20
LILAMA69-1 CôNG TY Cổ PHầN LILAMA69-1 LILAMA69-1 JOINT STOCK COMPANY COMPANY PROFILE

LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

LILAMA69-1

CôNG TY Cổ PHầN LILAMA69-1LILAMA69-1 JOINT STOCK COMPANY

Company profile

Page 2: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

2 www.lilama69-1.com.vn 3www.lilama69-1.com.vn

Công ty cổ phần LILAMA69-1 là một trong những thành viên mạnh nhất của Tổng công ty lắp máy Việt Nam(LILAMA) được thành lập từ năm 1961. Trên 50 năm xây dựng và phát triển,

Công ty cổ phần Lilama69-1 đã tạo nên thương hiệu có uy tín trong ngành lắp máy và chế tạo thiết bị, trở thành địa chỉ tin cậy của các khách hàng trong nước và quốc tế trong các lĩnh vực sau:• Khảo sát, thiết kế, tư vấn xây dựng các công trình công nghiệp và

dân dụng.• Chế tạo và lắp đặt thiết bị nâng, thiết bị chịu áp lực, thiết bị cơ khí,

thiết bị đồng bộ, dây chuyền công nghệ đồng bộ cho các nhà máy điện, lọc hóa dầu, xi măng, điện tử công nghiệp, hóa chất, công nghiệp thực phẩm, ôtô-xe máy…

• Chế tạo và lắp đặt các bồn, bể chứa xăng dầu, khí hóa lỏng có dung tích lớn.

• Chế tạo và lắp đặt hệ thống các đường ống cao áp, trung áp và hạ áp.

• Chế tạo và lắp đặt kết cấu thép, cột thu phát sóng cho các công trình công nghiệp và viễn thông.

• Lắp đặt thiết bị điện, đường dây, trạm phân phối, trạm biến áp đến 500KV.

• Bảo dưỡng, bảo trì, đại tu sửa chữa và vận hành chạy thử các nhà máy nhiệt điện, lọc dầu, xi măng.

• Tháo dỡ các công trình công nghiệp và dân dụng.• Thí nghiệm, kiểm tra kim loại và mối hàn bằng phương pháp không

phá hủy (NDT).• Đầu tư sản xuất điện.• Xuất, nhập khẩu vật tư thiết bị đơn lẻ và đồng bộ; Kinh doanh vật

tư kim khí, vật liệu xây dựng, xăng dầu, khí công nghiệp, văn phòng phẩm, vật liệu thiết bị điện, nước.

• Thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điều khiển; đo lường; điện cao, hạ thế.

• Thi công xây lắp công trình phòng cháy chữa cháy.

Lilama 69-1 Joint Stock Company, one of the strongest members of Lilama Corporation (LILAMA), was established in 1961. Over 50 years of operation and development, Lilama69-1 JSC has created

a prestigious trade name in the field of erection and manufacture of machinery and equipment, becoming the credible address of foreign and domestic Clients in the fields of:• Survey, design, consultation on construction of civil and industrial Projects.• Manufacture and installation of lifting equipments, pressured

equipments, mechanical equipment, synchronous equipment, synchronous technological lines for Thermal Power Plants, Cement Plants, Oil Refineries, Industrial Electronics, Chemical, Foodstuff Industry, Motorbike, Car, etc.

• Fabrication and installation of tanks, vessels with large volume for storage of petrol, liquefied gas etc.

• Fabrication and installation of high, intermediate and low pressure piping systems.

• Fabrication and installation of steel structures, broadcasting columns for telecommunication and industrial projects.

• Installation of electrical equipments, power transmission lines, distribution stations, substations up to 500Kv.

• Maintenance, overhauls, repairs and commissioning for Thermal Power Plants, oil Refineries, cement Plants.

• Dismantling of the civil and industrial works.• Testing, inspection of metal and weld joints by Non-Destructive Test

method (NDT)• Investment in electricity production.• Export and import of single and synchronous equipments & materials;

Trading in metallic & construction materials, petroleum, industrial gas, electric material & water equipments etc.

• Testing, calibration of control equipments & measure instruments, and low, high voltage.

• Construction of the fire protection projects.

LỜI GIỚI THIỆU PREFACE

“ HỢP TÁC VỚI LILAMA69-1 JSC. QUÝ KHÁCH HÀNG SẼ CẢM NHẬN ĐƯỢCSỰ CHÂN TÌNH, TIN CẬY VÀ LỢI ÍCH CỦA MÌNH ĐƯỢC ĐẢM BẢO BẰNG VÀNG”

“CO-OPERATING WITH LILAMA 69-1, THE CLIENTS WILL FEEL OUR SINCERITY, RELIABILITY AND YOUR INTERESTS WILL BE SECURED”

COOPERATION

SuCCESSTHÀNH CôNG

TầM NHÌNVISION

HỢP TÁC

QUACERT

Nhà chế tạo và lắp đặt thiết bị hàNg đầu việt Nam The leading contractor for fabrication and installation of equipments in Vietnam

Page 3: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

4 www.lilama69-1.com.vn 5www.lilama69-1.com.vn

SHAREHOLDERS’ GENERAL BOARD

BOARD OF DIRECTORS

GENERAL DIRECTOR

PHỤ TRÁCH CHIẾN LƯỢC PHỤ TRÁCH THI CÔNG

CHIEF ACCOUNTANTDEPUTY GENERAL DIRECTOR

ADM

INIS

TRAT

ION

DEPT

PERS

ONEL

CONT

ROL D

EPT

QA - Q

C DEP

T

CENT

RE O

F SCI

ENTI

FIC C

ONSU

LTAN

CY

INTERNAL ADMINISTRATIONDEPUTY GENERAL DIRECTOR

ECONOMIC & TECHNICALDEPUTY GENERAL DIRECTOR

STRATEGYDEPUTY GENERAL DIRECTOR

EXECUTION

PHỤ TRÁCH KINH TẾ KT

TECH

NICA

L & EC

ONOM

IC D

EPT

PHÒN

G KI

NH TẾ

- KỸ T

HUẬT

CONTROL BOARD

CHẾ T

ẠO Ố

NG, T

HIẾT

BỊ T

IÊU

CHUẨ

NVÀ

PHI

TIÊU

CHUẨ

NFA

BRIC

ATIO

N O

F STA

NDAR

D &

NON

-STA

NDAR

DEQ

UIPM

ENTS

, PIP

ING

SYST

EM

LẮP

ĐẶT Đ

IỆN,

C&I,

THÍ N

GHIỆ

MVÀ

CHẠY

THỬ

CÁC N

HÀ M

ÁY CÔ

NG N

GHIỆ

PIN

STAL

LATI

ON O

F ELE

CTRI

CITY

, C&I

; TE

STIN

G &

COM

MIS

SION

ING

OF IN

DUST

RIAL

PLA

NTS

XÍ N

GHIỆ

P CƠ

ĐIỆ

NEL

ECTR

OMAC

HENI

C ENT

ERPR

ISE

NHÀ

MÁY

CHẾ T

ẠO TH

IẾT B

Ị & KC

T BẮC

NIN

H BA

C NIN

H ST

EEL S

TRUC

TURE

& EQ

UIPM

ENT F

ACTO

RY

XÍ N

GHIỆ

P LẮ

P M

ÁY SA

O M

AISA

OMAI

CONS

TRUC

TION

& ER

ECTI

ON EN

TERP

RISE

LẮP

ĐẶT C

ÁC CÔ

NG TR

ÌNH:

- NGÀ

NH CÔ

NG N

GHIỆ

P NĂ

NG LƯ

ỢNG

- NGÀ

NH CÔ

NG N

GHIỆ

P LỌ

C DẦU

, HÓA

CHẤT

KHÍ C

ÔNG

NGHI

ỆP VÀ

KHA

I KHO

ÁNG

- NGÀ

NH CÔ

NG N

GHIỆ

P VẬ

T LIỆ

U XÂ

Y DỰN

G- N

GÀNH

CÔNG

NGH

IỆP

& DÂ

N DỤ

NG K

HÁC.

INST

ALLA

TION

OF:

- POW

ER EN

ERGY

PROJ

ECTS

- REF

INER

IES,

CHEM

ICAL

, IND

USTR

IAL G

AS PR

OJEC

TS- C

ONST

RUCT

ION

MAT

ERIA

L IND

USTR

IAL P

ROJE

CT- O

THER

INDU

STRI

AL &

CIVI

L PRO

JECT

S

NDT &

PW

HT

OVER

HAUL

AND

MAI

NTEN

ANCE

OF

INDU

STRI

AL P

LANT

S

DỊCH

VỤ

SỬA

CHỮA

, BẢO

TRÌ

CÁC N

HÀ M

ÁY CÔ

NG N

GHIỆ

P

IMPO

RT &

EXPO

RTXU

ẤT N

HẬP

KHẨU

SUPP

LY O

F MAT

ERIA

LS A

ND EQ

UIPM

ENTS

CUNG

CẤP V

ẬT TƯ

THIẾ

T BỊ

TRAN

SPOR

T TEA

MĐỘ

I CƠ

GIỚI

CONS

ULTA

NCY,

DESI

GN, S

UPER

VISI

ON O

F PRO

JECT

STƯ

VẤN

THIẾ

T KẾ &

GIÁ

M SÁ

T QUẢ

N LÝ

DỰ

ÁN

PHÒN

G CÔN

G NGH

Ệ THÔ

NG TI

NIT

DEP

T

GENE

RAL S

ECRE

TARY

DEP

T

PHÒN

G VẬ

T TƯ

- XNK

PROC

UREM

ENT D

EPT

PHÒN

G QUẢ

N LÝ M

ÁYM

ACHI

NERY

MAN

AGEM

ENT D

EPT

PHÒN

G AN T

OÀN

SAFE

TY D

EPT

ACCO

UNTI

NG - F

INAN

CE D

EPT

CHART AND INPLEMENTATION OF BUSINESS PLAN (10 YEARS FROM 2006 TO 2015)

Turnover Plan Turnover Reality

THE RATIO OF BUSINESS FIELD WHITIN TOTAL TURNOVER (AVERAGE FROM 2006 TO 2010)

20,5%10,5%52,5%9,3%7,2%

20,5%10,5%52,5%9,3%7,2%

cơ điện

M & E Equipment Installation

Cơ CấU VốNCAPITAL STRUCTURE

0

100

200

300

400

500

600

700

800

150

2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015

170

200

233

270284

310 315350

365390

420 430500

550

580

650

Kế hOạCh SXKD gIAI ĐOạN 2011-2015, Cơ Cấu VốN, Tỉ TRọNg gIá TRị DOANh Thu CáC LĩNh VựC

Production and Business Plan from 2011 to 2015, Capital Structure & Turnover Ratio in all fields.

Sơ đồ tổ chức / Organization chart

Page 4: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

6 www.lilama69-1.com.vn 7www.lilama69-1.com.vn

“ LILAMA69-1 SỰ LỰA CHỌN TIN CẬY CỦA KHÁCH HÀNG” “NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀ TRUNG TÂM NGUỒN LỰC, LÀ TÀI SẢN Vô GIÁ CỦA DOANH NGHIỆP”

“lilama69-1 JSc luÔN SẴN SàNg hỢp tÁc vỚi KhÁch hàNg tRoNg và Ngoài NƯỚc vỚi tiNh thầN bạN bÈ thÂN thiệN và cÙNg Nhau phÁt tRiỂN”

CHÍNH SÁCH CHấT LƯỢNG

Thỏa mãn mọi nhu cầu mong đợi chính đáng của khách hàng là chìa khóa thành công.

1/ Để thực hiện chính sách đó, công ty chúng tôi:

- áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 vào hoạt động sản xuất kinh doanh trong toàn công ty.

- Đảm bảo cung cấp những sản phẩm và dịch vụ phù hợp với yêu cầu của khách hàng.

- Cải tiến và đổi mới liên tục để nâng cao khả năng thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.

Phương châm thực hiện của chúng tôi là:

• Cùngnhauhànhđộngvìmụctiêuchung.

• Làmđúngngaytừlầnđầu.

• Làmtốthơnvàolầnsau.

2/ Chính sách chất lượng này được quán triệt đến mọi người lao động trong toàn công ty để thấu hiểu và thực hiện.

3/ Lilama69-1 cam kết cung ứng đầy đủ nguồn lực để thực hiện và duy trì chính sách chất lượng này.

Satisfying all legitimate demands expected by the Clients is the key to success.

1/ To implement this policy, our Company:

- Applies a quality management system complying with ISO 9001:2008 to the production and business activities throughout the company.

- Ensures to provide Clients with products and services satisfying their demands.

- Continuously improves and renews to satisfy the demands of the Clients.

Our aims:

• Actingtogetherforcommonpurposes.

• Performingcorrectlythetaskfromthebeginning.

• Doingbetterinthenexttime.

2/ This quality policy has to be disseminated to and understood by all employees of the Company for implementation.

3/ LILAMA69-1 JSC commits to provide sufficient resources for performing and maintaining this quality policy.

“LILAMA69-1, CREDIBLE CHOICE OF CLIENTS”

“lilama69-1 JSc iS alWaYS WilliNg to cloESED co-opERatE With DomEStic aND ovER-SEa cliENtS With FRiENDShip aND mualtuRE DEvElopmENt”

QUALITY POLICY

Policy

Thiết lập môi trường làm việc an toàn để bảo vệ “NguỒN LựC” là lương tâm và trách nhiệm của tất cả mọi người

trong Công ty cổ phần LILAMA69-1. Trong đó trách nhiệm cao nhất thuộc về một lãnh đạo cấp cao được giao nhiệm vụ đặc trách về công tác an toàn lao động.

Để thực hiện chính sách trên, Công ty cổ phần LILAMA69-1:

1/ Xây dựng, vận hành "hệ thống quản lý về an toàn, sức khỏe và môi trường"; “Mạng lưới an toàn viên” đạt chuẩn Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế.

2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy cơ gây mất an toàn lao động là mục tiêu hàng đầu.

3/ Mọi hành động quản lý rủi ro và xử lý rủi ro đều hướng đến mục đích tạo sự yên tâm và tăng sự thỏa mãn cho “NgƯỜI LAO ĐỘNg” khi làm việc tại Công ty cổ phần LILAMA69-1.

4/ Kiểm tra và cung ứng tài chính để duy trì “hiệu lực”, “hiệu quả” của Chính sách an toàn là việc làm thường xuyên, liên tục.

Establishing a safe working environment to protect the “RESOuRCES” is the conscience and responsibility of

all employees of LILAMA69-1 JSC in which the highest responsibility will be taken care by a senior leader who is assigned to be specialized in safety task.

To implement this policy, LILAMA69-1 JSC:

1/ Establishes and operates the "hSE Management System" and "Safety personnel" to meet the National Standards and towards the International Standards.

2/ Consider the first objective is the identify and eliminate all risks and occupational accident hazards.

3/ All risk managements and solutions are aiming towards the only purpose of creating the security and increasing the satisfaction for "Employees" when working for LILAMA69-1 JSC.

4/ Regularly and continuously checks and supplies the finance to maintain “Effect” and “Efficiency” of the Safety policy.

CHÍNH SÁCH AN TOÀN SAFETY POLICY

“EMPLOYEES ARE THE MOST IMPORTANT FACTORS, THE MOST VALUABLE ASSETS OF THE COMPANY”

SaFEtY policY haS to bE DiSSEmiNatED to aND uNDERStooD bY all EmploYEES So that Each EmploYEE Shall bE a “SaFEtY oFFicER”.

chÍNh SÁch aN toàN đƯỢc QuÁN tRiệt đếN mỌi NgƯỜi lao đỘNg tRoNg cÔNg tY đỂ mỖi NgƯỜi lao đỘNg tRỞ thàNh mỘt “aN toàN viÊN”

HSE FRAME WORK

TRAINING & DISSEMINATING(Đào tạo, phổ biến)

AUDITS(Thanh tra, kiểm tra)

IMPROVEMENT(Hoàn thiện)

POLICIES(Chính sách)

PROCEDURES(Thủ tục/tiêu chuẩn)

RISK ASSESSMENT(Đánh giá rủi ro)

WORK INSTRUCTIONS(Hướng dẫn làm việc)

MEASUREMENTS(Đánh giá thành quả)

Chính sách

Page 5: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

8 www.lilama69-1.com.vn 9www.lilama69-1.com.vn

hơn 50 năm xây dựng và trưởng thành, Công ty cổ phần LILAMA69-1 đã đạt được nhiều thành tích to lớn góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, được Đảng và Nhà nước tặng thưởng nhiều phần thưởng cao quý:

Over 50 years of operation and development, LILAMA 69-1 Joint Stock Company has obtained great achievements, contributed to the country’s industrialization and modernization and has been awarded many noble prizes by the Party and the government:

• 01 Danh hiệu Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới

• 01 huân chương Độc lập hạng hai

• 01 huân chương Độc lập hạng Ba

• 01 huân chương Lao động hạng Nhất

• 04 huân chương Lao động hạng Nhì

• 10 huân chương Lao động hạng Ba

• 01 cá nhân được tặng Anh hùng Lao động

• 06 lần được tặng huy chương vàng

• Chất lượng cao ngành xây dựng

• giải thưởng Sao vàng đất Việt năm 2004

• giải thưởng Sao vàng Trung du Bắc Bộ 2008

• 01 Labour hero Title.

• 01 Second class independence medal.

• 01 Third class independence medal.

• 01 First class Labor medal.

• 04 Second class Labor medals.

• 10 Third class Labor medals

• 01 Individual was awarded a Labor hero title.

• 06 gold medals.

• high quality of the contruction industry.

• The reward of Vietnam goldstar 2004.

• The reward of Midland-North goldstar 2008.

Những phần thưởng cao quý / Noble Prizes Các chứng chỉ / Certificates

Page 6: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

10 www.lilama69-1.com.vn 11www.lilama69-1.com.vn

Các chứng chỉ / CertificatesCác chứng chỉ / Certificates

Page 7: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

12 www.lilama69-1.com.vn 13www.lilama69-1.com.vn

D: Thiết kế (Design)

FM: Chế tạo thiết bị cơ khí (Fabrication of Mechanical Equip)

FP: Chế tạo ống (Fabrication of Pipe)

FIVT: Chế tạo, lắp đặt bồn, bể (Fabrication and Installa-tion of Vessel & Tank)

FS: Chế tạo kết cấu thép (Fabrication of Steel Structure)

P: Cung cấp vật tư (Proccument)

AC: Trợ giúp chạy thử (Assistance for Commissioning)

IME: Lắp đặt thiết bị cơ, điện (Installation of Mechanical & Electrical Equipment)

IP: lắp đặt đường ống (Installation of Piping)

IS: Lắp đặt kết cấu thép (Installation of Steel Structure)

ORM: Đại tu, sửa chữa, bảo dưỡng (Overhaul, Repair, Maintenace)

C: Xây dựng (Construction)

RI: Xây gạch chịu lửa và bảo ôn (Refractory and Insulation)

NoDự án/Project Khách hàng

ClientsPVCV

Work ScopeThời gian

PeriodTiếng Việt English

I. NGÀNH CôNG NGHIỆP NĂNG LƯỢNG/THE FIELD OF ENERGY INDUSTRY

1 Dự án nhiệt điện Uông Bí 6x50MW Uong Bi Thermal Power Project 6x50MW (Quang Ninh) EVN IME,IP,IS,C, 1961-1973

ORM (Until now)

2 Dự án thủy điện Thác Bà 3x36MW Thac Ba 3x36MW Hydro Power Project (Yen Bai) EVN IME,IS, IP 1964-1978

3 Dự án nhiệt điện Phả Lại 1 4x110MW Pha Lai 1 Thermal Power Project 4 x 110 MW (Hai Duong) EVN FS, FIVT, IP, IME,

Rl, ORM1979-1986 ORM

(Until now)

4 Dự án thủy điện Hòa Bình 8x240MW Hoa Binh Hydro Power Project 8x 240 MW (Hoa Binh) EVN FS,IS,IME,IP 1979-1994

5 Dự án thủy điện Yaly 4x180MW Yaly 4x180MW Hydro Power Project (Gia Lai -Kontum) EVN FS,IS,IME,IP 1993-2002

6 Dự án đường dây 500KV 500KV power transmission line project EVN FS, IS 1992-1993

7 Nhà máy chế tạo cột thép Hyundai cho đường dây cao thế 35KV & 110KV

Hyundai steel column manufactory for high voltage line 35KV & 110KV HYUNDAI C,FM,FS,FP,IME,

FIVT, IP 1993-1994

8 Dự án nhiệt điện Phả Lại 1 2x300MW Pha Lai 2 Thermal Power Project 2x300MW (Hai Duong) EVN FS, FIVT, IP, IME,

Rl, ORM1999-2002 ORM

(Until now)

9 Nhiệt điện Bắc Giang 2x12MW Bac Giang Thermal Power Project 2x12MW (Bacgiang) VINACHEM FS, FIVT, IP, IME,

Rl/ORM2000-2001 ORM

(Until now)

10 Dự án nhiệt điện XIAMENT (tại Trung Quốc) XIAMENT Thermal Power Project (in China) SUMITOMO FM (Export) 2003

11 Dự án nhiệt điện Na Dương 1 2x55MW Na Duong 1 2x55MW Thermal Power Project (Lang Son) TKV FS, FIVT, FM, FP,IP,

IME, Rl, ORM2001-2003 ORM

(Until now)

12 Dự án nhiệt điện KUMHO (tại Hàn Quốc) KUMHO Thermal Power Project (in Korea) SUMITOMO FM 2004

13 Dự án nhiệt điện Uông Bí mở rộng 1 1X300MW

Uong Bi Extension Thermal Power Project 1 x 300MW

EVN and TKZ (Russian)

FS, FIVT, FM, FP,IP, IME, p, Rl, ORM

2004-2006 ORM (Until now)

14 Dự án nhiệt điện BARH (tại Ấn Độ) 3x600MW

BARH Thermal Power Project 3x600MW (in INDIA) TKZ (Russian) FS (Export) 2006-2007

15 Dự án nhiệt điện KBP (tại Nhật Bản) KBP Thermal Power Project (in Japan) SUMITOMO FM (Export) 2008

16 Dự án thủy điện Sơn La 6x400MW Son La Hydro Power Project 6x400MW (Son La) EVN FP,IP,IME 2008-2013

17 Dự án thủy điện Nậm La2x10MW Nam La Hydro Power Project 2x10MW (Son La) VIWASEEN FP,IP,IME 2009-2010

18 Dự án nhiệt điện Vũng Áng 1 2x600MW

Vung Ang 1 (2x600MW) Thermal Power Plant Project (Ha Tinh) PVN IP, IME, Rl 2009-2012

19 Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 (2x300MW)

Nghi Son 1 (2x300MW) Thermal Power Plant Project (Thanh Hoa) EVN IM, IP, RI, AC 2011 - 2013

20 Nhà máy nhiệt điện Mông Dương (2x600 MW)

Mong Duong Thermal Power Plant Project 2x600MW (Quang Ninh) EVN IS, IM, AC 2012 - 2014

21 Dự án nhiệt điện NDN (tại Nhật Bản) NDN Thermal Power Project (in Japan) SUMITOMO FM (Export) 2025

List of Completed and in Progress Major Projects

N.M. LD KÍNH NổI VIỆT NHẬT (VFG)

N.M. KHÍ CôNG NGHIỆP (VIC)

N.M. KÍNH ĐÁP CầU, SơN SUNNY

N.M. CB THứC ĂN GIA SúC

N.M. VILAMILK

Vung Ang 1 Thermal Power Plant

Quang Binh

Dung Quat

Dung Quat Bio-Ethanol Plant

Nam Viet Oil Refinery Plant

Hoa Binh Park

Sao Mai

Na Duong Coal-fired Power Plant

Lang Son Cement Plant

Tam Diep

Thachthanh Sugar Factory

Quy Hop Sugar Factory

Nghison

Bimson

Butson

Nghi Son 1 Thermal Power Plant

Namla Hydro-power Plant

Sonla Hydro-power Plant

Tam Tang Brick factory

Bac Giang Cement Plant

Ha Bac nitrogenous fertilizer and chemical Factory

Vietnam-japan Float Glass Factory (VFG)

Norther Vietnam industrial Gas Factory (NVIG)

Dap Cau Glass Factory, Sunny Paint Manufactory

Bac Ninh Domestic Process Food Factory

Vietnam Milk Factory (Vinamilk)

CỘT PHÁT SóNG TAM ĐẢO

N.M. Mô Tô HONDATamdao broadcast column

Honda motorbike factory

Hoabinh Hydro-power Plant

N.M. DÂU THỰC VẬT HƯNG YêNHung Yen Vegetable Oil Factory

Cam Pha, Ha Long, Thang Long

Uong Bi

Tra Co

SÂN BAY QUốC Tế NỘI BÀINoibai

Mydinh

Hanoi

Yen So

Tay Ho

Hanoi

Ho Chi Minh

Pha Lai

Hoang Thach

N.M NHIỆT ĐIỆN NGHI SơN 1

N.M. SẢN xUấT SODA - CHU LAI

NHÀ MÁY SẢN xUấT ETHANOL BÌNH PHƯỚC

NHÀ MÁY SẢN xUấT ETHANOL

Chu Lai Soda Factory

Binh Phuoc Bio-Ethanol Plant

N.M. xI MĂNG CHINFON

N.M. xI MĂNG

KHO xĂNG, DầU AN LạC & ĐÌNH Vũ

N.M. ĐóNG TÀU PHÀ RừNG

NHÀ MÁY SẢN xUấT xơ SỢI PVTEx- ĐÌNH Vũ

N. M. NHIỆT ĐIỆN MôNG DƯơNGMong Duong Thermal Power Plant

NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN LÀO CAI

N.M. HóA CHấT LÀO CAI (APATIT,PHOTPHO, AxIT SUNFUARIC)

N.M. THỦY ĐIỆN SơN LA

N.M. THỦY ĐIỆN NẬM LA

N.M. THỦY ĐIỆN HòA BÌNH

Lao Cai Hydro-power Plant

Lao Cai Chemical Factory

NHÀ MÁY SẢN xUấT AMON NITRAT

N.M. GạCH ốP LÁT LONG HầUThai Binh Amon-nitrat plant

Long Hau Ceramic Tille factory

N.M. GạCH TAM TầNG

N.M. xI MĂNG BắC GIANG

N.M. PHÂN ĐạM HÀ BắC

Chinfon Cement Plant

Hai Phong Cement Plant

An Lac & Dinh Vu oil Storage Projets

Pha Rung shippyard

Dinh Vu PVtex Factory

Danh mục các công trình lớn đã và đang thi công

Page 8: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

14 www.lilama69-1.com.vn 15www.lilama69-1.com.vn

NODự án/Project Khách hàng

ClientsPVCV

Work ScopeThời gian

PeriodTiếng Việt English

II. NGÀNH CôNG NGHIỆP LỌC DầU, HóA CHấT VÀ KHI CôNG NGHIỆP THE FIELD OF INDUSTRIAL GAS, OIL REFINERY AND CHEMICAL

1 Dự án phân đạm & hóa chất Hà Bắc 150,000 tấn/năm

Ha Bac Nitrogenous fertilizer and Chemical Plant project, 150,000ton/year (Bac Giang)

VINACHEM IME,IP,RI, ORM1961-1973ORM (Until

now)

2 Dự án nhà máy Apatit Lào Cai Lao Cai Apatite Factory (Lao Cai) TKV IME, IP 1985-1990

3 Nhà máy khí công nghiệp Bắc Việt Nam Northern Vietnam Industrial Gas factory (Bac Ninh) NVIG FP,IP,IME 1998-1999

4 Dự án Tổng kho xăng dầu Đình Vũ Dinh Vu Gas and Petrol Base Depot Project (Hai Phong) PVN FIVT 2002-2003

5Dự án nhà máy lọc dầu Dung Quất công suất 6,5 triệu tấn /năm

Dung Quat Oil Refinery (Quang Ngai) with capacity 6.5 million tons per year PVN FS, FIVT, FM, FP,IP,

IME, P, RI, AC

2006-2009ORM (Until

now)

6 Nhà máy sản xuất cồn Đại Tân (Đà Nẵng) Dai Tan Ethanol Factory (Da Nang) Dong Xanh FIVT,IP 2009

7 Nhà máy lọc dầu Nam Việt (Cần Thơ) Nam Viet Oil Refinery (Can Tho) PVOIL D,FM,IM,RI 2010

8 Nhà máy sản xuất Ethanol (Dung Quất) Dung Quat Bio- Ethanol Plant PVN FIVT, FP,IP 2010-2011

9 Chế tạo và lắp đặt thiết bị cho nhà máy điều chế Phốt pho –Lào Cai

Fabrication & Installation of Equipments of Photphorus Plant (Lao Cai)

Ducgiang Chemical Company FM, IM 2010

10 Nhà máy sản xuất Soda -Chu Lai (200.000 tấn/ năm)

Chu Lai Soda Production Plant (200.000 tons fer year)

Công ty CP Soda - Chu Lai

FP, FIVT, IME, IS, IP, RI, AC 2011 - 2012

11 Nhà máy sản xuất Axitsunfuaric Lào Cai Sulphuric acid Plant (Lao Cai) FM, IME, IS, IP, RI, AC 2012 - 2013

12 Nhà máy sản xuất Amon nitrat Thái Bình (200.000 tấn/năm)

Thai Binh Amon- nitrat Project (200.000 t/year) Vinacomin (TKV) C, FM, FP, FIVT,

IME, IP, IS, RI, AC 2012 - 2014

III. NGÀNH CôNG NGHIỆP VẬT LIỆU xÂY DỰNGTHE FIELD OF CONSTRUCTION MATERIALS

1 Dự án nhà máy xi măng Hoàng Thạch 1&2 2x1,4 triệu tấn/năm

Hoang Thach 1&2 Cement Plant 2x1,4 million ton/year VICEM FS,IME,RI, ORM 1978-1995 ORM

(Until now)

2 Dự án nhà máy kính Đáp Cầu (Bắc Ninh) Dap Cau Glass Factory (Bac Ninh) VIGRACERA FS, IME, IS,RI 1985-1988

3 Dự án xi măng Bỉm Sơn1&2 2x1,4 triệu tấn/năm

Bim Son 1&2 Cement Plant 2x1,4 million tons fer year (Thanh Hoa) VICEM IME, Rl 1993-1995 and

2008-2010

4 Dự án xi măng Nghi Sơn 1 Nghi Son 1 Cement Plant (Thanh Hoa) VICEM IME, Rl, IP 1995-1998

5 Dự án xi măng Sao Mai (Kiên Lương) Sao Mai Cement Plant (Kien Giang) VICEM IS, IME, Rl 1996-1997

6 Dự án xi măng Chingfong 1 (1,4triệu tấn/năm)

Chinfon 1(1,4 million ton/year) Cement Plant (Hai Phong)

TAIWAN and KOBE (Japan) IME, IS, Rl 1996-1997

7 Dự án nhà máy kính nổi Việt-Nhật Vietnam-Japan Float Glass Factory (Bac Ninh) VFG FM,FS,IME,RI 1997-1999

8 Dự án xi măng Hoàng Mai 1,4 triệu tấn/năm

Hoang Mai Cement Plant, 1,4 million tons per year VICEM IME,RI 1997-2000

9 Dự án nhà máy sản xuất gạch ốp lát Tiên Sơn (Bắc Ninh) Tien Son Ceramic Tile Factory (Bac Ninh) VIGRACERA FS,FIVT,IME,RI,

ORM1999-2001 ORM

(Until now)

10 Dự án xi măng Bỉm Sơn (Ninh Bình) 2,3 triệu tấn/năm

Bim Son Cement Plant 2,3million tons per year (Ninh Binh) VICEM FS, IME, IP,RI 2002-2004

11 Dự án xi măng Hải Phòng 1,4 tr tấn/năm Hai Phong (1,4 million ton/year) Cement Plant VICEM IME, IP,RI 2004-2005

12 Dự án xi măng cẩm Phả 2,3 tr tấn/năm Cam Pha (2,3 million ton/year) Cement Plant (Quang Ninh) VINACONEX IME, IP,RI 2006-2007

13 Dự án xi măng Thăng Long 2,3tr tấn/năm

Thang Long (2,3 million ton/year) Cement Plant (Quang Ninh) CTCPXMTL FS,FM,IME,IP,RI 2006-2008

NODự án/Project Khách hàng

ClientsPVCV

Work ScopeThời gian

PeriodTiếng Việt English

14 Dự án xi măng Hạ Long 2,3tr tấn/năm Ha Long (2,3 million ton/year) Cement Plant (Quang Ninh) SONGDA FS,IME,IP,IS ,RI,

ORM2008-2009 ORM

(Until now)

15 Dự án xi măng La Hiên 0,7 tr tân/năm La Hien (0,7 million ton/year) Cement Plant (Thai Nguyen) TKV FM,FS,IME,IP,IS,

RI,AC 2008-2009

16 Dự án nhà máy sản xuất gạch ốp lát Long Hầu (Thái Bình)

Long Hau Ceramic Tile Factory (Thai Binh) IME,RI,ORM 2010

17 Dự án xi măng Quán Triều 0.7 tr.tấn/năm Quan Trieu (0,7 million ton/year) Cement Plant (Thai Nguyen) TKV and TICD FM,FS,IME,IP,IS,

Rl, AC 2010-2011

IV. NGÀNH CôNG NGHIỆP ôTô-xE MÁY THE FIELD OF CAR AND MOTORCYCLE

1 Dự án nhà máy Ôtô MEKONG Mekong Car Factory (Ha Noi) MEKONG C,FM, FS, IME, IP 1992-1993

2 Dự án nhà máy ôtô TOYOTA TOYOTA Car Factory (Vinh Phuc) ABB FM,FS,IME,IP 1996

3 Dự án nhà máy Mo tô- Ôtô HONDA Honda Car-Motorbike Factory (Vinh Phuc) ABB and TAIKISHA FM,FS,IME, FIVT 1998-1999 and

2004-2005

4 Dự án nhà máy ô tô HINO Hino Car Factory (Ha Noi) ABB FM,FS,IME 1999

V. NGÀNH CôNG NGHIỆP THỰC PHẨM VÀ THứC ĂN GIA SúCTHE FIELD OF FOOD PRODUCT AND FOODSTUFF FOR CATTLE

1 Dự án nhà máy sữa Phú Thụy Phu Thuy Milk Factory (Ha Noi) VINAMILK c, FS, IME, IP 1994-1995

2 Nhà máy đường Quỳ Hợp Quy Hop Sugar Factory (Nghe An) CTMĐQH FS, IME, IP 1997-1998

3 Nhà máy dầu thực vật Cái Lân Cai Lan Vegetable Oil Factory (Hai Phong) NEPTYN FIVT, IP 1998-1999

4 Nhà máy thức ăn gia súc Quán Gỏi Quan goi Foodstuff for Cattle Factory (Hung yen) AMERICAN FS,IME,IP 1999-2000

5 Nhà máy thức ăn gia súc DABACO DABACO Cattle Foodstuff Factory (Bac Ninh) DABACO FM,FS,FIVT, IME,

IP1996-1997 and

2004-2005

6 Nhà máy sữa Tiên Sơn Tien Son Milk Factory (Bac Ninh) VINAMILK D,C,FM,FIVT,IM 2008-2009

7 Nhà máy dầu thực vật Hưng Yên Hung Yen Vegetable Oil Factory CTXNKVP FIVT,IME,IP 2010

VI. CôNG NGHỆ VIỄN THôNG-TRUYỀN HÌNHTHE FIELD OF TELECOMMUNICATION-TELEVISION TECHNOLOGY

1 Dự án cột phát sóng Tam Đảo Tam Dao Broadcast Column (Vinh Phuc) THVN IS,IM 1981

2 Tháp kiểm soát không lưu sân bay Nội Bài

Air Traffic Tower of Noi Bai International Airport (Ha Noi) VIETNAM AIRLINE IME 1986

3 Dự án cột phát sóng Viba (Quảng Bình) Quang Binh Microwave Column (Quang Binh) VNPT IS,IM 1991-1992

VII.CôNG TRÌNH CHÍNH TRỊ-xà HỘITHE SOCIAL PROJECTS

1 Dự án Bảo tàng Hổ Chí Minh Ho Chi Minh Museum (Ha Noi) GOVERNMENT FS,IME 1985-1987

2 Dự án HANGA sân bay Nội Bài HANGA Works of Noibai International Airport (Ha Noi) VIETNAM AIRLINE FS,IME,IS, ORM 1997-1999 ORM

(Until now)

3 Dự án Trung tâm hội nghị Quốc gia National Conference Center (Ha Noi) GOVERNMENT FS,IS,IP 2004-2005

4 Dự án Bảo Tàng Hà Nội Ha Noi Museum (Ha Noi) VINACONEX andJRP FS, IM, IS, IP 2009-2010

5 Công trình Công viên Hòa Bình - Hà Nội Hoa Binh Park (Ha Noi) VINACONEX FS, IS 2010

6 Nhà ga T2 sân bay Nội Bài T2 Noibai International Airport (Hanoi) VIETNAM AIRLINE FS, FIVT, FP, IM, IS, IP 2012 - 2014

List of Completed and in Progress Major Projects Danh mục các công trình lớn đã và đang thi công

Page 9: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

16 www.lilama69-1.com.vn 17www.lilama69-1.com.vn

Công ty cổ phần Lilama 69-1 sở hữu đội ngũ lao động lành nghề có tính chuyên nghiệp cao (2650 người), trong đó:1/ Lực lượng kỹ sư, chuyên viên gồm : 390 người.

Quản lý dự án, công trình : 40 người. Kiểm soát chất lượng : 25 người. giám sát kỹ thuật : 250 người. Thiết kế : 25 người. Chuyên viên : 50 người.

2/ Công nhân kỹ thuật được đào tạo chuyên ngành và có đủ kinh nghiệm : 2260 người.

Thợ hàn cao áp đạt chứng chỉ quốc tế : 200 người. Thợ hàn đạt chứng chỉ quốc gia : 150 người. Thợ giàn giáo : 120 người. Thợ lắp thiết bị quay : 60 người. Thợ lắp ống : 200 người. Thợ kỹ thuật khác : 1530 người.

Lilama 69-1 JSC has skilled and high professional labor of 2650 people, among them:1/Specialist and Engineer : 390 persons

Project Management : 40 persons. Quality Controller (QC) : 25 persons. Supervisor : 250 persons. Field Engineering : 25 persons. Specialist : 50 persons.

2/The trained and skilled technical workers : 2260 persons.

International certificated welder : 200 persons. National certificated welder : 150 persons. Scaffolder : 120 persons. Millwright : 60 persons. Fitter : 200 persons. Other technical worker : 1530 persons.

NHÂN LỰC MANPOWER

ResourcesNguồn lực

Page 10: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

18 www.lilama69-1.com.vn 19www.lilama69-1.com.vn

STT Tên chủng loại thiết bị Nước sản xuất Số lượng Đặc tính kỹ thuậtNo Description Made in Q.ty Technical specification

I Crane and vehicles 1 Crawler crane DEMAG - CC2800 Germany 1 Q=600 ton (Parents company)2 Crawler crane KOBELCO-CKE 2500 Japan 5 Q=250 ton, H = 125m (Parents company)3 Crawler crane Kobelco-7150 Japan 4 Q = 150 T, H=99.36m4 Crawler crane KOBE P&H 790TC Japan 1 Q = 90T, H = 73,2m5 Truck crane KATO NV-300E-V Japan 1 Q= 30 ton, H=42m6 Truck crane KATO NV-500E-V Japan 1 Q= 50 ton, H=42m7 Truck crane TADANO TG-500E Japan 4 Q=50 ton, H=42m8 Truck crane KOBELCO 45T Japan 2 Q=50 ton, H=42m9 Truck crane CHANGJIANG LT1050 China 2 Q=50 ton, H=41m

10 Crawler crane DEK- 50 USSR 2 Q=50 ton , H=62m11 Crawler crane DEK- 251 USSR 3 Q=25 ton , H=45m12 Truck crane CMK-10 USSR 2 Q=10 ton , H=16m13 Truck crane KC- 4361 USSR 1 Q=16 ton , H=25m14 Truck crane KC- 5363 USSR 2 Q=25 ton , H=32m15 Crawler crane RĐK - 28 T Germany 1 Q=28 ton , H=37m16 Bridge crane KCK 30-42 USSR 2 Q=30 ton , H=14m17 Trinh Khoi Bridge crane China 1 Q=50 ton , H=25m18 Bridge crane KC Vietnam 2 Q=10 ton , H=14m19 Hong Nam Portal crane Vietnam 10 Q=5 ton , H=7m20 Crane-mounted truck 2,5 T Korea 2 2.5T21 Crane-mounted truck 6 T Korea 2 Crane: 6T, truck: 12T22 Crane-mounted truck 11 T Korea 4 Crane10T, truck: 20.2T23 Crane-mounted truck 25 T Korea 1 25T24 Truck KPAZ -257 USSR 4 Capacity: 18T25 Truck KIA - 6 Korea 2 Capacity: 6T26 Truck KIA - 3 Korea 2 Capacity: 3T27 Truck KAMAZ - 500 USSR 3 Capacity: 10T28 Truck HYUNDAI -11 Korea 2 Capacity: 11T29 Truck HYUNDAI Korea 1 Capacity: 54T30 Dump Truck KAMAZ - 511 USSR 4 Capacity: 15T31 Crane-mountedTruck KAMAZ 17 T, Russia-Italy 1 Crane: 9T, truck: 17T32 Crane-mounted Truck Donfeng 20 T, China-Korea 4 Crane: 10T, truck: 20.2T33 Truck THACO Vietnam 1 Capacity: 15 T34 Open-half car Japan 135 Trailer Tractor FREIGHTLINER America 2 Traction: 60 T36 Trailer Tractor KPAZ - 256 USSR 2 Traction: 70 T37 Flat-bed trailer Tractor Platfooc - 60 England 2 Capacity: 60 T38 Semi-Trailer Japan 2 Capacity: 40 T39 Semi-Trailer JINDO Korea 2 Capacity: 54 T40 Forklift 20 T Japan 1 Capacity: 20T41 ForkliftXe 15 T Japan 1 Capacity: 15T42 ForkliftXe 10 T Czech 1 Q=10ton , H=3.8m43 Forklift 5 T Japan 1 Q=5ton , H=4.5m44 Cage typed elevator Vietnam 4 2x2 T45 Tower crane 20 T China 2 20 T46 Trailer Tractor 60 T Korea 2 Traction: 60 T47 Semi-trailer MAZ 60 T Russia 1 Traction: 60 T48 Bus Japan 1 35 seatsII Welding and cutting machine

49 TIG and Argon welding machines Korea, China, Japan, America 352 250A ÷ 500A

50 MIG & CO2 welding machines Finland, Japan, America 48 250A ÷ 500A

51 DC welding machine 500A USSR 15 P = 45 Kw52 DC welding machine 300A Japan, USSR 24 P = 24 Kw53 AC welding machine 300A Japan, USSR 20 P = 22 Kw54 AC welding machine 200A Japan, USSR 30 P = 14 Kw55 ENT 3-electrode welding machine Vietnam 24 650 KVA ÷ 750KVA56 MHD-1000 welding machines Vietnam 86 P = 100 KVA57 BM-1001T4 7-electrode welding machines USSR 4 P = 100 KVA58 SBA65/1500 15-electrode welding machines Poland 2 P = 115 KVA

STT Tên chủng loại thiết bị Nước sản xuất Số lượng Đặc tính kỹ thuậtNo Description Made in Q.ty Technical specification59 Spot welding machine Japan 2 P = 22 Kw, For thickness upto 5 mm.60 Welding machine with generator 300 A USSR 6 300A61 Plasma-150LP cutting machine Korea 4 150A62 Plasma 100-300 cutting machine Japan 16 P = 2 kw , d= 100 mm63 Metal sheet cutting machines of various thickness types. USSR 8 t = 20 mm

64 Welding electrode keeping canisters Korea, China, Japan, America 768 YCH-5KB

65 Welding electrode oven Korea, China, Japan, America 44 300º ÷ 500º

66 Portable TIG & Argon welding machines. Korea, Japan, America, China 40 200A

67 Welding resistors "USSR, China, Vietnam" 700 300A

68 AC/DC - 250 TIG welding machines America 16 250A69 DS 850 bolt welding machines Korea 2 35KW70 Stone cutting machines USSR, Vietnam 19 Ø 300 ÷ Ø 40071 Aluminium sheet cutting machine Taiwan 4 Ø 300 ÷ Ø 400III Fabrication machine 72 Sheet roll-bending machines USSR 3 T = 32 mm73 Sheet roll-bending machine of various thickness types China, USSR 4 δ 4 ÷ δ2074 ZB Shaped steel bending machine Germany 2 I 300 , U 300 , L 15075 Pipe bending machine USSR 8 d = 159x1076 Cutting-punching machine USSR 4 L = 100, d = 12 , F 2877 Hydraulic pressing machine (Hydro-press) USSR 1 Pressing force upto 200 T78 Rib forming machine Japan 2 t = 2,5 mm79 Squeezing machine Japan 3 t = 2,5 mm80 Edging machine Japan 2 t = 2,5 mm81 Horizontal & vertical lifting plate clamps 3 T Japan 52 P = 3 T82 Angle squeezing machine Japan 4 t = 6 mm83 Hydraulic hammer USSR 2 P = 200 kg84 Lathe USSR 2 Ø 25085 Hydraulic planing machine 7Б07 USSR 286 Vertical rod saw USSR 387 Concrete drilling machine Joint-venture 40 P = 600W ÷ 1050W88 Hand drilling machine Joint-venture 67 P = 350W ÷ 800W89 Rod drilling machine USSR 5 Ø50 ÷ Ø120

90 Hermann Kolb Rod drilling machine Germany 2 Travelling stroke: 12m, Power: 10kw/1400 rpm, Diameter:120 mm

91 OOYA Rod drilling machine Japan 1 Rail: 1,25x3,57m, Power: 7,5kw, max Diameter: 100 mm

92 Rod drilling machine USSR 1 Diameter: 35 mm93 Unibor magnetic drilling machine England 11 EQ 100-1800W

94 CNC Intergraph 2000 cutting machine America 1 CNC cotrol, for thickness upto 150 mm, speed: 2000mm/minute

95 OMERA Multimatic 70HY semi-automatic cutting & punching machine Italy 1

Max pressing force: 700kN, semi-automatic operation, for angle steel: upto L150x12, oval & round hole punching upto D: 28 mm

96 LZM beam welding unit China 1 P=13 kW, max welding length: 29M, max speed: 1m/minute

97 LZL-1500 beam automatic assembling & tack-welding machine China 1 P=4 kW, tack-welding speed: 2M/

minute, max I 1500

98 LZJ-800 beam & plate semi-automatic straithening machine China 2 P= 26,4 kW , upto I height: upto 1500, plate thickness: upto 40mm

99 Vessel horizontal welding machine (Lincolt USA) America 4 DC = 1.000A100 Beam saw Taiwan 1101 GR-2800-GR KISTLER multi-inclined welding machine Germany 2 GR-2800-GR KISTLER

102 Plate hydraulic cutting machine China 1 Hydraulic, pressing force: 400T, for thickness upto 24 mm

103 Cart cutting machine Japan-China 16 CG-30, 800mm/p104 Automatic cutting machine (multi-situation type) Japan 2105 Metal plate hydraulic punch-forming machine Taiwan 1106 Metal plate bevelling machine Canada 2

List of Construction EquipmentsDanh mục máy móc thi công

Page 11: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

20 www.lilama69-1.com.vn 21www.lilama69-1.com.vn

STT Tên chủng loại thiết bị Nước sản xuất Số lượng Đặc tính kỹ thuậtNo Description Made in Q.ty Technical specification

107 GBC Challenge-15 automatic metal plate bevelling machine Italy 1 Automatic control of bevel angle: 22,5º, 30º, 37,5º, 45º, 55º.

108 Bandsaw S-300 HA cutting machine Taiwan 1 S-300 HA

109 AUTO PICLE pipe bevelling machine America 1LPG cutting, pipe diameter upto 150-600 mm, pipe wall thickness: 5-50 mm, cutting speed: 100-700 mm/minute

110 GBC Bull Media pipe bevelling machine Germany 2 Diameter: 100- 501mm111 GBC MCA cutting & bevelling machine Germany 1 1"-20"

112 COSEN SH-2640 DM semi-automatic band saw Taiwan 2CS 10,07 kw, for cutting pipe with diameter: upto 660 mm, metal plate size: 520x1020

113 Makita grinding machine Japan 1200 Ø100 ÷ Ø230114 Hole reaming machine Japan 300 400W

115 AMADA metal plate hydraulic punch-forming machine Japan 1 For plate thickness: 25 mm, length: 6000mm, pressing force: 400T

116 Cylinder oxygen charching equipment Taiwan, China 1117 Energy 528T strand jack unit America 2 Capacity:132 T, automatic control 118 Hardness tester Japan 2119 Pneumatic spray-painting machine Japan 10120 Sand blasting unit America 11121 Panblast BM600-1Sand blasting unit Singapore 2 BM600-1122 HASCO DX 1200 PR 063.1 Pressure spray-painting machine Korea 4 6,3 Kg/cm2

123 AKI 45: 1Pressure spray-painting machine Korea 4 4,5 Kg/cm2

124 Hand weld slag removing machine Japan, China 55125 Air compressor Japan, USSR 8 Q=5-10m3/m , P = 12 kg/cm2

126 FINI Air compressor Italy 4 Q=10m3/m , P = 12 kg/cm2

127 SA1400 screw air compressor Taiwan 4 Q=12m3/m , P = 9 kg/cm2

128 Pressure test pump USSR 11 P = 10kg/cm² ÷ 600 kg/cm2

129 Water pump USSR, China 33 Q=10-200 m3/h , H = 35-250 m130 Electric bolt tightening machine Japan 13 TW 1000131 Pneumatic bolt tightening machine Japan, Taiwan 6 KPT 32.1PL

132 Torque wrench America, Japan, Taiwan 11 0-2800 N/m

133 500KVA electric generator England 1 500KVA134 220KVA electric generator England 1 220KVA135 150KVA electric generator America 1 150KVA136 Perkins 130KVA electric generator America 1 P = 104 KW137 100KVA electric generator America 1 100KVA138 65KVA electric generator Japan 2 P = 52 KW139 Winches of various types USSR 25 Q = 1,25-18 T , P = 10-45 Kw140 Hand lever hoist China 1000 1,5T ÷ 3T141 Electric hoists of various types Japan, USSR 20 Q = 0,5-10 T , P = 1,1-11Kw142 Chain blocks of various types Japan-China 1500 Q = 0,5-20 T143 Hydraulic jack Joint-venture 102 2 T ÷ 200 T144 Gear jack 10 T China 10 10 T145 Shackles Japan-China 1522 2 T ÷ 124 T146 6/0,4KV mobile transformer station USSR 6 P = 630 KVA147 Vacuum oil filtering unit USSR 2 10.000 l/m148 Compressing oil filtering unit Japan 2 5.000 l/m149 Terminal lug press Japan 4 Cable section: 16-600 mm2

150 Air ventilator Vietnam 57 240 W ÷ 18,5 KW151 Hammer 3 pc152 Other tools & devices153 Cutting & punching machine Vienam, China 4 2,2KW ÷ 4,5KW154 Bolt head-cut tightening machine Japan 8 1050W÷ 1500W155 Force-set bolt tightening machine Japan 3 1350W156 Skids of various types America, Korea 12 80 T157 LZM - 400 automatic beam straightening machine China 2 1,2KW158 Hydraulic hoist 5 T Japan 4 5 T159 Hydraulic hoist 10 T Japan 4 10 T

STT Tên chủng loại thiết bị Nước sản xuất Số lượng Đặc tính kỹ thuậtNo Description Made in Q.ty Technical specificationIV Testing machine 4

160 PMI machine test Japan 2161 DC resistance bridge Japan 2162 NIKKON NE-20 electronic theodolite Japan 2163 NE 205, SOKKIHA theodolite Japan 2164 NIKKON surveying level Japan 2

165 SONATEST - 100M weld ultrasonic flaw detector England 2 Depth:110 mm, inclination angle of probe: 35-500

166 Weld X radiography tester USSR 1167 PWHT unit USSR 14 I = 1200 A168 100F Coat thickness tester Germany 1169 A456 FBS Coat thickness tester England 1170 NIKKON NE-20S electronic theodolite Japan 4171 SOKISHA - B2C surveying level Japan 4172 2500V Megohmmeter Japan 2 2500V, metering band: 2000MΩ173 5000V Megohmmeter USSR 1 5000V, metering band; 2000MΩ174 Multi-purpose electric meter USSR 6175 Micrometer USSR 2176 Measurement combination China 2177 Change ratio meter Japan 1 3 phases; > 1MVA178 Pattern current transformer Japan 2179 AC-DC U, I supply units Japan 2180 AC voltmeter USSR 2181 Micro-ohmmeter Japan 1182 Breaker analyser combination Japan 1183 Earth resistance meter USSR 2184 Relay test combination Japan 1185 TGD resistance bridge Japan 1

186 KENWOOD Radios America 15 Frequency band: 125 MHz, distance: 10 km

187 500V Megohmmeter Japan 2 500V, metering band: 1000MΩV Construction machine

188 Concrete mixer USSR 18 Q = 60m3/h189 Hoa Phat mortar mixer Vietnam 18 800l/h190 Compactor China 45 P = 1,5 kw191 Concrete Vibrator Japan 60 P = 0,8 kw192 Floor smoothing machine Japan 15 P = 1,5 kw193 Floor smoothing machine Japan 15 P = 1,5 kw194 Elevator USSR 9 H = 50 m, Q=500 Kg195 T-130 Bulldozer USSR 6196 Komasu Bulldozer Japan 6197 Excavator, Cap. 1,4 m3 Japan 12198 Excavator, Cap.1,2 m3 Japan 12199 Special pipe grabbing machine USSR 9200 Special pipe installation machine Japan 6201 Special pipe transporting machine Korea 6202 Asphalt concrete cutting machine Japan 6203 Concrete cutting machine Japan 2204 Concrete chipping machine (hammer) Japan 16205 Re-bar cutting & bending machine Japan, Vietnam 9206 Foundation pile pressing unit USSR 6

207 Bacninh Equipment & steel structure factory in Quevo industrial zone, Bacninh Province 1 10.000 T/year

208Workshop for standard & non-standard equipment & steel structure fabrication & manufacture in Phalai town, Haiduong Province

1 2.000 T/year

209 Pile sheet compressing unit Japan 3 1300 ÷ 1500KN; 1,8 ÷ 4,6m/s210 Soil drilling machine for filling pile Korea 2 252KW, Dmk= 1000 ÷ 2500mm211 Concrete mixing station Korea 2212 Concrete Mixing-dump truck China 6 15,5 T213 Concrete Hydraulic pump Korea 2 24 ÷ 50m

Construction Machinery CapacityDanh mục máy móc thi công

Page 12: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

22 www.lilama69-1.com.vn 23www.lilama69-1.com.vn

Sở hữu một đội ngũ công nhân có tay nghề và tính chuyên nghiệp cao trong đó có những thợ hàn cao áp đạt tiêu

chuẩn Quốc tế. Công ty có thế mạnh nổi trội về lắp đặt thiết bị đồng bộ cho các công trình công nghiệp thuộc các lĩnh vực năng lượng (nhiệt điện đốt than, thủy điện), lọc dầu, hóa chất, vật liệu xây dựng (xi măng, gạch ốp lát). Đặc biệt là lắp đặt các thiết bị quay có yêu cầu độ chính xác cao như: Tuabin-máy phát điện, Máy nghiền, Lò mung clinke; lắp đặt phần áp lực của các Lò hơi, các hệ thống đường ống có áp suất và nhiệt độ làm việc cao.

With a team of skilled and high qualified workers in which there are many high pressure welders

who are internationally certificated, Lilama69-1 JSC has outstanding advantages on installation of synchronous equipment for industrial projects relating to energy fields (coal fired power plants, hydropower plants ...), oil refinery, chemical, construction material (cement, tiles) industries. Especially, the installation of rotary equipments that requires high precision such as Turbine-generator, crusher, kiln; installation of the pressure parts of Boilers, the high pressure and temperature piping system.

Lắp đặt kết cấu thép Lò hơi nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 1 (2 x 600MW). Installation of Boiler's steel structures at Vung Ang 1 Coal Fired Power Plant

Lắp đặt Tua bin - máy phát cho các nhà máy nhiệt điện đốt than, công suất từ 24MW đến 600MW. Installation of Turbine & Generator at Coal-Fired Power Plants (Capacity from 24MW to 600MW).

Lắp đặt thiết bị áp lực của lò hơi cho các nhà máynhiệt điện đốt than, công suất đến 600MW.Installation of high pressure parts of coal fired power plant with capacity up to 600MW per unit

Lắp đặt bao hơi cho lò hơi của nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1 (2x300 MW)Installation of Boiler's Steam Drum at Nghi Son 1 Thermal Power Plant (2x300MW)

Experiences in installationKinh nghiệm về lắp đặt thiết bị

Page 13: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

24 www.lilama69-1.com.vn 25www.lilama69-1.com.vn

Lắp đặt hệ thống đường ống Sea Water cho nhà máy lọc dầu Dung QuấtInstallation of Seawater Piping at Dung Quat Oil Refinery

Lắp đặt thiết bị cho nhà máy lọc dầu Nam Việt

Equipment installation at Nam Viet Oil Refinery

H

Lắp đặt thiết bị cho nhà máy sản xuất Soda - Chu LaiEquipment installation at Chu Lai Soda Plant

Lắp đặt thiết bị và bồn bể cho nhà máy sản xuất Ethanol - Bình PhướcInstallation of Equipments & Tanks at Binh Phuoc Bio-Ethanol Plant

Experience in installationKinh nghiệm về lắp đặt thiết bị

Page 14: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

26 www.lilama69-1.com.vn 27www.lilama69-1.com.vn

Lắp đặt thiết bị cơ, điện cho các nhà máy sản xuất xi măng công suất từ 0.7 - 2.3 triệu tấn/ nămInstallation of mechanical and electrical Equipments at Cement plants with capacity from 0.7 - 2.3 milion tons per year.

Lắp đặt máy nghiền liệuInstallation of Raw Mill.

Lắp đặt máy đánh đống. Installation of Stacker & Reclaimer

Bảo ôn, xây gạch chịu nhiệt cho các nhà máy nhiệt điện, hóa chất và xi măng Insulation and refractory works at Thermal Power Plants, Chemical Plants and Cement Plants

Lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh các thiết bị điện cho các nhà máy nhiệt điện, xi măng và hóa chất.Installation , Testing and Calibration of Electrical Equipments at Thermal Power Plants, Cement Plants and Chemical Plants

Experience in installationKinh nghiệm về lắp đặt thiết bị

Lắp đặt thiết bị cho các nhà máy thủy điệnInsulation of equipment for Hydro-Power Plants

Page 15: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

28 www.lilama69-1.com.vn 29www.lilama69-1.com.vn

Thực hiện chương trình cơ khí trọng điểm của chính phủ Việt Nam với chủ trương nâng cao tỷ trọng nội địa hóa các thiết bị cơ khí cho công trình công nghiệp

nói chung, các nhà máy nhiệt điện đốt than và sản xuất xi măng nói riêng. Ngay từ năm 2000 Công ty cổ phần Lilama69-1 đã đầu tư xây dựng một nhà máy chế tạo thiết bị cơ khí và kết cấu thép tại khu công nghiệp Quế Võ-tỉnh Bắc Ninh. Nhà máy có diện tích 6,5ha, công suất 10.000 tấn sản phẩm/năm.

Các sản phẩm cơ khí do Lilama69-1 chế tạo đảm bảo chất lượng, đạt tiêu chuẩn Quốc Tế. Do vậy ngoài việc chế tạo, cung cấp thiết bị cơ khí cho các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, xi măng, lọc dầu, hóa chất... trong nước, Công ty cổ phần Lilama69-1 còn chế tạo thiết bị sấy khí gAh, kết cấu thép của Lò hơi các nhà máy nhiệt điện đốt than theo đơn đặt hàng của Sumitomo (Nhật), TKZ (Nga) xuất khẩu sang Nhật Bản, hàn Quốc, Trung Quốc, Singapore, ấn Độ.

To implement the key mechanical program of the government with the policy to increase the localization portion of mechanical equipment for the industrial

projects in general and for the coal fired power Plants, Cement plants in part, since the year 2000, Lilama69-1 JSC has invested to build a Steel structure and mechanical equipment manufactory in Que Vo Industrial Zone - Bac Ninh Province. The factory covers an area of 6.5 hectares with capacity of 10,000 tons per year.

The mechanical products manufactured by Lilama69-1 satisfy the International quality and standards. For this reason, besides the manufacture and supply of mechanical equipments for Thermal power plants, hydropower Plants, cement plants, oil refineries, chemical plants in Vietnam, Lilama69-1 has also manufactured the gas Air heater (gAh), Boiler's steel structures for Coal fired Power Plants under the orders of Sumitomo (Japan), TKZ (Russia) for exporting to Japan, Korea, China, Singapore, India.

Chế tạo thiết bị Fired Heater cho nhà máy lọc dầu Nam Việt - Cần Thơ.Manufacture of the Fired Heater for Namviet Oil Refinery Plant-Cantho.

Chế tạo các spool ống thép cacbon, inox, hợp kim của hệ thống các đường ống trung áp và cao áp cho các nhà máy nhiệt điện, lọc dầu và hóa chất.Manufacture of carbon, alloy and stainless steel spools for medium and high pressure piping of Thermal Power Plants, Oil Refineries, and Chemical plants.

Chế tạo kết cấu thép của Lò hơi cho nhà máy nhiệt điện BARH-Ấn Độ (3x600 MW).Fabrication of Steam Boiler’s Steel Structures for BARH Thermal Power Plant in India (3x600MW)

Chú thích ảnh / Notes:

1 2

3

1

3

5

2

4

4

5

&

&

Experiences in manufactureKinh nghiệm về chế tạo

Page 16: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

30 www.lilama69-1.com.vn 31www.lilama69-1.com.vn

Chế tạo các đường ống gió, thiết bị phi tiêu chuẩn cho các nhà máy nhiệt điện, sản xuất xi măng.Manufacture of Ducts and Non-standard Equipments for Thermal Power Plants and Cement Plants.

Chế tạo thiết bị sấy không khí của lò hơi cho các nhà máy nhiệt điện có công suất đến 300 MW, cung cấp cho các dự án trong và

ngoài nước.Manufacture of Gas Air Heater of Boiller for Thermal Power Plants

with capacity up to 300MW for the Projects not only in Vietnam but also for exporting oversea

Chế tạo và lắp đặt các bồn chứa dầu, nước có dung tích đến 30.000m3 cho các nhà máy nhiệt điện, lọc dầu và hóa chất.

Manufacture and installation of Oil Tanks, Water tanks with capacity up to 3000m3 for Thermal Power Plants, Oil Refinery and

Chemical Plants.

1

Với chủ trương phát triển mở rộng sản xuất kinh doanh theo hướng đa dạng hóa ngành nghề có tính chọn lọc, Công ty cổ phẩn Lilama69-1 bước đầu thực hiện dịch vụ kiểm tra mối hàn bằng phương pháp không phá hủy (NDT) và triển khai sang lĩnh vực thương mại như kinh doanh mua bán vật tư kim khí, vật liệu xây dựng, khí công nghiệp...

With the aim to expand the production & business towards the selected diversification, Lilama69-1 JSC has Initially implemented the service of weld inspection by non-destructive method (NDT) and start doing business in the field of trade such as trading in metal materials, construction materials, industrial gases, etc...

Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp siêu âm.Inspection of the welding joint by Ultrasonic Testing (UT).

Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp thẩm thấu (PT).Inspection of the welding joint by Penetration Test (PT).

Nhiệt luyện mối hàn.Post Weld Heat Treatment (PWHT) work.

Chú thích ảnh / Notes:

1

2

3 4

3

2

4

&

Kinh nghiệm về chế tạo/ Experiences in manufacture Dịch vụ/ Services

Page 17: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

32 www.lilama69-1.com.vn 33www.lilama69-1.com.vn

Thực hiện trợ giúp chạy thử nhà máy nhiệt điện Uông Bí (1x300MW). Assistance for Commissioning at Uong Bi Extension Thermal Power Plant (1x300MW).

Thực hiện trợ giúp chạy thử nhà máy sản xuất Ethanol Bình Phước. Assistance for Commissioning at Binh Phuoc Ethanol Plant .

CHạY THử, TRợ GIúP CHạY THửCommissioning, Assistance for Commissioning

Tại hầu hết các nhà máy, ngoài việc chế tạo, cung cấp thiết bị và lắp đặt Công ty cổ phẩn Lilama69-1 luôn coi trọng thực hiện

dịch vụ sau lắp đặt như chạy thử, trợ giúp chạy thử, bảo hành, bảo trì, duy tu sửa chữa... hiện nay công ty có một lực lượng mạnh với đầy đủ thiết bị có khả năng hoạt động độc lập hoặc trợ giúp cho các nhà thầu nước ngoài thực hiện các dịch vụ nêu trên.

Besides manufacture, supply and installation of equipment, Lilama69-1 JSC has always focussed on the services after installation such

as commissioning, assistance for commissioning, warranty, maintenance, overhaul, etc. At present, the Company has a powerful manpower and equipment resources for independent operation or support to the foreign contractors in performaning the above mentioned services.

BảO TRì, BảO DưỡNG, ĐạI TU, SửA CHữAMaintenance, overhaul, repair

Đại tu sửa chữa Tua bin nhà máy nhiệt điện Uông Bí (2x55MW). Overhaul and maintenance of Turbine for Uong Bi Thermal Power Plant (2x55MW)

Đại tu sửa chữa thiết bị và hệ thống đường ống cho nhà máy lọc dầu Nam Việt - Cần Thơ. Overhaul and maintenance of Equipment & Piping at Nam Viet Oil Refinery - Can Tho.

Bảo trì, sửa chữa thiết bị cho nhà máy sản xuất Xơ sợi PVTEX - Đình Vũ. Maintenance and repair of Equipments at Dinh Vu PVTEX Plant.

ServicesDịch vụ

Page 18: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

34 www.lilama69-1.com.vn 35www.lilama69-1.com.vn

Thực hiện chủ trương tiến tới đảm nhiệm vai trò tổng thầu EPC cho các dự án vừa và nhỏ, công ty cổ phần Lilama69-1 chú trọng nâng cao chất lượng nguồn

nhân lực bằng các giải pháp tăng cường quan hệ hợp tác quốc tế, tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý, nâng cao tay nghề cho đội ngũ kỹ sư và công nhân kỹ thuật. Đồng thời trang bị các phần mềm hỗ trợ cho công tác thiết kế, quản lý dự án... đến nay Lilama69-1 đã hợp tác với các công ty, tập đoàn mạnh của các nước phát triển tham gia thực hiện các hợp đồng EPC: hiện đại hóa 08 Bộ lọc bụi tĩnh điện cho nhà máy nhiệt điện Phả Lại; xây dựng nhà máy cao su ASEAN, nhà máy sơn SuNNY; nhà máy lọc dầu Nam Việt, nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn I, nhà máy sản xuất Amon Nitrat Thái Bình, nhà ga T2 sân bay quốc tế Nội Bài ....

Implementing the strategy of being as EPC contractor for small and medium projects, Lilama69-1 JSC has focussed on improving the quality of human resource

by the expansion of international cooperation, training in improvement of management and working skills for engineers and technical workers. At the same time, it is necessary to equip with supporting software for the design, project management, etc.. up to now, Lilama69-1 JSC has cooperated with strong companies and groups of the developed countries to execute the EPC contracts such as Modernization of 08 sets of the Electrostatic Precipitator for Pha Lai Thermal Power Plant; construction of ASEAN Rubber Plant and SuNNY Paint Plant, Nam Viet Oil Refinery, Nghi Son I Thermal Power Plant, Thai Binh Amon-Nitrate Project, Noi Bai T2 Project , etc.

Construction ConsultancyTư vấn xây dựng

Triển khai thiết kế biện pháp thi công lắp đặt và triển khai kế hoạch kiểm soát chất lượng các dự án (Nhiệt điện, lọc hóa dầu, xi măng, hóa chất ....Making construction methods & implementing quality control plan for projects (such as Thermal Power Plants, Cement Plants, Oil refineries)

Chú thích/ Notes:

21

3 4

4321 &,,

Page 19: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

36 www.lilama69-1.com.vn 37www.lilama69-1.com.vn

Lilama69-1 is always actively proceed to cooperate with Companies and Groups of developed Countries to undertake the role of EPC Contractor for small and medium projects in the fields of energy, oil refinery, chemical, construction material.

Công ty Cổ phần Lilama69-1 luôn chủ động đẩy mạnh hợp tác với các công ty, tập đoàn của các nước phát triển để liên danh đảm nhiệm vai trò tổng thầu EPC thực hiện các dự án vừa và nhỏ về lĩnh vực năng lượng, lọc dầu, hóa chất, vật liệu xây dựng.

JFE Steel Corporation

Marubeni

JGC Corporation

Toshiba Corporation

Kobelco Steel, Ltd.

Hitachi, Ltd.

Taikisha, Ltd.

Fuji Electric Co., Ltd.

Jrp International Pte. Ltd,.

Jurong Engineering Limited

Kubota Tractor Corporation

Toyo-Thai Corporation Public Co., Ltd

Hyundai Engineering Co., Ltd.

Doosan Corporation

Sumitomo Heavy Industries, Ltd

Technip Group Public Joint-Stock Company TKZ

OJSC Power Machines

Giprogazoochistka-Engineering

Apave Group

Areva Group

General Electric Company

Anyang Chemical IndustryLimited Liability Co.

Qingfeng Engineering Group

China Tianchen Engineering Corporation

Shandong Runh Power Plant Engineering Technology Co., Ltd.

Sinoma International Engineering Co. Ltd.

China Jinggong Group

MAGDEbuRG COnVEyORS AnDCOnSTRuCTIOn LTD.

ZVVZ a.s.Suppier of Environmental Equipment

Howden Group Ltd

THySSEnKRuPP uHDEThyssenKrupp Uhde

International CooperationHợp tác quốc tế

Page 20: LILAMA69-1lilama69-1.com.vn/DataUpload/Dowload/catalogLilama691.pdf · Quốc gia và hướng đến chuẩn Quốc Tế. 2/ Nhận biết và kiểm soát chặt chẽ mọi nguy

38 www.lilama69-1.com.vn 39www.lilama69-1.com.vn38 www.lilama69-1.com.vn 39www.lilama69-1.com.vn

Các thợ hàn được đào tạo và cấp chứng chỉ tại Nhật bảnThe welders are trained in Japan.

Đào tạo nâng cao nghiệp vụ cho các cán bộ quản lý dự án Training to improve the management ability for project managers & suppervisors.

Đào tạo nâng cao trình độ tiếng Anh cho đội ngũ cán bộ quản lý và kỹ sư. Training and Improving foreign language skill for management staff.

Thợ hàn ống cao áp (6G) được đào tạo nâng cao tay nghề tại trung tâm.The high pressure pipe welders (6G) are being trained in Welding Training Center

Chú trọng nâng cao nguồn nhân lực Công ty Lilama69-1 đã và đang triển khai đào tạo nâng cao năng lực quản lý và tay nghề cho người lao động. Đặc biệt là đội ngũ thợ hàn cao áp và thợ lắp thiết bị quay.

Focusing on improvement of manpower, Lilama 69-1 JSC has been training to improve the management and worker skills, especially high pressure welders and rotation equipment workers, etc.

www.lilama69-1.com.vn

TRỤ SỞ CHÍNHĐịa chỉ: 17 Lý Thái Tổ, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc NinhĐiện thoại: +84 241 3821212Fax: +84 241 3820584Email: [email protected]: www.lilama69-1.com.vn

NHÀ MÁY CHế TạO KCT & THIếT BỊ Cơ KHÍĐịa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, tỉnh Bắc NinhĐiện thoại: +84 241 3214219Fax: +84 241 3610552Email: [email protected]: www.lilama69-1.com.vn

xÍ NGHIỆP LắP MÁY SAO MAIĐịa chỉ: Khu công nghiệp Vũng Áng, tỉnh Hà TĩnhĐiện thoại: +84 393 716027Fax: +84 393 716027Website: www.lilama69-1.com.vn

xÍ NGHIỆP Cơ ĐIỆNĐịa chỉ: 17 Lý Thái Tổ, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

CôNG TY CP LILAMA69.1 PHẢ LạI (Công ty liên kết)Địa chỉ: Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải DươngĐiện thoại: +84 320 3881795Fax: +84 320 3881106Email: [email protected]: www.lilama69-1phalai.com.vn

HEAD OFFICEAddress: 17 Ly Thai To, BacNinh City, BacNinh Province

Tel: +84 241 3821212Fax: +84 241 3820584

Email: [email protected]: www.lilama69-1.com.vn

STEEL STRUCTURE AND MECHANICAL EQUIPMENT MANUFACTORYAddress: QueVo Industrial Zone, BacNinh Province

Tel: +84 241 3214219Fax: +84 241 3610552

Email: [email protected]: www.lilama69-1.com.vn

SAOMAI MACHINERY ERECTION ENTERPRISEAddress: VungAng Industrial Zone, HaTinh Province

Tel: +84 393 716027 Fax: +84 393 716027

Website: www.lilama69-1.com.vn

ELECTROMECHANIC ENTERPRISEAddress: 17 Ly Thai To, BacNinh City, BacNinh Province

PHALAI LILAMA69-1 JSC.(SUBSIDIARY)Address: PhaLai Precinct, ChiLinh Town, HaiDuong Province

Tel: +84 320 3881795Fax: +84 320 3881106

Email: [email protected]: www.lilama69-1phalai.com.vn

đào tạo nâng cao nguồn nhân lực/ training to continuously improve human resources