16
TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh Quang 02/9/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Toán 18,75 2 057 Phan Thị Phương Thảo 15-4-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Toán 18,75 3 036 Tạ Thị Hiền Nga 04/02/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 18,25 4 072 Hồ Thị Thảo Viên 24/10/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 17,5 5 043 Phạm Tài Phúc 30-01-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 16,75 6 049 Nguyễn Minh Quang 20/3/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 16,5 7 063 Lê Phúc Thuận 27/5/2004 Nam 9A Tịnh An Toán 16 8 067 Phạm Huỳnh Minh Tuân 31/3/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Toán 16 9 068 Đỗ Thái Tuấn 05/02/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Toán 16 10 001 Mai Quốc Bảo 11/6/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 15,5 11 042 Đỗ Đình Thiên Phúc 07/9/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 14,75 12 003 Nguyễn Hoàng Dũng 04/8/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 14,25 13 018 Lâm Thiện Khánh 24/01/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 14,25 14 033 Đoàn Nhật Nam 18-8-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Toán 14,25 15 016 Lâm Nhật Huy 28/10/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Toán 14 16 011 Nguyễn Thị Minh Hoàng 24-7-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Toán 13,75 17 044 Trần Thị Minh Phúc 01-4-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Toán 13,75 18 066 Trương Nguyễn Đức Toàn 20-03-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 13,75 19 022 Võ Thị Kim Khôi 26/12/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Toán 13,25 20 028 Lê Hoàng Lâm 05/02/2004 Nam 9A Trương Quang Trọng Toán 13,25 21 055 Lê Văn Thanh 24-4-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Toán 13 22 032 Đặng Nữ Vi Na 21/9/2004 Nữ 9A Tịnh Kỳ Toán 12,25 23 034 Trần Duy Hải Nam 22/02/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Toán 12 24 058 Võ Nguyễn Thanh Thảo 01/01/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 12 25 024 Nguyễn Trung Kiên 17/10/2004 Nam 9D Trương Quang Trọng Toán 11,75 26 047 Cao Văn Phương 04-07-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 11,5 27 019 Vũ Anh Khoa 11/01/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Toán 11,25 28 053 Nguyễn Khánh Tâm 01/01/2004 Nữ 9D Quảng Phú Toán 11,25 29 069 Lê Đức Anh Tuấn 24/07/2004 Nam 9F Trương Quang Trọng Toán 11,25 30 013 Nguyễn Tấn Hùng 07/07/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Toán 11 31 040 Nguyễn An Thành Phát 09-09-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 11 32 015 Nguyễn Việt Hùng 22/05/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Toán 10,75 33 054 Nguyễn Thị Phương Tâm 29-5-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Toán 10,75 34 056 Nguyễn Thị Phương Thanh 13/7/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Toán 10,75 35 006 Hồ Đặng Cẩm Giang 23/09/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Toán 10,5 36 010 Võ Thành Hòa 01/9/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán 10,5 37 062 Võ Xuân Thiện 16/9/2004 Nữ 9A Tịnh Kỳ Toán 10,5 38 030 Phùng Khắc Minh 01/9/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 10,25 39 007 Nguyễn Trần Thúy Hạ 03/11/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Toán 10 40 012 Võ Thành Hợp 01/9/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán 10 41 017 Đinh Đoàn Mỹ Huyền 05/7/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 10 42 020 Lê Nguyên Khôi 07/6/2004 Nam 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán 10 43 029 Lê Hồ Hoàng Long 07/07/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Toán 10 44 039 Đinh Tấn Nhật 02-08-2004 Nam 9B Tịnh Thiện Toán 10 45 041 Trần Thuận Phát 09/08/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Toán 8,75 MÔN: TOÁN - LỚP 9 UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2018 - 2019 DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI

Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

TT SBD Họ và tênNgày, tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 048 Dương Minh Quang 02/9/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Toán 18,75

2 057 Phan Thị Phương Thảo 15-4-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Toán 18,75

3 036 Tạ Thị Hiền Nga 04/02/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 18,25

4 072 Hồ Thị Thảo Viên 24/10/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 17,5

5 043 Phạm Tài Phúc 30-01-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 16,75

6 049 Nguyễn Minh Quang 20/3/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 16,5

7 063 Lê Phúc Thuận 27/5/2004 Nam 9A Tịnh An Toán 16

8 067 Phạm Huỳnh Minh Tuân 31/3/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Toán 16

9 068 Đỗ Thái Tuấn 05/02/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Toán 16

10 001 Mai Quốc Bảo 11/6/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 15,5

11 042 Đỗ Đình Thiên Phúc 07/9/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 14,75

12 003 Nguyễn Hoàng Dũng 04/8/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 14,25

13 018 Lâm Thiện Khánh 24/01/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 14,25

14 033 Đoàn Nhật Nam 18-8-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Toán 14,25

15 016 Lâm Nhật Huy 28/10/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Toán 14

16 011 Nguyễn Thị Minh Hoàng 24-7-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Toán 13,75

17 044 Trần Thị Minh Phúc 01-4-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Toán 13,75

18 066Trương Nguyễn Đức Toàn 20-03-2004 Nam 9A Trần Phú

Toán 13,75

19 022 Võ Thị Kim Khôi 26/12/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Toán 13,25

20 028 Lê Hoàng Lâm 05/02/2004 Nam 9A Trương Quang Trọng Toán 13,25

21 055 Lê Văn Thanh 24-4-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Toán 13

22 032 Đặng Nữ Vi Na 21/9/2004 Nữ 9A Tịnh Kỳ Toán 12,25

23 034 Trần Duy Hải Nam 22/02/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Toán 12

24 058 Võ Nguyễn Thanh Thảo 01/01/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 12

25 024 Nguyễn Trung Kiên 17/10/2004 Nam 9D Trương Quang Trọng Toán 11,75

26 047 Cao Văn Phương 04-07-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 11,5

27 019 Vũ Anh Khoa 11/01/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Toán 11,25

28 053 Nguyễn Khánh Tâm 01/01/2004 Nữ 9D Quảng Phú Toán 11,25

29 069 Lê Đức Anh Tuấn 24/07/2004 Nam 9F Trương Quang Trọng Toán 11,25

30 013 Nguyễn Tấn Hùng 07/07/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Toán 11

31 040 Nguyễn An Thành Phát 09-09-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 11

32 015 Nguyễn Việt Hùng 22/05/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Toán 10,75

33 054 Nguyễn Thị Phương Tâm 29-5-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Toán 10,75

34 056 Nguyễn Thị Phương Thanh 13/7/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Toán 10,75

35 006 Hồ Đặng Cẩm Giang 23/09/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Toán 10,5

36 010 Võ Thành Hòa 01/9/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán 10,5

37 062 Võ Xuân Thiện 16/9/2004 Nữ 9A Tịnh Kỳ Toán 10,5

38 030 Phùng Khắc Minh 01/9/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 10,25

39 007 Nguyễn Trần Thúy Hạ 03/11/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Toán 10

40 012 Võ Thành Hợp 01/9/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán 10

41 017 Đinh Đoàn Mỹ Huyền 05/7/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 10

42 020 Lê Nguyên Khôi 07/6/2004 Nam 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán 10

43 029 Lê Hồ Hoàng Long 07/07/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Toán 10

44 039 Đinh Tấn Nhật 02-08-2004 Nam 9B Tịnh Thiện Toán 10

45 041 Trần Thuận Phát 09/08/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Toán 8,75

MÔN: TOÁN - LỚP 9

UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2018 - 2019

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI

Page 2: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

46 060 Lê Nguyễn Ánh Thi 14/03/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Toán 8,75

47 064 Tạ Minh Thư 12/04/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Toán 8,5

48 026 Nguyễn Thanh Kiệt 28/07/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Toán 8,25

49 071 Phạm Thị Thảo Vi 03/12/2004 Nữ 9/.3 Nguyễn Cát Toán 8

50 021 Phạm Khôi 26/02/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán 7,75

51 073 Lê Hoàng Vương 06/02/2004 Nam 9/.3 Nguyễn Cát Toán 7,75

52 002 Ngô Trần Gia Bảo 31/10/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Toán 7,25

53 025 Trần Lê Hiếu Kiên 26-11-2004 Nữ 9B Nghĩa An Toán 7

54 070 Phạm Trần Minh Tuyên 30/10/2004 Nam 9/.3 Nguyễn Cát Toán 7

55 035 Đinh Quỳnh Nga 08/11/2004 Nữ 9/.1 Nguyễn Cát Toán 6,5

56 046 Bùi Mai Phương 06-09-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Toán 6,5

57 051 Võ Văn Sáng 02-01-2004 Nam 9A Nghĩa An Toán 6,5

58 005 Hà Minh Đức 01-01-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 6,25

59 045 Nguyễn Minh Phước 15/04/2004 Nam 9D Nghĩa Chánh Toán 6,25

60 038 Võ Thị Thanh Nga 19/9/2004 Nữ 9/.3 Nguyễn Cát Toán 6

61 059 Hồ Gia Thắng 26-11-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 6

62 061 Trương Quang Thiên 13/02/2004 Nam 9B Võ Bẩm Toán 5,75

63 050 Trần Thanh Quân 30/10/2004 Nam 9D Tịnh Kỳ Toán 5,5

64 008 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06-07-2004 Nữ 9A Trần Phú Toán 5,25

65 014 Nguyễn Thanh Hùng 06/02/2004 Nam 9C Nghĩa Chánh Toán 5

66 037 Võ Quỳnh Nga 07/02/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Toán 4,25

67 052 Phan Thị Kim Sinh 08/4/2004 Nữ 9E Tịnh Kỳ Toán 4

68 065 Nguyễn Phúc Toàn 16/4/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 4

69 031 Đỗ Lý My My 14/5/2004 Nữ 9D Tịnh Kỳ Toán 3,75

70 009 Nguyễn Ngọc Hân 10/07/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Toán 3,5

71 023 Võ Hạnh An Khương 17/03/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Toán 3,5

72 027 Nguyễn Tuấn Kiệt 15-10-2004 Nam 9A Tịnh Thiện Toán 3,5

73 004 Bùi Nhân Đoán 20/11/2004 Nam 9A Võ Bẩm Toán 2,75

TT SBD Họ và tênNgày, tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 087 Phạm Nam Hào 04/8/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Vật lý 19

2 089 Huỳnh Gia Hân 02/02/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Vật lý 18

3 118 Nguyễn Thị Cẩm Thạch 19/12/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Vật lý 18

4 117 Đặng Thị Thùy Tâm 28/01/2004 Nữ 9B Trần Quý Hai Vật lý 17,5

5 082 Võ Nguyễn Nhất Duy 07/08/2004 Nam 9C Nghĩa Chánh Vật lý 16,5

6 090 Nguyễn Dịu Hiền 26/12/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Vật lý 16

7 097 Huỳnh Bảo Khánh 11/06/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Vật lý 16

8 108 Nguyễn Thành Nhân 07/3/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Vật lý 16

9 120 Võ Ngọc Hồng Thanh 29/9/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Vật lý 16

10 134 Nguyễn Thị Thanh Vân 22/5/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Vật lý 15,5

11 095 Nguyễn Khang Hưng 13/01/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Vật lý 15

12 113 Lâm Châu Quang 27/05/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Vật lý 15

13 094 Trương Thị Xuân Huyền 09-09-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Vật lý 14,5

14 106 Nguyễn Thị Hằng Nga 05/10/2004 Nữ 9B Nghĩa Chánh Vật lý 14,5

15 107 Phạm Gia Nguyện 20/9/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Vật lý 14,5

16 103 Huỳnh Khánh My 8-11-2004 Nam 9A Nghĩa Lộ Vật lý 14

17 128 Phạm Ngọc Triều 28/01/2004 Nam 9B Nghĩa Phú Vật lý 13,5

18 093 Lê Nguyễn Quang Huy 07/04/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Vật lý 13

19 123 Phạm Quang Tiến 07/10/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Vật lý 12,5

20 076 Huỳnh Phan Quốc Bảo 28/09/2004 Nam 9G Trương Quang Trọng Vật lý 12

21 081 Đặng Thành Duy 17/12/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Vật lý 12

MÔN: VẬT LÝ - LỚP 9

Page 3: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

22 104 Nguyễn Diệu My 19/10/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Vật lý 12

23 122 Nguyễn Thị Thu 08/09/2004 Nữ 9E Quảng Phú Vật lý 12

24 096 Phạm Vũ Hưng 25/12/2004 Nam 9/.4 Nguyễn Cát Vật lý 11,5

25 110 Nguyễn Đức Phát 14/07/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Vật lý 11,5

26 111 Nguyễn Trương Hữu Phát 22/4/2004 Nam 9A Chánh Lộ Vật lý 11,5

27 115 Trần Dương Tấn Quyền 11/7/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Vật lý 11,5

28 126 Nguyễn Thị Kiều Trang 02-01-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Vật lý 11,5

29 091 Nguyễn Mậu Thúy Hiền 11/10/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Vật lý 11

30 131 Trương Thị Hồng Trinh 27/07/2004 Nữ 9G Quảng Phú Vật lý 11

31 079 Nguyễn Thị Hằng Diệu 04/02/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Vật lý 10,5

32 085 Nguyễn Thành Đô 21-03-2004 Nam 9B Lê Trung Đình Vật lý 10,5

33 105 Trần Thị Xuân My 07/01/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Vật lý 10,5

34 119 Phạm Hữu Thạch 04-10-2004 Nam 9A Trần Văn Trà Vật lý 10,5

35 132 Trần Anh Tuấn 28/03/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Vật lý 10,5

36 133 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/02/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Vật lý 10,5

37 100 Nguyễn Nữ Kiều Linh 13/12/2003 Nữ 9B Nghĩa Chánh Vật lý 10

38 101 Nguyễn Minh Lý 29/02/2004 Nam 9A Quảng Phú Vật lý 9,5

39 130 Đoàn Lê Phương Trinh 23/7/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Vật lý 9,5

40 080 Nguyễn Quốc Dũng 09/01/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Vật lý 9

41 099 Phạm Thành Lam 11-03-2004 Nam 9B Lê Trung Đình Vật lý 8,5

42 092 Võ Đình Hiệu 05-08-2004 Nam 9B Lê Trung Đình Vật lý 8

43 084 Trần Thái Đạt 02/11/2004 Nam 9C Tịnh An Vật lý 7

44 086 Huỳnh Đức 20-01-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Vật lý 7

45 098 Đặng Lê Khiêm 14/07/2004 Nam 9E Quảng Phú Vật lý 7

46 078 Nguyễn Chí Cường 17/12/2004 Nam 9C Võ Bẩm Vật lý 6,5

47 088 Đỗ Thị Bảo Hân 09-12-2004 Nữ 9E Trần Phú Vật lý 6,5

48 125 Huỳnh Đỗ Đoan Trang 25-06-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Vật lý 6,5

49 075 Ngô Trường Bách 11/8/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Vật lý 6

50 077 Kim Trường Chinh 08-04-2004 Nam 9D Trần Phú Vật lý 6

51 114 Lê Minh Quốc 16/05/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Vật lý 6

52 074 Lê Phước An 02-03-2004 Nam 9A Trần Phú Vật lý 5,5

53 127 Huỳnh Quang Trí 28/05/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Vật lý 5,5

54 135 Bùi Ngọc Như Yến 02-03-2004 Nữ 9D Trần Phú Vật lý 5,5

55 109 Nguyễn Thị Ái Nhi 31-01-2004 Nữ 9B Lê Trung Đình Vật lý 5

56 112 Nguyễn Văn Phước 19/06/2004 Nam 9B Võ Bẩm Vật lý 5

57 129 Võ Quốc Triều 20-12-2004 Nam 9A Nghĩa An Vật lý 4,5

58 102 Võ Lê Mạnh 11-02-2004 Nam 9D Trần Phú Vật lý 4

59 121 Phạm Ngọc Thắng 24/09/2004 Nam 9B Võ Bẩm Vật lý 2

60 083 Nguyễn Tiến Đạt 05/01/2004 Nam 9A Võ Bẩm Vật lý 1,5

61 116 Phạm Cao Sang 29/04/2004 Nam 9A Võ Bẩm Vật lý 1,5

62 124 Nguyễn Bùi Thanh Tín 22/05/2004 Nam 9C Tịnh Ấn Tây Vật lý 1,5

TT SBD Họ và tênNgày, tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 217 Nguyễn Minh Thiên 25/02/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Hóa học 19,5

2 140 Phạm Gia Bảo 05/6/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Hóa học 19

3 147 Phạm Duy Chính 31/5/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Hóa học 19

4 195 Đoàn Nguyễn Hạnh Nhi 16/02/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học 19

5 225 Nguyễn Uyên Trang 16/11/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 18,5

6 204 Đoàn Ngọc Văn Quý 16/3/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Hóa học 18

7 237 Bùi Thị Như Ý 06/07/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Hóa học 17,5

8 166 Nguyễn Phạm Hồng Hoa 15-7-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Hóa học 16,5

MÔN: HÓA HỌC - LỚP 9

Page 4: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

9 238 Đinh Nguyễn Hoàng Yến 31-07-2004 Nữ 9A Trần Phú Hóa học 16,25

10 206 Lê Thị Hải Quỳnh 09/04/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Hóa học 15,75

11 155 Nguyễn Kiều Khánh Giang 02-03-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Hóa học 15,5

12 213 Thới Trần Ngọc Thạch 04/11/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Hóa học 15,5

13 156 Phạm Ngân Giang 01/01/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học 15

14 205 Đỗ Nguyễn Trang Quyên 14/02/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Hóa học 15

15 164 Lâm Trung Hiếu 7-8-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Hóa học 14,5

16 175 Nguyễn Đăng Khoa 10/9/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Hóa học 14,5

17 185 Trương Công Minh 22/06/2004 Nam 9D Trần Hưng Đạo Hóa học 14,5

18 192 Bùi Lê Bảo Ngọc 20/11/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Hóa học 14,5

19 198 Võ Hoàng Linh Nhi 05/5/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Hóa học 14,5

20 233 Lê Thị Thanh Vân 09/02/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 14,25

21 202 Nguyễn Hoàng Phúc 30/12/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học 14

22 226 Phan Kiều Trang 16/04/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Hóa học 13,75

23 200 Bùi Tá Phát 06-09-2004 Nam 9A Trần Phú Hóa học 13,5

24 228 Lê Nguyễn Bảo Trân 06/05/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Hóa học 13,5

25 232 Phạm Thị Thu Uyên 28-07-2004 Nữ 9B Trần Phú Hóa học 13,5

26 184 Huỳnh Đoàn Đức Mạnh 26/11/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Hóa học 13

27 224 Nguyễn Thiện Khánh Trang 18/04/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 13

28 231 Lê Đặng Minh Trung 23/6/2004 Nam 9D1 Nguyễn Nghiêm Hóa học 13

29 235 Huỳnh Vũ Anh Việt 13/09/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Hóa học 12,5

30 160 Phạm Khắc Hải 24/11/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 12

31 172 Nguyễn Võ Duy Hưng 04-02-2004 Nam 9B Trần Phú Hóa học 12

32 223 Trương Lê Minh Thy 07/8/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Hóa học 11,75

33 145 Võ Ngọc Châu 14/05/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Hóa học 11,5

34 158 Nguyễn Ngọc Hà 23/5/2004 Nam 9A Tịnh An Hóa học 11,5

35 193 Trương Xuân Nguyên 15-01-2004 Nam 9B Tịnh Thiện Hóa học 11,5

36 230 Ngô Nhã Trúc 28/12/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Hóa học 11,5

37 165 Lê Hữu Hiệu 14/08/2004 Nam 9B Quảng Phú Hóa học 11

38 173 Huỳnh Văn Hữu 12-01-2004 Nữ 9C Nghĩa Lộ Hóa học 11

39 182 Trần Trung Long 12/10/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Hóa học 10,5

40 201 Nguyễn Thanh Phong 08/01/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học 10,5

41 146 Võ Ngọc Trân Châu 05/11/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Hóa học 10

42 161 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19-06-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Hóa học 10

43 181 Thái Hồng Linh 04/4/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Hóa học 10

44 141 Lê Bông 07-01-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Hóa học 9,5

45 148 Huỳnh Tiến Chức 14-04-2004 Nam 9A Trần Phú Hóa học 9,5

46 149 Nguyễn Cao Huy Chương 22/5/2004 Nam 9B Tịnh An Hóa học 9,5

47 153 Võ Thành Đức 15/7/2004 Nam 9B Chánh Lộ Hóa học 9

48 163 Đặng Thị Thu Hiền 03-6-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Hóa học 9

49 177 Phạm Vũ Khánh Lê 31-05-2004 Nữ 9C Trần Phú Hóa học 9

50 179 Nguyễn Khánh Linh 16-07-2004 Nữ 9A Trần Phú Hóa học 9

51 168 Lê Anh Hoàng 02/11/2004 Nam 9B Võ Bẩm Hóa học 8,5

52 183 Trần Thị Mỹ Ly 25-06-2004 Nữ 9D Nghĩa An Hóa học 8,5

53 189 Lê Hiền Ngân 07-11-2004 nữ 9G Trần Phú Hóa học 8,5

54 199 Lê Cẩm Nhung 27/9/2004 Nữ 9B Tịnh An Hóa học 8,5

55 207 Nguyễn Nhật Quỳnh 01/12/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Hóa học 8,5

56 216 Trương Thị Thu Thảo 12/09/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Hóa học 8,5

57 236 Phạm Duy Vũ 20-10-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Hóa học 8,5

58 222 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 22/02/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Hóa học 8,25

59 151 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/03/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Hóa học 8

60 171 Võ Gia Huy 18-11-2004 nam 9G Trần Phú Hóa học 8

61 187 Ngô Thị Diệu My 11/8/2004 Nữ 9B Tịnh An Hóa học 8

62 211 Nguyễn Thanh Tú 15/02/2004 Nam 9C Tịnh An Hóa học 7,75

Page 5: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

63 227 Lê Vũ Tú Trâm 15/01/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Hóa học 7,75

64 138 Từ Thị Xuân Ánh 01-07-2004 Nữ 9C Trần Văn Trà Hóa học 7,5

65 142 Nguyễn Bạch Cát 23/08/2004 Nam 9C Lê Hồng Phong Hóa học 7,5

66 150 Trương Thị Thu Dung 22/4/2004 Nữ 9C Tịnh An Hóa học 7,5

67 152 Nguyễn Tôn Khánh Đoan 24/07/2004 Nữ 9D Quảng Phú Hóa học 7,5

68 157 Trần A Giang 10-02-2004 Nữ 9C Nghĩa An Hóa học 7

69 169 Phạm Lâm Quốc Huy 23/05/2004 Nam 9C Nghĩa Dũng Hóa học 7

70 190 Nguyễn Mai Tuyết Ngân 17/01/2004 Nữ 9C Nghĩa Dõng Hóa học 7

71 194 Trần Thiên Nhật 02/3/2004 Nam 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học 7

72 218 Nguyễn Thị Minh Thúy 23/01/2004 Nữ 9A Tịnh Ấn Tây Hóa học 6,75

73 167 Lê Thị Mỹ Hòa 25/07/2004 Nữ 9C Lê Hồng Phong Hóa học 6,5

74 188 Nguyễn Thị Thúy Nga 14-11-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Hóa học 6,5

75 215 Lê Nguyễn Thu Thảo 01/05/2004 Nữ 9B Trần Quý Hai Hóa học 6,5

76 208 Trần Nữ Minh Tâm 30-03-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Hóa học 6,25

77 137 Lê Thế Hoàng Anh 05/12/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 6

78 162 Nguyễn Lưu Ngọc Hân 25/01/2004 Nữ 9D Quảng Phú Hóa học 6

79 174 Bùi Anh Khoa 02-10-2004 Nam 9C Trần Phú Hóa học 6

80 178 Lý Thị Linh 17/9/2004 Nữ 9B Tịnh An Hóa học 6

81 203 Trần Nhật Quang 10/7/2004 Nam 9A Tịnh An Hóa học 6

82 170 Phạm Nguyễn Quốc Huy 22/6/2004 Nam 9/.1 Nguyễn Cát Hóa học 5,5

83 180 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/11/2004 Nữ 9B Trương Quang Trọng Hóa học 5,5

84 196 Nguyễn Ngọc Hà Nhi 23/10/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Hóa học 5,5

85 221 Nguyễn Lê Anh Thư 04-03-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Hóa học 5,5

86 210 Nguyễn Văn Tín 15/12/2004 Nam 9/.2 Nguyễn Cát Hóa học 5,25

87 143 Đoàn Minh Cường 19/06/2004 Nam 9B Nghĩa Chánh Hóa học 5

88 144 Nguyễn Trương Bảo Châu 28/06/2004 Nữ 9B Lê Hồng Phong Hóa học 4,5

89 154 Cao Thị Trà Giang 16-01-2004 Nữ 9C Trần Văn Trà Hóa học 4,5

90 186 Bùi Nữ Trà My 16/07/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Hóa học 4,5

91 191 Võ Hoàng Ngân 02-08-2004 nữ 9E Trần Phú Hóa học 4,5

92 197 Phan Thị Hà Nhi 20/3/2004 Nữ 9D1 Nguyễn Nghiêm Hóa học 4,5

93 212 Phan Văn Tùng 18/12/2004 Nam 9/.1 Nguyễn Cát Hóa học 4,5

94 229 Nguyễn Phước Duy Triều 29/04/2004 Nam 9D Quảng Phú Hóa học 4,5

95 136 Lê Cao Nhật Anh 08/08/2004 Nữ 9B Nghĩa Chánh Hóa học 4

96 209 Đoàn Nhật Tân 22-06-2004 Nam 9B Trần Văn Trà Hóa học 4

97 214 Huỳnh Trọng Thành 26/01/2004 Nam 9C Nghĩa Chánh Hóa học 4

98 219 Nguyễn Thị Thu Thúy 30-05-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Hóa học 3,5

99 139 Lê Bá Gia Bảo 03/01/2004 Nam 9A Nghĩa Chánh Hóa học 3

100 159 Phùng Ngọc Hà 28/06/2004 Nam 9B Lê Hồng Phong Hóa học 3

101 176 Đặng Võ Ngọc Lan 11-02-2004 nữ 9E Trần Phú Hóa học 3

102 220 Nguyễn Anh Thư 04/8/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Hóa học 2,5

103 234 Nguyễn Thị Vi 25/3/2004 Nữ 9/.4 Nguyễn Cát Hóa học 2,5

TT SBD Họ và tênNgày, tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 273 Bùi Thị Nhật Linh 26/11/2004 Nữ 9A Quảng Phú Sinh học 17,75

2 268 Tống Anh Khôi 18/01/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Sinh học 17,25

3 295 Đặng Thục Oanh 08/08/2004 Nữ 9G Quảng Phú Sinh học 17

4 296 Nguyễn Lê Ngọc Oanh 24/02/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Sinh học 17

5 292 Nguyễn Hoàng Minh Như 03/05/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Sinh học 16,5

6 299 Võ Trần Khánh Quyên 16/11/2004 Nữ 9B Quảng Phú Sinh học 16,5

7 276 Trần Thị Mỹ Linh 21/01/2004 Nữ 9B Quảng Phú Sinh học 16

8 243 Lưu Quốc Cường 03/01/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Sinh học 15,25

MÔN: SINH HỌC - LỚP 9

Page 6: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

9 280 Lê Phan Diệu My 24/10/2004 Nữ 9B Quảng Phú Sinh học 15

10 258 Trần Thị Bảo Hân 04/04/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Sinh học 14,5

11 271 Trần Duy Lâm 02/03/2004 Nam 9A Quảng Phú Sinh học 14,5

12 241 Nguyễn Tuấn Bảo 09/03/2004 Nam 9D Chánh Lộ Sinh học 14,25

13 253 Đặng Hải Đăng 02/02/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Sinh học 14,25

14 262 Lê Minh Huy 12/04/2004 Nam 9C Trương Quang Trọng Sinh học 14,25

15 254 Phan Thị Cẩm Giang 23-7-2004 Nam 9C Nghĩa Lộ Sinh học 14

16 286 Trần Kim Ngọc 15/04/2004 Nữ 9D Nghĩa Dõng Sinh học 14

17 297 Lê Tấn Phước 14/02/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Sinh học 14

18 275 Nguyễn Hoàng KhánhLinh 07/9/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Sinh học 13,75

19 307 Võ Hoàng Bách Thảo 23-12-2004 Nữ 9A Trần Phú Sinh học 13,5

20 244 Nguyễn Đức Cường 28/03/2004 Nam 9B Quảng Phú Sinh học 13,25

21 239 Đỗ Minh Tường An 16/08/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Sinh học 13

22 272 Phan Nguyễn Thị Mỹ Lệ 28/11/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Sinh học 12,75

23 278 Trần Hoàng Thảo Ly 16/01/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Sinh học 12,5

24 247 Vũ Phan Ngọc PhươngDi 27/01/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Sinh học 12,25

25 279 Đỗ Thị Thùy Muội 07/04/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Sinh học 12,25

26 252 Phạm Thị Hương Đào 11/09/2004 Nữ 9A Nghĩa Phú Sinh học 12

27 282 Trần Nguyễn Trà My 14/4/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Sinh học 12

28 287 Đỗ Nguyễn Thành Nhân 28/8/2004 Nam 9E Võ Bẩm Sinh học 12

29 293 Trần Thị Như 08-04-2004 Nữ 9A Trần Văn Trà Sinh học 12

30 294 Lê Văn Nhựt 25/01/2004 Nam 9E Quảng Phú Sinh học 12

31 250 Nguyễn Huỳnh PhươngDuyên 23/3/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Sinh học 11,75

32 269 Trần Diệp Khuyên 13/9/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Sinh học 11,75

33 259 Võ Thị Hân Hân 16/6/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Sinh học 11,5

34 284 Phạm Thị Kim Ngọc 12/11/2004 Nữ 9A Võ Bẩm Sinh học 11,5

35 260 Đặng Thị Diệu Hiền 07/03/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Sinh học 11

36 267 Nguyễn Tuấn Khôi 19/02/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Sinh học 10,75

37 246 Nguyễn Hà Văn Chương 09/01/2004 Nam 9/.3 Nguyễn Cát Sinh học 10

38 248 Phạm Thị Phương Dung 12/6/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học 10

39 277 Nguyễn Thành Long 20-08-2004 Nam 9A Trần Phú Sinh học 10

40 283 Đỗ Trương Ly Na 05-12-2004 Nữ 9A Trần Văn Trà Sinh học 10

41 298 Bùi Minh Quân 07-06-2004 Nam 9A Trần Phú Sinh học 10

42 302 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/11/2004 Nữ 9C Chánh Lộ Sinh học 10

43 304 Thái Minh Toàn 18/03/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Sinh học 9,25

44 240 Hồ Gia Bảo 02-04-2004 Nam 9A Trần Phú Sinh học 9

45 300 Nguyễn Phúc Quỳnh 05/7/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Sinh học 9

46 308 Lê Anh Thư 20-5-2004 Nữ 9C Nghĩa Lộ Sinh học 8,75

47 315 Võ Thị Tường Vy 18/06/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Sinh học 8,75

48 249 Lê Anh Duy 25-5-2004 Nữ 9D Nghĩa Lộ Sinh học 8,5

49 265 Đoàn Hạnh Kiều 10-03-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Sinh học 8,5

50 251 Trần Văn Đại 12/02/2004 Nam 9C Võ Bẩm Sinh học 8

51 261 Lê Nguyễn Thúy Hiền 29-7-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Sinh học 8

52 256 Đỗ Kiến Hào 03/08/2004 Nam 9D Trần Hưng Đạo Sinh học 7,75

53 303 Phan Thành Tân 01-06-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Sinh học 7,75

54 306 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/04/2004 Nữ 9A Tịnh Ấn Tây Sinh học 7,5

55 290 Trần Nguyễn Yến Nhi 18/11/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Sinh học 7

56 301 Nguyễn Tuyết Quỳnh 08-01-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Sinh học 6,75

57 281 Lê Thị Trà My 10/12/2004 Nữ 9C Tịnh Ấn Tây Sinh học 6,5

58 310 Nguyễn Thị Hoài Thương 30/09/2004 Nữ 9C Tịnh Ấn Tây Sinh học 6,5

59 242 Phạm Thị Thu Cẩm 24-03-2004 Nữ 9E Nghĩa An Sinh học 6,25

60 311 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 01-07-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Sinh học 6,25

61 274 Nguyễn Diệu Huyền Linh 28-09-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Sinh học 6

62 270 Lương Thị Mỹ Lan 05/11/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Sinh học 5,5

Page 7: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

63 312 Võ Thị Trâm 14-12-2004 Nữ 9E Nghĩa An Sinh học 5,5

64 255 Nguyễn Hồng PhươngHạnh 08/11/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Sinh học 4,75

65 316 Võ Thị Tường Vy 18/10/2004 Nam 9D Nghĩa Dõng Sinh học 4,75

66 314 Lý Xuân Vy 04/01/2004 Nữ 9A Võ Bẩm Sinh học 4,5

67 313 Bùi Thị Cẩm Uyên 18-10-2004 Nữ 9E Nghĩa Lộ Sinh học 4,25

68 245 Huỳnh Văn Quang Chiến 25-11-2004 Nam 9B Trần Phú Sinh học 4

69 285 Phan Vũ Khánh Ngọc 19/08/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Sinh học 4

70 289 Tạ Đặng Yến Nhi 2-11-2004 Nữ 9c Nghĩa Lộ Sinh học 4

71 264 Đỗ Thị Thu Hương 26-10-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Sinh học 3,75

72 288 Nguyễn Hồng Uyển Nhi 18/09/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Sinh học 3,75

73 317 Võ Thị Mỹ Yến 24-02-2004 Nữ 9E Nghĩa An Sinh học 3,5

74 263 Trần Khánh Huy 04/08/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Sinh học 3

75 266 Phạm Khắc 10/01/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Sinh học 3

76 309 Trần Thị Huyền Thư 16/06/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Sinh học 2

77 257 Phan Mỹ Hằng 11/11/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Sinh học 1,5

78 291 Hồ Thị Kim Nhung 27-01-2004 Nữ 9A Trần Phú Sinh học 1,5

79 305 Trần Minh Tùng 12-06-2004 Nam 9B Trần Phú Sinh học 0

TT SBD Họ và tênNgày, tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 328 Cao Thị Ngọc Diễm 01-04-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 15,5

2 398 Ngô Bảo Ngọc 05/3/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15,5

3 350 Phùng Minh Hiếu 21/02/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15

4 429 Trần Cát Tường 30/11/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15

5 340 Nguyễn Hương Giang 30/9/2004 Nữ 9D Chánh Lộ Ngữ văn 14,75

6 346 Đỗ Thiên Hải Hậu 22/11/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Ngữ văn 14,5

7 388 Lê Băng Ty Na 22/08/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 14,25

8 432 Nguyễn Đồng Thanh Thảo 12/01/2004 Nữ 9D Nghĩa Dõng Ngữ văn 14

9 448 Trần Thị Anh Thư 31/01/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Ngữ văn 14

10 457 Hà Thị Bảo Trâm 01/5/2004 Nữ 9D1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 14

11 463 Nguyễn Đình Phương Vy 18/4/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 14

12 375 Đỗ Hà Hiền Mai 21/02/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 13,75

13 318 Huỳnh Trần Minh Anh 23/03/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Ngữ văn 13,5

14 319 Trần Minh Anh 11/11/2004 Nữ 9A Quảng Phú Ngữ văn 13,5

15 343 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 02/01/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 13,5

16 372 Nguyễn Thị Trúc Linh 25-4-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Ngữ văn 13,5

17 397 Huỳnh Bảo Ngọc 08/01/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Ngữ văn 13,5

18 401 Trịnh Từ Bảo Ngọc 02/01/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 13,5

19 404 Nguyễn Yến Nguyên 30/11/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Ngữ văn 13,25

20 353 Võ Đào Kim Huệ 05/05/2004 Nữ 9G Trương Quang Trọng Ngữ văn 13

21 369 Đỗ Khánh Linh 19-10-2004 Nữ 9C Trần Phú Ngữ văn 12,75

22 336 Đỗ Nguyễn Trà Giang 24/3/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12,5

23 357 Lê Thị Kim Hường 07/06/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 12,5

24 384 Võ Thị Kiều My 18-05-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 12,5

25 389 Phạm Thị Xuân Nga 21/07/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12,5

26 409 Nguyễn Quỳnh Như 01/5/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12,5

27 445 Phạm Thị Anh Thư 28/01/2004 Nữ 9C Võ Bẩm Ngữ văn 12,5

28 447 Trần Lê Minh Thư 31/03/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 12,5

29 454 Võ Thị Thu Trang 01-04-2004 Nữ 9E Nghĩa An Ngữ văn 12,5

30 468 Đặng Thị Thu Yên 21-3-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Ngữ văn 12,5

31 342 Đặng Thị Hồng Hạnh 18/05/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 12,25

32 361 Hoàng Thị Anh Khuê 12/02/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12,25

MÔN: NGỮ VĂN - LỚP 9

Page 8: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

33 377 Dương Vũ Hà My 09/01/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Ngữ văn 12,25

34 387 Đặng Vi Na 22-01-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Ngữ văn 12,25

35 406 Đào Yến Nhi 25/11/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12,25

36 330 Bùi Trần Thùy Duyên 13/04/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

37 333 Võ Ngọc Khánh Đình 14/07/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

38 334 Huỳnh Vũ Thục Đoan 26/07/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

39 351 Trương Quang Hiếu 23/10/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

40 360 Trần Hiếu Khánh 15/06/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

41 366 Hồ Thị Mỹ Lê 09-03-2004 Nữ 9D Trần Phú Ngữ văn 12

42 376 Võ Hoàng Tuệ Mẫn 23/03/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

43 381 Nguyễn Huỳnh Thảo My 23/10/2004 Nữ 9B Nghĩa Chánh Ngữ văn 12

44 405 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 09/12/2004 Nữ 9D Tịnh Kỳ Ngữ văn 12

45 407 Lê Thị Cẩm Nhung 13/09/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Ngữ văn 12

46 427 Trương Minh Tuệ 07/7/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12

47 465 Vương Tường Vy 29/02/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12

48 418 Võ Ánh Nhật Quỳnh 14-11-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 11,75

49 326 Nguyễn Cao Chiến 20/3/2004 Nam 9A Tịnh An Ngữ văn 11,5

50 329 Đặng Thị Mỹ Dung 10/02/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Ngữ văn 11,5

51 363 Phạm Thị Mỹ Lài 02/4/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11,5

52 374 Võ Thị Diệu Linh 30-04-2004 Nữ 9C Trần Phú Ngữ văn 11,5

53 385 Võ Lê Hoàng Mỹ 29/06/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,5

54 400 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 09/01/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,5

55 408 Lương Quỳnh Như 21/11/2004 Nữ 9B Nghĩa Dũng Ngữ văn 11,5

56 414 Phạm Văn Quang 13/06/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,5

57 426 Trần Thanh Thủy Tiên 15/11/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11,5

58 458 Trương Tạ Tuyết Trinh 18/08/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Ngữ văn 11,5

59 461 Lê Công Vinh 20-03-2004 Nam 9B Trần Phú Ngữ văn 11,5

60 321 Lê Huỳnh Ánh 02/03/2004 Nữ 9B Trương Quang Trọng Ngữ văn 11,25

61 335 Nguyễn Thị Lệ Đoan 28/5/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Ngữ văn 11,25

62 365 Võ Nguyên Phương Lan 01/01/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,25

63 403 Ngô Thị Ánh Nguyên 18-01-2004 Nữ 9C Trần Văn Trà Ngữ văn 11,25

64 423 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 15/05/2004 Nữ 9B Lê Hồng Phong Ngữ văn 11,25

65 378 Huỳnh Ngọc Hạ My 15/7/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11

66 395 Phạm Nhật Nghĩa 15/08/2004 Nam 9B Lê Hồng Phong Ngữ văn 11

67 396 Bùi Kim Ngọc 12-05-2004 Nữ 9E Trần Phú Ngữ văn 11

68 422 Trần Thị Sương 12-02-2004 Nữ 9B Nghĩa An Ngữ văn 11

69 425 Võ Thị Mỹ Tâm 16/06/2004 Nữ 9E Quảng Phú Ngữ văn 11

70 325 Lê Thị Ngọc Châu 19/3/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,75

71 331 Lê Ngọc Ánh Duyên 19-07-2004 Nữ 9D Trần Phú Ngữ văn 10,75

72 338 Lê Huỳnh Cẩm Giang 24/06/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 10,75

73 345 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/11/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Ngữ văn 10,75

74 382 Nguyễn Trương Trà My 14/4/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,75

75 411 Đoàn Thị Kim Phúc 10/12/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,75

76 419 Phan Nguyên Như sa 03/09/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,75

77 449 Võ Anh Thư 15-02-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 10,75

78 450 Bùi Hoàng Minh Thương 30/4/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Ngữ văn 10,75

79 462 Lê Thị Tường Vy 24-02-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Ngữ văn 10,75

80 320 Dương Thị Hồng Ánh 21/09/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 10,5

81 322 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/01/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,5

82 355 Trần Thị Thanh Huyền 03-09-2004 Nữ 9D Trần Phú Ngữ văn 10,5

83 370 Hồ Tôn Khánh Linh 24-08-2004 Nữ 9A Trần Phú Ngữ văn 10,5

84 379 Huỳnh Như Trà My 14/12/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,5

85 380 Nguyễn Hà Tuyết My 14/12/2004 Nữ 9D1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,5

86 430 Trần Châu Thạnh 26/03/2004 Nam 9C Lê Hồng Phong Ngữ văn 10,5

Page 9: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

87 434 Mai Diệu Thảo 15/01/2004 Nữ 9B Tịnh Kỳ Ngữ văn 10,5

88 470 Nguyễn Thị Phi Yến 07/09/2004 Nữ 9C Nghĩa Dũng Ngữ văn 10,5

89 323 Trịnh Thị Hồng Ánh 27/09/2004 Nữ 9B Nghĩa Chánh Ngữ văn 10,25

90 324 Nguyễn Thị Bích 09/12/2004 Nữ 9A Tịnh Kỳ Ngữ văn 10,25

91 332 Mai Thị Thùy Duyên 25/09/2004 Nữ 9C Quảng Phú Ngữ văn 10,25

92 358 Nguyễn Tạ Quỳnh Ka 20-08-2004 Nữ 9C Trần Phú Ngữ văn 10,25

93 392 Trần Kim Ngân 06/05/2004 Nữ 9D Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,25

94 393 Trần Thị Kim Ngân 15/10/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,25

95 413 Trương Thị Thu Phương 01-12-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Ngữ văn 10,25

96 362 Đào Thị Thu Khương 10-05-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 10

97 373 Trần Hoàng Khánh Linh 10/11/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Ngữ văn 10

98 383 Trần Thị Diệu My 23/02/2004 Nữ 9B Tịnh An Ngữ văn 10

99 410 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 07/09/2004 Nữ 9C Nghĩa Dũng Ngữ văn 10

100 412 Nguyễn Thị Nhã Phương 18/6/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 10

101 424 Phạm Thị Minh Tâm 16-11-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Ngữ văn 10

102 438 Phan Thị Thơ 02-10-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 10

103 446 Trần Anh Thư 15/12/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10

104 455 Đặng Thị Ngọc Trâm 30-08-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Ngữ văn 10

105 339 Ngô Cẩm Giang 06/04/2004 Nữ 9C Lê Hồng Phong Ngữ văn 9,75

106 402 Lê Vũ Như Nguyên 04-12-2004 Nữ 9C Trần Phú Ngữ văn 9,75

107 417 Trần Thị Diễm Quỳnh 22-05-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 9,75

108 420 Đỗ Minh Sơn 22-12-2004 Nam 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 9,75

109 431 Bùi Thị Thanh Thảo 11/02/2004 Nữ 9C Nghĩa Dõng Ngữ văn 9,75

110 466 Phạm Thị Thu Vỹ 25/5/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 9,75

111 337 Hồ Thị Hương Giang 02-10-2004 Nữ 9E Nghĩa An Ngữ văn 9,5

112 341 Đặng Vi Hạ 11/06/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9,5

113 354 Huỳnh Thị Thu Huyền 26-10-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 9,5

114 356 Huỳnh Thị Thảo Hương 25/05/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Ngữ văn 9,5

115 394 Trần Thị Thanh Ngân 08/10/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 9,5

116 399 Nguyễn Huỳnh Ánh Ngọc 04/4/2004 Nữ 9C Tịnh Kỳ Ngữ văn 9,5

117 415 Trần Anh Quốc 28/02/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9,5

118 421 Nguyễn Thị Ánh Sương 18/08/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 9,5

119 437 Lê Tuấn Thành Thật 04-09-2004 Nam 9D Nghĩa An Ngữ văn 9,5

120 451 Trương Ngọc Thương 22/10/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Ngữ văn 9,5

121 456 Đỗ Ngọc Phương Trâm 06/12/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9,5

122 464 Nguyễn Thị Tường Vy 05/06/2004 Nữ 9E Quảng Phú Ngữ văn 9,5

123 348 Nguyễn Thị Thanh Hiền 22/01/2004 Nữ 9B Lê Hồng Phong Ngữ văn 9,25

124 416 Nguyễn Đặng Diệu Quyên 12/10/2003 Nữ 9D Nghĩa Chánh Ngữ văn 9,25

125 347 Nguyễn Thị Minh Hiền 13-4-2004 Nữ 9C Nghĩa Lộ Ngữ văn 9

126 349 Ngô Đức Hiếu 15/01/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 9

127 364 Phan Thị Yến Lan 20/01/2004 Nữ 9B Trần Quý Hai Ngữ văn 9

128 386 Bùi Thị Na Na 17/4/2004 Nữ 9B Tịnh An Ngữ văn 9

129 390 Bùi Thị Hải Ngân 30/06/2004 Nữ 9A Quảng Phú Ngữ văn 9

130 428 Huỳnh Thị Cẩm Tuyên 19-11-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 9

131 433 Hoàng Thị Thanh Thảo 14/09/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 9

132 441 Nguyễn Thị Xuân Thùy 01/03/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Ngữ văn 9

133 442 Bùi Anh Thư 20-08-2004 Nữ 9G Trần Phú Ngữ văn 9

134 444 Mai Lê Minh Thư 17/05/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 9

135 459 Nguyễn Thị Thanh Trúc 29/07/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9

136 344 Đỗ Trịnh Nhật Hằng 01-06-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Ngữ văn 8,5

137 352 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 28/5/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 8,5

138 371 Nguyễn Thảo Linh 16/09/2004 Nữ 9E Võ Bẩm Ngữ văn 8,5

139 435 Nguyễn Phương Thảo 03-05-2004 Nữ 9G Trần Phú Ngữ văn 8,5

140 440 Đào Thị Thanh Thúy 21/09/2004 Nữ 9C Tịnh Kỳ Ngữ văn 8,5

Page 10: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

141 443 Huỳnh Thị Minh Thư 20-08-2004 Nữ 9D Trần Phú Ngữ văn 8,5

142 452 Bùi Trần Thảo Trang 01/07/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Ngữ văn 8,5

143 460 Trịnh Thị Thảo Vân 5-5-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Ngữ văn 8,5

144 467 Nguyễn Thị Như Ý 18/06/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 8,5

145 469 Phạm Thị Tâm Yên 18/2/2004 Nữ 9/.1 Nguyễn Cát Ngữ văn 8,5

146 327 Nguyễn Đức Danh 30/05/2004 Nam 9C Lê Hồng Phong Ngữ văn 8

147 359 Ngô Tuấn Kiệt 06/12/2004 Nam 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8

148 367 Bùi Kiều Linh 01/02/2004 Nữ 9C Nghĩa Dõng Ngữ văn 8

149 391 Huỳnh Ngọc Thúy Ngân 21-01-2004 Nữ 9B Lê Trung Đình Ngữ văn 8

150 436 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/01/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Ngữ văn 8

151 453 Phạm Thị Huyền Trang 09/07/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Ngữ văn 8

152 368 Dương Thùy Linh 26/08/2004 Nữ 9A Tịnh An Ngữ văn 7,75

153 439 Nguyễn Thị Hoàng Thu 28/02/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Ngữ văn 7,5

TT SBD Họ và tênNgày, tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 536 Đỗ Nguyễn Như Quỳnh 13/01/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Lịch sử 19

2 538 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 21-10-2004 Nữ 9A Nghĩa Hà Lịch sử 18,75

3 572 Phạm Quốc Vương 07/06/2004 Nam 9/.2 Nguyễn Cát Lịch sử 18,5

4 474 Trịnh Ý Chí 20-4-2004 Nữ 9C Nghĩa Hà Lịch sử 18,25

5 488 Trần Như Hà 15-10-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Lịch sử 18,25

6 545 Bùi Văn Tuấn 11/03/2004 Nam 9/.2 Nguyễn Cát Lịch sử 17,75

7 559 Võ Thị Cẩm Thy 8-03-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 17,75

8 485 Nguyễn Thị Trà Giang 29-5-2004 Nữ 9A Nghĩa Hà Lịch sử 17

9 540 Ngô Văn Tất 06/09/2004 Nam 9A Trương Quang Trọng Lịch sử 16,75

10 473 Cao Trí Chí 10-02-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Lịch sử 16,5

11 494 Phạm Như Hiền 03-11-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Lịch sử 16,5

12 564 Nguyễn Thị Minh Trâm 24-01-2004 Nữ 9C Nghĩa Lộ Lịch sử 16

13 471 Phan Lê Hoàng Anh 12-9-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Lịch sử 15,5

14 567 Đặng Thiên Trung 05-06-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Lịch sử 15,5

15 537 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 16/01/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Lịch sử 14,75

16 548 Đỗ Thị Thu Thảo 02/04/2004 Nữ 9C Trương Quang Trọng Lịch sử 14,75

17 573 Lê Thị Yến Vy 8-11-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 14,75

18 533 Nguyễn Mai Phương 30-10-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 14,5

19 539 Nguyễn Thị Sương 30-04-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Lịch sử 14,5

20 498 Nguyễn Hữu Hồng 22/11/2004 Nữ 9D Chánh Lộ Lịch sử 14,25

21 512 Hà Công Nam 18/11/2004 Nam 9D Trương Quang Trọng Lịch sử 14,25

22 479 Lê Thị Mỹ Duyên 26-12-2004 Nữ 9E Nghĩa An Lịch sử 14

23 496 Lê Trung Hiếu 26-5-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 14

24 552 Trần Lê Chí Thọ 06/11/2004 Nam 9B Nghĩa Phú Lịch sử 13,5

25 542 Phạm Thị Mỹ Tiên 23-06-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 13,25

26 499 Đặng Lê Đức Huy 27/08/2004 Nam 9E Trương Quang Trọng Lịch sử 13

27 481 Nguyễn Quốc Đại 02/04/2004 Nam 9B Tịnh Ấn Tây Lịch sử 12,75

28 486 Nguyễn Thị Trà Giang 05/5/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Lịch sử 12,75

29 568 Cao Vũ Băng Truyền 21-08-2004 Nữ 9E Nghĩa An Lịch sử 12,75

30 569 Đặng Huỳnh Mỹ Uyên 03/12/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 12,75

31 525 Võ Lê Ý Nhi 25-02-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 12

32 535 Trịnh Công Quý 06/08/2004 Nam 9A Nghĩa Phú Lịch sử 12

33 575 Đỗ Nữ Kim Yến 12-04-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Lịch sử 12

34 475 Nguyễn Thanh Chuẩn 07/3/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 11,75

35 541 Nguyễn Hồng Anh Thư 25/08/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Lịch sử 11,75

36 565 Mai Nguyễn Huyền Trân 10-01-2004 Nữ 9D Nghĩa An Lịch sử 11,75

MÔN: LỊCH SỬ - LỚP 9

Page 11: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

37 476 Nguyễn Đinh Lê Duẫn 02/10/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Lịch sử 11,5

38 478 Nguyễn Đình Duy 15/08/2004 Nam 9A Tịnh Ấn Tây Lịch sử 11,5

39 497 Lê Việt Hoàng 02/01/2004 Nam 9D Trương Quang Trọng Lịch sử 11,5

40 504 Phạm Hoàng Linh 13/04/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Lịch sử 11,5

41 520 Nguyễn Võ Hoàng Nhân 10/12/2004 Nam 9B Trần Quý Hai Lịch sử 11,25

42 544 Đặng Ngọc Tín 07/06/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Lịch sử 11,25

43 472 Đặng Quỳnh Châu 27/05/2004 Nữ 9B Tịnh Ấn Tây Lịch sử 11

44 490 Đặng Thị Thanh Hảo 14/07/2004 Nữ 9C Quảng Phú Lịch sử 11

45 495 Đinh Thị Như Hiếu 14/11/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 11

46 550 Trần Thanh Thảo 21-10-2004 Nữ 9G Trần Phú Lịch sử 11

47 553 Hồ Thị Mỹ Thoa 22-9-2004 Nam 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 11

48 574 Nguyễn Thị Yến Vy 15/05/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 11

49 514 Nguyễn Thanh Ngân 27/10/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Lịch sử 10,75

50 482 Nguyễn Hoàng Đan 22/5/2004 Nam 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 10,5

51 493 Võ Quỳnh Hân 24/8/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Lịch sử 10,5

52 513 Hà Hoàng Trúc Ngân 17/10/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 10,5

53 555 Đặng Võ Anh Thư 27-06-2004 Nữ 9G Trần Phú Lịch sử 10,5

54 560 Bùi Thiên Trà 04/04/2004 Nữ 9G Quảng Phú Lịch sử 10,5

55 561 Bùi Thu Trang 12/04/2004 Nữ 9B Quảng Phú Lịch sử 10,5

56 563 Tạ Thị Mỹ Trang 24/12/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Lịch sử 10,5

57 503 Nguyễn Trần Yến Linh 14/08/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Lịch sử 10,25

58 549 Nguyễn Vi Thiện Thảo 18/7/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Lịch sử 10,25

59 562 Lê Thị Thùy Trang 10/05/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Lịch sử 10,25

60 484 Bùi Nguyễn Khánh Giang 14/12/2004 Nữ 9C Quảng Phú Lịch sử 10

61 521 Nguyễn Nam Nhật 01/05/2004 Nam 9G Quảng Phú Lịch sử 10

62 531 Nguyễn Thanh Phong 27/02/2004 Nam 9A Nghĩa Dũng Lịch sử 10

63 532 Nguyễn Hồng Phúc 06-12-2004 Nữ 9G Trần Phú Lịch sử 10

64 558 Phạm Lê Anh Thư 14/08/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Lịch sử 10

65 526 Võ Quỳnh Nhi 22/01/2004 Nữ 9D Chánh Lộ Lịch sử 9,5

66 528 Trương Thị Nhị 05-08-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Lịch sử 9,25

67 534 Nguyễn Văn Quới 12/12/2004 Nam 9B Tịnh Ấn Tây Lịch sử 9,25

68 477 Phạm Thị Thùy Dung 30/06/2004 Nữ 9C Quảng Phú Lịch sử 9

69 502 Bùi Huỳnh Ngọc Linh 08/07/2004 Nữ 9D Quảng Phú Lịch sử 9

70 556 Đinh Thị Anh Thư 15-04-2004 Nữ 9B Nghĩa An Lịch sử 9

71 566 Lê Thị Thu Trúc 14-12-2004 Nữ 9B Nghĩa An Lịch sử 9

72 480 Vũ Thị Hạnh Duyên 13/08/2004 Nữ 9D Quảng Phú Lịch sử 8,5

73 489 Nguyễn Hoàng Hải 25-01-2004 Nữ 9G Trần Phú Lịch sử 8,5

74 508 Huỳnh Minh Mẫn 21-01-2004 Nam 9G Trần Phú Lịch sử 8,5

75 510 Nguyễn Thảo Hà My 28/02/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 8,5

76 546 Lê Chí Thành 09/01/2004 Nam 9B Nghĩa Chánh Lịch sử 8,5

77 523 Ngô Nguyễn Ánh Nhi 22/12/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 8,25

78 483 Nguyễn Hồ Tâm Đoan 06/04/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Lịch sử 8

79 487 Nguyễn Trà Giang 22-06-2004 Nữ 9E Trần Phú Lịch sử 8

80 509 Huỳnh Nguyễn Trà My 09/12/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 8

81 547 Đặng Nguyễn Bích Thảo 30/8/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 8

82 554 Nguyễn Anh Thơ 22-06-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 8

83 570 Từ Nguyễn Thục Uyên 29/05/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Lịch sử 8

84 571 Nguyễn Hồng Vân 05-10-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 8

85 501 Võ Hữu Khoa 16/7/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 7,5

86 551 Đoàn Nguyễn Thiện Thiên 12-09-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Lịch sử 7,5

87 506 Trần Nguyễn Bích Loan 17/11/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 7

88 529 Lê Nguyễn Hồng Nhung 08-07-2004 Nữ 9E Trần Phú Lịch sử 7

89 507 Lê Thị Quỳnh Mai 12 -4-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 6,75

90 505 Trương Nguyễn HoàngLinh 14-08-2004 nữ 9G Trần Phú Lịch sử 6,5

Page 12: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

91 543 Võ Ngọc Tín 16/9/2004 Nam 9E Tịnh Kỳ Lịch sử 6,25

92 492 Trầm Lê Thảo Hân 18-08-2004 Nữ 9E Trần Phú Lịch sử 6

93 511 Võ Thị Diễm My 30/07/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Lịch sử 6

94 491 Hồ Bảo Hân 13-04-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 5,5

95 500 Phan Anh Huy 13/10/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Lịch sử 5

96 517 Trần Mai Bảo Ngọc 29-3-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Lịch sử 4,75

97 527 Huỳnh Thị Ngọc Nhị 04/07/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 4,5

98 530 Nguyễn Ngọc Vy Oanh 19/9/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 4,5

99 515 Hồ Thị Bích Ngọc 28/01/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 4

100 519 Nguyễn Trịnh Thảo Nhân 23/5/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 4

101 524 Trần Thị Phương Nhi 07/03/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 4

102 516 Nguyễn Thị Ngọc 10/02/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 3,5

103 518 Võ Minh Ngọc 01/01/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 3,5

104 522 Trần Thị Minh Nhật 14-08-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 3

TT SBD Họ và tênNgày, tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 599 Lê Hoàng Yến Hoanh 15/07/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 17,5

2 667 Lê Minh Thơ 27/04/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 17,5

3 647 Tạ Mỹ Phụng 24/09/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 17,25

4 691 Tạ Nhật Vy 10/08/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 17

5 679 Vũ Trần Quỳnh Trâm 20/05/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 16,75

6 659 Lê Kim Tuyến 26/03/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 16,5

7 590 Trần Thị Dung Hà 09/08/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 16,25

8 592 Bùi Thị Mỹ Hạnh 29/01/2004 Nam 9D Nghĩa Dõng Địa lí 16,25

9 610 Lê Thị Mỹ Linh 02/11/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 15,5

10 611 Trần Khánh Linh 20/02/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 15,5

11 616 Huỳnh Nguyễn PhuơngMai 08/02/2004 Nữ 9D Nghĩa Dõng Địa lí 15,5

12 606 Lê Nam Khánh 07/06/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Địa lí 15

13 670 Ngô Thanh Thùy 11/11/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Địa lí 15

14 585 Võ Thành Đạt 27/01/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Địa lí 14,5

15 636 Phạm Thị Thúy Nguyệt 18/12/2004 Nữ 9B Nghĩa Dõng Địa lí 14,5

16 598 Phạm Gia Hân 09/10/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Địa lí 14

17 684 Trần Thị Nhã Uyến 19/02/2004 Nữ 9C Lê Hồng Phong Địa lí 13,5

18 683 Trần Phương Uyên 23/02/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Địa lí 13

19 638 Nguyễn Thị Yến Nhi 23/03/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Địa lí 13

20 669 Đỗ Trương Thanh Thúy 04-02-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Địa lí 13

21 689 Vương Lê Viễn 11/08/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Địa lí 13

22 583 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/02/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Địa lí 12,75

23 640 Nguyễn Hữu Nhuận 18/02/2004 Nam 9A Tịnh Ấn Tây Địa lí 12,5

24 668 Hạ Hiền Thục 27/08/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Địa lí 12,5

25 671 Đỗ Thu Thủy 16/09/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Địa lí 12,5

26 601 Nguyễn Trương NgọcHuyền 06/04/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Địa lí 12,25

27 658 Nguyễn Trọng Tuệ 21/10/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Địa lí 12,25

28 681 Trần Thị Tuyết Trinh 08/08/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 12,25

29 635 Võ Thị Ánh Nguyên 16/9/2004 Nữ 9/.3 Nguyễn Cát Địa lí 12

30 645 Nguyễn Thị Hoài Phong 13/4/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Địa lí 12

31 648 Nguyễn Thị Thu Phương 25/10/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Địa lí 11,5

32 652 Võ Thị Mỹ Quyên 06/12/2004 Nữ 9/.4 Nguyễn Cát Địa lí 11,5

33 653 Phạm Trần Ái Quỳnh 18-11-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Địa lí 11,5

34 674 Đỗ Thị Minh Thư 18/07/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Địa lí 11,5

35 675 Nguyễn Ngọc Anh Thư 14-07-2004 Nữ 9A Trần Phú Địa lí 11,5

MÔN: ĐỊA LÍ - LỚP 9

Page 13: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

36 676 Nguyễn Nữ Tâm Thương 22-10-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Địa lí 11,5

37 677 Võ Thị Minh Trang 06/03/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Địa lí 11,5

38 595 Trần Thị Diễm Hằng 07/12/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Địa lí 11

39 608 Trương Thị Liễu 17/11/2004 Nữ 9B Nghĩa Dõng Địa lí 11

40 612 Hồ Hữu Lộc 31-03-2004 Nam 9A Trần Phú Địa lí 11

41 619 Đinh Thị Diễm My 13/7/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Địa lí 11

42 656 Văn Khắc Hải Toàn 29/02/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Địa lí 11

43 660 Huỳnh Thị Thanh Tuyển 30/04/2004 Nữ 9C Tịnh Ấn Tây Địa lí 11

44 591 Lưu Quang Hải 19-05-2004 Nam 9A Trần Phú Địa lí 10,75

45 633 Võ Thị Kim Ngọt 06/09/2004 Nữ 9E Võ Bẩm Địa lí 10,75

46 644 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 13/03/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Địa lí 10,75

47 581 Trương Thị Hiền Diệu 29/06/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Địa lí 10,5

48 586 Hồ Duy Đức 12-06-2004 Nam 9B Trần Phú Địa lí 10,5

49 682 Nguyễn Quốc Trình 04/07/2004 Nam 9A Tịnh Ấn Tây Địa lí 10,5

50 597 Lê Trần Bảo Hân 02/05/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Địa lí 10

51 615 Đỗ Thị Thiên Lý 22-07-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 10

52 621 Phạm Thị Như My 30/04/2004 Nữ 9A Tịnh Ấn Tây Địa lí 10

53 686 Nguyễn Lữ Khánh Vân 11-12-2003 Nữ 9A Trần Phú Địa lí 10

54 690 Phùng Thảo Vy 30/12/2004 Nữ 9B Quảng Phú Địa lí 10

55 582 Võ Nữ Kim Diệu 30/10/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Địa lí 9,5

56 651 Phan Công Đức Quý 08-05-2004 Nam 9A Trần Phú Địa lí 9,5

57 666 Nguyễn Thị Yến Thoa 30-07-2004 Nữ 9E Nghĩa An Địa lí 9,5

58 692 Đỗ Thị Như Ý 24/08/2004 Nữ 9D Võ Bẩm Địa lí 9,5

59 618 Bùi Thị Diễm My 01-05-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Địa lí 9,25

60 641 Nguyễn Thị Bích Nhung 02-09-2004 Nữ 9D Nghĩa An Địa lí 9,25

61 664 Nông Tuấn Thịnh 20/11/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 9,25

62 578 Bùi Thị Hồng Chiến 14/1/2004 Nữ 9/.1 Nguyễn Cát Địa lí 9

63 579 Tạ Đình Hồng Chuyên 07-08-2004 Nữ 9C Trần Phú Địa lí 9

64 613 Trần Huỳnh Như Luyến 01/04/2004 Nữ 9A Quảng Phú Địa lí 9

65 650 Lê Phạm Xuân Quý 04/07/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 9

66 687 Phạm Thị Yến Vi 01-10-2004 Nữ 9A Trần Văn Trà Địa lí 9

67 629 Võ Thảo Ngân 01/07/2004 Nữ 9/.1 Nguyễn Cát Địa lí 8,75

68 673 Bùi Đỗ Anh Thư 04-04-2004 Nữ 9A Trần Phú Địa lí 8,75

69 596 Bùi Mai Hân 24/11/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 8,5

70 620 Nguyễn Huyền My 08-02-2004 Nữ 9A Trần Phú Địa lí 8,5

71 680 Nguyễn Thị Kiều Trinh 18/02/2004 Nữ 9B Quảng Phú Địa lí 8,5

72 588 Trần Giang 14/10/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Địa lí 8,25

73 824 Nguyễn Trung Tín 15/10/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 8,25

74 630 Bùi Nguyễn Như Ngọc 27/09/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Địa lí 8

75 632 Tạ Thị Hoàng Ngọc 31/5/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Địa lí 8

76 678 Bùi Nguyễn Phương Trâm 26-10-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 7,75

77 594 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/10/2004 Nữ 9D Quảng Phú Địa lí 7,5

78 609 Lê Đào Thảo Linh 26-01-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 7,5

79 587 Nguyễn Văn Đức 13/5/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Địa lí 7,25

80 607 Nguyễn Như Khuê 04-10-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 7,25

81 624 Trương Diệu My 13-03-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Địa lí 7,25

82 649 Lê Hồng Quân 22/01/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Địa lí 7,25

83 584 Đào Tấn Trùng Dương 05/06/2004 Nam 9A Trần Quý Hai Địa lí 7

84 602 Đỗ Huỳnh Hương 19/10/2004 Nữ 9A Võ Bẩm Địa lí 7

85 603 Lương Tuấn Kiệt 13/12/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Địa lí 7

86 622 Trần Thị Cẩm My 29-09-2004 Nữ 9B Nghĩa Hà Địa lí 7

87 604 Phạm Nguyễn Anh Khoa 25/9/2004 Nam 9D1 Nguyễn Nghiêm Địa lí 6,75

88 625 Trần Thị Mỹ 20-06-2004 Nữ 9E Nghĩa An Địa lí 6,75

89 637 Trương Quang Nhật 20/10/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Địa lí 6,75

Page 14: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

90 643 Nguyễn Quỳnh Như 06/07/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 6,75

91 672 Phan Thị Thu Thuyết 18-11-2004 Nam 9E Nghĩa Lộ Địa lí 6,75

92 580 Hồ Xuân Diệu 08/05/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Địa lí 6,5

93 685 Ngô Thị Mỹ Vân 07/07/2004 Nữ 9D Võ Bẩm Địa lí 6,5

94 589 Lê Ngọc Vân Hà 27/09/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Địa lí 6,25

95 646 Nguyễn Lê Nhật Phúc 21/03/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 6,25

96 662 Lê Văn Thạch 17/09/2004 Nam 9E Võ Bẩm Địa lí 6,25

97 605 Nguyễn Hoàng Khôi 01/11/2004 Nam 9D1 Nguyễn Nghiêm Địa lí 6

98 661 Bùi Thanh Tuyết 29/06/2004 Nữ 9E Quảng Phú Địa lí 6

99 639 Trần Thị Tố Nhi 22-12-2004 Nữ 9E Nghĩa An Địa lí 5,75

100 623 Trịnh Thị Hạ My 04/9/2004 Nữ 9C Tịnh An Địa lí 5,5

101 631 Phan Trần Hiền Ngọc 21-10-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 5,5

102 642 Bùi Thái Quỳnh Như 24/08/2004 Nữ 9B Quảng Phú Địa lí 5,5

103 627 Nguyễn Thị Thu Nga 14-11-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Địa lí 5,25

104 688 Võ Thị Bích Vi 11/02/2004 Nữ 9D Võ Bẩm Địa lí 5,25

105 665 Nguyễn Thịnh 08/06/2004 Nam 9B Quảng Phú Địa lí 5

106 634 Bùi Thị Yến Nguyên 03-11-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Địa lí 4,75

107 614 Ngô Thị Khánh Ly 15-01-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Địa lí 4,5

108 628 Trần Kim Ngân 6-4-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Địa lí 4,5

109 617 Đặng Ngọc Minh 30/03/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 4,25

110 655 Trương Lâm Khải Tâm 03/05/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 4

111 576 Trương Thái Hoài An 31/01/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Địa lí 3,75

112 593 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 10/08/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Địa lí 3,75

113 663 Trà Trần Đoan Thanh 17/11/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Địa lí 3,75

114 626 Trương Phú Mỹ 21/12/2004 Nữ 9D Võ Bẩm Địa lí 3,5

115 577 Đoàn Phạm Nam Anh 21/06/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 3

TT SBD Họ và tênNgày, tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi

Tổng

Điểm

Ghi

chú

1 799 Nguyễn Phan Ngọc Thi 19/02/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 18,9

2 744 Huỳnh Hà Phương Linh 03/12/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 18,45

3 727 Nguyễn Lê Minh Hiền 11/03/2004 Nữ 9E Quảng Phú Tiếng Anh 18,3

4 724 Cao Nguyễn Nhật Hảo 05/10/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 18,25

5 817 Tô Võ Ngọc Vĩ 19/3/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 18,15

6 761 Lê Thái Thảo Nghi 25/8/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 18,1

7 741 Đặng Trần Anh Khoa 14/02/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 18

8 803 Phạm Trần Diễm Thùy 17/03/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 18

9 710 Hồ Lê Nhã Đoan 02/01/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 17,95

10 805 Huỳnh Thị Minh Thư 02/07/2004 Nữ 9B Nghĩa Dũng Tiếng Anh 17,5

11 745 Ngô Khánh Linh 19/05/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 17,35

12 797 Hoàng Nhật Thi 16/07/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 17,3

13 802 Đỗ Nhất Thanh Thùy 14-03-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 17,2

14 738 Đỗ Lê Diệu Hương 14/07/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 17,1

15 753 Trịnh Quang Minh 29/7/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 17,1

16 740 Lương Thiều Khánh 07/07/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 16,9

17 752 Nguyễn Hoàng Gia Minh 25/11/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 16,85

18 784 Nguyễn Lan Quỳnh 30/12/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Tiếng Anh 16,7

19 791 Nguyễn Ngọc Tú 28-08-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 16,7

20 696 Nguyễn Thị Bằng An 07-05-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 16,5

21 742 Tạ Hiểu Lam 29/02/2004 Nữ 9D Chánh Lộ Tiếng Anh 16,5

22 758 Nguyễn Thị Bảo Ngân 11/05/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 16,3

MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 9

Page 15: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

23 722 Phan Nữ Kiều Hạnh 07-12-2004 Nữ 9E Trần Phú Tiếng Anh 16,05

24 735 Võ Gia Huy 27/12/2004 Nam 9C Nghĩa Chánh Tiếng Anh 16,05

25 715 Phạm Nguyễn Hương Giang 18-8-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Tiếng Anh 16

26 760 Võ Phan Thái Ngân 17/02/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 16

27 712 Đinh Quý Phương Đông 02/01/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Tiếng Anh 15,95

28 743 Bùi Nguyễn Phương Linh 03/11/2004 Nữ 9E Quảng Phú Tiếng Anh 15,9

29 781 Trần Hà Phương 02/12/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 15,8

30 718 Bùi Tá Hoàn Giáp 17/7/2007 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,75

31 736 Võ Ngọc Huy 29-04-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,7

32 793 Trịnh Quang Tùng 20/9/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,65

33 747 Trần Mỹ Linh 28/05/2004 Nữ 9G Quảng Phú Tiếng Anh 15,6

34 702 Nguyễn Thị Ánh Dung 21/04/2004 Nữ 9A Quảng Phú Tiếng Anh 15,55

35 765 Nguyễn Trịnh Thu Nhàn 25-10-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,5

36 820 Trần Lê Thiên Vương 29/03/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Tiếng Anh 15,5

37 729 Đặng Mỹ Hoa 27/7/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,45

38 775 Nguyễn Trần Gia Pháp 14-02-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,4

39 806 Lê Thị Minh Thư 02-11-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,4

40 764 Lê Thị Ánh Nguyệt 29/8/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,3

41 750 Lê Thanh Lưu 26/01/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 15,2

42 717 Phạm Võ Huy Giao 23/02/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 15,15

43 811 La Mai Anh Trâm 30-08-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,1

44 711 Trần Huy Đô 31/03/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 15

45 694 Lê Thị Hoài An 15/10/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Tiếng Anh 14,9

46 767 Đinh Nữ Nguyệt Nhi 11/12/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,9

47 770 Phùng Hoàng Nhi 20/08/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,9

48 796 Võ Như Thảo 24/01/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,9

49 751 Ngô Mẫn Mẫn 08/11/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,85

50 794 Lê Xuân Thảo 10/4/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,85

51 695 Nguyễn Đắc Minh An 27-02-2004 Nam 9C Nghĩa Lộ Tiếng Anh 14,8

52 777 Nguyễn Đức Phú 01/01/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,8

53 719 Nguyễn Viết Khánh Hà 27/6/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,75

54 703 Lê Nguyễn Kiều Duyên 20/08/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,7

55 709 Đỗ Nguyễn Linh Đoan 02-05-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 14,6

56 798 Nguyễn Mai Thi 19/10/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 14,6

57 773 Lê Phan Bình Như 24/10/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,55

58 779 Đỗ Thị Thu Phương 22-8-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Tiếng Anh 14,55

59 804 Trịnh Nguyên Thuỳ 24/05/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,55

60 713 Trương Quang Hữu Đức 05/02/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,45

61 739 Đinh Mai Khánh 27-05-2004 Nữ 9B Trần Phú Tiếng Anh 14,4

62 790 Huỳnh Lam Sương 14/11/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,4

63 778 Đàm Thị Hồng Phúc 18/05/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,35

64 731 Võ Ngọc Hoàng 29-04-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 14,3

65 762 Nguyễn Trần Ái Nghĩa 26/8/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,25

66 822 Hồ Triệu Vỹ 25/07/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,25

67 816 Nguyễn Lê Mỹ Uyên 11/01/2004 Nữ 9C Quảng Phú Tiếng Anh 14,15

68 815 Lê Nguyễn Phúc Uyên 14/12/2003 Nữ 9A Chánh Lộ Tiếng Anh 14,1

69 728 Tạ Thành Hiệu 03-02-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 14,05

70 756 Huỳnh Ngọc Mỹ 02-09-2004 Nữ 9E Trần Phú Tiếng Anh 14

71 789 Bùi Lê Hải Sâm 25/09/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Tiếng Anh 13,95

72 788 Tôn Nguyễn Như Quỳnh 27/08/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Tiếng Anh 13,9

73 714 Huỳnh Thị Ngọc Giang 06/04/2004 Nữ 9C Lê Hồng Phong Tiếng Anh 13,85

74 701 Bùi Thị Ngọc Châu 07/04/2004 Nữ 9B Nghĩa Dõng Tiếng Anh 13,75

75 748 Huỳnh Kim Lộc 13/07/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,7

76 746 Nguyễn Khánh Linh 11/12/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,6

Page 16: Ngày, tháng, Nam/ Ghi tên Môn thi chú...2018/11/24  · TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 048 Dương Minh

77 808 Quảng Minh Thư 07/12/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,6

78 699 Bùi Thị Thiện Ân 27/09/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,5

79 800 Trần Quốc Thịnh 5-01-2004 Nam 9A Nghĩa Lộ Tiếng Anh 13,5

80 700 Trần Lữ Nhật Bình 21-04-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 13,45

81 704 Lê Thanh Thùy Dương 05/11/2004 Nữ 9B Quảng Phú Tiếng Anh 13,4

82 705 Lê Xuân Phương Đan 18/01/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,4

83 759 Võ Lưu Khánh Ngân 30/01/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,4

84 774 Võ Kiều Oanh 12/10/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,4

85 776 Lâm Sĩ Phú 02/11/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,4

86 786 Nguyễn Trúc Quỳnh 24/11/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,3

87 821 Mai Thị Nhật Vy 24/04/2004 Nữ 9C Quảng Phú Tiếng Anh 13,3

88 707 Nguyễn Trần Tiến Đạt 22/06/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,2

89 716 Phạm Nguyễn Hương Giang 06/01/2004 Nữ 9A Tịnh Ấn Tây Tiếng Anh 13,2

90 730 Nguyễn Lê Hoàng 22/10/2004 Nam 9C Lê Hồng Phong Tiếng Anh 13,15

91 754 Nguyễn Trà My 12/3/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,1

92 810 Bùi Ngọc Trâm 11/02/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Tiếng Anh 13,1

93 697 Nguyễn Quỳnh Anh 19/08/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 12,9

94 706 Bùi Hà Tấn Đạt 17/10/2004 Nam 9D Quảng Phú Tiếng Anh 12,9

95 723 Vũ Kiến Hào 04/8/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 12,9

96 763 Hoàng Lê Mai Ngọc 18/03/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 12,9

97 818 Nguyễn Đức Việt 03/6/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 12,9

98 823 Phạm Thế Vỹ 6-5-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Tiếng Anh 12,8

99 768 Lê Khả Nhi 27-01-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 12,65

100 785 Nguyễn Trúc Quỳnh 28/6/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 12,55

101 769 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/04/2004 Nữ 9/.5 Nguyễn Cát Tiếng Anh 12,5

102 814 Nguyễn Kiều Trinh 27/6/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 12,4

103 708 Trương Công Đình 30/10/2004 Nam 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 12,25

104 757 Lê Hải Ngân 02/09/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 11,9

105 749 Trần Gia Lộc 29-06-2004 Nam 9A Tịnh Thiện Tiếng Anh 11,85

106 812 Nguyễn Thu Trâm 12/11/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Tiếng Anh 11,8

107 807 Nguyễn Anna Anh Thư 28/01/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Tiếng Anh 11,75

108 772 Phan Thị Nguyên Nhung 16/10/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Tiếng Anh 11,7

109 782 Tạ Thanh Quang 07-07-2004 Nam 9G Trần Phú Tiếng Anh 11,65

110 698 Nguyễn Thị Kim Anh 30/12/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 11,45

111 725 Đặng Huỳnh Tấn Hậu 22-12-2004 Nam 9C Trần Phú Tiếng Anh 11,4

112 780 Nguyễn Lữ Thảo Phương 03/09/2004 Nữ 9B Lê Hồng Phong Tiếng Anh 11,05

113 783 Dương Thị Diễm Quỳnh 25-12-2004 Nữ 9E Trần Phú Tiếng Anh 11,05

114 726 Lâm Như Hiền 31/10/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 10,6

115 737 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/05/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Tiếng Anh 10,5

116 795 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04/07/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Tiếng Anh 10,15

117 732 Cao Quang Huy 19/12/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 9,8

118 787 Nguyễn Xuân Quỳnh 30/09/2004 Nữ 9C Võ Bẩm Tiếng Anh 9,7

119 721 Huỳnh Thị Cẩm Hạnh 17-03-2004 Nữ 9A Trần Văn Trà Tiếng Anh 9,6

120 733 Đoàn Đức Huy 29/09/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 9,55

121 734 Phạm Gia Huy 18/02/2004 Nam 9A Trần Quý Hai Tiếng Anh 9,2

122 801 Huỳnh Thị Cao Thoa 19-04-2002 Nữ 9C Trần Văn Trà Tiếng Anh 8,9

123 766 Trần Minh Nhật 28-02-2004 Nam 9E Nghĩa An Tiếng Anh 8,7

124 819 Nguyễn Tiến Vương 19/12/2004 Nam 9E Võ Bẩm Tiếng Anh 8,25

125 792 Phạm Đăng Tuân 10/08/2004 Nam 9B Quảng Phú Tiếng Anh 7,55

126 720 Trần Thị Kim Hạ 20-12-2004 Nữ 9C Trần Văn Trà Tiếng Anh 7,5

127 809 Bùi Lê Uyên Trang 07-01-2004 Nữ 9B Lê Trung Đình Tiếng Anh 7,3

128 813 Đặng Thị Mỹ Trinh 08/09/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Tiếng Anh 6,7

129 771 Trần Nguyễn Yến Nhi 30-06-2004 Nữ 9D Nghĩa An Tiếng Anh 6,1

130 755 Vương Thị Trà My 05/04/2004 Nữ 9/.5 Nguyễn Cát Tiếng Anh 5,8