3
Cô sôû BDVH - LTĐH Cao NguyeânBMT www.luyenthicaonguyen.com ĐC: 128/39 Ywang - BMT ĐT: 0984.959.465-0945.46.00.44 PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC TỪ 2002 ĐẾN 2013 Bài 1 (ĐH A2002) Cho phương trình . 3 3 2 2 log ( ) log ( ) 1 2 1 0 x x m + + - - = (2) (m là tham số ) 1. Giải phương trình (2) khi m = 2 ĐS : 3 3 x ± = 2. Tìm m để phương trình (2) có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 3 1; 3 ĐS : 0 2 m Bài 2 (ĐH B2002) Giải bất phương trình : 3 log (log (9 12)) 1 x x - ĐS : 9 log 73 2 x < Bài 3 (ĐH D2002) Giải bất phương trình : 2 2 ( 3) 2 3 2 0 x x x x - - - ĐS : 1 ; 2; 3 2 x x x ≤- = Bài 4 (ĐH D2003) Giải phương trình: 2 2 2 2 2 3. x x x x - +- - = ĐS : 1; 2 x x =- = Bài 5 (ĐH A2004) Giải bất phương trình: 2 2( 16) 7 3 3 3 x x x x x - - + - > - - ĐS : 10 34 x - Bài 6 (ĐH B2004) Xác định m để phương trình sau có nghiệm 2 2 4 2 2 (1 1 2) 21 1 1 . m x x x x x + - - + = - + + - - ĐS : 2 1 1 m - Bài 7 (ĐH D2004) Chứng minh rằng phương trình sau có đúng một nghiệm : 5 2 2 1 0 x x x - - - = ĐS : [ 29 () 0, 1; fx x 2200∈ +∞ => W Bài 8 (ĐH A2005) Giải bất phương trình: 5 1 1 2 4 x x x - - - > - . ĐS : 2 10 x < Bài 9 (ĐH D2005) Giải phương trình: 2 2 2 1 1 4. x x x + + + - + = ĐS : 3 x = Bài 10 (ĐH A2006−NC) Giải phương trình: 3.8 4.12 18 2.27 0 x x x x + - - = ĐS : 1 x = Bài 11 (ĐH B2006) Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt: 2 2 2 1. x mx x + + = + ĐS : 9 2 m Bài 12 (ĐH B2006−NC) Giải bất phương trình: ( 29 ( 29 2 5 5 5 og 4 144 4log 2 1 log 2 1 x x l - + - < + + . ĐS : 2 4 x < < Bài 13 (ĐH D2006) Giải phương trình: 2 2 1 3 1 0 x x x - + - + = ( ) x R ĐS : 1; 2 2 x x = = - Bài 14 (ĐH D2006−NC) Giải phương trình: 2 2 2 2 4.2 2 4 0 x x x x x + - - - + = ĐS : 0; 1 x x = = Bài 15 (ĐH A2007) Tìm m để phương trình có nghiệm thực : 2 4 3 1 1 2 1 x m x x - + + = - ĐS : 1 1 3 m -< Bài 16 (ĐH A2007−NC) Giải bất phương trình: 3 1 3 2log (4 3) log (2 3) 2 x x - + + ĐS : 3 3 4 m < Bài 17 (ĐH B2007) Chứng minh rằng với mọi giá trị dương của tham số m , phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt : 2 2 8 ( 2) x x mx + - = - ĐS : 0 m > Bài 18 (ĐH B2007−NC) Giải phương trình: ( 2 1) ( 2 1) 2 2 0 x x - + + - = ĐS : 1 x Bài 19 (ĐH D2007−NC) Giải phương trình: Cô sôû boài döôõng vaên hoùa- luyeän thi ñaïi hoïc Cao Nguyeân-128/39 Ywang- BMT Trang 1

Pt va bpt 2002 2013

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Pt va bpt 2002 2013

Cô sôû BDVH - LTĐH Cao NguyeânBMT www.luyenthicaonguyen.comĐC: 128/39 Ywang - BMT ĐT: 0984.959.465-0945.46.00.44

PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC TỪ 2002 ĐẾN 2013

Bài 1 (ĐH A2002) Cho phương trình . 3 3

2 2log ( ) log ( ) 1 2 1 0x x m+ + − − = (2) (m là tham số )

1. Giải phương trình (2) khi m = 2 ĐS : 33x ±=

2. Tìm m để phương trình (2) có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 31;3

ĐS : 0 2m≤ ≤

Bài 2 (ĐH B2002) Giải bất phương trình :

3log (log (9 12)) 1xx − ≤ ĐS : 9log 73 2x< ≤

Bài 3 (ĐH D2002) Giải bất phương trình :

2 2( 3 ) 2 3 2 0x x x x− − − ≥ ĐS : 1

; 2; 32

x x x≤ − = ≥

Bài 4 (ĐH D2003) Giải phương trình:

2 222 2 3.x x x x− + −− = ĐS : 1; 2x x= − =

Bài 5 (ĐH A2004) Giải bất phương trình:

22( 16) 7

33 3

x xx

x x

− −+ − >− −

ĐS : 10 34x ≥ −

Bài 6 (ĐH B2004) Xác định m để phương trình sau có nghiệm 2 2 4 2 2( 1 1 2) 2 1 1 1 .m x x x x x+ − − + = − + + − − ĐS : 2 1 1m− ≤ ≤

Bài 7 (ĐH D2004) Chứng minh rằng phương trình sau có đúng một nghiệm : 5 2 2 1 0x x x− − − = ĐS : [ )( ) 0, 1;f x x≥ ∀ ∈ +∞ =>W

Bài 8 (ĐH A2005) Giải bất phương trình: 5 1 1 2 4x x x− − − > − . ĐS : 2 10x≤ < Bài 9 (ĐH D2005) Giải phương trình:

2 2 2 1 1 4.x x x+ + + − + = ĐS : 3x =

Bài 10 (ĐH A2006−NC) Giải phương trình: 3.8 4.12 18 2.27 0x x x x+ − − = ĐS : 1x = Bài 11 (ĐH B2006) Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm thực phân biệt:

2 2 2 1.x mx x+ + = + ĐS : 9

2m ≥

Bài 12 (ĐH B2006−NC) Giải bất phương trình:

( ) ( )25 5 5og 4 144 4log 2 1 log 2 1x xl −+ − < + + . ĐS : 2 4x< <

Bài 13 (ĐH D2006) Giải phương trình: 22 1 3 1 0x x x− + − + = ( )x R∈ ĐS : 1; 2 2x x= = −

Bài 14 (ĐH D2006−NC) Giải phương trình: 2 2 22 4.2 2 4 0x x x x x+ −− − + = ĐS : 0; 1x x= =

Bài 15 (ĐH A2007) Tìm m để phương trình có nghiệm thực :

243 1 1 2 1x m x x− + + = − ĐS : 1

13

m− < ≤

Bài 16 (ĐH A2007−NC) Giải bất phương trình:

3 1

3

2log (4 3) log (2 3) 2x x− + + ≤ ĐS : 3

34

m< ≤

Bài 17 (ĐH B2007) Chứng minh rằng với mọi giá trị dương của tham số m , phương trình sau có hai

nghiệm thực phân biệt : 2 2 8 ( 2)x x m x+ − = − ĐS : 0m >

Bài 18 (ĐH B2007−NC) Giải phương trình: ( 2 1) ( 2 1) 2 2 0x x− + + − = ĐS : 1x = ± Bài 19 (ĐH D2007−NC) Giải phương trình:

Cô sôû boài döôõng vaên hoùa- luyeän thi ñaïi hoïc Cao Nguyeân-128/39 Ywang-BMT Trang 1

Page 2: Pt va bpt 2002 2013

Cô sôû BDVH - LTĐH Cao NguyeânBMT www.luyenthicaonguyen.comĐC: 128/39 Ywang - BMT ĐT: 0984.959.465-0945.46.00.44

2 2

1log (4 15.2 27) 2log ( ) 0

4.2 3x x

x+ + + =

− ĐS : 2log 3x =

Bài 20 (ĐH A2008) Tìm các giá trị của tham số m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực phân biệt: 4 42 2 2 6 2 6x x x x m+ + − + − = (m R∈ ) ĐS : 42 6 2 6 3 2 6m+ ≤ < + Bài 21 (ĐH A2008−NC) Giải phương trình:

2 22 1 1log (2 1) log (2 1) 4x xx x x− ++ − + − = ĐS :

52;

4x x= =

Bài 22 (ĐH B2008−NC) Giải bất phương trình

2

0.7 6log log ( ) 04

x x

x

+ < ÷+ ĐS : 4 3; 8x x− < < − >

Bài 23 (ĐH D2008−NC) Giải bất phương trình

2

1

2

3 2log ) 0

x x

x

− + ≥ ÷

ĐS : 2 2 1;2 2 2x x− < < < < +

Bài 24 (ĐH A2009) Giai phương trinh 32 3 2 3 6 5 8 0x x− + − − = ( )x R∈ ĐS : 2x = − Bài 25 (ĐH A2010) Giai bất phương trinh

2

11 2( 1)

x x

x x

− ≥− − +

ĐS : 3 5

2x

−=

Bài 26 (ĐH B2010) Giai phương trinh 23 1 6 3 14 8 0x x x x+ − − + − + = ( )x R∈ ĐS : 5x = Bài 27 (ĐH D2010) Giai phương trinh 3 32 2 2 2 4 44 2 4 2x x x x x x+ + + + + −+ = + ( )x R∈ ĐS : 1; 2x x= = Bài 28 (ĐH B2011) Giai phương trinh

23 2 6 2 4 4 10 3x x x x+ − − + − = − ( )x R∈ ĐS : 6

5x =

Bài 29 (ĐH D2011) Giai phương trinh

2

2 1

2

log (8 ) log ( 1 1 ) 2 0x x x− + + + − − = ( )x R∈ ĐS : 0x =

Bài 30 (ĐH B2012) Giải bất phương trình

21 4 1 3 .x x x x+ + − + ≥ ĐS : 1

0 ; 44

x x≤ ≤ ≥

Bài 31 (ĐH D2013) Giai phương trinh

2 1 22

1log log (1 ) log ( 2 2)

2x x x x+ − = − + ĐS : 4 2 3x = −

GV: Ngô Quang Nghiệp – Trường THPT Số 3 Bảo Thắng – Lào CaiEmail : [email protected] : 0986908977Web : http://nghiepbt3.violet.vn/

________11-07-2013________

Cô sôû boài döôõng vaên hoùa- luyeän thi ñaïi hoïc Cao Nguyeân-128/39 Ywang-BMT Trang 2

Page 3: Pt va bpt 2002 2013

Cô sôû BDVH - LTĐH Cao NguyeânBMT www.luyenthicaonguyen.comĐC: 128/39 Ywang - BMT ĐT: 0984.959.465-0945.46.00.44

Cô sôû boài döôõng vaên hoùa- luyeän thi ñaïi hoïc Cao Nguyeân-128/39 Ywang-BMT Trang 3