4
8/19/2019 Ôn Tập Kiểm Tra Chương i http://slidepdf.com/reader/full/on-tap-kiem-tra-chuong-i 1/4 ÔN TẬP CHƯƠNG I : NGUYÊN TỬ A– VÍ DỤ Dạng 1: Xác đn! đ"#n $%c! !ạ$ n!&n' () *+,$,n' () n-$+,n' () ./.c$+,n' ng02n $3 4!)" c56 các ng02n $37 V% 89: Hãy xác định điện tích hạt nhân, số proton, số nơtron, số electron, nguyên tử khối c! các nguyên tử s!u"  Dạng : T;< () !ạ$ *+,$,n' n-$+,n' ./.c$+,n $+,ng ng02n $3 c56 <=$ ng02n $) !>6 !?c7 V% 89 1: #$ng số hạt proton, nơtron %& electron trong '(t nguyên tử c! '(t nguyên tố l& )*+ ! -ác định nguyên tử khối+ . /i0t c1u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố đ3+ 45ho .i0t" 5ác nguyên tố c3 số hiệu nguyên tử t6 7 đ0n 87 trong .9ng tu:n ho&n th2 + G"@": ;<i = l& t$ng số hạt proton, > l& t$ng số hạt nơtron, ? l& t$ng số hạt electron+ #! c3 ph@ơng tr2nh = A > A ? B )*+ #heo đC .&i cho " + DEt khác t! cFng c3 ph@ơng tr2nh = B ?+ Gt >B )* I 7= th!y %&o .1t đJng thKc" + ;i9i r! t! đ@Lc = B ? B M, > B N+ ! /Oy số khối c! nguyên tử trên l& P B = A > B M A N B Q+  . 51u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố 4= B M " )s 7  7s 7 + V% 89 : >guyên tử c! '(t nguyên tố - c3 c1u tạo .Ri 87 hạt+ #rong đ3 t$ng số hạt '!ng điện nhiCu hơn hạt khSng '!ng điện l& 77 hạt+ ! /i0t kí hiệu nguyên tử c! nguyên tố -+ . /i0t c1u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố đ3+ c 5ho .i0t - l& ki' loại h!y phi ki'T #ại s!oTU 5ho .i0t - thu(c loại nguyên tố s, p, U, h!y VT G"@":;<i = l& t$ng số hạt proton, > l& t$ng số hạt nơtron, ? l& t$ng số hạt electron+ #! c3 ph@ơng tr2nh = A > A ? B 87+ #heo đC .&i cho " = A ? B > A 77+ DEt khác = B ?+ /Oy t! c3 hệ ph@ơng tr2nh nh@ s!u " + ;i9i r! t! đ@Lc = B ? B 7W, > B *X+ ! Yố khối c! nguyên tử - l& P B = A > B 7W A *X B NW+ Zí hiệu nguyên tử c! - l& +  . 51u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố - 4= B 7W " )s 7 7s 7 7p W *s 7 *p W *U W Ms 7 + c - l& ki' loại %2 - c3 7 electron R l[p ngo&i c\ng+ U >guyên tố - l& nguyên tố U %2 electron ngo&i c\ng điCn %&o phân l[p U R nguyên tử -+ Dạng : Dạng B" $* $;< () 4!)"' *!En $+F< đng ng02n $3 4!)" $+0ng B;n! V% 89 1: >guyên tố !rgon c3 * đ]ng %ị" + -ác định nguyên tử khối trung .2nh c! Pr+ G"@"" ^_! %&o cSng thKc tính nguyên tử khối trung .2nh, t! c3"

Ôn Tập Kiểm Tra Chương i

  • Upload
    ngoc-ha

  • View
    212

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Ôn Tập Kiểm Tra Chương i

8/19/2019 Ôn Tập Kiểm Tra Chương i

http://slidepdf.com/reader/full/on-tap-kiem-tra-chuong-i 1/4

ÔN TẬP CHƯƠNG I : NGUYÊN TỬ A– VÍ DỤ Dạng 1: Xác đn! đ"#n $%c! !ạ$ n!&n' () *+,$,n' () n-$+,n' () ./.c$+,n' ng02n $3 4!)" c56 các ng02n $37V% 89:  Hãy xác định điện tích hạt nhân, số proton, số nơtron, số electron, nguyên tử khối c! các nguyên tử s!u"

 Dạng : T;< () !ạ$ *+,$,n' n-$+,n' ./.c$+,n $+,ng ng02n $3 c56 <=$ ng02n $) !>6 !?c7V% 89 1: #$ng số hạt proton, nơtron %& electron trong '(t nguyên tử c! '(t nguyên tố l& )*+! -ác định nguyên tử khối+ . /i0t c1u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố đ3+

45ho .i0t" 5ác nguyên tố c3 số hiệu nguyên tử t6 7 đ0n 87 trong .9ng tu:n ho&n th2 +G"@": ;<i = l& t$ng số hạt proton, > l& t$ng số hạt nơtron, ? l& t$ng số hạt electron+

#! c3 ph@ơng tr2nh = A > A ? B )*+ #heo đC .&i cho " +DEt khác t! cFng c3 ph@ơng tr2nh = B ?+

Gt >B )* I 7= th!y %&o .1t đJng thKc" + ;i9i r! t! đ@Lc = B ? B M, > B N+! /Oy số khối c! nguyên tử trên l& P B = A > B M A N B Q+ . 51u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố 4= B M " )s7 7s7+V% 89 : >guyên tử c! '(t nguyên tố - c3 c1u tạo .Ri 87 hạt+ #rong đ3 t$ng số hạt '!ng điện nhiCu hơn hạtkhSng '!ng điện l& 77 hạt+! /i0t kí hiệu nguyên tử c! nguyên tố -+ . /i0t c1u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố đ3+c 5ho .i0t - l& ki' loại h!y phi ki'T #ại s!oTU 5ho .i0t - thu(c loại nguyên tố s, p, U, h!y VTG"@":;<i = l& t$ng số hạt proton, > l& t$ng số hạt nơtron, ? l& t$ng số hạt electron+

#! c3 ph@ơng tr2nh = A > A ? B 87+ #heo đC .&i cho " = A ? B > A 77+ DEt khác = B ?+

/Oy t! c3 hệ ph@ơng tr2nh nh@ s!u " + ;i9i r! t! đ@Lc = B ? B 7W, > B *X+

! Yố khối c! nguyên tử - l& P B = A > B 7W A *X B NW+ Zí hiệu nguyên tử c! - l& + . 51u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố - 4= B 7W " )s77s77pW*s7*pW*UWMs7+c - l& ki' loại %2 - c3 7 electron R l[p ngo&i c\ng+U >guyên tố - l& nguyên tố U %2 electron ngo&i c\ng điCn %&o phân l[p U R nguyên tử -+Dạng : Dạng B" $* $;< () 4!)"' *!En $+F< đng ng02n $3 4!)" $+0ng B;n!

V% 89 1:  >guyên tố !rgon c3 * đ]ng %ị" + -ác định nguyên tử khốitrung .2nh c! Pr+G"@"" ^_! %&o cSng thKc tính nguyên tử khối trung .2nh, t! c3"

Page 2: Ôn Tập Kiểm Tra Chương i

8/19/2019 Ôn Tập Kiểm Tra Chương i

http://slidepdf.com/reader/full/on-tap-kiem-tra-chuong-i 2/4

V% 89 : `]ng c3 7 đ]ng %ị l& %& + >guyên tử khối trung .2nh c! đ]ng l& W*,NM+ -ác định th&nh ph:n

 ph:n tra' c! đ]ng %ị + G"@""

`Et ph:n tra' c! đ]ng %ị l& x, suy r! ph:n tra' c! đ]ng %ị l& )XXbx+4/2 ph:n tra' c! h!i đ]ng %ị c(ng lại ph9i .ng )XXd+

#! c3 W*+x A WN+4)XX I x B W*,NM+)XX #6 đ3 tính r! x B *+ /Oy ph:n tra' B *d+ Dạng : V"J$ cKng $!Lc các /,ạ" *!&n $3 $M các /,ạ" đng 7V% 89: /i0t cSng thKc các loại phân tử hiUro cloru! .i0t rng hiđro %& clo c3 các đ]ng %ị s!u"

G"@":f1y '(t đ]ng %ị hiUro k0t hLp %[i '(t đ]ng %ị clo, t! đ@Lc các cEp ch1t nh@ s!u"

 >h@ %Oy t! đ@Lc W phân tử hiUro cloru! tạo th&nh t6 các đ]ng %ị khác nh!u c! hiUro %& clo+Dạng : Xác đn! () /O* ./.c$+,n' "J$ c0 !;n! ./.c$+,n ng02n $3' c!, B"J$ $%n! c!$ c56 ng02n $)7

V% 89 1:  5ho nguyên tố clo + ! /i0t c1u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố clo+ . 5ho .i0t nguyên tố đ3 l& ki' loại, phi ki' h!y khí hi0'T /2 s!oTc >guyên tố đ3 l& nguyên tố s, p, U h!y VTG"@":! 51u h2nh electron nguyên tử c! nguyên tố clo l& " )s77s77pW*s7*pN+ . 5lo l& phi ki' %2 clo c3 electron R l[p ngo&i c\ng+c >guyên tố clo l& nguyên tố p %2 electron ngo&i c\ng điCn %&o phân l[p p R nguyên tử clo+V% 89 : 51u h2nh electron c! nguyên tử c!nxi l&" )s7 7s7 7pW *s7 *pWMs7+ Hi"! >guyên tử c!nxi c3 .!o nhiêu electronT . Yố hiệu nguyên tử c! c!nxi l& .!o nhiêuTc f[p electron n&o c3 'Kc nang l@Lng c!o nh1tT U 53 .!o nhiêu l[p electron, 'i l[p c3 .!o nhiêu electronT e

5!nxi l& nguyên tố ki' loại, phi ki' h!y khí hi0'T /2 s!oTG"@": ! >guyên tử c!nxi c3 7X electron+ . Yố hiệu nguyên tử c! c!nxi l& 7X+c f[p Ms l& l[p electron c3 'Kc nang l@Lng c!o nh1t+ U 53 M l[p electron"

f[p thK nh1t c3 7 electron+ f[p thK h!i c3 8 electron+f[p thK * c3 8 electron+ f[p thK M c3 7 electron+

e >guyên tố c!nxi l& nguyên tố s %2 electron ngo&i c\ng điCn %&o phân l[p s R nguyên tử c!nxi+ B- BÀI TẬP  I.Bài toán về bán kính nguyên tử.Q" R7 >0u th_c nghiệ' nhOn rng nguyên tử 5!, 5u đCu c3 Uạng h2nh c:u , sp x0p đEt khít .ên cạnh nh!u th2 thtích chi0' .Ri các nguyên tử ki' loại ch .ng Md so %[i to&n thj tích khối tinh thj+ Zhối l@Lng riêng R điCkiện tiêu chun c! chng R thj rn t@ơng Kng l& ),NNgmc' * 8,Qgmc'* %& nguyên tử khối c! c!nxi l& MX,X8u, cđ]ng l& W*,NMWu+ Hãy tính .án kính nguyên tử 5! %& nguyên tử 5u+Q" 1+ #ính .án kính nguyên tử g:n đng c! nguyên tử 5! .i0t / c! '(t nguyên tử g!' 5! .ng 7N,8 c'i0t trong tinh thj các nguyên tử 5! chi0' Md thj tích, cn lại l& khe rng+ II. Toán về các loại hạt +

Q" 17 5ho các nguyên tử c3 kí hiệu "  Br 8)

*N    K *Q)Q    Ar 

MX

)8 +

  Hãy xác định số proton, số nơtron, số electron %& điện tích hạt nhân nguyên tử c! chng+

Page 3: Ôn Tập Kiểm Tra Chương i

8/19/2019 Ôn Tập Kiểm Tra Chương i

http://slidepdf.com/reader/full/on-tap-kiem-tra-chuong-i 3/4

Q" 7 >guyên tử c! '(t nguyên tố - c3 t$ng số hạt cơ .9n 4e, p, n l& 87, trong đ3 số hạt '!ng điện nhiCu hơsố hạt khSng '!ng điện l& 77+ ! -ác định số hiệu nguyên tử, số khối %& kí hiệu nguyên tố+  . /i0t c1u h2nh electron nguyên tử - %& c! các ion tạo th&nh t6 -+Q" 7 #$ng số hạt proton, nơtron, electron c3 trong '(t loại nguyên tử c! ,nguyên tố q l& NM, trong đ3 t$ng shạt '!ng điện nhiCu hơn số hạt khSng '!ng điện l& ), l:n+

Hãy xác định số hiệu nguyên tử, số khối %& %i0t kí hiệu nguyên tử -+Q" 7 i0t rng t$ng số các loại hạt 4p, n, e trong nguyên tử G l& MX, trong đ3 hạt khSng '!ng điện k' hơn shạt '!ng điện l& )7+ #2' tên c! ngtố G %& %i0t kí hiệu ngtử G 4 i0t = >!B)), =DgB)7, =PlB)*, =5!B7X, =Z B)Q+Q" S7 #$ng số proton, nơtron, electron trong nguyên tử c! nguyên tố - l& )X+ Hãy xác định số khối c! -+Q" 7 #$ng số proton, nơtron, electron trong nguyên tử c! nguyên tố q l& 7)+

Hãy xác định th&nh ph:n c1u tạo nguyên tử, g<i tên %& %i0t kí hiệu nguyên tố -+Q" R7 #$ng số proton, nơtron, electron trong nguyên tử c! nguyên tố G l& *M+ -ác định nguyên tố G+Q" 7 >guyên tử c! nguyên t$ G c3 t$ng số proton, nơtron, electron .ng NM, số hạt proton g:n .ng số hnơtron + #ính = %& P c! nguyên tử nguyên tố G+

Q" 17 5ho các nguyên tố -, q, =+ #$ng số hạt p, n, e trong các nguyên tử l:n l@Lt l& )W, N8, 8+ Yố nơtron tronhạt nhân %& số hiệu nguyên tử c! 'i nguyên tố khác nh!u khSng uá ) đơn %ị+  Hãy xác định các nguyên tố %& %i0t kí hiệu các nguyên tố+Q" :  >guyên tử nguyên tố - c3 số khối nh hơn *W %& t$ng số hạt cơ .9n l& N7+ #2' số p, n %& suy r! -T III. Toán về đồng v 

Q"  17xi c3 * đ]ng %ị l& O)W

8 , O)e

8 , O)8

8 + 5!c.on c3 7 đ]ng %ị l& )75 %& )*5+ -ác định các loại phân tử 5 7 c

thj tạo th&nh+ #ính D 57+Q" +HiUro c3 nguyên tử khối l& ),XX8+ Hi c3 .!o nhiêu nguyên tử c! đ]ng %ị 7H trong )'l n@[c 4 cho rn

trong n@[c ch c3 đ]ng %ị )H %& 7H, cho O H  M 

7B )8, khối l@Lng riêng c! n@[c l& )gm'l

Q" + >guyên tố - c3 7 đ]ng %ị P %& +# lệ số nguyên tử c! 7 đ]ng %ị P %& l& 7" 7*+ `]ng %ị P c3 *Np %MMn+ `]ng %ị nhiCu hơn đ]ng %ị P 7 nơtron+ -ác định nguyên tử khối trung .2nh c! -+Q" S . Dg c3 * đ]ng %ị " 7MDg 4 8,QQd, 7NDg 4)Xd, 7WDg4 )),X)d+!+ #ính nguyên tử khối trung .2nh+ .+ ;i9 sử trong hn hLp n3i trên c3 NX nguyên tử 7NDg, th2 số nguyên tử t@ơnKng c! 7 đ]ng %ị cn lại l& .!o nhiêu+Q"  + #rong t_ nhiên 5lo c3 7 đ]ng %ị l& *N5l %& *5l c3 nguyên tử khối trung .2nh l& *N,N+ #ính số nguyên tử cđ]ng %ị *5l, trong *,WNg H5l+ Q" R+ #rong t_ nhiên ro' c3 7 đ]ng %ị l& QQ+ %& 8)r c3 nguyên tử khối trung .2nh l& Q,Q7+ #h&nh ph:n ph:tra' %C khối l@Lng c! 8)r trong >!r l& .!o nhiêu+ 5ho D >!B7*Q" +#rong t_ nhiên 5u c3 7 đ]ng %ị l& W*5u %& WN5u + Zhối l@Lng nguyên tử trung .2nh c! 5u l& W*,NM+ #h&n

 ph:n ph:n tra' %C khối l@Lng c! W*5u trong 5u5l7 l& .!o nhiêu 4 .i0t D 5l B *N,NQ" 17 #rong t_ nhiên .ro' c3 h!i đ]ng %ị .Cn "  Br 

eQ

*N chi0' NX,WQd số nguyên tử %&  Br 8)

*N chi0' MQ,*)d

nguyên tử+ Hãy t2' nguyên tử khối trung .2nh c! .ro'+

Q" 17 >guyên tử khối trung .2nh c! .ro' l& Q,Q)+ ro' c3 h!i đ]ng %ị, .i0t đ]ng %ị  Br eQ

*N chi0' NM,Nd + Hã

xác định nguyên tử khối c! đ]ng %ị 7+

Page 4: Ôn Tập Kiểm Tra Chương i

8/19/2019 Ôn Tập Kiểm Tra Chương i

http://slidepdf.com/reader/full/on-tap-kiem-tra-chuong-i 4/4

Q" 1S+ o trong t_ nhiên c3 h!i đ]ng %ị .Cn"  B)X

N  %&  B))

N + Di khi c3 WX nguyên tử  B)X

N th2 c3 .!o nhiê

nguyên tử đ]ng %ị  B))

N + i0t P B )X,8)+

Q" 17 D(t nguyên tố - c3 7 đ]ng %ị %[i t lệ nguyên tử l&7*

7e+ Hạt nhân nguyên tử - c3 *N proton+ #ron

nguyên tử c! đ]ng %ị thK nh1t c3 MM nơtron+ Yố nơtron trong nguyên tử đ]ng %ị thK h!i nhiCu hơn trong đ]ng %thK nh1t l& 7 hạt+ #ính nguyên tử khối trung .2nh c! -+Q" 1+ 5ho '(t Uung Uịch chK! 8,)Q g!' 'uối >!- tác Ung '(t l@Lng U@ Uung Uịch Pg> * thu đ@Lc 7X,Xg!' k0t t! + ! #2' nguyên tử khối %& g<i tên -+

Q" + o4 c3 h!i đ]ng %ị"  B)X

N  %&  B))

N + >gtử khối trung .2nh c! .o )X,8)+#ính ph:n tra' c! 'i đ]ng %ị+

Q" 7 5lo trong t_ nhiên g]' h!i đ]ng %ị Cl *N

)e  %& Cl *e

)e   Yilic g]' h!i đ]ng %ị Si*8

)M %& Si

*Q

)M+ HLp ch1t sil

cloru! Yi5lM g]' c3 .!o nhiêu loại phân tử c3 th&nh ph:n đ]ng %ị khác nh!u+

Q" + 53 h!i đ]ng %ị  H )

)4kí hiệu l& H %&  H 

7

)4kí hiệu l& ^+

  ! /i0t các loại cSng thKc phân tử hiđro c3 thj c3T . #ính phân tử khối c! 'i loại phân tử+

Q" S+ Hiđro c3 nguyên tử khối l& ),XX8+ Hi c3 .!o nhiêu nguyên tử c! đ]ng %ị  H 7

) trong ) 'l n@[c 4 cho rntrong n@[c ch c3 đ]ng %ị  H 

)

)%&  H 

7

) T 4 5ho khối l@Lng riêng c! n@[c l& ) gm'l

Q" 7 Pgon tách r! t6 khSng khí l& hn hLp .! đ]ng %ị " QQ,Wd  Ar MX   X,XW*d  Ar 

*8 X,**d  Ar *W + #ính th

tích c! )N g Pr R điCu kiện tiêu chun+

Q" R7 Hiđro đ@Lc điCu ch0 .ng cách điện phân n@[c, hiđro đ3 g]' h!i loại đ]ng %ị  H )

)%&  D

7

)+ Hi trong )X

g n@[c n3i trên c3 .!o nhiêu đ]ng %ị  D7

)T i0t rng nguyên tử khối c! hiđro l& ),XX8 %& oxi l& )W+

Q" 7 #rong t_ nhiên oxi c3 .! đ]ng %ị O)W

8 O)e

8   O)8

8 , c!c.on c3 h!i đ]ng %ị C )7

W C )*

W +Hi c3 thj c3 .!

nhiêu loại phân tử khí c!c.onic hLp th&nh t6 các đ]ng %ị trên T /i0t cSng thKc phân tử %& tính phân tử khối c

chng+Q" 7 Hiđro c3 .! đ]ng %ị  H )

),  H 7

)%&  H 

*

)+ 5lo c3 h!i đ]ng %ị l& Cl 

*N

)e  %& Cl *e

)e + Hãy cho .i0t c3 .!o nhiê

 phân tử hiđro cloru! tạo th&nh t6 các đ]ng %ị khác nh!u %& tính phân tử khối c! 'i phân tử+

Q" 17 #rong t_ nhiên oxi t]n tại * đ]ng %ị .Cn " O)W

8 O)e

8   O)8

8  %& hiđro c3 .! đ]ng %ị .Cn l& "  H )

),  H 7

)%

 H *

)+ Hi c3 .!o nhiêu phân tử n@[c đ@Lc tạo th&nh %& phân tử khối c! 'i loại l& .!o nhiêuT

 I!. "#$ %&'% ()("T*+' Q" 1" /i0t c1u h2nh electron nguyên tử c! các nguyên tố c3 số hiệu s!u "

Yr 4= B 7) #i 4=B77 / 4=B7* 5r 4=B7M Dn 4=B7N 5o 4=B7 >i 4=B78 +Q" : Hãy %i0t c1u h2nh electron nguyên tử c! các nguyên tố s!u"

  W 5 , 8 , )7 Dg ,)N

v , 7X 5! ,)8

Pr , *7 ;e , *N r, *X =n , 7Q 5u +  b 5ho .i0t nguy0n tố n&o l& ki' loại , nguyên tố n&o l& phi ki', nguyên tố n&o l& khí hi0'T /2 s!oT  b 5ho .i0t nguyên tố n&o thu(c nguyên tố s , p , U , V T /2 s!oT

Q" : 7 5ho các nguyên tố c3 kí hiệu s!u " 7X

)X >e , *Q

)Q Z , *N

)e 5l + Hãy %i0t c1u h2nh electron+

Q" +! >guyên tử c! nguyên tố - c3 c1u h2nh electron l[p ngo&i c\ng l& Ms7MpM + Hãy %i0t c1u h2nh electron cnguyên tử -+ . >guyên tử c! nguyên tố q c3 t$ng số electron R các phân l[p p l& ))+ Hãy %i0t c1u h2nh electroc! nguyên tử q+