55
TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版] 1 TRY! 日本語能力試験 N3 文法から伸ばす日本語 語彙リスト[ベトナム語改訂新版] このリストは、『TRY! ほん のう りょく けん N3 ぶん ぽう から伸 ばす日 ほん 』の見 ほん ぶん 、例 れい ぶん 、「やってみよ !」「Check!」「まとめの問 もん だい 」に出 てきた N3 レベ ルの語 にベトナム語 やく をつけたものです。 1 しょう から 11 しょう まで提 てい しゅつ じゅん になっており、 CDおん せい の語 も含 ふく まれています。 かなら ず本 ほん さつ ・別 べっ さつ かい とう とあわせてご使 よう ください。 ※改 かい てい しん ばん の発 はつ ばい に伴 ともな い、語 リストのベトナム語 やく も全 ぜん めん てき に見 なお しました! TRY! 日本語能力試験 N3 文法から伸ばす日本語 ベトナム語改訂新版』 2021 1 5 日初版発行 著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会) 発行:株式会社 アスク出版 1 (空気 くうき が)薄 うす mng, (không khí) loãng けわしい him tr, nguy him 酸素 さんそ かん lon, bình ô xy 登山 とざん leo núi 富士 登山 とざん leo núi Phú Sĩ はっきり rõ ràng もど trli, quay trli もと ban đầu, ngun gc 音楽家 おんがくか nhạc sĩ, nhà soạn nhc

日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

  • Upload
    others

  • View
    21

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

1

TRY! 日本語能力試験 N3 文法から伸ばす日本語

語彙リスト[ベトナム語改訂新版]

このリストは、『TRY! 日に

本ほん

語ご

能のう

力りょく

試し

験けん

N3 文ぶん

法ぽう

から伸の

ばす日に

本ほん

語ご

』の見み

本ほん

文ぶん

、例れい

文ぶん

、「やってみよ

う!」「Check!」「まとめの問もん

題だい

」に出で

てきたN3レベ

ルの語ご

彙い

にベトナム語ご

訳やく

をつけたものです。

1章しょう

から 11章しょう

まで提てい

出しゅつ

順じゅん

になっており、CD音おん

声せい

の語ご

彙い

も含ふく

まれています。

必かなら

ず本ほん

冊さつ

・別べっ

冊さつ

解かい

答とう

とあわせてご使し

用よう

ください。

※改かい

訂てい

新しん

版ばん

の発はつ

売ばい

に伴ともな

い、語ご

彙い

リストのベトナム語ご

訳やく

も全ぜん

面めん

的てき

に見み

直なお

しました! 『TRY! 日本語能力試験 N3

文法から伸ばす日本語 ベトナム語改訂新版』

2021年 1月 5 日初版発行

著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会)

発行:株式会社 アスク出版

1 (空気くうき

が)薄うす

い mỏng, (không khí) loãng

けわしい hiểm trở, nguy hiểm

酸素さんそ

缶かん

lon, bình ô xy

登山とざん

leo núi

富士ふ じ

登山とざん

leo núi Phú Sĩ

はっきり rõ ràng

戻もど

す trả lại, quay trở lại

元もと

の ban đầu, nguồn gốc

音楽家おんがくか

nhạc sĩ, nhà soạn nhạc

Page 2: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

2

画面がめん

màn hình

圏外けんがい

ngoài vòng

背せ

が伸の

びる cao lên

電波でんぱ

sóng điện

( 光ひかり

が)届とど

く (ánh sáng) rọi đến, tới, đụng tới

伸の

びる dãn ra, dài ra, nâng lên, tăng lên

骨ほね

xương

文字も じ

văn tự, chữ

意外いがい

,意外いがい

な không ngờ, bất ngờ

うわさ lời đồn, tin đồn

消費者しょうひしゃ

người tiêu dùng

商 品しょうひん

sản phẩm, hàng hóa

テレビ 局きょく

đài truyền hình

ニーズ nhu cầu, cần

不景気ふ け い き

kinh doanh khó khăn, tình hình kinh tế suy

thoái

ミリオンセラー cái gì đó bán ít nhất phải được triệu bản

あきらめる từ bỏ

おしゃべり(する) nói chuyện, hàn huyên tâm sự

残 業ざんぎょう

(する) làm tăng ca

性能せいのう

tính năng, công năng

減へ

る giảm

教師きょうし

giáo viên

Page 3: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

3

漁 業ぎょぎょう

ngư nghiệp

盛さか

んな thịnh vượng, khí thế, tích cực

足あし

が重おも

い bước chân nặng nề

くやしい làm bực bội, cay cú, tức tối, đáng tiếc

どんどん dồn dập, liên tiếp, ào ào

一歩いっぽ

も歩ある

けない một bước cũng không thể đi nổi

屋 上おくじょう

sân thượng

東 京とうきょう

スカイツリー tháp Tokyo

飛と

び乗の

る nhảy lên (xe đang chạy)

発車はっしゃ

(する) xe xuất phát/chạy

反対はんたい

方向ほうこう

hướng ngược lại

双子ふたご

song sinh

~歩ほ

: 歩ある

くときの足あし

を前まえ

に出だ

す回数かいすう

表あらわ

す。

~bước: biểu thị số lần bước chân khi ta

bước đi

待ま

ち合あ

わせ hẹn gặp

間違まちが

い電話でんわ

gọi nhầm số, lộn số

目め

が覚さ

める tỉnh giấc, thức dậy, bừng tỉnh

あぶら dầu

コメディー hài kịch

専門家せんもんか

nhà chuyên môn, chuyên gia

Page 4: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

4

猫ねこ

の手て

も借か

りたい cực kỳ bận rộn (nghĩa đen: muốn mượn cả

tay của con mèo)

年末ねんまつ

cuối năm

目め

が回まわ

る hoa mắt

(とりの)もも肉にく

thịt đùi (của gà)

山やま

ほど (nhiều) như núi

ランチタイム giờ cơm trưa

渡わた

り鳥どり

chim bay đến (đi) theo mùa, chim di cư

くり返かえ

す lặp lại

ハチ公こう

:昭和しょうわ

初期しょき

、東 京とうきょう

・渋谷駅しぶやえき

の前まえ

で、亡な

くなった飼か

い主ぬし

の帰かえ

りを待ま

ち続つづ

たことで知し

られる忠 犬ちゅうけん

。現在げんざい

は渋谷駅しぶやえき

前まえ

に銅像どうぞう

が建た

てられ、待ま

ち合あ

わせ場所ばしょ

して利用りよう

されている。

Hachiko: Chú chó trung thành được biết đến

do nó đứng chờ hoài, chờ mãi sự trở về của

ông chủ đã mất, trước nhà ga Shibuya ở

Tokyo, thời kỳ đầu của thời đại Showa

(1920~1930). Hiện nay nó được tạc tượng

đồng ở trước ga Shibuya và được sử dụng

như một điểm gặp mặt của mọi người.

身分みぶん

証明書しょうめいしょ

chứng minh nhân dân

アドバイス(する) (cho) lời khuyên, khuyên

合格ごうかく

する thi đỗ/đậu

国会こっかい

図書館としょかん

:国会こっかい

に属ぞく

する国立こくりつ

図書館としょかん

日本にほん

国内こくない

で発行はっこう

されたすべての

出版物しゅっぱんぶつ

がそろっている。

thư viện quốc hội: thư viện quốc lập thuộc

quốc hội. Ở đó có đủ tất cả sách được phát

hành tại Nhật.

論文ろんぶん

luận văn

Page 5: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

5

息いき

が止と

まる ngừng thở

歌手かしゅ

ca sĩ

背中せなか

lưng

宝たから

くじ vé số

たたく vỗ, gõ, đánh, tát

婚約こんやく

指輪ゆびわ

nhẫn đính hôn

ドラマ phim truyền hình

グレー màu xám

シロイルカ cá heo trắng

フラッシュ đèn flash, đèn nháy

文 章ぶんしょう

văn chương, câu văn

オープン(する) mở

昨年さくねん

năm ngoái

サンタクロース ông già Nô-en

ショー buổi biểu diễn, sô

取と

り直なお

す đổi/sửa lại, cầm lại, khôi phục

ファッションショー buổi biểu diễn thời trang

フィンランド Phần Lan

浴衣ゆかた

áo Yukata (mặc mùa hè)

~ 周しゅう

:あるものの周まわ

りを回まわ

る回数かいすう

を数かぞ

えるのに使つか

う。

~vòng: dùng để đếm số vòng chạy quanh

cái gì đó

Page 6: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

6

立た

ち上あ

がる đứng dậy

大おお

つぶの雨あめ

mưa nặng hạt

指示し じ

(する) chỉ thị

就 職しゅうしょく

(する) xin việc làm

調査ちょうさ

(する) điều tra

チェック(する) kiểm tra

手伝てつだ

い giúp đỡ

状 態じょうたい

trạng thái

向む

かう đối diện, đối mặt

伝統でんとう

truyền thống

限定げんてい

(する) hạn chế, hạn định

急きゅう

に đột ngột

内容ないよう

nội dung

全体ぜんたい

toàn thể, tất cả

確認かくにん

(する) xác nhận

2 アレルギー dị ứng, nhạy cảm

飼か

う nuôi, chăn nuôi

花粉症かふんしょう

dị ứng phấn hoa

玄関げんかん

cửa ra vào

しっぽ cái đuôi

知し

り合あ

い bè bạn, người quen, quen nhau

訪たず

ねる thăm, hỏi

Page 7: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

7

日課にっか

việc hằng ngày

ひも sợi dây

ふる vẫy, lắc

ペット thú cưng

海外かいがい

研 修けんしゅう

tu nghiệp hải ngoại

感謝かんしゃ

(する) cảm tạ, cảm ơn, biết ơn

許可きょか

(する) cho phép

原稿げんこう

bản thảo

上司じょうし

sếp, cấp trên

選手せんしゅ

tuyển thủ, vận động viên

何事なにごと

も経験けいけん

だ cái gì cũng cần kinh nghiệm, trải qua

バイク xe máy

表あらわ

れる xuất hiện, biểu hiện, lộ ra

グラウンド sân vận động, sân bóng

腰こし

cái eo, thắt lưng

デート hẹn hò

様子ようす

bộ dạng, trạng thái, vẻ bề ngoài

外 食がいしょく

(する) ăn ngoài

牛 丼ぎゅうどん

屋や

tiệm gyudon (tô cơm với bò xào)

スター ngôi sao, minh tinh

恥は

ずかしい mắc cỡ

Page 8: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

8

ハト chim bồ câu

ピザ pizza

ファッション thời trang

ベランダ ban công

真似ま ね

(する) bắt chước

目め

の前まえ

trước mắt

許ゆる

す tha thứ, cho phép

あわてる hoảng hốt, hối hả

画像がぞう

hình ảnh

短気たんき

な nóng tính, nóng nảy

付つ

き合あ

う có quan hệ, đi lại, giao tiếp

突然とつぜん

đột nhiên

番組ばんぐみ

chương trình (ti vi)

ファイル tệp/ tập tin, file

フリーズする chết máy, treo máy, đông lạnh

保存ほぞん

(する) bảo tồn, lưu giữ, lưu

いっせいに đồng loạt

観 客かんきゃく

khán giả

政治せいじ

chính trị

登 場とうじょう

(する) xuất hiện, ra/lên sân khấu

俳優はいゆう

diễn viên

舞台ぶたい

khán đài, sân khấu

Page 9: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

9

ベル cái chuông

夢中むちゅう

な tập trung, trở nên say mê, đắm đuối

馬うま

con ngựa

クッキー bánh bích qui

営 業えいぎょう

時間じかん

thời gian mở cửa/bán hàng/kinh doanh

思おも

い出だ

す nhớ ra, nghĩ ra

転ころ

ぶ ngã, lăn

地震じしん

động đất

ストレス stress, căng thẳng

ストレスがたまる bị áp lực, căng thẳng, bị stress

地方ちほう

địa phương

逃に

げる trốn, trốn tránh, thoát

昼過ひるす

ぎ quá trưa

ふだん bình thường, thông thường

おもちゃ đồ chơi

家事か じ

việc nhà

片思かたおも

い(する) yêu đơn phương

勝手かって

な tùy tiện, bừa bãi

休館日きゅうかんび

ngày đóng cửa nghỉ

断ことわ

る từ chối

整理せいり

(する) chỉnh lí, thu dọn, sắp xếp

Page 10: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

10

鳴な

る reo, kêu

迷惑めいわく

,迷惑めいわく

な phiền hà, phiền phức, quấy rầy

目覚め ざ

まし時計どけい

đồng hồ báo thức

誤解ごかい

(する) hiểu lầm

(虫むし

が動物どうぶつ

を)刺さ

す (sâu/côn trùng) chích, đốt, cắn (động vật)

失敗しっぱい

(する) thất bại

新製品しんせいひん

sản phẩm mới

人間にんげん

con người

はち con ong

無視む し

(する) làm lơ/ngơ, phớt lờ, ngó lơ

翌日よくじつ

ngày tiếp theo, hôm sau

ライバル đối thủ cạnh tranh

ウサギ con thỏ

急停車きゅうていしゃ

(する) xe dừng đột ngột, phanh gấp

スーツケース va-li

頭痛ずつう

đau đầu

早退そうたい

(する) về sớm

中身なかみ

nội dung, bên trong

慣な

れる quen

パック bao đóng gói

ランニング chạy bộ

機嫌きげん

tâm trạng

Page 11: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

11

乗の

せる chất lên, chở

全速力ぜんそくりょく

hết tốc lực

関係かんけい

quan hệ, mối quan hệ

反対はんたい

(する) phản đối

成績せいせき

thành tích

引ひ

っ越こ

し chuyển nhà

大雨おおあめ

mưa lớn

人々ひとびと

:不特定ふとくてい

多数たすう

の人ひと

を 表あらわ

す。 nhiều người: biểu thị một số đông người

スポーツクラブ câu lạc bộ thể thao

わが社しゃ

công ty chúng tôi

3 援助えんじょ

(する) viện trợ

受う

け付つ

ける tiếp nhận

応募おうぼ

(する) dự tuyển, đăng ký (xin việc)

課か

:会社かいしゃ

などの組織そしき

の中なか

の区分くぶん

。 phòng: một phòng, ban được phân ra trong

công ty hay một tổ chức nào đó

開始かいし

(する) bắt đầu

下記か き

bên dưới, sau đây

希望きぼう

(する) hy vọng, yêu cầu, mong ước

区画くかく

phân chia, khu vực

超こ

える vượt qua

参加者さんかしゃ

người tham gia

市民しみん

農園のうえん

nông trang thị dân

Page 12: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

12

しめ切き

り hạn, đến thời hạn, hạn chót, đát

定員ていいん

sức chứa, số người được qui định

~度ど

:あるものの 量りょう

や度合どあい

を 表あらわ

す。 ~độ: biểu thị mức độ, lượng của một vật

nào đó

問と

い合あ

わせ hỏi, liên hệ

都会とかい

thành thị, đô thị

内線ないせん

đường dây nội bộ

募集ぼしゅう

(する) tuyển dụng, chiêu mộ

末日まつじつ

ngày cuối cùng

真ま

ん中なか

chính giữa

優先ゆうせん

(する) ưu tiên

理解りかい

(する) hiểu

I O Cあいおーしー

:国際こくさい

オリンピック委員会いいんかい

IOC: Ủy ban Olympic Quốc tế

委員いいん

ủy viên

占うらな

い bói toán

オリンピック Olympic

開催かいさい

(する) tổ chức (sự kiện)

協 力きょうりょく

(する) hiệp lực, hợp tác

経営学けいえいがく

kinh doanh học, ngành kinh doanh

敬語けいご

kính ngữ

講義こうぎ

bài giảng

公用語こうようご

từ ngữ (trong công văn) nhà nước quy định

dùng

Page 13: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

13

国際こくさい

化か

(する) quốc tế hóa

占し

める chiếm

終 了しゅうりょう

(する) xong, kết thúc

態度たいど

thái độ

通信つうしん

販売はんばい

việc bán hàng qua mạng thông tin

投 票とうひょう

(する) bỏ phiếu

評価ひょうか

(する) đánh giá

無事ぶ じ

に vô sự, bình an, không có vấn đề

目上めうえ

người cấp trên, sếp

目指め ざ

す nhắm tới

山崩やまくず

れ núi lở

理論りろん

lí luận

愛 情あいじょう

ái tình, tình yêu

回答かいとう

(する) trả lời, phúc đáp

開発かいはつ

(する) khai thác, mở mang

観光客かんこうきゃく

du khách, khách du lịch, khách tham quan

計画けいかく

(する) kế hoạch

効果的こうかてき

な có tính hiệu quả

時代じだい

thời đại

私費し ひ

留学生りゅうがくせい

du học sinh tư phí

市民しみん

thị dân, người dân

Page 14: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

14

十 分じゅうぶん

,十 分じゅうぶん

な đầy đủ

住 民じゅうみん

cư dân

受験じゅけん

(する) dự thi

治療法ちりょうほう

phương pháp điều trị

不満ふまん

bất mãn, không hài lòng

大型おおがた

chủng loại lớn, cỡ lớn

会員かいいん

thành viên, hội viên

施設しせつ

cơ sở

渋 滞じゅうたい

(する) tắc nghẽn, kẹt xe

ショッピングセンター trung tâm mua sắm

~代だい

:物もの

やサービスに対たい

して払はら

うお金かね

を 表あらわ

す。

phí, tiền~: biểu thị số tiền trả cho vật gì đó

hay dịch vụ gì đó

チャリティコンサート buổi hòa nhạc quyên góp từ thiện

当とう

~:その、この、今いま

話題わだい

にしていると

いう意味い み

を 表あらわ

す。

~này: nghĩa là cái này, cái đó, cái bây giờ

đang nói đến

値上ね あ

がり(する) tăng giá

予約制よやくせい

hệ thống/chế độ đặt trước

ランニングマシン máy chạy bộ

強 風きょうふう

gió mạnh, gió to

建設けんせつ

(する) kiến thiết, xây dựng

合格者ごうかくしゃ

người đạt tiêu chuẩn, người thi đậu

Page 15: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

15

市長しちょう

thị trưởng, chủ tịch thành phố

市民しみん

団体だんたい

đoàn thể thị dân

説明書せつめいしょ

bản hướng dẫn, bản thuyết minh

想像そうぞう

(する) tưởng tượng

体操たいそう

thể dục thể thao

駐 車 場ちゅうしゃじょう

bãi đậu xe

筆記ひっき

試験しけん

thi viết

プラモデル mô hình nhựa

本ほん

~:この、私わたし

たちのという意味い み

を 表あらわ

す。

bản~, ~nay: nghĩa là "này" hay "chúng

ta"

間違まちが

い lỗi, nhầm

見合み あ

わせる tạm dừng, tạm hủy, đối chiếu, nhìn nhau

イベント sự kiện

活動かつどう

(する) hoạt động, vận động, làm việc

経験者けいけんしゃ

người có kinh nghiệm

最高さいこう

tuyệt vời, tối cao

自然しぜん

tự nhiên

親した

しむ thân mật, gần gũi, thích

実際じっさい

thực tế, sự thực

指導員しどういん

người lãnh đạo

収 穫しゅうかく

(する) thu hoạch

Page 16: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

16

農園のうえん

nông trang, đồn điền, trang trại

バーベキューパーティー tiệc nướng ngoài trời

ホームページ trang web, trang chủ

(病気びょうき

が)うつる (bệnh) lây, truyền nhiễm

多おお

くの nhiều

カロリー đơn vị đo nhiệt lượng, calo

季節きせつ

mùa

区役所くやくしょ

trụ sở chính quyền quận, ủy ban quận

取材しゅざい

(する) lấy tin, thu thập

スポーツ選手せんしゅ

vận động viên thể thao

洗濯せんたく

物もの

đồ giặt

大都市だ い と し

thành phố lớn

体 力たいりょく

thể lực

梅雨つ ゆ

mùa mưa

読書どくしょ

đọc sách

激はげ

しい khắc nghiệt

広ひろ

まる được lan truyền đi, mở rộng, truyền bá

プロ(=プロフェッショナル) chuyên nghiệp

弁護士べ ん ご し

luật sư

世よ

の中なか

trong xã hội, trên thế gian

われわれ:「 私わたし

たち」のかたい言い

い方かた

chúng tôi: cách nói trịnh trọng của " 私わたし

ち"

Page 17: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

17

朝市あさいち

chợ sáng

大幅おおはば

に khoảng cách lớn, rộng

キュウリ trái dưa leo

掲示板けいじばん

bảng thông báo

システム hệ thống

商店街しょうてんがい

phố tập trung các hiệu buôn

短 縮たんしゅく

(する) rút ngắn, co lại

導 入どうにゅう

(する) đưa vào, cài đặt

トマト cà chua

ネット(=インターネット) mạng

ハム dăm bông, thịt nguội

非常ひじょう

に rất, cực kỳ

不健康ふけんこう

な không khỏe, sức khỏe yếu

異常いじょう

không bình thường

新 入しんにゅう

社員しゃいん

nhân viên mới

到 着とうちゃく

(する) đáp, đến nơi

~倍ばい

:ある数かず

を重かさ

ねて加くわ

えていくときの

単位たんい

~lần: đơn vị khi đếm chồng thêm (gấp bội)

vào một con số nào đó

倍ばい

(=2倍ばい

) gấp bội/đôi (hai lần)

孫まご

cháu (nội, ngoại)

Page 18: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

18

水不足みずぶそく

thiếu nước

安全面あんぜんめん

mặt an toàn

機械きかい

工学こうがく

ngành kỹ thuật cơ khí

求 人きゅうじん

tìm người làm, tuyển nhân viên

共 通きょうつう

(する) chung, cộng đồng

経営けいえい

(する) kinh doanh

交通こうつう

安全あんぜん

an toàn giao thông

サポートセンター trung tâm hỗ trợ

指導しどう

(する) chỉ đạo, lãnh đạo

製品せいひん

sản phẩm

卒 業そつぎょう

論文ろんぶん

luận văn tốt nghiệp

テーマ chủ đề, đề tài

年度ねんど

năm tài khóa

パリ Paris

方針ほうしん

phương châm

~面めん

:あるものの側面そくめん

を言い

うときに使つか

う。

về mặt/phương diện~: dùng để nói về một

mặt nào đó của vật

友人ゆうじん

bạn

お見舞み ま

い thăm bệnh

管理かんり

(する) quản lý, bảo quản

工 業こうぎょう

công nghiệp

大事故だ い じ こ

tai nạn lớn, sự cố lớn

Page 19: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

19

担当者たんとうしゃ

người phụ trách

マスク khẩu trang

流 行りゅうこう

(する) thịnh hành, trào lưu, mốt

上回うわまわ

る vượt quá

贈おく

る tặng, biếu

結末けつまつ

kết thúc, hồi kết

職場しょくば

nơi làm việc

世代せだい

thế hệ

祖父そ ふ

ông (nội, ngoại)

人間にんげん

関係かんけい

mối quan hệ giữa người với người

発売はつばい

(する) phát mãi, bán ra, phát hành, tung ra thị

trường

解 消かいしょう

(する) hủy bỏ

カット(する) cắt

触さわ

る sờ, chạm

しかたない không còn cách nào khác, biết sao bây giờ

体 調たいちょう

thể trạng, tình trạng cơ thể

土つち

đất, mặt đất

鳴な

き声ごえ

tiếng kêu (của chim, thú..)

ナス cà tím

美容院びよういん

thẩm mỹ viện

Page 20: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

20

希望者きぼうしゃ

người có nguyện vọng, người đăng ký

利用者りようしゃ

người dùng, người sử dụng

要 求ようきゅう

(する) đòi hỏi, yêu cầu

満足まんぞく

(する) thỏa mãn, hài lòng

現在げんざい

hiện tại, hiện nay

情 報じょうほう

thông tin

4 応援おうえん

(する) ủng hộ, chi viện, cổ vũ

自由形じゆうがた

:水泳すいえい

の競技きょうぎ

種目しゅもく

の一ひと

つ。 thể loại tự do: một trong những môn thi đấu

bơi lội

優 勝ゆうしょう

(する) chiến thắng, đoạt giải

机つくえ

cái bàn

具合ぐあい

tình trạng, tình hình

クーポン券けん

coupon, vé, phiếu giảm giá

ディナー bữa tối

電池でんち

pin

かっこいい trông đẹp, mốt, bảnh

キャッシュカード thẻ ATM

芸能げいのう

人じん

nghệ sĩ

サングラス kính mát, kính râm

強気つよき

な cứng rắn, tỏ ra mạnh

謝あやま

る xin lỗi

えび con tôm

Page 21: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

21

悲かな

しい buồn

最下位さ い か い

hạng thấp nhất

性格せいかく

tính cách

仲直なかなお

り(する) làm lành

~晩ばん

:夜よる

を数かぞ

えるときに使つか

う。 ~đêm: dùng để đếm số buổi tối

一晩ひとばん

một đêm

~円えん

引び

き:定価ていか

より割引わりびき

されているとき

に使つか

う。

giảm~yên: dùng khi giảm, trừ bớt giá so

với giá gốc

交通こうつう

の便べん

がいい dễ bắt/đón xe, (nơi) có phương tiện đi lại tốt

写うつ

す sao chép, chụp

空あ

き地ち

đất trống

お 嬢じょう

さん:ほかの人ひと

の 娘むすめ

を丁寧ていねい

に呼よ

ぶときに使つか

う。

cô nhà, tiểu thư: sử dụng để gọi con gái

người khác một cách lịch sự

勤務地き ん む ち

nơi làm việc

経済学けいざいがく

ngành kinh tế, kinh tế học

高層こうそう

マンション chung cư cao tầng

後任こうにん

người kế nhiệm

支社ししゃ

chi nhánh

食 中 毒しょくちゅうどく

ngộ độc thực phẩm

すてきな tuyệt, cực đẹp

Page 22: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

22

成人式せいじんしき

lễ thành nhân

ただ miễn phí

単位たんい

を取と

る lấy tín chỉ/học phần

通勤つうきん

(する) đi làm

梅雨明つ ゆ あ

け(する) hết mùa mưa

転勤てんきん

(する) chuyển công việc

日当ひ あ

たり hướng nắng, chỗ ánh nắng mặt trời chiếu

vào

機内きない

(=飛行機ひ こ う き

の客室内きゃくしつない

) trên khoang máy bay, trong máy bay

勤務きんむ

(する) công việc, làm việc

後悔こうかい

(する) tiếc, hối hận

自動じどう

販売機はんばいき

máy bán hàng tự động

持も

ち込こ

み mang theo, mang vào

編あ

む đan, dệt

いたずら tinh nghịch, quấy phá

お巡まわ

りさん(=警察官けいさつかん

) cảnh sát, lính tuần

交 流こうりゅう

パーティー tiệc giao lưu

攻せ

める tấn công

仲なか

よく thân mật, hòa thuận

迷子まいご

trẻ lạc

レシピ công thức nấu ăn

甘口あまくち

vị ngọt, lời ngon ngọt

田舎いなか

miền quê

Page 23: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

23

がっかり(する) thất vọng

コアラ con gấu túi

調子ちょうし

が悪わる

い cảm thấy khó chịu trong người

偽物にせもの

đồ giả

文句もんく

phàn nàn, càm ràm

ロレックス:Rolex スイスの時計とけい

メー

カー。

Rolex: nhãn hiệu đồng hồ Thụy Sĩ

立派りっぱ

な tuyệt vời

受う

かる thi đậu

お祈いの

り(する) cầu nguyện

体からだ

を壊こわ

す phá hoại sức khỏe, cơ thể

集 合しゅうごう

(する) tập họp

タイトル tựa đề

取と

り替か

える thay thế, đổi

ひび vết nứt

手て

に入い

れる có được

5 こしょう tiêu

サラダ rau trộn, xà lách

塩しお

muối

とり肉にく

thịt gà

似に

る giống

Page 24: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

24

はちみつ mật ong

(とりの)むね肉にく

thịt ức (của gà)

あっという間ま

に trong nháy mắt, một thoáng, chẳng mấy

chốc

生う

まれたばかり mới chào đời, lọt lòng (dành cho người)

雲くも

mây

猿さる

con khỉ

正確せいかく

な chính xác

セール sale, bán hàng, giảm giá

手足てあし

tay chân

半額はんがく

nửa giá

真夏まなつ

giữa mùa hè

モデル hình mẫu, người mẫu

興味きょうみ

hứng thú, thú vị

ゴルフ môn đánh gôn

数学すうがく

môn toán

タイプ loại

通知つうち

(する) thông báo

盗難とうなん

trộm, ăn cắp

評 判ひょうばん

,評 判ひょうばん

な phê bình

平日へいじつ

ngày thường trong tuần

保険ほけん

bảo hiểm

来日らいにち

(する) đến Nhật

Page 25: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

25

生う

まれ育そだ

つ được sinh ra và lớn lên

思おも

ったほど~ない không ~ như mình nghĩ

それほど~ない không đến nỗi ~

人前ひとまえ

trước mặt người khác, trước đám đông

和菓子わ が し

bánh kẹo Nhật

失うしな

う mất, làm mất

韓国語かんこくご

tiếng Hàn

そば mì soba

ダイエット(する) ăn kiêng

電気でんき

自動車じどうしゃ

xe ô tô điện

得意とくい

な thích nhất, tâm đắc, đắc ý, giỏi về gì đó

仲なか

がいい thân với ai đó, mối quan hệ tốt đẹp

(お)はし đũa

フォーク cái nĩa

普及ふきゅう

(する) mở rộng, phổ biến, phổ cập

本日ほんじつ

:「今日きょう

」のていねいな言い

い方かた

。 hôm nay: cách nói lịch sự của "今日き ょ う ”

"

洗あら

い流なが

す xả nước rửa sạch

空気くうき

không khí

冷さ

める nguội

さらに hơn nữa, thêm nữa

(水みず

に)つける nhúng, ngâm (vào nước)

Page 26: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

26

取と

り出だ

す lấy ra

鍋なべ

cái nồi, lẩu

~の 順じゅん

に theo thứ tự ~

ビニール 袋ぶくろ

túi ni-lông

ふた cái nắp

ふっとうする sôi sùng sục, sôi lên

ボウル cái tô/bát

宛先あてさき

nơi nhận (tên và địa chỉ của người hay là

đơn vị nhận thư từ, công văn)

好す

き嫌きら

い(する) yêu ghét, kén chọn

送信そうしん

(する) gửi tin, đưa tin

そっとしておく cứ bỏ mặc thế, cứ mặc kệ, không can thiệp

確たし

かめる làm rõ, xác nhận

注 文ちゅうもん

(する) đặt hàng, đặt mua, yêu cầu, gọi món

朝 食ちょうしょく

bữa ăn sáng

涙なみだ

nước mắt

寝坊ねぼう

(する) ngủ nướng, ngủ dậy muộn

わけ(=理由りゆう

) nguyên nhân

以前いぜん

trước đây

小麦粉こ む ぎ こ

bột mì

実施じっし

(する) thực thi, thực hiện

新鮮しんせん

な tươi, mới

生なま

tươi sống

Page 27: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

27

値下ね さ

げ(する) giảm giá

値札ねふだ

bảng giá

ふるさと quê hương

(結果けっか

/データを)まとめる tóm tắt (kết quả/dữ liệu)

守まも

る bảo vệ

あくび(する) ngáp

記者きしゃ

会見かいけん

họp báo

緊 急きんきゅう

,緊 急きんきゅう

な khẩn cấp, cấp bách

声こえ

をかける kêu gọi, bắt chuyện

新郎しんろう

tân lang, chú rể

専攻せんこう

(する) chuyên về, chuyên môn, chuyên ngành

大統領だいとうりょう

tổng thống

チャイム chuông

解と

く giải, cởi, tháo gỡ

解と

ける giải được, được tháo/gỡ/cởi ra

優 秀ゆうしゅう

な ưu tú

いじめる bắt nạt

( 銃じゅう

で)撃う

つ bắn (bằng súng)

(傷きず

を)負お

う chịu, bị (thương)

ぐつぐつ (sôi) sùng sục

警官けいかん

(=警察官けいさつかん

) cảnh sát

Page 28: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

28

ゴールを決き

める ghi bàn

重 傷じゅうしょう

bị thương nặng

残のこ

り1分ぷん

を切き

る còn chưa đến 1 phút

のんびり thong thả, thoải mái

のんびり(する) vô tư, thoải mái, thong thả

犯人はんにん

phạm nhân

めん mì

呼よ

び出だ

し gọi, nhắn gọi, mời đến

削除さくじょ

(する) xóa bỏ, loại trừ

生物せいぶつ

sinh vật

単語たんご

từ vựng

地球上ちきゅうじょう

trên địa cầu/trái đất

同時どうじ

に đồng thời

投な

げる ném

(手て

を)離はな

す rời/thả/buông (tay)

ピッチャー người phát bóng, người ném bóng

不要ふよう

な không cần thiết

マイク micro

目薬めぐすり

thuốc nhỏ mắt

録画ろくが

(する) thu/thâu băng, ghi hình

一般いっぱん

の phổ thông, nói chung

画家が か

họa sĩ

Page 29: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

29

宣伝せんでん

(する) tuyên truyền, quảng cáo

対応たいおう

(する) đối ứng, ứng phó

泣な

き虫むし

khóc nhè, mít ướt

胃い

dạ dày, bao tử

完成かんせい

(する) hoàn thành

検査けんさ

(する) kiểm tra

ざる cái rổ

敷し

く trải ra

水分すいぶん

hàm lượng nước

豆腐とうふ

đậu hũ

生なま

クリーム kem tươi

ふきん khăn lau

ヨーグルト yogurt, sữa chua

いちご trái dâu

塗ぬ

る sơn, tô, bôi

ばらばら rời rạc, lung tung, rải rác

フルーツ trái cây

6 快適かいてき

な dễ chịu, thoải mái, vui vẻ

里山さとやま

vùng đất (đồi núi) giữa xóm làng người dân

đang sinh sống và khu rừng núi hoang sơ

保たも

つ giữ vững, bảo toàn, duy trì

風景ふうけい

phong cảnh

Page 30: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

30

保護ほ ご

(する) bảo hộ

恵めぐ

まれる được ban cho, được trời phú

息いき

が切き

れる (mệt) đứt hơi

一定いってい

nhất định

訪おとず

れる viếng thăm

温暖おんだん

な ấm áp

気候きこう

khí hậu

禁煙きんえん

(する) cấm hút thuốc

四季し き

bốn mùa

湿度しつど

độ ẩm

済す

む xong, hoàn thành, kết thúc

倒産とうさん

(する) phá sản

無む

~:あるものがまったくないことを

表あらわ

す。

vô~, không~: biểu thị nghĩa không có gì

cả

上着うわぎ

áo khoác, áo ngoài

頭あたま

に浮う

かぶ nổi cộm lên trong đầu, nhớ ra, nghĩ ra

ウェディングドレス váy cưới

観光地かんこうち

điểm tham quan

契約けいやく

(する) hợp đồng

順 調じゅんちょう

な thuận lợi

ドレス váy, đầm

何なん

といっても xét cho cùng, gì đi nữa

Page 31: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

31

ハンバーガー hamburger

ファストフード thức ăn nhanh

やはり quả đúng như tôi nghĩ, quả nhiên, vẫn, cũng

レンタル cho thuê

経過けいか

(する) trôi qua, trải qua

当然とうぜん

đương nhiên

悩なや

む lo lắng, ưu phiền

(試合しあい

に)のぞむ mong mỏi, thiết tha (với trận đấu)

報告ほうこく

(する) báo cáo

雪道ゆきみち

con đường phủ tuyết

いやな không thích

遠慮えんりょ

(する) khách sáo, ngần ngại

~者しゃ

:~する人ひと

という意味い み

を 表あらわ

す。

~giả, người~: biểu hiện ý nghĩa người làm

充 電じゅうでん

(する) nạp/sạc pin

深刻しんこく

な nghiêm trọng

天候てんこう

不順ふじゅん

khí hậu khắc nghiệt, khí hậu thất thường

ネットショッピング mua sắm qua mạng

年齢ねんれい

tuổi

農家のうか

nhà nông

若者わかもの

lớp trẻ, người trẻ tuổi, thanh niên

Page 32: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

32

うなぎ con lươn

休暇きゅうか

nghỉ ngơi, kỳ nghỉ

寿 命じゅみょう

tuổi thọ

進歩しんぽ

(する) tiến bộ

人類じんるい

nhân loại

延の

びる duỗi ra, dài ra, kéo dài

平均へいきん

bình quân

放置ほうち

(する) bỏ đi, để/bỏ mặc

有 給ゆうきゅう

休暇きゅうか

nghỉ có lương

汚よご

れる dơ, bẩn

きっかけ bắt đầu, cơ hội, động cơ

共 存きょうぞん

(する) chung sống, cùng tồn tại

災害さいがい

tai họa, tai nạn, thiên tai

根ね

rễ

光ひかり

ánh sáng

広ひろ

がる trải rộng, mở rộng, nới rộng

( 話はなし

が)まとまる (câu chuyện) được tóm tắt

森もり

rừng rậm

現実げんじつ

hiện thực

津波つなみ

sóng thần

発生はっせい

(する) phát sinh

深ふか

まる làm sâu hơn, sâu thêm, sâu sắc

Page 33: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

33

平和へいわ

,平和へいわ

な hòa bình, bình yên

持も

ち物もの

vật/đồ mang theo

理想りそう

lý tưởng

一気いっき

に một hơi

一般いっぱん

常 識じょうしき

kiến thức thông thường, thường thức

引退いんたい

(する) rút lui, từ chức

売上うりあげ

doanh thu

栄養えいよう

dinh dưỡng

延 長えんちょう

(する) kéo dài

(お)年寄としよ

り người già, lớn tuổi

休 養きゅうよう

(する) nghỉ ngơi, nghỉ dưỡng

グループディスカッション thảo luận nhóm

洪水こうずい

lũ lụt

視野し や

tầm nhìn, tầm hiểu biết

常 識じょうしき

thường thức, cần phải biết

スピード tốc độ

専門せんもん

chuyên môn

知名度ち め い ど

mức độ nổi tiếng, được biết đến

ディスカッション thảo luận, trao đổi

(売う

り上あ

げが)伸の

びる (doanh thu) tăng

バランス cân bằng

Page 34: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

34

ヒット(する) đánh trúng (bóng chày), thành công lớn

落語らくご

Rakugo (kể chuyện hài/tấu hài)

アイディア ý tưởng, ý kiến

おじ chú, bác, cậu, dượng

学費がくひ

học phí

技術ぎじゅつ

kỹ thuật

(角度かくど

が) 急きゅう

な (góc độ) dốc, gấp, hiểm trở

斜面しゃめん

mặt nghiêng

少子化しょうしか

tỉ lệ sinh đẻ giảm

初心者しょしんしゃ

người mới học, người mới bắt đầu

生活費せいかつひ

chi phí sinh hoạt

設備せつび

thiết bị

他社たしゃ

công ty khác

治療ちりょう

(する) trị liệu, điều trị, chữa bệnh

つぶす nghiền, làm bẹp

幅はば

chiều rộng

~費ひ

:物もの

やサービスにかかるお金かね

を 表あらわ

す。

~phí: biểu thị số tiền tốn cho một dịch vụ

hay món đồ nào đó

接待せったい

(する) tiếp đãi, chiêu đãi

速達そくたつ

gửi nhanh, thư nhanh, chuyển phát nhanh

体重計たいじゅうけい

cân trọng lượng cơ thể

頂 上ちょうじょう

đỉnh

Page 35: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

35

やせる ốm, gầy

足跡あしあと

dấu chân

改装かいそう

(する) thay vỏ bọc, cải trang, trang trí lại

髪型かみがた

kiểu tóc

現場げんば

hiện trường

農作物のうさくもつ

nông sản

被害ひがい

bị nạn, bị hại

クラシック音楽おんがく

nhạc cổ điển

スタッフ đội ngũ, nhân viên

成功せいこう

(する) thành công

積雪せきせつ

tuyết đọng

全員ぜんいん

toàn thể nhân viên, mọi người, tất cả

(電車でんしゃ

の)ダイヤ bảng ghi giờ (xe điện) chạy

力ちから

を合あ

わせる hợp sức

チャンス cơ hội, dịp

乱みだ

れる hỗn loạn, lúng túng, lộn xộn

モーツァルト(1756-1791):オース

トリアの作曲家さっきょくか

、演奏家えんそうか

Mozart (1756 - 1791): một nhà soạn nhạc,

biểu diễn nhạc cụ người Áo

改あらた

めて lại, thêm lần nữa

生い

かす vận dụng, làm sống lại

育児いくじ

chăm sóc, nuôi dạy trẻ

Page 36: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

36

故郷こきょう

cố hương, quê hương

子育こそだ

て nuôi con

実感じっかん

(する) cảm xúc thật sự, thực tế cảm thụ, hiểu được

世話せ わ

(する) chăm sóc, chăm nom, săn sóc

娘むすめ

con gái

理解りかい

ある tiếp thu, lĩnh hội, hiểu

7 ~員いん

:ある組織そしき

を構成こうせい

する人ひと

、ある仕事しごと

を担当たんとう

する人ひと

を 表あらわ

す。

thành viên của~: một người thuộc nhóm/tổ

chức nào đó hoặc một người phụ trách một

công việc nào đó

このあたりで khu/vùng này

条 件じょうけん

điều kiện

近ちか

づく đến/tới gần

不動産ふどうさん

屋や

văn phòng bất động sản

家賃やちん

tiền thuê nhà

予算よさん

dự toán, ngân sách

1 D Kワンディーケー

căn hộ có 1 phòng ngủ, 1 phòng ăn và bếp

ワンルーム 1 phòng

(時間じかん

/席せき

が)空あ

く (thời gian, ghế/chỗ ngồi) trống

印 象いんしょう

ấn tượng

会費かいひ

hội phí

キャンセル(する) hủy bỏ

継続けいぞく

(する) tiếp tục, kế tục

Page 37: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

37

航空便こうくうびん

máy bay, gửi bằng đường hàng không

サービス(する) dịch vụ, phục vụ

再度さいど

lại, một lần nữa

支払しはら

い trả tiền, chi trả

前日ぜんじつ

ngày trước đó, trước…một hôm

手続てつづ

き(する) (làm) thủ tục

テニスコート sân quần vợt

ドリンク thức uống

入 会にゅうかい

(する) gia nhập thành viên

入会金にゅうかいきん

phí gia nhập thành viên/hội viên

無料むりょう

miễn phí

来店らいてん

(する) đến tiệm

大家おおや

:賃貸ちんたい

アパートやマンションのオー

ナー。

chủ nhà trọ: chủ căn hộ, chung cư cho thuê

参考書さんこうしょ

sách tham khảo

騒音そうおん

tiếng ồn

手荷物て に も つ

hành lý xách tay

特とく

に~ない không ~ đặc biệt

荷物入に も つ い

れ rổ đựng hành lý

晴は

れ trời nắng đẹp

迷惑めいわく

メール thư rác

Page 38: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

38

(雨あめ

が)やむ (mưa) tạnh, ngưng

やる気き

が出で

る có khí thế, có hứng làm

自信じしん

tự tin

先日せんじつ

mấy hôm trước

取引とりひき

先さき

khách hàng, nơi giao dịch, đối tác

一言ひとこと

một vài lời, lời ngắn gọn

プレゼン(=プレゼンテーション) trình bày, thuyết trình

変換へんかん

(する) hoán chuyển (phông chữ)

変換へんかん

ミス lỗi hoán chuyển

余計よけい

な thừa thãi, dư thừa

似合に あ

う hợp

プラン kế hoạch, sơ đồ thiết kế

報告書ほうこくしょ

bản báo cáo

ボウリング bowling

流 行 色りゅうこうしょく

màu sắc ưa chuộng, màu đang thịnh

(賞 品しょうひん

が)当あ

たる trúng (thưởng)

豪華ごうか

な hào hoa, xa hoa, lộng lẫy, hoành tráng

賞 品しょうひん

phần thưởng

抽 選ちゅうせん

rút thăm

残のこ

り còn lại

明あき

らかになる rõ ràng, minh bạch

(練 習れんしゅう

/努力どりょく

を)重かさ

ねる (luyện tập/nỗ lực) mãi, nhiều lần, chồng lên

nhau

Page 39: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

39

雑草ざっそう

cỏ dại

進すす

める tiến hành, xúc tiến, đẩy mạnh

退院たいいん

(する) ra viện, xuất viện

生は

える mọc

留守る す

vắng nhà

留守る す

にする không có ở nhà

休 憩きゅうけい

(する) giải lao

電 球でんきゅう

bóng đèn

時給じきゅう

lương giờ

せき ho

訳やく

す dịch

影 響えいきょう

(する) ảnh hưởng

公演こうえん

(する) công diễn

人事じんじ

nhân sự

セット bộ, ván, séc, điều chỉnh, cài đặt

送別そうべつ

会かい

tiệc chia tay

同 僚どうりょう

đồng nghiệp

独身どくしん

độc thân

バンド ban nhạc

あきれる ngạc nhiên, kinh ngạc

コミュニケーション giao tiếp

Page 40: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

40

正 直しょうじき

な trung thực, thẳng tính

努力どりょく

(する) nỗ lực

プライベート riêng tư, cá nhân

演奏えんそう

(する) diễn tấu, chơi nhạc

8 あこがれる ước mơ, khát vọng, ngưỡng mộ

経歴けいれき

lý lịch học vấn

作品さくひん

tác phẩm

デザイン事務じ む

所しょ

văn phòng thiết kế

不足ふそく

(する) không đủ, thiếu thốn

プレゼンテーション trình bày, thuyết trình

参考さんこう

になる được tham khảo, có tính tham khảo

手元てもと

trong tay, bên tay

負担ふたん

(する) gánh, chịu, đảm nhận

誠まこと

に:「本当ほんとう

に」のていねいな言い

い方かた

。 thật sự, rất: cách nói lịch sự của"本ほん

当とう

に"

営 業えいぎょう

部ぶ

phòng/ban bán hàng, kinh doanh

ちょうだいする:「もらう」のていねい

な言い

い方かた

。 nhận: cách nói lịch sự của "もらう"

特別とくべつ

な đặc biệt

活躍かつやく

(する) hoạt động tích cực, sôi động

滞在たいざい

(する) ở (đặc biệt thời gian lưu trú tại nước ngoài)

担当たんとう

(する) đảm nhiệm, phụ trách

保険証ほけんしょう

(=健康けんこう

保険証ほけんしょう

) thẻ bảo hiểm

Page 41: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

41

名刺めいし

danh thiếp

呼よ

び出だ

す gọi, mời đến, gọi hộ

わざわざ cố ý

足元あしもと

dưới chân, bước chân

グローバル toàn cầu

提 出ていしゅつ

(する) đề xuất, đưa ra

次回じかい

lần tới

専門せんもん

分野ぶんや

lãnh vực chuyên môn

多方面たほうめん

nhiều mặt, đa phương diện

分野ぶんや

lãnh vực

期待きたい

(する) kỳ vọng

試ため

す thử, thử nghiệm

通訳つうやく

thông dịch, phiên dịch

肌はだ

da

プロジェクター máy chiếu

おほめの言葉ことば

lời khen

光栄こうえい

な vẻ vang, vinh quang, vinh hạnh

講演こうえん

(する) diễn thuyết, phát biểu

写真家しゃしんか

nhiếp ảnh gia

世界せかい

各地かくち

toàn thế giới, các nơi trên thế giới

Page 42: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

42

御礼おんれい

:「お礼れい

」のさらにていねいな言い

方かた

cảm ơn: một cách nói lịch sự hơn của "お礼れい

"

具体的ぐたいてき

な mang tính cụ thể

後日ごじつ

ngày hôm sau, ngày khác

応接室おうせつしつ

phòng tiếp khách

おわび xin lỗi, tạ lỗi

機種きしゅ

một loại máy, cơ chủng

日ひ

ごろ bình thường, thường ngày

不便ふべん

をかける gây sự bất tiện

迷惑めいわく

をかける gây phiền hà, phiền phức, quấy rầy

わびる xin lỗi

証 明しょうめい

(する) chứng minh

身分みぶん

thân phận, vị trí xã hội

入 金にゅうきん

(する) gửi tiền, bỏ tiền vào

~家か

: 職 業しょくぎょう

や趣味しゅみ

などから人物じんぶつ

をさ

すときに使つか

う。

nhà~, ~gia: dùng khi chỉ một nhân vật có

sở thích hay công việc nào đó

9 お茶会ちゃかい

tiệc trà

五分ご ぶ

咲ざ

き nở lưng chừng

最さい

優先ゆうせん

ưu tiên tối cao

時期じ き

thời kỳ

散ち

り始はじ

め bắt đầu rơi

Page 43: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

43

花はな

びら cánh hoa

花見はなみ

ngắm hoa anh đào

花見客はなみきゃく

khách ngắm hoa

満開まんかい

hoa nở rộ

見み

ごろ lúc đẹp nhất để ngắm, khi đẹp nhất

名所めいしょ

nơi nổi tiếng

催もよお

し tổ chức buổi lễ, sự kiện, cuộc họp

ワイワイ ồn ào, náo động, náo nhiệt

かわいがる yêu, yêu quý, yêu thích

眼科がんか

nhãn khoa, khoa mắt

研 修けんしゅう

tu nghiệp, nghiên cứu

子犬こいぬ

con chó nhỏ, cún

コンタクトレンズ kính áp tròng

事件じけん

sự kiện

事前じぜん

trước

正社員せいしゃいん

nhân viên chính thức

染そ

まる nhuộm thành

散ち

らかっている lung tung, lộn xộn, bừa bãi

発送はっそう

(する) gửi

プロジェクト dự án

燃も

える cháy

Page 44: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

44

戻もど

る trở lại, trở về

いたむ đau

加工かこう

(する) gia công

きたえる rèn luyện, luyện tập

グループ nhóm

鉄てつ

sắt

溶と

ける tan, chảy ra

振ふ

り込こ

み chuyển khoản

港みなと

cảng

若わか

い trẻ

あちこち(=あちらこちら) chỗ này chỗ kia

アニメ phim hoạt hình

工夫くふう

(する) công phu, nghĩ cách, động não suy nghĩ

グルメ người sành ẩm thực, người sành món ngon

好この

み ý thích, (hợp) khẩu vị/gu

集 客しゅうきゃく

tập họp khách, gom khách

生産せいさん

(する) sản xuất

声優せいゆう

diễn viên lồng tiếng

設定せってい

(する) cài đặt, thiết lập

独身者どくしんしゃ

người độc thân

特売品とくばいひん

hàng hạ giá

ハンドル tay lái

Page 45: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

45

マンション chung cư

味あじ

つけ gia vị, việc nêm nếm

学部がくぶ

khoa (ở trường đại học)

交通こうつう

機関きかん

phương tiện giao thông

仕入し い

れる lưu giữ, lưu kho, nhập hàng

宿 泊しゅくはく

(する) ở trọ

食 材しょくざい

nguyên liệu nấu ăn

進路しんろ

con đường tiến lên, lộ trình tương lai

地域ちいき

khu vực, vùng, miền

当日とうじつ

(=その日ひ

) ngày hôm đó

ところによって(=場所ばしょ

によって):天気てんき

予報よほう

で使つか

われる。

vài nơi, có nơi: được dùng trong dự báo thời

tiết

人数にんずう

số người

副作用ふくさよう

tác dụng phụ

変更へんこう

(する) đổi, thay đổi

目的もくてき

mục đích

料理りょうり

屋や

nhà hàng, quán ăn

演えん

じる diễn

準備じゅんび

体操たいそう

động tác tập khởi động

祖母そ ぼ

bà (nội, ngoại)

役やく

vai trò

Page 46: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

46

足あし

を止と

める dừng chân

お気き

に入い

り vừa ý, thích

気き

に入い

る thích, vừa ý

だいたい đại khái, nói chung, đại thể

見上み あ

げる nhìn lên

夜中よなか

giữa/nửa đêm, ban đêm

大騒おおさわ

ぎ xôn xao, ồn ào, ầm ĩ

看護師か ん ご し

y tá

決心けっしん

(する) quyết tâm, quyết chí

裁判さいばん

xét xử

殺人さつじん

sát nhân

扉とびら

cánh cửa

逃に

げ出だ

す chạy trốn

入 力にゅうりょく

(する) nhập, đánh máy

返 却へんきゃく

(する) trả lại

漫画家ま ん が か

họa sỹ truyện tranh

ゆうべ đêm qua

連続れんぞく

(する) liên tục

一 流いちりゅう

hàng đầu, loại một

大声おおごえ

giọng to/lớn

蚊か

muỗi

(肌はだ

を)かく gãi (da)

Page 47: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

47

悪口わるくち

nói xấu

おしゃべり,おしゃべりな nhiều chuyện

数かぞ

える đếm

あせる nóng ruột, cuống lên

外国製がいこくせい

hàng nước ngoài, hàng ngoại

休 日きゅうじつ

ngày nghỉ

~製せい

:製品せいひん

などが、どこで、または何なに

作つく

られたかを 表あらわ

す。

hàng/làm bằng~: biểu thị một sản phẩm

hay thứ gì đó được làm bằng gì, hoặc ở đâu

片手かたて

một tay

キーンと痛いた

くなる đau buốt

攻撃こうげき

(する) tấn công, công kích

正 月しょうがつ

Tết, năm mới

特 色とくしょく

đặc sắc, đặc điểm, ưu điểm nổi bật

売店ばいてん

cửa hiệu, cửa hàng

復 習ふくしゅう

(する) ôn tập

味方みかた

bạn, phe ta, đồng minh

10 演劇えんげき

diễn kịch

劇団げきだん

đoàn kịch

真剣しんけん

な nghiêm chỉnh, nghiêm túc, chăm chỉ

競 走きょうそう

thi chạy, chạy đua

最新作さいしんさく

công việc/tác phẩm mới nhất

Page 48: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

48

トップ đỉnh

トレーニング(する) tập huấn, luyện tập

休 校きゅうこう

trường học nghỉ

欠席けっせき

(する) vắng mặt

高層こうそう

ビル tòa nhà cao tầng

山 頂さんちょう

đỉnh núi

終 電しゅうでん

(=最 終さいしゅう

電車でんしゃ

) chuyến xe điện cuối ngày

手 術しゅじゅつ

(する) phẫu thuật, mổ

徹夜てつや

(する) (thức) thâu đêm, trắng đêm

反対はんたい

運動うんどう

cuộc vận động phản đối, biểu tình

意見いけん

を言い

い合あ

う chia sẻ ý kiến

お互たが

い lẫn nhau

思おも

い通どお

り như mình nghĩ, như ý

交 流こうりゅう

(する) giao lưu

国民こくみん

quốc dân, người dân

個性的こせいてき

な có tính cách riêng, có cá tính

信頼しんらい

(する) tin tưởng

信頼しんらい

関係かんけい

mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng

おれ:男性だんせい

が自分じぶん

をさすときに使つか

う。

「 私わたし

」「ぼく」よりカジュアルでぞん

ざいな言い

い方かた

tôi: nam giới dùng để tự xưng, một cách nói

thông thường, không lịch sự như " 私わたし

" và "

ぼく"

にんじん cà rốt

Page 49: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

49

バドミントン cầu lông

まだまだです:ほめられて、謙遜けんそん

すると

きに使つか

う。

"chưa đâu, tôi vẫn còn phải học hỏi nhiều":

dùng để trả lời khiêm tốn khi được khen

ワンちゃん:ほかの人ひと

が飼か

っている犬いぬ

呼よ

ぶときの言い

い方かた

chú cún, con chó: cách nói khi gọi chó của

người ta

朝寝坊あさねぼう

dậy muộn, ngủ nướng

納品のうひん

(する) nộp, giao hàng

話はな

し合あ

い thảo luận, hội ý

秘密ひみつ

bí mật

機能きのう

chức năng

急 行きゅうこう

(=急 行きゅうこう

電車でんしゃ

) xe tốc hành

計画的けいかくてき

な một cách có kế hoạch

大企業だいきぎょう

công ty lớn, đại xí nghiệp

頼たよ

る dựa, nương tựa

デジカメ(=デジタルカメラ) máy chụp hình kỹ thuật số

バレンタインデー lễ tình nhân

効果こうか

hiệu quả

消費税しょうひぜい

thuế tiêu dùng

T シャツ áo thun

星 占ほしうらな

い bói sao

Page 50: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

50

真冬まふゆ

giữa mùa đông

メダル huy chương

冷凍庫れいとうこ

tủ đông, ngăn đông

甘あま

い giản đơn, ngon ngọt

甘あま

やかす nuông chiều, chiều chuộng, dỗ ngọt

がんこな cứng đầu, ngoan cố

ずいぶん rất, khá, vô cùng

意地悪い じ わ る

,意地悪い じ わ る

な nghịch ngợm, gây khó dễ cho người khác,

khó ưa

そのくせ mặc dù… thế nhưng, tuy… nhưng

ゆっくりする thong thả, từ từ

ワンシーン một cảnh

嫌きら

う không thích, ghét

緊 張きんちょう

(する) khẩn trương, căng thẳng, hồi hộp

メモ(する) ghi chú

ウイルス vi rút

ウイルスソフト phần mềm diệt vi rút

演技えんぎ

(する) biểu diễn nghệ thuật

海水浴かいすいよく

tắm biển

感染かんせん

(する) truyền nhiễm, lây

例年れいねん

hằng năm, mọi năm

刑事けいじ

hình sự

チームワーク làm việc theo nhóm

Page 51: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

51

取と

り 扱あつか

い sử dụng, thao tác, xử lý

納豆なっとう

natto (món tương đậu nành lên men)

抜群ばつぐん

な xuất chúng, nổi bật

化粧品けしょうひん

mỹ phẩm

操作そうさ

(する) thao tác, điều khiển

ピアス hoa tai, bông tai

人混ひとご

み đám đông

サークル hình tròn, nhóm, hội, câu lạc bộ

サプリメント thực phẩm bổ sung dinh dưỡng

資格しかく

tư cách, chứng chỉ

親友しんゆう

thân hữu, bạn thân

手軽てがる

な nhẹ nhàng, đơn giản, tiện lợi

11 理科り か

系けい

liên quan khoa học tự nhiên

心 細こころぼそ

い cô đơn, lạc lỏng

台 所だいどころ

nhà bếp

(風邪か ぜ

が)ひどい (bệnh cảm) nặng

弱気よわき

な nhát, nhút nhát, nhát gan

うどん mì udon

生う

まれつき trời sinh, vốn có khi sinh ra, bẩm sinh

開花かいか

(する) hoa nở

期末きまつ

cuối kỳ

Page 52: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

52

サラリーマン người làm công ăn lương

支持し じ

(する) ủng hộ, giúp đỡ

支持率し じ り つ

tỉ lệ ủng hộ

出 演しゅつえん

(する) diễn xuất, lên sân khấu

政策せいさく

chính sách

染そ

める nhuộm

たっぷり đầy đủ, nhiều

夏なつ

バテ mệt mỏi với cái nóng mùa hè

寝不足ね ぶ そ く

thiếu ngủ

落お

ち込こ

む rơi xuống, ủ rủ

クラスメイト bạn học chung lớp

さびしい buồn, lẻ loi, cô đơn

じっとする ở yên một chỗ, chăm chú

せっかく cất công, ra sức, nỗ lực

抜ぬ

ける rút ra, rơi, rụng

部下ぶ か

cấp dưới

プラグ phích điện, phích cắm

起お

き上あ

がる thức dậy, ngồi dậy

社会しゃかい

人じん

người đi làm, người trưởng thành

しわ nhăn, nếp nhăn

ドロドロ nhão nhoẹt, sền sệt

ミス(する) lỗi

Page 53: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

53

無駄む だ

,無駄む だ

な lãng phí, vô ích

リットル lít

医学いがく

y học

奥おく

bên trong, nơi sâu kín

~学がく

:ある分野ぶんや

の学問がくもん

を 表あらわ

す。 ~học, ngành~: biểu thị học vấn về lĩnh

vực nào đó

カビ nấm mốc

きず vết thương, vết nứt, trầy xước

チーズ phô mai

泥どろ

bùn, sình

入 社にゅうしゃ

(する) vào công ty

方法ほうほう

phương pháp

ほこり bụi, bụi bặm

本棚ほんだな

kệ sách

ユニフォーム đồng phục

お相撲すもう

さん võ sĩ sumo

うそ lời nói dối, lời giả dối

うそをつく nói dối, nói xạo

叫さけ

ぶ la, hét, kêu gào

すっかり toàn bộ, hết cả, hoàn toàn

ソファー ghế xô-pha

Page 54: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

54

ゆでたまご trứng luộc

違ちが

い sự khác nhau

絵え

はがき postcard, bưu thiếp

科目かもく

môn học

出 席しゅっせき

率りつ

tỉ lệ có mặt/tham dự

スパゲティ spaghetti, mì Ý

物理ぶつり

vật lý

メリット lợi điểm, ưu điểm

カフェ cà phê

トイレットペーパー giấy vệ sinh

薬 局やっきょく

tiệm/hiệu thuốc

つらい đau khổ, khó khăn

やっぱり(=やはり) quả đúng như tôi nghĩ, quả nhiên, vẫn, cũng

しょうがない không còn cách nào khác, biết sao bây giờ

かゆい ngứa

乾燥かんそう

(する) khô khan, sấy khô

のどがかわく khát nước, khô cổ họng

はらが立た

つ tức giận, nổi giận

太ふと

る mập

平気へいき

な thản nhiên, bình tĩnh, dửng dưng

ヘッドホン tai nghe

ガーデニング làm vườn

Page 55: 日本語能力試験 N3 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ... · 2021. 1. 6. · TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N3 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

55

毛虫けむし

con sâu róm

高原こうげん

cao nguyên

昨晩さくばん

đêm qua

用件ようけん

việc, sự việc, việc quan trọng

抱だ

く bế, ôm, ấp, ẵm

盗ぬす

む ăn cắp

エネルギー năng lượng

語かた

る nói chuyện, kể chuyện

作業さぎょう

(する) công việc, làm việc

冗 談じょうだん

nói đùa

太陽たいよう

mặt trời

インターンシップ thực tập

気持き も

ちを込こ

める dồn/đặt hết tình cảm/tấm lòng

競 争きょうそう

(する) cạnh tranh, thi đua

自信じしん

がつく có được sự tự tin

支払しはら

う trả tiền

話はな

しかける bắt chuyện

ホームステイ homestay