3
Những cụm từ siêu thú vị Be of my age: Cỡ tuổi tôi Big mouth: Nhiều chuyện By the way: À này Be my guest: Tự nhiên Break it up: Dừng tay Come on: Thôi mà gắng lên, cố lên Cool it: Đừng nóng Come off it: Đừng xạo Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại Dead end: Đường cùng Dead meat: Chết chắc What for?: Để làm gì? Don't bother: Đừng bận tâm Do you mind: Làm phiền Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện Take it easy: Từ từ Let me be: Kệ tôi No hard feeling: Không giận chứ Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt Poor thing: Thật tội nghiệp One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác So what?: Vậy thì sao? So so: Thường thôi Too good to be true: Thiệt khó tin Too bad: Ráng chiụ Well then: Vậy thì Way to go: Khá lắm, được lắm Why not ?: Sao lại không? free of : miễn (phí) full of : đầy

Những Cụm Từ Siêu Thú Vị

Embed Size (px)

DESCRIPTION

sieu thu vi

Citation preview

Nhng cm t siu th v

Nhng cm t siu th v

Be of my age: C tui tiBig mouth: Nhiu chuynBy the way: nyBe my guest: T nhinBreak it up: Dng tayCome on: Thi m gng ln, c lnCool it: ng nngCome off it: ng xo

Cut it out: ng gin na, ngng liDead end: ng cngDead meat: Cht chcWhat for?: lm g?

Don't bother: ng bn tmDo you mind: Lm phinDon't be nosy: ng nhiu chuynTake it easy: T t

Let me be: K tiNo hard feeling: Khng gin chPiece of cake: D thi m, d tPoor thing: Tht ti nghip

One way or another: Khng bng cch ny th bng cch khcOne thing lead to another: Ht chuyn ny n chuyn khcSo what?: Vy th sao?So so: Thng thi

Too good to be true: Thit kh tinToo bad: Rng chiWell then: Vy thWay to go: Kh lm, c lmWhy not ?: Sao li khng?

free of : min (ph)full of : yglad at : vui mng vgood at : gii vimportant to : quan trng i vi aimad with : b in ln vmade of : c lm bngmarried to : ci (ai)necesary to : cn thit i vi (ai)necessay for : cn thit i vi (ci g)new to : mi m i vi (ai)opposite to : i din vipleased with : hi lng vipolite to : lch s i vi (ai)rude to : th l vi (ai)present at : c mt responsible for : chu trch nhim v (ci g)responsible to : chu trch nhim i vi (ai)disappointed in : tht vng v (ci g)disappointed with : tht vng vi (ai)exited with : hi hp vfamiliar to : quen thuc vifamous for : ni ting vfond of : thchCM T HAY NN NH

Show affection for : c cm tnh

Feel pity for : thng xt

Feel regret for : n hn

Feel sympathy for : thng cm

Take/have pity on : thng xt

Make a decision on : quyt nh

Make complaint about : ku ca, phn nn

Make a fuss about : lm om xm

Play an influence over : c nh hng

Get victory over : chin thng

Take interest in : quan tm

Have faith in : tin tng

Feel shame at : xu h

Have a look at : nhn