18
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 906.2020/ QĐ - VPCNCL ngày 20 tháng 11 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 3.00 Trang: 1/18 Tổ chức giám định/ Inspection Body: Công ty SGS Việt Nam TNHH SGS Vietnam Limited Mã số / Code: VIAS 008 Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm công nhận 1/ Accredited locations 1: Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm công nhận 2/ Accredited locations 2: Lô III/21, đường 19/5A, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh Lot III/21, 19/5A road, Tan Binh Industry Park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 0989232308 Email: [email protected] Website: www.sgs.vn Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A Người phụ trách/ Representative: Bùi Tuấn Anh

No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 906.2020/ QĐ - VPCNCL ngày 20 tháng 11 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFI 01/07 Lần ban hành: 3.00 Trang: 1/18

Tổ chức giám định/

Inspection Body: Công ty SGS Việt Nam TNHH

SGS Vietnam Limited

Mã số / Code: VIAS 008

Địa chỉ trụ sở chính/

The head office address:

Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí

Minh

No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho Chi Minh City,

Vietnam

Địa điểm công nhận 1/

Accredited locations 1:

Số 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí

Minh

No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho Chi Minh City,

Vietnam

Địa điểm công nhận 2/

Accredited locations 2:

Lô III/21, đường 19/5A, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú,

Tp. Hồ Chí Minh

Lot III/21, 19/5A road, Tan Binh Industry Park, Tay Thanh ward, Tan

Phu district, Ho Chi Minh city

Điện thoại/ Tel: 0989232308

Email: [email protected] Website: www.sgs.vn

Loại tổ chức giám định/

Type of Inspection:

Loại A

Type A

Người phụ trách/

Representative: Bùi Tuấn Anh

Page 2: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 2/18

Người có thẩm quyền ký

Approved signatory :

STT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope

1. Tô Đức Tiến Các chứng thư/ báo cáo phòng Công nghiệp / All certificates/ reports of IND 2. La Thị Mỹ Trinh

3. Nguyễn Kim Trí Các chứng thư/ báo cáo phòng Xăng dầu, khí và hóa chất/ All certificates/ reports of OGC

4. Lê Đức Thọ

5. Bùi Hoa Kỳ

6. Nguyễn Thị Anh Thư Các chứng thư/ báo cáo phòng Khoáng sản/ All certificates/ reports of MIN

7. Trần Thị Thu Trang

8. Lê Đại Dương

9. Nguyễn Tấn Thời

Các chứng thư/ báo cáo phòng Nông sản – Thực phẩm/ All certificates/ reports of AFL

10. Bùi Phan Trương Trọng Nhân

11. Trần Thị Phi Oanh

12. Bùi Hồng Minh

13. Lai Sze Ming Các chứng thư/ báo cáo phòng Hàng tiêu dùng/ All certificates/ reports of CRS 14. Bùi Lê Phương Uyên

Hiệu lực công nhận: Period of Validation 06/ 12/ 2023

Page 3: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 3/18

1. Địa điểm được công nhận 1/ Accreditates locations 1:

198 Nguyễn Thị Minh Khai, P. 6, Q. 3, Tp. HCM 198 Nguyen Thi Minh Khai street, 6 Ward, 3 District, Ho Chi Minh city

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định

Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp gíam định

Inspection methods

Nông sản Agricultural

product (AFL)

Ngũ cốc, gia vị, hạt điều (nhân, thô), trà, cà phê Cereals, spices, cashew (kernel and raw), tea, coffee

- Lấy mẫu Sampling

- Khối lượng theo cân Weighing

- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container Container/ Hold Cleanliness

- Kiểm tra kín nước Hose test

- Giám sát xếp hàng Supervision of Loading

- Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge

- Số lượng, khối lượng, kiểm đếm Tally/ Quantity

- Chất lượng Quality

- Giám định tổn thất Damage survey

AGRI-FLD-SOP-9011 AGRI-FLD-SOP-9012 AGRI-FLD-SOP-9013 AGRI-FLD-SOP-9014 AGRI-FLD-SOP-9015 AGRI-FLD-SOP-9016 AGRI-FLD-SOP-9018 AGRI-FLD-SOP-9019 AGRI-FLD-SOP-9020 AGRI-FLD-SOP-9024 AGRI-FLD-SOP-9025 AGRI-FLD-SOP-9026 AGRI-FLD-SOP-9027 AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9030 AGRI-FLD-SOP-9035 AGRI-FLD-SOP-9036

Rau, củ, quả Vegetable, roots, fruits

- Lấy mẫu Sampling

- Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi xuất hàng Final Random Inspection

- Giám sát xếp hàng Supervision of loading

- Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất Cargo condition/ Damage survey

AGRI-FLD-SOP-9513 AGRI-FLD-SOP-9514

Page 4: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 4/18

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định

Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp gíam định

Inspection methods

Nông sản Agricultural

product (AFL)

Mật rỉ đường, dầu thực vật, dầu động vật Molasses, Vegetable oil, Animal origin oil

- Lấy mẫu Sampling

- Khối lượng theo mớn Draft Survey

- Khối lượng theo thể tích Quantity by Ullaging / Sounding

- Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge

- Chất lượng Quality

- Giám định tổn thất Damage survey

AGRI-FLD-SOP-9017 AGRI-FLD-SOP-9021 AGRI-FLD-WI-9001

AGRI-FLD-SOP-9030

Bông thô Cotton

- Lấy mẫu Sampling

- Khối lượng theo cân Weighing

- Số lượng Tally /Quantity

- Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge

- Giám định tổn thất Damage survey

AGRI-FLD-SOP-9022 AGRI-FLD-SOP-9023 AGRI-FLD-SOP-9030

Cao su Rubber

- Lấy mẫu Sampling

- Số lượng Tally / Quantity

- Giám sát xếp hàng Supervision of loading

- Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge

- Kiểm tra sạch sẽ container Container Cleanliness

- Khối lượng theo cân Weighing

- Chất lượng Quality

AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9032 AGRI-FLD-SOP-9034 AGRI-FLD-SOP-9035 AGRI-FLD-SOP-9036

Gỗ tròn/ gỗ xẻ Log/ sawn wood

- Số lượng Tally / Quantity

- Giám sát xếp hàng Supervision of loading

- Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge

- Kiểm tra sạch sẽ container Container Cleanliness

- Xác định thể tích gỗ Measuring

AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9033

Page 5: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 5/18

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định

Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp gíam định

Inspection methods

Nông sản Agricultural

product (AFL)

Gỗ dăm, gỗ viên nén, trấu viên nén Wood chips, wood pellets, rice husk pellets

- Lấy mẫu Sampling

- Khối lượng theo cân Weighing

- Giám sát xếp hàng Supervision of loading

- Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge

- Khối lượng theo mớn Draft Survey

- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container Container/ Hold Cleanliness

- Kiểm tra kín nước Hose test

- Chất lượng Quality

AGRI-FLD-SOP-9017 AGRI-FLD-SOP-9018 AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9031 AGRI-FLD-SOP-9035 AGRI-FLD-SOP-9036

Thức ăn chăn nuôi Feedstuff

(AFL)

Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn thủy sản Raw material of Feedstuff

- Lấy mẫu

Sampling - Khối lượng theo cân

Weighing - Khối lượng theo mớn

Draft survey - Số lượng

Tally / Quantity - Chất lượng /Quality - Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/

container Container/ Hold Cleanliness

- Kiểm tra kín nước Hose test

- Tình trạng ngoại quan/ giám định tổn thất Cargo condition/ damage Survey

- Giám sát dỡ hàng Supervision of discharge

- Giám sát xếp hàng Supervision of Loading

AGRI-FLD-SOP-9013 AGRI-FLD-SOP-9014 AGRI-FLD-SOP-9015 AGRI-FLD-SOP-9016 AGRI-FLD-SOP-9017 AGRI-FLD-SOP-9019 AGRI-FLD-SOP-9020 AGRI-FLD-SOP-9027 AGRI-FLD-SOP-9028 AGRI-FLD-SOP-9030 AGRI-FLD-SOP-9035 AGRI-FLD-SOP-9036

Page 6: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 6/18

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định

Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp gíam định

Inspection methods

Thủy sản Aquatic products

(AFL)

Thủy sản Aquatic products

- Lấy mẫu Sampling

- Kiểm tra giai đoạn sản xuất ban đầu Initial production check

- Kiểm tra trong quá trình sản xuất During production check

- Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi xuất hàng Final Random Inspection

- Giám sát xếp hàng Supervision of loading

- Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất Cargo condition/ Damage survey

AGRI-FLD-SOP-9501 AGRI-FLD-SOP-9502 AGRI-FLD-SOP-9513

Thực phẩm Processed foods

(AFL)

Thực phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật, thực phẩm chế biến, thức uống Processed foods (animal orgin, plant origin, food preparation and beverage)

- Lấy mẫu Sampling

- Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi xuất hàng Final Random Inspection

- Giám sát xếp hàng Supervision of loading

- Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất Cargo condition/ Damage survey

AGRI-FLD-SOP-9503 AGRI-FLD-SOP-9504 AGRI-FLD-SOP-9506 AGRI-FLD-SOP-9507 AGRI-FLD-SOP-9508 AGRI-FLD-SOP-9513

Quặng và khoáng sản

Ores and minerals (MIN)

Thạch cao, đá vôi Gypsum, limestone

- Phân loại hàng hóa Grading

- Lấy mẫu Sampling

- Chất lượng/ Quality - Khối lượng theo mớn

Draft survey - Khối lượng theo cân

Weighing - Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng

Cleanliness inspection - Kiểm đếm

Tally - Khối lượng theo mớn xà lan

Barge draft survey

MINE-FLD-SOP 9063 MINE-FLD-SOP 9064 MINE-FLD-SOP 9007 MINE-FLD-SOP 9012 MINE-FLD-SOP 9015 MINE-FLD-SOP 9020 MINE-FLD-SOP 9042

Page 7: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 7/18

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định

Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp gíam định

Inspection methods

Phân Bón Fertilizers

(MIN)

Phân bón, hóa chất dạng khô Fertilizers and dry chemical

- Kiểm tra trước khu xuất/ nhập hàng Pre-shipment inspection

- Lấy mẫu Sampling

- Khối lượng theo cân Weighing

- Khối lượng theo mớn Draft survey

- Giám sát xếp và dỡ hàng Supervision of loading/ discharging

- Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng Cleanliness inspection

- Kiểm đếm Tally

- Chất lượng (phân tích mẫu) Quality (analysis)

- Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất/ Chủng loại hàng hóa Cargo condition/ Damage survey/ Grading

- Giám sát kho hàng Warehouse survey

MINE-FLD-WI-9002 MINE-FLD-SOP 9007 MINE-FLD-SOP 9012 MINE-FLD-SOP 9013 MINE-FLD-SOP 9014 MINE-FLD-SOP 9015 MINE-FLD-SOP 9020 MINE-FLD-WI-9023 MINE-FLD-WI-9024 MINE-FLD-WI-9026

MINE-FLD-SOP-9027 MINE-FLD-SOP-9029 MINE-FLD-SOP-9040 MINE-FLD-SOP-9041 MINE-FLD-SOP-9042 MINE-FLD-SOP 9045 MINE-FLD-SOP-9047 MINE-FLD-SOP-9049 MINE-FLD-SOP-9050 MINE-FLD-SOP-9052 MINE-FLD-WI-9054

Quặng và khoáng sản –

Ores and minerals (MIN)

Các loại quặng khoáng sản, cát, đá, than đá, xi măng, clinker, muối công nghiệp Ores, minerals, sand, stone, coal, cement, clinker, industrial salt

Than Đá – Coal (MIN)

Than Coal and coke

- Lấy mẫu Sampling

- Khối lượng theo cân Weighing

- Khối lượng theo mớn Draft survey

- Số lượng, giám sát xếp và dỡ hàng Supervision of loading/ discharge

- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa Cleanliness inspection

- Kiểm đếm Tally

- Chất lượng (phân tích mẫu) Quality (analysis)

Page 8: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 8/18

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định

Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp gíam định

Inspection methods

Vật liệu kim Loại –

Metal materials (MIN)

Thép thành phầm và bán thành phẩm / semi-product steel, finished product steel Phế liệu/ steel scrap

- Lấy mẫu và phân tích Sampling and Testing

- Khối lượng theo cân Weighing

- Khối lượng theo mớn Draft survey

- Giám sát xếp và dỡ hàng Supervision of loading/ discharging

- Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng Cleanliness inspection

- Kiểm đếm Tally

- Phân loại bằng ngoại quan Grading

MINE-FLD-WI-9002 MINE-FLD-SOP-9007 MINE-FLD-SOP-9012 MINE-FLD-SOP-9013 MINE-FLD-SOP-9014 MINE-FLD-SOP-9015 MINE-FLD-SOP-9020 MINE-FLD-WI-9023 MINE-FLD-WI-9024

MINE-FLD-SOP-9025 MINE-FLD-WI-9026

MINE-FLD-SOP-9031 MINE-FLD-SOP-9042 MINE-FLD-SOP 9044 MINE-FLD-SOP-9047

Máy và thiết bị Equipment and

Machinery (IND)

Máy và thiết bị Equipment and Machinery

- Giám sát xếp và dỡ hàng Supervision of loading/ discharge

- Số lượng Quantifying

- Tình trạng ngoại quan / Giám định tổn thất Cargo condition/ Damage Survey.

- Xác định chất lượng còn lại bằng ngoại quan Quality by visual.

INDS-FLD-SOP-9021 INDS-FLD-SOP-9022 INDS-FLD-SOP-9023

Page 9: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 9/18

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định

Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp gíam định

Inspection methods

Kiểm tra chất lượng

Quanlity Control (IND)

- Cấu kiện/ kêt cấu thép / Steel Structures - Bình bồn, đường ống, bể chứa, thiết bị áp lực / Pressure vessel, pipping and tank.

- Giám định và kiểm soát chất lượng trong quá trình gia công chế tạo/ Quality control & inspection during manufacturing: + xem xét hồ sơ chất lượng vật liệu / Review Mill inspection certificate & Test report + Xem xét, kiểm tra, đánh giá, phê duyệt quy trình hàn / Review PWPS, WPS qualification & approval + đánh giá tay nghề thợ hàn và thợ vận hành máy hàn / WQP and welding operator qualification + giám sát quá trình hàn và kiểm tra kích thước / Supervising of welding activities and dimention check. + chứng kiến và xem xét các báo cáo thử nghiệm NDT, thử áp lực, thử rò rỉ, kiểm tra lớp phủ /Witness NDT, review of NDT reports, Pressure test record, Leak test report and Coating inspection report. + kiểm tra NDT (UT, MT, PT) và lớp phủ /Perform NDT and Coating inspection + Xem xét báo cáo kiểm soát chất lượng của nhà sản xuất / Review Manufacturing documentation report. - Giám sát và kiểm tra đóng gói, xếp và dỡ hàng / Supervising and inspection of packing, loading, un-loading.

INDS-FLD-SOP-9045 INDS-FLD-SOP-9001 INDS-FLD-SOP-9002 INDS-FLD-SOP-9003

Page 10: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 10/18

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp gíam định

Inspection methods

Hàng tiêu dùng Consumer goods

(CRS)

Sản phẩm dệt may, giày dép các loại và các sản phẩm bằng da thuộc, đồ gỗ, đồ dùng bằng kim loại, đồ nhựa, sành sứ thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ chơi và các vật dụng dùng cho trẻ em, vật dụng đồ nghề để sửa chữa và trang trí nhà cửa Textile products, footwear and leather products, house wares (furniture and wooden products, ceramics, handicrafts, metal wares, sport good…) toys and juvenile products, home improvement and DIY product

Máy rửa chén, quạt, máy mát xa, hút bụi, bơm khí, tông đơ cắt tóc, máy ép trái cây, máy lọc không khí, động cơ… Dish washer, Fan, Massager, Vacuum cleaner, Air pump, Hair Clipper, Juicer, Motor, Air cleaner, Electric Bicycle…

Cục chuyển điện, sạc pin, UPS, ổ cắm, Tấm năng lượng mặt trời…

AC Adaptor, Battery charger, Surge Protector, UPS, Solar Battery…

Đèn pin/đuốc, máy tính, thiết bị điều khiển từ xa, bàn chải đánh răng dùng pin, cân, các thiết bị nhà bếp…

Flashlight/ Torch, Calculator, Remote control Unit, Battery

- Lấy mẫu Sampling

- Kiểm tra ban đầu Initial production check

- Kiểm tra trong quá trinh sản xuất During production check

- Kiểm tra cuối quá trinh sản xuất Final random inspection

- Giám sát xếp hàng Supervision of loading

- Tình trạng ngoại quan Damage survey

-

COSU-FLD-WI-9007 P-INSP-WI-EE-01-05

P-INSP-WI-EE-02 P-INSP-WI-EE-05 P-INSP-WI-EE-08 P-INSP-WI-EE-09 P-INSP-WI-EE-13 P-INSP-WI-EE-14 P-INSP-WI-EE-12 P-INSP-WI-EE-15 P-INSP-WI-EE-18 P-INSP-WI-EE-17 P-INSP-WI-EE-03

P-INSP-WI-HL-130 Và yêu cầu của khách

hàng And client’s requirement

Page 11: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 11/18

2. Địa điểm được công nhận 2/ Accreditates locations 2: Lô III/21, đường 19/5A, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. HCM / Lot III/21,

19/5A road, Tan Binh Industry Park, Tay Thanh ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp giám định Inspection methods

Dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ,

khí Crude oils, crude

oil refined products, gas

(OGC)

Dầu mỏ Crude oils

- Lấy mẫu để giám định chất lượng Sampling for quality inspection

OGCS-FLD-SOP-9021

Dầu mỏ Crude oils

- Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải Supervision of loading/ discharge/ transfer

- Xác định khối lượng Quantifying

OGCS-FLD-SOP-9011 OGCS-FLD-SOP-9012 OGCS-FLD-SOP-9016 OGCS-FLD-SOP-9018 OGCS-FLD-SOP-9048 OGCS-FLD-SOP-9054 OGCS-FLD-SOP-9058

Sản phẩm dầu mỏ Crude oil refined products

- Lấy mẫu để giám định chất lượng Sampling for quality inspection

OGCS-FLD-SOP-9021 OGCS-FLD-SOP-9026 OGCS-FLD-SOP-9051 OGCS-FLD-SOP-9053

Sản phẩm dầu mỏ Crude oil refined products

- Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải Supervision of loading/ discharge/ transfer

- Xác định khối lượng Quantifying

- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa Tank inspection for cleanliness

OGCS-FLD-SOP-9011 OGCS-FLD-SOP-9012

OGCS-FLD-SOP-9013 OGCS-FLD-SOP-9015 OGCS-FLD-SOP-9017 OGCS-FLD-SOP-9018 OGCS-FLD-SOP-9019 OGCS-FLD-SOP-9022 OGCS-FLD-SOP-9024 OGCS-FLD-SOP-9027 OGCS-FLD-SOP-9047 OGCS-FLD-SOP-9048 OGCS-FLD-SOP-9056 OGCS-FLD-SOP-9057 OGCS-FLD-SOP-9058

Dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ,

khí Crude oils, crude

oil refined products, gas

(OGC)

Khí Gas

- Lấy mẫu để giám định chất lượng Sampling for quality inspection

OGCS-FLD-SOP-9014 OGCS-FLD-SOP-9042 OGCS-FLD-SOP-9043 OGCS-FLD-SOP-9045 OGCS-FLD-SOP-9046

- Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải Supervision of loading/ discharge/ transfer

- Xác định khối lượng Quantifying

OGCS-FLD-SOP-9020 OGCS-FLD-SOP-9025 OGCS-FLD-SOP-9052

Page 12: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 12/18

Lĩnh vực giám định

Field of inspection

Đối tượng giám định Inspection items

Nội dung giám định Range of inspection

Phương pháp giám định Inspection methods

Hóa chất Chemicals

(OGC)

Hóa chất Chemicals

- Lấy mẫu để giám định chất lượng Sampling for quality inspection

OGCS-FLD-SOP-9021 OGCS-FLD-SOP-9051 OGCS-FLD-SOP-9053

- Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải Supervision of loading/ discharge/ transfer

- Xác định khối lượng Quantifying

OGCS-FLD-SOP-9011 OGCS-FLD-SOP-9013 OGCS-FLD-SOP-9018 OGCS-FLD-SOP-9019 OGCS-FLD-SOP-9048 OGCS-FLD-SOP-9056 OGCS-FLD-SOP-9057 OGCS-FLD-SOP-9058

Page 13: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 13/18

Phụ lục/ Appendix:

STT

No.

Mã số qui trình giám định

Procedures Code

Phương pháp, qui trình giám định

Inspection Methods/ Procedures

Phòng OGC/ OGC Division

1. OGCS-FLD-SOP-9011 Kiểm tra tình trạng đường ống/ Procedure for Shoreline Packing and Line Displacement

2. OGCS-FLD-SOP-9012 Giám định khối lượng nhiên liệu/ Conducting a bunker survey as part of cargo inspection

3. OGCS-FLD-SOP-9013 Lấy mẫu xả đường ống trong quá trình bơm dỡ hóa chất/ dầu gốc/ Slopping Operation during Chemical Discharge

4. OGCS-FLD-SOP-9014 Lấy mẫu NH3 hóa lỏng để giám định chất lượng/ Liquefied NH3 sampling procedure for quality inspection

5. OGCS-FLD-SOP-9015 Giám định khối lượng xuất hàng xuống sà lan/ Procedure for Barge Loading

6. OGCS-FLD-SOP-9016 Giám định khối lượng dầu thô/condensate bơm chuyển từ kho nổi F(P)SO sang tàu dầu/ Procedure for Crude Oil Loading

7. OGCS-FLD-SOP-9017 Giám định khối lượng bơm sản phẩm dầu mỏ sáng màu từ tàu lên bồn/ Procedure for Discharge of White Petroleum Product

8. OGCS-FLD-SOP-9018 Kiểm tra khối lượng hàng trên tàu trước khi nhận hàng và sau khi dỡ hàng/ Procedure for OBQ/ ROB inspection

9. OGCS-FLD-SOP-9019 Giám định khối lượng bơm dỡ hóa chất/ dầu gốc từ tàu lên bồn/ Procedure for Discharging of Chemical and Base oils

10. OGCS-FLD-SOP-9020 Giám định khối lượng bơm chuyển LPG/ Procedure for Inspection at LPG transfer

11. OGCS-FLD-SOP-9021 Lấy mẫu dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ và hóa chất để giám định chất lượng/ Sampling Procedure

12. OGCS-FLD-SOP-9022 Giám định khối lượng cấp dầu máy từ sà lan lên tàu/ Procedure for Barge-to-Vessel bunkering

13. OGCS-FLD-SOP-9024 Giám định khối lượng bơm dỡ sản phẩm dầu mỏ màu tối từ tàu lên bồn/ Procedure for Discharge of Black Petroleum Product

14. OGCS-FLD-SOP-9025 Giám định khối lượng LPG bơm lên xe chuyên chở/ Loading LPG on tank truck

15. OGCS-FLD-SOP-9026 Lấy mẫu dầu cách điện để giám định chất lượng/ Sampling Procedure for Electrical Insulating Liquids

16. OGCS-FLD-SOP-9027 Giám định khối lượng bơm dỡ nhựa đường từ tàu lên bồn/ Procedure for Discharge of Bitumen/ Asphalt

Page 14: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 14/18

STT

No.

Mã số qui trình giám định

Procedures Code

Phương pháp, qui trình giám định

Inspection Methods/ Procedures

17. OGCS-FLD-SOP-9042 Lấy mẫu khí thiên nhiên để giám định chất lượng/ Natural Gas Sampling Procedure

18. OGCS-FLD-SOP-9043 Lấy mẫu condensate áp suất cao để giám định chất lượng/ Condensate Gas Sampling Procedure

19. OGCS-FLD-SOP-9045 Lấy mẫu LPG để giám định chất lượng/ Liquefied Petroleum Gases Sampling Procedure

20. OGCS-FLD-SOP-9046 Lấy mẫu sản phẩm condensate Thái Bình/ Condensate Sampling at GDC Tien Hai

21. OGCS-FLD-SOP-9047 Giám định khối lượng bơm sản phẩm dầu mỏ từ bồn lên tàu/ Procedure for Loading of Petroleum Products

22. OGCS-FLD-SOP-9048 Giám định khối lượng bơm chuyển bồn/ Procedure for Tank-to-Tank Transfer

23. OGCS-FLD-SOP-9051 Lấy mẫu hóa chất dạng bột, miếng vụn hoặc hạt để giám định chất lượng/ Sampling chemicals in powder flakes or grains

24. OGCS-FLD-SOP-9052 Giám định khối lượng NH3 bơm từ tàu/ NH3 quantity inspection for Ship Discharge

25. OGCS-FLD-SOP-9053 Lấy mẫu rửa vách bể chứa hàng để giám định chất lượng/ Wall Wash Sampling Procedure

26. OGCS-FLD-SOP-9054 Giám sát quá trình vận chuyển dầu thô bằng tàu/ Vessel Supervision during Crude Oil Transportation

27. OGCS-FLD-SOP-9056 Giám định xuất hàng từ kho bồn xuống tàu hoặc sà lan đối với hóa chất và dầu gốc/ Procedure for Shore to Vessel or Barge Loading of chemicals and base oils

28. OGCS-FLD-SOP-9057 Giám định chuyển tài hóa chất và dầu gốc từ tàu xuống sà lan/ Procedure for Vessel to Barge Transfer of Chemicals and Base Oils

29. OGCS-FLD-SOP-9058 Kiểm kê khối lượng hàng trong kho bồn/ Procedure for Stock Inventory

Phòng CRS /CRS Division

1. COSU-FLD-WI-9007

Initial Production Check (IPC), During Production Check (DUPRO), Final Random Inspeciton (FRI) of Non Food Products, Loading Supervision (L/S) of Non Food Products, Quantity Inspection & Visual Condition Survey, Sampling

2. P-INSP-WI-EE-01-05 Hi-Fi System_2015_V07

3. P-INSP-WI-EE-02 TV Product 2016

Page 15: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 15/18

STT

No.

Mã số qui trình giám định

Procedures Code

Phương pháp, qui trình giám định

Inspection Methods/ Procedures

4. P-INSP-WI-EE-05 Mobile Phone and PDA Smartphone 20101119

5. P-INSP-WI-EE-08 Multimedia Driver and Storage Disc Product 2015

6. P-INSP-WI-EE-09 Modem and Router Product

7. P-INSP-WI-EE-12 Home Electrical Motor Drive Product

8. P-INSP-WI-EE-13 Home Electrical Heating Product

9. P-INSP-WI-EE-14 Lighting Product

10. P-INSP-WI-EE-15 Power Supply Product

11. P-INSP-WI-EE-17 Camera Product 20121230

12. P-INSP-WI-EE-18 DC Electronic Sundries Product 2016

13. P-INSP-WI-EE-03 Video Player Product

14. P-INSP-WI-HL-130 Sewing machine

Phòng IND / IND Division

1. INDS-FLD-SOP-9001 Magnetic particle examination procedure

2. INDS-FLD-SOP-9002 Ultrasonic examination procedure

3. INDS-FLD-SOP-9003 Liquid penetrant examination procedure

4. INDS-FLD-SOP-9045 Vendor inspection & tests (QC services)

5. INDS-FLD-SOP-9021 Loading supervision procedure

6. INDS-FLD-SOP-9022 Quantity inspection and visual condition survey

7. INDS-FLD-SOP-9023 Used Machine inspection

Phòng MIN / MIN Division

1. MINE-FLD-WI-9002 Testing Scale

2. MINE-FLD-SOP-9007 Hold Cleanliness Inspection

3. MINE-FLD-SOP-9012 Quantity by Tally - Onboard Loading & Discharging

4. MINE-FLD-SOP-9013 Verification of Witness Weighing and Checking Tare Weight of The Cargo

5. MINE-FLD-SOP-9014 Bulk Commodity Discharge and Bagging at port

Page 16: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 16/18

STT

No.

Mã số qui trình giám định

Procedures Code

Phương pháp, qui trình giám định

Inspection Methods/ Procedures

6. MINE-FLD-SOP-9015 Draft Survey & Draft Memo

7. MINE-FLD-SOP-9020 Weighing Supervision

8. MINE-FLD-WI-9023 Discharging Supervision

9. MINE-FLD-WI-9024 Loading Supervision

10. MINE-FLD-SOP-9025 Weighing Supervision of Steel Commodities

11. MINE-FLD-WI-9026 Supervision of Stuffing/ Discharging Containers

12. MINE-FLD-SOP-9027 Procedure for Sample Submission to Vancouver and Singapore Labs

13. MINE-FLD-SOP-9029 Sampling of Bulk Material

14. MINE-FLD-WI-9031 Ferrous Scrap Product Inspection Manual

15. MINE-FLD-SOP-9040 Procedure for sampling cement clinker during loading on board the vessel and sample preparation

16. MINE-FLD-SOP-9041 Procedure for sampling cement and sample preparation

17. MINE-FLD-SOP-9042 Barge draft survey

18. MINE-FLD-SOP-9044 Quality inspection for Steel according to Circular 44

19. MINE-FLD-SOP-9045 Quality inspection for Fertilizer according to Circular 48

20. MINE-FLD-SOP-9047 Hose Test

21. MINE-FLD-SOP-9049 Sampling and Sample preparation for Coal & Coke sample

22. MINE-FLD-SOP-9050 Quantity & Quality Inspection of Coal for Duyen Hai 1 Power Plan

23. MINE-FLD-SOP-9052 Procedure for sampling, moisture testing and sample preparation of Copper Concentrate

24. MINE-FLD-WI-9054 Report result of Coal shipment to Energy Group

25. MINE-FLD-SOP 9063 Procedure For Sampling Gypsum

26. MINE-FLD-SOP 9064 Procedure For Sampling Limestone

Phòng AFL / AFL Division

1. AGRI-FLD-WI-9001 Carrying Out Discharging Survey Of Bulk Liquid Vegetable Oils

2. AGRI-FLD-SOP-9011 Pre-loading Rice Inspection

3. AGRI-FLD-SOP-9012 Loading Rice Inspection

Page 17: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 17/18

STT

No.

Mã số qui trình giám định

Procedures Code

Phương pháp, qui trình giám định

Inspection Methods/ Procedures

4. AGRI-FLD-SOP-9013 Pre-loading inspection of bagged agriculture cargo

5. AGRI-FLD-SOP-9014 Loading Inspection of Bagged Agriculture cargo

6. AGRI-FLD-SOP-9015 Pre-loading Inspection of Bulked Agriculture Cargo

7. AGRI-FLD-SOP-9016 Loading Inspection of bulked Agriculture cargo

8. AGRI-FLD-SOP-9017 Draft Survey

9. AGRI-FLD-SOP-9018 Hold Cleanliness Inspection

10. AGRI-FLD-SOP-9019 Verification of Loading onboard vessel

11. AGRI-FLD-SOP-9020 Verification of Discharging Bulked or Bagged cargo Ex-vessel or lighter

12. AGRI-FLD-SOP-9021 Verification of Discharging Liquid cargo ex Vessel or Lighter

13. AGRI-FLD-SOP-9022 Weight Verification of Imported Raw Cotton Bale

14. AGRI-FLD-SOP-9023 Sampling Imported Raw Cotton bale

15. AGRI-FLD-SOP-9024 Physical Analysis Method for Agriculture Grain Products

16. AGRI-FLD-SOP-9025 Physical analysis method for Pepper

17. AGRI-FLD-SOP-9026 Physical Analysis Method for Milled Rice

18. AGRI-FLD-SOP-9027 Test method to determine conformity of net content in bags

19. AGRI-FLD-SOP-9028 Quantity by Tally - Container or Onboard-Loading and Discharging

20. AGRI-FLD-SOP-9030 Damage Survey

21. AGRI-FLD-SOP-9031 Loading inspection of bulk wood chips

22. AGRI-FLD-SOP-9032 Loading and discharging inspection for rubber

23. AGRI-FLD-SOP-9033 Loading and discharging inspection for log wood, sawn wood

24. AGRI-FLD-SOP-9034 Tally Rubber Procedure

25. AGRI-FLD-SOP-9035 Testing Scale

26. AGRI-FLD-SOP-9036 Weighing supervision

27. AGRI-FLD-SOP-9501 Supervision of Loading of Frozen Seafood

28. AGRI-FLD-SOP-9502 Final Random Inspection (FRI) of Frozen Food version 5

Page 18: No. 198 Nguyen Thi Minh Khai Street, 6 Ward, 3 District, Ho ...Nội dung giám định Range of inspection Phương pháp gíam định Inspection methods Nông sản Agricultural

DANH MỤC HOẠT ĐỘNG GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED INSPECTIONS

VIAS 008

AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 3.00 Trang: 18/18

STT

No.

Mã số qui trình giám định

Procedures Code

Phương pháp, qui trình giám định

Inspection Methods/ Procedures

29. AGRI-FLD-SOP-9503 Receipt, Identification And Storing of Honey samples

30. AGRI-FLD-SOP-9504 Sampling for Honey

31. AGRI-FLD-SOP-9506 Supervision of Loading of Non - Frozen Food

32. AGRI-FLD-SOP-9507 Final Random Inspection (FRI) of Food and Beverage

33. AGRI-FLD-SOP-9508 Final Random Inspection (FRI) of Canned Food

34. AGRI-FLD-SOP-9513 Survey Inspection

35. AGRI-FLD-SOP-9514 Inspection of Fruits and Vegetables

Ghi chú/ Note:

- OGCS; P-INSP; INDS; MINE; AGRI : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods