Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN THỦ ĐỨCTHUDUC ELECTRO-MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN THỦ ĐỨC
TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAMCATALOGUE
MÁY BIẾN ÁPÑòa chæ: Km 9, Xa loä Haø Noäi, Quaän Thuû Ñöùc - TP.HCM, Vieät Nam.
Ñieän thoaïi: (84 28) 38.965.591 Fax: (84 28) 38.963.159Website: codientd.com
THUDUC ELECTRO-MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY
1. Công ty Cổ Phần Cơ Điện Thủ Đức tiền thân là Công ty Cơ Điện Thủ Đức (EMC) là một doanh nghiệp nhà nước, trực
thuộc Tập Đoàn Điện lực Việt Nam (EVN).
2. Công ty Cơ Điện Thủ Đức được thành lập vào tháng 12 năm 1976. Đến ngày 02/01/2008 Công ty Cơ Điện Thủ Đức đã
chính thức chuyển sang Công ty Cổ Phần Cơ Điện Thủ Đức.
3. Trang bị máy móc thiết bị hiện đại theo chương trình phát triển của Liên Hiệp Quốc (UNDP).
4. Chuyên: Chế tạo máy biến áp, chế tạo phụ tùng cho các nhà máy điện, phụ kiện đường dây và trạm điện, tủ bảng điện
các loại, thí nghiệm và sửa chữa thiết bị điện. Sửa chữa, lắp đặt các tổ máy phát điện Diesel. Khai thác, xây dựng các công
trình nhà máy thủy điện vừa và nhỏ. Xây lắp các công trình điện công nghiệp, dân dụng đến cấp điện 220KV. Gia công
cơ khí, sản xuất trụ điện thép và giá đỡ thiết bị đến 500KV. Sản xuất các loại cáp điện, dây điện từ. Kinh doanh và xuất
nhập khẩu máy biến áp, các phụ tùng, thiết bị điện và thiết bị công nghệ thông tin viễn thông, kinh doanh du lịch lữ
hành quốc tế và nội địa. Kinh doanh khách sạn(Không kinh doanh khách sạn tại Thành Phố Hồ Chí Minh). Cho thuê mặt
bằng, nhà xưởng, kho bãi. Bổ sung: Kinh doanh bất động sản. Dịch vụ tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản (trừ tư
vấn pháp lý).
Ñòa chæ: Km 9, Xa loä Haø Noäi, Quaän Thuû Ñöùc - TP.HCM, Vieät Nam.Ñieän thoaïi: (84 28) 38.965.591 Fax: (84 28) 38.963.159
Website: codientd.com
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN THỦ ĐỨCTẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
THUDUC ELECTRO-MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY
Giớ
i thi
ệuCô
ng T
yG
iới thiệuCông Ty
ĐỐI TÁC EMC
Sản Phẩm M
áy Biến ÁpMÁY BIẾN ÁP 110KV
MÁY BIẾN ÁP KHÔ MÁY BIẾN ÁP 3 PHA MÁY BIẾN ÁP 1 PHA
1 2Ngoaøi caùc MBA 115/23/11kV, Coâng ty Coå Phaàn Cô Ñieän Thuû Ñöùc (EMC) coøn saûn xuaát caùc MBA 115/38.5/23kV theo yeâu caàu khaùch haøng.
MÁY BIẾN ÁP 110 kV, 2 CUỘN DÂY VÀ CUỘN CÂN BẰNG ĐIỀU CHỈNH DƯỚI TẢI
Công suất( kVA)
Điện áp ( kV)PO
(kW)Pk
(kW)Uk
( %)Tổ đấu dây
Khối lượng sơ bộ Kích thước sơ bộ( mm)( Tấn)
25000 115 ± 9×1,78% 23(24) 11 15 105 11 29 18 57 6500 5200 5600YNyn0 + d11
40000 115 ± 9×1,78% 23(24) 11 18 160 11 45 23 80 6700 5300 5800YNyn0 + d11
63000 115 ± 9×1,78% 23(24) 11 28 190 11 62 33 114 7300 5500 5900YNyn0 + d11
Cuộn cao áp Cuộn trung áp Cuộn cân bằng( LV)(MV)
Khoảngđiều chỉnh(HV)
Ruột Dầu Tổng Dài Rộng Cao
Máy
Tru
yền
Tải Đ
iện
110
KV
Máy Biến Á
p3 PH
A
1 - Van xaû aùp löïc 2 - Söù cao theá 3 - Chæ thò möùc daàu 4 - Caùnh taûn nhieät 5 - Tieáp ñòa 6 - Van xaû daàu 7 - Khung baùnh xe
8 - OÁng caém nhieät keá 9 - Söù haï theáá10 - Ñieàu chænh khoâng taûi
C
A
94
8
1
10
3
7
2
D D
6
5
B
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 2608 / QĐ - EVN SPC - ( Tole Silic )
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3370/EVNHCMC-KT ( Tole Silic )
STTThông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
205
280
315
340
390
433
580
787
855
980
1115
1305
1500
1850
3440
4400
≤
Io
[%]
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
30%
Pk75
[W]
1250
1940
2090
2600
3170
3820
4810
5570
6540
8550
10690
13680
17100
21740
27660
31500
≤
Uk75
[%]
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
4÷6
-
Dài
mm
960
1000
1050
1080
1100
1100
1170
1520
1580
1650
1650
1800
1980
2150
2350
2550
Rộng
mm
800
930
930
990
1000
1000
1030
1550
1040
1100
1130
1150
1270
1400
1500
1550
Cao
mm
1250
1270
1300
1350
1400
1500
1500
1600
1550
1600
1700
1700
1950
2100
2150
2200
Khung chân máy
mm
550
550
550
550
660
660
660
660
660
820
820
820
1070
1070
1070
1070
Dầu
kg
185
220
230
260
290
310
350
380
440
520
580
650
800
1150
1400
1600
Tổng
kg
710
890
900
1200
1300
1500
1800
2000
2200
2700
3200
3600
4400
5900
7000
8400
100
160
180
250
320
400
560
630
750
1000
1250
1600
2000
2500
3000
4000
Dung sai
Công suất[kVA]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
STTThông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
205
280
295
340
385
433
580
780
845
980
1115
1305
1500
1850
2340
≤
Io
[%]
2,0
2,0
2,0
2,0
2,0
2,0
2,0
2,0
1,5
1,5
1,5
1,0
1,0
1,0
1,0
30%
Pk75
[W]
1250
1940
2090
2600
3170
3820
4810
5570
6540
8550
10690
13680
17100
21000
24460
≤
Uk75
[%]
4 ÷ 4.9
4 ÷ 4.9
4 ÷ 4.9
4 ÷ 4.9
4 ÷ 4.9
4 ÷ 4.9
4 ÷ 4.9
4 ÷ 4.9
5 ÷ 6.1
5 ÷ 6.1
5 ÷ 6.1
6 ÷ 7.3
6 ÷ 7.3
6 ÷ 7.3
7.0 ÷ 8.5
Dài
mm
1030
1110
1120
1120
1280
1290
1770
1720
1880
1960
2040
2220
2200
2390
2530
Rộng
mm
840
820
960
1040
1060
1090
1140
1150
1230
1270
1290
1410
1340
1540
1570
Cao
mm
1470
1340
1340
1470
1540
1710
1800
1770
1660
1780
1860
2010
2140
2220
2250
Khung chân máy
mm
550
550
550
550
660
660
660
660
660
820
820
820
1070
1070
1070
Dầu
kg
240
250
260
270
440
470
610
580
600
870
750
1080
1240
1450
1590
Tổng
kg
890
1020
1080
1240
1990
2120
2950
2850
2920
3990
3960
5140
5790
6750
7580
100
160
180
250
320
400
560
630
750
1000
1250
1600
2000
2500
3200
Dung sai
Công suất[kVA]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 6945/QĐ-EVN CPC (62/ QĐ-EVN) - ( Tole Silic )
STTThông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
120
165
205
280
295
340
385
433
580
780
845
980
1115
1305
1500
1850
2340
≤
Io
[%]
2
2
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
2.0
1.5
1.5
1.5
1.5
1.5
1.0
1.0
1.0
1.0
30%
Pk75
[W]
715
985
1250
1940
2090
2600
3170
3820
4810
5570
6540
8550
10690
13680
17100
21000
24460
≤
Uk75
[%]
≥4
≥4
≥4
≥4
≥4
≥4
≥4
≥4
≥4
≥4
≥5
≥5
≥5
≥6
≥6
≥6
≥7
-
Dài
mm
950
980
960
1000
1050
1080
1100
1100
1170
1520
1580
1650
1650
1800
1980
2150
2350
Rộng
mm
780
780
800
930
930
990
1000
1000
1030
1550
1040
1100
1130
1150
1270
1400
1500
Cao
mm
1180
1230
1250
1270
1300
1350
1400
1500
1500
1600
1550
1600
1700
1700
1950
2100
2150
Khung chân máy
mm
520
520
550
550
550
550
660
660
660
660
660
820
820
820
1070
1070
1070
Dầu
kg
170
185
185
220
230
260
290
310
350
380
440
520
580
650
800
1150
1400
Tổng
kg
580
650
710
890
900
1200
1300
1500
1800
2000
2200
2700
3200
3600
4400
5900
7000
50
75
100
160
180
250
320
400
560
630
750
1000
1250
1600
2000
2500
3200
Dung sai
Công suất[kVA]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Máy biến áp 110kV - là máy biến áp truyền tải điện áp 110kV, có dung lượng đến 63MVA, dùng trong việc truyền tải điện
sang các khu vực khác nhau.
Sản phẩm được Công ty Cổ phần cơ điện Thủ Đức chế tạo, thử nghiệm theo TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1: 2011), được
thử nghiệm ngắn mạch ở nước ngoài đạt tiêu chuẩn quốc tế về máy biến áp truyền tải.
Nguyên vật liệu chính cấu thành sản phẩm bao gồm: Tôn silic: Nhật, Hàn Quốc; Dây điện từ êmay/bọc giấy từ đồng M1;
Dầu cách điện các hãng Thy Điển, Mỹ. Điều chỉnh dưới tải (OLTC) từ Đức. Giấy cách điện: Đức, Thy Điển. Mạch từ cắt
chéo và cắt bấm trên máy cắt tôn G7; Bối dây được thi công trên thiết b
chuyên dùng; Ruột máy được sấy chân không.Cấu tạo máy: Sứ trung tính 110kv, sứ 110kv, sứ hạ áp, bộ tản nhiệt, tủ
điều khiển tại chỗ, quạt làm mát, van xả dầu toàn máy, thang leo, bình dầu ph, hộp đầu cáp.
mpcovn.com
3 4
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 2608 / QĐ - EVN SPC - ( Tole Amorphous )
STT
Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
75
95
115
125
145
165
220
270
290
310
350
420
470
490
580
900
≤
Io
[%]
2,0
2,0
2,0
2,0
2,0
2,0
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,0
1,0
1,0
1,0
30%
Pk75
[W]
1258
1940
2185
2600
3330
3818
4810
5570
6725
6920
8550
10690
12825
13680
17100
21740
≤
Uk75
[%]
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
4.0 ÷ 6.0
-
Dài
mm
1200
1340
1340
1350
1440
1450
1700
1520
1700
2200
2200
2300
2200
2200
2300
2500
Rộng
mm
800
800
800
1020
1020
1050
1080
1150
1200
1220
1220
1350
1280
1280
1300
1600
Cao
mm
1280
1250
1250
1350
1350
1460
1500
1450
1520
1600
1600
1650
1750
1750
1950
1900
Khung chân máy
mm
550
550
550
660
660
660
660
660
820
820
820
820
820
820
1070
1070
Ruột
kg
520
680
700
900
1030
1250
1600
1660
1875
2000
2180
2800
3140
3240
3900
4400
Dầu
kg
225
260
255
320
340
380
470
460
515
600
630
860
1150
1010
1600
1380
Tổng
kg
915
1135
1160
1495
1670
1970
2475
2500
2815
3000
3475
4430
5120
5080
6500
7320
100
160
180
250
320
400
560
630
750
800
1000
1250
1500
1600
2000
2500
Dung sai
Công suất[kVA]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3370/EVNHCMC-KT ( Tole Amorphous )
STT
Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
82
112
118
136
154
173
232
312
338
392
446
522
600
740
936
≤
Io
[%]
2,0
2,0
2,0
2,0
2,0
2,0
1,5
1,5
1,5
1,5
1,5
1,0
1,0
1,0
1,0
30%
Pk75
[W]
1250
1940
2090
2600
3170
3820
4810
5570
6540
8550
10690
13680
17100
21000
24460
≤
Uk75
[%]
4.0 ÷ 4.9
5.0 ÷ 6.1
6.0 ÷ 7.3
7.0 ÷ 8.5
-
Dài
mm
1200
1340
1340
1350
1440
1450
1700
1520
1700
2200
2300
2200
2300
2500
2700
Rộng
mm
800
800
800
1020
1020
1050
1080
1150
1200
1220
1350
1280
1300
1600
1700
Cao
mm
1280
1250
1250
1350
1350
1460
1500
1450
1520
1600
1650
1750
1950
1900
2100
Khung chân máy
mm
550
550
550
660
660
660
660
660
820
820
820
820
1070
1070
1070
Dầu
kg
225
260
255
320
340
380
470
460
515
630
860
1010
1600
1380
2050
Tổng
kg
915
1135
1160
1495
1670
1970
2475
2500
2815
3475
4430
5080
6500
7320
9270
100
160
180
250
320
400
560
630
750
1000
1250
1600
2000
2500
3200
Dung sai
Công suất[kVA]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP KHÔ ĐIỆN ÁP 22/0.4kV - BỐI DÂY NHÔM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP KHÔ ĐIỆN ÁP 22/0.4kV - BỐI DÂY ĐỒNG
Máy Biến Á
pKhô
Máy
Biế
n Á
p3
PHA
C
A
94
8
1
10
3
7
2
D D
6
5
B
AMORPHOUS
1 - Van xaû aùp löïc 2 - Söù cao theá 3 - Chæ thò möùc daàu4 - Caùnh taûn nhieät 5 - Tieáp ñòa 6 - Van xaû daàu 7 - Khung baùnh xe8 - OÁng caém nhieät keá9 - Söù haï theáá10 - Ñieàu chænh khoâng taûi
STTCông suất
(kVA) A B C D
TRỌNGLƯỢNG
KÍCH THƯỚC RUỘT
12345678910111213141516171819
5075
100160180250320400500560630750800
100012501600200025003200
1090118011901240124013601400143014901510155016701730175018801930204021102200
970970970
1020102010201070107010701170122012701270127013201320137013701420
1060111011401210122012801310136014301470153015001520159016201800194020302160
660660660660660820820820820820820
10701070107010701070107010701070
530695815
1150124014651650184521452330254528553135361040904820579569208290
22222222222
1.51.51.51.51111
≤ 330≤ 415≤ 500≤ 750≤ 770≤ 850
≤ 1020≤ 1150≤ 1435≤ 1610≤ 1650≤ 1850≤ 1850≤ 2200≤ 2550≤ 3000≤ 3900≤ 4400≤ 5500
≤ 1240≤ 1670≤ 2100≤ 2850≤ 3060≤ 3800≤ 4600≤ 5150≤ 6245≤ 6900≤ 7130≤ 7490≤ 7800≤ 8210
≤ 11910≤ 13110≤ 14110≤ 17410≤ 21500
≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 5≥ 5≥ 5≥ 6≥ 6≥ 6≥ 6≥ 6
STTCông suất
(kVA) A B C D
TRỌNGLƯỢNG
KÍCH THƯỚC RUỘT
12345678910111213141516171819
5075
100160180250320400500560630750800
100012501600200025003200
1180124011601280133014301520155016001630169017301810191019302080213022402340
9701020970
1020102010701070112011201220127012701270132013201370142014201470
1045106011101170118012501300134514301470157015801600166017401910203021202250
660660660820820820820820820820
107010701070107010701070107010701475
565675690960
105011751410163018452010234025702870341536104645538064407615
22222222222
1.51.51.51.51111
≤ 330≤ 415≤ 500≤ 750≤ 770≤ 850
≤ 1020≤ 1150≤ 1435≤ 1610≤ 1650≤ 1850≤ 1850≤ 2200≤ 2550≤ 3000≤ 3900≤ 4400≤ 5500
≤ 1240≤ 1670≤ 2100≤ 2850≤ 3060≤ 3800≤ 4600≤ 5150≤ 6245≤ 6900≤ 7130≤ 7490≤ 7800≤ 8210
≤ 11910≤ 13110≤ 14110≤ 17410≤ 21500
≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 4≥ 5≥ 5≥ 5≥ 6≥ 6≥ 6≥ 6≥ 6
5 6
1 - Tieáp ñòa 2 - Söù haï theá 3 - Söù cao theáá
4 -Van xaû aùp löïc 5 - Ñieàu chænh khoâng taûi6 - Moùc treo truï
C
1
2
3
4
1X X 3 X 2 X 4
B
D
V
VI
I
III
5
6
X 1
C
AMORPHOUS
1
2
3
4
1X X 3 X 2 X 4
B
D
V
VI
I
III
5
6
X 1
1 - Tieáp ñòa 2 - Söù haï theá 3 - Söù cao theáá
4 -Van xaû aùp löïc 5 - Ñieàu chænh khoâng taûi6 - Moùc treo truï
C
1
2
3
4
1X X 3 X 2 X 4
B
D
V
VI
I
III
5
6
X 1
B
D
V
VI
I
III
5
6
X 1
C
1
24
3
1X X 3 X 2 X 4
Máy
Biế
n Á
p1
PHA
Máy Biến Á
p1 PH
A
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3370/EVNHCMC-KT ( Tole Silic )
STT
Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
67
92
108
148
192
≤
Io
[%]
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
≤
Pk75
[W]
333
420
570
933
1305
≤
Uk75
[%]
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
-
Cao
mm
1080
1080
1280
1170
1280
Phi
mm
600
750
800
850
850
Móc treo trụ
mm
300
300
300
300
600
Dầu
kg
50
74
80
115
115
Tổng
kg
205
272
350
428
460
1
2
3
4
5
25
37,5
50
75
100
Dung sai
Công suất[kVA]
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 2608 / QĐ - EVN SPC - ( Tole Amorphous )
STT
Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
17
22
31
36
49
64
≤
Io
[%]
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
≤
Pk75
[W]
213
333
420
570
933
1305
≤
Uk75
[%]
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
-
Cao
mm
1050
1030
1130
1200
1200
1300
Phi
mm
700
700
760
760
950
950
Móc treo trụ
mm
300
300
300
300
300
600
Ruột
kg
122
160
215
250
300
350
Dầu
kg
60
60
65
75
125
135
Tổng
kg
210
245
320
365
505
575
1
2
3
4
5
6
15
25
37,5
50
75
100
Dung sai
Công suất[kVA]
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3370/EVNHCMC-KT ( Tole Amorphous )
STT
Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
27
37
43
59
77
≤
Io
[%]
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
≤
Pk75
[W]
333
420
570
933
1305
≤
Uk75
[%]
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
-
Cao
mm
1030
1130
1200
1200
1300
Phi
mm
700
760
760
950
950
Móc treo trụ
mm
300
300
300
300
600
Dầu
kg
60
65
75
125
135
Tổng
kg
245
320
365
505
575
1
2
3
4
5
25
37,5
50
75
100
Dung sai
Công suất[kVA]
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 2608 / QĐ - EVN SPC - ( Tole Silic )
STT
Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
52
67
92
108
148
192
≤
Io
[%]
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
≤
Pk75
[W]
213
333
420
570
933
1305
≤
Uk75
[%]
≥2
≥2
≥2
≥2
≥2
≥2
-
Cao
mm
1050
1080
1080
1280
1170
1280
Phi
mm
600
600
750
800
850
850
Móc treo trụ
mm
300
300
300
300
300
600
Dầu
kg
48
50
74
80
115
115
Tổng
kg
175
205
272
350
428
460
1
2
3
4
5
6
15
25
37.5
50
75
100
Dung sai
Công suất[kVA]
THEO TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT 3079 / QĐ - EVN CPC - ( Tole Silic )
STT
Thông số tiêu chuẩn Kích thước Bao Khối lượng
Po
[W]
52
67
92
108
148
192
≤
Io
[%]
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
≤
Pk75
[W]
213
333
420
570
933
1305
≤
Uk75
[%]
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
2 ÷ 2.4
-
Cao
mm
1050
1080
1080
1280
1170
1280
Phi
mm
600
600
750
800
850
850
Móc treo trụ
mm
300
300
300
300
300
600
Ruột
kg
100
136
173
230
255
285
Dầu
kg
48
50
74
80
115
115
Tổng
kg
175
205
272
350
428
460
1
2
3
4
5
6
15
25
37,5
50
75
100
Dung sai
Công suất[kVA]
AMORPHOUS
HỖ TRỢ KỸ THUẬT SAU BẢO HÀNH
CÁC HÌNH THỨC HỖ TRỢ KỸ THUẬT:
Nhằm thể hiện trách nhiệm đối với sản phẩm hàng hóa và dịch vụ của mình, chúng tôi cam
kết thực hiện hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng ngay khi có yêu cầu nhằm giúp vận hành và
khai thác thiết bị một cách hiệu quả nhất.
Khi đã hết thời hạn bảo hành, khách hàng có nhu cầu sửa chữa, thay thế thiết bị, EMC luôn
sãn sàng thực hiện yêu cầu của khách hàng. Đối với các khách hàng hiện hữu, EMC giảm từ
20% chi phí sửa chữa so với chi phí thị trường.
- Kiểm tra, thay thế, xử lý sự cố trực tiếp tại hiện trường.
- Tư vấn, giải đáp thắc mắc qua điện thoại, email.
- Cung cấp tài liệu kỹ thuật, kiến thức tại website.
7 8
BẢO HÀNH 24/24Các sản phẩm EMC sản xuất được bảo hành 60 tháng kể từ ngày đóng điện nhưng không
quá 66 tháng kể từ ngày bàn giao hàng hóa.
Trong trường hợp xảy ra sự cố, EMC có trách nhiệm xử lý và khắc phục sự cố trong vòng
24 tiếng. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng các phụ kiện và thiết bị phục vụ xử lý sự cố luôn sẵn
có nhằm đáp ứng sự vận hành liên tục cho hệ thống điện.
Theo yêu cầu đặc biệt từ khách hàng. EMC sẵn sàng tổ chức kiểm tra và bảo trì kỹ thuật
định kỳ cho thiết bị và đưa ra các lời khuyến nghị về quy trình sử dụng, điều kiện vận hành
nhằm đảm bảo cho hệ thống luôn vận hành trong tình trạng tốt nhất.
DỊCH VỤ BẢO HÀNHDịc
h vụ
bảo
hàn
h Dịch vụ bảo hành