15
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 155 tín chỉ - Khối kiến thức chung: 34 tín chỉ (Không tính các học phần GDTC, GDQP-AN và Kĩ năng bổ trợ) - Khối kiến thức chung theo lĩnh vực: 16 tín chỉ + Các học phần bắt buộc: 16 tín chỉ + Các học phần tự chọn: 0/0 tín chỉ - Khối kiến thức theo khối ngành: 6 tín chỉ + Các học phần bắt buộc: 6 tín chỉ + Các học phần tự chọn: 0/0 tín chỉ - Khối kiến thức theo nhóm ngành: 25 tín chỉ + Các học phần bắt buộc: 25 tín chỉ + Các học phần tự chọn: 0/0 tín chỉ - Khối kiến thức ngành: 64 tín chỉ + Các học phần bắt buộc: 25 tín chỉ + Bổ trợ: 5/15 tín chỉ + Định hướng chuyên sâu: 34 tín chỉ Bắt buộc: 18 tín chỉ Tự chọn: 8/17 tín chỉ + Thực tập: 7 tín chỉ + Khóa luận tốt nghiệp/ các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: 10 tín chỉ

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO - uet.vnu.edu.vn.1586_Ban-hành...Lí thuyế t Thực hành Tự ... 12. Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defence Education 8 13

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    1

Embed Size (px)

Citation preview

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 155 tín chỉ

- Khối kiến thức chung: 34 tín chỉ

(Không tính các học phần GDTC, GDQP-AN và Kĩ năng bổ trợ)

- Khối kiến thức chung theo lĩnh vực: 16 tín chỉ

+ Các học phần bắt buộc: 16 tín chỉ

+ Các học phần tự chọn: 0/0 tín chỉ

- Khối kiến thức theo khối ngành: 6 tín chỉ

+ Các học phần bắt buộc: 6 tín chỉ

+ Các học phần tự chọn: 0/0 tín chỉ

- Khối kiến thức theo nhóm ngành: 25 tín chỉ

+ Các học phần bắt buộc: 25 tín chỉ

+ Các học phần tự chọn: 0/0 tín chỉ

- Khối kiến thức ngành: 64 tín chỉ

+ Các học phần bắt buộc: 25 tín chỉ

+ Bổ trợ: 5/15 tín chỉ

+ Định hướng chuyên sâu: 34 tín chỉ

Bắt buộc: 18 tín chỉ

Tự chọn: 8/17 tín chỉ

+ Thực tập: 7 tín chỉ

+ Khóa luận tốt nghiệp/ các học phần thay

thế khóa luận tốt nghiệp: 10 tín chỉ

2. Khung chương trình đào tạo

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

I

Khối kiến thức chung (chưa

tính các học phần Giáo dục

thể chất, Giáo dục quốc

phòng - an ninh, Kĩ năng bổ

trợ)

34

1. PHI1004

Những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác – Lênin 1

Fundamental Principles of

Marxism-Leninism 1

2 24 6

2. PHI1005

Những nguyên lý cơ bản của

chủ nghĩa Mác – Lênin 2

Fundamental Principles of

Marxism-Leninism 2

3 36 9 PHI1004

3. POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology 2 20 10 PHI1005

4. HIS1002

Đường lối cách mạng của

Đảng Cộng sản Việt Nam

The Revolutionary Line of the

Communist Party of Vietnam

3 42 3 POL1001

5. INT1003 Tin học cơ sở 1

Introduction to Informatics 1 2 10 20

6. INT1006 Tin học cơ sở 4

Introduction to Informatics 4 3 20 23 2 INT1003

7. FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1

General English 1 4 16 40 4

8. FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2

General English 2 5 20 50 5 FLF1105

9. FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3

General English 3 5 20 50 5 FLF1106

10. FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4

General English 4 5 20 50 5 FLF2103

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

11. Giáo dục thể chất

Physical education 4

12. Giáo dục quốc phòng - an ninh

National Defence Education 8

13. Kĩ năng bổ trợ

Soft skills 3

II Khối kiến thức theo lĩnh vực 16

14. MAT1093 Đại số

Algebra 4 30 30

15. MAT1041 Giải tích 1

Analytics 1 4 30 30

16. MAT1042 Giải tích 2

Analytics 2 4 30 30 MAT1041

17. EPN1095 Vật lý đại cương 1

General Physics 1 2 30

18. EPN1096 Vật lý đại cương 2

General Physics 2 2 30 EPN1095

III Khối kiến thức theo khối

ngành 6

19. EMA2050

Xác suất thống kê ứng dụng

Applied Probability and

Statistic

3 30 15 MAT1093

MAT1042

20. EMA2011

Phương pháp tính trong kỹ

thuật

Computational Methods for

Engineering

3 30 15

INT1006

MAT1093

MAT1042

IV Khối kiến thức theo nhóm

ngành 25

21. EMA2036E Cơ học kỹ thuật 1 *

Engineering Mechanics 1 3 30 15

MAT1093

MAT1042

22. EMA2037E Cơ học kỹ thuật 2 * 3 30 15 EMA2036E

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

Engineering Mechanics 2

23. EMA2006E Matlab và ứng dụng *

Matlab and Applications 3 30 15

INT1006

MAT1093

MAT1042

24. EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động

Automatic Control Theory 3 30 15

MAT1093

MAT1042

25. EMA2012

Sức bền vật liệu và cơ học kết

cấu

Strength of Materials and

Structural Mechanics

4 45 15 EMA2037E

26. EMA2032E

Hình hoạ kỹ thuật và CAD *

Geometric Engineering and

CAD

2 15 15 MAT1093

MAT1042

27. EMA2033

Cơ sở thiết kế máy

Fundamental of Machine

Design

4 40 20 INT1003

INT1006

28. INT2209 Mạng máy tính

Computer Network 3 30 15 INT1006

V Khối kiến thức ngành 64

V.1 Khối kiến thức ngành bắt

buộc 25

29. ELT2050E

Nguyên lý kỹ thuật điện tử *

Principles of Electronics

Engineering

3 30 15 EPN1096

INT1006

30. EMA2021 Linh kiện bán dẫn và vi mạch

Semiconductors and IC 2 23 7 EPN1096

31. EMA2022E

Cơ sở công nghệ chế tạo máy

*

Fundamentals of Machinery

Manufacturing Technology

3 30 15

EMA2012

EMA2019E

EMA2032E

EMA2033

32. EMA2023 Kỹ thuật số 2 20 10 EMA2026

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

Digital Techniques

33. EMA2024

Kỹ thuật đo lường và cảm

biến

Measurement Techniques and

Sensors

3 30 15 EMA2021

34. EMA2026

Cơ sở kỹ thuật điện

Fundamentals of

Electrotechniques

2 22 8 EPN1096

35. INT2013

Kiến trúc máy tính và mạng

truyền thông công nghiệp

Computer Structure and

Industrial Communication

Networks

3 30 15 INT1006

EMA2021

36. EMA3129

Lập trình nâng cao ứng dụng

trong đo lường, điều khiển ***

Advanced programming for

measurement and control

applications

4 30 30

INT1006

EMA2021

37. EMA2027E Nhập môn cơ điện tử *

Introduction to Mechatronics 3 30 15 EMA2037E

V.2 Khối kiến thức bổ trợ 5/15

38. MNS1052 Khoa học quản lý đại cương

General Management Science 2 20 10

39. ELT2028

Chuyên nghiệp trong công

nghệ

Professional in Technology

2 30

40. INT2208 Công nghệ phần mềm

Software Technology 3 45

41. ELT2041 Điện tử số

Digital Electronics 3 45 EPN1095

42. MAT1100 Tối ưu hóa

Optimization 2 30

MAT1093

MAT1041

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

43. BSA2002 Nguyên lý marketing

Principles of Marketing 3 21 23 1

V.3 Khối kiến thức định hướng chuyên sâu 34

V.3.1. Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về

hệ thống cơ điện tử 34

V.3.1.1 Các học phần bắt buộc 19

44. EMA3083 Hệ thống cơ điện tử

Mechatronics Systems 3 25 20

EMA2036E

EMA2037E

EPN1096

45. EMA3084E

Vi xử lý và vi điều khiển *

Microprocessors and

Microcontrollers

3 25 20

INT1006

EPN1096

ELT2050E

EMA2021

46. EMA3085 Robot công nghiệp

Industrial Robots 2 21 9

MAT1093

MAT1042

EMA2013

EMA2037E

47. EMA3062E Điều khiển PLC *

PLC programming 3 25 20

EMA2026

EMA2024

ELT2050E

48. EMA3135

SCADA ***

Supervisory Control And Dat

a Acquisition

3 30 15

EMA2026

EMA3062E

INT2013

49. INT3401 Trí tuệ nhân tạo ***

Artificial Intellegence 3 45 INT1006

50. EMA3143

Đồ án 01: Đồ án chuyên

ngành Cơ điện tử 1 ***

Project 01: Specialized

subject of mechatronics 1

2 15 15 EMA3062E

EMA3135

V.3.1.2. Các học phần tự chọn 8/17

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

51. EMA3071E

Ứng dụng máy tính trong đo

lường và điều khiển *

Computer based Control and

Measurement

3 30 15 EMA2013

INT2013

52. EMA3116E

Kỹ thuật thuỷ khí *

Hydrolics and Pneumatics

Engineering

3 30 15 MAT1083

MAT1084

53. EMA3064E Điều khiển điện, thuỷ khí *

Electrohydrolic Control 2 24 6

EMA2013

EMA2026

54. INT3017E Lập trình C *

C Programming 2 20 10

INT1003

INT1006

55. EMA3033E

Mô phỏng và thiết kế hệ cơ

điện tử

Simulation and Design

Mechatronic Systems

3 30 15

MAT1093

MAT1041

MAT1042

EPN1095

ELT2050E

56. EMA2028

Nhập môn công nghệ vi cơ

điện tử

Introduction to

Micromechatronics

2 30 EMA2026

INT2013

57. EMA2019E Vật liệu chức năng

Functional Materials 2 30

EPN1095

EPN1096

V.3.2. Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về

Chế tạo thiết bị 34

V.3.2.1 Các học phần bắt buộc 19

58. EMA3005E

Công nghệ chế tạo máy *

Machinery Manufacturing

Technology

3 39 6 EMA2033

EMA2022E

59. EMA3035E Máy công cụ - CNC *

CNC Machines 3 30 15

60. EMA3004 Công nghệ CAD/CAM/CNC 2 18 12 EMA2032E

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

CAD/CAM/CNC Technology

61. EMA3062E Điều khiển PLC *

PLC Programming 3 25 20

EMA2026

EMA2024

ELT2050E

62. EMA3135

SCADA ***

Supervisory Control And Dat

a Acquisition

3 30 15

EMA2026

EMA3062E

INT2013

63. INT3401 Trí tuệ nhân tạo ***

Artificial Intellegence 3 45

64. EMA3143

Đồ án 01: Đồ án chuyên

ngành Cơ điện tử 1 ***

Project 01: Specialized

subject of mechatronics 1

2 15 15 EMA3062E

EMA3135

V.3.2.2 Các học phần tự chọn 8/12

65. EMA3042E Thiết kế khuôn mẫu *

Templates Design 2 20 10

EMA2032E

EMA2022E

EMA3044

66. EMA3006E

Công nghệ gia công phi

truyền thống và tạo mẫu

nhanh *

Non-Traditional Machining

Technology and Fast

Prototyping

3 30 15 EMA2022E

67. EMA3116E

Kỹ thuật thuỷ khí *

Hydrolics and Pneumatics

Engineering

3 30 15 MAT1083

MAT1084

68. EMA2019E Vật liệu chức năng *

Functional Graded Materials 2 30

EPN1095

EPN1096

69. EMA2028

Nhập môn công nghệ vi cơ

điện tử

Introduction to

Micromechatronics

Technology

2 30 EMA2026

INT2013

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

V.3.3. Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về

Đo lường và điều khiển 34

V.3.3.1. Các học phần bắt buộc 19

70. EMA3065 Điện tử công suất

Power Electronics 2 30

ELT2050E

EMA2023

71. EMA3084E

Vi xử lý và vi điều khiển *

Microprocessors and

Microcontrollers

3 25 20

INT1006

EPN1096

ELT2050E

EMA2021

72. EMA3028

Kỹ thuật xung -số - tương tự

và kỹ thuật đo và điều khiển

Digital – Analog techniques

and Measurement and

Control Techniques

3 30 15

ELT2050E

EMA2021

EMA2024

EMA2013

73. EMA3062E Điều khiển PLC *

PLC Programming 3 25 20

EMA2026

EMA2024

ELT2050E

74. EMA3135

SCADA ***

Supervisory Control And Dat

a Acquisition

3 30 15

EMA2026

EMA3062E

INT2013

75. INT3401 Trí tuệ nhân tạo ***

Artificial Intellegence 3 45

76. EMA3143

Đồ án 01: Đồ án chuyên

ngành Cơ điện tử 1 ***

Project 01: Specialized

subject of mechatronics 1

2 15 15 EMA3062E

EMA3135

V.3.3.2. Các học phần tự chọn 8/12

77. EMA3071E

Ứng dụng máy tính trong đo

lường và điều khiển *

Computer Applications in

Measurement and Control

3 30 15 EMA2013

INT2013

78. EMA3021E Các phương pháp điều khiển

tiên tiến * 2 24 6 EMA2013

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

Advanced Control Methods MAT1093

MAT1042

EMA2006E

79. INT3017E Lập trình C *

C Programming 2 20 10

INT1003

INT1006

80. EMA3116E

Kỹ thuật thuỷ khí *

Hydraulics and Pneumatics

Techniques

3 30 15 EPN1095

EPN1096

81. EMA2028

Nhập môn công nghệ vi cơ

điện tử

Introduction to

Micromechatronics

2 30 EMA2026

INT2013

V.3.4. Khối kiến thức định hướng chuyên sâu về

Hệ thống vi cơ điện tử và nanô cơ điện tử 34

V.3.4.1. Các học phần bắt buộc 19

82. EMA3007E

Công nghệ vi chế tạo *

Micromanufacturing

Technology

3 35 10 EMA2028

83. EMA3084E

Vi xử lý và vi điều khiển *

Microprocessors and

Microcontrollers

3 25 20

INT1006

EPN1096

ELT2050E

EMA2021

84. ELT3014E

Kỹ thuật đo lường và điều

khiển *

Measurement and Control

Engineering

3 30 15 EMA2024

ELT3029

85. EMA3041

Thiết kế các hệ vi cơ điện tử

Micromechatronics Systems

Design

2 24 6 EPN1095

EPN1096

86. EMA3135

SCADA ***

Supervisory Control And Dat

a Acquisition

3 30 15

EMA2026

EMA3062E

INT2013

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

87. INT3401 Trí tuệ nhân tạo ***

Artificial Intellegence 3 45

88. EMA3143

Đồ án 01: Đồ án chuyên

ngành Cơ điện tử 1 ***

Project 01: Specialized

subject of mechatronics 1

2 15 15 EMA3135

V.3.4.2. Các học phần tự chọn 8/12

89. EMA3116E

Kỹ thuật thuỷ khí *

Hydraulics and Pneumatics

Techniques

3 30 15 EPN1095

EPN1096

90. EMA2028

Nhập môn công nghệ vi cơ

điện tử

Introduction to

Micromechatronics

2 30 EMA2026

INT2013

91. EMA3086

Các vật liệu cho công nghệ

MEMS và NEMS

Materials for NEMS and

MEMS Technology

2 30 EPN1095

EPN1096

92. ELT3093

Ứng dụng MEMS trong Điện

tử Viễn thông

MEMS Applications in

Telecommunication

2 30

EMA2027E

EMA2028

EMA2006E

93. EMA3071E

Ứng dụng máy tính trong đo

lường và điều khiển *

Computer Applications in

Measurement and Control

3 30 15 EMA2013

INT2013

V.3.5. Khối kiến thức định hướng

chuyên sâu về Kỹ thuật robot 34

V.3.5.1. Các học phần bắt buộc 19

94. EMA3087E

Mô phỏng và thiết kế robot *

Robot - Simulation and

Design

3 25 20

MAT1093

MAT1041

MAT1042

EPN1095

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

EPN1096

ELT2050E

EMA2013

EMA2036E

EMA2037E

95. EMA3017

Cảm biến và cơ cấu chấp

hành

Sensors and Actuators

2 24 6 ELT2050E

96. EMA3088 Điều khiển robot

Robot Control 3 25 20

EMA2036E

EMA2037E

EMA2013

ELT2050E

97. EMA3114E

Vi điều khiển và hệ thống

nhúng *

Microcontrollers and

Embedded Systems

3 30 15 EMA2023

EMA2026

98. EMA3135

SCADA ***

Supervisory Control And Dat

a Acquisition

3 30 15

EMA2026

EMA3062E

INT2013

99. INT3401 Trí tuệ nhân tạo ***

Artificial Intellegence 3 45

100. EMA3143

Đồ án 01: Đồ án chuyên

ngành Cơ điện tử 1 ***

Project 01: Specialized

subject of mechatronics 1

2 15 15 EMA3088

EMA3135

V.3.5.2. Các học phần tự chọn 8/12

101. INT3039E Xử lý và nhận dạng ảnh *

Image Processing 2 20 10

MAT1041

MAT1042

MAT1093

EMA2013

102. EMA3116E Kỹ thuật thuỷ khí *

Hydraulics and Pneumatics 3 30 15

EPN1095

EPN1096

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

Techniques

103. EMA2019E Vật liệu chức năng *

Functional Materials 2 30

MAT1093

MAT1042

104. EMA2028

Nhập môn công nghệ vi cơ

điện tử

Introduction to

Micromechatronics

2 30 EMA2026

INT2013

105. EMA3071E

Ứng dụng máy tính trong đo

lường và điều khiển *

Computer Applications in

Measurement and Control

3 30 15 EMA2013

INT2013

V.3.6.

Khối kiến thức định hướng

chuyên sâu về Chẩn đoán kỹ

thuật

34

V.3.6.1. Các học phần bắt buộc 19

106. EMA3033E

Mô phỏng và thiết kế hệ cơ

điện tử *

Simulation and Design

Mechatronics Systems

3 30 15

MAT1093

MAT1041

MAT1042

EPN1095

EPN1096

ELT2050E

107. EMA3001E

Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm

tra không phá huỷ *

Diagnostic Techniques and

Non-destructive Testing

3 30 15 EMA2023

EMA2006E

108. EMA3037E

Nhận dạng hệ thống và đặc

tính *

System Identification

2 26 4

MAT1093

MAT1041

MAT1042

EPN1095

EPN1096

EMA2036E

EMA2037E

EMA2011

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

109. EMA3115

Lý thuyết mờ và mạng noron

Fuzzy Logic and Neural

Networks

3 30 15

110. EMA3135

SCADA ***

Supervisory Control And Dat

a Acquisition

3 30 15

EMA2026

EMA3062E

INT2013

111. INT3401 Trí tuệ nhân tạo ***

Artificial Intellegence 3 45

112. EMA3143

Đồ án 01: Đồ án chuyên

ngành Cơ điện tử 1 ***

Project 01: Specialized

subject of mechatronics 1

2 15 15 EMA3135

V.3.6.2. Các học phần tự chọn 8/12

113. EMA3002E Chẩn đoán âm học máy *

Acoustic Diagnostic 2 20 10 EMA2037E

114. EMA3003E

Cân bằng máy *

Machine Balancing Control

2 20 10

MAT1093

MAT109

MAT1042

EMA2001

EMA2036E

EMA2037E

115. EMA3116E

Kỹ thuật thuỷ khí *

Hydraulics and Pneumatics

Techniques

3 30 15 EPN1095

EPN1096

116. EMA2019E Vật liệu chức năng *

Functional Materials 2 30

MAT1093

MAT1042

117. EMA3071E

Ứng dụng máy tính trong đo

lường và điều khiển *

Computer Applications in

Measurement and Control

3 30 15 EMA2013

INT2013

V.4 Các học phần thực tập 7

118. EMA4002 Thực tập xưởng 2 30

STT Mã học

phần Học phần

Số

tín

chỉ

Số giờ tín chỉ Mã số

học phần

tiên quyết

thuyế

t

Thực

hành

Tự

học

Practices

119. EMA4001 Thực tập kỹ thuật

Engineering Practices 5 75 EMA4002

V.5

Khóa luận tốt nghiệp/các học

phần thay thế khóa luận tốt

nghiệp

10

120. EMA4051 Khoá luận tốt nghiệp **

Thesis 10

121.

Các học phần tương đương

(10 tín chỉ từ danh sách các

học phần lựa chọn trong khối

kiến thức chuyên sâu)

10

Tổng cộng 155

Ghi chú:

(*) Học phần cùng tên, cùng tín chỉ nhưng nội dung nâng cao (so với CTĐT chuẩn, giảng dạy

bằng Tiếng Anh)

(**) Học phần cùng tên, khác số tín chỉ (so với CTĐT chuẩn)

(***) Học phần mới