Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Phòng thi số: 1
Số Chữ
1 Nguyễn Ngọc Anh 04/8/1992 005 A HSCS
2 Nguyễn Thị Vân Anh 07/9/1987 007 B HSCS
3 Trần Đức Anh 27/10/1992 009 A HSCS
4 Trần Ngọc Anh 05/12/1991 010 B HSCS
5 Đỗ Thị Thu Ba 05/10/1979 012 C HSCS
6 Lương Thị Chuyến 23/3/1991 019 C HSCS
7 Phạm Huy Cường 26/01/1993 021 C HSCS
8 Bùi Thị Ngọc Diệp 20/8/1993 022 B HSCS
9 Đăng Ngọc Duệ 28/11/1991 023 C HSCS
10 Hà Trọng Đại 18/9/1979 027 C HSCS
11 Giáp Văn Đức 18/8/1993 030 B HSCS
12 Lê Văn Đức 09/6/1984 031 C HSCS
13 Mai Hoàng Giang 05/11/1993 032 A HSCS
14 Nguyễn Thu Giang 18/5/1993 033 B HSCS
15 Nguyễn Xuân Giang 25/8/1981 034 B HSCS
16 Dương Thị Hải 07/02/1991 040 A HSCS
17 Phan Thị Hồng Hạnh 06/8/1993 043 A HSCS
18 Hoàng Thị Diễm Hằng 18/6/1980 046 B HSCS
19 Nông Thị Thúy Hằng 11/10/1987 048 C HSCS
20 Đinh Thị Thu Hòa 23/6/1993 054 C HSCS
21 Phạm Đức Hòa 21/09/1976 056 C HSCS
22 Trịnh Thị Hòa 18/4/1991 057 A HSCS
23 Nguyễn Ngọc Hoàng 30/7/1990 061 A HSCS
24 Nguyễn Văn Hoành 25/6/1994 063 B HSCS
Ký nộp SPĐiểm
Ghi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 2
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1 Nguyễn Thị Huế 04/10/1991 064 C HSCS
2 Nguyễn Thị Huệ 22/04/1993 067 B HSCS
3 Nguyễn Đức Hùng 20/02/1992 068 C HSCS
4 Trần Quang Huy 07/10/1987 069 B HSCS
5 Nguyễn Ngọc Huynh 21/01/1976 070 A HSCS
6 Bùi Thị Hương 25/01/1993 072 A HSCS
7 Bùi Thị Lan Hương 13/01/1993 073 B HSCS
8 Lê Khanh 06/11/1989 074 C HSCS
9 Dương Trung Kiên 20/5/1994 077 B HSCS
10 Ngô Thị Lê 25/10/1991 082 C HSCS
11 Trần Thị Lệ 06/6/1993 083 A HSCS
12 Lê Lưu Liên 05/8/1983 084 B HSCS
13 Nguyễn Phương Liên 29/9/1990 085 B HSCS
14 Mai Thùy Linh 04/6/1989 086 C HSCS
15 Nguyễn Duy Linh 07/11/1993 087 A HSCS
16 Nguyễn Ngọc Linh 28/02/1992 088 A HSCS
17 Ngô Duy Long 22/10/1992 090 C HSCS
18 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/12/1991 093 B HSCS
19 Trần Thị Ngọc Mai 21/7/1993 094 B HSCS
20 Lý Xuân Mạnh 26/02/1977 095 C HSCS
21 Đào Thị Thúy Mùi 01/04/1991 096 C HSCS
22 Hoàng Thị Nàm 10/02/1993 098 A HSCS
23 Liệu Thị Nga 06/4/1984 100 B HSCS
24 Đào Ngọc Nguyên 25/12/1980 107 A HSCS
25 Chu Thiên Nhất 06/09/1982 108 C HSCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 3
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1 Phạm Thị Nhung 24/11/1992 111 C HSCS
2 Phan Thị Nhung 12/8/1989 112 B HSCS
3 Quách Thị Phương 13/6/1991 114 B HSCS
4 Trần Thị Phương 11/6/1992 115 C HSCS
5 Đỗ Mạnh Quynh 28/10/1977 119 B HSCS
6 Phạm Xuân Sinh 14/09/1977 121 C HSCS
7 Đoàn Thị Tâm 10/12/1969 124 B HSCS
8 Võ Trung Thành 04/9/1978 127 A HSCS
9 Đỗ Phương Thảo 18/01/1992 129 B HSCS
10 Nguyễn Đức Thắng 04/01/1982 136 C HSCS
11 Nguyễn Thị Thúy 02/02/1992 138 C HSCS
12 Trần Thị Thúy 30/10/1964 139 A HSCS
13 Liệu Thị Thư 01/5/1988 140 B HSCS
14 Nguyễn Thanh Tiến 14/7/1993 141 A HSCS
15 Tô Minh Tiến 28/6/1992 143 C HSCS
16 Nguyễn Văn Tình 10/4/1993 144 A HSCS
17 Lê Thị Trang 02/12/1991 149 A HSCS
18 Nguyễn Thị Xuân Trang 13/01/1978 151 C HSCS
19 Vi Minh Trang 24/9/1993 153 A HSCS
20 Trần Huyền Trinh 16/12/1993 155 C HSCS
21 Vũ Anh Tuấn 09/10/1974 158 C HSCS
22 Nguyễn Xuân Tuyền 10/5/1993 159 B HSCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 4
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1 Đoàn Văn Tư 20/09/1982 163 C HSCS
2 Hoàng Hải Yến 06/5/1993 172 C HSCS
3 Hoàng Thị Yến 28/8/1993 173 A HSCS
4 Nguyễn Thị Yến 01/9/1994 175 A HSCS
5 Nguyễn Thị Hợp 23/12/1973 272 B HSCS
6 Đỗ Phương Thúy 12/10/1992 30115.2A HSCS
7 Nguyễn Ngọc Trâm 06/07/1993 30616.2K HSCS
8 Phạm Ngọc Quỳnh 16/01/1991 30716.2K HSCS
9 Nguyễn Duy Linh 11/01/1992 30816.2K HSCS
10 Phạm Thị Hằng 12/06/1965310 16.2H
HSCS
11 Nguyễn Xuân Tùng 26/04/1982 31416.2E HSCS
12 Ngô Sơn Hà 04/04/1977328 16.2 TVCB
13 Hoàng Văn Thức 05/09/1961330 16.2 TVCB
14 Nguyễn Thị Huế 21/03/1993 316 16.2CHSCS
15 Trần Anh Tuấn 10/10/1991 31717.1D HSCS
16 Phạm Tiến Dũng 23/09/1987332 16.2 DSCB
17 Nguyễn Văn Chuyển 11/11/1980343 16.2A
TVCB
18 Phạm Tiến Dũng 23/09/1987332 16.2 TVCB
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 5
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1 Nguyễn Ngọc An 29/9/1987 001 A DSCS
2 Lê Thị Mai Anh 22/10/1992 004 C DSCS
3 Nguyễn Thị Kim Anh 13/01/1986 006 C DSCS
4 Âu Xuân Ánh 31/8/1977 011 B DSCS
5 Nguyễn Thị Biển 25/10/1990 013 A DSCS
6 Nguyễn Thị Cẩm Chi 12/4/1993 016 A DSCS
7 Phạm Thị Ngọc Chinh 28/4/1993 017 B DSCS
8 Mai Tiến Dũng 02/3/1990 024 A DSCS
9 Nguyễn Thị Hà 21/02/1991 037 C DSCS
10 Trần Thị Mỹ Hạnh 28/01/1993 044 A DSCS
11 Nguyễn Thị Thúy Hằng 01/03/1992 047 C DSCS
12 Lê Thị Thu Hiền 19/07/1978 050 A DSCS
13 Nguyễn Thị Hoa 28/3/1993 052 C DSCS
14 Nguyễn Đình Hoàn 03/7/1985 059 B DSCS
15 Vũ Thị Minh Hoàng 08/8/1993 062 B DSCS
16 Hà Thị Huệ 21/7/1993 066 C DSCS
17 Nguyễn Duy Hưng 31/12/1981 071 C DSCS
18 Nguyễn Ngọc Khánh 04/09/1993 075 A DSCS
19 Phùng Thị Hương Lan 08/12/1989 080 C DSCS
20 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/7/1993 089 B DSCS
21 Kiều Vũ Nhật Nga 15/11/1992 099 B DSCS
22 Nguyễn Thị Nga 16/8/1981 101 C DSCS
23 Trần Thị Hằng Ngà 26/09/1992 102 C DSCS
24 Đường Văn Ngọc 20/12/1993 104 A DSCS
25 Nguyễn Thị Thanh Nhị 22/9/1992 109 A DSCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 6
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1 Thái Phương Quế 30/5/1993 117 A DSCS
2 Trần Trung Quyết 12/12/1976 118 B DSCS
3 Đoàn Minh Thắng 02/5/1993 134 C DSCS
4 Lê Anh Thắng 27/10/1993 135 A DSCS
5 Nguyễn Thị Thanh Trà 02/01/1990 146 B DSCS
6 Huỳnh Thị Huyền Trang 16/01/1992 147 C DSCS
7 Khuất Thị Huyền Trang 02/10/1992 148 A DSCS
8 Lương Thế Trung 15/3/1993 156 A DSCS
9 Lê Đình Tuyển 26/02/1992 160 C DSCS
10 Vũ Kim Tuyến 06/8/1993 162 A DSCS
11 Đinh Thị Thúy Vân 26/10/1993 165 C DSCS
12 Sằm Văn Vinh 03/3/1992 167 A DSCS
13 Nguyễn Hồng Vũ 31/3/1986 168 B DSCS
14 Phạm Quang Xá 15/9/1977 169 C DSCS
15 Phạm Trần Hiệp 21/07/1982 300 15.2 G DSCS
16 Tạ Văn Thảo 15/08/1973 302 15.2A DSCS
17 Lê Khánh Bình 26/05/1976 303 15.2 DSCS
18 Trần Thị Thu Hà 16/09/1979 304 15.2G DSCS
19 Hoàng Minh Đức 07/05/1992 311 16.2A DSCS
20 Nguyễn Lan Hương 25/12/1982 312 16.2D DSCS
21 Hoàng Hải Thịnh 10/11/1984 313 16.2E DSCS
22 Trương Tấn Pháp 12/09/1973 315 16.2C DSCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 7
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1 Đặng Hoàng Anh 04/12/1992 002 B TVCS2 Đỗ Tuấn Anh 01/03/1989 003 B TVCS3 Phan Quế Anh 20/9/1985 008 C TVCS4 Dương Cầm 01/7/1982 014 B TVCS5 Tiết Phạm Ngọc Điệp 06/9/1993 029 A TVCS6 Nguyễn Thị Thúy Hà 08/01/1993 038 A TVCS7 Vũ Tuyết Hạnh 21/01/1993 045 B TVCS8 Hoàng Hoa 10/6/1977 051 B TVCS9 Vũ Quốc Hòa 13/6/1993 058 A TVCS
10 Vũ Anh Khuê 22/8/1994 076 A TVCS11 Nguyễn Văn Kiên 29/7/1990 078 C TVCS12 Đào Thị Lan 04/12/1992 079 A TVCS13 Lê Thị Mai 13/5/1982 091 A TVCS14 Lê Thị Tuyết Mai 12/09/1993 092 B TVCS15 Đào Thị Hồng Ngọc 24/6/1993 103 A TVCS16 Nguyễn Bích Ngọc 14/8/1993 105 B TVCS17 Nguyễn Thị Minh Phương 12/11/1991 113 A TVCS18 Đặng Thị Minh Tâm 28/3/1992 123 A TVCS19 Dương Thị Thu Thảo 29/12/1986 128 A TVCS20 Nguyễn Thị Thảo 26/12/1992 130 C TVCS21 Nguyễn Thu Thảo 10/11/1992 131 A TVCS22 Bùi Thị Thỏa 30/8/1992 137 B TVCS23 Trần Thị Huyền Trang 16/5/1993 152 B TVCS24 Võ Thị Minh Trang 18/10/1993 154 B TVCS25 Vũ Anh Tú 21/12/1989 157 A TVCS26 Nguyễn Ngọc Tuyến 16/7/1980 161 B TVCS27 Đặng Hoàng Vân 02/8/1993 164 B TVCS28 Trần Minh Xuân 22/01/1993 170 B TVCS29 Trịnh Hà Yên 10/5/1993 171 C TVCS30 Lưu Thị Yến 28/10/1992 174 B TVCS31 Nguyễn Ngọc Diệp 25/09/1988 305 16.1B TVCS32 Nguyễn Vương Nhung 22/10/1993 309 16.2 TVCS33 Thái Thị Lộc 08/03/1993 346 16.2D TVCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 8
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
15161718192021222324252627282930313233343536
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 9
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 10
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 11
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
31
32
33
34
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 12
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
20
21
22
23
24
25
26
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 13
Số ChữKý nộp SP
ĐiểmGhi chúSTT Họ và tên Năm sinh SBD Lớp Số tờ
BỘ TƯ PHÁP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỌC VIỆN TƯ PHÁP Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
27
28
29
30
31
32
1
2
3
4
5
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 14
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 15
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 16
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 17
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 18
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 19
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 20
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 21
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 22
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 23
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 24
HT
HT
HT
HT
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 25
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 26
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 27
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 28
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 29
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 30
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 31
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 32
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 33
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 34
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 35
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 36
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 37
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 38
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 39
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên