Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Danh sách những người nhiễm bệnh ở thành phố FunabashiSố 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
Ngày xác định 4月11日 4月11日 4月11日 4月12日 4月12日 4月12日 4月12日 4月12日 4月12日 4月12日
Ngày khởi phát
triệu chứng4月3日 4月5日 4月5日 3月30日 Không công bố 4月3日 4月4日 4月6日 4月6日 4月6日
TuổiTrong độ tuổi
từ 50-59
Trong độ tuổi
từ 20-29
Trong độ tuổi
từ 40-49
Trong độ tuổi
từ 70-79
Trong độ tuổi
từ 30-39
Trong độ tuổi
từ 30-39
Trong độ tuổi
từ 30-39
Trong độ tuổi
từ 60-69
Trong độ tuổi
từ 40-49
Trong độ tuổi
từ 20-29
Giới tính Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ
Nơi cư trúThành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Nghề nghiệp Thất nghiệpNhân viên công
ty
Nhân viên công
tyThất nghiệp
Nhân viên công
tyThất nghiệp
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Sử dụng phương
tiện giao thông cô
ng cộng (sau khi
khởi phát)
Có Không Không Không Không Không Không Có Không Không
Số người có tiếp xú
c thường xuyênMột người Không Hai người Một người Một người Không 3 người Một người Không Một người
Tình trạng của
người có tiếp xúc
thường xuyên
Đang theo dõi
sức khỏeKhông
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏeKhông
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏeKhông
Đang theo dõi
sức khỏe
Lịch sử du lịch Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không
Lịch sử tiếp xúc Không Có Không Có Có Có Không Không Không Không
Nơi điều trị y tế
Đang điều chỉnh
để nhập viện
(tại nhà riêng)
Đang điều chỉnh
để nhập viện
(tại nhà riêng)
Đang điều chỉnh
để nhập viện
(tại nhà riêng)
Cơ sở y tế Nhà riêng Nhà riêng Nhà riêng Cơ sở y tế Nhà riêng Cơ sở y tế
Mức độ nghiêm
trọngNhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Trung bình Nhẹ Trung bình
Thông tin thêm
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 41
Người có tiếp x
úc trực tiếp với
bệnh nhân thứ
44
Người có tiếp x
úc trực tiếp với
bệnh nhân đã đ
ược thông báo
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 17, 29, 30 v
à 46
Danh sách những người nhiễm bệnh ở thành phố FunabashiSố
Ngày xác định
Ngày khởi phát
triệu chứng
Tuổi
Giới tính
Nơi cư trú
Nghề nghiệp
Sử dụng phương
tiện giao thông cô
ng cộng (sau khi
khởi phát)
Số người có tiếp xú
c thường xuyên
Tình trạng của
người có tiếp xúc
thường xuyên
Lịch sử du lịch
Lịch sử tiếp xúc
Nơi điều trị y tế
Mức độ nghiêm
trọng
Thông tin thêm
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
4月12日 4月13日 4月14日 4月14日 4月15日 4月15日 4月15日 4月15日 4月15日 4月15日
4月8日 4月5日 4月6日 4月10日 4月7日 4月11日 4月7日 4月10日 4月5日 4月13日
Trong độ tuổi
từ 20-29
Trong độ tuổi
từ 50-59
Trong độ tuổi
từ 30-39Dưới 10 tuổi
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
30-39
Trong độ tuổi
40-49
Trong độ tuổi
70-79
Trong độ tuổi
40-49
Trong độ tuổi
70-79
Nam Nữ Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nam Nữ
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Thành phố
Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Nhân viên công
tyThất nghiệp Đang nghỉ phép Trẻ em Chữa cháy
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
tyThất nghiệp
Nhân viên công
tyThất nghiệp
Không Không Có Không Không Không Không Không Không Không
Hai người Một người Không Hai người 4 người 4 người Một người Một người Một người Một người
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏeKhông
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không
Không Có Có Có Không Không Không Không Có Có
Nhà riêng Nhà riêng Nhà riêng Nhà riêng Nhà riêng Nhà riêng Cơ sở y tế Cơ sở y tế Nhà riêng Nhà riêng
Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 50
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 44, 54
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 57
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 69
Danh sách những người nhiễm bệnh ở thành phố FunabashiSố
Ngày xác định
Ngày khởi phát
triệu chứng
Tuổi
Giới tính
Nơi cư trú
Nghề nghiệp
Sử dụng phương
tiện giao thông cô
ng cộng (sau khi
khởi phát)
Số người có tiếp xú
c thường xuyên
Tình trạng của
người có tiếp xúc
thường xuyên
Lịch sử du lịch
Lịch sử tiếp xúc
Nơi điều trị y tế
Mức độ nghiêm
trọng
Thông tin thêm
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
4月15日 4月15日 4月16日 4月16日 4月16日 4月16日 4月17日 4月17日 4月17日 4月17日
4月9日 4月3日 4月12日 4月10日 4月5日 4月10日 4月10日 4月13日 4月9日 4月9日
Trong độ tuổi
70-79
Trong độ tuổi
40-49
Trong độ tuổi
40-49
Trong độ tuổi
20-29
Trong độ tuổi
20-29
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
20-29
Trong độ tuổi
60-69
Trong độ tuổi
20-29
Trong độ tuổi
20-29
Nam Nam Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Thất nghiệpNhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Không Có Không Có Có Không Có Không Không Có
Một người 3 người Một người 12 người Một người 3 người Không Hai người 4 người 4 người
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏeKhông
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không
Không Không Không Có Có Không Không Không Không Không
Cơ sở y tế Nhà riêng Nhà riêng Cơ sở y tế Nhà riêng Cơ sở y tế Nhà riêng Cơ sở y tế Nhà riêng Nhà riêng
Trung bình Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ
Danh sách những người nhiễm bệnh ở thành phố FunabashiSố
Ngày xác định
Ngày khởi phát
triệu chứng
Tuổi
Giới tính
Nơi cư trú
Nghề nghiệp
Sử dụng phương
tiện giao thông cô
ng cộng (sau khi
khởi phát)
Số người có tiếp xú
c thường xuyên
Tình trạng của
người có tiếp xúc
thường xuyên
Lịch sử du lịch
Lịch sử tiếp xúc
Nơi điều trị y tế
Mức độ nghiêm
trọng
Thông tin thêm
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
4月17日 4月17日 4月18日 4月18日 4月18日 4月19日 4月19日 4月19日 4月19日 4月19日
4月10日 4月14日 4月11日 4月9日 4月15日 4月14日 4月9日 4月7日 4月11日 Không công bố
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
30-39
Trong độ tuổi
40-49
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
30-39
Trong độ tuổi
20-29Không công bố
Nam Nữ Nam Nữ Nam Nam Nam Nam Nữ Không công bố
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố
Utsunomiya,
tỉnh Tochigi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Nhân viên công
tyNhân viên y tế
Nhân viên công
tyThất nghiệp
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
tyKhông công bố
Không Không Có Có Không Có Không Không Không Không công bố
3 người Không Hai người Không Không Một người Một người Không công bố Một người Không công bố
Đang theo dõi
sức khỏeKhông
Đang theo dõi
sức khỏeKhông Không
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏeKhông công bố
Đang theo dõi
sức khỏeKhông công bố
Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không công bố
Không Có Không Có Có Không Không Có Có Không công bố
Nhà riêng Nhà riêng Cơ sở y tế Nhà riêng Nhà riêng Cơ sở y tế Cơ sở y tế Nhà riêng Nhà riêng Không công bố
Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ Không công bố
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 66
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 50, 62
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 89
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ 88
Danh sách những người nhiễm bệnh ở thành phố FunabashiSố
Ngày xác định
Ngày khởi phát
triệu chứng
Tuổi
Giới tính
Nơi cư trú
Nghề nghiệp
Sử dụng phương
tiện giao thông cô
ng cộng (sau khi
khởi phát)
Số người có tiếp xú
c thường xuyên
Tình trạng của
người có tiếp xúc
thường xuyên
Lịch sử du lịch
Lịch sử tiếp xúc
Nơi điều trị y tế
Mức độ nghiêm
trọng
Thông tin thêm
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
4月19日 4月20日 4月20日 4月21日 4月21日 4月21日 4月22日 4月22日 4月22日 4月22日
4月13日 4月14日 4月15日 4月17日 4月18日 Không công bố 4月3日 4月20日 4月19日 4月17日
Trong độ tuổi
40-49
Trong độ tuổi
từ 30-39
Trong độ tuổi
từ 70-79
Trong độ tuổi
từ 30-39
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
từ 20-29
Trong độ tuổi
50-59
Trong độ tuổi
80-89
Trong độ tuổi
40-49
Nam Nam Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nam
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Trong thành
phố Funabashi
Kinh doanh tự
do
Nhân viên công
tyThất nghiệp
Nhân viên văn
phòng thành
phố.
Nhân viên công
tyKhông công bố
Nhân viên công
ty
Nhân viên công
tyThất nghiệp Nhân viên y tế
Không Có Có Có Không Có Không Không Có Có
Đang điều tra 3 người Một người 4 người Hai người Một người 7 người Một người Một người Hai người
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Đang theo dõi
sức khỏe
Không Không Không Không Không Không Không Không Không Không
Không Không Có Không Có Có Có Có Không Có
Nhà riêng Cơ sở y tế Nhà riêng Nhà riêng Nhà riêng Nhà riêng Nhà riêng Cơ sở y tế Cơ sở y tế Nhà riêng
Nhẹ Trung bình Nhẹ Nhẹ Nhẹ Không công bố Nhẹ Nhẹ Nhẹ Nhẹ
Người có tiếp x
úc thường xuyê
n với bệnh nhân
thứ83
Không công bố Không công bố