89
MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BTM3100001 MỌC ĐÓNG BATCH ĐÓNG BATCH CGA1110001 ẮC PHI DÊ: PHI52 PHI52 CGA1110002 ẮC PHI DÊ: PHI48 PHIEU KHONG CO CGA1120001 BÌNH ẮC QUY ĐIỆN: GS70NH GS70NH CGA1120002 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V 26A-12V CGB1180025 BẠC ĐẠN CHÀ BÁNH TRƯỚC XE ĐẦU KÉO Bánh trước xe đầu kéo CGB1180036 BẠC ĐẠN HỘP SỐ: 30BC0751N 30BC0751N CGB1180049 BẠC ĐẠN: 32209 32209 CGB1190002 BỘ CỐT INOX BẠC THAU: PHI130+PHI110 PHI130+PHI110 CGB1190004 MIỀNG DÊN + BÁ DÔ Miếng dên CGB1220011 BÁNH XE NÂNG ĐẶC: 700x12 700x12 CGB1220013 VỎ XE: 600x9 600x9 CGB1220014 VỎ XE: 500x8 500x8 CGB1220015 VỎ XE NÂNG: 18x7-8 18x7-8 CGB1220016 VỎ XE NÂNG: 650x10 650x10 CGB1220017 VỎ XE: 295/75R225 295/75R225 CGB1220026 VỎ XE NÂNG: 21x8-9 21x8-9 CGB1310001 BÌNH ĐIỆN: GS70/12V-75A GS70/12V-75A CGB1310002 BÌNH ĐIỆN: 6V5AH 6V5AH CGB1310003 BÌNH ĐIỆN XE NÂNG: GS85A GS85A CGB1310004 BÌNH ĐIỆN: 32A 32A CGB1310005 BÌNH ĐIỆN: 70A 70A CGB1310006 BÌNH ĐIỆN: 100A 100A CGB1470008 BƠM NƯỚC XE NÂNG NƯỚC XE NÂNG CGB1480001 BƠM NHỚT QUAY TAY + ỐNG THÉP 34: 34 34 CGB1530017 BÙ LON TẮC KÊ XE NÂNG TẮC KÊ XE NÂNG CGB1540001 BU RI NGK: BP7HS BP7HS CGB1540002 BU RI NGK: NGK-7021 NGK-7021 CGB1540003 BU RI CGB1580001 BÚP SEN: 2TẦNG 2TẦNG CGB1580002 BÚP SEN: 1TẦNG 1TẦNG CGC1630001 CẦN TÍP MỞ TỰ ĐỘNG TỰ ĐỘNG CGC1650001 CÁNH QUẠT BƠM NƯỚC CỨU HỎA BƠM NƯỚC CỨU HỎA CGC1820007 CHÌA KHÓA: PHI28mm-phi100mm PHI28mm-phi100mm CGC1960004 CỐT MÁY CGC1970001 CỐT BEN + ĐẦU BEN: PHI140x1300 PHI140x1300 CGC1980001 CUPPEN CGC1980002 CÚP BEN XE NÂNG: 3/4'' 3/4'' CGC1980003 CÚPPEN THẮNG THẮNG CGC1980004 CÚPPEN XE NÂNG: 11/8 11/8 CGD2000001 DA HƠI THẮNG CGD2020001 DẦU THẮNG CGD2030001 DÂY PIN CGD2160001 ĐYNAMÔ CGD2320001 ĐỀ MARƠ: 24V 24V CGD2320002 ĐỀ XE NÂNG TOYOTA XE NÂNG TOYOTA: CGK2600003 KỀM MỞ PHE MỞ PHE CGK2610007 KEO DÁN ỐNG: PVC PVC

Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

BTM3100001 MỌC ĐÓNG BATCH ĐÓNG BATCH CÁICGA1110001 ẮC PHI DÊ: PHI52 PHI52 BỘCGA1110002 ẮC PHI DÊ: PHI48 PHIEU KHONG CO BỘCGA1120001 BÌNH ẮC QUY ĐIỆN: GS70NH GS70NH BÌNHCGA1120002 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V 26A-12V BÌNHCGB1180025 BẠC ĐẠN CHÀ BÁNH TRƯỚC XE ĐẦU KÉOBánh trước xe đầu kéo CÁICGB1180036 BẠC ĐẠN HỘP SỐ: 30BC0751N 30BC0751N CÁICGB1180049 BẠC ĐẠN: 32209 32209 CÁICGB1190002 BỘ CỐT INOX BẠC THAU: PHI130+PHI110 PHI130+PHI110 BỘCGB1190004 MIỀNG DÊN + BÁ DÔ Miếng dên BỘCGB1220011 BÁNH XE NÂNG ĐẶC: 700x12 700x12 CÁICGB1220013 VỎ XE: 600x9 600x9 CÁICGB1220014 VỎ XE: 500x8 500x8 CÁICGB1220015 VỎ XE NÂNG: 18x7-8 18x7-8 CÁICGB1220016 VỎ XE NÂNG: 650x10 650x10 CÁICGB1220017 VỎ XE: 295/75R225 295/75R225 CÁICGB1220026 VỎ XE NÂNG: 21x8-9 21x8-9 CÁICGB1310001 BÌNH ĐIỆN: GS70/12V-75A GS70/12V-75A CÁICGB1310002 BÌNH ĐIỆN: 6V5AH 6V5AH CÁICGB1310003 BÌNH ĐIỆN XE NÂNG: GS85A GS85A CÁICGB1310004 BÌNH ĐIỆN: 32A 32A CÁICGB1310005 BÌNH ĐIỆN: 70A 70A CÁICGB1310006 BÌNH ĐIỆN: 100A 100A CÁICGB1470008 BƠM NƯỚC XE NÂNG NƯỚC XE NÂNG CÁICGB1480001 BƠM NHỚT QUAY TAY + ỐNG THÉP 34: 34 34 BỘCGB1530017 BÙ LON TẮC KÊ XE NÂNG TẮC KÊ XE NÂNG CÁICGB1540001 BU RI NGK: BP7HS BP7HS CÁICGB1540002 BU RI NGK: NGK-7021 NGK-7021 CÁICGB1540003 BU RI CÁICGB1580001 BÚP SEN: 2TẦNG 2TẦNG BỘCGB1580002 BÚP SEN: 1TẦNG 1TẦNG BỘCGC1630001 CẦN TÍP MỞ TỰ ĐỘNG TỰ ĐỘNG CÁICGC1650001 CÁNH QUẠT BƠM NƯỚC CỨU HỎA BƠM NƯỚC CỨU HỎA CÁICGC1820007 CHÌA KHÓA: PHI28mm-phi100mm PHI28mm-phi100mm BỘCGC1960004 CỐT MÁY CÁICGC1970001 CỐT BEN + ĐẦU BEN: PHI140x1300 PHI140x1300 BỘCGC1980001 CUPPEN CÁICGC1980002 CÚP BEN XE NÂNG: 3/4'' 3/4'' BỘCGC1980003 CÚPPEN THẮNG THẮNG CÁICGC1980004 CÚPPEN XE NÂNG: 11/8 11/8 CÁICGD2000001 DA HƠI THẮNG CÁICGD2020001 DẦU THẮNG LÍTCGD2030001 DÂY PIN SỢICGD2160001 ĐYNAMÔ CÁICGD2320001 ĐỀ MARƠ: 24V 24V CÁICGD2320002 ĐỀ XE NÂNG TOYOTA XE NÂNG TOYOTA: CÁICGK2600003 KỀM MỞ PHE MỞ PHE BỘCGK2610007 KEO DÁN ỐNG: PVC PVC CÁI

Page 2: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CGK2610008 KEO ĐỎ MÀU TUÝPCGK2630001 KẸP BÌNH TRUNG: M050055 M050055 BỘCGL2810016 LỌC GIÓ GIÓ CÁICGL2810020 LỌC XĂNG ÁP XUẤT XĂNG ÁP XUẤT CÁICGM2900001 MÂM XE: 600x9 600x9 BỘCGM2900002 MÂM XE: 650-10 650-10 BỘCGM2900003 MÂM XE: 700-12 700-12 BỘCGN3140004 NẮP KÉT NƯỚC KÉT NƯỚC CÁICGN3160001 NHÔNG SỐ: PHI3/4 PHI3/4 CÁICGN3160002 NHÔNG ĐỒNG TỐC ĐỒNG TỐC CÁICGN3170002 NHỚT BP50: BP50 BP50 LÍTCGN3170003 NHỚT CS 68: BPCS68 BPCS68 LÍTCGN3170004 NHỚT CASTROL: 1LÍT 1LÍT BÌNHCGN3170005 NHỚT HỘP SỐ HỘP SỐ LITCGN3170006 NHỚT BP SUPER 50 SUPER 50 LÍTCGN3200001 NƯỚC CẤT LÍTCGO3270040 ỐNG BEN DẦU: 0.5M 0.5M ỐNGCGO3270041 ĐẦU RĂNG NỐI ỐNG DẦU BEN: 19MM 19MM CÁICGO3270042 ỐNG ÁP LỰC: PHI19x1.5M PHI19x1.5M ỐNGCGO3270044 ỐNG SẮT: PHI21x0.5M PHI21x0.5M ỐNGCGO3270057 ỐNG HƠI CAO SU: 39905450 39905450 ỐNGCGO3270062 ỐNG NHỚT: 4MET 4MET MÉTCGO3270063 ỐNG DẦU XE NÂNG DẦU XE NÂNG CÁICGO3310002 Ổ KHÓA xe nâng XE NÂNG CÁICGP3330001 PHE GIỮÕ SỐ GIỮ SỐ CÁICGP3340003 BẠC PHIẾP CẦN SAU CÁICGP3350014 PHỐT LOA KÈN LOA KÈN CÁICGP3350019 PHỐT: 110x85 110x85 CÁICGP3350020 PHỐT: 34x20 34x20 CÁICGP3350021 PHỐT ĐẦU BƠM: PHI23 PHI23 CÁICGP3350022 PHỐT BÁNH: 85x100x10 85x100x10 CÁICGP3360001 PHUỘT LÒ XO LÒ XO CÁICGR3520005 RON QUI LAT+ RON MÁY QUY LÁT BỘCGR3540001 RÔTIN TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE TRỤ TRÊN DƯỚI XE ZACE CÁICGS3610001 SILICON CHAICGT3670003 TẮC KÊ XE ĐẦU KÉO XE ĐẦU KÉO BỘCGT3690001 TAY BƠM DẦU (MANUAL NOZZLES): 1-5/8''1-5/8''/A1250 CÁICGT3840001 TÍP: 8x27 8x27 BỘCGT3840002 TÍP BỘCGT3840003 TÍP LỚN (BỘ ĐỒ NGHỀ): PHI32MM-PHI100 PHI32MM-PHI100MM BỘCGT3840004 CỤC TUÝP: 1INT3/4 1INT3/4 CÁICGV3970001 VÕ XE CÁICGX4040001 XE ĐẠP MARTIN: 107 107 CHIẾCCKA1130001 ACTUATOR SIRCA: 10BAR-AP03DA0BG2BI10BAR-AP03DA0BG2BIS CÁICKA1130002 ACTUATOR SIRCA: 10BAR-CR244227 10BAR-CR244227 CÁICKA1150001 DÂY AMIAN(PACKING SEAL): 4MM 4MM MÉTCKA1150002 AMIAN: 3LY(1Mx27x1mx27) 3LY(1Mx27x1mx27) TẤMCKB1180001 BẠC ĐẠN: 6026-2Z 6026-2Z CÁI

Page 3: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKB1180002 BẠC ĐẠN: 6205-2Z 6205-2Z CÁICKB1180003 BẠC ĐẠN: 6204-2Z 6204-2Z CÁICKB1180004 BẠC ĐẠN: 6203-2Z 6203-2Z CÁICKB1180005 BẠC ĐẠN: 6314-2Z 6314-2Z CÁICKB1180006 BẠC ĐẠN: 6212-2Z 6212-2Z CÁICKB1180007 BẠC ĐẠN: 6219-2Z 6219-2Z CÁICKB1180008 BẠC ĐẠN MOTOR GEAR: 6308-2RS1 6308-2RS1 CÁICKB1180009 BẠC ĐẠN: 6205-2RSH 6205-2RSH CÁICKB1180010 BẠC ĐẠN: 6301-2RSH 6301-2RSH CÁICKB1180011 BẠC ĐẠN: 6002-2RSH 6002-2RSH CÁICKB1180012 BẠC ĐẠN: NU2215ECP NU2215ECP CÁICKB1180013 BẠC ĐẠN: YAR213-208-2S YAR213-208-2S CÁICKB1180014 BẠC ĐẠN: YAR208-2F YAR208-2F CÁICKB1180015 BẠC ĐẠN: YAR220-2F YAR220-2F CÁICKB1180016 BẠC ĐẠN: YAR208-108-2R YAR208-108-2R CÁICKB1180017 BẠC ĐẠN: YAR208-108-2F YAR208-108-2F CÁICKB1180018 BẠC ĐẠN: 6305Z 6305Z CÁICKB1180019 BẠC ĐẠN: 6306Z 6306Z CÁICKB1180020 BẠC ĐẠN: YAR213-208-2F YAR213-208-2F CÁICKB1180021 BẠC ĐẠN: 6204-2RSC3 6204-2RSC3 CÁICKB1180022 BẠC ĐẠN CŨ + MỚI: 6309-2Z 6309-2Z CÁICKB1180023 BẠC ĐẠN: 6206-2Z 6206-2Z CÁICKB1180024 BẠC ĐẠN: 28TAG12 28TAG12 CÁICKB1180026 BẠC ĐẠN: 6204-2RSH 6204-2RSH CÁICKB1180027 BẠC ĐẠN + Ổ ĐỠ BẠC ĐẠN FY 5.8: YAR218YAR218-2Z BỘCKB1180028 BẠC ĐẠN: TFS25 TFS25 CÁICKB1180029 BẠC ĐẠN: 6006-2Z 6006-2Z CÁICKB1180030 BẠC ĐẠN: 6006-2RS1 6006-2RS1 CÁICKB1180031 BẠC ĐẠN: 30209 30209 CÁICKB1180032 BẠC ĐẠN: 6209-2RS1 6209-2RS1 CÁICKB1180033 BẠC ĐẠN: 6309-2RS1 6309-2RS1 CÁICKB1180034 BẠC ĐẠN: 6218-2Z 6218-2Z CÁICKB1180035 BẠC ĐẠN: 6315-2Z 6315-2Z CÁICKB1180037 BẠC ĐẠN MÁY ĐAI THÙNG Máy đai thùng CÁICKB1180038 BẠC ĐẠN: 6207-2Z 6207-2Z CÁICKB1180039 BẠC ĐẠN: 6214-2Z 6214-2Z CÁICKB1180040 BẠC ĐẠN: 6210-2Z 6210-2Z CÁICKB1180041 BẠC ĐẠN: TW83014 TW83014 CÁICKB1180042 BẠC ĐẠN: 30211JR 30211JR CÁICKB1180043 BẠC ĐẠN: 6012-2RS1 6012-2RS1 CÁICKB1180044 BẠC ĐẠN: 6204ZZCM 6204ZZCM CÁICKB1180045 BẠC ĐẠN: 30207 30207 CÁICKB1180046 BẠC ĐẠN: 6312-2Z 6312-2Z CÁICKB1180047 BẠC ĐẠN: 30312 30312 CÁICKB1180048 BẠC ĐẠN: 6202 6202 CÁICKB1180050 BẠC ĐẠN: 30306 30306 CÁICKB1190001 BẠC THAU MÁY BASKET: 30HP 30HP CÁICKB1190003 BẠC THAU: 20HP 20HP CÁI

Page 4: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKB1210001 BÁNH CƯỚC CÁICKB1220001 BÁNH XE ĐẨY CÂN: 60KG 60KG CÁICKB1220002 BÁNH XE NÂNG TAY: 200x50 200x50 CÁICKB1220003 BÁNH XE NÂNG TAY BẰNG NHỰA: PHI80 PHI80 CÁICKB1220004 BÁNH XE NÂNG TAY BẰNG NHỰA: PHI20 PHI20 CÁICKB1220005 BÁNH XE QUAY Quay BỘCKB1220006 BÁNH XE: PHI130 PHI130 CÁICKB1220007 BÁNH XE QUAY: PHI20xPHI80 PHI20xPHI80 CÁICKB1220008 CÀNG BÁNH XE QUAY: PHI150 PHI150 CÁICKB1220009 BÁNH XE NHỰA: 200x48 200x48 CÁICKB1220010 BÁNH XE NHỰA TRẮNG: 200x60 200x60 CÁICKB1220012 CÀNG BÁNH XE QUAY: PHI200 PHI200 CÁICKB1220018 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI180x48 PHI180x48 CÁICKB1220019 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI80x90 PHI80x90 CÁICKB1220020 CÀNG + BÁNH XE QUAY: PHI125x45 PHI125x45 CÁICKB1220021 BÁNH XE NÂNG: PHI190x50 PHI190x50 CÁICKB1220022 BÁNH XE: 50LY 50LY CÁICKB1220023 BÁNH XE BỒN: PHI200x47 PHI200x47 CÁICKB1220024 BÁNH XE NÂNG TAY: PHI200x48 PHI200x48 CÁICKB1260001 BẦU GIẢM: 27/21 27/21 CÁICKB1320001 BÌNH CHỨA HƠI: 12LÍT 12LÍT BÌNHCKB1330001 BÍT RĂNG: PHI21 PHI21 CÁICKB1340001 BÍT THAU 21: 21 21 CÁICKB1370001 BỘ CHUYỂN TÍN HIỆU LOADCELL CŨ: PR16PR1626/60 CÁICKB1430001 BỘ PHÂN LÀM SẠCH CÁICKB1440001 BỘ PHẬN TÍN HIỆU: SMPO-8E SMPO-8E CÁICKB1440002 BỘ PHẬN TÍN HIỆU: SMPO-1-H-B SMPO-1-H-B CÁICKB1450001 BỘ TÁCH NƯỚC: 3/4'' 3/4'' CÁICKB1450002 BỘ TÁCH NƯỚC: AC2000-02DG AC2000-02DG BỘCKB1470001 BƠM MÀNG TEPLON: 2'' 2'' CÁICKB1470002 BƠM NƯỚC TRỤC VÍT: 10HP 10HP CÁICKB1470003 BƠM MÀNG: 3'' 3'' CÁICKB1470004 BƠM GEAR: 5.5HP/GD120X 5.5HP/GD120X CÁICKB1470005 BƠM GEAR: 3HP 3HP CÁICKB1470006 BƠM MÀNG (CŨ): 1'' 1'' CÁICKB1470007 BƠM MÀNG (CẦM TAY) CẦM TAY CÁICKB1530001 BÙ LON 8 LY INOX 30: 8LYx30 8LYx30 CÁICKB1530002 BÙ LON 8 LY INOX 300: 8LYx300 8LYx300 CÁICKB1530003 BÙ LON M14: 14x60 14x60 CÁICKB1530004 BÙ LON M14: 14x30 14x30 CÁICKB1530005 BÙ LON M12: 12x20 12x20 CÁICKB1530006 BÙ LON M12: 12x30 12x30 CÁICKB1530007 BÙ LON M12: 12x40 12x40 CÁICKB1530008 BÙ LON M18: 18x40 18x40 CÁICKB1530009 BÙ LON M18: 18x30 18x30 CÁICKB1530010 BÙ LON M10: 10x50 10x50 CÁICKB1530011 BÙ LON M6: 6x50 6x50 CÁICKB1530012 BÙ LON INOX M10: 10x30 10x30 CÁI

Page 5: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKB1530013 BÙ LON M12: 12x70 12x70 CÁICKB1530014 BÙ LON: 6LYX3F 6LYX3F CÁICKB1530015 BÙ LON DÊN DÊN CÁICKB1530016 BÙ LON: 10x40 10x40 CÁICKB1530018 BÙ LON M 8: M8x50 M8x50 CÁICKB1530019 BÙ LON: M8x30 M8x30 CÁICKB1530020 BÙ LON M12: M12x50 M12x50 CÁICKB1560001 BULY TĂNG TỐC: PHI350 PHI350 CÁICKB1560002 MULEY FOR 50HP: 50HP 50HP CÁICKC1590001 CÀ RÁ: 34/27 34/27 CÁICKC1590002 CÀ RÁ: 27/13 27/13 CÁICKC1590003 CÀ RÁ: 60/27 60/27 CÁICKC1590004 CÀ RÁ: 60/49 60/49 CÁICKC1600003 CÁP NỐI MONITOR MÁY TÍNH: 3M 3M SỢICKC1610001 CÂN ĐIỆN TỬ: 15KG(20HAUS) 15KG(20HAUS) CÁICKC1610002 CÂN ĐIỆN TỬ BC 15: 15KG(8025200087) 15KG(8025200087) CÁICKC1610003 CÂN ĐIỆN TỬ BC 15: 15KG(8025200089) 15KG(8025200089) CÁICKC1610004 CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 12KG 12KG CÁICKC1610005 CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 30KG 30KG CÁICKC1610006 CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA: 60KG 60KG CÁICKC1610007 CÂN ĐIỆN TỬ: 50KG 50KG CÁICKC1610008 CÂN TẠ: 500KG 500KG CÁICKC1610009 CÂN BÀN: 2000x0.5KG 2000x0.5KG CÁICKC1610010 ĐẦU CÂN HIỂN THỊ: EX201 EX201 CÁICKC1620001 CẦN CƯA SẮT: 300x12 300x12 CÁICKC1620002 LƯỠI CƯA SẮT CÁICKC1640001 CẦN TRỤC ĐỨNG: 40KG 40KG CÁICKC1640002 CẦN TRỤC NẰM: 41KG 41KG CÁICKC1660001 CÁNH QUẬY CŨ: PHI100 PHI100 BỘCKC1660002 CÁNH QUẬY CŨ: PHI45 PHI45 CÁICKC1660003 CÁNH QUẬY CŨ: PHI55 PHI55 CÁICKC1660004 CÁNH QUẬY CŨ: PHI30 PHI30 CÁICKC1660005 CÁNH QUẬY CŨ: PHI60 PHI60 CÁICKC1660006 CÁNH QUẬY CŨ: PHI75 PHI75 CÁICKC1670001 CAPILAR NOZZLE: D80/2.5 D80/2.5 CÁICKC1730001 CÂY CƯỚC (DÙNG ĐỂ VỆ SINH MÁY) VỆ SINH MÁY CÁICKC1740001 CÂY INOX: 10x1000MM 10x1000MM CÂYCKC1740002 CÂY INOX: 8x1000MM 8x1000MM CÂYCKC1740003 CÂY INOX: 6x1000 6x1000 CÂYCKC1740004 LA INOX: 30x1200 30x1200 CÂYCKC1740005 VÒNG INOX: PHI90X15 PHI90X15 CÁICKC1740006 CÂY INOX: 12LY(150x100) 12LY(150x100) CÂYCKC1740007 CÂY INOX: 12LY(25x420) 12LY(25x420) CÂYCKC1740008 CÂY INOX: PHI8x2m PHI8x2m CÂYCKC1790001 CHÉN LỌC KHÍ NÉN: LF/LFR-…D-MDI LF/LFR-…D-MDI CÁICKC1800001 CHÉN NHÔM CÁICKC1820001 CHÌA KHOÁ: 24x30 24x30 CÁICKC1820002 CHÌA KHOÁ: 19x17 19x17 CÁI

Page 6: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKC1820003 CHÌA KHOÁ VÒNG MIỆNG VÒNG MIỆNG CÁICKC1820006 CHÌA KHÓA (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁICKC1840001 CHỐT CHẺ: 5LY 5LY CÂYCKC1900012 CO 1 ĐẦU RĂNG( PHỤ KIỆN ỐNG HƠI ): PHPHI8 CÁICKC1900013 CO 1 ĐẦU RĂNG: PHI12 PHI12 CÁICKC1900014 CO 1 ĐẦU RĂNG: PHI6 PHI6 CÁICKC1900015 CO 1 ĐẦU RĂNG NHỰA: PHI4 PHI4 CÁICKC1900016 CO INOX: PHI1'' PHI1'' CÁICKC1900017 CO: PHI27 PHI27 CÁICKC1900019 CO TN 5801: PHI90 PHI90 CÁICKC1900022 CO INOX: PHI4'' PHI4'' CÁICKC1900023 CO RĂNG TRONG: 1/4'' 1/4'' CÁICKC1900024 CO SẮT: PHI21 PHI21 CÁICKC1900025 CO: PHI34 PHI34 CÁICKC1900026 CO HƠI: PHI6LYRĂNG10NGOÀI PHI6LYRĂNG10NGOÀI CÁICKC1910001 CÂY CỌ ( MÁY ĐAI THÙNG ) MÁY ĐAI THÙNG CÁICKC1920001 CỔ DÊ: PHI110 PHI110 CÁICKC1920002 CỔ DÊ: PHI27 PHI27 CÁICKC1920003 CỔ DÊ: PHI16x21 PHI16x21 CÁICKC1920004 CỔ DÊ: PHI2'' PHI2'' CÁICKC1920005 CỔ DÊ: PHI18 PHI18 CÁICKC1920006 CỔ DÊ: PHI42 PHI42 CÁICKC1920007 CỔ DÊ: PHI120 PHI120 CÁICKC1940001 CON ĐỘI CÁ SẤU: 3TẤN 3TẤN CÁICKC1960001 CỐT CÁICKC1960002 CỐT: PHI20x143 PHI20x143 CÁICKC1960003 CỐT: PHI20x105 PHI20x105 CÁICKC1990001 DÂY CUROA: RECMF-6450 RECMF-6450 SỢICKC1990002 DÂY CUROA: A1030 A1030 SỢICKC1990003 DÂY CUROA: 2090 2090 SỢICKC1990004 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 1550VE 1550VE SỢICKC1990005 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 6136V756 6136V756 SỢICKC1990006 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: 4836V655 4836V655 SỢICKC1990007 DÂY CUROA: RECMF-8550 RECMF-8550 SỢICKC1990008 DÂY CUROA: B120 B120 SỢICKC1990009 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B102 B102 SỢICKC1990010 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B114 B114 SỢICKC1990011 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B125 B125 SỢICKC1990012 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B46 B46 SỢICKC1990013 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B57 B57 SỢICKC1990014 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B72 B72 SỢICKC1990015 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B73 B73 SỢICKC1990016 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B74 B74 SỢICKC1990017 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B76 B76 SỢICKC1990018 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B85 B85 SỢICKC1990019 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B87 B87 SỢICKC1990020 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B92 B92 SỢICKC1990021 DÂY CUROA BĂNG ĐÔ: B95 B95 SỢI

Page 7: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKC1990022 DÂY CUROA: RELMF1330 RELMF1330 SỢICKC1990023 DÂY CUROA: RECMF-8460 RECMF-8460 SỢICKC1990024 DÂY CUROA: C84 C84 SỢICKC1990025 DÂY CUROA: B60 B60 SỢICKC1990026 DÂY CUROA: B132 B132 SỢICKC1990027 DÂY CUROA: A41 A41 SỢICKC1990028 DÂY CUROA: RECMF-1400 RECMF-1400 SỢICKC1990029 DÂY CUROA: B61 B61 SỢICKC1990030 DÂY CUROA: B56 B56 SỢICKC1990031 DÂY CUROA: RECMF-6410 RECMF-6410 SỢICKC1990032 DÂY CUROA: K19 K19 SỢICKC1990033 DÂY CUROA: K28 K28 SỢICKC1990034 DÂY CUROA ( SUPER MILL): SPB2060LP SPB2060LP SỢICKC1990035 DÂY CUROA: RANDO2330 RANDO2330 SỢICKC1990036 DÂY CUROA: B55 B55 SỢICKC1990037 DÂY CUROA: B50 B50 SỢICKC1990038 DÂY CUROA: B186 B186 SỢICKC1990039 DÂY CUROA: C83 C83 SỢICKC1990040 DÂY CUROA: C118 C118 SỢICKC1990041 DÂY CUROA DYNAMÔ DINAMO SỢICKC1990042 DÂY CUROA: B93 B93 SỢICKC1990043 DÂY CUROA: B41 B41 SỢICKC1990044 BELT INGERSOLL - RAND: 54524343 54524343 SỢICKC1990045 DÂY CUROA: 1500VD 1500VD SỢICKC1990046 DÂY CUROA: K18 K18 SỢICKC1990047 DÂY CUROA: A28 A28 SỢICKC1990048 DÂY CUROA: B44 B44 SỢICKC1990049 DÂY CUROA: C80 C80 SỢICKC1990050 DÂY CUROA: C78 C78 SỢICKD2030002 DÂY TEPLON(PACKING SEAL) - 5m TEPLON(PACKING SEAL) - 5m MÉTCKD2080001 DÂY QUẤN ỐNG HƠI ỐNG HƠI MÉTCKD2140001 DOUBLE MIX MILL CÁICKD2140002 NET WITH FRAME FOR DOUBLE MIX MILL 30HP CÁICKD2150001 DŨA MO: 2PHÂN 2PHÂN CÂYCKD2150002 DŨA TRÒN: PHI12 PHI12 CÂYCKD2150003 DŨA TRÒN: PHI16 PHI16 CÂYCKD2170001 ĐÁ CẮT: PHI125xPHI21x3 PHI125xPHI21x3 CÁICKD2170002 ĐÁ CẮT: PHI150 PHI150 CÁICKD2180001 ĐÁ MÀI: PHI125 PHI125 CÁICKD2200001 ĐẦU BEN MÁY QUẬY SƠN MÁY QUẬY SƠN CÁICKD2210001 ĐẦU CÂN: EX2001 EX2001 CÁICKD2220001 ĐẦU CHÙA: 4'' 4'' CÁICKD2240001 ĐẦU CÔN: 1'' 1'' CÁICKD2240002 ĐẦU CÔN: PHI27 PHI27 CÁICKD2240003 ĐẦU CÔN: PHI34 PHI34 CÁICKD2250001 ĐẦU GHIM ỐNG ( ỐNG RĂNG RA HƠI): 8LY8LYM1/4 CÁICKD2250002 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI( ỐNG RĂNG RA HƠI): PHI16xPHI4 CÁICKD2250003 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI( ỐNG RĂNG RA HƠI): PHI20xPHI11 CÁI

Page 8: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKD2250004 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI ( ĐẦU ÂM) ỐNG HƠI CÁICKD2250005 ĐẦU GHIM ỐNG: PHI60 PHI60 CÁICKD2250006 ĐẦU GHIM ỐNG: 3/4'' 3/4'' CÁICKD2250007 ỐNG RĂNG RA HƠI ( ĐUÔI CHUỘT): PHI8 PHI8 CÁICKD2250008 ĐẦU GHIM ỐNG HƠI: RĂNG13NGOÀI RĂNG13NGOÀI CÁICKD2260001 ĐẦU GIẢM: 2-1/2'' 2-1/2'' CÁICKD2280001 ĐẦU RĂNG: PHI13 PHI13 CÁICKD2280002 ĐẦU RĂNG: 3''x150 3''x150 CÁICKD2280003 ĐẦU RĂNG: 4''x151 4''x151 CÁICKD2280004 HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI: 1/4''x100 1/4''x100 CÁICKD2290001 ĐẦU REN CHUỘT: PHI27 PHI27 CÁICKD2300001 ĐAY ỐC: 18x40 18x40 CÁICKD2300002 ĐAY ỐC: 18x30 18x30 CÁICKD2330001 ĐẾ CHÂN LOADCELL: LO-0278 LO-0278 BỘCKD2340001 ĐẾ LẮP VAN SOLENOID: 5/2'' 5/2'' CÁICKD2370001 ĐẾ THẮNG (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁICKD2390001 ĐĨA QUẬY: 22'' 22'' CÁICKD2390002 ĐĨA QUẬY: 10'' 10'' CÁICKD2390003 ĐĨA QUẬY: 16'' 16'' CÁICKD2390004 ĐĨA QUẬY: 17'' 17'' CÁICKD2390005 ĐĨA QUẬY: 18'' 18'' CÁICKD2390006 ĐĨA QUẬY: 21'' 21'' CÁICKD2390007 ĐĨA QUẬY: 20'' 20'' CÁICKD2390008 ĐĨA QUẬY: 13'' 13'' CÁICKD2390009 ĐĨA QUẬY: 3MMx16'' 3MMx16'' CÁICKD2390010 ĐĨA QUẬY: 4MMx20'' 4MMx20'' CÁICKD2390011 IMPELLER(ROUND)FOR DOUBLE MIX MILL 30HP CÁICKD2390012 ĐĨA NGHIỀN BẰNG THÉP KHÔNG RĨ (20)( 20 CÁICKD2420001 ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC: DF128-M132M4 DF128-M132M4 CÁICKD2430001 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU ): 50BAR 50BAR CÁICKD2430002 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU): 15BAR 15BAR CÁICKD2430003 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT(KHÔNG DẦU): 10BAR 10BAR CÁICKD2430004 ĐỒNG HỒ KHÍ NÉN(KHÔNG DẦU): 7KG/CM7KG/CM2 CÁICKD2430005 ĐỒNG HỒ KHÔNG DẦU: 15KG/CM2 15KG/CM2 CÁICKD2430006 ĐỒNG HỒ NƯỚC ÁP LỰC: PHI27 PHI27 CÁICKD2430008 ĐỒNG HỒ NƯỚC GMK: 20x3/4'' 20x3/4'' CÁICKD2430009 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU ( CŨ ): 752040 752040 CÁICKD2430010 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU: 700-15I-C8AL 700-15I-C8AL BỘCKD2430016 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT( CÓ DẦU ): 7BAR 7BAR CÁICKD2430018 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT (CÓ DẦU ): 5KG/CM2 5KG/CM2 CÁICKD2430019 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( KHÔNG DẦU ): 20KG 20KG/CM2 CÁICKD2430020 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( CÓ DẦU ): 40KG/CM2 40KG/CM2 CÁICKD2430021 ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT ( KHÔNG DẦU ): 3KG/ 3KG/CM2 CÁICKG2500001 GIẢM THANH BƠM MÀNG ( CŨ ): 3'' 3'' CÁICKG2500002 GIẢM THANH BƠM MÀNG ( CŨ ): 2'' 2'' CÁICKG2510001 GIẤY NHÁM: 800A 800A TỜCKG2510002 GIẤY NHÁM: 320A 320A TỜCKG2510003 GIẤY NHÁM: 150A 150A TỜ

Page 9: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKG2510004 GIẤY NHÁM: 180A 180A TỜCKG2510005 GIẤY NHÁM: 400A 400A TỜCKG2530001 GLASS BEADS: M001 M001 KGCKG2530002 GLASS BEADS: M002 M002 KGCKH2540001 HẠT SAND CERAMIC: 1.6-2/25KG 1.6-2/25KG THÙNGCKI2560001 INDICATOR RINSTRUM: 2100EX 2100EX CÁICKI2560002 INDICATOR: PR1612 PR1612 CÁICKI2560003 ĐẦU CÂN LAUMAS: WT600000SR07135(220WT600000SR07135(220V-03A) CÁICKI2560004 INDICATOR COMPACT W & M COMPACT W & M INDICATOR: CÁICKJ2580001 JOINT LÀM KÍN: 5L 5L CÁICKJ2580002 JOINT LÀM KÍN VAN LẮP BÍCH: 2INT(TEP 2INT(TEPLON) CÁICKJ2580003 JOINT LÀM KÍN: VI60.2/3 VI60.2/3 CÁICKJ2580004 JOINT LÀM KÍN: VI129.5/3 VI129.5/3 CÁICKJ2580005 JOINT LÀM KÍN: VI20915/3.53 VI20915/3.53 CÁICKJ2580006 JOINT NẮP BỘ LỌC BẰNG TEFLON NẮP BỘ LỌC BẰNG TEFLON CÁICKJ2580007 JOINT LÀM KÍNH: PHI25.5x15.5 PHI25.5x15.5 CÁICKJ2580008 JOINT LÀM KÍN: 10L 10L CÁICKK2600004 KỀM HÀN HÀN CÁICKK2610001 BĂNG KEO LỤA: 0.075MMx1/2''x10M 0.075MMx1/2''x10M CUỘNCKK2610002 KEO DOG: X66 X66 THÙNGCKK2610005 KEO DÁN SẮT: 502 502 HỢPCKK2620001 KÉO ( MÁY ĐAI THÙNG ) MÁY ĐAI THÙNG CÁICKK2650001 BỘ KHOÁ TAY QUAY MÁY ĐÓNG GÓI MÁY ĐÓNG GÓI BỘCKK2690001 KHỚP NỐI CỨU HOẢ: PHI60 PHI60 BỘCKK2700001 KHỚP NỐI NHANH ĐẦU CÁI: PHI2'' PHI2'' CÁICKK2700002 KHỚP NỐI NHANH: PHI27 PHI27 CÁICKK2700003 KHỚP NỐI NHANH: PHI60 PHI60 CÁICKK2710001 KHỚP NỐI NHÔM: 27 27 CÁICKK2720001 KHỚP NỐI RĂNG: 11 11 CÁICKK2730001 KHỚP TRUNG GIAN GEAR GEAR CÁICKK2740001 KHUÔN ÉP NẮP ÉP NẮP CÁICKL2760001 LẬP CHÔI: 4'' 4'' CÁICKL2780001 LÒ XO: PHI14x2,5 PHI14x2,5 MÉTCKL2780002 LÒ XO BUNG: PHI40x47x150 PHI40x47x150 CÁICKL2780003 LÒ XO BUNG: PHI10x14x200 PHI10x14x200 CÁICKL2780004 LÒ XO (4)(PTMRS) 4-PTMRS CÁICKL2800001 LOAD CELL: PR6211/14D1;12NC:9405262111PR6211/14D1;12NC:940526211141 CÁICKL2800002 LOAD CELL + KHUNG BÀN CÂN: PA6348 PA6348 CÁICKL2800003 CHÂN LOADCELL: 2MV/VFTAKG5000 2MV/VFTAKG5000 CÁICKL2800004 LOADCELL CŨ: PT30TẤN PT30TẤN CÁICKL2800005 INDICATOR: A1+P A1+P CÁICKL2800006 BẢNG ĐÈN CÂN Ô TÔ BẢNG ĐÈN CÂN XE ÔTÔ CÁICKL2800008 LOAD CELL: PR6211/14D1(10TẤN) PR6211/14D1(10TẤN) CÁICKL2800009 LOAD CELL: PR6211/53D1(5TẤN) PR6211/53D1(5TẤN) CÁICKL2800010 LOAD CELL EMAX 225KG: CL300TYPEM/T CL300TYPEM/TC2551GRADECE CÁICKL2810004 BÌNH LỌC INOX: 1200x300 1200x300 CÁICKL2810005 BỘ LỌC KHÍ NÉN CŨ: 1MPA 1MPA BỘCKL2810006 BỘ LỌC KHÍ NÉN CŨ: 10PSI 10PSI BỘ

Page 10: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKL2840001 LOCK CYLINDER: AEVC-63-10-1-P AEVC-63-10-1-P CÁICKL2850001 LON ĐỀN LỔ NHÔM ( CHÉN CHẶN BIBƠM PHI40 CÁICKL2870001 LỤC GIÁC: 10LY 10LY CÁICKL2870002 LỤC GIÁC BỘCKL2880001 LƯỚI INOX INOX CUỘNCKL2880002 LƯỚI SÀNG BỘT TRÉT: 1M 1M MÉTCKL2890001 LƯỠI KHOAN: 16LY 16LY CÁICKM2910001 MÀNG BƠM 15-1010-51: 3'' 3'' CÁICKM2910002 MÀNG BƠM 08-1010-51: 2'' 2'' CÁICKM2910003 MÀNG BƠM: 1'' 1'' CÁICKM2930001 MĂNG XÔNG: 42 42 CÁICKM2940001 MẶT BÍCH: PHI150 PHI150 CÁICKM2940002 MẶT BÍCH 8 LỖ (CŨ): 3'' 3'' CÁICKM2940003 MẶT BÍCH: PHI49 PHI49 CÁICKM2940004 MẶT BÍCH: PHI90 PHI90 CÁICKM2950001 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 12KG 12KG CÁICKM2950002 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 30KG 30KG CÁICKM2950003 MẶT KIẾNG CÂN ĐỒNG HỒ: 60KG 60KG CÁICKM2970001 MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA: T5320 T5320 CÁICKM2990001 MÁY DÁN THÙNG: RPB-5 RPB-5 CÁICKM3010001 MÁY KHOAN ĐỨNG SHENDAR CŨ ĐỨNG SHENDAR CŨ CÁICKM3010002 MÁY KHOAN SỬ DỤNG BẰNG PIN: GSR9.6-GSR9.6-1 CÁICKM3010003 MÁY KHOAN TAY GSB: GSB20-2 GSB20-2 CÁICKM3020001 MÁY LACKER SƠN XỊT SƠN XỊT CÁICKM3070001 MỞ BÒ SKF: 1KG 1KG HỘPCKM3090001 MỎ LẾCH: 300 300 BỘCKM3090002 MỎ LẾCH RĂNG BỘCKM3090003 MỎ LẾCH: 8INT 8INT CÁICKM3090004 MỎ LẾCH: 25INT 25INT CÁICKM3110001 MÓC LÒ XO CÁICKM3130001 MOUSSE XỐP TẤMCKN3140001 NẮP HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI HAI ĐẦU RĂNG NGOÀI: CÁICKN3150001 NẸP TREO INDICATOR: 200x300 200x300 BỘCKN3170001 NHỚT VG 68: VG68 VG68 LÍTCKN3180001 NỐI 21: 21 21 CÁICKN3180002 NỐI RĂNG NGOÀI ( 2 ĐẦU 27): PHI27 PHI27 CÁICKN3180011 NỐI THẲNG ( NHỰA ): PHI4 PHI4 CÁICKN3180012 NỐI THẲNG (THAU): PHI8 PHI8 CÁICKN3180013 NỐI RĂNG TRONG: PHI34 PHI34 CÁICKN3180014 KHỚP NỐI INOX: PHI60 PHI60 BỘCKN3180015 RĂNG TRONG: 1/4'' 1/4'' CÁICKN3180016 NỐI NHỰA: PHI90 PHI90 CÁICKN3180017 NỐI THẲNG ( NHỰA ): 4LY 4LY CÁICKN3180018 NỐI THẲNG ( NHỰA ): 6LY 6LY CÁICKO3240001 ORING: 8LYPHI140 8LYPHI140 CÁICKO3240002 ORING: 15x9x3 15x9x3 CÁICKO3240003 ORING: PHI150x6.5LY PHI150x6.5LY CÁICKO3240004 ORING: PHI68 PHI68 CÁI

Page 11: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKO3240005 ORING: PHI16 PHI16 CÁICKO3240006 ORING: PHI200 PHI200 CÁICKO3240007 ORING CÁICKO3260001 ỐC XÍCH CÁP XÍCH CÁP CÁICKO3270003 ỐNG ÁP LỰC: 34/0.5M 34/0.5M ỐNGCKO3270004 ỐNG ÁP LỰC: 1''x3M 1''x3M ỐNGCKO3270005 ỐNG ÁP LỰC: 3/4''x3.5M 3/4''x3.5M ỐNGCKO3270006 ỐNG INOX: 1''x1.2M 1''x1.2M ỐNGCKO3270007 ỐNG CAO SU BỐ: PHI76xPHI80 PHI76xPHI80 MÉTCKO3270010 ỐNG LÒ XO BẤM ĐẦU: PHI60 PHI60 ỐNGCKO3270011 ỐNG KHÍ NÉN: 8LY5 8LY5 MÉTCKO3270012 ỐNG KHÍ NÉN: 4x6MM 4x6MM MÉTCKO3270013 ỐNG KHÍ NÉN: 2.5x4MM 2.5x4MM MÉTCKO3270014 NỐI: 8LY 8LY CÁICKO3270015 ỐNG KẼM: PHI27x2M PHI27x2M CÁICKO3270016 ỐNG KẼM: PHI27x1M PHI27x1M CÁICKO3270017 ỐNG MỀM HAI MẶT BÍCH: 1INTx10K 1INTx10K CÁICKO3270021 ỐNG NHÚN: 3'' 3'' ỐNGCKO3270022 ỐNG NHÚN: 4'' 4'' ỐNGCKO3270023 ỐNG NHÚN: 1'' 1'' ỐNGCKO3270024 ỐNG NHÚN: 1-1/2'' 1-1/2'' ỐNGCKO3270025 ỐNG NHỰA PVC (ỐNG KHÍ NÉN): 8.5MM 8.5MM MÉTCKO3270026 ỐNG HƠI: 8x12MM 8x12MM MÉTCKO3270027 ỐNG NỐI: PHI60 PHI60 CÁICKO3270028 ĐẦU ỐNG NỐI: 2'' 2'' CÁICKO3270029 ỐNG CHIÊM (CŨ): 90x70 90x70 CÁICKO3270030 ĐƯỜNG ỐNG BƠM THUỶ LỰC BƠM THỦY LỰC BỘCKO3270031 ỐNG NƯỚC CŨ ( ỐNG BƠM SƠN): 2''x2M 2''x2M ỐNGCKO3270033 ỐNG NHỰA: PHI27x5M PHI27x5M ỐNGCKO3270035 ỐNG 27 RĂNG 100: 27x100 27x100 CÁICKO3270036 ỐNG ĐEN T605: 12M 12M ỐNGCKO3270037 ỐNG ĐEN T605: 9M 9M ỐNGCKO3270038 ỐNG ĐEN T605: 10M 10M ỐNGCKO3270039 ỐNG ÁP LỰC DẦU T605: PHI63x15M PHI63x15M ỐNGCKO3270043 ỐNG ÁP LỰC DẦU T605: 3M 3M ỐNGCKO3270045 ỐNG ĐEN T605: 20M 20M ỐNGCKO3270046 ỐNG ĐEN T605: 17M 17M ỐNGCKO3270047 ỐNG INOX: PHI2'' PHI2'' ỐNGCKO3270048 ỐNG INOX: PHI49 PHI49 ỐNGCKO3270049 ỐNG INOX: PHI21 PHI21 ỐNGCKO3270050 ỐNG INOX: PHI34 PHI34 ỐNGCKO3270051 ỐNG LÒ XO XANH: PHI60(6m) PHI60(6m) ỐNGCKO3270052 ỐNG ÁP LỰC: PHI27(8M) PHI27(8M) ỐNGCKO3270053 ỐNG LÒ XO: PHI49(1m) PHI49(1m) ỐNGCKO3270054 ỐNG MỀM: PHI27(10m) PHI27(10m) ỐNGCKO3270055 ỐNG ÁP LỰC: PHI34(5m) PHI34(5m) ỐNGCKO3270056 ỐNG HỌNG RA XI MĂNG: PHI155Xphi115 PHI155Xphi115 ỐNGCKO3270058 ỐNG KHÍ NÉN: PHI271M3 PHI271M3 ỐNG

Page 12: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKO3270059 ỐNG KHÍ NÉN: PHI276M PHI276M ỐNGCKO3270060 ỐNG MỀM 2 MẶT BÍCH: 2INT 2INT ỐNGCKO3270061 NỐI ỐNG HƠI: 4LYRĂNG13NGOÀI 4LYRĂNG13NGOÀI CÁICKO3270065 ỐNG HƠI ÁP LỰC: 13LY 13LY MÉTCKO3270066 ỐNG ÁP LỰC: PHI27x24M PHI27x24M ỐNGCKO3270067 ỐNG ÁP LỰC T605: PHI606M PHI606M ỐNGCKO3270068 ỐNG ÁP LỰC T605: PHI608M PHI608M ỐNGCKO3270069 ỐNG ÁP LỰC T605: PHI6010M PHI6010M ỐNGCKO3270070 ỐNG MỀM INOX: 3INT(8LỖ)x300mm 3INT(8LỖ)x300mm ỐNGCKO3270071 ỐNG MỀM INOX: 3INT(8LỖ)x400mm 3INT(8LỖ)x400mm ỐNGCKO3270072 ỐNG MỀM INOX: 2INT(4LỖ)x300mm 2INT(4LỖ)x300mm ỐNGCKO3270073 ỐNG MỀM: phi2110m phi2110m ỐNGCKO3270074 ỐNG LÒ XO XANH: phi492m1 phi492m1 ỐNGCKO3270075 ỐNG LÒ XO XANH: phi492m5 phi492m5 ỐNGCKO3270076 ỐNG LÒ XO XANH: phi493m5 phi493m5 ỐNGCKO3270077 ỐNG NHỰA: phi214m phi214m ỐNGCKO3270078 ỐNG MỀM GÂN: phi110 phi110 METCKO3270079 ỐNG ÁP LỰC: phi343m phi343m ỐNGCKO3270080 ỐNG THỦY TINH: phi16x11LYDÀI1480 phi16x11LYDÀI1480 ỐNGCKO3280001 ỐNG GEN: PHI25MM(6M) PHI25MM(6M) SỢICKO3300001 Ổ ĐỠ: FY508M FY508M CÁICKP3340001 PHIẾP: 154x100x15LY 154x100x15LY CÁICKP3340002 PHIẾP: 40x100x15LY 40x100x15LY CÁICKP3350001 PHỐT: 15x25x6 15x25x6 BỘCKP3350002 PHỐT: 80x100x12 80x100x12 CÁICKP3350003 PHỐT: 70x90x10x8 70x90x10x8 CÁICKP3350004 PHỐT: 35x55x10 35x55x10 CÁICKP3350005 PHỐT: 70x95x13x4 70x95x13x4 CÁICKP3350006 PHỐT: 30x45x7x3 30x45x7x3 CÁICKP3350007 PHỐT: 30x47x6x13 30x47x6x13 CÁICKP3350008 PHỐT: NAE0254A NAE0254A CÁICKP3350009 PHỐT (PHI 40): 40x30x6 40x30x6 CÁICKP3350010 PHỐT: 40x50 40x50 CÁICKP3350011 PHỐT: 55x32x8x2 55x32x8x2 CÁICKP3350012 PHỐT: 45x65x10x1 45x65x10x1 CÁICKP3350013 PHỐT: 50x40x6 50x40x6 CÁICKP3350015 PHỐT CHẶN DẦU XE NÂNG TAY: DHS-18 DHS-18 CÁICKP3350016 PHỐT CHẶN DẦU XE NÂNG TAY: VHS-12 VHS-12 CÁICKP3350017 PHỐT: 110x90 110x90 CÁICKP3350018 PHỐT: 72x40 72x40 CÁICKP3350023 PHỐT: 75x100 75x100 CÁICKP3350024 PHỐT: 52x40x6 52x40x6 CÁICKP3350025 PHỐT: 125x105x15 125x105x15 CÁICKP3350026 PHỐT: 50x72x12 50x72x12 CÁICKP3350027 PHỐT: 70x95x12 70x95x12 CÁICKP3350028 MECHANICAL SEAL SI/SI/BUNA-N MECHANICAL SEAL SI/SI/BUNA-N CÁICKP3380001 PISHIN TEFLON: PHI80 PHI80 CÁICKP3390001 PITTONG KHÍ NÉN: 13/140PSI_4500-0036 13/140PSI_4500-0036 CÁI

Page 13: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKP3420001 PULY: PHI500LỖ50 PHI500LỖ50 CÁICKP3420002 PULY: PHI500LỖ560 PHI500LỖ560 CÁICKP3420003 PULY: PHI350 PHI350 BỘCKQ3450001 QUE HÀN HỘPCKQ3450002 QUE HÀN INOX 3 LY 2: 5KG 5KG HỘPCKQ3450003 QUE HÀN INOX 3 LY 2: 1KG 1KG HỘPCKR3460001 RĂNG NGÒAI: PHI42 PHI42 CÁICKR3510001 BASKET FOR BASKET MILL 20HP: 20HP 20HP CÁICKR3520001 RON CAO SU: 5LYx1M 5LYx1M MÉTCKR3520002 RON CỬA BỘT TRÉT: 0.8M 0.8M CÂYCKR3520003 RON TEFLON: PHI8 PHI8 MÉTCKR3520004 RON CAO SU: PHI66x49x7 PHI66x49x7 CÁICKR3520006 RON AMINHAN: 10X10 10X10 MÉTCKR3530001 ROONG AMINHĂNG AMINHĂNG: MÉTCKR3550001 RP7: 300GR 300GR CHAICKS3570001 SẮT: PHI65x70 PHI65x70 CÁICKS3570002 SẮT ĐẶC CÁICKS3570003 SẮT: PHI200x20 PHI200x20 CỤCCKS3570004 SẮT: 4LYx5LYx1M 4LYx5LYx1M CÂYCKS3570005 SẮT VUÔNG: 3cmx1m 3cmx1m CÂYCKS3570006 SẮT: U150x75x8.5LYDÀI2790mm U150x75x8.5LYDÀI2790mm CÂYCKS3570007 SẮT: U150x75x8.5LYDÀI745mm U150x75x8.5LYDÀI745mm CÂYCKS3570008 SẮT: C4015X60X420 C4015X60X420 CÂYCKS3580001 SCRAPER CHAIN S100: S100 S100 CÁICKS3580002 PHE: PHI27 PHI27 CÁICKS3620001 SƠ MI INOX: PHI80 PHI80 CÁICKS3630001 SOLENOID (MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁICKS3640001 STATOR 157197: 157197 157197 CÁICKS3640002 STATOR 5067144: 5067144 5067144 CÁICKS3640003 STATOR 157193: 157193 157193 CÁICKS3640004 STATOR 194745: 194745 194745 CÁICKS3650001 SÚNG HƠI HƠI CÁICKT3660001 T: PHI27 PHI27 CÁICKT3660002 T NHỰA (NGÃ BA): PHI8 PHI8 CÁICKT3660003 T: 4'' 4'' CÁICKT3660004 T NHỰA (NGÃ BA): PHI6 PHI6 CÁICKT3660005 T NHỰA (NGÃ BA): PHI4 PHI4 CÁICKT3660006 NỐI ỐNG HƠI: 49x34 49x34 CÁICKT3660007 T SẮT: 60x34 60x34 CÁICKT3660008 T NHỰA: 90 90 CÁICKT3660009 T NHỰA: PHI21 PHI21 CÁICKT3670001 TẮC KÊ SẮT: PHI12x120 PHI12x120 CÁICKT3670002 TẮC KÊ SẮT: PHI16 PHI16 CÁICKT3670004 TẮC KÊ +ỐC BỘCKT3750001 THANH CHẶN THÙNG ( MÁY ĐAI THÙNG )MÁY ĐAI THÙNG CÁICKT3760001 THAU: PHI80xPHI40x300 PHI80xPHI40x300 CỤCCKT3760002 THAU ( 9 KG ): PHI70xPHI30x300 PHI70xPHI30x300 CỤCCKT3770001 THÉP: 200x1000 200x1000 CÂY

Page 14: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKT3770002 THÉP: 5LY 5LY CÂYCKT3780001 THERMOSWITCH SIEMENS(pt máy super mill3RU11364GBO(36-45A) CÁICKT3870001 TOUNERRVITE(MÁY ĐAI THÙNG) MÁY ĐAI THÙNG CÁICKV3940001 VAN BI INOX: 2'' 2'' CÁICKV3940002 VAN: 21/2'' 21/2'' CÁICKV3940003 VAN CÂN SƠN ( THAU ) CÂN SƠN (THAU) CÁICKV3940004 VAN PHI 34: 1'' 1'' CÁICKV3940005 VAN: 1/2'' 1/2'' CÁICKV3940006 VAN THAU + INOX: 11/2'' 11/2'' CÁICKV3940007 VAN BI 2 MẶT BÍCH: 3'' 3'' CÁICKV3940008 VAN CÂN SƠN: 31/2'' 31/2'' CÁICKV3940009 VAN SOLENOID +CHÂN ĐẾ: PHS520S-8AC2PHS520S-8AC220V CÁICKV3940010 VAN PHI 27: 3/4'' 3/4'' CÁICKV3940011 VAN BI INOX 21: 1/4'' 1/4'' CÁICKV3940012 VAN SOLENOID: 5/2PARKER24VDC 5/2PARKER24VDC CÁICKV3940013 VAN SOLENOID: 5/2PHI1/4 5/2PHI1/4 CÁICKV3940014 VAN SOLENOID: 1/2''-220V 1/2''-220V CÁICKV3940015 VAN BI INOX 3/4'': PHI27 PHI27 CÁICKV3940016 VAN GẠT BẰNG THAU (CŨ): PHI60 PHI60 CÁICKV3940017 VAN ( FILLING MACHINE): 1-1/2'' 1-1/2'' CÁICKV3940018 VAN TỰ ĐỘNG SIRCA: 234374-10BAR 234374-10BAR CÁICKV3940019 VAN SOLENOID 2 CỬA: 7BAR/PHI34/220V 7BAR/PHI34/220V CÁICKV3940020 VAN SOLENOID 2 CỬA (PARKER LUCIFER):220V/7BAR/PHI21 CÁICKV3940021 VAN SOLENOID THAU 2 CỬA(PARKER HANN16BAR/PHI27 CÁICKV3940022 VAN TIẾT LƯU ( NHỰA ): PHI6 PHI6 CÁICKV3940023 VAN CHÂN (CỐC ĐẠP): FV320 FV320 CÁICKV3940024 VAN TIẾT LƯU: PHI4 PHI4 CÁICKV3940025 VAN FESTO 5/2 KHÔNG DUY TRÌ: 5/2 5/2 CÁICKV3940026 VAN VLO: 3/2VLO3-1/8 3/2VLO3-1/8 CÁICKV3940027 VAN AND: 6680 6680 CÁICKV3940028 VAN OR: 6681 6681 CÁICKV3940029 VAN INOX 42: 1-1/4'' 1-1/4'' CÁICKV3940030 VAN SOLENOID: PHI34/9BAR-DKV2140 PHI34/9BAR-DKV2140 CÁICKV3940031 VAN KHÍ NÉN: 5/3 5/3 CÁICKV3940032 VAN KHÍ NÉN: 5/4 5/4 CÁICKV3940033 VAN KHÍ NÉN YES: 33100055 33100055 CÁICKV3940034 VAN SOLENOID: 206429 206429 CÁICKV3940035 CHECK VAN: 207407 207407 CÁICKV3940036 VAN LẮP REN: PHI1'' PHI1'' CÁICKV3940037 VAN LẮP REN: PHI1/2'' PHI1/2'' CÁICKV3940038 VAN LẮP BÍCH: PHI3'' PHI3'' CÁICKV3940039 PILOT VALVE 3070001 WITH ADAPTER: 3073070001 CÁICKV3940040 VAN RÓT SƠN: PHI21 PHI21 CÁICKV3940041 VAN INOX MẶT BÍCH: PHI60-2INT PHI60-2INT CÁICKV3940042 VAN FESTO: R-3-M5 R-3-M5 CÁICKV3940043 VAN FESTO: RS-3-1/8 RS-3-1/8 CÁICKV3940044 VAN FESTO: SVS-3-1/8 SVS-3-1/8 CÁICKV3940045 VAN ( TỪ ): SMPO-8E SMPO-8E CÁI

Page 15: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

CKX4060002 ĐÒN BẨY XE NÂNG TAY CÁICKX4080001 DÂY XÍCH: PHI8x12M PHI8x12M SỢICKX4080002 DÂY XÍCH: 6LY 6LY MÉTCKX4080003 DÂY RÚT: 400MM 400MM BỊCHCKY4090001 Y (NGÃ BA)NHỰA: PHI6 PHI6 CÁIDIA1140001 ADAPTOR (CỤC SẠT CÂN D8IỆN TỬ 60KG):9V CÁIDIA1160001 AMPE KẸP KORITSU: 2002PA 2002PA CÁIDIB1280001 BIẾN ÁP LOA LIOA CÁIDIB1290001 BIẾN TRƠ CŨ + NÚM XOAY CŨ: RV24YN-2 RV24YN-20S BỘDIB1310007 BÌNH ĐIỆN ( MÁY PHÁT ĐIỆN) MÁY PHÁT ĐIỆN CÁIDIB1350001 BỘ BIẾN ĐỔI 232-485: RS422/485 RS422/485 CÁIDIB1350002 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 6V 6V CÁIDIB1350003 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 10V 10V CÁIDIB1350004 BỘ BIẾN ĐỔI ĐIỆN ÁP ( ADAPTOR): 16V 16V CÁIDIB1360001 RESISTOR A (BỘ CHỈNH LƯU)PTMÁY PHÁT 298-3817 CÁIDIB1380001 REGULATOR AS (BỘ ĐIỀU ÁP) PTMÁY PHÁT235-5725 CÁIDIB1390001 BỘ ĐIỀU NHIỆT MINHAW: 4000C 4000C CÁIDIB1390002 BỘ ĐIỀU NHIỆT: 500C 500C CÁIDIB1400001 FULL FILTER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN): CAIROCAIRO756 CÁIDIB1400002 VATER SEPARATER (PT MÁY PHÁT ĐIỆN):CAIRO726 CÁIDIB1410001 BỘ MÂM CÁNH QUẠT: PHI230 PHI230 BỘDIB1420001 BỘ NGUỒN S 350: 220VAC-24VDC 220VAC-24VDC CÁIDIB1420002 BỘ NGUỒN: 220-5V/10A 220-5V/10A CÁIDIB1420003 BỘ NGUỒN: 220-12V 220-12V CÁIDIB1510001 BÓNG ĐÈN 0.6M: 20W 20W CÁIDIB1510002 BÓNG ĐÈN 1.2M: 40W 40W CÁIDIB1510003 BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/765C L22W/765C CÁIDIB1510004 BÓNG ĐÈN TRÒN ỐP TRẦN: L22W/10C L22W/10C CÁIDIB1510005 BÓNG CAO ÁP THƯỜNG: 250W 250W CÁIDIB1510006 BÓNG CAO ÁP THUỶ NGÂN: 400W 400W CÁIDIB1510007 BÓNG ĐÈN 0.3M: 10W 10W CÁIDIB1510008 BÓNG ĐÈN GENERAL: 120W 120W CÁIDIB1510009 BÓNG ĐÈN TIẾT KIỆM ĐIỆN: 15W-AC220/2 15W-AC220/240V CÁIDIB1510010 ĐÈN BẢO VỆ: 2LP2-6V/4A 2LP2-6V/4A CÁIDIB1510011 ĐÈN HUỲNH QUANG: 40Wx2 40Wx2 BỘDIB1510012 CHOÁ NHÔM ĐÈN CAO ÁP THUỜNG+KIẾN450MM BỘDIB1510013 ĐÈN PIN: 3.6V 3.6V CÁIDIB1510014 BÓNG ĐÈN TRÒN TRẮNG: 10W-220V 10W-220V CÁIDIB1510015 BÓNG ĐÈN SUNSHING: 12V-10W 12V-10W CÁIDIB1510016 BÓNG ĐÈN CÀ NA ĐỎ: 220V-7W 220V-7W CÁIDIB1510017 BÓNG ĐÈN: ISUMI6,3V1W-M ISUMI6,3V1W-M CÁIDIB1510018 BÓNG ĐÈN ( CỦ ) CÁIDIC1600001 CABLE 45 AMP: AMPRJ45 AMPRJ45 MÉTDIC1600002 CÁP ĐIỆN CADIVI: CXV300 CXV300 MÉTDIC1710001 CẦU CHÌ MÁY ĐAI THÙNG MÁY ĐAI THÙNG CÁIDIC1710002 CẦU CHÌ ĐIỆN TRUNG THẾ: M50KA23 M50KA23 CÁIDIC1710003 CẦU CHÌ: PHI10x38(4A+2A) PHI10x38(4A+2A) CÁIDIC1720001 CẦU CHÌ ỐNG: 6A 6A CÁI

Page 16: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIC1720002 CẦU CHÌ ỐNG: 10A 10A CÁIDIC1760001 CB MITSUBISHI: 20A/NF125-SW 20A/NF125-SW CÁIDIC1760002 CB MITSUBISHI (CŨ): NF800-S NF800-S CÁIDIC1760003 CB MERLIN GERIN (CŨ): C250H C250H CÁIDIC1760004 CB MITSUBISHI (CŨ): NF-400 NF-400 CÁIDIC1760005 CB ĐƠN CỰC LG (CŨ): BKN/C10 BKN/C10 CÁIDIC1760006 CB ĐƠN CỰC MITSUBISHI: BH-D6C6 BH-D6C6 CÁIDIC1760007 CB MITSUBISHI: 200A/NF250-SW 200A/NF250-SW CÁIDIC1760008 CB MITSUBISHI: 40A/NF125-SW 40A/NF125-SW CÁIDIC1760009 CB ( CỦ ): 20A 20A CÁIDIC1760010 COMPACT(LẮP RÁP SINGAPO): 1000A 1000A CÁIDIC1780001 AUTOMATIC BATTERY CHARGE: MBC6T-24MBC6T-24V-10A-L3C/NC20 CÁIDIC1810001 CHÌ HÀN CUỘNDIC1860001 SAE 52100 CHROME STEEL SPHERES(CŨ): 2.0MM KGDIC1870001 CHUÔNG ĐIỆN: 220V-100DB 220V-100DB CÁIDIC1870002 CHUÔNG ĐIỆN: 10'' 10'' CÁIDIC1890001 CHỤP CODE: 10(Đỏ,vàng,xanh) 10(Đỏ,vàng,xanh) BỊCHDIC1890002 CHỤP CODE: 16(Đỏ,vàng,xanh) 16(Đỏ,vàng,xanh) BỊCHDIC1890003 CHỤP CODE: 25(Đỏ,vàng,xanh) 25(Đỏ,vàng,xanh) BỊCHDIC1900001 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI40 CÁIDIC1900002 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI30 CÁIDIC1900003 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI20 CÁIDIC1900004 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI54 CÁIDIC1900005 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 CÁIDIC1900006 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 1-1-1/4'' CÁIDIC1900007 CO CHỮ Y (ALLOY ELECTRIC PRODUCT): 11'' CÁIDIC1900011 CO CAO SU MÁY PHÁT ĐIỆN: PHI34 PHI34 CÁIDIC1900020 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI27 CÁIDIC1900021 CO ( UNION-ALLOY ELECTRIC PRODUCT): PHI19 CÁIDIC1930001 CÒI KHẨN CẤP: MS-290 MS-290 CÁIDIC1950001 SWITCH: SD208 SD208 CÁIDIC1950002 SWITCH: SD216 SD216 CÁIDIC1950003 CÔNG TẮC: 220V 220V CÁIDIC1950004 CONTACTOR: 220V/S-P100 220V/S-P100 CÁIDIC1950005 CÔNG TẮC ON-OFF CHỐNG CHÁY NỔ(SELE10A CÁIDIC1950006 CONTACTOR: CN150-220V CN150-220V CÁIDIC1950007 CONTACTOR MITSUBSHI (CŨ): S-N150/220 S-N150/220V CÁIDIC1950008 CÔNG TẮC (PROXIMITY SWITCH): SMPO-8SMPO-8E CÁIDIC1950009 CÔNG TẮC TƠ LG: GMC-32 GMC-32 CÁIDIC1950010 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: S3R-MS/8BAR S3R-MS/8BAR CÁIDIC1950011 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: SVS3-1/8 SVS3-1/8 CÁIDIC1950012 CÔNG TẮC HƠI HƠI CÁIDIC1950013 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH CÓ BÁNH XE: MOMOV-02 CÁIDIC1950014 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH: WLCA2-8 WLCA2-8 CÁIDIC1950015 CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10351 3RT10351AG20-110V CÁIDIC1950016 CONTACTOR (pt máy super mill): 3RT10361 3RT10361AG20-110V CÁIDIC1950017 TIẾP ĐIỂM PHỤ (CONTACTOR): UN-AX4 UN-AX4 CÁIDIC1950018 CÔNG TẮC ÂM: 16Ax250V 16Ax250V CÁI

Page 17: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DID2010001 DẦU BÔI TRƠN MÁY NÉN KHÍ: AEON9000 AEON9000 THÙNGDID2040001 CUỘN DÂY CÓ Ổ CẮM DI ĐỘNG: 25M 25M CUỘNDID2050001 DÂY ĐIỆN CŨ +PHÍCH CẮM: 3x2.5M 3x2.5M SỢIDID2050002 DÂY ĐIỆN CADIVI: 3x1.5 3x1.5 MÉTDID2090001 CUỘN DÂY SOLENOID VAN: 24VDC/10BAR24VDC/10BAR CUỘNDID2120001 DIODE MODULE: PGH20016AM PGH20016AM CÁIDID2230001 ĐẦU CODE: Y1.5ĐỎ Y1.5ĐỎ HỘPDID2230002 ĐẦU CODE: Y2.5ĐỎ Y2.5ĐỎ HỘPDID2230003 ĐẦU CODE: Y5.5VÀNG Y5.5VÀNG HỘPDID2230004 ĐẦU CODE: 10LỔ6 10LỔ6 BỊCHDID2230005 ĐẦU CODE: 10LỔ8 10LỔ8 BỊCHDID2230006 ĐẦU CODE: 16LỔ6 16LỔ6 BỊCHDID2230007 ĐẦU CODE: 16LỔ8 16LỔ8 BỊCHDID2230008 ĐẦU CODE: 25LỔ8 25LỔ8 BỊCHDID2230009 ĐẦU CODE: 25LỔ10 25LỔ10 BỊCHDID2230010 ĐẦU CODE: PHI300 PHI300 CÁIDID2230011 ĐẦU CODE: PHI185 PHI185 CÁIDID2320003 MOTOR GP (ĐỀ) PT MÁY PHÁT ĐIỆN: 237-1237-1962 CÁIDID2350001 ĐẾ RELAY: 24VDC 24VDC CÁIDID2360001 ĐẾ SẠC MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA: T5320 T5320 BỘDID2410001 ĐIỐT: PGH20016AM-1126H PGH20016AM-1126H CÁIDID2410002 ĐIỐT: PGH20016AM-6A16H PGH20016AM-6A16H CÁIDID2410003 ĐIỐT: PGH20016AMOG18H PGH20016AMOG18H CÁIDID2430007 ĐỒNG HỒ NƯỚC ĐIỆN TỬ FLUX: C100/PP/1C100/PP/1/A CÁIDID2430011 ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ: A06252984 A06252984 CÁIDID2430012 ĐỒNG HỒ VOLT KẾ: 500V 500V CÁIDID2430013 ĐỒNG HỒ AMPE: 500A 500A CÁIDID2430014 ĐỒNG HỒ NHIỆT KẾ: 500C 500C CÁIDID2430015 ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: MB5W MB5W BỘDID2430017 ĐỒNG HỒ ĐO PHA KYORITSU: 8031 8031 CÁIDID2430022 ĐỒNG HỒ AMPE: 50A 50A CÁIDID2430023 ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ: RPM/K3MA-F-A2/AC100RPM/K3MA-F-A2/AC100-240V CÁIDID2430024 ĐỒNG HỒ AMPE KẸP: 2002PA/2000A-600V 2002PA/2000A-600V CÁIDID2430025 ĐỒNG HỒ ÁP ÁP CÁIDID2430026 TIMER: H3JA-8A H3JA-8A CÁIDID2430027 AMPERE METER (CROMPTON) (SINGAPO):96x96MM CÁIDIE2450001 ELEMENT HE - 1380: 88343470 88343470 CÁIDIE2460001 EMERGENCY BUTTON: YW-E10 YW-E10 CÁIDIE2470001 EMERGENCY STOP: 220V-50HZ 220V-50HZ CÁIDIG2480001 GĂNG TAY CÁCH ĐIỆN: 5586-1991 5586-1991 ĐÔIDIH2550007 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/4'' CÁIDIH2550008 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1/2'' CÁIDIH2550009 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP 1-1/2'' CÁIDIH2550010 CONDUIT OUTLET BODIES-ROUND BOX(HỘP N1-1/8'' CÁIDIH2550011 HỘP INDICATOR CHỐNG CHÁY NỔ: TCT12TCT121213 CÁIDIH2550012 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNGPHI22 CÁIDIH2550013 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNGPHI32 CÁIDIH2550014 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNGPHI21 CÁI

Page 18: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIH2550015 CONDUIT OUTLET BODIES(HỘP NỐI VUÔNGPHI57 CÁIDIH2550016 HỘP TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP THƯỜNG: 25 250W CÁIDIH2550017 HỘP GIẢM TỐC (CŨ): 1/30 1/30 CÁIDIH2550018 HỘP NÚT NHẤN ON-OFF: 380VAC-5A 380VAC-5A CÁIDIH2550019 HỘP CHỐNG SÉT: TDX150277/480 TDX150277/480 CÁIDII2570001 INVERTER YASKAWA-616G5(CŨ): 400V-7 400V-75KW CÁIDII2570002 INVERTER LUST (CDA34 006CI): 44/460V5 44/460V50HZ4.2KVA CÁIDII2570003 INVERTER LUST (CDA34 006CI): 400V-5.7 400V-5.7A2.2KW1600HZ CÁIDII2570004 INVERTER HITACHI: HITACHI(100HP) HITACHI(100HP) CÁIDIK2610004 BĂNG KEO ĐIỆN BĂNG KEO ĐIỆN CUỘNDIK2660001 KHỞI ĐỘNG TỪ: 32LG/220 32LG/220 CÁIDIK2660002 KHỞI ĐỘNG TỪ LG/GMC: 65/220V 65/220V BỘDIK2660003 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-10AC220 SN-10AC220V CÁIDIK2660004 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: SN-12AC220 SN-12AC220V CÁIDIK2660005 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N150AC22 S-N150AC220V CÁIDIK2660006 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N20AC220 S-N20AC220V CÁIDIK2660007 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N25AC220 S-N25AC220V CÁIDIK2660008 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N35AC220 S-N35AC220V CÁIDIK2660009 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N50AC220 S-N50AC220V CÁIDIK2660010 KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI: S-N65AC220 S-N65AC220V CÁIDIK2660011 TIẾP ĐIỂM PHỤ MITSUBISHI: UN-AX2A2B UN-AX2A2B CÁIDIK2660012 KHỞI ĐỘNG TỪ: LC1D9 LC1D9 CÁIDIK2670001 CABLE GLAND(KHỚP KẸP DÂY ĐIỆN): PHI3/PHI3/4'' CÁIDIK2680001 KHỚP NỐI (ALLOY ELECTRIC PRODUCTS): 22-1/2'' CÁIDIL2800007 PIN: 6V-4A 6V-4A CÁIDIL2810007 LỌC CŨ (COOLANT FILTER): 54672654/B 54672654/B CÁIDIL2810008 BỘ LỌC DẦU (CŨ): 1-8.5KG/CM3 1-8.5KG/CM3 CÁIDIL2810009 LỌC KHÍ ( COMPRESSOR FILTER): 3991163 39911631 CÁIDIL2810010 LỌC KHÍ CŨ ( COMPRESSOR FILTER): 399039907175 CÁIDIL2810014 VACUUM FILTER: 204667 204667 CÁIDIL2810015 INK FILTER: 381100 381100 CÁIDIL2810017 AIR FILTER ELEMENT: 39588777 39588777 CÁIDIL2810018 AIR FILTER ELEMENT: 39708466 39708466 CÁIDIL2810019 AIR FILTER ELEMENT: 54672530 54672530 CÁIDIM2960002 MÁY HÚT BỤI: CTSKN600 CTSKN600 CÁIDIM3030001 MCCB 3 PHA: 250A-GPN-203 250A-GPN-203 CÁIDIM3040001 MÊ ÔM KẾ KORITSU: 500V/1000MΩ 500V/1000MΩ CÁIDIM3060001 MICROLOGIC 7.0 P: 4443282A 4443282A CÁIDIM3060002 INORGANIC LITHIUM BATTERY: 1/2AA-3. 1/2AA-3.6V CÁIDIM3060003 INTERNAL WIRING: 12P 12P CÁIDIM3060004 STANDARD RATING PLUG: 33542AB 33542AB CÁIDIM3060005 CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 2x47075-E2x47075-E103955-LR69561 CÁIDIM3060006 CIRCUIT BREAKER ACCESSORY: 47074-E1047074-E103955-LR69561 CÁIDIM3060007 COMPONENT: 33581 33581 CÁIDIM3080001 MỎ HÀN ĐIỆN + ĐẾ ĐỂ MỎ HÀN: 60W/220V60W/220V BỘDIM3120001 MOTOR TRỤC CỬA CUỐN: 1HP 1HP CÁIDIM3120002 MOTOR T-DAL32MA: 5.33HP 5.33HP CÁIDIM3120003 MOTOR MÁY SÀNG BỘT TRÉT: 380v-0.4kw-380v-0.4kw-1.3A CÁI

Page 19: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIM3120004 MOTOR: 10HP 10HP CÁIDIM3120005 MOTOR: 4HP 4HP CÁIDIM3120006 MOTOR CHỐNG CHÁY NỔ: 30HP 30HP CÁIDIM3120007 MOTOR: 50HP 50HP CÁIDIM3120008 MOTOR BĂNG CHUYỀN: 40W 40W CÁIDIM3120009 MOTOR: 90V-1.25A 90V-1.25A CÁIDIM3120010 MOTOR KHÍ NÉN (CŨ): DU180V1FH-10 DU180V1FH-10 CÁIDIM3120011 MOTOR VALVE: DIHEN220V25W DIHEN220V25W CÁIDIM3120012 MOTOR ĐIỆN ĐIỆN CÁIDIM3120013 MOTOR BƠM NƯỚC: 380V-10HP 380V-10HP CÁIDIN3170007 NHỚT ENGINE OIL ( CHO MÁY PHÁT ĐIỆNMÁY PHÁT ĐIỆN THÙNGDIN3180003 NỐI ỐNG MATSUSHITA: 1-1/4'' 1-1/4'' CÁIDIN3180004 NỐI ỐNG MATSUSHITA-IMC: 3/4'' 3/4'' CÁIDIN3180005 NỐI ỐNG MATSUSHITA-IMC: 1'' 1'' CÁIDIN3180006 ĐẦU NỐI RĂNG S.E.C: PHI49 PHI49 CÁIDIN3180007 ĐẦU NỐI RĂNG S.E.C: PHI59 PHI59 CÁIDIN3180008 ĐẦU NỐI RĂNG(ALLOY ELECTRIC PRODUCTPHI44 CÁIDIN3180009 ĐẦU NỐI RĂNG(ALLOY ELECTRIC PRODUCT)2'' CÁIDIN3180010 SOCKET-ALLOY ELECTRIC PRODUCT(ĐẦU PHI21 CÁIDIN3210001 NÚT STOP STOP CÁIDIN3220001 NÚT BÍCH RĂNG NGOÀI: 22 22 CÁIDIN3220002 NÚT BÍCH RĂNG NGOÀI: 30 30 CÁIDIN3230001 NÚT NHẤN ĐIỀU KHIỂN OFF: XB7-EA.2 XB7-EA.2 CÁIDIO3250001 OVER LOAD MITSUBISHI(RELAY NHIỆT): 95A CÁIDIO3270002 ỐNG RUỘT GÀ: D20 D20 MÉTDIO3270018 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆ2'' ỐNGDIO3270019 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆ1-1/4'' ỐNGDIO3270020 ỐNG MỀM BỌC LƯỚI THÉP BẢO VỆ DÂY ĐIỆ1/2'' ỐNGDIO3290001 Ổ CẮM 2 CHẤU 2 CHẤU CÁIDIO3290002 PHÍCH CẮM 2P: 16A2126+PE 16A2126+PE CÁIDIO3290003 PHÍCH CẮM 2P: 21001 21001 CÁIDIO3290004 PHÍCH CẮM 2P: 013 013 CÁIDIO3290005 Ổ CẮM DI ĐỘNG 1 PHA: 16A/250V 16A/250V CÁIDIO3290006 PHÍCH CẮM CHỐNG CHÁY NỔ (3 PHA 5 CHẤ230/400V-32A CÁIDIO3290007 PHÍCH CẮM CHỐNG CHÁY NỔ: 220V-16A 220V-16A CÁIDIO3290008 PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP: AC250V/16A AC250V/16A CÁIDIO3290009 SOCKET SẮT: PHI20 PHI20 CÁIDIO3290010 PHÍCH CẮM NỐI NGUỒN INDICATOR-RIN 400MM CÁIDIO3290011 PHÍCH CẮM: 3/2CHẤU 3/2CHẤU CÁIDIO3290012 Ổ CẮM CN: 3P-12A 3P-12A CÁIDIO3290013 Ổ CẮM VP: 3P-16A 3P-16A CÁIDIO3290014 DÂY ĐIỆN: 3x2.5MM 3x2.5MM MÉTDIO3290016 PHÍCH CẮM: 3P 3P CÁIDIO3290017 PHÍCH CẮM XE NÂNG ĐIỆN: 175A-600V 175A-600V CÁIDIO3320001 ỔN ÁP SUTUDO: 1KVA 1KVA CÁIDIO3320002 ỔN ÁP LIOA: 10KVA 10KVA CÁIDIO3320003 ỔN ÁP LIOA: 5KVA 5KVA CÁIDIP3370001 PIN: 1.5V 1.5V VIÊN

Page 20: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIP3370002 PIN 6LR61: 9V 9V VIÊNDIP3370003 PIN BỘ ĐÀM MOTOROLA (CŨ ): 60Q093501 60Q093501 BỘDIP3370004 PIN D (ENERGIZER): 1.2V/2200Mah 1.2V/2200Mah VIÊNDIP3370005 PIN MÁY BỘ ĐÀM MOTOROLA GP328: 648 648AKT2 CỤCDIP3370007 PIN: 3.6V 3.6V VIÊNDIP3400001 POWER IGBT: CM300DU-24F CM300DU-24F CÁIDIP3410001 PROFIBUS CARD TYPE PLWG: SJ-PB(MADEISJ-PB(MADEINE.U.) CÁIDIP3410002 PROFIBUS/DP-INTERFACE: PR1621/00 PR1621/00 CÁIDIQ3440001 QUẠT HÚT ASIA 200 x 200: H100,220VAC H100,220VAC CÁIDIQ3440002 QUẠT HÚT 250 x 250: H200A,220VAC H200A,220VAC CÁIDIQ3440003 QUẠT CÔNG NGHIỆP CÁIDIQ3440004 QUẠT HÚT: 120x120 120x120 CÁIDIR3470001 REACTOR: 75KW 75KW CÁIDIR3470002 REACTOR: 22KW 22KW CÁIDIR3470003 REACTOR: 15KW 15KW CÁIDIR3480001 RELAY KIẾNG: 24VDC-10A 24VDC-10A CÁIDIR3480002 RELAY ÁP SUẤT HS-210: 1-10KG/CM2 1-10KG/CM2 CÁIDIR3480003 OVER LOAD RELAY: THN60-24v THN60-24v CÁIDIR3480004 RELAY(FILLING MACHINE): MS325/690V MS325/690V CÁIDIR3480005 RELAY KIẾNG: 220VAC-10A 220VAC-10A CÁIDIR3480006 RELAY NHIỆT: 185A/RHN-180K3 185A/RHN-180K3 CÁIDIR3480007 RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 5A-250VAC 5A-250VAC CÁIDIR3480008 RELAY THỜI GIAN OB THỜI GIAN CÁIDIR3480009 RELAY KÍNH: NY4AC220-240V NY4AC220-240V CÁIDIR3480010 TIME RELAY(máy super mill): 3RP1574-1NQ33RP1574-1NQ30 CÁIDIR3480011 RELAY KIẾNG (8 CHÂN): 220V-8CHÂN(OM 220V-8CHÂN(OMORON) BỘDIR3480012 RELAY KIẾNG (14 CHÂN): 220V-14CHÂN( 220V-14CHÂN(OMORON) BỘDIR3480013 AUXILIARY RELAY SIEMENS(pt máy super mi3RH1131-1AF00 CÁIDIR3480014 RELAY NHIỆT: TH-N12(5A) TH-N12(5A) CÁIDIR3480015 RELAY NHIỆT: TH-N12(11A) TH-N12(11A) CÁIDIR3480016 RELAY NHIỆT: TH-N20(15A) TH-N20(15A) CÁIDIR3480017 RELAY NHIỆT: TH-N60(54A) TH-N60(54A) CÁIDIR3480018 RELAY NHIỆT: TH-N60TA(67A) TH-N60TA(67A) CÁIDIR3480019 RELAY NHIỆT: TH-N220RH(150A) TH-N220RH(150A) CÁIDIR3490001 REMOTE MÁY LẠNH ( MITSUBISHI ELECTMÁY LẠNH CÁIDIR3500001 REPEATOR: 24VDC/RS485 24VDC/RS485 CÁIDIS3590001 SENSOR OPTEX: CDD-40N CDD-40N CÁIDIS3600001 SEPARATOR KIT ELEMENT: 54595442 54595442 CÁIDIS3600002 SEPARATOR KIT ELEMENT: 38008587 38008587 CÁIDIS3600003 SEPARATOR KIT ELEMENT: 54601513 54601513 CÁIDIT3680001 TĂNG PHÔ: 40W 40W CÁIDIT3680002 TĂNG PHÔ: 20W 20W CÁIDIT3680003 TĂNG PHÔ ĐÈN CAO ÁP/COOPER: CHRBM2CHRBM250W/220V/50HZ CÁIDIT3700001 TAY CHUYỂN MẠCH ON-OFF ON-OFF CÁIDIT3710001 TERMINAL BLOCK: 200A 200A CÁIDIT3720001 THAN MÁY KHOAN BỘDIT3730001 THAN MÁY MÀI METABO: 316033920 316033920 BỘDIT3790001 THIẾT BỊ HÚT BỤI: CTSKN400 CTSKN400 BỘ

Page 21: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

DIT3790002 TAY CẦM MÁY HÚT BỤI BỘDIT3790003 ỐNG MỀM: PHI50 PHI50 MÉTDIT3810001 THÙNG ĐIỆN: 300x300 300x300 CÁIDIT3850001 TÍP MƠ BU RI NGK: NGK NGK CÁIDIT3880001 VOI BỒN INOX: 300x300x180 300x300x180 CÁIDIT3880002 TỦ ĐIỆN(CŨ): 300x300x160 300x300x160 CÁIDIT3880003 TỦ ĐIỆN(CŨ): 400x600x180 400x600x180 CÁIDIT3880004 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x700x250 500x700x250 CÁIDIT3880005 TỦ ĐIỆN(CŨ): 600x800x200 600x800x200 CÁIDIT3880006 TỦ ĐIỆN(CŨ): 500x600x200 500x600x200 CÁIDIT3880007 TỦ ĐIỆN ĐỂ NGOÀI TRỜI (CŨ): 300x400x20 300x400x200 CÁIDIT3880008 TỦ ĐIỆN CŨ: 1400x900x40 1400x900x40 CÁIDIT3890001 TỦ ĐIỀU KHIỂN MÁY QUẬY CHỐNG CHÁY NỔ CÁIDIT3910001 TÚI LỌC BỤI ( TAY ÁO ): 2.5MxPHI16CM 2.5MxPHI16CM CÁIDIT3930001 TY RĂNG: 8x300MM 8x300MM CÁIDIT3930002 TY INOX: 6x1M 6x1M CÁIDIT3930003 TÁN: PHI6x1M PHI6x1M CÁIITB1200001 BÀN PHÍM MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁIITB1420004 BỘ NGUỒN MÁY VI TÍNH: P4-350W P4-350W CÁIITC1680001 CARD MỞ RỘNG TỔNG ĐÀI: KXTDA0174 KXTDA0174 CÁIITC1690001 CARD LAN INTEL: 10/100MBPS 10/100MBPS CÁIITC1880001 CHUỘT BÓNG ĐÈN ECOLUX-S10: 220V-65 220V-65W CÁIITC1880002 CHUỘT MÁY VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁIITD2050003 DÂY ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI ĐIỆN THOẠI 2 RUỘT NGOÀI TRỜI MÉTITD2070001 DÂY LOA MÉTITD2130001 Ổ CỨNG VI TÍNH MÁY VI TÍNH CÁIITD2190001 ĐẦU BẤM CABLE MẠNG: J45 J45 CÁIITD2250009 ĐẦU GHIM ĐIỆN THOẠI ĐIỆN THỌAI CÁIITD2270001 ĐẦU MẠNG: RJ45 RJ45 CÁIITD2380001 Ổ ĐĨA MỀM MITSUMI CŨ: D359M3 D359M3 CÁIITH2550020 HỘP CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI CHỐNG SÉT ĐIỆN THOẠI CÁIITL2790001 LOA NÉN: 30W 30W CÁIITM3000001 MÁY IN ( CŨ ): LQ300+ LQ300+ CÁIITP3370006 PIN CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH) CMOS(CỦA MÁY VI TÍNH): VIÊNITV3950003 CHUYỂN MẠCH TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI: KKX-T7440 CÁI

KHO NVLX4060001 XE NÂNG TAY: 3TẤN5 3TẤN5 CHIẾCMTG2520001 GIẺ LAU KGMTH2550005 HỘP NHỰA ĐEO MẶT NẠ NHỰA ĐEO MẶT NẠ CÁIMTL2810011 KHUNG INOX LỌC LƯỚI: 500x1000 500x1000 BỘMTL2820001 LỌC NƯỚC KEM FLO: PS-05 PS-05 CÁIMTL2820002 LỌC NƯỚC CARBON: CTC/38 CTC/38 CÁIMTL2860001 LONG NÃO KGMTM2980001 MÁY CẮT CỎ CÁIMTT3800001 THÙNG PCCC PCCC CÁIMTT3830001 THUỐC DIỆT CỎ BÌNHMTT3830002 THUỐC DIỆT CỎ: 1KG 1KG BÌNHMTT3830003 THUỐC DIỆT CỎ: 0.5KG 0.5KG BÌNHMTX4030001 XĂNG A 92: A92 A92 LÍT

Page 22: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

NMB1220025 BÁNH XE THÉP CÓ CHỤP THÉP CÓ TRỤC CÁINMB1230001 BASE SIMPLE: 35500076 35500076 CÁINMB1270001 BẦU HƠI CÁINMB1300001 BÌNH BÙØ SƠN (SƠN XỊT) SƠN XỊT CÁINMB1460001 BỘ TÍP MỞ: 8-32 8-32 BỘNMB1520001 BỘT PHỨC HỢP CÁCH LY DÂY TRONG ỐNG454GR BỊCHNMB1550001 BÚA: 1KG 1KG CÂYNMC1600004 CABLE JUNCTION BOX POLYCARBONAT: PPR6130/08 CÁINMC1700001 CATHER PLASTIC: 356858 356858 CÁINMC1820004 CHÌA KHOÁ: 8x26 8x26 BỘNMC1820005 CHÌA KHOÁ BỘNMC1820008 CHÌA KHÓA HỆ INT HỆ INT BỘNMC1830001 CHỐT M12: 12x90 12x90 CÁINMC1900008 CO SOS 304: 3'' 3'' CÁINMC1900010 CO NỐI CHỮ Y ( CŨ ): 4'' 4'' CÁINMC1900018 CO: PHI45 PHI45 CÁINMD2100001 DÂY YA SỢINMD2110001 DIAPHRAM ROLLING: 207016 207016 CÁINMD2310001 ĐAY ỐNG: PHI60x20 PHI60x20 CÁINMG2490001 GHẾ XOAY XOAY CÁINMH2550006 HỘP NHỰA: 100x110x400 100x110x400 CÁINMH2550021 HỘP SẮT: 70x140x140 70x140x140 CÁINMK2600002 KỀM RĂNG ( KỀM MỎ VỊT) MỎ VỊT BỘNMK2610003 KEO CUỘNNMK2610006 KEO: AB AB BÌNHNML2810001 SCHALE FILTER: S743 S743 BỘNML2810002 FILTER: AF3000-03 AF3000-03 BỘNML2810003 FILTER: AF2000-02 AF2000-02 BỘNMO3270034 ỐNG LÒ XO: 8x1MM 8x1MM MÉTNMO3290015 TRỐNG THU DÂY THU DÂY CÁINMR3560001 RÚT DRIVER (CŨ): 7KG/CM2 7KG/CM2 CÁINMT3860001 TOOL BOX: 150x300x150 150x300x150 CÁINMT3860002 TOOL BOX: 150x300x110 150x300x110 CÁINMT3900001 TUVÍT PAKE + DẸP PAKE CÁINMT3900002 TUVÍT: PHI6 PHI6 CÁINMT3900003 TUVÍT: PHI3 PHI3 CÁINMT3920001 TUỐT NƠ VÍT DẸP: PHI6 PHI6 CÁINMV3950001 VDSL 601 ALIE TELESYN: AT-MC601 AT-MC601 CÁINMV3950002 VDSL 602 ALIE TELESYN: AT-MC602 AT-MC602 CÁINMV3960001 VÍT (10)(PTMRS) 10 CÁINMX4020001 XÀ BÔNG CỤCNMX4050001 XE ĐẨY: 600x1000 600x1000 CHIẾCNMX4050002 XE ĐẨY: 700X1000 700X1000 CHIẾCSDM2960001 MÁY QUẤN ĐAI THÙNG: XT8020 XT8020 CÁISDQ3430001 QUẶNG NHÔM: NHÔM NHÔM CÁISNB1250001 BATCH TREO: 43x60 43x60 CÁISNB1500001 BỒN SẮT: 1TẤN 1TẤN CÁISNB1500002 BỒN SẮT: 500KG 500KG CÁI

Page 23: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

MÃ PHỤ TÙNG TÊN PHỤ TÙNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐVT

SNC1770001 CHÂN ĐỠ BỒN KHUẤY SƠN BỒN KHUẤY SƠN BỘSNL2810012 LƯỚI LỌC (SCREEN FABRIC FOR PRAY): 2 20M CUỘNSNL2810013 LƯỚI LỌC (SCREEN FABRIC FOR PRAY): 1 19M CUỘNSNM2920001 MÁNG CÂN SƠN INOX INOX CÁISNN3140002 NẮP NHÔM ĐẬY BỒN SƠN: 1M-1.5M 1M-1.5M CẶPSNN3140003 NẮP NHÔM ĐẬY BỒN SƠN: 1.6M-1.8M 1.6M-1.8M CẶPXDA1170001 AMPLY: 986 986 CÁIXDB1240001 BÁT KỆ ĐỂ KÍNH CÁIXDB1490001 BỒN RỬA TAY INOX CÁIXDC1850001 CHỐT CỬA CÁIXDC1900009 CO ỐNG NHỰA: PHI60 PHI60 CÁIXDD2060001 DÂY LAVABÔ CÁIXDD2400001 ĐINH RIV ( 500 ): 4x19 4x19 BỊCHXDE2440001 EKE: 250 250 CÁIXDH2550001 HỘP SẮT: 60x200x280 60x200x280 CÁIXDH2550002 HỘP SẮT: 400x400x80 400x400x80 CÁIXDH2550003 HỘP SẮT: 200x200x110 200x200x110 CÁIXDH2550004 HỘP SẮT: 500x50x500 500x50x500 CÁIXDK2600001 KỀM BẤM BẤM BỘXDK2640001 KHOÁ CỬA SOLIEN: 25MM-45MM 25MM-45MM BỘXDK2750001 KÌM BẤM LIVÊ BẤM LIVÊ CÁIXDL2770001 LIVÊ: 4LY/19LY 4LY/19LY BỊCHXDM3050001 MICRO KHÔNG DÂY: XH888/246.4MHZ XH888/246.4MHZ BỘXDN3190001 NỐI ỐNG: PHI42 PHI42 CÁIXDO3270001 ỐNG PVC: D16 D16 MÉTXDO3270008 ỐNG CẤP NƯỚC MÁY GIẶT CẤP NƯỚC MÁY GIẶT ỐNGXDO3270009 ỐNG: PHI95xPHI110 PHI95xPHI110 ỐNGXDO3270032 ỐNG ÁP LỰC CÓ VỎ BỌC KIM LOẠI (CŨ): 3.3.5''x4M ỐNGXDO3270064 ỐNG NHỰA: PHI90 PHI90 MÉTXDO3310001 Ổ KHÓA TỦ BÀN CÁIXDT3740001 THANG XẾP NHÔM ( CŨ ) CÁIXDT3820001 THƯỚC PALME: 0-25MM 0-25MM CÂYXDT3820002 THƯỚC KẸP KẸP CÂYXDT3820003 THƯỚC THỦY: 1.2M 1.2M CÂYXDT3820004 THƯỚC THÉP: 50M 50M CÂYXDV3960002 VÍT PAKE DẸP DẸP BỘXDV3960003 VÍT PAKE: 6MM 6MM CÁIXDV3980001 VÒI LAVABÔ CÁIXDV3990001 VÒI BỒN INOX CÁIXDV4000001 VÒI VỆ SINH DETAL CÁIXDV4010001 VÒI XỊT VỆ SINH CÁI

Page 24: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STT

BT 10 101 1 M0001CG 10 102 2 M0002CG 10 102 3 M0003CG 10 102 4 M0004CG 10 102 5 M0005CG 10 102 6 M0006CG 10 102 7 M0007CG 10 102 8 M0008CG 10 102 9 M0009CG 10 102 10 M0010CG 10 102 11 M0011CG 10 102 12 M0012CG 10 102 13 M0013CG 10 102 14 M0014CG 15 M0015CG 16 M0016CG 17 M0017CG 18 M0018CG 19 M0019CG 20 M0020CG 21 M0021CG 22 M0022CG 23 M0023CG 24 M0024CG 25 M0025CG 26 M0026CG 27 M0027CG 28 M0028CG 29 M0029CG 30 M0030CG 31 M0031CG 32 M0032CG 33 M0033CG 34 M0034CG 35 M0035CG 36 M0036CG 37 M0037CG 38 M0038CG 39 M0039CG 40 M0040CG 41 M0041CG 42 M0042CG 43 M0043CG 44 M0044CG 45 M0045CG 46 M0046CG 47 M0047CG 48 M0048

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

Page 25: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CG 49 M0049CG 50 M0050CG 51 M0051CG 52 M0052CG 53 M0053CG 54 M0054CG 55 M0055CG 56 M0056CG 57 M0057CG 58 M0058CG 59 M0059CG 60 M0060CG 61 M0061CG 62 M0062CG 63 M0063CG 64 M0064CG 65 M0065CG 66 M0066CG 67 M0067CG 68 M0068CG 69 M0069CG 70 M0070CG 71 M0071CG 72 M0072CG 73 M0073CG 74 M0074CG 75 M0075CG 76 M0076CG 77 M0077CG 78 M0078CG 79 M0079CG 80 M0080CG 81 M0081CG 82 M0082CG 83 M0083CG 84 M0084CG 85 M0085CG 86 M0086CG 87 M0087CG 88 M0088CG 89 M0089CG 90 M0090CG 91 M0091CK 92 M0092CK 93 M0093CK 94 M0094CK 95 M0095CK 96 M0096

Page 26: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CK 97 M0097CK 98 M0098CK 99 M0099CK 100 M0100CK 101 M0101CK 102 M0102CK 103 M0103CK 104 M0104CK 105 M0105CK 106 M0106CK 107 M0107CK 108 M0108CK 109 M0109CK 110 M0110CK 111 M0111CK 112 M0112CK 113 M0113CK 114 M0114CK 115 M0115CK 116 M0116CK 117 M0117CK 118 M0118CK 119 M0119CK 120 M0120CK 121 M0121CK 122 M0122CK 123 M0123CK 124 M0124CK 125 M0125CK 126 M0126CK 127 M0127CK 128 M0128CK 129 M0129CK 130 M0130CK 131 M0131CK 132 M0132CK 133 M0133CK 134 M0134CK 135 M0135CK 136 M0136CK 137 M0137CK 138 M0138CK 139 M0139CK 140 M0140CK 141 M0141CK 142 M0142CK 143 M0143CK 144 M0144

Page 27: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CK 145 M0145CK 146 M0146CK 147 M0147CK 148 M0148CK 149 M0149CK 150 M0150CK 151 M0151CK 152 M0152CK 153 M0153CK 154 M0154CK 155 M0155CK 156 M0156CK 157 M0157CK 158 M0158CK 159 M0159CK 160 M0160CK 161 M0161CK 162 M0162CK 163 M0163CK 164 M0164CK 165 M0165CK 166 M0166CK 167 M0167CK 168 M0168CK 169 M0169CK 170 M0170CK 171 M0171CK 172 M0172CK 173 M0173CK 174 M0174CK 175 M0175CK 176 M0176CK 177 M0177CK 178 M0178CK 179 M0179CK 180 M0180CK 181 M0181CK 182 M0182CK 183 M0183CK 184 M0184CK 185 M0185CK 186 M0186CK 187 M0187CK 188 M0188CK 189 M0189CK 190 M0190CK 191 M0191CK 192 M0192

Page 28: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CK 193 M0193CK 194 M0194CK 195 M0195CK 196 M0196CK 197 M0197CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 29: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 30: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 31: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 32: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 33: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 34: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 35: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 36: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 37: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCKCK

Page 38: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

CKCKCKCKCKDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDI

Page 39: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

DIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDI

Page 40: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

DIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDI

Page 41: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

DIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDI

Page 42: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

DIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDI

Page 43: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

DIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDI

Page 44: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

DIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIDIITITITITITITITITITITITITITITITITITITKHMTMTMTMTMTMTMTMTMTMTMTMT

Page 45: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

NMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMNMSDSDSNSNSN

Page 46: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

0 STTBỘ PHẬN SỬ DỤNG

SL ĐẦU NĂM

GT ĐẦU NĂM

TỒN HIỆN TẠI

MÃ SỐ

SNSNSNSNSNSNXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXDXD

Page 47: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚ

Máy móc - Thiết bị 0001 Thông số 0001 Công dụng 0001 SN Ghi chú 0001 CC0001Máy móc - Thiết bị 0002 Thông số 0002 Công dụng 0002 SN Ghi chú 0002 CC0002Máy móc - Thiết bị 0003 Thông số 0003 Công dụng 0003 SN Ghi chú 0003 CC0003Máy móc - Thiết bị 0004 Thông số 0004 Công dụng 0004 SN Ghi chú 0004 CC0004Máy móc - Thiết bị 0005 Thông số 0005 Công dụng 0005 SN Ghi chú 0005 CC0005Máy móc - Thiết bị 0006 Thông số 0006 Công dụng 0006 SN Ghi chú 0006 CC0006Máy móc - Thiết bị 0007 Thông số 0007 Công dụng 0007 SN Ghi chú 0007 CC0007Máy móc - Thiết bị 0008 Thông số 0008 Công dụng 0008 SN Ghi chú 0008 CC0008Máy móc - Thiết bị 0009 Thông số 0009 Công dụng 0009 SN Ghi chú 0009 CC0009Máy móc - Thiết bị 0010 Thông số 0010 Công dụng 0010 SN Ghi chú 0010 CC0010Máy móc - Thiết bị 0011 Thông số 0011 Công dụng 0011 SN Ghi chú 0011 CC0011Máy móc - Thiết bị 0012 Thông số 0012 Công dụng 0012 SN Ghi chú 0012 CC0012Máy móc - Thiết bị 0013 Thông số 0013 Công dụng 0013 SN Ghi chú 0013 CC0013Máy móc - Thiết bị 0014 Thông số 0014 Công dụng 0014 SD Ghi chú 0014 CC0014Máy móc - Thiết bị 0015 Thông số 0015 Công dụng 0015 SD Ghi chú 0015 CC0015Máy móc - Thiết bị 0016 Thông số 0016 Công dụng 0016 SD Ghi chú 0016 CC0016Máy móc - Thiết bị 0017 Thông số 0017 Công dụng 0017 SD Ghi chú 0017 CC0017Máy móc - Thiết bị 0018 Thông số 0018 Công dụng 0018 SD Ghi chú 0018 CC0018Máy móc - Thiết bị 0019 Thông số 0019 Công dụng 0019 SD Ghi chú 0019 CC0019Máy móc - Thiết bị 0020 Thông số 0020 Công dụng 0020 SD Ghi chú 0020 CC0020Máy móc - Thiết bị 0021 Thông số 0021 Công dụng 0021 SD Ghi chú 0021 CC0021Máy móc - Thiết bị 0022 Thông số 0022 Công dụng 0022 SD Ghi chú 0022 CC0022Máy móc - Thiết bị 0023 Thông số 0023 Công dụng 0023 SD Ghi chú 0023 CC0023Máy móc - Thiết bị 0024 Thông số 0024 Công dụng 0024 SD Ghi chú 0024 CC0024Máy móc - Thiết bị 0025 Thông số 0025 Công dụng 0025 SD Ghi chú 0025 CC0025Máy móc - Thiết bị 0026 Thông số 0026 Công dụng 0026 SD Ghi chú 0026 CC0026Máy móc - Thiết bị 0027 Thông số 0027 Công dụng 0027 SD Ghi chú 0027 CC0027Máy móc - Thiết bị 0028 Thông số 0028 Công dụng 0028 SD Ghi chú 0028 CC0028Máy móc - Thiết bị 0029 Thông số 0029 Công dụng 0029 SD Ghi chú 0029 CC0029Máy móc - Thiết bị 0030 Thông số 0030 Công dụng 0030 SD Ghi chú 0030 CC0030Máy móc - Thiết bị 0031 Thông số 0031 Công dụng 0031 SD Ghi chú 0031 CC0031Máy móc - Thiết bị 0032 Thông số 0032 Công dụng 0032 SD Ghi chú 0032 CC0032Máy móc - Thiết bị 0033 Thông số 0033 Công dụng 0033 SD Ghi chú 0033 CC0033Máy móc - Thiết bị 0034 Thông số 0034 Công dụng 0034 SD Ghi chú 0034 CC0034Máy móc - Thiết bị 0035 Thông số 0035 Công dụng 0035 SD Ghi chú 0035 CC0035Máy móc - Thiết bị 0036 Thông số 0036 Công dụng 0036 SD Ghi chú 0036 CC0036Máy móc - Thiết bị 0037 Thông số 0037 Công dụng 0037 SD Ghi chú 0037 CC0037Máy móc - Thiết bị 0038 Thông số 0038 Công dụng 0038 SD Ghi chú 0038 CC0038Máy móc - Thiết bị 0039 Thông số 0039 Công dụng 0039 SD Ghi chú 0039 CC0039Máy móc - Thiết bị 0040 Thông số 0040 Công dụng 0040 SD Ghi chú 0040 CC0040Máy móc - Thiết bị 0041 Thông số 0041 Công dụng 0041 SD Ghi chú 0041 CC0041Máy móc - Thiết bị 0042 Thông số 0042 Công dụng 0042 SD Ghi chú 0042 CC0042Máy móc - Thiết bị 0043 Thông số 0043 Công dụng 0043 SD Ghi chú 0043 CC0043Máy móc - Thiết bị 0044 Thông số 0044 Công dụng 0044 SD Ghi chú 0044 CC0044Máy móc - Thiết bị 0045 Thông số 0045 Công dụng 0045 SD Ghi chú 0045 CC0045Máy móc - Thiết bị 0046 Thông số 0046 Công dụng 0046 SD Ghi chú 0046 CC0046Máy móc - Thiết bị 0047 Thông số 0047 Công dụng 0047 SD Ghi chú 0047 CC0047Máy móc - Thiết bị 0048 Thông số 0048 Công dụng 0048 SD Ghi chú 0048 CC0048

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

MÃ NHÀ CUNG Ứng

Page 48: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

MÃ NHÀ CUNG Ứng

Máy móc - Thiết bị 0049 Thông số 0049 Công dụng 0049 SD Ghi chú 0049 CC0049Máy móc - Thiết bị 0050 Thông số 0050 Công dụng 0050 SD Ghi chú 0050 CC0050Máy móc - Thiết bị 0051 Thông số 0051 Công dụng 0051 SD Ghi chú 0051 CC0051Máy móc - Thiết bị 0052 Thông số 0052 Công dụng 0052 SD Ghi chú 0052 CC0052Máy móc - Thiết bị 0053 Thông số 0053 Công dụng 0053 SD Ghi chú 0053 CC0053Máy móc - Thiết bị 0054 Thông số 0054 Công dụng 0054 SD Ghi chú 0054 CC0054Máy móc - Thiết bị 0055 Thông số 0055 Công dụng 0055 SD Ghi chú 0055 CC0055Máy móc - Thiết bị 0056 Thông số 0056 Công dụng 0056 SD Ghi chú 0056 CC0056Máy móc - Thiết bị 0057 Thông số 0057 Công dụng 0057 SD Ghi chú 0057 CC0057Máy móc - Thiết bị 0058 Thông số 0058 Công dụng 0058 SD Ghi chú 0058 CC0058Máy móc - Thiết bị 0059 Thông số 0059 Công dụng 0059 SD Ghi chú 0059 CC0059Máy móc - Thiết bị 0060 Thông số 0060 Công dụng 0060 SD Ghi chú 0060Máy móc - Thiết bị 0061 Thông số 0061 Công dụng 0061 SD Ghi chú 0061Máy móc - Thiết bị 0062 Thông số 0062 Công dụng 0062 SD Ghi chú 0062Máy móc - Thiết bị 0063 Thông số 0063 Công dụng 0063 BT Ghi chú 0063Máy móc - Thiết bị 0064 Thông số 0064 Công dụng 0064 BT Ghi chú 0064Máy móc - Thiết bị 0065 Thông số 0065 Công dụng 0065 BT Ghi chú 0065Máy móc - Thiết bị 0066 Thông số 0066 Công dụng 0066 BT Ghi chú 0066Máy móc - Thiết bị 0067 Thông số 0067 Công dụng 0067 BT Ghi chú 0067Máy móc - Thiết bị 0068 Thông số 0068 Công dụng 0068 BT Ghi chú 0068Máy móc - Thiết bị 0069 Thông số 0069 Công dụng 0069 BT Ghi chú 0069Máy móc - Thiết bị 0070 Thông số 0070 Công dụng 0070 BT Ghi chú 0070Máy móc - Thiết bị 0071 Thông số 0071 Công dụng 0071 BT Ghi chú 0071Máy móc - Thiết bị 0072 Thông số 0072 Công dụng 0072 BT Ghi chú 0072Máy móc - Thiết bị 0073 Thông số 0073 Công dụng 0073 BT Ghi chú 0073Máy móc - Thiết bị 0074 Thông số 0074 Công dụng 0074 BT Ghi chú 0074Máy móc - Thiết bị 0075 Thông số 0075 Công dụng 0075 BT Ghi chú 0075Máy móc - Thiết bị 0076 Thông số 0076 Công dụng 0076 BT Ghi chú 0076Máy móc - Thiết bị 0077 Thông số 0077 Công dụng 0077 BT Ghi chú 0077Máy móc - Thiết bị 0078 Thông số 0078 Công dụng 0078 BT Ghi chú 0078Máy móc - Thiết bị 0079 Thông số 0079 Công dụng 0079 BT Ghi chú 0079Máy móc - Thiết bị 0080 Thông số 0080 Công dụng 0080 BT Ghi chú 0080Máy móc - Thiết bị 0081 Thông số 0081 Công dụng 0081 BT Ghi chú 0081Máy móc - Thiết bị 0082 Thông số 0082 Công dụng 0082 BT Ghi chú 0082Máy móc - Thiết bị 0083 Thông số 0083 Công dụng 0083 BT Ghi chú 0083Máy móc - Thiết bị 0084 Thông số 0084 Công dụng 0084 BT Ghi chú 0084Máy móc - Thiết bị 0085 Thông số 0085 Công dụng 0085 BT Ghi chú 0085Máy móc - Thiết bị 0086 Thông số 0086 Công dụng 0086 BT Ghi chú 0086Máy móc - Thiết bị 0087 Thông số 0087 Công dụng 0087 BT Ghi chú 0087Máy móc - Thiết bị 0088 Thông số 0088 Công dụng 0088 BT Ghi chú 0088Máy móc - Thiết bị 0089 Thông số 0089 Công dụng 0089 BT Ghi chú 0089Máy móc - Thiết bị 0090 Thông số 0090 Công dụng 0090 BT Ghi chú 0090Máy móc - Thiết bị 0091 Thông số 0091 Công dụng 0091 BT Ghi chú 0091Máy móc - Thiết bị 0092 Thông số 0092 Công dụng 0092 BT Ghi chú 0092Máy móc - Thiết bị 0093 Thông số 0093 Công dụng 0093 BT Ghi chú 0093Máy móc - Thiết bị 0094 Thông số 0094 Công dụng 0094 BT Ghi chú 0094Máy móc - Thiết bị 0095 Thông số 0095 Công dụng 0095 BT Ghi chú 0095Máy móc - Thiết bị 0096 Thông số 0096 Công dụng 0096 BT Ghi chú 0096

Page 49: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

MÃ NHÀ CUNG Ứng

Máy móc - Thiết bị 0097 Thông số 0097 Công dụng 0097 BT Ghi chú 0097Máy móc - Thiết bị 0098 Thông số 0098 Công dụng 0098 BT Ghi chú 0098Máy móc - Thiết bị 0099 Thông số 0099 Công dụng 0099 BT Ghi chú 0099Máy móc - Thiết bị 0100 Thông số 0100 Công dụng 0100 BT Ghi chú 0100Máy móc - Thiết bị 0101 Thông số 0101 Công dụng 0101 BT Ghi chú 0101Máy móc - Thiết bị 0102 Thông số 0102 Công dụng 0102 BT Ghi chú 0102Máy móc - Thiết bị 0103 Thông số 0103 Công dụng 0103 BT Ghi chú 0103Máy móc - Thiết bị 0104 Thông số 0104 Công dụng 0104 BT Ghi chú 0104Máy móc - Thiết bị 0105 Thông số 0105 Công dụng 0105 BT Ghi chú 0105Máy móc - Thiết bị 0106 Thông số 0106 Công dụng 0106 BT Ghi chú 0106Máy móc - Thiết bị 0107 Thông số 0107 Công dụng 0107 BT Ghi chú 0107Máy móc - Thiết bị 0108 Thông số 0108 Công dụng 0108 BT Ghi chú 0108Máy móc - Thiết bị 0109 Thông số 0109 Công dụng 0109 BT Ghi chú 0109Máy móc - Thiết bị 0110 Thông số 0110 Công dụng 0110 BT Ghi chú 0110Máy móc - Thiết bị 0111 Thông số 0111 Công dụng 0111 BT Ghi chú 0111Máy móc - Thiết bị 0112 Thông số 0112 Công dụng 0112 BT Ghi chú 0112Máy móc - Thiết bị 0113 Thông số 0113 Công dụng 0113 BT Ghi chú 0113Máy móc - Thiết bị 0114 Thông số 0114 Công dụng 0114 BT Ghi chú 0114Máy móc - Thiết bị 0115 Thông số 0115 Công dụng 0115 BT Ghi chú 0115Máy móc - Thiết bị 0116 Thông số 0116 Công dụng 0116 BT Ghi chú 0116Máy móc - Thiết bị 0117 Thông số 0117 Công dụng 0117 BT Ghi chú 0117Máy móc - Thiết bị 0118 Thông số 0118 Công dụng 0118 BT Ghi chú 0118Máy móc - Thiết bị 0119 Thông số 0119 Công dụng 0119 BT Ghi chú 0119Máy móc - Thiết bị 0120 Thông số 0120 Công dụng 0120 BT Ghi chú 0120Máy móc - Thiết bị 0121 Thông số 0121 Công dụng 0121 BT Ghi chú 0121Máy móc - Thiết bị 0122 Thông số 0122 Công dụng 0122 BT Ghi chú 0122Máy móc - Thiết bị 0123 Thông số 0123 Công dụng 0123 BT Ghi chú 0123Máy móc - Thiết bị 0124 Thông số 0124 Công dụng 0124 BT Ghi chú 0124Máy móc - Thiết bị 0125 Thông số 0125 Công dụng 0125 BT Ghi chú 0125Máy móc - Thiết bị 0126 Thông số 0126 Công dụng 0126 BT Ghi chú 0126Máy móc - Thiết bị 0127 Thông số 0127 Công dụng 0127 BT Ghi chú 0127Máy móc - Thiết bị 0128 Thông số 0128 Công dụng 0128 BT Ghi chú 0128Máy móc - Thiết bị 0129 Thông số 0129 Công dụng 0129 BT Ghi chú 0129Máy móc - Thiết bị 0130 Thông số 0130 Công dụng 0130 BT Ghi chú 0130Máy móc - Thiết bị 0131 Thông số 0131 Công dụng 0131 BT Ghi chú 0131Máy móc - Thiết bị 0132 Thông số 0132 Công dụng 0132 BT Ghi chú 0132Máy móc - Thiết bị 0133 Thông số 0133 Công dụng 0133 BT Ghi chú 0133Máy móc - Thiết bị 0134 Thông số 0134 Công dụng 0134 BT Ghi chú 0134Máy móc - Thiết bị 0135 Thông số 0135 Công dụng 0135 BT Ghi chú 0135Máy móc - Thiết bị 0136 Thông số 0136 Công dụng 0136 BT Ghi chú 0136Máy móc - Thiết bị 0137 Thông số 0137 Công dụng 0137 BT Ghi chú 0137Máy móc - Thiết bị 0138 Thông số 0138 Công dụng 0138 BT Ghi chú 0138Máy móc - Thiết bị 0139 Thông số 0139 Công dụng 0139 BT Ghi chú 0139Máy móc - Thiết bị 0140 Thông số 0140 Công dụng 0140 BT Ghi chú 0140Máy móc - Thiết bị 0141 Thông số 0141 Công dụng 0141 BT Ghi chú 0141Máy móc - Thiết bị 0142 Thông số 0142 Công dụng 0142 BT Ghi chú 0142Máy móc - Thiết bị 0143 Thông số 0143 Công dụng 0143 BT Ghi chú 0143Máy móc - Thiết bị 0144 Thông số 0144 Công dụng 0144 BT Ghi chú 0144

Page 50: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

MÃ NHÀ CUNG Ứng

Máy móc - Thiết bị 0145 Thông số 0145 Công dụng 0145 BT Ghi chú 0145Máy móc - Thiết bị 0146 Thông số 0146 Công dụng 0146 BT Ghi chú 0146Máy móc - Thiết bị 0147 Thông số 0147 Công dụng 0147 BT Ghi chú 0147Máy móc - Thiết bị 0148 Thông số 0148 Công dụng 0148 BT Ghi chú 0148Máy móc - Thiết bị 0149 Thông số 0149 Công dụng 0149 BT Ghi chú 0149Máy móc - Thiết bị 0150 Thông số 0150 Công dụng 0150 BT Ghi chú 0150Máy móc - Thiết bị 0151 Thông số 0151 Công dụng 0151 BT Ghi chú 0151Máy móc - Thiết bị 0152 Thông số 0152 Công dụng 0152 BT Ghi chú 0152Máy móc - Thiết bị 0153 Thông số 0153 Công dụng 0153 BT Ghi chú 0153Máy móc - Thiết bị 0154 Thông số 0154 Công dụng 0154 BT Ghi chú 0154Máy móc - Thiết bị 0155 Thông số 0155 Công dụng 0155 BT Ghi chú 0155Máy móc - Thiết bị 0156 Thông số 0156 Công dụng 0156 BT Ghi chú 0156Máy móc - Thiết bị 0157 Thông số 0157 Công dụng 0157 BT Ghi chú 0157Máy móc - Thiết bị 0158 Thông số 0158 Công dụng 0158 BT Ghi chú 0158Máy móc - Thiết bị 0159 Thông số 0159 Công dụng 0159 BT Ghi chú 0159Máy móc - Thiết bị 0160 Thông số 0160 Công dụng 0160 BT Ghi chú 0160Máy móc - Thiết bị 0161 Thông số 0161 Công dụng 0161 BT Ghi chú 0161Máy móc - Thiết bị 0162 Thông số 0162 Công dụng 0162 BT Ghi chú 0162Máy móc - Thiết bị 0163 Thông số 0163 Công dụng 0163 BT Ghi chú 0163Máy móc - Thiết bị 0164 Thông số 0164 Công dụng 0164 BT Ghi chú 0164Máy móc - Thiết bị 0165 Thông số 0165 Công dụng 0165 BT Ghi chú 0165Máy móc - Thiết bị 0166 Thông số 0166 Công dụng 0166 BT Ghi chú 0166Máy móc - Thiết bị 0167 Thông số 0167 Công dụng 0167 BT Ghi chú 0167Máy móc - Thiết bị 0168 Thông số 0168 Công dụng 0168 BT Ghi chú 0168Máy móc - Thiết bị 0169 Thông số 0169 Công dụng 0169 BT Ghi chú 0169Máy móc - Thiết bị 0170 Thông số 0170 Công dụng 0170 BT Ghi chú 0170Máy móc - Thiết bị 0171 Thông số 0171 Công dụng 0171 BT Ghi chú 0171Máy móc - Thiết bị 0172 Thông số 0172 Công dụng 0172 BT Ghi chú 0172Máy móc - Thiết bị 0173 Thông số 0173 Công dụng 0173 BT Ghi chú 0173Máy móc - Thiết bị 0174 Thông số 0174 Công dụng 0174 BT Ghi chú 0174Máy móc - Thiết bị 0175 Thông số 0175 Công dụng 0175 BT Ghi chú 0175Máy móc - Thiết bị 0176 Thông số 0176 Công dụng 0176 BT Ghi chú 0176Máy móc - Thiết bị 0177 Thông số 0177 Công dụng 0177 BT Ghi chú 0177Máy móc - Thiết bị 0178 Thông số 0178 Công dụng 0178 BT Ghi chú 0178Máy móc - Thiết bị 0179 Thông số 0179 Công dụng 0179 BT Ghi chú 0179Máy móc - Thiết bị 0180 Thông số 0180 Công dụng 0180 BT Ghi chú 0180Máy móc - Thiết bị 0181 Thông số 0181 Công dụng 0181 BT Ghi chú 0181Máy móc - Thiết bị 0182 Thông số 0182 Công dụng 0182 BT Ghi chú 0182Máy móc - Thiết bị 0183 Thông số 0183 Công dụng 0183 BT Ghi chú 0183Máy móc - Thiết bị 0184 Thông số 0184 Công dụng 0184 BT Ghi chú 0184Máy móc - Thiết bị 0185 Thông số 0185 Công dụng 0185 BT Ghi chú 0185Máy móc - Thiết bị 0186 Thông số 0186 Công dụng 0186 BT Ghi chú 0186Máy móc - Thiết bị 0187 Thông số 0187 Công dụng 0187 BT Ghi chú 0187Máy móc - Thiết bị 0188 Thông số 0188 Công dụng 0188 BT Ghi chú 0188Máy móc - Thiết bị 0189 Thông số 0189 Công dụng 0189 BT Ghi chú 0189Máy móc - Thiết bị 0190 Thông số 0190 Công dụng 0190 BT Ghi chú 0190Máy móc - Thiết bị 0191 Thông số 0191 Công dụng 0191 BT Ghi chú 0191Máy móc - Thiết bị 0192 Thông số 0192 Công dụng 0192 BT Ghi chú 0192

Page 51: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

TÊN THIẾT BỊ CÔNG DỤNG GHI CHÚTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

MÃ NHÀ CUNG Ứng

Máy móc - Thiết bị 0193 Thông số 0193 Công dụng 0193 BT Ghi chú 0193Máy móc - Thiết bị 0194 Thông số 0194 Công dụng 0194 BT Ghi chú 0194Máy móc - Thiết bị 0195 Thông số 0195 Công dụng 0195 BT Ghi chú 0195Máy móc - Thiết bị 0196 Thông số 0196 Công dụng 0196 BT Ghi chú 0196Máy móc - Thiết bị 0197 Thông số 0197 Công dụng 0197 BT Ghi chú 0197

Page 52: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

TÊN NHÀ CUNG Ứng Địa Chỉ TÊN BỘ PHẬN

Nhà cung ứng 0001 Trong nước SN Sơn nướcNhà cung ứng 0002 Nước ngòai SD Sơn dầuNhà cung ứng 0003 Nước ngòai BT Bột trétNhà cung ứng 0004 Nước ngòai NL Kho NLNhà cung ứng 0005 Nước ngòai TC Kỹ thuậtNhà cung ứng 0006 Nước ngòai QC KCSNhà cung ứng 0007 Nước ngòai KT Kế tóanNhà cung ứng 0008 Nước ngòai NS Nhân sựNhà cung ứng 0009 Nước ngòai NM Nhà máyNhà cung ứng 0010 Nước ngòai CK Cơ khíNhà cung ứng 0011 Nước ngòai CG Cơ giớiNhà cung ứng 0012 Nước ngòai DI ĐiệnNhà cung ứng 0013 Nước ngòai XD Xây dựngNhà cung ứng 0014 Trong nước MT Môi trường (HSE)Nhà cung ứng 0015 Trong nước IT IT (Vi tính & Truyền thông)Nhà cung ứng 0016 Trong nước KD Kinh doanNhà cung ứng 0017 Trong nước BH Bán hàngNhà cung ứng 0018 Trong nước CN1 Chi nhánh Tp.HCMNhà cung ứng 0019 Trong nước CN2 Chi nhánh Đà NẵngNhà cung ứng 0020 Trong nước CN3 Chi nhánh Hà NộiNhà cung ứng 0021 Trong nước TT MarketingNhà cung ứng 0022 Trong nước PR Quan hệ công chúngNhà cung ứng 0023 Trong nướcNhà cung ứng 0024 Trong nướcNhà cung ứng 0025 Trong nướcNhà cung ứng 0026 Trong nướcNhà cung ứng 0027 Trong nướcNhà cung ứng 0028 Trong nướcNhà cung ứng 0029 Trong nướcNhà cung ứng 0030 Trong nướcNhà cung ứng 0031 Trong nướcNhà cung ứng 0032 Trong nướcNhà cung ứng 0033 Trong nướcNhà cung ứng 0034 Trong nướcNhà cung ứng 0035 Trong nướcNhà cung ứng 0036 Trong nướcNhà cung ứng 0037 Trong nướcNhà cung ứng 0038 Trong nướcNhà cung ứng 0039 Trong nướcNhà cung ứng 0040 Trong nướcNhà cung ứng 0041 Trong nướcNhà cung ứng 0042 Trong nướcNhà cung ứng 0043 Trong nướcNhà cung ứng 0044 Trong nướcNhà cung ứng 0045 Trong nướcNhà cung ứng 0046 Trong nướcNhà cung ứng 0047 Trong nướcNhà cung ứng 0048 Trong nước

MÃ BỘ PHẬN

Page 53: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

TÊN NHÀ CUNG Ứng Địa Chỉ TÊN BỘ PHẬNMÃ BỘ PHẬN

Nhà cung ứng 0049 Trong nướcNhà cung ứng 0050 Trong nướcNhà cung ứng 0051 Trong nướcNhà cung ứng 0052 Trong nướcNhà cung ứng 0053 Trong nướcNhà cung ứng 0054 Trong nướcNhà cung ứng 0055 Trong nướcNhà cung ứng 0056 Trong nướcNhà cung ứng 0057 Trong nướcNhà cung ứng 0058 Trong nướcNhà cung ứng 0059 Trong nước

Page 54: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

GHI CHÚ Phiếu Lý do

Hùynh N Nhập mua theo giấy đề nghịThế N Nhập Hàng của nhà ThầuDiệu N Nhập khácHạnh X Xuất sửaThành X Xuất mượnHiệp N Đề nghị dự phòngĐức N Đề nghị mớiTân N Đề nghị thay thếDũng NguyễnDũng ĐứcSơnLinhKínhHiếuMinh

Page 55: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

NKhông NHAP v

Y Có

Page 56: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

ID Số CT Ngày CT TÊN NGƯỜI NHẬN Địa Chỉ Lý do Phập / Xuất

PN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00001 10/1/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00002 10/2/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00002 10/2/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00002 10/2/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00003 10/3/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00003 10/3/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00003 10/3/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00004 10/4/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00004 10/4/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00005 10/5/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00006 10/6/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00006 10/6/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPX00001 10/1/2007 Hùynh Xuất sửaPX00001 10/1/2007 Hùynh Xuất sửaPN00007 10/7/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00007 10/7/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00007 10/7/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00008 10/8/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00008 10/8/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00009 10/9/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00010 10/10/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00010 10/10/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00011 10/11/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00012 10/12/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00012 10/12/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00012 10/12/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00013 10/13/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPX00002 10/2/2007 Thế Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00004 10/4/2007 Thế Xuất mượnPX00004 10/4/2007 Thế Xuất mượnPX00005 10/5/2007 Hùynh Xuất sửaPX00006 10/6/2007 Hùynh Xuất mượnPX00006 10/6/2007 Hùynh Xuất mượnPN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00014 10/14/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghị

Page 57: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

PN00015 10/15/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00016 10/16/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00017 10/17/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00017 10/17/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00018 10/18/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPX00007 10/7/2007 Thế Xuất sửaPN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00019 10/19/2007 Trong nước Nhập mua theo giấy đề nghịPN00020 10/20/2007 Nước ngòai Đề nghị mớiPN00020 10/20/2007 Nước ngòai Đề nghị mớiPN00021 10/21/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00021 10/21/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00022 10/22/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00022 10/22/2007 Nước ngòai Nhập Hàng của nhà ThầuPN00023 10/23/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00023 10/23/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPN00023 10/23/2007 Nước ngòai Nhập mua theo giấy đề nghịPX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửaPX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửaPX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửa

Page 58: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Mã MMTB THU HỒI HÀNG CŨ Mã phụ tùng SL

CC0001 BTM3100001 10.00CC0001 CGA1110001 11.00CC0001 CGA1110002 13.00CC0001 CGA1120001 14.00CC0002 CGA1120002 11.00CC0002 CGB1180049 12.00CC0002 CGB1220016 13.00CC0003 BTM3100001 3.00CC0003 CGB1220026 4.00CC0003 CGA1120001 5.00CC0004 CGB1180025 10.00CC0004 CGA1110001 10.00CC0005 BTM3100001 10.00CC0006 BTM3100001 10.00CC0006 CGA1110001 10.00SN M0001 N BTM3100001 1.00SN M0001 N CGA1110001 2.00CC0007 BTM3100001 10.00CC0007 CGA1110001 11.00CC0007 CGA1110002 1.00CC0008 CGA1120001 8.00CC0008 CGA1110002 1.00CC0009 BTM3100001 9.00CC0010 CGB1220026 1.00CC0010 CGB1310005 2.00CC0011 CGA1110001 10.00CC0012 CGA1110001 1.00CC0012 CGB1310004 2.00CC0012 CGB1310006 3.00CC0013 CGA1120002 3.00SD M0002 N CGA1110001 4.00SD M0003 Y CGA1110002 1.00SD M0003 Y CGB1190002 2.00SD M0003 Y CGB1220026 3.00SD M0003 Y CGB1180036 4.00SD M0004 Y CGA1110001 1.00SD M0004 Y CGA1120001 2.00SN M0001 N BTM3100001 1.00SD M0002 Y CGA1110001 11.00SD M0002 Y CGA1120001 22.00CC0014 CGA1120001 10.00CC0014 CGB1310004 11.00CC0014 CGB1310002 12.00CC0014 CGB1580002 13.00CC0015 CGC1980002 1.00CC0015 CGC1820007 2.00CC0015 CGB1180049 3.00CC0015 CGD2000001 4.00

Mã Nhà Cung Ứng/ Mã BPNhận

Page 59: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

CC0015 CGA1120002 5.00CC0016 CGA1110001 1.00CC0017 BTM3100001 1.00CC0017 CGA1110001 2.00CC0001 BTM3100001 1.00SD M0002 Y CGA1110001 8.00CC0019 CGA1110001 10.00CC0019 CGB1530017 10.00CC0019 CGD2000001 11.00CC0019 CGC1960004 12.00CC0002 CGA1110001 1.00CC0002 CGA1110002 2.00CC0002 BTM3100001 10.00CC0002 CGA1120001 2.00CC0002 CGA1110001 2.00CC0002 CGA1120001 3.00CC0005 CGA1110002 9.00CC0005 CGB1540003 3.00CC0005 CGA1110001 6.00SN M0002 Y BTM3100001 2.00SN M0002 Y CGA1110001 3.00SN M0002 Y CGA1120002 4.00

Page 60: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Đơn Giá Thành tiền

11 11012 13214 18215 21011 12112 14413 169

3 94 165 25

12 12011 11011 11011 11011 110

8 89 17

10 10011 121

1 18 641 19 811 12 4

11 1101 12 43 93 99 377 70 03 100 09 98 168 89 1028 178

11 1100 0

13 15614 182

1 12 43 94 16

Page 61: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

5 251 11 12 41 19 71

10 10011 11012 13213 156

1 10 0

11 11025 50

2 43 99 813 96 369 178 255 21

Page 62: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

ID Số CT Ngày CT Địa Chỉ Lý do nhập Xuất

PX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00003 10/3/2007 Diệu Xuất sửaPX00004 Thế Xuất mượnPX00006 10/6/2007 Hùynh Xuất mượnPX00007 10/7/2007 Thế Xuất sửaGDN00005 10/5/2007 Thế 1/4/1900 Đề nghị mớiGDN00005 10/5/2007 Thế 1/4/1900 Đề nghị mớiGDN00006 10/6/2007 Dũng Nguyễn 1/5/1900 Đề nghị mớiGDN00007 10/7/2007 Hiếu 1/6/1900 Đề nghị dự phòngGDN00008 10/8/2007 Thế 1/7/1900 Đề nghị dự phòngGDN00009 10/9/2007 Thế 1/8/1900 Đề nghị mớiGDN00010 10/10/2007 Thế 1/9/1900 Đề nghị mớiGDN00002 10/2/2007 Thế 2/10/2007 Đề nghị dự phòngPX00008 10/19/2007 Thế Xuất sửa

TÊN NGƯỜI NHẬN

Page 63: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Mã phụ tùng SL

SD M0003 Y BTM3100001 1.00SD M0003 Y CGA1110002 2SD M0004 Y CGA1110002 2.00SD M0002 Y CGA1110001 3.00SD M0002 Y BTM3100001 1.00SD M0005 Y CGA1110002 1.00SD M0005 Y BTM3100001 1.00QC M0006 Y BTM3100001 1.00BT M0007 Y CGA1120002 71.00SD M0008 Y CGA1120001 1.00SN M0002 Y CGA1120001 1.00SD M0002 Y CGA1120002 3.00SD M0002 YSN M0002 Y CGA1110001 5.00

Mã Đơn Vị

Mã MMTB

THU HỒI HÀNG

Page 64: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

STT SỐ C.TỪ NGÀY ĐỀ NGHỊ NGƯỜI ĐỀ NGHỊ SỐ GIẤY ĐỀ NGHỊ LÝ DO BỘ PHẬN DÙNG CHO MMTB

GDN00001 10/1/2007 Hùynh 1 Nhập mua theo giấy đề nghị SN M0001GDN00001 10/1/2007 Hùynh 1 Nhập mua theo giấy đề nghị SN M0001GDN00002 10/1/2007 Thế 2 Đề nghị dự phòng SD M0002GDN00002 10/2/2007 Thế 2 Đề nghị dự phòng SD M0002GDN00003 10/3/2007 Hạnh 3 Nhập mua theo giấy đề nghị NL M0005

Page 65: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

THU HỒI HÀNG CŨ TÊN PHỤ TÙNG SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN NGÀY HÒAN THÀNH GHI CHÚ

N BTM3100001 10 2 20 10/2/2007N CGA1110001 2 3 6 10/3/2007Y BTM3100001 2 2 4 10/5/2007Y CGA1110001 5 6 30 10/7/2007N CGA1120001 10 2 20 10/9/2007

Page 66: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

CÔNG TY 4 ORANGES CO., LTD PHIẾU XUẤT KHO Mẫu số 01 - VT

NHÀ MÁY LONG AN Ngày 19 tháng 10 năm 2007 (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC

MST: 1100589373 Số : PX00008 Ngày 20/03/2006 của bộ trưởng BTC)

Nợ: ________Có: ________

Người nhận (giao) : Thế Mã Đơn vị : SNTheo HĐ số: …………………. Đơn vị : Sơn nướcTại kho : Nhà Máy Địa chỉ : .............Lý do : Xuất sửa Địa điểm: Nhà Máy 4 Oranges Tại Long An

Số lượngĐơn giá Thành tiền

Yêu cầu ThựcA B C D 1 2 3 401 MỌC ĐÓNG BATCH BTM3100001 CÁI 2.00 2.00 9 1702 ẮC PHI DÊ: PHI52 CGA1110001 BỘ 3.00 3.00 8 2503 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V CGA1120002 BÌNH 4.00 4.00 5 21

CỘNG 9 9 22 63.6

- Tổng số tiền viết thành chữ : Sáu mươi ba đồng, năm mươi bảy xu - Số chứng từ gốc kèm theo: Ngày……...tháng……….năm 200…..

NGƯỜI LẬP PHIẾU NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC

Số TT

Tên hàng hoá, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩ, hàng hóa

Mã số

Đơn vị tính

Page 67: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Bao cao NXT Nguyen vat lieu Trang : 67 - 88

CÔNG TY 4 ORANGES CO., LTDNHÀ MÁY LONG AN

BÁO CÁO TỔNG HỢP NHẬP - XUẤT - TỒN PHỤ TÙNGTừ : 10/1/2007 đến : 10/10/2007

STT TÊN PHỤ TÙNG ĐVTTỒN ĐẦU NĂM TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI

SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ SL GIÁ TRỊ

001 BTM3100001 MỌC ĐÓNG BATCH CÁI 10 101 10 101 52 520 2 16 60 605 BT002 CGA1110001 ẮC PHI DÊ: PHI52 BỘ 10 102 10 102 42 473 26 236 26 339 CG003 CGA1110002 ẮC PHI DÊ: PHI48 BỘ 10 102 10 102 15 184 1 7 24 279 CG004 CGA1120001 BÌNH ẮC QUY ĐIỆN: GS70NH BÌNH 10 102 10 102 27 299 24 194 13 207 CG005 CGA1120002 BÌNH ẮC QUY: 26A-12V BÌNH 10 102 10 102 11 121 0 0 21 223 CG006 CGB1180025 BẠC ĐẠN CHÀ BÁNH TRƯỚC XE ĐẦU KÉO CÁI 10 102 10 102 10 120 0 0 20 222 CG007 CGB1180036 BẠC ĐẠN HỘP SỐ: 30BC0751N CÁI 10 102 10 102 0 0 4 0 6 102 CG008 CGB1180049 BẠC ĐẠN: 32209 CÁI 10 102 10 102 12 144 0 0 22 246 CG009 CGB1190002 BỘ CỐT INOX BẠC THAU: PHI130+PHI110 BỘ 10 102 10 102 0 0 2 0 8 102 CG010 CGB1190004 MIỀNG DÊN + BÁ DÔ BỘ 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG011 CGB1220011 BÁNH XE NÂNG ĐẶC: 700x12 CÁI 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG012 CGB1220013 VỎ XE: 600x9 CÁI 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG013 CGB1220014 VỎ XE: 500x8 CÁI 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG014 CGB1220015 VỎ XE NÂNG: 18x7-8 CÁI 10 102 10 102 0 0 0 0 10 102 CG015 CGB1220016 VỎ XE NÂNG: 650x10 CÁI 0 0 13 169 0 0 13 169 CG016 CGB1220026 VỎ XE NÂNG: 21x8-9 CÁI 0 0 4 16 3 10 1 6 CG

TONG CONG 140 1,427 140 1,427 186 2,046 62 464 264 3,009

MÃ PHỤ TÙNG

GHI CHÚ

Page 68: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Bao cao Xuat Nguyen vat lieu theo lo 88

CÔNG TY 4 ORANGES CO., LTD XUAT BÁO CÁO XUẤT CHI TIẾTNHÀ MÁY LONG AN Từ : 01/10/07 đến : 09/10/07

Bộ phận : Máy :

Nhà cung ứng : Phụ tùng:

STT PHIẾU NGÀY MÃ MÁY TÊN MÁY TÊN BỘ PHẬN NHẬN MÃ PHỤ TÙNG ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền

001 PN00001 10/1/2007 Nhà cung ứng 0001 CGA1110001 BỘ 11 12 132002 PN00004 10/4/2007 Nhà cung ứng 0004 CGA1110001 BỘ 10 11 110003 PN00006 10/6/2007 Nhà cung ứng 0006 CGA1110001 BỘ 10 11 110004 PN00007 10/7/2007 Nhà cung ứng 0007 CGA1110001 BỘ 11 11 121

TONG CONG 42 473

Thu hồi hàng cũ

Chọn Báo Cáo

E1
Chọn Báo Cáo
Page 69: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Số thứ tự 1 Số thứ tự 2

Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO

Số thứ tự 3 Số thứ tự 4

Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO

Số thứ tự 5 Số thứ tự 6

Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO

Số thứ tự 7 Số thứ tự 8

Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGA1110002Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48Thông số PHIEU KHONG CO Thông số PHIEU KHONG CO

Số thứ tự 9 Số thứ tự 10

Mã phụ tùng CGA1110002 Mã phụ tùng CGB1540003Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI48 Tên phụ tùng BU RIThông số PHIEU KHONG CO Thông số

Số thứ tự 11 Số thứ tự 12

Mã phụ tùng CGB1540003 Mã phụ tùng CGB1540003Tên phụ tùng BU RI Tên phụ tùng BU RI

Page 70: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Thông số Thông số

Số thứ tự 13 Số thứ tự 14

Mã phụ tùng CGA1110001 Mã phụ tùng CGA1110001Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52Thông số PHI52 Thông số PHI52

Số thứ tự 15 Số thứ tự 16

Mã phụ tùng CGA1110001 Mã phụ tùng CGA1110001Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52Thông số PHI52 Thông số PHI52

Số thứ tự 17 Số thứ tự 18

Mã phụ tùng CGA1110001 Mã phụ tùng CGA1110001Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52 Tên phụ tùng ẮC PHI DÊ: PHI52Thông số PHI52 Thông số PHI52

Page 71: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

ListBoPhanMã Tên Chi tiết

SN Sơn nước HùynhSD Sơn dầu ThếBT Bột trét DiệuNL Kho NL HạnhTC Kỹ thuật ThànhQC KCS HiệpKT Kế tóan ĐứcNS Nhân sự TânNM Nhà máy Dũng NguyễnCK Cơ khí Dũng ĐứcCG Cơ giới SơnDI Điện LinhXD Xây dựng KínhMT Môi trường (HSE) HiếuIT IT (Vi tính & Truyền thông) Minh

Page 72: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Mã CC0015SL đầu năm #N/AGiá trị đầu năm #N/ASLTồn #N/AGiá Trị Tồn #N/AGiá BQ #N/A

1

Page 73: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

List CB2Mã Tên Chi tiết

CC0015 Nhà cung ứng 0015

Page 74: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

STT Mã phụ tùng Tên phụ tùng ĐVT SL Đơn Giá Thành tiền12345678910111213141516

Page 75: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Ngày hòan thành STT Mã phụ tùng Tên phụ tùng12345678910111213141516

Page 76: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

ĐVT SL

Page 77: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Số CT Ngày CT TÊN NGƯỜI NHẬN Địa Chỉ Lý do Phập / Xuất

Page 78: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Mã Nhà Cung Ứng Mã BPNhận Mã MMTB THU HỒI HÀNG CŨ

Page 79: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

HƯỚNG DẪN SỬ DUNG CHƯƠNG TRÌNH QUẢN LÝ KHO PHỤ T

CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA CHƯƠNG TRÌNH:

Page 80: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

I - NHẬP HÀNG:

II - XUẤT HÀNG:

Page 81: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

III - THU HỒI HÀNG:

IV - GIẤY ĐỀ NGHỊ:

V - DANH MỤC:

Page 82: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

VI - BÁO CÁO:

VII - VÀO BẢNG TÍNH EXCEL:

VIII - QUY ƯỚC ĐẶT MÃ:IX - QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ KHO PHỤ TÙNG:

Page 83: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

X - THÔNG TIN CÔNG TY:

XI - THÔNG TIN TÁC GiẢ:

Page 84: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

BẠN HÃY CHỌN VÀO TOPIC DỂ XEM PHẦN NỘI DUNG CẦN THIẾT !

CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA CHƯƠNG TRÌNH:

Chương trình này dùng để quản lý Kho Phụ Tùng phục vụ cho công tác sửa chữa và bảo trì của tòan nhà máy:

1- Đặt tên thống nhất các mã phụ tùng (theo quy ước đã thống nhất)

2- Nhập hàng và kiểm tra tồn kho ngay tức thời của từng mặt hàng / Mỗi lần nhập hàng xong thì có thể IN PHIẾU NHẬP KHO & NHÃN DÁN PHỤ TÙNG.

3- Xuất hàng theo giá bình quân gia quyền và kiểm tra tồn kho ngay tức thời của từng mặt hàng.

4- Thu hồi hàng hóa cũ (nếu có) khi xuất hàng mới hoặc xuất thay thế / Mỗi lần xuất một đơn hàng có thể IN PHIẾU XUẤT KHO.

5- Nhập và theo dõi danh mục Giấy đề nghị những công việc cần làm và những hạng mục hàng hóa, phụ tùng cần mua.

6- Báo cáo quản lý theo các chỉ tiêu:

a) - Báo cáo chi tiết NHẬP hoặc XUẤT: - BC chi tiết Nhập: + Nhập theo quãng thời gian bất kỳ + Nhập theo mã phụ tùng + Nhập theo nhà cung ứng

- BC chi tiết Xuất: + Xuất theo quãng thời gian bất kỳ + Xuất theo mã phụ tùng + Xuất theo máy + Xuất theo bộ phận sử dụng b) - Báo cáo tổng hợp Nhập - Xuất - Tồn theo thời gian bất kỳ người sử dụng muốn kết xuất.

* Chú ý: BẠN CÓ THỂ SỬ DỤNG CÁC PHÍM TẮT TRONG CHƯƠNG TRÌNH NÀY bằng cách bấm phím Alt + kết hợp với những ký tự có gạch chân.

Page 85: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

NHẬP HÀNG:

Quy trình nhập liệu:- Số chứng từ (tự động) -> Nhấn Enter trỏ chuột sẽ chạy tuần tự đền các ô trống để bạn nhập liệu sau đó nhấn nút Ghi Tạm cho mỗi Mã Phụ Tùng.

- Khi nhập hết một đơn hàng - > Nhấn nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data.* Lưu ý: Nếu muốn in Phiếu Nhập Kho hoặc Label để dán lên phụ tùng thì bạn hãy Click chọn 2 nút In Phiếu Nhập Kho & In Nhãn Phụ Tùng sau đó mới bấm nút Cập Nhật.

MÔ TẢ CHI TIẾT:

1- Di chuyển trỏ chuột từ ô nhập dữ liệu này qua ô dữ liệu khác: (i) bạn chỉ cần nhấn phím Enter (ii) hoặc phím Tab (iii) hoặc dùng con chuột để Click chọn thẳng vào ô đó (cách thứ nhất (i) nên dùng).

2- Textbox: SỐ CHỨNG TỪ - số này được đánh tự động tăng dần, mỗi lần nhập 1 chứng từ sẽ tăng lên tương ứng 1 số.

3- Textbox: NGÀY CHỨNG TỪ - Bạn có thể theo kiểu: - Gõ tắt: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2007 - bạn chỉ cần gõ: 1/10 - Gõ đầy đủ: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2008 - bạn chỉ cần gõ: 1/10/83- Textbox: NGÀY CHỨNG TỪ - Bạn có thể theo kiểu: - Gõ tắt: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2007 - bạn chỉ cần gõ: 1/10 - Gõ đầy đủ: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2008 - bạn chỉ cần gõ: 1/10/8 - Ngày hiện hành: Bạn có thể nhập theo 2 cách ở trên hoặc gõ bất cứ 1 ký tự nào sau đó nhấn enter thì trong textbox sẽ trả về ngày hiện hành (today).

4- Combobox: LÝ DO NHẬP - bạn có thể gõ tên lý do hoặc dòng trỏ chuột để kéo thanh trượt và chọn lý do nhập.

5- Combobox: NHÀ CUNG ỨNG - theo cách của mục 4 nêu trên. Trong trường hợp chưa có mã nhà cung ứng thì bạn phải vào danh mục để thêm mới mã và tên nhà cung ứng (mỗi nhà cung ứng chỉ có duy nhất 01 mã số). Sau khi có mã nhà cung ứng thì các textbox TÊN NHÀ CUNG ỨNG, ĐỊA CHỈ sẽ tự động hiện sữ liệu, không cần nhập.

XUẤT HÀNG:

Quy trình nhập liệu:- Số chứng từ (tự động) -> Nhấn Enter trỏ chuột sẽ chạy tuần tự đền các ô trống để bạn nhập liệu sau đó nhấn nút Ghi Tạm cho mỗi Mã Phụ Tùng.

- Khi nhập hết một đơn hàng - > Nhấn nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data.* Lưu ý: (-i-) Nếu muốn in Phiếu Xuất Kho thì bạn hãy Click chọn 2 nút In Phiếu Nhập Kho sau đó mới bấm nút Cập Nhật.

(-ii-) Trong trường hợp bạn chọn nút Y (Có thu hồi hàng cũ) thì nhập hết đơn hàng bạn vẫn chưa thể Cập Nhật, lúc này bạn phải bấm vào nút Thu Hồi (cũng trên form Xuất Hàng này) để nhập số lượng hàng cũ (hoặc hư) thu hồi (Mỗi mã hàng thu hồi bạn cũng nhấn nút Ghi Tạm) xong bạn nhấn nút Trở Lại Form Xuất để bấm nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data và DataThuHoi.

MÔ TẢ CHI TIẾT:

1- Di chuyển trỏ chuột từ ô nhập dữ liệu này qua ô dữ liệu khác: (i) bạn chỉ cần nhấn phím Enter (ii) hoặc phím Tab (iii) hoặc dùng con chuột để Click chọn thẳng vào ô đó (cách thứ nhất (i) nên dùng).

2- Textbox: SỐ CHỨNG TỪ - số này được đánh tự động tăng dần, mỗi lần nhập 1 chứng từ sẽ tăng lên tương ứng 1 số.

3- Textbox: NGÀY CHỨNG TỪ - Bạn có thể theo kiểu: - Gõ tắt: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2007 - bạn chỉ cần gõ: 1/10 - Gõ đầy đủ: Nếu bạn muốn nhập ngày 01/10/2008 - bạn chỉ cần gõ: 1/10/8

Page 86: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

THU HỒI

Đây là phần tiếp theo của mục 7 FORM XUẤT HÀNG:(Tiếp: 7- Combobox THU HỒI HÀNG CŨ – tại ô này nếu khi xuất hàng mà không thu hồi lại hàng cũ thì bạn N (Không), ngược lại có thu hồi hàng cũ thì chọn Y (Có): 7.2- Nếu chọn Y (Có) thì mời bạn xem tiếp phần III - THU HỒI HÀNG)

1- Combobox MÃ PHỤ TÙNG, nhập giống như các combobox đã nêu trên, sau đó nhập số lượng và nhấn nút GHI TẠM cho mỗi mã hàng hóa.

2- Nút XÓA: Khi bạn nhấn nút GHI TẠM thì dữ liệu chưa được chính thức Cập nhật vào DATA, trong trường hợp thấy mình nhập mã hàng nào bị sai thì bạn chỉ cần click chọn dòng dữ liệu đó (trong listbox) sau đó nhấn nút XÓA để xóa đi dòng dữ liệu tương ứng.

3- Nút TRỞ LẠI FORM XUẤT / Hoặc FORM GĐN – để nhấn CẬP NHẤT (Trong trường hợp này nút CẬP NHẬT sẽ thực hiện 2 chức năng đó là: Ghi hàng xuất vào DATA và ghi hàng thu hồi vào DATATHUHOI.

4- Nút DANH MỤC – Hiển thị danh mục các lọai để bạn dò tìm hoặc thêm mới.

5- Nút có DẤU CHẤM HỎI (?) – dùng để gọi mục hướng dẫn sử dụng chương trình.

GIẤY ĐỀ NGHỊ:

Quy trình nhập liệu:- Số chứng từ (tự động) -> Nhấn Enter trỏ chuột sẽ chạy tuần tự đền các ô trống để bạn nhập liệu sau đó nhấn nút Ghi Tạm cho mỗi Mã Phụ Tùng.

- Khi nhập hết một đơn hàng - > Nhấn nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào Data.* Lưu ý: (-i-) Trong trường hợp bạn chọn nút Y (Có thu hồi hàng cũ) thì nhập hết đơn hàng bạn vẫn chưa thể Cập Nhật, lúc này bạn phải bấm vào nút Thu Hồi (cũng trên form Giấy Đề Nghị này) để nhập số lượng hàng cũ (hoặc hư) thu hồi (Mỗi mã hàng thu hồi bạn cũng nhấn nút Ghi Tạm) xong bạn nhấn nút Trở Lại Form Giấy Đề Nghị để bấm nút Cập Nhật để ghi dữ liệu vào DataGiayDeNghi và DataThuHoi.

MÔ TẢ CHI TIẾT:

1- Chức năng của Form này giống như phần XUẤT HÀNG nhưng form này dùng để ghi dữ liệu của GIẤY ĐỀ NGHỊ, mục đích của việc ghi dữ liệu này để theo dõi phần đề nghị mua hàng, mua phụ tùng, đề nghị các công việc cần làm của tòan nhà máy liên quan đến máy móc thiết bị và phụ tùng sửa chữa, bảo trì, thay thế.

2- Khi có GIẤY ĐỀ NGHỊ thì người ta dùng form này để nhập liệu, sau đó theo dõi xem hạng muc nào đã mua hoặc làm xong thì ghi số tiền và ngày hòan thành vào trong những dòng dữ liệu tương ứng đã ghi trước đó.

Dùng để xem và tìm những danh mục nào cần thiết, bạn chỉ cần gõ 1 vào hoặc nguyên chuỗi mã ký tự mà bạn nhớ được vào textbox sau đó nhấn nút Find - chương trình sẽ tìm ra những danh mục có những ký tự giống như bạn đã gõ vào ô textbox.

Page 87: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

Đang thực hiện …Đang thực hiện …

BÁO CÁO:- Báo cáo quản lý theo các chỉ tiêu:

1- Báo cáo CHI TIẾT Nhập - Xuất theo thời gian bất kỳ người sử dụng muốn kết xuất, cùng với các chỉ tiêu hoặc điều kiện sau: a)- Báo cáo chi tiết NHẬP:

- Bạn nhập vào Textbox TỪ NGÀY, ĐẾN NGÀY và bấm nút NHẬP, sau đó chọn tiếp các chỉ tiêu trong Combobox bên cạnh:

+ Nhập theo mã phụ tùng (Chọn MÃ PHỤ TÙNG mà bạn cần báo cáo)Hoặc: + Nhập theo nhà cung ứng (Chọn MÃ NHÀ CUNG ỨNG mà bạn cần báo cáo)

- Cuối cùng nhấn nút BÁO CÁO CHI TIẾT NHẬP – XUẤT

b)- Báo cáo chi tiết XUẤT :

- Bạn nhập vào Textbox TỪ NGÀY, ĐẾN NGÀY và bấm nút XUẤT, sau đó chọn tiếp các chỉ tiêu trong Combobox bên cạnh:

+ Xuất theo mã phụ tùng (Chọn MÃ PHỤ TÙNG mà bạn cần báo cáo)Hoặc: + Xuất theo máy (Chọn MÃ MMTB mà bạn cần báo cáo)Hoặc: + Xuất theo bộ phận sử dụng (Chọn MÃ BỘ PHẬN mà bạn cần báo cáo)

- Cuối cùng nhấn nút BÁO CÁO CHI TIẾT NHẬP – XUẤT 2- Báo cáo TỔNG HỢP Nhập - Xuất - Tồn theo thời gian bất kỳ người sử dụng muốn kết xuất: - Bạn nhập vào Textbox TỪ NGÀY, ĐẾN NGÀY sau đó nhấn nút BÁO CÁO TỔNG HỢP NXT.

3- Nút MAIN – để trở về Menu chính của chương trình.

VÀO BẢNG TÍNH EXCEL:

- Bấm vào nút này để thóat khỏai giao diện Menu Form vào màn hình của Excel (thông thường).

Page 88: Quan Ly Kho Phu Tung (Ver01)19!10!07

THÔNG TIN CÔNG TY:

4 ORANGES CO., LTD (100% vốn nước ngòai)

Lô C02-1, KCN Đức Hòa 1, Đức Hòa, Long An, Việt Nam.

ĐT: 072 779 613 FAX: 072 779 611

WWW. Mykolor.com - Email: [email protected]

Sản phẩm chủ yếu: Các lọai sơn và bột trét tường nhãn hiệu EXPO, SPEC, MYKOLOR, BOSS, …

Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000Hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001:2004

Tổng giám đốc: SMIT CHEANCHARADPONG

Hệ thống phân phối:- Chi nhánh 4 Oranges tại Tp.HCM- Chi nhánh 4 Oranges tại Miền Trung- Chi nhánh 4 Oranges tại Miền Bắc

Mr. Vũ Ngọc (Thành viên GPE - NickName: vungoc)Di động: 090 3744 734E-mail: [email protected]