6
BGIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HC CẦN THƠ Độc lp - Tdo - Hnh phúc S: 2198/QĐ-ĐHCT Cần Thơ, ngày 01 tháng 7 năm 2014 QUYẾT ĐỊNH Vvic công nhn hc viên tt nghiệp trình độ thc HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Căn cứ Điều 36, Chương VIII của "Điều ltrường đại hc" ban hành kèm theo Quyết định s58/2010/QĐ-TTg, ngày 22 tháng 9 năm 2010 của Thtướng Chính phquy định vquyn hn và trách nhim ca hiệu trưởng trường đại hc; Căn cứ Thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT, ngày 15 tháng 5 năm 2014 ca Btrưởng BGiáo dục và Đào tạo vvic ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ; Theo đề nghcủa các ông (bà) Trưởng Khoa Sau đại học, Trưởng Khoa Khoa hc Tnhiên, Trưởng Khoa Sư phạm, Trưởng Khoa Công nghThông tin và Truyn thông, Trưởng Khoa Thy sn, Trưởng Khoa Kinh tế - Qun trKinh doanh Trường Đại hc Cần Thơ, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công nhn tt nghiệp trình độ Thạc sĩ cho 15 hc viên cao hc Khóa 2010- 2012, 16 hc viên cao hc Khóa 2011-2013, 118 hc viên cao hc Khóa 2012-2014 ca Trường Đại hc Cần Thơ. (Danh sách hc viên kèm theo) Điều 2. Mi quyn lợi và nghĩa vụ ca học viên được ct khỏi Trường Đại hc Cần Thơ kể tngày ký quyết định. Điều 3. Các ông (bà) Trưởng Khoa Sau đại học, Trưởng Phòng Kế hoch tng hp, thtrưởng các đơn vị có liên quan và hc viên có tên trong danh sách Điều 1 chu trách nhim thi hành quyết định này. KT. HIỆU TRƯỞNG Nơi nhận: PHÓ HIỆU TRƯỞNG - Điều 3; - BGD&ĐT; (Đã ký) - Lưu: VT, KSĐH, PKHTH. Nguyễn Thanh Phương

QDtotnghiep 2014

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: QDtotnghiep 2014

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 2198/QĐ-ĐHCT Cần Thơ, ngày 01 tháng 7 năm 2014

QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận học viên tốt nghiệp trình độ thạc sĩ

HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

Căn cứ Điều 36, Chương VIII của "Điều lệ trường đại học" ban hành kèm theo

Quyết định số 58/2010/QĐ-TTg, ngày 22 tháng 9 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ

quy định về quyền hạn và trách nhiệm của hiệu trưởng trường đại học;

Căn cứ Thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT, ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Bộ

trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ;

Theo đề nghị của các ông (bà) Trưởng Khoa Sau đại học, Trưởng Khoa Khoa học

Tự nhiên, Trưởng Khoa Sư phạm, Trưởng Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông,

Trưởng Khoa Thủy sản, Trưởng Khoa Kinh tế - Quản trị Kinh doanh Trường Đại học

Cần Thơ,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ cho 15 học viên cao học Khóa 2010-

2012, 16 học viên cao học Khóa 2011-2013, 118 học viên cao học Khóa 2012-2014 của

Trường Đại học Cần Thơ.

(Danh sách học viên kèm theo)

Điều 2. Mọi quyền lợi và nghĩa vụ của học viên được cắt khỏi Trường Đại học

Cần Thơ kể từ ngày ký quyết định.

Điều 3. Các ông (bà) Trưởng Khoa Sau đại học, Trưởng Phòng Kế hoạch tổng

hợp, thủ trưởng các đơn vị có liên quan và học viên có tên trong danh sách ở Điều 1 chịu

trách nhiệm thi hành quyết định này.

KT. HIỆU TRƯỞNG

Nơi nhận: PHÓ HIỆU TRƯỞNG

- Điều 3; - Bộ GD&ĐT; (Đã ký)

- Lưu: VT, KSĐH, PKHTH. Nguyễn Thanh Phương

Page 2: QDtotnghiep 2014

1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP THẠC SĨ (Kèm theo Quyết định số: 2198/ QĐ-ĐHCT

Ngày 01 tháng 7 năm 2014 của Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ)

TT MSHV Họ Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ngành

Khóa 2010-2012

1 241037 Phạm Thị Hồng Thu X 29/8/1982 Quảng Bình Hệ thống thông tin

2 061023 Tô Minh Nguyệt X 21/5/1978 Cần Thơ Nuôi trồng thuỷ sản

3 061036 Nguyễn Thanh Sử 15/8/1985 Đồng Tháp Nuôi trồng thuỷ sản

4 291011 Trương Trung Tính 24/10/1985 Bạc Liêu Quản lý nguồn lợi thủy sản

5 141030 Lê Cảnh Hoàng 19/12/1981 Cần Thơ Quản trị kinh doanh

6 141069 Trang Nhật Thanh Thi X 29/9/1986 Cần Thơ Quản trị kinh doanh

7 141074 Đoàn Minh Trang X 23/5/1986 Cần Thơ Quản trị kinh doanh

8 141076 Phạm Thị Diễm Trang X 09/11/1985 Cần Thơ Quản trị kinh doanh

9 141082 Trần Bỉnh Trị 04/8/1978 Cần Thơ Quản trị kinh doanh

10 271015 Trương Phước Định 1987 Kiên Giang Tài chính - Ngân hàng

11 271021 Phan Thị Ngọc Hằng X 13/12/1984 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng

12 271022 Phạm Trung Hiếu 1985 Đồng Tháp Tài chính - Ngân hàng

13 271024 Nguyễn Phượng Hoàng X 25/4/1981 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng

14 271031 Trần Mỹ Khoa X 20/3/1983 Hà Tĩnh Tài chính - Ngân hàng

15 271035 Trương Thị Thu Liên X 30/5/1986 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng

Khóa 2011-2013

16 M2411018 Đào Thị Xuyên X 16/6/1983 Bến Tre Hệ thống thông tin

17 M2411034 Lê Thị Thùy Vân X 13/6/1985 Trà Vinh Hệ thống thông tin

18 M1311011 Nguyễn Dũng Đô 04/6/1987 Hậu Giang Kinh tế nông nghiệp

19 M1311053 Bùi Xuân Yến X 10/02/1986 Vĩnh Long Kinh tế nông nghiệp

20 M3111002 Phạm Văn Bé Ba 11/8/1984 Vĩnh Long Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

21 M0611013 Lý Lợi 27/4/1983 Kiên Giang Nuôi trồng thuỷ sản

22 M0611018 Nguyễn Trúc Phương X 03/11/1986 Vĩnh Long Nuôi trồng thuỷ sản

23 M0611047 Nguyễn Thị Tím X 17/5/1977 Sóc Trăng Nuôi trồng thuỷ sản

24 M2911010 Trần Nghĩa Quang Minh 06/01/1979 An Giang Quản lý nguồn lợi thủy sản

25 M1411036 Trần Túy Hỷ 03/7/1989 Cà Mau Quản trị kinh doanh

26 M2611036 Hồ Bửu Huân 07/8/1980 Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng

27 M2611037 Nguyễn Thị Ngọc Hương X 1984 Bến Tre Tài chính - Ngân hàng

28 M1911026 Văn Thành Trọng 18/6/1985 An Giang Vật lý kỹ thuật

29 M0411036 Trần Mai Xuân X 12/01/1987 Đồng Tháp Sinh thái học

30 M0411001 Lê Đặng Ngọc Ẩn 16/6/1983 Vĩnh Long Sinh thái học

31 M0411023 Nguyễn Thị Lam Phương X 19/12/1983 Trà Vinh Sinh thái học

Khóa 2012-2014

32 M000114 Lê Thị Kiều Trang X 19/4/1989 Trà Vinh Hệ thống thông tin

33 M001013 Trần Thị Thúy X 22/9/1986 Trà Vinh Hệ thống thông tin

34 M000125 Nguyễn Văn Hậu 1982 Tiền Giang Hóa hữu cơ

Page 3: QDtotnghiep 2014

2

TT MSHV Họ Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ngành

35 M000126 Vũ Duy Khánh 12/8/1980 Cần Thơ Hóa hữu cơ

36 M000129 Nguyễn Tri Liêm 28/9/1984 Bến Tre Hóa hữu cơ

37 M000131 Lê Văn Quyến 1986 Trà Vinh Hóa hữu cơ

38 M000140 Huỳnh Thị Phi Yến X 06/6/1988 Kiên Giang Hóa hữu cơ

39 M001054 Nguyễn Văn Kiệt 28/02/1990 Cần Thơ Hóa hữu cơ

40 M001055 Nguyễn Quốc Phong 1978 Khánh Hòa Hóa hữu cơ

41 M001058 Lê Văn Ril 09/10/1990 An Giang Hóa hữu cơ

42 M001059 Mã Thị Thu Thanh X 11/9/1979 Sóc Trăng Hóa hữu cơ

43 M001062 Phạm Thị Kiều Trang X 22/8/1988 Hậu Giang Hóa hữu cơ

44 M000357 Nguyễn Thị Thúy An X 01/10/1984 An Giang Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

45 M000364 Nguyễn Thị Thanh Hiếu X 25/9/1984 Vĩnh Long Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

46 M000366 Diệp Văn Hoàng 17/10/1983 Bạc Liêu Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

47 M000367 Trần Công Thái Học 15/3/1982 An Giang Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

48 M000370 Nguyễn Minh Luân 02/9/1989 Bến Tre Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

49 M000371 Huỳnh Thị Bích Ngân X 29/11/1975 Hậu Giang Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

50 M000373 Đỗ Thành Nhân 04/01/1978 Cần Thơ Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

51 M000381 Nguyễn Thị Truyền X 18/11/1988 Tiền Giang Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

52 M000382 Nguyễn Thị Tuyền X 30/4/1989 An Giang Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

53 M000383 Võ Thị ánh Tuyết X 26/7/1984 Cần Thơ Lý luận và phương pháp day

học bộ môn Toán

54 M000446 Trần Thị Thúy An X 13/7/1987 Bến Tre Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

55 M000447 Nguyễn Hoàng Anh 20/11/1989 An Giang Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

56 M000448 Nguyễn Thị Của X 30/10/1989 An Giang Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

57 M000450 Trần Thị Thùy Dung X 15/12/1984 Bạc Liêu Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

58 M000451 Dương Tiến Dũng 06/4/1983 Trà Vinh Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

59 M000452 Chế Ngọc Hà X 24/01/1988 Cà Mau Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

60 M000453 Nguyễn Minh Hải 12/7/1987 Kiên Giang Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

61 M000454 Lương Thị Mai Hiên X 26/11/1987 Hà Nam Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

62 M000455 Nguyễn Thị Minh Hiền X 22/5/1986 Vĩnh Long Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

63 M000456 Nguyễn Thị Kim Hiếu X 01/9/1989 Cửu Long Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

64 M000457 Nguyễn Thị Thùy Linh X 04/4/1988 Long An Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

Page 4: QDtotnghiep 2014

3

TT MSHV Họ Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ngành

65 M000458 Trần Thị Trúc Linh X 03/10/1988 Bến Tre Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

66 M000459 Nguyễn Hoàng Long 02/6/1989 Tiền Giang Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

67 M000460 Lê Đại Nghiệp 16/10/1987 Kiên Giang Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

68 M000462 Võ Thị Tuyết Nhung X 02/4/1988 An Giang Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

69 M000463 Dương Minh Nhựt 11/6/1988 Trà Vinh Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

70 M000465 Nguyễn Bảo Ngọc Phượng X 04/5/1989 Minh Hải Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

71 M000466 Nguyễn Thị Kim Quít X 06/7/1984 Tiền Giang Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

72 M000467 Nguyễn Trang Thảo 19/10/1989 Sóc Trăng Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

73 M000469 Nguyễn Huế Tiên X 10/10/1989 Bến Tre Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

74 M000470 Nguyễn Đức Thành Trung 22/3/1989 An Giang Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

75 M000471 Phan Văn Việt 1982 Kiên Giang Lý thuyết xác suất và thống

kê toán học

76 M000473 Đường Hoàng Anh 1986 Cà Mau Nuôi trồng thuỷ sản

77 M000474 Lê Tuấn Anh 14/6/1987 Vĩnh Long Nuôi trồng thuỷ sản

78 M000476 Lê Văn Bình 25/12/1985 Đồng Tháp Nuôi trồng thuỷ sản

79 M000484 Đinh Kim Diệu X 26/9/1987 Cà Mau Nuôi trồng thủy sản

80 M000485 Phùng Thị Hồng Gấm X 15/02/1987 Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản

81 M000494 Trần Gió Lạnh X 06/02/1988 Cà Mau Nuôi trồng thủy sản

82 M000495 Nguyễn Hồng Linh X 04/9/1986 Tiền Giang Nuôi trồng thủy sản

83 M000497 Phạm Thị Mỹ Linh X 21/11/1988 Vĩnh Long Nuôi trồng thủy sản

84 M000516 Trần Văn Toàn 26/6/1988 Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản

85 M000517 Trần Anh Tuấn 13/8/1986 Kiên Giang Nuôi trồng thủy sản

86 M000518 Tăng Hoàng Vinh 02/5/1976 Vĩnh Long Nuôi trồng thủy sản

87 M000755 Nguyễn Thị Mộng Huyền X 09/02/1981 Kiên Giang Sinh thái học

88 M000764 Trần Minh Nhật 28/12/1984 Bến Tre Sinh thái học

89 M000765 Nguyễn Thị Quyên X 25/10/1981 Bắc Ninh Sinh thái học

90 M000775 Diệp Anh Tuấn 06/01/1980 Cà Mau Sinh thái học

91 M000778 Trang Thanh Minh Vương 1985 Bạc Liêu Sinh thái học

92 M000178 Nguyễn Văn Vũ An 1987 Trà Vinh Tài chính - Ngân hàng

93 M000272 Nguyễn Văn Thép 10/7/1990 Kiên Giang Tài chính - Ngân hàng

94 M000793 Trương Ngọc Bích X 20/10/1989 Cần Thơ Toán giải tích

95 M000796 Lê Vĩnh Hòa 19/9/1987 Đồng Tháp Toán giải tích

96 M000797 Phạm Thanh Hùng 05/12/1989 Kiên Giang Toán giải tích

97 M000798 Võ Tuấn Khanh 14/4/1990 Sóc Trăng Toán giải tích

98 M000801 Nguyễn Vĩnh Lợi 17/12/1983 Bến Tre Toán giải tích

99 M000802 Nguyễn Thành Luân 25/7/1989 Vĩnh Long Toán giải tích

100 M000803 Trương Hoàng Luông 04/11/1986 Trà Vinh Toán giải tích

101 M000805 Trần Đắc Nghĩa 30/6/1984 Vĩnh Long Toán giải tích

Page 5: QDtotnghiep 2014

4

TT MSHV Họ Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ngành

102 M000806 Trầm Minh Nguyên 1985 Trà Vinh Toán giải tích

103 M000809 Võ Thanh Phong 08/12/1989 An Giang Toán giải tích

104 M000810 Nguyễn Chí Phương 01/10/1984 Vũng Tàu Toán giải tích

105 M000811 Võ Toàn Thắng 10/9/1989 An Giang Toán giải tích

106 M000813 Hồ Sỹ Trường 20/9/1984 Nghệ An Toán giải tích

107 M000814 Trịnh Tùng 12/01/1985 Sóc Trăng Toán giải tích

108 M000816 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền X 12/11/1989 An Giang Toán giải tích

109 M000876 Lâm Thị Tố Anh X 1986 Trà Vinh Vật lý kỹ thuật

110 M000877 Trần Tấn Bửu 26/8/1977 Vĩnh Long Vật lý kỹ thuật

111 M000879 Phan Thị Hồng Châu X 08/4/1989 Bến Tre Vật lý kỹ thuật

112 M000880 Nhan Quốc Cường 15/5/1984 Trà Vinh Vật lý kỹ thuật

113 M000881 Trần Văn Hiếu 10/10/1989 An Giang Vật lý kỹ thuật

114 M000883 Trần Thị Kiều Linh X 1987 Bến Tre Vật lý kỹ thuật

115 M000885 Phạm Thị Nguyền X 25/10/1988 Vĩnh Long Vật lý kỹ thuật

116 M000886 Lê Trung Nhân 09/01/1985 Vĩnh Long Vật lý kỹ thuật

117 M000887 Danh Niên 1988 Kiên Giang Vật lý kỹ thuật

118 M000893 Nguyễn Thị Thanh Thủy X 02/6/1988 Kiên Giang Vật lý kỹ thuật

119 M000895 Đinh Ngọc Trung 1987 An Giang Vật lý kỹ thuật

120 M000896 Trần Anh Tuấn 27/7/1988 Cần Thơ Vật lý kỹ thuật

121 M000897 Lê Thị Cẩm Tuyên X 31/01/1989 Đồng Tháp Vật lý kỹ thuật

122 M000898 Phạm Thị Hồng Vân X 11/6/1989 Long An Vật lý kỹ thuật

123 M000899 Nguyễn Anh Văn 30/8/1987 Bến Tre Vật lý kỹ thuật

124 M000900 Nguyễn Quốc Việt 02/01/1988 Bến Tre Vật lý kỹ thuật

125 M000901 Nguyễn Thị Yến X 24/10/1989 Cà Mau Vật lý kỹ thuật

126 M000902 Nguyễn Hoàng Ân 02/9/1988 Cần Thơ Vật lý lý thuyết và vật lý toán

127 M000905 Nguyễn Ngọc Diễm Chi X 14/11/1987 Cần Thơ Vật lý lý thuyết và vật lý toán

128 M000907 Nguyễn Thị Tuyết Dung X 05/02/1987 Tiền Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

129 M000908 Nguyễn Thị Gấm X 15/7/1989 An Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

130 M000911 Nguyễn Hà Hiệp 23/9/1981 Bạc Liêu Vật lý lý thuyết và vật lý toán

131 M000913 Phạm Thị Hồng X 15/6/1987 Kiên Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

132 M000914 Trịnh Thị Hồng X 01/7/1982 Thanh Hóa Vật lý lý thuyết và vật lý toán

133 M000915 Trần Trọng Hữu 20/5/1982 Vĩnh Long Vật lý lý thuyết và vật lý toán

134 M000916 Lương Thị Huyên X 15/01/1980 Trà Vinh Vật lý lý thuyết và vật lý toán

135 M000918 Ông Kim Lẹ X 26/9/1987 Hậu Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

136 M000919 Tô Kim Long 24/3/1966 Kiến Tường Vật lý lý thuyết và vật lý toán

137 M000920 Huỳnh Thị Cẩm Mi X 08/9/1987 An Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

138 M000921 Nguyễn Phương Nam 12/5/1979 Bạc Liêu Vật lý lý thuyết và vật lý toán

139 M000923 Danh Thị Kim Ngân X 24/10/1988 Kiên Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

140 M000924 Lê Thanh Nghị 25/6/1981 Cà Mau Vật lý lý thuyết và vật lý toán

141 M000925 Bùi Thị Nhanh X 12/5/1989 Kiên Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

142 M000926 Phạm Thị Hồng Nhung X 14/12/1983 Bạc Liêu Vật lý lý thuyết và vật lý toán

143 M000929 Nguyễn Phương Quang 15/10/1987 Vĩnh Long Vật lý lý thuyết và vật lý toán

144 M000930 Hồ Thị Mỹ Thạnh X 17/5/1987 Hậu Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

145 M000932 Nguyễn Thị Hồng Thơ X 11/9/1989 Hậu Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Page 6: QDtotnghiep 2014

5

TT MSHV Họ Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Ngành

146 M000934 Trần Thị Mộng Thu X 30/4/1982 An Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

147 M000935 Trần Minh Thư X 21/9/1981 Sóc Trăng Vật lý lý thuyết và vật lý toán

148 M000936 Trương Thanh Thúy X 05/6/1982 Vĩnh Long Vật lý lý thuyết và vật lý toán

149 M000938 Trịnh Tiểu Yến X 25/6/1989 An Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Danh sách có 149 học viên.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)

Nguyễn Thanh Phương