Upload
vuongtuong
View
213
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
1
Báo cáo lương 2016
2
ĐÀO TẠO PHÁT TRIỂN Trang 3
KINH DOANH BÁN LẺ Trang 4
BÁN HÀNG CHO CÔNG TY/ DOANHNGHIỆP Trang 5 - 6
KINH DOANH DỊCH VỤ TÀI CHÍNH Trang 7
TIẾP THỊ PHÁT TRIỂN KINH DOANH Trang 8 - 9
DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG Trang 10 - 11
NGÂN HÀNG DỊCH VỤ TÀI CHÍNH Trang 12
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN Trang 13 - 14
BẤT ĐỘNG SẢN Trang 15
QUAN HỆ CÔNG CHÚNG TRUYỀN THỐNG Trang 16
QUẢN LÝ NHÂN SỰ Trang 17 - 18
NGHỆ THUẬT THIẾT KẾ SÁNG TẠO Trang 19
QUẢN LÝ KHÁCH SẠN DỊCH VỤ Trang 20
IT/COMPUTER - SOFTWARE Trang 21 - 22
IT/COMPUTER - NETWORKING Trang 23 - 24
KỸ THUẬT Trang 25
LOGISTICS - CHUỖI CUNG ỨNG Trang 26 - 27
Y TẾ - DƯỢC Trang 28
LUẬT - DỊCH VỤ LUẬT Trang 29
THỰC PHẨM ĐỒ UỐNG DỊCH VỤ NHÀ HÀNG Trang 30 - 31
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM - DINH DƯỠNG Trang 32
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG Trang 33 - 34
BIÊN TẬP VIÊN Trang 35 - 36
GIẢI TRÍ Trang 37
MỤC LỤCBÁO CÁO LƯƠNG 2016
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
3
ĐÀO TẠO PHÁT TRIỂN
5,180,979 8,084,143
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 4,416,667 7,421,154Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,600,000 9,150,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,393,939 8,754,545Hàng tiêu dung/ FMCG 5,250,000 8,312,500Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,300,000 6,573,333
7,972,500 11,221,250
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 5,000,000 7,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,500,000 8,900,000Hàng tiêu dung/ FMCG 9,000,000 12,500,000Giáo dục 6,100,000 9,400,000Điên & Điên tử 6,300,000 8,400,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,850,000 9,450,000Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,666,667 10,233,333Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 18,000,000 21,000,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 7,000,000 10,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 7,000,000 10,000,000Bảo hiểm 6,000,000 8,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,000,000 7,000,000Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 6,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 12,600,000 18,180,000Bán lẻ/ Hàng hóa 7,000,000 10,000,000Khoa học & Công nghê 7,000,000 12,000,000Viễn thông 7,000,000 10,000,000Du lịch/ Lữ hành 12,600,000 13,650,000
15,862,500 25,187,500
Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 20,000,000 25,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 21,000,000 31,500,000Giáo dục 10,000,000 15,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 19,900,000 28,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 12,500,000 22,500,000Nhà đất/ Bất động sản 15,500,000 28,500,000
10,794,118 14,952,941
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,080,000 14,920,000Đá quý/ Trang sức 11,000,000 13,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 10,000,000Bảo hiểm 17,000,000 23,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,000,000 7,000,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 8,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,000,000Viễn thông 10,500,000 16,800,000Dêt/ May mặc 12,600,000 16,800,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,000,000 14,000,000
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Nhân viên
Mới tốt nghiệp
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
4
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
KINH DOANH BÁN LẺ
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lýQuản lý cấp cao/CEO/Chủ Tịch/Giám đốc
Nhân viên
4,456,861 6,985,322
Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 3,642,857 4,857,143Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 3,000,000 5,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 4,538,462 7,000,000Điên & Điên tử 4,400,000 6,600,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,863,636 6,077,273Đá quý/ Trang sức 5,500,000 9,100,000Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,181,818 9,381,818Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 5,000,000 6,500,000Bán lẻ/ Hàng hóa 4,497,872 6,756,383Gỗ/ Sợi/ Giấy 4,000,000 7,000,000
Mới tốt nghiệp
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
5,199,974 8,046,513
Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 7,335,625 10,579,750Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 6,070,588 9,470,588Hàng tiêu dung/ FMCG 5,405,172 8,286,207Điên & Điên tử 7,277,778 12,666,667Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,055,556 6,351,852Đá quý/ Trang sức 5,000,000 6,400,000Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,833,333 8,355,556Pôlime/ Nhựa/ Cao su/ Săm lốp 7,000,000 10,000,000Bán lẻ/ Hàng hóa 5,044,444 7,875,556Gỗ/ Sợi/ Giấy 5,000,000 7,000,000
8,360,561 12,491,075
Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 9,000,000 12,500,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,530,000 10,579,000Điên & Điên tử 10,000,000 13,500,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,500,000 10,250,000Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 7,000,000 10,000,000Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 5,000,000 6,500,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 21,000,000 31,500,000Bán lẻ/ Hàng hóa 7,625,000 11,781,250Dêt/ May mặc 6,142,857 9,714,286Gỗ/ Sợi/ Giấy 5,000,000 7,000,000
17,666,949 25,041,525
Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 12,000,000 15,000,000Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 35,000,000 40,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 31,500,000 42,916,667Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 13,720,000 20,480,000Đá quý/ Trang sức 23,337,500 33,800,000Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 22,016,667 28,450,000Bán lẻ/ Hàng hóa 16,275,000 22,218,750Thể thao 20,000,000 40,000,000Dêt/ May mặc 10,000,000 15,000,000
30,216,667 42,241,667
Hàng tiêu dung/ FMCG 105,000,000 126,000,000Bán lẻ/ Hàng hóa 37,800,000 42,000,000
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
5
5,180,979 8,084,143
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 4,416,667 7,421,154
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,600,000 9,150,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,393,939 8,754,545
Hàng tiêu dung/ FMCG 5,250,000 8,312,500
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,300,000 6,573,333
Thương mại Chung & Bán buôn 5,142,837 7,930,899
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,346,591 8,382,955
Nhà máy/ Xương sản xuất 5,552,326 8,267,829
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,500,000 7,880,000
Nhà đất/ Bất động sản 5,927,419 9,703,226
Thể thao 7,000,000 10,000,000
Dêt/ May mặc 4,245,455 6,295,455
Vận tải/ Kho vận/ Quản ly hậu cần 5,473,214 8,744,048
Du lịch/ Lữ hành 4,557,627 7,457,627
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
BÁN HÀNG CHO CÔNG TY/ DOANH NGHIỆP
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
5,935,917 9,211,087
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 6,542,857 10,357,143
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 5,602,525 8,810,606
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,728,205 8,738,462
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,271,098 9,686,243
Hàng tiêu dung/ FMCG 6,010,417 8,750,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,934,524 9,029,762
Thương mại Chung & Bán buôn 5,938,672 9,230,664
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,514,085 9,726,761
Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,895,349 8,897,674
Nhà máy/ Xương sản xuất 6,089,164 9,383,901
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,200,000 10,120,000
Nhà đất/ Bất động sản 6,438,889 9,890,741
R&D - Nghiên cứu & Phát triển 6,666,667 9,333,333
Thể thao 7,583,333 13,666,667
Dêt/ May mặc 5,472,581 8,679,032
Vận tải/ Kho vận/ Quản ly hậu cần 5,912,435 9,495,337
Du lịch/ Lữ hành 5,336,740 8,240,331
Nhân viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
6
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
BÁN HÀNG CHO CÔNG TY/ DOANH NGHIỆP
9,445,259 14,143,966
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 8,490,000 14,425,000
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,292,857 14,621,429
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 10,145,161 15,038,710
Hàng tiêu dung/ FMCG 9,375,000 13,266,667
Môi trường/ Sức khỏe/ An toàn lao động 7,000,000 9,750,000
Triển lãm / Quản ly sự kiên / MICE 5,000,000 10,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 8,386,364 12,136,364
Thương mại Chung & Bán buôn 9,608,451 14,360,094
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,250,000 14,333,333
Khách sạn/ Khu nghỉ dương 7,444,444 11,888,889
Nhà máy/ Xương sản xuất 9,413,846 14,336,923
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 8,000,000 12,857,143
Nhà đất/ Bất động sản 9,700,000 15,469,231
R&D - Nghiên cứu & Phát triển 9,000,000 15,000,000
Thể thao 12,000,000 20,000,000
Dêt/ May mặc 8,444,444 11,555,556
Vận tải/ Kho vận/ Quản ly hậu cần 10,704,545 15,409,091
Du lịch/ Lữ hành 7,620,000 10,500,000
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
15,241,304 23,799,130
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 31,250,000 60,000,000
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 13,900,000 20,092,308
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 24,830,000 38,360,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 12,272,727 17,590,909
Hàng tiêu dung/ FMCG 30,084,615 43,484,615
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 12,733,333 21,853,333
Thương mại Chung & Bán buôn 13,921,856 22,197,006
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 20,000,000 31,100,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dương 13,466,667 20,533,333
Nhà máy/ Xương sản xuất 13,916,667 20,613,889
Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 20,000,000 30,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 17,695,652 27,652,174
R&D - Nghiên cứu & Phát triển 20,000,000 26,000,000
Dêt/ May mặc 11,028,571 15,042,857
Vận tải/ Kho vận/ Quản ly hậu cần 12,400,000 20,072,222
Du lịch/ Lữ hành 16,291,667 26,458,333
Quản lý
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
7
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
KINH DOANHDỊCH VỤ TÀI CHÍNH
5,355,556 8,257,778
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 4,357,143 7,135,714
Thương mại Chung & Bán buôn 5,300,000 8,200,000
Quản ly / Tư vấn nhân sự 4,000,000 5,200,000
Bảo hiểm 6,210,526 9,342,105
Nhà đất/ Bất động sản 5,000,000 7,000,000
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
6,976,829 10,754,878
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 7,000,000 10,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,311,111 9,805,556
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 8,000,000 10,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 10,000,000
Bảo hiểm 8,133,333 13,000,000
Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 13,000,000
Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 4,875,000 8,250,000
Nhân viên
17,800,000 28,443,750
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 15,450,000 28,400,000
Thương mại Chung & Bán buôn 20,000,000 30,000,000
Quản ly / Tư vấn nhân sự 22,800,000 35,300,000
Bảo hiểm 14,833,333 22,500,000
11,172,727 16,666,667
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 9,250,000 15,333,333
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 5,000,000 8,000,000
Thương mại Chung & Bán buôn 6,000,000 7,000,000
Quản ly / Tư vấn nhân sự 19,925,000 27,750,000
Bảo hiểm 11,214,286 16,071,429
Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 10,000,000 15,000,000
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
8
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
TIẾP THỊ - PHÁT TRIỂN KINH DOANH
4,710,630 7,224,579
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,166,667Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 4,358,621 7,077,586Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 3,750,000 5,000,000Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,200,000 5,900,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 6,250,000 9,500,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 4,125,000 7,750,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,029,268 6,656,098Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,450,000 6,895,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,117,850 7,772,500Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 3,882,353 5,600,000Hàng tiêu dung/ FMCG 5,125,000 7,600,000Giáo dục 4,481,818 6,998,485Điên & Điên tử 3,400,000 5,600,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 4,883,333 7,183,333Khách sạn/ Khu nghỉ dương 6,000,000 8,200,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,000,000 7,000,000Nhà đất/ Bất động sản 5,166,667 7,600,000Bán lẻ/ Hàng hóa 3,975,000 6,347,500Viễn thông 6,250,000 9,083,333Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,100,000 5,920,000Du lịch/ Lữ hành 4,584,615 6,553,846
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
6,394,789 9,592,193
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 6,566,667 10,033,333Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 6,191,000 9,282,000Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 5,100,000 7,180,000Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,947,368 11,789,474Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 7,300,000 11,100,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,700,000 12,600,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,343,750 8,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,277,404 9,584,615Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,757,576 9,933,333Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,277,778 9,644,444Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,300,000 9,450,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,125,641 10,601,282Giáo dục 5,916,038 8,867,925Điên & Điên tử 6,066,667 8,933,333Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,809,836 9,772,131Triển lãm / Quản lý sự kiên / MICE 4,500,000 5,750,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,663,000 8,506,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 6,839,130 9,845,652Bảo hiểm 7,800,000 12,620,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,000,000 8,000,000Nhà đất/ Bất động sản 7,518,000 11,368,000Bán lẻ/ Hàng hóa 6,462,687 9,202,985Khoa học & Công nghê 7,166,667 10,277,778Viễn thông 5,727,273 9,181,818Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,347,619 9,871,429Du lịch/ Lữ hành 5,482,500 8,607,000
Nhân viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
9
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
TIẾP THỊ - PHÁT TRIỂN KINH DOANH
21,922,638 32,634,039
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 13,875,000 20,230,000Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 12,171,429 16,857,143Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 19,750,000 30,812,500Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 14,914,286 23,514,286Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 16,500,000 30,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 10,000,000 20,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 18,905,882 35,194,118Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 12,800,000 18,057,143Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 21,966,667 30,473,333Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 12,500,000 17,500,000Hàng tiêu dung/ FMCG 32,468,750 46,393,750Giáo dục 14,090,000 21,246,667Điên & Điên tử 20,166,667 25,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 14,145,455 20,518,182Triển lãm / Quản lý sự kiên / MICE 18,125,000 28,250,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 22,012,000 31,928,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 26,281,250 40,375,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 35,187,037 50,367,593Bảo hiểm 21,000,000 23,100,000Nhà đất/ Bất động sản 17,400,000 27,600,000Bán lẻ/ Hàng hóa 22,722,222 34,577,778Khoa học & Công nghê 10,000,000 15,000,000Viễn thông 23,250,000 46,500,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 19,492,857 28,114,286Du lịch/ Lữ hành 17,562,500 27,175,000
Quản lý
10,591,485 16,049,127
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 8,862,963 14,001,852Dịch vụ kiến truc / Thiết kế nội thất 9,666,667 13,666,667Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,800,000 13,933,333Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,500,000 22,600,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 10,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 10,870,833 16,625,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 11,906,250 18,862,500Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 11,600,000 16,600,000Hàng tiêu dung/ FMCG 12,550,000 17,880,000Giáo dục 7,847,059 12,805,882Điên & Điên tử 10,800,000 15,120,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 7,767,500 12,022,500Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 9,986,364 13,586,364Khách sạn/ Khu nghỉ dương 12,666,667 18,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 15,523,529 21,270,588Bảo hiểm 13,583,333 20,900,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,750,000 12,750,000Nhà đất/ Bất động sản 10,681,818 16,427,273Bán lẻ/ Hàng hóa 8,400,000 12,600,000Khoa học & Công nghê 9,000,000 15,300,000Thể thao 10,000,000 13,000,000Viễn thông 13,857,143 21,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 11,850,000 18,200,000Du lịch/ Lữ hành 8,714,286 13,857,143
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
10
DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
4,257,239 6,650,901
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 3,818,182 6,472,727Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,250,000 5,750,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 3,750,000 6,125,000Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 3,575,000 4,631,250Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 3,912,500 5,625,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,473,913 7,152,174Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,250,000 5,750,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,185,154 6,615,385Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 5,600,000 9,740,000Hàng tiêu dung/ FMCG 3,000,000 5,000,000Giáo dục 3,778,571 6,167,857Điên & Điên tử 3,000,000 5,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 4,150,000 6,625,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,714,286 5,571,429Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 4,142,857 6,157,143Quản lý / Tư vấn nhân sự 6,000,000 9,000,000Bảo hiểm 3,083,333 5,416,667Nhà đất/ Bất động sản 4,909,091 7,463,636Bán lẻ/ Hàng hóa 4,071,429 6,428,571Khoa học & Công nghê 4,250,000 5,875,000Viễn thông 5,136,000 8,520,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,181,818Du lịch/ Lữ hành 3,125,000 5,125,000
Mới tốt nghiệp
5,344,255 7,763,354
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 5,307,692 7,123,077Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,500,000 6,500,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 6,875,000 9,875,000Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 4,777,632 6,207,895Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 3,933,333 5,333,333Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,576,786 6,828,571Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,858,824 9,658,824Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,300,000 8,214,286Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 5,000,000 8,200,000Hàng tiêu dung/ FMCG 6,125,000 7,525,000Giáo dục 5,242,424 7,636,364Điên & Điên tử 4,933,333 6,666,667Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,166,667 9,555,556Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,666,667 7,200,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,574,074 7,722,222Quản lý / Tư vấn nhân sự 7,335,714 10,928,571Bảo hiểm 5,588,235 8,117,647Nhà đất/ Bất động sản 6,658,333 11,216,667Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 7,666,667Khoa học & Công nghê 5,000,000 7,000,000Viễn thông 5,357,143 8,171,429Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,980,000 7,120,000Du lịch/ Lữ hành 4,950,000 7,400,000
Nhân viên
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
11
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
19,142,647 28,083,824
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 16,500,000 23,375,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 19,250,000 25,100,000Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 42,000,000 63,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 12,875,000 18,850,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 10,000,000 15,000,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 58,800,000 63,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 28,380,000 42,460,000Nhà đất/ Bất động sản 13,487,500 16,312,500Bán lẻ/ Hàng hóa 20,000,000 40,000,000Viễn thông 21,000,000 42,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 11,675,000 17,750,000Du lịch/ Lữ hành 17,333,333 33,000,000
Quản lý
9,376,316 14,261,842
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 8,625,000 14,925,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 7,000,000 10,666,667Tổng đài/Dịch vụ IT/Gia công quy trình kinh doanh 6,000,000 8,750,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 8,400,000 12,600,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,750,000 9,783,333Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 8,400,000 12,600,000Hàng tiêu dung/ FMCG 10,000,000 14,000,000Giáo dục 7,428,571 9,714,286Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 9,862,500 16,900,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 17,980,000 27,980,000Nhà đất/ Bất động sản 9,250,000 13,525,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,000,000 10,000,000Du lịch/ Lữ hành 8,000,000 12,000,000
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
12
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
NGÂN HÀNG DỊCH VỤ TÀI CHÍNH
5,087,500 8,229,167
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,125,862 8,181,034Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,000,000 6,500,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 3,000,000 5,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 5,142,857 8,285,714Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 5,000,000 9,700,000
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
6,787,216 10,424,489
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 4,475,000 7,655,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,812,245 10,350,340Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 8,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 7,000,000 10,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,000,000 10,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 5,600,000 8,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 8,000,000 10,000,000Khoa học & Công nghê 5,000,000 8,500,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,577,778 14,600,000Viễn thông 7,000,000 10,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 11,500,000Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 7,000,000
15,742,424 25,037,879
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,190,196 22,949,020Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 16,000,000 20,000,000Giáo dục 12,000,000 18,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 29,757,143 44,657,143Luật/ Pháp lý 12,000,000 20,000,000Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 20,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 10,000,000 20,000,000Viễn thông 21,000,000 31,500,000
10,342,623 16,171,311
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,500,000 21,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 9,882,407 15,328,704Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,000,000 20,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 12,428,571 17,714,286Quản lý / Tư vấn nhân sự 26,250,000 46,200,000Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 15,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 14,000,000 24,000,000
Nhân viên
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
13
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Nhân viên
Mới tốt nghiệp 4,240,638 6,295,915
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 3,464,706 5,436,471Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 3,250,000 4,500,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 3,250,000 4,750,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,000,000 5,500,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 4,583,929 6,967,857Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 3,090,909 4,390,909Hàng tiêu dung/ FMCG 5,300,000 7,160,000Giáo dục 3,750,000 5,625,000Điên & Điên tử 3,000,000 6,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,857,143 8,142,857Thương mại Chung & Bán buôn 4,184,615 6,322,527Khách sạn/ Khu nghỉ dương 3,666,667 5,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 5,250,000 6,930,000Nhà máy/ Xương sản xuất 4,406,250 6,562,500Nhà đất/ Bất động sản 4,390,000 6,420,000Bán lẻ/ Hàng hóa 3,318,182 4,654,545Khoa học & Công nghê 5,000,000 10,000,000Viễn thông 5,600,000 8,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,750,000 7,250,000Du lịch/ Lữ hành 5,933,333 7,635,000
5,441,682 7,883,811
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,041,346 7,109,615Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,245,455 7,709,091Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,105,263 9,063,158Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 4,857,143 6,571,429Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 5,966,667 9,169,444Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,729,167 8,197,222Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,884,615 7,326,923Hàng tiêu dung/ FMCG 6,184,211 9,042,105Giáo dục 5,322,500 7,602,500Điên & Điên tử 5,274,286 8,240,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,110,000 8,694,000Đá quý/ Trang sức 6,000,000 8,183,333Thương mại Chung & Bán buôn 5,025,765 7,366,120Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,611,111 7,805,556Khách sạn/ Khu nghỉ dương 6,192,308 8,807,692Quản lý / Tư vấn nhân sự 8,196,875 11,121,875Bảo hiểm 7,800,000 11,800,000Luật/ Pháp lý 4,500,000 6,500,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,310,065 7,663,226Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 6,090,909 9,090,909Nhà đất/ Bất động sản 6,110,345 9,165,517Bán lẻ/ Hàng hóa 5,678,947 7,856,579Khoa học & Công nghê 4,750,000 6,750,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 6,750,000 11,500,000Viễn thông 5,857,143 7,785,714Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,051,587 8,617,460Du lịch/ Lữ hành 5,795,455 8,215,152
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
14
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
16,852,764 24,180,905
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 15,928,571 22,142,857Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 13,000,000 20,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 10,000,000 13,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 13,000,000 17,066,667Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 14,772,222 22,011,111Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,762,500 18,975,000Hàng tiêu dung/ FMCG 17,542,857 22,300,000Giáo dục 10,000,000 15,000,000Điên & Điên tử 15,666,667 24,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 12,500,000 20,000,000Đá quý/ Trang sức 15,000,000 20,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 13,920,455 20,554,545Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 18,300,000 28,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 10,666,667 16,333,333Quản lý / Tư vấn nhân sự 27,816,129 39,138,710Bảo hiểm 20,000,000 30,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 15,488,095 22,773,810Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 10,000,000 15,000,000Nhà đất/ Bất động sản 29,266,667 35,333,333Bán lẻ/ Hàng hóa 40,000,000 45,000,000Viễn thông 15,000,000 18,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,700,000 13,800,000Du lịch/ Lữ hành 18,266,667 23,833,333
9,031,225 13,151,145
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 9,347,727 15,188,636Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 8,325,000 11,600,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 13,900,000 20,516,667Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 11,000,000 13,500,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 11,861,765 19,073,529Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,033,333Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 9,410,000 13,760,000Hàng tiêu dung/ FMCG 9,142,857 12,857,143Giáo dục 6,837,500 9,793,750Điên & Điên tử 8,826,316 12,584,211Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 9,488,889 14,066,667Thương mại Chung & Bán buôn 8,064,744 11,489,744Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,666,667 9,666,667Khách sạn/ Khu nghỉ dương 9,425,000 12,775,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 18,728,571 25,486,429Bảo hiểm 7,000,000 9,000,000Luật/ Pháp lý 8,000,000 14,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 8,214,407 11,823,729Nhà đất/ Bất động sản 10,476,471 16,029,412Bán lẻ/ Hàng hóa 9,092,857 14,035,714Khoa học & Công nghê 8,750,000 13,750,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 9,000,000 12,400,000Viễn thông 9,000,000 16,200,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,575,000 12,100,000Du lịch/ Lữ hành 7,600,000 10,640,000
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
15
Quản lý
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
BẤT ĐỘNGSẢN
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
6,739,130 10,852,174
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,666,667 9,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 7,000,000 11,294,737Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 8,000,000
7,335,897 11,570,513
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,679,310 9,984,483Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,680,000 9,540,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 21,000,000 42,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 10,000,000 13,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,000,000 10,000,000
20,625,000 35,000,000
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 30,000,000 50,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 20,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 17,500,000 25,000,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 25,000,000 45,000,000
10,500,000 16,400,000
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,000,000 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 10,714,286 17,000,000
Mới tốt nghiệp
Nhân viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
16
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
QUAN HỆ CÔNG CHÚNGTRUYỀN THÔNG
5,447,619 8,104,762
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,733,333Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 6,000,000 9,000,000Giáo dục 8,000,000 11,700,000Điên & Điên tử 3,000,000 5,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 4,914,286 7,071,429Khoa học & Công nghê 3,000,000 5,000,000
6,255,051 9,363,636
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 6,333,333 9,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 6,000,000 9,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,416,667 9,800,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,000,000 10,000,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,000,000 20,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 5,600,000 9,200,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,000,000 12,000,000Giáo dục 5,200,000 8,590,000Điên & Điên tử 5,500,000 8,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,390,625 7,706,250Đá quý/ Trang sức 10,000,000 13,500,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,446,429 9,482,143Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,200,000 7,200,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 10,000,000 15,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 3,000,000 5,000,000Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 6,300,000 10,500,000Nhà đất/ Bất động sản 8,083,333 11,800,000Khoa học & Công nghê 8,000,000 10,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,700,000 12,350,000Viễn thông 5,500,000 8,000,000Du lịch/ Lữ hành 6,000,000 8,000,000
8,880,952 14,028,571
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 9,000,000 11,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 11,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 10,000,000 17,500,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 8,000,000 15,000,000Giáo dục 5,500,000 8,500,000Thương mại Chung & Bán buôn 7,500,000 11,075,000Nhà đất/ Bất động sản 15,750,000 24,150,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 8,000,000 12,000,000Viễn thông 10,000,000 15,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 10,000,000 14,000,000
15,636,364 22,818,182Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 15,000,000 20,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 31,500,000 52,500,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 8,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 15,000,000 20,000,000Du lịch/ Lữ hành 10,000,000 15,000,000
Mới tốt nghiệp
Nhân viên
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
17
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
QUẢN LÝ NHÂN SỰ
Mới tốt nghiệp
Nhân viên
Mới tốt nghiệp 4,454,878 6,671,951
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 4,166,667 6,333,333Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 7,000,000 10,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 3,800,000 5,142,857Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,000,000 6,000,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,750,000 14,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 3,000,000 4,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 3,500,000 4,433,333Giáo dục 4,100,000 6,240,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,000,000 7,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 5,245,455 7,863,636Quản lý / Tư vấn nhân sự 2,750,000 4,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,200,000 7,890,000Nhà đất/ Bất động sản 3,500,000 5,500,000Khoa học & Công nghê 3,333,333 4,600,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 3,475,000 5,750,000Du lịch/ Lữ hành 3,666,667 5,666,667
Nhân viên 6,422,758 9,574,664
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,750,000 8,750,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,750,000 10,375,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 6,500,000 10,250,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,237,500 9,825,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,617,647 8,522,059Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,287,500 6,168,750Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,333,333 9,666,667Hàng tiêu dung/ FMCG 6,346,154 8,934,615Giáo dục 5,232,143 7,696,429Điên & Điên tử 8,185,714 12,214,286Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,142,857 7,571,429Đá quý/ Trang sức 5,000,000 7,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,143,130 8,973,282Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,750,000 8,042,857Quản lý / Tư vấn nhân sự 9,571,951 14,075,610Nhà máy/ Xương sản xuất 5,984,615 8,576,923Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 5,650,000 10,250,000Nhà đất/ Bất động sản 7,937,500 13,531,250Khoa học & Công nghê 4,000,000 7,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,514,286 12,971,429Viễn thông 5,923,077 8,461,538Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,735,714 8,653,571Du lịch/ Lữ hành 7,233,333 11,377,778
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
18
QUẢN LÝ NHÂN SỰ
19,103,677 27,687,745
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 31,500,000 63,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 28,050,000 40,700,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 12,500,000 19,500,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 12,225,000 17,880,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 12,000,000 15,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 24,777,778 40,277,778Giáo dục 8,666,667 13,333,333Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,833,333 11,666,667Đá quý/ Trang sức 42,000,000 63,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 12,800,000 18,318,750Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 14,833,333 22,666,667Quản lý / Tư vấn nhân sự 29,585,965 40,494,737Bảo hiểm 15,000,000 18,000,000Luật/ Pháp lý 20,000,000 40,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 12,567,742 18,793,548Nhà đất/ Bất động sản 19,235,294 29,823,529Khoa học & Công nghê 15,000,000 20,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 10,666,667 16,000,000Viễn thông 13,000,000 17,500,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 10,400,000Du lịch/ Lữ hành 17,500,000 22,500,000
9,599,170 14,432,780
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 8,000,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 12,666,667Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 11,142,857 17,428,571Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 9,208,333 15,583,333Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 8,558,824 12,941,176Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 12,133,333 17,600,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,333,333 8,400,000Hàng tiêu dung/ FMCG 8,800,000 14,400,000Giáo dục 8,916,667 13,050,000Điên & Điên tử 7,250,000 12,500,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,928,571 8,542,857Đá quý/ Trang sức 8,000,000 10,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 9,110,526 13,485,965Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 11,416,667 15,966,667Quản lý / Tư vấn nhân sự 13,195,122 19,480,488Bảo hiểm 9,200,000 14,300,000Nhà máy/ Xương sản xuất 7,438,095 10,885,714Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 12,000,000 17,000,000Nhà đất/ Bất động sản 9,585,714 17,100,000Khoa học & Công nghê 7,000,000 10,000,000Viễn thông 7,000,000 10,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 9,160,000 13,240,000Du lịch/ Lữ hành 7,800,000 14,000,000
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
19
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
NGHỆ THUẬT THIẾT KẾ SÁNG TẠO
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
5,290,244 8,066,260
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 8,333,333 13,333,333Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 4,666,667 8,666,667Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 4,492,500 6,907,500Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,558,333 7,750,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,500,000 10,000,000Giáo dục 5,363,636 8,454,545Điên & Điên tử 4,333,333 6,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,333,333 9,666,667Thương mại Chung & Bán buôn 5,040,909 7,713,636Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,142,857 7,428,571Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,000,000 7,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 7,033,333 9,950,000Bán lẻ/ Hàng hóa 6,500,000 8,700,000Viễn thông 6,166,667 10,666,667Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 6,333,333
Mới tốt nghiệp
6,424,818 9,755,818
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 6,000,000 10,000,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,000,000 7,333,333Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,666,667 9,022,222Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,996,629 11,075,843Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,846,154 9,430,769Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 7,280,000 11,836,667Giáo dục 5,650,000 9,022,500Điên & Điên tử 10,666,667 16,666,667Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 8,029,032 11,916,129Đá quý/ Trang sức 6,558,333 10,283,333Thương mại Chung & Bán buôn 6,012,568 9,055,738Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,550,000 7,750,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 7,200,000 9,900,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,315,068 9,210,959Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,700,000Bán lẻ/ Hàng hóa 7,125,000 10,541,667Khoa học & Công nghê 5,000,000 9,200,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,350,000 10,500,000Viễn thông 6,750,000 10,500,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 7,000,000 10,000,000Du lịch/ Lữ hành 5,384,615 8,576,923
Nhân viên
10,237,313 15,662,687
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 12,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 9,000,000 18,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 11,993,182 18,222,727Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,666,667 10,166,667Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 10,000,000 13,000,000Giáo dục 8,000,000 15,000,000Điên & Điên tử 12,600,000 25,200,000Đá quý/ Trang sức 15,000,000 20,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 10,575,000 16,595,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 12,000,000 20,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 6,333,333 9,233,333Nhà máy/ Xương sản xuất 7,000,000 9,666,667Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 10,000,000Bán lẻ/ Hàng hóa 6,000,000 8,500,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,350,000 10,500,000
14,000,000 23,333,333
Đá quý/ Trang sức 20,000,000 30,000,000
Nhà máy/ Xương sản xuất
11,000,000 20,000,000
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
20
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
QUẢN LÝ KHÁCH SẠN DỊCH VỤ
4,852,020 7,151,515
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 4,600,000 6,860,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 7,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 4,293,548 6,198,387Nhà đất/ Bất động sản 5,000,000 6,000,000Du lịch/ Lữ hành 5,151,639 7,681,148
5,602,027 8,591,198
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 5,000,000 10,000,000Giáo dục 4,500,000 5,850,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 5,000,000 7,000,000Triển lãm / Quản lý sự kiên / MICE 3,500,000 7,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,656,250 7,125,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,954,275 8,597,754Quản lý / Tư vấn nhân sự 7,500,000 12,500,000Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 9,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 7,000,000Du lịch/ Lữ hành 5,586,000 8,720,958
7,661,616 11,671,717
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 10,800,000 15,600,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,100,000 10,600,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 7,222,727 10,040,909Quản lý / Tư vấn nhân sự 10,000,000 20,000,000Du lịch/ Lữ hành 7,754,545 12,788,636
14,133,333 19,958,730
Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 22,000,000 30,925,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 9,000,000 13,200,000Triển lãm / Quản lý sự kiên / MICE 4,000,000 8,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 15,000,000 30,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 13,923,077 19,261,538Quản lý / Tư vấn nhân sự 24,300,000 33,900,000Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 17,000,000Du lịch/ Lữ hành 11,468,421 15,631,579
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Nhân viên
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
21
IT/COMPUTERSOFTWARE
Nhân viên
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
6,437,008 10,836,220
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 7,000,000Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 6,222,222 9,888,889Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 4,000,000 5,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,285,714 8,071,429Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,908,743 11,730,601Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,460,000 8,720,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,000,000 12,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 5,066,667 8,090,476Hàng tiêu dung/ FMCG 5,500,000 6,000,000Giáo dục 4,000,000 6,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,333,333 12,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 7,000,000 10,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,000,000 12,000,000Khoa học & Công nghê 5,437,500 10,437,500Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 4,000,000 5,000,000Du lịch/ Lữ hành 3,000,000 4,440,000
9,232,080 15,353,296
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 9,450,000 18,375,000Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 8,195,833 13,693,750Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 5,285,714 7,500,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 7,750,000 9,500,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 8,405,357 13,258,929Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 6,952,500 11,612,500Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 9,927,804 16,474,961Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,007,143 11,450,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 10,050,000 17,791,667Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 9,161,628 15,591,860Hàng tiêu dung/ FMCG 7,500,000 11,650,000Giáo dục 7,113,333 10,420,000Điên & Điên tử 9,069,231 16,584,615Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 8,921,277 15,965,957Đá quý/ Trang sức 10,500,000 14,700,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,500,000 16,800,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 8,400,000 11,144,444Bảo hiểm 10,000,000 15,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,867,857 11,807,143Nhà đất/ Bất động sản 7,666,667 12,977,778R&D - Nghiên cứu & Phát triển 10,933,333 17,000,000Khoa học & Công nghê 8,941,667 14,929,167Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 8,688,889 16,488,889Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,000,000 13,250,000Du lịch/ Lữ hành 7,176,923 10,723,077
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
22
IT/COMPUTERSOFTWARE
13,480,398 22,573,091
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 14,164,286 21,935,714Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 13,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,570,588 18,741,176Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 10,187,500 16,750,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 14,112,544 23,283,018Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 9,125,000 16,450,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 12,557,407 21,096,296Hàng tiêu dung/ FMCG 12,375,000 16,500,000Giáo dục 11,760,000 21,420,000Điên & Điên tử 12,687,500 24,331,250Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 14,521,429 26,842,857Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,500,000 12,000,000Bảo hiểm 10,000,000 14,666,667Nhà máy/ Xương sản xuất 12,584,615 21,000,000Nhà đất/ Bất động sản 17,333,333 33,333,333R&D - Nghiên cứu & Phát triển 21,000,000 27,300,000Khoa học & Công nghê 11,783,333 19,750,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 14,600,000 25,000,000Du lịch/ Lữ hành 8,333,333 12,333,333
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
21,662,500 32,928,125
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 15,200,000 28,300,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 12,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 23,689,474 35,384,211Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 10,000,000 18,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 31,500,000 42,000,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 23,666,667 33,833,333Khách sạn/ Khu nghỉ dương 8,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 30,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 25,000,000 40,000,000
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
23
IT/COMPUTERNETWORKINGMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
5,857,653 9,425,510
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 5,000,000 7,000,000
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,000,000 10,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 9,000,000
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,250,000 9,000,000
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 7,070,930 11,451,163
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,500,000 7,500,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 3,875,000 7,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,000,000 10,000,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 5,000,000 7,000,000
Giáo dục 4,000,000 6,428,571
Điên & Điên tử 3,916,667 5,183,333
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 7,000,000 14,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 8,400,000 16,800,000
Quản ly / Tư vấn nhân sự 8,400,000 10,500,000
Khoa học & Công nghê 4,333,333 6,333,333
Viễn thông 4,142,857 7,785,714
Vận tải/ Kho vận/ Quản ly hậu cần 5,000,000 7,000,000
Du lịch/ Lữ hành 4,100,000 6,700,000
Mới tốt nghiệp Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
12,784,483 19,739,655
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 18,500,000 30,000,000
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,250,000 14,900,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 11,384,615 17,076,923
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 11,250,000 17,250,000
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 12,507,500 19,810,000
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 7,400,000 9,900,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 28,300,000 40,133,333
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 9,333,333 16,000,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 12,857,143 20,285,714
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,000,000 12,500,000
Đá quy/ Trang sức 15,000,000 20,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dương 8,000,000 12,000,000
Quản ly / Tư vấn nhân sự 14,400,000 20,050,000
Nhà máy/ Xương sản xuất 21,000,000 31,500,000
Nhà đất/ Bất động sản 10,000,000 18,000,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 12,000,000 18,000,000
Khoa học & Công nghê 8,000,000 10,000,000
Viễn thông 11,571,429 17,214,286
Dêt/ May mặc 7,000,000 10,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản ly hậu cần 12,333,333 22,555,556
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
24
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
7,854,390 12,523,415
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,500,000 21,000,000
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 6,211,765 9,511,765
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,000,000 10,000,000
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,666,667 10,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 10,916,667
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,500,000 9,600,000
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 8,472,868 14,058,915
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,285,714 7,285,714
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 5,700,000 7,437,500
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 8,632,432 14,387,838
Hàng tiêu dung/ FMCG 5,000,000 7,000,000
Giáo dục 6,000,000 8,856,250
Điên & Điên tử 6,400,000 8,960,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 8,863,636 14,509,091
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 8,600,000 12,200,000
Đá quy/ Trang sức 10,000,000 15,000,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,000,000 8,000,000
Quản ly / Tư vấn nhân sự 12,825,000 20,056,250
Bảo hiểm 7,500,000 13,500,000
Luật/ Pháp ly 3,500,000 7,000,000
Nhà máy/ Xương sản xuất 7,075,000 11,193,182
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 5,250,000 10,500,000
Nhà đất/ Bất động sản 6,841,667 9,558,333
R&D - Nghiên cứu & Phát triển 13,200,000 16,666,667
Bán lẻ/ Hàng hóa 6,000,000 7,666,667
Khoa học & Công nghê 13,750,000 20,000,000
Viễn thông 7,933,333 12,471,795
Dêt/ May mặc 5,000,000 7,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản ly hậu cần 5,950,000 9,900,000
Du lịch/ Lữ hành 5,500,000 8,625,000
IT/COMPUTERNETWORKINGMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Nhân viên
21,154,762 32,492,857
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 14,000,000 20,000,000
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 26,250,000 42,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 18,375,000 29,925,000
Giáo dục 22,750,000 35,500,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 25,000,000 40,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,000,000 15,000,000
Quản ly / Tư vấn nhân sự 33,500,000 46,625,000
Nhà máy/ Xương sản xuất 15,000,000 22,500,000
Bán lẻ/ Hàng hóa 15,000,000 30,000,000
Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 12,000,000 20,000,000
Du lịch/ Lữ hành 10,000,000 20,000,000
Quản lý
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
25
7,854,390 12,523,415
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 10,500,000 21,000,000
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 6,211,765 9,511,765
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 7,000,000 10,000,000
Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 5,666,667 10,000,000
Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 10,916,667
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,500,000 9,600,000
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 8,472,868 14,058,915
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 5,285,714 7,285,714
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 5,700,000 7,437,500
Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 8,632,432 14,387,838
Hàng tiêu dung/ FMCG 5,000,000 7,000,000
Giáo dục 6,000,000 8,856,250
Điên & Điên tử 6,400,000 8,960,000
Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 8,863,636 14,509,091
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 8,600,000 12,200,000
Đá quy/ Trang sức 10,000,000 15,000,000
Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000
Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,000,000 8,000,000
Quản ly / Tư vấn nhân sự 12,825,000 20,056,250
Bảo hiểm 7,500,000 13,500,000
Luật/ Pháp ly 3,500,000 7,000,000
Nhà máy/ Xương sản xuất 7,075,000 11,193,182
Tổ chức phi lợi nhuận / Dịch vụ xã hội / Tổ chức phi chính phủ 5,250,000 10,500,000
Nhà đất/ Bất động sản 6,841,667 9,558,333
R&D - Nghiên cứu & Phát triển 13,200,000 16,666,667
Bán lẻ/ Hàng hóa 6,000,000 7,666,667
Khoa học & Công nghê 13,750,000 20,000,000
Viễn thông 7,933,333 12,471,795
Dêt/ May mặc 5,000,000 7,000,000
Vận tải/ Kho vận/ Quản ly hậu cần 5,950,000 9,900,000
Du lịch/ Lữ hành 5,500,000 8,625,000
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
KỸ THUẬT ENGINEERING
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
6,218,627 9,217,647
Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,298,684 9,555,263Khách sạn/ Khu nghỉ dương 4,000,000 6,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,500,000 9,500,000Nhà đất/ Bất động sản 6,500,000 8,500,000Khoa học & Công nghê 4,400,000 5,000,000
6,843,195 9,891,493
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 7,000,000 11,000,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 8,000,000 10,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 10,000,000 15,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 7,200,000 9,400,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,285,714 9,000,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,888,987 9,977,722Điên & Điên tử 6,409,091 9,636,364Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,777,778 11,111,111Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,400,000 9,000,000Bảo hiểm 7,000,000 14,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 6,586,667 9,333,333Nhà đất/ Bất động sản 7,105,263 10,263,158Bán lẻ/ Hàng hóa 7,500,000 11,000,000Khoa học & Công nghê 6,285,714 10,142,857Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 7,000,000 10,000,000Viễn thông 5,750,000 8,250,000Dêt/ May mặc 5,000,000 7,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 6,500,000 8,740,000Du lịch/ Lữ hành 5,000,000 7,000,000
9,443,394 14,151,943
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 5,000,000 9,000,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,666,667 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 9,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 8,000,000 12,000,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 9,366,388 14,041,973Điên & Điên tử 12,000,000 17,357,143Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,400,000 10,400,000Đá quý/ Trang sức 5,000,000 10,000,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 29,750,000 43,750,000Nhà máy/ Xương sản xuất 8,391,304 12,956,522Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 7,000,000 9,142,857Nhà đất/ Bất động sản 11,134,783 17,265,217Khoa học & Công nghê 7,666,667 12,333,333Viễn thông 10,000,000 12,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,833,333 12,166,667
17,214,474 26,169,737
Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 15,000,000 20,000,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 16,163,333 24,296,667Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 21,000,000 31,500,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 15,000,000 27,500,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 21,666,667 28,333,333Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 11,000,000 14,000,000Nhà đất/ Bất động sản 28,916,667 49,333,333Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 12,000,000 15,600,000
Nhân viên
Mới tốt nghiệp
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
26
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
LOGISTICS CHUỖICUNG ỨNG
Mới tốt nghiệp 4,874,528 7,772,830
Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 4,700,000 6,500,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,000,000 8,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 5,000,000 7,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 4,000,000 7,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 5,375,000 7,375,000Giáo dục 3,000,000 5,000,000Điên & Điên tử 5,000,000 10,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 9,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 4,980,000 7,480,667Nhà máy/ Xương sản xuất 5,020,000 8,040,000Bán lẻ/ Hàng hóa 4,000,000 6,000,000Dêt/ May mặc 6,000,000 10,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 4,685,417 7,731,250Du lịch/ Lữ hành 7,000,000 14,000,000
5,835,094 8,760,329
Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 5,875,000 8,416,667Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 7,000,000 10,000,000Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 5,000,000 6,500,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 5,750,000 8,875,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,760,000 12,120,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,000,000 7,000,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,500,000 9,500,000Hàng tiêu dung/ FMCG 7,416,667 10,466,667Giáo dục 5,000,000 7,000,000Điên & Điên tử 6,430,000 9,590,000Giải trí/ Truyền thông đa phương tiên 6,000,000 8,000,000Môi trường/ Sức khỏe/ An toàn lao động 5,000,000 7,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,600,000 8,300,000Thương mại Chung & Bán buôn 5,732,883 8,462,613Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,642,858 10,114,286Nhà máy/ Xương sản xuất 5,563,158 8,172,807Nhà đất/ Bất động sản 7,000,000 12,000,000Bán lẻ/ Hàng hóa 6,363,158 9,136,842Khoa học & Công nghê 5,000,000 8,500,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 5,000,000 7,000,000Viễn thông 7,500,000 10,750,000Dêt/ May mặc 5,120,000 7,930,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,832,372 8,937,179
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Nhân viên
Mới tốt nghiệp
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
27
LOGISTICS CHUỖICUNG ỨNGMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
8,538,000 12,468,000
Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 9,850,000 15,500,000Ô tô/ Phụ tung ô tô/ Phương tiên cơ giơi 10,000,000 15,000,000Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 5,000,000 7,000,000Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 6,000,000 8,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 7,000,000 12,000,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 7,000,000 10,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 14,666,667 21,700,000Điên & Điên tử 5,250,000 7,950,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,375,000 10,750,000Thương mại Chung & Bán buôn 9,066,667 13,453,333Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,000,000 7,000,000Bảo hiểm 8,000,000 12,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 7,160,000 10,230,000Mining 7,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 12,500,000 17,250,000Bán lẻ/ Hàng hóa 9,000,000 11,000,000Viễn thông 10,000,000 15,000,000Dêt/ May mặc 9,142,857 12,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 8,617,073 12,791,463
15,624,561 22,966,667
Nông nghiêp/ Trồng rừng/ Chăn nuôi/ Ngư nghiêp 15,000,000 30,000,000Điên & Điên tử 23,500,000 31,250,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 31,500,000 57,750,000Thương mại Chung & Bán buôn 10,400,000 15,460,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 10,000,000 15,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 20,357,143 29,042,857Bán lẻ/ Hàng hóa 17,875,000 22,500,000Viễn thông 10,000,000 20,000,000Dêt/ May mặc 16,800,000 21,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 14,490,476 20,819,048
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
28
Y TẾ -DƯỢC
5,597,561 8,695,122
Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 5,500,000 8,333,333Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,000,000 10,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 6,166,667 10,333,333Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 5,375,000 8,150,000Nhà máy/ Xương sản xuất 5,000,000 7,000,000Khoa học & Công nghê 5,000,000 10,000,000
6,531,515 9,642,424
Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 6,899,167 9,975,000Hóa chất/ Phân bón/ Thuốc trừ sâu 6,333,333 10,000,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,428,571 9,571,429Thương mại Chung & Bán buôn 6,870,968 10,516,129Chăm sóc/ Làm đẹp/ Thể dục thẩm mỹ 5,250,000 10,500,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 6,098,214 8,910,714Nhà máy/ Xương sản xuất 5,250,000 7,500,000
25,127,778 35,650,000
Thương mại Chung & Bán buôn 12,500,000 22,500,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 17,833,333 27,500,000Quản lý / Tư vấn nhân sự 36,912,500 48,337,500
10,096,154 15,538,462Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 11,136,364 16,272,727Giáo dục 4,000,000 6,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 11,750,000 16,750,000Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 8,900,000 15,200,000
Nhân viên
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Quản lý
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
29
Nhân viên
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
Quản lý
LUẬT -DỊCH VỤ LUẬT
4,076,000 6,068,000
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ Thuế 8,400,000 16,800,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 4,500,000 6,500,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 6,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 4,142,857 5,871,429Luật/ Pháp lý 3,227,273 4,981,818Dêt/ May mặc 5,000,000 7,000,000
6,291,525 9,672,881
Quảng cáo/Tiếp thị/Quan hê công chung 6,666,667 9,333,333Ngân hàng/ Dịch vụ Tài chính 6,388,889 10,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần cứng) 3,000,000 5,000,000Máy tính/ Công nghê thông tin (Phần mềm) 8,440,000 13,820,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 6,412,500 9,575,000Tư vấn (Kinh doanh & Quản lý) 6,200,000 8,300,000Tư vấn (IT, Khoa học, Công nghê & Kỹ thuật) 6,000,000 8,000,000Hàng tiêu dung/ FMCG 4,000,000 5,000,000Điên & Điên tử 5,325,000 7,875,000Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 10,000,000 12,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 4,818,182 7,618,182Chăm sóc sức khỏe/ Y tế 7,200,000 12,720,000Khách sạn/ Khu nghỉ dương 5,333,333 8,000,000Bảo hiểm 8,000,000 15,000,000Luật/ Pháp lý 6,036,667 9,526,667Nhà máy/ Xương sản xuất 5,714,286 8,500,000Mining 7,000,000 10,000,000Dầu/ Khí/ Dầu mỏ 7,000,000 10,000,000Nhà đất/ Bất động sản 6,727,273 10,181,818Bán lẻ/ Hàng hóa 5,000,000 7,000,000Môi giơi chứng khoán/ Chứng khoán 10,000,000 15,000,000Viễn thông 8,800,000 13,000,000Vận tải/ Kho vận/ Quản lý hậu cần 5,000,000 8,500,000
18,625,000 29,833,333
Mỹ thuật/ Thiết kế/ Thời trang 21,000,000 42,000,000Xây dựng/ Công trình/ Kỹ thuật xây dựng 20,000,000 30,000,000Thương mại Chung & Bán buôn 21,000,000 42,000,000Nhà máy/ Xương sản xuất 18,833,333 25,000,000Nhà đất/ Bất động sản 15,000,000 24,750,000Bán lẻ/ Hàng hóa 25,000,000 40,000,000
Mức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
30
THỰC PHẨMĐỒ UỐNGDỊCH VỤNHÀ HÀNGMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
3,661,538 5,323,077
Hàng tiêu dung/ FMCG 2,833,333 3,500,000
Truyền thông / Giải trí 5,000,000 7,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,581,818 5,509,091
Thương mại chung / Bán buôn 2,666,667 4,166,667
Khách sạn 4,642,857 6,128,571
Chế tạo / Sản xuất 3,000,000 3,500,000
Bán lẻ / Hàng hóa 3,500,000 5,000,000
Mới tốt nghiệpMức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
6,606,413 9,819,674
Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 5,000,000 7,000,000
Xây dựng / Xây dựng công trình 7,000,000 10,000,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 6,000,000 7,000,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 3,000,000 4,000,000
Truyền thông / Giải trí 7,000,000 10,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,259,494 7,704,430
Thương mại chung / Bán buôn 6,020,000 9,522,000
Chăm sóc / Làm đẹp / Thể dục thẩm mỹ 4,000,000 6,500,000
Chăm sóc sức khỏe / Y tế 6,500,000 8,000,000
Khách sạn 6,915,814 10,427,907
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 105,000,000 147,000,000
Chế tạo / Sản xuất 5,000,000 7,000,000
Khác 7,000,000 12,333,333
Bán lẻ / Hàng hóa 10,000,000 13,000,000
Vận chuyển / Logistics 10,000,000 15,000,000
Du lịch 8,666,667 12,555,556
Nhân viên
8,084,153 11,740,984
Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 6,000,000 10,000,000
Hóa học / Phân bón / Thuốc trừ sâu 7,000,000 10,000,000
Xây dựng / Xây dựng công trình 7,000,000 10,000,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 15,000,000 19,500,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 6,714,286 9,671,429
Giáo dục 15,000,000 18,000,000
Truyền thông / Giải trí 6,000,000 8,500,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 7,947,674 11,505,814
Thương mại chung / Bán buôn 8,541,667 13,916,667
Khách sạn 7,436,364 10,588,636
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 7,000,000 9,000,000
Chế tạo / Sản xuất 7,000,000 10,000,000
Khác 9,000,000 15,000,000
Bán lẻ / Hàng hóa 7,000,000 10,000,000
Du lịch 16,340,000 19,600,000
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
31
THỰC PHẨMĐỒ UỐNGDỊCH VỤNHÀ HÀNGMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
Mức lươngTrung bình
Mức lươngTrung bình
cao nhất
16,016,270 23,164,286
Máy tính / Công nghê thông tin (Phần mềm) 7,225,000 12,350,000
Xây dựng / Xây dựng công trình 7,000,000 10,000,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 30,450,000 39,900,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 15,944,286 23,237,143
Thương mại chung / Bán buôn 11,300,000 15,600,000
Khách sạn 18,907,692 28,138,462
Chế tạo / Sản xuất 21,000,000 31,500,000
Khác 6,000,000 8,500,000
Bán lẻ / Hàng hóa 10,000,000 16,000,000
Thể thao 20,000,000 26,000,000
Du lịch 16,285,714 20,285,714
Quản lý
Quản lý cấp cao/ CEO/ Chủ tịch/ Giám đốc
48,500,000 65,833,333
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 30,000,000 40,000,000
Khách sạn 31,500,000 52,500,000
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 84,000,000 105,000,000
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
32
4,800,000 6,800,000
Xây dựng / Xây dựng công trình 5,000,000 7,000,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 4,000,000 6,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,500,000 7,500,000
Nhân viên 5,130,435 7,565,217
Mới tốt nghiệpCÔNG NGHỆ THỰC PHẨM-DINH DƯỠNGMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
5,130,435 7,565,217
Hóa học / Phân bón / Thuốc trừ sâu 7,000,000 10,000,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 7,000,000 10,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 4,444,444 6,555,556
Thương mại chung / Bán buôn 5,142,857 7,285,714
Chế tạo / Sản xuất 5,500,000 8,000,000
Môi giơi chứng khoán / Chứng khoán 6,000,000 12,000,000
Nhân viên
8,646,154 12,476,923
Hóa học / Phân bón / Thuốc trừ sâu 10,000,000 20,000,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 10,866,667 15,900,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,133,333 8,866,667
Thương mại chung / Bán buôn 7,000,000 8,000,000
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 8,400,000 12,600,000
Chế tạo / Sản xuất 9,666,667 13,100,000
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
29,133,333 43,311,111
Nông nghiêp / Trồng rừng / Chăn nuôi / Ngư nghiêp 35,700,000 37,800,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 29,200,000 47,000,000
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 36,750,000 52,500,000
Chế tạo / Sản xuất 7,000,000 12,000,000
Quản lý
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
33
29,133,333 43,311,111
Nông nghiêp / Trồng rừng / Chăn nuôi / Ngư nghiêp 35,700,000 37,800,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 29,200,000 47,000,000
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 36,750,000 52,500,000
Chế tạo / Sản xuất 7,000,000 12,000,000
Quản lý
Mới tốt nghiệp
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNGMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
3,661,538 5,323,077
Hàng tiêu dung/ FMCG 2,833,333 3,500,000
Truyền thông / Giải trí 5,000,000 7,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 3,581,818 5,509,091
Thương mại chung / Bán buôn 2,666,667 4,166,667
Khách sạn 4,642,857 6,128,571
Chế tạo / Sản xuất 3,000,000 3,500,000
Bán lẻ / Hàng hóa 3,500,000 5,000,000
Nhân viên 6,606,413 9,819,674
Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 5,000,000 7,000,000
Xây dựng / Xây dựng công trình 7,000,000 10,000,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 6,000,000 7,000,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 3,000,000 4,000,000
Truyền thông / Giải trí 7,000,000 10,000,000
6,493,846 9,618,154
Nông nghiêp / Trồng rừng / Chăn nuôi / Ngư nghiêp 5,600,000 7,600,000
Dịch vụ Kiến truc / Thiết kế nội thất 7,750,000 10,783,333
Ô tô / Phụ trợ Ô tô / Phương tiên 4,000,000 6,000,000
Công nghê sinh học / Dược / Nghiên cứu lâm sàng 4,333,333 5,666,667
Máy tính / Công nghê thông tin (Phần cứng) 10,000,000 12,500,000
Máy tính / Công nghê thông tin (Phần mềm) 7,681,818 12,895,455
Xây dựng / Xây dựng công trình 7,142,857 10,357,143
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 6,428,571 9,142,857
Tư vấn (IT, Khoa học và Công nghê & Kỹ thuật) 6,666,667 8,333,333
Hàng tiêu dung/ FMCG 4,833,333 6,833,333
Truyền thông / Giải trí 5,000,000 7,333,333
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,545,455 8,454,545
Thương mại chung / Bán buôn 6,403,846 9,505,769
Chăm sóc sức khỏe / Y tế 5,500,000 7,750,000
Công nghiêp nặng / Máy móc / Thiết bị 7,416,667 11,289,167
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 8,171,429 11,442,857
Bảo hiểm 7,000,000 10,000,000
Chế tạo / Sản xuất 6,669,697 9,801,515
Khai thác mỏ 7,000,000 10,000,000
Khác 7,500,000 11,000,000
Pôlime / Nhựa / Cao su / Săm lốp 4,400,000 8,800,000
In ấn / Xuất bản 5,000,000 7,000,000
Bán lẻ / Hàng hóa 5,000,000 6,500,000
Khoa học & Kỹ thuật 5,000,000 7,000,000
Dêt / May mặc 6,833,333 10,558,333
Vận chuyển / Logistics 6,500,000 9,250,000
Du lịch 6,000,000 8,000,000
Gỗ / Sợi / Giấy 5,333,333 7,500,000
Nhân viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
34
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNGMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
10,455,932 15,533,305
Nông nghiêp / Trồng rừng / Chăn nuôi / Ngư nghiêp 8,666,667 12,600,000
Ô tô / Phụ trợ Ô tô / Phương tiên 10,000,000 15,000,000
Hóa học / Phân bón / Thuốc trừ sâu 23,250,000 44,000,000
Máy tính / Công nghê thông tin (Phần cứng) 8,000,000 15,000,000
Máy tính / Công nghê thông tin (Phần mềm) 11,562,500 17,325,000
Xây dựng / Xây dựng công trình 11,800,000 15,000,000
Tư vấn (IT, Khoa học và Công nghê & Kỹ thuật) 10,000,000 15,000,000
Hàng tiêu dung/ FMCG 13,800,000 20,200,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,750,000 11,000,000
Thương mại chung / Bán buôn 8,666,667 11,993,333
Công nghiêp nặng / Máy móc / Thiết bị 13,466,667 21,476,667
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 16,123,529 22,476,471
Chế tạo / Sản xuất 7,280,000 10,876,000
Khai thác mỏ 7,000,000 10,000,000
Dầu / Khí đốt 7,000,000 8,000,000
Khác 9,500,000 13,500,000
Pôlime / Nhựa / Cao su / Săm lốp 8,000,000 15,000,000
Bất động sản 10,000,000 20,000,000
Nghiên cứu & Phát triển 10,000,000 15,000,000
Bán lẻ / Hàng hóa 8,000,000 10,666,667
Khoa học & Kỹ thuật 10,000,000 15,000,000
Thể thao 10,000,000 20,000,000
Viễn thông 10,000,000 17,500,000
Dêt / May mặc 8,828,571 13,200,000
Vận chuyển / Logistics 12,000,000 14,000,000
Gỗ / Sợi / Giấy 12,750,000 18,400,000
20,452,174 30,100,000
Nông nghiêp / Trồng rừng / Chăn nuôi / Ngư nghiêp 8,000,000 12,000,000
Dịch vụ Kiến truc / Thiết kế nội thất 20,000,000 25,000,000
Hóa học / Phân bón / Thuốc trừ sâu 25,000,000 35,000,000
Máy tính / Công nghê thông tin (Phần mềm) 20,000,000 28,000,000
Xây dựng / Xây dựng công trình 30,000,000 40,000,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 25,000,000 50,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 9,750,000 17,000,000
Thương mại chung / Bán buôn 14,116,667 20,650,000
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 25,840,000 36,500,000
Chế tạo / Sản xuất 18,400,000 25,525,000
Dêt / May mặc 29,400,000 57,750,000
Gỗ / Sợi / Giấy 22,500,000 32,833,333
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Quản lý
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
35
BIÊN TẬP VIÊNMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
6,584,892 9,867,266
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiêu / PR 3,912,500 5,937,500
Dịch vụ Kiến truc / Thiết kế nội thất 7,000,000 10,000,000
Hóa học / Phân bón / Thuốc trừ sâu 9,000,000 12,500,000
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 6,630,769 9,469,231
Hàng tiêu dung/ FMCG 9,000,000 12,200,000
Giáo dục 7,375,000 11,500,000
Truyền thông / Giải trí 5,625,000 10,125,000
Môi trường / Y tế 8,000,000 12,000,000
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 6,333,333 10,000,000
Thương mại chung / Bán buôn 8,259,375 12,086,250
Chăm sóc sức khỏe / Y tế 5,545,455 7,745,455
Công nghiêp nặng / Máy móc / Thiết bị 7,920,000 11,306,667
Khách sạn 2,833,333 4,266,667
Chế tạo / Sản xuất 7,035,526 10,731,579
Nuôi trồng thủy sản 5,000,000 7,000,000
Khác 5,250,000 8,080,000
Pôlime / Nhựa / Cao su / Săm lốp 10,333,333 13,333,333
In ấn / Xuất bản 2,037,037 4,037,037
Bất động sản 7,000,000 14,000,000
Dịch vụ Sửa chữa & Bảo trì 7,000,000 9,750,000
Bán lẻ / Hàng hóa 5,000,000 7,000,000
Viễn thông 3,500,000 5,133,333
Dêt / May mặc 7,314,286 10,728,571
Vận chuyển / Logistics 4,000,000 7,500,000
Mới tốt nghiệp
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
36
BIÊN TẬP VIÊNMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
7,659,286 11,444,048
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiêu / PR 7,440,385 11,311,538
Dịch vụ Kiến truc / Thiết kế nội thất 8,428,571 11,428,571
Nghê thuật / Thiết kế / Thời trang 8,000,000 11,000,000
Ô tô / Phụ trợ Ô tô / Phương tiên 9,277,778 14,888,889
Tư vấn (Kinh doanh & Quản ly) 9,736,364 13,018,182
Hàng tiêu dung/ FMCG 6,000,000 10,000,000
Giáo dục 7,860,000 11,360,000
Truyền thông / Giải trí 6,144,444 9,425,926
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 9,944,444 15,000,000
Thương mại chung / Bán buôn 8,105,034 12,102,685
Chăm sóc sức khỏe / Y tế 5,660,000 8,080,000
Công nghiêp nặng / Máy móc / Thiết bị 8,666,667 11,466,667
Khách sạn 5,600,000 8,800,000
Báo chí 9,666,667 13,333,333
Chế tạo / Sản xuất 7,832,394 11,876,056
Nuôi trồng thủy sản 7,000,000 10,000,000
Khác 5,083,333 7,416,667
Pôlime / Nhựa / Cao su / Săm lốp 7,666,667 14,000,000
In ấn / Xuất bản 5,666,667 7,611,111
Bất động sản 6,750,000 12,250,000
Nghiên cứu & Phát triển 14,700,000 21,000,000
Dịch vụ Sửa chữa & Bảo trì 7,000,000 10,000,000
Khoa học & Kỹ thuật 6,750,000 13,000,000
Môi giơi chứng khoán / Chứng khoán 4,000,000 7,000,000
Viễn thông 6,940,000 9,800,000
Dêt / May mặc 6,416,667 9,833,333
Vận chuyển / Logistics 5,000,000 8,500,000
Nhân viên
11,296,552 17,027,586
Ô tô / Phụ trợ Ô tô / Phương tiên 15,500,000 27,500,000
Hóa học / Phân bón / Thuốc trừ sâu 10,000,000 15,000,000
Giáo dục 10,000,000 12,000,000
Truyền thông / Giải trí 13,866,667 20,133,333
Môi trường / Y tế 6,000,000 10,000,000
Thương mại chung / Bán buôn 10,029,412 14,582,353
Chế tạo / Sản xuất 7,000,000 10,000,000
Khác 8,000,000 14,000,000
Bất động sản 21,750,000 34,750,000
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên
Báo cáo lương 2016
*Bảng báo cáo lương 2016 là tài sản của Job-Street.com và chỉ dành riêng choKhách hàng JobStreet.com
37
GIẢI TRÍMức lương trung bình tại Viêt Nam 2016
5,500,000 8,166,667
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiêu / PR 4,000,000 5,000,000
Truyền thông / Giải trí 5,800,000 8,800,000
Mới tốt nghiệp
6,580,645 9,496,774
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiêu / PR 4,666,667 7,333,333
Nghê thuật / Thiết kế / Thời trang 6,500,000 9,000,000
Máy tính / Công nghê thông tin (Phần mềm) 6,500,000 9,000,000
Giáo dục 6,000,000 9,000,000
Truyền thông / Giải trí 6,750,000 9,437,500
Thực phẩm & Đồ uống/ Dịch vụ ăn uống/ Nhà hàng 5,000,000 10,000,000
Quản ly / Tư vấn Nhân sự 10,000,000 12,000,000
Khác 8,000,000 11,200,000
Viễn thông 7,000,000 14,000,000
Nhân viên
11,375,000 20,250,000
Kế toán / Kiểm toán / Dịch vụ thuế 10,500,000 21,000,000
Quảng cáo / Tiếp thị / Quảng bá thương hiêu / PR 10,000,000 20,000,000
Truyền thông / Giải trí 15,000,000 20,000,000
Quản lý
8,090,000 14,950,000
Máy tính / Công nghê thông tin (Phần mềm) 10,000,000 18,000,000
Giáo dục 10,500,000 21,000,000
Truyền thông / Giải trí 5,000,000 8,000,000
Triển lãm / Quản ly sự kiên / MICE 8,400,000 15,750,000
Nhân sự Cấp cao/ Trưởng nhóm/ Giám sát viên