19
STT Họ và tên Học hàm, học vị, chuyên khoa, nội trú… Ngành, chuyên ngành đã được đào tạo Chứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề Số năm kinh nghiệm KCB Môn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học Tên khoa/đơn vị đạt yêu cầu thực hành Số giường/ghế răng đạt yêu cầu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 Nguyễn Thị Thanh THẠC SỸ Y tế công cộng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 2 Trần Văn Bảo BÁC SỸ CKII Ngoại Tiêu hóa Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 3 Phạm Thị Nga THẠC SỸ Điều dưỡng người lớn Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 4 Trần Thị Vân BÁC SỸ CKI Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 5 Nguyễn Thị Nga BÁC SỸ CKII Nội khoa Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 6 Tăng Thị Hảo BÁC SỸ CKI Điều dưỡng nhi 31939/BYT - CCHN Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 7 Nguyễn Thị Dịu BÁC SỸ CKI Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 8 Trần Thị Hằng BÁC SỸ CKI Điều dưỡng nhi Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 9 Lương Đức Dũng THẠC SỸ Dinh dưỡng cộng đồng 10651/BYT-CCHN Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ- BNV ngày 22/4/2005 ≥ 36 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 10 Nguyễn Trọng Duynh BÁC SỸ CKI Điều dưỡng người lớn Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 11 Mỵ Thị Hải THẠC SỸ Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 12 Lê Thị Hồng THẠC SỸ Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 13 Nguyễn Thị Phượng THẠC SỸ Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554 14 Hoàng Năng Trọng PGS.TS Y học 10623/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33 15 Trần Thị Minh Tân THẠC SỸ Nhãn khoa 9985/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33 16 Bùi Đức Lương THẠC SỸ Y học 846/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33 17 Nguyễn Thị Thuý Loan BÁC SỸ CKI Mắt 002673/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33 18 Nguyễn Thị Thúy THẠC SỸ Mắt 002167/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33 19 Nguyễn Thị Thu Hà THẠC SỸ Nhãn khoa 9986/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33 20 Bùi Thị Quỳnh Anh THẠC SỸ Y học 2168/TB - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33 21 Phạm Duy Dũng Đại học Đa khoa 028693/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 24tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33 PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH TẠI KHOA/ĐƠN VỊ, SỐ LƯỢNG GIƯỜNG/GHẾ RĂNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH (Mỗi bảng tại Phụ lục này được trình bày theo từng trình độ/ngành/môn học, học phần: ví dụ Đại học/Y khoa/Nội; Đại học Y khoa/Ngoại;…) (Chi tiết theo danh sách từng người giảng dạy để minh chứng cho số lượng tại cột số 8 ở Phụ lục 1) ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Y 1

PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

1 Nguyễn Thị Thanh THẠC SỸ Y tế công cộng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

2 Trần Văn Bảo BÁC SỸ CKII Ngoại Tiêu hóa Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

3 Phạm Thị Nga THẠC SỸ Điều dưỡng người lớn Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

4 Trần Thị Vân BÁC SỸ CKI Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

5 Nguyễn Thị Nga BÁC SỸ CKII Nội khoa Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

6 Tăng Thị Hảo BÁC SỸ CKI Điều dưỡng nhi 31939/BYT - CCHN

Thực hiện theo Thông tư số

26/2015/TTLTBYT-BNV ngày

07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn

chức danh nghề nghiệp điều dưỡng

≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

7 Nguyễn Thị Dịu BÁC SỸ CKI Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

8 Trần Thị Hằng BÁC SỸ CKI Điều dưỡng nhi Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

9 Lương Đức Dũng THẠC SỸ Dinh dưỡng cộng đồng 10651/BYT-CCHNThực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-

BNV ngày 22/4/2005≥ 36 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

10 Nguyễn Trọng Duynh BÁC SỸ CKI Điều dưỡng người lớn Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

11 Mỵ Thị Hải THẠC SỸ Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

12 Lê Thị Hồng THẠC SỸ Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

13 Nguyễn Thị Phượng THẠC SỸ Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554

14 Hoàng Năng Trọng PGS.TS Y học 10623/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

15 Trần Thị Minh Tân THẠC SỸ Nhãn khoa 9985/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

16 Bùi Đức Lương THẠC SỸ Y học 846/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

17 Nguyễn Thị Thuý Loan BÁC SỸ CKI Mắt 002673/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

18 Nguyễn Thị Thúy THẠC SỸ Mắt 002167/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

19 Nguyễn Thị Thu Hà THẠC SỸ Nhãn khoa 9986/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

20 Bùi Thị Quỳnh Anh THẠC SỸ Y học 2168/TB - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

21 Phạm Duy Dũng Đại học Đa khoa 028693/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 24tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

PHỤ LỤC 2

DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH

TẠI KHOA/ĐƠN VỊ, SỐ LƯỢNG GIƯỜNG/GHẾ RĂNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH

(Mỗi bảng tại Phụ lục này được trình bày theo từng trình độ/ngành/môn học, học phần: ví dụ Đại học/Y khoa/Nội; Đại học Y khoa/Ngoại;…)

(Chi tiết theo danh sách từng người giảng dạy để minh chứng cho số lượng tại cột số 8 ở Phụ lục 1)

ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Y

1

Page 2: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

22 Nguyễn Thị Thu Trang THẠC SỸ Nhãn khoa 029820/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 24 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

23 Phạm Hữu Thành BÁC SỸ CKII Nội khoa 9990/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tiêu hóa 36

24 Bùi Đình Tâm THẠC SỸ Y học 9957/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831

25 Nguyễn Ngọc Chức PGS.TS Y học 9949/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831

26 Nguyễn Minh Phúc THẠC SỸ Y học 9958/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831

27 Lê Đình Tuân THẠC SỸ Nội khoa 10003/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831

28 Nguyễn Thị Ngọc Huyền THẠC SỸ Y học 9998/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831

29 Trần Thị Hằng THẠC SỸ Nội khoa 9995/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831

30 Ngô Thị Hoài BÁC SỸ CKI Nội khoa 31943/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 12 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831

31 Nguyễn Thị Hạnh THẠC SỸ Y học 9982/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Hô hấp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội hô hấp 71

32 Vũ Thị Thu Hương Đại học Đa khoa 029819/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội hô hấp 71

33 Nguyễn Thị Thu Anh BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội hô hấp 71

34 Lê Minh Hiếu Đại học Đa khoa 9996/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67

35 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67

36 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67

37 Nguyễn Thị Kim Dung BÁC SỸ CKI Nội khoa 029766/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67

38 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67

39 Trần Xuân Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131

40 Mai Văn Toàn THẠC SỸ Tim mạch 10002/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131

41 Nguyễn Lệ Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131

42 Vũ Thanh Bình TIẾN SỸ Nội Tiêu hóa 000843/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131

43 Nguyễn Thị Lý THẠC SỸ Nội khoa 029767/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131

44 Phùng Thị Thanh Đại học Đa khoa 029819/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131

45 Nguyễn Thị Thanh Trung THẠC SỸ Tim mạch 002656/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131

46 Vũ Thị Diện THẠC SỸ Tim mạch 002653/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131

47 Trần Văn Lương THẠC SỸ Tim mạch 002651/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131

48 Nguyễn Xuân Toản BÁC SỸ CKI Tim mạch 002658/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131

2

Page 3: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

49 Trần Xuân Đương BÁC SỸ CKI Tim mạch 002655/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131

50 Vũ Thị Ánh Tuyết BÁC SỸ NT Tim mạch 002667/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131

51 Dương Minh Tuấn BÁC SỸ NT Tim mạch 0005103/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131

52 Đỗ Tuấn Khanh BÁC SỸ CKI Nội 002163/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62

53 Lương Thị Phương Thanh BÁC SỸ CKI Nội 0005004/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62

54 Vũ Duy Thướng THẠC SỸ Nội 0009988/BYT-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62

55 Trần Thị Như Quỳnh THẠC SỸ Nội khoa 10626/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83

56 Trần Thị Hoa THẠC SỸ Nội khoa 9997/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tiêu hóa 83

57 Trần Thị Nương Đại học Y khoa 9999/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83

58 Đặng Thị Hòa THẠC SỸ Nội 002118/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội. ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83

59 Bùi Thị Tuyết Trinh THẠC SỸ Nội 002117/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83

60 Trần Thị Hương BÁC SỸ NT Nội 002116/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83

61 Hoàng Thị Thúy Diệu THẠC SỸ Nội khoa 9994/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tiết 57

62 Đoàn Thị Minh Hải THẠC SỸ Nội 002465/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tiết 57

63 Vũ Sơn PGS.TS Y học 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554

64 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

65 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

66 Nguyễn Đình Hùng THẠC SỸ Y học 10629/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

67 Đào Công Toàn THẠC SỸ Y học 10628/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

68 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

69 Đỗ Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002145/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

70 Lưu Trường Hải BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 0004360/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

71 Lê Huy Bình THẠC SỸ Ngoại khoa 002154/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

72 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

73 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

74 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

75 Phạm Tuấn Đạt BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 30271/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 24 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

3

Page 4: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

76 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

77 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

78 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

79 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

80 Tô Hoàng Dũng BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 30269/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 24 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723

81 Vũ Tiến Tùng BÁC SỸ CKI Ngoại chấn thương 31938/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 12 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723

82 Hoàng Minh Nhữ THẠC SỸ Y học 10009/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723

83 Phan Thanh Lương TIẾN SỸ Ngoại lồng ngực 9948/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723

84 Phan Văn Cương THẠC SỸ Ngoại khoa 10011/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723

85 Đỗ Văn Chiều THẠC SỸ Ngoại khoa 28062/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723

86 Nguyễn Phúc Kiên BÁC SỸ CKII Ngoại 002455/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ung Bướu 160

87 Nguyễn Đức Trọng THẠC SỸ Ngoại khoa 002458/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ung Bướu 160

88 Nguyễn Thị Lựu Đại học Y khoa 27201/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung

Bướu≥ 36 tháng Ung Bướu Thực hành lâm sàng bệnh ung bướu Ung Bướu 160

89 Vũ Ngọc Bắc THẠC SỸ Y học 29808/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung

Bướu≥ 36 tháng Ung Bướu Thực hành lâm sàng bệnh ung bướu Ung Bướu 160

90 Nguyễn Đình Thái THẠC SỸ Ngoại khoa 27205/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ung Bướu Thực hành lâm sàng bệnh ung bướu Ung Bướu 160

91 Vũ Trung Kiên TIẾN SỸ Y tế công cộng 9939/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

92 Ngô Thanh Bình PGS.TS Mũi họng 9947/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

93 Khiếu Hữu Thanh THẠC SỸ Tai Mũi Họng 10053/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

94 Tạ Xuân Thành Đại học Đa khoa 27200/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

95 Chu Thị Hồng THẠC SỸ Y học 10054/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

96 Vũ Thị Loan THẠC SỸ Y học 27195/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

97 Đỗ Đức Cảnh Đại học Đa khoa 27190/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

98 Đặng Xuân Vinh Đại học Đa khoa 30266/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 24 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

99 Vũ Duy Quýnh BÁC SỸ CKII Tai Mũi Họng 002459/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

100 Đỗ Thị Thúy BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002476/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

101 Hoàng Xuân Hải BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002474/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

102 Vũ Thị Hoàn THẠC SỸ Tai Mũi Họng 000035/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 24 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

103 Vũ Anh Dũng TIẾN SỸ Răng hàm mặt 9944/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

104 Ngô Văn Mạnh TIẾN SỸ Răng hàm mặt 36678/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

4

Page 5: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

105 Trần Thị Hường BÁC SỸ CKI Răng Hàm Mặt 845/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

106 Nguyễn Thị Sen THẠC SỸ Răng Hàm Mặt 10034/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

107 Bùi Hữu Tuấn Đại học Đa khoa 28253/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

108 Phan Thị Phương Anh Đại học Đa khoa 28255/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

109 Nguyễn Tri Quyết BÁC SỸ CKI Răng hàm mặt 1959/HNA - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

110 Trần Bình Minh BÁC SỸ CKII RHM 002123/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

111 Đoàn Văn Hoàng BÁC SỸ CKI RHM 000713/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

112 Hà Văn Hưng THẠC SỸ RHM 002125/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

113 Dương Huy Hoàng PGS.TS Y học 10055/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

114 Trần Thị Hải Yến THẠC SỸ Y học 10048/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

115 Nguyễn Thị Hòa THẠC SỸ Nội khoa 27858/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

116 Nguyễn Thị Ích BÁC SỸ CKII Nội khoa 002671/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

117 Nguyễn Thị Nga BÁC SỸ CKI Nội khoa 002470/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

118 Phạm Thị Quy BÁC SỸ CKI Nội khoa 002471/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

119 Nguyễn Thị Hoàng Hải THẠC SỸ Y học 9954/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

120 Triệu Công Doanh Đại học Đa khoa 10636/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

121 Nguyễn Ngọc Anh Đại học Đa khoa 10059/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

122 Hoàng Thị Hạnh Đại học Y khoa 10060/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

123 Trần Xuân Dưỡng THẠC SỸYH Nhiệt đới và Y học

quốc tế26623/BYT - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

124 Trương Thị Minh Diệu THẠC SỸTruyền nhiễm và các

bệnh nhiệt đới9993/BYT-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

125 Lê Trung Kiên Đại học Đa khoa 28630/BYT -CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 24 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

126 Nguyễn Trung Tuyến BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002664/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

127 Vũ Thị Sấu BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002662/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

128 Lã Quý Du BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 0005009/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

129 Phạm Thị Tỉnh TIẾN SỸ Phục hồi chức năng 10030/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý

trị liệu, Phục hồi chức năng≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35

5

Page 6: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

130 Bùi Thị Thao THẠC SỸ Y học 10031/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý

trị liệu, Phục hồi chức năng≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35

131 Phạm Thị Duyên (A) Đại học Đa khoa 10631/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý

trị liệu, Phục hồi chức năng≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35

132 Phạm Thị Duyên (B) Đại học Đa khoa 10632/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý

trị liệu, Phục hồi chức năng≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35

133 Trần Tuấn Minh Đại học Y học cổ truyền 22445/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT ≥ 24 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35

134 Đỗ Thị Phú BÁC SỸ CKI 002110/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa PHCN ≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35

135 Nguyễn Ngọc Trung Đại học Y khoa 9941/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

136 Hoàng Văn Bình THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 27246/BYT - CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

137 Phí Trọng Hiếu Đại học Y khoa 9961/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

138 Đặng Thái Tôn THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 9963/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

139 Nguyễn Văn Hưng Đại học Đa khoa 9962/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

140 Nguyễn Đức Thái THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 000582/TB-CCHN Khám Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

141 Phan Kế Toại BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 002672/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

142 Nguyễn Văn Kền BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 000056/TB-CCHN Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

143 Lê Hoàng Anh THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 002643/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

144 Vũ Minh Hải TIẾN SỸNgoại thần kinh và sọ

não9946/BYT-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

145 Nguyễn Thế Điệp THẠC SỸ Y học 10006/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn

thương chỉnh hình≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

146 Nguyễn Minh Châu THẠC SỸ Ngoại khoa 28251/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 24 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

147 Dương Như Năm THẠC SỸ Y học 33819/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 12 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

148 Vũ Văn Tú THẠC SỸ Ngoại khoa 10029/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

149 Phan Thanh Nam Đại học Đa khoa 31944/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 12 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

150 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

151 Lâm Thiên Thuân THẠC SỸ Ngoại khoa 002127/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

152 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

153 Đào Văn Dương BÁC SỸ Ngoại khoa 002128/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

154 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ

não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

6

Page 7: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

155 Phạm Văn Hữu THẠC SỸ Ngoại khoa 002146/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột

sống≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

156 Nguyễn Xuân Bách THẠC SỸ Ngoại khoa 0005098/TB-CCHN Bác sĩ đa khoa hệ Ngoại ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

157 Vũ Đình Thám THẠC SỸ Y học 9965/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da

liễu≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23

158 Nguyễn Thị Thương Hoài THẠC SỸ Y học 10617/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da

liễu≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23

159 Nguyễn Thị Kim Dung THẠC SỸ Y học 9964/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da

liễu≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23

160 Trần Thị Thái Hà THẠC SỸ Da liễu 002443/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa da liễu ≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23

161 Trần Thị Minh Thư BÁC SỸ CKI Da liễu 002444/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa da liễu ≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23

162 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

163 Vũ Đình Lượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9969/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

164 Nguyễn Thị Bích Phượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9968/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

165 Lâm Thị Hằng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9970/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

166 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

167 Bùi Thị Lâm Anh THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002157/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

168 Phạm Quốc Vương BÁC SỸ CKI Gây mê hồi sức 002666/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

169 Nguyễn Đặng Xứng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002446/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

170 Phạm Thị Miên THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002156/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

171 Nguyễn Duy Cường PGS.TS Y học 10612/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi

sức cấp cứu≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu

Hồi sức tích cực -

chống độc36

172 Đinh Quang Kiền THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 30272/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi

sức cấp cứu≥ 24 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu

Hồi sức tích cực -

chống độc36

173 Bùi Duy Dũng Đại học Y khoa 10057/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi

sức cấp cứu≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu

Hồi sức tích cực -

chống độc36

174 Phạm Đăng Thuần THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 32359/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi

sức cấp cứu≥ 12 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu

Hồi sức tích cực -

chống độc36

175 Trần Anh Tuấn THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 000088/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -

chống độc36

176 Đỗ Minh Dương TIẾN SỸ Hồi sức cấp cứu 002140/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa hồi sức cấp cứu ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -

chống độc36

177 Trần Khánh Thu TIẾN SỸ Y khoa 002674/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

178 Ninh Thị Nhung PGS.TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

7

Page 8: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

179 Phạm Thị Dung TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

180 Phạm Ngọc Khái PGS.TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

181 Trần Thị Xuân Ngọc TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

182 Trương Hồng Sơn TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

1 Trần Anh Tuấn THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 000088/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -

chống độc36

2 Đỗ Minh Dương TIẾN SỸ Hồi sức cấp cứu 002140/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa hồi sức cấp cứu ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -

chống độc36

3 Đinh Quang Kiền THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 30272/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi

sức cấp cứu≥ 24 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu

Hồi sức tích cực -

chống độc36

4 Nguyễn Trung Tuyến BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002664/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

5 Vũ Thị Sấu BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002662/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

6 Lã Quý Du BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 0005009/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

7 Nguyễn Thị Hoàng Hải THẠC SỸ Y học 9954/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

8 Trần Xuân Dưỡng THẠC SỸYH Nhiệt đới và Y học

quốc tế26623/BYT - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

9 Trương Thị Minh Diệu THẠC SỸTruyền nhiễm và các

bệnh nhiệt đới9993/BYT-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

10 Vũ Thanh Bình TIẾN SỸ Nội Tiêu hóa 000843/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

11 Trần Xuân Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

12 Mai Văn Toàn THẠC SỸ Tim mạch 10002/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

13 Nguyễn Lệ Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

14 Nguyễn Thị Thanh Trung THẠC SỸ Tim mạch 002656/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

15 Vũ Thị Diện THẠC SỸ Tim mạch 002653/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

16 Trần Văn Lương THẠC SỸ Tim mạch 002651/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

17 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67

18 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67

19 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội khoa 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67

ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

NỘI TRÚ NỘI

8

Page 9: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

20 Lê Thị Phương Anh THẠC SỸ Nội khoa 002137/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67

21 Trần Thị Hoa THẠC SỸ Nội khoa 9997/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội tiêu hóa 83

22 Trần Thị Như Quỳnh THẠC SỸ Nội khoa 10626/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

23 Trần Thị Nương THẠC SỸ Y khoa 9999/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

24 Đặng Thị Hòa THẠC SỸ Nội 002118/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội. ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

25 Bùi Thị Tuyết Trinh THẠC SỸ Nội 002117/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

26 Trần Thị Hương BÁC SỸ NT Nội 002116/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

27 Nguyễn Thị Hạnh THẠC SỸ Y học 9982/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Hô hấp≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71

28 Nguyễn Thị Thu Anh BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71

29 Nguyễn Duy Duẩn BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71

30 Nguyễn Tiến Sinh THẠC SỸ Nội 002161/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71

31 Hoàng Thị Thủy THẠC SỸ Nội 002640/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Huyết học Thực hành lâm sàng bệnh huyết học Huyết học lâm sàng 25

32 Đỗ Thị Phụng Hồng BÁC SỸ CKI Nội 002639/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Huyết học Thực hành lâm sàng bệnh huyết học Huyết học lâm sàng 25

33 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67

34 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67

35 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội khoa 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67

36 Lê Thị Phương Anh THẠC SỸ Nội khoa 002137/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67

37 Hoàng Thị Thúy Diệu THẠC SỸ Nội khoa 9994/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội tiết Thực hành lâm sàng bệnh nộitiết Nội tiết 57

38 Đoàn Thị Minh Hải THẠC SỸ Nội khoa 002465/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội tiết Thực hành lâm sàng bệnh nộitiết Nội tiết 57

39 Lương Thị Phương Thanh BÁC SỸ CKI Nội khoa 0005004/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Lão khoa Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62

40 Vũ Duy Thướng THẠC SỸ Nội khoa 0009988/BYT-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Lão khoa Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62

41 Đỗ Tuấn Khanh BÁC SỸ CKI Nội khoa 002163/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Lão khoa Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62

1 Vũ Anh Dũng TIẾN SỸ Răng hàm mặt 9944/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

CHUYÊN KHOA I RĂNG HÀM MẶT

9

Page 10: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

2 Ngô Văn Mạnh TIẾN SỸ Răng hàm mặt 36678/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

3 Trần Thị Hường BÁC SỸ CKI Răng Hàm Mặt 845/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

4 Nguyễn Thị Sen THẠC SỸ Răng Hàm Mặt 10034/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

5 Nguyễn Tri Quyết BÁC SỸ CKI Răng hàm mặt 1959/HNA - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

6 Trần Bình Minh BÁC SỸ CKII Răng hàm mặt 002123/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

7 Đoàn Văn Hoàng BÁC SỸ CKII Răng hàm mặt 000713/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

8 Hà Văn Hưng THẠC SỸ Răng hàm mặt 002125/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

9 Vũ Trung Kiên TIẾN SỸ Y tế công cộng 9939/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

10 Ngô Thanh Bình PGS.TS Mũi họng 9947/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

11 Khiếu Hữu Thanh THẠC SỸ Tai Mũi Họng 10053/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

12 Chu Thị Hồng THẠC SỸ Y học 10054/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

13 Vũ Thị Loan THẠC SỸ Y học 27195/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

14 Vũ Duy Quýnh BÁC SỸ CKII Tai Mũi Họng 002459/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

15 Đỗ Thị Thúy BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002476/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

16 Hoàng Xuân Hải BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002474/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

17 Hoàng Năng Trọng PGS.TS Y học 10623/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

18 Trần Thị Minh Tân THẠC SỸ Nhãn khoa 9985/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

19 Bùi Đức Lương THẠC SỸ Y học 846/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

20 Nguyễn Thị Thuý Loan BÁC SỸ CKI Mắt 002673/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

21 Nguyễn Thị Thúy THẠC SỸ Mắt 002167/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

22 Nguyễn Thị Thu Hà THẠC SỸ Nhãn khoa 9986/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

23 Bùi Thị Quỳnh Anh THẠC SỸ Y học 2168/TB - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

24 Nguyễn Thị Thu Trang THẠC SỸ Nhãn khoa 029820/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 24 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33

CHUYÊN KHOA I TAI MŨI HỌNG

10

Page 11: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

1 Vũ Anh Dũng TIẾN SỸ Răng hàm mặt 9944/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

2 Ngô Văn Mạnh TIẾN SỸ Răng hàm mặt 36678/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

3 Trần Thị Hường BÁC SỸ CKI Răng Hàm Mặt 845/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

4 Nguyễn Thị Sen THẠC SỸ Răng Hàm Mặt 10034/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

5 Nguyễn Tri Quyết BÁC SỸ CKI Răng hàm mặt 1959/HNA - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng

Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

6 Trần Bình Minh BÁC SỸ CKII RHM 002123/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

7 Đoàn Văn Hoàng BÁC SỸ CKII RHM 000713/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

8 Hà Văn Hưng THẠC SỸ RHM 002125/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41

9 Vũ Trung Kiên TIẾN SỸ Y tế công cộng 9939/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

10 Ngô Thanh Bình PGS.TS Mũi họng 9947/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

11 Khiếu Hữu Thanh THẠC SỸ Tai Mũi Họng 10053/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

12 Chu Thị Hồng THẠC SỸ Y học 10054/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

13 Vũ Thị Loan THẠC SỸ Y học 27195/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai

mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

14 Vũ Duy Quýnh BÁC SỸ CKII Tai Mũi Họng 002459/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

15 Đỗ Thị Thúy BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002476/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

16 Hoàng Xuân Hải BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002474/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41

17 Dương Huy Hoàng PGS.TS Y học 10055/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

18 Trần Thị Hải Yến THẠC SỸ Y học 10048/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

19 Nguyễn Thị Hòa THẠC SỸ Nội khoa 27858/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

20 Nguyễn Thị Ích BÁC SỸ CKII Nội khoa 002671/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

21 Nguyễn Thị Nga BÁC SỸ CKI Nội khoa 002470/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

22 Phạm Thị Quy BÁC SỸ CKI Nội khoa 002471/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

1 Trần Anh Tuấn THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 000088/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -

chống độc36

2 Đỗ Minh Dương TIẾN SỸ Hồi sức cấp cứu 002140/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa hồi sức cấp cứu ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -

chống độc36

CHUYÊN KHOA I NỘI KHOA

11

Page 12: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

3 Đinh Quang Kiền THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 30272/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi

sức cấp cứu≥ 24 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu

Hồi sức tích cực -

chống độc36

4 Nguyễn Trung Tuyến BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002664/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

5 Vũ Thị Sấu BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002662/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

6 Lã Quý Du BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 0005009/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

7 Nguyễn Thị Hoàng Hải THẠC SỸ Y học 9954/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

8 Trần Xuân Dưỡng THẠC SỸYH Nhiệt đới và Y học

quốc tế26623/BYT - CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

9 Trương Thị Minh Diệu THẠC SỸTruyền nhiễm và các

bệnh nhiệt đới9993/BYT-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa

Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70

10 Vũ Thanh Bình TIẾN SỸ Nội Tiêu hóa 000843/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

11 Trần Xuân Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

12 Mai Văn Toàn THẠC SỸ Tim mạch 10002/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

13 Nguyễn Lệ Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

14 Nguyễn Thị Thanh Trung THẠC SỸ Tim mạch 002656/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

15 Vũ Thị Diện THẠC SỸ Tim mạch 002653/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

16 Trần Văn Lương THẠC SỸ Tim mạch 002651/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

17 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67

18 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67

19 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội khoa 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67

20 Lê Thị Phương Anh THẠC SỸ Nội khoa 002137/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67

21 Trần Thị Hoa THẠC SỸ Nội khoa 9997/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội tiêu hóa 83

22 Trần Thị Như Quỳnh THẠC SỸ Nội khoa 10626/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

23 Trần Thị Nương THẠC SỸ Y khoa 9999/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

24 Đặng Thị Hòa THẠC SỸ Nội 002118/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội. ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

25 Bùi Thị Tuyết Trinh THẠC SỸ Nội 002117/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

26 Trần Thị Hương BÁC SỸ NT Nội 002116/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83

27 Nguyễn Thị Hạnh THẠC SỸ Y học 9982/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Hô hấp≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71

12

Page 13: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

28 Nguyễn Thị Thu Anh BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71

29 Nguyễn Duy Duẩn BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71

30 Nguyễn Tiến Sinh THẠC SỸ Nội 002161/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71

31 Hoàng Thị Thủy THẠC SỸ Nội 002640/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Huyết học Thực hành lâm sàng bệnh huyết học Huyết học lâm sàng 25

32 Đỗ Thị Phụng Hồng BÁC SỸ CKI Nội 002639/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Huyết học Thực hành lâm sàng bệnh huyết học Huyết học lâm sàng 25

33 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67

34 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67

35 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội khoa 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67

36 Lê Thị Phương Anh THẠC SỸ Nội khoa 002137/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67

37 Hoàng Thị Thúy Diệu THẠC SỸ Nội khoa 9994/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Nội tiết Thực hành lâm sàng bệnh nộitiết Nội tiết 57

38 Đoàn Thị Minh Hải THẠC SỸ Nội 002465/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội tiết Thực hành lâm sàng bệnh nộitiết Nội tiết 57

1 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

2 Vũ Đình Lượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9969/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

3 Nguyễn Thị Bích Phượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9968/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

4 Lâm Thị Hằng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9970/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

5 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

6 Bùi Thị Lâm Anh THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002157/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

7 Phạm Quốc Vương BÁC SỸ CKI Gây mê hồi sức 002666/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

8 Nguyễn Đặng Xứng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002446/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

9 Phạm Thị Miên THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002156/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

10 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

11 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

12 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

13 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

14 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

15 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

16 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

NỘI TRÚ NGOẠI KHOA

13

Page 14: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

17 Vũ Sơn PGS.TS Y học 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554

18 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

19 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

20 Nguyễn Đình Hùng THẠC SỸ Y học 10629/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

21 Đào Công Toàn THẠC SỸ Y học 10628/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

22 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

23 Đỗ Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002145/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

24 Lưu Trường Hải BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 0004360/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

25 Lê Huy Bình THẠC SỸ Ngoại khoa 002154/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

26 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

27 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

28 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

29 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

30 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723

31 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723

32 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723

33 Vũ Văn Tú THẠC SỸ Ngoại khoa 10029/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

34 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

35 Lâm Thiên Thuân THẠC SỸ Ngoại khoa 002127/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

36 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

37 Đào Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002128/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

38 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ

não≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

39 Phạm Văn Hữu THẠC SỸ Ngoại khoa 002146/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột

sống≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

40 Nguyễn Xuân Bách THẠC SỸ Ngoại khoa 0005098/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột

sống≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

41 Vũ Minh Hải TIẾN SỸNgoại thần kinh và sọ

não9946/BYT-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

THẠC SỸ NGOẠI KHOA

14

Page 15: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

1 Nguyễn Ngọc Trung Đại học Y khoa 9941/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

2 Hoàng Văn Bình THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 27246/BYT - CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

3 Phí Trọng Hiếu Đại học Y khoa 9961/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

4 Đặng Thái Tôn THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 9963/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

5 Nguyễn Văn Hưng Đại học Đa khoa 9962/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

6 Nguyễn Đức Thái THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 000582/TB-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

7 Phan Kế Toại BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 002672/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

8 Nguyễn Văn Kền BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 000056/TB-CCHN Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

9 Lê Hoàng Anh THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 002643/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

10 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

11 Vũ Đình Lượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9969/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

12 Nguyễn Thị Bích Phượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9968/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

13 Lâm Thị Hằng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9970/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

14 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

15 Bùi Thị Lâm Anh THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002157/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

16 Phạm Quốc Vương BÁC SỸ CKI Gây mê hồi sức 002666/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

17 Nguyễn Đặng Xứng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002446/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

18 Phạm Thị Miên THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002156/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

19 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

20 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

21 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

22 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

23 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

24 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

25 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

26 Vũ Sơn PGS.TS Y học 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554

27 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

15

Page 16: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

28 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

29 Nguyễn Đình Hùng THẠC SỸ Y học 10629/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

30 Đào Công Toàn THẠC SỸ Y học 10628/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

31 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

32 Đỗ Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002145/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

33 Lưu Trường Hải BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 0004360/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

34 Lê Huy Bình THẠC SỸ Ngoại khoa 002154/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

35 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

36 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

37 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

38 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

39 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723

40 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723

41 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723

42 Vũ Văn Tú THẠC SỸ Ngoại khoa 10029/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

43 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

44 Lâm Thiên Thuân THẠC SỸ Ngoại khoa 002127/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

45 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

46 Đào Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002128/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

47 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ

não≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

48 Phạm Văn Hữu THẠC SỸ Ngoại khoa 002146/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột

sống≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

49 Nguyễn Xuân Bách THẠC SỸ Ngoại khoa 0005098/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột

sống≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

50 Vũ Minh Hải TIẾN SỸNgoại thần kinh và sọ

não9946/BYT-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

2 Hoàng Văn Bình THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 27246/BYT - CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

4 Đặng Thái Tôn THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 9963/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

CHUYÊN KHOA I NGOẠI KHOA

16

Page 17: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

6 Nguyễn Đức Thái THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 000582/TB-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

7 Phan Kế Toại BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 002672/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

8 Nguyễn Văn Kền BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 000056/TB-CCHN Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

9 Lê Hoàng Anh THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 002643/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

10 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

11 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

12 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

13 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

14 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

15 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

16 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại

khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723

17 Vũ Sơn PGS.TS Ngoại khoa 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554

18 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

19 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

20 Nguyễn Đình Hùng THẠC SỸ Ngoại khoa 10629/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

21 Đào Công Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 10628/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

22 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

23 Đỗ Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002145/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

24 Lưu Trường Hải BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 0004360/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

25 Lê Huy Bình THẠC SỸ Ngoại khoa 002154/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

26 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

27 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

28 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

29 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150

30 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723

17

Page 18: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

31 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723

32 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng

ngực

Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,

tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723

33 Vũ Văn Tú THẠC SỸ Ngoại khoa 10029/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

thần kinh, sọ não≥ 36 tháng

Chấn thương chỉnh hình - Bỏng

Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

34 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 thángChấn thương chỉnh hình - Bỏng

Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

35 Lâm Thiên Thuân THẠC SỸ Ngoại khoa 002127/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 thángChấn thương chỉnh hình - Bỏng

Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

36 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 thángChấn thương chỉnh hình - Bỏng

Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

37 Đào Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002128/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 thángChấn thương chỉnh hình - Bỏng

Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng

Chấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

38 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ

não≥ 36 tháng

Chấn thương chỉnh hình - Bỏng

Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

39 Phạm Văn Hữu THẠC SỸ Ngoại khoa 002146/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột

sống≥ 36 tháng

Chấn thương chỉnh hình - Bỏng

Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

40 Nguyễn Xuân Bách THẠC SỸ Ngoại khoa 0005098/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột

sống≥ 36 tháng

Chấn thương chỉnh hình - Bỏng

Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

41 Vũ Minh Hải TIẾN SỸNgoại thần kinh và sọ

não9946/BYT-CCHN

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

thần kinh, sọ não≥ 36 tháng

Chấn thương chỉnh hình - Bỏng

Phẫu thuật thần kinh cột sống

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

1 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

2 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

3 Nguyễn Công Hóa BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002102/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángBệnh học ngoại khoa cấp cứu

bụngThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

4 Vũ Sơn PGS.TS Ngoại khoa 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Bệnh học ngoại khoa tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554

5 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Bệnh học ngoại khoa tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

6 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Bệnh học ngoại khoa tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723

7 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Bệnh học ngoại khoa tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99

8 Nguyễn Công Hóa BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002102/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángBệnh học ngoại khoa lồng ngực -

tim mạchThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

9 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng Bệnh học chấn thương chỉnh hình Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

10 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Bệnh học chấn thương chỉnh hình Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

11 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ

não≥ 36 tháng Chấn thương và bệnh lý TKSN

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

12 Nguyễn Phúc Kiên BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002455/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ung bướu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ung Bướu 160

CHUYÊN KHOA II NGOẠI KHOA

CHUYÊN KHOA II CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH

18

Page 19: PHỤ LỤC 2 DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH · 2019-02-13 · ≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại

STT Họ và tên

Học hàm, học

vị, chuyên

khoa, nội

trú…

Ngành, chuyên ngành

đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề

Số năm kinh

nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học

Tên khoa/đơn vị đạt

yêu cầu thực hành

Số

giường/ghế

răng đạt

yêu cầu

1 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

2 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30

3 Nguyễn Công Hóa BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002102/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángBệnh học ngoại khoa cấp cứu

bụngThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150

9 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng

Bệnh học chấn thương chỉnh

hình, Phục hồi chức năng trong

chấn thương chỉnh hình

Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

10 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng

Bệnh học chấn thương chỉnh

hình, Phục hồi chức năng trong

chấn thương chỉnh hình

Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh

hình - Bỏng85

11 Mai Văn Tư BÁC SỸ CKII Huyết học 002472/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa huyết học ≥ 36 tháng Huyết học truyền máuThực hành lâm sàng bệnh về máu, xét

nghiệm máu

Huyết học lâm sàng,

Huyết học truyền máuLabo, 25

12 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ

não≥ 36 tháng Chấn thương và bệnh lý TKSN

Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột

sống

Phẫu thuật thần kinh

cột sống85

171 Nguyễn Duy Cường PGS.TS Y học 10612/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi

sức cấp cứu≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu

Hồi sức tích cực -

chống độc36

176 Đỗ Minh Dương TIẾN SỸ Hồi sức cấp cứu 002140/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa hồi sức cấp cứu ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -

chống độc36

10 Vũ Thanh Bình TIẾN SỸ Nội Tiêu hóa 000843/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131

7 Phan Kế Toại BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 002672/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

8 Nguyễn Văn Kền BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 000056/TB-CCHN Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA

12 Nguyễn Phúc Kiên BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002455/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ung bướu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ung Bướu 160

17 Dương Huy Hoàng PGS.TS Y học 10055/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

20 Nguyễn Thị Ích BÁC SỸ CKII Nội khoa 002671/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108

1 Trần Khánh Thu TIẾN SỸ Y khoa 002674/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

2 Ninh Thị Nhung PGS.TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

3 Phạm Thị Dung TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

4 Phạm Ngọc Khái PGS.TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

5 Trần Thị Xuân Ngọc TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

6 Trương Hồng Sơn TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng

THẠC SỸ DINH DƯỠNG

CHUYÊN KHOA II NỘI KHOA

19