7
STT Mã số (A) (B) (C) (D) (1) (2) (E) (F) (3) VÍ DỤ TÍNH : ( Chỉnh sửa công thức tính ở dưới đây ) 1 A24.0001 Cát vàng m3 250.672 1.25 Bãi sông ôtô 2 Tên vật liệu / Diễn giải vận chuyển Đơn vị Khối lượng Trọng lượng đơn vị (Tấn) Nguồn mua Phương tiện vận chuyển / Loại hình Bậc hàn g

MauCuocVC

Embed Size (px)

DESCRIPTION

v

Citation preview

Page 1: MauCuocVC

BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂNCÔNG TRÌNH :HẠNG MỤC :

STT Mã số

(A) (B) (C) (D) (1) (2) (E) (F)

VÍ D TÍNH : ( Ch nh s a công th c tính d i đây )Ụ ỉ ử ứ ở ướ

1 A24.0001 Cát vàng m3 250.672 1.25 Bãi sông ôtô

Tên vật liệu/

Diễn giải vận chuyển

Đơnvị

Khốilượng

Trọnglượngđơnvị

(Tấn)

Nguồnmua

Phươngtiệnvận

chuyển/ Loạihình

Page 2: MauCuocVC

BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂNCÔNG TRÌNH :HẠNG MỤC :

(3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)

CÁCH TÍNH : (12) =(6)x(11)

2 1.1 15 15 3 1 1 1,785.0 1,963.5 36,815.6 36,815.6

Bậchàng

Hệsố

bậchàng

Cựly

tổng(km)

Cungđường

H.sốđổ

benhoặcbốcdỡ

H.sốsử

dụngxetảinhỏ

Giá cướchàngbậc 1

(đ/T.km)

Giá cước

(đ/T.km)

Thành tiềnChi phícó thuế

(đ)

Cước V/Csau khi

điềuchỉnh

có thuế(đ)

Cựly

(km)

Loạiđg`

(11) = (4)x(8)x(9)x(1

0)(13) =(12)x

1,0

Page 3: MauCuocVC

BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂNCÔNG TRÌNH :HẠNG MỤC :

(14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21)

0.0 0.0 0.0 35,062.5

Bốc xếp+ vận

chuyểnbằng xe

ben(đ)

Địnhmứcbốclên

Địnhmứcdỡ

xuống

Đơn giábốc dỡ

Chi phíbốc dỡ

bằng thủcông(đ)

Hệsố

haohụt

Chiphíhaohụt(đ)

Giá V/Ctrướcthuế(đ)

(18) = ((15)+(16)) x

(17)(20) =

(19)x(23)(21) =

[(13)+(14)+(18)]/1,05

Page 4: MauCuocVC

BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂNCÔNG TRÌNH :HẠNG MỤC :

(22) (23) (24) (25)

(22) = (1)x(21) (25) = (1)x(24)

8,789,187.0 35,062.5 8,789,187.0

Thành tiềnVận chuyển

(đ)

Giá vậtliệu gốc

trước thuế(đ)

Giá hiệntrườngtrướcthuế(đ)

Thành tiềnhiện trường

(đ)

(24) = (21)+(23)

Page 5: MauCuocVC

TRANSPORT TABLEBUILDING :SUBJECT :

IDX Code Unit Quantity

(A) (B) (C) (D) (1) (2) (E) (F)

EXAMPLE : ( Modify the fomular here )

1 A24.0001 Sand m3 250.672 1.25 Riverside car

Material name/

Transport description

Unitweight(Ton)

Buyingsource

Transvehicle/ Type

Page 6: MauCuocVC

TRANSPORT TABLEBUILDING :SUBJECT :

Fact

Way

Lev

(3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)

Calculating method : (12) =(6)x(11)

2 1.1 15 15 3 1 1 1,785.0 1,963.5 36,815.6 36,815.6

MatLev

TotDist(km)

Pourbin

factor

Smalltruckfactor

Level1

price

(Đ/T.km)

Transprice

(đ/T.km)

Costaftertax(đ)

Transportpriceaftertax(đ)

Dist(km)

(11) = (4)x(8)x(9)x(1

0)(13) =(12)x

1,0

Page 7: MauCuocVC

TRANSPORT TABLEBUILDING :SUBJECT :

(14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)

(19) = (1)x(18)

0.0 0.0 35,062.5 8,789,187.0

Transby Bentruck

(đ)

Handledmanually

cost (đ)

Lossfactor

Losscost

Costbefore

tax(đ)

Transportcost(đ)

Originalprice

beforetax(đ)

(17) = (16)x(20)

(18) = [(13)+(14)+(1

5)]/1,05

Page 8: MauCuocVC

TRANSPORT TABLEBUILDING :SUBJECT :

(21) (22)

(22) = (1)x(21)

35,062.5 8,789,187.0

Activeprice

beforetax(đ)

Activecost(đ)

(21) = (18)+(20)