Upload
lelove01
View
10
Download
2
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Năng Lực Kiểm Tra Chất Lượng Và Phí Phân Tích Mẫu Nước
Citation preview
14/4/2015 NĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC
data:text/html;charset=utf8,%3Cdiv%20class%3D%22titleContent%22%20style%3D%22fontsize%3A%2013px%3B%20fontfamily%3A%20Arial%2C%… 1/4
ĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC
(NƯỚC NGẦM, NƯỚC MẶT, NƯỚC CẤP, NƯỚC VỆ SINH ĂN UỐNG) Nếu quý khách hàng có nhu cầu kiểm nghiệm các chỉ tiêu khác ngoài danh mục dưới đây xin vui lòng liên lạc
theo số điện thoại hoặc email trên Ngoài ra, EDCHĐ còn có năng lực về kiểm tra chất lượng các đối tượng sau: Thực phẩm, thủy sản, nước và
nước thải, chất thải rắn nguy hại, khí thải, không khí xung quanh, phân bón…
TT CHỈ TIÊU PHƯƠNG PHÁPTHỬ NGHIỆM LOD ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
1 Nhiệt độ EUTECH 510 20.000
2 Mùi vị Cảm quan 20.000
3 pH(*) TCVN 6492 : 2011 30.000
4 Độ màu(*) SMEWW 2120C : 2005 60.000
5 Độ đục(*) SMEWW 2130B : 2005 60.000
6 Độ oxy hóa(*) TCVN 6186 : 1996 0,2mgO2/L 80.000
7 Độ kiềm(*) SMEWW 2320 B : 2005 0,5mgCaCO3/L 60.000
8 Carbonate (CO32) SMEWW 2320 B 2005 0,5mg/L 80.000
9 Độ axit(*) SMEWW 2310 B : 2005 0,5mgCaCO3/L 60.000
10 Độ dẫn điện Máy đo Hanna district 3 50.000
11 Độ cứng(*) SMEWW 2340 C : 2005 0,5mgCaCO3/L 60.000
12 Nhu cầu oxy hóa học (COD)(*) SMEWW 5220 C : 2005 1mg/L 80.000
13 Nhu cầu oxy sinh học 5 ngày(BOD5)(*)
SMEWW 5210 B : 2005 1mg/L 80.000
14 Oxy hòa tan (DO)(*) SMEWW 4500 O.C : 2005 80.000
15 Chất rắn lơ lửng (TSS)(*) SMEWW 2540 D : 2005 4mg/L 70.000
16 Chất rắn hòa tan (TDS)(*) SMEWW 2540 C : 2005 4mg/L 70.000
17 Chất rắn tổng cộng (TS)(*) SMEWW 2540 B : 2005 4mg/L 70.000
18 H2S(*) EPA 376.2 0,01mg/L 100.000
19 Sulfua (S2)(*) EPA 376.2 0,01mg/L 100.000
20 Sulfat (SO42)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,5mg/L 80.000
21 Flo (F)(*) (*)SMEWW 4500 : 2005 0,01mg/L 100.000
22 Clo dư (Cl2)(*) (*)SMEWW 4500 : 2005 0,04mg/L 80.000
23 Cloride (Cl)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,36mg/L 80.000
14/4/2015 NĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC
data:text/html;charset=utf8,%3Cdiv%20class%3D%22titleContent%22%20style%3D%22fontsize%3A%2013px%3B%20fontfamily%3A%20Arial%2C%… 2/4
24 Nitơ tổng (Keljdal)(*) TCVN 5987 : 1995 0,5mg/L 120.000
25 Nitơ tổng (Devedar)(*) TCVN 66382000 0,5mg/L 120.000
26 NH3(*) TCVN 5988 : 1995 0,05mg/L 100.000
27 Amonium (NH4+)(*) TCVN 5988 : 1995 0,05mg/L 100.000
28 Nitrat (NO3)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,01mg/L 100.000
29 Nitrit (NO2)(*) TCVN 6178 1996 0,01mg/L 100.000
30 Phospho tổng (P)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,1mg/L 120.000
31 Phosphate (PO43)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,1mg/L 120.000
32 Cyanua (CN)(*) TCVN 6181 : 1996 0,005mg/L 120.000
33 Natri (Na)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,05mg/L 80.000
34 Kali (K)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,05mg/L 80.000
35 Đồng (Cu)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 80.000
36 Kẽm (Zn)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 80.000
37 Chì (Pb)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 90.000
38 Cadimi (Cd)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,0005mg/L 90.000
39 Sắt (Fe)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 90.000
40 Mangan (Mn)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 90.000
41 Niken (Ni)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 90.000
42 Crom tổng (Cr)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 90.000
43 Crom VI (Cr6+)(*) SMEWW 3500 Cr B 0,01mg/L 130.000
44 Asen (As)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,0005mg/L 120.000
45 Selen (Se)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 120.000
46 Bạc (Ag)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,05mg/L 90.000
47 Cobalt (Co)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,05mg/L 90.000
48 Thiếc (Sn) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 90.000
49 Antimon (Sb) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 90.000
50 Canxi (Ca)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,1mg/L 120.000
51 Magie (Mg)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,1mg/L 90.000
52 Thủy ngân (Hg)(*) SMEWW 3112 B : 2005 0,0001mg/L 120.000
14/4/2015 NĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC
data:text/html;charset=utf8,%3Cdiv%20class%3D%22titleContent%22%20style%3D%22fontsize%3A%2013px%3B%20fontfamily%3A%20Arial%2C%… 3/4
53 Bari (Ba) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 80.000
54 Silic (Si) SMEWW 4500 : 2005 0,05mg/L 150.000
55 Bo (B) SMEWW 45002005 0,05mg/L 120.000
56 Nhôm (Al) SMEWW 35002005 0,02mg/L 120.000
57 TOC TCVN 6634 : 2000 0,3mg/L 300.000
58 Dầu mỡ tổng(*) SMEWW 5520 B : 2005 0,01mg/L 200.000
59 Dầu động thực vật SMEWW 5520 B : 2005 0,01mg/L 400.000
60 Dầu khoáng TCVN 5070 : 1995 0,01mg/L 300.000
61 Phenol tổng(*)TK Application Note NT001, Phenomenex (KTSK
21)0,02µg/L 400.000
62 Chất hoạt động bề mặt SMEWW 5540 C : 2005 0,06mg/L 350.000
63 Dư lượng thuốc trừ sâu gốcCarbamate(*)
TK: AOAC 2007.01(KTSK 12) (LCMS/MS) 10µg/L 800.000
64 Dư lượng thuốc trừ sâu họ Cúc TK. EPA 617GC/MS 0,04 – 0,7µg/L 700.000
65 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo(*)TK.EPA 617GC/MS 0,01 0,2µg/L 700.000
66 Dư lượng thuốc trừ sâu gốcPhosphor(*)
TK:EPA 617GC/MS 0,03 0,11µg/L 700.000
67 Định lượng PCBs(*) EPA 605 0,02 – 0,06µg/L 1.500.000
68 PAHs GC/MS (EPA 8275A) 0,01 – 0,1µg/L 800.000
69 2,4,5 TKTSK 48 (HPLC/UV)
TK. AOAC 992.3230µg/L 400.000
70 2,4DKTSK 48 (HPLC/UV)
TK. AOAC 992.3230µg/L 400.000
71 2,4 DB TK:AOAC992.32(HPLC/UV) 100µg/L 400.000
72 Trifluralin KTSK 52(GSMS) 10µg/L 400.000
73 Ethephon IC/LCMS 100µg/L 400.000
74 Tổng số vi khuẩn hiếu khí(*) (*)SMEWW 9215B : 2005 1CFU/100mL 80.000
75 Coliforms(*) TCVN 61892 : 1996 3MPN/100mL 80.000
76 Coliforms chịu nhiệt(*)TCVN 61871 : 2009
(ISO 93081 : 2000)1CFU/100mL 90.000
77 Fecal streptococci(*) ISO 16266 : 2006 (E) 1CFU/50mL 100.000
78 E. coli(*)TCVN 61912 : 1996
(ISO 64612 : 1986)10CFU/100mL 100.000
79 Pseudomonas aeruginosa(*) ISO 19250:2010 10CFU/100mL 100.000
14/4/2015 NĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC
data:text/html;charset=utf8,%3Cdiv%20class%3D%22titleContent%22%20style%3D%22fontsize%3A%2013px%3B%20fontfamily%3A%20Arial%2C%… 4/4
80 Tổng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit(*) SMEWW 9260 H:2005 1CFU/mL 100.000
81 Salmonella(*) TK TCVN 48301 : 2005 3MPN/mL 120.000
82 Vibrio cholerae(*) TCVN 61872 : 1996 1CFU/mL 120.000
83 Staphylococcus aureusTCVN 4991 : 2005
(ISO 7937 : 2004)1CFU/100mL 80.000
84 Fecal coliforms(*) SMEWW 9230 B : 1995 1CFU/100mL 90.000
85 Clostridum perfringens ISO 117312:2004 (E) 10CFU/100mL 90.000
86 Enterococcus group SMEWW 9230 B : 1995 1CFU/100mL 90.000
87 Legionella ISO 117312:2004 (E) 1CFU/100mL 400.000
88 Shigella SMEWW 9260 E:2005 10CFU/100mL 120.000
Ghi chú: TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam. AOAC: Association of Official Analytical Chemist (Mỹ). SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. ISO: International Organization for Standardization. (*): Chỉ tiêu được VILAS công nhận theo ISO/IEC 17025:2005. (Δ): Chỉ tiêu được Bộ Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn chỉ định. TK: Tài liệu tham khảo chính.