Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CATALOGUE SƠMI RƠMOÓC TT092018
Hotline: 1900 57 57 38
Lô CN2.9, KCN Minh Phương Đình Vũ,P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng(84 225) 8832 1390906 196 [email protected]
Số 2 KV Phú Thắng, P. Tân PhúQ. Cái Răng, TP. Cần Thơ(84 292) 3512 3050932 616 [email protected]
Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa,H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu(84 254) 3890 379 - Fax: (84 254) 3890 3780909 021 [email protected]
Khu phố 4, đường Trường Sơn,P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM(84 28) 3722 2545 - Fax: (84 28) 3722 25350902 434 [email protected]
Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường NamQ. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng(84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0905 565 [email protected]
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối LớnX. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang(84 297) 3703 0280939 119 [email protected]
Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Chi nhánh VŨNG TÀU Chi nhánh ĐÀ NẴNG
Chi nhánh HẢI PHÒNG Chi nhánh CẦN THƠ Chi nhánh PHÚ QUỐC
ĐA DẠNG - BỀN BỈ - AN TOÀN - HIỆU QUẢ
LUÔN DẪN ĐẦU VỀ CHẤT LƯỢNG
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 03
ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG TÔI SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Tân Thanh được thành lập năm 1994. Từ một cơ sở cơ khí, sửa chữa và mua bán container nhỏ ban đầu, công ty Tân Thanh đã không ngừng đổi mới, phát triển mạnh mẽ trở thành doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực container và sơmi rơmoóc. Công ty xây dựng được mạng lưới phân phối trên toàn quốc với hơn 600 nhân viên, cùng với thương hiệu “Tân Thanh Container”, được nhiều khách hàng trong và ngoài nước biết đến và tin cậy.
Triết lý kinh doanh của Tân Thanh là “luôn dẫn đầu về chất lượng”, luôn cải tiến hệ thống sản xuất, kinh doanh và dịch vụ nhằm đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của khách hàng. Mạnh dạn đầu tư và tiếp cận triệt để những công nghệ tiên tiến của thế giới là cách Tân Thanh tiến xa, tiến nhanh hơn nữa trên con đường hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu và đạt tới đẳng cấp quốc tế.
NĂNG LỰC SẢN XUẤT & QUY MÔ NHÀ MÁY
Tất cả sơmi rơmoóc của Tân Thanh trước khi xuất xưởng đều phải vượt qua các công đoạn kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, động lực học, tải trọng, phanh, điện, vận hành, v.v. bằng phương pháp Quốc Tế IICL và máy móc nhập ngoại như máy cân chỉnh trục Hunter (Mỹ).
Sản Phẩm Chất Lượng Quốc Tế
75% sơmi rơmoóc là thép, vì vậy Tân Thanh chỉ chọn loại thép chuyên dùng cho sản xuất sơmi rơmoóc và máy móc tiên tiến nhất như máy cắt Laser FOMKII3015NT của AMADA để cho ra những tấm thép đẹp và chính xác đến từng li.
Xử Lý Sắt Thép
Dòng sản phẩm sơmi rơmoóc do công ty Tân Thanh sản xuất được bảo hành 3 năm với phụ tùng chính hãng. Bảo trì định kỳ 4 lần/ năm tại những trạm dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp và lành nghề nhất Việt Nam.
Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất
Trước khi sơn, kết cấu thép sơmi rơmoóc được xử lý, làm sạch bề mặt bằng hệ thống phun bi, làm tăng độ bám dính của sơn. Sau mỗi lần sơn lót, và sơn phủ, sơmi rơmoóc được hấp sấy ở nhiệt độ 75oC, làm tăng độ bền của sơn.
Quy Trình Sơn
Liên tục nghiên cứu thiết kế và sản xuất các loại sơmi rơmoóc tốt nhất theo yêu cầu của thị trường, phù hợp với các quy định mới nhất trong nước và quốc tế. Sản phẩm đa dạng về chủng loại: xương, cổ cò, ben, bửng, terminal, bồn, v.v. Đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về vận tải.
Thiết Kế Đa Dạng
Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản xuất sơmi rơmoóc hơn 200 tỷ đồng, công ty có khả năng cung cấp từ 2000-3000 sơmi rơmoóc mỗi năm.
Khả Năng Sản Xuất
H33-XC-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG
Kích thước: 8.660 x 2.480 x 1.500 mmTự trọng: 4.900 kg Tải trọng: 31.700 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép tiêu chuẩn ĐứcẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng 2 tay tốc độTrục: HJ, 13 tấnGiàn treo trục 2: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân ThanhGiàn treo 3 + 4: HJ, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Rút trụccao
15 CM
H22-XA-01XƯƠNG 20 FEET, 2 TRỤC, 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.845 KG
Kích thước: 7.360 x 2.480 x 1.500 mmTự trọng: 3.800 kg Tải trọng: 30.045 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWAGiàn treo: FUWA, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H33-XB-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG
Kích thước: 8.610 x 2.500 x 1.510 mmTự trọng: 5.200 kg Tải trọng: 31.400 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
BÁN CHẠYNHẤT
H33-XD-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 10.550 x 2.500 x 1.510 mmTự trọng: 5.200 kg Tải trọng: 33.810 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 2 lá nhíp - 1đệm khí nén, giảm chấn thủy lựcBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Đệmkhí nén
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 05
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG
G33-XA-01XƯƠNG 30 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.000KG
Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.550 mmTự trọng: 5.700 kgTải trọng: 33.300 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo trục 2+3: HJ, 7 lá nhípGiàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Rút trụccao
15 CM
F33-XA-01XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG38.030 KG
Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.545 mmTự trọng: 6.000 kg Tải trọng: 32.030 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại hàn / Fuwa, 3,5”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00-V20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H42-XA-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG32.805 KG
Kích thước: 12.385 x 2.490 x 1.530 mmTự trọng: 4.600 kg Tải trọng: 28.205 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J42-XA-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.655 KG
Kích thước: 12.385 x 2.480 x 1.500 mmTự trọng: 4.750 kg Tải trọng: 28.905 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Alform700Ắc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G42-XE-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.860 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.540 mmTự trọng: 4.750 kg Tải trọng: 29.110 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G42-XC-01XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG32.910 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.560 mmTự trọng: 4.450 kg Tải trọng: 28.460 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Bầu hơi FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Giàn treo
HƠI
G42-XA-01/-1XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG32.910 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550/1.535 mmTự trọng: 4.550 kg Tải trọng: 28.360 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20/11R22.5 Mâm: 8.00V-20/8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H43-XA-01XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.500 mm
Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.210 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa,Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 07
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNGSƠMI RƠMOÓC XƯƠNG
D43-HA-01XƯƠNG GẮN CẨU 40 FEET 3 TRỤCHAMMAR SIDELOADER
TỔNG TẢI TRỌNG39.900 KG
Kích thước: 13.630 x 2.500 x 4.000 mmTự trọng: 10.000 kg Tải trọng: 29.900 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép chuyên dùng, Thụy Điển.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ.Giàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống cẩu thủy lực HAMMAR : 160 SKISTVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G43-HA-01XƯƠNG GẮN CẨU 40 FEET 3 TRỤCHAMMAR SIDELOADER
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 13.460 x 2.500 x 4.000 mmTự trọng: 9.000 kg Tải trọng: 30.010 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống cẩu thủy lực HAMMAR : 160 SKISTVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H53-HA-01XƯƠNG GẮN CẨU 45 FEET 3 TRỤCHAMMAR SIDELOADER
TỔNG TẢI TRỌNG37.550 KG
Kích thước: 14.910 x 2.500 x 3.940 mmTự trọng: 9.850 kg Tải trọng: 27.700 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép cường lựcẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống cẩu thủy lực HAMMARVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F43-XA-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG38.915 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmTự trọng: 5.840 kg Tải trọng: 33.075 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa,, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
BÁN CHẠYNHẤT
F43-XA-03/-1XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550/1.535 mmTự trọng: 5.700 kg Tải trọng: 33.310 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa,, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20/11R22.5Mâm: 8.00V - 20/8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F43-XA-04/-1/-2XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.555/1540/1.555 mmTự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.210 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00-20Mâm: 8.25 - 22.5/8.00-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G43-XD-01-1XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550 mmTự trọng: 5.300 kg Tải trọng: 33.710 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 12 tấn,10 lỗGiàn treo: HJ, 8 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 385/65R22.5Mâm: 22.5x11.75H,10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
VỎ ĐƠN6
Rút trụccao
15 CM
G43-XC-01XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.520 mmTự trọng: 5.600 kg Tải trọng: 33.400 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật Bản.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ 13 tấnGiàn treo trục 2+3: HJ, 7 lá nhípGiàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh. Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 09
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG - CỔ CÒ SƠMI RƠMOÓC CỔ CÒ - SÀN BỬNG
H33-BA-01/-1/-2SÀN BỬNG CÓ MUI 30 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG36.610 KG
Kích thước: 10.110 x 2.500 x 3.550 mmTự trọng: 6.900 kg Tải trọng: 29.710 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép thép tiêu chuẩn ĐứcẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấnGiàn treo: HJ, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00-20 Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10, lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
PHỦ BẠT
H33-BB-01/-1 SÀN BỬNG 30 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 10.845 x 2.500 x 2.900 mmTự trọng: 6.900 kgTải trọng: 32.100 kg
Dầm chính: Dầm I đúc thép SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo trục 2: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân ThanhGiàn treo trục 3+4: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00R20 Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10 lỗ. Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
TRỤC RÚT
J33-BC-01SÀN BỬNG 30 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG38.950 kg
Kích thước: 10.870 x 2.500 x 2.970 mmTự trọng: 7.030 kg Tải trọng: 31.920 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWA, 13 tấnGiàn treo trục 2+3+4 : FUWA, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20Mâm: 8.00 - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H43-CC-01CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 13.200 x 2.480 x 1.370 mm (1,737 mm)Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.215 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: FUWA, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FUWA, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.25R22.5 Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F43-CC-01CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG38.800 KG
Kích thước: 12.550 x 2.480 x 1,690 /1,707 mmTự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.000 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 (12R22.5)Mâm: 8.25-22.5 (9.25-22.5), 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H53-CC-01/-1CỔ CÒ 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 14.060 x 2.480 x 1.630 mmTự trọng: 5.580 kg Tải trọng: 33.420 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5 /12R22.5Mâm: 8.25-22.5/9.00-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J83-XA-01XƯƠNG 48 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG38.205 KG
Kích thước: 14.825 x 2.480 x 1.500 mmTự trọng: 6.800 kg Tải trọng: 32.210 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Q345B/SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay 2 tốc độTrục: Fuwa, 13 tấnGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F53-XA-01/-1/-2XƯƠNG 45 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 13.905 x 2.500 x 1.580 mmTự trọng: 6.800 kg Tải trọng: 32.210 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B/SM490YAẮc Kéo: 2”, JOST, loại hàn/loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay 2 tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20/11R22.5/12R22.5Mâm: 8.00V-20/8.25-22.5/9.00-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 11
SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG - SÀN SƠMI RƠMOÓC SÀN
G43-SD-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmTự trọng: 7.200 kg Tải trọng: 31.800 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lông.Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00 - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Rút trụccao
15 CM
F43-SA-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mmTự trọng: 7.500 kg Tải trọng: 31.515 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOSTChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H43-SA-01-1SÀN 40 FEET 3 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.370 x 2.480 x 1.515 mm/12.370 x 2.500 x 1.530 mmTự trọng: 6.500 kgTải trọng: 32.510 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép tiêu chuẩn ĐứcẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5/11.00-20Mâm: 8.25-22.5/8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F43-BB-01-1SÀN BỬNG CÓ MUI 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 12.400 x 2.500 x 3.660 mmTự trọng: 8.200 kgTải trọng: 30.815 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00-20, 10 lỗ. Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G42-SC-01/-1SÀN 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG
Kích thước: 12.370 x 2.500 x 1.570/ 1.567 mmTự trọng: 6.200 kg Tải trọng: 26.810 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo:Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20/11.00R20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G22-SA-01SÀN 20 FEET 2 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG33.010 KG
Kích thước: 7.310 x 2.500 x 1.525 mmTự trọng: 4.500 kg Tải trọng: 28.510 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J43-BA-01SÀN BỬNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 12.400 x 2.500 x 2.945 mmTự trọng: 7.150 kgTải trọng: 31.860 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F33-BC-01-1SÀN BỬNG CÓ MUI 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 10.940 x 2.500 x 3.650 mmTự trọng: 7.450 kgTải trọng: 31.565 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 07 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 13
SƠMI RƠMOÓC SÀN - XITEC SƠMI RƠMOÓC XITEC
J43-BE-01XITEC CHỞ ETHYLENE GLYCOL 27.2M3
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 11.135 x 2.480 x 3.240 mmTự trọng: 8.770 kgTải trọng: 30.230 kg
Xi téc: 10200/9880 x 2360 x 1740 mm; thể tích 27,2 m3, do công ty TNHH một thành viên Cơ khí Xăng dầu Đồng Nai chế tạoDầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H43-BX40-03XITEC CHỞ XĂNG 39.2M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG38.510 KG
Kích thước: 11.080 x 2.500 x 3.940 mmTự trọng: 9.500 kgTải trọng: 29.010 kg
Xi téc: 10580/10100x2500x1930 mm; thể tích 39,2 m3 Xi téc được chia thành 04 khoang độc lậpDầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màuTùy chọn: Bơm xăng YB-80, lưu lượng bơm: 600-1000 lít/phút.
J43-BL-01XITEC CHỞ PLG 50M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 11.010 x 2.500 x 3.950 mmTự trọng: 14.475 kgTải trọng: 24.525 kg
Xi téc: 10790/9500x2500x2500 mm; thể tích 50 m3,do Công ty Cổ Phần Li La Ma 45.1 chế tạo Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép SM490YA/Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 07 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G43-BX40-01-2XITEC CHỞ XĂNG 39M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG38.860 KG
Kích thước: 11.230 x 2.500 x 4.000 mmTự trọng: 10.000 kgTải trọng: 28.860 kg
Xi téc: 10480/10140 x 2500 x 1950 mm; thể tích 39,000 lít do công ty Công ty TNHH một thành viên PCC-1 Sài Gòn chế tạo.Xi téc được chia thành 08 khoang: 6/6/6/5/5/5/4/2 m3
Dầm chính: Dầm I tổ hợp thép SM490YA/Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, loại lắp bu lôngChân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màuTùy chọn: Bơm xăng YB-80, lưu lượng bơm: 600-1000 lít/phút.
H43-BM-01XITEC CHỞ XI MĂNG 30.12M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.010 KG
Kích thước: 11.930 x 2.480 x 3.990 mmTự trọng: 7.380 kgTải trọng: 31.630 kg
Xi téc: 8560/7700x2450/780x3000/780mm, thể tích 30,12m3 Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J43-BX40-04XITEC CHỞ XĂNG 40M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 11.090 x 2.500 x 3.990 mmTự trọng: 9.415 kgTải trọng: 29.600 kg
Xi téc: 10600/10200x2500x1960 mm; thể tích 40 m3 do công ty TNHH một thành viên PCC-1 Sài Gòn chế tạoDầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F43-SB-01SÀN 40 FEET 3 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39,010 KG
Kích thước: 12.395 x 2.500 x 1.570 mmTự trọng: 7.650 kg Tải trọng: 31.360 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F53-SA-01SÀN 45 FEET 3 TRỤC 12 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 13.930 x 2.500 x 1.570 mmTự trọng: 8.000 kg Tải trọng: 31.015 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại hànChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: FUWA, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 15
SƠMI RƠMOÓC XITEC - LÙN SƠMI RƠMOÓC LÙN
J53-LC-01 LÙN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 14.380 x 2.500 x 2.680 mmTự trọng: 9.015 kgTải trọng: 30.000 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 8.25-16 Mâm: 8.5-16, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H43-LD-01 LÙN 40 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG49.550 KG
Kích thước: 13.150 x 3.200 x 3.050 mmTự trọng: 11.350 kgTải trọng: 38.200 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghépẮc Kéo: Fuwa 3.5”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa Giàn treo: Fuwa, 09 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 9.00-20. Mâm: 7.00Vx20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H42-LA-01 LÙN 40 FEET 2 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG30.000 KG
Kích thước: 12.020 x 2.500 x 1.600 mmTự trọng: 8.850 kgTải trọng: 21.150 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 285/70R19. Mâm: 19.5x8.25, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J32-LA-01LÙN 30 FEET 2 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG30.000 KG
Kích thước: 9.000 x 2.500 x 2.935 mmTự trọng: 7.800 kgTải trọng: 22.200 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 235/75R17.5Mâm: 6.75 - 17.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
J42-LA-01 LÙN 40 FEET 2 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG35.700 KG
Kích thước: 11.300 x 3.100 x 2.935 mmTự trọng: 8.000 kgTải trọng: 27.700 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20. Mâm: 7.5Vx20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G43-BX40-02XITEC CHỞ XĂNG 40M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.015 KG
Kích thước: 11.050 x 2.500 x 3.980 mmTự trọng: 9.415 kgTải trọng: 29.600 kg
Xi téc: 10600/ 10200 x 2500 x 1960 mm; thể tích 40,000 lít Xi téc được chia thành 08 khoang: 6/7/7/7/7/6 m3
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màuTùy chọn: Bơm xăng YB-80, lưu lượng bơm: 600-1000 lít/phút.
G32-LA-01LÙN 30 FEET 2 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG41.400 KG
Kích thước: 11.900 x 3.100 x 1.635 mmTự trọng: 7.700 kgTải trọng: 33.700 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, lắp bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 09 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00R20Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G43-BN-01XITEC CHỞ NHỰA ĐƯỜNG 28,2M3 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG39.000 KG
Kích thước: 11.580 x 2.500 x 3.790 mmTự trọng: 11.645 kgTải trọng: 27.355 kg
Xi téc: 10550/9870 x 2145 x 2145 mm; thể tích 28,200 lít.Xi téc được chia thành 08 khoang: 5/4/6/4/5/5/5/5 m3
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345B, TQ.Ắc Kéo: 2”, JOST, lắp bu loongChân chống: FUWA điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhíp.Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ.Sơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màuTùy chọn: Bơm xăng YB-80, lưu lượng bơm: 600-1000 lít/phút.
H53-LB-01 LÙN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG38.700 KG
Kích thước: 14.920 x 2.500 x 1.640 mmTự trọng: 7.900 kgTải trọng: 30.800 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bulôngChân chống: HJ điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: HJ, 08 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 8.25 - 16 Mâm: 6.5-16, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 17
SƠMI RƠMOÓC LÙN SƠMI RƠMOÓC LÙN - BEN
B53-LG-01TẢI (CÓ KHUNG MUI)
TỔNG TẢI TRỌNG38.000 KG
Kích thước: 14.020 x 2.500 x 4.000 mmTự trọng: 10.000 kgTải trọng: 28.000 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, Fuwa, loại hàn.Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00 - 20 Mâm: 8.00V - 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H22-XA-01-1/2TẢI TỰ ĐỔ
TỔNG TẢI TRỌNG33.845 KG
Kích thước: 7.360 x 2.480 x 3.410 mmTự trọng: 6.800 kg Tải trọng: 27.045 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa,điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống thủy lực: HYVATi ben: FC196, 4 tầng, hành trình ben 5180Tùy chọn: Bơm trích công xuấtVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
F22-XB-01-1TẢI TỰ ĐỔ
TỔNG TẢI TRỌNG32.870 KG
Kích thước: 7.310 x 2.500 x 3.410 mmTự trọng: 6.300 kg Tải trọng: 26.570 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: JOST, 2”Chân chống: Fuwa,điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJ, 13 tấn, 10 lỗGiàn treo: HJ, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống thủy lực: HYVATi ben: FC196, 4 tầng, hành trình ben 5180Tùy chọn: Bơm trích công xuấtVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G53-LD-01LÙN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG63.230 KG
Kích thước: 15.890 x 3.300 x 1.600 mmTự trọng: 11.700 kg Tải trọng: 51.530 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: Fuwa, 3,5”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: HJGiàn treo: HJ, 8 lá nhíp Búp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 285/70R19.5Mâm: 8.25x19.5, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G53-LC-01LÙN 50 FEET 3 TRỤC CHUYÊN DÙNG
TỔNG TẢI TRỌNG23.500 KG
Kích thước: 17.440 x 2.700 x 4.290 mmTự trọng: 14.000 kg Tải trọng: 9.500 kg
Dầm chính: Dầm I hànẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: FuwaGiàn treo: Fuwa, 1 lá nhíp - 1 đệm khí nén, giảm chấn thủy lựcBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 7.00 - 16 Mâm: 5.5 x 16, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
H53-LE-01LÙN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG62.401 KG
Kích thước: 15.900 x 3.300 x 1.670 mmTự trọng: 12.900 kgTải trọng: 49.501 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: FUWA, 3.5”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗ Giàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 10.00R20. Mâm: 7.5Vx20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
G53-LA-01 LÙN 45 FEET 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG55.200 KG
Kích thước: 16.280 x 3.200 x 1.670 mmTự trọng: 11.900 kg Tải trọng: 43.300 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: Fuwa, 3,5”, loại bắt bu lôngChân chống: HJ, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗGiàn treo: Fuwa, 9 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 9.00R20 Mâm: 7.5V x 20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
SƠMI RƠMOÓC KHÁC
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 19
SƠMI RƠMOÓC BEN - TERMINAL
H33-XB-01-1TẢI TỰ ĐỔ
TỔNG TẢI TRỌNG36.600 KG
Kích thước: 8.610 x 2.500 x 3.590 mmTự trọng: 7.800 kg Tải trọng: 28.880 kg
Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA, Nhật BảnThùng hàng: Thép SS400, thể tích 24.000 lítẮc Kéo: JOST, 2”, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa,Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoHệ thống thủy lực : HYVATi ben : FC169, 4 tầng, hành trình ben 5180Tùy chọn : Bơm trích công suấtVỏ: 11R22.5Mâm: 8.25 - 22.5, 10 lỗSơn : Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
A52-TE-01-1TERMINAL 45 FEET 3 TRỤC 4 GÙ
TỔNG TẢI TRỌNG36.100 KG
Kích thước: 14.180 x 2.800 x 1.700 mmTự trọng: 7.200 kgTải trọng: 28.900 kg
Dầm chính: Dầm I tổ hợp thép SM490YA/Q345BẮc Kéo: 2”, JOST, loại bắt bu lôngChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độ.Trục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗGiàn treo: FuwaBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 11.00-20 Mâm: 8.0-20, 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
C52-TE-01TERMINAL 2 TẦNG 2 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG75.500 KG
Kích thước: 14.180 x 2.830 x 6.090 mmTự trọng: 10.500 kgTải trọng: 65.000 kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 2”, Fuwa, loại hànChân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0 x 22.5 , 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
C53-TE-01TERMINAL 2 TẦNG 3 TRỤC
TỔNG TẢI TRỌNG96.500 KG
Kích thước: 14.180 x 2.830 x 6.090 mmTự trọng: 11.500 kgTải trọng: 85.500kg
Dầm chính: Dầm I lắp ghép, thép Q345BẮc Kéo: 3,5”, Fuwa, loại hàn.Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay hai tốc độTrục: Fuwa, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo: Fuwa, 7 lá nhípBúp sen: 2 tầngHệ thống phanh: Hệ thống phanh 2 đường hơi, cóc chia hơi SealcoVỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0x22.5 , 10 lỗSơn: Phun bi, sơn lót, sơn phủ, hấp bền màu
CẦU RÚT CONTAINER
SƠMI RƠMOÓC LÙN CÓ MUISƠMIRƠ MOÓCBEN THÙNG
SÀN THAO TÁC CHO SƠMI RƠMOÓC
SƠMI RƠMOÓC KHÁC
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
TT092018 21
DANH SÁCH SƠMI RƠMOÓC
STT TÊN SƠMI RƠMOÓC TỔNG TẢI TRỌNG KÍCH THƯỚC DẦM CHÍNH ẮC KÉO TRỤC GIÀN TREO TRANG
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
H22-XA-01 (Bán chạy nhất)
H33-XB-01
H33-XC-01 (Rút trục)
H33-XD-01 (Đệm khí nén)
G33-XA-01 (Rút trục)
F33-XA-01
J42-XA-01
H42-XA-01
G42-XA-01/-1
G42-XC-01 (Giàn treo hơi)
G42-XE-01
H43-XA-01
G43-XC-01 (Rút trục)
G43-XD-01 (6 vỏ đơn)
F43-XA-01 (Bán chạy nhất)
F43-XA-03/-1
F43-XA-04/-1/-2
D43-HA-01 (Gắn cần cẩu)
G43-HA-01 (Gắn cần cẩu)
H53-HA-01 (Gắn cần cẩu)
F53-XA-01/-1/-2
J83-XA-01
H43-CC-01
F43-CC-01
H53-CC-01/-1
J33-BC-01
H33-BA-01/-1/-2 (Phủ bạt)
H33-BB-01/-1 (Rút trục)
F33-BC-01-1 (Có mui)
J43-BA-01
F43-BB-01-1 (Có mui)
G22-SA-01
G42-SC-01/-1
H43-SA-01-1
G43-SD-01 (Rút trục)
F43-SA-01
F43-SB-01
F53-SA-01
J43-BE-01 (Ethylene Glycol)
33.845 Kg
36.600 Kg
36.600 Kg
39.010 Kg
39.000 Kg
38.030 Kg
33.655 Kg
32.805 Kg
32.910 Kg
32.910 Kg
33.860 Kg
39.010 Kg
39.000 Kg
39.010 Kg
38.915 Kg
39.010 Kg
39.010 Kg
39.900 Kg
39.010 Kg
37.550 Kg
39.010 Kg
38.205 Kg
40.000 Kg
38.800 Kg
39.000 Kg
38.950 Kg
36.100 Kg
39.000 Kg
39.015 Kg
38.410 Kg
39.015 Kg
33.010 Kg
33.010 Kg
39.010 kg
39.000 Kg
39.015 Kg
39.010 Kg
39.015 Kg
39.000 Kg
7.360 x 2.480 x 1.500 mm
8.610 x 2.500 x 1.510 mm
8.660 x 2.480 x 1.500 mm
10.550 x 2.500 x 1.510 mm
10.620 x 2.500 x 1.550 mm
10.620 x 2.500 x 1.545 mm
12.385 x 2.480 x 1.500 mm
12.385 x 2.490 x 1.530 mm
12.380 x 2.500 x 1.550 mm
12.380 x 2.500 x 1.560 mm
12.380 x 2.500 x 1.540 mm
12.380 x 2.500 x 1.500 mm
12.380 x 2.500 x 1.520 mm
12.380 x 2.500 x 1.550 mm
12.380 x 2.500 x 1.570 mm
12.380 x 2.500 x 1.550 mm
12.380 x 2.500 x 1.555 mm
13.630 x 2.500 x 4.000 mm
13.460 x 2.500 x 4.000 mm
14.910 x 2.500 x 3.940 mm
13.905 x 2.500 x 1.580 mm
14.825 x 2.480 x 1.580 mm
12.620 x 2.480 x 1.640 mm
12.550 x 2.480 x 1.690 mm
14.060 x 2.480 x 1.630 mm
10.870 x 2.500 x 2.970 mm
10.110 x 2.500 x 3.550 mm
10.845 x 2.500 x 2.900 mm
10.940 x 2.500 x 3.650 mm
12.400 x 2.500 x 2.945 mm
12.400 x 2.500 x 3.660 mm
7.310 x 2.500 x 1.525 mm
12.370 x 2.500 x 1.570 mm
12.370 x 2.480 x 1.515 mm
12.380 x 2.500 x 1.570 mm
12.380 x 2.500 x 1.570 mm
12.395 x 2.500 x 1.570 mm
13.930 x 2.500 x 1.570 mm
11.135 x 2.480 x 3.240 mm
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I lắp ghép, tiêu chuẩn Đức
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I tổ hợp, thép Alform700
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I đúc, thép Nhật Bản
Dầm I lắp ghép, thép Thụy Điển
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép cường lực
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, SM490YA
Dầm I lắp ghép, tiêu chuẩn Đức
Dầm I đúc, SM490YA
Dầm I đúc, SM490YA
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép SM490YA
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, tiêu chuẩn Đức
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
FUWA, 3,5”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
FUWA, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
FUWA
FUWA
HJ
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
HJ
FUWA
FUWA
FUWA
HJ
HJ
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
HJ
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
HJ
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
HJ, 07 lá nhíp
FUWA, 02 lá nhíp
HJ, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA
FUWA, 07 lá nhíp
HJ, 07 lá nhíp
Bầu hơi FUWA
HJ, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
HJ, 07 lá nhíp
HJ, 08 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhíp
FUWA
FUWA
HJ
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
HJ, 08 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhíp
HJ, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
HJ, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
03
03
03
03
04
04
04
04
05
05
05
05
06
06
06
06
07
07
07
07
08
08
08
08
09
09
09
09
09
10
10
10
10
11
11
11
11
12
12
SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG
SƠMI RƠMOÓC SÀN
SƠMI RƠMOÓC XITEC
SƠMI RƠMOÓC CỔ CÒ
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG
Sản phẩm được thiết kế& sản xuất tại công ty Tân Thanh
www.tanthanhcontainer.comwww.facebook.com/tanthanhcorp
MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH
Hà Nội
Đà Nẵng
Quần đảoHoàng Sa
Quần đảoTrường Sa
Côn Đảo
Phú Quốc
Chi nhánh HẢI PHÒNG Lô CN2.9 – Khu công nghiệp MP Đình Vũ, P.Đông Hải 2, Q.Hải An, Hải Phòng (84 225) 8832 139 0906 196 039 [email protected]
Chi nhánh QUẢNG NINH Khu CN Cái Lân, P. Giếng Đáy, Tp. Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh (84 203) 3515 220 - Fax: (84 203) 3843 929 0906 485 668 [email protected]
Chi nhánh LẠNG SƠN Tầng 2 tòa nhà CTCP VP Tổng hợp Lạng Sơn 69 Ngô Quyền, P. Vĩnh Trại, Tp. Lạng Sơn (84 205) 6253 107 0932 050 755 [email protected]
Chi nhánh VŨNG TÀU Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa, H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (84 254) 3890 379 - Fax: (84 254) 3890 378 0909 021 704 [email protected]
Chi nhánh BÌNH ĐỊNH QL1A Tổ 3, KV 8, P. Trần Quang Diệu, Tp. Qui Nhơn, Bình Định (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0938 373 955 [email protected]
Chi nhánh CẦN THƠ Số 2, khu vực Phú Thắng, P. Tân Phú, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ (84 292) 3512 305 0932 616 187 [email protected]
Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Khu phố 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM (84 28) 3722 2545 - Fax: (84 28) 3722 2535 0906 833 068 [email protected]
Chi nhánh PHÚ QUỐC Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối Lớn X. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang (84 297) 3703 028 0939 119 864 [email protected]
Chi nhánh ĐÀ NẴNG Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường Nam Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0905 565 855 [email protected]
Tp. Hồ Chí Minh
Chi nhánh HÀ NỘI số nhà 6,N6,TT5 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội Bãi hàng ga Yên Viên, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm (84 24) 3200 7787 093 200 3387 [email protected]
DANH SÁCH SƠMI RƠMOÓC
STT TÊN SƠMI RƠMOÓC TỔNG TẢI TRỌNG KÍCH THƯỚC DẦM CHÍNH ẮC KÉO TRỤC GIÀN TREO TRANG
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
39.015 Kg
39.000 Kg
38.510 Kg
39.010 Kg
38.860 Kg
39.015 Kg
39.000 Kg
30.000 Kg
41.400 Kg
35.700 Kg
30.000 Kg
49.550 Kg
39.015 Kg
38.700 Kg
62.401 Kg
55.200 Kg
23.500 Kg
63.230 Kg
38.000 Kg
33.845 Kg
32.870 Kg
36.600 Kg
36.100 Kg
75.500 Kg
96.500 Kg
11.090 x 2.500 x 3.990 mm
11.010 x 2.500 x 3.950 mm
11.080 x 2.500 x 3.940 mm
11.930 x 2.480 x 3.990 mm
11.230 x 2.500 x 4.000 mm
11.050 x 2.500 x 3.980 mm
11.580 x 2.500 x 3.790 mm
9.000 x 2.500 x 2.935 mm
11.900 x 3.100 x 1.635 mm
11.300 x 3.100 x 2.935 mm
12.020 x 2.500 x 1.600 mm
13.150 x 3.200 x 3.050 mm
14.380 x 2.500 x 2.680 mm
14.920 x 2.500 x1.640 mm
15.900 x 3.300 x 1.670 mm
16.280 x 3.200 x 1.670 mm
17.440 x 2.700 x 4.290 mm
15.890 x 3.300 x 1.600 mm
14.020 x 2.500 x 4.000 mm
7.360 x 2.480 x 3.410 mm
7.310 x 2.500 x 3.410 mm
8.610 x 2.500 x 3.590 mm
14.180 x 2.800 x 1.700 mm
14.180 x 2.830 x 6.090 mm
14.180 x 2.830 x 6.090 mm
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
Dầm I lắp ghép, thép Q345B
“I” beams, steel SM490YA/Q345B
“I” beams, steel SM490YA/Q345B
“I” beams, steel Q345B
“I” beams, steel Q345B
“I” beams, steel SM490YA/Q345B
“I” beams, steel SM490YA/Q345B
“I” beams, steel Q345B
“I” beams, steel Q345B
Fabricated “I” beams
“I” beams, steel SM490YA/Q345B
“I” beams, steel Q345B
“I” beams, steel Q345B
“I” beams, steel Q345B
Fabricated “I” beams
“I” beams, steel Q345B
“I” beams, steel Q345B
“I” beams, steel Q345B
“I” beams, steel Q345B
“I” beam, Japanes Standard SM490YA
“I” beams, steel SM490YA/Q345B
“I” beams, steel Q345B
“I” beams, steel Q345B
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
FUWA, 3.5”
JOST, 2”
JOST, 2”
FUWA, 3.5”
FUWA, 3.5”
JOST, 2”
FUWA, 3.5”
FUWA, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
JOST, 2”
FUWA, 2”
FUWA, 3.5”
HJ
FUWA
HJ
FUWA
HJ
HJ
HJ
HJ
FUWA
FUWA
HJ
FUWA
HJ
HJ
FUWA
FUWA
FUWA
HJ
FUWA
FUWA
HJ
FUWA
FUWA
FUWA
FUWA
12
13
13
13
13
14
14
14
14
15
15
15
15
16
16
16
16
17
17
17
17
18
18
18
18
H43-BX40-04 (Chở xăng)
J43-BL-01 (PLG)
H43-BX40-03 (Chở xăng)
H43-BM-01 (Chở xi măng)
G43-BX40-01-2 (Chở xăng)
G43-BX40-02 (Chở xăng)
G43-BN-01 (Chở nhựa đường)
J32-LA-01
G32-LA-01
J42-LA-01
H42-LA-01
H43-LD-01
J53-LC-01
H53-LB-01
H53-LE-01
G53-LA-01
G53-LC-01
G53-LD-01
B53-LG-01
H22-XA-01-1/2
F22-XB-01-1
H33-XB-01-1
A52-TE-01-1
C52-TE-01
C53-TE-01
SƠMI RƠMOÓC LÙN
SƠMI RƠMOÓC BEN
SƠMI RƠMOÓC TERMINAL
HJ, 08 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
HJ, 08 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhíp
HJ, 08 lá nhíp
HJ, 08 lá nhíp
HJ, 08 lá nhíp
HJ
FUWA, 09 lá nhíp
FUWA
HJ, 08 lá nhíp
FUWA, 09 lá nhíp
FUWA
HJ
FUWA
FUWA, 09 lá nhíp
FUWA
HJ, 08 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
HJ, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 08 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp
FUWA, 07 lá nhíp