Upload
others
View
9
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 K56 25 2 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
2 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 K56 50 3 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
3 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 2 K56 5 4 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
4 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 K56 42 5 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
5 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 2 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
6 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 4 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
7 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 3 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
8 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 6 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
9 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 3 4->5 P401C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
10 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 4 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
11 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 5 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
12 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 2 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
13 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 4 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
14 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 2 4->5 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
15 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 5 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
16 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 6 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
17 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
18 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 7 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
19 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 2 6->8 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
20 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 4 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
21 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 2 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
22 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 4 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
23 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 3 9->10 P404C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020
1
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
24 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 4 6->7 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
25 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 6 6->7 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
26 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 2 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
27 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 1->3 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
28 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 9->10 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
29 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 2 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
30 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 4 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
31 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 3 9->10 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
32 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 4 8->10 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
33 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 6 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
34 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 3 6->8 P404C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
35 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 5 6->8 P402C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
36 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 3 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
37 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
38 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 3 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
39 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
40 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 2 1->3 P304C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
41 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 4 1->3 P404C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
42 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 3 6->8 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
43 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 6 6->9 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
44 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 3 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
45 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 6 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
46 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 2 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
47 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 5 9->10 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
48 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 7 6->7 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
49 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 3 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
50 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 4 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
2
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
51 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 7 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
52 ANHCK.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Cơ khí K56 5 5 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
53 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1 K56 25 5 1->4 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
54 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 2 K56 0 3 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
55 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3 K56 50 6 1->4 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
56 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế K56 31 2 1->4 P303C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
57 ANHKTĐT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-(BS) Điện tử K56 7 3 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
58 ANHKTXD.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kỹ thuật xây dựng K56 6 5 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
59 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 K57 44 5 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
60 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 K57 68 3 1->3 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
61 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 K57 31 4 3->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Toản
62 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 K57 56 4 1->3 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
63 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 K57 40 2 1->3 P302C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
64 CAU03.2 2 Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-(HL) 16 K56 4 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
65 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 K57 46 3 1->3 P404C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
66 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 K57 60 4 6->8 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
67 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 K57 35 3 6->8 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Ngô Châu Phương
68 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 K57 59 2 1->3 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
69 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 K57 30 5 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
70 CAU05.2 2 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-(HL) 15 K54 0 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
71 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 K57 58 6 1->5 P2E9 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
72 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 K57 60 2 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
73 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 K57 58 5 1->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Diệp Thành Hưng
74 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 K57 64 7 1->5 P8E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
75 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 3 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
76 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 4 4->5 P4E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
77 CAU07.2 2 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-18-(HL) K56 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
3
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
78 CAU12.2 2 Khai thác, kiểm định cầu-2-15-(HL) 14 K56 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
79 CAU13.3 3 Công trình nhân tạo F1-2-14-(HL) K54 2 7 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
80 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 K58 49 4 6->9 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Ngọc Bảy
81 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 K58 71 5 1->4 P2E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thạc Quang
82 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
83 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CH 3 K57 79 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
84 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-1 K56 40 -> 19/08/2019 28/09/2019
85 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-2 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
86 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-3 K56 49 -> 19/08/2019 28/09/2019
87 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CDS+CDB K56 33 -> 30/09/2019 28/12/2019
88 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CH K56 40 -> 30/09/2019 28/12/2019
89 CAU18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-DHMT K56 22 -> 30/09/2019 28/12/2019
90 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD1 2 K57 64 2 4->5 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
91 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD2 2 K57 50 4 9->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Toản
92 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CDA 1 K57 34 4 1->2 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Thạc Quang
93 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CH 3 K57 70 4 4->5 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
94 CAU20.1 1 Đồ án xây dựng cầu-2-18-(HL) 17 K56 1 7 4->5 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Xuân Ba
95 CAU201.3 3 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) K54 24 4 11->14 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Ngô Thanh Thủy
96 CAU202.3 3 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 K57 71 6 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
97 CAU205.2 2 Thi công metro-2-18-(HL) K56 3 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
98 CAU207.2 2 Chuyên đề cầu-2-16-(HL) K56 0 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
99 CAU209.2 2 Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
100 CAU210.1 1 Đồ án thiết kế đường hầm-1-19-DMT 3 K57 19 2 4->5 P302C2 07/10/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
101 CKO071.1 1 TKMH kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 9->10 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
102 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 6->10 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
103 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 4 1->5 P1E9 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
104 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 4 1->5 01/10/2019 19/10/2019 Trần Văn Lợi
4
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
105 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
106 CKO13.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong kỹ thuật ô tô-1-19-CK 1 K57 8 2 6->9 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
107 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 2 1->4 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
108 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 7 11->14 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
109 CKO15.1 1 TKMH Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 34 6 4->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
110 CKO17.1 1 TKMH Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 16 6 6->7 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
111 CKO19.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CK 1 K56 9 -> 30/09/2019 28/12/2019
112 CKO206.3 3 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 6->10 P1E3 02/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Định
113 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 1->4 P1E3 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
114 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 1->4 P1E9 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
115 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Văn Lợi
116 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 3 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Trần Văn Lợi
117 CKO210.2 2 Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 1->4 P3E3 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
118 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 6 8->10 P3E6 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
119 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 6->8 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
120 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 5 6->8 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
121 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 6 1->3 P5E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
122 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 57 7 6->8 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
123 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-2-19-QH K58 42 7 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
124 CLT01.31 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) Ghép Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K55 0 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019
125 CLT201.3 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K54 2 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Hữu Đạt
126 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 5 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
127 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 7 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
128 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 2 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
129 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 4 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
130 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 3 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
131 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 5 11->13 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
5
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
132 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 K59 97 5 6->9 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
133 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 K59 41 6 1->4 P502C2 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
134 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 K59 46 7 6->9 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
135 CNT04.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CNPM K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
136 COT02.2 2 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 K58 24 7 1->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Xuân Trường
137 COT07.3 3 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 K56 25 3 11->14 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
138 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97 K56 39 4 11->14 P2E3 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
139 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_1 K56 27 7 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
140 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_2 K56 12 7 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
141 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_3 K56 0 7 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
142 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 2 11->14 P2E3 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
143 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 4 11->14 P1E5 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
144 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_1 K56 22 7 1->5 07/10/2019 12/10/2019 Trần Huy Thiệp
145 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_2 K56 13 7 1->5 14/10/2019 19/10/2019 Trần Huy Thiệp
146 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_3 K56 0 7 1->5 21/10/2019 26/10/2019 Trần Huy Thiệp
147 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_4 K56 16 7 1->5 28/10/2019 02/11/2019 Trần Huy Thiệp
148 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 K56 46 6 11->14 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
149 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 K56 24 3 11->14 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
150 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 K58 21 4 6->9 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
151 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 K55 28 2 11->14 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
152 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_1 K55 25 7 6->10 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
153 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_2 K55 3 7 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
154 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 K59 98 6 1->5 P2E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
155 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_1 K59 36 6 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
156 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_2 K59 36 6 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
157 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_3 K59 26 4 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
158 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 K58 74 5 6->10 19/08/2019 19/10/2019
6
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
159 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 6->10 21/10/2019 09/11/2019
160 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 5 6->10 11/11/2019 30/11/2019
161 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1 K57 41 4 1->5 P3E4 19/08/2019 19/10/2019
162 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1_01 K57 41 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
163 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1 K57 41 3 1->5 P4E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
164 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1_01 K57 41 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
165 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 3 6->8 P2E2 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
166 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 6 6->8 P7E10 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
167 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1_01 K58 31 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Dung
168 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 K55 32 3 11->14 P502C2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
169 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_1 K55 31 3 11->14 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
170 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_2 K55 1 3 11->14 11/11/2019 07/12/2019 Trần Thị Dung
171 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 K59 66 3 1->5 P1E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
172 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_1 K59 33 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
173 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_2 K59 27 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
174 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_3 K59 5 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
175 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 K59 68 6 1->5 P2E5 19/08/2019 28/09/2019 Trần Thị Dung
176 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_1 K59 34 6 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
177 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_2 K59 34 6 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
178 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7 K56 6 2 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Trần Thị Dung
179 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7_01 K56 6 7 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Thị Dung
180 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 K58 76 4 1->5 19/08/2019 19/10/2019
181 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_1 K58 40 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
182 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 4 1->5 11/11/2019 30/11/2019
183 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 K59 46 4 6->10 P4E10 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
184 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_1 K59 30 4 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
185 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_2 K59 16 4 6->10 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
7
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
186 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 5 1->5 P2E5 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
187 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 31 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
188 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 30 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
189 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 K59 70 2 6->10 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
190 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_1 K59 35 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
191 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_2 K59 35 2 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
192 CSH01.2 2 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 K54 3 2 6->10 21/10/2019 14/12/2019
193 CSH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-18-HTDT K55 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
194 DAN02.2 2 Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2 K58 15 4 6->10 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Lê Hải Quân
195 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 K57 64 3 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
196 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 K57 56 7 6->8 P4E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Hải Quân
197 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2_P2 K57 0 7 6->8 23/09/2019 09/11/2019 Lê Kim Nhung
198 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 K57 26 6 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
199 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 4 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
200 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 5 6->8 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
201 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 K57 53 3 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
202 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 2 1->3 P3E9 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
203 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 6 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
204 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 55 2 6->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
205 DAN05.3 3 Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 41 6 6->10 P10E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Hải Quân
206 DAN06.1 1 TKMH lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 39 3 9->10 P103C2 16/09/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
207 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 3 1->4 P7E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
208 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 5 9->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
209 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 7 9->10 P1E3 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
210 DAN16.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-QLXD 1 K57 39 -> 16/12/2019 11/01/2020 Lê Hải Quân
211 DAN17.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
212 DAN18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 29 -> 30/09/2019 28/12/2019
8
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
213 DBO01.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) K56 6 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
214 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 2 1->3 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
215 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 4 1->3 P103C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
216 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 3 4->5 P303C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
217 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 5 1->4 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
218 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 2 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
219 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 7 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
220 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 3 1->3 P2E3 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
221 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 5 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
222 DBO031.2 2 Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-17-(HL) Ghép Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K55 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019
223 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 K56 17 6 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Quang
224 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 4 3->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
225 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 6 4->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
226 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) K56 17 6 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Du
227 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 2 11->14 06/10/2019 15/10/2019
228 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 3 11->14 06/10/2019 15/10/2019
229 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 4 11->14 06/10/2019 15/10/2019
230 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 5 11->14 06/10/2019 15/10/2019
231 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 6 11->14 06/10/2019 15/10/2019
232 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 7 11->14 06/10/2019 15/10/2019
233 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 8 11->14 06/10/2019 15/10/2019
234 DBO07.2 2 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-(HL) K56 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Minh Quang
235 DBO08.2 2 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL) K56 15 5 11->13 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
236 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-18-(HL) K56 4 6 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Hồng Lâm
237 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-19-CDA 1 K57 31 2 4->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
238 DBO12.1 1 Đồ án xây dựng đường ôtô-2-18-(HL) K56 0 2 4->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phước Minh
239 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 K58 58 6 1->4 P4E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
9
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
240 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 K58 70 7 6->9 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
241 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD1 2 K57 33 -> 16/12/2019 11/01/2020
242 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 8 -> 16/12/2019 11/01/2020
243 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020
244 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 30 -> 19/08/2019 28/09/2019
245 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 24 -> 19/08/2019 28/09/2019
246 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 42 -> 19/08/2019 28/09/2019
247 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 16 -> 30/09/2019 28/12/2019
248 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
249 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 45 -> 30/09/2019 28/12/2019
250 DBO19.2 2 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K59 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
251 DBO212.3 3 Thiết kế đường ô tô-2-16-(HL) 73 K56 1 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Văn Phúc
252 DBS02.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CDSB 3 K57 30 -> 16/12/2019 11/01/2020
253 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 2 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
254 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 4 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
255 DBS04.2 2 Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3 K57 30 6 1->3 P201C2 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
256 DBS05.2 2 Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2 K57 29 5 1->3 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
257 DBS16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 37 -> 19/08/2019 28/09/2019
258 DBS17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 24 -> 30/09/2019 28/12/2019
259 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 2 11->14 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
260 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 4 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
261 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 6 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
262 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 3 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
263 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 5 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
264 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 2 1->3 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
265 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 4 1->3 P2E3 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
266 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 4 6->8 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
10
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
267 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 6 1->3 P1E6 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
268 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1 K58 70 6 1->4 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
269 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1 K58 76 4 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
270 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3 K58 53 6 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
271 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1 K58 25 5 1->4 P2E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
272 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 6 6->10 P1E4 19/08/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
273 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2 K58 74 2 6->10 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
274 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 K58 61 4 6->10 P3E3 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
275 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 3 1->2 P1E5 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
276 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 6 6->8 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
277 DKH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
278 DKH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 20 -> 30/09/2019 28/12/2019
279 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 3 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
280 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 5 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
281 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80_01 K56 4 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
282 DKH203.3 3 Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2 K58 49 6 1->5 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Bình
283 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 3 6->9 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
284 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 6 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
285 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 4 6->8 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
286 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 6 1->5 P1E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
287 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 2 1->3 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
288 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 4 1->5 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
289 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
290 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
291 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
292 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
293 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
11
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
294 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->2 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
295 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 7 1->5 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
296 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1_01 K57 32 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
297 DKH212.2 2 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 35 3 1->4 P1E10 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
298 DKH213.1 1 TKMH Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 32 3 6->7 P1E9 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
299 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 2 1->3 P4E3 04/11/2019 14/12/2019
300 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->3 P2E4 04/11/2019 14/12/2019
301 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
302 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 4 1->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
303 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 K59 69 4 1->3 P3E5 23/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
304 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 K59 70 5 1->3 P4E9 23/09/2019 14/12/2019 Phạm Bá Hưng
305 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 70 2 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
306 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 42 3 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Lê Văn Dũng
307 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 K59 70 7 6->8 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
308 DKT01.2 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) K56 86 5 11->13 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
309 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 1 K58 54 3 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Thuận
310 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 2 K58 27 5 11->14 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Xuân Ba
311 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 K58 68 5 1->4 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
312 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 P4E6 26/08/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
313 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 K58 59 2 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
314 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 K58 24 5 6->9 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
315 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 34 7 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
316 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-QLXD 2 K58 3 4 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
317 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 1->5 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
318 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
319 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 1->5 P103C2 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
320 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
12
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
321 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 K58 69 3 6->8 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Thuận
322 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 K58 50 2 1->4 P1E9 16/09/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
323 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 2 11->14 29/08/2019 07/09/2019
324 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 3 11->14 29/08/2019 07/09/2019
325 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 4 11->14 29/08/2019 07/09/2019
326 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 5 11->14 29/08/2019 07/09/2019
327 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 6 11->14 29/08/2019 07/09/2019
328 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 7 11->14 29/08/2019 07/09/2019
329 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 8 11->14 29/08/2019 07/09/2019
330 DKT25.2 2 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) K56 12 3 11->13 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
331 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 K58 17 2 6->10 P302C2 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
332 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2_01 K58 17 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
333 DKT36.3 3 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 K59 93 5 1->4 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
334 DSA15.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDS K56 5 -> 30/09/2019 28/12/2019
335 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 K57 34 6 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Đoàn Quân
336 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) K56 50 7 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Tâm
337 DSA224.10 10 Đồ án tốt nghiệp đường sắt đô thị-1-18-DSDT K55 4 -> 30/09/2019 28/12/2019
338 DSA26.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường sắt)-1-19 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
339 DSO01.2 2 Đại số tuyến tính-1-15-HL 1 K56 6 3 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Thị Kim Thúy
340 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-14-HL K55 29 4 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
341 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 K59 56 2 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
342 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 K59 97 7 1->3 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
343 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 93 6 1->3 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
344 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 47 5 1->3 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
345 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 K59 71 2 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
346 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 30 3 11->13 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
347 DSO05.2.1 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
13
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
348 DTU03.2 2 Kỹ thuật điện tử số-2-16-(HL) 60 K56 1 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
349 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 2 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
350 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 4 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
351 DTU05.4 4 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 K59 65 2 6->10 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
352 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 K58 50 5 1->5 P9E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
353 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 K58 85 7 1->5 P3E4 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
354 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 2 9->10 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
355 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 7 6->8 P2E2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
356 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 K59 59 3 6->10 P3E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
357 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 5 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
358 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 7 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
359 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 5 6->8 P2E4 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
360 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 7 6->8 P3E5 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
361 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTVT 2 K58 44 6 1->2 P304C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
362 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TDH 2 K58 85 7 9->10 P6E10 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
363 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 -> 16/12/2019 11/01/2020
364 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTVT 2 K58 67 -> 16/12/2019 11/01/2020
365 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 4 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
366 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 7 1->3 P3E9 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
367 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
368 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
369 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 1->3 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
370 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 6 1->3 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
371 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 6 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
372 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 24 6 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
373 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 3 1->3 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
374 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 5 1->5 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
14
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
375 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 25 5 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
376 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 26 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
377 DTU211.2 2 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
378 DTU23.2 2 Thực tập ngành-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 -> 23/12/2019 11/01/2020
379 DTU24.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
380 DTU26.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
381 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 4 1->3 P3E6 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
382 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 6 6->8 P2E3 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
383 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 4 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
384 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 6 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
385 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
386 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
387 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
388 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
389 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
390 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
391 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 4 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
392 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 6 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
393 DTX61.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-DMTX K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
394 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-15-(HL) K56 30 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
395 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 1 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
396 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 2 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
397 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 3 K59 1 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
398 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 4 K59 57 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
399 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 50 6 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
400 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 31 4 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
401 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 27 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
15
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
402 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 70 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
403 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 3 K59 61 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
404 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 4 K59 68 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
405 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 5 K59 70 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
406 GDT02.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-18-(BS) K59 26 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
407 GDT03.1 1 Giáo dục thể chất F3-1-16-(HL) K56 40 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
408 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 36 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
409 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 5 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
410 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 50 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
411 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 26 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
412 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 35 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
413 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 59 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
414 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 34 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
415 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 28 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
416 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 4 K59 1 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
417 GDT03.5 1 Giáo dục thể chất F3(điền kinh)-1-19-(BS) K59 16 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
418 GDT04.1 1 Giáo dục thể chất F4-2-14-(HL) K54 43 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
419 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD1 1 K58 60 6 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
420 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD2 1 K58 60 7 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
421 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDA 2 K58 27 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
422 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDSB 2 K58 59 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Ninh
423 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDT 1 K58 56 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
424 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CK 1 K58 62 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
425 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTCC 1 K58 50 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
426 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTĐT 1 K58 63 6 11->14 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
427 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTBC 2 K58 59 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
428 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTDTTHCN 2 K58 60 5 7->10 30/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Minh Tân
16
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
429 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTMT 2 K58 62 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
430 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTTH 2 K58 9 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
431 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTVTDL 2 K58 23 6 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
432 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
433 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-XDD2 3 K58 72 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
434 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 K56 31 2 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
435 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 K56 56 3 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
436 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 K56 30 6 11->14 P1E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
437 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 K56 28 4 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
438 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 K56 69 5 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
439 GIT05.2 2 Giải tích-1-15-(HL) 89 K56 21 2 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
440 GIT07.2 2 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 K59 26 3 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
441 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 K59 42 2 6->9 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
442 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 4 6->9 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
443 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 3 3->5 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
444 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 5 4->5 P2E6 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
445 GTC06.1 1 TKMH Thiết kế đường ô tô-1-19-GTCC 1 K57 39 3 1->2 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
446 GTC071.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTCC 1 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020
447 GTC18.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
448 GTC19.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 36 -> 30/09/2019 28/12/2019
449 GTC2.18.2 2 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 60 4 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
450 GTC204.2 2 Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1 K57 40 2 3->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
451 GTC205.3 3 Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1 K57 36 4 1->5 P2E5 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
452 GTC217.2 2 Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1 K57 40 5 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Trúc Liểu
453 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 64 5 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
454 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 60 6 6->9 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
455 GTC26.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-TDH K59 0 6 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
17
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
456 GTP02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 K57 52 2 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
457 GTP031.2 2 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 24 6 6->8 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
458 GTP04.1 1 Đồ án môn học cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 23 7 9->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
459 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 71 4 6->10 P2E4 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
460 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 2 1->2 P504C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
461 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 5 1->3 P3E2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
462 GTP06.2 2 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 K57 22 7 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
463 GTP07.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTĐT 1 K57 25 -> 16/12/2019 11/01/2020
464 GTP16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 28 -> 19/08/2019 28/09/2019
465 GTP17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
466 GTP203.2 2 Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2 K57 32 7 1->3 P5E10 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Danh Huy
467 GTP260.2 2 Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1 K57 28 2 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
468 GTP36.01 1 Đồ án xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 30 5 4->5 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
469 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 2 1->3 P201C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
470 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 6 6->9 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
471 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 2 4->5 P6E10 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
472 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 6 1->5 P2E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
473 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 K59 60 2 6->9 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
474 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 K59 70 2 1->4 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
475 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 K59 70 3 6->9 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
476 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 5 6->8 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
477 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 7 6->9 P2E6 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
478 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 2 6->9 P104C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
479 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 3 1->3 P1E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
480 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 K59 64 4 6->9 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
481 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 4 1->5 P3E4 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
482 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 5 9->10 P4E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
18
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
483 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 3 1->3 P9E10 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
484 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 4 1->3 P4E5 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
485 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 3 6->8 30/09/2019 02/11/2019
486 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 5 6->8 30/09/2019 02/11/2019
487 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36_01 K55 3 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019
488 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 2 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
489 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 4 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
490 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34_01 K56 12 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
491 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 3 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
492 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 5 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
493 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 7 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
494 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_1 K55 12 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
495 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_2 K55 4 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
496 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_3 K55 7 7 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
497 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 3 1->4 P2E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
498 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 5 1->5 P2E4 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
499 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 25 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
500 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 25 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
501 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 25 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
502 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 2 1->4 P2E9 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
503 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 4 1->5 P4E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
504 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 25 2 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
505 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 25 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
506 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
507 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 3 1->5 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
508 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 5 6->10 P203C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
509 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 2 1->3 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
19
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
510 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 3 6->8 P5E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
511 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 6 6->8 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
512 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
513 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
514 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 3 1->5 P1E4 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
515 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 4 1->3 P201C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
516 KBC02.2 2 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 K58 34 5 6->10 P2E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
517 KBC03.2 2 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 K58 32 3 6->8 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
518 KBC12.2 2 Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 2 3->5 P2E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
519 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 6 3->5 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
520 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 7 3->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
521 KBC19.2 2 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 4 3->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
522 KBC201.2 2 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 K59 34 5 1->3 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
523 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 4 6->10 P7E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
524 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 5 1->3 P3E3 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
525 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 3 6->9 P5E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
526 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 5 6->9 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
527 KBC207.2 2 Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 6 6->8 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
528 KBC210.3 3 Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 5 1->4 P302C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
529 KBC212.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 3 1->4 P201C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
530 KBC213.3 3 Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 7 6->10 P1E10 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
531 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 2 1->2 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
532 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 4 1->2 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
533 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 6 1->2 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
534 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 7 1->2 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
535 KBC216.2 2 Thực tập cơ sở vật chất kỹ thuật-1-19-KTBC 2 K58 32 -> 19/08/2019 23/11/2019
536 KBC32.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTBC K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
20
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
537 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 K59 69 7 1->4 P2E3 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
538 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K59 37 6 1->4 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
539 KCA01.3. 3 Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K53 2 6 1->4 02/09/2019 14/12/2019
540 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) K56 40 7 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
541 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 K57 31 5 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
542 KCA04.2 2 Động lực học công trình-2-17-(HL) K56 6 6 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Mỹ Linh
543 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 K58 70 3 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Đăng Điềm
544 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 K58 51 5 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
545 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 K58 41 5 6->9 P2E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
546 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 K58 31 7 6->9 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
547 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 32 6 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
548 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL1 K56 43 4 1->3 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
549 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL2 K56 58 3 11->13 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
550 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 2 11->14 P1E4 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
551 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 4 11->14 P2E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
552 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 3 11->14 P3E3 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
553 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 5 11->14 P4E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
554 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 2 11->14 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
555 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 4 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
556 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 K58 12 3 1->5 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
557 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 5 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
558 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 6 11->14 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
559 KCT01.1_CAU 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 11 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
560 KCT01.1_DBO 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 20 -> 16/12/2019 11/01/2020
561 KCT02.4_CAU 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 4 -> 19/08/2019 28/09/2019
562 KCT02.4_DBO 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
563 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA K55 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
21
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
564 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA 100 K55 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
565 KCT04.10_CAU 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
566 KCT04.10_DBO 10 Đồ án tốt nghiệp -1-19-CDA 1 K56 8 -> 30/09/2019 28/12/2019
567 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 K59 93 5 1->4 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
568 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 K59 40 3 1->4 P304C2 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
569 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 2 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
570 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 3 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
571 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 4 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
572 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 5 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
573 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 6 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
574 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 7 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
575 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 8 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
576 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 K58 82 4 8->10 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
577 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 K58 29 5 6->8 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
578 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 2 6->9 P3E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
579 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 5 6->9 P3E6 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
580 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 2 6->9 P3E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
581 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 5 6->9 P3E6 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
582 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 3 9->10 P1E3 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
583 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 4 6->9 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
584 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 6 6->7 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
585 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 3 1->5 P2E9 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
586 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 5 1->3 P6E10 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
587 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 3 1->3 P2E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
588 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 6 1->3 P1E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
589 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 85 3 1->3 P2E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Quang Sĩ
590 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 2 11->14 19/08/2019 28/08/2019
22
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
591 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 3 11->14 19/08/2019 28/08/2019
592 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 4 11->14 19/08/2019 28/08/2019
593 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 5 11->14 19/08/2019 28/08/2019
594 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 6 11->14 19/08/2019 28/08/2019
595 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 7 11->14 19/08/2019 28/08/2019
596 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 5 1->3 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
597 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 7 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
598 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 5 1->3 P2E3 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
599 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 7 1->3 P3E2 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
600 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 2 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
601 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 3 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
602 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 4 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
603 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 5 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
604 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 6 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
605 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 7 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
606 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 1->2 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
607 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
608 KCX18.1 1 Đồ án kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD1 1 K57 85 5 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Hậu
609 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 2 11->12 19/08/2019 02/09/2019
610 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 3 11->12 19/08/2019 02/09/2019
611 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 4 11->12 19/08/2019 02/09/2019
612 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 5 11->12 19/08/2019 02/09/2019
613 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 6 11->12 19/08/2019 02/09/2019
614 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 7 11->12 19/08/2019 02/09/2019
615 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 8 11->12 19/08/2019 02/09/2019
616 KCX204.1 1 Đồ án kết cấu bê tông-2-17-(HL) 54 K56 2 6 4->5 P503C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
617 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 2 1->3 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
23
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
618 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 4 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
619 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 2 1->3 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
620 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 4 1->5 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
621 KCX206.1 1 Đồ án công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1 K57 84 2 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
622 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 2 11->14 07/11/2019 16/11/2019
623 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 3 11->14 07/11/2019 16/11/2019
624 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 4 11->14 07/11/2019 16/11/2019
625 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 5 11->14 07/11/2019 16/11/2019
626 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 6 11->14 07/11/2019 16/11/2019
627 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 7 11->14 07/11/2019 16/11/2019
628 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 31 -> 19/08/2019 28/09/2019
629 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 43 -> 19/08/2019 28/09/2019
630 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 51 -> 30/09/2019 28/12/2019
631 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 42 -> 30/09/2019 28/12/2019
632 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 2 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
633 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 3 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
634 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 4 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
635 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 5 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
636 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 6 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
637 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 7 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
638 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 8 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
639 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3 K59 43 3 6->8 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
640 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3_01 K59 43 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
641 KHM04.3 3 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 K59 98 7 1->4 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
642 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3 K59 103 4 1->5 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
643 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_1 K59 35 5 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
644 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_2 K59 35 5 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
24
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
645 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_3 K59 33 -> 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
646 KHM07.3 3 An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1 K58 75 7 6->9 P1E4 19/08/2019 14/12/2019
647 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 K58 75 3 6->10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
648 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
649 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_2 K58 37 3 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
650 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 K57 40 7 6->8 P1E3 19/08/2019 26/10/2019
651 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1_01 K57 40 7 6->10 28/10/2019 07/12/2019
652 KMT10.2 2 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 K58 15 5 1->5 P1E3 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
653 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 3 6->8 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
654 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 4 1->3 P7E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
655 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 2 1->4 P404C2 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
656 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 3 9->10 P4E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
657 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 4 4->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
658 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 2 1->5 P104C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
659 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 5 1->5 P404C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
660 KMT19.2 2 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 K58 17 2 6->10 P6E10 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
661 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
662 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2_01 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
663 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
664 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2_01 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
665 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 3 1->3 P6E10 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
666 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 6 1->3 P2E2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
667 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 4 6->8 P4E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
668 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 6 6->8 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
669 KMT30.1 1 Đồ án chuyên ngành-1-19-KTM 2 K57 38 6 9->10 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
670 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 K58 44 7 3->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
671 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 K58 89 5 6->8 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
25
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
672 KMT34.2 2 Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2 K55 10 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019
673 KMT40.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTMT K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
674 KMT42.2 2 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 6 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
675 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 2 4->5 P3E4 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
676 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 4 4->5 P3E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
677 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 7 6->10 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
678 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_1 K59 25 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
679 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_2 K59 25 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
680 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_3 K59 24 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
681 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_4 K59 8 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
682 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 2 6->8 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
683 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 4 6->8 P2E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
684 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 7 1->3 P1E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
685 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_1 K59 30 2 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
686 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_2 K59 30 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
687 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_3 K59 18 5 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
688 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_4 K59 27 3 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
689 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 5 6->10 P2E9 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
690 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 7 6->10 P2E6 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
691 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_1 K59 20 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
692 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_2 K59 20 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
693 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_3 K59 14 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
694 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 3 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
695 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 4 9->10 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
696 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 5 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
697 KTD16.2 2 Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 4 6->8 P5E10 19/08/2019 09/11/2019
698 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 2 1->3 P4E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
26
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
699 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 4 1->3 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
700 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 5 6->8 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
701 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 6 6->8 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
702 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 23 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
703 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 14 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
704 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_3 K59 22 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
705 KTD301.2 2 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 K59 45 6 1->5 P202C2 19/08/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
706 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 3 6->8 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
707 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 5 1->3 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
708 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_1 K59 0 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
709 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_2 K59 0 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
710 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_3 K59 0 3 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
711 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_4 K59 0 5 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
712 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 K58 60 5 6->10 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
713 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 K58 58 2 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
714 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 K58 70 4 1->5 P1E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
715 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 K58 55 2 6->10 P9E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
716 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 2 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
717 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 5 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
718 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 5 6->7 P5E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
719 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 3->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
720 KTH06.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 45 3 6->7 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
721 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 2 1->3 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
722 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 3 8->10 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
723 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 5 8->10 P5E10 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
724 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 2 9->10 P4E3 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
725 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 4 1->2 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
27
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
726 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 1->2 P504C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
727 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 3->5 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
728 KTH09.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống cấp - thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 1->2 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
729 KTH10.2 2 Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2 K57 44 4 3->5 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
730 KTH11.2 2 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2 K57 43 2 6->8 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
731 KTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 20 -> 19/08/2019 28/09/2019
732 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 3 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
733 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 6 1->5 P6E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
734 KTH21.1 1 Đồ án kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD2 1 K57 86 7 4->5 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
735 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 2 6->8 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
736 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 6 6->8 P3E2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
737 KTH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 18 -> 30/09/2019 28/12/2019
738 KTH24.2 2 Vật lý xây dựng-2-17-(HL) 62 K56 0 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
739 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 K59 85 3 6->9 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
740 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 K59 45 4 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
741 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 K59 60 6 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
742 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 2 6->8 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
743 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 7 6->8 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
744 KTM15.2 2 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 K57 29 2 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Thành
745 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 3 1->3 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
746 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 6 1->3 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
747 KTM17.2 2 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 29 5 6->8 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
748 KTM18.1 1 TKMH Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 28 5 9->10 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
749 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 4 6->8 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
750 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 5 1->3 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
751 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 2 9->10 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
752 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 6 4->5 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
28
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
753 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 7 9->10 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
754 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 2 4->5 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
755 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 6 4->5 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
756 KTM21.4 4 Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1 K57 29 2 6->10 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
757 KTM219.3 3 Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1 K57 28 7 1->4 P4E5 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Lợi
758 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 3 4->5 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
759 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 4 9->10 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
760 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 5 4->5 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
761 KTM24.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CDT K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
762 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 K59 84 6 1->4 P3E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Hạ
763 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 K59 45 2 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
764 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 K59 60 4 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
765 KTN202.2 2 Truyền động thủy lực và khí nén-1-15-(HL) K54 7 4 11->13 19/08/2019 30/11/2019
766 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 3 1->3 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
767 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 6 1->3 P404C2 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
768 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 3 6->8 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
769 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 6 1->3 P4E9 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
770 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Thảo luận K59 56 6 1->3 P4E9 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
771 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 2 1->3 P2E10 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
772 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 4 1->3 P3E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
773 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Thảo luận K59 64 2 1->3 P2E10 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
774 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 2 6->9 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
775 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 6 1->4 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
776 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Thảo luận K58 39 5 1->5 P202C2 16/09/2019 26/10/2019 Hoàng Văn Hào
777 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 3 9->10 P4E5 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
778 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 6 6->9 P3E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
779 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Thảo luận K58 42 4 1->4 P2E2 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
29
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
780 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 2 6->8 P2E9 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
781 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 6 6->8 P203C2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
782 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2 K58 70 5 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
783 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Thảo luận K58 19 5 1->4 P1E10 18/11/2019 07/12/2019 Hoàng Văn Hào
784 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 2 1->3 P1E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
785 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 6 1->5 P3E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
786 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 2 1->3 P1E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
787 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 6 1->5 P3E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
788 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 3 6->8 P3E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
789 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 7 1->3 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
790 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Thảo luận K58 56 3 6->9 P3E3 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
791 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
792 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
793 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->3 P2E5 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
794 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 2 1->3 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
795 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 4 1->3 P4E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
796 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Thảo luận K57 36 2 1->4 P7E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
797 KVD42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTVTDL K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
798 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 6 1->3 P4E5 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
799 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 7 1->3 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
800 KVD45.1 1 TKMH Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-KTVTDL 1 K57 38 5 4->5 P2E5 21/10/2019 14/12/2019 Hoàng Hải Sơn
801 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 4 1->3 P1E10 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
802 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 7 1->5 P2E2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
803 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 4 1->3 P1E10 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
804 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 7 1->5 P2E2 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
805 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P6E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
806 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E2 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
30
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
807 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->4 P6E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
808 KVT01.3 3 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 K59 74 5 1->4 P3E6 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
809 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 K58 70 5 1->4 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
810 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 K59 70 6 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
811 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 2 K58 5 7 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
812 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 K59 112 6 1->4 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
813 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 K58 62 7 1->4 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
814 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 K59 82 3 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
815 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 K59 62 3 1->4 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
816 KVT05.2 2 Tài chính tiền tệ-1-16-(HL) K59 8 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
817 KVT06.3 3 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 K59 72 3 1->4 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Quyên
818 KVT08.2 2 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 K59 71 6 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
819 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 36 7 1->3 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
820 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 70 4 6->8 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
821 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 65 3 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
822 KVT14.2 2 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 K59 59 5 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
823 KVT15.2 2 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 K59 54 4 6->8 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
824 KVT18.2 2 Tài chính công-2-15-(HL) 37 K55 60 4 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Huy
825 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 6 1->3 P1E6 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
826 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 7 1->3 P2E10 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
827 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 2 11->14 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
828 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
829 KVT202.4 4 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 K58 57 3 1->5 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
830 KVT204.3 3 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 K57 52 7 1->4 P2E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
831 KVT205.2 2 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 K57 52 2 1->3 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
832 KVT207.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2 K57 53 3 1->4 P202C2 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
833 KVT209.2 2 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 K59 33 2 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
31
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
834 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 4 4->5 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
835 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 6 4->5 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
836 KVT23.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 2 6->10 P10E10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Mỹ Quyên
837 KVT26.2 2 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 K59 34 5 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
838 KVT33.2 2 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 K57 53 5 1->3 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
839 KVT36.2 2 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 K57 53 4 1->3 P503C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
840 KVT37.2 2 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 K57 53 6 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
841 KVT38.2 2 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 K57 53 3 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
842 KVT42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTTH K56 1 -> 30/09/2019 28/12/2019
843 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 K58 64 3 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
844 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 6->8 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
845 KXD05.3 3 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 K57 61 4 6->9 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
846 KXD07.4 4 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 K57 62 4 1->5 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
847 KXD08.4 4 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 6 1->5 P3E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
848 KXD09.3 3 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 K57 61 5 1->4 P104C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
849 KXD18.3 3 Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1 K57 28 5 1->4 P3E10 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
850 KXD20.4 4 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 K57 29 6 1->5 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
851 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 5 6->10 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
852 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 2 6->8 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
853 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 5 6->7 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
854 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 65 2 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
855 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 69 3 6->8 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
856 KXD209.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 2 1->4 P202C2 23/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
857 KXD21.4 4 Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1 K57 29 3 1->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
858 KXD210.2 2 Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 61 3 1->4 P8E10 23/09/2019 14/12/2019 Chu Minh Anh
859 KXD22.3 3 Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1 K57 31 4 6->9 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
860 KXD24.2 2 Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1 K57 27 4 1->3 P104C2 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
32
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
861 KXD242.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 28 2 1->4 23/09/2019 14/12/2019
862 KXD29.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTXD K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
863 KXD30.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTCD K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
864 KXD33.2 2 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 K54 64 3 11->13 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
865 KXD34.2 2 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 K56 1 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
866 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 2 9->10 P3E9 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
867 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 3 9->10 P2E3 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
868 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 60 6 1->5 P2E6 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
869 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 2 6->9 P2E3 19/08/2019 21/09/2019
870 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 4 6->10 P1E5 19/08/2019 21/09/2019
871 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n1 K59 34 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019
872 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n2 K59 34 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019
873 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n3 K59 30 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019
874 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 K59 54 3 1->4 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
875 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_1 K59 30 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Thị Dung
876 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_2 K59 24 2 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
877 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 K58 78 5 1->5 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
878 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
879 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_2 K58 40 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
880 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 K57 41 2 1->3 P502C2 19/08/2019 26/10/2019
881 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1_01 K57 41 2 1->5 28/10/2019 07/12/2019
882 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 K58 60 4 6->8 19/08/2019 26/10/2019
883 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_1 K58 30 4 6->10 28/10/2019 16/11/2019
884 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_2 K58 30 4 6->10 18/11/2019 07/12/2019
885 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 K58 18 2 1->3 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Lê Minh
886 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1_01 K58 18 2 1->5 23/09/2019 02/11/2019 Nguyễn Lê Minh
887 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 K57 42 5 1->5 P10E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
33
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
888 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1_01 K57 42 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
889 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 K57 40 6 1->4 P3E3 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
890 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1_01 K57 40 6 1->5 21/10/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
891 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 K59 34 2 6->8 P3E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
892 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3_01 K59 34 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
893 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 K59 96 5 1->5 P3E5 19/08/2019 19/10/2019
894 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_1 K59 32 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019
895 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_2 K59 32 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019
896 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_3 K59 32 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019
897 MLN01.2 2 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL) K54 35 4 11->14 P104C2 19/08/2019 26/10/2019 Vũ Thị Hiên
898 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 2 6->9 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
899 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 4 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
900 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 3 4->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
901 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 5 4->5 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
902 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 6 1->4 P9E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
903 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 3 1->3 P3E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
904 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 5 1->3 P2E6 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
905 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 7 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
906 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 4 1->4 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
907 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 5 6->9 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
908 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 2 1->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
909 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 7 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
910 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
911 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 6->9 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
912 MXD10.1 1 TKMH máy nâng vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 4 4->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
913 MXD207.2 2 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 19 4 1->3 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
914 MXD208.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CGH K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
34
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
915 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 1->3 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
916 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 6 6->9 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
917 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 2 9->10 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
918 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 5 1->3 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
919 MXD211.1 1 TKMH Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 5 4->5 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
920 MXD30.2 2 Thực tập cấu tạo-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
921 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 K58 32 7 1->3 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
922 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 K58 70 2 3->5 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
923 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CH 1 K58 57 6 1->3 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
924 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 K58 70 3 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
925 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 K58 44 3 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
926 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 K58 60 7 8->10 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
927 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 6 6->8 P1E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
928 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 K59 93 4 1->3 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
929 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 44 5 8->10 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
930 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD1 2 K58 5 2 8->10 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
931 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 58 3 1->3 P104C2 16/09/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
932 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 3 1->4 P5E10 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
933 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 6 1->4 P1E9 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
934 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Thảo luận K59 54 2 6->8 P201C2 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
935 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 5 1->3 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
936 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 7 1->5 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
937 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Thảo luận K59 71 7 1->3 P2E4 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
938 QHO07.1 1 TKMH Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 4->5 P502C2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
939 QHO08.3 3 Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1 K57 22 7 1->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
940 QHO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QHO K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
941 QHO20.2 2 ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 2 1->3 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
35
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
942 QHO201.3 3 Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1 K57 23 5 1->5 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
943 QHO202.2 2 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
944 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 4 1->3 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
945 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 6 1->5 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
946 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019
947 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1_01 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019 Vũ Anh Tuấn
948 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 4->5 P4E5 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
949 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 4->5 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
950 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 4->5 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
951 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 4->5 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
952 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 4->5 P4E5 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
953 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 4->5 P3E6 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
954 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 4->5 P3E4 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
955 QHO28.3 3 Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1 K57 40 6 6->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
956 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->5 P103C2 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
957 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 6->10 P4E3 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
958 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 7 6->8 P4E3 09/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
959 QHO30.3 3 Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1 K57 40 4 6->10 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
960 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->3 P3E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
961 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 4 1->3 P4E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
962 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 1->3 P3E3 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
963 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 1->3 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
964 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 1->3 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
965 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 1->3 P3E6 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
966 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 1->3 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
967 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 1->3 P1E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
968 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 1->3 P3E4 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
36
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
969 QLY01.2 2 Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13 K59 3 5 6->8 30/09/2019 21/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
970 QLY03.2 2 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K59 21 4 6->10 P3E3 14/10/2019 07/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
971 QLY04.2 2 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 49 6 6->8 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Bích Hằng
972 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 K59 70 4 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
973 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 70 2 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
974 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 K59 37 5 6->8 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
975 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTTH 3 K59 12 6 6->8 19/08/2019 09/11/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
976 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 K59 70 4 1->3 P5E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
977 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 K59 82 4 6->10 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Đậu Thị Hoài Nam
978 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 K59 63 2 1->3 P4E5 23/09/2019 14/12/2019 Đậu Thị Hoài Nam
979 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 K59 98 3 1->3 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
980 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 K59 69 3 6->8 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
981 QLY13.2 2 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 K59 16 7 1->3 P10E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
982 QLY301.2 2 Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K54 2 4 6->9 19/08/2019 09/11/2019
983 QTD07.3 3 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 K59 56 4 1->4 P6E10 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
984 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 2 9->10 P504C2 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
985 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 4 9->10 P2E3 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
986 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 6 4->5 P3E4 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
987 QTD13.3 3 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 K58 75 7 6->9 P2E3 19/08/2019 30/11/2019 Đặng Thị Nga
988 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 2 6->8 P3E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
989 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 6 9->10 P2E4 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
990 QTD203.3 3 Quản trị học-1-19-QTKD 1 K59 58 5 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
991 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 4 6->7 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
992 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 6 6->8 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
993 QTD205.3 3 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 K58 73 7 1->4 P2E5 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Phương Anh
994 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 3 6->8 P2E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
995 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 5 6->7 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
37
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
996 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 3 9->10 P4E5 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
997 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 5 8->10 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
998 QTD47.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QTKD K56 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
999 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 K59 112 5 6->10 P2E3 02/09/2019 16/11/2019 Trần Xuân Hòa
1000 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_1 K59 28 4 1->5 09/12/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
1001 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_2 K59 28 4 1->5 18/11/2019 23/11/2019 Trần Xuân Hòa
1002 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_3 K59 28 4 1->5 25/11/2019 30/11/2019 Trần Xuân Hòa
1003 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_4 K59 28 4 1->5 02/12/2019 07/12/2019 Trần Xuân Hòa
1004 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 K59 57 2 6->10 P1E4 02/09/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
1005 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_1 K59 23 2 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
1006 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_2 K59 24 2 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Lê Gia Khuyến
1007 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_3 K59 9 2 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Lê Gia Khuyến
1008 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_4 K59 1 2 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Lê Gia Khuyến
1009 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 24 6 6->8 P2E10 23/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
1010 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 50 6 6->8 P3E10 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Công Thức
1011 SBV06.2 2 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) K56 19 6 11->13 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Trần Xuân Hòa
1012 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 3 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
1013 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 5 11->14 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
1014 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_1 K54 2 4 6->10 28/10/2019 02/11/2019 Lê Gia Khuyến
1015 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_2 K54 0 4 6->10 04/11/2019 09/11/2019 Lê Gia Khuyến
1016 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_3 K54 0 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
1017 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_4 K54 4 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
1018 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 5 6->10 P4E6 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
1019 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 7 11->13 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
1020 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_1 K56 23 5 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
1021 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_2 K56 23 3 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
1022 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_3 K56 22 2 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
38
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1023 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_4 K56 20 7 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
1024 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 4 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
1025 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 6 9->10 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
1026 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_1 K56 17 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Thức
1027 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_2 K56 1 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Công Thức
1028 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 K57 58 7 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1029 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 K57 66 7 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1030 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 3 1->3 P3E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1031 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 6 6->8 P4E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1032 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 2 4->5 P4E9 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1033 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 3 4->5 P501C2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1034 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 7 1->2 P1E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1035 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 4 1->2 P2E10 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1036 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 5 6->9 P2E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1037 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 3 6->8 P2E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1038 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 7 6->8 P3E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1039 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 2 6->8 P3E2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1040 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 6 1->3 P1E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1041 TDH20.2 2 Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1 K57 31 3 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1042 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 3 1->5 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
1043 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 5 3->5 P1E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
1044 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 5 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
1045 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 6 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
1046 TKM04.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1 K58 20 3 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Văn Quốc Hữu
1047 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CDT 1 K58 43 2 11->13 P4E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1048 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CK 1 K58 89 4 11->13 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1049 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 72 4 6->9 P1E6 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
39
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1050 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 36 3 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1051 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 36 3 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1052 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 59 3 6->9 P3E5 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
1053 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 36 2 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1054 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 23 2 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1055 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1056 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1057 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1058 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 5 6->10 P2E6 18/11/2019 14/12/2019
1059 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1060 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1061 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 2 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1062 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 3 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1063 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 4 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1064 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 5 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1065 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 6 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1066 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 7 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1067 TRD202.4 4 Trắc địa-1-16-(HL) 86 K56 29 7 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1068 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1069 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1070 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1071 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1072 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1073 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1074 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1075 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1076 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
40
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1077 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1078 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1079 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1080 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1081 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1082 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1083 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1084 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1085 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1086 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1087 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1088 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1089 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1090 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1091 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1092 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 2 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1093 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 3 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1094 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 4 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1095 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 5 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1096 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 6 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1097 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 7 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1098 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1099 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1100 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1101 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1102 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1103 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019
41
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1104 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1105 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1106 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1107 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1108 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1109 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1110 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1111 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1112 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1113 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1114 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1115 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1116 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1117 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1118 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1119 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1120 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1121 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1122 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 K59 60 5 6->10 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1123 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 K59 64 6 6->10 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1124 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD1 2 K57 55 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
1125 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD2 2 K57 66 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
1126 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CDSB 3 K57 29 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
1127 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CH 3 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
1128 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
1129 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DMT 3 K57 15 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
1130 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTCC 1 K57 0 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
42
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1131 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTĐT 1 K57 52 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
1132 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-QLXD 1 K57 42 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Phước Minh
1133 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CDT 1 K57 26 -> 02/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
1134 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
1135 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CK 1 K57 52 -> 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
1136 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 2 1->3 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
1137 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 4 1->5 P4E9 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
1138 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 2 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1139 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 3 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1140 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 4 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1141 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 5 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1142 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 6 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1143 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 7 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1144 VKS202.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 K58 39 4 6->8 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
1145 VKS203.2 2 Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2 K58 41 7 1->3 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
1146 VKS213.3 3 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 K58 47 2 6->9 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1147 VKS36.2 2 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 K58 47 6 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
1148 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 2 4->5 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1149 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 4 9->10 P3E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1150 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 K58 70 7 6->9 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1151 VKS57.2 2 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 7 6->8 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
1152 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 K55 60 5 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1153 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 K58 42 3 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1154 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 2 K58 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1155 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 K58 34 5 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
1156 VKT01.2. 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-14-ghép VKT F1 HL3 K58 0 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019
1157 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 K56 65 3 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Tạ Thị Huệ
43
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1158 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 K59 11 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1159 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 K59 61 6 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1160 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 3 K59 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
1161 VKT03.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 K59 28 6 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Tạ Thị Huệ
1162 VKT06.3 3 Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) Ghép Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-16-(HL) 23 K55 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019
1163 VKT08.2 2 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 K55 22 4 11->13 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1164 VKT301.3 3 Vẽ kỹ thuật F1-2-18-HL 4 K59 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1165 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 K58 13 4 1->4 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1166 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 2 1->3 P2E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1167 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 4 1->5 P1E6 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1168 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 28 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1169 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 16 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1170 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 0 4 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1171 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 2 6->8 P1E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1172 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 5 6->10 P3E2 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1173 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 28 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1174 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 28 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1175 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 24 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1176 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL K56 33 3 1->5 P1E6 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1177 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_1 K56 19 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1178 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_2 K56 12 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1179 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_3 K56 2 3 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1180 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_4 K56 0 5 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1181 VLX206.2 2 Bê tông tính năng cao-2-17-(HL) K56 2 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1182 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 K58 73 6 8->10 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1183 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 K58 60 3 8->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1184 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 2 1->5 P201C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
44
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1185 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 4 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1186 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_1 K56 22 2 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Quang Đạt
1187 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_2 K56 0 2 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1188 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 3 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1189 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 5 1->5 P404C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1190 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_1 K56 9 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Hoàng Thị Thanh
1191 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_2 K56 15 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1192 VTH11.2 2 Thực tập chuyên ngành-1-19-KTVT 2 K57 43 -> 16/12/2019 11/01/2020
1193 VTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 19/08/2019 28/09/2019
1194 VTH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
1195 VTH201.2 2 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 K58 59 3 6->8 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thế Anh
1196 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 2 6->8 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
1197 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 4 6->7 P501C2 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
1198 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 3 4->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
1199 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 7 1->4 P4E9 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
1200 VTH209.3 3 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 K57 43 4 1->5 P202C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Trường Sơn
1201 VTH211.3 3 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 K57 45 5 1->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
1202 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-1-19-QTL 1 K57 1 2 6->9 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1203 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 K58 46 3 6->9 P3E3 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1204 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 43 4 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1205 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 58 7 6->8 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1206 VTO08.2 2 Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2 K58 48 4 6->8 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1207 VTO35.2 2 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 K57 52 6 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1208 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 3 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
1209 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 5 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
1210 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 7 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
45