật
54 BAN3003 Nghiệp vụ ngân hàng 3 11/12/2017 15h30 D105, D106, D201 Ngân hàng CLC
55 2130052 Quản trị tài chính 3 11/12/2017 15h30 A214 Tài chính
56 FIN3006 Quản trị tài chính 3 11/12/2017 15h30 A311, A312 Tài chính
57 2150672 Thống kê dân số và lao động 3 11/12/2017 15h30 A406, A407 Thống kê - Tin học
58 2110011 Pháp luật đại cương 2 12/12/2017 07h00 A308 Luật
59 LAW1001 Pháp luật đại cương 2 12/12/2017 07h00 A308 Luật
60 LAW1001 Pháp luật đại cương 2 12/12/2017 07h00
A211, A212, A213, A214, A304, A305,
A307, A311, A312, A313, A314, D001,
D002, D003, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D204, D205, D206
Luật Khóa 43
61 2110061Phương pháp định lượng trong
kinh tế3 12/12/2017 07h00 A402 Kinh tế
62 ECO3019Phương pháp định lượng trong
kinh tế3 12/12/2017 07h00 A403, A406 Kinh tế
63 2140643Quản lý tài chính dự án đầu tư
công3 12/12/2017 07h00 A408 Ngân hàng
64 2161042 Quản trị lực lượng bán 3 12/12/2017 07h00 A409 Thương mại
65 COM3004 Quản trị lực lượng bán 3 12/12/2017 07h00 A407 Thương mại
66 SMT1002Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 23 12/12/2017 09h00 D102, D103, D104, D105, D106 Kinh tế chính trị CLC
3 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
67 2111443 Đầu tư quốc tế 3 12/12/2017 09h00 D205 Thương mại
68 2150062 Hệ thống thông tin quản lý 3 12/12/2017 09h00 A307 Thống kê - Tin học
69 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 12/12/2017 09h00A211, A212, A213, A214, A304, A305,
A311, A312, A313, A314Thống kê - Tin học
70 2111232 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 12/12/2017 09h00 D003 Kinh tế
71 ECO3001 Kinh tế vĩ mô nâng cao 3 12/12/2017 09h00 D001, D002, D003 Kinh tế
72 2120093 Logic học 2 12/12/2017 09h00 A308 Kinh tế chính trị
73 SMT3010 Logic học 2 12/12/2017 09h00 A308, A402, A403, A406, A407 Kinh tế chính trị
74 2130983 Marketing Kỹ nghệ 3 12/12/2017 09h00 D204 Marketing
75 2130993 Quản trị tài chính nâng cao 3 12/12/2017 09h00 D101 Tài chính CLC
76 2161193Quản trị thông tin trong khách
sạn3 12/12/2017 09h00 A408, A409 Thống kê - Tin học
77 2120061 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 12/12/2017 09h00 D206 Kinh tế chính trị
78 2140503 Công cụ tài chính phái sinh 3 12/12/2017 13h30 D204, D205 Tài chính
79 2100072 Kế toán quản trị 3 12/12/2017 13h30 D201, D202 Kế toán
80 ACC2002 Kế toán quản trị 3 12/12/2017 13h30 D203 Kế toán
81 2100523 Kiểm toán tài chính nâng cao 3 12/12/2017 13h30 D106 Kế toán CLC
82 2111363Luật trách nhiệm bồi thường
của Nhà nước3 12/12/2017 13h30 A402, A403 Luật
83 LAW3031Luật trách nhiệm bồi thường
nhà nước2 12/12/2017 13h30 A406, A407 Luật
84 LAW1002Lý luận chung Nhà nước và
pháp luật 12 12/12/2017 13h30 D101, D102, D103, D104, D105 Luật Khóa 43
85 2110623Lý luận Nhà nước và pháp
luật4 12/12/2017 13h30 D103, D104, D105 Luật Khóa 43
86 2100012 Nguyên lý kế toán 3 12/12/2017 13h30 A308, A409 Kế toán
87 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 12/12/2017 13h30A211, A212, A213, A214, A304, A305,
A307, A311, A312, A313, A314Kế toán
88 2161423Thiết kế dàn dựng và tổ chức
SK và LH3 12/12/2017 13h30 A408 Du lịch
4 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
89 TOU3021Thiết kế, dàn dựng và tiến hành
sự kiện và lễ hội3 12/12/2017 13h30 A408 Du lịch
90 2120211Đường lối cách mạng của Đảng
cộng sản Việt Nam3 12/12/2017 15h30 A409, D101, D102, D103, D104 Lý luận chính trị
91 SMT1003Đường lối cách mạng của Đảng
cộng sản Việt Nam3 12/12/2017 15h30
A211, A212, A213, A214, A304, A305,
A307, A308, A311, A312, A313, A314,
A402, A403, A406, A407, A408
Lý luận chính trị
92 2160573 Kinh tế quốc tế 3 12/12/2017 15h30 D106 Thương mại CLC
93 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 12/12/2017 15h30 D201, D202, D203, D204, D205 Thương mại CLC
94 2130122 Quản trị chuỗi cung ứng 3 12/12/2017 15h30 D105 Quản trị Kinh doanh CLC
95 ECO3006Chiến lược phát triển kinh tế -
xã hội3 13/12/2017 07h00 A408 Kinh tế
96 2110162Chiến lược phát triển kinh tế -
xã hội 2 13/12/2017 07h00 A408 Kinh tế
97 2111583Chiến lược phát triển kinh tế -
xã hội 3 13/12/2017 07h00 A408 Kinh tế
98 ENG2011IELTS PRE-
INTERMEDIATE 13 13/12/2017 07h00 A312 Trường ĐHNN Khóa 43
99 ENG2011IELTS PRE-
INTERMEDIATE 13 13/12/2017 07h00
A211, A212, A213, A214, A311, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201,
D202, D203, D204, D205, D206
Trường ĐHNN CLC
100 2100123 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 13/12/2017 07h00 A407 Kế toán
101 2100482 Kế toán tài chính 3 3 13/12/2017 07h00 A308 Kế toán
102 2110122 Kinh tế môi trường 3 13/12/2017 07h00 A307 Kinh tế
103 ECO2003 Kinh tế môi trường 3 13/12/2017 07h00 A304, A305 Kinh tế
104 2150583 Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu 3 13/12/2017 07h00 A406 Thống kê - Tin học
105 2110693 Luật tố tụng dân sự 3 13/12/2017 07h00 A403 Luật
106 LAW3008 Luật tố tụng dân sự 3 13/12/2017 07h00 A402 Luật
5 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
107 2100162Phân tích tài chính doanh
nghiệp3 13/12/2017 07h00 A313, A314 Kế toán CLC
108 IBS2003 Giao dịch thương mại quốc tế 3 13/12/2017 09h00 A304, A305, A307, A314 Thương mại CLC
109 ENG2011IELTS PRE-
INTERMEDIATE 13 13/12/2017 09h00
A211, A212, A213, A214, A311, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201,
D202, D203, D204, D205, D206
Trường ĐHNN CLC
110 2100463 Kế toán quản trị nâng cao 3 13/12/2017 09h00 A409 Kế toán
111 2111473 Lập dự án đầu tư 3 13/12/2017 09h00 A403 Kinh tế
112 ECO3017 Lập dự án đầu tư 3 13/12/2017 09h00 A402, A403 Kinh tế
113 2111243 Luật giao dịch điện tử 2 13/12/2017 09h00 A308 Luật
114 2160333 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 13/12/2017 09h00 A406 Du lịch
115 2140633 Quản lý tài chính công 3 13/12/2017 09h00 A407 Ngân hàng
116 BAN3010 Quản lý tài chính công 3 13/12/2017 09h00 A407 Ngân hàng
117 2100543 Quản trị chi phí 3 13/12/2017 09h00 A409 Kế toán
118 2110353 Tâm lý học lao động 2 13/12/2017 09h00 A408 Kinh tế
119 ECO3013 Tâm lý học lao động 3 13/12/2017 09h00 A408 Kinh tế
120 JAP2012 Tiếng Nhật 3 4 13/12/2017 09h00 A312 Trường ĐHNN CLC
121 2161083Vận tải và bảo hiểm trong
ngoại thương3 13/12/2017 09h00 A313 Thương mại CLC
122 2150563Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng
cao3 13/12/2017 13h30 A308 Thống kê - Tin học
123 2150022 Kinh tế lượng 3 13/12/2017 13h30 A211, A212, A213 Thống kê - Tin học
124 STA3001 Kinh tế lượng 3 13/12/2017 13h30 A214, A311, A312, A313 Thống kê - Tin học
125 MGT1001 Kinh tế vi mô 3 13/12/2017 13h30
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301, D302
Quản trị kinh doanh Khóa 43
126 2111553 Luật sở hữu trí tuệ 2 13/12/2017 13h30 A407, A408 Luật
127 LAW3018 Luật sở hữu trí tuệ 2 13/12/2017 13h30 A409 Luật
128 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3 13/12/2017 13h30 A304, A305, A314 Quản trị Kinh doanh
6 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
129 2110843Pháp luật về Quyền sở hữu trí
tuệ2 13/12/2017 13h30 A408 Luật
130 2100162Phân tích tài chính doanh
nghiệp3 13/12/2017 13h30 A402, A403, A406 Kế toán
131 MIS3008 Quản trị cơ sở dữ liệu 3 13/12/2017 13h30 A307, A308 Thống kê - Tin học
132 HOS3005Quản trị khu vực hậu cần khách
sạn3 13/12/2017 13h30 D303 Du lịch
133 2161183Quản trị khu vực hậu cần trong
khách sạn3 13/12/2017 13h30 D303 Du lịch
134 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 13/12/2017 15h30
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301, D302, D303
Quản trị Kinh doanh CLC
135 SMT3013Lịch sử hành chính Nhà nước
Việt Nam3 13/12/2017 15h30 A312, A313 Lý luận chính trị
136 2110673 Luật hình sự (HP2) 3 13/12/2017 15h30 A311 Luật
137 LAW3004 Luật hình sự 2 3 13/12/2017 15h30 A211, A212, A213, A214, A311 Luật
138 2150813 Nguyên lý thống kê 1 3 13/12/2017 15h30 A408 Thống kê - Tin học
139 2150042 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 13/12/2017 15h30 A407, A408 Thống kê - Tin học
140 MGT3002 Quản trị chuỗi cung ứng 3 13/12/2017 15h30 A304, A305 Quản trị Kinh doanh
141 2130122 Quản trị chuỗi cung ứng 3 13/12/2017 15h30 A307, A308 Quản trị Kinh doanh
142 2161353 Quản trị điểm đến du lịch 2 13/12/2017 15h30 A406 Du lịch
143 TOU3015 Quản trị điểm đến du lịch 2 13/12/2017 15h30 A402, A403, A406 Du lịch
144 MIS3016 Thanh toán điện tử 2 13/12/2017 15h30 A314 Thống kê - Tin học
145 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 14/12/2017 07h00
A211, A212, A213, A214, A311, D101,
D102, D103, D104, D105, D106, D201,
D202, D203, D204, D205, D206
Thương mại CLC
146 4270021 Ngoại ngữ đại cương II 2 14/12/2017 07h00 A304 Trường ĐHNN
147 4270031 Ngoại ngữ đại cương III 2 14/12/2017 07h00 A305 Trường ĐHNN
148 2161133 Nhập môn kinh doanh lữ hành 3 14/12/2017 07h00 A307 Du lịch
149 2160933 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 14/12/2017 07h00 A408 Thương mại CLC
7 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
150 2160253 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 14/12/2017 07h00 A307 Du lịch
151 TOU3014 Quản trị kinh doanh lữ hành 2 14/12/2017 07h00 A307 Du lịch
152 4270561 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 14/12/2017 07h00 A402, A403 Trường ĐHNN
153 ENG2001 Tiếng Anh đại cương 2 (A2.2) 4 14/12/2017 07h00 A304, A305, A312, A313, A314 Trường ĐHNN
154 ENG3005 Tiếng Anh kinh tế 3 14/12/2017 07h00 A406, A407 Tổ Ngoại ngữ
155 VNA1001 Tiếng việt đại cương 1 3 14/12/2017 07h00 A308 Ngữ Văn
156 2120211Đường lối cách mạng của
Đảng cộng sản Việt Nam3 14/12/2017 09h00 D101 Lý luận chính trị CLC
157 SMT1003Đường lối cách mạng của
Đảng cộng sản Việt Nam3 14/12/2017 09h00
A211, A212, A213, A214, D101, D102,
D103, D104, D105, D106, D201, D202,
D203, D204, D205, D206
Lý luận chính trị CLC
158 4270011 Ngoại ngữ đại cương I 3 14/12/2017 09h00 A314 Trường ĐHNN
159 2160933 Quản trị chiến lược toàn cầu 3 14/12/2017 09h00 A402, A403 Thương mại
160 2140562 Quản trị ngân hàng 3 14/12/2017 09h00 A407, A408 Ngân hàng
161 FIN3001 Tài chính quốc tế 3 14/12/2017 09h00 A311, A312 Tài chính CLC
162 ENG3004 Tiếng Anh chuyên ngành luật 3 14/12/2017 09h00 A307 Tổ Ngoại ngữ
163 4270551 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 14/12/2017 09h00 A314 Trường ĐHNN
164 ENG1001 Tiếng Anh đại cương 1 (A2.1) 3 14/12/2017 09h00 A304, A305 Trường ĐHNN
165 4270252 Tiếng anh quản trị 3 14/12/2017 09h00 A406 Tổ Ngoại ngữ
166 JAP2011 Tiếng Nhật 2 4 14/12/2017 09h00 A313 Trường ĐHNN CLC
167 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 14/12/2017 13h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205
Du lịch CLC
168 2140203 Kế toán ngân hàng 3 14/12/2017 13h30 A402, A403 Ngân hàng
169 LAW3006Kỹ thuật xây dựng văn bản
pháp luật2 14/12/2017 13h30 A211, A212, A213, A214 Luật
170 2110513Kỹ thuật xây dựng văn bản
pháp luật 2 14/12/2017 13h30 A311, A312, A313 Luật
171 TOU3006 Marketing sự kiện và lễ hội 3 14/12/2017 13h30 A314 Du lịch
172 COM2002 Quản trị phân phối 3 14/12/2017 13h30 A304 Thương mại
8 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
173 2160952 Quản trị phân phối 3 14/12/2017 13h30 A305 Thương mại
174 TOU3011 Quản trị sự kiện và lễ hội 3 14/12/2017 13h30 A307, A308 Du lịch
175 2160963 Quản trị tài chính quốc tế 3 14/12/2017 13h30 A406, A407 Thương mại
176 2160323 Tổ chức lễ hội và sự kiện 2 14/12/2017 13h30 A308 Du lịch
177 HRM3005 Thương lượng 3 14/12/2017 13h30 A408, A409 Quản trị Kinh doanh
178 2130443Thương lượng & quản trị xung
đột2 14/12/2017 13h30 A409 Quản trị Kinh doanh
179 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 14/12/2017 15h30
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204
Du lịch CLC
180 2100093 Kế toán tài chính 2 3 14/12/2017 15h30 A402, A403, A406 Kế toán
181 IBS2001 Kinh doanh quốc tế 3 14/12/2017 15h30A304, A305, A307, A308, A311, A312,
A313, A314, D205Thương mại
182 2160573 Kinh tế quốc tế 3 14/12/2017 15h30 A214 Thương mại
183 IBS2002 Kinh tế quốc tế 3 14/12/2017 15h30 A211, A212, A213 Thương mại
184 LAW3027 Luật môi trường 2 14/12/2017 15h30 A407, A408 Luật
185 2150573Hệ thống hoạch định nguồn lực
doanh nghiệp3 15/12/2017 07h00 A406 Thống kê - Tin học
186 MIS3011Hệ thống hoạch định nguồn lực
doanh nghiệp3 15/12/2017 07h00 A406 Thống kê - Tin học
187 ENG2012IELTS PRE-
INTERMEDIATE 22 15/12/2017 07h00 A312 Trường ĐHNN Khóa 43
188 ENG2012IELTS PRE-
INTERMEDIATE 22 15/12/2017 07h00
A211, A212, A213, A214, A311, D001,
D002, D003, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D301, D302, D303
Trường ĐHNN CLC
189 2120223 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 15/12/2017 07h00 A403 Kinh tế chính trị
190 SMT3002 Lịch sử các học thuyết chính trị 2 15/12/2017 07h00 A402, A403 Kinh tế chính trị
191 ECO3003Lý thuyết trò chơi và tư duy
chiến lược3 15/12/2017 07h00 A313, A314 Kinh tế
192 2111483 Phân tích lợi ích chi phí 3 15/12/2017 07h00 A409 Kinh tế
9 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
193 2140613 Phân tích tín dụng và cho vay 3 15/12/2017 07h00 A407 Ngân hàng
194 2130062 Quản trị Marketing 3 15/12/2017 07h00 A304, A305 Marketing
195 MKT3001 Quản trị marketing 3 15/12/2017 07h00 A307, A308 Marketing
196 2160853Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế3 15/12/2017 09h00 A407 Thương mại
197 ENG2012IELTS PRE-
INTERMEDIATE 22 15/12/2017 09h00
A211, A212, A213, A214, A311, D001,
D002, D003, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D301, D302, D303
Trường ĐHNN CLC
198 2100523 Kiểm toán tài chính nâng cao 3 15/12/2017 09h00 A406 Kế toán
199 2110643 Luật hiến pháp 3 15/12/2017 09h00 A403 Luật
200 LAW2006 Luật hiến pháp 3 15/12/2017 09h00 A403 Luật
201 2111303 Quản lý Nhà nước về kinh tế 2 15/12/2017 09h00 A308, A409 Kinh tế
202 ECO2001 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 15/12/2017 09h00 A304, A305, A307 Kinh tế
203 2131053Quản trị chuỗi cung ứng chiến
lược3 15/12/2017 09h00 A314 Quản trị Kinh doanh
204 FIN3004 Tài chính công ty 3 15/12/2017 09h00 A402 Tài chính
205 2150682 Thống kê kinh doanh 3 15/12/2017 09h00 A312 Thống kê - Tin học CLC
206 2150182 Cơ sở dữ liệu 3 15/12/2017 13h30 A307 Thống kê - Tin học
207 MIS2001 Cơ sở dữ liệu 3 15/12/2017 13h30 A304, A305, A307 Thống kê - Tin học
208 ECO3007Chương trình và dự án phát
triển kinh tế - xã hội3 15/12/2017 13h30 D204 Kinh tế
209 2110173Chương trình và dự án phát
triển KT-XH2 15/12/2017 13h30 D205, D206 Kinh tế
210 AUD2001 Kiểm toán căn bản 3 15/12/2017 13h30 D101, D102, D103, D104 Kế toán CLC
211 2160362 Kinh tế ngành 2 15/12/2017 13h30 A308 Du lịch
212 COM3007 Kinh tế thương mại 3 15/12/2017 13h30 A408, A409 Thương mại
213 LAW2009 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 3 15/12/2017 13h30 A402, A403, A406, A407 Luật
214 LAW2009Lịch sử Nhà nước và Pháp
luật3 15/12/2017 13h30 D105, D106, D201, D202, D203 Luật Khóa 43
10 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
215 2110613Lịch sử nhà nước và pháp luật
thế giới2 15/12/2017 13h30 A406 Luật
216 2110603Lịch sử nhà nước và pháp luật
Việt Nam2 15/12/2017 13h30 A407 Luật
217 2130072 Quản trị chiến lược 3 15/12/2017 13h30A211, A212, A213, A214, A311,
A312Quản trị Kinh doanh
218 MGT3001 Quản trị chiến lược 3 15/12/2017 13h30 A313, A314 Quản trị Kinh doanh
219 2140293 Đầu tư tài chính 3 15/12/2017 15h30 A213 Tài chính CLC
220 FIN3002 Đầu tư tài chính 3 15/12/2017 15h30 A213, A214 Tài chính CLC
221 2160082 Marketing căn bản 3 15/12/2017 15h30 A409 Marketing
222 MKT2001 Marketing căn bản 3 15/12/2017 15h30
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
A211, A212
Marketing Khóa 43
223 MKT2001 Marketing căn bản 3 15/12/2017 15h30A304, A305, A307, A308, A311, A312,
A313, A314Marketing
224 2160263 Marketing dịch vụ 3 15/12/2017 15h30 A407, A408 Du lịch
225 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 15/12/2017 15h30 A402, A403, A406 Du lịch
226 2161653 Marketing du lịch 3 15/12/2017 15h30 A408 Du lịch
227 ENG1013 IELTS BEGINNERS 1 3 18/12/2017 07h00
D001, D002, D003, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301
Trường ĐHNN Khóa 43
228 2100113 Kiểm toán tài chính 3 18/12/2017 07h00 A307, A308 Kế toán
229 2110653 Luật hành chính 3 18/12/2017 07h00 A402 Luật
230 LAW2007 Luật hành chính 3 18/12/2017 07h00 A311, A312, A313, A314 Luật
231 LAW3001 Luật thương mại quốc tế 3 18/12/2017 07h00 A403, A406 Luật
232 2111323 Luật thương mại quốc tế 2 2 18/12/2017 07h00 A406 Luật
233 2100532Phân tích báo cáo tài chính
doanh nghiệp2 18/12/2017 07h00 D302, D303 Kế toán
234 IBS3005 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 18/12/2017 07h00 A211, A212, A213, A214 Thương mại CLC
235 SMT3020Tổ chức nhân sự trong cơ quan
hành chính2 18/12/2017 07h00 A407 Lý luận chính trị
11 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
236 2120503Tổ chức nhân sự trong cơ quan
hành chính 2 18/12/2017 07h00 A407 Lý luận chính trị
237 STA2003 Thống kê toán 3 18/12/2017 07h00 A304, A305 Thống kê - Tin học
238 2161253 Bán lẻ điện tử 3 18/12/2017 09h00 A402 Thương mại
239 ENG1014 IELTS BEGINNERS 2 2 18/12/2017 09h00
D001, D002, D003, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301
Trường ĐHNN Khóa 43
240 2100512 Kiểm soát nội bộ 3 18/12/2017 09h00 A304 Kế toán
241 MIS3013 Kinh doanh điện tử 3 18/12/2017 09h00 A402 Thống kê - Tin học
242 2110183 Kinh tế vùng 2 18/12/2017 09h00 A305, A307 Kinh tế
243 ECO3020 Kinh tế vùng 3 18/12/2017 09h00 A308 Kinh tế
244 2111562 Luật tài chính 2 18/12/2017 09h00 A406 Luật
245 LAW3002 Luật tài chính 2 18/12/2017 09h00 A403, A406 Luật
246 2160942 Quản trị đa văn hóa 3 18/12/2017 09h00 A214 Thương mại
247 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 18/12/2017 09h00 A311, A312, A313, A314 Thương mại
248 2140573 Quản trị ngân hàng nâng cao 3 18/12/2017 09h00 D302 Ngân hàng
249 2130052 Quản trị tài chính 3 18/12/2017 09h00 A211 Tài chính CLC
250 FIN3006 Quản trị tài chính 3 18/12/2017 09h00 A211, A212, A213 Tài chính CLC
251 2140283Tài chính doanh nghiệp nâng
cao3 18/12/2017 09h00 D303 Tài chính
252 2160032 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3 18/12/2017 13h30 A211, A212, A213 Thương mại
253 2111333Pháp luật về hợp đồng tín dụng
và bảo đảm tín dụng3 18/12/2017 13h30 A214, A311 Luật
254 FIN3004 Tài chính công ty 3 18/12/2017 13h30
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
D301
Tài chính CLC
255 2111463 Thẩm định dự án đầu tư 3 18/12/2017 13h30 D302, D303 Kinh tế
256 STA2002 Thống kê kinh doanh và kinh tế 3 18/12/2017 13h30
A304, A305, A307, A308, A312, A313,
A314, A402, A403, A406, A407, A408,
A409
Thống kê - Tin học
12 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
257 LAW2001 Luật kinh doanh 3 18/12/2017 15h30D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206Luật CLC
258 2140142Thị trường và các định chế tài
chính3 18/12/2017 15h30 A407, A408 Tài chính
259 FIN2001Thị trường và các định chế tài
chính3 18/12/2017 15h30
A211, A212, A213, A214, A304, A305,
A307, A308, A311, A312, A313, A314,
A402, A403, A406
Tài chính
260 2111503 Thị trường vốn 2 18/12/2017 15h30 A308 Kinh tế
261 2150293 Thống kê kinh tế 3 18/12/2017 15h30 D302, D303 Thống kê - Tin học
262 2161083Vận tải và bảo hiểm trong
ngoại thương3 18/12/2017 15h30 A409 Thương mại
263 TOU1001 Giao tiếp trong kinh doanh 3 19/12/2017 07h00A211, A212, A213, A214, A308, A311,
A312, A313, A314Du lịch
264 2161103 Marketing địa phương 3 19/12/2017 07h00 A402, A403 Du lịch
265 BAN3013 Nghiệp vụ kho bạc 3 19/12/2017 07h00 A406 Ngân hàng
266 2140673 Nghiệp vụ kho bạc nhà nước 3 19/12/2017 07h00 A407 Ngân hàng
267 ECO3022 Phát triển nông thôn 3 19/12/2017 07h00 A304 Kinh tế
268 2130383 Quản trị vốn luân chuyển 3 19/12/2017 07h00 A408, A409 Tài chính
269 MAT1001 Toán ứng dụng trong kinh tế 3 19/12/2017 07h00
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204, D205
Toán Khóa 43
270 2150843 Thống kê công nghiệp 2 19/12/2017 07h00 D206 Thống kê - Tin học
271 2100303 Thực hành kiểm toán 2 19/12/2017 07h00 A305, A307 Kế toán
272 MIS2002 Hệ thống thông tin quản lý 3 19/12/2017 09h00
D001, D002, D003, D101, D102, D103,
D104, D105, D106, D201, D202, D203,
D204
Thống kê - Tin học CLC
273 LAW3010 Luật lao động 3 19/12/2017 09h00 A403, A406, A407, A408 Luật
274 2110332 Luật lao động 2 19/12/2017 09h00 A409 Luật
275 2161022 Quản trị quan hệ khách hàng 3 19/12/2017 09h00 A304, A313, A314 Thương mại
276 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 19/12/2017 09h00 A305, A307, A308, A402 Thương mại
13 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
277 2140232 Tài chính công 3 19/12/2017 09h00 A211, D205, D206 Ngân hàng
278 BAN2001 Tài chính công 3 19/12/2017 09h00 A212, A213, A214, A311, A312 Ngân hàng
279 2100022 Kế toán tài chính 3 19/12/2017 13h30 A313, A314 Kế toán
280 ACC2003 Kế toán tài chính 3 19/12/2017 13h30 A304, A305 Kế toán
281 2100063 Kế toán tài chính 1 4 19/12/2017 13h30 A307, A308 Kế toán
282 ACC2001 Kế toán tài chính 1 3 19/12/2017 13h30 A308 Kế toán
283 SMT3014 Kỹ thuật tổ chức công sở 2 19/12/2017 13h30 A402 Lý luận chính trị
284 2120373 Lý thuyết kinh tế học hiện đại 3 19/12/2017 13h30 A403 Kinh tế chính trị
285 2150042 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 19/12/2017 13h30 D003 Thống kê - Tin học CLC
286 LAW3017 Pháp luật thi hành án 2 19/12/2017 13h30 A406 Luật
287 2111373 Pháp luật về thi hành án 3 19/12/2017 13h30 A407 Luật
288 2161002 Quản trị bán lẻ 3 19/12/2017 13h30 A214 Thương mại
289 COM3002 Quản trị bán lẻ 3 19/12/2017 13h30 A213 Thương mại
290 2111493 Quản trị rủi ro dự án 2 19/12/2017 13h30 A311, A312 Kinh tế
291 2131173 Thiết kế mạng lưới cung ứng 3 19/12/2017 13h30 A212 Quản trị Kinh doanh
292 STA2002Thống kê kinh doanh và kinh
tế3 19/12/2017 13h30
A211, D001, D002, D003, D101, D102,
D103, D104, D105, D106, D201, D202,
D203, D204, D205, D206
Thống kê - Tin học CLC
293 ECO3002Dự báo phát triển kinh tế - xã
hội3 19/12/2017 15h30 D201, D202, D203 Kinh tế
294 2110142 Dự báo Phát triển KT-XH 3 19/12/2017 15h30 D204 Kinh tế
295 SMT3011 Đại cương văn hóa Việt Nam 2 19/12/2017 15h30 D104, D105 Lý luận chính trị
296 2120163 Đại cương văn hoá Việt Nam 2 19/12/2017 15h30 D106 Lý luận chính trị
297 2150083 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 19/12/2017 15h30 A304 Thống kê - Tin học
298 2161413Hoạch định và quản trị dự án
SK và LH3 19/12/2017 15h30 A402 Du lịch
299 LAW3003 Luật dân sự 2 3 19/12/2017 15h30 A211, A212, A213, A214, A311, A312 Luật
300 2110413 Luật dân sự II 3 19/12/2017 15h30 A312 Luật
301 2140653 Lý thuyết thuế 3 19/12/2017 15h30 A403 Ngân hàng
14 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
302 BAN3011 Lý thuyết thuế 3 19/12/2017 15h30 A403 Ngân hàng
303 2161243 Marketing điện tử 3 19/12/2017 15h30 D206 Thương mại
304 COM3008 Marketing điện tử 3 19/12/2017 15h30 D205, D206 Thương mại
305 2161403 Nhập môn QT sự kiện và lễ hội 2 19/12/2017 15h30 A308 Du lịch
306 TOU3007Nhập môn quản trị sự kiện và
lễ hội2 19/12/2017 15h30 A307, A308 Du lịch
307 2130212 Quản trị công nghệ và cải tiến 3 19/12/2017 15h30 A305 Quản trị Kinh doanh
308 MGT3008 Quản trị công nghệ và đổi mới 3 19/12/2017 15h30 A305 Quản trị Kinh doanh
309 TOU3020 Quản trị dự án sự kiện và lễ hội 3 19/12/2017 15h30 A402 Du lịch
310 BAN3002 Toán tài chính 3 19/12/2017 15h30 D102, D103 Ngân hàng CLC
311 SMT1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 19/12/2017 15h30 D001, D002, D003, D101 Kinh tế chính trị CLC
312 2150132 Hệ thống tài khoản quốc gia 2 20/12/2017 07h00 A305, A307, A308 Thống kê - Tin học
313 2150133 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 20/12/2017 07h00 A402 Thống kê - Tin học
314 STA3002 Hệ thống tài khoản quốc gia 3 20/12/2017 07h00 A304 Thống kê - Tin học
315 2100452 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 20/12/2017 07h00 A403 Kế toán
316 2100293 Kiểm toán hoạt động 3 20/12/2017 07h00 A313 Kế toán CLC
317 2140222 Kinh tế bảo hiểm 2 20/12/2017 07h00 A314 Ngân hàng
318 ENG1011 Pre-IELTS 1 3 20/12/2017 07h00
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
A211, A212, A213, A214, A311, A312
Trường ĐHNN Khóa 43
319 2160853Đàm phán trong kinh doanh
quốc tế3 20/12/2017 09h00 A313 Thương mại CLC
320 2100442 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 20/12/2017 09h00 A402 Kế toán
321 2111213 Kinh tế đầu tư 3 20/12/2017 09h00 A307, A308 Kinh tế
322 ECO3015 Kinh tế đầu tư 3 20/12/2017 09h00 A304, A305 Kinh tế
323 LAW2002Lý luận chung Nhà nước và
pháp luật 23 20/12/2017 09h00 A403 Luật
15 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
324 ENG1012 Pre-IELTS 2 2 20/12/2017 09h00
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
A211, A212, A213, A214, A311, A312
Trường ĐHNN Khóa 43
325 2120473Quản lý Nhà nước về tài
nguyên môi trường2 20/12/2017 09h00 A406 Lý luận chính trị
326 SMT3017Quản lý nhà nước về tài nguyên
môi trường2 20/12/2017 09h00 A406 Lý luận chính trị
327 MIS3005 Toán rời rạc 3 20/12/2017 09h00 A407 Thống kê - Tin học
328 2140602 Thanh toán quốc tế 3 20/12/2017 09h00 A314 Ngân hàng
329 SMT1001Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 12 20/12/2017 13h30
A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D201, D202, D203, D204,
D205, D206
Lý luận chính trị CLC
330 2151193 Chính phủ điện tử 2 20/12/2017 13h30 A408 Thống kê - Tin học
331 MIS3024 Chính phủ điện tử 2 20/12/2017 13h30 A408 Thống kê - Tin học
332 ACC2004 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 20/12/2017 13h30 A402, A403 Kế toán CLC
333 BAN3015 Kinh tế bảo hiểm 2 20/12/2017 13h30 A304, A305, A307, A308 Ngân hàng CLC
334 2130383 Quản trị vốn luân chuyển 3 20/12/2017 13h30 A406 Tài chính CLC
335 FIN3008 Quản trị vốn luân chuyển 3 20/12/2017 13h30 A407 Tài chính CLC
336 SMT1001Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 12 20/12/2017 15h30
A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, D101, D102, D103, D104, D105,
D106, D201, D202, D203, D204, D205,
D206
Lý luận chính trị CLC
337 2100512 Kiểm soát nội bộ 3 20/12/2017 15h30 A308 Kế toán CLC
338 AUD3004 Kiểm soát nội bộ 3 20/12/2017 15h30 A304, A305, A307, A308 Kế toán CLC
339 SMT3006Kinh tế chính trị Tư bản chủ
nghĩa3 20/12/2017 15h30 A409 Kinh tế chính trị
340 2131063 Logistic 3 20/12/2017 15h30 A408 Quản trị Kinh doanh
341 MGT3007 Logistic 3 20/12/2017 15h30 A408 Quản trị Kinh doanh
16 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
342 HOS3001 Marketing dịch vụ 3 20/12/2017 15h30 A402, A403 Du lịch CLC
343 IBS3007 Quản trị đa văn hóa 3 20/12/2017 15h30 A406, A407 Thương mại CLC
344 2130062 Quản trị Marketing 3 20/12/2017 15h30 A314 Marketing CLC
345 MKT3001 Quản trị Marketing 3 20/12/2017 15h30 A314 Marketing CLC
346 2111283 Luật Ngân hàng 2 21/12/2017 07h00 A409 Luật
347 LAW3014 Luật ngân hàng 2 21/12/2017 07h00 A308 Luật
348 2150011 Tin học đại cương 3 21/12/2017 07h00 A407 Thống kê - Tin học
349 MIS1001 Tin học văn phòng 3 21/12/2017 07h00 A408 Thống kê - Tin học
350 MIS1001 Tin học văn phòng 3 21/12/2017 07h00
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206,
A211, A212, A213, A214, A311.A312,
A313, A314, A304, A305, A307
Thống kê - Tin học Khóa 43
351 2150682 Thống kê kinh doanh 3 21/12/2017 07h00 A402, A403 Thống kê - Tin học
352 2150863Thống kê thương mại và dịch
vụ2 21/12/2017 07h00 A406 Thống kê - Tin học
353 2120251Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 23 21/12/2017 09h00 A409 Kinh tế chính trị
354 SMT1002Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin phần 23 21/12/2017 09h00
A211, A212, A213, A214, A304, A305,
A307, A308, A311, A312, A313, A314,
A402, A403, A406, A407, A408, D202,
D203, D204, D205, D206
Kinh tế chính trị
355 BAN3001 Định giá tài sản 3 21/12/2017 09h00 D104, D105, D106, D201 Ngân hàng CLC
356 COM3003 Quản trị quan hệ khách hàng 3 21/12/2017 09h00 D101, D102, D103 Thương mại CLC
357 ECO3021 Dân số và phát triển 2 21/12/2017 13h30 A304, A314 Kinh tế
358 2110222 Dân số và phát triển 2 21/12/2017 13h30 A304 Kinh tế
359 2110793 Luật đầu tư 2 21/12/2017 13h30 A312, A313 Luật
360 LAW3012 Luật đầu tư 2 21/12/2017 13h30 A211, A212, A213 Luật
17 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
361 MGT2002 Nhập môn kinh doanh 3 21/12/2017 13h30D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205, D206Quản trị Kinh doanh CLC
362 MGT2002Nhập môn kinh doanh (Tiếng
Anh)3 21/12/2017 13h30 D001, D002 Quản trị Kinh doanh CLC
363 2130132 Quản trị sản xuất 3 21/12/2017 13h30 A308 Quản trị Kinh doanh
364 MGT3003 Quản trị sản xuất 3 21/12/2017 13h30 A305, A307 Quản trị Kinh doanh
365 2140123 Tài chính doanh nghiệp 3 21/12/2017 13h30 A214, A311 Tài chính
366 2160992 Thương mại điện tử 3 21/12/2017 13h30 A407, A408, A409 Thương mại
367 COM3001 Thương mại điện tử 3 21/12/2017 13h30 A402, A403, A406 Thương mại
368 HRM2001 Hành vi tổ chức 3 21/12/2017 15h30A211, A212, A213, A214, A311, A312,
A313, A314Quản trị Kinh doanh
369 ACC3001 Kế toán tài chính 2 3 21/12/2017 15h30D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D201, D202, D203, D204, D205Kế toán CLC
370 ECO2004 Kinh tế công 3 21/12/2017 15h30 A304, A305, A307 Kinh tế
371 2160062 Kinh tế công cộng 3 21/12/2017 15h30 A307 Kinh tế
372 LAW3032Pháp luật về công chứng,
chứng thực2 21/12/2017 15h30 D001, D002 Luật
373 2161063 Quản trị xúc tiến 3 21/12/2017 15h30 A402, A403 Thương mại
374 COM3005 Quản trị xúc tiến 3 21/12/2017 15h30 A406, A407 Thương mại
375 BAN3016 Thẩm định dự án đầu tư công 3 21/12/2017 15h30 D206 Ngân hàng
376 2140363 Thuế 3 21/12/2017 15h30 A308, A408, A409 Ngân hàng
377 2110303 Kinh tế lao động 3 22/12/2017 07h00 A402 Kinh tế
378 ECO3009 Kinh tế lao động 3 22/12/2017 07h00 A403 Kinh tế
379 4270262 Tiếng anh kinh doanh 3 22/12/2017 07h00 A307, A308 Tổ Ngoại ngữ
380 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 22/12/2017 07h00 A304, A305, A311, A312, A313, A314 Tổ Ngoại ngữ
381 2110743 Tư pháp quốc tế 3 22/12/2017 07h00 A409 Luật
382 LAW3011 Tư pháp quốc tế 3 22/12/2017 07h00 A406, A407, A408 Luật
18 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
383 FIN2001Thị trường và các định chế
tài chính3 22/12/2017 07h00
A211, A212, A213, D001, D002, D003,
D101, D102, D103, D104, D105, D106,
D203, D301, D302, D303
Tài chính CLC
384 2130032 Quản trị học 3 22/12/2017 09h00 A211 Quản trị kinh doanh Khóa 43
385 MGT1002 Quản trị học 3 22/12/2017 09h00
D002, D003, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D203, D301, D302, D303,
A211, A212
Quản trị kinh doanh Khóa 43
386 MGT1002 Quản trị học (Tiếng Anh) 3 22/12/2017 09h00 D001 Quản trị kinh doanh Khóa 43
387 ENG3001 Tiếng Anh kinh doanh 3 22/12/2017 09h00A213, A214, A304, A305, A307, A308,
A311, A312, A313, A314, A402, A403Tổ Ngoại ngữ CLC
388 2140582 Toán tài chính 3 22/12/2017 09h00 A407 Ngân hàng
389 SMT3008Tổ chức bộ máy hành chính
Nhà nước3 22/12/2017 09h00 A406 Kinh tế chính trị
390 2100303 Thực hành kiểm toán 2 22/12/2017 09h00 A408 Kế toán CLC
391 2140622 Định giá tài sản 3 22/12/2017 13h30 A311, A312, A313 Ngân hàng
392 BAN3001 Định giá tài sản 3 22/12/2017 13h30 A304, A314 Ngân hàng
393 2110723 Luật đất đai 2 22/12/2017 13h30 A214 Luật
394 LAW3013 Luật đất đai 3 22/12/2017 13h30 A211, A212, A213 Luật
395 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 22/12/2017 13h30
D001, D002, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D201, D202, D204, D205,
D206
Kế toán CLC
396 2130893 Quan hệ lao động 2 22/12/2017 13h30 D206 Quản trị Kinh doanh
397 HRM3004 Quan hệ lao động 3 22/12/2017 13h30 D206 Quản trị Kinh doanh
398 2111453 Quản lý dự án 3 22/12/2017 13h30 A408, A409 Kinh tế
399 2160233 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 22/12/2017 13h30 A308 Du lịch
400 TOU3002 Quản trị cung ứng dịch vụ 3 22/12/2017 13h30 A305, A307, A308 Du lịch
401 2130912 Quản trị dự án 3 22/12/2017 13h30 A402, A403 Quản trị Kinh doanh
402 MGT3004 Quản trị dự án 3 22/12/2017 13h30 A406, A407 Quản trị Kinh doanh
403 2100082 Kiểm toán căn bản 3 22/12/2017 15h30 A304, A305 Kế toán
19 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
404 2120072 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 22/12/2017 15h30 A211 Kinh tế chính trị
405 SMT2001 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3 22/12/2017 15h30 A212, A213, A214 Kinh tế chính trị
406 2111353 Luật tố tụng hành chính 3 22/12/2017 15h30 A314 Luật
407 LAW3015 Luật tố tụng hành chính 2 22/12/2017 15h30 A307, A308 Luật
408 MIS3002 Mạng và truyền thông 3 22/12/2017 15h30 A402, A403 Thống kê - Tin học
409 ACC1001 Nguyên lý kế toán 3 22/12/2017 15h30
D001, D002, D101, D102, D103, D104,
D105, D106, D201, D202, D203, D204,
D205, D206
Kế toán CLC
410 COM2001Quản trị doanh nghiệp thương
mại3 22/12/2017 15h30 A406, A407 Thương mại
411 2160113Quản trị doanh nghiệp thương
mại 3 22/12/2017 15h30 A407 Thương mại
412 2161153 Quản trị tài chính du lịch 3 22/12/2017 15h30 A313 Du lịch
413 TOU3009Quản trị tài chính du lịch và
khách sạn3 22/12/2017 15h30 A311, A312 Du lịch
414 2161032Sở hữu công nghiệp và chuyển
giao công nghệ3 22/12/2017 15h30 A408, A409 Thương mại
415 ENG2013IELTS INTERMEDIATE 1
(Listening)3 23/12/2017 07h00 D304 Tổ Ngoại ngữ Khóa 43
416 ENG2013IELTS INTERMEDIATE 1
(Listening)3 23/12/2017 07h00 D404, D405, D406 Tổ Ngoại ngữ CLC
417 ENG2013IELTS INTERMEDIATE 1
(Reading)3 23/12/2017 07h00 D404, D405, D406 Tổ Ngoại ngữ CLC
418 ENG2014IELTS INTERMEDIATE 1
(Reading)2 23/12/2017 07h00 D304 Tổ Ngoại ngữ Khóa 43
419 ENG2014IELTS INTERMEDIATE 2
(Writing)2 23/12/2017 09h00 D304 Tổ Ngoại ngữ Khóa 43
420 ENG2014IELTS INTERMEDIATE 2
(Writing)2 23/12/2017 09h00 D404, D405, D406 Tổ Ngoại ngữ CLC
421 ENG2013IELTS INTERMEDIATE 1
(Speaking)3 23/12/2017 13h30 D301 Tổ Ngoại ngữ Khóa 43
20 / 21
STTMã học
phầnTên học phần
Số
tín chỉNgày thi Giờ thi Phòng thi Khoa Ghi chú
422 ENG2013IELTS INTERMEDIATE 1
(Speaking)3 23/12/2017 13h30 D404, D405, D406 Tổ Ngoại ngữ CLC
21 / 21