Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 651.2017/QĐ -VPCNCL ngày 12 tháng 12 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 2
Laboratory: Verification and Certification Center 2
Cơ quan chủ quản: Cục Viễn thông
Organization: Viet Nam Telecommunications Authority
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronics
Người phụ trách/ Representative: Trần Công Khanh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lỗ Quốc Việt
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trần Công Khanh
3. Nguyễn Phú Cường
4. Phạm Minh Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS 197
Hiệu lực công nhận/Period of validation: 12/12/2020
Địa chỉ/ Address: Số 60 đường Tân Canh, phường 01, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
No. 60 Tan Canh Street, Ward 01, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Số 60 đường Tân Canh, phường 01, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
No. 60 Tan Canh Street, Ward 01, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 39919066 Fax: (+84) 28 39919065
E-mail: [email protected] Website: vnta.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
1. Thiết bị đầu cuối kết
nối vào mạng viễn thông công cộng qua
giao diện tương tự hai dây
Terminal equipment to be connected to an
analogue subscriber interface in the PSTN
Tổng đài điện tử PABX
Private Automatic Branch eXchange
Đặc tính vật lý của giao diện kết nối thiết bị đầu cuối Physical characteristics of the connection to the PSTN
- QCVN 19:2010/BTTTT ETSI TBR 21:1998 ETSI ETS 300 001:1997
2. Các yêu cầu về cực tính đường dây đối với thiết bị đầu cuối Polarity requirements
-
3.
Các thông số điện khi TE ở trạng thái chờ Electronic parameters when the TE is in quiescent state
(0 ~ 110) Vdc (0 ~ 200) mA
(0 ~ 150) Vrms (0 ~ 300) kΩ
4.
Các thông số điện khi TE chuyển từ trạng thái chờ sang trạng thái làm việc Electronic parameters when the TE transfers from quiescent to general loop state
(0 ~ 110) Vdc (0 ~ 200) mA
(0 ~ 150) Vrms (0 ~ 300) kΩ
5.
Các thông số điện khi TE ở trạng thái làm việc ổn định Electronic parameters when the TE is in stabilization state
(0 ~ 110) Vdc (0 ~ 200) mA
(0 ~ 150) Vrms (0 ~ 300) kΩ
6.
Các thông số điện khi TE chuyển từ trạng thái làm việc sang trạng thái chờ Electronic parameters when the TE transfers from general loop to quiescent state
(0 ~ 110) Vdc (0 ~ 200) mA
(0 ~ 150) Vrms (0 ~ 300) kΩ
7.
Báo hiệu DTMF (các tổ hợp tần số, mức tuyệt đối, chênh lệch mức, các thành phần tần số không mong muốn, khoảng thời gian phát tone, thời gian nghỉ giữa các tone liên tiếp) DTMF signal (frequence combinations, strict level, level unequal, frequence components is not expect, the time range sent tone, the free time is between consecutive tones)
(-40 ~ 3) dBV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
8.
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn
thông công cộng qua giao diện tương tự hai
dây Terminal equipment to
be connected to an analogue subscriber
interface in the PSTN Tổng đài điện tử
PABX Private Automatic Branch eXchange
Tín hiệu xung quay số (khoảng thời gian giữa các xung, độ rộng xung, tốc độ xung, tỷ lệ giữa độ rộng xung và chu kỳ xung, khoảng cách giữa hai loạt xung) Dialing pulse signal (the time range is between pulses, pulse width and pulse cycle, the distance is between two pulses type)
-
QCVN 19:2010/BTTTT ETSI TBR 21:1998 ETSI ETS 300 001:1997
9.
Thiết bị đầu cuối viễn thông (an toàn điện) Telecommunications Terminal Equipment
(electrical safety)
Yêu cầu đối với các mạch kết nối Interconnection of equipment – General requirements
-
QCVN 22:2010/BTTTT EN 41003:1996
EN 60950:1992 (amd. 1997)
10. Các yêu cầu đối với mạch TNV TNV circuit requirements
-
11.
Bảo vệ để tránh tiếp xúc với các mạch TNV Protection against contact with TNV circuit
-
12.
Bảo vệ tránh điện áp nguy hiểm Protection from hazardous voltages
-
13. Nối đất bảo vệ Protective Earthing -
14.
Cách ly mạng viễn thông với đất Separation of TNV circuits from Earth
-
15. Dòng rò đến mạng viễn thông Leakage Current
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
16.
Thiết bị đầu cuối viễn thông (an toàn điện) Telecommunications Terminal Equipment
(electrical safety)
Bảo vệ người sử dụng thiết bị khỏi sự quá áp trên mạng viễn thông Protection of equipment users from over-voltage on telecommunication network
-
QCVN 22:2010/BTTTT
EN 41003:1996 EN 60950:1992 (amd.
1997)
17. Máy điện thoại không dây (loại kéo dài thuê
bao) Cordless telephone
equipment (Extensible subscriber categories)
Tần số hoạt động Operating frequency -
QCVN 10:2010/BTTTT 18. Phân cách kênh tần số Channel separation -
19. Loại phát xạ Type of emission -
20.
Thiết bị đầu cuối thông tin di động
GSM GSM Mobile Station
Máy phát - Sai số tần số và sai số pha Transmitter - Frequency error and phase error
0,1 Hz 1˚ rms
4˚ peak
QCVN 12:2015/BTTTT, ETSI EN 301 511 V9.0.2 (2003-03),
ETSI TS 151 010-1 V12.2.0 (2014-11)
21.
Công suất ra máy phát và định thời cụm Transmitter output power and burst timing
(-80 ~ 53) dBm (PEP)
22. Phổ RF đầu ra máy phát Transmitter - Output RF spectrum
(- 22 ~ 47) dBm/ dynamic range 74 dB (offset ≥ 1200 kHz);
(- 22 ~ 47) dBm/ dynamic range 72 dB (offset ≥ 1200 kHz);
23.
Máy phát – Sai số tần số và sai số pha trong cấu hình đa khe GPRS Transmitter - Frequency error and phase error in GPRS multislot configuration
0,1 Hz 1˚ rms 4˚ peak
24.
Công suất ra máy phát trong cấu hình đa khe GPRS Transmitter output power in GPRS multislot configuration
(-80 ~ 53) dBm (PEP)
25.
Phổ RF đầu ra trong cấu hình đa khe GPRS Output RF spectrum in GPRS multislot onfiguration
(- 22 ~ 47) dBm/ dynamic range 74 dB (offset ≥ 1200 kHz);
(- 22 ~ 47) dBm/ dynamic range 72 dB (offset ≥ 1200 kHz);
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
26.
Thiết bị đầu cuối thông tin di động
GSM GSM Mobile Station
Phát xạ giả dẫn khi MS được cấp phát kênh Spurious emissions conducted when MS is channeled
< -36 dBm/ 9 kHz ~ 12,75 GHz
QCVN 12:2015/BTTTT, ETSI EN 301 511 V9.0.2 (2003-03),
ETSI TS 151 010-1 V12.2.0 (2014-11)
27.
Phát xạ giả dẫn khi MS trong chế độ rỗi Spurious emissions conducted when MS is idle
< -59 dBm/ 9 kHz ~ 12,75 GHz
28.
Sai số tần số và độ chính xác điều chế trong cấu hình EGPRS Frequency error and modulation accuracy in EGPRS configuration
-
29. Công suất ra máy phát EGPRS Output power of EGPRS transmitter
-
30.
Phổ đầu ra trong cấu hình EGPRS Output spectrum in EGPRS configuration
-
31.
Thiết bị đầu cuối
thông tin di động W-CDMA FDD
W-CDMA FDD Mobile Station
Công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power
(-77 ~ 53) dBm (PEP)
QCVN 15:2015/BTTTT ETSI EN 301 908-1
V6.2.1 (2013-04) ETSI EN 301 908-2
V6.2.1 (2013-10)
32.
Mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission mask
(2,5 ~ 3,5) MHz/ 30 kHz;
(3,5 ~ 7,5) MHz/ 1 MHz;
(7,5 ~ 8,5) MHz/ 1 MHz;
(8,5 ~ 12,5) MHz/ 1 MHz
33. Phát xạ giả của máy phát Transmitter spurious emissions
< -50 dB
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
34.
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile Station
Công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power
(-77 ~ 53) dBm (PEP)
QCVN 15:2015/BTTTT ETSI EN 301 908-1
V6.2.1 (2013-04) ETSI EN 301 908-2
V6.2.1 (2013-10) 35.
Tỷ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter adjacent channel leakage power ratio
± 5 MHz (dynamic range > 54 dB)
± 10 MHz (dynamic range > 64 dB)
36.
Thiết bị truyền dẫn
quang Optical fiber transmission equipment
Dải bước sóng làm việc Working wave length range
(800 ~ 1650) nm (1nm steps)
QCVN 7:2010/BTTTT ITU-T G.691 (2006) ITU-T G.957 (2006)
37. Loại nguồn Power Source type -
38. Đặc tính phổ Spectral characteristic
-
39. Công suất phát trung bình Main launched power (-50 ~ 5) dBm
40. Dải suy hao Attenuation ranges (1,25 ~ 55) dB
41. Tán sắc cực đại Maximum chromatic dispersion
-
42. Suy hao phản xạ quang Optical return loss (24 ~ 50) dB
43. Tỷ số nén mode bên Side mode suppression ratio -
44. Tán sắc mode phân cực Polarization mode dispersion
150 dB/ (0.08 ~ 130) ps
45.
Suy hao phản xạ của cáp tại điểm S (MPI-S-A) Optical return loss of cable plant at S ( MPI-S-A)
-
46. Độ nhạy thu Receiver sensitivity
-
47. Mức thu quá tải Receiver overload -
48. Thiết bị truyền dẫn quang Optical
fibertransmission equipment
Dạng xung Pulse shape - QCVN 2:2010/BTTTT
ITU-T G.823 (2000) ITU-T G.825 (2000)
49. Rung pha và trôi pha Jitter and wander -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
50.
Mạng viễn thông – Giới hạn rung pha và trôi pha trong mạng
số theo phân cấp 2048 Kbit/s
Telecommunication network – The control
jitter and wander within digital networks which are based on the
synchronous digital hierarchy 2048 Kbit/s
Giới hạn mức rung pha đầu vào IJT Input jitter tolerance
-
TCVN 9374:2012 ITU-T G.823 (2000) ITU-T G.825 (2000)
51. Sai số khoảng thời gian TIE Time Interval Error -
52. Các đặc tính đầu ra Output characteristics
53. Sai số khoảng thời gian lớn nhất Maximum Time Interval Error
-
54.
Thiết bị truyền dẫn viba số
Digital microwave transmission equipment
Dạng xung danh định Pulse shape -
ITU-T G703 (2001) 55. Điện áp đỉnh-đỉnh
Peak- Peak voltage -
56. Rung pha đỉnh-đỉnh Peak- Peak jitter -
57. Suy hao phản xạ đầu vào Input return loss attenuation
-
58. Độ rộng băng tần Spectral width -
QCVN 53:2011/BTTTT EN 301 751 V1.2.1
(2002) EN 300 234 V1.3.2
(2001) EN 301 277 V1.2.1
(2001) EN 301 126-1 V1.1.2(1999)
EN 300 833 V1.4.1 (2002)
59. Tỷ lệ lỗi bit Bit error ratio -
60. Dung sai tần số vô tuyến Radio frequency tolerance -
61. Dải công suất phát Transmitter power range
-
62. Mặt nạ phổ RF RF spectrum mask -
63. Phát xạ giả Spurious emissions -
64.
Cáp sợi quang Optical fiber cables
Sợi quang đa mốt - Hệ số suy hao Multimode fiber - Attennuation coefficient
-
TCVN 8665: 2011 TCVN 8696:2011
ITU-T G.650 (2010) ITU-T G.651 (2007)
65.
Sợi quang đa mốt - Hệ số tán sắc Multimode fiber - Dispersion coefficient
-
66. Sợi quang đa mốt - Băng thông Multimode fiber - Bandwith
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
67.
Cáp sợi quang Optical fiber cables
Sợi quang đơn mốt - Bước sóng cắt Singlemode fiber - cut off wavelength
-
TCVN 8665: 2011 TCVN 8696:2011
ITU-T G.650 (2010) ITU-T G.651 (2007)
68.
Sợi quang đơn mốt - Hệ số suy hao Singlemode fiber - Attennuation coefficient
-
69.
Sợi quang đơn mốt - Đặc tính suy hao tại bước sóng 1550 nm Characteristic attennuation at λ= 1550 nm
-
70.
Sợi quang đơn mốt - Hệ số tán sắc Singlemode fible - Dispersion coefficient
-
71.
Cáp thông tin kim loại
Metallic telephone cables
Điện trở lõi dẫn Resistance (0 ~ 99,9) MΩ
TCVN 8238:2009 TCVN 8697:2011 TCVN 8698:2011
72. Mức độ mất cân bằng điện trở Level loss balance resistance (0 ~ 99,9) MΩ
73. Điện dung công tác Capacitance
0,0001 picoF ~ 99999 microF
74. Mất độ mất cân bằng điện dung Capacitance Unbalance
0,0001 picoF ~ 99999 microF
75. Suy hao truyền dẫn Tranmistion Crosstalk
(0 ~ 50) dB; (10 ~ 2000) kHz
76.
Suy hao xuyên âm (đầu gần - NEXT, đầu xa - FEXT) Crosstalk ( Far and – FEXT , near and – NEXT )
(0 ~ 50) dB; (10 ~ 2000) kHz
77. Điện trở cách điện Isulation resistance (0 ~ 10000) MΩ
78. Thiết bị nguồn điện
dùng cho thiết bị viễn thông
Power Plant for Telecommunication
Equipment
Đặc tính đầu ra (Điện áp, dòng, Hiệu suất, độ gợn) Output specifications (Voltage, Current, Efficiency, Ripple Factor)
-
TCVN 8687:2011 79.
Kiểm tra các chức năng cảnh báo Check Alarm functions
-
80. Điện trở cách điện Insulation Resistance (1 ~ 9999) MΩ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
81.
Thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến điện và thiết bị trợ giúp bằng sóng vô
tuyến điện Radio frequency
transmitters, tranceivers and radio
frequency support equipment
Công suất máy phát Transmitter power - QCVN 14:2010/BTTTT
QCVN 16:2010/BTTTT QCVN 17:2010/BTTTT QCVN 23:2011/BTTTT QCVN 24:2011/BTTTT QCVN 25:2011/BTTTT QCVN 26:2011/BTTTT QCVN 27:2011/BTTTT QCVN 28:2011/BTTTT QCVN 29:2011/BTTTT QCVN 30:2011/BTTTT QCVN 31:2011/BTTTT QCVN 37:2011/BTTTT QCVN 38:2011/BTTTT QCVN 39:2011/BTTTT QCVN 40:2011/BTTTT QCVN 41:2016/BTTTT QCVN 42:2011/BTTTT QCVN 43:2011/BTTTT QCVN 44:2011/BTTTT QCVN 45:2011/BTTTT QCVN 46:2011/BTTTT QCVN 47:2015/BTTTT QCVN 48:2011/BTTTT QCVN 49:2011/BTTTT QCVN 50:2011/BTTTT QCVN 51:2011/BTTTT QCVN 52:2011/BTTTT QCVN 54:2011/BTTTT QCVN 55:2011/BTTTT QCVN 56:2011/BTTTT QCVN 57:2011/BTTTT QCVN 58:2011/BTTTT QCVN 59:2011/BTTTT QCVN 60:2011/BTTTT QCVN 61:2011/BTTTT QCVN 62:2011/BTTTT QCVN 65:2013/BTTTT QCVN 66:2013/BTTTT QCVN 70:2013/BTTTT QCVN 73:2013/BTTTT QCVN 74:2013/BTTTT QCVN 75:2013/BTTTT QCVN 76:2013/BTTTT QCVN 77:2013/BTTTT
82. Tần số sóng mang Carrrier frequency -
83. Dung sai tần số Frequency error -
84. Công suất phát xạ giả Spurious emissions power 30 dBm Max
85. Mặt nạ phát xạ phổ Spectrum emission mask
9 kHz ~ 26,5 GHz
86. Mật độ công suất phổ Power spectral density
-
87. Công suất kênh lân cận Adjacent channel power -
88.
Tỷ số công suất rò kênh lân cận Adjacent channel leakage power ratio
-
89. Công suất trung bình (dẫn) Average power (conducted)
-
90. Kiểu điều chế Modulation type -
91.
Phân cách kênh Frequency separation
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
Thiết bị phát, thu
phát sóng vô tuyến điện và thiết bị trợ giúp bằng sóng vô
tuyến điện Radio frequency
transmitters, tranceivers and radio
frequency support equipment
Phân cách kênh Frequency separation
QCVN 95:2015/BTTTT QCVN 99:2015/BTTTT
ETSI ETS 300 086 (1996)
ITU-Radio Regulation EN 300 135-1 V1.1.2
(2000) EN 300 135-2 V1.1.1
(2000) EN 300 296-1 V1.1.1
(2001) ETS 300 028 (11-1996)
92.
Sản phẩm phần mềm công nghệ thông tin
Information Technology software
product
Đánh giá chức năng Function -
TCVN 8702:2011
93. Đánh giá tính tin cậy Confidence -
94. Đánh giá tính khả dụng Availability -
95. Đánh giá khả năng bảo trì Maintenance
-
96. Đánh giá tính khả chuyển Converion -
97.
Chất lượng tín hiệu truyền hình số mặt đất DVB-T2 tại điểm
thu Quality of Signal of DVB –T2 satellite digital television at
point of receiver location
Băng tần hoạt động Operating frequency band -
QCVN 83:2014/BTTTT
98. Độ di tần Frequency deviation -
99. Dải thông của tín hiệu Signal bandwidth
-
100. Tỷ lệ lỗi bit Bit error rate -
101. Tỷ số sóng mang trên tạp âm Carrier to Noise ratio -
102. Mức cường độ trường trung bình tối thiểu Minimum RF level
-
103. Chất lượng tín hiệu truyền hình cáp số
DVB-C tại điểm kết nối thuê bao
Quality of Signal of DVB –C cable digital television at point of
subscriber connection
Mức tín hiệu cao tần RF level -
QCVN 85:2014/BTTTT
104. Băng thông của mỗi kênh Channel bandwidth
-
105.
Sai lệch đáp tuyến biên độ tần số tín hiệu cao tần Amplitude error of RF frequency response
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
106. Chất lượng tín hiệu truyền hình cáp số
DVB-C tại điểm kết nối thuê bao
Quality of Signal of DVB –C cable digital television at point of
subscriber connection
Tỷ số lỗi điều chế (MER) Modulation error rate -
107. Tỷ số lỗi bit (BER) Bit error rate -
108.
Tỷ số tín hiệu cao tần trên tạp âm (C/N) với BER = 10-4 Carrier to Noise Ratio (C/N) ratio with = 10-4
-
109. Độ rung pha Jitter -
110.
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông
cố định mặt đất Telephone Service on the Public Switched Telecommunication
Network
Tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công Successfully connected call ratio
(0 ~ 100) %
QCVN 35:2011/BTTTT
111. Chất lượng thoại Voice quality
(1 ~ 5)
112. Độ chính xác ghi cước Charging accuracy (0 ~ 100) %
113. Tỷ lệ cuộc gọi tính cước, lập hoá đơn sai Call charging error rate
(0 ~ 100) %
114. Độ khả dụng của dịch vụ Service availability -
115. Sự cố đường dây thuê bao Number of subscriber-line faults
-
116.
Thời gian chờ sửa chữa sự cố đường dây thuê bao Time for repairing subscriber-line fault
-
117. Thời gian thiết lập dịch vụ Time for establishing service -
118.
Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complant about quality of service
-
119. Hồi âm khiếu nại khách hàng Reply of customer's complant
-
120. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
121.
Dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông
di động mặt đất Telephone Service on
the Public Land Mobile Network
Độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Ready of wireless network
-
QCVN 36:2015/BTTTT
122.
Tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công Successfully connected call ratio
-
123. Tỷ lệ cuộc gọi bị rơi Call drop error rate -
124. Chất lượng thoại Voice quality (1 ~ 5)
125. Độ chính xác ghi cước Charging accuracy -
126. Tỷ lệ cuộc gọi tính cước, lập hoá đơn sai Call charging error rate
-
127. Độ khả dụng của dịch vụ Service availability -
128. Thời gian thiết lập dịch vụ Time of establishing service -
129.
Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complant about quality of service
-
130. Hồi âm khiếu nại khách hàng Reply of customer's complant -
131. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support -
132.
Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng
mặt đất Fixed land broadband Internet Access Sevice
Tỷ lệ đăng nhập hệ thống thành công Successful log-in ratio
-
QCVN 34:2014/BTTTT
133. Tốc độ tải dữ liệu trung bình Average data transmission speed
-
134. Lưu lượng sử dụng trung bình Average access traffic utilization
-
135.
Tỷ lệ dung lượng truy nhập bị tính cước sai Incorrect charging access volume ratio
-
136. Độ khả dụng của dịch vụ Service availability
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
137.
Dịch vụ truy nhập Internet băng rộng
mặt đất Fixed land broadband Internet Access Sevice
Thời gian thiết lập dịch vụ Time for establishing service -
QCVN 34:2014/BTTTT
138.
Thời gian khắc phục mất kết nối Time for repairing disconnection
-
139.
Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complant about quality of service
-
140. Hồi âm khiếu nại khách hàng Reply of customer's complant
-
141. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support -
142.
Dịch vụ điện thoại VoIP
VoIP Telephone Service
Tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công Successfully connected call ratio
-
TCVN 8068:2009
143. Chất lượng thoại Voice quality (1 ~ 5)
144. Trễ thời gian quay số trung bình Average dial time delay
-
145. Thời gian trễ từ đầu cuối đến đầu cuối trung bình Average and to and time delay
-
146. Độ chính xác ghi cước Charging accuracy -
147. Tỷ lệ cuộc gọi tính cước, lập hoá đơn sai Billing call rate
-
148. Độ khả dụng của dịch vụ Service availability -
149. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support -
150. Dịch vụ IPTV trên
mạng viễn thông công cộng cố định
IPTV service on the Public Service
Telepone Network
Chất lượng tín hiệu video Video Quality
-
QCVN 84:2014/BTTTT TCVN 8689:2011
ITU-T G.1080
151. Chỉ tiêu đồng bộ giữa hình và tiếng Audio/Video Synchronization
-
152. Độ khả dụng dịch vụ Service availability
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
153.
Dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công
cộng cố định IPTV service on the
Public Service Telepone Network
Thời gian thiết lập dịch vụ Time for establishing service
-
QCVN 84:2014/BTTTT TCVN 8689:2011
ITU-T G.1080
154. Thời gian khắc phục dịch vụ Time for repairing service
-
155.
Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complaint about quality of service
-
156. Hồi âm khiếu nại khách hàng Reply of customer's complaint about quality of service
-
157. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng Customer support
-
158.
Dịch vụ tin nhắn ngắn trên mạng viễn thông
di động mặt đất SMS service on Public Land Mobile Network
Tỷ lệ truy nhập thành công dịch vụ tin nhắn Service accessibility ratio
-
QCVN 82:2014/BTTTT ETSI TS 102 250-2
V2.2.1 (2011)
159. Thời gian trễ truy nhập dịch vụ tin nhắn Access delay
-
160. Tỷ lệ gửi nhận tin nhắn thành công Completion successful Ratio
-
161.
Thời gian gửi nhận tin nhắn trung bình từ đầu cuối đến đầu cuối End-to-End Delivery Time
-
162.
Dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 Quality of Internet
access service on the IMT-2000 Public Land
Mobile Network
Độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Network Availability
-
QCVN 81:2014/BTTTT ETSI EG 202 057-4
V1.2.1 (2008) ETSI TS
102 250-2 V2.2.1 (2011)
163.
Tỷ lệ truy nhập thành công dịch vụ Service Access Successful Ratio
-
164. Thời gian trễ truy nhập dịch vụ trung bình Service Setup Time
-
165. Tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi Data Transfer Cut-off Ratio
-
166. Tốc độ tải dữ liệu Mean Data Rate -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
167.
Dịch vụ truy nhập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 Quality of Internet
access service on the IMT-2000 Public Land
Mobile Network
Khiếu nại của khách hàng về chất lượng dịch vụ Customer's complant about quality of service
-
QCVN 81:2014/BTTTT
ETSI EG 202 057-4 V1.2.1 (2008)
ETSI TS 102 250-2 V2.2.1 (2011) 168.
Hồi âm khiếu nại của khách hàng Reply of customer’s complaint
-
169. Dịch vụ trợ giúp khách hàng Customer support -
170.
Dịch vụ truyền hình Streaming trên mạng
3G Streaming Video
service on 3G network
Tỷ lệ không truy nhập được dịch vụ Streaming Streaming Service Non-Accessibility
-
ETSI TS 102 250 -2
171. Thời gian truy nhập dịch vụ Streaming Service Access Time -
172. Chất lượng đoạn âm thanh Streaming Audio Quality
-
173. Chất lượng đoạn hình ảnh Streaming Video Quality -
174. Tỷ lệ gián đoạn phát lại dòng Streaming Reproduction Start Failure Ratio
-
175. Tỷ lệ lỗi giải phóng phiên Streaming Teardown Failure Ratio
-
176. Thời gian giải phóng phiên Streaming Teardown Time -
177. Thời gian đồng bộ hình, tiếng Streaming Audio/Video De-Synchronization
-
178. Dịch vụ trợ giúp khách hàng Customer support -
179.
Hệ thống báo hiệu trong mạng viễn
thông Signalling system in Teleommunication
Network
Các chức năng, dịch vụ đối với cuộc gọi cơ bản Basic functions and services
-
TCVN 8690:2011 ITU Q.701-Q.709 ITU Q.730-Q.737 ITU Q.761-Q.764
ITU Q.850
180. Các dịch vụ bổ trợ Supplementary function -
181. Các bản tin bắt buộc theoITUT Mandatory messages according to ITU-T
-
182.
Các tham số bắt buộc theo ITU-T Mandatory parameters according to ITU-T
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
183. Hệ thống ghi cước tổng đài mạng viễn
thông công cộng Billing system of
public telecommunication
network
Độ chính xác ghi cước Charging accuracy -
QCVN 35:2011/BTTTT QCVN 36:2015/BTTTT
184. Tỷ lệ cuộc gọi tính cước, lập hoá đơn sai Call charging error rate
-
185. Trung tâm dữ liệu –
Yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật viễn thông
Data centers – Telecommunications
technical infrastructure requirement
Yêu cầu đối với nhà trạm Requirements of building
-
TCVN 9250:2012
186. Yêu cầu đối với hệ thống cáp Requirements of cable system
-
187.
Yêu cầu đối với hệ thống đường dẫn cáp Requirements of cable support system
-
188. Yêu cầu dự phòng Spare requirements -
189.
Đài vô tuyến điện (Đài phát thanh, Đài
truyền hình, Trạm truyền dẫn vi ba đường dài trong
nước, Trạm mặt đất thông tin vệ tinh)
Radio Station (Radio broadcasting station,
Television broadcasting station,
Interprovincal microwave
transmission station, Land satellite station)
Kiểm tra chống sét bảo vệ cột anten viễn thông Check lightning protection anten communication cord
- TCVN 8071:2009
QCVN 9:2016/BTTTT QCVN 32:2011/BTTTT
ITU-T K.27 ETSI ETS 300 253
V2.1.0 (2001) 190.
Đo kiểm điện trở tiếp đất bảo vệ và kiểm tra tiếp đất chống sét Measurement of earthing resistance and check grounding of lightning protection
0,01 Ω ~ 99,99 kΩ
191.
Đo kiểm mức phơi nhiễm trường điện từ Measurement of electromagnetic field strength
100 kHz --> 3 GHz TCVN 3718-1:2005 QCVN 78:2010/BTTTT
192.
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công
cộng (BTS) Public land mobile base station (BTS)
Kiểm tra chống sét bảo vệ cột anten viễn thông Check lightning protection anten communication cord
-
TCVN 8071:2009 QCVN 9:2016/BTTTT
QCVN 32:2011/BTTTT ITU-T K.27
ETSI ETS 300 253 V2.1.0 (2001) 193.
Đo kiểm điện trở tiếp đất bảo vệ và kiểm tra tiếp đất chống sét Measurement of earthing resistance and check grounding of lightning protection
0,01 Ω ~ 99,99 kΩ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 197
AFL 16.01 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
194.
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất công
cộng (BTS) Public land mobile base station (BTS)
Đo kiểm mức phơi nhiễm trường điện từ Measurement of electromagnetic field strength
100 kHz ~ 3 GHz
TCVN 3718-1:2005 QCVN 8:2010/BTTTT CENELEC EN 50400 CENELEC EN 50383
Ghi chú/ Notes:
1. QCVN …/BTTTT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia Việt nam do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành/ Technical regulation published by Ministry of Information and Communication;
2. ETSI: European Telecommunications Standards Institute;
3. ITU: International Telecommunications Union;
4. CENELEC: European Committee for Electro-technical Standardization.