455
Mẫu in: Q5401D0 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM Phòng Đào Tạo -oOo- Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017 Danh Sách Không Tốt Nghiệp Trang 1 / 2 Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH09DC) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0 Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0 STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTC ĐHPL 1 ĐHPL 2 ĐHPL 3 Ghi chú 1 09151002 Võ Thị Ánh DH09DC17 134 2.75 213602 Anh văn 2 5 NN Chuẩn đầu ra B1 0 2 09151025 Nguyễn Quốc Vương DH09DC17 130 2.37 213601 Anh văn 1 5 213602 Anh văn 2 5 NN Chuẩn đầu ra B1 0 Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Nhóm TC 03 : 10 TC (Min) 0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2 209124 Hệ thống thông tin đất đai 3 209913 Khóa luận tốt nghiệp 10 209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5 Nhóm TC 01 : 5 TC (Min) 0101 . 202116 Toán rời rạc 3 202609 Logic học 2 202621 Xã hội học đại cương 2 202625 Địa lý tự nhiên 2 208102 Địa lý kinh tế 2 208109 Kinh tế vi mô 1 3 208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 212110 Khoa học môi trường 2 Nhóm TC 02 : 18 TC (Min) 0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3

Danh Sách Không Tốt Nghiệp - lrem.hcmuaf.edu.vnlrem.hcmuaf.edu.vn/data/danh sach khong dat.pdf · 900106 Triết học Mác-Lênin 5 900109 Triết học Mác Lê Nin 6 Nhóm

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH09DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09151002 Võ Thị Ánh DH09DC17 134 2.75213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 09151025 Nguyễn Quốc Vương DH09DC17 130 2.37

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209124 Hệ thống thông tin đất đai 3

209913 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 2 / 2

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH09DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209115 Kỹ thuật bản đồ số 2

209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2

209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2

209202 Kinh tế đất đai 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH09QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09113209 Vương Văn Bằng DH09QL17 128 2.33

202121 Xác suất thống kê 3 3.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 09113220 Hà Quốc Việt DH09QL17 124 2.23

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.20

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.00

213601 Anh văn 1 5 2.50

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 09124009 Võ Thị Mỹ Duyên DH09QL17 136 2.74213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 09124028 Hoàng Thị Huệ DH09QL17 130 3.21

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 09124143 Hà Sĩ Bệ DH09QL17 130 2.49

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

6 09125242 Văn Hải DH09QL17 129 2.38

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH09QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 3 / 3

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH09QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp lớp DH09QLGL (DH09QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 214.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09124165 Đào Sỹ Tiến DH09QLGL 214 6.19

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

09 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

909705 Đánh giá đất đai 3 3 0

2 09124172 Phan Nguyễn Phú Xuân DH09QLGL 183 5.15

04 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

09 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

900107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 1 2

900115 Chính trị tổng hợp 3 4 2 0

902603 Dân số học 2 4 4

909203 Trắc địa ảnh viễn thám 4 1 0

909301 Bản đồ học 4 4 0

909308 Tin học ứng dụng 4 1

909501 Quy hoạch tổng thể KTXH 3 4

909510 Đánh giá tác động môi trường 3 2 0

909603 Thị trường bất động sản 4 0 0

909604 Kinh tế đất 3 2 3

909702 Khoa học đất ứng dụng 3 0 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 09 : 10 TC (Min)

0901 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

909907 Khóa luận tốt nghiệp 10

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 2 / 2

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp lớp DH09QLGL (DH09QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 214.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

909918 Khối kiến thức tốt nghiệp 10

Nhóm TC 06 : 5 TC (Min)

0601 . 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

900106 Triết học Mác-Lênin 5

900109 Triết học Mác Lê Nin 6

Nhóm TC 01 : 3 TC (Min)

0101 . 909102 Bản đồ địa chính 3

909302 Bản đồ địa chính 4

Nhóm TC 08 : 3 TC (Min)

0801 . 900103 Lịch sử HTKT 4

900108 Lịch sử các HTKT-M 3

Nhóm TC 04 : 3 TC (Min)

0401 . 909601 Định gía bất động sản 3

909704 Định giá đất đai 3

Nhóm TC 10 : 3 TC (Min)

1001 . 209301 Tài nguyên đất đai 3

909701 Khoa học đất cơ bản 4

Nhóm TC 02 : 3 TC (Min)

0201 . 909305 Quản lý thông tin đất 4

909311 Hệ thống thông tin nhà đất 3

Nhóm TC 07 : 4 TC (Min)

0701 . 900102 Kinh tế chính trị 5

900111 Kinh tế chính trị 1 4

Nhóm TC 03 : 4 TC (Min)

0301 . 909502 QH sử dụng đất 6

909503 Quy hoạch sử dụng đất đai 4

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH09TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 09135056 Nguyễn Thị Kim Thoa DH09TB17 137 2.82 202115 Toán cao cấp C2 3 3.70

2 09135149 Nguyễn Thị Thủy DH09TB17 133 2.60 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 28 TC (Min)

0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3

208425 Thị trường chứng khoán 2

209208 Hạch toán giá thành CTXD 2

209209 Phát triển bất động sản 2

209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2

209213 Marketing bất động sản 2

209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209309 Nhà ở và kiến trúc 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209403 Luật dân sự 2

209404 Luật đầu tư 2

209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 2 / 2

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH09TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209415 Môi giới bất động sản 2

209416 Nguyên lý bất động sản 2

209417 Quản trị bất động sản 3

209509 Phong thủy ứng dụng 3

209912 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208453 Marketing căn bản 2

212110 Khoa học môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10151012 Lê Công Hiệp DH10DC 121 2.33

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10151014 Phan Văn Lãng DH10DC 134 2.87213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 10151050 Đào Hồ Thị Diệu DH10DC 146 3.22 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10151060 Vũ Trung Quảng DH10DC 121 2.22

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202108 Toán cao cấp A1 3 3.8

202121 Xác suất thống kê 3 3.8

209112 Bản đồ địa hình 2 3.1

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 10151103 Bùi Châu Thanh DH10DC 130 2.48

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

6 10151107 Lê Thị Phương Dung DH10DC 122 1.9302 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 10151107 Lê Thị Phương Dung DH10DC 122 1.93

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.6

202121 Xác suất thống kê 3 2.7

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 2.5

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209124 Hệ thống thông tin đất đai 3

209913 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3

209115 Kỹ thuật bản đồ số 2

209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2

209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 3 / 3

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209202 Kinh tế đất đai 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10124020 Dương Biên Cương DH10QL 129 2.03

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 10124025 Cù Thanh Dung DH10QL 139 2.56 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10124033 Trần Văn Dũng DH10QL 137 2.3803 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 10124047 Trương Văn Hạnh DH10QL 129 2.55

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 10124061 Nguyễn Thanh Hoàng DH10QL 135 2.4103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 10124080 Trần Quang Khải DH10QL 129 2.36

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

7 10124083 Lê Hạ Lam DH10QL 125 2.19

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 10124116 Nguyễn Thị Diễm Mơ DH10QL 137 2.38 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

9 10124129 Phạm Thị Ngọc DH10QL 129 2.79

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 10124143 Lâm Quỳnh Như DH10QL 118 1.99

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200202 Quân sự (thực hành)* 3 3.5

202115 Toán cao cấp C2 3 3.8

209102 Trắc địa địa chính 3 3.3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 10124172 Huỳnh Hoàng Thao DH10QL 140 2.94 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 10124223 Lê Minh Triết DH10QL 132 2.36

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 10124242 Bùi Thị Tươi DH10QL 129 2.52

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 10124250 Nguyễn Thành Vinh DH10QL 111 1.94

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.4

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 2.6

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.9

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 10124251 Hoàng Trọng Vũ DH10QL 129 2.61

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 4 / 4

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10124259 Phan Ngọc Ân DH10QLGL 123 2.22

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.0

209302 Đánh giá đất đai 2 3.5

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 1.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.0

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 2 / 2

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QLNT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10124074 Lê Thị Ngọc Hương DH10QLNT 127 2.52

202115 Toán cao cấp C2 3 2.3

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

2 10124289 Đàng Thị Mai Thảo DH10QLNT 139 2.90 NN Chuẩn đầu ra B1 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 2 / 2

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH10QLNT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH10TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10135008 Hồ Văn Chung DH10TB 122 2.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209120 Quản lý thông tin đất đai 2

209204 Phân tích thị trường BĐS 2 3.3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 10135009 Nguyễn Thị ánh Chung DH10TB 139 2.83 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 10135021 Hoàng Thị Thanh Giang DH10TB 129 2.80

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 10135026 Trần Thị Quỳnh Hạnh DH10TB 139 2.47 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 10135033 Vương Thị Hiền DH10TB 139 2.91 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 10135035 Nguyễn Trọng Hiếu DH10TB 129 2.40

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 10135039 Phạm Thị Hoài DH10TB 139 2.67 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 10135050 Nguyễn Ngọc Lâm DH10TB 139 2.57 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 10135052 Nguyễn Khánh Lê DH10TB 139 2.72 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 10135062 Lục Cao Minh DH10TB 125 2.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH10TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 10135062 Lục Cao Minh DH10TB 125 2.50NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 10135071 Trần Trọng Nghĩa DH10TB 138 2.3102 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 10135072 Trịnh Hoàng Nghĩa DH10TB 139 2.72 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 10135084 Nguyễn Văn Quân DH10TB 139 2.71 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 10135110 Trần Anh Tín DH10TB 129 2.64

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

15 10135112 Trương Công Nhân Toàn DH10TB 131 2.32

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

16 10135136 Trần Như Uyên DH10TB 105 1.86

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 3.1

202115 Toán cao cấp C2 3 0.7

208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 3.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209204 Phân tích thị trường BĐS 2 3.6

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209211 Định giá bất động sản 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 10135140 Lê Thị Tường Vi DH10TB 124 2.46

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH10TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 10135140 Lê Thị Tường Vi DH10TB 124 2.46 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 10135143 Nguyễn Nhật Vũ DH10TB 122 2.09

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.4

209204 Phân tích thị trường BĐS 2 3.6

209211 Định giá bất động sản 2 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 28 TC (Min)

0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3

208425 Thị trường chứng khoán 2

209208 Hạch toán giá thành CTXD 2

209209 Phát triển bất động sản 2

209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2

209213 Marketing bất động sản 2

209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209309 Nhà ở và kiến trúc 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209403 Luật dân sự 2

209404 Luật đầu tư 2

209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2

209415 Môi giới bất động sản 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 4 / 4

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH10TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209416 Nguyên lý bất động sản 2

209417 Quản trị bất động sản 3

209509 Phong thủy ứng dụng 3

209912 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208453 Marketing căn bản 2

212110 Khoa học môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 5

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH11DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11151003 Nguyễn Quốc Hợp DH11DC 126 2.73

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 11151006 Huỳnh Tấn Phong DH11DC 125 2.09

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11151021 Phan Thành Long DH11DC 129 2.49

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 11151022 Lê Tuấn Anh DH11DC 129 2.59

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 11151024 Nguyễn Thị Thu Cúc DH11DC 128 2.86

209112 Bản đồ địa hình 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11151034 Phạm Quang Nhật DH11DC 49 1.39

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.6

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 5

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH11DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 11151034 Phạm Quang Nhật DH11DC 49 1.39

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202110 Toán cao cấp A3 3 3.5

202121 Xác suất thống kê 3 2.3

202622 Pháp luật đại cương 2 1.4

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3

209103 Trắc địa công trình 3

209104 Trắc địa cao cấp 2

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0.0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209118 Tin học chuyên ngành 3

209119 Lập trình chuyên ngành 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 3.8

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 5

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH11DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 11151034 Phạm Quang Nhật DH11DC 49 1.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11151061 Đặng Thị Cương DH11DC 129 3.16

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 11151062 Phan Hoàng Khánh DH11DC 96 1.65

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209103 Trắc địa công trình 3 0.0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0.0

209111 Toán bản đồ 2 3.5

209118 Tin học chuyên ngành 3

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 11151068 Đặng Ngọc Văn DH11DC 125 2.20

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 11151070 Hà Tấn Khương DH11DC 113 2.06

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202108 Toán cao cấp A1 3 3.1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 5

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH11DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 11151070 Hà Tấn Khương DH11DC 113 2.06

209104 Trắc địa cao cấp 2 0.0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0.7

209111 Toán bản đồ 2

209112 Bản đồ địa hình 2

209118 Tin học chuyên ngành 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 11151077 Kiều Diễm Đoan Thùy DH11DC 139 2.63 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209124 Hệ thống thông tin đất đai 3

209913 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3

209115 Kỹ thuật bản đồ số 2

209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2

209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 5 / 5

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH11DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2

209202 Kinh tế đất đai 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10124044 Đỗ Đình Minh Hải DH11QL 138 2.49202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11124012 Vũ Tiến Đạt DH11QL 129 2.71

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 11124025 Huỳnh Lê Diễm Hồng DH11QL 129 2.69

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 11124107 Ngô Thiệu Quân DH11QL 136 2.21202115 Toán cao cấp C2 3 2.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11124110 Nguyễn Thị Lệ Thủy DH11QL 139 2.68 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11124116 Tạ Ngọc Bảo Trân DH11QL 129 2.35

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.0

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 11124127 Võ Thị Thúy An DH11QL 141 2.22 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 11147900 Lê Duy Kiệt DH11QL 108 2.23

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 11147900 Lê Duy Kiệt DH11QL 108 2.23

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 3 / 3

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10124325 Trần Quang Minh DH11QLGL 122 2.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 11124132 Nguyễn Phước Thịnh DH11QLGL 140 2.32 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11124146 Rơ Châm Phyun DH11QLGL 140 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11124170 Nguyễn Hữu Tiến DH11QLGL 137 2.26

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11124171 Bùi Trọng Đạt DH11QLGL 140 2.25 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11124175 Tạ Duy Khánh DH11QLGL 135 2.28213601 Anh văn 1 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

7 11124178 Nguyễn Khắc Qui DH11QLGL 128 2.33

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.7

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 11124178 Nguyễn Khắc Qui DH11QLGL 128 2.33 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 11124180 Võ Thế Phụng DH11QLGL 137 2.23 209118 Tin học chuyên ngành 3 2.1

9 11124181 Bùi Viết Tiệm DH11QLGL 140 2.52 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 11124182 Nguyễn Văn Chiến DH11QLGL 109 1.66

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.8

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.9

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7

202114 Toán cao cấp C1 3 3.7

202121 Xác suất thống kê 3 3.4

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209210 Định giá đất đai 2 3.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 11124187 Nguyễn Quỳnh Phương DH11QLGL 133 2.41

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9

209408 Thanh tra đất đai 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 11124194 Nguyễn Thị Thu Thảo DH11QLGL 128 2.17

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 2.1

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 2.5

209210 Định giá đất đai 2 2.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 11124195 Võ Thị Kiều Trinh DH11QLGL 138 2.26

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 11124198 Huỳnh Thị Ngọc Phương DH11QLGL 127 1.96 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 11124198 Huỳnh Thị Ngọc Phương DH11QLGL 127 1.96

202114 Toán cao cấp C1 3 3.6

209210 Định giá đất đai 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 11124199 Phạm Cương DH11QLGL 138 2.27209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 11124204 Biện Thị Thu Thủy DH11QLGL 140 2.50 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 11124221 Hồ Quang Hữu DH11QLGL 138 2.37209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 4 / 4

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH11QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH11TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 11135008 Lê Minh Hiếu DH11TB 129 2.65

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 11135030 Trần Thị ái Liên DH11TB 122 2.63

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209204 Phân tích thị trường BĐS 2 3.3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 11135032 Nguyễn Công Anh DH11TB 141 2.55 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 11135044 Đỗ Thị Hạnh DH11TB 139 3.10 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 11135054 Nguyễn Dương Nhi DH11TB 135 2.5502 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 11162003 Lê Phương Giang DH11TB 136 2.54202121 Xác suất thống kê 3 2.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 28 TC (Min)

0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3

208425 Thị trường chứng khoán 2

209208 Hạch toán giá thành CTXD 2

209209 Phát triển bất động sản 2

209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 2 / 2

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH11TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209213 Marketing bất động sản 2

209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209309 Nhà ở và kiến trúc 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209403 Luật dân sự 2

209404 Luật đầu tư 2

209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2

209415 Môi giới bất động sản 2

209416 Nguyên lý bất động sản 2

209417 Quản trị bất động sản 3

209509 Phong thủy ứng dụng 3

209912 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208453 Marketing căn bản 2

212110 Khoa học môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH12DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12124185 Đặng Thị Thanh Huyến DH12DC 134 2.40 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

2 12124199 Phan Thanh Kiên DH12DC 129 2.50

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12124207 Quách Diệu Linh DH12DC 122 2.02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202109 Toán cao cấp A2 3 2.9

202121 Xác suất thống kê 3 2.3

209103 Trắc địa công trình 3 2.5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12124230 Nguyễn Ngọc Mỹ DH12DC 126 2.35

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202109 Toán cao cấp A2 3 2.0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12124259 Dương ánh Oanh DH12DC 131 2.5903 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202110 Toán cao cấp A3 3 0.0

6 12124275 Trần Nguyễn Xuân Sơn DH12DC 131 2.19

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 3.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12124284 Huỳnh Đức Thành DH12DC 131 2.34 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH12DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12124284 Huỳnh Đức Thành DH12DC 131 2.34209119 Lập trình chuyên ngành 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12124360 Trần Thị Hải Yến DH12DC 141 2.50 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209124 Hệ thống thông tin đất đai 3

209913 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3

209115 Kỹ thuật bản đồ số 2

209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2

209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2

209202 Kinh tế đất đai 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 3 / 3

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH12DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 7

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12124007 Lê Công Cường DH12QD 136 2.68

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12124026 Đặng Minh Hiếu DH12QD 122 2.10

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209418 Chính sách quản lý đô thị 2 2.9

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12124073 Lê Châu Tâm DH12QD 136 2.99

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 12124085 Nguyễn Minh Tiến DH12QD 108 2.17

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 2.5

209102 Trắc địa địa chính 3 3.2

209107 Viễn thám cơ sở 3 2.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2

209317 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2

209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 7

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 12124085 Nguyễn Minh Tiến DH12QD 108 2.17

209418 Chính sách quản lý đô thị 2 3.5

209419 Thanh tra xây dựng 2 R

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12124110 Lê Quốc Dũng DH12QD 134 2.33

209118 Tin học chuyên ngành 3 3.7

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12124178 Phạm Minh Hoàng DH12QD 141 2.56

214101 Tin học đại cương 3 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.9

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12124184 Võ Thị Thu Huyền DH12QD 22 0.84

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.6

202114 Toán cao cấp C1 3 3.8

202115 Toán cao cấp C2 3 3.8

202121 Xác suất thống kê 3 3.4

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 3.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 7

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12124184 Võ Thị Thu Huyền DH12QD 22 0.84

209142 Hệ thống thông tin đất đai 3 0.0

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209217 Định giá đất và BĐS 3

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209317 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2

209318 Đô thị học 2

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209320 Quản lý môi trường đô thị 2

209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2

209322 Quản lý xây dựng đô thị 2

209323 QL hạ tầng kỹ thuật đô thị 3

209324 Rèn nghề 2 - Đồ án QH đôthị 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209401 Luật đất đai 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

209419 Thanh tra xây dựng 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12124196 Phạm Anh Khoa DH12QD 146 2.75 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12124197 Trần Đăng Khoa DH12QD 61 1.09 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 7

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12124197 Trần Đăng Khoa DH12QD 61 1.09

202114 Toán cao cấp C1 3 3.2

202115 Toán cao cấp C2 3 1.4

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.6

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 3.8

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209142 Hệ thống thông tin đất đai 3 3.0

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209217 Định giá đất và BĐS 3 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.0

209319 Bản vẽ xây dựng 2 3.5

209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2 0.0

209323 QL hạ tầng kỹ thuật đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 3.5

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12124198 Phan Thành Khương DH12QD 146 3.04 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12124234 Lê Thị Hoàng Nga DH12QD 147 2.64 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12124243 Lý Thái Nguyên DH12QD 136 2.51 213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 7

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 12124243 Lý Thái Nguyên DH12QD 136 2.51213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

13 12124326 Lưu Ngọc Huyền Trân DH12QD 130 2.87

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12124330 Phạm Đăng Trình DH12QD 17 0.54

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202121 Xác suất thống kê 3 1.4

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 2.7

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209142 Hệ thống thông tin đất đai 3 0.0

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209217 Định giá đất và BĐS 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 7

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 12124330 Phạm Đăng Trình DH12QD 17 0.54

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209317 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2

209318 Đô thị học 2

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209320 Quản lý môi trường đô thị 2

209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2

209322 Quản lý xây dựng đô thị 2

209323 QL hạ tầng kỹ thuật đô thị 3

209324 Rèn nghề 2 - Đồ án QH đôthị 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

209419 Thanh tra xây dựng 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12124331 Đỗ Minh Trí DH12QD 145 2.85209419 Thanh tra xây dựng 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202602 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 7 / 7

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH12QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

212110 Khoa học môi trường 2

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2

Nhóm TC 02 : 26 TC (Min)

0201 . 209103 Trắc địa công trình 3

209114 Bản đồ chuyên đề 3

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209208 Hạch toán giá thành CTXD 2

209218 Tài chính đất đai 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209309 Nhà ở và kiến trúc 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209315 Quy hoạch 3

209326 Biến đổi khí hậu 2

209327 Nông nghiệp đô thị 2

209329 Quy hoạch cảnh quan 2

209330 Quản lý quy hoạch kiến trúc 2

209331 QL dịch vụ công cộng đô thị 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

209408 Thanh tra đất đai 2

209420 Chính quyền đô thị 2

209910 Tiểu luận tốt nghiệp 5

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 8

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12124008 Nguyễn Thanh Danh DH12QL 121 2.49

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12124014 Nguyễn Quốc Thành Đạt DH12QL 130 2.45

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

3 12124021 Trần Thị Kim Hạnh DH12QL 129 2.82

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 12124022 Lâm Thoại Hằng DH12QL 129 2.66

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 12124028 Nguyễn Văn Hoàng DH12QL 131 2.38

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12124045 Trần Chí Linh DH12QL 129 2.57

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

7 12124047 Phạm Đình Lộc DH12QL 129 2.59213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 8

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12124047 Phạm Đình Lộc DH12QL 129 2.59 NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 12124056 Nguyễn Nguyên Hạnh Nhân DH12QL 130 2.50

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

9 12124065 Tạ Thị Thu Phương DH12QL 130 2.92

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

10 12124079 Phan Chí Thắng DH12QL 131 2.89

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

11 12124082 Trần Thị Hoài Thu DH12QL 139 2.67 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12124102 Huỳnh Tấn Tú DH12QL 117 2.58

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209302 Đánh giá đất đai 2 3.8

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

13 12124105 Cao Tường Vi DH12QL 129 2.17

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 2.9

209302 Đánh giá đất đai 2 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12124111 Lê Ngọc Đức DH12QL 129 2.61

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12124113 Huỳnh Phương Thùy DH12QL 129 2.91213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 8

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 12124113 Huỳnh Phương Thùy DH12QL 129 2.91 NN Chuẩn đầu ra B1 0

16 12124130 Lê Thị Vân Anh DH12QL 69 1.19

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.6

202121 Xác suất thống kê 3 3.5

209101 Trắc địa đại cương 3 2.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 2.8

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 12124140 Nguyễn Thành Công DH12QL 139 2.53 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 12124147 Phạm Anh Duy DH12QL 130 2.41

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 2.4

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 8

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 12124147 Phạm Anh Duy DH12QL 130 2.41 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 12124149 Nguyễn Mỹ Duyên DH12QL 127 2.62

202121 Xác suất thống kê 3 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

20 12124160 Nguyễn Ngọc Đức DH12QL 137 2.44214101 Tin học đại cương 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12124177 Lục Huy Hoàng DH12QL 130 2.58

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

22 12124180 Lê Sỹ Huy DH12QL 124 2.71

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12124226 Trần Thị Trà Mi DH12QL 129 2.40

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 12124232 Đỗ Thị Nga DH12QL 113 2.13

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 2.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 3.4

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.1

209401 Luật đất đai 2 3.5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 8

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 12124232 Đỗ Thị Nga DH12QL 113 2.13 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 12124236 Trương Thị Thảo Ngân DH12QL 119 1.98

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 12124238 Nguyễn Phương Nghi DH12QL 111 1.76

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 2.1

209102 Trắc địa địa chính 3 2.5

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 3.5

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 3.0

214101 Tin học đại cương 3 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.6

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 12124260 Cao Thị Oánh DH12QL 129 2.93

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 12124273 Phan Hồng Sơn DH12QL 140 2.37 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 12124281 Nguyễn Thiên Thanh DH12QL 130 2.42

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 12124285 Lê Tiến Thành DH12QL 129 2.96 213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 8

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

30 12124285 Lê Tiến Thành DH12QL 129 2.96

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 12124297 Lâm Quang Thịnh DH12QL 139 2.16 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 12124306 Nguyễn Thị Anh Thư DH12QL 109 2.16

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.5

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

33 12124307 Đỗ Hồng Thương DH12QL 129 1.97

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209202 Kinh tế đất đai 2 3.8

209210 Định giá đất đai 2 3.5

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 12124318 Lê Thị Diệu Trang DH12QL 134 2.64213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

35 12124345 Trần Lê Hoàng Văn DH12QL 127 2.24

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

36 12124347 Trần Thanh Vân DH12QL 139 2.70 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

37 12124353 Võ Anh Vũ DH12QL 135 2.34 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 8

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 12124353 Võ Anh Vũ DH12QL 135 2.34209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.9

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

38 12124368 Trương Tấn Thanh DH12QL 139 2.42 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

39 12124388 Nguyễn Thị Mỹ Thương DH12QL 129 2.62

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

40 12124389 Nguyễn Châu Quỳnh Trọng DH12QL 127 2.40

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

41 12124406 La Thị Linh DH12QL 127 2.45

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

42 12124408 Thi Văn Quỳnh DH12QL 136 2.35209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 8 / 8

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12124396 Thẩm Thị Bích DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12124396 Thẩm Thị Bích DH12QLGL 0 0.00

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12124398 Nguyễn Ngọc Minh DH12QLGL 131 2.26

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 2.5

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12124399 Lê Thị Thương DH12QLGL 0 0.00 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 12124399 Lê Thị Thương DH12QLGL 0 0.00

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 12124399 Lê Thị Thương DH12QLGL 0 0.00

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12124400 Trần Việt Hùng DH12QLGL 129 2.61

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

5 12124402 H'' Mê DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12124402 H'' Mê DH12QLGL 0 0.00

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 12124402 H'' Mê DH12QLGL 0 0.00

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12124403 Bùi Văn Thuận DH12QLGL 40 0.64

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 2.0

202115 Toán cao cấp C2 3 3.4

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 12124403 Bùi Văn Thuận DH12QLGL 40 0.64

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12124404 Giang Siu Kpă Thy DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 8 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12124404 Giang Siu Kpă Thy DH12QLGL 0 0.00

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 9 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 12124404 Giang Siu Kpă Thy DH12QLGL 0 0.00

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12124412 Đồng Thị Mỹ Linh DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 10 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 12124412 Đồng Thị Mỹ Linh DH12QLGL 0 0.00

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12124413 Bùi Trung Đức DH12QLGL 12 0.20

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 11 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12124413 Bùi Trung Đức DH12QLGL 12 0.20

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 12 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 12124413 Bùi Trung Đức DH12QLGL 12 0.20

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12124414 Nguyễn Thị Vân DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 13 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 12124414 Nguyễn Thị Vân DH12QLGL 0 0.00

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12124415 Bùi Ngọc Duy DH12QLGL 133 2.43209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 2.5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 14 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 12124416 Nguyễn Mạnh Hùng DH12QLGL 120 2.07

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.0

209102 Trắc địa địa chính 3 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 12124417 Nguyễn Chí Phú DH12QLGL 105 2.11

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7

209102 Trắc địa địa chính 3 2.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209110 Bản đồ học 3 2.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 2.4

209210 Định giá đất đai 2 3.5

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12124418 Nguyễn Văn Đức DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 15 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 12124418 Nguyễn Văn Đức DH12QLGL 0 0.00

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 16 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 12124418 Nguyễn Văn Đức DH12QLGL 0 0.00

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12124419 Nguyễn Minh Hoàng DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 17 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 12124419 Nguyễn Minh Hoàng DH12QLGL 0 0.00

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 18 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 12124420 Hoàng Quốc Việt DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 19 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 12124420 Hoàng Quốc Việt DH12QLGL 0 0.00

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 12124421 Mai Thanh Lưu DH12QLGL 136 2.45209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 12124422 Hồ Gia Vĩ DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 20 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 12124422 Hồ Gia Vĩ DH12QLGL 0 0.00

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 21 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 12124422 Hồ Gia Vĩ DH12QLGL 0 0.00

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 12124423 Vũ Văn Tình DH12QLGL 128 2.25

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.7

209102 Trắc địa địa chính 3 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 2.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 12124424 Đặng Thị Hồng Loan DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 22 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 12124424 Đặng Thị Hồng Loan DH12QLGL 0 0.00

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 23 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 12124424 Đặng Thị Hồng Loan DH12QLGL 0 0.00

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 12124425 Phạm Thị Thanh Trúc DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 24 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 12124425 Phạm Thị Thanh Trúc DH12QLGL 0 0.00

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 12124426 Phạm Thị Thúy Vi DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 25 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 12124426 Phạm Thị Thúy Vi DH12QLGL 0 0.00

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 26 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 12124426 Phạm Thị Thúy Vi DH12QLGL 0 0.00

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 12124427 Nguyễn Thị Hải Yến DH12QLGL 25 0.46

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 2.3

202115 Toán cao cấp C2 3 3.5

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.0

209101 Trắc địa đại cương 3 1.8

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 27 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 12124427 Nguyễn Thị Hải Yến DH12QLGL 25 0.46

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 12124428 Hoàng Đăng Tùng DH12QLGL 129 2.59

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

25 12124429 Phạm Minh Phước DH12QLGL 123 1.98

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 2.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209210 Định giá đất đai 2 3.5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 28 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 12124429 Phạm Minh Phước DH12QLGL 123 1.98209301 Tài nguyên đất đai 3 2.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 12124430 Lương Thị Diễm DH12QLGL 29 0.50

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 29 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

26 12124430 Lương Thị Diễm DH12QLGL 29 0.50

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 12124431 Hồ Thị Phụng DH12QLGL 128 2.12

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 1.5

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 12124432 Bùi Thị Thu Thảo DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 30 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 12124432 Bùi Thị Thu Thảo DH12QLGL 0 0.00

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 31 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 12124432 Bùi Thị Thu Thảo DH12QLGL 0 0.00

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 12124434 Nguyễn Thị Anh Thư DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 32 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 12124434 Nguyễn Thị Anh Thư DH12QLGL 0 0.00

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 12124435 Lê Vũ Tú Uyên DH12QLGL 2 0.04

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 33 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

30 12124435 Lê Vũ Tú Uyên DH12QLGL 2 0.04

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 34 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

30 12124435 Lê Vũ Tú Uyên DH12QLGL 2 0.04

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 12124437 Trần Quang Độ DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 35 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

31 12124437 Trần Quang Độ DH12QLGL 0 0.00

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 36 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

31 12124437 Trần Quang Độ DH12QLGL 0 0.00

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 12124438 Hồ Đăng Khoa DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 37 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 12124438 Hồ Đăng Khoa DH12QLGL 0 0.00

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

33 12124440 Phan Thị Thảo Sương DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 38 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

33 12124440 Phan Thị Thảo Sương DH12QLGL 0 0.00

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 39 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

33 12124440 Phan Thị Thảo Sương DH12QLGL 0 0.00

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 12124441 Võ Thị Mỹ Duyên DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 40 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

34 12124441 Võ Thị Mỹ Duyên DH12QLGL 0 0.00

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 41 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

34 12124441 Võ Thị Mỹ Duyên DH12QLGL 0 0.00 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

35 12124442 Phạm Tiến Thắng DH12QLGL 139 2.55 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

36 12124443 Lê Thị ánh Trang DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 42 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

36 12124443 Lê Thị ánh Trang DH12QLGL 0 0.00

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

37 12124444 Rmah Y Nghi DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 43 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 12124444 Rmah Y Nghi DH12QLGL 0 0.00

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 44 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 12124444 Rmah Y Nghi DH12QLGL 0 0.00

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

38 12124445 Lê Thị Hồng Chung DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 45 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

38 12124445 Lê Thị Hồng Chung DH12QLGL 0 0.00

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 46 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

39 12124446 Trần Minh Tuấn DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 47 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

39 12124446 Trần Minh Tuấn DH12QLGL 0 0.00

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

40 12124447 Trương Quang Quý DH12QLGL 129 2.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7

209102 Trắc địa địa chính 3 3.5

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

41 12124448 Trần Thị Lan Hương DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 48 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

41 12124448 Trần Thị Lan Hương DH12QLGL 0 0.00

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 49 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

41 12124448 Trần Thị Lan Hương DH12QLGL 0 0.00

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

42 12124449 Cao Quảng Nguyễn Vũ DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 50 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

42 12124449 Cao Quảng Nguyễn Vũ DH12QLGL 0 0.00

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 51 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

42 12124449 Cao Quảng Nguyễn Vũ DH12QLGL 0 0.00NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

43 12124451 Nguyễn Thị Xuân Hằng DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 52 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

43 12124451 Nguyễn Thị Xuân Hằng DH12QLGL 0 0.00

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

44 12124452 Lê Đình Thiện DH12QLGL 9 0.12

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 3.7

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 53 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

44 12124452 Lê Đình Thiện DH12QLGL 9 0.12

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 54 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

44 12124452 Lê Đình Thiện DH12QLGL 9 0.12

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

45 12124453 Võ Văn Đông DH12QLGL 126 2.36

209102 Trắc địa địa chính 3 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

46 12124454 Nguyễn Thị Nhàn DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 55 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

46 12124454 Nguyễn Thị Nhàn DH12QLGL 0 0.00

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 56 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

46 12124454 Nguyễn Thị Nhàn DH12QLGL 0 0.00NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

47 12124455 Nguyễn Thị Tuyết Nhung DH12QLGL 33 0.54

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 2.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 1.0

209101 Trắc địa đại cương 3 3.9

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 57 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

47 12124455 Nguyễn Thị Tuyết Nhung DH12QLGL 33 0.54

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

48 12124456 Lê Thị Thu Hà DH12QLGL 125 2.42

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

49 12124457 Nguyễn Thị Ngọc DH12QLGL 51 0.88

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.7

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 2.5

209102 Trắc địa địa chính 3 0.5

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 58 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

49 12124457 Nguyễn Thị Ngọc DH12QLGL 51 0.88

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

50 12124458 Tôn Nữ Khánh Ly DH12QLGL 139 2.76 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

51 12124459 Thân Thảo Ly DH12QLGL 136 2.52 209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

52 12124460 Nguyễn Hoàng Bích Huyền DH12QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 59 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

52 12124460 Nguyễn Hoàng Bích Huyền DH12QLGL 0 0.00

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 60 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

52 12124460 Nguyễn Hoàng Bích Huyền DH12QLGL 0 0.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

53 12124461 Đào Minh Hải DH12QLGL 133 2.28

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

54 12124462 Nguyễn Văn Tuấn Anh DH12QLGL 126 2.53

209301 Tài nguyên đất đai 3 2.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

55 12124463 Trần Hữu Nhật DH12QLGL 133 2.45209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 1.0

56 12124468 Cù Thị Lệ Thu DH12QLGL 5 0.09

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 61 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

56 12124468 Cù Thị Lệ Thu DH12QLGL 5 0.09

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 62 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

56 12124468 Cù Thị Lệ Thu DH12QLGL 5 0.09

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

57 12124469 Nguyễn Hồng Sỹ DH12QLGL 129 2.26

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 2.5

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 63 / 63

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH12QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 5

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH12TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12124058 Phạm Thị Trúc Oanh DH12TB 139 2.73 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 12124074 Lê Thị Kiều Tâm DH12TB 139 2.72 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12124109 Trần Nguyễn Ngân Bình DH12TB 127 2.33

202114 Toán cao cấp C1 3 3.2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 12124131 Phạm Kiều Anh DH12TB 128 2.60

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12124152 Võ Cao Kỳ Duyên DH12TB 139 2.60 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 12124169 Lê Nữ Mỹ Hằng DH12TB 127 2.50

209204 Phân tích thị trường BĐS 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12124181 Nguyễn Quốc Huy DH12TB 124 3.10

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

8 12124186 Châu Thanh Hùng DH12TB 128 2.48 209906 Rèn nghề 3- PT thị trường BĐS 1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 5

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH12TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 12124186 Châu Thanh Hùng DH12TB 128 2.48

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 12124200 Lê Thanh Liêm DH12TB 130 2.40

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209401 Luật đất đai 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 12124203 Lê Thị Cẩm Linh DH12TB 129 3.06

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

11 12124233 Đỗ Thị Thu Nga DH12TB 137 2.51209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 12124247 Nguyễn Thành Nhân DH12TB 93 1.72

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 3.8

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209205 Tài chính và đầu tư BĐS 3

209207 Lập dự án đầu tư BĐS 3 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209402 Luật Kinh doanh BĐS 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209904 Rèn nghề 1- TT & lưu trữ TTĐĐ 1

209905 Rèn nghề 2-Định giá đ.đai BĐS 1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 5

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH12TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 12124247 Nguyễn Thành Nhân DH12TB 93 1.72 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 12124264 Bùi Mai Phương DH12TB 137 2.63209402 Luật Kinh doanh BĐS 2 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 12124294 Trần Sách Thắng DH12TB 133 2.28

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

209906 Rèn nghề 3- PT thị trường BĐS 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 12124342 Hồ Huỳnh Cẩm Tú DH12TB 114 2.67

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209204 Phân tích thị trường BĐS 2

209904 Rèn nghề 1- TT & lưu trữ TTĐĐ 1

209905 Rèn nghề 2-Định giá đ.đai BĐS 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 12124357 Trần Lê Hoài Xuân DH12TB 126 2.40

209401 Luật đất đai 2 3.2

209906 Rèn nghề 3- PT thị trường BĐS 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 28 TC (Min)

0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3

208425 Thị trường chứng khoán 2

209208 Hạch toán giá thành CTXD 2

209209 Phát triển bất động sản 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 5

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH12TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2

209213 Marketing bất động sản 2

209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209309 Nhà ở và kiến trúc 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209403 Luật dân sự 2

209404 Luật đầu tư 2

209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2

209415 Môi giới bất động sản 2

209416 Nguyên lý bất động sản 2

209417 Quản trị bất động sản 3

209509 Phong thủy ứng dụng 3

209912 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208453 Marketing căn bản 2

212110 Khoa học môi trường 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 5 / 5

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH12TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 7

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 13124003 Mai Thị Thanh An DH13DC 114 2.68

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 13124012 Phạm Thị Kim Anh DH13DC 124 3.26 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

3 13124030 Nguyễn Thị Trúc Cầm DH13DC 111 2.48

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202108 Toán cao cấp A1 3 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 13124069 Nguyễn Hữu Đức DH13DC 123 3.0903 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209112 Bản đồ địa hình 2

5 13124079 Phạm Hoàng Hà DH13DC 124 2.5503 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 13124098 Đỗ Kim Hậu DH13DC 113 3.08

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 13124134 Nguyễn Hoàng Huy DH13DC 83 2.50 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 7

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 13124134 Nguyễn Hoàng Huy DH13DC 83 2.50

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 3.0

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209103 Trắc địa công trình 3

209104 Trắc địa cao cấp 2 0.0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0.7

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2 2.8

209112 Bản đồ địa hình 2

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 13124136 Nguyễn Quốc Huy DH13DC 115 2.51

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 13124154 Phạm Thị Ngọc Hường DH13DC 120 2.97

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209112 Bản đồ địa hình 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 13124170 Nguyễn Vũ Kiệt DH13DC 114 2.46 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 7

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 13124170 Nguyễn Vũ Kiệt DH13DC 114 2.46

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 13124183 Huỳnh Thị Thúy Linh DH13DC 124 2.7003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 13124197 Trương Bảo Lộc DH13DC 124 3.0303 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 13124218 Từ Anh Minh DH13DC 124 3.06 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

14 13124222 Nguyễn Thị Mỵ DH13DC 103 2.46

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209112 Bản đồ địa hình 2

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 13124223 Phạm Hữu Nam DH13DC 101 2.28

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209110 Bản đồ học 3 3.7

209112 Bản đồ địa hình 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.6

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 7

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 13124223 Phạm Hữu Nam DH13DC 101 2.28NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 13124227 Châu Thị Kim Ngân DH13DC 114 2.71

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 13124258 Võ Hoàng Nhân DH13DC 124 2.74 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

18 13124272 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH13DC 125 2.9703 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 13124305 Thái Thị Quyên DH13DC 120 2.82

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 13124306 Phạm Văn Nhân Quyền DH13DC 106 2.39

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209103 Trắc địa công trình 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209118 Tin học chuyên ngành 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 13124320 Phạm Quốc Sự DH13DC 114 2.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

22 13124353 Nguyễn Thu Thảo DH13DC 125 3.19 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 7

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 13124384 Vũ Thị Thúy DH13DC 121 3.0303 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 13124402 Phạm Thị Thủy Tiên DH13DC 113 2.70

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209112 Bản đồ địa hình 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 13124415 Trần Thị Trang DH13DC 108 2.71

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202109 Toán cao cấp A2 3 0.0

209119 Lập trình chuyên ngành 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 13124443 Nguyễn Hiếu Trung DH13DC 111 2.89

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209112 Bản đồ địa hình 2

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

27 13124450 Nguyễn Duy Trường DH13DC 85 2.51

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 7

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

27 13124450 Nguyễn Duy Trường DH13DC 85 2.51

209112 Bản đồ địa hình 2

209118 Tin học chuyên ngành 3

209301 Tài nguyên đất đai 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 13124455 Lê Huỳnh Trước DH13DC 125 2.75 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

29 13124466 Võ Thị Thanh Tuyền DH13DC 130 3.00 0

30 13124469 Nguyễn Thị Kim Tư DH13DC 126 3.22 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

31 13124496 Nguyễn Thị Kim Yến DH13DC 115 2.56

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209301 Tài nguyên đất đai 3

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 13124553 Jơ Nơng Sang Linh DH13DC 120 2.72

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209119 Lập trình chuyên ngành 3

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209124 Hệ thống thông tin đất đai 3

209913 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 7 / 7

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (DH13DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3

209115 Kỹ thuật bản đồ số 2

209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2

209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209122 Giải đoán và điều vẽ ảnh 2

209202 Kinh tế đất đai 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 13124011 Nguyễn Tuấn Anh DH13QD 92 1.88

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

202115 Toán cao cấp C2 3 2.5

202121 Xác suất thống kê 3 1.6

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209142 Hệ thống thông tin đất đai 3

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.0

209318 Đô thị học 2

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209323 QL hạ tầng kỹ thuật đô thị 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 2.3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 13124021 Nguyễn Thị Kim Ánh DH13QD 139 2.53

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 13124026 Nguyễn Chí Bảo DH13QD 139 3.0902 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 13124026 Nguyễn Chí Bảo DH13QD 139 3.09 209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

4 13124027 Nguyễn Như Bảo DH13QD 102 1.91

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.8

202121 Xác suất thống kê 3 3.3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.7

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.5

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 13124032 Thị Chở DH13QD 140 2.94

209118 Tin học chuyên ngành 3

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 13124040 Nguyễn Thị Minh Diễm DH13QD 102 2.17

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.0

202114 Toán cao cấp C1 3 3.1

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2 2.5

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 13124040 Nguyễn Thị Minh Diễm DH13QD 102 2.17

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

209419 Thanh tra xây dựng 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 13124047 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH13QD 128 2.63

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 13124048 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH13QD 132 2.61

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2 3.2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 13124050 Trần Thị Mỹ Duyên DH13QD 140 3.05

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 13124052 Nguyễn Ngọc Dũng DH13QD 120 2.23

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 13124052 Nguyễn Ngọc Dũng DH13QD 120 2.23

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.9

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 13124064 Phạm Văn Đạt DH13QD 135 2.62

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 13124068 Lương Quỳnh Đức DH13QD 141 3.0002 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

13 13124072 Phan Lê Hoàng Giang DH13QD 140 3.24

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

14 13124088 Tạ Thị Mỹ Hạnh DH13QD 141 2.84

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 13124090 Phạm Thị Mỹ Hằng DH13QD 118 1.98

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.8

209102 Trắc địa địa chính 3 2.5

209107 Viễn thám cơ sở 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209324 Rèn nghề 2 - Đồ án QH đôthị 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 13124091 Trần Phạm Thúy Hằng DH13QD 140 2.84 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 13124091 Trần Phạm Thúy Hằng DH13QD 140 2.84209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 13124104 Nguyễn Thanh Hiền DH13QD 126 2.91

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 13124113 Nguyễn Thị Hiếu DH13QD 141 3.4902 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

19 13124114 Trần Minh Hiếu DH13QD 115 2.54

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.6

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 13124117 Nguyễn Thị Hoa DH13QD 142 2.90

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 13124119 Nguyễn Xuân Vũ Hoài DH13QD 105 1.98

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.5

202115 Toán cao cấp C2 3 3.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 13124119 Nguyễn Xuân Vũ Hoài DH13QD 105 1.98

202121 Xác suất thống kê 3 3.2

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2

209318 Đô thị học 2

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 13124131 Mai Thị Huệ DH13QD 139 3.0702 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

23 13124139 Huỳnh Thị Ngọc Huyền DH13QD 130 2.58

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 13124145 Phạm Văn Hùng DH13QD 146 2.98 209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

25 13124146 Trần Duy Hùng DH13QD 125 2.54

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

26 13124153 Bùi Thanh Hường DH13QD 139 3.0802 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

27 13124169 Lê Hoàng Anh Kiệt DH13QD 139 2.8102 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

28 13124179 Đào Thị Trúc Linh DH13QD 140 3.18

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 13124191 Trần Lê Thảo Linh DH13QD 136 2.88

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 13124200 Tạ Thành Lợi DH13QD 127 2.45

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 13124202 Cao Thành Luân DH13QD 129 2.62

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 13124215 Doãn Tiến Minh DH13QD 117 2.35

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 8 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 13124215 Doãn Tiến Minh DH13QD 117 2.35

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5

209308 Quy hoạch đô thị 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

33 13124219 Nguyễn Thị Diễm My DH13QD 129 2.61

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 13124221 Nguyễn Khánh Mỹ DH13QD 121 2.86

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 2.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

35 13124231 Trương Thị Kim Ngân DH13QD 142 2.85

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

36 13124237 Dương Bảo Ngọc DH13QD 88 2.03

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 3.2

202121 Xác suất thống kê 3 2.1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 2.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 9 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

36 13124237 Dương Bảo Ngọc DH13QD 88 2.03

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209142 Hệ thống thông tin đất đai 3

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.5

209324 Rèn nghề 2 - Đồ án QH đôthị 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.6

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.2

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

37 13124238 Đặng Thị Bảo Ngọc DH13QD 115 2.21

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 2.2

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.8

209118 Tin học chuyên ngành 3

209317 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 10 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 13124238 Đặng Thị Bảo Ngọc DH13QD 115 2.21 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

38 13124242 Nguyễn Hoàng Ngọc DH13QD 139 2.90

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

39 13124270 Lê Trần Quỳnh Như DH13QD 118 2.12

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 3.5

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

40 13124292 Mai Thị Phương DH13QD 134 2.85

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

41 13124295 Trương Hồng Phương DH13QD 128 2.43

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 3.2

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3 3.0

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209319 Bản vẽ xây dựng 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

42 13124310 Phạm Công Quý DH13QD 110 2.11 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 11 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

42 13124310 Phạm Công Quý DH13QD 110 2.11

202115 Toán cao cấp C2 3 3.9

209101 Trắc địa đại cương 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209142 Hệ thống thông tin đất đai 3 0.0

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209320 Quản lý môi trường đô thị 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

214101 Tin học đại cương 3 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

43 13124316 Tô Đình Sơn DH13QD 142 2.8602 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

44 13124317 Võ Minh Sơn DH13QD 116 2.25

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 3.6

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.5

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

45 13124318 Huỳnh Thị Tuyết Sương DH13QD 146 3.14209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

46 13124319 Nguyễn Thị Thảo Sương DH13QD 144 3.08 209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

47 13124344 Đoàn Thị Thảo DH13QD 132 2.77 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 12 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

47 13124344 Đoàn Thị Thảo DH13QD 132 2.77

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

48 13124346 Huỳnh Thị Thanh Thảo DH13QD 140 3.1102 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

49 13124354 Trần Thị Thanh Thảo DH13QD 129 2.75

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

50 13124357 Vũ Thị Phương Thảo DH13QD 139 2.79

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

51 13124358 Nguyễn Hoàng Quốc Thái DH13QD 127 2.36

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.2

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

52 13124362 Đặng Quang Thắng DH13QD 125 2.86

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 13 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

52 13124362 Đặng Quang Thắng DH13QD 125 2.86

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

53 13124377 Cao Thanh Thuấn DH13QD 95 2.14

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.2

202121 Xác suất thống kê 3 2.8

209101 Trắc địa đại cương 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.8

209118 Tin học chuyên ngành 3

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209217 Định giá đất và BĐS 3

209318 Đô thị học 2

209319 Bản vẽ xây dựng 2 3.5

209320 Quản lý môi trường đô thị 2

209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2 2.7

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

209419 Thanh tra xây dựng 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

54 13124398 Trương Thị Mỹ Thương DH13QD 136 2.92

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 14 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

55 13124427 Bùi Phan Hải Triều DH13QD 43 1.13

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 2.0

202622 Pháp luật đại cương 2 3.8

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.6

209118 Tin học chuyên ngành 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209142 Hệ thống thông tin đất đai 3

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2 0.0

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209318 Đô thị học 2 0.0

209319 Bản vẽ xây dựng 2 0.0

209320 Quản lý môi trường đô thị 2 0.0

209321 Quản lý dự án đầu tư XD 2 0.0

209322 Quản lý xây dựng đô thị 2

209323 QL hạ tầng kỹ thuật đô thị 3

209324 Rèn nghề 2 - Đồ án QH đôthị 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

209419 Thanh tra xây dựng 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 15 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

55 13124427 Bùi Phan Hải Triều DH13QD 43 1.13

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

56 13124428 Dương Thị ái Trinh DH13QD 136 2.61

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

57 13124430 Lê Thị Ngọc Trinh DH13QD 139 3.4302 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

58 13124431 Nguyễn Thị Mỹ Trinh DH13QD 139 3.0402 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

59 13124438 Nguyễn Minh Trí DH13QD 143 2.71

209317 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

60 13124439 Trần Tô Quang Trí DH13QD 129 2.26

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.9

209107 Viễn thám cơ sở 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209317 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

61 13124446 Lê Thị Thanh Trúc DH13QD 136 2.97

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

62 13124449 Trần Thị Thanh Trúc DH13QD 141 3.1002 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 16 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

63 13124456 Ngô Minh Tuấn DH13QD 137 2.51

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

64 13124479 Trần Huỳnh Phúc Vinh DH13QD 122 2.42

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209317 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2 3.7

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

65 13124484 Duơng Thị Thúy Vy DH13QD 118 2.52

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 3.0

209118 Tin học chuyên ngành 3

209134 Rèn nghề 1,ĐĐ thành lập BĐ 2

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2

209217 Định giá đất và BĐS 3

209318 Đô thị học 2

209320 Quản lý môi trường đô thị 2

209324 Rèn nghề 2 - Đồ án QH đôthị 2

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209419 Thanh tra xây dựng 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

66 13124490 Đỗ Phượng Vỹ DH13QD 112 2.34

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 17 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

66 13124490 Đỗ Phượng Vỹ DH13QD 112 2.34

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209142 Hệ thống thông tin đất đai 3

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2 0.0

209217 Định giá đất và BĐS 3 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209318 Đô thị học 2 0.0

209322 Quản lý xây dựng đô thị 2 0.0

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2 2.4

209419 Thanh tra xây dựng 2 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

67 13124492 Võ Thị Kim Xuân DH13QD 141 2.8702 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

68 13124494 Mai Thị Yến DH13QD 142 2.8802 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

69 13124498 Huỳnh Ngọc Như ý DH13QD 134 2.83

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209325 Rèn nghề 3 - XD HTTT đô thị 2

209418 Chính sách quản lý đô thị 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202602 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

212110 Khoa học môi trường 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 18 / 18

Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp của chuyên ngành Quy hoạch và QLĐT (DH13QD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 146

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2

Nhóm TC 02 : 26 TC (Min)

0201 . 209103 Trắc địa công trình 3

209114 Bản đồ chuyên đề 3

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209208 Hạch toán giá thành CTXD 2

209218 Tài chính đất đai 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209309 Nhà ở và kiến trúc 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209315 Quy hoạch 3

209326 Biến đổi khí hậu 2

209327 Nông nghiệp đô thị 2

209329 Quy hoạch cảnh quan 2

209330 Quản lý quy hoạch kiến trúc 2

209331 QL dịch vụ công cộng đô thị 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

209408 Thanh tra đất đai 2

209420 Chính quyền đô thị 2

209910 Tiểu luận tốt nghiệp 5

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 13124004 Nguyễn Thanh An DH13QL 136 2.8903 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

2 13124007 Trần Thị Thu An DH13QL 140 3.20 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 13124008 Lê Tuấn Anh DH13QL 124 2.68

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 13124017 Trần Thị Ngọc Anh DH13QL 117 2.16

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3

209202 Kinh tế đất đai 2

209302 Đánh giá đất đai 2 3.3

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 13124018 Trần Tuấn Anh DH13QL 121 2.79

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 13124019 Vũ Mai Ngọc Anh DH13QL 119 2.06

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 13124025 Dương Hồ Trung Bảo DH13QL 126 2.84

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 13124028 Phạm Thái Bảo DH13QL 130 2.81

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 13124029 Võ Hoài Bão DH13QL 119 2.27

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209202 Kinh tế đất đai 2 3.2

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 13124031 Nguyễn Thị Phương Chi DH13QL 131 2.67

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 13124033 Nguyễn Văn Chung DH13QL 133 2.3903 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.9

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 13124033 Nguyễn Văn Chung DH13QL 133 2.39 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 13124035 Lê Vinh Phú Cường DH13QL 134 3.09 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

13 13124036 Nguyễn Văn Cường DH13QL 133 2.43

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 13124037 Võ Tấn Cường DH13QL 136 2.6403 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 13124039 Lê Thị Hồng Diễm DH13QL 135 2.9903 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 13124045 Trần Đình Duy DH13QL 118 2.54

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 13124051 Trần Thị Mỹ Duyên DH13QL 131 2.82

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 13124054 Nguyễn Thanh Dương DH13QL 134 2.65 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

19 13124055 Nguyễn Thùy Dương DH13QL 126 2.36

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209210 Định giá đất đai 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 13124057 Phan Văn Dương DH13QL 122 2.3203 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 13124057 Phan Văn Dương DH13QL 122 2.32

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 13124058 Bùi Thị Anh Đào DH13QL 122 2.72

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 13124062 Lê Nguyễn Phát Đạt DH13QL 71 1.18

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.6

202115 Toán cao cấp C2 3 3.6

209101 Trắc địa đại cương 3 3.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209110 Bản đồ học 3 3.6

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 2.4

209118 Tin học chuyên ngành 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2

209210 Định giá đất đai 2

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.8

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 13124062 Lê Nguyễn Phát Đạt DH13QL 71 1.18209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 13124066 Võ Công Đoan DH13QL 94 1.89

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 1.6

202121 Xác suất thống kê 3 2.6

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209202 Kinh tế đất đai 2 1.4

209210 Định giá đất đai 2 3.5

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 R

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.8

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 13124067 Phùng Văn Đoàn DH13QL 115 2.22

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209202 Kinh tế đất đai 2 2.1

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 13124073 Phạm Thị Hương Giang DH13QL 125 2.57 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 13124073 Phạm Thị Hương Giang DH13QL 125 2.57

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

26 13124077 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QL 134 2.65 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

27 13124078 Nguyễn Thúy Hà DH13QL 135 2.7703 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 13124084 Trịnh Hồng Hải DH13QL 126 2.61

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 13124086 Lê Ngọc Hạnh DH13QL 130 2.86

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

30 13124092 Võ Thị Thu Hằng DH13QL 135 2.8103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 13124094 Nguyễn Hoàng Hân DH13QL 140 2.95 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 13124097 Phạm Thị Ngọc Hân DH13QL 125 2.65

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

33 13124103 Ngô Thị Thu Hiền DH13QL 113 2.39

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 2.5

202121 Xác suất thống kê 3 3.2

209107 Viễn thám cơ sở 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

33 13124103 Ngô Thị Thu Hiền DH13QL 113 2.39

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 13124107 Nguyễn Thị Ngọc Hiền DH13QL 136 2.96 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

35 13124109 Từ Thị Diệu Hiền DH13QL 131 2.74

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

36 13124110 Võ Thị Diệu Hiền DH13QL 126 2.47

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

37 13124111 Hoàng Lê Trung Hiếu DH13QL 129 2.49

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

38 13124112 Nguyễn Thái Hiếu DH13QL 125 2.71

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

39 13124115 Trương Thị Hiếu DH13QL 134 2.8703 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

40 13124116 Huỳnh Ngọc Hoa DH13QL 126 2.92

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 8 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

41 13124120 Phan Huy Hoàng DH13QL 124 2.69

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

42 13124121 Phan Thị Kim Hoàng DH13QL 133 2.58 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

43 13124123 Trần Xuân Hoàng DH13QL 121 2.57

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209210 Định giá đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

44 13124124 Nguyễn Quốc Hòa DH13QL 132 2.24

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209210 Định giá đất đai 2 3.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

45 13124127 Nguyễn Lê Khánh Hồng DH13QL 130 3.02

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

46 13124129 Nguyễn Thị Hồng DH13QL 135 2.9903 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

47 13124135 Nguyễn Quốc Huy DH13QL 103 2.14

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209210 Định giá đất đai 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 9 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

47 13124135 Nguyễn Quốc Huy DH13QL 103 2.14

209302 Đánh giá đất đai 2 3.5

209308 Quy hoạch đô thị 3

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

48 13124138 Trần Ngọc Quốc Huy DH13QL 123 2.57

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

49 13124143 Lê Quốc Hùng DH13QL 81 2.08

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202115 Toán cao cấp C2 3 2.0

209101 Trắc địa đại cương 3 2.0

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.4

209118 Tin học chuyên ngành 3

209202 Kinh tế đất đai 2

209210 Định giá đất đai 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 10 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

49 13124143 Lê Quốc Hùng DH13QL 81 2.08

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 3.4

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

50 13124147 Lang Thế Hưng DH13QL 129 2.46

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

51 13124148 Nguyễn Phước Hưng DH13QL 134 2.83 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

52 13124149 Nguyễn Tấn Hưng DH13QL 127 2.80

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

53 13124151 Nguyễn Thị Dáng Hương DH13QL 119 3.02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

54 13124159 Nguyễn Quang Khải DH13QL 134 2.7003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

55 13124160 Lê Hồng Khánh DH13QL 125 2.69

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 11 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

55 13124160 Lê Hồng Khánh DH13QL 125 2.69 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

56 13124164 Phan Vũ Đăng Khoa DH13QL 125 2.29

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

57 13124168 Lê Hoàng Kiệt DH13QL 113 1.96

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.2

209302 Đánh giá đất đai 2 2.5

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 2.8

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

58 13124173 Nguyễn Thị Phương Lam DH13QL 135 3.21 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

59 13124177 Phạm Ngọc Lâm DH13QL 125 2.47

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

60 13124178 Nguyễn Thị Mỹ Lệ DH13QL 119 2.80

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 12 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

60 13124178 Nguyễn Thị Mỹ Lệ DH13QL 119 2.80213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

61 13124180 Đỗ Hồng Linh DH13QL 132 2.75

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

62 13124181 Hồ Hữu Lưu Linh DH13QL 131 2.39

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.8

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

63 13124184 Lê Thị Thùy Linh DH13QL 125 3.05

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

64 13124186 Nguyễn Trần Việt Linh DH13QL 125 2.37

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

65 13124189 Phan Thị Mai Linh DH13QL 137 3.10 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

66 13124192 Phan Thị Ngọc Loan DH13QL 136 2.6203 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

67 13124195 Đinh Thành Lộc DH13QL 135 2.80 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

68 13124196 Trần Bữu Lộc DH13QL 121 2.51

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 13 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

68 13124196 Trần Bữu Lộc DH13QL 121 2.51NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

69 13124198 Võ Bửu Lộc DH13QL 82 1.61

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.6

202115 Toán cao cấp C2 3 2.6

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 3.0

209210 Định giá đất đai 2 3.5

209302 Đánh giá đất đai 2 3.8

209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.6

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

70 13124203 Phan Thị Lụa DH13QL 132 2.53

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

71 13124204 Nguyễn Ngọc Lưu DH13QL 135 3.07 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

72 13124206 Nguyễn Thị Hồng Ly DH13QL 134 2.92 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 14 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

73 13124207 Nguyễn Thị Trúc Ly DH13QL 133 2.9103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

74 13124209 Bùi Ngọc Mai DH13QL 134 2.8803 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

75 13124210 Chu Thị Ngọc Mai DH13QL 119 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.1

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

76 13124213 Nguyễn Kim Mến DH13QL 133 3.0703 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

77 13124214 Hồ Thị Mi Mi DH13QL 105 2.17

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.2

209101 Trắc địa đại cương 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.0

209118 Tin học chuyên ngành 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

78 13124220 Nông Nguyễn ái My DH13QL 112 2.42 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 15 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

78 13124220 Nông Nguyễn ái My DH13QL 112 2.42

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

79 13124224 Trần Sơn Nam DH13QL 83 1.65

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6

202114 Toán cao cấp C1 3 3.3

202115 Toán cao cấp C2 3 0.6

202121 Xác suất thống kê 3 3.3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.6

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2

209301 Tài nguyên đất đai 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.5

209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 16 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

79 13124224 Trần Sơn Nam DH13QL 83 1.65 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

80 13124225 Dương Thanh Nga DH13QL 60 1.09

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.3

202115 Toán cao cấp C2 3 3.5

202121 Xác suất thống kê 3 1.8

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2

209202 Kinh tế đất đai 2 3.8

209210 Định giá đất đai 2 2.0

209302 Đánh giá đất đai 2 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9

209401 Luật đất đai 2 3.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 17 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

80 13124225 Dương Thanh Nga DH13QL 60 1.09NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

81 13124226 Đặng Thị Tuyết Nga DH13QL 134 2.8403 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

82 13124229 Phạm Thị Kim Ngân DH13QL 130 2.97

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

83 13124230 Tăng Thị Thùy Ngân DH13QL 82 1.95

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.5

202115 Toán cao cấp C2 3 2.4

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

209210 Định giá đất đai 2

209302 Đánh giá đất đai 2 3.5

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 3.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.1

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 18 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

83 13124230 Tăng Thị Thùy Ngân DH13QL 82 1.95NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

84 13124233 Lê Hữu Nghĩa DH13QL 126 2.33

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

85 13124236 Võ ái Nghĩa DH13QL 130 2.43

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

86 13124239 Lê Nữ Bích Ngọc DH13QL 135 2.4103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

87 13124240 Lê Thế Ngọc DH13QL 128 2.48

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

88 13124241 Ngô Thị Bích Ngọc DH13QL 133 3.0003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

89 13124244 Nguyễn Thị Hồng Ngọc DH13QL 135 2.8003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

90 13124245 Nguyễn Thị Kim Ngọc DH13QL 138 2.8602 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

91 13124247 Lưu Thị Kim Ngôn DH13QL 140 3.13 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

92 13124249 Đặng Bảo Nguyên DH13QL 116 2.53

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 19 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

92 13124249 Đặng Bảo Nguyên DH13QL 116 2.53

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

93 13124251 Đặng Như Nguyệt DH13QL 134 2.6403 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

94 13124256 Nguyễn Thành Nhân DH13QL 120 2.42

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

95 13124257 Phạm Phước Nhân DH13QL 83 1.65

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.6

202121 Xác suất thống kê 3 2.0

202622 Pháp luật đại cương 2 3.7

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3 2.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.8

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209202 Kinh tế đất đai 2

209210 Định giá đất đai 2

209302 Đánh giá đất đai 2 2.5

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 2.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 20 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

95 13124257 Phạm Phước Nhân DH13QL 83 1.65

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

96 13124260 Trần Nguyễn Minh Nhật DH13QL 122 2.31

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209202 Kinh tế đất đai 2 2.7

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.5

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

97 13124262 Lê Thị Thảo Nhi DH13QL 129 3.01

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

98 13124267 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DH13QL 126 2.49

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

99 13124268 Cao Văn Nhủ DH13QL 130 3.06

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

100 13124271 Nguyễn Huỳnh Như DH13QL 117 2.30

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 3.3

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 21 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

100 13124271 Nguyễn Huỳnh Như DH13QL 117 2.30209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

101 13124273 Nguyễn Thị Trúc Như DH13QL 126 2.90

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

102 13124275 Nguyễn Thị Tuyết Nương DH13QL 119 2.67

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209210 Định giá đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

103 13124278 Đỗ Thị Ngọc Oanh DH13QL 135 3.19 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

104 13124279 Nguyễn Thịnh Phát DH13QL 135 2.4303 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

105 13124280 Lê Thị Yến Phi DH13QL 136 3.11 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

106 13124281 Trần Hữu Phong DH13QL 127 3.12

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

107 13124283 Ngô Hồng Phúc DH13QL 120 2.07

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.6

209210 Định giá đất đai 2 3.5

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 2.5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 22 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

107 13124283 Ngô Hồng Phúc DH13QL 120 2.07

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

108 13124284 Trần Hữu Phúc DH13QL 131 2.49

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

109 13124288 Trần Thị Phụng DH13QL 130 2.35

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.8

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

110 13124293 Trần Nhật Anh Phương DH13QL 134 2.76 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

111 13124296 Diệp Minh Phước DH13QL 117 2.11

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 2.8

202115 Toán cao cấp C2 3 2.9

202121 Xác suất thống kê 3 1.7

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

112 13124299 Trần Minh Quân DH13QL 122 2.63

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

113 13124302 Nguyễn Văn Quốc DH13QL 124 2.72 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 23 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

113 13124302 Nguyễn Văn Quốc DH13QL 124 2.72

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

114 13124303 Huỳnh Thị Kim Quy DH13QL 124 2.39

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

115 13124304 Đỗ Thị Thảo Quyên DH13QL 133 3.1203 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

116 13124307 Hồ Thị Xuân Quỳnh DH13QL 135 3.0103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

117 13124308 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH13QL 133 2.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

118 13124309 Nguyễn Thị Ngọc Quý DH13QL 126 2.92

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

119 13124311 Nguyễn Tấn Sang DH13QL 119 2.55

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209202 Kinh tế đất đai 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 24 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

119 13124311 Nguyễn Tấn Sang DH13QL 119 2.55209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

120 13124312 Trần Văn Sang DH13QL 129 3.00

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

121 13124324 Lưu Thị Kiên Tâm DH13QL 134 3.02 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

122 13124325 Nguyễn Cảnh Tâm DH13QL 133 2.41

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 2.8

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

123 13124326 Nguyễn Đình Tâm DH13QL 129 3.05

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

124 13124329 Trần Thị Minh Tâm DH13QL 135 2.6003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

125 13124333 Hồ Thị Tố Thanh DH13QL 124 2.81

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

126 13124334 Lai Yến Thanh DH13QL 134 2.6803 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

127 13124340 Phạm Công Thành DH13QL 124 2.68

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

128 13124341 Lê Thanh Thả DH13QL 67 1.48 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 25 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

128 13124341 Lê Thanh Thả DH13QL 67 1.48

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 2.7

202121 Xác suất thống kê 3 3.1

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209202 Kinh tế đất đai 2 3.5

209210 Định giá đất đai 2 3.5

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 3.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

129 13124347 Lương Hồng Thảo DH13QL 134 2.42

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

130 13124348 Mai Thị Thu Thảo DH13QL 134 2.85 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 26 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

130 13124348 Mai Thị Thu Thảo DH13QL 134 2.85 209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

131 13124352 Nguyễn Thị Như Thảo DH13QL 125 2.77

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

132 13124355 Trần Thị Thu Thảo DH13QL 125 2.56

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

133 13124359 Nguyễn Lê Hồng Thái DH13QL 105 2.26

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.9

202121 Xác suất thống kê 3 3.0

209110 Bản đồ học 3 3.3

209210 Định giá đất đai 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

134 13124360 Thủy Ngọc Thái DH13QL 125 2.49

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

135 13124363 Huỳnh Minh Thắng DH13QL 135 2.92 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 27 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

135 13124363 Huỳnh Minh Thắng DH13QL 135 2.92 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

136 13124364 Liêu Thi DH13QL 101 2.05

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 3.0

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.8

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.7

209118 Tin học chuyên ngành 3

209202 Kinh tế đất đai 2 3.5

209302 Đánh giá đất đai 2 2.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 3.2

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

137 13124368 Trần Thị Mai Thi DH13QL 102 2.40

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 28 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

137 13124368 Trần Thị Mai Thi DH13QL 102 2.40209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

138 13124370 Hồ Đắc Minh Thịnh DH13QL 115 2.26

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

139 13124373 Lê Thị Ngọc Thu DH13QL 133 3.2503 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

140 13124374 Ngô Thị Cẩm Thu DH13QL 135 2.88 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

141 13124376 Trần Mai Thu DH13QL 140 2.89 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

142 13124379 Lưu Đức Thuận DH13QL 139 2.57 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

143 13124380 Phan Lĩ Gia Thuận DH13QL 133 2.45

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209202 Kinh tế đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

144 13124381 Trần Minh Thuận DH13QL 124 2.34

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

145 13124383 Nguyễn Thị Thúy DH13QL 123 2.04

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 1.6

209102 Trắc địa địa chính 3 2.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

214101 Tin học đại cương 3 3.8

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 29 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

145 13124383 Nguyễn Thị Thúy DH13QL 123 2.04 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

146 13124385 Khúc Linh Thụy DH13QL 115 2.33

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.8

209118 Tin học chuyên ngành 3

209202 Kinh tế đất đai 2

209210 Định giá đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

147 13124386 Phan Thị Thùy DH13QL 141 3.06 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

148 13124388 Nguyễn Thị Như Thủy DH13QL 134 2.79 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

149 13124389 Đặng Thị Thanh Thúy DH13QL 129 2.74

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

150 13124390 Nguyễn Ngọc Thúy DH13QL 136 3.0303 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

151 13124394 Tô Ngọc Minh Thư DH13QL 126 2.72

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0

209101 Trắc địa đại cương 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

152 13124396 Nguyễn Thị Hoài Thương DH13QL 134 2.86 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

153 13124397 Tạ Vũ Anh Thương DH13QL 124 2.43

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 30 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

153 13124397 Tạ Vũ Anh Thương DH13QL 124 2.43

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

154 13124399 Nguyễn Thị Thủy Tiên DH13QL 129 2.78

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

155 13124400 Nguyễn Thụy Diễm Tiên DH13QL 140 2.82 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

156 13124401 Phan Tạ Thủy Tiên DH13QL 140 2.79 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

157 13124403 Phạm Thị Thủy Tiên DH13QL 126 2.91

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

158 13124404 Nguyễn Thị Minh Tiến DH13QL 115 2.41

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

159 13124405 Trần Tiến DH13QL 111 2.27

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.2

202114 Toán cao cấp C1 3 2.7

202115 Toán cao cấp C2 3 1.1

209102 Trắc địa địa chính 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 31 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

159 13124405 Trần Tiến DH13QL 111 2.27

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

160 13124406 Bùi Văn Tình DH13QL 124 2.61

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

161 13124407 Mai Thị Tím DH13QL 130 2.72

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

162 13124408 Nguyễn Hữu Tính DH13QL 131 2.67

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

163 13124409 Trần Ngọc Toàn DH13QL 129 2.50

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

164 13124411 Nguyễn Thị Kim Trang DH13QL 53 1.59

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.4

202121 Xác suất thống kê 3 2.7

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.8

209101 Trắc địa đại cương 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 32 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

164 13124411 Nguyễn Thị Kim Trang DH13QL 53 1.59

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.4

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2

209202 Kinh tế đất đai 2

209210 Định giá đất đai 2

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 2.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

165 13124413 Phan Thị Huyền Trang DH13QL 123 2.41

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 33 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

166 13124414 Phạm Thị Hà Trang DH13QL 139 2.64 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

167 13124417 Trần Thị Thu Trang DH13QL 136 2.6103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

168 13124418 Võ Đài Trang DH13QL 130 2.73

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

169 13124419 Vũ Thùy Trang DH13QL 123 2.41

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209210 Định giá đất đai 2 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

170 13124420 Huỳnh Ngọc Trâm DH13QL 124 2.68

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

171 13124421 Lê Thị Bích Trâm DH13QL 110 2.22

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209210 Định giá đất đai 2

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 34 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

171 13124421 Lê Thị Bích Trâm DH13QL 110 2.22 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

172 13124423 Sung Thị Mỹ Trâm DH13QL 133 2.70

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

173 13124424 Tô Thị Phượng Trâm DH13QL 136 3.14 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

174 13124425 Trần Thị Mai Trâm DH13QL 119 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 3.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

175 13124426 Phạm Thị Ngọc Trầm DH13QL 115 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209202 Kinh tế đất đai 2

209210 Định giá đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

176 13124433 Trần Tú Trinh DH13QL 134 2.63

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

177 13124435 Võ Thị Mộng Trinh DH13QL 123 2.61

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3 3.8

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 35 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

178 13124437 Nguyễn Hữu Trí DH13QL 114 2.74

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 1.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209210 Định giá đất đai 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

179 13124440 Phan Văn Trọng DH13QL 125 2.43

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

180 13124444 Nguyễn Văn Trung DH13QL 122 2.34

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209210 Định giá đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

181 13124445 Nguyễn Quốc Truyền DH13QL 129 2.53

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

182 13124447 Nguyễn Thanh Trúc DH13QL 133 2.5303 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 2.0

183 13124453 Tạ Nhật Trường DH13QL 54 1.1402 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 36 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

183 13124453 Tạ Nhật Trường DH13QL 54 1.14

202115 Toán cao cấp C2 3 0.7

209101 Trắc địa đại cương 3

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.1

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2

209210 Định giá đất đai 2

209301 Tài nguyên đất đai 3 2.5

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 3.0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0.0

209401 Luật đất đai 2 3.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 2.8

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 1.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

184 13124454 Vy Đình Trường DH13QL 122 2.59 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 37 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

184 13124454 Vy Đình Trường DH13QL 122 2.59

209107 Viễn thám cơ sở 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

185 13124458 Nguyễn Minh Nhật Tuấn DH13QL 135 2.71 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

186 13124460 Bùi Thị Tuyên DH13QL 135 2.77 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

187 13124462 Lê Thị Kim Tuyền DH13QL 125 3.29

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

188 13124463 Lê Thị Thu Tuyền DH13QL 125 3.13

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

189 13124465 Võ Thị Thanh Tuyền DH13QL 125 2.73

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

190 13124467 Đặng Huy Tùng DH13QL 123 2.29

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.5

209101 Trắc địa đại cương 3 2.0

209102 Trắc địa địa chính 3

209210 Định giá đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

191 13124470 Võ Thanh Văn DH13QL 129 3.1803 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 38 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

191 13124470 Võ Thanh Văn DH13QL 129 3.18 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

192 13124471 Nguyễn Bích Vân DH13QL 135 2.74 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

193 13124472 Trần Thị Vân DH13QL 82 1.95

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 3.1

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.1

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209202 Kinh tế đất đai 2

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3 3.9

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.5

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

194 13124477 Nguyễn Hoàng Vinh DH13QL 129 2.90

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

195 13124478 Nguyễn Trọng Vinh DH13QL 107 2.3002 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 39 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

195 13124478 Nguyễn Trọng Vinh DH13QL 107 2.30

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.0

202114 Toán cao cấp C1 3 3.4

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 2.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

196 13124481 Trần Hoàng Vũ DH13QL 133 2.52

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

197 13124482 Đinh Văn Vương DH13QL 129 2.65

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

198 13124485 Hà Thị Thảo Vy DH13QL 131 2.94

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

199 13124486 Hoàng Thị Thanh Vy DH13QL 133 2.56

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

200 13124488 Nguyễn Thanh Vy DH13QL 135 2.5503 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

201 13124489 Trần Thị Vy DH13QL 140 3.20 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

202 13124491 Nguyễn Thị Xuân DH13QL 124 2.5103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 40 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

202 13124491 Nguyễn Thị Xuân DH13QL 124 2.51

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

203 13124493 Bạch Thị Hoàng Yến DH13QL 135 2.70 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

204 13124497 Phạm Thụy Hoàng Yến DH13QL 134 3.05

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

205 13124499 Nguyễn Như ý DH13QL 126 2.53

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

206 13124502 Tạ Thị Như ý DH13QL 119 2.55

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

207 13124544 Hoàng Văn Bé DH13QL 125 2.40

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

208 13124545 Trần Đức Hoàn DH13QL 118 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 2.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 2.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 41 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

208 13124545 Trần Đức Hoàn DH13QL 118 2.28NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

209 13124546 Đinh Thị Hồng DH13QL 134 3.0303 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

210 13124547 Hoàng Thị Huyền DH13QL 125 2.80

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

211 13124548 K'' Bìn DH13QL 116 2.39

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 2.9

209102 Trắc địa địa chính 3

209210 Định giá đất đai 2

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

212 13124549 Doanh Đức Khu DH13QL 124 2.50

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

213 13124550 Lộc Thúy Kiều DH13QL 122 2.45

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 42 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

213 13124550 Lộc Thúy Kiều DH13QL 122 2.45 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

214 13124551 Lô Thị Liêm DH13QL 98 2.11

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

209101 Trắc địa đại cương 3 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3.4

209118 Tin học chuyên ngành 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 2.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

215 13124552 Linh Thị Liễu DH13QL 131 3.08

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

216 13124554 Phương Thị Ngọc Loan DH13QL 122 2.45

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 43 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

217 13124555 H'' Yim Mlô DH13QL 122 2.63

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

218 13124556 Vương Thị Thắm DH13QL 135 2.4703 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

219 13124870 SilavongPhetpaphanh

DH13QL 115 1.83

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 2.4

202115 Toán cao cấp C2 3 1.1

202121 Xác suất thống kê 3 1.8

209110 Bản đồ học 3 2.6

209210 Định giá đất đai 2

209302 Đánh giá đất đai 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.6

214101 Tin học đại cương 3 3.4

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

220 13124900 Nguyễn Vy Thảo Phương DH13QL 65 2.77

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 44 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

220 13124900 Nguyễn Vy Thảo Phương DH13QL 65 2.77

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3

200202 Quân sự (thực hành)* 3

202501 Giáo dục thể chất 1* 1

202502 Giáo dục thể chất 2* 1

209102 Trắc địa địa chính 3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209118 Tin học chuyên ngành 3

209210 Định giá đất đai 2

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0.0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 45 / 45

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 13124504 Phạm Nguyễn Phương Anh DH13QLGL 104 2.66

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.7

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 13124505 Lê Thị Bình DH13QLGL 110 2.30

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 2.7

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.6

209302 Đánh giá đất đai 2 3.3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 13124506 Nguyễn Thị Hồng Cẩm DH13QLGL 109 2.2403 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 13124506 Nguyễn Thị Hồng Cẩm DH13QLGL 109 2.24

209102 Trắc địa địa chính 3 3.9

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.8

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 13124507 Trương Thị Ngọc Châu DH13QLGL 112 2.53

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 3.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 13124509 Dương Thị Phan Chiếc DH13QLGL 116 2.37

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 13124512 Phan Trường Dũng DH13QLGL 104 2.24 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 13124512 Phan Trường Dũng DH13QLGL 104 2.24

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.1

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 13124513 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QLGL 118 3.11

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 13124514 Châu Thị Thúy Hằng DH13QLGL 114 3.16

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 13124515 Hà Thị Hợi DH13QLGL 106 2.52 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 13124515 Hà Thị Hợi DH13QLGL 106 2.52

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 13124516 Hrin DH13QLGL 108 2.49

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 13124517 Lê Nguyễn Đức Huy DH13QLGL 71 1.20

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.3

208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.8

209101 Trắc địa đại cương 3 3.0

209102 Trắc địa địa chính 3 1.5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 13124517 Lê Nguyễn Đức Huy DH13QLGL 71 1.20

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 1.0

209202 Kinh tế đất đai 2 3.9

209210 Định giá đất đai 2 2.9

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.6

209302 Đánh giá đất đai 2 3.5

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 13124518 Hồ Hạ Huyền DH13QLGL 110 2.27

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

13 13124520 Nguyễn Thị Mỹ Liêm DH13QLGL 118 2.74 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 13124520 Nguyễn Thị Mỹ Liêm DH13QLGL 118 2.74

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 13124521 Nguyễn Thị Hồng Loan DH13QLGL 116 2.64

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 13124522 Nguyễn Thị Diễm My DH13QLGL 119 2.62

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 13124523 Nguyễn Thị Trà My DH13QLGL 114 2.35

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 2.0

209302 Đánh giá đất đai 2 2.7

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 13124523 Nguyễn Thị Trà My DH13QLGL 114 2.35209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

17 13124524 Vũ Thị Tố Nga DH13QLGL 119 2.35

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

18 13124525 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH13QLGL 118 2.75

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

19 13124527 Trần Thị An Nhiên DH13QLGL 21 0.39

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 2.8

208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.8

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 8 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

19 13124527 Trần Thị An Nhiên DH13QLGL 21 0.39

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

20 13124528 Võ Thị My Nơ DH13QLGL 106 2.5103 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 9 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 13124528 Võ Thị My Nơ DH13QLGL 106 2.51

209302 Đánh giá đất đai 2 3.6

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

21 13124529 Nguyễn Văn Phú DH13QLGL 106 2.77

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

22 13124530 Phạm Th Phượng DH13QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 10 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 13124530 Phạm Th Phượng DH13QLGL 0 0.00

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 11 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 13124530 Phạm Th Phượng DH13QLGL 0 0.00

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

23 13124531 Hoàng Phan Đình Quân DH13QLGL 94 1.67

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.4

208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.1

209101 Trắc địa đại cương 3 3.7

209102 Trắc địa địa chính 3 2.6

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 1.0

209210 Định giá đất đai 2 3.8

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

24 13124532 Trần Quốc Quân DH13QLGL 6 0.1101 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 12 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 13124532 Trần Quốc Quân DH13QLGL 6 0.11

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.7

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 2.0

202114 Toán cao cấp C1 3 2.9

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 1.5

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 13 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 13124532 Trần Quốc Quân DH13QLGL 6 0.11

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

25 13124533 Ngô Anh Quốc DH13QLGL 114 2.79

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

26 13124535 Trương Đình Sỏi DH13QLGL 95 2.00

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.9

209102 Trắc địa địa chính 3 3.2

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 14 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

26 13124535 Trương Đình Sỏi DH13QLGL 95 2.00

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

27 13124536 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH13QLGL 24 0.39

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 2.5

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.8

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.9

209101 Trắc địa đại cương 3 1.4

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 15 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

27 13124536 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH13QLGL 24 0.39

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 2.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

28 13124537 Võ Hy Thuận DH13QLGL 109 2.09

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.5

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.9

209102 Trắc địa địa chính 3 2.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 16 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 13124537 Võ Hy Thuận DH13QLGL 109 2.09209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

29 13124538 Nguyễn Anh Toán DH13QLGL 94 1.82

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 2.3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.2

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.4

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

30 13124539 Ngô Anh Tuấn DH13QLGL 118 2.60

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

31 13124540 Trần Xuân Tuấn DH13QLGL 110 2.14

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

209101 Trắc địa đại cương 3 3.1

209102 Trắc địa địa chính 3 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 17 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

31 13124540 Trần Xuân Tuấn DH13QLGL 110 2.14

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

32 13124541 Nguyễn Thị ánh Tuyết DH13QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 18 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 13124541 Nguyễn Thị ánh Tuyết DH13QLGL 0 0.00

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

33 13124542 Lê Thị Hải Vy DH13QLGL 116 2.38

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 19 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

33 13124542 Lê Thị Hải Vy DH13QLGL 116 2.38

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

34 13124543 Ksor Ying DH13QLGL 118 2.74

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

35 13124557 Bùi Thị An DH13QLGL 118 3.02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

36 13124560 Mai Tuấn Anh DH13QLGL 108 2.41

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

37 13124562 Nguyễn Thị Trâm Anh DH13QLGL 32 0.74 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 20 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 13124562 Nguyễn Thị Trâm Anh DH13QLGL 32 0.74

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 21 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 13124562 Nguyễn Thị Trâm Anh DH13QLGL 32 0.74

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

38 13124564 Nguyễn Xuân Bình DH13QLGL 113 2.40

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 3.9

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.5

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

39 13124566 Lê Đức Cảnh DH13QLGL 110 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.6

209101 Trắc địa đại cương 3 3.6

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

40 13124567 Nguyễn Thị Bảo Cẩm DH13QLGL 105 2.27

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 3.1

209107 Viễn thám cơ sở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 22 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

40 13124567 Nguyễn Thị Bảo Cẩm DH13QLGL 105 2.27

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

41 13124570 Lâm Thành Chung DH13QLGL 33 0.71

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 2.7

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.9

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 1.0

209101 Trắc địa đại cương 3 2.2

209102 Trắc địa địa chính 3 1.6

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 23 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

41 13124570 Lâm Thành Chung DH13QLGL 33 0.71

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 3.5

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

42 13124571 Nguyễn Lê Chung DH13QLGL 113 2.29

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

209102 Trắc địa địa chính 3 2.4

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

43 13124574 Trương Thị Thúy Diễm DH13QLGL 80 1.83

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 24 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

43 13124574 Trương Thị Thúy Diễm DH13QLGL 80 1.83

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

44 13124575 Trần Đình Duy DH13QLGL 111 2.20

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

202115 Toán cao cấp C2 3 3.1

209107 Viễn thám cơ sở 3

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

45 13124576 Trương Thanh Duy DH13QLGL 116 2.79

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.6

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 25 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

45 13124576 Trương Thanh Duy DH13QLGL 116 2.79

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

46 13124580 Bùi Hữu Dũng DH13QLGL 103 2.14

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 1.2

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

47 13124581 Bùi Thị Phương Đan DH13QLGL 95 2.16

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.8

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 2.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 26 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

47 13124581 Bùi Thị Phương Đan DH13QLGL 95 2.16

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

48 13124583 Quách Thành Đạt DH13QLGL 110 2.21

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

209102 Trắc địa địa chính 3 3.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.6

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

49 13124586 Nguyễn Như Huỳnh Đức DH13QLGL 109 2.51

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.6

209302 Đánh giá đất đai 2 3.8

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

50 13124588 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QLGL 108 2.65

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 27 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

50 13124588 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QLGL 108 2.65

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

51 13124589 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QLGL 118 2.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

52 13124590 Đoàn Thị Thanh Hảo DH13QLGL 114 2.34

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 2.8

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

53 13124591 Phạm Thị Bảo Hân DH13QLGL 118 3.41

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 28 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

54 13124593 Võ Thị Thúy Hiền DH13QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 29 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

54 13124593 Võ Thị Thúy Hiền DH13QLGL 0 0.00

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

55 13124594 Phan Đình Hiếu DH13QLGL 101 2.08

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.1

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.6

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 30 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

55 13124594 Phan Đình Hiếu DH13QLGL 101 2.08

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

56 13124599 Hoàng Thị Thu Hoài DH13QLGL 118 2.83

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

57 13124600 Bùi Đức Hoàng DH13QLGL 114 2.47

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

58 13124601 Nguyễn Đức Hoàng DH13QLGL 68 1.36

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 3.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 2.8

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 31 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

58 13124601 Nguyễn Đức Hoàng DH13QLGL 68 1.36

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

59 13124602 Võ Đức Hoàng DH13QLGL 108 2.66

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 32 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

60 13124604 Lê Hồng DH13QLGL 116 2.69

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

61 13124609 Hoàng Văn Hùng DH13QLGL 108 2.83

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

62 13124610 Lê Hữu Hùng DH13QLGL 93 2.14

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 3.6

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 3.6

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 33 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

62 13124610 Lê Hữu Hùng DH13QLGL 93 2.14

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

63 13124613 Nguyễn Văn Hưng DH13QLGL 97 1.94

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.1

209102 Trắc địa địa chính 3 1.2

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

64 13124614 Hà Nguyên Khang DH13QLGL 118 2.53

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

65 13124615 Ngô Quốc Khanh DH13QLGL 118 3.4603 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 34 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

65 13124615 Ngô Quốc Khanh DH13QLGL 118 3.46

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

66 13124619 Đỗ Đình Lập DH13QLGL 96 2.11

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.4

208109 Kinh tế vi mô 1 3 3.9

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.1

209102 Trắc địa địa chính 3 2.3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

67 13124620 Nguyễn Thị Mộng Lệ DH13QLGL 51 1.22

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 35 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

67 13124620 Nguyễn Thị Mộng Lệ DH13QLGL 51 1.22

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

68 13124621 Siu Cu Li DH13QLGL 116 2.93

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

69 13124624 Lê Khánh Linh DH13QLGL 118 3.08 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 36 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

69 13124624 Lê Khánh Linh DH13QLGL 118 3.08

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

70 13124628 Bùi Viết Lợi DH13QLGL 103 2.22

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

209102 Trắc địa địa chính 3 0.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

71 13124629 Hàn Thị Lương DH13QLGL 113 2.75

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7

209102 Trắc địa địa chính 3 3.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

72 13124632 Nguyễn Thị Hải Lý DH13QLGL 108 2.86 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 37 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

72 13124632 Nguyễn Thị Hải Lý DH13QLGL 108 2.86

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

73 13124633 H'' Lê Mai DH13QLGL 118 2.71

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

74 13124635 Nguyễn Trường Nam DH13QLGL 7 0.16

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3.3

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 3.0

202114 Toán cao cấp C1 3 2.8

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 38 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

74 13124635 Nguyễn Trường Nam DH13QLGL 7 0.16

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 1.5

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 1.6

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 39 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

74 13124635 Nguyễn Trường Nam DH13QLGL 7 0.16

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

75 13124639 Nguyễn Thị Ngọc DH13QLGL 116 2.69

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

76 13124640 Nguyễn Thị ánh Nguyệt DH13QLGL 118 3.30

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

77 13124641 Lê Hoàng Yến Nhi DH13QLGL 30 0.29

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 40 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

77 13124641 Lê Hoàng Yến Nhi DH13QLGL 30 0.29

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

78 13124645 Phạm Thị Quỳnh Như DH13QLGL 118 3.17 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 41 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

78 13124645 Phạm Thị Quỳnh Như DH13QLGL 118 3.17

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

79 13124647 Võ Thị Mỹ Nữ DH13QLGL 102 2.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.2

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

80 13124649 Phạm Tấn Phát DH13QLGL 118 3.02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

81 13124650 Nguyễn Hồ Hạnh Phúc DH13QLGL 112 2.0702 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 42 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

81 13124650 Nguyễn Hồ Hạnh Phúc DH13QLGL 112 2.07

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.2

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

82 13124651 Trần Thái Phúc DH13QLGL 108 2.28

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

209102 Trắc địa địa chính 3 1.6

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

83 13124653 Lê Duy Phương DH13QLGL 119 2.58

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

84 13124654 Ngô Thị Phương DH13QLGL 115 2.4502 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 43 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

84 13124654 Ngô Thị Phương DH13QLGL 115 2.45

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

85 13124655 Nguyễn Thị Hồng Phương DH13QLGL 106 2.50

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

86 13124656 Võ Văn Phước DH13QLGL 26 0.50

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 3.0

202114 Toán cao cấp C1 3 3.4

202115 Toán cao cấp C2 3 2.8

208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.8

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 44 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

86 13124656 Võ Văn Phước DH13QLGL 26 0.50

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

87 13124657 Nguyễn Xuân Quang DH13QLGL 114 2.74 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 45 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

87 13124657 Nguyễn Xuân Quang DH13QLGL 114 2.74

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.6

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

88 13124658 Hoàng Quân DH13QLGL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2.9

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 3.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0.0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 46 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

88 13124658 Hoàng Quân DH13QLGL 0 0.00

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

89 13124660 Đặng Thị Quyên DH13QLGL 116 2.87

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

209107 Viễn thám cơ sở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 47 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

89 13124660 Đặng Thị Quyên DH13QLGL 116 2.87

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

90 13124661 Nguyễn Thành Sơn DH13QLGL 103 2.32

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 3.4

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 3.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

91 13124662 Trần Hữu Sơn DH13QLGL 103 2.59

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

209102 Trắc địa địa chính 3 2.5

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 48 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

92 13124663 Nguyễn Thị Thu Sương DH13QLGL 116 2.96

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

93 13124664 Nguyễn Văn Tài DH13QLGL 10 0.17

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 0.0

200202 Quân sự (thực hành)* 3 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 0.0

202121 Xác suất thống kê 3 0.0

202501 Giáo dục thể chất 1* 1 0.0

202502 Giáo dục thể chất 2* 1 0.0

202622 Pháp luật đại cương 2 0.0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.9

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0.0

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 49 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

93 13124664 Nguyễn Văn Tài DH13QLGL 10 0.17

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

94 13124667 Lê Thị Phương Thảo DH13QLGL 104 2.52

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 50 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

94 13124667 Lê Thị Phương Thảo DH13QLGL 104 2.52

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

95 13124669 Võ Thành Thắng DH13QLGL 106 2.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

96 13124670 Võ Văn Thắng DH13QLGL 108 2.59

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 51 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

96 13124670 Võ Văn Thắng DH13QLGL 108 2.59 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

97 13124671 Phan Thị Xuân Thấm DH13QLGL 106 2.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 3.5

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

98 13124672 Phạm Thị Thê DH13QLGL 118 2.98

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

99 13124674 Nguyễn Ngọc Thịnh DH13QLGL 118 2.99

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

100 13124676 Trương Thị Bích Thoa DH13QLGL 116 2.56

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 52 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

100 13124676 Trương Thị Bích Thoa DH13QLGL 116 2.56

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

101 13124677 Thuễ DH13QLGL 99 2.42

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

102 13124678 Trần Thanh Thùy DH13QLGL 115 2.65

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

103 13124680 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH13QLGL 113 2.11 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 53 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

103 13124680 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH13QLGL 113 2.11

209102 Trắc địa địa chính 3 3.4

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

104 13124683 Nguyễn Kỳ Mỹ Tiên DH13QLGL 111 2.58

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

105 13124686 Trần Bình Tiên DH13QLGL 98 2.22

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.2

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 54 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

105 13124686 Trần Bình Tiên DH13QLGL 98 2.22

213602 Anh văn 2 5

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

106 13124688 Đỗ Phong Hải Toàn DH13QLGL 116 2.66

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

107 13124691 Nguyễn Châu Thùy Trang DH13QLGL 105 2.00

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200201 Quân sự 1 (lý thuyết)* 3 3.0

209102 Trắc địa địa chính 3 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 3.2

209302 Đánh giá đất đai 2 3.3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

214101 Tin học đại cương 3 2.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

108 13124692 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13QLGL 104 2.98

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.6

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 55 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

108 13124692 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13QLGL 104 2.98

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

109 13124693 Trần Thị Minh Trang DH13QLGL 118 2.63

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

110 13124698 Bùi Thị Như Trinh DH13QLGL 118 3.17

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

111 13124699 Hà Thị Tuyết Trinh DH13QLGL 118 2.73

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

112 13124700 Nguyễn Thị Việt Trinh DH13QLGL 104 2.63 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 56 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

112 13124700 Nguyễn Thị Việt Trinh DH13QLGL 104 2.63

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.8

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

113 13124701 Phan Thị Mỹ Trinh DH13QLGL 114 2.64

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209302 Đánh giá đất đai 2 3.5

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

114 13124702 Lê Vũ Trung DH13QLGL 99 2.04

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.4

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 2.3

209102 Trắc địa địa chính 3 1.6

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 57 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

114 13124702 Lê Vũ Trung DH13QLGL 99 2.04

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

115 13124704 Nguyễn Thị Phương Trúc DH13QLGL 118 2.60

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

116 13124706 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH13QLGL 116 2.61

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

117 13124708 Đinh Tiến Tùng DH13QLGL 115 2.28

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.9

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 58 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

118 13124710 Nguyễn Đặng Tú Uyên DH13QLGL 116 2.63

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

119 13124711 Nguyễn Hoàng Tố Uyên DH13QLGL 118 3.09

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

120 13124715 Phan Duy Vũ DH13QLGL 108 2.51

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

121 13124718 Nguyễn Tường Vy DH13QLGL 103 1.82

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 59 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

121 13124718 Nguyễn Tường Vy DH13QLGL 103 1.82

202115 Toán cao cấp C2 3 2.8

208109 Kinh tế vi mô 1 3 2.8

209102 Trắc địa địa chính 3 2.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 2.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

122 13124719 Võ Thị Tường Vy DH13QLGL 118 3.07

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

123 13124723 Châu Dang DH13QLGL 108 2.84

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

124 13124724 Nguyễn Thị Mỹ Hảo DH13QLGL 79 1.64 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 60 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

124 13124724 Nguyễn Thị Mỹ Hảo DH13QLGL 79 1.64

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

125 13124725 Trần Đức Hạnh DH13QLGL 62 1.12

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.0

202114 Toán cao cấp C1 3 2.9

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3.5

209101 Trắc địa đại cương 3 0.4

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 61 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

125 13124725 Trần Đức Hạnh DH13QLGL 62 1.12

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

214101 Tin học đại cương 3 0.0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

126 13124727 Bùi Thị Thúy Liễu DH13QLGL 93 2.00

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

209102 Trắc địa địa chính 3 3.2

209107 Viễn thám cơ sở 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 3.0

209302 Đánh giá đất đai 2 2.3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 62 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

126 13124727 Bùi Thị Thúy Liễu DH13QLGL 93 2.00

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

127 13124735 Nguyễn Thị Phương Trâm DH13QLGL 48 0.89

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.0

202115 Toán cao cấp C2 3 3.7

209102 Trắc địa địa chính 3 0.0

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 0.0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0.0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209210 Định giá đất đai 2 0.0

209302 Đánh giá đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0.0

209308 Quy hoạch đô thị 3

209401 Luật đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0.0

209408 Thanh tra đất đai 2 0.0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0.0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0.0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.0

213601 Anh văn 1 5

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 63 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

127 13124735 Nguyễn Thị Phương Trâm DH13QLGL 48 0.89

213602 Anh văn 2 5

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0.0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0.0

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

128 13124737 Phạm Văn Hà DH13QLGL 101 2.25

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209110 Bản đồ học 3 2.8

209302 Đánh giá đất đai 2 3.5

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

129 13124738 Nguyễn Thanh Hòa DH13QLGL 108 3.18

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209107 Viễn thám cơ sở 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209308 Quy hoạch đô thị 3

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 64 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209211 Định giá bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 65 / 65

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 6

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 13124016 Trần Thị Kim Anh DH13TB 138 3.21 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

2 13124038 Nguyễn Thị Diểm DH13TB 136 2.94 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

3 13124053 Lê Thị ánh Dương DH13TB 114 2.21

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.7

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0.0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 3.0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.5

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

4 13124071 Nguyễn Thị Giang DH13TB 122 3.04

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209203 Thị trường bất động sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 13124081 Duơng Hồng Hào DH13TB 123 2.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3

209204 Phân tích thị trường BĐS 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

6 13124128 Nguyễn Thị Hồng DH13TB 124 2.59 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 6

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 13124128 Nguyễn Thị Hồng DH13TB 124 2.59

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

7 13124161 Lê Đăng Khoa DH13TB 139 2.56 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 13124167 Hồ Tuấn Kiệt DH13TB 117 2.77

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209202 Kinh tế đất đai 2 0.0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

9 13124175 Nguyễn Thị Ái Lâm DH13TB 118 2.48

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3

209203 Thị trường bất động sản 2 0.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

10 13124216 Nguyễn Khánh Minh DH13TB 81 1.54

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.2

202121 Xác suất thống kê 3 3.0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0.9

209101 Trắc địa đại cương 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2

209201 Kinh tế đô thị và vùng 2 0.0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 6

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 13124216 Nguyễn Khánh Minh DH13TB 81 1.54

209202 Kinh tế đất đai 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209210 Định giá đất đai 2

209301 Tài nguyên đất đai 3 3.5

209308 Quy hoạch đô thị 3

209402 Luật Kinh doanh BĐS 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 2.6

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2.3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 13124228 Phạm Hoàng Kiều Ngân DH13TB 129 2.50

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

12 13124234 Nguyễn Thành Nghĩa DH13TB 136 3.00 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

13 13124298 Trần Việt Quang DH13TB 124 2.83

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

14 13124330 Nguyễn Văn Tân DH13TB 119 2.45

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3.0

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 6

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 13124330 Nguyễn Văn Tân DH13TB 119 2.45 TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

15 13124337 Trần Chí Thanh DH13TB 115 2.32

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3.9

202121 Xác suất thống kê 3 3.9

209203 Thị trường bất động sản 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

16 13124441 Lê Trung DH13TB 81 2.02

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 3.5

202622 Pháp luật đại cương 2 3.5

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 2.6

209101 Trắc địa đại cương 3

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209204 Phân tích thị trường BĐS 2

209205 Tài chính và đầu tư BĐS 3

209301 Tài nguyên đất đai 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209402 Luật Kinh doanh BĐS 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 6

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 13124487 Nguyễn Khánh Vy DH13TB 118 2.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 0.0

209118 Tin học chuyên ngành 3

213601 Anh văn 1 5

213602 Anh văn 2 5

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 02 : 28 TC (Min)

0201 . 208345 Tín dụng ngân hàng 3

208425 Thị trường chứng khoán 2

209208 Hạch toán giá thành CTXD 2

209209 Phát triển bất động sản 2

209212 Quản lý dự án đầu tư BĐS 2

209213 Marketing bất động sản 2

209214 Tư vấn đầu tư BĐS 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2

209309 Nhà ở và kiến trúc 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209403 Luật dân sự 2

209404 Luật đầu tư 2

209409 Quản lý sàn giao dịch BĐS 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 6 / 6

Chương trình đào tạo ngành QL Thị trường Bất động sản (DH13TB)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 139

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209415 Môi giới bất động sản 2

209416 Nguyên lý bất động sản 2

209417 Quản trị bất động sản 3

209509 Phong thủy ứng dụng 3

209912 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202616 Tâm lý học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208453 Marketing căn bản 2

212110 Khoa học môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 2

Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 12424001 Nguyễn Quang Ánh LT12QL 54 2.80 NN Chuẩn đầu ra B1 0

2 12424007 Nguyễn Thị Quỳnh Anh LT12QL 51 2.66NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

3 12424009 Lê Khắc Bình LT12QL 54 2.86 NN Chuẩn đầu ra B1 0

4 12424010 Nguyễn Văn Bảo LT12QL 51 2.54NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

5 12424014 Nguyễn Thế Cường LT12QL 53 2.4503 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0.00

6 12424016 Nguyễn Đức Danh LT12QL 41 2.17

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

7 12424028 Huỳnh Thị Hoa Hiếu LT12QL 48 2.18

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 3.50

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

8 12424043 Trương Thị Hồng Loan LT12QL 52 2.44209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3.50

NN Chuẩn đầu ra B1 0

9 12424050 Nguyễn Thị Ny Na LT12QL 54 3.03 NN Chuẩn đầu ra B1 0

10 12424056 Nguyễn Thị Thu Ngọc LT12QL 51 2.54NN Chuẩn đầu ra B1 0

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

11 12424059 Lâm Trung Nghĩa LT12QL 52 2.47209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2 0.00

NN Chuẩn đầu ra B1 0

12 12424090 Đoàn Minh Tuấn LT12QL 51 2.0203 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

TH Chuẩn đầu ra Tin học 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 2 / 2

Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT12QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209112 Bản đồ địa hình 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 4

Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT14QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 14424006 Nguyễn Thị Minh Châu LT14QLBD 24 4.12

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 2 0

209203 Thị trường bất động sản 2 5 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209311 Lập luận chứng KT-KT 2 0 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

2 14424008 Đăng Bá Din LT14QLBD 49 6.24 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

3 14424016 Lê Hoàng Long LT14QLBD 36 4.35

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209308 Quy hoạch đô thị 3 4 0

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10 0

4 14424018 Trần Văn Minh LT14QLBD 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2 0

209203 Thị trường bất động sản 2 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 4

Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT14QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 14424018 Trần Văn Minh LT14QLBD 0 0.00

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209311 Lập luận chứng KT-KT 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

5 14424020 Dương Thành Nhân LT14QLBD 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2 0

209203 Thị trường bất động sản 2 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209311 Lập luận chứng KT-KT 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

6 14424032 Dương Minh Thái LT14QLBD 11 1.93

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209203 Thị trường bất động sản 2 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 4

Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT14QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 14424032 Dương Minh Thái LT14QLBD 11 1.93

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209311 Lập luận chứng KT-KT 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

7 14424044 Võ Thế Trọng LT14QLBD 49 6.25 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

8 14424052 Phan Tạ Phước Vinh LT14QLBD 38 6.56209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 2

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 4 / 4

Chương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ liên thông) (LT14QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 51

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

Người lập biểu

Ngày.......tháng........năm..........

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 4 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 6 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209112 Bản đồ địa hình 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 08221001 Nguyễn Đỗ Quế Anh TC08PTBR 30 0.99

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 08221001 Nguyễn Đỗ Quế Anh TC08PTBR 30 0.99

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

2 08221002 Nguyễn Hòa Bình TC08PTBR 5 0.27

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 3 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 4 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 08221002 Nguyễn Hòa Bình TC08PTBR 5 0.27

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

3 08221003 Nguyễn Xuân Bình TC08PTBR 10 0.31

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 2 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 3 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 08221003 Nguyễn Xuân Bình TC08PTBR 10 0.31

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

4 08221005 Trương Nhật Cường TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 08221005 Trương Nhật Cường TC08PTBR 0 0.00

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

5 08221007 Nguyễn Quốc Dũng TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 08221007 Nguyễn Quốc Dũng TC08PTBR 0 0.00

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 08221007 Nguyễn Quốc Dũng TC08PTBR 0 0.00

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

6 08221008 Trần Đức TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 8 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 08221008 Trần Đức TC08PTBR 0 0.00

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

7 08221009 Phan Văn Hảo TC08PTBR 5 0.25

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 9 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 08221009 Phan Văn Hảo TC08PTBR 5 0.25

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

8 08221012 Đinh Công Hiệp TC08PTBR 10 0.42

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 3 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 10 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 08221012 Đinh Công Hiệp TC08PTBR 10 0.42

202622 Pháp luật đại cương 2 3 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

9 08221015 Nguyễn Hữu Học TC08PTBR 0 0.0001 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 11 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 08221015 Nguyễn Hữu Học TC08PTBR 0 0.00

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 12 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 08221015 Nguyễn Hữu Học TC08PTBR 0 0.00

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

10 08221019 Trần Thị Bích Huyền TC08PTBR 30 1.07

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 13 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 08221019 Trần Thị Bích Huyền TC08PTBR 30 1.07

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

11 08221021 Nguyễn Thành Lâm TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 14 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 08221021 Nguyễn Thành Lâm TC08PTBR 0 0.00

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

12 08221022 Lê Thị Kim Lan TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 15 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 08221022 Lê Thị Kim Lan TC08PTBR 0 0.00

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

13 08221024 Nguyễn Thị Tuyết Liễu TC08PTBR 87 4.37

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 16 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 08221024 Nguyễn Thị Tuyết Liễu TC08PTBR 87 4.37

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

14 08221027 Nguyễn Thị Hoài Linh TC08PTBR 30 1.03

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 17 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 08221027 Nguyễn Thị Hoài Linh TC08PTBR 30 1.03

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

15 08221028 Nguyễn Tuấn Linh TC08PTBR 46 1.99

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 4 4

16 08221029 Hồ Tấn Lộc TC08PTBR 64 3.08 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 18 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 08221029 Hồ Tấn Lộc TC08PTBR 64 3.08

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 4 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

213602 Anh văn 2 5 3 0

17 08221030 Châu Văn Măng TC08PTBR 10 0.41

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 3 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 2 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 19 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 08221030 Châu Văn Măng TC08PTBR 10 0.41

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

18 08221031 Đỗ Duy Mỹ TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 20 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 08221031 Đỗ Duy Mỹ TC08PTBR 0 0.00

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 21 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 08221031 Đỗ Duy Mỹ TC08PTBR 0 0.00

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

19 08221032 Bùi Hồng Nam TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 22 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

19 08221032 Bùi Hồng Nam TC08PTBR 0 0.00

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

20 08221033 Phạm Ngọc Ninh TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 23 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 08221033 Phạm Ngọc Ninh TC08PTBR 0 0.00

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

21 08221039 Nguyễn Thanh Sang TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 24 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 08221039 Nguyễn Thanh Sang TC08PTBR 0 0.00

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

22 08221040 Hồ Phạm Trường Sơn TC08PTBR 0 0.00 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 25 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 08221040 Hồ Phạm Trường Sơn TC08PTBR 0 0.00

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 26 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 08221040 Hồ Phạm Trường Sơn TC08PTBR 0 0.00

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

23 08221042 Mai Quốc Thái TC08PTBR 28 0.87

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 27 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 08221042 Mai Quốc Thái TC08PTBR 28 0.87

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 4 4

24 08221044 Đào Trần Đạt Thắng TC08PTBR 45 1.82

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 28 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 08221044 Đào Trần Đạt Thắng TC08PTBR 45 1.82208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

25 08221046 Cao Bá Tho TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 29 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 08221046 Cao Bá Tho TC08PTBR 0 0.00

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

26 08221047 Nguyễn Văn Thơm TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 30 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

26 08221047 Nguyễn Văn Thơm TC08PTBR 0 0.00

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

27 08221048 Hoàng Minh Thu TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 31 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

27 08221048 Hoàng Minh Thu TC08PTBR 0 0.00

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

28 08221052 Trần Anh Vũ TC08PTBR 48 2.0201 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 32 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 08221052 Trần Anh Vũ TC08PTBR 48 2.02

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

29 08221054 Tạ Văn Bình TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 33 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

29 08221054 Tạ Văn Bình TC08PTBR 0 0.00

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 34 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

30 08221057 Nguyễn Chí Hiếu TC08PTBR 40 1.68

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 2 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

31 08221059 Đoàn Thị Thanh Hương TC08PTBR 128 7.03 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

32 08221060 Ung Đặng Hoàng Kiệt TC08PTBR 15 0.5401 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 35 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 08221060 Ung Đặng Hoàng Kiệt TC08PTBR 15 0.54

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 36 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 08221060 Ung Đặng Hoàng Kiệt TC08PTBR 15 0.54212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

33 08221061 Nguyễn Thị Bích Loan TC08PTBR 31 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 37 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

33 08221061 Nguyễn Thị Bích Loan TC08PTBR 31 0.00 213602 Anh văn 2 5 0 0

34 08221064 Nguyễn Thanh Phong TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 38 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

34 08221064 Nguyễn Thanh Phong TC08PTBR 0 0.00

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

35 08221065 Nguyễn Công Sơn TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 39 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

35 08221065 Nguyễn Công Sơn TC08PTBR 0 0.00

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

36 08221068 Thiềm Ngọc Thanh TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 40 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

36 08221068 Thiềm Ngọc Thanh TC08PTBR 0 0.00

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

37 08221069 Phan Minh Thông TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 41 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 08221069 Phan Minh Thông TC08PTBR 0 0.00

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 42 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 08221069 Phan Minh Thông TC08PTBR 0 0.00

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

38 08221071 Nguyễn Văn Tình TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 43 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

38 08221071 Nguyễn Văn Tình TC08PTBR 0 0.00

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

39 08221072 Nguyễn Minh Trí TC08PTBR 43 1.71

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 0 3

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 4 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 44 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

39 08221072 Nguyễn Minh Trí TC08PTBR 43 1.71

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

40 08221073 Lê Văn Trương TC08PTBR 64 3.03

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 4 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

41 08221074 Nguyễn Thanh Tú TC08PTBR 15 0.51 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 45 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

41 08221074 Nguyễn Thanh Tú TC08PTBR 15 0.51

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 46 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

41 08221074 Nguyễn Thanh Tú TC08PTBR 15 0.51

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

42 08221076 Nguyễn Quang Vũ TC08PTBR 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 47 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

42 08221076 Nguyễn Quang Vũ TC08PTBR 0 0.00

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 10 TC (Min)

0101 . 202620 Kỹ năng giao tiếp 2

203608 Nông học đại cương 2

203703 Chăn nuôi đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205108 Lâm nghiệp đại cương 2

206109 Thuỷ sản đại cương 2

209509 Phong thủy ứng dụng 3

Nhóm TC 02 : 16 TC (Min)

0201 . 204502 Hệ thống canh tác 2

205221 Kinh tế tài nguyên môi trường 3

208120 Kinh tế vĩ mô 2 2

208122 Kinh tế vi mô 2 2

208128 Kinh tế nguồn nhân lực 3

208223 Kinh tế lượng ứng dụng 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 48 / 48

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC08PTBR)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

208414 Quản trị trang trại 2

208416 Quản trị học 2

208504 Quản trị dự án lâm nghiệp 2

208602 Phân tích lợi ích chi phí 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 208533 Tiểu luận tốt nghiệp 4

208534 Phân tích chính sách NN 2 2

208535 Xây dựng mô hình khuyến nông 2

208536 Phát triển nông thôn ứng dụng 2

208537 XD đề cương nghiên cứu PTNT 2

208538 Phát triển CĐ nông thôn 2 2

208902 Khóa luận tốt nghiệp 10

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 08224001 Phạm Văn An TC08QL 6 0.37

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 08224001 Phạm Văn An TC08QL 6 0.37

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 4 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

2 08224007 Hồ Văn Cường TC08QL 126 5.7101 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

213601 Anh văn 1 5 3

3 08224008 Lê Bảo Châu TC08QL 43 2.43

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 4

208109 Kinh tế vi mô 1 3 2 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 3

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 08224008 Lê Bảo Châu TC08QL 43 2.43

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 4 4

213602 Anh văn 2 5 4 3

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

4 08224009 Phạm Thị Thùy Châu TC08QL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 08224009 Phạm Thị Thùy Châu TC08QL 0 0.00

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 08224012 Lê Quốc Dương TC08QL 114 5.12

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 4 1

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 2

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2 2

6 08224013 Lê Thanh Danh TC08QL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 08224013 Lê Thanh Danh TC08QL 0 0.00

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

7 08224014 Phạm Công Dũng TC08QL 127 5.7902 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 4

8 08224016 Lương Thị Thanh Dung TC08QL 8 0.42

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 08224016 Lương Thị Thanh Dung TC08QL 8 0.42

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 2

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 3 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 8 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 08224016 Lương Thị Thanh Dung TC08QL 8 0.42214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

9 08224018 Nguyễn Xuân Điền TC08QL 130 5.94 202114 Toán cao cấp C1 3 4

10 08224021 Nguyễn Văn Hội TC08QL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 9 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 08224021 Nguyễn Văn Hội TC08QL 0 0.00

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

11 08224031 Lê Tấn Lộc TC08QL 109 5.16

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 1 2

202622 Pháp luật đại cương 2 4

208109 Kinh tế vi mô 1 3 3 2

209302 Đánh giá đất đai 2 4 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 4 0

213602 Anh văn 2 5 4 4

12 08224034 Dương Thanh Mẫn TC08QL 84 3.91

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 10 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 08224034 Dương Thanh Mẫn TC08QL 84 3.91

209110 Bản đồ học 3 4 1

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 4

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 4 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2 2

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 3 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

13 08224037 Dương Bảo Ngọc TC08QL 34 1.75

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3 3 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 2

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 4 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 4 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 11 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 08224037 Dương Bảo Ngọc TC08QL 34 1.75

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 3 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 4 2

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

14 08224039 Phạm Trung Nhân TC08QL 110 5.50

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202114 Toán cao cấp C1 3 4 4

202115 Toán cao cấp C2 3 4 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 2 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 0

213601 Anh văn 1 5 4 4

15 08224042 Hoàng Đỗ Thế Phương TC08QL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 12 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 08224042 Hoàng Đỗ Thế Phương TC08QL 0 0.00

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 13 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 08224042 Hoàng Đỗ Thế Phương TC08QL 0 0.00

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

16 08224043 Nguyễn Thành Phú TC08QL 47 2.49

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 2

202114 Toán cao cấp C1 3 2 2

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3 0

209408 Thanh tra đất đai 2 4 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 3 4

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 14 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 08224043 Nguyễn Thành Phú TC08QL 47 2.49 214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

17 08224049 Phan Đình Thân TC08QL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 15 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 08224049 Phan Đình Thân TC08QL 0 0.00

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

18 08224052 Trần Thị Hồng Thắm TC08QL 15 0.59

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 2

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 1 2

202115 Toán cao cấp C2 3 3 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 16 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 08224052 Trần Thị Hồng Thắm TC08QL 15 0.59

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

19 08224056 Hoàng Văn Thịnh TC08QL 121 5.43

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202622 Pháp luật đại cương 2 4

208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3

20 08224059 Trần Nguyễn Trung TC08QL 49 2.79

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 17 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 08224059 Trần Nguyễn Trung TC08QL 49 2.79

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 4 3

202115 Toán cao cấp C2 3 1 1

208109 Kinh tế vi mô 1 3 3 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 4 1

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 4 1

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 4 2

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 4 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 3 3

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

21 08224069 Nguyễn Văn Xinh TC08QL 120 5.45

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 2 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 4 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 18 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 08224069 Nguyễn Văn Xinh TC08QL 120 5.45 209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

22 08224072 Nguyễn Văn Hồng TC08QL 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 19 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 08224072 Nguyễn Văn Hồng TC08QL 0 0.00

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

23 08224073 Đặng Thành Danh TC08QL 45 2.25

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 4

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 4

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 4 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 20 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 08224073 Đặng Thành Danh TC08QL 45 2.25

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

24 08224075 Lưu Quốc Việt TC08QL 54 2.31

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 4 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 21 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 08224075 Lưu Quốc Việt TC08QL 54 2.31

209401 Luật đất đai 2 3 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

25 08224076 Ngô Thanh Trường TC08QL 10 0.24

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 22 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 08224076 Ngô Thanh Trường TC08QL 10 0.24

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

26 08224079 Nguyễn Thị Thắm TC08QL 51 2.59

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 1

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 23 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

26 08224079 Nguyễn Thị Thắm TC08QL 51 2.59

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 4 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 3 0

209408 Thanh tra đất đai 2 4 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 4 3

27 08224102 Phạm Quốc Anh TC08QLKH 100 5.12

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 4 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

28 08224104 Nguyễn Trọng Bình TC08QLKH 36 1.58 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 24 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 08224104 Nguyễn Trọng Bình TC08QLKH 36 1.58

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3 4

202121 Xác suất thống kê 3 1 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 25 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

28 08224104 Nguyễn Trọng Bình TC08QLKH 36 1.58 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

29 08224110 Vũ Đình Dậu TC08QLKH 128 5.94202622 Pháp luật đại cương 2 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

30 08224115 Nguyễn Hải Duy TC08QLKH 13 0.53

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 26 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

30 08224115 Nguyễn Hải Duy TC08QLKH 13 0.53

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

31 08224117 Trầm Thị Trang Đài TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 27 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

31 08224117 Trầm Thị Trang Đài TC08QLKH 0 0.00

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

32 08224118 Nguyễn Đức Đạo TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 28 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 08224118 Nguyễn Đức Đạo TC08QLKH 0 0.00

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 29 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

32 08224118 Nguyễn Đức Đạo TC08QLKH 0 0.00

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

33 08224119 Nguyễn Hữu Đức TC08QLKH 3 0.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 30 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

33 08224119 Nguyễn Hữu Đức TC08QLKH 3 0.13

209210 Định giá đất đai 2 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

34 08224122 Nguyễn Hoàng Hanh TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 31 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

34 08224122 Nguyễn Hoàng Hanh TC08QLKH 0 0.00

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 32 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

34 08224122 Nguyễn Hoàng Hanh TC08QLKH 0 0.00

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

35 08224131 Nguyễn Hoàng Hồng TC08QLKH 13 0.38

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 33 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

35 08224131 Nguyễn Hoàng Hồng TC08QLKH 13 0.38

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

36 08224132 Lê Phúc Hòa TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 34 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

36 08224132 Lê Phúc Hòa TC08QLKH 0 0.00

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

37 08224134 Nguyễn Diệu Hương TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 35 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 08224134 Nguyễn Diệu Hương TC08QLKH 0 0.00

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 36 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

37 08224134 Nguyễn Diệu Hương TC08QLKH 0 0.00

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

38 08224136 Hoàng H?u Hùng TC08QLKH 16 0.59

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 37 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

38 08224136 Hoàng H?u Hùng TC08QLKH 16 0.59

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

39 08224137 Hoàng Ngọc Huy TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 38 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

39 08224137 Hoàng Ngọc Huy TC08QLKH 0 0.00

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

40 08224140 Lương Công Kiên TC08QLKH 97 4.80 02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 39 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

40 08224140 Lương Công Kiên TC08QLKH 97 4.80

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209301 Tài nguyên đất đai 3 4 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 4 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 3

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

41 08224141 Nguyễn Trung Kiên TC08QLKH 111 5.41

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202115 Toán cao cấp C2 3 3 3

202121 Xác suất thống kê 3 4 3

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 4

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

42 08224147 Nguyễn Thanh Long TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 40 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

42 08224147 Nguyễn Thanh Long TC08QLKH 0 0.00

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

43 08224150 Trần Nhật Nam TC08QLKH 0 0.00 01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 41 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

43 08224150 Trần Nhật Nam TC08QLKH 0 0.00

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 42 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

43 08224150 Trần Nhật Nam TC08QLKH 0 0.00

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

44 08224152 Phạm Văn Nhân TC08QLKH 46 2.17

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 3 0

202121 Xác suất thống kê 3 2 4

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 43 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

44 08224152 Phạm Văn Nhân TC08QLKH 46 2.17

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

45 08224156 Trần Đoan Phi TC08QLKH 128 6.15 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

46 08224164 Trần Thị Bích Sen TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 44 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

46 08224164 Trần Thị Bích Sen TC08QLKH 0 0.00

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

47 08224166 Hứa Trương Thành Thắng TC08QLKH 3 0.18

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 45 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

47 08224166 Hứa Trương Thành Thắng TC08QLKH 3 0.18

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 46 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

47 08224166 Hứa Trương Thành Thắng TC08QLKH 3 0.18

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

48 08224172 Lê Hoàng Ngọc Thảo TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 47 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

48 08224172 Lê Hoàng Ngọc Thảo TC08QLKH 0 0.00

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

49 08224173 Nguyễn Thị Thảo TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 48 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

49 08224173 Nguyễn Thị Thảo TC08QLKH 0 0.00

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 49 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

49 08224173 Nguyễn Thị Thảo TC08QLKH 0 0.00214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

50 08224176 Phan Huy Thơm TC08QLKH 129 6.1801 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 4 0

51 08224181 Trần Minh Tịnh TC08QLKH 77 3.93

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 2 4

202121 Xác suất thống kê 3 4 4

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209408 Thanh tra đất đai 2 4 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

52 08224190 Nguyễn Thanh Tuấn TC08QLKH 127 6.0503 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 4

53 08224193 Lê Ngọc Tuệ TC08QLKH 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 50 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

53 08224193 Lê Ngọc Tuệ TC08QLKH 0 0.00

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 51 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

53 08224193 Lê Ngọc Tuệ TC08QLKH 0 0.00

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

54 08224197 Lê Đỗ Khắc Vinh TC08QLKH 88 4.20

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 1 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209408 Thanh tra đất đai 2 4 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 3 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 3

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

55 08224204 Trần Thị Huyền Châu TC08QLBT 13 0.39

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 52 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

55 08224204 Trần Thị Huyền Châu TC08QLBT 13 0.39

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 53 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

55 08224204 Trần Thị Huyền Châu TC08QLBT 13 0.39214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

56 08224210 Nguyễn Thế Cường TC08QLBT 64 2.75

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 3 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

57 08224213 Phan Tấn Đạt TC08QLBT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 54 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

57 08224213 Phan Tấn Đạt TC08QLBT 0 0.00

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 55 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

57 08224213 Phan Tấn Đạt TC08QLBT 0 0.00

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

58 08224216 Nguyễn Văn Đấu TC08QLBT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 56 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

58 08224216 Nguyễn Văn Đấu TC08QLBT 0 0.00

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

59 08224221 Nguyễn Thị Hiểu TC08QLBT 56 2.49

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 57 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

59 08224221 Nguyễn Thị Hiểu TC08QLBT 56 2.49

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

60 08224233 Võ Thanh Minh TC08QLBT 2 0.12

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 58 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

60 08224233 Võ Thanh Minh TC08QLBT 2 0.12

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 59 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

60 08224233 Võ Thanh Minh TC08QLBT 2 0.12 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

61 08224240 Ca Thanh Nhàn TC08QLBT 8 0.32

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 3 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 4 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 60 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

61 08224240 Ca Thanh Nhàn TC08QLBT 8 0.32

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

62 08224245 Lê Hồng Phương TC08QLBT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 61 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

62 08224245 Lê Hồng Phương TC08QLBT 0 0.00

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

63 08224248 Lý Nguyễn Hoàng Sang TC08QLBT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 62 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

63 08224248 Lý Nguyễn Hoàng Sang TC08QLBT 0 0.00

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 63 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

63 08224248 Lý Nguyễn Hoàng Sang TC08QLBT 0 0.00

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

64 08224254 Phạm Trường Thanh TC08QLBT 29 0.93

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 64 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

64 08224254 Phạm Trường Thanh TC08QLBT 29 0.93

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

65 08224258 Cao Thị Diệu Thu TC08QLBT 1 0.05

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 65 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

65 08224258 Cao Thị Diệu Thu TC08QLBT 1 0.05

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

66 08224260 Tạ Kim Thượng TC08QLBT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 66 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

66 08224260 Tạ Kim Thượng TC08QLBT 0 0.00

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 67 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

66 08224260 Tạ Kim Thượng TC08QLBT 0 0.00

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

67 08224261 Nguyễn Thành Tính TC08QLBT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 68 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

67 08224261 Nguyễn Thành Tính TC08QLBT 0 0.00

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

68 08224265 Nguyễn Hoàng Tuấn TC08QLBT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 69 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

68 08224265 Nguyễn Hoàng Tuấn TC08QLBT 0 0.00

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 70 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

68 08224265 Nguyễn Hoàng Tuấn TC08QLBT 0 0.00214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

69 08224267 Đoàn Thị Bích Tuyền TC08QLBT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 71 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

69 08224267 Đoàn Thị Bích Tuyền TC08QLBT 0 0.00

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

70 08224268 Nguyễn Quốc Việt TC08QLBT 13 0.34

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 72 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

70 08224268 Nguyễn Quốc Việt TC08QLBT 13 0.34

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 73 / 73

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC08QL)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10251005 Phạm Văn Bền TC10DCCM 129 6.46 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 4 0

2 10251008 Lê Ngọc Búp TC10DCCM 124 5.56

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

3 10251011 Võ Huỳnh Chào TC10DCCM 18 0.71

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202108 Toán cao cấp A1 3 0 0

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10251011 Võ Huỳnh Chào TC10DCCM 18 0.71

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

4 10251023 Hà Mẫn Đạt TC10DCCM 124 5.6003 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209118 Tin học chuyên ngành 3 1 0

5 10251025 Lê Đặng TC10DCCM 121 5.98

202108 Toán cao cấp A1 3 3 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 4 0

6 10251026 Nguyễn Hải Đăng TC10DCCM 9 0.64

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202108 Toán cao cấp A1 3 0 0

202109 Toán cao cấp A2 3 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 10251026 Nguyễn Hải Đăng TC10DCCM 9 0.64

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213601 Anh văn 1 5 4 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 4 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 10251026 Nguyễn Hải Đăng TC10DCCM 9 0.64 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

7 10251031 Trần Chí Đông TC10DCCM 16 0.58

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202108 Toán cao cấp A1 3 0 0

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 4 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 10251031 Trần Chí Đông TC10DCCM 16 0.58

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

8 10251033 Nguyễn Ngọc Giàu TC10DCCM 26 1.43

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 10251033 Nguyễn Ngọc Giàu TC10DCCM 26 1.43

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

9 10251043 Nguyễn Khanh TC10DCCM 31 1.56

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202109 Toán cao cấp A2 3 2 3

202110 Toán cao cấp A3 3 4 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 10251043 Nguyễn Khanh TC10DCCM 31 1.56

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 3

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

10 10251045 Văn Hoài Khánh TC10DCCM 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202108 Toán cao cấp A1 3 0 0

202109 Toán cao cấp A2 3 0 0

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 8 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 10251045 Văn Hoài Khánh TC10DCCM 0 0.00

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

11 10251052 Nguyễn Kiều Lam TC10DCCM 53 2.40

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 9 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 10251052 Nguyễn Kiều Lam TC10DCCM 53 2.40

209101 Trắc địa đại cương 3 4 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

12 10251056 Trần Hải Lăng TC10DCCM 128 6.1602 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

13 10251068 Trần Đại Lượng TC10DCCM 28 1.47

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202109 Toán cao cấp A2 3 4 3

202121 Xác suất thống kê 3 4 4

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 10 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 10251068 Trần Đại Lượng TC10DCCM 28 1.47

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213602 Anh văn 2 5 3 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

14 10251072 Dương Thị Bích Năm TC10DCCM 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 11 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 10251072 Dương Thị Bích Năm TC10DCCM 0 0.00

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202108 Toán cao cấp A1 3 0 0

202109 Toán cao cấp A2 3 0 0

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 12 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 10251072 Dương Thị Bích Năm TC10DCCM 0 0.00

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

15 10251075 Lưu Văn Nghệ TC10DCCM 37 1.69

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 13 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 10251075 Lưu Văn Nghệ TC10DCCM 37 1.69

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213601 Anh văn 1 5 4 4

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

16 10251084 Nguyễn Văn Pho TC10DCCM 117 5.40

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

17 10251088 Trịnh Văn Phúc TC10DCCM 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202108 Toán cao cấp A1 3 0 0

202109 Toán cao cấp A2 3 0 0

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 14 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 10251088 Trịnh Văn Phúc TC10DCCM 0 0.00

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

18 10251101 Nguyễn Hoàng Tao TC10DCCM 18 0.76

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202108 Toán cao cấp A1 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 15 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 10251101 Nguyễn Hoàng Tao TC10DCCM 18 0.76

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 16 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

19 10251103 Lê Minh Tân TC10DCCM 29 1.30

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 17 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

19 10251103 Lê Minh Tân TC10DCCM 29 1.30214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

20 10251106 Văn Tệt TC10DCCM 21 1.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 4 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 18 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 10251106 Văn Tệt TC10DCCM 21 1.13

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

21 10251109 Trần Văn Thăm TC10DCCM 119 5.61

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

22 10251111 Nguyễn ý Thiện TC10DCCM 13 0.70

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202108 Toán cao cấp A1 3 0 0

202109 Toán cao cấp A2 3 3 0

202110 Toán cao cấp A3 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 19 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 10251111 Nguyễn ý Thiện TC10DCCM 13 0.70

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

213601 Anh văn 1 5 4 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

23 10251112 Trần Chí Thịnh TC10DCCM 112 4.82

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209101 Trắc địa đại cương 3 3 2

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

24 10251130 Trương Quang Trưởng TC10DCCM 39 1.56

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202110 Toán cao cấp A3 3 2 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 20 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

24 10251130 Trương Quang Trưởng TC10DCCM 39 1.56

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209103 Trắc địa công trình 3 0 0

209104 Trắc địa cao cấp 2 0

209105 Xử lý số liệu trắc địa 2 0 0

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3 0

209110 Bản đồ học 3 0

209111 Toán bản đồ 2 0 0

209112 Bản đồ địa hình 2 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209119 Lập trình chuyên ngành 3 0 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209907 Rèn nghề 1- Trắc địa địa chính 1 0

209908 Rèn nghề 2- Thành lập BĐCN 1 0

209909 Rèn nghề 3-Xây dựng HTTTĐĐ 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

25 10251138 Trương Tiểu Vy TC10DCCM 95 4.60

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202109 Toán cao cấp A2 3 2 2

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 21 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

25 10251138 Trương Tiểu Vy TC10DCCM 95 4.60

209108 Viễn thám ứng dụng 2 0

209110 Bản đồ học 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 4

209118 Tin học chuyên ngành 3 0 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 4

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

214301 Lập trình cơ bản QLĐĐ 4 0 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209124 Hệ thống thông tin đất đai 3

209913 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 5 TC (Min)

0101 . 202116 Toán rời rạc 3

202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 209114 Bản đồ chuyên đề 3

209115 Kỹ thuật bản đồ số 2

209116 Cơ sở dữ liệu nâng cao 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 22 / 22

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ ĐC (Hệ VLVH) (Hệ vừa l (TC10DC)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209117 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209202 Kinh tế đất đai 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209223 Phân tích và thiết kế HTTTNĐ 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3

209308 Quy hoạch đô thị 3

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 3

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC10PTBT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10221011 Nguyễn Văn Chỉ TC10PTBT 122 6.75 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

2 10221014 Nguyễn Trần Mạnh Cương TC10PTBT 129 6.78 202115 Toán cao cấp C2 3 2 2

3 10221015 Huỳnh Lê Tấn Cường TC10PTBT 122 6.95 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

4 10221031 Ngô Hoàng Khanh TC10PTBT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208102 Địa lý kinh tế 2 0 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

208115 Kinh tế quốc tế 3 0

208211 Kinh tế lượng căn bản 3 0

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 0

208310 Tín dụng nông thôn 3 0

208403 Phương pháp NCKH Quản trị 2 0

208430 Nghiên cứu thị trường 2 0

208501 Dự án phát triển 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 3

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC10PTBT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

4 10221031 Ngô Hoàng Khanh TC10PTBT 0 0.00

208502 Xã hội học nông thôn 3 0

208503 Giáo dục khuyến nông 2 0

208505 Phát triển du lịch nông thôn 2 0

208508 Phân tích chính sách NN 3 0 0

208514 Luật và phát triển nông thôn 2 0

208518 Hệ thống thông tin địa lý 3 0

208520 Truyền thông khuyến nông 2 0

208521 Phát triển cộng đồng 3 0

208523 Quy hoạch PTNT 3 0

208524 Ngoại ngữ chuyên ngành P 3 0

208526 Lý thuyết phát triển 3 0

208527 Kiến tập kỹ thuật PT 2 0

208529 Kiến tập chuyên ngành PT 2 0

212110 Khoa học môi trường 2 0 0

213601 Anh văn 1 5 0

213602 Anh văn 2 5 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 01 : 10 TC (Min)

0101 . 202620 Kỹ năng giao tiếp 2

203608 Nông học đại cương 2

203703 Chăn nuôi đại cương 2

205101 Bảo vệ môi trường 2

205108 Lâm nghiệp đại cương 2

206109 Thuỷ sản đại cương 2

209509 Phong thủy ứng dụng 3

Nhóm TC 02 : 16 TC (Min)

0201 . 204502 Hệ thống canh tác 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 3 / 3

Chương trình Đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn (Hệ VLVH) ( (TC10PTBT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 129.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

205221 Kinh tế tài nguyên môi trường 3

208120 Kinh tế vĩ mô 2 2

208122 Kinh tế vi mô 2 2

208128 Kinh tế nguồn nhân lực 3

208223 Kinh tế lượng ứng dụng 2

208414 Quản trị trang trại 2

208416 Quản trị học 2

208504 Quản trị dự án lâm nghiệp 2

208602 Phân tích lợi ích chi phí 3

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 208533 Tiểu luận tốt nghiệp 4

208534 Phân tích chính sách NN 2 2

208535 Xây dựng mô hình khuyến nông 2

208536 Phát triển nông thôn ứng dụng 2

208537 XD đề cương nghiên cứu PTNT 2

208538 Phát triển CĐ nông thôn 2 2

208902 Khóa luận tốt nghiệp 10

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10224001 Phạm Văn Nhuần Anh TC10QLBD 40 1.83

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10224001 Phạm Văn Nhuần Anh TC10QLBD 40 1.83

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

2 10224007 Nguyễn Văn Châu TC10QLBD 29 1.19

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 10224007 Nguyễn Văn Châu TC10QLBD 29 1.19

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

3 10224017 Hồ Đức Đồng TC10QLBD 121 5.62

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

209102 Trắc địa địa chính 3 3 3

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

4 10224020 Lâm Thành Được TC10QLBD 126 5.77 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

5 10224022 Nguyễn Công Hải TC10QLBD 51 2.82

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 3 2

208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3

209101 Trắc địa đại cương 3 1 1

209102 Trắc địa địa chính 3 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 10224022 Nguyễn Công Hải TC10QLBD 51 2.82

209301 Tài nguyên đất đai 3 3 0

209302 Đánh giá đất đai 2 1 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 4 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

6 10224023 Nguyễn Hảo TC10QLBD 49 2.34

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 10224023 Nguyễn Hảo TC10QLBD 49 2.34

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

7 10224031 Phan Văn Hữu TC10QLBD 24 1.13

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202115 Toán cao cấp C2 3 3 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 10224031 Phan Văn Hữu TC10QLBD 24 1.13

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

8 10224032 Lê Huy Khánh TC10QLBD 126 5.58 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

9 10224033 Nguyễn Văn Kiên TC10QLBD 114 5.36

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

202121 Xác suất thống kê 3 3 3

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

10 10224042 Nguyễn Văn Lưu TC10QLBD 25 1.21

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 10224042 Nguyễn Văn Lưu TC10QLBD 25 1.21

202115 Toán cao cấp C2 3 3 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 8 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 10224042 Nguyễn Văn Lưu TC10QLBD 25 1.21214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

11 10224049 Nguyễn Thanh Phong TC10QLBD 20 1.20

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202115 Toán cao cấp C2 3 3 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 4

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 9 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

11 10224049 Nguyễn Thanh Phong TC10QLBD 20 1.20

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

12 10224054 Nguyễn Châu Quang TC10QLBD 16 0.84

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202115 Toán cao cấp C2 3 1 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 10 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 10224054 Nguyễn Châu Quang TC10QLBD 16 0.84

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

13 10224055 Nguyễn Nhựt Quang TC10QLBD 23 1.19

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202115 Toán cao cấp C2 3 3 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 11 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

13 10224055 Nguyễn Nhựt Quang TC10QLBD 23 1.19

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

14 10224058 Nguyễn Công Sơn TC10QLBD 78 4.08

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 12 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

14 10224058 Nguyễn Công Sơn TC10QLBD 78 4.08

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 4 3

209101 Trắc địa đại cương 3 0 2

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 3

209202 Kinh tế đất đai 2 2 0

209210 Định giá đất đai 2 3 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 3

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 4 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

15 10224059 Nguyễn Tấn Tài TC10QLBD 34 1.52

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202121 Xác suất thống kê 3 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 13 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

15 10224059 Nguyễn Tấn Tài TC10QLBD 34 1.52

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 4 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

16 10224060 Phạm Quốc Tài TC10QLBD 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 14 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 10224060 Phạm Quốc Tài TC10QLBD 0 0.00

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 15 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

16 10224060 Phạm Quốc Tài TC10QLBD 0 0.00

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

17 10224064 Võ Thành Thái TC10QLBD 31 1.22

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202115 Toán cao cấp C2 3 3 0

202121 Xác suất thống kê 3 3 3

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 4

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 16 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

17 10224064 Võ Thành Thái TC10QLBD 31 1.22

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

18 10224066 Trần Phương Thảo TC10QLBD 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 17 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

18 10224066 Trần Phương Thảo TC10QLBD 0 0.00

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

19 10224069 Nguyễn Hoàng Thông TC10QLBD 126 5.77209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209210 Định giá đất đai 2 0

20 10224070 Nguyễn Minh Thuận TC10QLBD 23 1.20

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 4 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202115 Toán cao cấp C2 3 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 18 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 10224070 Nguyễn Minh Thuận TC10QLBD 23 1.20

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 19 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

20 10224070 Nguyễn Minh Thuận TC10QLBD 23 1.20 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

21 10224084 Lê Hoàng Tùng TC10QLBD 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 20 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

21 10224084 Lê Hoàng Tùng TC10QLBD 0 0.00

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

22 10224090 Nguyễn Hoài Đức TC10QLBD 1 0.08

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 21 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

22 10224090 Nguyễn Hoài Đức TC10QLBD 1 0.08

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

213601 Anh văn 1 5 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

23 10224091 Lê Nam Khương TC10QLBD 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 22 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 10224091 Lê Nam Khương TC10QLBD 0 0.00

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 23 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

23 10224091 Lê Nam Khương TC10QLBD 0 0.00

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 24 / 24

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLBD)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2

Mẫu in: Q5401D0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM

Phòng Đào Tạo

-oOo-

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 1 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10224101 Phạm Hoàng Anh TC10QLDT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 2 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

1 10224101 Phạm Hoàng Anh TC10QLDT 0 0.00

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

2 10224102 Võ Thị Nguyệt ảnh TC10QLDT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 3 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 10224102 Võ Thị Nguyệt ảnh TC10QLDT 0 0.00

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 4 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

2 10224102 Võ Thị Nguyệt ảnh TC10QLDT 0 0.00 218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

3 10224117 Nguyễn Thanh Hiếu TC10QLDT 27 1.22

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 3 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 5 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

3 10224117 Nguyễn Thanh Hiếu TC10QLDT 27 1.22

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

4 10224124 Nguyễn Hoàng Huynh TC10QLDT 70 3.58

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 4 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

5 10224126 Ngô Minh Kha TC10QLDT 125 6.06 03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 6 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

5 10224126 Ngô Minh Kha TC10QLDT 125 6.06209210 Định giá đất đai 2 4

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

6 10224138 Huỳnh Chiến Nhân TC10QLDT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 7 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

6 10224138 Huỳnh Chiến Nhân TC10QLDT 0 0.00

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

7 10224142 Đặng Văn Nhựt TC10QLDT 89 4.70

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 4 1

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 4 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 8 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

7 10224142 Đặng Văn Nhựt TC10QLDT 89 4.70 209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

8 10224144 Nguyễn Thị Nở TC10QLDT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 9 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

8 10224144 Nguyễn Thị Nở TC10QLDT 0 0.00

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

9 10224165 Nguyễn Xuân Thảo TC10QLDT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 10 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

9 10224165 Nguyễn Xuân Thảo TC10QLDT 0 0.00

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

10 10224167 Trần Văn Thiện TC10QLDT 0 0.00

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 11 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 10224167 Trần Văn Thiện TC10QLDT 0 0.00

200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0 0

200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin 5 0

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202114 Toán cao cấp C1 3 0 0

202115 Toán cao cấp C2 3 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 0 0

202622 Pháp luật đại cương 2 0

208109 Kinh tế vi mô 1 3 0

208110 Kinh tế vĩ mô 1 3 0

209101 Trắc địa đại cương 3 0 0

209102 Trắc địa địa chính 3 0 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209110 Bản đồ học 3 0 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209202 Kinh tế đất đai 2 0 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209302 Đánh giá đất đai 2 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209401 Luật đất đai 2 0 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 12 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

10 10224167 Trần Văn Thiện TC10QLDT 0 0.00

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

213601 Anh văn 1 5 0 0

213602 Anh văn 2 5 0 0

214101 Tin học đại cương 3 0 0

214102 Cơ sở dữ liệu đại cương 2 0 0

218101 Hệ thống thông tin địa lý ĐC 3 0

11 10224169 Bùi Hữu Thuấn TC10QLDT 115 5.17

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

12 10224174 Mai Văn Triếp TC10QLDT 58 2.88

01 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

02 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

03 Thông tin nhóm bắt buộc tự chọn 0 X

200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 0

202121 Xác suất thống kê 3 4 1

202622 Pháp luật đại cương 2 0

209102 Trắc địa địa chính 3 3 0

209107 Viễn thám cơ sở 3 0

209113 Thành lập bản đồ địa chính 3 0 0

209118 Tin học chuyên ngành 3 0

209120 Quản lý thông tin đất đai 2 0

209210 Định giá đất đai 2 0

209301 Tài nguyên đất đai 3 0 0

209305 Quy hoạch sử dụng đất đai CB 3 0

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Trang 13 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

12 10224174 Mai Văn Triếp TC10QLDT 58 2.88

209306 Quy hoạch sử dụng đất đai ƯD 2 0

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209308 Quy hoạch đô thị 3 0

209405 Quản lý hành chính về đất đai 2 0

209406 Đăng ký thống kê đất đai 2 0 0

209408 Thanh tra đất đai 2 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

209901 Rèn nghề 1- Trắc địa bản đồ ĐC 1 0

209902 Rèn nghề 2-ĐK thống kê đất đai 1 0

209903 Rèn nghề 3- Quy hoạch 1 0

13 10224179 Lâm Đức Tuấn TC10QLDT 126 6.02

209210 Định giá đất đai 2 4

209307 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 0

209401 Luật đất đai 2 4 0

209801 Phương pháp nghiên cứu KH 2 0

Ghi chú: BBTC = Tổ hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được

Nhóm TC 03 : 10 TC (Min)

0301 . 209123 Trắc địa - Bản đồ 2

209315 Quy hoạch 3

209911 Khóa luận tốt nghiệp 10

209914 Tiểu luận tốt nghiệp 5

Nhóm TC 01 : 6 TC (Min)

0101 . 202609 Logic học 2

202621 Xã hội học đại cương 2

202625 Địa lý tự nhiên 2

208102 Địa lý kinh tế 2

208211 Kinh tế lượng căn bản 3

208231 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Học kỳ 2 - Năm học 2016 - 2017

Danh Sách Không Tốt Nghiệp

Ngày in : 24/03/2017 16:43 Trang 14 / 14

CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (Hệ VLVH) (Hệ vừ (TC10QLDT)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 131.0

Điểm Trung Bình Tích Lũy 5.0

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp TC tổng ĐTBTN Mã MH Tên môn học Số TC BBTCĐHPL

1ĐHPL

2ĐHPL

3Ghi chú

212110 Khoa học môi trường 2

Nhóm TC 02 : 18 TC (Min)

0201 . 204306 Nông học đại cương 2

209103 Trắc địa công trình 3

209106 Trắc địa ảnh hàng không 3

209108 Viễn thám ứng dụng 2

209109 Hệ thống định vị toàn cầu 3

209112 Bản đồ địa hình 2

209121 Lưu trữ hồ sơ địa chính 2

209203 Thị trường bất động sản 2

209215 Luật xây dựng và luật nhà ở 2

209216 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2

209303 Phân hạng đất 2

209304 Quy hoach tổng thể KT-XH 2

209310 Quản lý nguồn nước 2

209311 Lập luận chứng KT-KT 2

209312 QH xây dựng nông thôn mới 2

209313 Mô hình Toán kinh tế trong QH 2

209314 Hệ thống nông nghiệp 2

212507 Đánh giá tác động môi trường 2