35
TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版] 1 TRY! 日本語能力試験 N4 文法から伸ばす日本語 語彙リスト[ベトナム語改訂新版] このリストは、『TRY! ほん のう りょく けん N4 ぶん ぽう から伸 ばす日 ほん 』の見 ほん ぶん 、例 れい ぶん 、「やってみよ !」「Check!」「まとめの問 もん だい 」に出 てきた N4 レベ ルの語 にベトナム語 やく をつけたものです。 1 しょう から 11 しょう まで提 てい しゅつ じゅん になっており、 CDおん せい の語 も含 ふく まれています。 かなら ず本 ほん さつ ・別 べっ さつ かい とう とあわせてご使 よう ください。 ※改 かい てい しん ばん の発 はつ ばい に伴 ともな い、語 リストのベトナム語 やく も全 ぜん めん てき に見 なお しました! TRY! 日本語能力試験 N4 文法から伸ばす日本語 ベトナム語改訂新版』 2021 1 5 日初版発行 著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会) 発行:株式会社 アスク出版 1 あいさつ schào hi, li chào あいさつ(を)する chào hi 2 赤ちゃん em bé ける m(tha động t) アジア châu Á あなた:相手 あいて を呼 ぶときのていねいな言 い方 かた bn (cách nói lch skhi gọi ai đó) イラスト hình nh minh ha, tranh minh ha いろ えんぴつ bút chì màu

日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

  • Upload
    others

  • View
    16

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

1

TRY! 日本語能力試験 N4 文法から伸ばす日本語

語彙リスト[ベトナム語改訂新版]

このリストは、『TRY! 日に

本ほん

語ご

能のう

力りょく

試し

験けん

N4 文ぶん

法ぽう

から伸の

ばす日に

本ほん

語ご

』の見み

本ほん

文ぶん

、例れい

文ぶん

、「やってみよ

う!」「Check!」「まとめの問もん

題だい

」に出で

てきたN4レベ

ルの語ご

彙い

にベトナム語ご

訳やく

をつけたものです。

1章しょう

から 11章しょう

まで提てい

出しゅつ

順じゅん

になっており、CD音おん

声せい

の語ご

彙い

も含ふく

まれています。

必かなら

ず本ほん

冊さつ

・別べっ

冊さつ

解かい

答とう

とあわせてご使し

用よう

ください。

※改かい

訂てい

新しん

版ばん

の発はつ

売ばい

に伴ともな

い、語ご

彙い

リストのベトナム語ご

訳やく

も全ぜん

面めん

的てき

に見み

直なお

しました! 『TRY! 日本語能力試験 N4

文法から伸ばす日本語 ベトナム語改訂新版』

2021年 1月 5 日初版発行

著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会)

発行:株式会社 アスク出版

1 あいさつ sự chào hỏi, lời chào

あいさつ(を)する chào hỏi

2 赤ちゃん em bé

開あ

ける mở (tha động từ)

アジア châu Á

あなた:相手あいて

を呼よ

ぶときのていねいな言い

い方かた

bạn (cách nói lịch sự khi gọi ai đó)

イラスト hình ảnh minh họa, tranh minh họa

色いろ

えんぴつ bút chì màu

Page 2: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

2

運転うんてん

việc lái xe

運転うんてん

(を)する lái xe

駅前えきまえ

trước nhà ga

(ソースを)かける chan (nước sốt)

(食た

べ物もの

の)かわ vỏ, da (của đồ ăn)

気分きぶん

が悪わる

い cảm thấy khó chịu

着物きもの

kimono

きょうみがある quan tâm, hứng thú

見学けんがく

(を)する dự giờ, thực tập, tham quan

工 場こうじょう

công trường, nhà máy

言葉ことば

từ vựng

コピー bản sao, bản phô tô

困こま

る gặp rắc rối, gặp khó khăn

さいふ cái ví

材 料ざいりょう

vật liệu

(かさを)さす bật/giương/che (dù)

さとう đường

シートベルト dây an toàn

事故じ こ

sự cố, tai nạn

事務じ む

所しょ

văn phòng

シャワー vòi sen/vòi nước tắm

出 張しゅっちょう

chuyến công tác

Page 3: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

3

すし món sushi

スピーチ bài phát biểu

世界せかい

旅行りょこう

du lịch vòng quanh thế giới

説明せつめい

bài thuyết minh, sự giải thích

説明せつめい

(を)する thuyết minh, giải thích

それに và, hơn nữa

台風たいふう

bão

たしかめる xác nhận

テキスト giáo trình

電車でんしゃ

xe điện

遠とお

い xa

ところが nhưng, tuy nhiên

なぜなら bởi vì là, nếu nói vì sao thì…

ニュース tin tức

ねつ nóng sốt

能 力のうりょく

năng lực

歯は

răng

ハイキング cuộc đi bộ đường dài (ngắm cảnh), dã ngoại

早はや

く sớm (phó từ)

フェスティバル festival, lễ hội

不便ふべん

bất tiện

Page 4: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

4

フランス語ご

tiếng Pháp

フルーツソース nước sốt trái cây

ほうそう việc phát thanh

ほうそう(を)する phát thanh

ホワイトチョコレート sô-cô-la trắng

まちがい lỗi, sai

まど cửa sổ

間ま

に合あ

う kịp, đủ

むく gọt/lột vỏ

むすこ con trai tôi

めんきょ(=運転うんてん

めんきょ) bằng lái

申込書もうしこみしょ

mẫu đăng ký, giấy/đơn đăng ký

もうすぐ sắp sửa, ngay

もし nếu

やさしい hiền lành, dễ, tốt

休やす

み sự nghỉ ngơi, giờ nghỉ

夕飯ゆうはん

bữa tối

雪ゆき

まつり:毎年まいとし

2月がつ

に北海道ほっかいどう

札幌さっぽろ

市し

開ひら

かれる祭まつ

り。

Lễ hội Tuyết (tổ chức mỗi năm vào tháng 2

tại thành phố Sapporo thuộc Hokkaido)

用紙ようし

tờ giấy (làm bài, đề thi…)

よやく sự đặt trước, hẹn trước

よやく(を)する đặt trước, hẹn trước

Page 5: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

5

ラジオ radio, đài

旅館りょかん

khách sạn/nhà nghỉ kiểu Nhật

忘わす

れ物もの

đồ bỏ quên

3 あまい ngọt

あまいもの đồ ngọt

意見いけん

suy nghĩ, ý kiến

意味い み

ý nghĩa, nghĩa

うけつけ bàn tiếp tân, nơi tiếp nhận

(授 業じゅぎょう

を)受う

ける tham dự (giờ học)

エアコン máy điều hòa

えさ thức ăn (cho động vật), mồi

おいわい chúc mừng

起お

こす đánh thức (tha động từ)

お先さき

に失礼しつれい

します。 Tôi xin phép về/đi trước.

おふろに入はい

る tắm bồn, vào bồn tắm

お礼れい

cảm ơn, đáp lễ

返かえ

す trả lại (tha động từ)

かぜ cảm, (trúng) gió

カタログ catalogue, ca-ta-lô

~側がわ

phía ~ (trái, phải...)

切手きって

con tem

Page 6: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

6

きゅうりょう lương

キロ(=km、kg、km/h など) kilo- (ví dụ: km, kg, km/h v.v.)

空気くうき

が悪わる

い không khí dơ bẩn

くもり nhiều mây, trời âm u

けっこん式しき

lễ cưới

午前中ごぜんちゅう

suốt buổi sáng

ごみばこ thùng rác

最近さいきん

gần đây

下さ

がる hạ xuống, giảm xuống (tự động từ)

さそう mời, rủ

参加さんか

sự tham gia

参加さんか

(を)する tham gia

出 席しゅっせき

(を)する có mặt, tham gia

じゅんび sự chuẩn bị

じゅんび(を)する chuẩn bị

しょうたい lời mời

しょうたい(を)する mời

しょうたいじょう thiệp mời

スピーチ(を)する phát biểu

席せき

chỗ ngồi

洗濯機せんたくき

máy giặt

洗濯せんたく

(を)する giặt đồ

Page 7: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

7

そうだん thảo luận, bàn bạc

卒 業そつぎょう

式しき

lễ tốt nghiệp

卒 業そつぎょう

(を)する tốt nghiệp

そんなに ~ như thế

大だい

学がく

院いん

cao học

助たす

ける giúp đỡ

頼たの

む dựa vào, nhờ vào

ちこく(を)する trễ, muộn

連つ

れてくる dẫn đến

どういう cái gì, thế nào

( 車くるま

を)止と

める dừng (xe; tha động từ)

(病気びょうき

が)なおる khỏi, lành (bệnh)

ねむい buồn ngủ

歯医者は い し ゃ

nha sĩ

バイト(=アルバイト) việc làm thêm

(かぜを)ひく mắc, trúng (cảm lạnh, gió)

ビザ visa, thị thực

必要ひつよう

cần thiết

ふつう thông thường, bình thường

ふやす làm tăng (tha động từ)

プリント in, bài in, bản in

Page 8: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

8

ほめる khen

マーク dấu hiệu, kí hiệu

よろしい:「いい」のていねいな言い

い方かた

。 được (cách nói lịch sự của "いい")

留 学りゅうがく

việc du học

留 学りゅうがく

(を)する du học

(物もの

を)渡わた

す trao (đồ)

4 秋あき

mùa thu

味あじ

vị, mùi vị

集あつ

める thu thập, tập trung, tập hợp (tha động từ)

アフリカ châu Phi

あまり~ない không ~ lắm

アメリカ Mỹ

一度いちど

một lần

いっぱい đầy, nhiều

植う

える trồng

美うつく

しい đẹp

駅員えきいん

nhân viên nhà ga

おおぜい nhiều (ví dụ "nhiều người")

行おこな

う tổ chức, tiến hành

押お

す đẩy, bấm, ấn

おちる rơi

音おと

âm thanh, tiếng động

Page 9: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

9

おぼえている nhớ, thuộc

思おも

い出で

kỉ niệm

降お

りる xuống (xe, cầu thang…), hạ xuống

おれる gãy

カーテン màn cửa

かざる trang trí

貸か

す cho mượn

かつ thắng

歌舞伎か ぶ き

kabuki (một loại hình sân khấu truyền thống

của Nhật)

かみ tóc, giấy

かめ con rùa

カレーライス cơm cà ri

かわいい dễ thương

がんばる cố gắng

聞き

こえる nghe thấy

ぎょうざ há cảo

クリーニング (tiệm) giặt ủi

声こえ

giọng nói

国歌こっか

quốc ca

この 間あいだ

dạo gần đây

コピー機き

máy phô tô

Page 10: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

10

米こめ

lúa, gạo

こわれる hư (tự động từ)

今夜こんや

tối nay

桜さくら

hoa anh đào

自動車じどうしゃ

xe hơi

社会しゃかい

xã hội

しょうかい(を)する giới thiệu

新幹線しんかんせん

Shinkansen, tàu siêu tốc

人口じんこう

dân số

ずっと hẳn, suốt

先月せんげつ

tháng trước

それで vì thế

タイ Thái Lan

大会たいかい

đại hội

(服ふく

をクリーニングに)出だ

す giao, đưa (đồ giặt ra tiệm giặt ủi)

建物たてもの

tòa nhà

建た

てる xây

男性だんせい

đàn ông, phái nam

チャリティー việc thiện, từ thiện

中 心ちゅうしん

tập trung, trung tâm

(電気でんき

が)つく (đèn) sáng, bật

( 魚さかな

を)つる câu (cá)

Page 11: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

11

手伝てつだ

う phụ, giúp

~点てん

~ điểm

電気でんき

điện, đèn điện

トイレ nhà vệ sinh, toa-lét

(よごれが)取と

れる (vết dơ) được tẩy đi, được lấy ra

夏なつ

mùa hè

なっとう món natto (đậu nành để lên men)

夏目漱石なつめそうせき

(1867-1916):日本にほん

小説家しょうせつか

、評論家ひょうろんか

Natsume Soseki (1867-1916): một tiểu

thuyết gia, bình luận gia của Nhật

並なら

ぶ được xếp, được bài trí (tự động từ)

におい mùi

日本酒にほんしゅ

sake (rượu Nhật)

入学式にゅうがくしき

lễ nhập học

ぬれる ướt

(山やま

に)登のぼ

る leo (núi)

運はこ

ぶ chuyển, vận chuyển, bốc vác

橋はし

cầu

走はし

る chạy

パスポート passport, hộ chiếu

発見はっけん

(を)する phát hiện, khám phá

発明はつめい

(を)する phát minh

Page 12: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

12

(お)花はな

hoa

花火はなび

pháo hoa, pháo bông

ハノイ Hà Nội

速はや

い nhanh

(お金かね

を)はらう trả (tiền)

パレード diễu hành

バンコク Bangkok

半分はんぶん

phân nửa

(パーティーを)開ひら

く mở (tiệc)

文ぶん

câu văn

ベル(1847-1922):スコットランド

出 身しゅっしん

の発明家はつめいか

Bell (1847-1922), một nhà phát minh người

Scotland

ホーム(=プラットホーム) nhà chờ, khu vực đợi tàu đến trong ga

ボタン cái nút

毎年まいとし

mỗi năm

(右みぎ

に/角かど

を)曲ま

がる quẹo / rẽ (phải, ở góc đường)

マラソン ma-ra-tông, môn chạy đường dài

まわり xung quanh

見み

える nhìn thấy

湖みずうみ

cái hồ

ミュージカル âm nhạc

昔むかし

ngày xưa

Page 13: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

13

メートル mét

申もう

し込こ

み việc đăng ký

モスクワ Matxcơva (thủ đô nước Nga)

約やく

~ khoảng ~

役やく

に立た

つ có ích, có lợi

屋台やたい

gánh/quầy bán hàng rong, tiệm ngoài trời

やぶれる rách, tan vỡ, thua, bị đánh bại

やめる ngừng, dừng, từ bỏ

郵便局ゆうびんきょく

bưu điện

ゆか sàn nhà

ゆしゅつ việc xuất khẩu

ゆしゅつ(を)する xuất khẩu

よごれ vết dơ/bẩn

ランナー vận động viên chạy bộ, người chạy

レオナルド・ダ・ヴィンチ

(1452-1519):イタリアの芸術家、

建築家、科学者。

Leonardo da Vinci (1452-1519), một nhà

mỹ thuật, nhà kiến trúc và nhà khoa học của

Ý

(橋はし

/道みち

を)渡わた

る băng qua (cầu/đường)

われる bể, vỡ (tự động từ)

5 頭あたま

がいい giỏi, thông minh

雨あめ

の日ひ

ngày mưa

アンケート phiếu câu hỏi, bảng khảo sát

Page 14: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

14

案内あんない

(を)する hướng dẫn, thông báo, cho thông tin

~以下い か

dưới ~, ~ trở xuống

今いま

すぐ sớm, ngay bây giờ

いんかん con dấu (để đóng dấu các tài liệu)

運動会うんどうかい

hội thi thể thao (hội khỏe phù đổng)

運動うんどう

(を)する vận động, tập thể dục

大阪城おおさかじょう

thành Osaka

オーストラリア nước Úc

遅おく

れる trễ

教おし

える dạy, bảo

遅おそ

い chậm, trễ

ガイドブック sách hướng dẫn

帰かえ

りが遅おそ

い quay về trễ, đi về trễ

片付かたづ

ける dọn dẹp (tha động từ)

カップ cúp, cái ly/tách

花か

びん bình hoa

かべ bức tường, tường

きかい dịp, cơ hội

気持き も

ち cảm giác, tâm trạng

きれい đẹp, sạch

くもっている trời mây mù, mờ (hơi khí)

クラス lớp

Page 15: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

15

ケーキ屋や

tiệm bánh

けが vết thương

けが(を)する bị thương

結果けっか

kết quả

けんか sự cãi vã

けんか(を)する cãi nhau, gây gổ

合格ごうかく

(を)する thi đậu/đỗ

交通こうつう

giao thông

紅葉こうよう

lá đỏ

コース course, khóa

こむ đông đúc

サイン chữ ký

さがす tìm

(お)皿さら

cái dĩa/đĩa

習 慣しゅうかん

tập quán, thói quen

週 末しゅうまつ

cuối tuần

修理しゅうり

(を)する sửa chữa

出 張しゅっちょう

(を)する đi công tác

しょうがく金きん

học bổng

将 来しょうらい

tương lai

ジョギング chạy bộ

Page 16: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

16

水道すいどう

đường ống nước, nước máy

すごく rất, dữ dội

ずっと前まえ

trước đây rất lâu

すてき tuyệt, đẹp

生活せいかつ

cuộc sống, sinh hoạt

大切たいせつ

quan trọng

だから vì vậy

楽たの

しみ trông đợi, háo hức

たんじょう日び

sinh nhật

地図ち ず

bản đồ

ちゃんと:「しっかり」のカジュアルな

言い

い方かた

đàng hoàng, chỉnh tề (cách nói thông

thường của “しっかり”)

中止ちゅうし

việc hủy/dừng lại giữa chừng, đình chỉ

中止ちゅうし

する hủy, dừng lại

付つ

き合あ

う hẹn hò, giao tiếp

次つぎ

の tiếp theo, kế tiếp

伝つた

える truyền, nhắn lại

連つ

れていく dẫn đi

データ dữ liệu

手て

をつなぐ nắm tay

てんきん(を)する chuyển công tác

とぶ bay

Page 17: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

17

なくす làm mất

2、3日にち

2, 3 ngày

似に

ている giống nhau

入 場 料にゅうじょうりょう

phí vào cửa

人気にんき

がある nổi tiếng, được yêu thích, ưa chuộng

はれる trời nắng

パンフレット pamphlet, tờ bướm

引ひ

き出だ

し ngăn kéo

ひっこす chuyển nhà

復 習ふくしゅう

(を)する ôn bài, ôn tập

部長ぶちょう

trưởng phòng

ブラジル Brazil

前まえ

から từ trước đây

まじめ chăm chỉ, nghiêm túc

まよう lạc đường, bối rối

見み

つかる tìm thấy, phát hiện, tìm ra

メール thư điện tử, email

メール(を)する gửi thư điện tử/email

メニュー menu, thực đơn

やくそく lời hứa

やくそく(を)する hứa

Page 18: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

18

山登やまのぼ

り leo núi

有名人ゆうめいじん

người nổi tiếng

(病気びょうき

が)よくなる (bệnh) khá hơn

(~さんに)よろしく:別べつ

の人ひと

にあいさ

つを伝つた

えてほしいときに使つか

う。

Cho tôi gửi lời hỏi thăm đến (anh/chị ~).

(sử dụng khi nhờ đối phương chuyển giùm

lời thăm hỏi đến người khác).

ラーメン屋や

tiệm mì ramen

楽らく

thoải mái, dễ dàng

留学生りゅうがくせい

du học sinh

りょう ký túc xá

れんらく sự liên lạc

れんらく(を)する liên lạc

ロープウェイ đường dây cáp treo

若わか

い人ひと

lớp trẻ, thanh niên, người trẻ

6 おすすめ giới thiệu, mời

カード(=クレジットカード) thẻ (cách nói ngắn của "thẻ tín dụng")

海外かいがい

hải ngoại, nước ngoài

会議かいぎ

室しつ

phòng họp

風かぜ

gió

ガソリン xăng

がっかりする thất vọng

かなり khá là

Page 19: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

19

(動物どうぶつ

が)かむ (động vật) cắn

彼かれ

:第だい

三者さんしゃ

の男性だんせい

をさすときに使つか

う。 anh ấy (dùng chỉ người đàn ông ở ngôi thứ

3)

消き

える biến mất, bị xóa, tắt

暗くら

い tối

~くん: 男おとこ

の子こ

を呼よ

ぶとき名前なまえ

のあと

につける。

~ kun (gắn sau tên khi gọi bé trai)

原因げんいん

nguyên nhân

今月こんげつ

tháng này

サイズ kích cỡ

しかる la, mắng

実じつ

は sự thật là…, thật ra là…

(物もの

を)しまう cất (đồ)

閉し

める đóng (tha động từ)

女性じょせい

phụ nữ, phái nữ

ゼミ seminar, khóa học chuyên đề

そのまま cứ như thế, giữ nguyên

そろそろ sắp sửa, gần đến

そんなに~ない không ~ đến như thế

大学生だいがくせい

sinh viên

たとえ~ても dẫu/cho dù ~

Page 20: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

20

調子ちょうし

tình trạng, tình hình

ちょうどいい vừa đúng, vừa phải

強つよ

い mạnh

デザート món tráng miệng

店員てんいん

nhân viên trong tiệm

途中とちゅう

giữa chừng

( 車くるま

が)止と

まる (xe) dừng (tự động từ)

トラブル rắc rối, vấn đề

どろぼう ăn trộm, ăn cướp

(作文さくぶん

を)直なお

す sửa (bài tập làm văn)

なかなか~ない mãi mà không ~

泣な

く khóc

肉にく

thịt

ネクタイ cà vạt

ねっしん nhiệt tình

のど cổ họng

のばす kéo dài, duỗi ra

パズル xếp hình, đố chữ

発 表はっぴょう

phát biểu, công bố

はで nổi bật, lòe loẹt

番号ばんごう

số hiệu, số

火ひ

lửa

Page 21: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

21

ひさしぶりに lâu ngày không gặp, một thời gian lâu

びっくりする ngạc nhiên, bất ngờ, giật mình

ひどい ghê, tệ

(風かぜ

が)ふく (gió) thổi

ふくざつ phức tạp

ふむ giẫm, đạp

ベッド cái giường

ホームゲート:駅えき

ホームの線路せんろ

際ぎわ

に設置せっち

された仕切し き

り。

cổng chặn ở thềm sân ga (vách ngăn được

đặt dọc theo đường rày trong khu vực đợi

lên tàu của nhà ga)

ポケット cái túi

難むずか

しい khó

むり quá sức, không thể

メッセージ tin nhắn, thông điệp

申もう

し込こ

む đăng ký

持も

っていく mang đi

用事ようじ

việc riêng

よごす làm dơ/bẩn

ルームメイト bạn chung phòng

留守電る す で ん

(=留守番る す ば ん

電話でんわ

) máy điện thoại trả lời tự động khi vắng nhà

7 上あ

がる tăng, (thang máy, giá cả…) lên

アルバイト việc làm thêm

Page 22: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

22

いっしょうけんめい cố gắng hết sức

入口いりぐち

lối vào, cửa vào

(試験しけん

を)受ける làm (kiểm tra), dự thi

打う

つ đánh

おかげ nhờ vào

お手伝てつだ

い phụ giúp

お願ねが

い(を)する nhờ vả, yêu cầu

彼女かのじょ

:第だい

三者さんしゃ

の女性じょせい

をさすときに使つか

う。

恋人こいびと

の女性じょせい

のことをさすことも多おお

い。

cô ấy (dùng chỉ phụ nữ ở ngôi thứ 3; nhiều

khi dùng chỉ bạn gái, người yêu)

通かよ

う đi lại

危険きけん

nguy hiểm

曲きょく

ca khúc

禁止きんし

cấm

けいざい kinh tế

けんこう sức khỏe

国際こくさい

quốc tế

最高さいこう

気温きおん

nhiệt độ cao nhất

失礼しつれい

thất lễ, vô phép, bất lịch sự

自転車じてんしゃ

置お

き場ば

bãi để xe đạp

自分じぶん

tự mình

社員しゃいん

nhân viên

Page 23: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

23

社 長しゃちょう

giám đốc

自由じゆう

に tự do, thoải mái

首 相しゅしょう

thủ tướng

しゅみ sở thích

使用しよう

sử dụng

小 説しょうせつ

tiểu thuyết

ショパン(1810-1849):ポーランド

のピアニスト、作曲家さっきょくか

Chopin (1810-1849): một nhà soạn nhạc,

nghệ sĩ piano người Balan.

信号しんごう

đèn giao thông, tín hiệu

神じん

社じゃ

đền thờ Thần đạo

ぜったい tuyệt đối

専門せんもん

学校がっこう

trường cao đẳng nghề

ソフト(=ソフトウェア) phần mềm

遅刻ちこく

sự chậm trễ

注意ちゅうい

(を)する cẩn thận, chú ý, lưu ý

ちょきん việc để dành tiền, tiết kiệm

ちょきん(を)する để dành tiền, tiết kiệm

チョコレートケーキ bánh sô cô la

(会社かいしゃ

を)作つく

る tạo ra, lập (công ty)

ていねい lịch sự, cẩn thận

デザイン thiết kế

Page 24: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

24

(病気びょうき

を)なおす trị, chữa (bệnh)

入 院にゅういん

(を)する nhập viện

ねだん giá cả

ネックレス vòng cổ, dây đeo cổ

のこす để lại (tha động từ)

はじめ trước tiên, ban đầu, mở đầu

始はじ

める bắt đầu

ピアニスト nghệ sĩ piano

返事へんじ

trả lời, phản hồi, đáp lại

ボーナス tiền thưởng, thưởng

負ま

ける thua

混ま

ぜる trộn

(歯は

を)みがく đánh, chải (răng)

むかえに行い

く đi đón

やっと cuối cùng

よろこぶ vui vẻ, vui mừng

ロボット robot

わる làm bể, làm vỡ (tha động từ)

8 アイス đá (trong từ “cà phê đá”)

アドレス(=メールアドレス) địa chỉ email

安心あんしん

an tâm

安全あんぜん

an toàn

Page 25: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

25

インド Ấn Độ

うすい mỏng, nhạt

えらぶ chọn, lựa

おつり tiền thối

おとす làm rớt/rơi

火事か じ

hỏa hoạn, cháy

かたい cứng

かわく khô (tự động từ)

きかい máy móc

くわしい tường tận, chi tiết

景色けしき

cảnh sắc, phong cảnh

けんさく(を)する tìm kiếm

ごきぼうの nguyện vọng

~さま:人ひと

の名前なまえ

を呼よ

ぶときの、「~さ

ん」よりもさらにていねいな言い

い方かた

ngài/ông/bà ~(cách nói lịch sự hơn của "

~さん" khi gọi tên người khác.)

じゅんばんに theo thứ tự

少 々しょうしょう

:「少すこ

し」のていねいな言い

い方かた

một ít, một chút (cách nói lịch sự của "少(す

こ)し")

新しん

せいひん sản phẩm mới

スカート cái váy

Page 26: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

26

スノーボード ván trượt tuyết

すべる trợt, trơn

背せ

が高たか

い dáng cao

説明会せつめいかい

buổi giới thiệu, giải thích

それとも hoặc là

ただ今いま

bây giờ

出口でぐち

cửa ra

てんぷ(を)する đính kèm (gửi mail có kèm file)

てんぷら tempura (tôm, rau củ lăn bột rồi chiên)

どちらさま:名前なまえ

をていねいに聞き

くとき

の言い

い方かた

ai vậy ạ (cách nói khi hỏi tên một cách lịch

sự)

にがい đắng

日時にちじ

ngày giờ

ハワイ Hawaii

(いすが)低ひく

い (ghế) thấp

ぶっか giá cả, vật giá

文化ぶんか

văn hóa

文法ぶんぽう

ngữ pháp, văn phạm

ホット nóng (nước)

~名めい

:人数にんずう

をていねいに数かぞ

えるときに

使つか

う。

~người (dùng khi đếm số người một cách

lịch sự)

Page 27: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

27

申もう

し訳わけ

ございません。 Thật tình xin lỗi.

もえる cháy

ユニクロ:日本にほん

の安やす

い衣料品いりょうひん

チェーン。 UNIQLO (một chuỗi cửa hàng kinh doanh

quần áo giá rẻ của Nhật Bản)

洋室ようしつ

phòng kiểu Tây

ランチ bữa trưa

ロシア nước Nga

和室わしつ

phòng kiểu Nhật

9 集あつ

まる tập trung, tụ tập (tự động từ)

~以上いじょう

trên ~, ~ trở lên

~以内いない

trong phạm vi ~, trong vòng ~

いんたい(を)する giải nghệ (một môn thể thao, môn nghệ

thuật), rút lui

笑顔えがお

gương mặt tươi cười

追お

いかける đuổi theo

おうえん sự cổ vũ, sự ủng hộ

おうえん(を)する cổ vũ, ủng hộ

カードキー chìa khóa thẻ

外 出がいしゅつ

(を)する đi ra ngoài

課長かちょう

trưởng ban, trưởng phòng

研 究けんきゅう

(を)する nghiên cứu

校外こうがい

学 習がくしゅう

dã ngoại học tập, buổi học thực tế

Page 28: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

28

コーチ huấn luyện viên

ごちそう(を)する mời, đãi ăn uống

子こ

どものころ thời thơ ấu, thuở nhỏ

これから sau này, từ giờ trở đi

最後さいご

cuối cùng

しあわせ hạnh phúc

しばらく một lúc, lâu

ジャズ nhạc jazz

出 場しゅつじょう

(を)する tham gia (giải đấu), trình diễn

書類しょるい

giấy tờ

スケジュール lịch trình, thời gian biểu

すばらしい tuyệt vời, xuất sắc

政治家せ い じ か

nhà chính trị, chính trị gia

世界せかい

thế giới

世界一せかいいち

nhất thế giới

せんしゅ tuyển thủ, cầu thủ, vận động viên

全日本ぜんにほん

toàn Nhật bản

先輩せんぱい

đàn anh/chị (trong lớp học/công ty…)

タクシー乗の

り場ば

điểm lên xe (bắt xe) taxi

助たす

け合あ

う giúp đỡ lẫn nhau

だんだん dần dần

チーム đội

Page 29: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

29

中 学ちゅうがく

(=中学校ちゅうがっこう

) trường trung học cơ sở, trường cấp hai

つごうがいい sắp xếp được thời gian, thuận tiện

天気てんき

予報よほう

dự báo thời tiết

ドイツ nước Đức

どうぞ。:人ひと

に物もの

事ごと

をすすめたり、して

もいいと言い

うときに使つか

う。

Xin mời, anh/chị cứ tự nhiên. (Dùng khi

khuyến khích ai đó làm gì hoặc cho phép

làm gì đó cũng được.)

どうぞ Xin mời (dùng để khuyến khích, không phải

đưa ra đề nghị)

どうも cảm ơn, dường như, xem ra

仲間なかま

bè bạn, bạn

ビデオ video

ファン fan hâm mộ

プレー chơi, bắt đầu chuyển động

ボール trái banh

ほとんど~ない hầu như không

目め

が悪わる

い hư mắt, mắt kém

メンバー thành viên

ゆうしょう chiến thắng, đoạt giải

ゆうしょう(を)する chiến thắng, đoạt giải

ゆめ ước mơ, giấc mơ

弱よわ

い yếu

Page 30: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

30

ワールドカップ World Cup, cúp thế giới

笑わら

う cười

10 あつい nóng

~以外いがい

ngoài ~

内側うちがわ

bên trong

エレベーター thang máy

えんりょ(を)する khách sáo, ngần ngại

おくさま:「おくさん」のていねいな言い

い方かた

phu nhân (cách nói lịch sự của "おくさん")

係かかり

の人ひと

người phụ trách

学園祭がくえんさい

lễ hội ở trường, hội trường

黄色きいろ

い vàng

帰国きこく

(を)する về nước

きっと chắc chắn

記入きにゅう

(を)する ghi vào, điền vào

キャンプ cắm trại

キャンプ 場じょう

khu cắm trại

けいけん kinh nghiệm

ご自由じゆう

に tự do, thoải mái

ごみ rác

さくねん năm ngoái

さわぐ làm ồn

Page 31: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

31

さわる sờ, chạm

じこしょうかい tự giới thiệu

しんぱい(を)する lo lắng

すてる ném, vứt

スポーツ新聞しんぶん

báo thể thao

線せん

đường kẻ, tuyến

タイ語ご

tiếng Thái

駐 車ちゅうしゃ

đậu xe

つうやく thông dịch

勤つと

める làm việc

できるだけ nếu có thể

ところで tiện thể

※「くらい」の代か

わりに「ぐらい」も使つか

われる。

※có thể dùng “ぐらい” thay cho “くらい”.

人 形にんぎょう

búp bê

バレーボール bóng chuyền

広場ひろば

quảng trường

ぼうえき ngoại thương, mậu dịch

ほうもん(を)する thăm, thăm viếng

ボランティア tình nguyện

本日ほんじつ

hôm nay

Page 32: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

32

ほんやく phiên dịch

まず đầu tiên, trước tiên

みなさま mọi người, quý vị (dùng khi gọi một nhóm

người)

ミルク sữa

めんせつ phỏng vấn

面接官めんせつかん

người phỏng vấn, phỏng vấn viên

やく nướng (tha động từ)

遊園地ゆうえんち

công viên giải trí

ラッシュ(=通勤つうきん

ラッシュ) kẹt xe (kẹt xe giờ đi làm)

利用りよう

(を)する sử dụng

ルール luật

分わ

ける chia

11 上あ

げる nâng lên, đưa lên, nâng cao

急いそ

ぎ vội vã

動うご

かす di chuyển (tha động từ)

動うご

く cử động, chuyển động (tự động từ)

売う

れる bán, bán chạy (tự động từ)

(お)湯ゆ

nước nóng

変か

える đổi (tha động từ)

(かぎが)かかる bị khóa

(かぎを)かける khóa (ổ khóa)

片付かたづ

く dọn dẹp (tự động từ)

Page 33: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

33

かならず phải, nhất định

かわかす làm khô (tha động từ)

変か

わる thay đổi (tự động từ)

くばる phát, phân phát

コップ cái ly, cốc

こわい sợ

こわす làm hư (tha động từ)

閉し

まる đóng (tự động từ)

石油せきゆ

dầu hỏa

育そだ

つ lớn lên, khôn lớn, phát triển

育そだ

てる nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy

たおす làm đổ/ngã, xô ngã, quật ngã

たおれる đổ, ngã, xỉu, bất tỉnh, gục ngã

立た

てる dựng đứng, dựng lên

たまに thỉnh thoảng

続つづ

く tiếp tục (tự động từ)

続つづ

ける tiếp tục (tha động từ)

とどける giao, trình báo, đưa đến

直なお

る được chữa, được sửa, chuyển biến tốt

並なら

べる xếp, bày, sắp (tha động từ)

ぬらす làm ướt

Page 34: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

34

のこる còn lại

冷ひ

える lạnh (tự động từ)

冷ひ

やす ướp lạnh, làm lạnh (tha động từ)

ふえる tăng (tự động từ)

回まわ

す xoay, chuyền vòng quanh (tha động từ)

回まわ

る xoay, quay (tự động từ)

ミカン trái quýt

見み

つける tìm, tìm kiếm, tìm ra, bắt gặp

やける cháy, rán/nướng chín (tự động từ)

休やす

みの日ひ

ngày nghỉ

(お湯ゆ

を)わかす đun sôi (nước)

(お湯ゆ

が)わく (nước) sôi

模試 生い

き物もの

sinh vật sống

おいのり cầu nguyện

おどろく kinh ngạc, ngạc nhiên

帰かえ

り道みち

đường về

カニ con cua

カラー màu sắc

気温きおん

nhiệt độ

気き

がつく nhận ra, để ý

けいさつ cảnh sát

研究室けんきゅうしつ

phòng nghiên cứu

Page 35: 日本語能力試験 N4 語彙リスト ベトナム語改訂新版 TRY! 日本語 ......2021/01/06  · TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

TRY! 日本語能力試験 N4 語彙リスト [ベトナム語改訂新版]

35

恋人こいびと

người yêu

こしょう hư, hỏng, sự cố

米こめ

作づく

り trồng lúa

今 週こんしゅう

tuần này

市役所しやくしょ

ủy ban thành phố

じゃま gây trở ngại, cản trở, quấy nhiễu

スープ súp

少すく

ない ít

すごす trải qua

スリッパ dép mang trong nhà

体育館たいいくかん

phòng tập thể dục

卓 球たっきゅう

ping pong, bóng bàn

足た

りる đủ

どのくらい/どれくらい mức độ nào, bao lâu, bao nhiêu

泊と

まる trọ, ở lại (khách sạn, nhà nghỉ…)

飲の

み水みず

nước uống

~番ばん

thứ ~, số ~

ピンポン ping pong, bóng bàn

学まな

ぶ học

やわらかい mềm

~用よう

dùng cho ~

量りょう

lượng