4
ĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC (NƯỚC NGẦM, NƯỚC MẶT, NƯỚC CẤP, NƯỚC VỆ SINH ĂN UỐNG) Nếu quý khách hàng có nhu cầu kiểm nghiệm các chỉ tiêu khác ngoài danh mục dưới đây xin vui lòng liên lạc theo số điện thoại hoặc email trên Ngoài ra, EDCHĐ còn có năng lực về kiểm tra chất lượng các đối tượng sau: Thực phẩm, thủy sản, nước và nước thải, chất thải rắn nguy hại, khí thải, không khí xung quanh, phân bón… TT CHỈ TIÊU PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM LOD ĐƠN GIÁ (VNĐ) 1 Nhiệt độ EUTECH 510 20.000 2 Mùi vị Cảm quan 20.000 3 pH (*) TCVN 6492 : 2011 30.000 4 Độ màu (*) SMEWW 2120C : 2005 60.000 5 Độ đục (*) SMEWW 2130B : 2005 60.000 6 Độ oxy hóa (*) TCVN 6186 : 1996 0,2mgO 2 /L 80.000 7 Độ kiềm (*) SMEWW 2320 B : 2005 0,5mgCaCO 3 /L 60.000 8 Carbonate (CO 3 2 ) SMEWW 2320 B 2005 0,5mg/L 80.000 9 Độ axit (*) SMEWW 2310 B : 2005 0,5mgCaCO 3 /L 60.000 10 Độ dẫn điện Máy đo Hanna district 3 50.000 11 Độ cứng (*) SMEWW 2340 C : 2005 0,5mgCaCO 3 /L 60.000 12 Nhu cầu oxy hóa học (COD) (*) SMEWW 5220 C : 2005 1mg/L 80.000 13 Nhu cầu oxy sinh học 5 ngày (BOD 5 ) (*) SMEWW 5210 B : 2005 1mg/L 80.000 14 Oxy hòa tan (DO) (*) SMEWW 4500 O.C : 2005 80.000 15 Chất rắn lơ lửng (TSS) (*) SMEWW 2540 D : 2005 4mg/L 70.000 16 Chất rắn hòa tan (TDS) (*) SMEWW 2540 C : 2005 4mg/L 70.000 17 Chất rắn tổng cộng (TS) (*) SMEWW 2540 B : 2005 4mg/L 70.000 18 H 2 S (*) EPA 376.2 0,01mg/L 100.000 19 Sulfua (S 2 ) (*) EPA 376.2 0,01mg/L 100.000 20 Sulfat (SO 4 2 ) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,5mg/L 80.000 21 Flo (F ) (*) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,01mg/L 100.000 22 Clo dư (Cl 2 ) (*) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,04mg/L 80.000 23 Cloride (Cl ) (*) SMEWW 4500 : 2005 0,36mg/L 80.000

Năng Lực Kiểm Tra Chất Lượng Và Phí Phân Tích Mẫu Nước (Sk Hai Dang)

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Năng Lực Kiểm Tra Chất Lượng Và Phí Phân Tích Mẫu Nước

Citation preview

Page 1: Năng Lực Kiểm Tra Chất Lượng Và Phí Phân Tích Mẫu Nước (Sk Hai Dang)

14/4/2015 NĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC

data:text/html;charset=utf­8,%3Cdiv%20class%3D%22titleContent%22%20style%3D%22font­size%3A%2013px%3B%20font­family%3A%20Arial%2C%… 1/4

ĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC

(NƯỚC NGẦM, NƯỚC MẶT, NƯỚC CẤP, NƯỚC VỆ SINH ĂN UỐNG) Nếu quý khách hàng có nhu cầu kiểm nghiệm các chỉ tiêu khác ngoài danh mục dưới đây xin vui lòng liên lạc

theo số điện thoại hoặc email trên Ngoài ra, EDC­HĐ còn có năng lực về kiểm tra chất lượng các đối tượng sau: Thực phẩm, thủy sản, nước và

nước thải, chất thải rắn nguy hại, khí thải, không khí xung quanh, phân bón…

TT CHỈ TIÊU PHƯƠNG PHÁPTHỬ NGHIỆM LOD ĐƠN GIÁ

(VNĐ)

1 Nhiệt độ EUTECH 510 ­ 20.000

2 Mùi vị Cảm quan ­ 20.000

3 pH(*) TCVN 6492 : 2011 ­ 30.000

4 Độ màu(*) SMEWW 2120C : 2005 ­ 60.000

5 Độ đục(*) SMEWW 2130B : 2005 ­ 60.000

6 Độ oxy hóa(*) TCVN 6186 : 1996 0,2mgO2/L 80.000

7 Độ kiềm(*) SMEWW 2320 B : 2005 0,5mgCaCO3/L 60.000

8 Carbonate (CO32­) SMEWW 2320 B ­2005 0,5mg/L 80.000

9 Độ axit(*) SMEWW 2310 B : 2005 0,5mgCaCO3/L 60.000

10 Độ dẫn điện Máy đo Hanna district 3 ­ 50.000

11 Độ cứng(*) SMEWW 2340 C : 2005 0,5mgCaCO3/L 60.000

12 Nhu cầu oxy hóa học (COD)(*) SMEWW 5220 C : 2005 1mg/L 80.000

13 Nhu cầu oxy sinh học 5 ngày(BOD5)(*)

SMEWW 5210 B : 2005 1mg/L 80.000

14 Oxy hòa tan (DO)(*) SMEWW 4500 ­ O.C : 2005 ­ 80.000

15 Chất rắn lơ lửng (TSS)(*) SMEWW 2540 D : 2005 4mg/L 70.000

16 Chất rắn hòa tan (TDS)(*) SMEWW 2540 C : 2005 4mg/L 70.000

17 Chất rắn tổng cộng (TS)(*) SMEWW 2540 B : 2005 4mg/L 70.000

18 H2S(*) EPA 376.2 0,01mg/L 100.000

19 Sulfua (S2­)(*) EPA 376.2 0,01mg/L 100.000

20 Sulfat (SO42­)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,5mg/L 80.000

21 Flo (F­)(*) (*)SMEWW 4500 : 2005 0,01mg/L 100.000

22 Clo dư (Cl2)(*) (*)SMEWW 4500 : 2005 0,04mg/L 80.000

23 Cloride (Cl­)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,36mg/L 80.000

Page 2: Năng Lực Kiểm Tra Chất Lượng Và Phí Phân Tích Mẫu Nước (Sk Hai Dang)

14/4/2015 NĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC

data:text/html;charset=utf­8,%3Cdiv%20class%3D%22titleContent%22%20style%3D%22font­size%3A%2013px%3B%20font­family%3A%20Arial%2C%… 2/4

24 Nitơ tổng (Keljdal)(*) TCVN 5987 : 1995 0,5mg/L 120.000

25 Nitơ tổng (Devedar)(*) TCVN 6638­2000 0,5mg/L 120.000

26 NH3(*) TCVN 5988 : 1995 0,05mg/L 100.000

27 Amonium (NH4+)(*) TCVN 5988 : 1995 0,05mg/L 100.000

28 Nitrat (NO3­)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,01mg/L 100.000

29 Nitrit (NO2­)(*) TCVN 6178 1996 0,01mg/L 100.000

30 Phospho tổng (P)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,1mg/L 120.000

31 Phosphate (PO43­)(*) SMEWW 4500 : 2005 0,1mg/L 120.000

32 Cyanua (CN­)(*) TCVN 6181 : 1996 0,005mg/L 120.000

33 Natri (Na)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,05mg/L 80.000

34 Kali (K)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,05mg/L 80.000

35 Đồng (Cu)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 80.000

36 Kẽm (Zn)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 80.000

37 Chì (Pb)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 90.000

38 Cadimi (Cd)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,0005mg/L 90.000

39 Sắt (Fe)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 90.000

40 Mangan (Mn)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 90.000

41 Niken (Ni)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 90.000

42 Crom tổng (Cr)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,005mg/L 90.000

43 Crom VI (Cr6+)(*) SMEWW 3500 ­ Cr ­ B 0,01mg/L 130.000

44 Asen (As)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,0005mg/L 120.000

45 Selen (Se)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 120.000

46 Bạc (Ag)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,05mg/L 90.000

47 Cobalt (Co)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,05mg/L 90.000

48 Thiếc (Sn) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 90.000

49 Antimon (Sb) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 90.000

50 Canxi (Ca)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,1mg/L 120.000

51 Magie (Mg)(*) SMEWW 3500 : 2005 0,1mg/L 90.000

52 Thủy ngân (Hg)(*) SMEWW 3112 B : 2005 0,0001mg/L 120.000

Page 3: Năng Lực Kiểm Tra Chất Lượng Và Phí Phân Tích Mẫu Nước (Sk Hai Dang)

14/4/2015 NĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC

data:text/html;charset=utf­8,%3Cdiv%20class%3D%22titleContent%22%20style%3D%22font­size%3A%2013px%3B%20font­family%3A%20Arial%2C%… 3/4

53 Bari (Ba) SMEWW 3500 : 2005 0,001mg/L 80.000

54 Silic (Si) SMEWW 4500 : 2005 0,05mg/L 150.000

55 Bo (B) SMEWW 4500­2005 0,05mg/L 120.000

56 Nhôm (Al) SMEWW 3500­2005 0,02mg/L 120.000

57 TOC TCVN 6634 : 2000 0,3mg/L 300.000

58 Dầu mỡ tổng(*) SMEWW 5520 B : 2005 0,01mg/L 200.000

59 Dầu động thực vật SMEWW 5520 B : 2005 0,01mg/L 400.000

60 Dầu khoáng TCVN 5070 : 1995 0,01mg/L 300.000

61 Phenol tổng(*)TK Application Note NT001, Phenomenex (KTSK

21)0,02µg/L 400.000

62 Chất hoạt động bề mặt SMEWW 5540 C : 2005 0,06mg/L 350.000

63 Dư lượng thuốc trừ sâu gốcCarbamate(*)

TK: AOAC 2007.01(KTSK 12) (LCMS/MS) 10µg/L 800.000

64 Dư lượng thuốc trừ sâu họ Cúc TK. EPA 617GC/MS 0,04 – 0,7µg/L 700.000

65 Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo(*)TK.EPA 617GC/MS 0,01­ 0,2µg/L 700.000

66 Dư lượng thuốc trừ sâu gốcPhosphor(*)

TK:EPA 617GC/MS 0,03 0,11µg/L 700.000

67 Định lượng PCBs(*) EPA 605 0,02 – 0,06µg/L 1.500.000

68 PAHs GC/MS (EPA 8275A) 0,01 – 0,1µg/L 800.000

69 2,4,5 TKTSK 48 (HPLC/UV)

TK. AOAC 992.3230µg/L 400.000

70 2,4DKTSK 48 (HPLC/UV)

TK. AOAC 992.3230µg/L 400.000

71 2,4 DB TK:AOAC992.32(HPLC/UV) 100µg/L 400.000

72 Trifluralin KTSK 52(GSMS) 10µg/L 400.000

73 Ethephon IC/LCMS 100µg/L 400.000

74 Tổng số vi khuẩn hiếu khí(*) (*)SMEWW 9215B : 2005 1CFU/100mL 80.000

75 Coliforms(*) TCVN 6189­2 : 1996 3MPN/100mL 80.000

76 Coliforms chịu nhiệt(*)TCVN 6187­1 : 2009

(ISO 9308­1 : 2000)1CFU/100mL 90.000

77 Fecal streptococci(*) ISO 16266 : 2006 (E) 1CFU/50mL 100.000

78 E. coli(*)TCVN 6191­2 : 1996

(ISO 6461­2 : 1986)10CFU/100mL 100.000

79 Pseudomonas aeruginosa(*) ISO 19250:2010 10CFU/100mL 100.000

Page 4: Năng Lực Kiểm Tra Chất Lượng Và Phí Phân Tích Mẫu Nước (Sk Hai Dang)

14/4/2015 NĂNG LỰC KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG VÀ PHÍ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC

data:text/html;charset=utf­8,%3Cdiv%20class%3D%22titleContent%22%20style%3D%22font­size%3A%2013px%3B%20font­family%3A%20Arial%2C%… 4/4

80 Tổng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit(*) SMEWW 9260 H:2005 1CFU/mL 100.000

81 Salmonella(*) TK TCVN 4830­1 : 2005 3MPN/mL 120.000

82 Vibrio cholerae(*) TCVN 6187­2 : 1996 1CFU/mL 120.000

83 Staphylococcus aureusTCVN 4991 : 2005

(ISO 7937 : 2004)1CFU/100mL 80.000

84 Fecal coliforms(*) SMEWW 9230 B : 1995 1CFU/100mL 90.000

85 Clostridum perfringens ISO 11731­2:2004 (E) 10CFU/100mL 90.000

86 Enterococcus group SMEWW 9230 B : 1995 1CFU/100mL 90.000

87 Legionella ISO 11731­2:2004 (E) 1CFU/100mL 400.000

88 Shigella SMEWW 9260 E:2005 10CFU/100mL 120.000

Ghi chú:­ TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam.­ AOAC: Association of Official Analytical Chemist (Mỹ).­ SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.­ ISO: International Organization for Standardization.­ (*): Chỉ tiêu được VILAS công nhận theo ISO/IEC 17025:2005.­ (Δ): Chỉ tiêu được Bộ Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn chỉ định.­ TK: Tài liệu tham khảo chính.