39
Bng giá các thiết bhãng EXTECH – MCÔNG TY CP XNK THIT BKHOA HC & TƯ VN QUC T(STC) Mr. Hùng - ĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 Website: thietbikhoahoc.com.vn - Email: [email protected] Xin trân trng gi ti Quý khách: BNG GIÁ VÀ THÔNG SKTHUT CÁC THIT BHÃNG EXTECH – MExtech instruments, thành lp năm 1971 được biết đến như mt trong nhng nhà cung cp ln trên thế gii vthiết bkim tra cm tay như: đồng hkp, đồng hđo đa chc năng, máy đo nhit độ độ m, máy đo tc độ gió, máy đo tc độ vòng quay, máy đo ánh sáng, máy đo cường độ âm thanh, máy kim tra cht lượng nước… STT TÊN THIT BTHÔNG SKTHUT ĐƠN GIÁ Liên h: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bKhoa hc và Tư vn Quc tế - STC 1

ọng gửi tớ ý khách: BẢNG GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬ ẾT BỊ ... · - Bảo vệ quá nhiệt và quá điện thế. - 5 Khoảng đo với độ phân giải max

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

CÔNG TY CP XNK THIẾT BỊ KHOA HỌC & TƯ VẤN QUỐC TẾ (STC) Mr. Hùng - ĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856

Website: thietbikhoahoc.com.vn - Email: [email protected]

Xin trân trọng gửi tới Quý khách:

BẢNG GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC THIẾT BỊ HÃNG EXTECH – MỸ

Extech instruments, thành lập năm 1971 được biết đến như một trong những nhà cung cấp lớn trên thế giới về thiết bị kiểm tra cầm tay như: đồng hồ kẹp, đồng hồ đo đa chức năng, máy đo nhiệt độ độ ẩm, máy đo tốc độ gió, máy đo tốc độ vòng quay, máy đo ánh sáng, máy đo cường độ âm thanh, máy kiểm tra chất lượng nước…

STT TÊN THIẾT BỊ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!1

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

1 - Ứng dụng trong container lưu trữ, xe đông lạnh, kho lạnh ... - Ghi nhận cho ngày/tuần hoặc tháng, tuổi thọ pin đến 1 năm. - Bộ tự ghi (42260 hoặc 42270) có thể lập trình và tải dữ liệu từ bộ tải dữ liệu đơn. - Lập trình tốc độ ghi từ 1 giây đến 2 giờ cộng với giới hạn mức Cao/thấp với chỉ thị báo bằng âm thanh. - Lập trình ghi nhận, phân tích, và lưu trữ trên nền tảng Windows® 95/98/2000/NT/ME/XP - Hiển thị LCD nhiệt độ (42265) hoặc cả nhiệt độ và độ ẩm (42275) - Đồng hồ thời gian thực lưu trữ ngày/giờ và dữ liệu. - Chống thấm nước 42260 to IP65, Chống vô nước: 42270 - Điều kiện họat động: Độ ẩm: 0 ... 100% RH (model: 42270) Nhiệt độ: - 40 to ... 1850F (- 40 to ... 850C) - Lưu ý: Mã đặt hàng 42270 chí có máy chính, các phần thay thế hoặc phụ tùng phải cộng thêm . Bộ tự ghi không thể họat động thiếu phần mềm và bộ tải dữ liệu. - Kít tự ghi nhiệt độ đến 8000 giá trị. + Nhiệt độ: - 400F to 1850F; - 400F to 850C - Độ phân giải: 0.10 - Độ chính xác cơ bản: ±10F(-4 to 1220F); ±20F(-4 to -40F,122 to 1850F); ±0.60F(-20 to 500C); ±1.20C(-40 to 200C, 51 to 850C) + Độ ẩm: 0 to 100%RH. - Độ phân giải: 0.1% - Độ chính xác cơ bản: ±3%RH - Lưu trữ: 1 giây to 2 giờ. +Bộ nhớ: - Nhiệt đ:ộ 8000 điểm, - Độ ẩm tương đối: 8000 điểm. Order: - 42275: Temp./Humidity dataloger Kit - 42270: Temp./Humidity dataloger - 42265: Temp.dataloger Kit with PC interface - 42260: Temp.dataloger for 42265 - 159222: 220V AC Adaptor - 42299: Replacement 3.6 V Lithium batteries - 422378: Replacement Thermal Paper (5pk).

KIT TỰ GHI NHIỆT ĐỘ - ĐỘ ẨM VỚI GIAO DIỆN MÁY TÍNH. Model: 42265 Hãng: Extech - Mỹ

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!2

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

2 - Kít tự ghi nhiệt độ/Độ ẩm đến 16000 giá trị.(8000 giá trị cho mỗi thông số). + Nhiệt độ: - 400F to 1850F; - 400F to 850C - Độ phân giải: 0.10 - Độ chính xác cơ bản: ±10F(-4 to 1220F); ±20F(-4 to -40F,122 to 1850F); ±0.60F(-20 to 500C); ±1.20C(-40 to 200C, 51 to 850C) + Độ ẩm: 0 to 100%RH. - Độ phân giải: 0.1% - Độ chính xác cơ bản: ±3%RH - Lưu trữ: 1 giây to 2 giờ. +Bộ nhớ: - Nhiệt đ:ộ 8000 điểm, - Độ ẩm tương đối: 8000 điểm. Order: - 42275: Temp./Humidity dataloger Kit - 42270: Temp./Humidity dataloger - 42265: Temp.dataloger Kit with PC interface - 42260: Temp.dataloger for 42265 - 159222: 220V AC Adaptor - 42299: Replacement 3.6 V Lithium batteries - 422378: Replacement Thermal Paper (5pk) Phụ kiện kèm theo: Pin 3.6V, hướng dẫn sử dụng.

KIT TỰ GHI NHIỆT ĐỘ - ĐỘ ẨM VỚI GIAO DIỆN MÁY TÍNH. Model: 42275 Hãng: Extech - Mỹ

/

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!3

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

3 Ứng dụng: - Kiểm tra tại nhà: Kiểm tra trong những tường xốp rỗng, sự tàn phá sâu bọ, định vị (vị trí) dây hay ống dẫn nước điện. - HVAC: kiểm tra đường ống sau máy nén mô tơ. - Cơ khí Ô tô: nhìn bên trong hoặc xung quanh những động cơ và những cơ cấu truyền - Chính phủ: an toàn và kiểm tra an ninh. - Công nghiệp: Kiểm tra mối hàn, thiết bị xử lý, những hộp số, những máy gia công khuôn đúc - Hàng không: kiểm tra Máy bay (cho) sự nhiễm bẩn, debrids, những vết rạn hay thiệt hại khác - Độ phân giải cao. - Dễ dàng sử dụng. - Điều chỉnh độ rõ nét. - Ánh sáng trắng dễ dàng kiểm tra vật thể. - 36" Flexible gooseneck retains configured shape - Góc nhìn 900, xoay 3600 - Có thể kiểm tra trong nước, động cơ diesel, dầu xăng, phanh dầu và những chất lỏng khác lỏng, chống đông băng, - Cung cấp kèm 3AA pin và hộp chứa. Thông số kỹ thuật: - Góc nhìn trực tiếp 00; góc nhìn 450 - Chiều sâu quan sát 1 đến 6" (30 đến 150 mm) - Đầu nối nhìn một bên 900, góc nhìn 45o - Đường kính tay cầm 0.35" (9mm) - Chiều dài làm việc 36" (914mm) - Trọng lượng 370g. - Kích thước hộp chứa 320 x 250 x 70 mm

MÁY KIỂM TRA VỚI NGUỒN SÁNG TRẮNG. Model: BR136 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!4

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

4 - Tiêu điểm vùng đo bằng laser - Khoảng đo: 1'8" to 50' (0.5 to 15m) - Tình tổng của các phép đo chiều dài liên tiếp. - Tự động tính toán diện tích và thể tích. - Lưu trữ/ gọi lại đến 3 giá trị đọc. - Có đèn báo LED trắng. - Báo lỗi bằng ánh sáng và âm thanh. - Chỉ thị pin yếu. - Tự động tắt nguồn. - Cung cấp kèm pin 9V. Thông số kỹ thuật: - Khoảng đo 1'8" to 50' (0.5 to 15m) - Độ chính xác ±(0.3% reading +3 digits) Độ phân giải

0.1" (0.01m) - Tính toán tổng chiều dài 99'11" (99.99m) - Tính toán diện tích 999.99 sq.ft. (999.99m2) - Tính toán thể tích 999.99 cu.ft. (999.99m3) - Nguồn 9V battery - Kích thước 136 x 61.5 x 44mm - Trọng lượng 117g

5 - Máy cầm tay, độ phân giải đến 100µΩ - Độ chính xác và hiệu năng cao cho chức năng đo điện trở thấp. - Hiển thị LCD đến 1999, chữ số 0.7" (18mm) - Cable 4-wire với đầu nối Kelvin - Điều chỉnh zero bằng tay. - Hiển thị quá thang đo . - Thiết kế gọn, vỏ bền cho viện sử dụng ngoài hiện trường có vỏ bảo vệ. - Điều kiện sử dụng: 0 to 500C, <80%RH - Cung cấp kèm đầu đo kelvin và dây nguồn . Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Điện thế max Độ chính xác(%rdg) Điện trở 200mΩ 100µΩ 3.8 VDC ±(0.75%+ 4d) 2000mΩ 1mΩ 3.4 VDC ±(0.75 + 2d) 20Ω 10mΩ 3.4 VDC ±(0.75% + 2d) 10mΩ 100mΩ 3.2 VDC ±(0.75% + 2d) 2kΩ 1Ω 3.2 VDC ±(0.75% + 2d)

Nguồnđiện 220VAC 50 Hz Kích thước 160 x 120 x 85 mm

Trọnglượng 680g

MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ CHÍNH XÁC CẦM TAY. Model: 380462 Hãng: Extech - Mỹ

-

MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH BẰNG SIÊU ÂM. Model: DT100 Hãng: Extech - Mỹ

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!5

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

6 - Máy để bàn, độ phân giải đến 0.01mΩ - 7 khoảng đo từ 20.00 mΩ đến 20.00 KΩ - Độ phân giải cao 0.01mΩ - Hiển thị số LCD đếm 1999 với chữ số lớn 0.8" - Cáp đo 4-wire với đầu kẹp Kelvin - Tự động về zero. - Mạch so sánh cho kiểm tra điện trở Hi/Lo/Go hoặc lựa chọn - Cung cấp kèm đầu đo kelvin và dây nguồn .

Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải D ò n g điện Độ chính xác (%rdg) Điện trở 20mΩ 0.01mΩ 1A ± ( 0 . 2 % + 6d)

200mΩ 0.1mΩ 1A ±(0.2% + 4d)

2Ω 0.001Ω 100mA ±(0.2% + 4d) 20Ω 0.01Ω 10mA ±(0.2% + 4d) 200Ω 0.1Ω 1mA ±(0.2% + 4d) 2kΩ 0.001kΩ 100µA ±(0.2% + 4d) 20kΩ 0.1kΩ 10µA ±(0.2% + 4d)

Nguồn điện 220VAC 50 Hz Kích thước 280 x 210 x 90 mm

Trọng lượng 2.2 kg

MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ CHÍNH XÁC ĐỂ BÀN Model: 380562 Hãng: Extech - Mỹ

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!6

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

7 - Độ chính xác cao, độ phân giải cao - Bảo vệ quá nhiệt và quá điện thế. - 5 Khoảng đo với độ phân giải max 100µΩ. - Hiển thị LCD - Chức năng tự độ dừng giá trị đo và tự độ tắt. - Kiểm tra điện thế 20V - Hiển thị chống lại các giá trị đo không chính xác. - Vỏ máy không thấm nước với dây đeo vai . - Cung cấp kèm pin AA, 2 bộ dây đo. Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải D ò n g điện Độ chính xác (%rdg) Điện trở 200.0mΩ 0.1mΩ 100mA ±(0.5%rdg+2 digits)

2000mΩ 1mΩ 100mA ±(0.5%rdg + 2 digits)

20.00Ω 0. 01Ω 10mA ±(0.5%rdg+2 digits) 200.0Ω 0.1Ω 10mA ± (0.5%rdg+2 digits) 2000Ω 1Ω 1mA ±(0.5%rdg+2 digits)

Nguồn điện 8 AA batteries Kích thước 250 x 190 x 110 mm

Trọng lượng 1.5 kg

MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ KỸ THUẬT SỐ Model: 380580 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!7

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

8 - Đo và hiển thị đồng thời vận tốc gió, nhiệt độ, đổ ẩm, điểm sương và tính toán CFM/CMM - Đo và lưu giá trị bằng tay (99 điểm) hoặc cài đặt tự động đến 2400 điểm. - Có máy in nhiệt - Tự động tắt nguồn. - Giao diện RS 232 với phần mềm Window 95/98/2000/ME/XP - Cung cấp kèm đầu đo gió có cable dài 120 cm, software, cable truyền dữ liệu, 4 pin AA, 1 cuộn giấy in. Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Đ ô chính xác cơ bản(%rdg) Tốc độ gió 0.9...114 ft/s 0.3 ... 35m/s 0.1 ft/min 0.1 m/s ± 3% Nhiệt độ -4 ...1440F (-20 ...600C) 0.10F 0.10C ±10F ±10C Độ ẩm 0...100%RH 0.1% ± 3% CFM/CMM 0...999 0.1/1 ± 3% Điểm sương -7.6 ...1580F -22 ... 700C 0.10

Kích thước 208 x 70 x 53 mm Trọng lượng 260g

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ VÀ ĐỘ ẨM Model: 451181 Hãng: Extech - Mỹ

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!8

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

9 - Màn hình LCD hiển thị đôi 4digit (đếm 9999) với chức năng dừng (data hold) - Độ chính xác 3% giá trị đo ft/min, m/sec, knots, km/h và MPH - Độ chính xác nhiệt độ 1.50F/0.80C (người sử dụng lựa chọn 0C/0F) - Đo lưu lượng gió CFM (ft3/min) và CMM (m3/min) - Hiển thị giá trị đồng thời vận tốc gió + nhiệt độ hoặc lưu lượng gió + diện tích - Lưu 1000 điểm và chuyển vào máy tính qua cổng RS 232. - Đầu đo gió có gắn đầu đo nhiệt độ. - Ghi/đọc giá tri đo MAX/MIN/Trung bình - Cung cấp kèm pin 9V, phần mềm, cable, túi mang.

Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Độ chính xác cơ bản

Tốc độ gió 60 ... 8800 ft/min 0.3 ... 45 m/s 1 ... 140 km/h 0.7 ... 100 mph

0.6 ... 88.0 knots 10 ft/min 0.1 m/s 0.1km/h 0.1mph

0.1 knots ± 5% Nhiệt độ 32 ...1220F

(0 ... 500C) 0.10F 0.10C ±1.50F

±0.80C Lưu lượng gió CMM m3/min

CFM ft3/min Nguồn điện pin 9V

Kích thước 300 x 244 x 50 mm Trọng lượng 0.68 kg

THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ GÍO, NHIỆT ĐỘ Model: 451126 Hãng: Extech - Mỹ

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!9

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

10 - Đo tốc độ gió thấp 40ft/min - Đầu đo kéo dài thêm 940 mm - Hiển thị đồng thời giá trị nhiệt độ và lưu lượng gió CFM (ft3/min) hoặc CMM (m3/min) - Hiển thị lưu lượng trong hai chế độ: giá trị đo tức thời hoặc giá trị trung bình của 20 điểm đo - Ghi/đọc giá tri đo MAX/MIN - Hiể thị LCD rộng 1.4" (đếm 99,999) - Chức năng dừng (hold), tự động tắt nguồn. - Giao diện RS 232, phần mềm (tùy chọn). - Cung cấp kèm pin 9V, vỏ bảo vệ máy, hộp chứa máy, đầu đo gió. Thông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Đ ô chính xác cơ bản(%rdg) Tốc độ gió 40 ...3346ft/min 0.2 ... 17.0 m/s 0.7 ... 61.2 km/h 0.5 ... 38.0 mph 0.4 ... 33.0knots 1 ft/min 0.1 m/s 0.1 km/h 0.1 mph 0.1knots ±(5%+5 digits) Nhiệt độ 32 ...1220F (0 ... 500C) 0.10F 0.10C ±1.50F ±0.80C Lưu lượng gió CMM (meter3/min)CFM(feet3/min) Khoảng đo Độ phân giải Diện tích 0...36,000m3/min0...1,271,200 ft3/min 0.001..1m3/min 0.01 …100 ft3/min 0.001 ... 30.0 m2 0.001 ... 322.91 ft2

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, NHIỆT ĐỘ DÂY NÓNG Model: 407119 Hãng: Extech - Mỹ

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!10

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

11 - Đầu đo dài đến 1.22m dùng đo trong đường ống hoặc các lỗ thông nhỏ - Đơn vị đo tốc độ gió ft/min, m/s, Km/h, MPH, Knots - Đo 0C và 0F bằng đầu đo chính xác - Hiển thị màn hình LCD 36 mm đồng thời tốc độ gió và nhiệt độ. - Ghi và gọi lại giá trị đọc MAX/MIN - Chức năng lưu dữ liệu (data hold) - Tùy chọn phần mềm Windows® và cable cho phép người sử dụng hiển thị và đọc già trị đo trên máy tính, cài đặt thời gian và chuông báo - Tùy chọn pin cho bộ lưu trữ giá trị đo (lưu đến 8000 giá trị), sau đó có thể chuyển vào máy tính. - Cung cấp kèm đầu đo, sáu pin AAA và vỏ bảo vệ máy. Thông số kỹ thuật 407123 Khoảng đo Độ phân giải

Độ chính xác cơ bản Tốc độ gió 40 ... 3940 ft/min

0.2 ... 20 m/s 0.7 ... 72.0 km/h 0.5 ... 44.7 mph

1.0 ... 31.1 knots 10 ft/min 0.1 m/s 0.1km/h 0.1mph

0.1 knots ±(3% + 1d) giá trị đọc hoặc

±(1% + 1d)

Nhiệt độ 32 ...1220F (0 ... 500C) 0.10 ±1.50F/±0.80C Kích đầu đo Đường kính: 1.3 cm

Độ dài: 94 cm Kích thước 178 x 74 x 33 mm

Trọng lượng 482 g

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, NHIỆT ĐỘ DÂY NÓNG Model: 407123 Hãng: Extech - Mỹ

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!11

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

12 - Màn hình LCD 4 chữ số với chức năng giữ dữ liệu (data hold) - Đầu đo gió đường kính 2.83" với đầu đo nhiệt độ bên trong. - Đơn vị đo tốc độ gió ft/min, m/s, Km/h, MPH, Knots - Đầu đo độ ẩm tương đối 10 ... 95% và đo nhiệt độ 32 ... 1220F (0 ... 500C) - Độ chính xác và độ phân giải cao. - Cổng RS 232 và phần mềm tùy chọn hoặc bộ ghi dữ liệu. - Ghi và gọi lại giá trị đo MAX/MIN - Tự động tắt nguồn. - Cung cấp kèm đầu đo gió và đầu đo độ ẩm có cable dài 990 mm, pin 9V, hộp chứa máy.

Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Độ chính xác cơ bản

Tốc độ gió 80 ... 4930 ft/min 0.4 ... 25 m/s

1.4 ... 90.0 km/h 1.9 ... 55.9 mph

1.9 ... 38.8 knots 10 ft/min 1 m/s

0.1km/h 0.1mph

0.1 knots ±(2% + 1d)

Nhiệt độ 32 ...1220F

(0 ... 500C) 0.10 ±1.50F/±0.80C Độ ẩm 10 ... 95 % 0.1 % ±3%

Đường kính đầu đo Đo gió: 72 mm Đo ẩm: 26 mm

Kích thước 180 x 72 x 32 mm Trọng lượng 350g

THIẾT BỊ ĐOTỐC ĐỘ GIÓ VÀ NHIỆT ĐỘ HOẶC ĐỘ ẨM VỚI GIAO DIỆN MÁY TÍNH Model: 407412

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!12

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

12 - Kích thước nhỏ gọn, màn hình LCD hiển thị đồng thời nhiệt độ và tốc độ gió hoặc độ ẩm tương đối. - Chức năng dừng (hold) - Ghi lại gí trị đọc MAX, MIN - Đầu đo gió gắn trực tiếp trên máy cho giá trị chính xác tốc đô gió ft/min, MPH, m/s, km/h và Knots. - Đầu đo độ ẩm, nhiệt độ chính xác, đáp ứng nhanh. - Cặp nhiệt điện Type K dùng đo nhiệt độ cao (lựa chọn thêm) - Mặc định chức năng cuối cùng khi tắt nguồn. - Tự động tắt nguồn 10 phút sau khi ấn phím hủy chức năng - Chỉ thị pin yếu - Cung cấp kèm pin 9V, dây đeo máy.

Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Độ chính xác cơ bản

Tốc độ gió 80 ... 5910 ft/min 0.4 ... 30.0 m/s 1.4 ... 108 km/h 0.9 ... 67 mph

0.8 ... 58.3 knots 10 ft/min 0.1 m/s 0.1km/h 0.1mph

0.1 knots ±3%

Nhiệt độ 32 ...1220F

(0 ... 500C) 0.10F/0C 2.50F/1.20C Độ ẩm tương đối 10 ... 95% RH 0.1% RH ±4% RH

Nhiệt độ type K -148 ...23720F (-100 ... 13000C) 0.10F/0C ±(1% + 20F) giá trị đọc

±(1% + 10C) giá trị đọc Nguồn pin 9V

Kích thước 156 x 60 x 33 mm Trọng lượng 160g

THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM Model: 45160

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!13

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

13 - Thiết kế chức năng đo nhiệt độ bề mặt của động cơ bằng nhiệt kế hồng ngoại. - Thang đo nhiệt độ rộng từ -40 F đến 5720 F (-200 C đến 3000 C) - Tỉ lệ khoảng cách đo: 6:1, độ bức xạ 0.95 (fixed) - Độ chính xác 0.05% với độ phân giải cực đại 0.1 rpm - Hiển thị màn hình LCD rộng 4", 5 chữ số. - Đo tốc độ vòng quay bằng quang học, dùng laser để đo tốc độ ở khoảng cách xa đến 2 m - Đo tiếp xúc tốc độ vòng quay và tốc độ bề mặt - Bộ nhớ lưu trữ giá tr:ị MIN/MAX/LAST

Thông số kỹ thuật Hiển thị LCD 99,9991 Khoảng đo (rpm) ( Photo) 10 đến 99,999 / (Contact) 0.5 đến 20,000 Khoảng đo (ft/min) 0.2 đến 6560 (Contact) Khoảng đo (m/min) 0.05 đến 1999.9 (Contact) Độ chính xác cơ bản ±0.005% giá trị đọc Độ phân giải max 0.1 rpm Nhiệt độ (IR) - 4 đến 6000 F (-20 đến 3150 C) Kích thước 216 x 66 x 38

14 Lập trình báo động khi độ ẩm vượt giá trị cài đặt - Hiển thị màn hình LCD lớn % độ ẩm tương đối, nhiệt độ, điểm sương - Báo động %RH bằng tín hiệu âm thanh, ánh sáng khi đạt giá trị cài đặt. - Đầu đo có cable dài 457 mm - Chức năng reset Max/Min - Khoảng đo độ ẩm: 10 đến 99% - Nhiệt độ: 14 đến 1400 F( -10 đến 600 C) - Độ chính xác cơ bản: ±4% RH, ±1.80 F (10 C) - Kích thước: 109 x 99 x 20 mm - Trọng lượng: 169 g

THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ VÒNG QUAY KẾT HỢP NHIỆT KẾ HỒNG NGỌAI Model: RPM 10

-

THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐỘ ẨM Model: 445815

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!14

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

15 Có vẽ biểu đồ Thông số kỹ thuật

Hiển th ịMàn hình LCD lớn Khoảng đo nhiệt đ ộ-20.0 đến 1400 F( -28.0 đến 600 C) Khoảng đo độ ẩm 0 đến 95% Khoảng đo nhiệt độ điểm sương -20.0 đến 1400 F( -28.0 đến 600 C) Độ chính xác ±0.3% RH, 1.80 F (10 C) Bộ nhớ trong 49, 152 giá trị cài đặt Lấy mẫu lựa chọn tốc độ ghi 0.1 đến 199.9 phút Thang vẽ biểu đ ồLựa chọn 100 F (50 C) khoảng tăng 10% Hiển thị pin yếu Nguồn điện Pin AA, hoặc AC adapter Chức năng đo nhiệt đ ộKiểm soát và hiển thị 0 đến 1200 F(0 đến 500 C), đầu đo: -20.0 đến 1400 F( -28.0 đến 600 C) Chức năng đo độ ẩm Kiểm soát và hiển thị 90% RH max, đầu đo 95% RH max Kích thước (mm) 127 x 196 x 23 Trọng lượng (g ) 357

NHIỆT ẨM KẾ Model: RH 520

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!15

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

16 - Đo vi nhiệt: T1 - T2, Air - T1, T1 - Dewpoint - Đầu đo nhiệt độ ngoài type K (T1, T2) - Hiển thị đồng thời %RH, nhiệt độ, nhiệt độ điểm sương hoặc nhiệt kế bầu ướt (wet bulb) hoặc đầu đo nhiệt độ ngoài. - Giao diện RS 232 (cable RS 232 - Option) dùng phần mềm Window Hyperterminal tải dữ liệu vào máy tính - Bộ nhớ lưu trữ đến 99 giá trị. - Gọi lại giá trị lưu Max/min, chức năng tính trung bình - Đồng hồ thời gian thực - Hiển thị giá trị đo 3 dòng - Chuyển đổi đơn vị đo 0 F/0 C với độ phân giải 0.10 - Chức năng "data hold" - Tự động tắt nguồn, tiết kiệm pin. - Máy RH 350 bao gồm đầu đo nhiệt độ type K, và 4 pin size AAA. Option: RH 355 kit bao gồm máy đo RH350, chuẩn độ ẩm 33% và 75%, cable PC và hộp chứa máy.

Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Độ chính xác

Độ ẩm 10 đến 90%RH 0.1%RH ±3% RH Nhiệt độ (Internal) -4 đến 1220 F (-20 đến 500 C) 0.10 ±1.80 F hoặc ±10 C Nhiệt độ (External) -328 đến 24980 F (-200 đến 13700 C) 0.10 ±0.3% hoặc ±1.80 F/ ±10 C Nhiệt độ điểm sương -90.4 đến 1220 F (-68.0 đến 49.90 C) Nhiệt kế bầu ướt -6.9 đến 1220 F (- 21.6 đến 49.90C) Kích thước (mm) 230 x 57 x 44 Trọng lượng 153 g

NHIỆT ẨM KẾ Model: RH 350

/

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!16

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

17 - Hiển thị 3 dòng Nhiệt độ không khí/độ ẩm/nhiệt độ bề mặt Nhiệt độ điểm sương/độ ẩm/nhiệt độ bề mặt Nhiệt kế bầu ướt (Wet bulb)/độ ẩm/nhiệt độ bề mặt - Nhiệt kế hồng ngoại với: Con trỏ (pointer) laser Tỉ lệ khoảng cách: 8: 1 Điều chỉnh độ phát x:ạ 0.3 đến 1.0 - Đầu đo độ ẩm chính xác được bảo vệ an toàn trong quá trình vận chuyển, bảo quản. - Tính toán T1 (IR surface temperature) và DP (Dew point) vi sai - Lập trình tự động tắt nguồn và báo pin yếu. - Báo độ vượt thang đo hoặc dưới thang đo. - Cổng RS 232 Thông số kỹ thuật: - Độ ẩm:10 đến 90%RH Độ phân giải: 0.1%RH Độ phân giải: ±3% RH - Nhiệt độ hồng ngoại: -90 đến 9320 F;(-40 đến 5000 C) Độ phân giải: 0.10 Độ chính xác: ±3% - Nhiệt độ không khí: -4 đến 1220 F (-20 đến 500 C) Độ phân giải:0.10 Độ chính xác:±3% - Nhiệt độ điểm sương : -90.4 đến 1220 F (-68.0 đến 49.90 C) - Độ phát x:ạ 0.3 đến 0.99 - Vùng đo: 8:1 - Kích thước:175 x 70 x 50mm - Trọng lượng: 170 g

18 - Thời gian đáp ứng nhanh <30 giây - Hiển thị LCD 2 dòng - Hiển thị đồng thời: Độ ẩm/nhiệt độ Độ ẩm/Điểm sương Nhiệt kế bầu ướt (Wet bulb)/Điểm sương - Chức năng: data hold/max/min Thông số kỹ thuật - Độ ẩm: 0 đến 100% RH - Nhiệt độ: - 20 đến 600 C (-4 đến 1400 F) - Độ chính xác: ±2% RH, ±30 F (20 C) - Độ phân giải: ±0.1% RH, ±0.10 F/0 C - Nhiệt độ điểm sương: - 22 đến 2120 F (-30 đến 1000 C) - Kích thước (cm): 200 x 45 x 33 - Trọng lượng (g): 200

ĐỘ ẨM CÓ NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI Model: RH 401

-

ẨM KẾ CHÍNH XÁC Model: RH 390

-

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!17

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

19 - Hiển thị màn hình LCD - Khoảng đo (độ phân giải): + ft/phút: 80 đến 4930 (1) + m/giây: 0.5 đến 40 (0.1) + km/gi:ờ 1.8đ đến 144.0 (0.1) + MPH: 1.1 đến 89.4 (0.1) + Knots: 1.0 đến 78.1 (0.1) + Nhiệt đ:ộ 0 đến 800C (0.10) + L ưu tốc khí (CFM=ft3/phút): 0 đến 999,900 CFM (0.01) + Lưu tốc khí (CMM=m3/phút): 0 đến 999,900 CMM (0.01) - Độ chính xác cơ bản: +/-2% giá trị, +/-1.50F, +/-0.80C- Đạt tiêu chuẩn CE. - Kích thước: 178 x 74 x 33 mm- Trọng lượng: 612g - Sử dụng pin: 9V

20 - Cung cấp 40V/5A có thể lập trình với độ phân giải cao và bộ nhớ 200 giá trị. - Lập trình ngõ ra với độ phân giải cao và hai ngõ ra không đổi 5V và 3.3V - Lụa chọn chế độ điện thế hoặc dòng điện. - Ngõ ra tự động với 200 bước lập trình điện thế hoặc dòng điện và thời gian. - Lập trình bảo vệ quá điện thế. - Lập trình bảo vệ quá dòng với thời gian trễ từ 0 đế 60 giây. - Bộ nhớ lưu trữ/gọi lại đến 200 giá trị. - Cổng RS-232 cho người sử dụng lập trình từ máy tính và tự động kiểm tra giá trị cài đặt. - Độ ổn định cao, độ nhiễu thấp. - Hai ngõ ra cho kết nối với nguồn và monitor. - Màn hình hiển thị LCD độ tương phản cao.

Thông số kỹ thuật khoảng đo Độ phân giải Độ chính xác

Lập trình điện thế ngõ ra 0...40 V 1 mV 0.05% ±9mV

Lập trình dòng điện ngõ ra 0...5A 1mA 0.2% ±9mA Ngõ ra không đổi 5V/2A and 3.3V/3A Độ nhiễu Điện thế (mV rms): 3 mV

Dòng điện (mA rms): 3mA Nguồn điện 110 or 220V, 50/60Hz.

Trọng lượng 3.8kg

THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ GIÓ Model: 407113

-

NGUỒN DC(200W) CHÍNH XÁC CÓ THỂ LẬP TRÌNH Model: 382280 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!18

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

21 - Ba ngõ ra: điều chỉnh từ 0-30V, 0-3A, và điện thế không đổi 5V, 12V. - Điều chỉnh điện thế ngõ ra 0...30V - Điều chỉnh dòng điện ngõ ra 0...3A - Điện thế ra độc lập 5V và 12V cho TTL hoặc CMOS - Cổng nối dễ dàng cho ngõ ra 5V và 12V. - Bảo vệ quá tải và ngắn mạch. - Điện thế hoặc dòng điện không đổi. - Hiển thị giới hạn dòng điện ở mặt trước bằng LED.

Thông số kỹ thuật Điện thế ra DC 0...30 volts

Dòng điện ra DC 0...3A Nhiễu <5mV

Độ ổn định <0.05% + 10 mV Độ ổn địng tải <0.05% + 10 mV

Điện thế ra không đổi 5V/0.5A (cont.), 1A (max) 12V/0.5A (cont.), 1A(max)

Hiển th ịAnalog hoặc digital (V&A), 3 digits 0.1 res. LCD

Nguồn điện 110/220 VAC 50/60Hz Kích thước 203 x 121 x 229 mm

Trọng lượng 4.8 kg

CẤP NGUỒN DC 3 NGÕ RA Model:382203 Analog Display Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!19

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

22 - Ba ngõ ra: điều chỉnh từ 0-30V, 0-3A, và điện thế không đổi 5V, 12V. - Điều chỉnh điện thế ngõ ra 0...30V - Điều chỉnh dòng điện ngõ ra 0...3A - Điện thế ra độc lập 5V và 12V cho TTL hoặc CMOS - Cổng nối dễ dàng cho ngõ ra 5V và 12V. - Bảo vệ quá tải và ngắn mạch. - Điện thế hoặc dòng điện không đổi. - Hiển thị giới hạn dòng điện ở mặt trước bằng LED.

Thông số kỹ thuật Điện thế ra DC 0...30 volts

Dòng điện ra DC 0...3A Nhiễu <5mV

Độ ổn định <0.05% + 10 mV Độ ổn địng tải <0.05% + 10 mV

Điện thế ra không đổi 5V/0.5A (cont.), 1A (max) 12V/0.5A (cont.), 1A(max)

Hiển th ịAnalog hoặc digital (V&A), 3 digits 0.1 res. LCD

Nguồn điện 110/220 VAC 50/60Hz Kích thước 203 x 121 x 229 mm

Trọng lượng 4.8 kg

CẤP NGUỒN DC 3 NGÕ RA Model: 382213 Digital Display Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!20

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

23 - Hiển thị màn hình LCD rộng - Chức năng giữ dữ liệu (data hold) - Tự động tắt máy - Chống nước, kiểm tra ở độ sâu 6 feet - Thông số đo: ft/min, MPH, m/s/ km/h, Knots C - Lựa chọn chức năng đo trung bình - Đo nhiệt độ từ 0 ...1220F (-18 ... 500C)

Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Độ chính xác cơ bản

ft/min 1000...5500ft/min 20 ft/min ±(3%rdg + 40ft/min)

m/s 0.5 ... 28 m/s 0.1 m/s ±(3% rdg + 0.2m/s) km/h 1.8 ... 100.6 km/h 0.7 km/h ±(3% rdg +

1.4km/h) MPH 1.1 ... 62.5 MPH 0.2 MPH ±(3% rdg +

0.4MPH) Knots 1.0 ... 54.3 knots 0.3 knots ±(3% rdg + 0.6

knots) Beaufort Force 1 ... 17BF 1 BF ±1

Nhiệt đ ộ0 ... 1220F (-18 ... 500C) 0.10F/0C ±1.8 0F/ ±1 0C

Nguồn điện Pin lithium CR2032 Kích thước: 133 x 70 x 19 mm Đầu đo 24 mm đường kính Trọng lượng 95 g

THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, NHIỆT ĐỘ HỒNG NGỌAI MINI Model: 45118 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!21

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

24 Hiển thị màn hình LCD rộng - Chức năng giữ dữ liệu (data hold) - Tự động tắt máy - Chống nước, kiểm tra ở độ sâu 6 feet - Thông số đo: ft/min, MPH, m/s/ km/h, Knots C - Lựa chọn chức năng đo trung bình - Đo nhiệt độ từ 0 ...1220F (-18 ... 500C) - Hiển thị đồng thời tốc độ gió và độ ẩm tương đối - Khoảng đo RH từ 10% ... 95% - Khoảng đo điểm sương từ 320F đến 1220F Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Đ ộ chính xác cơ bản ft/min 1000...5500ft/min 20 ft/min ±(3%rdg + 40ft/min) m/s 0.5 ... 28 m/s 0.1 m/s ±(3% rdg + 0.2m/s) km/h 1.8 ... 100.6 km/h 0.7 km/h ± ( 3 % r d g + 1.4km/h) MPH 1.1 ... 62.5 MPH 0.2 MPH ± ( 3 % r d g + 0.4MPH) Knots 1.0 ... 54.3 knots 0.3 knots ±(3% rdg + 0.6 knots) Beaufort Force 1 ... 17BF 1 BF ±1 Nhiệt đ ộ0 ... 1220F (-18 ... 500C) 0.10F/0C ±1.8 0F/ ±1 0C Độ ẩm tương đối 10% ... 95% 1% ±4% Điểm sương 320F ... 1220F 10 ±2% Nguồn điện Pin lithium CR2032 Kích thước: 133 x 70 x 19 mm Đầu đo 24 mm đường kính Trọng lượng 95 g

THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, NHIỆT ĐỘ HỒNG NGỌAI MINI Model: 45158 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!22

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

25 Cung cấp và điều chỉnh 30V/1A với hai màn hình LCD - Cung cấp điện thế và dòng điện cố định - Hia màn hình LCD hiển thị điện thế và đòng điện - Bảo vệ ngắn mạch - Giới hạn dòng điện. - Tải cao - Độ nhiễu thấp - Đầu nối Banana Chức năng 382200 Hiển th ị Dual LCD Chính xác hiển thị (A,A) ±(1.5% rdg) ; ±(2% rdg) Điện thế ra, DC 30.0 volts Dòng ra, DC 0 - 1.00 Amps Nhiễu <0.5 mV/ <3mA Line regulation <0.01% + 3mV / <0.2% + 3mA Load Regulation <0.01% + 2mV / <0.2% + 3mA Nguồn 110V/60Hz Kích thước 240 x 108 x 154 mm

26 Cung cấp và điều chỉnh 18V/3A với hai màn hình LCD - Cung cấp điện thế và dòng điện cố định - Hia màn hình LCD hiển thị điện thế và đòng điện - Bảo vệ ngắn mạch - Giới hạn dòng điện. - Tải cao - Độ nhiễu thấp - Đầu nối Banana Chức năng 382202 Hiển th ịDual LCD Chính xác hiển thị (A,A) ±(1.5% rdg) ; ±(2% rdg) Điện thế ra, DC 18.0 volts Dòng ra, DC 0 - 3.00 Amps Nhiễu <0.5 mV/ <3mA Line regulation <0.01% + 3mV / <0.2% + 3mA Load Regulation <0.01% + 2mV / <0.2% + 3mA Nguồn 110V/60Hz Kích thước 240 x 108 x 154 mm

NGUỒN DC MỘT NGÕ RA Model: 382200 Hãng: Extech - Mỹ

!

NGUỒN DC MỘT NGÕ RA Model: 382202 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!23

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

27 Dễ dàng hoạt động, phát hiện khí CO đến 10.000 ppm - 10,000ppm, đầu đò CO lọc qua - Độ phân giải máx: 1 ppm - Hiển thị số 0 đến 999ppm - Chỉ thị âm thanh tăng đến 30ppm - Chỉ thị 2 âm báo khi vượt 30ppm - Một nút hoạt động với chức năng tự động đặt zero. - Đáp ứng dưới 5 giây. - Tuổi thọ pin 50 giờ. - Chỉ thị tình trạng pin. - Cung cấp kèm 2 pin 1.5V

28 Phát hiện tất cả khí cháy ở nồng độ thấp khoảng 50ppm - Hiển thị LCD với các giá trị 100, 1000 và 10,000ppm - Tín hiệu báo bằng âm thanh tăng dần khi phát hiện nồng độ khí gas tăng. - Tự động đặt zero khi khởi động. - Thời gian đáp ứng 5 giây - Hiển thị tình trạng pin trên màn hình LCD - Kích thước: 38 x 25 x 28 mm - Trọng lượng 100g - Cung cấp kèm 2 pin 1.5V AA.

29 - Phát hiện khí cháy, khí gas tự nhiện (LNG) và gas Propane (LPG) từ 500 đến 6500ppm - Tiện dụng, kích thước nhỏ gọn - Độ nhạy cao. - Báo động bằng tín hiệu âm thanh và ánh sáng. - Hoạt động liên tục đến 4 giờ - Chỉ thị LED cho khí gas rò rỉ - Hoạt động chỉ bằng một nút bấm. - Kích thước: 164 x 21 mm - Cung cấp kèm 2 pin AA

BÚT PHÁT HIỆN KHÍ CHÁY RÒ RỈ Model: CO52 Hãng: Extech - Mỹ

!

BÚT PHÁT HIỆN KHÍ GAS RÒ RỈ Model: FG 100 Hãng: Extech - Mỹ

!

BÚT ĐO KHÍ CO Model: CO50 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!24

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

30 - Màn hình đa chức năng lớn 4-1/2 digits (2000 cuont) LCD - Độ phân giải 0.10 với độ chính xác cơ bản 0.05% - Chống thấm nước với màn hình rộng 0.8" (20mm) LCD hiển thị T1, T2 hoặc T1 - T2 - Lựa chọn đơn vị 0C/0F. - Chức năng MAX/MIN, AVG, REL, và HOLD - Lập trình HI/LO báo động bằng âm thanh. - Bao gồm 2 dây đo Type K (- 4 ... 4820F/-20 to 2500C), vỏ chống vô nước và pin 9V . Dây đo type J đặt hàng riêng.

Thông s ố Type J Type K Độ chính xác (% rdg + digits) Độ phân

giải - 2000 to 10500C - 2000 to 13700C ±(0.05% +

0.30C) < 500C > ±(0.05% + 0.70C) 0.10

- 3280 to 19220F - 3280 to 24980F ±(0.05% + 0.60C) < -580F > ±(0.05% + 1.40F) 0.20

31 Nhiệt kế số 1 kênh loại K hiển thị LCD lớn và chống thấm nước . - Thiết kế bền vững chống vô nước. - Màn hình lớn 0.8" (20mm) 3-1/2 digit (2000 count) LCD - Chuyển đổi độ phân giải 10/10 với độ chính xác cơ bản 0.3% - Lựa chọn đơn v0 ịC/0F với chức năng MAX và HOLD. - Thiết kế chống vô nước đạt tiêu chuẩn IP64 - Bao gồm vỏ bảo vệ, dây đo (- 4 ... 4820F/-20 to 2500C), và pin 9V.

Thông s ố Khoảng đo Độ chính xác (% rdg + digits) Độ phân giải.

- 500 to 10000C ±(0.3% + 10C) >10000C (0.5% + 10C) 0.1/10

- 580 to 10000F ±(0.3% rdg + 20F) 0.1/10

NHIỆT KẾ SỐ, MỘT KÊNH LOẠI K Model: 421501 Hãng: Extech - Mỹ

!

NHIỆT KẾ SỐ, HAI KÊNH LOẠI J/K Model: 421502 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!25

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

32 - Báo ánh sáng đèn LED (màu đỏ hoặc xanh) cho người sử dụng khi cường độ âm thanh quá cao hoặc quá thấp, có thể đọc giá trị từ khoảng cách 30m - Đo âm thanh liên tục có thể treo tường, để bàn, gắn trên chân với cáp đầu đo 5 m (mua thêm) - Người sử dụng lựa chọn giới hạn cao hoặc thấp (30 đến 130 dB) với ngõ ra cho phép điều khiển thiết bị khác. - Thiết bị đạt tiêu chuẩn ANSI type 2 và EN 60651.

Hiển th ị4.6 x 3.125 màn hình LCD đa chức năng Khoảng Tần số 31.5 Hz ... 8Khz

Đầu đo 0.5" electric condenser microphone Khoảng đo 30 ... 80dB, 60 ... 110 dB, 80 ... 130 dB

Tần số "A" and "C" programmable Thời gian đáp ứng nhanh 125 ms, chậm 1 s

Độ phân giải 0.1 dB Ngõ ra 3 mm mono phone plug, maximum 3.4 mA/5VDC

Ngõ ra nhỏ nhất 2.5VDC Nguồn điện AC adaptor, 8 x AA pin

Kích thước 22 x 18 x3.2 Trọng lượng 285g

33 - Độ chính xác ±2dB độ phân giải 0.1dB - A+C weighting - Ngõ ra AC analog - Lưu giá trị Max/Min - Khoảng đo 40 đến 130dB

Cấu hình Hiển th ị2000 count LCD

Khoảng đo 40 to 130 dB Độ chính xác cơ bản +/- 2 dB Đầu đo 0.5", 12.7 mm

Ngõ ra Analog AC Kích thước 230x 57 x 44 mm

Trọng lượng 160 g

THIẾT BỊ ĐO ÂM THANH Model: SL 130 Hãng: Extech - Mỹ

!

THIẾT BỊ ĐO ÂM THANH Model: 407730 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!26

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

34 Type 2 meter với chức năng lưu giá trị bằng tay và có thể gọi lại đến 99 giá trị đọc - Độ chính xác cao đạt chuẩn ANSI và IEC Type 2 - Khoảng đo rộng từ 25dB đến 130dB - Bộ nhớ lưu trử và có thể gọi lại đến 99 giá trị đọc. - Lưu trữ giá trị Max/Min có thời gian - A & C weighting - Đáp ứng nhanh và chậm - Màn hình LCD - Ngõ ra analog AC & DC

Cấu hình Hiển th ị2000 count LCD

Khoảng đo 25 to 130 dB Độ chính xác cơ bản +/- 1.5 dB

Bộ nh ớ99 records Đầu đo 0.5", 12.7 mm

Ngõ ra AC/DC Kích thước 264 x 68 x 27 mm

Trọng lượng 260 g

35 - Thiết kế kết hợp chức năng đo độ ẩm với đo nhiệt độ - Đo nhiệt độ 0F/0C và độ ẩm tương đối - Đầu đo nhiệt độ và độ ẩm bên trong máy hoạt động dễ dàng đơn giản - Chức năng nhớ giá trị đo MAX/MIN cho nhiệt độ và độ ẩm tương đối - Chức năng hiệu chỉnh máy bằng chất chuẩn - Chất chuẩn độ ẩm 33% và 75% (option)

Thông số kỹ thuật Độ ẩm tương đối Nhiệt độ Khoảng đo 10 ... 90% 32 ... 1220F, 0 ... 500C

Độ chính xác ±5% ±1.8%0F/10C Độ phân giải 1% RH 0.10C/0F

Nguồn điện Pin lithium Kích thước 145 x 30 x 25

Trọng lượng 65g

THIẾT BỊ ĐO ÂM THANH Model: 407738 Hãng: Extech - Mỹ

!

BÚT ĐO ĐỘ ẨM NHIỆT ĐỘ Model: 445580 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!27

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

36 - Thiết kế kết hợp chức năng đo độ ẩm với đo nhiệt độ bằng nhiệt kế hồng ngoại. - Hiển thị mà hình sơ cấp và thứ cấp - sơ cấp cho phép lưa chọn đo IR hay độ ẩm, thứ cấp luơn hiển thị nhiệt độ môi trường - Nhiệt kế hồng ngoại với con trỏ bằng laser có tỉ lệ khoảng cách 8:1 - Tính năng đo giá trị MAX, giữ dữ liệu cho tất cả các chức năng đo của máy - Đầu đo độ ẩm có dây dài 1m, đo cả nhiệt độ và độ ẩm - Phím chức năng thay đổi đơn vị đo: 0F/0C - Tự động tắt máy, tiết kiệm pin - Báo pin yếu. báo vượt khoảng đo

Khoảng đo Độ phân giải cưc đại Độ chính xác cơ bản 10% đến 95% 0.1% ±3.5%

-58 ... 9320F -50 ... 5000C 0.10 ±2% hoặc

40F/20C -4 ... 1400F

-20 ... 600C 0.10 ±3%0F/0C 0.95 8:1 150 x 75 x 40 mm

37 - Đọc giá trị đo trực tiếp trên màn hình số rộng . - Khoảng đo:Thang thấp - 1.5 to 330mPa-s (1.5 to 330cP) - Độ chính xác 5% giá trị đọc. - Một phím khởi động và lựa chọn rotor. - Có thể dùng cầm tay hoặc dùng trong phòng lab (chọn thêm chân máy) - Nhiệt độ mẫu đến 300°F (150°C) - Xác định độ nhớt chất lỏng nhanh và chính xác. - Các chất lỏng thông thường với thang độ nhớt từ dầu hoặc mật. - Ứng dụng đo dầu sơn, chất béo, mực in, cao su, dầu khí .... - Kích thước: 177.8 x 165.1 x 88.9 mm - Trọng lượng: 0.78 - Cung cấp kèm 3 rotor, một cốc mẫu, túi đụng, và 4 pin AAA.

Máy đo độ nhớt hiện số Model: 345055 Hãng: Extech - Mỹ

!

ẨM KẾ KẾT HỢP NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI Model: RH 101 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!28

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

38 - Đọc giá trị đo trực tiếp trên màn hình số rộng . - Khoảng đo:Thang cao 0.3 to 4000dPa-s (30 to 400,000cP) - Độ chính xác 5% giá trị đọc. - Một phím khởi động và lựa chọn rotor. - Có thể dùng cầm tay hoặc dùng trong phòng lab (chọn thêm chân máy) - Nhiệt độ mẫu đến 300°F (150°C) - Xác định độ nhớt chất lỏng nhanh và chính xác. - Các chất lỏng thông thường với thang độ nhớt từ dầu hoặc mật . - Ứng dụng đo dầu sơn, chất béo, mực in, cao su, dầu khí .... - Kích thước: 177.8 x 165.1 x 88.9 mm - Trọng lượng: 0.78 - Cung cấp kèm 3 rotor, một cốc mẫu, túi đụng, và 4 pin AAA.

39 - Dễ dàng hoạt động cho giá trị đo chính xác và ổn định. - Tự động bù trừ nhiệt độ. - Chỉ cần dùng 2 đến 3 giọt mẫu đo. * Cung cấp kèm với hộp chứa và vít hiệu chỉnh. - Loại: Sucrose - Khoảng đo: 0....32% brix - Độ phân giải: 0.2 - Độ chính xác:± 0.20C

40 - Dễ dàng hoạt động cho giá trị đo chính xác và ổn định. - Tự động bù trừ nhiệt độ. - Chỉ cần dùng 2 đến 3 giọt mẫu đo. * Cung cấp kèm với hộp chứa và vít hiệu chỉnh. - Loại: Sucrose ATC - Khoảng đo: 0....32% brix (10 ... 30oC) - Độ phân giải: 0.2 - Độ chính xác:± 0.20C

41 - Dễ dàng hoạt động cho giá trị đo chính xác và ổn định. - Tự động bù trừ nhiệt độ. - Chỉ cần dùng 2 đến 3 giọt mẫu đo. * Cung cấp kèm với hộp chứa và vít hiệu chỉnh. - Loại: Lubricants/cutting fluids - Khoảng đo: 0....18% brix - Độ phân giải: 0.2 - Độ chính xác:± 0.20C

KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY Model: RF 15

!

Máy đo độ nhớt hiện số Model: 345060 Hãng: Extech - Mỹ

!

KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY Model: RF 18

!

KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY Model: RF 10

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!29

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

42 - Tự động bù trừ nhiệt độ. - Chỉ cần dùng 2 đến 3 giọt mẫu đo. * Cung cấp kèm với hộp chứa và vít hiệu chỉnh. - Loại: Salt ATC - Khoảng đo: 0.... 100ppt (10 ... 300C) 1.000 ... 1.070 refractive index - Độ phân giải: 0.001 - Độ chính xác:± 0.1 ‰

43 - Tự động bù trừ nhiệt độ. - Chỉ cần dùng 2 đến 3 giọt mẫu đo. * Cung cấp kèm với hộp chứa và vít hiệu chỉnh. - Loại: Coolant ATC - Khoảng đo: - 60 ... 30oF Propylene glycol freeze poin. - 50 ... 0oC Ethylene glycol freeze poin. 1.15 ... 1.30 Specific gravity of battery acid - Độ phân giải: 10oF 60oC 0.01

KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY Model: RF 40

!

KHÚC XẠ KẾ CẦM TAY Model: RF 20

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!30

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

44 Dùng cho 8 loại đầu đo khác nhau (J, K, T, E, C, R, S, N)

- Máy hiệu chuẩn cho nhiều loại đầu đo với ngõ ra hiển thị chính xác ở mV hoặc 0C/0F - Độ chính xác cơ bản 0.15% - Lưu trữ 5 giá trị cho phép hiệu chuẩn nhanh - Độ phân giải 0.10/10 cho loại J, K, T, E và 10 cho loại C, R, S, N.- Chuyển đổi giữa 0C và 0F - Hiển thị LCD 4 digits - Máy được thiết kế với màn hình hiển thị lớn, tự động tắt máy khi gập lại. - Nguồn điện: pin kiềm, pin sạc, hoặc AC adapter. - Cung cấp kèm cáp hiệu chuẩn đầu đo nhiệt độ loại K, cáp hiệu chuẩn bằng đồng, pin sạc 9V, dâyđeo, AC adapter, hộp chứa máy.

Thông số kỹ thuật Khoảng hiệu chuẩn và chế độ đo Độ chính xác cơ bản

J - 58 ... 18300F - 50 ... 10000C 0.15% rdg ±10

K - 58 ... 24980F - 50 ... 13700C 0.15% rdg ±10

T - 184 ... 7520F - 270 ... 4000C 0.15% rdg ±10

E - 58 ... 13820F - 50 ... 7500C 0.15% rdg ±10

C 32 ... 41720F 0 ... 23000C 0.15% rdg ±10

R 32 ... 3182 0F 0 ... 17500C 0.15% rdg ±10

S 32 ... 3182 0F 0 ... 1750 0C 0.15% rdg ±10

N - 58 ... 23720F - 50 ... 13000C 0.15% rdg ±10

Điện thế - 5.00mV ... +55.00mV 10µV 10µV ± 1d Độ phân giải 10( đến 999.9) hoặc 10 (vượt 999.9) Chức năng bù trừ nhiệt 0.030C/0C (0.020F/0F)

Trở kháng 10 Mohm Thời gian lấy mẫu 4 lần/ giây

Kích thước/trọng lượng 96 x 108 x 45 mm / 17oz

MÁY HIỆU CHUẨN ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ Model: 433202

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!31

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

45 - Tự động chuyển đổi thang đo, điện thế và dòng điện AC/DC, điện trở, điện dung, tần số, chu kỳ, kiểm tra diode và tính liên tục. - Đo dòng đến 2000A bằng đầu kẹp, và 400 mA bằng dây đo. - Hiển thị LCD đếm 4000, cho độ phân giải cao, dễ quan sát. - Độ chính xác cơ bản điện thế DC 1% với độ phân giải 0.1mV và độ phân giải dòng điện đến 0.1µA - Cung cấp kèm dây đo, pin 9V.

Thông số kỹ thuật Khoảng đo - Độ phân giải Độ chính xác cơ bản (% rdg + digits)

Dòng AC/DC (kẹp) 400A, 2000A 0.1A ±(2% + 5d)

Dòng AC/DC (đo) 400µA, 4000µA, 40mA, 400mA 0.1µA ±(1.2% + 5d)

Điện thế DC 400mV, 4V, 40V, 4000V, 1000V 0.1mV ±(1% + 2d)

Điện thế AC 4V, 40V, 4000V, 1000V 1mV ±(1.5% + 5d)

Điện dung 50nF, 500nF, 5µF, 50µF 10pF ±(3% + 5d)

Điện trở 400Ω, 4K, 40K, 400K, 4M, 40MΩ 0.1Ω ±(1% + 5d)

Tần số 5Hz, 50Hz, 500Hz, 5KHz,50KHz,100KHz 0.01 Hz ±(1% + 5d)

Chu kỳ 1% ... 99% 1% Continuity có

Kiểm tra diode có Kích thước 255 x 73 x 88mm

Trọng lượng 380g

THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG THỰC AC/DC 2000A RMS Model: 380926

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!32

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

46 - Hiển thị đếm 2400 (đếm tần số 4999 Hz) - Đầu cắm dây đo đường kính 30mm - Đo dòng AC/DC, điện thế, tần số và điện trở. - Chuyển thang đo bằng tay hoặc tự động. - Chức năng "data hold" - Kiểm tra diode - Bảo vệ quá tải cho tất cả các thang đo - Cung cấp kèm dây đo, pin, dây đeo.

Thông số kỹ thuật Khoảng đo - Độ phân giải Độ chính xác cơ bản (% rdg + digits)

Dòng AC 600A 0.1A ±(2% + 5d) Dòng DC 600A 0.1µA ±(2% + 8d)

Điện thế DC 600V 0.1mV ±(1.2% + 5d) Điện thế AC 600V 1mV ±(1% + 2d) Điện trở 24MΩ 0.1Ω ±(1% + 5d)

Tần số 100KHz 0.01 Hz ±(1% + 5d) Continuity <10Ω beeper will sound

Kiểm tra diode có Kích thước 178 x 64 x 33mm

Trọng lượng 230g

47 Thông số chung: - Cho độ phân giải và độ chính xác cao - Màn hình LCD lớn, hiển thị đầy đủ các chức năng. - Chức năng "auto zero" dùng để đo DCA - Chức năng "data hold", Max/min - Giắc cắm kích thước 23mm - Bảo vệ quá dòng đến 400A DC - Chức năng đo dòng điện chính xác xuống đến 10mA, tự động chuyển thang đo, đo tần số, điện thế và điện trở. - Cung cấp bao gồm: túi đựng, dây đo, dây đeo máy, hai pin AA. - Kích thước: 178 x 45 x 32 mm. - Trọng lượng: 170g

Thông số kỹ thuật Khoảng đo Độ phân giải Độ chính xác cơ bản (% rdg)

Dòng DC/AC 40A/200A 10mA/100mA ±(1.0% + 2d)

Điện thế DC 400 V 0.1V ±(1.0% + 2d) Điện thế AC 400V 0.1V ±(1.5% + 4d) 50/60Hz

Điện trở 400 Ω 0.1 Ω ±(1.5% ± 2d) Kích thước 178 x 45 x 32 mm

Trọng lượng 170g

THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG AC/DC Model: 38394

!

THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG DC/AC MINI Model: 380941 (200A Clamp DMM)

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!33

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

48 - Thang đo: + VAC: 0.1 mV ~ 1000 V + VDC: 0.1 mV ~ 1000 V + A AC / DC: 0.1 µA ~ 10 A + Ohms: 0.1 Ω ~ 40 MΩ + Đo t:ụ 0.01 nF ~ 100 µF + Đo tần s:ố 5 Hz ~ 1 KHz + Đo hiệu suất chu k:ỳ 0.1 ~ 99,9% + Kiểm tra diode: approx 2.8 V - Độ chính xác: 0.5% - Tiêu chuẩn chống thấm: IP67 . CAT III-600V, CAT IV-600V, CE/UL - Màn hình LCD hiện số .Chức năng data hold, relative và max 10A - Nguồn: Pin

49 - Thang đo: + VAC: 0.1 mV ~ 1000 V + VDC: 0.1 mV ~ 1000 V + A AC / DC: 0.01 µA ~ 20 A + Ohms: 0.01 Ω ~ 40 MΩ + Đo t:ụ 0.001 nF ~ 40 mF + Đo tần s:ố 40 Hz ~ 400 Hz + Đo hiệu suất chu k:ỳ 0.1 ~ 99,9% + Kiểm tra diode: approx 2.8 V - Độ chính xác: 0.06% - Tiêu chuẩn chống thấm: IP67 . CAT III-600V, CAT IV-600V, CE/UL - Màn hình LCD hiện số. Đếm 4000 kết quả .Chức năng data hold, relative và max 20A - Nguồn: Pin

50 - Thang đo: + VDC: 0.1 mV ~ 1000 V + VAC: 1 mV ~ 1000 V + A AC / DC: 0.1 µA ~ 20 A + Ohms: 0.1 Ω ~ 60 MΩ + Đo t:ụ 0.01 nF ~ 1000 µF + Đo tần s:ố 0.001 Hz ~ 40 MHz + Đo hiệu suất chu k:ỳ 0.1 ~ 99,9% + Nhiệt độ (type K): -45 ~ 740 oC + Kiểm tra diode: approx 2.8 V - Tiêu chuẩn chống thấm: IP67, CAT III-600V, CAT IV-600V, CE/UL. - Màn hình LCD hiện số . Đếm 6000 kết quả - Nguồn: Pin

ĐỒNG HỒ ĐO VẠN NĂNG Model: EX530 Hãng: Extech - Mỹ

!

ĐỒNG HỒ ĐO VẠN NĂNG Model: EX520 Hãng: Extech - Mỹ

!

ĐỒNG HỒ ĐO VẠN NĂNG Model: EX-503 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!34

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

51 - Thang đo: + Max VAC: 600 V . Độ phân giải: 0.1 mV + A AC: 40A, 400A, 800A . Độ phân giải: 0.01A ; ±2.8% + A DC: 40A, 400A, 800A . Độ phân giải: 0.1A ; ±2.5% + Max Ohms:40 MΩ . Độ phân giải: 0.1Ω + Max Đo t:ụ 40 mF . Độ phân giải: 0.001nF + Max Đo tần s:ố 4 KHz. Độ phân giải: 1 Hz +Đo nhiệt độ (type K) : -20 ~ 760 oC - Màn hình LCD hiện s,ố đèn nền sáng . Bộ nhớ 4000 kết quả đếm . - Kích thước kẹp: 30 mm - Chức năng Hold và tự động tắt nguồn. - Tiêu chuẩn: CAT III-600V, CE/UL - Nguồn: Pin - Kích thước: 229 x 80 x 49 mm, 303 gram

52 - Đo nhiệt độ bằng hồng ngoại không tiếp xúc với con trỏ laser - Đo dòng thực RMS và điện thế - Đo đa chức năng điện thế AC/DC, điện trở, điện dung, diod, tần số . - Hiển thị LCD - Chức năng giữ giá trị ổn định, Max/min - Tự động tắt nguồn - Cung cấp kèm với dây đo, pin 9V. - Nhiệt độ IR: - 58 ... 5180 F; - 50 ... 2700C - Độ chính xác cơ bản: ±2% rdg hoặc ±40F/±20C - Dòng AC: 0.1 ... 1000A, độ chính xác: 2% - Điện thế AC: 0.1mV..600V, độ chính xác: ±1.8% - Điện thế DC: 0.1mV.. 600V - Điện trở: 0.1 ... 40MΩ, độ chính xác: ±1.5% - Tụ điện:0.001nF ...40,000µF, độ chính xác: ±3.0% - Tần số: 0.001 ... 4kHz, độ chính xác: ±1.5% - Continuity: Có - Irush: Có - Diod: Có - Kích thước: 27 x 110 x 50 mm - Trọng lượng: 386 g

AMPE KÌM 1.000A CÓ NHIỆT KẾ HỒNG NGỌAI Model:EX 810 Hãng: Extech - Mỹ

!

Ampe Kìm Model: EX730 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!35

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

53 - Đo nhiệt độ bằng hồng ngoại không tiếp xúc với con trỏ laser - Đo dòng thực RMS và điện thế - Đo đa chức năng điện thế AC/DC, điện trở, điện dung, diod, tần số . - Hiển thị LCD - Chức năng giữ giá trị ổn định, Max/min - Tự động tắt nguồn - Cung cấp kèm với dây đo, pin 9V, đầu đo nhiệt độ type K (-4 đến 4820F, -20 đến 2500C ) - Nhiệt độ IR: - 58 ... 5180 F,- 50 ... 2700 C - Độ chính xác cơ bản: ±2% rdg hoặc ±40F/±20C - Dòng AC: 0.1 ... 1000A, độ chính xác: 2.5% - Điện thế AC: 0.1mV..600V, độ chính xác: ±1.5% - Điện thế DC: 0.1mV.. 600V - Điện trở: 0.1 ... 40MΩ, độ chính xác: ±1.5% - Tụ điện:0.001nF ...40,000µF, độ chính xác: ±3.0% - Tần số: 0.001 ... 4kHz, độ chính xác: ±1.5% - Đầu đo nhiệt độ K: - 4 ... 10000F; - 20 ...7600C, độ chính xác ±3% rdg hoặc ±90F/±50C. - Continuity: Có - Irush: Có - Diod: Có - Kích thước: 27 x 110 x 50 mm - Trọng lượng: 386 g

AMPE KÌM 1.000A CÓ NHIỆT KẾ HỒNG NGỌAI Model:EX 820 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!36

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

54 - Đo nhiệt độ bằng hồng ngoại không tiếp xúc với con trỏ laser. - Đo dòng thực RMS và điện thế. - Đo đa chức năng điện thế AC/DC, điện trở, điện dung, diod, tần số. - Hiển thị LCD. - Chức năng giữ giá trị ổn định, Max/min - Tự động tắt nguồn - Cung cấp kèm với dây đo, pin 9V, đầu đo nhiệt độ type K (-4 đến 4820F, -20 đến 2500C ) - Nhiệt độ IR: - 58 ... 5180 F,- 50 ... 2700 C - Độ chính xác cơ bản: ±2% rdg hoặc ±40F/±20C - Dòng AC: 0.1 ... 1000A, độ chính xác: 2.8% - Điện thế AC: 0.1mV..600V, độ chính xác: ±1.5% - Điện thế DC: 0.1mV.. 600V, độ chính xác 2.8% - Điện trở: 0.1 ... 40MΩ, độ chính xác: ±1.5% - Tụ điện:0.001nF ...40,000µF, độ chính xác: ±3.0% - Tần số: 0.001... 4kHz, độ chính xác: ±1.5% - Đầu đo nhiệt độ K: - 4 ... 10000F;- 20 ...7600C, độ chính xác ±3% rdg hoặc ±90F/±50C. - Continuity: Có - Irush: Có - Diod: Có - Kích thước: 27 x 110 x 50 mm - Trọng lượng: 386g

55 - Thiết bị dò tìm dòng điện AC . Ứng dụng: dò tìm dòng điện xoay chiều trong những khu vực nguy hiểm mà không phải tiếp xúc trực tiếp như máng cheđường dây điện, cáp điện, công tắc ngắt - Thang đo: A AC: 200 mA ~ 1000 A, 50 - 60 Hz - Đèn led màu đỏ và xanh báo hiệu . Nút ON / OFF chức năng âm thanh. - Điều độ nhạy - Tiêu chuẩn: CAT IV-600V, CE - Kích thước: 195 x 62 x 30 mm, 148 gram - Nguồn: Pin

Thiết Bị Dò Tìm Dòng Điện AC Model: DA50 Hãng: Extech - Mỹ

!

AMPE KÌM 1.000A CÓ NHIỆT KẾ HỒNG NGỌAI Model:EX 820 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!37

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

56 - Thiết bị dò tìm điện thế AC . Ứng dụng: dò tìm điện thế xoay chiều trong nhưng khu vực nguy hiểm mà không phải tiếp xúc trực tiếp - Thang đo: VAC: 05 ~ 1000 V, 50 - 60 Hz - Đẻn led màu đỏ và xanh báo hiệu . Nút ON / OFF chức năng âm thanh. - Điều chỉnh độ nhạy - Tiêu chuẩn: CAT IV-600V, CE - Kích thước: 195 x 62 x 30 mm ; 148 gram - Nguồn: Pin

57 - Ampe kiềm . - Thang đo: + Max VAC: 600 V . Độ phân giải: 0.1 mV + A AC: 40A, 400A . Độ phân giải: 0.01A ; ±2.5% + Max Ohms:40 MΩ . Độ phân giải: 0.1Ω + Max Đo t:ụ 100 µF . Độ phân giải: 0.01nF + Max Đo tần s:ố 10 KHz. Độ phân giải: 1 Hz + Đo hiệu suất chu k:ỳ 0.1 ~ 99,9% +Đo nhiệt độ (type K): -20 ~ 760 oC - Màn hình LCD hiện số . Bộ nhớ 4000 kết quả đếm . - Kích thước kẹp: 30 mm - Chức năng Max, Min, Hold, Average, tích hợp khả năng dò tìm điện thế không tiếp xúc vói đèn LED cảnh báo. - Tiêu chuẩn: CAT III-600V, CE / ETL - Nguồn: Pin - Kích thước: 200 x 66 x 37mm,205 gram.

Thiết Bị Dò Tìm Điện Thế AC Model: DV50 Hãng: Extech - Mỹ

!

Ampe Kiềm Model: MA410 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!38

Bảng giá các thiết bị hãng EXTECH – MỸ

Giao hàng toàn quốc. Thanh toán: Bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: CÔNG TY CP XNK THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ TƯ VẤN QUỐC TẾ Mr. Hùng - ĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 Email: [email protected] Website: thietbikhoahoc.com.vn

58 -Thiết bị đo vận tốc - lưu lượng gió, áp suất, nhiệt độ trong đường ống thông hơi. -Thang đo: + Vận tốc: 1.0 ~ 80 m/s ; ±3% + Lưu lượng: 0 ~ 99,999 CFM ; ±3% + Áp suất: ±5,000 Pascal ; ±0.3% + Nhiệt độ : 0.0 ~ 50oC ; ±1% -Độ phân giải: + Vận tốc: 0.01 m/s + Lưu lượng: 0.001 CFM + Áp suất: 1 Pa + Nhiệt độ : 0.1 oC -Đơn vị đo: + Vận tốc: fpm, m/s, ft/min, km/h, MPH, knots + Lưu lượng: CFM, CMM + Áp suất: Pascal, inH2O, mmH2O, mBar, psi + Nhiệt đ:ộ oC, oF - Màn hình LCD hiện s,ố lưu 99 kết quả đo . - Chức năng Max, Min, Average, Hold, tự động tắt nguồn - Quản lý dữ liệu bằng phần mềm - Nguồn: Pin 9V - Khối lượng: 0.34 kg

59 Thang đo: Nhiệt đ:ộ - 40 ~ 70oC ; ± 1.0oC . / Độ ẩm: 0 ~ 100%RH ; ±3%RH - Độ phân giải: 0.1oC / 0.1% RH - màn hình LCD hiện số. Lưu trữ lên đến 16,000 dữ liệu cho mỗi thông số đo nhiệt độ /độ ẩm- Thời gian lưu tr:ữ 1 giây đến 24 giờ cho 1 dữ liệu đo . Quản lý dữ liệu bằng phần mềm. - Chế độ Max, Min, Alarm. - Nguồn: Pin

Thiết Bị Đo Gió-Áp Suất-Nhiệt Độ Model:HD 350 Hãng: Extech - Mỹ

!

Thiết Bị Đo & Ghi Nhiệt Độ Môi Trường Model: RHT20 Hãng: Extech - Mỹ

!

Liên hệ: Mr. Hùng – SĐT: 0942.931.419 - 0988.685.856 - Email: [email protected] Công ty CP XNK Thiết bị Khoa học và Tư vấn Quốc tế - STC

!39