Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1 Nguyễn Thị Thanh THẠC SỸ Y tế công cộng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
2 Trần Văn Bảo BÁC SỸ CKII Ngoại Tiêu hóa Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
3 Phạm Thị Nga THẠC SỸ Điều dưỡng người lớn Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
4 Trần Thị Vân BÁC SỸ CKI Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
5 Nguyễn Thị Nga BÁC SỸ CKII Nội khoa Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
6 Tăng Thị Hảo BÁC SỸ CKI Điều dưỡng nhi 31939/BYT - CCHN
Thực hiện theo Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn
chức danh nghề nghiệp điều dưỡng
≥ 12 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
7 Nguyễn Thị Dịu BÁC SỸ CKI Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
8 Trần Thị Hằng BÁC SỸ CKI Điều dưỡng nhi Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
9 Lương Đức Dũng THẠC SỸ Dinh dưỡng cộng đồng 10651/BYT-CCHNThực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-
BNV ngày 22/4/2005≥ 36 tháng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
10 Nguyễn Trọng Duynh BÁC SỸ CKI Điều dưỡng người lớn Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
11 Mỵ Thị Hải THẠC SỸ Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
12 Lê Thị Hồng THẠC SỸ Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
13 Nguyễn Thị Phượng THẠC SỸ Điều dưỡng Điều dưỡng - Thực hành lâm sàng chăm sóc bệnh nhân Nội khoa, Ngoại khoa 1554
14 Hoàng Năng Trọng PGS.TS Y học 10623/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
15 Trần Thị Minh Tân THẠC SỸ Nhãn khoa 9985/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
16 Bùi Đức Lương THẠC SỸ Y học 846/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
17 Nguyễn Thị Thuý Loan BÁC SỸ CKI Mắt 002673/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
18 Nguyễn Thị Thúy THẠC SỸ Mắt 002167/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
19 Nguyễn Thị Thu Hà THẠC SỸ Nhãn khoa 9986/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
20 Bùi Thị Quỳnh Anh THẠC SỸ Y học 2168/TB - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
21 Phạm Duy Dũng Đại học Đa khoa 028693/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 24tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH NGƯỜI GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
TẠI KHOA/ĐƠN VỊ, SỐ LƯỢNG GIƯỜNG/GHẾ RĂNG ĐÁP ỨNG YÊU CẦU GIẢNG DẠY THỰC HÀNH
(Mỗi bảng tại Phụ lục này được trình bày theo từng trình độ/ngành/môn học, học phần: ví dụ Đại học/Y khoa/Nội; Đại học Y khoa/Ngoại;…)
(Chi tiết theo danh sách từng người giảng dạy để minh chứng cho số lượng tại cột số 8 ở Phụ lục 1)
ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Y
1
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
22 Nguyễn Thị Thu Trang THẠC SỸ Nhãn khoa 029820/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 24 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
23 Phạm Hữu Thành BÁC SỸ CKII Nội khoa 9990/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tiêu hóa 36
24 Bùi Đình Tâm THẠC SỸ Y học 9957/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831
25 Nguyễn Ngọc Chức PGS.TS Y học 9949/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831
26 Nguyễn Minh Phúc THẠC SỸ Y học 9958/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831
27 Lê Đình Tuân THẠC SỸ Nội khoa 10003/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831
28 Nguyễn Thị Ngọc Huyền THẠC SỸ Y học 9998/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831
29 Trần Thị Hằng THẠC SỸ Nội khoa 9995/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831
30 Ngô Thị Hoài BÁC SỸ CKI Nội khoa 31943/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 12 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội khoa 831
31 Nguyễn Thị Hạnh THẠC SỸ Y học 9982/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Hô hấp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội hô hấp 71
32 Vũ Thị Thu Hương Đại học Đa khoa 029819/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội hô hấp 71
33 Nguyễn Thị Thu Anh BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội hô hấp 71
34 Lê Minh Hiếu Đại học Đa khoa 9996/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67
35 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67
36 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67
37 Nguyễn Thị Kim Dung BÁC SỸ CKI Nội khoa 029766/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67
38 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Thận - CXK 67
39 Trần Xuân Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131
40 Mai Văn Toàn THẠC SỸ Tim mạch 10002/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131
41 Nguyễn Lệ Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131
42 Vũ Thanh Bình TIẾN SỸ Nội Tiêu hóa 000843/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131
43 Nguyễn Thị Lý THẠC SỸ Nội khoa 029767/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131
44 Phùng Thị Thanh Đại học Đa khoa 029819/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tim mạch 131
45 Nguyễn Thị Thanh Trung THẠC SỸ Tim mạch 002656/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131
46 Vũ Thị Diện THẠC SỸ Tim mạch 002653/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131
47 Trần Văn Lương THẠC SỸ Tim mạch 002651/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131
48 Nguyễn Xuân Toản BÁC SỸ CKI Tim mạch 002658/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131
2
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
49 Trần Xuân Đương BÁC SỸ CKI Tim mạch 002655/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131
50 Vũ Thị Ánh Tuyết BÁC SỸ NT Tim mạch 002667/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131
51 Dương Minh Tuấn BÁC SỸ NT Tim mạch 0005103/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 24 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tim mạch 131
52 Đỗ Tuấn Khanh BÁC SỸ CKI Nội 002163/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62
53 Lương Thị Phương Thanh BÁC SỸ CKI Nội 0005004/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62
54 Vũ Duy Thướng THẠC SỸ Nội 0009988/BYT-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62
55 Trần Thị Như Quỳnh THẠC SỸ Nội khoa 10626/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83
56 Trần Thị Hoa THẠC SỸ Nội khoa 9997/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tiêu hóa 83
57 Trần Thị Nương Đại học Y khoa 9999/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83
58 Đặng Thị Hòa THẠC SỸ Nội 002118/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội. ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83
59 Bùi Thị Tuyết Trinh THẠC SỸ Nội 002117/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83
60 Trần Thị Hương BÁC SỸ NT Nội 002116/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Tiêu hóa 83
61 Hoàng Thị Thúy Diệu THẠC SỸ Nội khoa 9994/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tiết 57
62 Đoàn Thị Minh Hải THẠC SỸ Nội 002465/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội tiết 57
63 Vũ Sơn PGS.TS Y học 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554
64 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
65 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
66 Nguyễn Đình Hùng THẠC SỸ Y học 10629/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
67 Đào Công Toàn THẠC SỸ Y học 10628/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
68 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
69 Đỗ Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002145/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
70 Lưu Trường Hải BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 0004360/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
71 Lê Huy Bình THẠC SỸ Ngoại khoa 002154/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
72 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
73 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
74 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
75 Phạm Tuấn Đạt BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 30271/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 24 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
3
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
76 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
77 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
78 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
79 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
80 Tô Hoàng Dũng BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 30269/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 24 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723
81 Vũ Tiến Tùng BÁC SỸ CKI Ngoại chấn thương 31938/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 12 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723
82 Hoàng Minh Nhữ THẠC SỸ Y học 10009/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723
83 Phan Thanh Lương TIẾN SỸ Ngoại lồng ngực 9948/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723
84 Phan Văn Cương THẠC SỸ Ngoại khoa 10011/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723
85 Đỗ Văn Chiều THẠC SỸ Ngoại khoa 28062/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại khoa 723
86 Nguyễn Phúc Kiên BÁC SỸ CKII Ngoại 002455/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ung Bướu 160
87 Nguyễn Đức Trọng THẠC SỸ Ngoại khoa 002458/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ung Bướu 160
88 Nguyễn Thị Lựu Đại học Y khoa 27201/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung
Bướu≥ 36 tháng Ung Bướu Thực hành lâm sàng bệnh ung bướu Ung Bướu 160
89 Vũ Ngọc Bắc THẠC SỸ Y học 29808/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung
Bướu≥ 36 tháng Ung Bướu Thực hành lâm sàng bệnh ung bướu Ung Bướu 160
90 Nguyễn Đình Thái THẠC SỸ Ngoại khoa 27205/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ung Bướu Thực hành lâm sàng bệnh ung bướu Ung Bướu 160
91 Vũ Trung Kiên TIẾN SỸ Y tế công cộng 9939/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
92 Ngô Thanh Bình PGS.TS Mũi họng 9947/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
93 Khiếu Hữu Thanh THẠC SỸ Tai Mũi Họng 10053/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
94 Tạ Xuân Thành Đại học Đa khoa 27200/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
95 Chu Thị Hồng THẠC SỸ Y học 10054/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
96 Vũ Thị Loan THẠC SỸ Y học 27195/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
97 Đỗ Đức Cảnh Đại học Đa khoa 27190/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
98 Đặng Xuân Vinh Đại học Đa khoa 30266/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 24 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
99 Vũ Duy Quýnh BÁC SỸ CKII Tai Mũi Họng 002459/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
100 Đỗ Thị Thúy BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002476/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
101 Hoàng Xuân Hải BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002474/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
102 Vũ Thị Hoàn THẠC SỸ Tai Mũi Họng 000035/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 24 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
103 Vũ Anh Dũng TIẾN SỸ Răng hàm mặt 9944/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
104 Ngô Văn Mạnh TIẾN SỸ Răng hàm mặt 36678/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
4
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
105 Trần Thị Hường BÁC SỸ CKI Răng Hàm Mặt 845/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
106 Nguyễn Thị Sen THẠC SỸ Răng Hàm Mặt 10034/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
107 Bùi Hữu Tuấn Đại học Đa khoa 28253/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
108 Phan Thị Phương Anh Đại học Đa khoa 28255/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
109 Nguyễn Tri Quyết BÁC SỸ CKI Răng hàm mặt 1959/HNA - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
110 Trần Bình Minh BÁC SỸ CKII RHM 002123/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
111 Đoàn Văn Hoàng BÁC SỸ CKI RHM 000713/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
112 Hà Văn Hưng THẠC SỸ RHM 002125/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
113 Dương Huy Hoàng PGS.TS Y học 10055/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
114 Trần Thị Hải Yến THẠC SỸ Y học 10048/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
115 Nguyễn Thị Hòa THẠC SỸ Nội khoa 27858/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
116 Nguyễn Thị Ích BÁC SỸ CKII Nội khoa 002671/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
117 Nguyễn Thị Nga BÁC SỸ CKI Nội khoa 002470/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
118 Phạm Thị Quy BÁC SỸ CKI Nội khoa 002471/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
119 Nguyễn Thị Hoàng Hải THẠC SỸ Y học 9954/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
120 Triệu Công Doanh Đại học Đa khoa 10636/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
121 Nguyễn Ngọc Anh Đại học Đa khoa 10059/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
122 Hoàng Thị Hạnh Đại học Y khoa 10060/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
123 Trần Xuân Dưỡng THẠC SỸYH Nhiệt đới và Y học
quốc tế26623/BYT - CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
124 Trương Thị Minh Diệu THẠC SỸTruyền nhiễm và các
bệnh nhiệt đới9993/BYT-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
125 Lê Trung Kiên Đại học Đa khoa 28630/BYT -CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 24 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
126 Nguyễn Trung Tuyến BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002664/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
127 Vũ Thị Sấu BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002662/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
128 Lã Quý Du BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 0005009/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
129 Phạm Thị Tỉnh TIẾN SỸ Phục hồi chức năng 10030/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý
trị liệu, Phục hồi chức năng≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35
5
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
130 Bùi Thị Thao THẠC SỸ Y học 10031/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý
trị liệu, Phục hồi chức năng≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35
131 Phạm Thị Duyên (A) Đại học Đa khoa 10631/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý
trị liệu, Phục hồi chức năng≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35
132 Phạm Thị Duyên (B) Đại học Đa khoa 10632/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Vật lý
trị liệu, Phục hồi chức năng≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35
133 Trần Tuấn Minh Đại học Y học cổ truyền 22445/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT ≥ 24 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35
134 Đỗ Thị Phú BÁC SỸ CKI 002110/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa PHCN ≥ 36 tháng Phục hồi chức năng Thực hành lâm sàng phục hồi chức năng Phục hồi chức năng 35
135 Nguyễn Ngọc Trung Đại học Y khoa 9941/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
136 Hoàng Văn Bình THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 27246/BYT - CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
137 Phí Trọng Hiếu Đại học Y khoa 9961/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
138 Đặng Thái Tôn THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 9963/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
139 Nguyễn Văn Hưng Đại học Đa khoa 9962/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
140 Nguyễn Đức Thái THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 000582/TB-CCHN Khám Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
141 Phan Kế Toại BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 002672/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
142 Nguyễn Văn Kền BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 000056/TB-CCHN Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
143 Lê Hoàng Anh THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 002643/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
144 Vũ Minh Hải TIẾN SỸNgoại thần kinh và sọ
não9946/BYT-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
145 Nguyễn Thế Điệp THẠC SỸ Y học 10006/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn
thương chỉnh hình≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
146 Nguyễn Minh Châu THẠC SỸ Ngoại khoa 28251/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 24 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
147 Dương Như Năm THẠC SỸ Y học 33819/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 12 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
148 Vũ Văn Tú THẠC SỸ Ngoại khoa 10029/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
149 Phan Thanh Nam Đại học Đa khoa 31944/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 12 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
150 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
151 Lâm Thiên Thuân THẠC SỸ Ngoại khoa 002127/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
152 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
153 Đào Văn Dương BÁC SỸ Ngoại khoa 002128/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
154 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ
não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
6
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
155 Phạm Văn Hữu THẠC SỸ Ngoại khoa 002146/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột
sống≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
156 Nguyễn Xuân Bách THẠC SỸ Ngoại khoa 0005098/TB-CCHN Bác sĩ đa khoa hệ Ngoại ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
157 Vũ Đình Thám THẠC SỸ Y học 9965/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da
liễu≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23
158 Nguyễn Thị Thương Hoài THẠC SỸ Y học 10617/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da
liễu≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23
159 Nguyễn Thị Kim Dung THẠC SỸ Y học 9964/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da
liễu≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23
160 Trần Thị Thái Hà THẠC SỸ Da liễu 002443/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa da liễu ≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23
161 Trần Thị Minh Thư BÁC SỸ CKI Da liễu 002444/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa da liễu ≥ 36 tháng Da liễu Thực hành lâm sàng da liễu Da liễu 23
162 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
163 Vũ Đình Lượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9969/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
164 Nguyễn Thị Bích Phượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9968/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
165 Lâm Thị Hằng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9970/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
166 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
167 Bùi Thị Lâm Anh THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002157/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
168 Phạm Quốc Vương BÁC SỸ CKI Gây mê hồi sức 002666/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
169 Nguyễn Đặng Xứng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002446/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
170 Phạm Thị Miên THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002156/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
171 Nguyễn Duy Cường PGS.TS Y học 10612/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi
sức cấp cứu≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu
Hồi sức tích cực -
chống độc36
172 Đinh Quang Kiền THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 30272/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi
sức cấp cứu≥ 24 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu
Hồi sức tích cực -
chống độc36
173 Bùi Duy Dũng Đại học Y khoa 10057/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi
sức cấp cứu≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu
Hồi sức tích cực -
chống độc36
174 Phạm Đăng Thuần THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 32359/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi
sức cấp cứu≥ 12 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu
Hồi sức tích cực -
chống độc36
175 Trần Anh Tuấn THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 000088/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -
chống độc36
176 Đỗ Minh Dương TIẾN SỸ Hồi sức cấp cứu 002140/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa hồi sức cấp cứu ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -
chống độc36
177 Trần Khánh Thu TIẾN SỸ Y khoa 002674/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
178 Ninh Thị Nhung PGS.TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
7
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
179 Phạm Thị Dung TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
180 Phạm Ngọc Khái PGS.TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
181 Trần Thị Xuân Ngọc TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
182 Trương Hồng Sơn TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
1 Trần Anh Tuấn THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 000088/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -
chống độc36
2 Đỗ Minh Dương TIẾN SỸ Hồi sức cấp cứu 002140/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa hồi sức cấp cứu ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -
chống độc36
3 Đinh Quang Kiền THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 30272/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi
sức cấp cứu≥ 24 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu
Hồi sức tích cực -
chống độc36
4 Nguyễn Trung Tuyến BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002664/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
5 Vũ Thị Sấu BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002662/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
6 Lã Quý Du BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 0005009/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
7 Nguyễn Thị Hoàng Hải THẠC SỸ Y học 9954/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
8 Trần Xuân Dưỡng THẠC SỸYH Nhiệt đới và Y học
quốc tế26623/BYT - CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
9 Trương Thị Minh Diệu THẠC SỸTruyền nhiễm và các
bệnh nhiệt đới9993/BYT-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
10 Vũ Thanh Bình TIẾN SỸ Nội Tiêu hóa 000843/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
11 Trần Xuân Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
12 Mai Văn Toàn THẠC SỸ Tim mạch 10002/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
13 Nguyễn Lệ Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
14 Nguyễn Thị Thanh Trung THẠC SỸ Tim mạch 002656/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
15 Vũ Thị Diện THẠC SỸ Tim mạch 002653/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
16 Trần Văn Lương THẠC SỸ Tim mạch 002651/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
17 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67
18 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67
19 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội khoa 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67
ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
NỘI TRÚ NỘI
8
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
20 Lê Thị Phương Anh THẠC SỸ Nội khoa 002137/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67
21 Trần Thị Hoa THẠC SỸ Nội khoa 9997/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội tiêu hóa 83
22 Trần Thị Như Quỳnh THẠC SỸ Nội khoa 10626/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
23 Trần Thị Nương THẠC SỸ Y khoa 9999/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
24 Đặng Thị Hòa THẠC SỸ Nội 002118/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội. ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
25 Bùi Thị Tuyết Trinh THẠC SỸ Nội 002117/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
26 Trần Thị Hương BÁC SỸ NT Nội 002116/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
27 Nguyễn Thị Hạnh THẠC SỸ Y học 9982/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Hô hấp≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71
28 Nguyễn Thị Thu Anh BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71
29 Nguyễn Duy Duẩn BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71
30 Nguyễn Tiến Sinh THẠC SỸ Nội 002161/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71
31 Hoàng Thị Thủy THẠC SỸ Nội 002640/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Huyết học Thực hành lâm sàng bệnh huyết học Huyết học lâm sàng 25
32 Đỗ Thị Phụng Hồng BÁC SỸ CKI Nội 002639/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Huyết học Thực hành lâm sàng bệnh huyết học Huyết học lâm sàng 25
33 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67
34 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67
35 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội khoa 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67
36 Lê Thị Phương Anh THẠC SỸ Nội khoa 002137/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67
37 Hoàng Thị Thúy Diệu THẠC SỸ Nội khoa 9994/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội tiết Thực hành lâm sàng bệnh nộitiết Nội tiết 57
38 Đoàn Thị Minh Hải THẠC SỸ Nội khoa 002465/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội tiết Thực hành lâm sàng bệnh nộitiết Nội tiết 57
39 Lương Thị Phương Thanh BÁC SỸ CKI Nội khoa 0005004/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Lão khoa Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62
40 Vũ Duy Thướng THẠC SỸ Nội khoa 0009988/BYT-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Lão khoa Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62
41 Đỗ Tuấn Khanh BÁC SỸ CKI Nội khoa 002163/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Lão khoa Thực hành lâm sàng bệnh nội khoa Nội Cán bộ -Lão Khoa 62
1 Vũ Anh Dũng TIẾN SỸ Răng hàm mặt 9944/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
CHUYÊN KHOA I RĂNG HÀM MẶT
9
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
2 Ngô Văn Mạnh TIẾN SỸ Răng hàm mặt 36678/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
3 Trần Thị Hường BÁC SỸ CKI Răng Hàm Mặt 845/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
4 Nguyễn Thị Sen THẠC SỸ Răng Hàm Mặt 10034/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
5 Nguyễn Tri Quyết BÁC SỸ CKI Răng hàm mặt 1959/HNA - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
6 Trần Bình Minh BÁC SỸ CKII Răng hàm mặt 002123/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
7 Đoàn Văn Hoàng BÁC SỸ CKII Răng hàm mặt 000713/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
8 Hà Văn Hưng THẠC SỸ Răng hàm mặt 002125/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
9 Vũ Trung Kiên TIẾN SỸ Y tế công cộng 9939/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
10 Ngô Thanh Bình PGS.TS Mũi họng 9947/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
11 Khiếu Hữu Thanh THẠC SỸ Tai Mũi Họng 10053/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
12 Chu Thị Hồng THẠC SỸ Y học 10054/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
13 Vũ Thị Loan THẠC SỸ Y học 27195/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
14 Vũ Duy Quýnh BÁC SỸ CKII Tai Mũi Họng 002459/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
15 Đỗ Thị Thúy BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002476/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
16 Hoàng Xuân Hải BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002474/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
17 Hoàng Năng Trọng PGS.TS Y học 10623/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
18 Trần Thị Minh Tân THẠC SỸ Nhãn khoa 9985/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
19 Bùi Đức Lương THẠC SỸ Y học 846/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
20 Nguyễn Thị Thuý Loan BÁC SỸ CKI Mắt 002673/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
21 Nguyễn Thị Thúy THẠC SỸ Mắt 002167/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
22 Nguyễn Thị Thu Hà THẠC SỸ Nhãn khoa 9986/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
23 Bùi Thị Quỳnh Anh THẠC SỸ Y học 2168/TB - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 36 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
24 Nguyễn Thị Thu Trang THẠC SỸ Nhãn khoa 029820/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt ≥ 24 tháng Mắt Thực hành lâm sàng bệnh mắt Mắt 33
CHUYÊN KHOA I TAI MŨI HỌNG
10
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
1 Vũ Anh Dũng TIẾN SỸ Răng hàm mặt 9944/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
2 Ngô Văn Mạnh TIẾN SỸ Răng hàm mặt 36678/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 24 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
3 Trần Thị Hường BÁC SỸ CKI Răng Hàm Mặt 845/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
4 Nguyễn Thị Sen THẠC SỸ Răng Hàm Mặt 10034/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
5 Nguyễn Tri Quyết BÁC SỸ CKI Răng hàm mặt 1959/HNA - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng
Hàm Mặt≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
6 Trần Bình Minh BÁC SỸ CKII RHM 002123/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
7 Đoàn Văn Hoàng BÁC SỸ CKII RHM 000713/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
8 Hà Văn Hưng THẠC SỸ RHM 002125/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Răng hàm mặt Thực hành lâm sàng bệnh răng hàm mặt Răng hàm mặt 41
9 Vũ Trung Kiên TIẾN SỸ Y tế công cộng 9939/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
10 Ngô Thanh Bình PGS.TS Mũi họng 9947/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
11 Khiếu Hữu Thanh THẠC SỸ Tai Mũi Họng 10053/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
12 Chu Thị Hồng THẠC SỸ Y học 10054/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
13 Vũ Thị Loan THẠC SỸ Y học 27195/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai
mũi họng≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
14 Vũ Duy Quýnh BÁC SỸ CKII Tai Mũi Họng 002459/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
15 Đỗ Thị Thúy BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002476/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
16 Hoàng Xuân Hải BÁC SỸ CKI Tai Mũi Họng 002474/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Tai Mũi Họng ≥ 36 tháng Tai mũi họng Thực hành lâm sàng bệnh tai mũi họng Tai mũi họng 41
17 Dương Huy Hoàng PGS.TS Y học 10055/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
18 Trần Thị Hải Yến THẠC SỸ Y học 10048/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
19 Nguyễn Thị Hòa THẠC SỸ Nội khoa 27858/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
20 Nguyễn Thị Ích BÁC SỸ CKII Nội khoa 002671/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
21 Nguyễn Thị Nga BÁC SỸ CKI Nội khoa 002470/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
22 Phạm Thị Quy BÁC SỸ CKI Nội khoa 002471/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
1 Trần Anh Tuấn THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 000088/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -
chống độc36
2 Đỗ Minh Dương TIẾN SỸ Hồi sức cấp cứu 002140/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa hồi sức cấp cứu ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -
chống độc36
CHUYÊN KHOA I NỘI KHOA
11
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
3 Đinh Quang Kiền THẠC SỸ Hồi sức cấp cứu 30272/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi
sức cấp cứu≥ 24 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu
Hồi sức tích cực -
chống độc36
4 Nguyễn Trung Tuyến BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002664/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
5 Vũ Thị Sấu BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 002662/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
6 Lã Quý Du BÁC SỸ CKI Truyền nhiễm 0005009/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội- Truyền Nhiễm ≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
7 Nguyễn Thị Hoàng Hải THẠC SỸ Y học 9954/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
8 Trần Xuân Dưỡng THẠC SỸYH Nhiệt đới và Y học
quốc tế26623/BYT - CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
9 Trương Thị Minh Diệu THẠC SỸTruyền nhiễm và các
bệnh nhiệt đới9993/BYT-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa
Truyền nhiễm≥ 36 tháng Truyền nhiễm Thực hành lâm sàng bệnh truyền nhiễm Truyền nhiễm 70
10 Vũ Thanh Bình TIẾN SỸ Nội Tiêu hóa 000843/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
11 Trần Xuân Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
12 Mai Văn Toàn THẠC SỸ Tim mạch 10002/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
13 Nguyễn Lệ Thủy THẠC SỸ Tim mạch 10627/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
14 Nguyễn Thị Thanh Trung THẠC SỸ Tim mạch 002656/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
15 Vũ Thị Diện THẠC SỸ Tim mạch 002653/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
16 Trần Văn Lương THẠC SỸ Tim mạch 002651/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
17 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67
18 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67
19 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội khoa 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67
20 Lê Thị Phương Anh THẠC SỸ Nội khoa 002137/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Cơ xương khớp Thực hành lâm sàng bệnh cơ xương khớp Nội Thận - CXK 67
21 Trần Thị Hoa THẠC SỸ Nội khoa 9997/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội tiêu hóa 83
22 Trần Thị Như Quỳnh THẠC SỸ Nội khoa 10626/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
23 Trần Thị Nương THẠC SỸ Y khoa 9999/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
24 Đặng Thị Hòa THẠC SỸ Nội 002118/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội. ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
25 Bùi Thị Tuyết Trinh THẠC SỸ Nội 002117/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
26 Trần Thị Hương BÁC SỸ NT Nội 002116/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Tiêu hóa Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa Nội Tiêu hóa 83
27 Nguyễn Thị Hạnh THẠC SỸ Y học 9982/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Hô hấp≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71
12
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
28 Nguyễn Thị Thu Anh BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71
29 Nguyễn Duy Duẩn BÁC SỸ CKI Nội 0005005/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71
30 Nguyễn Tiến Sinh THẠC SỸ Nội 002161/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Hô hấp Thực hành lâm sàng bệnh hô hấp Nội hô hấp 71
31 Hoàng Thị Thủy THẠC SỸ Nội 002640/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Huyết học Thực hành lâm sàng bệnh huyết học Huyết học lâm sàng 25
32 Đỗ Thị Phụng Hồng BÁC SỸ CKI Nội 002639/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Huyết học Thực hành lâm sàng bệnh huyết học Huyết học lâm sàng 25
33 Phạm Thị Phương THẠC SỸ Nội khoa 10000/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67
34 Dương Thị An THẠC SỸ Nội khoa 9992/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67
35 Bùi Thị Lan Anh THẠC SỸ Nội khoa 002143/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67
36 Lê Thị Phương Anh THẠC SỸ Nội khoa 002137/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Thận - tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh thận - tiết niệu Nội Thận - CXK 67
37 Hoàng Thị Thúy Diệu THẠC SỸ Nội khoa 9994/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Nội tiết Thực hành lâm sàng bệnh nộitiết Nội tiết 57
38 Đoàn Thị Minh Hải THẠC SỸ Nội 002465/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội ≥ 36 tháng Nội tiết Thực hành lâm sàng bệnh nộitiết Nội tiết 57
1 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
2 Vũ Đình Lượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9969/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
3 Nguyễn Thị Bích Phượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9968/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
4 Lâm Thị Hằng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9970/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
5 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
6 Bùi Thị Lâm Anh THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002157/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
7 Phạm Quốc Vương BÁC SỸ CKI Gây mê hồi sức 002666/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
8 Nguyễn Đặng Xứng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002446/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
9 Phạm Thị Miên THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002156/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
10 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
11 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
12 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
13 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
14 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
15 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
16 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
NỘI TRÚ NGOẠI KHOA
13
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
17 Vũ Sơn PGS.TS Y học 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554
18 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
19 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
20 Nguyễn Đình Hùng THẠC SỸ Y học 10629/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
21 Đào Công Toàn THẠC SỸ Y học 10628/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
22 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
23 Đỗ Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002145/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
24 Lưu Trường Hải BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 0004360/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
25 Lê Huy Bình THẠC SỸ Ngoại khoa 002154/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
26 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
27 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
28 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
29 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
30 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723
31 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723
32 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723
33 Vũ Văn Tú THẠC SỸ Ngoại khoa 10029/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
34 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
35 Lâm Thiên Thuân THẠC SỸ Ngoại khoa 002127/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
36 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
37 Đào Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002128/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
38 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ
não≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
39 Phạm Văn Hữu THẠC SỸ Ngoại khoa 002146/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột
sống≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
40 Nguyễn Xuân Bách THẠC SỸ Ngoại khoa 0005098/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột
sống≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
41 Vũ Minh Hải TIẾN SỸNgoại thần kinh và sọ
não9946/BYT-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
THẠC SỸ NGOẠI KHOA
14
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
1 Nguyễn Ngọc Trung Đại học Y khoa 9941/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
2 Hoàng Văn Bình THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 27246/BYT - CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
3 Phí Trọng Hiếu Đại học Y khoa 9961/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
4 Đặng Thái Tôn THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 9963/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
5 Nguyễn Văn Hưng Đại học Đa khoa 9962/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
6 Nguyễn Đức Thái THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 000582/TB-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
7 Phan Kế Toại BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 002672/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
8 Nguyễn Văn Kền BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 000056/TB-CCHN Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
9 Lê Hoàng Anh THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 002643/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
10 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
11 Vũ Đình Lượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9969/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
12 Nguyễn Thị Bích Phượng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9968/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
13 Lâm Thị Hằng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 9970/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
14 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
15 Bùi Thị Lâm Anh THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002157/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
16 Phạm Quốc Vương BÁC SỸ CKI Gây mê hồi sức 002666/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
17 Nguyễn Đặng Xứng THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002446/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
18 Phạm Thị Miên THẠC SỸ Gây mê hồi sức 002156/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
19 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
20 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
21 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
22 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
23 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
24 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
25 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
26 Vũ Sơn PGS.TS Y học 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554
27 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
15
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
28 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
29 Nguyễn Đình Hùng THẠC SỸ Y học 10629/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
30 Đào Công Toàn THẠC SỸ Y học 10628/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
31 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
32 Đỗ Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002145/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
33 Lưu Trường Hải BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 0004360/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
34 Lê Huy Bình THẠC SỸ Ngoại khoa 002154/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
35 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
36 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
37 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
38 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
39 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723
40 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723
41 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723
42 Vũ Văn Tú THẠC SỸ Ngoại khoa 10029/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
43 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
44 Lâm Thiên Thuân THẠC SỸ Ngoại khoa 002127/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
45 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
46 Đào Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002128/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Chấn thương chỉnh hình - Bỏng Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
47 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ
não≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
48 Phạm Văn Hữu THẠC SỸ Ngoại khoa 002146/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột
sống≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
49 Nguyễn Xuân Bách THẠC SỸ Ngoại khoa 0005098/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột
sống≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
50 Vũ Minh Hải TIẾN SỸNgoại thần kinh và sọ
não9946/BYT-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
thần kinh, sọ não≥ 36 tháng Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
2 Hoàng Văn Bình THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 27246/BYT - CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
4 Đặng Thái Tôn THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 9963/BYT-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
CHUYÊN KHOA I NGOẠI KHOA
16
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
6 Nguyễn Đức Thái THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 000582/TB-CCHN Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
7 Phan Kế Toại BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 002672/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
8 Nguyễn Văn Kền BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 000056/TB-CCHN Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
9 Lê Hoàng Anh THẠC SỸ Chẩn đoán hình ảnh 002643/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
10 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
11 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
12 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
13 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
14 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
15 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
16 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángCấp cứu ngoại tổng quát và ngoại
khoa cơ bảnThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 723
17 Vũ Sơn PGS.TS Ngoại khoa 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554
18 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
19 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
20 Nguyễn Đình Hùng THẠC SỸ Ngoại khoa 10629/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
21 Đào Công Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 10628/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
22 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
23 Đỗ Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002145/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
24 Lưu Trường Hải BÁC SỸ CKI Ngoại khoa 0004360/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
25 Lê Huy Bình THẠC SỸ Ngoại khoa 002154/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ngoại Tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
26 Đỗ Mạnh Toàn THẠC SỸ Ngoại khoa 0004358/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
27 Nguyễn Tuấn Anh THẠC SỸ Ngoại khoa 0005011/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
28 Lê Danh Thành THẠC SỸ Ngoại khoa 002134/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
29 Lê Ánh Ngọc THẠC SỸ Ngoại khoa 002542/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 150
30 Trịnh Thành Vinh THẠC SỸ Ngoại khoa 28001/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723
17
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
31 Phạm Hồng Quảng THẠC SỸ Ngoại khoa 10015/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723
32 Nguyễn Văn Quân THẠC SỸ Ngoại khoa 27203/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángTiêu hóa gan mật, Tim mạch lồng
ngực
Thực hành lâm sàng bệnh tiêu hóa gan mật,
tim mạch lồng ngựcNgoại TH 723
33 Vũ Văn Tú THẠC SỸ Ngoại khoa 10029/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
thần kinh, sọ não≥ 36 tháng
Chấn thương chỉnh hình - Bỏng
Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
34 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 thángChấn thương chỉnh hình - Bỏng
Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
35 Lâm Thiên Thuân THẠC SỸ Ngoại khoa 002127/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 thángChấn thương chỉnh hình - Bỏng
Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
36 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 thángChấn thương chỉnh hình - Bỏng
Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
37 Đào Văn Dương THẠC SỸ Ngoại khoa 002128/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 thángChấn thương chỉnh hình - Bỏng
Phẫu thuật thần kinh cột sốngThực hành lâm sàng CTCH- Bỏng
Chấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
38 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ
não≥ 36 tháng
Chấn thương chỉnh hình - Bỏng
Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
39 Phạm Văn Hữu THẠC SỸ Ngoại khoa 002146/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột
sống≥ 36 tháng
Chấn thương chỉnh hình - Bỏng
Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
40 Nguyễn Xuân Bách THẠC SỸ Ngoại khoa 0005098/TB-CCHNKCB chuyên khoa Ngoại -T kinh và cột
sống≥ 36 tháng
Chấn thương chỉnh hình - Bỏng
Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
41 Vũ Minh Hải TIẾN SỸNgoại thần kinh và sọ
não9946/BYT-CCHN
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại
thần kinh, sọ não≥ 36 tháng
Chấn thương chỉnh hình - Bỏng
Phẫu thuật thần kinh cột sống
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
1 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
2 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
3 Nguyễn Công Hóa BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002102/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángBệnh học ngoại khoa cấp cứu
bụngThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
4 Vũ Sơn PGS.TS Ngoại khoa 10052/BYT - CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Bệnh học ngoại khoa tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 1554
5 Hoàng Hữu Tạo BÁC SỸ CKII Ngoại chung 9942/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Bệnh học ngoại khoa tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
6 Lại Ngọc Thắng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 10008/BYT-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Bệnh học ngoại khoa tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 723
7 Phạm Ngọc Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002153/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Bệnh học ngoại khoa tiết niệu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại Tiết niệu 99
8 Nguyễn Công Hóa BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002102/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángBệnh học ngoại khoa lồng ngực -
tim mạchThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
9 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng Bệnh học chấn thương chỉnh hình Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
10 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng Bệnh học chấn thương chỉnh hình Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
11 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ
não≥ 36 tháng Chấn thương và bệnh lý TKSN
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
12 Nguyễn Phúc Kiên BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002455/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ung bướu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ung Bướu 160
CHUYÊN KHOA II NGOẠI KHOA
CHUYÊN KHOA II CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
18
STT Họ và tên
Học hàm, học
vị, chuyên
khoa, nội
trú…
Ngành, chuyên ngành
đã được đào tạoChứng chỉ hành nghề Phạm vi hành nghề
Số năm kinh
nghiệm KCBMôn học/học phần/tin chỉ Nội dung môn học
Tên khoa/đơn vị đạt
yêu cầu thực hành
Số
giường/ghế
răng đạt
yêu cầu
1 Bùi Ngọc Chính BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 9955/BYT-CCHN Chuyên khoa Gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
2 Đỗ Huy Hoàng BÁC SỸ CKII Gây mê hồi sức 002144/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa gây mê hồi sức ≥ 36 tháng Gây mê hồi sức Thực hành lâm sàng gây mê hồi sức Gây mê hồi sức 30
3 Nguyễn Công Hóa BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002102/TB-CCHN Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại ≥ 36 thángBệnh học ngoại khoa cấp cứu
bụngThực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ngoại TH 150
9 Giang Hoài Nam BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002101/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương CH ≥ 36 tháng
Bệnh học chấn thương chỉnh
hình, Phục hồi chức năng trong
chấn thương chỉnh hình
Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
10 Nguyễn Văn Dũng BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002126/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa chấn thương ≥ 36 tháng
Bệnh học chấn thương chỉnh
hình, Phục hồi chức năng trong
chấn thương chỉnh hình
Thực hành lâm sàng CTCH- BỏngChấn thương chỉnh
hình - Bỏng85
11 Mai Văn Tư BÁC SỸ CKII Huyết học 002472/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa huyết học ≥ 36 tháng Huyết học truyền máuThực hành lâm sàng bệnh về máu, xét
nghiệm máu
Huyết học lâm sàng,
Huyết học truyền máuLabo, 25
12 Nguyễn Anh Tuấn BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002147/TB-CCHNKB, CB chuyên khoa Ngoại-Thần kinh sọ
não≥ 36 tháng Chấn thương và bệnh lý TKSN
Thực hành lâm sàng Phẫu thuật thần kinh cột
sống
Phẫu thuật thần kinh
cột sống85
171 Nguyễn Duy Cường PGS.TS Y học 10612/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi
sức cấp cứu≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứu
Hồi sức tích cực -
chống độc36
176 Đỗ Minh Dương TIẾN SỸ Hồi sức cấp cứu 002140/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa hồi sức cấp cứu ≥ 36 tháng Hồi sức tích cực - chống độc Thực hành lâm sàng hồi sức cấp cứuHồi sức tích cực -
chống độc36
10 Vũ Thanh Bình TIẾN SỸ Nội Tiêu hóa 000843/BYT - CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
tổng hợp≥ 36 tháng Tim mạch Thực hành lâm sàng bệnh tim mạch Tim mạch 131
7 Phan Kế Toại BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 002672/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
8 Nguyễn Văn Kền BÁC SỸ CKII Chẩn đoán hình ảnh 000056/TB-CCHN Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh ≥ 36 tháng Chẩn đoán HA Thực hành siêu âm, xquang, cắt lớp vi tính,… Chẩn đoán HA
12 Nguyễn Phúc Kiên BÁC SỸ CKII Ngoại khoa 002455/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Ngoại ≥ 36 tháng Ung bướu Thực hành lâm sàng bệnh ngoại khoa Ung Bướu 160
17 Dương Huy Hoàng PGS.TS Y học 10055/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội
Thần kinh≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
20 Nguyễn Thị Ích BÁC SỸ CKII Nội khoa 002671/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa Nội - Thần kinh ≥ 36 tháng Thần kinh Thực hành lâm sàng bệnh thần kinh Thần kinh 108
1 Trần Khánh Thu TIẾN SỸ Y khoa 002674/TB-CCHN KB, CB chuyên khoa RHM ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
2 Ninh Thị Nhung PGS.TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
3 Phạm Thị Dung TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
4 Phạm Ngọc Khái PGS.TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
5 Trần Thị Xuân Ngọc TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
6 Trương Hồng Sơn TS Dinh dưỡng KB, CB chuyên khoa dinh dưỡng ≥ 36 tháng Dinh dưỡng Thực hành lâm sàng dinh dưỡng Dinh dưỡng
THẠC SỸ DINH DƯỠNG
CHUYÊN KHOA II NỘI KHOA
19