Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 4
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD11CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 11333032 Lương Trọng Đến CD11CQ 97 2.38
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 11333041 Trần Văn Tú CD11CQ 105 2.1303 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 11333047 Bùi Thị Tuyết Hoa CD11CQ 95 2.26
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 11333077 Hồ Hoài Nam CD11CQ 102 2.45
202115 Toán cao cấp C2 3
209210 Định giá đất đai 2 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 11333080 Nguyễn Hữu Nghĩa CD11CQ 97 2.42
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
6 11333082 Võ Thị Tâm CD11CQ 97 2.77
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 11333093 Danh Sọt Phương CD11CQ 91 1.9802 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209210 Định giá đất đai 2 2.00
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 4
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD11CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
7 11333093 Danh Sọt Phương CD11CQ 91 1.98
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 11333096 Trần Thị Kim Phương CD11CQ 97 2.56
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
9 11333109 Võ Anh Sang CD11CQ 90 2.07
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 2.00
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
209101 Trắc địa đại cương 3 3.20
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 11333121 Hà Đức Khanh CD11CQ 88 2.04
209118 Tin học chuyên ngành 3 1.60
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 11333130 Nguyễn Đình Đăng CD11CQ 107 2.61 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 11333134 Lê Vũ CD11CQ 107 2.11 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 11333138 Nguyễn Duy Chiến CD11CQ 97 2.70213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 4
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD11CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
13 11333138 Nguyễn Duy Chiến CD11CQ 97 2.70 NN Chuẩn đầu ra B1 0
14 11333148 Nguyễn Minh Quí CD11CQ 97 2.35
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
15 11333162 Nguyễn Văn Tí CD11CQ 93 2.24
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209202 Kinh tế đất đai 2 3.40
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
16 11333181 Phan Lê Bảo Lộc CD11CQ 104 2.4603 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
17 11333182 Lữ Kim Quỳnh Mi CD11CQ 94 2.21
202114 Toán cao cấp C1 3 3.60
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
18 11333192 Lê Thị Kim Quận CD11CQ 107 2.55 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
19 11333195 Nguyễn Thị Thu Thảo CD11CQ 107 2.30 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 4 / 4
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD11CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Người lập biểu
Ngày.......tháng........năm..........
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 5 TC (Min) 5
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209910 Tiểu luận tốt nghiệp 5
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 02 : 12 TC (Min) 12
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Nhóm TC 01 : 2 TC (Min) 2
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
212110 Khoa học môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 11151020 Nguyễn Hoàng Công Anh CD12CQ 93 2.33
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
2 12333004 Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu CD12CQ 98 2.17
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 12333005 Võ Thị Thùy Dương CD12CQ 107 2.03 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 12333006 Trần Thị Kim An CD12CQ 94 1.98
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 12333009 Đỗ Việt Anh CD12CQ 107 2.35 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 12333010 Nguyễn Thị Huỳnh Như CD12CQ 107 2.17 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 12333021 Nguyễn Mạnh Phong Vũ CD12CQ 91 2.41
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209210 Định giá đất đai 2 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 12333026 Trần Thị Thúy Hằng CD12CQ 97 2.76 213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 12333026 Trần Thị Thúy Hằng CD12CQ 97 2.76213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
9 12333034 Nguyễn Văn Chí CD12CQ 94 2.16
209118 Tin học chuyên ngành 3 3.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 12333035 Nguyễn Trúc Phương CD12CQ 105 2.21209110 Bản đồ học 3 3.40
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 12333041 Phan Quốc Cường CD12CQ 98 2.41
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 12333063 Nguyễn Thành Đạt CD12CQ 88 1.93
209102 Trắc địa địa chính 3 3.60
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.50
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
13 12333066 Phạm Lê Thành Đạt CD12CQ 97 2.31
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
14 12333081 Trần Thị Thúy Hải CD12CQ 90 2.83
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209210 Định giá đất đai 2 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
14 12333081 Trần Thị Thúy Hải CD12CQ 90 2.83 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 12333084 Trần Minh Tâm CD12CQ 98 2.54
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
16 12333103 Nguyễn Tuyên CD12CQ 107 2.37 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
17 12333116 Nguyễn Tấn Hưng CD12CQ 98 2.35
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
18 12333122 Nguyễn Hoài Khanh CD12CQ 97 2.19
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
19 12333126 Đỗ Tuấn Ngọc CD12CQ 95 2.37
209101 Trắc địa đại cương 3 3.00
213601 Anh văn 1 5 1.20
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
20 12333127 Nguyễn Ngọc Khánh CD12CQ 97 2.42
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
21 12333141 Trần Văn Hưng CD12CQ 65 1.58
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 3.50
209101 Trắc địa đại cương 3 1.00
209110 Bản đồ học 3 3.10
209118 Tin học chuyên ngành 3
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.00
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
21 12333141 Trần Văn Hưng CD12CQ 65 1.58
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
22 12333153 Nguyễn Thị Thúy An CD12CQ 105 2.3703 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
23 12333156 Phạm Văn Hoàng CD12CQ 97 1.93
202115 Toán cao cấp C2 3 3.70
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.80
209118 Tin học chuyên ngành 3 3.20
209202 Kinh tế đất đai 2 3.40
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
24 12333160 Nguyễn Thị ánh Ngọc CD12CQ 105 2.35 209210 Định giá đất đai 2 3.50
25 12333177 Trần Thị Thảo Nguyên CD12CQ 97 2.48
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
26 12333178 Cái Thành Nhân CD12CQ 109 2.14 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
27 12333182 Huỳnh Thị Thanh Hương CD12CQ 106 2.37209202 Kinh tế đất đai 2 3.40
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
28 12333194 Nguyễn Thị Mai Phương CD12CQ 97 2.39
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
29 12333198 Hoàng Hồng Yên CD12CQ 107 2.69 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
30 12333199 Đặng Hữu Quí CD12CQ 98 2.21
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
31 12333200 Nguyễn Phú Quí CD12CQ 103 2.63 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
32 12333208 Lê Thị Hồng Nhung CD12CQ 68 1.49
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.80
202121 Xác suất thống kê 3 3.10
209101 Trắc địa đại cương 3 1.50
209102 Trắc địa địa chính 3 2.00
209110 Bản đồ học 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 0.00
209210 Định giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
33 12333229 Nguyễn Tiến Thành CD12CQ 98 2.21
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
34 12333230 Nguyễn Văn Thành CD12CQ 94 2.03
202115 Toán cao cấp C2 3 3.10
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
35 12333252 Dương Thị Mỹ Kim CD12CQ 97 2.28
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
36 12333256 Đoàn Minh Thành CD12CQ 94 2.04
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
37 12333259 Trần Xuân Tôn CD12CQ 108 2.04 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
38 12333272 Ngô Đặng Thanh Trúc CD12CQ 97 2.33
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
39 12333277 Lương Hoàng Tú CD12CQ 93 1.78
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209110 Bản đồ học 3 3.60
209118 Tin học chuyên ngành 3 2.40
214101 Tin học đại cương 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
40 12333279 Trần Thị Minh Hiền CD12CQ 89 2.07
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 3.40
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
41 12333292 Nguyễn Văn Trường CD12CQ 98 2.39
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
42 12333307 Trần Cao Kim Khánh CD12CQ 97 2.31
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
42 12333307 Trần Cao Kim Khánh CD12CQ 97 2.31 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
43 12333347 Võ Thị Thu Thảo CD12CQ 103 2.5503 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
44 12333348 Trần Ngọc Thủy CD12CQ 97 2.21
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
45 12333357 Tô Thị Quanh CD12CQ 97 2.41
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
46 12333364 Trịnh Phương Anh CD12CQ 100 2.49
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
214101 Tin học đại cương 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
47 12333370 Nguyễn Thị Diễm CD12CQ 94 2.10
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
48 12333373 Phạm Thị Thu Dung CD12CQ 85 2.25
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 3.00
209118 Tin học chuyên ngành 3 1.00
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2 1.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
49 12333379 Trương Thị Hạnh CD12CQ 108 2.61 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
50 12333384 Đỗ Duy Hòa CD12CQ 108 2.17 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
51 12333385 Nguyễn Văn Hòa CD12CQ 105 2.65 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
52 12333393 Đoàn Quốc Khánh CD12CQ 98 2.32
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
53 12333400 Nguyễn Thị Trúc Ly CD12CQ 98 2.52
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
54 12333406 Lê Thị Thảo Nguyên CD12CQ 98 2.18
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
55 12333420 Nguyễn Thị Kim Phương CD12CQ 104 2.28214101 Tin học đại cương 3 2.20
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
56 12333427 Phan Ngọc Đan Thanh CD12CQ 108 2.37 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
57 12333428 Cao Duy Thành CD12CQ 88 2.37
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
58 12333430 Đào Thị Thảo CD12CQ 88 1.67
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 3.00
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209210 Định giá đất đai 2 1.00
214101 Tin học đại cương 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
58 12333430 Đào Thị Thảo CD12CQ 88 1.67218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
59 12333446 Võ Anh Thư CD12CQ 91 1.93
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.40
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.60
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
60 12333458 Nguyễn Thị Kim Uyên CD12CQ 108 2.61 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
61 12333460 Nguyễn Thị Thanh Vân CD12CQ 108 2.21 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
62 12333469 Đinh Công Tân CD12CQ 97 2.33
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
63 12333481 Võ Thị Tuyết CD12CQ 97 2.34
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
64 12333490 Đinh Trung Hiền CD12CQ 97 2.29
209202 Kinh tế đất đai 2 3.40
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 10 / 10
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD12CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Người lập biểu
Ngày.......tháng........năm..........
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 5 TC (Min) 5
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209910 Tiểu luận tốt nghiệp 5
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 02 : 12 TC (Min) 12
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Nhóm TC 01 : 2 TC (Min) 2
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
212110 Khoa học môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 12333089 Mã Như Hoàng CD13CQ 88 2.26
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 13333002 Nguyễn Thị Thúy An CD13CQ 97 2.54
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
3 13333003 Đoàn Thị Thùy Anh CD13CQ 107 2.52 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 13333008 Nguyễn Thị Thùy Anh CD13CQ 97 2.27
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 13333010 Tạ Thị Mỹ Anh CD13CQ 107 2.48 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 13333012 Hà Thị Mỹ Ánh CD13CQ 97 2.59
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 13333013 Lại Ngọc Ánh CD13CQ 97 2.79
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 13333018 Trần Kim Ngọc Ánh CD13CQ 96 2.34
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 13333023 Nông Thị Báy CD13CQ 107 2.85 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 13333025 Đặng Thị Bé CD13CQ 97 2.60
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 13333036 Nguyễn Thị Bảo Châu CD13CQ 97 2.71
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 13333041 Lê Thị Mỹ Chi CD13CQ 98 2.89
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 13333046 Nguyễn Thị My Chỉ CD13CQ 97 2.47
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 13333048 Hồ Văn Công CD13CQ 97 2.70
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 13333049 Nguyễn Ngọc Công CD13CQ 97 2.12213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
15 13333049 Nguyễn Ngọc Công CD13CQ 97 2.12NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
16 13333054 Huỳnh Thế Cường CD13CQ 90 1.94
209101 Trắc địa đại cương 3 3.00
209118 Tin học chuyên ngành 3
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2 3.50
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
214101 Tin học đại cương 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
17 13333056 Võ Ngô Phú Cường CD13CQ 92 1.80
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
18 13333065 Mai Phương Dung CD13CQ 97 2.49
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
19 13333068 Nguyễn Thị Phương Dung CD13CQ 72 1.95
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 3.40
209101 Trắc địa đại cương 3
209102 Trắc địa địa chính 3
209118 Tin học chuyên ngành 3
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
19 13333068 Nguyễn Thị Phương Dung CD13CQ 72 1.95
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 2.40
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
20 13333070 Phạm Thị Phương Dung CD13CQ 104 2.63209110 Bản đồ học 3 3.30
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
21 13333074 Đặng Thị Duyên CD13CQ 98 2.49
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
22 13333085 Nguyễn Tiến Dũng CD13CQ 92 2.14
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
23 13333090 Nguyễn Thị Kim Đan CD13CQ 103 2.24202115 Toán cao cấp C2 3 3.30
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
24 13333096 Huỳnh Thị Xuân Đào CD13CQ 96 2.71
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
25 13333098 Lê Hoàng Đạt CD13CQ 92 2.20
209210 Định giá đất đai 2 3.50
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.50
213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
25 13333098 Lê Hoàng Đạt CD13CQ 92 2.20
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
26 13333099 Võ Trần Thành Đạt CD13CQ 107 2.49 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
27 13333101 Nguyễn Hửu Đăng CD13CQ 97 2.52
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
28 13333102 Nguyễn Hữu Đắc CD13CQ 97 2.67
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
29 13333105 K'' Đoàn CD13CQ 79 1.95
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 3.10
209102 Trắc địa địa chính 3 3.60
209118 Tin học chuyên ngành 3
209202 Kinh tế đất đai 2 3.10
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
30 13333112 Nguyễn Văn Đức CD13CQ 95 2.26
209202 Kinh tế đất đai 2 3.50
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
31 13333113 Nguyễn Văn Đức CD13CQ 97 2.29 213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
31 13333113 Nguyễn Văn Đức CD13CQ 97 2.29
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
32 13333114 Phạm Minh Đức CD13CQ 97 2.35
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
33 13333124 Nguyễn Ngọc Thu Hà CD13CQ 93 2.30
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
34 13333128 Trần Thị Thu Hà CD13CQ 90 1.99
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 3.70
209202 Kinh tế đất đai 2 3.80
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
35 13333131 Đoàn Trung Hải CD13CQ 92 2.08
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 3.20
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
36 13333134 Phan Thành Hải CD13CQ 97 2.22
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
36 13333134 Phan Thành Hải CD13CQ 97 2.22 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
37 13333136 Trần Thị Thúy Hảo CD13CQ 97 2.76
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
38 13333141 Lý Nhật Hằng CD13CQ 93 2.20
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209202 Kinh tế đất đai 2 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
39 13333147 Nguyễn Thị Thu Hân CD13CQ 97 2.32
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
40 13333150 Nguyễn Thị Cẩm Hiên CD13CQ 94 2.20
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 3.30
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
41 13333152 Huỳnh Thị Khánh Hiền CD13CQ 97 2.36
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
42 13333166 Phan Thị ái Hoài CD13CQ 97 2.24
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
43 13333167 Cao Thanh Hoàng CD13CQ 47 1.0802 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
43 13333167 Cao Thanh Hoàng CD13CQ 47 1.08
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.00
202115 Toán cao cấp C2 3 2.80
202121 Xác suất thống kê 3 3.80
209101 Trắc địa đại cương 3
209102 Trắc địa địa chính 3
209110 Bản đồ học 3 3.50
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3
209118 Tin học chuyên ngành 3
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2 3.00
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.50
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.50
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 3.30
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.80
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
44 13333168 Hà Văn Hoàng CD13CQ 70 1.41
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.00
202115 Toán cao cấp C2 3 2.80
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.70
209101 Trắc địa đại cương 3 2.00
209102 Trắc địa địa chính 3 1.00
209110 Bản đồ học 3 3.40
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
44 13333168 Hà Văn Hoàng CD13CQ 70 1.41
209202 Kinh tế đất đai 2
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
45 13333179 Ká Hồng CD13CQ 93 2.33
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
46 13333184 Nguyễn Anh Hợi CD13CQ 107 2.13 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
47 13333190 Nguyễn Trần Đức Huy CD13CQ 90 1.97
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.40
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
48 13333191 Trần Đức Huy CD13CQ 46 1.24
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.20
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.20
202115 Toán cao cấp C2 3 2.00
202622 Pháp luật đại cương 2 3.00
209102 Trắc địa địa chính 3
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 10 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
48 13333191 Trần Đức Huy CD13CQ 46 1.24
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.00
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2 3.50
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.50
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
49 13333196 Lê Thị Ngọc Huyền CD13CQ 97 2.16
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
50 13333197 Nguyễn Thị Thanh Huyền CD13CQ 97 2.33
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
51 13333199 Lê Huỳnh CD13CQ 96 2.00
209202 Kinh tế đất đai 2 3.30
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
52 13333201 Nguyễn Văn Huỳnh CD13CQ 95 1.83
209202 Kinh tế đất đai 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 11 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
52 13333201 Nguyễn Văn Huỳnh CD13CQ 95 1.83NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
53 13333211 Hồ Xuân Hương CD13CQ 91 1.74
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.80
209110 Bản đồ học 3 3.10
209301 Tài nguyên đất đai 3 2.50
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 1.50
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.50
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
54 13333218 Nguyễn Thị Hường CD13CQ 81 1.69
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 3.00
209102 Trắc địa địa chính 3 2.00
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
55 13333223 Võ Hoàng Kha CD13CQ 84 1.98
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202501 Giáo dục thể chất 1* 1
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
56 13333227 Trần Thị Băng Khanh CD13CQ 107 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 12 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
57 13333231 Dương Thị Mỹ Kiều CD13CQ 97 2.53
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
58 13333236 Nguyễn Hào Kiệt CD13CQ 57 1.41
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.60
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.00
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209110 Bản đồ học 3 2.60
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.40
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2 3.50
209301 Tài nguyên đất đai 3 2.50
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.50
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
59 13333241 Nguyễn Thị Hải Lam CD13CQ 97 2.41
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
60 13333242 Đinh Thị Lan CD13CQ 97 2.52213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 13 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
60 13333242 Đinh Thị Lan CD13CQ 97 2.52NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
61 13333243 Nguyễn Nữ Phương Lan CD13CQ 85 1.70
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3
209202 Kinh tế đất đai 2 3.00
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
62 13333251 Đặng Quang Liêm CD13CQ 97 2.35
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
63 13333264 Phạm Hà Linh CD13CQ 97 2.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
64 13333267 Phạm Thị Thùy Linh CD13CQ 105 2.1902 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
65 13333268 Tạ Thị Mỹ Linh CD13CQ 94 2.26
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
66 13333269 Trần Nhật Linh CD13CQ 90 2.07
209102 Trắc địa địa chính 3 1.50
209110 Bản đồ học 3 3.10
209210 Định giá đất đai 2 3.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 14 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
66 13333269 Trần Nhật Linh CD13CQ 90 2.07NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
67 13333271 Trịnh Thị Nhật Linh CD13CQ 97 2.55
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
68 13333275 Võ Trần Phương Linh CD13CQ 97 2.02
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
69 13333282 Huỳnh Hữu Lợi CD13CQ 63 1.32
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.40
209102 Trắc địa địa chính 3 3.50
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 0.00
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.50
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
70 13333286 Nguyễn Minh Luân CD13CQ 97 2.31213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 15 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
70 13333286 Nguyễn Minh Luân CD13CQ 97 2.31NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
71 13333291 Nguyễn Công Luận CD13CQ 92 2.13
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.40
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
72 13333297 Trương Thị Trúc Ly CD13CQ 97 2.37
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
73 13333298 Nguyễn Thị Lý CD13CQ 97 2.21
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
74 13333302 Nguyễn Thị Xuân Mai CD13CQ 107 2.53 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
75 13333303 Trần Thị Ngọc Mai CD13CQ 91 2.14
209101 Trắc địa đại cương 3 3.00
209202 Kinh tế đất đai 2 3.50
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
76 13333310 Nguyễn Trường Minh CD13CQ 94 2.27
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
77 13333317 Trần Thị Diễm My CD13CQ 97 2.75 213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 16 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
77 13333317 Trần Thị Diễm My CD13CQ 97 2.75
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
78 13333318 Nguyễn Hoàng Nam CD13CQ 92 2.13
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 2.60
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
79 13333329 Nguyễn Thị Kim Ngân CD13CQ 97 2.44
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
80 13333331 Trần Thị Bích Ngân CD13CQ 107 2.59 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
81 13333334 Nguyễn Minh Nghĩa CD13CQ 82 1.84
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 1.00
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2 3.00
209210 Định giá đất đai 2 3.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
82 13333336 Trần Hồ Hữu Nghĩa CD13CQ 97 2.22
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
83 13333338 Bùi Thị Thanh Ngọc CD13CQ 76 1.80 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 17 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
83 13333338 Bùi Thị Thanh Ngọc CD13CQ 76 1.80
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209110 Bản đồ học 3 3.90
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3
209118 Tin học chuyên ngành 3 2.80
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.50
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
84 13333341 Nguyễn Hồng Ngọc CD13CQ 107 2.35 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
85 13333344 Phạm Trần Khánh Ngọc CD13CQ 78 1.54
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209110 Bản đồ học 3 3.20
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 3.50
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.00
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
86 13333347 Võ Thị Bích Ngọc CD13CQ 104 2.34
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209202 Kinh tế đất đai 2 3.80
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
87 13333354 Nguyễn Thị Như Nguyệt CD13CQ 105 2.33209202 Kinh tế đất đai 2 3.30
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 18 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
88 13333361 Trương Trọng Nhân CD13CQ 95 2.08
209202 Kinh tế đất đai 2 3.80
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
89 13333373 Nguyễn Đình Nhuận CD13CQ 102 2.45
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
90 13333379 Trần Thị Cẩm Nhung CD13CQ 107 2.41 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
91 13333382 Huỳnh Như CD13CQ 94 2.16
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
92 13333388 Huỳnh Thị Trúc Nương CD13CQ 97 2.59
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
93 13333391 Nguyễn Thị Mỹ Nữ CD13CQ 97 2.37
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
94 13333404 Lê Thị Thu Phơ CD13CQ 97 2.21
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
95 13333410 Phạm Văn Phúc CD13CQ 97 2.35
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
96 13333412 Nguyễn Kim Phụng CD13CQ 102 2.07 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 19 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
96 13333412 Nguyễn Kim Phụng CD13CQ 102 2.07209102 Trắc địa địa chính 3 3.20
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
97 13333413 Nguyễn Thị Phụng CD13CQ 94 2.14
209102 Trắc địa địa chính 3 3.90
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
98 13333419 Nguyễn Thị Thanh Phương CD13CQ 107 2.40 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
99 13333421 Phạm Hữu Phương CD13CQ 107 2.51 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
100 13333423 Trần Minh Phương CD13CQ 97 2.62
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
101 13333427 Hồ Thị Sơn Quy CD13CQ 74 1.79
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 3.30
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
102 13333432 Trần Thị Quyền CD13CQ 79 2.51
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3
209102 Trắc địa địa chính 3
209120 Quản lý thông tin đất đai 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 20 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
102 13333432 Trần Thị Quyền CD13CQ 79 2.51
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
103 13333434 Đặng Thị Trúc Quỳnh CD13CQ 97 2.44
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
104 13333449 Lê Văn Sự CD13CQ 100 2.66
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.00
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
105 13333459 Phạm Minh Tâm CD13CQ 97 2.60
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
106 13333461 Vương Minh Tâm CD13CQ 95 2.13
209202 Kinh tế đất đai 2 3.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
107 13333464 Nguyễn Văn Tân CD13CQ 95 1.97
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
108 13333466 Huỳnh Hiệp Tấn CD13CQ 88 2.12200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.80
209210 Định giá đất đai 2 3.50
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 21 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
108 13333466 Huỳnh Hiệp Tấn CD13CQ 88 2.12
209301 Tài nguyên đất đai 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
109 13333468 Nguyễn Quý Tấn CD13CQ 102 1.98
209202 Kinh tế đất đai 2 3.50
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.50
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
110 13333469 Lê Nguyễn Ngọc Thanh CD13CQ 92 2.11
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.00
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 3.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
111 13333476 Nguyễn Quang Thành CD13CQ 97 2.39
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
112 13333478 Hoàng Thị Thanh Thảo CD13CQ 66 1.43
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 2.80
202121 Xác suất thống kê 3 2.40
208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.10
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.50
209202 Kinh tế đất đai 2 3.80
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.50
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 22 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
112 13333478 Hoàng Thị Thanh Thảo CD13CQ 66 1.43
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 1.50
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
113 13333486 Nguyễn Thị Phương Thảo CD13CQ 107 2.27 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
114 13333487 Nguyễn Thị Phương Thảo CD13CQ 97 2.10
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
115 13333490 Nguyễn Thị Thu Thảo CD13CQ 97 2.28
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
116 13333497 Võ Đức Thạch CD13CQ 89 2.22
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 2.60
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 3.30
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
117 13333508 Nguyễn Xuân Thi CD13CQ 95 2.10
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
118 13333517 Đặng Văn Thời CD13CQ 97 2.50 213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 23 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
118 13333517 Đặng Văn Thời CD13CQ 97 2.50213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
119 13333520 Nguyễn Thị Hoài Thu CD13CQ 107 2.83 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
120 13333524 Nguyễn Thị Ngọc Thuy CD13CQ 97 2.67
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
121 13333528 Huỳnh Thị Diễm Thúy CD13CQ 98 2.13
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
122 13333529 Lê Thị Thúy CD13CQ 107 2.46 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
123 13333534 Phạm Thị Thu Thúy CD13CQ 108 2.43 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
124 13333539 Huỳnh Thị Châu Thương CD13CQ 100 2.19
209102 Trắc địa địa chính 3 2.40
209202 Kinh tế đất đai 2 3.10
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.50
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
125 13333542 Trần Thị Kiều Tiên CD13CQ 98 2.47
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
126 13333557 Lê Thị Quỳnh Trang CD13CQ 97 2.69
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
127 13333562 Nguyễn Thị Mai Trang CD13CQ 107 2.53 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
128 13333563 Nguyễn Thị Phương Trang CD13CQ 107 2.19 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
129 13333565 Nguyễn Thị Thùy Trang CD13CQ 101 2.0602 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.00
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 24 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
129 13333565 Nguyễn Thị Thùy Trang CD13CQ 101 2.06 209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
130 13333573 Trần Thanh Trà CD13CQ 97 2.26
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
131 13333578 Nguyễn Thị Bích Trâm CD13CQ 107 2.08 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
132 13333581 Võ Thị Phương Trâm CD13CQ 95 2.40
209202 Kinh tế đất đai 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
133 13333588 Huỳnh Thị Việt Trinh CD13CQ 107 2.65 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
134 13333589 Lê Thị Mỹ Trinh CD13CQ 107 2.63 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
135 13333612 Nguyễn Nhật Trường CD13CQ 97 2.42
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
136 13333615 Nguyễn Anh Tuấn CD13CQ 101 2.30
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3
200202 Quân sự (thực hành)* 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
137 13333620 Lê Thị Mộng Tuyền CD13CQ 97 2.03
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.50
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.50
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
138 13333622 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền CD13CQ 103 2.68
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209202 Kinh tế đất đai 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
139 13333625 Huỳnh Thị Tuyết CD13CQ 98 2.67 213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 25 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
139 13333625 Huỳnh Thị Tuyết CD13CQ 98 2.67
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
140 13333627 Trần Thị ánh Tuyết CD13CQ 97 2.43
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
141 13333628 Trương Thị Mộng Tuyết CD13CQ 107 2.38 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
142 13333629 Nguyễn Thị Tứ Tuyệt CD13CQ 107 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
143 13333631 Hoàng Minh Cẩm Tú CD13CQ 97 2.55
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
144 13333640 Trần Huỳnh Bích Vân CD13CQ 98 2.18
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
145 13333641 Trần Thị Cẩm Vân CD13CQ 98 2.34
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
146 13333642 Võ Thị Hồng Vân CD13CQ 97 2.36
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
147 13333645 Phan Duy Vinh CD13CQ 97 2.44
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 26 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
148 13333646 Phan Văn Vinh CD13CQ 97 2.55
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
149 13333668 Võ Thị Kim Yến CD13CQ 97 2.83
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
150 13333671 Đỗ Thị Như ý CD13CQ 97 2.60
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
151 13333674 Nguyễn Thị Như Ý CD13CQ 97 2.60
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
152 13333679 Trịnh Văn Hải CD13CQ 95 2.16
209202 Kinh tế đất đai 2 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
153 13333680 Nguyễn Thị Bảy CD13CQ 98 2.59
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 27 / 27
Chương trình đào tạo ngành CĐ QLDD (CD13CQ)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 107
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Người lập biểu
Ngày.......tháng........năm..........
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 5 TC (Min) 5
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209910 Tiểu luận tốt nghiệp 5
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 02 : 12 TC (Min) 12
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Nhóm TC 01 : 2 TC (Min) 2
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
212110 Khoa học môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 2
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH09DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 09151002 Võ Thị Ánh DH09DC17 134 2.75213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
2 09151025 Nguyễn Quốc Vương DH09DC17 130 2.37
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209124 Hệ thống thông tin đất đai 3
209913 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 5 TC (Min) 5
0101 . 202116 Toán rời rạc 3
202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208109 Kinh tế vi mô 1 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 2 / 2
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH09DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209115 Kỹ thuật bản đồ số 2
209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2
209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2
209202 Kinh tế đất đai 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209308 Quy hoạch đô thị 3
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 3
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH09QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 09113209 Vương Văn Bằng DH09QL17 128 2.33
202121 Xác suất thống kê 3 3.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
2 09113220 Hà Quốc Việt DH09QL17 124 2.23
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.20
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.00
213601 Anh văn 1 5 2.50
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
3 09124009 Võ Thị Mỹ Duyên DH09QL17 136 2.74213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
4 09124028 Hoàng Thị Huệ DH09QL17 130 3.21
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
5 09124143 Hà Sĩ Bệ DH09QL17 130 2.49
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 3
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH09QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 3 / 3
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH09QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 2
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp lớp DH09QLGL (DH09QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 214.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 09124165 Đào Sỹ Tiến DH09QLGL 214 6.19
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
09 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
909705 Đánh giá đất đai 3 3 V
2 09124172 Phan Nguyễn Phú Xuân DH09QLGL 183 5.15
04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
09 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
900107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1 2
900115 Chính trị tổng hợp 3 4 2 V
902603 Dân số học 2 4 4
909203 Trắc địa ảnh viễn thám 4 1 V
909301 Bản đồ học 4 4 V
909308 Tin học ứng dụng 4 1
909501 Quy hoạch tổng thể KTXH 3 4
909510 Đánh giá tác động môi trường 3 2 V
909603 Thị trường bất động sản 4 V V
909604 Kinh tế đất 3 2 3
909702 Khoa học đất ứng dụng 3 V V
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 09 : 10 TC (Min) 10
0901 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
909907 Khóa luận tốt nghiệp 10
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 2 / 2
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp lớp DH09QLGL (DH09QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 214.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
909918 Khối kiến thức tốt nghiệp 10
Nhóm TC 06 : 5 TC (Min) 5
0601 . 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5
900106 Triết học Mác-Lênin 5
900109 Triết học Mác Lê Nin 6
Nhóm TC 01 : 3 TC (Min) 3
0101 . 909102 Bản đồ địa chính 3
909302 Bản đồ địa chính 4
Nhóm TC 08 : 3 TC (Min) 3
0801 . 900103 Lịch sử HTKT 4
900108 Lịch sử các HTKT-M 3
Nhóm TC 04 : 3 TC (Min) 3
0401 . 909601 Định gía bất động sản 3
909704 Định giá đất đai 3
Nhóm TC 10 : 3 TC (Min) 3
1001 . 209301 Tài nguyên đất đai 3
909701 Khoa học đất cơ bản 4
Nhóm TC 02 : 3 TC (Min) 3
0201 . 909305 Quản lý thông tin đất 4
909311 Hệ thống thông tin nhà đất 3
Nhóm TC 07 : 4 TC (Min) 4
0701 . 900102 Kinh tế chính trị 5
900111 Kinh tế chính trị 1 4
Nhóm TC 03 : 4 TC (Min) 4
0301 . 909502 QH sử dụng đất 6
909503 Quy hoạch sử dụng đất đai 4
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 2
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH09TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 09135056 Nguyễn Thị Kim Thoa DH09TB17 137 2.82 202115 Toán cao cấp C2 3 3.70
2 09135149 Nguyễn Thị Thủy DH09TB17 133 2.60 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 02 : 28 TC (Min) 28
0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3
208425 Thị trường chứng khoán 2
209208 Hạch toán giá thành CTXD 2
209209 Phát triển bất động sản 2
209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2
209213 Marketing bất động sản 2
209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2
209309 Nhà ở và kiến trúc 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209403 Luật dân sự 2
209404 Luật đầu tư 2
209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 2 / 2
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH09TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209415 Môi giới bất động sản 2
209416 Nguyên lý bất động sản 2
209417 Quản trị bất động sản 3
209509 Phong thủy ứng dụng 3
209912 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202616 Tâm lý học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208453 Marketing căn bản 2
212110 Khoa học môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 3
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10151012 Lê Công Hiệp DH10DC 121 2.33
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 10151014 Phan Văn Lãng DH10DC 134 2.87213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
3 10151050 Đào Hồ Thị Diệu DH10DC 146 3.22 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 10151060 Vũ Trung Quảng DH10DC 121 2.22
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3
200202 Quân sự (thực hành)* 3
202108 Toán cao cấp A1 3 3.8
202121 Xác suất thống kê 3 3.8
209112 Bản đồ địa hình 2 3.1
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 3.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 10151107 Lê Thị Phương Dung DH10DC 122 1.93
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.6
202121 Xác suất thống kê 3 2.7
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 2.5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 3
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 10151107 Lê Thị Phương Dung DH10DC 122 1.93209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209124 Hệ thống thông tin đất đai 3
209913 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 5 TC (Min) 5
0101 . 202116 Toán rời rạc 3
202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208109 Kinh tế vi mô 1 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3
209115 Kỹ thuật bản đồ số 2
209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2
209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2
209202 Kinh tế đất đai 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 3 / 3
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209308 Quy hoạch đô thị 3
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 4
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10124025 Cù Thanh Dung DH10QL 139 2.56 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 10124033 Trần Văn Dũng DH10QL 137 2.3803 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 10124047 Trương Văn Hạnh DH10QL 129 2.55
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
4 10124061 Nguyễn Thanh Hoàng DH10QL 135 2.4103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 10124080 Trần Quang Khải DH10QL 129 2.36
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
6 10124083 Lê Hạ Lam DH10QL 125 2.19
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 10124129 Phạm Thị Ngọc DH10QL 129 2.79
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 10124143 Lâm Quỳnh Như DH10QL 118 1.99
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200202 Quân sự (thực hành)* 3 3.5
202115 Toán cao cấp C2 3 3.8
209102 Trắc địa địa chính 3 3.3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 4
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 10124143 Lâm Quỳnh Như DH10QL 118 1.99209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 10124172 Huỳnh Hoàng Thao DH10QL 140 2.94 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 10124223 Lê Minh Triết DH10QL 132 2.36
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 10124242 Bùi Thị Tươi DH10QL 129 2.52
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 10124250 Nguyễn Thành Vinh DH10QL 111 1.94
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.4
209210 Định giá đất đai 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 2.6
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.9
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 10124251 Hoàng Trọng Vũ DH10QL 129 2.61
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 4
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 4 / 4
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 2
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10124259 Phan Ngọc Ân DH10QLGL 123 2.22
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.0
209302 Đánh giá đất đai 2 3.5
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 1.0
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.0
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 2 / 2
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 2
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QLNT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10124074 Lê Thị Ngọc Hương DH10QLNT 127 2.52
202115 Toán cao cấp C2 3 2.3
202121 Xác suất thống kê 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
2 10124289 Đàng Thị Mai Thảo DH10QLNT 139 2.90 NN Chuẩn đầu ra B1 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 2 / 2
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QLNT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 4
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH10TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10135008 Hồ Văn Chung DH10TB 122 2.50
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209120 Quản lý thông tin đất đai 2
209204 Phân tích thị trường BĐS 2 3.3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 10135009 Nguyễn Thị ánh Chung DH10TB 139 2.83 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 10135026 Trần Thị Quỳnh Hạnh DH10TB 139 2.47 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 10135033 Vương Thị Hiền DH10TB 139 2.91 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 10135035 Nguyễn Trọng Hiếu DH10TB 129 2.40
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 10135039 Phạm Thị Hoài DH10TB 139 2.67 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 10135050 Nguyễn Ngọc Lâm DH10TB 139 2.57 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 10135052 Nguyễn Khánh Lê DH10TB 139 2.72 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 10135062 Lục Cao Minh DH10TB 125 2.50
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 10135071 Trần Trọng Nghĩa DH10TB 140 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 4
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH10TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
11 10135072 Trịnh Hoàng Nghĩa DH10TB 139 2.72 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 10135110 Trần Anh Tín DH10TB 129 2.64
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
13 10135112 Trương Công Nhân Toàn DH10TB 131 2.32
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
14 10135136 Trần Như Uyên DH10TB 105 1.86
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 3.1
202115 Toán cao cấp C2 3 0.7
208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.0
209118 Tin học chuyên ngành 3 3.0
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209204 Phân tích thị trường BĐS 2 3.6
209210 Định giá đất đai 2 0.0
209211 Định giá bất động sản 2 0.0
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 10135140 Lê Thị Tường Vi DH10TB 124 2.46
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
16 10135143 Nguyễn Nhật Vũ DH10TB 122 2.09
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 3.4
209204 Phân tích thị trường BĐS 2 3.6
209211 Định giá bất động sản 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 4
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH10TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
16 10135143 Nguyễn Nhật Vũ DH10TB 122 2.09 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 02 : 28 TC (Min) 28
0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3
208425 Thị trường chứng khoán 2
209208 Hạch toán giá thành CTXD 2
209209 Phát triển bất động sản 2
209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2
209213 Marketing bất động sản 2
209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2
209309 Nhà ở và kiến trúc 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209403 Luật dân sự 2
209404 Luật đầu tư 2
209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2
209415 Môi giới bất động sản 2
209416 Nguyên lý bất động sản 2
209417 Quản trị bất động sản 3
209509 Phong thủy ứng dụng 3
209912 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 4 / 4
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH10TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202616 Tâm lý học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208453 Marketing căn bản 2
212110 Khoa học môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 3
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH11DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 11151003 Nguyễn Quốc Hợp DH11DC 126 2.73
202121 Xác suất thống kê 3 2.8
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
2 11151006 Huỳnh Tấn Phong DH11DC 125 2.00
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 11151021 Phan Thành Long DH11DC 129 2.49
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
4 11151062 Phan Hoàng Khánh DH11DC 104 1.72
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209103 Trắc địa công trình 3 V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 V
209111 Toán bản đồ 2 3.5
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 3.5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 3
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH11DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
4 11151062 Phan Hoàng Khánh DH11DC 104 1.72NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 11151068 Đặng Ngọc Văn DH11DC 125 2.20
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 11151070 Hà Tấn Khương DH11DC 113 2.02
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202108 Toán cao cấp A1 3 3.1
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0.7
209111 Toán bản đồ 2
209112 Bản đồ địa hình 2
209118 Tin học chuyên ngành 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 11151077 Kiều Diễm Đoan Thùy DH11DC 139 2.63 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209124 Hệ thống thông tin đất đai 3
209913 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 5 TC (Min) 5
0101 . 202116 Toán rời rạc 3
202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 3 / 3
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH11DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208109 Kinh tế vi mô 1 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3
209115 Kỹ thuật bản đồ số 2
209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2
209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2
209202 Kinh tế đất đai 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209308 Quy hoạch đô thị 3
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
0202 . 212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 2
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 11124012 Vũ Tiến Đạt DH11QL 129 2.71
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
2 11124107 Ngô Thiệu Quân DH11QL 139 2.25 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 11124110 Nguyễn Thị Lệ Thủy DH11QL 139 2.68 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 11124116 Tạ Ngọc Bảo Trân DH11QL 129 2.35
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.0
202121 Xác suất thống kê 3 2.8
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 11124127 Võ Thị Thúy An DH11QL 141 2.22 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 11147900 Lê Duy Kiệt DH11QL 132 2.28
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3
200202 Quân sự (thực hành)* 3
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 2 / 2
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 4
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10124325 Trần Quang Minh DH11QLGL 122 2.13
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209401 Luật đất đai 2 V
213601 Anh văn 1 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 11124132 Nguyễn Phước Thịnh DH11QLGL 140 2.32 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 11124146 Rơ Châm Phyun DH11QLGL 140 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 11124170 Nguyễn Hữu Tiến DH11QLGL 137 2.26
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 11124171 Bùi Trọng Đạt DH11QLGL 140 2.25 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 11124175 Tạ Duy Khánh DH11QLGL 135 2.28213601 Anh văn 1 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
7 11124178 Nguyễn Khắc Qui DH11QLGL 128 2.33
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.7
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 4
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
7 11124178 Nguyễn Khắc Qui DH11QLGL 128 2.33 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 11124181 Bùi Viết Tiệm DH11QLGL 140 2.52 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 11124182 Nguyễn Văn Chiến DH11QLGL 109 1.66
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.8
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.9
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7
202114 Toán cao cấp C1 3 3.7
202121 Xác suất thống kê 3 3.4
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209210 Định giá đất đai 2 3.0
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 11124187 Nguyễn Quỳnh Phương DH11QLGL 133 2.41
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9
209408 Thanh tra đất đai 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 11124194 Nguyễn Thị Thu Thảo DH11QLGL 128 2.17
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 2.1
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 2.5
209210 Định giá đất đai 2 2.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 11124195 Võ Thị Kiều Trinh DH11QLGL 138 2.26
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 11124198 Huỳnh Thị Ngọc Phương DH11QLGL 127 1.9603 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.6
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 4
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
13 11124198 Huỳnh Thị Ngọc Phương DH11QLGL 127 1.96209210 Định giá đất đai 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 11124199 Phạm Cương DH11QLGL 138 2.27209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 11124204 Biện Thị Thu Thủy DH11QLGL 140 2.50 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 4 / 4
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 2
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH11TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 11135008 Lê Minh Hiếu DH11TB 129 2.65
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
2 11135030 Trần Thị ái Liên DH11TB 122 2.63
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209204 Phân tích thị trường BĐS 2 3.3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 11135044 Đỗ Thị Hạnh DH11TB 139 3.10 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 11135054 Nguyễn Dương Nhi DH11TB 135 2.5502 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 11162003 Lê Phương Giang DH11TB 139 2.60 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 02 : 28 TC (Min) 28
0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3
208425 Thị trường chứng khoán 2
209208 Hạch toán giá thành CTXD 2
209209 Phát triển bất động sản 2
209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2
209213 Marketing bất động sản 2
209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 2 / 2
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH11TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2
209309 Nhà ở và kiến trúc 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209403 Luật dân sự 2
209404 Luật đầu tư 2
209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2
209415 Môi giới bất động sản 2
209416 Nguyên lý bất động sản 2
209417 Quản trị bất động sản 3
209509 Phong thủy ứng dụng 3
209912 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202616 Tâm lý học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208453 Marketing căn bản 2
212110 Khoa học môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 3
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH12DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 12124185 Đặng Thị Thanh Huyến DH12DC 134 2.40 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
2 12124199 Phan Thanh Kiên DH12DC 139 2.50 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 12124207 Quách Diệu Linh DH12DC 122 2.02
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202109 Toán cao cấp A2 3 2.9
202121 Xác suất thống kê 3 2.3
209103 Trắc địa công trình 3 2.5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 12124230 Nguyễn Ngọc Mỹ DH12DC 126 2.35
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202109 Toán cao cấp A2 3 2.0
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 12124259 Dương ánh Oanh DH12DC 131 2.5903 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202110 Toán cao cấp A3 3 V
6 12124275 Trần Nguyễn Xuân Sơn DH12DC 131 2.19
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 3.0
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.8
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 12124284 Huỳnh Đức Thành DH12DC 134 2.2603 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 3
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH12DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209124 Hệ thống thông tin đất đai 3
209913 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 5 TC (Min) 5
0101 . 202116 Toán rời rạc 3
202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208109 Kinh tế vi mô 1 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3
209115 Kỹ thuật bản đồ số 2
209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2
209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2
209202 Kinh tế đất đai 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209308 Quy hoạch đô thị 3
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 3 / 3
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH12DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
0202 . 212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 4
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 12124007 Lê Công Cường DH12QD 136 2.68
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 12124026 Đặng Minh Hiếu DH12QD 122 2.10
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 2.0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209418 Chính sách quản lý đô thị 2 2.9
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 12124073 Lê Châu Tâm DH12QD 136 2.99
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
4 12124110 Lê Quốc Dũng DH12QD 137 2.36
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 12124197 Trần Đăng Khoa DH12QD 76 1.31
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.2
202115 Toán cao cấp C2 3 1.4
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.6
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 4
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 12124197 Trần Đăng Khoa DH12QD 76 1.31
209102 Trắc địa địa chính 3
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 3.8
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209217 Định giá đất và BĐS 3 3.0
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.0
209319 Bản vẽ xây dựng 2 3.5
209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2 V
209323 QL hạ tầng kỹ thuật đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 3.5
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 3.3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 12124234 Lê Thị Hoàng Nga DH12QD 147 2.64 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 12124243 Lý Thái Nguyên DH12QD 136 2.51
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
8 12124326 Lưu Ngọc Huyền Trân DH12QD 130 2.87
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3
200202 Quân sự (thực hành)* 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 4
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Nhóm TC 01 : 4 TC (Min) 4
0101 . 202602 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
212110 Khoa học môi trường 2
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
Nhóm TC 02 : 26 TC (Min) 26
0201 . 209103 Trắc địa công trình 3
209114 Bản đồ chuyên đề 3
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209208 Hạch toán giá thành CTXD 2
209218 Tài chính đất đai 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209309 Nhà ở và kiến trúc 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209315 Quy hoạch 3
209326 Biến đổi khí hậu 2
209327 Nông nghiệp đô thị 2
209329 Quy hoạch cảnh quan 2
209330 Quản lý quy hoạch kiến trúc 2
209331 QL dịch vụ công cộng đô thị 2
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
209408 Thanh tra đất đai 2
209420 Chính quyền đô thị 2
209910 Tiểu luận tốt nghiệp 5
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 4 / 4
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 7
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 12124008 Nguyễn Thanh Danh DH12QL 121 2.49
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 12124014 Nguyễn Quốc Thành Đạt DH12QL 130 2.45
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
3 12124021 Trần Thị Kim Hạnh DH12QL 129 2.82
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
4 12124022 Lâm Thoại Hằng DH12QL 129 2.66
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
5 12124028 Nguyễn Văn Hoàng DH12QL 134 2.36 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
6 12124045 Trần Chí Linh DH12QL 129 2.57
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
7 12124082 Trần Thị Hoài Thu DH12QL 139 2.67 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 12124102 Huỳnh Tấn Tú DH12QL 117 2.58
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209302 Đánh giá đất đai 2 3.8
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 7
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 12124102 Huỳnh Tấn Tú DH12QL 117 2.58
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
9 12124105 Cao Tường Vi DH12QL 137 2.28209302 Đánh giá đất đai 2 3.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 12124111 Lê Ngọc Đức DH12QL 129 2.61
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 12124130 Lê Thị Vân Anh DH12QL 69 1.19
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.0
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.6
202121 Xác suất thống kê 3 3.5
209101 Trắc địa đại cương 3 2.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209302 Đánh giá đất đai 2 2.0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 7
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
11 12124130 Lê Thị Vân Anh DH12QL 69 1.19
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 2.8
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 12124147 Phạm Anh Duy DH12QL 130 2.41
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 2.4
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 12124149 Nguyễn Mỹ Duyên DH12QL 137 2.62 202121 Xác suất thống kê 3 3.6
14 12124160 Nguyễn Ngọc Đức DH12QL 137 2.44214101 Tin học đại cương 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 12124180 Lê Sỹ Huy DH12QL 124 2.71
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
16 12124226 Trần Thị Trà Mi DH12QL 129 2.40
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
17 12124232 Đỗ Thị Nga DH12QL 113 2.13
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 2.0
202115 Toán cao cấp C2 3 0.0
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 3.4
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.1
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 7
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
17 12124232 Đỗ Thị Nga DH12QL 113 2.13
209401 Luật đất đai 2 3.5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
18 12124236 Trương Thị Thảo Ngân DH12QL 121 2.01
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
19 12124238 Nguyễn Phương Nghi DH12QL 113 1.80
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 2.1
209102 Trắc địa địa chính 3 2.5
209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0
209302 Đánh giá đất đai 2 3.5
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 3.0
214101 Tin học đại cương 3 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.6
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
20 12124260 Cao Thị Oánh DH12QL 129 2.93
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
21 12124281 Nguyễn Thiên Thanh DH12QL 130 2.42
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
22 12124285 Lê Tiến Thành DH12QL 129 2.96213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 7
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
22 12124285 Lê Tiến Thành DH12QL 129 2.96NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
23 12124297 Lâm Quang Thịnh DH12QL 139 2.16 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
24 12124306 Nguyễn Thị Anh Thư DH12QL 109 2.16
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.5
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
25 12124307 Đỗ Hồng Thương DH12QL 134 1.98
209202 Kinh tế đất đai 2 3.8
209210 Định giá đất đai 2 3.5
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
26 12124318 Lê Thị Diệu Trang DH12QL 134 2.64213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
27 12124345 Trần Lê Hoàng Văn DH12QL 129 2.28
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
28 12124353 Võ Anh Vũ DH12QL 135 2.34
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.9
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
29 12124388 Nguyễn Thị Mỹ Thương DH12QL 129 2.62
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 7
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
30 12124389 Nguyễn Châu Quỳnh Trọng DH12QL 127 2.40
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
31 12124406 La Thị Linh DH12QL 129 2.48
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
32 12124408 Thi Văn Quỳnh DH12QL 136 2.35 209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 7 / 7
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 12124396 Thẩm Thị Bích DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 12124396 Thẩm Thị Bích DH12QLGL 0 0.00
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 12124399 Lê Thị Thương DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
2 12124399 Lê Thị Thương DH12QLGL 0 0.00
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
2 12124399 Lê Thị Thương DH12QLGL 0 0.00
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 12124400 Trần Việt Hùng DH12QLGL 129 2.61
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
4 12124402 H'' Mê DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
4 12124402 H'' Mê DH12QLGL 0 0.00
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
4 12124402 H'' Mê DH12QLGL 0 0.00
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 12124403 Bùi Văn Thuận DH12QLGL 40 0.64
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 2.0
202115 Toán cao cấp C2 3 3.4
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 12124403 Bùi Văn Thuận DH12QLGL 40 0.64
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 12124404 Giang Siu Kpă Thy DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
6 12124404 Giang Siu Kpă Thy DH12QLGL 0 0.00
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
7 12124412 Đồng Thị Mỹ Linh DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 10 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
7 12124412 Đồng Thị Mỹ Linh DH12QLGL 0 0.00
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 12124413 Bùi Trung Đức DH12QLGL 12 0.20
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 11 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 12124413 Bùi Trung Đức DH12QLGL 12 0.20
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 12 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 12124413 Bùi Trung Đức DH12QLGL 12 0.20
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 12124414 Nguyễn Thị Vân DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 13 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
9 12124414 Nguyễn Thị Vân DH12QLGL 0 0.00
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 12124416 Nguyễn Mạnh Hùng DH12QLGL 120 2.07
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.0
209102 Trắc địa địa chính 3 3.0
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 14 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 12124416 Nguyễn Mạnh Hùng DH12QLGL 120 2.07 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 12124417 Nguyễn Chí Phú DH12QLGL 111 2.19
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7
209102 Trắc địa địa chính 3 2.0
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 2.4
209210 Định giá đất đai 2 3.5
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 12124418 Nguyễn Văn Đức DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 15 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
12 12124418 Nguyễn Văn Đức DH12QLGL 0 0.00
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 16 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
12 12124418 Nguyễn Văn Đức DH12QLGL 0 0.00NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 12124419 Nguyễn Minh Hoàng DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 17 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
13 12124419 Nguyễn Minh Hoàng DH12QLGL 0 0.00
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 12124420 Hoàng Quốc Việt DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 18 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
14 12124420 Hoàng Quốc Việt DH12QLGL 0 0.00
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 19 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
14 12124420 Hoàng Quốc Việt DH12QLGL 0 0.00
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 12124422 Hồ Gia Vĩ DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 20 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
15 12124422 Hồ Gia Vĩ DH12QLGL 0 0.00
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 21 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
16 12124423 Vũ Văn Tình DH12QLGL 130 2.27
209102 Trắc địa địa chính 3 3.0
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 2.8
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
17 12124424 Đặng Thị Hồng Loan DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 22 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
17 12124424 Đặng Thị Hồng Loan DH12QLGL 0 0.00
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
18 12124425 Phạm Thị Thanh Trúc DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 23 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
18 12124425 Phạm Thị Thanh Trúc DH12QLGL 0 0.00
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 24 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
18 12124425 Phạm Thị Thanh Trúc DH12QLGL 0 0.00
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
19 12124426 Phạm Thị Thúy Vi DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 25 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
19 12124426 Phạm Thị Thúy Vi DH12QLGL 0 0.00
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 26 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
19 12124426 Phạm Thị Thúy Vi DH12QLGL 0 0.00NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
20 12124427 Nguyễn Thị Hải Yến DH12QLGL 25 0.46
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 2.3
202115 Toán cao cấp C2 3 3.5
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.0
209101 Trắc địa đại cương 3 1.8
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 27 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
20 12124427 Nguyễn Thị Hải Yến DH12QLGL 25 0.46
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
21 12124429 Phạm Minh Phước DH12QLGL 123 1.98
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 2.0
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209210 Định giá đất đai 2 3.5
209301 Tài nguyên đất đai 3 2.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
22 12124430 Lương Thị Diễm DH12QLGL 29 0.50
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.0
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 28 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
22 12124430 Lương Thị Diễm DH12QLGL 29 0.50
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
23 12124431 Hồ Thị Phụng DH12QLGL 128 2.12
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 1.5
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 29 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
23 12124431 Hồ Thị Phụng DH12QLGL 128 2.12 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
24 12124432 Bùi Thị Thu Thảo DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 30 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
24 12124432 Bùi Thị Thu Thảo DH12QLGL 0 0.00
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
25 12124434 Nguyễn Thị Anh Thư DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 31 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
25 12124434 Nguyễn Thị Anh Thư DH12QLGL 0 0.00
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 32 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
25 12124434 Nguyễn Thị Anh Thư DH12QLGL 0 0.00
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
26 12124435 Lê Vũ Tú Uyên DH12QLGL 2 0.04
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 33 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
26 12124435 Lê Vũ Tú Uyên DH12QLGL 2 0.04
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
27 12124437 Trần Quang Độ DH12QLGL 0 0.00 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 34 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
27 12124437 Trần Quang Độ DH12QLGL 0 0.00
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 35 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
27 12124437 Trần Quang Độ DH12QLGL 0 0.00
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
28 12124438 Hồ Đăng Khoa DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 36 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
28 12124438 Hồ Đăng Khoa DH12QLGL 0 0.00
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 37 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
28 12124438 Hồ Đăng Khoa DH12QLGL 0 0.00
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
29 12124440 Phan Thị Thảo Sương DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 38 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
29 12124440 Phan Thị Thảo Sương DH12QLGL 0 0.00
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
30 12124441 Võ Thị Mỹ Duyên DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 39 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
30 12124441 Võ Thị Mỹ Duyên DH12QLGL 0 0.00
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 40 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
30 12124441 Võ Thị Mỹ Duyên DH12QLGL 0 0.00
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
31 12124442 Phạm Tiến Thắng DH12QLGL 139 2.55 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
32 12124443 Lê Thị ánh Trang DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 41 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
32 12124443 Lê Thị ánh Trang DH12QLGL 0 0.00
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 42 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
32 12124443 Lê Thị ánh Trang DH12QLGL 0 0.00
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
33 12124444 Rmah Y Nghi DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 43 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
33 12124444 Rmah Y Nghi DH12QLGL 0 0.00
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
34 12124445 Lê Thị Hồng Chung DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 44 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
34 12124445 Lê Thị Hồng Chung DH12QLGL 0 0.00
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 45 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
34 12124445 Lê Thị Hồng Chung DH12QLGL 0 0.00
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
35 12124446 Trần Minh Tuấn DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 46 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
35 12124446 Trần Minh Tuấn DH12QLGL 0 0.00
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 47 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
35 12124446 Trần Minh Tuấn DH12QLGL 0 0.00
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
36 12124448 Trần Thị Lan Hương DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 48 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
36 12124448 Trần Thị Lan Hương DH12QLGL 0 0.00
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
37 12124449 Cao Quảng Nguyễn Vũ DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 49 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
37 12124449 Cao Quảng Nguyễn Vũ DH12QLGL 0 0.00
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 50 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
37 12124449 Cao Quảng Nguyễn Vũ DH12QLGL 0 0.00
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
38 12124451 Nguyễn Thị Xuân Hằng DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 51 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
38 12124451 Nguyễn Thị Xuân Hằng DH12QLGL 0 0.00
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 52 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
38 12124451 Nguyễn Thị Xuân Hằng DH12QLGL 0 0.00NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
39 12124452 Lê Đình Thiện DH12QLGL 9 0.12
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 3.7
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 53 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
39 12124452 Lê Đình Thiện DH12QLGL 9 0.12
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
40 12124453 Võ Văn Đông DH12QLGL 126 2.36
209102 Trắc địa địa chính 3 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
41 12124454 Nguyễn Thị Nhàn DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 54 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
41 12124454 Nguyễn Thị Nhàn DH12QLGL 0 0.00
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 55 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
41 12124454 Nguyễn Thị Nhàn DH12QLGL 0 0.00
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
42 12124455 Nguyễn Thị Tuyết Nhung DH12QLGL 33 0.54
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 2.0
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 1.0
209101 Trắc địa đại cương 3 3.9
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 56 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
42 12124455 Nguyễn Thị Tuyết Nhung DH12QLGL 33 0.54
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
43 12124456 Lê Thị Thu Hà DH12QLGL 130 2.54
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 3.0
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
44 12124457 Nguyễn Thị Ngọc DH12QLGL 51 0.88
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.7
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 57 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
44 12124457 Nguyễn Thị Ngọc DH12QLGL 51 0.88
202115 Toán cao cấp C2 3 2.5
209102 Trắc địa địa chính 3 0.5
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
45 12124460 Nguyễn Hoàng Bích Huyền DH12QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 58 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
45 12124460 Nguyễn Hoàng Bích Huyền DH12QLGL 0 0.00
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 59 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
45 12124460 Nguyễn Hoàng Bích Huyền DH12QLGL 0 0.00
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
46 12124468 Cù Thị Lệ Thu DH12QLGL 5 0.09
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 60 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
46 12124468 Cù Thị Lệ Thu DH12QLGL 5 0.09
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 61 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
46 12124468 Cù Thị Lệ Thu DH12QLGL 5 0.09
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
47 12124469 Nguyễn Hồng Sỹ DH12QLGL 129 2.26
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 2.5
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 62 / 62
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 4
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH12TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 12124058 Phạm Thị Trúc Oanh DH12TB 139 2.73 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 12124109 Trần Nguyễn Ngân Bình DH12TB 130 2.42
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 12124131 Phạm Kiều Anh DH12TB 130 2.64
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 12124169 Lê Nữ Mỹ Hằng DH12TB 127 2.50
209204 Phân tích thị trường BĐS 2 3.8
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 12124181 Nguyễn Quốc Huy DH12TB 124 3.10
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
6 12124186 Châu Thanh Hùng DH12TB 138 2.48209906 Rèn nghề 3- PT thị trường BĐS 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 12124200 Lê Thanh Liêm DH12TB 130 2.40
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209401 Luật đất đai 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 4
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH12TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 12124203 Lê Thị Cẩm Linh DH12TB 129 3.06
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
9 12124233 Đỗ Thị Thu Nga DH12TB 139 2.56 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 12124247 Nguyễn Thành Nhân DH12TB 93 1.72
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 3.8
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209205 Tài chính và đầu tư BĐS 3
209207 Lập dự án đầu tư BĐS 3 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209402 Luật Kinh doanh BĐS 2
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209904 Rèn nghề 1- TT & lưu trữ TTĐĐ 1
209905 Rèn nghề 2-Định giá đ.đai BĐS 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 12124264 Bùi Mai Phương DH12TB 139 2.69 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 12124294 Trần Sách Thắng DH12TB 139 2.28209906 Rèn nghề 3- PT thị trường BĐS 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 12124342 Hồ Huỳnh Cẩm Tú DH12TB 116 2.68
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209204 Phân tích thị trường BĐS 2
209904 Rèn nghề 1- TT & lưu trữ TTĐĐ 1
209905 Rèn nghề 2-Định giá đ.đai BĐS 1
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 4
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH12TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
13 12124342 Hồ Huỳnh Cẩm Tú DH12TB 116 2.68
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 12124357 Trần Lê Hoài Xuân DH12TB 136 2.40
209401 Luật đất đai 2 3.2
209906 Rèn nghề 3- PT thị trường BĐS 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 02 : 28 TC (Min) 28
0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3
208425 Thị trường chứng khoán 2
209208 Hạch toán giá thành CTXD 2
209209 Phát triển bất động sản 2
209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2
209213 Marketing bất động sản 2
209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2
209309 Nhà ở và kiến trúc 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209403 Luật dân sự 2
209404 Luật đầu tư 2
209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 4 / 4
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH12TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209415 Môi giới bất động sản 2
209416 Nguyên lý bất động sản 2
209417 Quản trị bất động sản 3
209509 Phong thủy ứng dụng 3
209912 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202616 Tâm lý học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208453 Marketing căn bản 2
212110 Khoa học môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 6
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 13124003 Mai Thị Thanh An DH13DC 129 2.62
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
2 13124030 Nguyễn Thị Trúc Cầm DH13DC 130 2.55
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 13124079 Phạm Hoàng Hà DH13DC 140 2.55 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 13124098 Đỗ Kim Hậu DH13DC 129 3.04
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 13124134 Nguyễn Hoàng Huy DH13DC 90 2.20
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 3.0
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3
209103 Trắc địa công trình 3
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0.7
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 6
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 13124134 Nguyễn Hoàng Huy DH13DC 90 2.20
209107 Viễn thám cơ sở 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2 2.8
209112 Bản đồ địa hình 2
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3
209118 Tin học chuyên ngành 3
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 13124136 Nguyễn Quốc Huy DH13DC 129 2.57
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
7 13124154 Phạm Thị Ngọc Hường DH13DC 135 2.99
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209112 Bản đồ địa hình 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 13124170 Nguyễn Vũ Kiệt DH13DC 131 2.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
9 13124222 Nguyễn Thị Mỵ DH13DC 121 2.43
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209112 Bản đồ địa hình 2
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 13124223 Phạm Hữu Nam DH13DC 116 2.3002 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209103 Trắc địa công trình 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 6
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 13124223 Phạm Hữu Nam DH13DC 116 2.30
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209112 Bản đồ địa hình 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 3.6
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 13124227 Châu Thị Kim Ngân DH13DC 129 2.83
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 13124306 Phạm Văn Nhân Quyền DH13DC 121 2.33
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209103 Trắc địa công trình 3
209112 Bản đồ địa hình 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 13124384 Vũ Thị Thúy DH13DC 132 2.9903 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 13124402 Phạm Thị Thủy Tiên DH13DC 128 2.67
209112 Bản đồ địa hình 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
15 13124415 Trần Thị Trang DH13DC 129 2.77
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 6
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
16 13124443 Nguyễn Hiếu Trung DH13DC 126 2.90
209112 Bản đồ địa hình 2
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
17 13124450 Nguyễn Duy Trường DH13DC 104 2.42
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209107 Viễn thám cơ sở 3
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209301 Tài nguyên đất đai 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
18 13124496 Nguyễn Thị Kim Yến DH13DC 125 2.63
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209301 Tài nguyên đất đai 3
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
19 13124553 Jơ Nơng Sang Linh DH13DC 138 2.73209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 6
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209124 Hệ thống thông tin đất đai 3
209913 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 5 TC (Min) 5
0101 . 202116 Toán rời rạc 3
202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208109 Kinh tế vi mô 1 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3
209115 Kỹ thuật bản đồ số 2
209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2
209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2
209202 Kinh tế đất đai 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209308 Quy hoạch đô thị 3
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 6 / 6
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 9
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 13124011 Nguyễn Tuấn Anh DH13QD 111 2.02
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 2.5
202121 Xác suất thống kê 3 2.4
209107 Viễn thám cơ sở 3
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.0
209323 QL hạ tầng kỹ thuật đô thị 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 2.3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 13124027 Nguyễn Như Bảo DH13QD 122 2.11
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.8
209107 Viễn thám cơ sở 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.5
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 13124040 Nguyễn Thị Minh Diễm DH13QD 106 2.05
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.0
202114 Toán cao cấp C1 3 3.1
209102 Trắc địa địa chính 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 9
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
3 13124040 Nguyễn Thị Minh Diễm DH13QD 106 2.05
209107 Viễn thám cơ sở 3
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2 2.5
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5
209418 Chính sách quản lý đô thị 2 2.1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 13124047 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH13QD 133 2.69
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
5 13124052 Nguyễn Ngọc Dũng DH13QD 134 2.36
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 13124064 Phạm Văn Đạt DH13QD 143 2.66209107 Viễn thám cơ sở 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 13124088 Tạ Thị Mỹ Hạnh DH13QD 147 2.89 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 13124090 Phạm Thị Mỹ Hằng DH13QD 131 2.13
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.8
209107 Viễn thám cơ sở 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 13124091 Trần Phạm Thúy Hằng DH13QD 147 2.86 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 13124104 Nguyễn Thanh Hiền DH13QD 136 2.94213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 9
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 13124104 Nguyễn Thanh Hiền DH13QD 136 2.94 NN Chuẩn đầu ra B1 0
11 13124114 Trần Minh Hiếu DH13QD 131 2.55
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 3.6
209107 Viễn thám cơ sở 3
209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 13124117 Nguyễn Thị Hoa DH13QD 146 2.93 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 13124119 Nguyễn Xuân Vũ Hoài DH13QD 124 2.14
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.5
202115 Toán cao cấp C2 3 3.0
202121 Xác suất thống kê 3 3.2
209107 Viễn thám cơ sở 3
209318 Đô thị học 2
209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 13124139 Huỳnh Thị Ngọc Huyền DH13QD 146 2.61 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 13124146 Trần Duy Hùng DH13QD 142 2.6002 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
16 13124200 Tạ Thành Lợi DH13QD 143 2.57209107 Viễn thám cơ sở 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
17 13124202 Cao Thành Luân DH13QD 133 2.69
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
18 13124215 Doãn Tiến Minh DH13QD 140 2.44
209107 Viễn thám cơ sở 3
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 9
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
19 13124219 Nguyễn Thị Diễm My DH13QD 136 2.66
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
20 13124221 Nguyễn Khánh Mỹ DH13QD 143 3.01209107 Viễn thám cơ sở 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
21 13124237 Dương Bảo Ngọc DH13QD 97 2.01
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 3.2
202121 Xác suất thống kê 3 3.0
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 2.0
209102 Trắc địa địa chính 3 2.2
209107 Viễn thám cơ sở 3
209118 Tin học chuyên ngành 3
209142 Hệ thống thông tin đất đai 3
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.5
209418 Chính sách quản lý đô thị 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.6
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.2
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
22 13124238 Đặng Thị Bảo Ngọc DH13QD 127 2.34
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 2.6
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 9
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
22 13124238 Đặng Thị Bảo Ngọc DH13QD 127 2.34
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
23 13124270 Lê Trần Quỳnh Như DH13QD 133 2.26
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
24 13124292 Mai Thị Phương DH13QD 136 2.86
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
25 13124295 Trương Hồng Phương DH13QD 137 2.43
202121 Xác suất thống kê 3 3.2
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
26 13124310 Phạm Công Quý DH13QD 141 2.27
209107 Viễn thám cơ sở 3
214101 Tin học đại cương 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
27 13124317 Võ Minh Sơn DH13QD 130 2.31
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 3.5
209107 Viễn thám cơ sở 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
28 13124344 Đoàn Thị Thảo DH13QD 137 2.80
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 9
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
29 13124354 Trần Thị Thanh Thảo DH13QD 136 2.77
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
30 13124358 Nguyễn Hoàng Quốc Thái DH13QD 134 2.42
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.2
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
31 13124362 Đặng Quang Thắng DH13QD 132 2.84
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
32 13124377 Cao Thanh Thuấn DH13QD 119 2.23
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209110 Bản đồ học 3 3.8
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209217 Định giá đất và BĐS 3 3.0
209319 Bản vẽ xây dựng 2 3.5
209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2 2.7
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
33 13124398 Trương Thị Mỹ Thương DH13QD 143 2.96 209107 Viễn thám cơ sở 3
34 13124427 Bùi Phan Hải Triều DH13QD 43 1.13
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 2.0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 9
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
34 13124427 Bùi Phan Hải Triều DH13QD 43 1.13
202622 Pháp luật đại cương 2 3.8
209101 Trắc địa đại cương 3
209102 Trắc địa địa chính 3
209107 Viễn thám cơ sở 3
209110 Bản đồ học 3 3.6
209118 Tin học chuyên ngành 3
209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2
209142 Hệ thống thông tin đất đai 3
209201 Kinh tế đô thị và vùng 2 0.0
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209308 Quy hoạch đô thị 3
209318 Đô thị học 2 V
209319 Bản vẽ xây dựng 2 V
209320 Quản lý môi trường đô thị 2 V
209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2 V
209322 Quản lý xây dựng đô thị 2
209323 QL hạ tầng kỹ thuật đô thị 3
209324 Rèn nghề 2 - Đồ án QH đôthị 2
209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209418 Chính sách quản lý đô thị 2
209419 Thanh tra xây dựng 2
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 9
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
34 13124427 Bùi Phan Hải Triều DH13QD 43 1.13NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
35 13124456 Ngô Minh Tuấn DH13QD 144 2.54 209107 Viễn thám cơ sở 3
36 13124479 Trần Huỳnh Phúc Vinh DH13QD 136 2.57
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
37 13124484 Duơng Thị Thúy Vy DH13QD 141 2.6002 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
38 13124490 Đỗ Phượng Vỹ DH13QD 112 2.34
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209142 Hệ thống thông tin đất đai 3
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2 V
209217 Định giá đất và BĐS 3 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209318 Đô thị học 2 V
209322 Quản lý xây dựng đô thị 2 V
209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2
209418 Chính sách quản lý đô thị 2 2.4
209419 Thanh tra xây dựng 2 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 01 : 4 TC (Min) 4
0101 . 202602 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 9 / 9
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
208102 Địa lý kinh tế 2
212110 Khoa học môi trường 2
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
Nhóm TC 02 : 26 TC (Min) 26
0201 . 209103 Trắc địa công trình 3
209114 Bản đồ chuyên đề 3
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209208 Hạch toán giá thành CTXD 2
209218 Tài chính đất đai 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209309 Nhà ở và kiến trúc 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209315 Quy hoạch 3
209326 Biến đổi khí hậu 2
209327 Nông nghiệp đô thị 2
209329 Quy hoạch cảnh quan 2
209330 Quản lý quy hoạch kiến trúc 2
209331 QL dịch vụ công cộng đô thị 2
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
209408 Thanh tra đất đai 2
209420 Chính quyền đô thị 2
209910 Tiểu luận tốt nghiệp 5
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 13124004 Nguyễn Thanh An DH13QL 136 2.77 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
2 13124008 Lê Tuấn Anh DH13QL 129 2.67
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
3 13124017 Trần Thị Ngọc Anh DH13QL 117 2.10
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2
209302 Đánh giá đất đai 2 3.3
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 13124018 Trần Tuấn Anh DH13QL 126 2.68
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 13124019 Vũ Mai Ngọc Anh DH13QL 126 2.11
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 13124019 Vũ Mai Ngọc Anh DH13QL 126 2.11 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 13124029 Võ Hoài Bão DH13QL 127 2.28
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209202 Kinh tế đất đai 2 3.2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 13124033 Nguyễn Văn Chung DH13QL 138 2.40202115 Toán cao cấp C2 3 3.9
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 13124055 Nguyễn Thùy Dương DH13QL 129 2.28
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209210 Định giá đất đai 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 13124057 Phan Văn Dương DH13QL 129 2.38
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 13124058 Bùi Thị Anh Đào DH13QL 127 2.71
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 13124062 Lê Nguyễn Phát Đạt DH13QL 71 1.17
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.6
202115 Toán cao cấp C2 3 3.6
209101 Trắc địa đại cương 3 3.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209110 Bản đồ học 3 3.6
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
11 13124062 Lê Nguyễn Phát Đạt DH13QL 71 1.17
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 2.4
209118 Tin học chuyên ngành 3
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2
209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.8
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 13124066 Võ Công Đoan DH13QL 115 2.10
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209202 Kinh tế đất đai 2 1.4
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 13124067 Phùng Văn Đoàn DH13QL 123 2.28
209107 Viễn thám cơ sở 3
209202 Kinh tế đất đai 2 2.1
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.5
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
13 13124067 Phùng Văn Đoàn DH13QL 123 2.28NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 13124084 Trịnh Hồng Hải DH13QL 131 2.65
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 13124097 Phạm Thị Ngọc Hân DH13QL 130 2.66
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
16 13124103 Ngô Thị Thu Hiền DH13QL 117 2.45
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 3.2
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
17 13124109 Từ Thị Diệu Hiền DH13QL 131 2.74
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
18 13124110 Võ Thị Diệu Hiền DH13QL 131 2.52
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
19 13124111 Hoàng Lê Trung Hiếu DH13QL 137 2.47 209120 Quản lý thông tin đất đai 2
20 13124112 Nguyễn Thái Hiếu DH13QL 130 2.73
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
21 13124116 Huỳnh Ngọc Hoa DH13QL 131 2.92 213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
21 13124116 Huỳnh Ngọc Hoa DH13QL 131 2.92
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
22 13124123 Trần Xuân Hoàng DH13QL 129 2.61
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
23 13124124 Nguyễn Quốc Hòa DH13QL 138 2.25209210 Định giá đất đai 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
24 13124135 Nguyễn Quốc Huy DH13QL 111 2.14
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209302 Đánh giá đất đai 2 3.5
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.8
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
25 13124143 Lê Quốc Hùng DH13QL 81 1.87
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3
200202 Quân sự (thực hành)* 3
202115 Toán cao cấp C2 3 2.0
209101 Trắc địa đại cương 3 2.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3
209110 Bản đồ học 3 3.4
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
25 13124143 Lê Quốc Hùng DH13QL 81 1.87
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 3.4
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
26 13124147 Lang Thế Hưng DH13QL 131 2.51
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
27 13124149 Nguyễn Tấn Hưng DH13QL 136 2.83209107 Viễn thám cơ sở 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
28 13124151 Nguyễn Thị Dáng Hương DH13QL 129 3.03
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
29 13124159 Nguyễn Quang Khải DH13QL 139 2.71 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
30 13124164 Phan Vũ Đăng Khoa DH13QL 130 2.32
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
31 13124168 Lê Hoàng Kiệt DH13QL 118 2.04
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.6
209302 Đánh giá đất đai 2 2.5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
31 13124168 Lê Hoàng Kiệt DH13QL 118 2.04
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
32 13124178 Nguyễn Thị Mỹ Lệ DH13QL 131 2.79
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
33 13124181 Hồ Hữu Lưu Linh DH13QL 140 2.48 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
34 13124186 Nguyễn Trần Việt Linh DH13QL 141 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
35 13124196 Trần Bữu Lộc DH13QL 129 2.57
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
36 13124198 Võ Bửu Lộc DH13QL 91 1.70
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.6
202115 Toán cao cấp C2 3 2.6
209107 Viễn thám cơ sở 3
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 3.0
209210 Định giá đất đai 2 3.5
209302 Đánh giá đất đai 2 3.8
209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.6
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
36 13124198 Võ Bửu Lộc DH13QL 91 1.70NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
37 13124210 Chu Thị Ngọc Mai DH13QL 138 2.38202114 Toán cao cấp C1 3 3.6
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
38 13124214 Hồ Thị Mi Mi DH13QL 114 2.27
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 3.0
209107 Viễn thám cơ sở 3
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
39 13124220 Nông Nguyễn ái My DH13QL 118 2.49
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
40 13124224 Trần Sơn Nam DH13QL 86 1.58
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6
202114 Toán cao cấp C1 3 3.3
202121 Xác suất thống kê 3 3.3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.6
209107 Viễn thám cơ sở 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
40 13124224 Trần Sơn Nam DH13QL 86 1.58
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.5
209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
41 13124225 Dương Thanh Nga DH13QL 60 1.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.3
202115 Toán cao cấp C2 3 3.5
202121 Xác suất thống kê 3 1.8
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3
209107 Viễn thám cơ sở 3
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2
209202 Kinh tế đất đai 2 3.8
209210 Định giá đất đai 2 2.0
209302 Đánh giá đất đai 2 2.0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 10 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
41 13124225 Dương Thanh Nga DH13QL 60 1.00
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0
209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9
209401 Luật đất đai 2 3.0
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
42 13124230 Tăng Thị Thùy Ngân DH13QL 102 2.14
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209118 Tin học chuyên ngành 3
209210 Định giá đất đai 2
209302 Đánh giá đất đai 2 3.5
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 3.0
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.1
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
43 13124233 Lê Hữu Nghĩa DH13QL 136 2.4102 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209302 Đánh giá đất đai 2 3.0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 11 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
43 13124233 Lê Hữu Nghĩa DH13QL 136 2.41 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
44 13124236 Võ ái Nghĩa DH13QL 130 2.43
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
45 13124239 Lê Nữ Bích Ngọc DH13QL 140 2.45 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
46 13124240 Lê Thế Ngọc DH13QL 130 2.52
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
47 13124245 Nguyễn Thị Kim Ngọc DH13QL 138 2.86 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
48 13124249 Đặng Bảo Nguyên DH13QL 122 2.50
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
49 13124256 Nguyễn Thành Nhân DH13QL 128 2.45
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
50 13124257 Phạm Phước Nhân DH13QL 105 1.83
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202622 Pháp luật đại cương 2 3.7
209107 Viễn thám cơ sở 3
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2
209302 Đánh giá đất đai 2 2.5
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 2.5
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 12 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
50 13124257 Phạm Phước Nhân DH13QL 105 1.83
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
51 13124260 Trần Nguyễn Minh Nhật DH13QL 126 2.19
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209202 Kinh tế đất đai 2 2.7
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.5
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
52 13124262 Lê Thị Thảo Nhi DH13QL 129 3.01
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
53 13124267 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DH13QL 131 2.56
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
54 13124271 Nguyễn Huỳnh Như DH13QL 129 2.41
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
55 13124283 Ngô Hồng Phúc DH13QL 131 2.28
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 2.5
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
56 13124284 Trần Hữu Phúc DH13QL 137 2.52 209107 Viễn thám cơ sở 3
57 13124288 Trần Thị Phụng DH13QL 141 2.46 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
58 13124296 Diệp Minh Phước DH13QL 122 2.15 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 13 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
58 13124296 Diệp Minh Phước DH13QL 122 2.15
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 2.8
202115 Toán cao cấp C2 3 2.9
202121 Xác suất thống kê 3 1.7
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
59 13124299 Trần Minh Quân DH13QL 131 2.71
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
60 13124302 Nguyễn Văn Quốc DH13QL 129 2.73
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
61 13124303 Huỳnh Thị Kim Quy DH13QL 130 2.39
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
62 13124308 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH13QL 138 2.56209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
63 13124311 Nguyễn Tấn Sang DH13QL 131 2.60
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209202 Kinh tế đất đai 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
64 13124325 Nguyễn Cảnh Tâm DH13QL 140 2.49 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
65 13124329 Trần Thị Minh Tâm DH13QL 135 2.4903 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
66 13124333 Hồ Thị Tố Thanh DH13QL 129 2.84213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 14 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
66 13124333 Hồ Thị Tố Thanh DH13QL 129 2.84 NN Chuẩn đầu ra B1 0
67 13124340 Phạm Công Thành DH13QL 132 2.70
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
68 13124341 Lê Thanh Thả DH13QL 79 1.59
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 2.7
202121 Xác suất thống kê 3 3.1
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 V
209107 Viễn thám cơ sở 3
209202 Kinh tế đất đai 2 3.5
209210 Định giá đất đai 2 3.5
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0
209308 Quy hoạch đô thị 3
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
69 13124347 Lương Hồng Thảo DH13QL 140 2.44 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
70 13124352 Nguyễn Thị Như Thảo DH13QL 130 2.80 213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 15 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
70 13124352 Nguyễn Thị Như Thảo DH13QL 130 2.80213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
71 13124355 Trần Thị Thu Thảo DH13QL 130 2.58
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
72 13124359 Nguyễn Lê Hồng Thái DH13QL 122 2.40
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
73 13124360 Thủy Ngọc Thái DH13QL 130 2.51
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
74 13124363 Huỳnh Minh Thắng DH13QL 140 2.95 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
75 13124364 Liêu Thi DH13QL 104 2.01
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 3.0
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3
209110 Bản đồ học 3 3.8
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.7
209202 Kinh tế đất đai 2 3.5
209302 Đánh giá đất đai 2 2.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.2
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 16 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
75 13124364 Liêu Thi DH13QL 104 2.01 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
76 13124368 Trần Thị Mai Thi DH13QL 102 2.40
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3
209107 Viễn thám cơ sở 3
209118 Tin học chuyên ngành 3
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
77 13124370 Hồ Đắc Minh Thịnh DH13QL 123 2.37
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
78 13124380 Phan Lĩ Gia Thuận DH13QL 139 2.46209202 Kinh tế đất đai 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
79 13124381 Trần Minh Thuận DH13QL 129 2.34
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 17 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
80 13124383 Nguyễn Thị Thúy DH13QL 137 2.19214101 Tin học đại cương 3 3.8
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
81 13124385 Khúc Linh Thụy DH13QL 131 2.44
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209202 Kinh tế đất đai 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
82 13124390 Nguyễn Ngọc Thúy DH13QL 141 3.03 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
83 13124394 Tô Ngọc Minh Thư DH13QL 137 2.74202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0
209107 Viễn thám cơ sở 3
84 13124397 Tạ Vũ Anh Thương DH13QL 130 2.48
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
85 13124399 Nguyễn Thị Thủy Tiên DH13QL 129 2.78
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
86 13124404 Nguyễn Thị Minh Tiến DH13QL 122 2.43
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
87 13124406 Bùi Văn Tình DH13QL 131 2.66
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
88 13124409 Trần Ngọc Toàn DH13QL 141 2.52 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
89 13124411 Nguyễn Thị Kim Trang DH13QL 53 1.37 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 18 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
89 13124411 Nguyễn Thị Kim Trang DH13QL 53 1.37
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.4
202121 Xác suất thống kê 3 2.7
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.8
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3
209110 Bản đồ học 3 3.4
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3
209118 Tin học chuyên ngành 3
209120 Quản lý thông tin đất đai 2
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
90 13124413 Phan Thị Huyền Trang DH13QL 130 2.45 213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 19 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
90 13124413 Phan Thị Huyền Trang DH13QL 130 2.45213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
91 13124419 Vũ Thùy Trang DH13QL 130 2.43
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
92 13124420 Huỳnh Ngọc Trâm DH13QL 130 2.72
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
93 13124421 Lê Thị Bích Trâm DH13QL 118 2.24
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
94 13124425 Trần Thị Mai Trâm DH13QL 127 2.35
209102 Trắc địa địa chính 3 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
95 13124426 Phạm Thị Ngọc Trầm DH13QL 128 2.43
209202 Kinh tế đất đai 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
96 13124435 Võ Thị Mộng Trinh DH13QL 131 2.67213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 20 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
96 13124435 Võ Thị Mộng Trinh DH13QL 131 2.67 NN Chuẩn đầu ra B1 0
97 13124437 Nguyễn Hữu Trí DH13QL 122 2.82
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
98 13124440 Phan Văn Trọng DH13QL 131 2.46
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
99 13124444 Nguyễn Văn Trung DH13QL 130 2.39
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
100 13124453 Tạ Nhật Trường DH13QL 54 1.03
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 0.7
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3
209107 Viễn thám cơ sở 3
209110 Bản đồ học 3 3.1
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2
209301 Tài nguyên đất đai 3 2.5
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 21 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
100 13124453 Tạ Nhật Trường DH13QL 54 1.03
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 3.0
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 3.0
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 2.8
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 1.0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
101 13124454 Vy Đình Trường DH13QL 137 2.61209107 Viễn thám cơ sở 3
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
102 13124467 Đặng Huy Tùng DH13QL 133 2.39
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209210 Định giá đất đai 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
103 13124472 Trần Thị Vân DH13QL 94 1.99
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 3.1
202115 Toán cao cấp C2 3 1.6
202121 Xác suất thống kê 3 1.2
209107 Viễn thám cơ sở 3
209110 Bản đồ học 3 3.1
209202 Kinh tế đất đai 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 22 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
103 13124472 Trần Thị Vân DH13QL 94 1.99
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
104 13124478 Nguyễn Trọng Vinh DH13QL 119 2.51
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 2.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
105 13124491 Nguyễn Thị Xuân DH13QL 129 2.51
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
106 13124502 Tạ Thị Như ý DH13QL 125 2.57
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
107 13124544 Hoàng Văn Bé DH13QL 140 2.44 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
108 13124545 Trần Đức Hoàn DH13QL 127 2.35
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 2.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
109 13124548 K'' Bìn DH13QL 130 2.43213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 23 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
109 13124548 K'' Bìn DH13QL 130 2.43NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
110 13124549 Doanh Đức Khu DH13QL 129 2.52
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
111 13124550 Lộc Thúy Kiều DH13QL 123 2.35
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
112 13124551 Lô Thị Liêm DH13QL 112 2.36
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 2.0
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.3
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
113 13124554 Phương Thị Ngọc Loan DH13QL 128 2.52
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
114 13124556 Vương Thị Thắm DH13QL 136 2.38 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 24 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
115 13124870 SilavongPhetpaphanh
DH13QL 123 1.96
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 2.4
202115 Toán cao cấp C2 3 2.0
209210 Định giá đất đai 2
209302 Đánh giá đất đai 2
214101 Tin học đại cương 3 3.4
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
116 13124900 Nguyễn Vy Thảo Phương DH13QL 86 2.94
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3
200202 Quân sự (thực hành)* 3
202501 Giáo dục thể chất 1* 1
202502 Giáo dục thể chất 2* 1
209107 Viễn thám cơ sở 3
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 25 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
116 13124900 Nguyễn Vy Thảo Phương DH13QL 86 2.94 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 26 / 26
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 13124504 Phạm Nguyễn Phương Anh DH13QLGL 130 2.74
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
2 13124505 Lê Thị Bình DH13QLGL 119 2.22
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 2.7
209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0
209302 Đánh giá đất đai 2 3.3
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 13124506 Nguyễn Thị Hồng Cẩm DH13QLGL 135 2.41
209102 Trắc địa địa chính 3 3.9
209408 Thanh tra đất đai 2 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 13124507 Trương Thị Ngọc Châu DH13QLGL 138 2.64209401 Luật đất đai 2 3.5
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 13124509 Dương Thị Phan Chiếc DH13QLGL 140 2.48 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 13124512 Phan Trường Dũng DH13QLGL 128 2.30
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 13124514 Châu Thị Thúy Hằng DH13QLGL 140 3.23 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 13124515 Hà Thị Hợi DH13QLGL 130 2.61213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 13124515 Hà Thị Hợi DH13QLGL 130 2.61NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 13124516 Hrin DH13QLGL 130 2.51
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 13124517 Lê Nguyễn Đức Huy DH13QLGL 77 1.16
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.5
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.3
208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.8
209101 Trắc địa đại cương 3 3.0
209102 Trắc địa địa chính 3 1.5
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 3.0
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2 3.9
209210 Định giá đất đai 2 2.9
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.6
209302 Đánh giá đất đai 2 3.5
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
11 13124518 Hồ Hạ Huyền DH13QLGL 136 2.3802 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 13124520 Nguyễn Thị Mỹ Liêm DH13QLGL 140 2.76 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 13124521 Nguyễn Thị Hồng Loan DH13QLGL 140 2.74 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 13124522 Nguyễn Thị Diễm My DH13QLGL 141 2.61 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 13124523 Nguyễn Thị Trà My DH13QLGL 140 2.50 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
16 13124524 Vũ Thị Tố Nga DH13QLGL 141 2.44 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
17 13124525 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH13QLGL 140 2.78 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
18 13124527 Trần Thị An Nhiên DH13QLGL 21 0.35
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.3
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 2.8
208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.8
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
18 13124527 Trần Thị An Nhiên DH13QLGL 21 0.35
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
19 13124528 Võ Thị My Nơ DH13QLGL 130 2.58
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
20 13124529 Nguyễn Văn Phú DH13QLGL 120 2.82
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
21 13124530 Phạm Th Phượng DH13QLGL 0 0.00 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
21 13124530 Phạm Th Phượng DH13QLGL 0 0.00
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 V
200202 Quân sự (thực hành)* 3
202114 Toán cao cấp C1 3 0.0
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
21 13124530 Phạm Th Phượng DH13QLGL 0 0.00
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
22 13124531 Hoàng Phan Đình Quân DH13QLGL 113 1.85
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.1
209101 Trắc địa đại cương 3 3.7
209102 Trắc địa địa chính 3 2.6
209210 Định giá đất đai 2 3.8
209308 Quy hoạch đô thị 3 3.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
23 13124532 Trần Quốc Quân DH13QLGL 6 0.1001 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
23 13124532 Trần Quốc Quân DH13QLGL 6 0.10
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.7
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0
200202 Quân sự (thực hành)* 3 2.0
202114 Toán cao cấp C1 3 2.9
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 1.5
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
23 13124532 Trần Quốc Quân DH13QLGL 6 0.10
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
24 13124535 Trương Đình Sỏi DH13QLGL 99 1.85
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.9
209102 Trắc địa địa chính 3 3.2
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
25 13124536 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH13QLGL 24 0.35
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 2.5
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.8
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.9
209101 Trắc địa đại cương 3 1.4
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 10 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
25 13124536 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH13QLGL 24 0.35
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 2.0
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
26 13124537 Võ Hy Thuận DH13QLGL 137 2.28209102 Trắc địa địa chính 3 2.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
27 13124538 Nguyễn Anh Toán DH13QLGL 118 1.98
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 2.3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.5
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.4
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
28 13124539 Ngô Anh Tuấn DH13QLGL 130 2.4003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
29 13124540 Trần Xuân Tuấn DH13QLGL 124 2.26
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 3.1
209102 Trắc địa địa chính 3 3.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
30 13124541 Nguyễn Thị ánh Tuyết DH13QLGL 0 0.0001 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 11 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
30 13124541 Nguyễn Thị ánh Tuyết DH13QLGL 0 0.00
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 0.0
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 12 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
30 13124541 Nguyễn Thị ánh Tuyết DH13QLGL 0 0.00
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
31 13124543 Ksor Ying DH13QLGL 140 2.78 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
32 13124560 Mai Tuấn Anh DH13QLGL 117 2.34
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209308 Quy hoạch đô thị 3 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
33 13124562 Nguyễn Thị Trâm Anh DH13QLGL 32 0.66
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 13 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
33 13124562 Nguyễn Thị Trâm Anh DH13QLGL 32 0.66
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 14 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
33 13124562 Nguyễn Thị Trâm Anh DH13QLGL 32 0.66NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
34 13124567 Nguyễn Thị Bảo Cẩm DH13QLGL 127 2.26
209102 Trắc địa địa chính 3 3.1
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
35 13124570 Lâm Thành Chung DH13QLGL 33 0.63
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.3
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 2.7
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.9
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 1.0
209101 Trắc địa đại cương 3 2.2
209102 Trắc địa địa chính 3 1.6
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 15 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
35 13124570 Lâm Thành Chung DH13QLGL 33 0.63
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.5
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
36 13124571 Nguyễn Lê Chung DH13QLGL 127 2.30
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 2.4
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
37 13124574 Trương Thị Thúy Diễm DH13QLGL 80 1.63
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 16 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
37 13124574 Trương Thị Thúy Diễm DH13QLGL 80 1.63
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
38 13124580 Bùi Hữu Dũng DH13QLGL 127 2.16
209102 Trắc địa địa chính 3 1.2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
39 13124581 Bùi Thị Phương Đan DH13QLGL 120 2.34
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.8
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209401 Luật đất đai 2 2.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
40 13124583 Quách Thành Đạt DH13QLGL 134 2.34
209102 Trắc địa địa chính 3 3.8
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
41 13124588 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QLGL 130 2.77
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 17 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
42 13124589 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QLGL 140 2.57 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
43 13124590 Đoàn Thị Thanh Hảo DH13QLGL 136 2.40
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209308 Quy hoạch đô thị 3 2.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
44 13124593 Võ Thị Thúy Hiền DH13QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 0.0
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 18 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
44 13124593 Võ Thị Thúy Hiền DH13QLGL 0 0.00
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
45 13124594 Phan Đình Hiếu DH13QLGL 107 1.96
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.1
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209302 Đánh giá đất đai 2 3.6
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 19 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
45 13124594 Phan Đình Hiếu DH13QLGL 107 1.96
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
46 13124599 Hoàng Thị Thu Hoài DH13QLGL 140 2.86 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
47 13124601 Nguyễn Đức Hoàng DH13QLGL 71 1.28
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 3.0
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 2.8
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 20 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
47 13124601 Nguyễn Đức Hoàng DH13QLGL 71 1.28
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
48 13124602 Võ Đức Hoàng DH13QLGL 130 2.65
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
49 13124610 Lê Hữu Hùng DH13QLGL 107 2.25
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 3.6
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
50 13124613 Nguyễn Văn Hưng DH13QLGL 112 2.00
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9
209102 Trắc địa địa chính 3 1.2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
51 13124614 Hà Nguyên Khang DH13QLGL 140 2.55 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
52 13124619 Đỗ Đình Lập DH13QLGL 127 2.27
209102 Trắc địa địa chính 3 2.3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 21 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
52 13124619 Đỗ Đình Lập DH13QLGL 127 2.27NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
53 13124620 Nguyễn Thị Mộng Lệ DH13QLGL 51 1.09
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209302 Đánh giá đất đai 2 0.0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 22 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
53 13124620 Nguyễn Thị Mộng Lệ DH13QLGL 51 1.09
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
54 13124621 Siu Cu Li DH13QLGL 138 2.8602 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
55 13124628 Bùi Viết Lợi DH13QLGL 117 2.26
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 0.8
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
56 13124629 Hàn Thị Lương DH13QLGL 137 2.81209102 Trắc địa địa chính 3 3.8
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
57 13124632 Nguyễn Thị Hải Lý DH13QLGL 130 2.86
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
58 13124633 H'' Lê Mai DH13QLGL 140 2.73 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
59 13124635 Nguyễn Trường Nam DH13QLGL 7 0.14
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.3
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0
200202 Quân sự (thực hành)* 3 3.0
202114 Toán cao cấp C1 3 2.8
202115 Toán cao cấp C2 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 23 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
59 13124635 Nguyễn Trường Nam DH13QLGL 7 0.14
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 1.5
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 1.6
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 24 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
59 13124635 Nguyễn Trường Nam DH13QLGL 7 0.14
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
60 13124639 Nguyễn Thị Ngọc DH13QLGL 140 2.74 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
61 13124641 Lê Hoàng Yến Nhi DH13QLGL 30 0.26
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 25 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
61 13124641 Lê Hoàng Yến Nhi DH13QLGL 30 0.26
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
62 13124647 Võ Thị Mỹ Nữ DH13QLGL 130 2.66
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
63 13124649 Phạm Tấn Phát DH13QLGL 127 2.90
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
64 13124650 Nguyễn Hồ Hạnh Phúc DH13QLGL 118 1.95
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3 2.0
209210 Định giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 26 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
64 13124650 Nguyễn Hồ Hạnh Phúc DH13QLGL 118 1.95209308 Quy hoạch đô thị 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
65 13124651 Trần Thái Phúc DH13QLGL 134 2.33
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 1.6
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
66 13124653 Lê Duy Phương DH13QLGL 141 2.68 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
67 13124654 Ngô Thị Phương DH13QLGL 141 2.61 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
68 13124655 Nguyễn Thị Hồng Phương DH13QLGL 128 2.50
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
69 13124656 Võ Văn Phước DH13QLGL 26 0.44
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 3.0
202114 Toán cao cấp C1 3 3.4
202115 Toán cao cấp C2 3 2.8
208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.8
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 27 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
69 13124656 Võ Văn Phước DH13QLGL 26 0.44
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
70 13124658 Hoàng Quân DH13QLGL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.9
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 28 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
70 13124658 Hoàng Quân DH13QLGL 0 0.00
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202114 Toán cao cấp C1 3 0.0
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 29 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
70 13124658 Hoàng Quân DH13QLGL 0 0.00
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
71 13124661 Nguyễn Thành Sơn DH13QLGL 125 2.35
209102 Trắc địa địa chính 3 3.4
209401 Luật đất đai 2 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
72 13124663 Nguyễn Thị Thu Sương DH13QLGL 140 3.02 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
73 13124664 Nguyễn Văn Tài DH13QLGL 10 0.15
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0
200202 Quân sự (thực hành)* 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 30 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
73 13124664 Nguyễn Văn Tài DH13QLGL 10 0.15
202502 Giáo dục thể chất 2* 1 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.9
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 31 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
73 13124664 Nguyễn Văn Tài DH13QLGL 10 0.15
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
74 13124667 Lê Thị Phương Thảo DH13QLGL 130 2.59
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
75 13124669 Võ Thành Thắng DH13QLGL 128 2.51
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
76 13124670 Võ Văn Thắng DH13QLGL 130 2.60
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
77 13124671 Phan Thị Xuân Thấm DH13QLGL 128 2.59
209401 Luật đất đai 2 3.5
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
78 13124674 Nguyễn Ngọc Thịnh DH13QLGL 140 2.97 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
79 13124676 Trương Thị Bích Thoa DH13QLGL 140 2.60 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
80 13124677 Thuễ DH13QLGL 102 2.25
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 32 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
80 13124677 Thuễ DH13QLGL 102 2.25
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
81 13124680 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH13QLGL 137 2.18209102 Trắc địa địa chính 3 3.4
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
82 13124683 Nguyễn Kỳ Mỹ Tiên DH13QLGL 137 2.75 209118 Tin học chuyên ngành 3 V
83 13124691 Nguyễn Châu Thùy Trang DH13QLGL 129 2.14
200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 3.0
209102 Trắc địa địa chính 3 3.0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.0
214101 Tin học đại cương 3 2.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
84 13124692 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13QLGL 128 3.01
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
85 13124698 Bùi Thị Như Trinh DH13QLGL 127 3.03
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
86 13124700 Nguyễn Thị Việt Trinh DH13QLGL 130 2.79
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 33 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
86 13124700 Nguyễn Thị Việt Trinh DH13QLGL 130 2.79 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
87 13124702 Lê Vũ Trung DH13QLGL 114 2.12
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.3
209102 Trắc địa địa chính 3 1.6
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
88 13124704 Nguyễn Thị Phương Trúc DH13QLGL 140 2.68 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
89 13124708 Đinh Tiến Tùng DH13QLGL 137 2.33209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
90 13124715 Phan Duy Vũ DH13QLGL 114 2.14
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
91 13124718 Nguyễn Tường Vy DH13QLGL 131 2.09
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 2.0
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 2.0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
92 13124723 Châu Dang DH13QLGL 130 2.82
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
93 13124724 Nguyễn Thị Mỹ Hảo DH13QLGL 79 1.4602 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 34 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
93 13124724 Nguyễn Thị Mỹ Hảo DH13QLGL 79 1.46
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
94 13124725 Trần Đức Hạnh DH13QLGL 77 1.33
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 2.9
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.5
209101 Trắc địa đại cương 3 0.4
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.5
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 35 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
94 13124725 Trần Đức Hạnh DH13QLGL 77 1.33
209401 Luật đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214101 Tin học đại cương 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
95 13124727 Bùi Thị Thúy Liễu DH13QLGL 122 2.24
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 3.2
209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
96 13124735 Nguyễn Thị Phương Trâm DH13QLGL 48 0.79
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 3.7
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 36 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
96 13124735 Nguyễn Thị Phương Trâm DH13QLGL 48 0.79
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
97 13124737 Phạm Văn Hà DH13QLGL 128 2.41
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
98 13124738 Nguyễn Thanh Hòa DH13QLGL 130 3.11
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 37 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209211 Định giá bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 38 / 38
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 5
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 13124053 Lê Thị ánh Dương DH13TB 134 2.32209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.0
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5
2 13124071 Nguyễn Thị Giang DH13TB 129 3.06
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 13124081 Duơng Hồng Hào DH13TB 135 2.54
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 13124128 Nguyễn Thị Hồng DH13TB 129 2.63
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
5 13124161 Lê Đăng Khoa DH13TB 139 2.56 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 13124167 Hồ Tuấn Kiệt DH13TB 127 2.77
209202 Kinh tế đất đai 2 V
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 13124175 Nguyễn Thị Ái Lâm DH13TB 139 2.62 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 13124216 Nguyễn Khánh Minh DH13TB 96 1.64
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.2
202121 Xác suất thống kê 3 3.0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 5
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 13124216 Nguyễn Khánh Minh DH13TB 96 1.64
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0.9
209120 Quản lý thông tin đất đai 2
209201 Kinh tế đô thị và vùng 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2
209210 Định giá đất đai 2 2.5
209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 2.6
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.3
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 13124228 Phạm Hoàng Kiều Ngân DH13TB 129 2.50
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 13124298 Trần Việt Quang DH13TB 129 2.86
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 13124330 Nguyễn Văn Tân DH13TB 127 2.51
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.0
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 13124337 Trần Chí Thanh DH13TB 119 2.30
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 3.9
202121 Xác suất thống kê 3 3.9
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 5
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
12 13124337 Trần Chí Thanh DH13TB 119 2.30
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 13124441 Lê Trung DH13TB 97 2.00
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 3.5
202622 Pháp luật đại cương 2 3.5
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 2.6
209120 Quản lý thông tin đất đai 2
209205 Tài chính và đầu tư BĐS 3
209301 Tài nguyên đất đai 3
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 13124487 Nguyễn Khánh Vy DH13TB 129 2.62
213601 Anh văn 1 5
213602 Anh văn 2 5
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 02 : 28 TC (Min) 28
0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3
208425 Thị trường chứng khoán 2
209208 Hạch toán giá thành CTXD 2
209209 Phát triển bất động sản 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 5
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2
209213 Marketing bất động sản 2
209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2
209309 Nhà ở và kiến trúc 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209403 Luật dân sự 2
209404 Luật đầu tư 2
209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2
209415 Môi giới bất động sản 2
209416 Nguyên lý bất động sản 2
209417 Quản trị bất động sản 3
209509 Phong thủy ứng dụng 3
209912 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202616 Tâm lý học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208453 Marketing căn bản 2
212110 Khoa học môi trường 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 5 / 5
Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 2
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT12QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 12424001 Nguyễn Quang Ánh LT12QL 54 2.80 NN Chuẩn đầu ra B1 0
2 12424007 Nguyễn Thị Quỳnh Anh LT12QL 51 2.66NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 12424010 Nguyễn Văn Bảo LT12QL 51 2.54NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 12424014 Nguyễn Thế Cường LT12QL 53 2.4503 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
5 12424016 Nguyễn Đức Danh LT12QL 41 2.17
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 12424028 Huỳnh Thị Hoa Hiếu LT12QL 48 2.18
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 3.50
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 12424043 Trương Thị Hồng Loan LT12QL 52 2.44209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.50
NN Chuẩn đầu ra B1 0
8 12424050 Nguyễn Thị Ny Na LT12QL 54 3.03 NN Chuẩn đầu ra B1 0
9 12424056 Nguyễn Thị Thu Ngọc LT12QL 51 2.54NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 12424090 Đoàn Minh Tuấn LT12QL 51 2.0203 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 2 / 2
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT12QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Người lập biểu
Ngày.......tháng........năm..........
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 4 TC (Min) 4
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 6 TC (Min) 6
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209112 Bản đồ địa hình 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 4
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT14QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 14424006 Nguyễn Thị Minh Châu LT14QLBD 24 4.12
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 2 V
209203 Thị trường bất động sản 2 5 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209311 Lập luận chứng KT-KT 2 V V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
2 14424008 Đăng Bá Din LT14QLBD 49 6.24 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
3 14424016 Lê Hoàng Long LT14QLBD 36 4.35
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209308 Quy hoạch đô thị 3 4 V
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10 V
4 14424018 Trần Văn Minh LT14QLBD 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2 V
209203 Thị trường bất động sản 2 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 4
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT14QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
4 14424018 Trần Văn Minh LT14QLBD 0 0.00
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209311 Lập luận chứng KT-KT 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
5 14424020 Dương Thành Nhân LT14QLBD 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2 V
209203 Thị trường bất động sản 2 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209311 Lập luận chứng KT-KT 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
6 14424032 Dương Minh Thái LT14QLBD 11 1.93
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209203 Thị trường bất động sản 2 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 4
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT14QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
6 14424032 Dương Minh Thái LT14QLBD 11 1.93
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209311 Lập luận chứng KT-KT 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
7 14424044 Võ Thế Trọng LT14QLBD 49 6.25 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
8 14424052 Phan Tạ Phước Vinh LT14QLBD 38 6.56209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 2
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 4 / 4
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT14QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Người lập biểu
Ngày.......tháng........năm..........
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 01 : 4 TC (Min) 4
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 6 TC (Min) 6
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209112 Bản đồ địa hình 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 7
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT15QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 15424005 Lâm Ngọc Hoàng Anh LT15QL 49 2.66
209302 Đánh giá đất đai 2 3.50
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
2 15424006 Lê Thị Duyên Châu LT15QL 51 3.15 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
3 15424007 Trà Thị Mỹ Dung LT15QL 51 3.00NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
4 15424008 Lê Ngọc Hữu LT15QL 51 2.83NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
5 15424009 Trần Thị Lan Hương LT15QL 51 2.91NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
6 15424010 Nguyễn Thị Thu Hà LT15QL 51 2.95NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
7 15424011 Phan Thị Mỹ Hạnh LT15QL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2 V
209203 Thị trường bất động sản 2 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 7
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT15QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
7 15424011 Phan Thị Mỹ Hạnh LT15QL 0 0.00
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.00
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209311 Lập luận chứng KT-KT 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
8 15424012 Nguyễn Thanh Hồng LT15QL 48 2.64
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.00
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
9 15424013 Nguyễn Đặng Thu Hường LT15QL 51 2.90 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
10 15424014 Lê Ngọc Hiền LT15QL 51 2.97NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
11 15424015 Đặng Minh Hoàng LT15QL 51 2.95 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
12 15424016 Nguyễn Hoàng LT15QL 41 2.27
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
13 15424017 Phạm Văn Hoa LT15QL 51 2.47NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
14 15424018 Nguyễn Trần Đăng Khoa LT15QL 51 2.87 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
15 15424019 Lê Văn Kiên LT15QL 51 2.99NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
16 15424020 Phan Đình Lâm LT15QL 51 2.96 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
17 15424021 Hồ Khánh Linh LT15QL 51 3.10NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
18 15424022 Nguyễn Thị Phương Linh LT15QL 51 2.81NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 7
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT15QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
19 15424023 Nguyễn Duy Luân LT15QL 51 2.75NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
20 15424024 Nguyễn Minh Luận LT15QL 51 2.94NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
21 15424025 Nguyễn Thị Lý LT15QL 51 2.80NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
22 15424026 Lê Thị Trúc Mơ LT15QL 51 2.99NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
23 15424027 Hoàng Văn Mạnh LT15QL 46 2.41
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.00
209302 Đánh giá đất đai 2 3.50
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
24 15424028 Đặng Hoàng Minh LT15QL 51 3.05 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
25 15424029 Đặng Thị Thúy Ngân LT15QL 51 3.23NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
26 15424030 Nguyễn Thị Bích Ngà LT15QL 43 2.20
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 1.00
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.00
209302 Đánh giá đất đai 2 3.50
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
27 15424031 Dương Thành Nhân LT15QL 44 2.24
209302 Đánh giá đất đai 2 1.50
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209311 Lập luận chứng KT-KT 2 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
28 15424032 Phùng Thủ Phi LT15QL 51 2.60NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
29 15424033 Trần Đình Phúc LT15QL 46 2.50 209107 Viễn thám cơ sở 3 3.00
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 7
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT15QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
29 15424033 Trần Đình Phúc LT15QL 46 2.50
209302 Đánh giá đất đai 2 3.50
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
30 15424034 Phan Duy Thái LT15QL 51 2.74 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
31 15424035 Châu Thị Thanh Thảo LT15QL 47 3.19
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
32 15424036 Lê Thị Phương Thảo LT15QL 51 2.97 NN Chuẩn đầu ra B1 0
33 15424037 Lê Thị Thu Thủy LT15QL 48 2.71
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.00
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
34 15424038 Trần Văn Tiến LT15QL 51 2.99NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
35 15424039 Nguyễn Ngọc Trâm LT15QL 51 2.99NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
36 15424040 Nguyễn Phạm Xuân Trường LT15QL 51 2.90NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
37 15424041 Bùi Thị Tuyết Trinh LT15QL 51 2.95NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
38 15424042 Nguyễn Hữu Tuấn LT15QL 4 0.24
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2 V
209203 Thị trường bất động sản 2 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 7
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT15QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
38 15424042 Nguyễn Hữu Tuấn LT15QL 4 0.24
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.00
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209311 Lập luận chứng KT-KT 2 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
39 15424043 Tô Thị Tuyển LT15QL 51 2.87NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
40 15424044 Kiều Lê Viễn LT15QL 51 3.04NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
41 15424047 Dương Hoài Ân LT15QL 51 3.08 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
42 15424048 Phùng Thị Kim Ngân LT15QL 51 2.84 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
43 15424049 Võ Đức Phú LT15QL 48 2.54
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.00
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
44 15424050 Trần Thị Hồng Thấm LT15QL 51 2.75NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
45 15424051 Võ Thị Như Thùy LT15QL 48 2.43
209107 Viễn thám cơ sở 3 3.00
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
46 15424052 Nguyễn Thị Huyền Trang LT15QL 51 3.12NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
47 15424053 Trịnh Thị Mỹ Trang LT15QL 51 2.82NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
48 15424054 Lý Minh Trí LT15QL 49 2.52 209302 Đánh giá đất đai 2 3.50
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 7
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT15QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
48 15424054 Lý Minh Trí LT15QL 49 2.52NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
49 15424055 Nguyễn Thị Thanh Vân LT15QL 51 3.13 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
50 15424056 Đặng Quốc Vương LT15QL 49 2.54
209302 Đánh giá đất đai 2 3.50
NN Chuẩn đầu ra B1 0
TH Chuẩn đầu ra Tin học 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 7 / 7
Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT15QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51
Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
Người lập biểu
Ngày.......tháng........năm..........
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 4 TC (Min) 4
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 6 TC (Min) 6
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209112 Bản đồ địa hình 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 08221001 Nguyễn Đỗ Quế Anh TC08PTBR 30 0.99
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 08221001 Nguyễn Đỗ Quế Anh TC08PTBR 30 0.99
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
2 08221002 Nguyễn Hòa Bình TC08PTBR 5 0.27
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 4 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
2 08221002 Nguyễn Hòa Bình TC08PTBR 5 0.27
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
3 08221003 Nguyễn Xuân Bình TC08PTBR 10 0.31
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 3 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
3 08221003 Nguyễn Xuân Bình TC08PTBR 10 0.31
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
4 08221005 Trương Nhật Cường TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
4 08221005 Trương Nhật Cường TC08PTBR 0 0.00
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
5 08221007 Nguyễn Quốc Dũng TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 08221007 Nguyễn Quốc Dũng TC08PTBR 0 0.00
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 08221007 Nguyễn Quốc Dũng TC08PTBR 0 0.00
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
6 08221008 Trần Đức TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
6 08221008 Trần Đức TC08PTBR 0 0.00
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
7 08221009 Phan Văn Hảo TC08PTBR 5 0.25
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
7 08221009 Phan Văn Hảo TC08PTBR 5 0.25
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
8 08221012 Đinh Công Hiệp TC08PTBR 10 0.42
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 10 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 08221012 Đinh Công Hiệp TC08PTBR 10 0.42
202622 Pháp luật đại cương 2 3 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
9 08221015 Nguyễn Hữu Học TC08PTBR 0 0.0001 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 11 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
9 08221015 Nguyễn Hữu Học TC08PTBR 0 0.00
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 12 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
9 08221015 Nguyễn Hữu Học TC08PTBR 0 0.00
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
10 08221019 Trần Thị Bích Huyền TC08PTBR 30 1.07
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 13 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 08221019 Trần Thị Bích Huyền TC08PTBR 30 1.07
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
11 08221021 Nguyễn Thành Lâm TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 14 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
11 08221021 Nguyễn Thành Lâm TC08PTBR 0 0.00
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
12 08221022 Lê Thị Kim Lan TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 15 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
12 08221022 Lê Thị Kim Lan TC08PTBR 0 0.00
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
13 08221024 Nguyễn Thị Tuyết Liễu TC08PTBR 87 4.37
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 16 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
13 08221024 Nguyễn Thị Tuyết Liễu TC08PTBR 87 4.37
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
14 08221027 Nguyễn Thị Hoài Linh TC08PTBR 30 1.03
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 17 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
14 08221027 Nguyễn Thị Hoài Linh TC08PTBR 30 1.03
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
15 08221028 Nguyễn Tuấn Linh TC08PTBR 46 1.99
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 4 4
16 08221029 Hồ Tấn Lộc TC08PTBR 64 3.08 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 18 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
16 08221029 Hồ Tấn Lộc TC08PTBR 64 3.08
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 4 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
213602 Anh văn 2 5 3 V
17 08221030 Châu Văn Măng TC08PTBR 10 0.41
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 2 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 19 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
17 08221030 Châu Văn Măng TC08PTBR 10 0.41
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
18 08221031 Đỗ Duy Mỹ TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 20 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
18 08221031 Đỗ Duy Mỹ TC08PTBR 0 0.00
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 21 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
18 08221031 Đỗ Duy Mỹ TC08PTBR 0 0.00
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
19 08221032 Bùi Hồng Nam TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 22 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
19 08221032 Bùi Hồng Nam TC08PTBR 0 0.00
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
20 08221033 Phạm Ngọc Ninh TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 23 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
20 08221033 Phạm Ngọc Ninh TC08PTBR 0 0.00
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
21 08221039 Nguyễn Thanh Sang TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 24 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
21 08221039 Nguyễn Thanh Sang TC08PTBR 0 0.00
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
22 08221040 Hồ Phạm Trường Sơn TC08PTBR 0 0.00 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 25 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
22 08221040 Hồ Phạm Trường Sơn TC08PTBR 0 0.00
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 26 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
22 08221040 Hồ Phạm Trường Sơn TC08PTBR 0 0.00
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
23 08221042 Mai Quốc Thái TC08PTBR 28 0.87
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 27 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
23 08221042 Mai Quốc Thái TC08PTBR 28 0.87
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 4 4
24 08221044 Đào Trần Đạt Thắng TC08PTBR 45 1.82
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 28 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
24 08221044 Đào Trần Đạt Thắng TC08PTBR 45 1.82208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
25 08221046 Cao Bá Tho TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 29 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
25 08221046 Cao Bá Tho TC08PTBR 0 0.00
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
26 08221047 Nguyễn Văn Thơm TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 30 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
26 08221047 Nguyễn Văn Thơm TC08PTBR 0 0.00
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
27 08221048 Hoàng Minh Thu TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 31 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
27 08221048 Hoàng Minh Thu TC08PTBR 0 0.00
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
28 08221052 Trần Anh Vũ TC08PTBR 48 2.0201 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 32 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
28 08221052 Trần Anh Vũ TC08PTBR 48 2.02
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
29 08221054 Tạ Văn Bình TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 33 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
29 08221054 Tạ Văn Bình TC08PTBR 0 0.00
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 34 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
30 08221057 Nguyễn Chí Hiếu TC08PTBR 40 1.68
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 2 V
202121 Xác suất thống kê 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
31 08221059 Đoàn Thị Thanh Hương TC08PTBR 128 7.03 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
32 08221060 Ung Đặng Hoàng Kiệt TC08PTBR 15 0.5401 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 35 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
32 08221060 Ung Đặng Hoàng Kiệt TC08PTBR 15 0.54
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 36 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
32 08221060 Ung Đặng Hoàng Kiệt TC08PTBR 15 0.54212110 Khoa học môi trường 2 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
33 08221061 Nguyễn Thị Bích Loan TC08PTBR 31 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 37 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
33 08221061 Nguyễn Thị Bích Loan TC08PTBR 31 0.00 213602 Anh văn 2 5 V V
34 08221064 Nguyễn Thanh Phong TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 38 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
34 08221064 Nguyễn Thanh Phong TC08PTBR 0 0.00
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
35 08221065 Nguyễn Công Sơn TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 39 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
35 08221065 Nguyễn Công Sơn TC08PTBR 0 0.00
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
36 08221068 Thiềm Ngọc Thanh TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 40 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
36 08221068 Thiềm Ngọc Thanh TC08PTBR 0 0.00
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
37 08221069 Phan Minh Thông TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 41 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
37 08221069 Phan Minh Thông TC08PTBR 0 0.00
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 42 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
37 08221069 Phan Minh Thông TC08PTBR 0 0.00
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
38 08221071 Nguyễn Văn Tình TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 43 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
38 08221071 Nguyễn Văn Tình TC08PTBR 0 0.00
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
39 08221072 Nguyễn Minh Trí TC08PTBR 43 1.71
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 V 3
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 4 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 44 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
39 08221072 Nguyễn Minh Trí TC08PTBR 43 1.71
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
40 08221073 Lê Văn Trương TC08PTBR 64 3.03
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 4 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
41 08221074 Nguyễn Thanh Tú TC08PTBR 15 0.51 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 45 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
41 08221074 Nguyễn Thanh Tú TC08PTBR 15 0.51
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 46 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
41 08221074 Nguyễn Thanh Tú TC08PTBR 15 0.51
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
42 08221076 Nguyễn Quang Vũ TC08PTBR 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208102 Địa lý kinh tế 2 V 0
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 47 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
42 08221076 Nguyễn Quang Vũ TC08PTBR 0 0.00
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 01 : 10 TC (Min) 10
0101 . 202620 Kỹ năng giao tiếp 2
203608 Nông học đại cương 2
203703 Chăn nuôi đại cương 2
205101 Bảo vệ môi trường 2
205108 Lâm nghiệp đại cương 2
206109 Thuỷ sản đại cương 2
209509 Phong thủy ứng dụng 3
Nhóm TC 02 : 16 TC (Min) 16
0201 . 204502 Hệ thống canh tác 2
205221 Kinh tế tài nguyên môi trường 3
208120 Kinh tế vĩ mô 2 2
208122 Kinh tế vi mô 2 2
208128 Kinh tế nguồn nhân lực 3
208223 Kinh tế lượng ứng dụng 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 48 / 48
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
208414 Quản trị trang trại 2
208416 Quản trị học 2
208504 Quản trị dự án lâm nghiệp 2
208602 Phân tích lợi ích chi phí 3
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 208533 Tiểu luận tốt nghiệp 4
208534 Phân tích chính sách NN 2 2
208535 Xây dựng mô hình khuyến nông 2
208536 Phát triển nông thôn ứng dụng 2
208537 XD đề cương nghiên cứu PTNT 2
208538 Phát triển CĐ nông thôn 2 2
208902 Khóa luận tốt nghiệp 10
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 08224001 Phạm Văn An TC08QL 6 0.37
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 08224001 Phạm Văn An TC08QL 6 0.37
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 4 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
2 08224007 Hồ Văn Cường TC08QL 126 5.7101 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
213601 Anh văn 1 5 3
3 08224008 Lê Bảo Châu TC08QL 43 2.43
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 4
208109 Kinh tế vi mô 1 3 2 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 3
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V 3
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
3 08224008 Lê Bảo Châu TC08QL 43 2.43
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 4 4
213602 Anh văn 2 5 4 3
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
4 08224009 Phạm Thị Thùy Châu TC08QL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
4 08224009 Phạm Thị Thùy Châu TC08QL 0 0.00
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 08224012 Lê Quốc Dương TC08QL 114 5.12
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209110 Bản đồ học 3 4 1
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V 2
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2 2
6 08224013 Lê Thanh Danh TC08QL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
6 08224013 Lê Thanh Danh TC08QL 0 0.00
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
7 08224014 Phạm Công Dũng TC08QL 127 5.7902 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 4
8 08224016 Lương Thị Thanh Dung TC08QL 8 0.42
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 08224016 Lương Thị Thanh Dung TC08QL 8 0.42
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V 2
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 3 V
213602 Anh văn 2 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 08224016 Lương Thị Thanh Dung TC08QL 8 0.42214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
9 08224018 Nguyễn Xuân Điền TC08QL 130 5.94 202114 Toán cao cấp C1 3 4
10 08224021 Nguyễn Văn Hội TC08QL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 08224021 Nguyễn Văn Hội TC08QL 0 0.00
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
11 08224031 Lê Tấn Lộc TC08QL 109 5.16
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 1 2
202622 Pháp luật đại cương 2 4
208109 Kinh tế vi mô 1 3 3 2
209302 Đánh giá đất đai 2 4 3
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 4 0
213602 Anh văn 2 5 4 4
12 08224034 Dương Thanh Mẫn TC08QL 84 3.91
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 3
209101 Trắc địa đại cương 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 10 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
12 08224034 Dương Thanh Mẫn TC08QL 84 3.91
209110 Bản đồ học 3 4 1
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 4
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 4 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2 2
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 3 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
13 08224037 Dương Bảo Ngọc TC08QL 34 1.75
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 2
208109 Kinh tế vi mô 1 3 3 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V 2
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 4 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 4 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 11 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
13 08224037 Dương Bảo Ngọc TC08QL 34 1.75
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 3 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 4 2
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
14 08224039 Phạm Trung Nhân TC08QL 110 5.50
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202114 Toán cao cấp C1 3 4 4
202115 Toán cao cấp C2 3 4 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 2 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 V
213601 Anh văn 1 5 4 4
15 08224042 Hoàng Đỗ Thế Phương TC08QL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 12 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
15 08224042 Hoàng Đỗ Thế Phương TC08QL 0 0.00
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 13 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
15 08224042 Hoàng Đỗ Thế Phương TC08QL 0 0.00
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
16 08224043 Nguyễn Thành Phú TC08QL 47 2.49
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 2
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 2
202114 Toán cao cấp C1 3 2 2
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3 V
209408 Thanh tra đất đai 2 4 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 3 4
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 14 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
16 08224043 Nguyễn Thành Phú TC08QL 47 2.49 214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
17 08224049 Phan Đình Thân TC08QL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 15 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
17 08224049 Phan Đình Thân TC08QL 0 0.00
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
18 08224052 Trần Thị Hồng Thắm TC08QL 15 0.59
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V 2
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 1 2
202115 Toán cao cấp C2 3 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 16 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
18 08224052 Trần Thị Hồng Thắm TC08QL 15 0.59
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
19 08224056 Hoàng Văn Thịnh TC08QL 121 5.43
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202622 Pháp luật đại cương 2 4
208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3
20 08224059 Trần Nguyễn Trung TC08QL 49 2.79
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 17 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
20 08224059 Trần Nguyễn Trung TC08QL 49 2.79
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 0
202114 Toán cao cấp C1 3 4 3
202115 Toán cao cấp C2 3 1 1
208109 Kinh tế vi mô 1 3 3 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 4 1
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 4 1
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 4 2
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 4 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 3 3
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
21 08224069 Nguyễn Văn Xinh TC08QL 120 5.45
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 2 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 4 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 18 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
21 08224069 Nguyễn Văn Xinh TC08QL 120 5.45 209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
22 08224072 Nguyễn Văn Hồng TC08QL 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 19 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
22 08224072 Nguyễn Văn Hồng TC08QL 0 0.00
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
23 08224073 Đặng Thành Danh TC08QL 45 2.25
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 4
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 4
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 4 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 20 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
23 08224073 Đặng Thành Danh TC08QL 45 2.25
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
24 08224075 Lưu Quốc Việt TC08QL 54 2.31
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 4 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 21 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
24 08224075 Lưu Quốc Việt TC08QL 54 2.31
209401 Luật đất đai 2 3 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
25 08224076 Ngô Thanh Trường TC08QL 10 0.24
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 22 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
25 08224076 Ngô Thanh Trường TC08QL 10 0.24
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
26 08224079 Nguyễn Thị Thắm TC08QL 51 2.59
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V 1
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 23 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
26 08224079 Nguyễn Thị Thắm TC08QL 51 2.59
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 4 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3 V
209408 Thanh tra đất đai 2 4 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 4 3
27 08224102 Phạm Quốc Anh TC08QLKH 100 5.12
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 4 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
28 08224104 Nguyễn Trọng Bình TC08QLKH 36 1.58 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 24 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
28 08224104 Nguyễn Trọng Bình TC08QLKH 36 1.58
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3 4
202121 Xác suất thống kê 3 1 3
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 25 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
28 08224104 Nguyễn Trọng Bình TC08QLKH 36 1.58 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
29 08224110 Vũ Đình Dậu TC08QLKH 128 5.94202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V 0
30 08224115 Nguyễn Hải Duy TC08QLKH 13 0.53
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 26 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
30 08224115 Nguyễn Hải Duy TC08QLKH 13 0.53
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
31 08224117 Trầm Thị Trang Đài TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 27 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
31 08224117 Trầm Thị Trang Đài TC08QLKH 0 0.00
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
32 08224118 Nguyễn Đức Đạo TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 28 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
32 08224118 Nguyễn Đức Đạo TC08QLKH 0 0.00
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 29 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
32 08224118 Nguyễn Đức Đạo TC08QLKH 0 0.00
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
33 08224119 Nguyễn Hữu Đức TC08QLKH 3 0.13
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 30 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
33 08224119 Nguyễn Hữu Đức TC08QLKH 3 0.13
209210 Định giá đất đai 2 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
34 08224122 Nguyễn Hoàng Hanh TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 31 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
34 08224122 Nguyễn Hoàng Hanh TC08QLKH 0 0.00
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 32 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
34 08224122 Nguyễn Hoàng Hanh TC08QLKH 0 0.00
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
35 08224131 Nguyễn Hoàng Hồng TC08QLKH 13 0.38
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 33 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
35 08224131 Nguyễn Hoàng Hồng TC08QLKH 13 0.38
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
36 08224132 Lê Phúc Hòa TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 34 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
36 08224132 Lê Phúc Hòa TC08QLKH 0 0.00
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
37 08224134 Nguyễn Diệu Hương TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 35 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
37 08224134 Nguyễn Diệu Hương TC08QLKH 0 0.00
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 36 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
37 08224134 Nguyễn Diệu Hương TC08QLKH 0 0.00
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
38 08224136 Hoàng H?u Hùng TC08QLKH 16 0.59
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 37 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
38 08224136 Hoàng H?u Hùng TC08QLKH 16 0.59
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
39 08224137 Hoàng Ngọc Huy TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 38 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
39 08224137 Hoàng Ngọc Huy TC08QLKH 0 0.00
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
40 08224140 Lương Công Kiên TC08QLKH 97 4.80 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 39 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
40 08224140 Lương Công Kiên TC08QLKH 97 4.80
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209301 Tài nguyên đất đai 3 4 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 4 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 3
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
41 08224141 Nguyễn Trung Kiên TC08QLKH 111 5.41
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202115 Toán cao cấp C2 3 3 3
202121 Xác suất thống kê 3 4 3
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 4
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
42 08224147 Nguyễn Thanh Long TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 40 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
42 08224147 Nguyễn Thanh Long TC08QLKH 0 0.00
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
43 08224150 Trần Nhật Nam TC08QLKH 0 0.00 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 41 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
43 08224150 Trần Nhật Nam TC08QLKH 0 0.00
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 42 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
43 08224150 Trần Nhật Nam TC08QLKH 0 0.00
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
44 08224152 Phạm Văn Nhân TC08QLKH 46 2.17
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 2 4
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 43 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
44 08224152 Phạm Văn Nhân TC08QLKH 46 2.17
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
45 08224156 Trần Đoan Phi TC08QLKH 128 6.15 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
46 08224164 Trần Thị Bích Sen TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 44 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
46 08224164 Trần Thị Bích Sen TC08QLKH 0 0.00
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
47 08224166 Hứa Trương Thành Thắng TC08QLKH 3 0.18
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 45 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
47 08224166 Hứa Trương Thành Thắng TC08QLKH 3 0.18
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 46 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
47 08224166 Hứa Trương Thành Thắng TC08QLKH 3 0.18
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
48 08224172 Lê Hoàng Ngọc Thảo TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 47 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
48 08224172 Lê Hoàng Ngọc Thảo TC08QLKH 0 0.00
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
49 08224173 Nguyễn Thị Thảo TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 48 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
49 08224173 Nguyễn Thị Thảo TC08QLKH 0 0.00
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 49 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
49 08224173 Nguyễn Thị Thảo TC08QLKH 0 0.00214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
50 08224176 Phan Huy Thơm TC08QLKH 129 6.1801 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 4 V
51 08224181 Trần Minh Tịnh TC08QLKH 77 3.93
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 4
202121 Xác suất thống kê 3 4 4
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209408 Thanh tra đất đai 2 4 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
52 08224190 Nguyễn Thanh Tuấn TC08QLKH 127 6.0503 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 4
53 08224193 Lê Ngọc Tuệ TC08QLKH 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 50 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
53 08224193 Lê Ngọc Tuệ TC08QLKH 0 0.00
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 51 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
53 08224193 Lê Ngọc Tuệ TC08QLKH 0 0.00
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
54 08224197 Lê Đỗ Khắc Vinh TC08QLKH 88 4.20
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 1 3
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 0
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209408 Thanh tra đất đai 2 4 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 3
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
55 08224204 Trần Thị Huyền Châu TC08QLBT 13 0.39
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 52 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
55 08224204 Trần Thị Huyền Châu TC08QLBT 13 0.39
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 53 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
55 08224204 Trần Thị Huyền Châu TC08QLBT 13 0.39214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
56 08224210 Nguyễn Thế Cường TC08QLBT 64 2.75
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 3 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
57 08224213 Phan Tấn Đạt TC08QLBT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 54 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
57 08224213 Phan Tấn Đạt TC08QLBT 0 0.00
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 55 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
57 08224213 Phan Tấn Đạt TC08QLBT 0 0.00
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
58 08224216 Nguyễn Văn Đấu TC08QLBT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 56 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
58 08224216 Nguyễn Văn Đấu TC08QLBT 0 0.00
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
59 08224221 Nguyễn Thị Hiểu TC08QLBT 56 2.49
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 57 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
59 08224221 Nguyễn Thị Hiểu TC08QLBT 56 2.49
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
60 08224233 Võ Thanh Minh TC08QLBT 2 0.12
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 58 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
60 08224233 Võ Thanh Minh TC08QLBT 2 0.12
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 59 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
60 08224233 Võ Thanh Minh TC08QLBT 2 0.12 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
61 08224240 Ca Thanh Nhàn TC08QLBT 8 0.32
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 3 V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 4 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 60 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
61 08224240 Ca Thanh Nhàn TC08QLBT 8 0.32
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
62 08224245 Lê Hồng Phương TC08QLBT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 61 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
62 08224245 Lê Hồng Phương TC08QLBT 0 0.00
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
63 08224248 Lý Nguyễn Hoàng Sang TC08QLBT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 62 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
63 08224248 Lý Nguyễn Hoàng Sang TC08QLBT 0 0.00
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 63 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
63 08224248 Lý Nguyễn Hoàng Sang TC08QLBT 0 0.00
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
64 08224254 Phạm Trường Thanh TC08QLBT 29 0.93
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 64 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
64 08224254 Phạm Trường Thanh TC08QLBT 29 0.93
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
65 08224258 Cao Thị Diệu Thu TC08QLBT 1 0.05
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 65 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
65 08224258 Cao Thị Diệu Thu TC08QLBT 1 0.05
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
66 08224260 Tạ Kim Thượng TC08QLBT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 66 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
66 08224260 Tạ Kim Thượng TC08QLBT 0 0.00
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 67 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
66 08224260 Tạ Kim Thượng TC08QLBT 0 0.00
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
67 08224261 Nguyễn Thành Tính TC08QLBT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 68 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
67 08224261 Nguyễn Thành Tính TC08QLBT 0 0.00
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
68 08224265 Nguyễn Hoàng Tuấn TC08QLBT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 69 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
68 08224265 Nguyễn Hoàng Tuấn TC08QLBT 0 0.00
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 70 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
68 08224265 Nguyễn Hoàng Tuấn TC08QLBT 0 0.00214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
69 08224267 Đoàn Thị Bích Tuyền TC08QLBT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 71 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
69 08224267 Đoàn Thị Bích Tuyền TC08QLBT 0 0.00
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
70 08224268 Nguyễn Quốc Việt TC08QLBT 13 0.34
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 72 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
70 08224268 Nguyễn Quốc Việt TC08QLBT 13 0.34
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 73 / 73
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10251005 Phạm Văn Bền TC10DCCM 129 6.46 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 4 V
2 10251008 Lê Ngọc Búp TC10DCCM 124 5.56
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
3 10251011 Võ Huỳnh Chào TC10DCCM 18 0.71
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202108 Toán cao cấp A1 3 V V
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
3 10251011 Võ Huỳnh Chào TC10DCCM 18 0.71
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
4 10251023 Hà Mẫn Đạt TC10DCCM 124 5.6003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209118 Tin học chuyên ngành 3 1 V
5 10251025 Lê Đặng TC10DCCM 121 5.98
202108 Toán cao cấp A1 3 3 V
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 4 V
6 10251026 Nguyễn Hải Đăng TC10DCCM 9 0.64
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202108 Toán cao cấp A1 3 V V
202109 Toán cao cấp A2 3 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
6 10251026 Nguyễn Hải Đăng TC10DCCM 9 0.64
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213601 Anh văn 1 5 4 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 4 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
6 10251026 Nguyễn Hải Đăng TC10DCCM 9 0.64 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
7 10251031 Trần Chí Đông TC10DCCM 16 0.58
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202108 Toán cao cấp A1 3 V V
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 4 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
7 10251031 Trần Chí Đông TC10DCCM 16 0.58
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
8 10251033 Nguyễn Ngọc Giàu TC10DCCM 26 1.43
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 10251033 Nguyễn Ngọc Giàu TC10DCCM 26 1.43
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
9 10251043 Nguyễn Khanh TC10DCCM 31 1.56
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202109 Toán cao cấp A2 3 2 3
202110 Toán cao cấp A3 3 4 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
9 10251043 Nguyễn Khanh TC10DCCM 31 1.56
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213602 Anh văn 2 5 V 3
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
10 10251045 Văn Hoài Khánh TC10DCCM 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202108 Toán cao cấp A1 3 V V
202109 Toán cao cấp A2 3 V V
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 10251045 Văn Hoài Khánh TC10DCCM 0 0.00
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
11 10251052 Nguyễn Kiều Lam TC10DCCM 53 2.40
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
11 10251052 Nguyễn Kiều Lam TC10DCCM 53 2.40
209101 Trắc địa đại cương 3 4 V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
12 10251056 Trần Hải Lăng TC10DCCM 128 6.1602 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
13 10251068 Trần Đại Lượng TC10DCCM 28 1.47
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202109 Toán cao cấp A2 3 4 3
202121 Xác suất thống kê 3 4 4
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 10 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
13 10251068 Trần Đại Lượng TC10DCCM 28 1.47
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213602 Anh văn 2 5 3 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
14 10251072 Dương Thị Bích Năm TC10DCCM 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 11 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
14 10251072 Dương Thị Bích Năm TC10DCCM 0 0.00
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202108 Toán cao cấp A1 3 V V
202109 Toán cao cấp A2 3 V V
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 12 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
14 10251072 Dương Thị Bích Năm TC10DCCM 0 0.00
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
15 10251075 Lưu Văn Nghệ TC10DCCM 37 1.69
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 13 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
15 10251075 Lưu Văn Nghệ TC10DCCM 37 1.69
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213601 Anh văn 1 5 4 4
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
16 10251084 Nguyễn Văn Pho TC10DCCM 117 5.40
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
17 10251088 Trịnh Văn Phúc TC10DCCM 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202108 Toán cao cấp A1 3 V V
202109 Toán cao cấp A2 3 V V
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 14 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
17 10251088 Trịnh Văn Phúc TC10DCCM 0 0.00
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
18 10251101 Nguyễn Hoàng Tao TC10DCCM 18 0.76
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202108 Toán cao cấp A1 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 15 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
18 10251101 Nguyễn Hoàng Tao TC10DCCM 18 0.76
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 16 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
19 10251103 Lê Minh Tân TC10DCCM 29 1.30
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 17 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
19 10251103 Lê Minh Tân TC10DCCM 29 1.30214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
20 10251106 Văn Tệt TC10DCCM 21 1.13
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 4 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 18 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
20 10251106 Văn Tệt TC10DCCM 21 1.13
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
21 10251109 Trần Văn Thăm TC10DCCM 119 5.61
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
22 10251111 Nguyễn ý Thiện TC10DCCM 13 0.70
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202108 Toán cao cấp A1 3 V V
202109 Toán cao cấp A2 3 3 V
202110 Toán cao cấp A3 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 19 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
22 10251111 Nguyễn ý Thiện TC10DCCM 13 0.70
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
213601 Anh văn 1 5 4 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
23 10251112 Trần Chí Thịnh TC10DCCM 112 4.82
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209101 Trắc địa đại cương 3 3 2
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 V
24 10251130 Trương Quang Trưởng TC10DCCM 39 1.56
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202110 Toán cao cấp A3 3 2 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 20 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
24 10251130 Trương Quang Trưởng TC10DCCM 39 1.56
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209103 Trắc địa công trình 3 V V
209104 Trắc địa cao cấp 2 V
209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 V V
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0
209107 Viễn thám cơ sở 3 0
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 V
209110 Bản đồ học 3 V
209111 Toán bản đồ 2 V V
209112 Bản đồ địa hình 2 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209119 Lập trình chuyên ngành 3 V V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 V
209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 V
209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
25 10251138 Trương Tiểu Vy TC10DCCM 95 4.60
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202109 Toán cao cấp A2 3 2 2
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 21 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
25 10251138 Trương Tiểu Vy TC10DCCM 95 4.60
209108 Viễn thám ứng dụng 2 V
209110 Bản đồ học 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V 4
209118 Tin học chuyên ngành 3 V V
209401 Luật đất đai 2 V V
214101 Tin học đại cương 3 V 4
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 V V
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209124 Hệ thống thông tin đất đai 3
209913 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 5 TC (Min) 5
0101 . 202116 Toán rời rạc 3
202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208109 Kinh tế vi mô 1 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3
209115 Kỹ thuật bản đồ số 2
209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 22 / 22
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209202 Kinh tế đất đai 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3
209308 Quy hoạch đô thị 3
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 3
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC10PTBT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10221011 Nguyễn Văn Chỉ TC10PTBT 122 6.75 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
2 10221014 Nguyễn Trần Mạnh Cương TC10PTBT 129 6.78 202115 Toán cao cấp C2 3 2 2
3 10221015 Huỳnh Lê Tấn Cường TC10PTBT 122 6.95 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
4 10221031 Ngô Hoàng Khanh TC10PTBT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208102 Địa lý kinh tế 2 V V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
208115 Kinh tế quốc tế 3 V
208211 Kinh tế lượng căn bản 3 V
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 V
208310 Tín dụng nông thôn 3 V
208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 V
208430 Nghiên cứu thị trường 2 V
208501 Dự án phát triển 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 3
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC10PTBT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
4 10221031 Ngô Hoàng Khanh TC10PTBT 0 0.00
208502 Xã hội học nông thôn 3 V
208503 Giáo dục khuyến nông 2 V
208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 V
208508 Phân tích chính sách NN 3 V V
208514 Luật và phát triển nông thôn 2 V
208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 V
208520 Truyền thông khuyến nông 2 V
208521 Phát triển cộng đồng 3 V
208523 Quy hoạch PTNT 3 V
208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 V
208526 Lý thuyết phát triển 3 V
208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 V
208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 V
212110 Khoa học môi trường 2 V V
213601 Anh văn 1 5 V
213602 Anh văn 2 5 V
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 01 : 10 TC (Min) 10
0101 . 202620 Kỹ năng giao tiếp 2
203608 Nông học đại cương 2
203703 Chăn nuôi đại cương 2
205101 Bảo vệ môi trường 2
205108 Lâm nghiệp đại cương 2
206109 Thuỷ sản đại cương 2
209509 Phong thủy ứng dụng 3
Nhóm TC 02 : 16 TC (Min) 16
0201 . 204502 Hệ thống canh tác 2
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 3 / 3
Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC10PTBT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
205221 Kinh tế tài nguyên môi trường 3
208120 Kinh tế vĩ mô 2 2
208122 Kinh tế vi mô 2 2
208128 Kinh tế nguồn nhân lực 3
208223 Kinh tế lượng ứng dụng 2
208414 Quản trị trang trại 2
208416 Quản trị học 2
208504 Quản trị dự án lâm nghiệp 2
208602 Phân tích lợi ích chi phí 3
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 208533 Tiểu luận tốt nghiệp 4
208534 Phân tích chính sách NN 2 2
208535 Xây dựng mô hình khuyến nông 2
208536 Phát triển nông thôn ứng dụng 2
208537 XD đề cương nghiên cứu PTNT 2
208538 Phát triển CĐ nông thôn 2 2
208902 Khóa luận tốt nghiệp 10
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10224001 Phạm Văn Nhuần Anh TC10QLBD 40 1.83
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10224001 Phạm Văn Nhuần Anh TC10QLBD 40 1.83
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
2 10224007 Nguyễn Văn Châu TC10QLBD 29 1.19
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
2 10224007 Nguyễn Văn Châu TC10QLBD 29 1.19
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
3 10224017 Hồ Đức Đồng TC10QLBD 121 5.62
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
209102 Trắc địa địa chính 3 3 3
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
4 10224020 Lâm Thành Được TC10QLBD 126 5.77 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
5 10224022 Nguyễn Công Hải TC10QLBD 51 2.82
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 3 2
208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3
209101 Trắc địa đại cương 3 1 1
209102 Trắc địa địa chính 3 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 10224022 Nguyễn Công Hải TC10QLBD 51 2.82
209301 Tài nguyên đất đai 3 3 0
209302 Đánh giá đất đai 2 1 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 4 V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
6 10224023 Nguyễn Hảo TC10QLBD 49 2.34
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
6 10224023 Nguyễn Hảo TC10QLBD 49 2.34
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
7 10224031 Phan Văn Hữu TC10QLBD 24 1.13
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
7 10224031 Phan Văn Hữu TC10QLBD 24 1.13
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
8 10224032 Lê Huy Khánh TC10QLBD 126 5.58 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
9 10224033 Nguyễn Văn Kiên TC10QLBD 115 5.43
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
202121 Xác suất thống kê 3 3 3
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
10 10224042 Nguyễn Văn Lưu TC10QLBD 25 1.21
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 10224042 Nguyễn Văn Lưu TC10QLBD 25 1.21
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 C
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 10224042 Nguyễn Văn Lưu TC10QLBD 25 1.21 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
11 10224049 Nguyễn Thanh Phong TC10QLBD 20 1.20
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 4
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
11 10224049 Nguyễn Thanh Phong TC10QLBD 20 1.20
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 C
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
12 10224054 Nguyễn Châu Quang TC10QLBD 16 0.84
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 1 V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 10 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
12 10224054 Nguyễn Châu Quang TC10QLBD 16 0.84
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 C
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
13 10224055 Nguyễn Nhựt Quang TC10QLBD 23 1.19
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 11 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
13 10224055 Nguyễn Nhựt Quang TC10QLBD 23 1.19
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 C
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
14 10224058 Nguyễn Công Sơn TC10QLBD 78 4.08
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 12 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
14 10224058 Nguyễn Công Sơn TC10QLBD 78 4.08
208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3
209101 Trắc địa đại cương 3 V 2
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V 3
209202 Kinh tế đất đai 2 2 V
209210 Định giá đất đai 2 3 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 3
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 4 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 C
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
15 10224059 Nguyễn Tấn Tài TC10QLBD 34 1.52
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202121 Xác suất thống kê 3 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 13 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
15 10224059 Nguyễn Tấn Tài TC10QLBD 34 1.52
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 C
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 4 0
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
16 10224060 Phạm Quốc Tài TC10QLBD 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 14 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
16 10224060 Phạm Quốc Tài TC10QLBD 0 0.00
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 C
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 15 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
16 10224060 Phạm Quốc Tài TC10QLBD 0 0.00
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
17 10224064 Võ Thành Thái TC10QLBD 31 1.22
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 3 3
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V 4
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 16 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
17 10224064 Võ Thành Thái TC10QLBD 31 1.22
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
18 10224066 Trần Phương Thảo TC10QLBD 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 17 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
18 10224066 Trần Phương Thảo TC10QLBD 0 0.00
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
19 10224069 Nguyễn Hoàng Thông TC10QLBD 126 5.77209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209210 Định giá đất đai 2 V
20 10224070 Nguyễn Minh Thuận TC10QLBD 23 1.20
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202115 Toán cao cấp C2 3 3 V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 18 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
20 10224070 Nguyễn Minh Thuận TC10QLBD 23 1.20
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 19 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
21 10224084 Lê Hoàng Tùng TC10QLBD 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 0 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 20 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
21 10224084 Lê Hoàng Tùng TC10QLBD 0 0.00
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
22 10224090 Nguyễn Hoài Đức TC10QLBD 1 0.08
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 21 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
22 10224090 Nguyễn Hoài Đức TC10QLBD 1 0.08
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
213601 Anh văn 1 5 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
23 10224091 Lê Nam Khương TC10QLBD 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 22 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
23 10224091 Lê Nam Khương TC10QLBD 0 0.00
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 V V
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V V
209408 Thanh tra đất đai 2 V V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 V V
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 23 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
23 10224091 Lê Nam Khương TC10QLBD 0 0.00
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 C
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V
213602 Anh văn 2 5 V 0
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V V
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 24 / 24
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2
Mẫu in: Q5401D0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM
Phòng Đào Tạo
-oOo-
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 1 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10224101 Phạm Hoàng Anh TC10QLDT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 0 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 2 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
1 10224101 Phạm Hoàng Anh TC10QLDT 0 0.00
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
2 10224102 Võ Thị Nguyệt ảnh TC10QLDT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 3 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
2 10224102 Võ Thị Nguyệt ảnh TC10QLDT 0 0.00
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 0 V
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V 0
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 4 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
2 10224102 Võ Thị Nguyệt ảnh TC10QLDT 0 0.00 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
3 10224117 Nguyễn Thanh Hiếu TC10QLDT 27 1.22
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202121 Xác suất thống kê 3 3 V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 5 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
3 10224117 Nguyễn Thanh Hiếu TC10QLDT 27 1.22
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213602 Anh văn 2 5 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
4 10224124 Nguyễn Hoàng Huynh TC10QLDT 70 3.58
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 4 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V 0
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
5 10224126 Ngô Minh Kha TC10QLDT 125 6.06 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 6 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
5 10224126 Ngô Minh Kha TC10QLDT 125 6.06209210 Định giá đất đai 2 4
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
6 10224138 Huỳnh Chiến Nhân TC10QLDT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 7 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
6 10224138 Huỳnh Chiến Nhân TC10QLDT 0 0.00
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V 0
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
7 10224142 Đặng Văn Nhựt TC10QLDT 89 4.70
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202121 Xác suất thống kê 3 4 1
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 4 0
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 8 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
7 10224142 Đặng Văn Nhựt TC10QLDT 89 4.70 209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
8 10224144 Nguyễn Thị Nở TC10QLDT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 9 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
8 10224144 Nguyễn Thị Nở TC10QLDT 0 0.00
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V 0
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
9 10224165 Nguyễn Xuân Thảo TC10QLDT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 10 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
9 10224165 Nguyễn Xuân Thảo TC10QLDT 0 0.00
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V 0
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
10 10224167 Trần Văn Thiện TC10QLDT 0 0.00
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 11 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 10224167 Trần Văn Thiện TC10QLDT 0 0.00
200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 V V
200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 V
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202114 Toán cao cấp C1 3 V V
202115 Toán cao cấp C2 3 V V
202121 Xác suất thống kê 3 V V
202622 Pháp luật đại cương 2 V
208109 Kinh tế vi mô 1 3 V
208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 V
209101 Trắc địa đại cương 3 V V
209102 Trắc địa địa chính 3 V V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209110 Bản đồ học 3 V V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209202 Kinh tế đất đai 2 V V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209302 Đánh giá đất đai 2 V V
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209401 Luật đất đai 2 V V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 V
209408 Thanh tra đất đai 2 V
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 12 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
10 10224167 Trần Văn Thiện TC10QLDT 0 0.00
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
213601 Anh văn 1 5 V V
213602 Anh văn 2 5 V V
214101 Tin học đại cương 3 V V
214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 V V
218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 V
11 10224169 Bùi Hữu Thuấn TC10QLDT 115 5.17
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
12 10224174 Mai Văn Triếp TC10QLDT 58 2.88
01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 V V
202121 Xác suất thống kê 3 4 1
202622 Pháp luật đại cương 2 V
209102 Trắc địa địa chính 3 3 V
209107 Viễn thám cơ sở 3 V
209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 V V
209118 Tin học chuyên ngành 3 V
209120 Quản lý thông tin đất đai 2 V
209210 Định giá đất đai 2 V
209301 Tài nguyên đất đai 3 V 0
209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Trang 13 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
12 10224174 Mai Văn Triếp TC10QLDT 58 2.88
209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 V
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209308 Quy hoạch đô thị 3 V
209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 V
209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 V 0
209408 Thanh tra đất đai 2 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 V
209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 V
209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 V
13 10224179 Lâm Đức Tuấn TC10QLDT 126 6.02
209210 Định giá đất đai 2 4
209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 V
209401 Luật đất đai 2 4 V
209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0
Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được
Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 10
0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2
209315 Quy hoạch 3
209911 Khóa luận tốt nghiệp 10
209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5
Nhóm TC 01 : 6 TC (Min) 6
0101 . 202609 Logic học 2
202621 Xã hội học đại cương 2
202625 Địa lý tự nhiên 2
208102 Địa lý kinh tế 2
208211 Kinh tế lượng căn bản 3
208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
Học kỳ 3 - Năm học 2016 - 2017
Danh Sách Không Tốt Nghiệp
Ngày in : 02/10/2017 12:35 Trang 14 / 14
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)
Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0
Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0
STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL
1ĐHPL
2ĐHPL
3Ghi chú
212110 Khoa học môi trường 2
Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 18
0201 . 204306 Nông học đại cương 2
209103 Trắc địa công trình 3
209106 Trắc địa ảnh hàng không 3
209108 Viễn thám ứng dụng 2
209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3
209112 Bản đồ địa hình 2
209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2
209203 Thị trường bất động sản 2
209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2
209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2
209303 Phân hạng đất 2
209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2
209310 Quản lý nguồn nước 2
209311 Lập luận chứng KT-KT 2
209312 QH xây dựng nông thôn mới 2
209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2
209314 Hệ thống nông nghiệp 2
212507 Đánh giá tác động môi trường 2