17
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 651.2017/QĐ -VPCNCL ngày 12 tháng 12 năm 2017 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/17 Tên phòng thí nghim: Trung tâm Kim định và Chng nhn 2 Laboratory: Verification and Certification Center 2 Cơ quan chqun: Cc Vin thông Organization: Viet Nam Telecommunications Authority Lĩnh vc thnghim: Đin – Đin tField of testing: Electrical – Electronics Người phtrách/ Representative: Trn Công Khanh Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. LQuc Vit Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. Trn Công Khanh 3. Nguyn Phú Cường 4. Phm Minh Sơn Shiu/ Code: VILAS 197 Hiu lc công nhn/Period of validation: 12/12/2020 Địa ch/ Address: S60 đường Tân Canh, phường 01, qun Tân Bình, TP. HChí Minh No. 60 Tan Canh Street, Ward 01, Tan Binh District, Ho Chi Minh City Địa đim/Location: S60 đường Tân Canh, phường 01, qun Tân Bình, TP. HChí Minh No. 60 Tan Canh Street, Ward 01, Tan Binh District, Ho Chi Minh City Đin thoi/ Tel: (+84) 28 39919066 Fax: (+84) 28 39919065 E-mail: [email protected] Website: vnta.gov.vn

PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 651.2017/QĐ -VPCNCL ngày 12 tháng 12 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2

Laboratory: Verification and Certification Center 2

Cơ quan chủ quản: Cục Viễn thông

Organization: Viet Nam Telecommunications Authority

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử

Field of testing: Electrical – Electronics

Người phụ trách/ Representative: Trần Công Khanh

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Lỗ Quốc Việt

Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trần Công Khanh

3. Nguyễn Phú Cường

4. Phạm Minh Sơn

Số hiệu/ Code: VILAS 197

Hiệu lực công nhận/Period of validation: 12/12/2020

Địa chỉ/ Address: Số 60 đường Tân Canh, phường 01, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

No. 60 Tan Canh Street, Ward 01, Tan Binh District, Ho Chi Minh City

Địa điểm/Location: Số 60 đường Tân Canh, phường 01, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh

No. 60 Tan Canh Street, Ward 01, Tan Binh District, Ho Chi Minh City

Điện thoại/ Tel: (+84) 28 39919066 Fax: (+84) 28 39919065

E-mail: [email protected] Website: vnta.gov.vn

Page 2: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/17

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronics

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

1. Thiết bị đầu cuối kết

nối vào mạng viễn thông công cộng qua

giao diện tương tự hai dây

Terminal equipment to be connected to an

analogue subscriber interface in the PSTN

Tổng đài điện tử PABX

Private Automatic Branch eXchange

Đặc tính vật lý của giao diện kết nối thiết bị đầu cuối Physical characteristics of the connection to the PSTN

- QCVN 19:2010/BTTTT ETSI TBR 21:1998 ETSI ETS 300 001:1997

2. Các yêu cầu về cực tính đường dây đối với thiết bị đầu cuối Polarity requirements

-

3.

Các thông số điện khi TE ở trạng thái chờ Electronic parameters when the TE is in quiescent state

(0 ~ 110) Vdc (0 ~ 200) mA

(0 ~ 150) Vrms (0 ~ 300) kΩ

4.

Các thông số điện khi TE chuyển từ trạng thái chờ sang trạng thái làm việc Electronic parameters when the TE transfers from quiescent to general loop state

(0 ~ 110) Vdc (0 ~ 200) mA

(0 ~ 150) Vrms (0 ~ 300) kΩ

5.

Các thông số điện khi TE ở trạng thái làm việc ổn định Electronic parameters when the TE is in stabilization state

(0 ~ 110) Vdc (0 ~ 200) mA

(0 ~ 150) Vrms (0 ~ 300) kΩ

6.

Các thông số điện khi TE chuyển từ trạng thái làm việc sang trạng thái chờ Electronic parameters when the TE transfers from general loop to quiescent state

(0 ~ 110) Vdc (0 ~ 200) mA

(0 ~ 150) Vrms (0 ~ 300) kΩ

7.

Báo hiệu DTMF (các tổ hợp tần số, mức tuyệt đối, chênh lệch mức, các thành phần tần số không mong muốn, khoảng thời gian phát tone, thời gian nghỉ giữa các tone liên tiếp) DTMF signal (frequence combinations, strict level, level unequal, frequence components is not expect, the time range sent tone, the free time is between consecutive tones)

(-40 ~ 3) dBV

Page 3: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

8.

Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn

thông công cộng qua giao diện tương tự hai

dây Terminal equipment to

be connected to an analogue subscriber

interface in the PSTN Tổng đài điện tử

PABX Private Automatic Branch eXchange

Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa độ rộng xung và chu kỳ xung, khoảng cách giữa hai loạt xung) Dialing pulse signal (the time range is between pulses, pulse width and pulse cycle, the distance is between two pulses type)

-

QCVN 19:2010/BTTTT ETSI TBR 21:1998 ETSI ETS 300 001:1997

9.

Thiết bị đầu cuối viễn thông (an toàn điện) Telecommunications Terminal Equipment

(electrical safety)

Yêu cầu đối với các mạch kết nối Interconnection of equipment – General requirements

-

QCVN 22:2010/BTTTT EN 41003:1996

EN 60950:1992 (amd. 1997)

10. Các yêu cầu đối với mạch TNV TNV circuit requirements

-

11.

Bảo vệ để tránh tiếp xúc với các mạch TNV Protection against contact with TNV circuit

-

12.

Bảo vệ tránh điện áp nguy hiểm Protection from hazardous voltages

-

13. Nối đất bảo vệ Protective Earthing -

14.

Cách ly mạng viễn thông với đất Separation of TNV circuits from Earth

-

15. Dòng rò đến mạng viễn thông Leakage Current

-

Page 4: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

16.

Thiết bị đầu cuối viễn thông (an toàn điện) Telecommunications Terminal Equipment

(electrical safety)

Bảo vệ người sử dụng thiết bị khỏi sự quá áp trên mạng viễn thông Protection of equipment users from over-voltage on telecommunication network

-

QCVN 22:2010/BTTTT

EN 41003:1996 EN 60950:1992 (amd.

1997)

17. Máy điện thoại không dây (loại kéo dài thuê

bao) Cordless telephone

equipment (Extensible subscriber categories)

Tần số hoạt động Operating frequency -

QCVN 10:2010/BTTTT 18. Phân cách kênh tần số Channel separation -

19. Loại phát xạ Type of emission -

20.

Thiết bị đầu cuối thông tin di động

GSM GSM Mobile Station

Máy phát - Sai số tần số và sai số pha Transmitter - Frequency error and phase error

0,1 Hz 1˚ rms

4˚ peak

QCVN 12:2015/BTTTT, ETSI EN 301 511 V9.0.2 (2003-03),

ETSI TS 151 010-1 V12.2.0 (2014-11)

21.

Công suất ra máy phát và định thời cụm Transmitter output power and burst timing

(-80 ~ 53) dBm (PEP)

22. Phổ RF đầu ra máy phát Transmitter - Output RF spectrum

(- 22 ~ 47) dBm/ dynamic range 74 dB (offset ≥ 1200 kHz);

(- 22 ~ 47) dBm/ dynamic range 72 dB (offset ≥ 1200 kHz);

23.

Máy phát – Sai số tần số và sai số pha trong cấu hình đa khe GPRS Transmitter - Frequency error and phase error in GPRS multislot configuration

0,1 Hz 1˚ rms 4˚ peak

24.

Công suất ra máy phát trong cấu hình đa khe GPRS Transmitter output power in GPRS multislot configuration

(-80 ~ 53) dBm (PEP)

25.

Phổ RF đầu ra trong cấu hình đa khe GPRS Output RF spectrum in GPRS multislot onfiguration

(- 22 ~ 47) dBm/ dynamic range 74 dB (offset ≥ 1200 kHz);

(- 22 ~ 47) dBm/ dynamic range 72 dB (offset ≥ 1200 kHz);

Page 5: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

26.

Thiết bị đầu cuối thông tin di động

GSM GSM Mobile Station

Phát xạ giả dẫn khi MS được cấp phát kênh Spurious emissions conducted when MS is channeled

< -36 dBm/ 9 kHz ~ 12,75 GHz

QCVN 12:2015/BTTTT, ETSI EN 301 511 V9.0.2 (2003-03),

ETSI TS 151 010-1 V12.2.0 (2014-11)

27.

Phát xạ giả dẫn khi MS trong chế độ rỗi Spurious emissions conducted when MS is idle

< -59 dBm/ 9 kHz ~ 12,75 GHz

28.

Sai số tần số và độ chính xác điều chế trong cấu hình EGPRS Frequency error and modulation accuracy in EGPRS configuration

-

29. Công suất ra máy phát EGPRS Output power of EGPRS transmitter

-

30.

Phổ đầu ra trong cấu hình EGPRS Output spectrum in EGPRS configuration

-

31.

Thiết bị đầu cuối

thông tin di động W-CDMA FDD

W-CDMA FDD Mobile Station

Công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power

(-77 ~ 53) dBm (PEP)

QCVN 15:2015/BTTTT ETSI EN 301 908-1

V6.2.1 (2013-04) ETSI EN 301 908-2

V6.2.1 (2013-10)

32.

Mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission mask

(2,5 ~ 3,5) MHz/ 30 kHz;

(3,5 ~ 7,5) MHz/ 1 MHz;

(7,5 ~ 8,5) MHz/ 1 MHz;

(8,5 ~ 12,5) MHz/ 1 MHz

33. Phát xạ giả của máy phát Transmitter spurious emissions

< -50 dB

Page 6: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

34.

Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile Station

Công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power

(-77 ~ 53) dBm (PEP)

QCVN 15:2015/BTTTT ETSI EN 301 908-1

V6.2.1 (2013-04) ETSI EN 301 908-2

V6.2.1 (2013-10) 35.

Tỷ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter adjacent channel leakage power ratio

± 5 MHz (dynamic range > 54 dB)

± 10 MHz (dynamic range > 64 dB)

36.

Thiết bị truyền dẫn

quang Optical fiber transmission equipment

Dải bước sóng làm việc Working wave length range

(800 ~ 1650) nm (1nm steps)

QCVN 7:2010/BTTTT ITU-T G.691 (2006) ITU-T G.957 (2006)

37. Loại nguồn Power Source type -

38. Đặc tính phổ Spectral characteristic

-

39. Công suất phát trung bình Main launched power (-50 ~ 5) dBm

40. Dải suy hao Attenuation ranges (1,25 ~ 55) dB

41. Tán sắc cực đại Maximum chromatic dispersion

-

42. Suy hao phản xạ quang Optical return loss (24 ~ 50) dB

43. Tỷ số nén mode bên Side mode suppression ratio -

44. Tán sắc mode phân cực Polarization mode dispersion

150 dB/ (0.08 ~ 130) ps

45.

Suy hao phản xạ của cáp tại điểm S (MPI-S-A) Optical return loss of cable plant at S ( MPI-S-A)

-

46. Độ nhạy thu Receiver sensitivity

-

47. Mức thu quá tải Receiver overload -

48. Thiết bị truyền dẫn quang Optical

fibertransmission equipment

Dạng xung Pulse shape - QCVN 2:2010/BTTTT

ITU-T G.823 (2000) ITU-T G.825 (2000)

49. Rung pha và trôi pha Jitter and wander -

Page 7: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

50.

Mạng viễn thông – Giới hạn rung pha và trôi pha trong mạng

số theo phân cấp 2048 Kbit/s

Telecommunication network – The control

jitter and wander within digital networks which are based on the

synchronous digital hierarchy 2048 Kbit/s

Giới hạn mức rung pha đầu vào IJT Input jitter tolerance

-

TCVN 9374:2012 ITU-T G.823 (2000) ITU-T G.825 (2000)

51. Sai số khoảng thời gian TIE Time Interval Error -

52. Các đặc tính đầu ra Output characteristics

53. Sai số khoảng thời gian lớn nhất Maximum Time Interval Error

-

54.

Thiết bị truyền dẫn viba số

Digital microwave transmission equipment

Dạng xung danh định Pulse shape -

ITU-T G703 (2001) 55. Điện áp đỉnh-đỉnh

Peak- Peak voltage -

56. Rung pha đỉnh-đỉnh Peak- Peak jitter -

57. Suy hao phản xạ đầu vào Input return loss attenuation

-

58. Độ rộng băng tần Spectral width -

QCVN 53:2011/BTTTT EN 301 751 V1.2.1

(2002) EN 300 234 V1.3.2

(2001) EN 301 277 V1.2.1

(2001) EN 301 126-1 V1.1.2(1999)

EN 300 833 V1.4.1 (2002)

59. Tỷ lệ lỗi bit Bit error ratio -

60. Dung sai tần số vô tuyến Radio frequency tolerance -

61. Dải công suất phát Transmitter power range

-

62. Mặt nạ phổ RF RF spectrum mask -

63. Phát xạ giả Spurious emissions -

64.

Cáp sợi quang Optical fiber cables

Sợi quang đa mốt - Hệ số suy hao Multimode fiber - Attennuation coefficient

-

TCVN 8665: 2011 TCVN 8696:2011

ITU-T G.650 (2010) ITU-T G.651 (2007)

65.

Sợi quang đa mốt - Hệ số tán sắc Multimode fiber - Dispersion coefficient

-

66. Sợi quang đa mốt - Băng thông Multimode fiber - Bandwith

-

Page 8: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

67.

Cáp sợi quang Optical fiber cables

Sợi quang đơn mốt - Bước sóng cắt Singlemode fiber - cut off wavelength

-

TCVN 8665: 2011 TCVN 8696:2011

ITU-T G.650 (2010) ITU-T G.651 (2007)

68.

Sợi quang đơn mốt - Hệ số suy hao Singlemode fiber - Attennuation coefficient

-

69.

Sợi quang đơn mốt - Đặc tính suy hao tại bước sóng 1550 nm Characteristic attennuation at λ= 1550 nm

-

70.

Sợi quang đơn mốt - Hệ số tán sắc Singlemode fible - Dispersion coefficient

-

71.

Cáp thông tin kim loại

Metallic telephone cables

Điện trở lõi dẫn Resistance (0 ~ 99,9) MΩ

TCVN 8238:2009 TCVN 8697:2011 TCVN 8698:2011

72. Mức độ mất cân bằng điện trở Level loss balance resistance (0 ~ 99,9) MΩ

73. Điện dung công tác Capacitance

0,0001 picoF ~ 99999 microF

74. Mất độ mất cân bằng điện dung Capacitance Unbalance

0,0001 picoF ~ 99999 microF

75. Suy hao truyền dẫn Tranmistion Crosstalk

(0 ~ 50) dB; (10 ~ 2000) kHz

76.

Suy hao xuyên âm (đầu gần - NEXT, đầu xa - FEXT) Crosstalk ( Far and – FEXT , near and – NEXT )

(0 ~ 50) dB; (10 ~ 2000) kHz

77. Điện trở cách điện Isulation resistance (0 ~ 10000) MΩ

78. Thiết bị nguồn điện

dùng cho thiết bị viễn thông

Power Plant for Telecommunication

Equipment

Đặc tính đầu ra (Điện áp, dòng, Hiệu suất, độ gợn) Output specifications (Voltage, Current, Efficiency, Ripple Factor)

-

TCVN 8687:2011 79.

Kiểm tra các chức năng cảnh báo Check Alarm functions

-

80. Điện trở cách điện Insulation Resistance (1 ~ 9999) MΩ

Page 9: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

81.

Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện và thiết bị trợ giúp bằng sóng vô

tuyến điện Radio frequency

transmitters, tranceivers and radio

frequency support equipment

Công suất máy phát Transmitter power - QCVN 14:2010/BTTTT

QCVN 16:2010/BTTTT QCVN 17:2010/BTTTT QCVN 23:2011/BTTTT QCVN 24:2011/BTTTT QCVN 25:2011/BTTTT QCVN 26:2011/BTTTT QCVN 27:2011/BTTTT QCVN 28:2011/BTTTT QCVN 29:2011/BTTTT QCVN 30:2011/BTTTT QCVN 31:2011/BTTTT QCVN 37:2011/BTTTT QCVN 38:2011/BTTTT QCVN 39:2011/BTTTT QCVN 40:2011/BTTTT QCVN 41:2016/BTTTT QCVN 42:2011/BTTTT QCVN 43:2011/BTTTT QCVN 44:2011/BTTTT QCVN 45:2011/BTTTT QCVN 46:2011/BTTTT QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 48:2011/BTTTT QCVN 49:2011/BTTTT QCVN 50:2011/BTTTT QCVN 51:2011/BTTTT QCVN 52:2011/BTTTT QCVN 54:2011/BTTTT QCVN 55:2011/BTTTT QCVN 56:2011/BTTTT QCVN 57:2011/BTTTT QCVN 58:2011/BTTTT QCVN 59:2011/BTTTT QCVN 60:2011/BTTTT QCVN 61:2011/BTTTT QCVN 62:2011/BTTTT QCVN 65:2013/BTTTT QCVN 66:2013/BTTTT QCVN 70:2013/BTTTT QCVN 73:2013/BTTTT QCVN 74:2013/BTTTT QCVN 75:2013/BTTTT QCVN 76:2013/BTTTT QCVN 77:2013/BTTTT

82. Tần số sóng mang Carrrier frequency -

83. Dung sai tần số Frequency error -

84. Công suất phát xạ giả Spurious emissions power 30 dBm Max

85. Mặt nạ phát xạ phổ Spectrum emission mask

9 kHz ~ 26,5 GHz

86. Mật độ công suất phổ Power spectral density

-

87. Công suất kênh lân cận Adjacent channel power -

88.

Tỷ số công suất rò kênh lân cận Adjacent channel leakage power ratio

-

89. Công suất trung bình (dẫn) Average power (conducted)

-

90. Kiểu điều chế Modulation type -

91.

Phân cách kênh Frequency separation

-

Page 10: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

Thiết bị phát, thu

phát sóng vô tuyến điện và thiết bị trợ giúp bằng sóng vô

tuyến điện Radio frequency

transmitters, tranceivers and radio

frequency support equipment

Phân cách kênh Frequency separation

QCVN 95:2015/BTTTT QCVN 99:2015/BTTTT

ETSI ETS 300 086 (1996)

ITU-Radio Regulation EN 300 135-1 V1.1.2

(2000) EN 300 135-2 V1.1.1

(2000) EN 300 296-1 V1.1.1

(2001) ETS 300 028 (11-1996)

92.

Sản phẩm phần mềm công nghệ thông tin

Information Technology software

product

Đánh giá chức năng Function -

TCVN 8702:2011

93. Đánh giá tính tin cậy Confidence -

94. Đánh giá tính khả dụng Availability -

95. Đánh giá khả năng bảo trì Maintenance

-

96. Đánh giá tính khả chuyển Converion -

97.

Chất lượng tín hiệu truyền hình số mặt đất DVB-T2 tại điểm

thu Quality of Signal of DVB –T2 satellite digital television at

point of receiver location

Băng tần hoạt động Operating frequency band -

QCVN 83:2014/BTTTT

98. Độ di tần Frequency deviation -

99. Dải thông của tín hiệu Signal bandwidth

-

100. Tỷ lệ lỗi bit Bit error rate -

101. Tỷ số sóng mang trên tạp âm Carrier to Noise ratio -

102. Mức cường độ trường trung bình tối thiểu Minimum RF level

-

103. Chất lượng tín hiệu truyền hình cáp số

DVB-C tại điểm kết nối thuê bao

Quality of Signal of DVB –C cable digital television at point of

subscriber connection

Mức tín hiệu cao tần RF level -

QCVN 85:2014/BTTTT

104. Băng thông của mỗi kênh Channel bandwidth

-

105.

Sai lệch đáp tuyến biên độ tần số tín hiệu cao tần Amplitude error of RF frequency response

-

Page 11: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

106. Chất lượng tín hiệu truyền hình cáp số

DVB-C tại điểm kết nối thuê bao

Quality of Signal of DVB –C cable digital television at point of

subscriber connection

Tỷ số lỗi điều chế (MER) Modulation error rate -

107. Tỷ số lỗi bit (BER) Bit error rate -

108.

Tỷ số tín hiệu cao tần trên tạp âm (C/N) với BER = 10-4 Carrier to Noise Ratio (C/N) ratio with = 10-4

-

109. Độ rung pha Jitter -

110.

Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông

cố định mặt đất Telephone Service on the Public Switched Telecommunication

Network

Tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công Successfully connected call ratio

(0 ~ 100) %

QCVN 35:2011/BTTTT

111. Chất lượng thoại Voice quality

(1 ~ 5)

112. Độ chính xác ghi cước Charging accuracy (0 ~ 100) %

113. Tỷ lệ cuộc gọi tính cước, lập hoá đơn sai Call charging error rate

(0 ~ 100) %

114. Độ khả dụng của dịch vụ Service availability -

115. Sự cố đường dây thuê bao Number of subscriber-line faults

-

116.

Thời gian chờ sửa chữa sự cố đường dây thuê bao Time for repairing subscriber-line fault

-

117. Thời gian thiết lập dịch vụ Time for establishing service -

118.

Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complant about quality of service

-

119. Hồi âm khiếu nại khách hàng Reply of customer's complant

-

120. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support -

Page 12: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

121.

Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông

di động mặt đất Telephone Service on

the Public Land Mobile Network

Độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Ready of wireless network

-

QCVN 36:2015/BTTTT

122.

Tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công Successfully connected call ratio

-

123. Tỷ lệ cuộc gọi bị rơi Call drop error rate -

124. Chất lượng thoại Voice quality (1 ~ 5)

125. Độ chính xác ghi cước Charging accuracy -

126. Tỷ lệ cuộc gọi tính cước, lập hoá đơn sai Call charging error rate

-

127. Độ khả dụng của dịch vụ Service availability -

128. Thời gian thiết lập dịch vụ Time of establishing service -

129.

Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complant about quality of service

-

130. Hồi âm khiếu nại khách hàng Reply of customer's complant -

131. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support -

132.

Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng

mặt đất Fixed land broadband Internet Access Sevice

Tỷ lệ đăng nhập hệ thống thành công Successful log-in ratio

-

QCVN 34:2014/BTTTT

133. Tốc độ tải dữ liệu trung bình Average data transmission speed

-

134. Lưu lượng sử dụng trung bình Average access traffic utilization

-

135.

Tỷ lệ dung lượng truy nhập bị tính cước sai Incorrect charging access volume ratio

-

136. Độ khả dụng của dịch vụ Service availability

-

Page 13: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

137.

Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng

mặt đất Fixed land broadband Internet Access Sevice

Thời gian thiết lập dịch vụ Time for establishing service -

QCVN 34:2014/BTTTT

138.

Thời gian khắc phục mất kết nối Time for repairing disconnection

-

139.

Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complant about quality of service

-

140. Hồi âm khiếu nại khách hàng Reply of customer's complant

-

141. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support -

142.

Dịch vụ điện thoại VoIP

VoIP Telephone Service

Tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công Successfully connected call ratio

-

TCVN 8068:2009

143. Chất lượng thoại Voice quality (1 ~ 5)

144. Trễ thời gian quay số trung bình Average dial time delay

-

145. Thời gian trễ từ đầu cuối đến đầu cuối trung bình Average and to and time delay

-

146. Độ chính xác ghi cước Charging accuracy -

147. Tỷ lệ cuộc gọi tính cước, lập hoá đơn sai Billing call rate

-

148. Độ khả dụng của dịch vụ Service availability -

149. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support -

150. Dịch vụ IPTV trên

mạng viễn thông công cộng cố định

IPTV service on the Public Service

Telepone Network

Chất lượng tín hiệu video Video Quality

-

QCVN 84:2014/BTTTT TCVN 8689:2011

ITU-T G.1080

151. Chỉ tiêu đồng bộ giữa hình và tiếng Audio/Video Synchronization

-

152. Độ khả dụng dịch vụ Service availability

-

Page 14: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

153.

Dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công

cộng cố định IPTV service on the

Public Service Telepone Network

Thời gian thiết lập dịch vụ Time for establishing service

-

QCVN 84:2014/BTTTT TCVN 8689:2011

ITU-T G.1080

154. Thời gian khắc phục dịch vụ Time for repairing service

-

155.

Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complaint about quality of service

-

156. Hồi âm khiếu nại khách hàng Reply of customer's complaint about quality of service

-

157. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support

-

158.

Dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông

di động mặt đất SMS service on Public Land Mobile Network

Tỷ lệ truy nhập thành công dịch vụ tin nhắn Service accessibility ratio

-

QCVN 82:2014/BTTTT ETSI TS 102 250-2

V2.2.1 (2011)

159. Thời gian trễ truy nhập dịch vụ tin nhắn Access delay

-

160. Tỷ lệ gửi nhận tin nhắn thành công Completion successful Ratio

-

161.

Thời gian gửi nhận tin nhắn trung bình từ đầu cuối đến đầu cuối End-to-End Delivery Time

-

162.

Dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 Quality of Internet

access service on the IMT-2000 Public Land

Mobile Network

Độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Network Availability

-

QCVN 81:2014/BTTTT ETSI EG 202 057-4

V1.2.1 (2008) ETSI TS

102 250-2 V2.2.1 (2011)

163.

Tỷ lệ truy nhập thành công dịch vụ Service Access Successful Ratio

-

164. Thời gian trễ truy nhập dịch vụ trung bình Service Setup Time

-

165. Tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi Data Transfer Cut-off Ratio

-

166. Tốc độ tải dữ liệu Mean Data Rate -

Page 15: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

167.

Dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 Quality of Internet

access service on the IMT-2000 Public Land

Mobile Network

Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complant about quality of service

-

QCVN 81:2014/BTTTT

ETSI EG 202 057-4 V1.2.1 (2008)

ETSI TS 102 250-2 V2.2.1 (2011) 168.

Hồi âm khiếu nại của khách hàng Reply of customer’s complaint

-

169. Dịch vụ trợ giúp khách hàng Customer support -

170.

Dịch vụ truyền hình Streaming trên mạng

3G Streaming Video

service on 3G network

Tỷ lệ không truy nhập được dịch vụ Streaming Streaming Service Non-Accessibility

-

ETSI TS 102 250 -2

171. Thời gian truy nhập dịch vụ Streaming Service Access Time -

172. Chất lượng đoạn âm thanh Streaming Audio Quality

-

173. Chất lượng đoạn hình ảnh Streaming Video Quality -

174. Tỷ lệ gián đoạn phát lại dòng Streaming Reproduction Start Failure Ratio

-

175. Tỷ lệ lỗi giải phóng phiên Streaming Teardown Failure Ratio

-

176. Thời gian giải phóng phiên Streaming Teardown Time -

177. Thời gian đồng bộ hình, tiếng Streaming Audio/Video De-Synchronization

-

178. Dịch vụ trợ giúp khách hàng Customer support -

179.

Hệ thống báo hiệu trong mạng viễn

thông Signalling system in Teleommunication

Network

Các chức năng, dịch vụ đối với cuộc gọi cơ bản Basic functions and services

-

TCVN 8690:2011 ITU Q.701-Q.709 ITU Q.730-Q.737 ITU Q.761-Q.764

ITU Q.850

180. Các dịch vụ bổ trợ Supplementary function -

181. Các bản tin bắt buộc theoITUT Mandatory messages according to ITU-T

-

182.

Các tham số bắt buộc theo ITU-T Mandatory parameters according to ITU-T

-

Page 16: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

183. Hệ thống ghi cước tổng đài mạng viễn

thông công cộng Billing system of

public telecommunication

network

Độ chính xác ghi cước Charging accuracy -

QCVN 35:2011/BTTTT QCVN 36:2015/BTTTT

184. Tỷ lệ cuộc gọi tính cước, lập hoá đơn sai Call charging error rate

-

185. Trung tâm dữ liệu –

Yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật viễn thông

Data centers – Telecommunications

technical infrastructure requirement

Yêu cầu đối với nhà trạm Requirements of building

-

TCVN 9250:2012

186. Yêu cầu đối với hệ thống cáp Requirements of cable system

-

187.

Yêu cầu đối với hệ thống đường dẫn cáp Requirements of cable support system

-

188. Yêu cầu dự phòng Spare requirements -

189.

Đài vô tuyến điện (Đài phát thanh, Đài

truyền hình, Trạm truyền dẫn vi ba đường dài trong

nước, Trạm mặt đất thông tin vệ tinh)

Radio Station (Radio broadcasting station,

Television broadcasting station,

Interprovincal microwave

transmission station, Land satellite station)

Kiểm tra chống sét bảo vệ cột anten viễn thông Check lightning protection anten communication cord

- TCVN 8071:2009

QCVN 9:2016/BTTTT QCVN 32:2011/BTTTT

ITU-T K.27 ETSI ETS 300 253

V2.1.0 (2001) 190.

Đo kiểm điện trở tiếp đất bảo vệ và kiểm tra tiếp đất chống sét Measurement of earthing resistance and check grounding of lightning protection

0,01 Ω ~ 99,99 kΩ

191.

Đo kiểm mức phơi nhiễm trường điện từ Measurement of electromagnetic field strength

100 kHz --> 3 GHz TCVN 3718-1:2005 QCVN 78:2010/BTTTT

192.

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công

cộng (BTS) Public land mobile base station (BTS)

Kiểm tra chống sét bảo vệ cột anten viễn thông Check lightning protection anten communication cord

-

TCVN 8071:2009 QCVN 9:2016/BTTTT

QCVN 32:2011/BTTTT ITU-T K.27

ETSI ETS 300 253 V2.1.0 (2001) 193.

Đo kiểm điện trở tiếp đất bảo vệ và kiểm tra tiếp đất chống sét Measurement of earthing resistance and check grounding of lightning protection

0,01 Ω ~ 99,99 kΩ

Page 17: PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 197

AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/17

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử/ Test method

194.

Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công

cộng (BTS) Public land mobile base station (BTS)

Đo kiểm mức phơi nhiễm trường điện từ Measurement of electromagnetic field strength

100 kHz ~ 3 GHz

TCVN 3718-1:2005 QCVN 8:2010/BTTTT CENELEC EN 50400 CENELEC EN 50383

Ghi chú/ Notes:

1. QCVN …/BTTTT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Việt nam do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành/ Technical regulation published by Ministry of Information and Communication;

2. ETSI: European Telecommunications Standards Institute;

3. ITU: International Telecommunications Union;

4. CENELEC: European Committee for Electro-technical Standardization.